15401 lines
528 KiB
Text
15401 lines
528 KiB
Text
# Vietnamese translation for CoreUtils.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt cho CoreUtils.
|
|
# Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# This file is distributed under the same license as the coreutils package.
|
|
# Phan Vinh Thinh <teppi82@gmail.com>, 2005.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2010.
|
|
# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011-2012.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: coreutils 8.30-pre1\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: bug-coreutils@gnu.org\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2025-04-09 11:47+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2018-06-27 08:28+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
|
|
#: lib/argmatch.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument %s for %s"
|
|
msgstr "tham số %s không hợp lệ với %s"
|
|
|
|
#: lib/argmatch.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ambiguous argument %s for %s"
|
|
msgstr "đối số %s không rõ ràng đối với %s"
|
|
|
|
#: lib/argmatch.c:165 lib/argmatch.h:242
|
|
msgid "Valid arguments are:"
|
|
msgstr "Những đối số hợp lệ:"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:40
|
|
msgid "regular empty file"
|
|
msgstr "tập tin rỗng thông thường"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:40
|
|
msgid "regular file"
|
|
msgstr "tập tin thông thường"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:43
|
|
msgid "directory"
|
|
msgstr "thư mục"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:46
|
|
msgid "symbolic link"
|
|
msgstr "liên kết mềm"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:52
|
|
msgid "message queue"
|
|
msgstr "hàng đợi thông điệp"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:55
|
|
msgid "semaphore"
|
|
msgstr "cờ hiệu"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:58
|
|
msgid "shared memory object"
|
|
msgstr "đối tượng bộ nhớ chia sẻ"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:61
|
|
msgid "typed memory object"
|
|
msgstr "đối tượng bộ nhớ đặt kiểu"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:66
|
|
msgid "block special file"
|
|
msgstr "tập tin đặc biệt khối"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:69
|
|
msgid "character special file"
|
|
msgstr "tập tin đặc biệt ký tự"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:72
|
|
msgid "contiguous data"
|
|
msgstr "dữ liệu liên tiếp"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:75
|
|
msgid "fifo"
|
|
msgstr "fifo"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:78
|
|
msgid "door"
|
|
msgstr "cửa"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:81
|
|
msgid "multiplexed block special file"
|
|
msgstr "tập tin đặc biệt khối đa phức hợp"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:84
|
|
msgid "multiplexed character special file"
|
|
msgstr "tập tin đặc biệt ký tự đa phức hợp"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:87
|
|
msgid "multiplexed file"
|
|
msgstr "tập tin đa phức hợp"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:90
|
|
msgid "named file"
|
|
msgstr "tập tin tên"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:93
|
|
msgid "network special file"
|
|
msgstr "tập tin đặc biệt mạng"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:96
|
|
msgid "migrated file with data"
|
|
msgstr "chuyển đổi tập tin với dữ liệu"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:99
|
|
msgid "migrated file without data"
|
|
msgstr "chuyển đổi tập tin không cùng dữ liệu"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:102
|
|
msgid "port"
|
|
msgstr "cổng"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:105
|
|
msgid "socket"
|
|
msgstr "ổ cắm mạng"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:108
|
|
msgid "whiteout"
|
|
msgstr "bỏ trắng"
|
|
|
|
#: lib/c-file-type.c:110
|
|
msgid "weird file"
|
|
msgstr "tập tin kỳ lạ"
|
|
|
|
#: lib/closein.c:99
|
|
msgid "error closing file"
|
|
msgstr "lỗi đóng tập tin"
|
|
|
|
#: lib/closeout.c:121 src/mktemp.c:342 src/od.c:1022 src/system.h:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write error"
|
|
msgstr "lỗi ghi"
|
|
|
|
#: lib/copy-acl.c:54 src/copy.c:1699 src/copy.c:3315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "preserving permissions for %s"
|
|
msgstr "giữ nguyên quyền hạn cho %s"
|
|
|
|
#: lib/error.c:208
|
|
msgid "Unknown system error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống chưa biết"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:57
|
|
msgid "Address family for hostname not supported"
|
|
msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:58
|
|
msgid "Temporary failure in name resolution"
|
|
msgstr "Lỗi tạm thời phân giải tên"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:59
|
|
msgid "Bad value for ai_flags"
|
|
msgstr "Giá trị ai_flags sai"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:60
|
|
msgid "Non-recoverable failure in name resolution"
|
|
msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:61
|
|
msgid "ai_family not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ ai_family"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:62
|
|
msgid "Memory allocation failure"
|
|
msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:63
|
|
msgid "No address associated with hostname"
|
|
msgstr "Không có địa chỉ tương ứng với tên máy"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:64
|
|
msgid "Name or service not known"
|
|
msgstr "Không rõ tên hay dịch vụ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:65
|
|
msgid "Servname not supported for ai_socktype"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ tên dịch vụ cho ai_socktype"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:66
|
|
msgid "ai_socktype not supported"
|
|
msgstr "Không hỗ trợ ai_socktype"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:67
|
|
msgid "System error"
|
|
msgstr "Lỗi hệ thống"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:68
|
|
msgid "Argument buffer too small"
|
|
msgstr "Vùng đệm đối số quá nhỏ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:70
|
|
msgid "Processing request in progress"
|
|
msgstr "Đang xử lý yêu cầu"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:71
|
|
msgid "Request canceled"
|
|
msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:72
|
|
msgid "Request not canceled"
|
|
msgstr "Yêu cầu không bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:73
|
|
msgid "All requests done"
|
|
msgstr "Đã xử lý xong mọi yêu cầu"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:74
|
|
msgid "Interrupted by a signal"
|
|
msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:75
|
|
msgid "Parameter string not correctly encoded"
|
|
msgstr "Chuỗi tham số sai mã hóa"
|
|
|
|
#: lib/gai_strerror.c:87
|
|
msgid "Unknown error"
|
|
msgstr "Lỗi lạ"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid option -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n"
|
|
|
|
#: lib/getopt.c:639 lib/getopt.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n"
|
|
msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n"
|
|
|
|
#: lib/mkdir-p.c:162 src/copy.c:2251 src/copy.c:2343 src/copy.c:2929
|
|
#: src/copy.c:3301 src/find-mount-point.c:82 src/install.c:661
|
|
#: src/realpath.c:144 src/stat.c:1480 src/truncate.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat %s"
|
|
msgstr "không thể stat %s"
|
|
|
|
#: lib/mkdir-p.c:190 src/install.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change permissions of %s"
|
|
msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s"
|
|
|
|
#: lib/mkdir-p.c:200 src/copy.c:2918 src/install.c:699 src/install.c:712
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create directory %s"
|
|
msgstr "không tạo được thư mục %s"
|
|
|
|
#: lib/obstack.c:320 lib/obstack.c:322 lib/xalloc-die.c:34 src/csplit.c:227
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: lib/openat-die.c:38
|
|
msgid "unable to record current working directory"
|
|
msgstr "không ghi nhớ được thư mục làm việc hiện thời"
|
|
|
|
#: lib/openat-die.c:57 src/find-mount-point.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to return to initial working directory"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi trở về thư mục làm việc khởi đầu"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS:
|
|
#. Get translations for open and closing quotation marks.
|
|
#. The message catalog should translate "`" to a left
|
|
#. quotation mark suitable for the locale, and similarly for
|
|
#. "'". For example, a French Unicode local should translate
|
|
#. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE
|
|
#. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE
|
|
#. QUOTATION MARK), respectively.
|
|
#.
|
|
#. If the catalog has no translation, we will try to
|
|
#. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and
|
|
#. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the
|
|
#. current locale is not Unicode, locale_quoting_style
|
|
#. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will
|
|
#. quote "like this". You should always include translations
|
|
#. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate
|
|
#. for your locale.
|
|
#.
|
|
#. If you don't know what to put here, please see
|
|
#. <https://en.wikipedia.org/wiki/Quotation_marks_in_other_languages>
|
|
#. and use glyphs suitable for your language.
|
|
#: lib/quotearg.c:354
|
|
msgid "`"
|
|
msgstr "“"
|
|
|
|
#: lib/quotearg.c:355
|
|
msgid "'"
|
|
msgstr "”"
|
|
|
|
#: lib/randread.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: end of file"
|
|
msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin"
|
|
|
|
#: lib/randread.c:109 src/date.c:369 src/dircolors.c:303 src/du.c:1057
|
|
#: src/digest.c:1295 src/tac.c:238 src/tac.c:342 src/tac.c:393 src/tac.c:474
|
|
#: src/tsort.c:454 src/wc.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: read error"
|
|
msgstr "%s: lỗi đọc"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:122
|
|
msgid "Success"
|
|
msgstr "Thành công"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:125
|
|
msgid "No match"
|
|
msgstr "Không tìm thấy"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:128
|
|
msgid "Invalid regular expression"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:131
|
|
msgid "Invalid collation character"
|
|
msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:134
|
|
msgid "Invalid character class name"
|
|
msgstr "Sai tên hạng ký tự"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:137
|
|
msgid "Trailing backslash"
|
|
msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:140
|
|
msgid "Invalid back reference"
|
|
msgstr "Sai tham chiếu ngược"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:143
|
|
msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [="
|
|
msgstr "Có một ký tự [, [^, [:, [., hay [= lẻ đôi"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:146
|
|
msgid "Unmatched ( or \\("
|
|
msgstr "Có một ký tự “(” hay “\\(” lẻ đôi"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:149
|
|
msgid "Unmatched \\{"
|
|
msgstr "Có một ký tự “\\{” lẻ đôi"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:152
|
|
msgid "Invalid content of \\{\\}"
|
|
msgstr "Nội dung “\\{\\}” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:155
|
|
msgid "Invalid range end"
|
|
msgstr "Sai kết thúc phạm vi"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:158
|
|
msgid "Memory exhausted"
|
|
msgstr "Cạn bộ nhớ"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:161
|
|
msgid "Invalid preceding regular expression"
|
|
msgstr "Sai biểu thức chính quy đi trước"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:164
|
|
msgid "Premature end of regular expression"
|
|
msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:167
|
|
msgid "Regular expression too big"
|
|
msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:170
|
|
msgid "Unmatched ) or \\)"
|
|
msgstr "Có một ký tự “)” hay “\\)” lẻ đôi"
|
|
|
|
#: lib/regcomp.c:650
|
|
msgid "No previous regular expression"
|
|
msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước"
|
|
|
|
#: lib/root-dev-ino.h:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid "it is dangerous to operate recursively on %s"
|
|
msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm"
|
|
|
|
#: lib/root-dev-ino.h:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid "it is dangerous to operate recursively on %s (same as %s)"
|
|
msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm (cũng như %s)"
|
|
|
|
#: lib/root-dev-ino.h:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "use --no-preserve-root to override this failsafe"
|
|
msgstr "hãy dùng “--no-preserve-root” để bỏ qua kiểm tra này"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: A regular expression testing for an affirmative answer
|
|
#. (english: "yes"). Testing the first character may be sufficient.
|
|
#. Take care to consider upper and lower case.
|
|
#. To enquire the regular expression that your system uses for this
|
|
#. purpose, you can use the command
|
|
#. locale -k LC_MESSAGES | grep '^yesexpr='
|
|
#: lib/rpmatch.c:149
|
|
msgid "^[yY]"
|
|
msgstr "^[yYcC]"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: A regular expression testing for a negative answer
|
|
#. (english: "no"). Testing the first character may be sufficient.
|
|
#. Take care to consider upper and lower case.
|
|
#. To enquire the regular expression that your system uses for this
|
|
#. purpose, you can use the command
|
|
#. locale -k LC_MESSAGES | grep '^noexpr='
|
|
#: lib/rpmatch.c:162
|
|
msgid "^[nN]"
|
|
msgstr "^[nNkK]"
|
|
|
|
#: lib/set-acl.c:46 src/copy.c:2941 src/cp.c:562
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setting permissions for %s"
|
|
msgstr "đang cài đặt quyền hạn cho %s"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:31
|
|
msgid "Hangup"
|
|
msgstr "Treo"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:34
|
|
msgid "Interrupt"
|
|
msgstr "Ngắt"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:37
|
|
msgid "Quit"
|
|
msgstr "Thoát"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:40
|
|
msgid "Illegal instruction"
|
|
msgstr "Câu lệnh không đúng"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:43
|
|
msgid "Trace/breakpoint trap"
|
|
msgstr "Bẫy tìm đường hoặc điểm ngắt"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:46
|
|
msgid "Aborted"
|
|
msgstr "Bị hủy bỏ"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:49
|
|
msgid "Floating point exception"
|
|
msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:52
|
|
msgid "Killed"
|
|
msgstr "Bị giết"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:55
|
|
msgid "Bus error"
|
|
msgstr "Lỗi bus"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:58
|
|
msgid "Segmentation fault"
|
|
msgstr "Lỗi phân đoạn"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:61
|
|
msgid "Broken pipe"
|
|
msgstr "Ống dẫn bị hỏng"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:64
|
|
msgid "Alarm clock"
|
|
msgstr "Đồng hồ báo thức"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:67
|
|
msgid "Terminated"
|
|
msgstr "Bị chấm dứt"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:70
|
|
msgid "Urgent I/O condition"
|
|
msgstr "Điều kiện I/O khẩn"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:73
|
|
msgid "Stopped (signal)"
|
|
msgstr "Bị dừng (tín hiệu)"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:76
|
|
msgid "Stopped"
|
|
msgstr "Bị dừng"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:79
|
|
msgid "Continued"
|
|
msgstr "Đã tiếp tục"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:82
|
|
msgid "Child exited"
|
|
msgstr "Tiến trình con đã kết thúc"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:85
|
|
msgid "Stopped (tty input)"
|
|
msgstr "Bị dừng (đầu vào TTY)"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:88
|
|
msgid "Stopped (tty output)"
|
|
msgstr "Bị dừng (kết xuất TTY)"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:91
|
|
msgid "I/O possible"
|
|
msgstr "I/O có thể"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:94
|
|
msgid "CPU time limit exceeded"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:97
|
|
msgid "File size limit exceeded"
|
|
msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:100
|
|
msgid "Virtual timer expired"
|
|
msgstr "Quá hạn bộ đếm thời gian ảo"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:103
|
|
msgid "Profiling timer expired"
|
|
msgstr "Quá hạn bộ đếm thời gian theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:106
|
|
msgid "Window changed"
|
|
msgstr "Cửa sổ bị thay đổi"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:109
|
|
msgid "User defined signal 1"
|
|
msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:112
|
|
msgid "User defined signal 2"
|
|
msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:117
|
|
msgid "EMT trap"
|
|
msgstr "Bẫy EMT"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:120
|
|
msgid "Bad system call"
|
|
msgstr "Cú gọi hệ thống sai"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:123
|
|
msgid "Stack fault"
|
|
msgstr "Lỗi đống"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:126
|
|
msgid "Information request"
|
|
msgstr "Yêu cầu thông tin"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:128
|
|
msgid "Power failure"
|
|
msgstr "Gián đoạn trong việc cấp năng lượng"
|
|
|
|
#: lib/siglist.h:131
|
|
msgid "Resource lost"
|
|
msgstr "Mất tài nguyên"
|
|
|
|
#: lib/strsignal.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Real-time signal %d"
|
|
msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d"
|
|
|
|
#: lib/strsignal.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown signal %d"
|
|
msgstr "Không nhận ra tín hiệu %d"
|
|
|
|
#: lib/unicodeio.c:102
|
|
msgid "iconv function not usable"
|
|
msgstr "hàm iconv không thể sử dụng được"
|
|
|
|
#: lib/unicodeio.c:104
|
|
msgid "iconv function not available"
|
|
msgstr "hàm iconv không sẵn dùng"
|
|
|
|
#: lib/unicodeio.c:111
|
|
msgid "character out of range"
|
|
msgstr "ký tự nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: lib/unicodeio.c:191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot convert U+%04X to local character set"
|
|
msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ"
|
|
|
|
#: lib/unicodeio.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot convert U+%04X to local character set: %s"
|
|
msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ: %s"
|
|
|
|
#: lib/userspec.c:165
|
|
msgid "invalid spec"
|
|
msgstr "đặc tả không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/userspec.c:174
|
|
msgid "invalid user"
|
|
msgstr "tên người dùng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/userspec.c:207
|
|
msgid "invalid group"
|
|
msgstr "nhóm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: lib/userspec.c:279
|
|
msgid "warning: '.' should be ':'"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: lib/version-etc.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Packaged by %s (%s)\n"
|
|
msgstr "Gói đóng bởi %s (%s)\n"
|
|
|
|
#: lib/version-etc.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Packaged by %s\n"
|
|
msgstr "Gói đóng bởi %s\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol
|
|
#. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's
|
|
#. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is.
|
|
#: lib/version-etc.c:83
|
|
msgid "(C)"
|
|
msgstr "©"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The %s placeholder is the web address of the GPL license.
|
|
#: lib/version-etc.c:88
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>.\n"
|
|
"This is free software: you are free to change and redistribute it.\n"
|
|
"There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau\n"
|
|
"<https://gnu.org/licenses/gpl.html>\n"
|
|
"Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n"
|
|
"KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s denotes an author name.
|
|
#: lib/version-etc.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Written by %s.\n"
|
|
msgstr "Viết bởi %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#: lib/version-etc.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Written by %s and %s.\n"
|
|
msgstr "Viết bởi %s và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#: lib/version-etc.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Written by %s, %s, and %s.\n"
|
|
msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
|
|
#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
|
|
#: lib/version-etc.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Written by %s, %s, %s,\n"
|
|
"and %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
|
|
"và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
|
|
#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
|
|
#: lib/version-etc.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Written by %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, and %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
|
|
"%s, và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
|
|
#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
|
|
#: lib/version-etc.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Written by %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, %s, and %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
|
|
"%s, %s, và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
|
|
#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
|
|
#: lib/version-etc.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Written by %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, %s, %s, and %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
|
|
"%s, %s, %s, và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
|
|
#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
|
|
#: lib/version-etc.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Written by %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, %s, %s, %s,\n"
|
|
"and %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
|
|
"%s, %s, %s, %s.\n"
|
|
"và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
|
|
#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
|
|
#: lib/version-etc.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Written by %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, and %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
|
|
"%s, %s, %s, %s.\n"
|
|
"%s, và %s.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name.
|
|
#. You can use line breaks, estimating that each author name occupies
|
|
#. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns.
|
|
#: lib/version-etc.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Written by %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, %s, %s, %s,\n"
|
|
"%s, %s, and others.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết bởi %s, %s, %s,.\n"
|
|
"%s, %s, %s, %s.\n"
|
|
"%s, %s, và những người khác.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address
|
|
#. for this package. Please add _another line_ saying
|
|
#. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation
|
|
#. bugs (typically your translation team's web or email address).
|
|
#: lib/version-etc.c:249
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Report bugs to: %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gửi báo cáo lỗi tới: %s\n"
|
|
"Gửi báo cáo lỗi dịch tới <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
|
|
#: lib/version-etc.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Report %s bugs to: %s\n"
|
|
msgstr "Thông báo lỗi %s tới: %s\n"
|
|
|
|
#: lib/version-etc.c:255 lib/version-etc.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s home page: <%s>\n"
|
|
msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n"
|
|
|
|
#: lib/version-etc.c:260
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "General help using GNU software: <%s>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU: <https://www.gnu.org/gethelp/>\n"
|
|
|
|
#: lib/xbinary-io.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set file descriptor text/binary mode"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt chế độ mô tả tập tin văn bản hay nhị phân"
|
|
|
|
#: lib/xmemcoll.c:39 src/expr.c:912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "string comparison failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi so sánh các chuỗi"
|
|
|
|
#: lib/xmemcoll.c:40
|
|
msgid "Set LC_ALL='C' to work around the problem."
|
|
msgstr "Hãy đặt LC_ALL=C để giải quyết vấn đề."
|
|
|
|
#: lib/xmemcoll.c:42
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The strings compared were %s and %s."
|
|
msgstr "Đã so sánh hai chuỗi %s và %s."
|
|
|
|
#: lib/xprintf.c:48 lib/xprintf.c:70
|
|
msgid "cannot perform formatted output"
|
|
msgstr "không thể thực hiện kết xuất đã định dạng"
|
|
|
|
#: lib/xstrtol-error.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s%s argument '%s'"
|
|
msgstr "đối số %s%s không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: lib/xstrtol-error.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix in %s%s argument '%s'"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số “%s”"
|
|
|
|
#: lib/xstrtol-error.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%s argument '%s' too large"
|
|
msgstr "%s%s nhận đối số “%s” là quá lớn"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/basename.c:28 src/chmod.c:38 src/chown.c:36 src/comm.c:37 src/cp.c:44
|
|
#: src/csplit.c:44 src/cut.c:43 src/date.c:38 src/dd.c:42 src/df.c:46
|
|
#: src/dirname.c:31 src/du.c:51 src/env.c:36 src/expand.c:47 src/fold.c:35
|
|
#: src/groups.c:35 src/head.c:46 src/id.c:40 src/install.c:50 src/ln.c:44
|
|
#: src/ls.c:136 src/digest.c:140 src/mkdir.c:37 src/mkfifo.c:34 src/mknod.c:35
|
|
#: src/mv.c:43 src/nice.c:39 src/nl.c:40 src/paste.c:51 src/pathchk.c:31
|
|
#: src/pinky.c:37 src/printenv.c:44 src/printf.c:33 src/rm.c:39 src/rmdir.c:36
|
|
#: src/stty.c:66 src/tac.c:57 src/tail.c:74 src/tee.c:38 src/touch.c:43
|
|
#: src/tty.c:43 src/uname.c:54 src/unexpand.c:48 src/uniq.c:41 src/uptime.c:36
|
|
#: src/users.c:34 src/wc.c:45 src/who.c:48 src/yes.c:31
|
|
msgid "David MacKenzie"
|
|
msgstr "David MacKenzie"
|
|
|
|
#: src/basename.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s NAME [SUFFIX]\n"
|
|
" or: %s OPTION... NAME...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s TÊN [HẬU_TỐ]\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN…TÊN…\n"
|
|
|
|
#: src/basename.c:52
|
|
msgid ""
|
|
"Print NAME with any leading directory components removed.\n"
|
|
"If specified, also remove a trailing SUFFIX.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị TÊN mà không có thành phần thư mục dẫn đầu.\n"
|
|
"Nếu chỉ định thì còn xóa HẬU_TỐ theo sau.\n"
|
|
|
|
#: src/basename.c:59
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --multiple support multiple arguments and treat each as a NAME\n"
|
|
" -s, --suffix=SUFFIX remove a trailing SUFFIX; implies -a\n"
|
|
" -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --multiple hỗ trợ đa tham số và xử lý từng tham số như là một "
|
|
"TÊN\n"
|
|
" -s, --suffix=HẬU_TỐ gỡ bỏ đuôi phụ tố HẬU_TỐ; ý là -a\n"
|
|
" -z, --zero ngăn cách kết xuất với NUL thay vì dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/basename.c:66
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
" %s /usr/bin/sort -> \"sort\"\n"
|
|
" %s include/stdio.h .h -> \"stdio\"\n"
|
|
" %s -s .h include/stdio.h -> \"stdio\"\n"
|
|
" %s -a any/str1 any/str2 -> \"str1\" followed by \"str2\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các ví dụ:\n"
|
|
" %s /usr/bin/sort -> “sort”\n"
|
|
" %s include/stdio.h .h -> “stdio”\n"
|
|
" %s -s .h include/stdio.h -> “stdio”\n"
|
|
" %s -a any/str1 any/str2 -> “str1” theo sau là “str2”\n"
|
|
|
|
#: src/basename.c:169 src/chcon.c:536 src/chmod.c:611 src/chown.c:288
|
|
#: src/chroot.c:279 src/comm.c:495 src/csplit.c:1353 src/dirname.c:115
|
|
#: src/expr.c:333 src/join.c:1171 src/link.c:74 src/mkdir.c:259
|
|
#: src/mkfifo.c:133 src/mknod.c:174 src/nohup.c:113 src/pathchk.c:146
|
|
#: src/printf.c:732 src/readlink.c:144 src/realpath.c:235 src/rm.c:339
|
|
#: src/rmdir.c:234 src/seq.c:611 src/sleep.c:113 src/stat.c:1956
|
|
#: src/stdbuf.c:368 src/tr.c:1740 src/unlink.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing operand"
|
|
msgstr "thiếu toán hạng"
|
|
|
|
#: src/basename.c:175 src/basenc.c:1367 src/comm.c:503 src/cp.c:641
|
|
#: src/date.c:534 src/dircolors.c:482 src/du.c:1002 src/hostid.c:71
|
|
#: src/hostname.c:91 src/install.c:961 src/join.c:971 src/link.c:82
|
|
#: src/ln.c:593 src/logname.c:68 src/mknod.c:185 src/mv.c:439 src/nproc.c:115
|
|
#: src/od.c:1930 src/ptx.c:1954 src/seq.c:617 src/shuf.c:489 src/sort.c:4732
|
|
#: src/split.c:1593 src/tr.c:1755 src/tsort.c:547 src/tty.c:112 src/uname.c:265
|
|
#: src/uniq.c:503 src/uniq.c:520 src/unlink.c:78 src/uptime.c:202
|
|
#: src/users.c:143 src/wc.c:814 src/who.c:822 src/whoami.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extra operand %s"
|
|
msgstr "toán hạng thừa %s"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/basenc.c:36 src/basenc.c:39
|
|
msgid "Simon Josefsson"
|
|
msgstr "Simon Josefsson"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/basenc.c:37 src/env.c:37 src/numfmt.c:42
|
|
msgid "Assaf Gordon"
|
|
msgstr "Assaf Gordon"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:100 src/dircolors.c:102 src/uptime.c:149 src/users.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "basenc encode or decode FILE, or standard input, to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n"
|
|
"Mã hóa/giải mã Base%d TẬP_TIN hoặc đầu vào chuẩn ra đầu ra chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:109
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Base%d encode or decode FILE, or standard input, to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n"
|
|
"Mã hóa/giải mã Base%d TẬP_TIN hoặc đầu vào chuẩn ra đầu ra chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:117
|
|
msgid " --base64 same as 'base64' program (RFC4648 section 4)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:120
|
|
msgid " --base64url file- and url-safe base64 (RFC4648 section 5)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:123
|
|
msgid " --base32 same as 'base32' program (RFC4648 section 6)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:126
|
|
msgid ""
|
|
" --base32hex extended hex alphabet base32 (RFC4648 section 7)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:129
|
|
msgid " --base16 hex encoding (RFC4648 section 8)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:132
|
|
msgid ""
|
|
" --base2msbf bit string with most significant bit (msb) first\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:135
|
|
msgid ""
|
|
" --base2lsbf bit string with least significant bit (lsb) first\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:139
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --decode decode data\n"
|
|
" -i, --ignore-garbage when decoding, ignore non-alphabet characters\n"
|
|
" -w, --wrap=COLS wrap encoded lines after COLS character (default "
|
|
"76).\n"
|
|
" Use 0 to disable line wrapping\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --decode giải mã dữ liệu\n"
|
|
" -i, --ignore-garbage khi giải mã thì cũng bỏ qua ký tự\n"
|
|
" không nằm trong bảng chữ cái\n"
|
|
" -w, --wrap=SỐ ngắt dòng mã hóa sau số cột này (mặc định 76).\n"
|
|
" Giá trị 0 thì tắt chức năng ngắt dòng\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:146
|
|
msgid ""
|
|
" --z85 ascii85-like encoding (ZeroMQ spec:32/Z85);\n"
|
|
" when encoding, input length must be a multiple of "
|
|
"4;\n"
|
|
" when decoding, input length must be a multiple of 5\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:155
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"When decoding, the input may contain newlines in addition to the bytes of\n"
|
|
"the formal alphabet. Use --ignore-garbage to attempt to recover\n"
|
|
"from any other non-alphabet bytes in the encoded stream.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dữ liệu được mã hóa như được diễn tả cho bảng chữ cái %s trong tài liệu\n"
|
|
"RFC 3564. Khi giải mã, đầu vào có thể chứa các ký tự dòng mới, thêm vào\n"
|
|
"các byte của bảng chữ cái %s hình thức. Hãy dùng tùy chọn\n"
|
|
"”--ignore-garbage” để thử phục hồi khi luồng đã mã hóa chứa byte khác chữ "
|
|
"cái.\n"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The data are encoded as described for the %s alphabet in RFC 4648.\n"
|
|
"When decoding, the input may contain newlines in addition to the bytes of\n"
|
|
"the formal %s alphabet. Use --ignore-garbage to attempt to recover\n"
|
|
"from any other non-alphabet bytes in the encoded stream.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dữ liệu được mã hóa như được diễn tả cho bảng chữ cái %s trong tài liệu\n"
|
|
"RFC 3564. Khi giải mã, đầu vào có thể chứa các ký tự dòng mới, thêm vào\n"
|
|
"các byte của bảng chữ cái %s hình thức. Hãy dùng tùy chọn\n"
|
|
"”--ignore-garbage” để thử phục hồi khi luồng đã mã hóa chứa byte khác chữ "
|
|
"cái.\n"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid input (length must be multiple of 4 characters)"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/basenc.c:1080 src/cat.c:819 src/fmt.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing standard input"
|
|
msgstr "đang đóng đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:1127 src/basenc.c:1172 src/csplit.c:269 src/csplit.c:1420
|
|
#: src/fmt.c:501 src/join.c:473 src/shuf.c:224 src/shuf.c:270 src/shuf.c:558
|
|
#: src/tac-pipe.c:73 src/tee.c:328 src/tr.c:1598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read error"
|
|
msgstr "lỗi đọc"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:1206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid input"
|
|
msgstr "đầu vào sai"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:1253
|
|
msgid "invalid wrap size"
|
|
msgstr "sai kích cỡ ngắt dòng"
|
|
|
|
#: src/basenc.c:1360
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "missing encoding type"
|
|
msgstr "thiếu toán hạng sau %s"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/cat.c:47 src/cp.c:43 src/df.c:45 src/du.c:50 src/factor.c:123
|
|
#: src/split.c:51
|
|
msgid "Torbjorn Granlund"
|
|
msgstr "Torbjörn Granlund"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/cat.c:48 src/comm.c:36 src/ls.c:135 src/rm.c:40 src/split.c:52
|
|
#: src/tee.c:37 src/uniq.c:40
|
|
msgid "Richard M. Stallman"
|
|
msgstr "Richard M. Stallman"
|
|
|
|
#: src/cat.c:90 src/df.c:1512 src/expand.c:67 src/fold.c:65 src/head.c:109
|
|
#: src/ls.c:5408 src/digest.c:423 src/nl.c:177 src/paste.c:423 src/pr.c:2758
|
|
#: src/rm.c:131 src/tac.c:119 src/tail.c:268 src/tee.c:87 src/unexpand.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n"
|
|
|
|
#: src/cat.c:94
|
|
msgid "Concatenate FILE(s) to standard output.\n"
|
|
msgstr "Nối (các) TẬP_TIN rồi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/cat.c:100
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -A, --show-all equivalent to -vET\n"
|
|
" -b, --number-nonblank number nonempty output lines, overrides -n\n"
|
|
" -e equivalent to -vE\n"
|
|
" -E, --show-ends display $ at end of each line\n"
|
|
" -n, --number number all output lines\n"
|
|
" -s, --squeeze-blank suppress repeated empty output lines\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -A, --show-all tương đương với “-vET”\n"
|
|
" -b, --number-nonblank đánh số dòng kết quả không rỗng, đè lên -n\n"
|
|
" -e tương đương với “-vE”\n"
|
|
" -E, --show-ends hiển thị “$” tại cuối mỗi dòng\n"
|
|
" -n, --number đánh số tất cả những dòng của kết quả\n"
|
|
" -s, --squeeze-blank không bao giờ lặp lại các dòng rỗng\n"
|
|
|
|
#: src/cat.c:109
|
|
msgid ""
|
|
" -t equivalent to -vT\n"
|
|
" -T, --show-tabs display TAB characters as ^I\n"
|
|
" -u (ignored)\n"
|
|
" -v, --show-nonprinting use ^ and M- notation, except for LFD and TAB\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t tương đương với “-vT”\n"
|
|
" -T, --show-tabs hiển thị ký tự TAB ở dạng “^I”\n"
|
|
" -u (bị bỏ qua)\n"
|
|
" -v, --show-nonprinting dùng ký hiệu “^” và “M-”, trừ cho LFD và TAB\n"
|
|
|
|
#: src/cat.c:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
" %s f - g Output f's contents, then standard input, then g's contents.\n"
|
|
" %s Copy standard input to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ:\n"
|
|
" %s f - g Xuất nội dung của f, tiếp đến là đầu vào tiêu chuẩn, rồi đến nội "
|
|
"dung của g.\n"
|
|
" %s Sao chép đầu từ đầu vào tiêu chuẩn sang đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/cat.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot do ioctl on %s"
|
|
msgstr "không thực hiện được ioctl trên %s"
|
|
|
|
#: src/cat.c:643 src/dd.c:2465 src/sort.c:407 src/tail.c:2472 src/tee.c:255
|
|
#: src/yes.c:132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "standard output"
|
|
msgstr "đầu ra chuẩn"
|
|
|
|
#: src/cat.c:729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: input file is output file"
|
|
msgstr "%s: tập tin đầu vào là tập tin đầu ra"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/chcon.c:35 src/runcon.c:55
|
|
msgid "Russell Coker"
|
|
msgstr "Russell Coker"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/chcon.c:36 src/chmod.c:39 src/chown.c:37 src/cp.c:45 src/cut.c:44
|
|
#: src/dirname.c:32 src/du.c:53 src/head.c:47 src/hostid.c:31 src/hostname.c:31
|
|
#: src/mktemp.c:34 src/mv.c:44 src/nohup.c:33 src/od.c:41 src/pathchk.c:32
|
|
#: src/pwd.c:30 src/rm.c:41 src/sleep.c:32 src/sync.c:30 src/tail.c:76
|
|
#: src/tr.c:38 src/true.c:33
|
|
msgid "Jim Meyering"
|
|
msgstr "Jim Meyering"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:99 src/runcon.c:201 src/runcon.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create security context: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo ngữ cảnh bảo mật: %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set %s security context component to %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt thành phần ngữ cảnh bảo mật %s thành %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:155 src/chcon.c:547 src/copy.c:1053 src/runcon.c:215
|
|
#: src/stat.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get security context of %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh bảo mật của %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't apply partial context to unlabeled file %s"
|
|
msgstr "không thể áp dụng ngữ cảnh đặc thù cho tập tin không có nhãn %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to change context of %s to %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi ngữ cảnh của %s thành %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:254 src/chmod.c:239 src/chown-core.c:337 src/copy.c:840
|
|
#: src/du.c:513 src/ls.c:3514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot access %s"
|
|
msgstr "không thể truy cập %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:265 src/chmod.c:250 src/chown-core.c:350 src/du.c:493
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read directory %s"
|
|
msgstr "không đọc được thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "changing security context of %s\n"
|
|
msgstr "đang thay đổi ngữ cảnh bảo mật của %s\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:326 src/chmod.c:388 src/chown-core.c:563 src/remove.c:628
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fts_read failed"
|
|
msgstr "fts_read bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:337 src/chmod.c:399 src/chown-core.c:575 src/du.c:696
|
|
#: src/remove.c:642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fts_close failed"
|
|
msgstr "fts_close bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... CONTEXT FILE...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... [-u USER] [-r ROLE] [-l RANGE] [-t TYPE] FILE...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… NGỮ_CẢNH TẬP_TIN…\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… [-u NGƯỜI_DÙNG] [-r VAI_TRÒ] [-l PHẠM_VI] [-t "
|
|
"KIỂU] TẬP_TIN…\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:357
|
|
msgid ""
|
|
"Change the SELinux security context of each FILE to CONTEXT.\n"
|
|
"With --reference, change the security context of each FILE to that of "
|
|
"RFILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi ngữ cảnh bảo mật của từng TẬP_TIN thành NGỮ_CẢNH.\n"
|
|
"Khi có --reference, ngữ cảnh bảo mật cho từng TẬP_TIN được lấy từ "
|
|
"TẬP_TIN_TC.\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:364 src/chown.c:103
|
|
msgid ""
|
|
" --dereference affect the referent of each symbolic link (this is\n"
|
|
" the default), rather than the symbolic link itself\n"
|
|
" -h, --no-dereference affect symbolic links instead of any referenced "
|
|
"file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dereference tác động đến nơi chỉ đến của mỗi liên kết mềm (đây "
|
|
"là\n"
|
|
" mặc định), hơn là tự bản thân liên kết mềm đó\n"
|
|
" -h, --no-dereference tác động đến liên kết mềm thay vì tham chiếu đến "
|
|
"tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:369
|
|
msgid ""
|
|
" -u, --user=USER set user USER in the target security context\n"
|
|
" -r, --role=ROLE set role ROLE in the target security context\n"
|
|
" -t, --type=TYPE set type TYPE in the target security context\n"
|
|
" -l, --range=RANGE set range RANGE in the target security context\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -u, --user=NGƯỜI_DÙNG đặt NGƯỜI_DÙNG trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
|
|
" -r, --role=VAI_TRÒ đặt VAI_TRÒ trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
|
|
" -t, --type=KIỂU đặt KIỂU trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
|
|
" -l, --range=PHẠM_VI đặt PHẠM_VI trong ngữ cảnh bảo mật đích\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:375 src/chmod.c:434 src/chown.c:119
|
|
msgid ""
|
|
" --no-preserve-root do not treat '/' specially (the default)\n"
|
|
" --preserve-root fail to operate recursively on '/'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-preserve-root không coi “/” là đặc biệt (mặc định)\n"
|
|
" --preserve-root không thực hiện đệ quy trên “/”\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:379
|
|
msgid ""
|
|
" --reference=RFILE use RFILE's security context rather than "
|
|
"specifying\n"
|
|
" a CONTEXT value\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng ngữ cảnh bảo mật của TẬP_TIN_TC\n"
|
|
" thay cho việc chỉ định giá trị cho NGỮ_CẢNH\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:383 src/chown.c:127
|
|
msgid " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -R, --recursive thao tác trên các tập tin và thư mục một cách đệ "
|
|
"qui\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:386
|
|
msgid " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v, --verbose xuất ra các chuẩn đoán cho mọi quá trính xử lý tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:389
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following options modify how a hierarchy is traversed when the -R\n"
|
|
"option is also specified. If more than one is specified, only the final\n"
|
|
"one takes effect.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -H if a command line argument is a symbolic link\n"
|
|
" to a directory, traverse it\n"
|
|
" -L traverse every symbolic link to a directory\n"
|
|
" encountered\n"
|
|
" -P do not traverse any symbolic links (default)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn -R.\n"
|
|
"cũng được chỉ định. Nếu chỉ ra hơn một tùy chọn, thì chỉ tùy chọn cuối có\n"
|
|
"hiệu lực.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -H nếu đối số dòng lệnh là liên kết mềm tới một\n"
|
|
" thư mục, thì đi qua nó\n"
|
|
" -L đi qua mọi liên kết mềm tới một thư mục\n"
|
|
" mà nó gặp\n"
|
|
" -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:517 src/chmod.c:586 src/chown.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-R --dereference requires either -H or -L"
|
|
msgstr "-R --dereference cần hoặc -H hoặc -L"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:523
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-R -h requires -P"
|
|
msgstr "-R -h cần -P"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:538 src/chmod.c:613 src/chown.c:290 src/comm.c:497
|
|
#: src/csplit.c:1355 src/join.c:1173 src/link.c:76 src/mknod.c:176
|
|
#: src/tr.c:1743
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing operand after %s"
|
|
msgstr "thiếu toán hạng sau %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:562 src/runcon.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid context: %s"
|
|
msgstr "ngữ cảnh không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conflicting security context specifiers given"
|
|
msgstr "chỉ ra các toán tử ngữ cảnh bảo mật xung đột với nhau"
|
|
|
|
#: src/chcon.c:577 src/chmod.c:621 src/chmod.c:640 src/chown.c:298
|
|
#: src/chown.c:343 src/cp.c:469 src/cp.c:536 src/mv.c:113 src/pwd.c:274
|
|
#: src/rm.c:349 src/touch.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get attributes of %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thuộc tính của %s"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "getting new attributes of %s"
|
|
msgstr "lấy thuộc tính mới của %s"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:165 src/chown-core.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "neither symbolic link %s nor referent has been changed\n"
|
|
msgstr "liên kết mềm %s chưa thay đổi, đích đến cũng vậy\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s could not be accessed\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/chmod.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mode of %s changed from %04lo (%s) to %04lo (%s)\n"
|
|
msgstr "chế độ của %s đã thay đổi từ %04lo (%s) thành %04lo (%s)\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to change mode of %s from %04lo (%s) to %04lo (%s)\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi chế độ của %s từ %04lo (%s) thành %04lo (%s)\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mode of %s retained as %04lo (%s)\n"
|
|
msgstr "chế độ của %s vẫn là %04lo (%s)\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot operate on dangling symlink %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện trên liên kết mềm không đầu (không tham chiếu vào đâu) %s"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:271 src/chown-core.c:391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot dereference %s"
|
|
msgstr "không truy cập được giá trị của %s"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "changing permissions of %s"
|
|
msgstr "thay đổi quyền hạn của %s"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: new permissions are %s, not %s"
|
|
msgstr "%s: quyền hạn mới là %s, không phải %s"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... MODE[,MODE]... FILE...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... OCTAL-MODE FILE...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… CHẾ_ĐỘ[,CHẾ_ĐỘ]… TẬP_TIN…\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… CHẾ_ĐỘ_BÁT_PHÂN TẬP_TIN…\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:419
|
|
msgid ""
|
|
"Change the mode of each FILE to MODE.\n"
|
|
"With --reference, change the mode of each FILE to that of RFILE.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi quyền truy cập của mỗi TẬP_TIN thành MODE.\n"
|
|
"Khi có --reference, gán quyền cho từng TẬP_TIN bằng giá trị này từ "
|
|
"TẬP_TIN_TC.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:424 src/chown.c:98
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n"
|
|
" -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
|
|
" -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --changes giống với --verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay "
|
|
"đổi\n"
|
|
" nảy sinh\n"
|
|
" -f, --silent, --quiet chặn phần lớn các thông tin báo lỗi\n"
|
|
" -v, --verbose hiện chi tiết quá trình xử lý từng tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:429
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --dereference affect the referent of each symbolic link,\n"
|
|
" rather than the symbolic link itself\n"
|
|
" -h, --no-dereference affect each symbolic link, rather than the "
|
|
"referent\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --dereference tác động đến nơi chỉ đến của mỗi liên kết mềm (đây "
|
|
"là\n"
|
|
" mặc định), hơn là tự bản thân liên kết mềm đó\n"
|
|
" -h, --no-dereference tác động đến liên kết mềm thay vì tham chiếu đến "
|
|
"tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:438
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --reference=RFILE use RFILE's mode instead of specifying MODE "
|
|
"values.\n"
|
|
" RFILE is always dereferenced if a symbolic link.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng nhóm của TẬP_TIN_TC thay vì chỉ định\n"
|
|
" một giá trị GROUP\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:442
|
|
msgid " -R, --recursive change files and directories recursively\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -R, --recursive thay đổi các tập tin và thư mục một cách đệ qui\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:448
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Each MODE is of the form '[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+|[-+=][0-7]+'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mỗi CHẾ_ĐỘ có dạng “[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+|[-+=][0-7]+”.\n"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine mode and --reference options"
|
|
msgstr "không thể dùng chung chế độ và tùy chọn --reference"
|
|
|
|
#: src/chmod.c:629
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode: %s"
|
|
msgstr "chế độ sai: %s"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "changed ownership of %s from %s to %s\n"
|
|
msgstr "đã thay đổi quyền sở hữu của %s từ %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "changed group of %s from %s to %s\n"
|
|
msgstr "đã thay đổi nhóm của %s từ %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no change to ownership of %s\n"
|
|
msgstr "không thay đổi quyền sở hữu của %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to change ownership of %s from %s to %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi quyền sở hữu của %s từ %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to change group of %s from %s to %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi nhóm của %s từ %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:183 src/chown-core.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to change ownership of %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi quyền sở hữu của %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to change ownership of %s to %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi quyền sở hữu của %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to change group of %s to %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thay đổi nhóm của %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ownership of %s retained as %s\n"
|
|
msgstr "quyền sở hữu của %s vẫn là của %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "group of %s retained as %s\n"
|
|
msgstr "nhóm của %s vẫn là %s\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ownership of %s retained\n"
|
|
msgstr "quyền sở hữu của %s được giữ nguyên\n"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "changing ownership of %s"
|
|
msgstr "thay đổi quyền sở hữu của %s"
|
|
|
|
#: src/chown-core.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "changing group of %s"
|
|
msgstr "thay đổi nhóm của %s"
|
|
|
|
#: src/chown.c:79
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... %s FILE...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… NHÓM TẬP TIN…\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:84
|
|
msgid "[OWNER][:[GROUP]]"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/chown.c:84
|
|
msgid "GROUP"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/chown.c:87
|
|
msgid ""
|
|
"Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n"
|
|
"With --reference, change the owner and group of each FILE to those of "
|
|
"RFILE.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi chủ sở hữu và/hoặc nhóm của từng FILE thành OWNER và/hoặc GROUP.\n"
|
|
"Với tùy chọn --reference, thay đổi chủ và nhóm của từng FILE giống với "
|
|
"TẬP_TIN_TC.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:93
|
|
msgid ""
|
|
"Change the group of each FILE to GROUP.\n"
|
|
"With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NHÓM.\n"
|
|
"Khi có --reference, nhóm của mỗi TẬP_TIN được lấy từ TẬP_TIN_TC.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:108
|
|
msgid ""
|
|
" (useful only on systems that can change the\n"
|
|
" ownership of a symlink)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" (chỉ hữu dụng trên hệ thống có thể thay đổi\n"
|
|
" quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:112
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n"
|
|
" change the ownership of each file only if\n"
|
|
" its current owner and/or group match those "
|
|
"specified\n"
|
|
" here. Either may be omitted, in which case a match\n"
|
|
" is not required for the omitted attribute\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --from=SỞ_HỮU_HIỆN_CÓ:NHÓM_HIỆN_TẠI\n"
|
|
" thay đổi chủ sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi tập tin\n"
|
|
" chỉ nếu chủ sở hữu và/hoặc nhóm hiện thời\n"
|
|
" tương ứng với mẫu chỉ ra ở đây.\n"
|
|
" Có thể bỏ sót một trong hai tham số,\n"
|
|
" trong trường hợp đó không yêu cầu khớp nó\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --reference=RFILE use RFILE's ownership rather than specifying "
|
|
"values.\n"
|
|
" RFILE is always dereferenced if a symbolic link.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng nhóm của TẬP_TIN_TC thay vì chỉ định\n"
|
|
" một giá trị GROUP\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:134
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Owner is unchanged if missing. Group is unchanged if missing, but changed\n"
|
|
"to login group if implied by a ':' following a symbolic OWNER.\n"
|
|
"OWNER and GROUP may be numeric as well as symbolic.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chủ sở hữu không thay nếu bị thiếu. Nhóm không thay đổi nếu thiếu, nhưng bị "
|
|
"thay đổi\n"
|
|
"thành nhóm đăng nhập nếu đặt một dấu hai chấm “:” sau CHỦ_SỞ_HỮU tượng "
|
|
"trưng.\n"
|
|
"CHỦ_SỞ_HỮU và NHÓM có thể là các giá trị số cũng như tượng trưng.\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
" %s root /u Change the owner of /u to \"root\".\n"
|
|
" %s root:staff /u Likewise, but also change its group to \"staff\".\n"
|
|
" %s -hR root /u Change the owner of /u and subfiles to \"root\".\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ:\n"
|
|
" %s root /u Thay đổi người sở hữu /u thành “root”.\n"
|
|
" %s root:staff /u Cũng vậy, nhưng thay đổi nhóm của nó thành “staff”.\n"
|
|
" %s -hR root /u Thay đổi người sở hữu /u và các tập tin dưới thành "
|
|
"“root”.\n"
|
|
|
|
#: src/chown.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
" %s staff /u Change the group of /u to \"staff\".\n"
|
|
" %s -hR staff /u Change the group of /u and subfiles to \"staff\".\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ:\n"
|
|
" %s staff /u Thay đổi nhóm của /u thành “staff”.\n"
|
|
" %s -hR staff /u Thay đổi nhóm của /u và các tập tin con thành “staff”.\n"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/chroot.c:38
|
|
msgid "Roland McGrath"
|
|
msgstr "Roland McGrath"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:138 src/install.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid group %s"
|
|
msgstr "nhóm không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid group list %s"
|
|
msgstr "danh sách nhóm không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION] NEWROOT [COMMAND [ARG]...]\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] GỐC_MỚI [LỆNH [Đ.SỐ]…]\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:191
|
|
msgid ""
|
|
"Run COMMAND with root directory set to NEWROOT.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr "Chạy câu LỆNH với thư mục gốc (root) đặt là GỐC_MỚI.\n"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --groups=G_LIST specify supplementary groups as g1,g2,..,gN\n"
|
|
msgstr " --groups=G_LIST chỉ ra các nhóm phụ kiểu g1,g2,..,gN\n"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --userspec=USER:GROUP specify user and group (ID or name) to use\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --userspec=NGƯỜI_DÙNG:NHÓM\n"
|
|
" chỉ ra người dùng và nhóm (theo mã số hay tên) cần "
|
|
"dùng\n"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:202
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " --skip-chdir do not change working directory to %s\n"
|
|
msgstr " --skip-chdir không chuyển đổi thư mục làm việc đến %s\n"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:208
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If no command is given, run '\"$SHELL\" -i' (default: '/bin/sh -i').\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu không đưa ra câu lệnh, thì chạy câu lệnh “\"$SHELL\" -i” (mặc định: “/"
|
|
"bin/sh -i”).\n"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option --skip-chdir only permitted if NEWROOT is old %s"
|
|
msgstr "tùy chọn --skip-chdir chỉ được cho phép nếu NEWROOT là %s cũ"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change root directory to %s"
|
|
msgstr "không chuyển đổi được thư mục gốc thành %s"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chdir to root directory"
|
|
msgstr "không chuyển được sang thư mục gốc"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:378
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "no group specified for unknown uid: %ju"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra nhóm cho mã số người dùng chưa biết: %d"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get supplemental groups"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm phụ"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set supplemental groups"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt các nhóm phụ"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:422
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set group-ID"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt mã số nhóm (GID)"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set user-ID"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt mã số người dùng (UID)"
|
|
|
|
#: src/chroot.c:431 src/nohup.c:228 src/stdbuf.c:389 src/timeout.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run command %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy câu lệnh %s"
|
|
|
|
#: src/cksum.c:153
|
|
msgid "using pclmul hardware support"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cksum.c:154
|
|
msgid "pclmul support not detected"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cksum.c:174 src/wc.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "using avx2 hardware support"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cksum.c:175 src/wc.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "avx2 support not detected"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cksum.c:196
|
|
msgid "using avx512 hardware support"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cksum.c:197
|
|
msgid "avx512 support not detected"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cksum.c:214
|
|
msgid "using vmull hardware support"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cksum.c:215
|
|
msgid "vmull support not detected"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/comm.c:106 src/join.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE1 FILE2\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN1 TẬP_TIN2\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:110
|
|
msgid "Compare sorted files FILE1 and FILE2 line by line.\n"
|
|
msgstr "So sánh các tập tin đã sắp xếp TẬP_TIN1 và TẬP_TIN2 theo từng dòng.\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:113 src/join.c:205
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"When FILE1 or FILE2 (not both) is -, read standard input.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Khi TẬP_TIN1 hoặc TẬP_TIN2 (không phải cả hai) là “-”, thì đọc từ đầu vào "
|
|
"tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:117
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"With no options, produce three-column output. Column one contains\n"
|
|
"lines unique to FILE1, column two contains lines unique to FILE2,\n"
|
|
"and column three contains lines common to both files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Khi không có tùy chọn, đưa ra kết quả trong ba cột. Cột thứ nhất là\n"
|
|
"những dòng chỉ có trong TẬP_TIN1, cột thứ hai chứa những dòng chỉ\n"
|
|
"có trong TẬP_TIN2, và cột thứ ba chứa những dòng có chung trong chúng.\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:123
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -1 suppress column 1 (lines unique to FILE1)\n"
|
|
" -2 suppress column 2 (lines unique to FILE2)\n"
|
|
" -3 suppress column 3 (lines that appear in both "
|
|
"files)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -1 bỏ đi cột 1 (những dòng chỉ có trong TẬP_TIN1)\n"
|
|
" -2 bỏ đi cột 2 (những dòng chỉ có trong TẬP_TIN2)\n"
|
|
" -3 bỏ đi cột 3 (những dòng có trong cả hai tập tin)\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:129
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" --check-order check that the input is correctly sorted, even\n"
|
|
" if all input lines are pairable\n"
|
|
" --nocheck-order do not check that the input is correctly sorted\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" --check-order kiểm tra dữ liệu đầu vào được sắp xếp đúng, thậm chí\n"
|
|
" nếu mọi dòng đầu vào đều có thể kết đôi được\n"
|
|
" --nocheck-order không kiểm tra xem đầu vào đã xắp xếp đúng chưa\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:135
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --output-delimiter=STR separate columns with STR\n"
|
|
msgstr " --output-delimiter=CHUỖI phân cách các cột bằng chuỗi này\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:138
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --total output a summary\n"
|
|
msgstr " --total xuất tổng thể\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:141 src/cut.c:162
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -z, --zero-terminated line delimiter is NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -z, --zero-terminated bộ phân tách dòng là NUL, không phải ký tự dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:146
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Comparisons honor the rules specified by 'LC_COLLATE'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chú ý là so sánh tuân theo quy tắc quy định bởi “LC_COLLATE”.\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
" %s -12 file1 file2 Print only lines present in both file1 and file2.\n"
|
|
" %s -3 file1 file2 Print lines in file1 not in file2, and vice versa.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ:\n"
|
|
" %s -12 t.tin1 t.tin2 In ra chỉ những dòng nằm trong cả hai tập tin.\n"
|
|
" %s -3 t.tin1 t.tin2 In ra những dòng chỉ nằm trong một của hai tập tin "
|
|
"này.\n"
|
|
|
|
#: src/comm.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %d is not in sorted order"
|
|
msgstr "tập tin %d không sắp đúng thứ tự"
|
|
|
|
#: src/comm.c:401 src/comm.c:409 src/du.c:1120 src/ls.c:3176 src/wc.c:969
|
|
msgid "total"
|
|
msgstr "tổng"
|
|
|
|
#: src/comm.c:414 src/join.c:1207
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "input is not in sorted order"
|
|
msgstr "tập tin %d không sắp đúng thứ tự"
|
|
|
|
#: src/comm.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple output delimiters specified"
|
|
msgstr "đã chỉ định nhiều hơn một dấu ngăn cách đầu ra"
|
|
|
|
#: src/copy.c:265 src/copy.c:677 src/copy.c:1561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot lseek %s"
|
|
msgstr "không lseek được %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:275 src/copy.c:670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error deallocating %s"
|
|
msgstr "lỗi deallocating %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:377
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "error copying %s to %s"
|
|
msgstr "lỗi mở %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:403 src/dd.c:1889 src/dd.c:2213 src/du.c:1117 src/head.c:156
|
|
#: src/head.c:301 src/head.c:376 src/head.c:572 src/head.c:654 src/head.c:723
|
|
#: src/head.c:772 src/head.c:795 src/tail.c:452 src/tail.c:558 src/tail.c:607
|
|
#: src/tail.c:703 src/tail.c:831 src/tail.c:879 src/tail.c:916 src/tail.c:2063
|
|
#: src/tail.c:2096 src/uniq.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading %s"
|
|
msgstr "lỗi đọc %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:436 src/dd.c:2276 src/dd.c:2339 src/head.c:185 src/tail.c:426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error writing %s"
|
|
msgstr "lỗi ghi %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow reading %s"
|
|
msgstr "tràn khi đọc %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:613
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: write failed"
|
|
msgstr "%s: lỗi ghi"
|
|
|
|
#: src/copy.c:663 src/copy.c:1623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to extend %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở rộng %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "clearing permissions for %s"
|
|
msgstr "đang gột quyền hạn cho %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:970 src/copy.c:3157 src/cp.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to preserve ownership for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi giữ lại quyền sở hữu của %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to lookup file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tìm kiếm tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to preserve authorship for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn nguồn tác giả của %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1038 src/cp.c:1266 src/install.c:935 src/mkdir.c:276
|
|
#: src/mkfifo.c:147 src/mknod.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set default file creation context to %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set default file creation context for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1094
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set the security context of %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh bảo mật của %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1196
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to clone %s from %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi nhân bản %s từ %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1205 src/copy.c:1327 src/copy.c:2556 src/remove.c:268
|
|
#: src/remove.c:285 src/remove.c:305 src/remove.c:430 src/remove.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot remove %s"
|
|
msgstr "không gỡ bỏ được %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1261 src/csplit.c:612 src/du.c:1009 src/fmt.c:440 src/head.c:878
|
|
#: src/split.c:1609 src/tail.c:2037 src/wc.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s for reading"
|
|
msgstr "không mở được %s để đọc"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1267 src/copy.c:1536 src/dd.c:1812 src/dd.c:2351 src/dd.c:2510
|
|
#: src/head.c:837 src/tail.c:1854 src/tail.c:1930 src/truncate.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fstat %s"
|
|
msgstr "không fstat được %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping file %s, as it was replaced while being copied"
|
|
msgstr "bỏ qua tập tin %s, vì nó bị thay thế trong khi sao chép"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1323 src/copy.c:2146 src/copy.c:2561 src/remove.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "removed %s\n"
|
|
msgstr "đã xóa %s\n"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1410
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "updating times for %s"
|
|
msgstr "bảo tồn các giá trị thời gian cho %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not writing through dangling symlink %s"
|
|
msgstr "không phải ghi qua liên kết mềm theo sát %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create regular file %s"
|
|
msgstr "không tạo được tập tin thông thường %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1637 src/copy.c:3229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "preserving times for %s"
|
|
msgstr "bảo tồn các giá trị thời gian cho %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:1712 src/copy.c:1718 src/head.c:886 src/sync.c:160
|
|
#: src/touch.c:166 src/truncate.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to close %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2003
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: replace %s, overriding mode %04lo (%s)? "
|
|
msgstr "%s: thay thế %s, đè lên chế độ %04lo (%s)? "
|
|
|
|
#: src/copy.c:2004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unwritable %s (mode %04lo, %s); try anyway? "
|
|
msgstr "%s: không thể ghi %s (chế độ %04lo, %s); vẫn thử? "
|
|
|
|
#: src/copy.c:2011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: overwrite %s? "
|
|
msgstr "%s: ghi đè %s? "
|
|
|
|
#: src/copy.c:2090
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (backup: %s)"
|
|
msgstr " (sao lưu: %s)"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to restore the default file creation context"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phục hồi ngữ cảnh tạo tập tin mặc định"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create hard link %s to %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết cứng %s tới %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-r not specified; omitting directory %s"
|
|
msgstr "chưa chỉ định -r; nên bỏ qua thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "omitting directory %s"
|
|
msgstr "bỏ qua thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: source file %s specified more than once"
|
|
msgstr "cảnh báo: tập tin nguồn %s được chỉ ra nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2358 src/ln.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s and %s are the same file"
|
|
msgstr "%s và %s là cùng một tập tin"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2448
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "not replacing %s"
|
|
msgstr "đọc %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipped %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/copy.c:2485 src/ln.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "will not overwrite just-created %s with %s"
|
|
msgstr "sẽ không ghi đè %s vừa mới tạo bằng %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "backing up %s might destroy source; %s not moved"
|
|
msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không di chuyển %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "backing up %s might destroy source; %s not copied"
|
|
msgstr "sao lưu %s có thể phá hủy nguồn; không sao chép %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2539 src/ln.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot backup %s"
|
|
msgstr "không sao lưu được %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "will not copy %s through just-created symlink %s"
|
|
msgstr "sẽ không sao chép %s qua liên kết mềm vừa mới tạo %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot copy a directory, %s, into itself, %s"
|
|
msgstr "không sao chép được một thư mục (%s) vào chính nó (%s)"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: source directory %s specified more than once"
|
|
msgstr "cảnh báo: tập tin nguồn %s được chỉ ra nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "will not create hard link %s to directory %s"
|
|
msgstr "sẽ không tạo liên kết cứng %s tới thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "exchanged %s <-> %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/copy.c:2736
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "renamed %s -> %s"
|
|
msgstr "đã đổi tên"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2773
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot move %s to a subdirectory of itself, %s"
|
|
msgstr "không di chuyển được %s vào một thư mục con của chính nó (%s)"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2817
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot exchange %s and %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển sang thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2830
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot overwrite %s"
|
|
msgstr "không thể đặt %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot move %s to %s"
|
|
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inter-device move failed: %s to %s; unable to remove target"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi di chuyển giữa các thiết bị: %s tới %s; không xóa được đích"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2862
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "copied %s -> %s"
|
|
msgstr "đã chép"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot copy cyclic symbolic link %s"
|
|
msgstr "không sao chép được liên kết mềm vòng tròn %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:2960
|
|
#, c-format
|
|
msgid "created directory %s\n"
|
|
msgstr "đã tạo thư mục %s\n"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3024
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can make relative symbolic links only in current directory"
|
|
msgstr "%s: chỉ tạo được liên kết mềm tương đối trong thư mục hiện thời"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create symbolic link %s to %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết mềm %s tới %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3092 src/mkfifo.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create fifo %s"
|
|
msgstr "không tạo được fifo %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create special file %s"
|
|
msgstr "không tạo được tập tin đặc biệt %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3112 src/ls.c:3724 src/stat.c:1525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read symbolic link %s"
|
|
msgstr "không đọc được liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create symbolic link %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has unknown file type"
|
|
msgstr "%s có kiểu tập tin chưa lạ"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3343 src/ln.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot un-backup %s"
|
|
msgstr "không thể hủy sao lưu %s"
|
|
|
|
#: src/copy.c:3347
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s -> %s (unbackup)\n"
|
|
msgstr "%s -> %s (hủy sao lưu)\n"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/coreutils.c:46
|
|
msgid "Alex Deymo"
|
|
msgstr "Alex Deymo"
|
|
|
|
#: src/coreutils.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s --coreutils-prog=PROGRAM_NAME [PARAMETERS]... \n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s --coreutils-prog=TÊN_CHƯƠNG_TRÌNH [CÁC_ĐỐI_SỐ]… \n"
|
|
|
|
#: src/coreutils.c:66
|
|
msgid ""
|
|
"Execute the PROGRAM_NAME built-in program with the given PARAMETERS.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi chương trình dựng sẵn CHƯƠNG_TRÌNH với CÁC_ĐỐI_SỐ đã cho.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/coreutils.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Use: '%s --coreutils-prog=PROGRAM_NAME --help' for individual program help.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gõ lệnh: “%s --coreutils-prog=TÊN_CHƯƠNG_TRÌNH --help” để xem trợ giúp về "
|
|
"từng chương trình cụ thể.\n"
|
|
|
|
#: src/coreutils.c:177 src/coreutils.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown program %s"
|
|
msgstr "không hiểu chương trình %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:160 src/mv.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… NGUỒN… THƯ_MỤC\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -t THƯ_MỤC NGUỒN…\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:166
|
|
msgid "Copy SOURCE to DEST, or multiple SOURCE(s) to DIRECTORY.\n"
|
|
msgstr "Sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới THƯ_MỤC.\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:172
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --archive same as -dR --preserve=all\n"
|
|
" --attributes-only don't copy the file data, just the "
|
|
"attributes\n"
|
|
" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination "
|
|
"file\n"
|
|
" -b like --backup but does not accept an "
|
|
"argument\n"
|
|
" --copy-contents copy contents of special files when "
|
|
"recursive\n"
|
|
" -d same as --no-dereference --preserve=links\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --archive giống như “-dR --preserve=all”\n"
|
|
" --backup[=ĐIỀUKHIỂN] tạo bản sao lưu cho mỗi tập tin đích đã tồn "
|
|
"tại\n"
|
|
" -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối "
|
|
"số\n"
|
|
" --copy-contents sao chép nội dung của tập tin đặc biệt khi đệ "
|
|
"quy\n"
|
|
" -d giống như “--no-dereference --"
|
|
"preserve=links”\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:181 src/mv.c:274
|
|
msgid ""
|
|
" --debug explain how a file is copied. Implies -v\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cp.c:184
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --force if an existing destination file cannot be\n"
|
|
" opened, remove it and try again (this "
|
|
"option\n"
|
|
" is ignored when the -n option is also "
|
|
"used)\n"
|
|
" -i, --interactive prompt before overwrite (overrides a previous "
|
|
"-n\n"
|
|
" option)\n"
|
|
" -H follow command-line symbolic links in SOURCE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --force nếu không mở được tập tin đích\n"
|
|
" thì xóa nó và thử lại (tùy chọn này bị bỏ "
|
|
"qua\n"
|
|
" khi tùy chọn “-n” cũng đồng thời được "
|
|
"dùng)\n"
|
|
" -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi đè\n"
|
|
" (ghi đè lên tùy chọn “-n” đặt trước nó)\n"
|
|
" -H đi theo các liên kết mềm của dòng lệnh trong "
|
|
"NGUỒN\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:193
|
|
msgid ""
|
|
" -l, --link hard link files instead of copying\n"
|
|
" -L, --dereference always follow symbolic links in SOURCE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --link liên kết tập tin thay vào sao chép\n"
|
|
" -L, --dereference luôn luôn theo liên kết mềm trong SOURCE\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:197
|
|
msgid ""
|
|
" -n, --no-clobber (deprecated) silently skip existing files.\n"
|
|
" See also --update\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cp.c:201
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -P, --no-dereference never follow symbolic links in SOURCE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --link liên kết tập tin thay vào sao chép\n"
|
|
" -L, --dereference luôn luôn theo liên kết mềm trong SOURCE\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:204
|
|
msgid ""
|
|
" -p same as --preserve=mode,ownership,timestamps\n"
|
|
" --preserve[=ATTR_LIST] preserve the specified attributes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cp.c:208
|
|
msgid ""
|
|
" --no-preserve=ATTR_LIST don't preserve the specified attributes\n"
|
|
" --parents use full source file name under DIRECTORY\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-preserve=DANH_SÁCH_THUỘC_TÍNH không giữ các thuộc tính chỉ ra\n"
|
|
" --parents dùng tên tập tin nguồn đầy đủ dưới THƯ_MỤC\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:212
|
|
msgid ""
|
|
" -R, -r, --recursive copy directories recursively\n"
|
|
" --reflink[=WHEN] control clone/CoW copies. See below\n"
|
|
" --remove-destination remove each existing destination file before\n"
|
|
" attempting to open it (contrast with --"
|
|
"force)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -R, -r, --recursive sao chép đệ quy các thư mục\n"
|
|
" --reflink[=KHI_NÀO] điều khiển việc sao chép clone/CoW. Xem "
|
|
"dưới.\n"
|
|
" --remove-destination gỡ bỏ mỗi tập tin đích đến đã có\n"
|
|
" trước khi thử mở nó (tương phản với “--"
|
|
"force”)\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:218
|
|
msgid ""
|
|
" --sparse=WHEN control creation of sparse files. See below\n"
|
|
" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each "
|
|
"SOURCE\n"
|
|
" argument\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --sparse=KHI_NÀO điều khiển việc tạo tập tin sparse. Xem "
|
|
"dưới.\n"
|
|
" --strip-trailing-slashes gỡ bỏ mọi dấu gạch ngược đi theo khỏi mỗi\n"
|
|
" đối số NGUỒN\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:223
|
|
msgid ""
|
|
" -s, --symbolic-link make symbolic links instead of copying\n"
|
|
" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
|
|
" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into "
|
|
"DIRECTORY\n"
|
|
" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -s, --symbolic-link tạo liên kết mềm thay cho việc sao chép\n"
|
|
" -S, --suffix=HẬU_TỐ thay cho hậu tố thường dùng để sao lưu\n"
|
|
" -t, --target-directory=THƯ_MỤC sao chép mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n"
|
|
" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH là một tập tin thông thường\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:229 src/mv.c:296
|
|
msgid ""
|
|
" --update[=UPDATE] control which existing files are updated;\n"
|
|
" UPDATE={all,none,none-fail,older(default)}\n"
|
|
" -u equivalent to --update[=older]. See below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cp.c:234
|
|
msgid " -v, --verbose explain what is being done\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cp.c:237
|
|
msgid ""
|
|
" --keep-directory-symlink follow existing symlinks to directories\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cp.c:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -x, --one-file-system stay on this file system\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --file-system đồng bộ hệ thống tập tin cái mà có chứa các tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:243
|
|
msgid ""
|
|
" -Z set SELinux security context of destination\n"
|
|
" file to default type\n"
|
|
" --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the\n"
|
|
" SELinux or SMACK security context to CTX\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux của các tập tin "
|
|
"đích\n"
|
|
" thành kiểu mặc định\n"
|
|
" --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định "
|
|
"thì đặt ngữ cảnh\n"
|
|
" an ninh SELinux hay SMACK thành NGỮ_CẢNH\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:251
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"ATTR_LIST is a comma-separated list of attributes. Attributes are 'mode' "
|
|
"for\n"
|
|
"permissions (including any ACL and xattr permissions), 'ownership' for user\n"
|
|
"and group, 'timestamps' for file timestamps, 'links' for hard links, "
|
|
"'context'\n"
|
|
"for security context, 'xattr' for extended attributes, and 'all' for all\n"
|
|
"attributes.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/cp.c:259
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"By default, sparse SOURCE files are detected by a crude heuristic and the\n"
|
|
"corresponding DEST file is made sparse as well. That is the behavior\n"
|
|
"selected by --sparse=auto. Specify --sparse=always to create a sparse DEST\n"
|
|
"file whenever the SOURCE file contains a long enough sequence of zero "
|
|
"bytes.\n"
|
|
"Use --sparse=never to inhibit creation of sparse files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mặc định là tập tin NGUỒN sparse được dò tìm bởi một tiên đoán thô sơ và "
|
|
"tập\n"
|
|
"tin ĐÍCH tương ứng cũng được sparse. Các hành xử này được lựa chọn bởi\n"
|
|
"“--sparse=auto”. chỉ định ”--sparse=always” để tạo một tập tin ĐÍCH sparse\n"
|
|
"kể cả khi tập tin NGUỒN chứa một chuỗi byte số không đủ dài.\n"
|
|
"Hãy dùng “--sparse=never” để ngăn chặn việc tạo các tập tin sparse.\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:268
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"When --reflink[=always] is specified, perform a lightweight copy, where the\n"
|
|
"data blocks are copied only when modified. If this is not possible the "
|
|
"copy\n"
|
|
"fails, or if --reflink=auto is specified, fall back to a standard copy.\n"
|
|
"Use --reflink=never to ensure a standard copy is performed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Khi --reflink[=always] được chỉ định, thực hiện một sao chép nhẹ cân, nơi "
|
|
"mà\n"
|
|
"các khối dữ liệu chỉ được sao chép khi đã bị sửa đổi. Nếu việc này là không "
|
|
"thể việc sao chép\n"
|
|
"lỗi, hoặc nếu --reflink=auto được đưa ra, khi lỗi thì quay lại sao chép dạng "
|
|
"tiêu chuẩn.\n"
|
|
"Dùng --reflink=never dể đảm bảo rằng sao chép dạng tiêu chuẩn được thực "
|
|
"thi.\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:276
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"As a special case, cp makes a backup of SOURCE when the force and backup\n"
|
|
"options are given and SOURCE and DEST are the same name for an existing,\n"
|
|
"regular file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Như một trường hợp đặc biệt, cp tạo bản sao lưu của NGUỒN\n"
|
|
"khi đưa ra hai tùy chọn force (ép buộc) và backup (sao lưu)\n"
|
|
"và NGUỒN và ĐÍCH cùng là một tên cho một tập tin thông thường đã tồn tại.\n"
|
|
|
|
#: src/cp.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to preserve times for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn các thời gian cho %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to preserve permissions for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi bảo tồn quyền hạn cho %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot make directory %s"
|
|
msgstr "không tạo được thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:570 src/cp.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exists but is not a directory"
|
|
msgstr "%s có nhưng không phải là thư mục"
|
|
|
|
#: src/cp.c:624 src/install.c:944 src/ln.c:567 src/mv.c:421 src/shred.c:1242
|
|
#: src/touch.c:429 src/truncate.c:313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing file operand"
|
|
msgstr "thiếu toán hạng tập tin"
|
|
|
|
#: src/cp.c:626 src/install.c:946 src/ln.c:590 src/mv.c:423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing destination file operand after %s"
|
|
msgstr "thiếu toán hạng tập tin đích đến sau %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:637 src/install.c:957 src/mv.c:435
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine --target-directory (-t) and --no-target-directory (-T)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể kết hợp --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)"
|
|
|
|
#: src/cp.c:649 src/mv.c:447
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "target directory %s"
|
|
msgstr "đã tạo thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:681 src/install.c:984 src/ln.c:632 src/mv.c:483
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "target %s"
|
|
msgstr "tham số thêm %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "with --parents, the destination must be a directory"
|
|
msgstr "khi dùng tùy chọn “--parents” thì đích đến phải là thư mục"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1132 src/install.c:868 src/ln.c:531 src/mv.c:377
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple target directories specified"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn một thư mục đích"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1170 src/mkdir.c:240 src/mkfifo.c:114 src/mknod.c:131 src/mv.c:405
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "warning: ignoring --context"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s lỗi thay đổi ngữ cảnh thành %s"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1176 src/install.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: ignoring --context; it requires an SELinux-enabled kernel"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua --context vì nhân không hỗ trợ SELinux như yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1204
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot make both hard and symbolic links"
|
|
msgstr "không thể tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1216
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "--backup is mutually exclusive with -n or --update=none-fail"
|
|
msgstr "--group không được dùng cùng với -c/-d/-D/-u"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--reflink can be used only with --sparse=auto"
|
|
msgstr "--reflink chỉ có thể dùng với --sparse=auto"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1227 src/install.c:924 src/ln.c:637 src/mv.c:512
|
|
msgid "backup type"
|
|
msgstr "kiểu sao lưu"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1251 src/install.c:931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set target context and preserve it"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh đích thành và bảo tồn nó"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot preserve security context without an SELinux-enabled kernel"
|
|
msgstr "không thể bảo tồn ngữ cảnh bảo mật trên hệ thống không hỗ trợ SELinux"
|
|
|
|
#: src/cp.c:1271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot preserve extended attributes, cp is built without xattr support"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể bảo tồn thuộc tính mở rộng vì cp được tạo không có hỗ trợ xattr"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/csplit.c:43 src/dd.c:43
|
|
msgid "Stuart Kemp"
|
|
msgstr "Stuart Kemp"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:633 src/csplit.c:645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line number out of range"
|
|
msgstr "%s: số dòng vượt quá giới hạn"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: line number out of range"
|
|
msgstr "%s: %s: số dòng vượt quá giới hạn"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:676 src/csplit.c:731
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " on repetition %jd\n"
|
|
msgstr " khi lặp lại %s\n"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s: match not found"
|
|
msgstr "%s: %s: không tìm thấy"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:788 src/csplit.c:828 src/nl.c:370 src/tac.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error in regular expression search"
|
|
msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy tìm kiếm"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:961 src/csplit.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write error for %s"
|
|
msgstr "lỗi ghi cho %s"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: integer expected after delimiter"
|
|
msgstr "%s: cần số nguyên sau dấu phân cách"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: '}' is required in repeat count"
|
|
msgstr "%s: cần “}” trong số lượng lặp lại"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s}: integer required between '{' and '}'"
|
|
msgstr "%s}: cần số nguyên giữa “{” và “}”"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: closing delimiter '%c' missing"
|
|
msgstr "%s: thiếu dấu phân cách đóng “%c”"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid regular expression: %s"
|
|
msgstr "%s: biểu thức chính quy không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid pattern"
|
|
msgstr "%s: mẫu sai"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: line number must be greater than zero"
|
|
msgstr "%s: số thứ tự dòng phải lớn hơn không"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1152
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "line number %s is smaller than preceding line number, %jd"
|
|
msgstr "số thứ tự dòng %s nhỏ hơn số thứ tự dòng đứng trước, %s"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: line number %s is the same as preceding line number"
|
|
msgstr "cảnh bảo: số thứ tự dòng %s trùng với số thứ tự dòng đứng trước"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing conversion specifier in suffix"
|
|
msgstr "hậu tố thiếu sự xác định chuyển đổi"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid conversion specifier in suffix: %c"
|
|
msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: %c"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid conversion specifier in suffix: \\%.3o"
|
|
msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: \\%.3o"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid flags in conversion specification: %%%c%c"
|
|
msgstr "Cờ sai trong chỉ định hoán đổi: %%%c%c"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many %% conversion specifications in suffix"
|
|
msgstr "hậu tố chứa quá nhiều sự xác định chuyển đổi %%"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing %% conversion specification in suffix"
|
|
msgstr "hậu tố thiếu sự xác định chuyển đổi %%"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1326 src/dd.c:1587 src/nproc.c:105 src/tail.c:2189
|
|
msgid "invalid number"
|
|
msgstr "số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE PATTERN...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN MẪU…\n"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1438
|
|
msgid ""
|
|
"Output pieces of FILE separated by PATTERN(s) to files 'xx00', 'xx01', ...,\n"
|
|
"and output byte counts of each piece to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xuất ra các phần của TẬP_TIN ngăn cách bởi (các) MẪU thành các tập tin "
|
|
"“xx00”,\n"
|
|
"“xx01”, v.v., và in ra đầu ra tiêu chuẩn kích thước theo byte của mỗi phần.\n"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1442
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Read standard input if FILE is -\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đọc đầu vào tiêu chuẩn nếu TẬP_TIN là “-”\n"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1449
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --suffix-format=FORMAT use sprintf FORMAT instead of %02d\n"
|
|
" -f, --prefix=PREFIX use PREFIX instead of 'xx'\n"
|
|
" -k, --keep-files do not remove output files on errors\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --suffix-format=ĐỊNH_DẠNG dùng sprintf ĐỊNH_DẠNG thay cho %02d\n"
|
|
" -f, --prefix=TIỀN_TỐ dùng TIỀN_TỐ thay cho “xx”\n"
|
|
" -k, --keep-files không xóa tập tin xuất khi có lỗi\n"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1454
|
|
msgid " --suppress-matched suppress the lines matching PATTERN\n"
|
|
msgstr " --suppress-matched cấm các dòng khớp MẪU\n"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1457
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -n, --digits=DIGITS use specified number of digits instead of 2\n"
|
|
" -s, --quiet, --silent do not print counts of output file sizes\n"
|
|
" -z, --elide-empty-files suppress empty output files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --digits=CHỮ_SỐ dùng số chữ số CHỮ_SỐ thay cho 2\n"
|
|
" -s, --quiet, --silent không in ra kích thước của mỗi tập tin xuất\n"
|
|
" -z, --elide-empty-files xóa tập tin xuất rỗng\n"
|
|
|
|
#: src/csplit.c:1464
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Each PATTERN may be:\n"
|
|
" INTEGER copy up to but not including specified line number\n"
|
|
" /REGEXP/[OFFSET] copy up to but not including a matching line\n"
|
|
" %REGEXP%[OFFSET] skip to, but not including a matching line\n"
|
|
" {INTEGER} repeat the previous pattern specified number of times\n"
|
|
" {*} repeat the previous pattern as many times as possible\n"
|
|
"\n"
|
|
"A line OFFSET is an integer optionally preceded by '+' or '-'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Từng MẪU có thể là:\n"
|
|
"\n"
|
|
" SỐ_NGUYÊN sao chép đến (nhưng không chứa) số thứ tự dòng đã chỉ "
|
|
"ra\n"
|
|
" /BTCQ/[HIỆU] sao chép đến (nhưng không chứa) một dòng tương ứng\n"
|
|
" %BTCQ%[HIỆU] nhảy tới (nhưng không chứa) một dòng tương ứng\n"
|
|
" {SỐ_NGUYÊN} lặp lại mẫu trước với số lần đã chỉ ra\n"
|
|
" {*} lặp lại mẫu trước càng nhiều lần càng tốt\n"
|
|
"\n"
|
|
"BTCQ: biểu thức chính quy\n"
|
|
"\n"
|
|
"HIỆU dòng phải là dấu cộng “+” hay dấu trừ “-” với một số nguyên dương theo "
|
|
"sau.\n"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/cut.c:42 src/paste.c:50
|
|
msgid "David M. Ihnat"
|
|
msgstr "David M. Ihnat"
|
|
|
|
#: src/cut.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s OPTION... [FILE]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s TÙY_CHỌN… [TẬP_TIN]…\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:135
|
|
msgid "Print selected parts of lines from each FILE to standard output.\n"
|
|
msgstr "In ra đầu ra tiêu chuẩn phần đã chọn của các dòng từ mỗi TẬP_TIN.\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:142
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --bytes=LIST select only these bytes\n"
|
|
" -c, --characters=LIST select only these characters\n"
|
|
" -d, --delimiter=DELIM use DELIM instead of TAB for field delimiter\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --bytes=DANH_SÁCH chỉ chọn những byte này\n"
|
|
" -c, --characters=DANH_SÁCH chỉ chọn những ký tự này\n"
|
|
" -d, --delimiter=DẤU sử dụng DẤU này thay cho TAB, để phân cách các "
|
|
"trường\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:147
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --fields=LIST select only these fields; also print any line\n"
|
|
" that contains no delimiter character, unless\n"
|
|
" the -s option is specified\n"
|
|
" -n (ignored)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --fields=DANH_SÁCH chỉ chọn những trường này, đồng thời in mọi\n"
|
|
" dòng không có ký tự phân cách, trừ khi đưa\n"
|
|
" ra tùy chọn “-s”\n"
|
|
" -n (bị bỏ qua)\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:153
|
|
msgid ""
|
|
" --complement complement the set of selected bytes, characters\n"
|
|
" or fields\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --complement bổ sung tập hợp các byte, ký tự hoặc trường đã "
|
|
"chọn\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:157
|
|
msgid ""
|
|
" -s, --only-delimited do not print lines not containing delimiters\n"
|
|
" --output-delimiter=STRING use STRING as the output delimiter\n"
|
|
" the default is to use the input delimiter\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -s, --only-delimited không in ra những dòng không có ký tự phân cách\n"
|
|
" --output-delimiter=CHUỖI dùng CHUỖI là ký tự phân cách cho\n"
|
|
" kết quả in ra. Mặc định là ký tự phân cách đầu "
|
|
"vào.\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:167
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Use one, and only one of -b, -c or -f. Each LIST is made up of one\n"
|
|
"range, or many ranges separated by commas. Selected input is written\n"
|
|
"in the same order that it is read, and is written exactly once.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Dùng chỉ một của những tùy chọn “-b”, “-c” và “-f”.\n"
|
|
"Mỗi DANH_SÁCH chứa một phạm vi, hoặc nhiều phạm vi định giới\n"
|
|
"bằng dấu phẩy. Đầu vào đã chọn được ghi theo cùng một thứ tự\n"
|
|
"với việc đọc; nó được ghi chỉ một lần.\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:173
|
|
msgid ""
|
|
"Each range is one of:\n"
|
|
"\n"
|
|
" N N'th byte, character or field, counted from 1\n"
|
|
" N- from N'th byte, character or field, to end of line\n"
|
|
" N-M from N'th to M'th (included) byte, character or field\n"
|
|
" -M from first to M'th (included) byte, character or field\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mỗi phạm vi là một trong:\n"
|
|
"\n"
|
|
" N Byte thứ N, ký tự hoặc trường, đếm từ 1\n"
|
|
" N- Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến cuối dòng\n"
|
|
" N-M Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến M (tính cả M)\n"
|
|
" -M Từ byte, ký tự hoặc trường đầu tiên đến thứ M (tính cả M)\n"
|
|
|
|
#: src/cut.c:515
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "only one list may be specified"
|
|
msgstr "chỉ có thể đưa ra một dạng danh sách"
|
|
|
|
#: src/cut.c:523 src/numfmt.c:1519
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the delimiter must be a single character"
|
|
msgstr "dấu phân cách phải là một ký tự đơn"
|
|
|
|
#: src/cut.c:559
|
|
msgid "you must specify a list of bytes, characters, or fields"
|
|
msgstr "cần chỉ ra danh sách các byte, ký tự, hoặc trường"
|
|
|
|
#: src/cut.c:564
|
|
msgid "an input delimiter may be specified only when operating on fields"
|
|
msgstr "chỉ đưa ra dấu phân cách dữ liệu vào khi thực hiện với trường"
|
|
|
|
#: src/cut.c:568
|
|
msgid ""
|
|
"suppressing non-delimited lines makes sense\n"
|
|
"\tonly when operating on fields"
|
|
msgstr ""
|
|
"bỏ đi các dòng không phân cách chỉ có tác dụng\n"
|
|
"\tkhi thực hiện với trường"
|
|
|
|
#: src/date.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [+FORMAT]\n"
|
|
" or: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [+ĐỊNH_DẠNG]\n"
|
|
" hoặc: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n"
|
|
"\n"
|
|
"C là viết tắt của thế kỷ, Y năm, M tháng, D ngày, h giờ, m phút và s\n"
|
|
"giây.\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:135
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Display date and time in the given FORMAT.\n"
|
|
"With -s, or with [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]], set the date and time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị thời gian hiện tại ở ĐỊNH-DẠNG đã cho, hoặc đặt ngày tháng cho hệ "
|
|
"thống.\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:142
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --date=STRING display time described by STRING, not 'now'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --date=CHUỖI hiển thị thời gian theo CHUỖI, không phải "
|
|
"“now”\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:145
|
|
msgid ""
|
|
" --debug annotate the parsed date,\n"
|
|
" and warn about questionable usage to stderr\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --debug diễn giải ngày tháng đã phân tích,\n"
|
|
" và cảnh báo về cách dùng ra đầu ra tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:149
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --file=DATEFILE like --date; once for each line of DATEFILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --file=TẬP_TIN_NGÀY giống “--date” một lần cho mỗi dòng của "
|
|
"TẬP_TIN_NGÀY\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:152
|
|
msgid ""
|
|
" -I[FMT], --iso-8601[=FMT] output date/time in ISO 8601 format.\n"
|
|
" FMT='date' for date only (the default),\n"
|
|
" 'hours', 'minutes', 'seconds', or 'ns'\n"
|
|
" for date and time to the indicated "
|
|
"precision.\n"
|
|
" Example: 2006-08-14T02:34:56-06:00\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I[FMT], --iso-8601[=FMT] đưa ra ngày/giờ ở dạng ISO 8601.\n"
|
|
" FMT=“date” chỉ cho ngày (mặc định),\n"
|
|
" “hours”, “minutes”, “seconds”, hoặc “ns” cho "
|
|
"ngày và\n"
|
|
" thời gian với độ chính xác đã cho.\n"
|
|
" Ví dụ: 2006-08-14T02:34:56-06:00\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:159
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --resolution output the available resolution of timestamps\n"
|
|
" Example: 0.000000001\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -R, --rfc-email xuất ngày giờ theo định dạng RFC 5322 format.\n"
|
|
" Ví dụ: Mon, 14 Aug 2006 02:34:56 -0600\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:163
|
|
msgid ""
|
|
" -R, --rfc-email output date and time in RFC 5322 format.\n"
|
|
" Example: Mon, 14 Aug 2006 02:34:56 -0600\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -R, --rfc-email xuất ngày giờ theo định dạng RFC 5322 format.\n"
|
|
" Ví dụ: Mon, 14 Aug 2006 02:34:56 -0600\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:167
|
|
msgid ""
|
|
" --rfc-3339=FMT output date/time in RFC 3339 format.\n"
|
|
" FMT='date', 'seconds', or 'ns'\n"
|
|
" for date and time to the indicated "
|
|
"precision.\n"
|
|
" Example: 2006-08-14 02:34:56-06:00\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --rfc-3339=ĐẶC_TẢ_GIỜ đưa ra ngày và giờ dạng tương thích RFC 3339.\n"
|
|
" ĐẶC_TẢ_GIỜ có giá trị là “date” (ngày tháng),\n"
|
|
" “seconds” (giây) hoặc “ns” (nanô-giây).\n"
|
|
" cho thời gian và ngày tháng với độ chính xác đưa "
|
|
"ra.\n"
|
|
" Ví dụ: 2006-08-14 02:34:56-06:00\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:173
|
|
msgid ""
|
|
" -r, --reference=FILE display the last modification time of FILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --reference=TẬP_TIN hiển thị thời gian sửa lần cuối của TẬP TIN\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:176
|
|
msgid ""
|
|
" -s, --set=STRING set time described by STRING\n"
|
|
" -u, --utc, --universal print or set Coordinated Universal Time (UTC)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -s, --set=CHUỖI đặt thời gian theo mẫu của CHUỖI\n"
|
|
" -u, --utc, --universal in ra hay đặt Thời gian Quốc tế (UTC)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:182
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"All options that specify the date to display are mutually exclusive.\n"
|
|
"I.e.: --date, --file, --reference, --resolution.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/date.c:187
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"FORMAT controls the output. Interpreted sequences are:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %% a literal %\n"
|
|
" %a locale's abbreviated weekday name (e.g., Sun)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"ĐỊNH_DẠNG điều khiển kết xuất. Các chuỗi được đọc:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %% một chữ cái %\n"
|
|
" %a tên viết tắt của ngày trong tuần của miền địa phương (Th 3..CN)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:194
|
|
msgid ""
|
|
" %A locale's full weekday name (e.g., Sunday)\n"
|
|
" %b locale's abbreviated month name (e.g., Jan)\n"
|
|
" %B locale's full month name (e.g., January)\n"
|
|
" %c locale's date and time (e.g., Thu Mar 3 23:05:25 2005)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %A tên đầy đủ của ngày trong tuần của miền địa phương (Thứ hai..Chủ "
|
|
"nhật)\n"
|
|
" %b tên ngắn gọn của các tháng của miền địa phương (Thg 1..Thg 12)\n"
|
|
" %B tên đầy đủ của các tháng của miền địa phương (Tháng giêng..Tháng mười "
|
|
"hai)\n"
|
|
" %c thời gian và ngày của miền địa phương (v.d. 14:36:33 MSD Thứ ba 26 "
|
|
"Thg 4 2005)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" %C century; like %Y, except omit last two digits (e.g., 20)\n"
|
|
" %d day of month (e.g., 01)\n"
|
|
" %D date (ambiguous); same as %m/%d/%y\n"
|
|
" %e day of month, space padded; same as %_d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %C thế kỷ, giống như %Y, trừ bỏ quên hai chữ số cuối cùng (v.d. 21)\n"
|
|
" %d ngày của tháng (ví dụ, 01)\n"
|
|
" %D ngày (giống như %m/%d/%y)\n"
|
|
" %e ngày của tháng, để trống thay cho việc dùng 0 ( 1..31), giống như "
|
|
"%_d\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" %F full date; like %+4Y-%m-%d\n"
|
|
" %g last two digits of year of ISO week number (ambiguous; 00-99); see "
|
|
"%G\n"
|
|
" %G year of ISO week number; normally useful only with %V\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %F ngày tháng đầy đủ (giống như %Y-%m-%d\n"
|
|
" %g hai chữ số cuối cùng của năm của số thứ tự tuần ISO (xem %G)\n"
|
|
" %G năm của số thứ tự tuần ISO (xem %V); thường chỉ có ích cùng với %V\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:211
|
|
msgid ""
|
|
" %h same as %b\n"
|
|
" %H hour (00..23)\n"
|
|
" %I hour (01..12)\n"
|
|
" %j day of year (001..366)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %h giống như %b\n"
|
|
" %H giờ (00..23)\n"
|
|
" %I giờ (01..12)\n"
|
|
" %j ngày của năm (001..366)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:217
|
|
msgid ""
|
|
" %k hour, space padded ( 0..23); same as %_H\n"
|
|
" %l hour, space padded ( 1..12); same as %_I\n"
|
|
" %m month (01..12)\n"
|
|
" %M minute (00..59)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %k giờ, có khoảng trống, tương tự như %_H\n"
|
|
" %l giờ, có khoảng trống, tương tự như %_H\n"
|
|
" %m tháng (01..12)\n"
|
|
" %M phút (00..59)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" %n a newline\n"
|
|
" %N nanoseconds (000000000..999999999)\n"
|
|
" %p locale's equivalent of either AM or PM; blank if not known\n"
|
|
" %P like %p, but lower case\n"
|
|
" %q quarter of year (1..4)\n"
|
|
" %r locale's 12-hour clock time (e.g., 11:11:04 PM)\n"
|
|
" %R 24-hour hour and minute; same as %H:%M\n"
|
|
" %s seconds since the Epoch (1970-01-01 00:00 UTC)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %n một dòng mới\n"
|
|
" %N nanô-giây (000000000..999999999)\n"
|
|
" %p chỉ ra AM hoặc PM viết hoa của miền địa phương (không rõ thì rỗng)\n"
|
|
" %P giống %p, nhưng ở dạng chữ thường\n"
|
|
" %q quý của năm year (1..4)\n"
|
|
" %r thời gian, tính theo 12 giờ, của miền địa phương (v.d. 11:11:04 CH)\n"
|
|
" %R thời gian, tính theo 24 giờ (giống như %H:%M)\n"
|
|
" %s số giây kể từ 1970-01-01 00:00:00 UTC\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:233
|
|
msgid ""
|
|
" %S second (00..60)\n"
|
|
" %t a tab\n"
|
|
" %T time; same as %H:%M:%S\n"
|
|
" %u day of week (1..7); 1 is Monday\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %S giây (00..60); cần 60 để thích hợp với giây nhảy qua phút khác\n"
|
|
" %t khoảng tab ngang\n"
|
|
" %T thời gian (giống như %H:%M:%S)\n"
|
|
" %u ngày của tuần (1..7); 1 tương ứng với Thứ Hai\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:239
|
|
msgid ""
|
|
" %U week number of year, with Sunday as first day of week (00..53)\n"
|
|
" %V ISO week number, with Monday as first day of week (01..53)\n"
|
|
" %w day of week (0..6); 0 is Sunday\n"
|
|
" %W week number of year, with Monday as first day of week (00..53)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %U số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n"
|
|
" %V số thứ tự của tuần ISO với Thứ hai là ngày đầu tuần (01..53)\n"
|
|
" %w ngày trong tuần (0..6); 0 là Chủ Nhật\n"
|
|
" %W số thứ tự của tuần trong năm với Thứ Hai là ngày đầu tuần (00..53)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:245
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" %x locale's date (can be ambiguous; e.g., 12/31/99)\n"
|
|
" %X locale's time representation (e.g., 23:13:48)\n"
|
|
" %y last two digits of year (ambiguous; 00..99)\n"
|
|
" %Y year\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %x ngày theo quy định của miền địa phương (v.d. 22/10/07)\n"
|
|
" %X giờ theo quy định của miền địa phương (v.d. 23:13:48)\n"
|
|
" %y hai chữ số cuối cùng của năm (00..99)\n"
|
|
" %Y năm (v.d. 2007)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:251
|
|
msgid ""
|
|
" %z +hhmm numeric time zone (e.g., -0400)\n"
|
|
" %:z +hh:mm numeric time zone (e.g., -04:00)\n"
|
|
" %::z +hh:mm:ss numeric time zone (e.g., -04:00:00)\n"
|
|
" %:::z numeric time zone with : to necessary precision (e.g., -04, "
|
|
"+05:30)\n"
|
|
" %Z alphabetic time zone abbreviation (e.g., EDT)\n"
|
|
"\n"
|
|
"By default, date pads numeric fields with zeroes.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %z +hhmm múi giờ dạng số (v.d., -0400)\n"
|
|
" %:z +hh:mm múi giờ dạng số (v.d., -04:00)\n"
|
|
" %::z +hh:mm:ss múi giờ dạng số (v.d., -04:00:00)\n"
|
|
" %:::z múi giờ dạng số có “:” đến mức chính xác đã yêu cầu (v.d., -04, "
|
|
"+05:30)\n"
|
|
" %Z viết tắt múi giờ theo kiểu bảng chữ cái (v.d., EDT, CST)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mặc định là lệnh ngày tháng đệm trường số bằng số không (0).\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:260
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The following optional flags may follow '%':\n"
|
|
"\n"
|
|
" - (hyphen) do not pad the field\n"
|
|
" _ (underscore) pad with spaces\n"
|
|
" 0 (zero) pad with zeros\n"
|
|
" + pad with zeros, and put '+' before future years with >4 digits\n"
|
|
" ^ use upper case if possible\n"
|
|
" # use opposite case if possible\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo sau “%” có thể đặt những tùy chọn cờ sau:\n"
|
|
"\n"
|
|
" - (dấu gạch nối) không đệm trường\n"
|
|
" _ (dấu gạch dưới) đệm trường bằng dấu cách\n"
|
|
" 0 (số không) đệm trường bằng số không\n"
|
|
" ^ in ra chữ hoa nếu có thể\n"
|
|
" # in ra chữ đối diện nếu có thể\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:270
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"After any flags comes an optional field width, as a decimal number;\n"
|
|
"then an optional modifier, which is either\n"
|
|
"E to use the locale's alternate representations if available, or\n"
|
|
"O to use the locale's alternate numeric symbols if available.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Sau mỗi cờ cũng có thể đặt bề rộng trường, là con số thập phân;\n"
|
|
"rồi (cũng tùy chọn) sự sửa đổi, hoặc là\n"
|
|
"E để dùng các sự đại diện xen kẽ của miền địa phương (nếu có)\n"
|
|
"hoặc là\n"
|
|
"O để dùng các ký hiệu thuộc số xen kẽ của miền địa phương (nếu có)\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:277
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
"Convert seconds since the Epoch (1970-01-01 UTC) to a date\n"
|
|
" $ date --date='@2147483647'\n"
|
|
"\n"
|
|
"Show the time on the west coast of the US (use tzselect(1) to find TZ)\n"
|
|
" $ TZ='America/Los_Angeles' date\n"
|
|
"\n"
|
|
"Show the local time for 9AM next Friday on the west coast of the US\n"
|
|
" $ date --date='TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ:\n"
|
|
"Chuyển giây từ epoch (1970-01-01 UTC) thành ngày\n"
|
|
" $ date --date=\"@2147483647\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hiển thị thời gian bờ tây nước Mỹ (dùng tzselect(1) để tìm TZ)\n"
|
|
" $ TZ=\"America/Los_Angeles\" date\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hiện thời gian địa phương lúc 9AM ngày thứ 6 sắp tới ở bờ Tây nước Mỹ\n"
|
|
" $ date --date=\"TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri”\n"
|
|
|
|
#: src/date.c:350 src/dd.c:2448 src/head.c:870 src/digest.c:1161
|
|
#: src/digest.c:1636 src/od.c:968 src/od.c:2042 src/pr.c:1151 src/pr.c:1365
|
|
#: src/pr.c:1488 src/stty.c:1389 src/tac.c:452 src/tail.c:375 src/tee.c:179
|
|
#: src/tr.c:1898 src/tsort.c:525 src/wc.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "standard input"
|
|
msgstr "đầu vào chuẩn"
|
|
|
|
#: src/date.c:379 src/date.c:633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid date %s"
|
|
msgstr "ngày sai %s”"
|
|
|
|
#: src/date.c:502 src/date.c:541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple output formats specified"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều định dạng kết quả"
|
|
|
|
#: src/date.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the options to specify dates for printing are mutually exclusive"
|
|
msgstr "những tùy chọn chỉ ra ngày để hiển thị loại trừ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/date.c:520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the options to print and set the time may not be used together"
|
|
msgstr "những tùy chọn để in ra và đặt thời gian không sử dụng được cùng nhau"
|
|
|
|
#: src/date.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only using last of multiple -d options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/date.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only using last of multiple -s options"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/date.c:547
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the argument %s lacks a leading '+';\n"
|
|
"when using an option to specify date(s), any non-option\n"
|
|
"argument must be a format string beginning with '+'"
|
|
msgstr ""
|
|
"đối số %s thiếu dấu cộng “+” ở đầu;\n"
|
|
"khi sử dụng một tùy chọn để chỉ ra (các) ngày tháng,\n"
|
|
"mỗi đối số không tùy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với dấu cộng"
|
|
|
|
#: src/date.c:641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set date"
|
|
msgstr "không đặt được ngày"
|
|
|
|
#: src/date.c:656
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "output format: %s"
|
|
msgstr "không có dữ liệu đầu vào từ %s"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/dd.c:41 src/factor.c:122 src/rm.c:38 src/tail.c:73 src/touch.c:40
|
|
#: src/wc.c:44
|
|
msgid "Paul Rubin"
|
|
msgstr "Paul Rubin"
|
|
|
|
#: src/dd.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPERAND]...\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TOÁN_HẠNG]…\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:542
|
|
msgid ""
|
|
"Copy a file, converting and formatting according to the operands.\n"
|
|
"\n"
|
|
" bs=BYTES read and write up to BYTES bytes at a time (default: "
|
|
"512);\n"
|
|
" overrides ibs and obs\n"
|
|
" cbs=BYTES convert BYTES bytes at a time\n"
|
|
" conv=CONVS convert the file as per the comma separated symbol list\n"
|
|
" count=N copy only N input blocks\n"
|
|
" ibs=BYTES read up to BYTES bytes at a time (default: 512)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sao chép tập tin, chuyển đổi và định dạng theo các toán hạng.\n"
|
|
"\n"
|
|
" bs=BYTES đọc và ghi BYTES byte mỗi lần(mặc định: 512);\n"
|
|
" đè ibs và obs\n"
|
|
" cbs=BYTES chuyển đổi BYTES byte mỗi lần\n"
|
|
" conv=CONVS chuyển đổi tập tin tùy theo danh sách các ký hiệu,\n"
|
|
" phân cách nhau bởi dấu phẩy\n"
|
|
" count=SỐ chỉ sao chép SỐ khối đầu vào\n"
|
|
" ibs=BYTES đọc BYTES byte mỗi lần (mặc định: 512)\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:552
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" if=FILE read from FILE instead of stdin\n"
|
|
" iflag=FLAGS read as per the comma separated symbol list\n"
|
|
" obs=BYTES write BYTES bytes at a time (default: 512)\n"
|
|
" of=FILE write to FILE instead of stdout\n"
|
|
" oflag=FLAGS write as per the comma separated symbol list\n"
|
|
" seek=N (or oseek=N) skip N obs-sized output blocks\n"
|
|
" skip=N (or iseek=N) skip N ibs-sized input blocks\n"
|
|
" status=LEVEL The LEVEL of information to print to stderr;\n"
|
|
" 'none' suppresses everything but error messages,\n"
|
|
" 'noxfer' suppresses the final transfer statistics,\n"
|
|
" 'progress' shows periodic transfer statistics\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" if=TẬP_TIN đọc từ TẬP_TIN thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
" iflag=CỜ đọc tùy theo danh sách các ký hiệu phân cách bởi dấu phẩy\n"
|
|
" obs=BYTES ghi BYTES byte mỗi lần (mặc định: 512)\n"
|
|
" of=TẬP_TIN ghi vào TẬP_TIN thay cho đầu ra tiêu chuẩn\n"
|
|
" oflag=CỜ ghi tùy theo danh sách các ký hiệu phân cách bởi dấu phẩy\n"
|
|
" seek=N bỏ qua N khối với kích thước obs ở đầu đầu ra\n"
|
|
" skip=N bỏ qua N khối với kích thước ibs ở đầu đầu vào\n"
|
|
" status=MỨC MỨC thông tin in ra đầu ra lỗi;\n"
|
|
" “none” chặn tất cả nhưng trừ các thông báo lỗi,\n"
|
|
" “noxfer” bỏ đi thống kê truyền tải,\n"
|
|
" “progress” tm các thống kê truyền tải định kỳ\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:565
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"N and BYTES may be followed by the following multiplicative suffixes:\n"
|
|
"c=1, w=2, b=512, kB=1000, K=1024, MB=1000*1000, M=1024*1024, xM=M,\n"
|
|
"GB=1000*1000*1000, G=1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y, R, Q.\n"
|
|
"Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n"
|
|
"If N ends in 'B', it counts bytes not blocks.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Each CONV symbol may be:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"N và BYTES có thể được theo sau bởi các đơn vị sau:\n"
|
|
"c =1, w =2, b =512, kB =1000, K =1024, MB =1000*1000, M =1024*1024, xM =M,\n"
|
|
"GB =1000*1000*1000, G =1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Mỗi ký hiệu CONV có thể là:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:576
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" ascii from EBCDIC to ASCII\n"
|
|
" ebcdic from ASCII to EBCDIC\n"
|
|
" ibm from ASCII to alternate EBCDIC\n"
|
|
" block pad newline-terminated records with spaces to cbs-size\n"
|
|
" unblock replace trailing spaces in cbs-size records with newline\n"
|
|
" lcase change upper case to lower case\n"
|
|
" ucase change lower case to upper case\n"
|
|
" sparse try to seek rather than write all-NUL output blocks\n"
|
|
" swab swap every pair of input bytes\n"
|
|
" sync pad every input block with NULs to ibs-size; when used\n"
|
|
" with block or unblock, pad with spaces rather than NULs\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" ascii từ EBCDIC tới ASCII\n"
|
|
" ebcdic từ ASCII tới EBCDIC\n"
|
|
" ibm từ ASCII tới EBCDIC thay thế\n"
|
|
" block thêm mục ghi dừng dòng mới với khoảng trắng đến kích cỡ cbs\n"
|
|
" unblock thay thế khoảng trắng theo sau trong mục ghi kích cỡ cbs bằng "
|
|
"dòng mới\n"
|
|
" lcase thay đổi chữ HOA thành chữ thường\n"
|
|
" ucase thay đổi chữ thường thành chữ HOA\n"
|
|
" sparse thử thay đổi vị trí thay vì ghi kết xuất cho khối đầu vào NUL\n"
|
|
" swab trao đổi mọi cặp byte đưa vào\n"
|
|
" sync thêm mọi khối đầu vào với NUL đến kích thước ibs; khi\n"
|
|
" sử dụng với block hoặc unblock, thêm bằng khoảng trắng thay vì "
|
|
"NUL\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:589
|
|
msgid ""
|
|
" excl fail if the output file already exists\n"
|
|
" nocreat do not create the output file\n"
|
|
" notrunc do not truncate the output file\n"
|
|
" noerror continue after read errors\n"
|
|
" fdatasync physically write output file data before finishing\n"
|
|
" fsync likewise, but also write metadata\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" excl lỗi nếu tập tin kết quả đã có\n"
|
|
" nocreat không tạo tập tin kết quả\n"
|
|
" notrunc không cắt ngắn tập tin kết quả\n"
|
|
" noerror tiếp tục sau khi gặp lỗi đọc\n"
|
|
" fdatasync ghi vật lý dữ liệu tập tin kết quả lên đĩa trước khi thoát\n"
|
|
" fsync như trên, nhưng đồng thời ghi cả siêu dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:597
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Each FLAG symbol may be:\n"
|
|
"\n"
|
|
" append append mode (makes sense only for output; conv=notrunc "
|
|
"suggested)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mỗi ký hiệu CỜ có thể là:\n"
|
|
"\n"
|
|
" append chế độ nối thêm\n"
|
|
" (chỉ có ích cho đầu ra; cũng đề nghị “conv=notrunc”)\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:604
|
|
msgid " cio use concurrent I/O for data\n"
|
|
msgstr " cio dùng I/O đồng quy cho dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:606
|
|
msgid " direct use direct I/O for data\n"
|
|
msgstr " direct sử dụng I/O trực tiếp cho dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:608
|
|
msgid " directory fail unless a directory\n"
|
|
msgstr " directory không thành công nếu không phải thư mục\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:610
|
|
msgid " dsync use synchronized I/O for data\n"
|
|
msgstr " dsync dùng I/O đã đồng bộ cho dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:612
|
|
msgid " sync likewise, but also for metadata\n"
|
|
msgstr " sync như trên, nhưng đồng thời cho cả siêu dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:613
|
|
msgid " fullblock accumulate full blocks of input (iflag only)\n"
|
|
msgstr " fullblock tích lũy các khối đầy đủ dữ liệu đầu vào (chỉ iflag)\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:616
|
|
msgid " nonblock use non-blocking I/O\n"
|
|
msgstr " nonblock sử dụng I/O không đặt khối\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:618
|
|
msgid " noatime do not update access time\n"
|
|
msgstr " noatime không cập nhật giờ truy cập\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:621
|
|
msgid " nocache Request to drop cache. See also oflag=sync\n"
|
|
msgstr " nocache Yêu cầu xóa bộ nhớ đệm. Cũng nên xem oflag=sync\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:625
|
|
msgid " noctty do not assign controlling terminal from file\n"
|
|
msgstr " noctty không ấn định thiết bị cuối điều khiển từ tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:628
|
|
msgid " nofollow do not follow symlinks\n"
|
|
msgstr " nofollow không đi theo liên kết mềm\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:630
|
|
msgid " nolinks fail if multiply-linked\n"
|
|
msgstr " nolinks lỗi nếu có nhiều liên kết\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:632
|
|
msgid " binary use binary I/O for data\n"
|
|
msgstr " binary sử dụng I/O nhị phân cho dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:634
|
|
msgid " text use text I/O for data\n"
|
|
msgstr " text sử dụng I/O văn bản cho dữ liệu\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Sending a %s signal to a running 'dd' process makes it\n"
|
|
"print I/O statistics to standard error and then resume copying.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Options are:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Gửi một tín hiệu %s đến tiến trình “dd” đang chạy để làm cho nó\n"
|
|
"in thống kê vào ra đến đầu ra lỗi chuẩn và sau đó tiếp tục sao chép.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn là:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:673
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "memory exhausted by input buffer of size %td bytes (%s)"
|
|
msgstr "thiếu bộ nhớ vì vùng nhớ đệm đầu vào có cỡ %<PRIuMAX> bytes (%s)"
|
|
|
|
#: src/dd.c:695
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "memory exhausted by output buffer of size %td bytes (%s)"
|
|
msgstr "thiếu bộ nhớ vì vùng nhớ đệm ra có cỡ %<PRIuMAX> bytes (%s)"
|
|
|
|
#: src/dd.c:761 src/du.c:376
|
|
msgid "Infinity"
|
|
msgstr "Vô hạn"
|
|
|
|
#: src/dd.c:780
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%jd byte copied, %s, %s"
|
|
msgid_plural "%jd bytes copied, %s, %s"
|
|
msgstr[0] "đã chép %<PRIuMAX> byte, %s, %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:786
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%jd bytes (%s) copied, %s, %s"
|
|
msgstr "đã chép %<PRIuMAX> byte (%s), %s, %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:789
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%jd bytes (%s, %s) copied, %s, %s"
|
|
msgstr "đã chép %<PRIuMAX> byte (%s, %s), %s, %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%jd+%jd records in\n"
|
|
"%jd+%jd records out\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/dd.c:829
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%jd truncated record\n"
|
|
msgid_plural "%jd truncated records\n"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> mục ghi bị cắt ngắn\n"
|
|
|
|
#: src/dd.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing input file %s"
|
|
msgstr "đóng tập tin vào %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing output file %s"
|
|
msgstr "đóng tập tin ra %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to turn off O_DIRECT: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tắt O_DIRECT: %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1261 src/dd.c:2150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "writing to %s"
|
|
msgstr "đang ghi vào %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: %s is a zero multiplier; use %s if that is intended"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s là nhân tử số không; dùng %s nếu ý định là vậy"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1498 src/dd.c:1576
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized operand %s"
|
|
msgstr "toán hạng không nhận ra %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1509
|
|
msgid "invalid conversion"
|
|
msgstr "sai chuyển đổi"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1512
|
|
msgid "invalid input flag"
|
|
msgstr "cờ đầu vào không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1515 src/dd.c:1614
|
|
msgid "invalid output flag"
|
|
msgstr "cờ đầu ra không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1518
|
|
msgid "invalid status level"
|
|
msgstr "mức trạng thái không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine any two of {ascii,ebcdic,ibm}"
|
|
msgstr "không thể kết hợp hai trong số {ascii,ebcdic,ibm}"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine block and unblock"
|
|
msgstr "không thể kết hợp block và unblock"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine lcase and ucase"
|
|
msgstr "không thể kết hợp lcase (chữ thường) và ucase (chữ HOA)"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine excl and nocreat"
|
|
msgstr "không thể kết hợp excl và nocreat"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1673
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine direct and nocache"
|
|
msgstr "không thể kết hợp direct và nocache"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot skip"
|
|
msgstr "%s: không thể bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1862 src/dd.c:1894 src/dd.c:1954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot seek"
|
|
msgstr "%s: không thể di chuyển vị trí đọc"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset overflow while reading file %s"
|
|
msgstr "offset bị tràn khi đọc tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1946
|
|
msgid "warning: invalid file offset after failed read"
|
|
msgstr "cảnh báo: offset tập tin không hợp lệ sau lỗi đọc"
|
|
|
|
#: src/dd.c:1950
|
|
msgid "cannot work around kernel bug after all"
|
|
msgstr "vậy không làm việc được với lỗi của nhân"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2089
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setting flags for %s"
|
|
msgstr "đang cài đặt cờ cho %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot skip to specified offset"
|
|
msgstr "%s: không thể nhảy đến tới offset đưa ra"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2361 src/dd.c:2519
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to truncate to %jd bytes in output file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi cắt ngắn ở %<PRIdMAX> byte trong tập tin kết xuất %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fdatasync failed for %s"
|
|
msgstr "fdatasync bị lỗi cho %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fsync failed for %s"
|
|
msgstr "fsync bị lỗi cho %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2454 src/dd.c:2494 src/nohup.c:163 src/nohup.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở %s"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2482
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"offset too large: cannot truncate to a length of seek=%jd (%td-byte) blocks"
|
|
msgstr ""
|
|
"độ lệch quá lớn: không thể cắt ngắn thành chiều dài seek=%<PRIuMAX> (%lu-"
|
|
"byte) khối"
|
|
|
|
#: src/dd.c:2542 src/dd.c:2548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to discard cache for: %s"
|
|
msgstr "không thể bỏ qua cache: %s"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/df.c:47 src/du.c:52 src/expr.c:54 src/kill.c:34 src/pathchk.c:30
|
|
#: src/shuf.c:38 src/sleep.c:33 src/sort.c:67
|
|
msgid "Paul Eggert"
|
|
msgstr "Paul Eggert"
|
|
|
|
#: src/df.c:179
|
|
msgid "Filesystem"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: src/df.c:182
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: src/df.c:185 src/df.c:614
|
|
msgid "blocks"
|
|
msgstr "khối"
|
|
|
|
#: src/df.c:188
|
|
msgid "Used"
|
|
msgstr "Dùng"
|
|
|
|
#: src/df.c:191
|
|
msgid "Available"
|
|
msgstr "Còn"
|
|
|
|
#: src/df.c:194
|
|
msgid "Use%"
|
|
msgstr "%Dùng"
|
|
|
|
#: src/df.c:197
|
|
msgid "Inodes"
|
|
msgstr "Inode"
|
|
|
|
#: src/df.c:200
|
|
msgid "IUsed"
|
|
msgstr "IDùng"
|
|
|
|
#: src/df.c:203
|
|
msgid "IFree"
|
|
msgstr "ITrống"
|
|
|
|
#: src/df.c:206
|
|
msgid "IUse%"
|
|
msgstr "%IDùng"
|
|
|
|
#: src/df.c:209
|
|
msgid "Mounted on"
|
|
msgstr "Gắn vào"
|
|
|
|
#: src/df.c:212
|
|
msgid "File"
|
|
msgstr "Tập tin"
|
|
|
|
#: src/df.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option --output: field %s unknown"
|
|
msgstr "tùy chọn --output: không hiểu trường “%s”"
|
|
|
|
#: src/df.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option --output: field %s used more than once"
|
|
msgstr "tùy chọn --output: trường “%s” được dùng nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: src/df.c:483 src/df.c:523
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: src/df.c:487 src/df.c:525
|
|
msgid "Avail"
|
|
msgstr "Còn"
|
|
|
|
#: src/df.c:548
|
|
msgid "Capacity"
|
|
msgstr "Dung lượng"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is the "1K-blocks" header in "df" output.
|
|
#. TRANSLATORS: this is the "1024-blocks" header in "df -P".
|
|
#: src/df.c:617 src/df.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s-%s"
|
|
msgstr "%2$s-%1$s"
|
|
|
|
#: src/df.c:1343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot access %s: over-mounted by another device"
|
|
msgstr "không thể truy cập %s: over-mounted bởi thiết bị khác"
|
|
|
|
#: src/df.c:1513
|
|
msgid ""
|
|
"Show information about the file system on which each FILE resides,\n"
|
|
"or all file systems by default.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị thông tin về hệ thống tập tin nơi mà TẬP_TIN cư ngụ,\n"
|
|
"hoặc tất cả các tập tin theo mặc định.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The thousands and decimal separators are best
|
|
#. adjusted to an appropriate default for your locale.
|
|
#: src/df.c:1522
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --all include pseudo, duplicate, inaccessible file "
|
|
"systems\n"
|
|
" -B, --block-size=SIZE scale sizes by SIZE before printing them; e.g.,\n"
|
|
" '-BM' prints sizes in units of 1,048,576 bytes;\n"
|
|
" see SIZE format below\n"
|
|
" -h, --human-readable print sizes in powers of 1024 (e.g., 1023M)\n"
|
|
" -H, --si print sizes in powers of 1000 (e.g., 1.1G)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --all gồm cả những hệ thống tập tin giả, trùng, không truy "
|
|
"cập được\n"
|
|
" -B, --block-size=CỠ biến đổi cỡ theo CỠ trước khi in. Ví dụ: \n"
|
|
" “-BM” sẽ in cỡ của đơn vị theo 1,048,576 bytes;\n"
|
|
" xem định dạng CỠ ở phía dưới.\n"
|
|
" --total xuất một tổng số tổng hợp cả đĩa\n"
|
|
" -h, --human-readable hiển thị kích cỡ theo dạng mũ 1024 (v.d. 1023M)\n"
|
|
" -H, --si hiển thị kích cỡ theo dạng mũ 1000 (v.d. 1.1G)\n"
|
|
|
|
#: src/df.c:1530
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --inodes list inode information instead of block usage\n"
|
|
" -k like --block-size=1K\n"
|
|
" -l, --local limit listing to local file systems\n"
|
|
" --no-sync do not invoke sync before getting usage info "
|
|
"(default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --inodes liêt kê thông tin về inode thay cho sử dụng khối\n"
|
|
" -k giống như “--block-size=1K”\n"
|
|
" -l, --local chỉ liệt kê hệ thống tập tin cục bộ\n"
|
|
" --no-sync không gọi sync trước khi lấy thông tin sử dụng (mặc "
|
|
"định)\n"
|
|
|
|
#: src/df.c:1537
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --output[=FIELD_LIST] use the output format defined by FIELD_LIST,\n"
|
|
" or print all fields if FIELD_LIST is omitted\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --output[=D.SÁCH_TRƯỜNG] dùng định dạng kết xuất được định nghĩa bởi D."
|
|
"SÁCH_TRƯỜNG,\n"
|
|
" hay hiển thị tất cả các trường nếu D.SÁCH_TRƯỜNG "
|
|
"để trống.\n"
|
|
" -P, --portability sử dụng định dạng kết quả POSIX\n"
|
|
" --sync gọi sync trước khi lấy thông tin cách dùng\n"
|
|
|
|
#: src/df.c:1541
|
|
msgid " -P, --portability use the POSIX output format\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/df.c:1544
|
|
msgid " --sync invoke sync before getting usage info\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/df.c:1547
|
|
msgid ""
|
|
" --total elide all entries insignificant to available space,\n"
|
|
" and produce a grand total\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --total lược đi tất cả các mục tin vô nghĩa với không gian "
|
|
"sẵn sàng,\n"
|
|
" và sản sinh tổng cộng lớn\n"
|
|
|
|
#: src/df.c:1551
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --type=TYPE limit listing to file systems of type TYPE\n"
|
|
" -T, --print-type print file system type\n"
|
|
" -x, --exclude-type=TYPE limit listing to file systems not of type TYPE\n"
|
|
" -v (ignored)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --type=KIỂU chỉ liệt kê các hệ thống tập tin KIỂU\n"
|
|
" -T, --print-type in ra kiểu hệ thống tập tin\n"
|
|
" -x, --exclude-type=KIỂU giới hạn liệt kê các hệ thống tập tin không phải "
|
|
"KIỂU\n"
|
|
" -v (bị bỏ qua)\n"
|
|
|
|
#: src/df.c:1561
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"FIELD_LIST is a comma-separated list of columns to be included. Valid\n"
|
|
"field names are: 'source', 'fstype', 'itotal', 'iused', 'iavail', 'ipcent',\n"
|
|
"'size', 'used', 'avail', 'pcent', 'file' and 'target' (see info page).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"D.SÁCH_TRƯỜNG là danh sách các trường được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy các "
|
|
"cột được bao gồm.\n"
|
|
"Các tên trường hợp lệ là: “source”, “fstype”, “itotal”, “iused”, “iavail”, "
|
|
"“ipcent”,\n"
|
|
"“size”, “used”, “avail”, “pcent”, “file” và “target” (xem trang info).\n"
|
|
|
|
#: src/df.c:1598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "options %s and %s are mutually exclusive"
|
|
msgstr "hai tùy chọn “%s” và “%s” loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/df.c:1748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file system type %s both selected and excluded"
|
|
msgstr "dạng hệ thống tập tin %s đã được cả chọn và loại bỏ"
|
|
|
|
#: src/df.c:1799
|
|
msgid "Warning: "
|
|
msgstr "Cảnh báo: "
|
|
|
|
#: src/df.c:1801 src/stat.c:958
|
|
msgid "cannot read table of mounted file systems"
|
|
msgstr "không đọc được bảng các hệ thống tập tin đã gắn"
|
|
|
|
#: src/df.c:1836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no file systems processed"
|
|
msgstr "không có hệ thống tập tin được xử lý"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/dircolors.c:35
|
|
msgid "H. Peter Anvin"
|
|
msgstr "H. Peter Anvin"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:103
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Output commands to set the LS_COLORS environment variable.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Determine format of output:\n"
|
|
" -b, --sh, --bourne-shell output Bourne shell code to set LS_COLORS\n"
|
|
" -c, --csh, --c-shell output C shell code to set LS_COLORS\n"
|
|
" -p, --print-database output defaults\n"
|
|
" --print-ls-colors output fully escaped colors for display\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra các câu lệnh đặt biến môi trường LS_COLORS.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nhận ra định dạng kết quả:\n"
|
|
" -b, --sh, --bourne-shell đưa ra mã Bourne shell đặt LS_COLORS\n"
|
|
" -c, --csh, --c-shell đưa ra mã C shell đặt LS_COLORS\n"
|
|
" -p, --print-database xuất các giá trị mặc định\n"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:114
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If FILE is specified, read it to determine which colors to use for which\n"
|
|
"file types and extensions. Otherwise, a precompiled database is used.\n"
|
|
"For details on the format of these files, run 'dircolors --print-database'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu chỉ ra TẬP_TIN, thì đọc nó để tìm ra màu nào sử dụng cho dạng tập tin\n"
|
|
"và phần mở rộng tập tin nào. Nếu không, sử dụng cơ sở dữ liệu đã biên dịch "
|
|
"từ trước.\n"
|
|
"Để xem chi tiết về định dạng của những tập tin này, chạy “dircolors --print-"
|
|
"database”.\n"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:326
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s:%td: invalid line; missing second token"
|
|
msgstr "%s:%lu: dòng sai; thiếu hiệu bài thứ hai"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:381
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s:%td: unrecognized keyword %s"
|
|
msgstr "%s:%lu: không nhận ra từ khóa %s"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:382
|
|
msgid "<internal>"
|
|
msgstr "<nội bộ>"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:467
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the options to output non shell syntax,\n"
|
|
"and to select a shell syntax are mutually exclusive"
|
|
msgstr ""
|
|
"các tùy chọn để đưa ra cơ sở dữ liệu nội bộ của “dircolors” và\n"
|
|
"để chọn một cú pháp shell loại trừ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:475
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "options --print-database and --print-ls-colors are mutually exclusive"
|
|
msgstr "hai tùy chọn “-backup” và “-no-clobber” loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:486
|
|
msgid "file operands cannot be combined with --print-database (-p)"
|
|
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--print-database (-p)”"
|
|
|
|
#: src/dircolors.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no SHELL environment variable, and no shell type option given"
|
|
msgstr "không có biến môi trường SHELL, và không đưa ra tùy chọn kiểu shell"
|
|
|
|
#: src/dirname.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION] NAME...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN] TÊN…\n"
|
|
|
|
#: src/dirname.c:53
|
|
msgid ""
|
|
"Output each NAME with its last non-slash component and trailing slashes\n"
|
|
"removed; if NAME contains no /'s, output '.' (meaning the current "
|
|
"directory).\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra từng TÊN không có dấu gách chéo ở đầu và cuối; nếu TÊN không chứa “/” "
|
|
"nào,\n"
|
|
"thì in ra “.” (có nghĩa là thư mục hiện thời).\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/dirname.c:58
|
|
msgid " -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
msgstr " -z, --zero kết thúc dòng bằng NUL thay vì kí tự dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/dirname.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
" %s /usr/bin/ -> \"/usr\"\n"
|
|
" %s dir1/str dir2/str -> \"dir1\" followed by \"dir2\"\n"
|
|
" %s stdio.h -> \".\"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Thí dụ:\n"
|
|
" %s /usr/bin/ -> “/usr”.\n"
|
|
" %s dir1/str dir2/str -> “dir1” theo sau bởi “dir2”\n"
|
|
" %s stdio.h -> “.”.\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:279 src/sort.c:417 src/wc.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... --files0-from=F\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --files0-from=F\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:283
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Summarize device usage of the set of FILEs, recursively for directories.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tính tổng không gian đĩa của bộ các TẬP_TIN sử dụng, một cách đệ quy trong "
|
|
"thư mục.\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:289
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -0, --null end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
" -a, --all write counts for all files, not just directories\n"
|
|
" --apparent-size print apparent sizes rather than device usage; "
|
|
"although\n"
|
|
" the apparent size is usually smaller, it may be\n"
|
|
" larger due to holes in ('sparse') files, internal\n"
|
|
" fragmentation, indirect blocks, and the like\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -0, --null kết thúc từng dòng kết xuất bằng NUL thay vì dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
" -a, --all ghi tổng số lượng cho mọi tập tin, không chỉ thư "
|
|
"mục\n"
|
|
" --apparent-size in ra kích cỡ hiển thị, thay cho sử dụng đĩa; mặc "
|
|
"dù\n"
|
|
" kích cỡ hiển thị thường nhỏ hơn, đôi khi nó\n"
|
|
" lớn hơn do các lỗ hổng trong tập tin (“sparse”),\n"
|
|
" sự phân mảnh, khối gián tiếp, và những thứ tương "
|
|
"tự\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:298
|
|
msgid ""
|
|
" -B, --block-size=SIZE scale sizes by SIZE before printing them; e.g.,\n"
|
|
" '-BM' prints sizes in units of 1,048,576 bytes;\n"
|
|
" see SIZE format below\n"
|
|
" -b, --bytes equivalent to '--apparent-size --block-size=1'\n"
|
|
" -c, --total produce a grand total\n"
|
|
" -D, --dereference-args dereference only symlinks that are listed on the\n"
|
|
" command line\n"
|
|
" -d, --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --"
|
|
"all)\n"
|
|
" only if it is N or fewer levels below the command\n"
|
|
" line argument; --max-depth=0 is the same as\n"
|
|
" --summarize\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -B, --block-size=CỠ làm cỡ to hơn SIZE lần trước khi in. Ví dụ: \n"
|
|
" “-BM” sẽ in đơn vị dạng 1,048,576 bytes;\n"
|
|
" xem định dạng CỠ ở phía dưới đây.\n"
|
|
" -b, --bytes tương đương “--apparent-size --block-size=1”\n"
|
|
" -c, --total đưa ra một báo cáo tổng cộng\n"
|
|
" -D, --dereference-args không theo liên kết mềm được \n"
|
|
" liệt kê trên dòng lệnh\n"
|
|
" -d, --max-depth=N chỉ hiển thị toàn bộ thư mục (hoặc tập tin, khi có --"
|
|
"all)\n"
|
|
" nếu nó là N hay ít hơn mức theo sau tham số\n"
|
|
" dòng lệnh; --max-depth=0 tương đương với\n"
|
|
" --summarize\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --files0-from=F summarize device usage of the\n"
|
|
" NUL-terminated file names specified in file F;\n"
|
|
" if F is -, then read names from standard input\n"
|
|
" -H equivalent to --dereference-args (-D)\n"
|
|
" -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M "
|
|
"2G)\n"
|
|
" --inodes list inode usage information instead of block usage\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --files0-from=F tính tổng sử dụng đĩa của các tập tin có tên\n"
|
|
" kết thúc bằng NUL chỉ ra trong tập tin F\n"
|
|
" nếu F là - thì sẽ đọc các tên từ đầu vào tiêu "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" -H tương đương với “--dereference-args (-D)”\n"
|
|
" -h, --human-readable in kích cỡ với định dạng dễ đọc (v.d. 1K 234M 2G)\n"
|
|
" --inodes liệt kê thông tin theo inode thay cho khối\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:320
|
|
msgid ""
|
|
" -k like --block-size=1K\n"
|
|
" -L, --dereference dereference all symbolic links\n"
|
|
" -l, --count-links count sizes many times if hard linked\n"
|
|
" -m like --block-size=1M\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k giống “--block-size=1K”\n"
|
|
" -L, --dereference không theo liên kết mềm\n"
|
|
" -l, --count-links tính kích cỡ rất nhiều lần nếu có liên kết cứng\n"
|
|
" -m giống “--block-size=1M”\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:326
|
|
msgid ""
|
|
" -P, --no-dereference don't follow any symbolic links (this is the "
|
|
"default)\n"
|
|
" -S, --separate-dirs for directories do not include size of "
|
|
"subdirectories\n"
|
|
" --si like -h, but use powers of 1000 not 1024\n"
|
|
" -s, --summarize display only a total for each argument\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -P, --no-dereference không đi theo liên kết mềm nào (đây là mặc định)\n"
|
|
" -S, --separate-dirs với thư mục thì không thêm kích cỡ của thư mục con\n"
|
|
" --si giống -h, nhưng theo số mũ 1000 chứ không phải 1024\n"
|
|
" -s, --summarize chỉ hiển thị tổng số cho mỗi đối số\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:332
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --threshold=SIZE exclude entries smaller than SIZE if positive,\n"
|
|
" or entries greater than SIZE if negative\n"
|
|
" --time show time of the last modification of any file in "
|
|
"the\n"
|
|
" directory, or any of its subdirectories\n"
|
|
" --time=WORD show time as WORD instead of modification time:\n"
|
|
" atime, access, use, ctime or status\n"
|
|
" --time-style=STYLE show times using STYLE, which can be:\n"
|
|
" full-iso, long-iso, iso, or +FORMAT;\n"
|
|
" FORMAT is interpreted like in 'date'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --threshold=CỠ loại trừ các mục nhỏ hơn CỠ nếu dương,\n"
|
|
" hoặc lớn hơn CỠ nếu âm\n"
|
|
" --time hiển thị giờ sửa đổi cuối cùng của mọi tập tin\n"
|
|
" trong thư mục, hoặc mọi thư mục con của nó\n"
|
|
" --time=TỪ hiển thị giờ theo TỪ thay cho giờ sửa đổi:\n"
|
|
" * atime giờ truy cập\n"
|
|
" * access giờ truy cập\n"
|
|
" * use giờ dùng\n"
|
|
" * ctime giờ thay đổi inode\n"
|
|
" * status giờ lấy trạng thái\n"
|
|
" --time-style=KIỂU_DÁNG hiển thị giờ theo kiểu dáng KIỂU_DÁNG:\n"
|
|
" * full-iso ISO đầy đủ\n"
|
|
" * long-iso ISO dài\n"
|
|
" * iso ISO\n"
|
|
" * +ĐỊNH_DẠNG\n"
|
|
" ĐỊNH_DẠNG dùng như của lệnh “date”\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:343
|
|
msgid ""
|
|
" -X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE\n"
|
|
" --exclude=PATTERN exclude files that match PATTERN\n"
|
|
" -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -X, --exclude-from=TẬP-TIN loại trừ các tập tin khớp mẫu bất kỳ trong TẬP-"
|
|
"TIN\n"
|
|
" --exclude=MẪU loại trừ các tập tin khớp MẪU\n"
|
|
" -x, --one-file-system bỏ qua các thư mục trên hệ thống tập tin khác\n"
|
|
|
|
#: src/du.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fts_read failed: %s"
|
|
msgstr "fts_read gặp lỗi: %s"
|
|
|
|
#: src/du.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid maximum depth %s"
|
|
msgstr "độ sâu tối đa “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/du.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid --threshold argument '-0'"
|
|
msgstr "tham số --threshold không hợp lệ “-0”"
|
|
|
|
#: src/du.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot both summarize and show all entries"
|
|
msgstr "không thể đồng thời tóm tắt, và hiển thị mọi mục"
|
|
|
|
#: src/du.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: summarizing is the same as using --max-depth=0"
|
|
msgstr "cảnh báo: tóm tắt là giống với sử dụng “--max-depth=0”"
|
|
|
|
#: src/du.c:927
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "warning: summarizing conflicts with --max-depth=%td"
|
|
msgstr "cảnh báo: tóm tắt xung đột với “--max-depth=%lu”"
|
|
|
|
#: src/du.c:939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: options --apparent-size and -b are ineffective with --inodes"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: tùy chọn --apparent-size và -b không có tác dụng gì với --inodes"
|
|
|
|
#: src/du.c:1004 src/sort.c:4734 src/wc.c:816
|
|
msgid "file operands cannot be combined with --files0-from"
|
|
msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--file0-from”"
|
|
|
|
#: src/du.c:1071 src/sort.c:4755 src/wc.c:880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "when reading file names from stdin, no file name of %s allowed"
|
|
msgstr ""
|
|
"đọc các tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn thì không cho phép tên tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/du.c:1088 src/du.c:1096 src/wc.c:893 src/wc.c:900
|
|
msgid "invalid zero-length file name"
|
|
msgstr "sai tên tập tin chiều dài bằng không"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/echo.c:28
|
|
msgid "Brian Fox"
|
|
msgstr "Brian Fox"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/echo.c:29
|
|
msgid "Chet Ramey"
|
|
msgstr "Chet Ramey"
|
|
|
|
#: src/echo.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [SHORT-OPTION]... [STRING]...\n"
|
|
" or: %s LONG-OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]… [CHUỖI]…\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY-CHỌN-DÀI\n"
|
|
|
|
#: src/echo.c:47
|
|
msgid ""
|
|
"Echo the STRING(s) to standard output.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -n do not output the trailing newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị CHUỖI ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -n không in ra ký tự dòng mới đi theo\n"
|
|
|
|
#: src/echo.c:53
|
|
msgid ""
|
|
" -e enable interpretation of backslash escapes (default)\n"
|
|
" -E disable interpretation of backslash escapes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e bật chức năng biên dịch ký tự thoát gạch ngược (mặc định)\n"
|
|
" -E tắt khả năng biên dịch ký tự thoát gạch ngược\n"
|
|
|
|
#: src/echo.c:56
|
|
msgid ""
|
|
" -e enable interpretation of backslash escapes\n"
|
|
" -E disable interpretation of backslash escapes (default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e bật chức năng đọc ký tự thoát chéo ngược\n"
|
|
" -E tắt chức năng đọc ký tự thoát chéo ngược (mặc định)\n"
|
|
|
|
#: src/echo.c:62
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If -e is in effect, the following sequences are recognized:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"”-e” có hiệu lực thì cũng nhận ra những dãy theo đây:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/echo.c:67 src/printf.c:70
|
|
msgid ""
|
|
" \\\\ backslash\n"
|
|
" \\a alert (BEL)\n"
|
|
" \\b backspace\n"
|
|
" \\c produce no further output\n"
|
|
" \\e escape\n"
|
|
" \\f form feed\n"
|
|
" \\n new line\n"
|
|
" \\r carriage return\n"
|
|
" \\t horizontal tab\n"
|
|
" \\v vertical tab\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" \\\\ sổ chéo ngược\n"
|
|
" \\a cảnh giác (BEL)\n"
|
|
" \\b xóa lùi\n"
|
|
" \\c không xuất gì thêm nữa\n"
|
|
" \\e thoát\n"
|
|
" \\f kéo trang\n"
|
|
" \\n dòng mới\n"
|
|
" \\r xuống dòng\n"
|
|
" \\t cột tab theo chiều ngang\n"
|
|
" \\v cột tab theo chiều dọc\n"
|
|
|
|
#: src/echo.c:79
|
|
msgid ""
|
|
" \\0NNN byte with octal value NNN (1 to 3 digits)\n"
|
|
" \\xHH byte with hexadecimal value HH (1 to 2 digits)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" \\0NNN byte có giá trị bát phân NNN (1 đến 3 chữ số)\n"
|
|
" \\xHH byte có giá trị thập lục HH (1 đến 2 chữ số)\n"
|
|
|
|
#: src/echo.c:84
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Consider using the printf(1) command instead,\n"
|
|
"as it avoids problems when outputting option-like strings.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/env.c:35 src/printenv.c:45 src/whoami.c:33
|
|
msgid "Richard Mlynarik"
|
|
msgstr "Richard Mlynarik"
|
|
|
|
#: src/env.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [NAME=VALUE]... [COMMAND [ARG]...]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-] [TÊN=GIÁ_TRỊ]… [LỆNH [Đ.SỐ]…]\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:116
|
|
msgid "Set each NAME to VALUE in the environment and run COMMAND.\n"
|
|
msgstr "Đặt từng TÊN thành GIÁ-TRỊ trong biến môi trường và chạy LỆNH.\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:122
|
|
msgid " -a, --argv0=ARG pass ARG as the zeroth argument of COMMAND\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/env.c:125
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --ignore-environment start with an empty environment\n"
|
|
" -0, --null end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
" -u, --unset=NAME remove variable from the environment\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --ignore-environment bắt đầu với một môi trường rỗng\n"
|
|
" -0, --null kết thúc mỗi dòng kết xuất bằng NUL thay cho ký tự "
|
|
"dòng mới\n"
|
|
" -u, --unset=TÊN xóa biến TÊN khỏi môi trường\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:130
|
|
msgid " -C, --chdir=DIR change working directory to DIR\n"
|
|
msgstr " -C, --chdir=DIR chuyển thư mục làm việc sang DIR\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:133
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -S, --split-string=S process and split S into separate arguments;\n"
|
|
" used to pass multiple arguments on shebang lines\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S, --split-string=S xử lý và chia tách S thành các tham số riêng;\n"
|
|
" được dùng để chuyển nhiều tham số trên dòng shebang\n"
|
|
" -v, --debug hiển thị thông tin chi tiết từng bước thực hiện\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:137
|
|
msgid ""
|
|
" --block-signal[=SIG] block delivery of SIG signal(s) to COMMAND\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/env.c:140
|
|
msgid ""
|
|
" --default-signal[=SIG] reset handling of SIG signal(s) to the "
|
|
"default\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/env.c:143
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-signal[=SIG] set handling of SIG signal(s) to do nothing\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/env.c:146
|
|
msgid ""
|
|
" --list-signal-handling list non default signal handling to stderr\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/env.c:149
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -v, --debug print verbose information for each processing step\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v, --verbose xuất ra các chuẩn đoán cho mọi quá trính xử lý tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:154
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"A mere - implies -i. If no COMMAND, print the resulting environment.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Một “-” nghĩa là “-i”. Nếu không có câu LỆNH, thì in ra môi trường kết "
|
|
"quả.\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:158
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"SIG may be a signal name like 'PIPE', or a signal number like '13'.\n"
|
|
"Without SIG, all known signals are included. Multiple signals can be\n"
|
|
"comma-separated. An empty SIG argument is a no-op.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"TÍN_HIỆU có thể là một tên tín hiệu như “HUP” (treo, gác), hoặc một số thứ "
|
|
"tự tín hiệu như “1”,\n"
|
|
"hoặc trạng thái thoát của một tiến trình dừng bởi một tín hiệu.\n"
|
|
"PID là một số nguyên, nếu âm thì đại diện cho một nhóm tiến trình.\n"
|
|
|
|
#: src/env.c:186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unset %s"
|
|
msgstr "không thể bỏ đặt %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'\\c' must not appear in double-quoted -S string"
|
|
msgstr ""
|
|
"'\\c' phải không xuất hiện trong chuỗi -S được trích dẫn bằng dấu nháy kép"
|
|
|
|
#: src/env.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid backslash at end of string in -S"
|
|
msgstr "dấu gạch ngược không hợp lệ ở kết thúc chuỗi trong -S"
|
|
|
|
#: src/env.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid sequence '\\%c' in -S"
|
|
msgstr "chuỗi liên tiếp không hợp lệ '\\%c' trong -S"
|
|
|
|
#: src/env.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only ${VARNAME} expansion is supported, error at: %s"
|
|
msgstr "chỉ hỗ trợ biểu thức ${VARNAME}, lỗi tại: %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no terminating quote in -S string"
|
|
msgstr "không có dấu nháy chấm dứt trong chuỗi -S"
|
|
|
|
#: src/env.c:566 src/env.c:655 src/operand2sig.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid signal"
|
|
msgstr "%s: tín hiệu sai"
|
|
|
|
#: src/env.c:598
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to get signal action for signal %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm cho người dùng %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:606
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to set signal action for signal %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:663
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to block signal %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tìm kiếm tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:685 src/env.c:726
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to get signal process mask"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt vai trò mới: %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:715
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to set signal process mask"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt vai trò mới: %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid option -- '%c'"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ -- “%c”"
|
|
|
|
#: src/env.c:823 src/env.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "use -[v]S to pass options in shebang lines"
|
|
msgstr "dùng -[v]S để chuyển các tùy chọn trong các dòng shebang"
|
|
|
|
#: src/env.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set %s"
|
|
msgstr "không thể đặt %s"
|
|
|
|
#: src/env.c:866
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot specify --null (-0) with command"
|
|
msgstr "không thể xác định --null (0) với câu lệnh"
|
|
|
|
#: src/env.c:872
|
|
#, c-format
|
|
msgid "must specify command with --chdir (-C)"
|
|
msgstr "phải chỉ định lệnh với --chdir (-C)"
|
|
|
|
#: src/env.c:878
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "must specify command with --argv0 (-a)"
|
|
msgstr "phải chỉ định lệnh với --chdir (-C)"
|
|
|
|
#: src/env.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change directory to %s"
|
|
msgstr "không chuyển chuyển đổi thư mục sang %s"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tabs are too far apart"
|
|
msgstr "tab phân cách nhau quá xa"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'/' specifier only allowed with the last value"
|
|
msgstr "“/” theo danh nghĩa chỉ cho phép với giá trị cuối cùng"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'+' specifier only allowed with the last value"
|
|
msgstr "“+” theo danh nghĩa chỉ cho phép với giá trị cuối cùng"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'/' specifier not at start of number: %s"
|
|
msgstr "“/” theo danh nghĩa không bắt đầu của một số: %s"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'+' specifier not at start of number: %s"
|
|
msgstr "“+” theo danh nghĩa không ở vị trí bắt đầu của một số: %s"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tab stop is too large %s"
|
|
msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tab size contains invalid character(s): %s"
|
|
msgstr "kích cỡ tab chứa ký tự không cho phép: %s"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tab size cannot be 0"
|
|
msgstr "kích cỡ tab không thể là 0"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tab sizes must be ascending"
|
|
msgstr "kích cỡ tab phải tăng dần"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'/' specifier is mutually exclusive with '+'"
|
|
msgstr "“/” xung đột với “+”"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:318 src/expand.c:154 src/unexpand.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "input line is too long"
|
|
msgstr "dòng đầu vào quá dài"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:396
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -t, --tabs=LIST use comma separated list of tab positions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --tabs=D.SÁCH dùng danh sách phân cách bởi dấu phẩy các vị trí của "
|
|
"tab\n"
|
|
|
|
#: src/expand-common.c:399
|
|
msgid ""
|
|
" The last specified position can be prefixed with '/'\n"
|
|
" to specify a tab size to use after the last\n"
|
|
" explicitly specified tab stop. Also a prefix of '+'\n"
|
|
" can be used to align remaining tab stops relative to\n"
|
|
" the last specified tab stop instead of the first "
|
|
"column\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Vị trí anh nghĩa cuối cùng cùng có thể treo trước bằng "
|
|
"“/”\n"
|
|
" để chỉ định cỡ một tab muốn dùng sau điểm dừng tab danh "
|
|
"nghĩa\n"
|
|
" ngầm định. Cũng có thể dùng tiền tố “+”\n"
|
|
" để căn chỉnh các điểm dừng tab còn lại tương đối với\n"
|
|
" điểm dừng tab danh nghĩa cuối cùng thay cho cột đầu "
|
|
"tiên\n"
|
|
|
|
#: src/expand.c:71
|
|
msgid "Convert tabs in each FILE to spaces, writing to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi tab trong mỗi TẬP_TIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu "
|
|
"chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/expand.c:78
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --initial do not convert tabs after non blanks\n"
|
|
" -t, --tabs=N have tabs N characters apart, not 8\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --initial không chuyển đổi tab nằm sau ký tự không phải trống\n"
|
|
" -t, --tabs=SỐ dùng SỐ cho số ký tự của tab, không phải 8\n"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/expr.c:52 src/ln.c:43 src/mv.c:42 src/tee.c:36
|
|
msgid "Mike Parker"
|
|
msgstr "Mike Parker"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/expr.c:53 src/groups.c:36
|
|
msgid "James Youngman"
|
|
msgstr "James Youngman"
|
|
|
|
#: src/expr.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s EXPRESSION\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s BIỂU_THỨC\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:242
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Print the value of EXPRESSION to standard output. A blank line below\n"
|
|
"separates increasing precedence groups. EXPRESSION may be:\n"
|
|
"\n"
|
|
" ARG1 | ARG2 ARG1 if it is neither null nor 0, otherwise ARG2\n"
|
|
"\n"
|
|
" ARG1 & ARG2 ARG1 if neither argument is null or 0, otherwise 0\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"In giá trị của BIỂU_THỨC ra đầu ra tiêu chuẩn. Một dòng trắng ở dưới\n"
|
|
"phân cách các nhóm có quyền ưu tiên tăng dần. BIỂU_THỨC có thể là:\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đ.SỐ1 | Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nếu nó không phải rỗng hoặc 0, nếu không thì Đ."
|
|
"SỐ2\n"
|
|
"\n"
|
|
" Đ.SỐ1 & Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nếu mỗi đối số không phải rỗng hay 0, ngược lại "
|
|
"thì 0\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:251
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" ARG1 < ARG2 ARG1 is less than ARG2\n"
|
|
" ARG1 <= ARG2 ARG1 is less than or equal to ARG2\n"
|
|
" ARG1 = ARG2 ARG1 is equal to ARG2\n"
|
|
" ARG1 != ARG2 ARG1 is unequal to ARG2\n"
|
|
" ARG1 >= ARG2 ARG1 is greater than or equal to ARG2\n"
|
|
" ARG1 > ARG2 ARG1 is greater than ARG2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đ.SỐ1 < Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nhỏ hơn Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 <= Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nhỏ hơn hoặc bằng Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 = Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 bằng Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 != Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 khác Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 >= Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 lớn hơn hoặc bằng Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 > Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 lớn hơn Đ.SỐ2\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:260
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" ARG1 + ARG2 arithmetic sum of ARG1 and ARG2\n"
|
|
" ARG1 - ARG2 arithmetic difference of ARG1 and ARG2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đ.SỐ1 + Đ.SỐ2 tổng số học của Đ.SỐ1 và Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 - Đ.SỐ2 hiệu số học của Đ.SỐ1 và Đ.SỐ2\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:267
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" ARG1 * ARG2 arithmetic product of ARG1 and ARG2\n"
|
|
" ARG1 / ARG2 arithmetic quotient of ARG1 divided by ARG2\n"
|
|
" ARG1 % ARG2 arithmetic remainder of ARG1 divided by ARG2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" Đ.SỐ1 * Đ.SỐ2 tích số học của Đ.SỐ1 và Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 / Đ.SỐ2 thương số học của Đ.SỐ1 chia cho Đ.SỐ2\n"
|
|
" Đ.SỐ1 % Đ.SỐ2 phần dư khi Đ.SỐ1 chia cho Đ.SỐ2\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:273
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" STRING : REGEXP anchored pattern match of REGEXP in STRING\n"
|
|
"\n"
|
|
" match STRING REGEXP same as STRING : REGEXP\n"
|
|
" substr STRING POS LENGTH substring of STRING, POS counted from 1\n"
|
|
" index STRING CHARS index in STRING where any CHARS is found, or 0\n"
|
|
" length STRING length of STRING\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" CHUỖI : BTCQ đánh dấu tương ứng của BTCQ trong CHUỖI\n"
|
|
"\n"
|
|
" match CHUỖI BTCQ giống như CHUỖI : BTCQ\n"
|
|
" substr CHUỖI VỊ_TRÍ DÀI chuỗi con của CHUỖI, VỊ_TRÍ đếm từ 1\n"
|
|
" index CHUỖI KÝ_TỰ chỉ mục trong CHUỖI ở đó tìm thấy KÝ_TỰ, hoặc "
|
|
"0\n"
|
|
" length CHUỖI chiều dài CHUỖI\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:282
|
|
msgid ""
|
|
" + TOKEN interpret TOKEN as a string, even if it is a\n"
|
|
" keyword like 'match' or an operator like '/'\n"
|
|
"\n"
|
|
" ( EXPRESSION ) value of EXPRESSION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" + HIỆU_BÀI hiểu HIỆU_BÀI như một chuỗi, thậm chí cả khi "
|
|
"nó\n"
|
|
" là một từ khóa như “match” hay một toán tử "
|
|
"như “/”\n"
|
|
"\n"
|
|
" ( BIỂU_THỨC ) giá trị của BIỂU_THỨC\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:288
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Beware that many operators need to be escaped or quoted for shells.\n"
|
|
"Comparisons are arithmetic if both ARGs are numbers, else lexicographical.\n"
|
|
"Pattern matches return the string matched between \\( and \\) or null; if\n"
|
|
"\\( and \\) are not used, they return the number of characters matched or "
|
|
"0.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cần biết rằng rất nhiều toán tử cần đặt sau ký tự thoát hoặc trong dấu "
|
|
"ngoặc\n"
|
|
"khi gõ vào trong shell.\n"
|
|
"So sánh sẽ là số học nếu cả hai Đ.SỐ đều là số, nếu không sẽ là so sánh "
|
|
"nghĩa từ.\n"
|
|
"Khớp mẫu sẽ trả lại chuỗi tương ứng giữa “\\(” và “\\)” hoặc rỗng.\n"
|
|
"Nếu không dùng “\\(” và “\\)”, chúng sẽ trả lại số ký tự tương ứng hoặc 0.\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:295
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Exit status is 0 if EXPRESSION is neither null nor 0, 1 if EXPRESSION is "
|
|
"null\n"
|
|
"or 0, 2 if EXPRESSION is syntactically invalid, and 3 if an error occurred.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trạng thái thoát là:\n"
|
|
" * 0 nếu BIỂU_THỨC không phải rỗng hoặc 0.\n"
|
|
" * 1 nếu BIỂU_THỨC là rỗng hoặc 0\n"
|
|
" * 2 nếu BIỂU_THỨC sai cú pháp\n"
|
|
" * 3 nếu gặp lỗi.\n"
|
|
|
|
#: src/expr.c:341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error: unexpected argument %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: gặp %s bất thường"
|
|
|
|
#: src/expr.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error: missing argument after %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: thiếu đối số ở sau %s"
|
|
|
|
#: src/expr.c:634 src/ptx.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error in regular expression matcher"
|
|
msgstr "lỗi trong hàm khớp biểu thức chính quy"
|
|
|
|
#: src/expr.c:662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error: expecting ')' after %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: cần ')' sau %s"
|
|
|
|
#: src/expr.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error: expecting ')' instead of %s"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: cần ')' không phải %s"
|
|
|
|
#: src/expr.c:671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "syntax error: unexpected ')'"
|
|
msgstr "lỗi cú pháp: gặp ')' bất thường"
|
|
|
|
#: src/expr.c:817 src/expr.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non-integer argument"
|
|
msgstr "đối số không phải số nguyên"
|
|
|
|
#: src/expr.c:819 src/truncate.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "division by zero"
|
|
msgstr "chia cho không"
|
|
|
|
#: src/expr.c:913 src/sort.c:2176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "set LC_ALL='C' to work around the problem"
|
|
msgstr "đặt “LC_ALL=”C”” để tránh vấn đề"
|
|
|
|
#: src/expr.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the strings compared were %s and %s"
|
|
msgstr "đã so sánh hai chuỗi %s và %s"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/factor.c:124
|
|
msgid "Niels Moller"
|
|
msgstr "Niels Moller"
|
|
|
|
#: src/factor.c:2072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "squfof queue overflow"
|
|
msgstr "tràn hàng đợi squfof"
|
|
|
|
#: src/factor.c:2546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid positive integer"
|
|
msgstr "%s không phải là một số nguyên dương hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/factor.c:2586
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION] [NUMBER]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN]… [SỐ]…\n"
|
|
|
|
#: src/factor.c:2590
|
|
msgid ""
|
|
"Print the prime factors of each specified integer NUMBER. If none\n"
|
|
"are specified on the command line, read them from standard input.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra các nhân số nguyên tố của mỗi số nguyên SỐ. Nếu không có đối số\n"
|
|
"chỉ ra trên dòng lệnh, thì đọc chúng từ đầu vào tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/factor.c:2620 src/numfmt.c:1626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading input"
|
|
msgstr "lỗi khi đọc đầu vào"
|
|
|
|
#: src/find-mount-point.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get current directory"
|
|
msgstr "không lấy được thư mục hiện thời"
|
|
|
|
#: src/find-mount-point.c:48 src/find-mount-point.c:62
|
|
#: src/find-mount-point.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to directory %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển sang thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/find-mount-point.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat current directory (now %s)"
|
|
msgstr "không stat được thư mục hiện thời (bây giờ %s)"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/fmt.c:37
|
|
msgid "Ross Paterson"
|
|
msgstr "Ross Paterson"
|
|
|
|
#: src/fmt.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [-WIDTH] [OPTION]... [FILE]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [-RỘNG] [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n"
|
|
|
|
#: src/fmt.c:270
|
|
msgid ""
|
|
"Reformat each paragraph in the FILE(s), writing to standard output.\n"
|
|
"The option -WIDTH is an abbreviated form of --width=DIGITS.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng lại mỗi đoạn văn trong (các) TẬP_TIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
"Tùy chọn “-RỘNG” là dạng viết tắt của tùy chọn “--width=CHỮ_SỐ”.\n"
|
|
|
|
#: src/fmt.c:278
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --crown-margin preserve indentation of first two lines\n"
|
|
" -p, --prefix=STRING reformat only lines beginning with STRING,\n"
|
|
" reattaching the prefix to reformatted lines\n"
|
|
" -s, --split-only split long lines, but do not refill\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --crown-margin giữ khoảng thụt dòng của hai dòng đầu tiên\n"
|
|
" -p, --prefix=CHUỖI chỉ định dạng lại những dòng bắt đầu với CHUỖI,\n"
|
|
" gán lại chuỗi tiền tố đó vào dòng đã định dạng "
|
|
"lại\n"
|
|
" -s, --split-only chia những dòng dài, nhưng không điền lại\n"
|
|
|
|
#: src/fmt.c:287
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --tagged-paragraph indentation of first line different from second\n"
|
|
" -u, --uniform-spacing one space between words, two after sentences\n"
|
|
" -w, --width=WIDTH maximum line width (default of 75 columns)\n"
|
|
" -g, --goal=WIDTH goal width (default of 93% of width)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --tagged-paragraph thụt dòng của dòng đầu tiên khác với dòng thứ "
|
|
"hai\n"
|
|
" -u, --uniform-spacing một khoảng trống giữa các từ, hai giữa các câu\n"
|
|
" -w, --width=RỘNG độ rộng dòng tối đa (mặc định là 75 cột)\n"
|
|
" -g, --goal=RỘNG độ rộng mục đích (mặc định là bằng 93% of chiều "
|
|
"rộng)\n"
|
|
|
|
#: src/fmt.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid option -- %c; -WIDTH is recognized only when it is the first\n"
|
|
"option; use -w N instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn sai “-- %c”; “-WIDTH” chỉ nhận ra khi nó là tùy chọn đầu tiên;\n"
|
|
"dùng “-w N” (N là số) để thay thế"
|
|
|
|
#: src/fmt.c:399 src/fmt.c:406
|
|
msgid "invalid width"
|
|
msgstr "chiều rộng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/fold.c:69
|
|
msgid "Wrap input lines in each FILE, writing to standard output.\n"
|
|
msgstr "Ngắt dòng cho từng TẬP_TIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/fold.c:76
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --bytes count bytes rather than columns\n"
|
|
" -s, --spaces break at spaces\n"
|
|
" -w, --width=WIDTH use WIDTH columns instead of 80\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --bytes đếm byte thay cho cột\n"
|
|
" -s, --spaces ngắt dòng ở khoảng trắng\n"
|
|
" -w, --width=RỘNG dùng RỘNG cột thay cho 80\n"
|
|
|
|
#: src/fold.c:281 src/pr.c:841
|
|
msgid "invalid number of columns"
|
|
msgstr "sai số cột"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/getlimits.c:30 src/digest.c:143 src/digest.c:147 src/realpath.c:31
|
|
#: src/stdbuf.c:36 src/timeout.c:77 src/truncate.c:37
|
|
msgid "Padraig Brady"
|
|
msgstr "Padraig Brady"
|
|
|
|
#: src/getlimits.c:66
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s\n"
|
|
|
|
#: src/getlimits.c:70
|
|
msgid ""
|
|
"Output platform dependent limits in a format useful for shell scripts.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Giới hạn phụ thuộc vào nền tảng kết xuất theo một định dạng thích hợp với "
|
|
"văn lệnh shell.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/group-list.c:67 src/id.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get groups for user %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm cho người dùng %s"
|
|
|
|
#: src/group-list.c:72 src/id.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get groups for the current process"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm cho tiến trình hiện thời"
|
|
|
|
#: src/group-list.c:104
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot find name for group ID %jd"
|
|
msgstr "không tìm thấy tên cho nhóm ID %lu"
|
|
|
|
#: src/group-list.c:109
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot find name for group ID %ju"
|
|
msgstr "không tìm thấy tên cho nhóm ID %lu"
|
|
|
|
#: src/groups.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [USERNAME]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TÊN_NGƯỜI_DÙNG]…\n"
|
|
|
|
#: src/groups.c:54
|
|
msgid ""
|
|
"Print group memberships for each USERNAME or, if no USERNAME is specified, "
|
|
"for\n"
|
|
"the current process (which may differ if the groups database has changed).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra (các) nhóm chứa mỗi TÊN_NGƯỜI_DÙNG hoặc, nếu không đưa ra\n"
|
|
"TÊN_NGƯỜI_DÙNG, cho tiến trình hiện thời (mà có thể khác nếu\n"
|
|
"cơ sở dữ liệu nhóm bị thay đổi).\n"
|
|
|
|
#: src/groups.c:105 src/id.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get real UID"
|
|
msgstr "không thể lấy UID thực"
|
|
|
|
#: src/groups.c:110 src/id.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get effective GID"
|
|
msgstr "không thể lấy kết quả GID"
|
|
|
|
#: src/groups.c:115 src/id.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get real GID"
|
|
msgstr "không thể lấy GID thực"
|
|
|
|
#: src/groups.c:129 src/id.c:248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no such user"
|
|
msgstr "%s: không có người dùng này"
|
|
|
|
#: src/head.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Print the first %d lines of each FILE to standard output.\n"
|
|
"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In %d dòng đầu tiên của mỗi TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
"Khi có nhiều hơn một TẬP_TIN, treo thêm trước bằng tên tập tin.\n"
|
|
|
|
#: src/head.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --bytes=[-]NUM print the first NUM bytes of each file;\n"
|
|
" with the leading '-', print all but the last\n"
|
|
" NUM bytes of each file\n"
|
|
" -n, --lines=[-]NUM print the first NUM lines instead of the first "
|
|
"%d;\n"
|
|
" with the leading '-', print all but the last\n"
|
|
" NUM lines of each file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --bytes=[-]SỐ in ra SỐ byte đầu tiên của mỗi tập tin;\n"
|
|
" khi có “-” ở đầu, in ra tất cả trừ SỐ byte\n"
|
|
" cuối cùng của mỗi tập tin\n"
|
|
" -n, --lines=[-]SỐ in ra SỐ dòng đầu tiên thay vì %d;\n"
|
|
" khi có “-” ở đầu, in ra tất cả trừ SỐ dòng\n"
|
|
" cuối cùng của mỗi tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/head.c:129
|
|
msgid ""
|
|
" -q, --quiet, --silent never print headers giving file names\n"
|
|
" -v, --verbose always print headers giving file names\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, --quiet, --silent không in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n"
|
|
" -v, --verbose luôn luôn in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/head.c:133 src/numfmt.c:935 src/paste.c:439 src/tail.c:319
|
|
msgid " -z, --zero-terminated line delimiter is NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -z, --zero-terminated bộ phân tách dòng là NUL, không phải ký tự dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
|
|
#: src/head.c:138
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"NUM may have a multiplier suffix:\n"
|
|
"b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y, R, Q.\n"
|
|
"Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n"
|
|
"b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
|
|
#: src/head.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file has shrunk too much"
|
|
msgstr "%s: tập tin đã rút ngắt quá nhiều"
|
|
|
|
#: src/head.c:230 src/tail.c:492
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: cannot seek to offset %jd"
|
|
msgstr "%s: không thể tìm tới offset %s"
|
|
|
|
#: src/head.c:231 src/tail.c:496
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: cannot seek to relative offset %jd"
|
|
msgstr "%s: không thể di chuyển tới offset tương đối %s"
|
|
|
|
#: src/head.c:904 src/split.c:1412 src/split.c:1420 src/tail.c:2229
|
|
msgid "invalid number of lines"
|
|
msgstr "sai số dòng"
|
|
|
|
#: src/head.c:905 src/split.c:1405 src/tail.c:2230
|
|
msgid "invalid number of bytes"
|
|
msgstr "sai số byte"
|
|
|
|
#: src/head.c:997 src/head.c:1060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid trailing option -- %c"
|
|
msgstr "sai tùy chọn theo sau “-- %c”"
|
|
|
|
#: src/hostid.c:40
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]\n"
|
|
"Print the numeric identifier (in hexadecimal) for the current host.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]\n"
|
|
"In ra số nhận diện (thập lục) máy chủ hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/hostname.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [NAME]\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
"Print or set the hostname of the current system.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÊN]\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
"In hoặc đặt tên máy cho hệ thống hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/hostname.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set name to %s"
|
|
msgstr "không thể đặt tên thành %s"
|
|
|
|
#: src/hostname.c:107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine hostname"
|
|
msgstr "không thể quyết định tên máy"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/id.c:39 src/touch.c:41
|
|
msgid "Arnold Robbins"
|
|
msgstr "Arnold Robbins"
|
|
|
|
#: src/id.c:94 src/pinky.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [USER]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [NGƯỜI_DÙNG]…\n"
|
|
|
|
#: src/id.c:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Print user and group information for each specified USER,\n"
|
|
"or (when USER omitted) for the current process.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In thông tin về người dùng và nhóm đối với TÊN_NGƯỜI_DÙNG đưa ra,\n"
|
|
"hoặc (khi không đưa ra TÊN_NGƯỜI_DÙNG) về người dùng hiện tại.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/id.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -a ignore, for compatibility with other versions\n"
|
|
" -Z, --context print only the security context of the process\n"
|
|
" -g, --group print only the effective group ID\n"
|
|
" -G, --groups print all group IDs\n"
|
|
" -n, --name print a name instead of a number, for -u,-g,-G\n"
|
|
" -r, --real print the real ID instead of the effective ID, with -u,-g,-"
|
|
"G\n"
|
|
" -u, --user print only the effective user ID\n"
|
|
" -z, --zero delimit entries with NUL characters, not whitespace;\n"
|
|
" not permitted in default format\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a bỏ qua để tương thích với các phiên bản khác\n"
|
|
" -Z, --context chỉ in ngữ cảnh bảo mật của tiến trình\n"
|
|
" -g, --group chỉ in mã số của nhóm chịu tác động\n"
|
|
" -G, --groups in mã số của mọi nhóm\n"
|
|
" -n, --name in ra tên thay cho số, dùng cho các tùy chọn “-ugG”\n"
|
|
" -r, --real in ra mã số thực sự thay cho mã số chịu tác động, dùng với "
|
|
"“-ugG”\n"
|
|
" -u, --user chỉ in ra mã số của người dùng chịu tác động\n"
|
|
" -z, --zero ngăn các các mục băng ký tự NUL, không phải khoảng trắng;\n"
|
|
" không cho phép ở định dạng mặc định\n"
|
|
|
|
#: src/id.c:113
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Without any OPTION, print some useful set of identified information.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Khi không có TÙY_CHỌN, in ra một vài bộ thông tin xác định có ích.\n"
|
|
|
|
#: src/id.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--context (-Z) works only on an SELinux/SMACK-enabled kernel"
|
|
msgstr "--context chỉ hoạt động với nhân có hỗ trợ SELinux/SMACK"
|
|
|
|
#: src/id.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--context (-Z) works only on an SELinux-enabled kernel"
|
|
msgstr "--context (-Z) chỉ hoạt động với hệ thống hỗ trợ SELinux"
|
|
|
|
#: src/id.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot print security context when user specified"
|
|
msgstr "không thể in ngữ cảnh bảo mật khi đã chỉ định người dùng"
|
|
|
|
#: src/id.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot print \"only\" of more than one choice"
|
|
msgstr "không thể dùng “only” (chỉ in) nếu có nhiều lựa chọn"
|
|
|
|
#: src/id.c:201
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "printing only names or real IDs requires -u, -g, or -G"
|
|
msgstr "không thể chỉ in tên hoặc ID thật ở dạng mặc định"
|
|
|
|
#: src/id.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option --zero not permitted in default format"
|
|
msgstr "không cho phép tùy chọn --zero ở định dạng mặc định"
|
|
|
|
#: src/id.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't get process context"
|
|
msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình"
|
|
|
|
#: src/id.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get effective UID"
|
|
msgstr "không thể lấy UID kết quả"
|
|
|
|
#: src/id.c:318 src/whoami.c:84
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot find name for user ID %ju"
|
|
msgstr "không tìm thấy tên cho người dùng mã số %lu"
|
|
|
|
#: src/id.c:337
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "uid=%ju"
|
|
msgstr "uid=%s"
|
|
|
|
#: src/id.c:342
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " gid=%ju"
|
|
msgstr " gid=%s"
|
|
|
|
#: src/id.c:349
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " euid=%ju"
|
|
msgstr " euid=%s"
|
|
|
|
#: src/id.c:357
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " egid=%ju"
|
|
msgstr " egid=%s"
|
|
|
|
#: src/id.c:385
|
|
msgid " groups="
|
|
msgstr " nhóm="
|
|
|
|
#: src/id.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid " context=%s"
|
|
msgstr "ngữ cảnh=%s"
|
|
|
|
#: src/install.c:313
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "warning: security labeling handle failed"
|
|
msgstr "cảnh báo: tắt core dump gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/install.c:342
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "warning: %s: context lookup failed"
|
|
msgstr "cảnh báo: tắt core dump gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/install.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: %s: failed to change context to %s"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s lỗi thay đổi ngữ cảnh thành %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating directory %s"
|
|
msgstr "đang tạo thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:374 src/mkdir.c:131 src/mkdir.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set default creation context for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:404 src/mkdir.c:183
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to restore context for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn ngữ cảnh cho %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:453
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change ownership of %s"
|
|
msgstr "không thay đổi được quyền sở hữu của %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set timestamps for %s"
|
|
msgstr "không thể đặt nhãn thời gian cho %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:500 src/split.c:543 src/timeout.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fork system call failed"
|
|
msgstr "cuộc gọi hệ thống fork (tạo tiến trình con) bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/install.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot run %s"
|
|
msgstr "không chạy được %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "waiting for strip"
|
|
msgstr "đang đợi strip"
|
|
|
|
#: src/install.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "strip process terminated abnormally"
|
|
msgstr "tiến trình strip đã kết thúc bất thường"
|
|
|
|
#: src/install.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid user %s"
|
|
msgstr "sai người dùng %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:577
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... -d DIRECTORY...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-T] NGUỒN ĐÍCH\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… NGUỒN… THƯ_MỤC\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -t THƯ_MỤC NGUỒN…\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -d THƯ_MỤC…\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:584
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"This install program copies files (often just compiled) into destination\n"
|
|
"locations you choose. If you want to download and install a ready-to-use\n"
|
|
"package on a GNU/Linux system, you should instead be using a package "
|
|
"manager\n"
|
|
"like yum(1) or apt-get(1).\n"
|
|
"\n"
|
|
"In the first three forms, copy SOURCE to DEST or multiple SOURCE(s) to\n"
|
|
"the existing DIRECTORY, while setting permission modes and owner/group.\n"
|
|
"In the 4th form, create all components of the given DIRECTORY(ies).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chương trình cài đặt này sao chép các tập tin (thường vừa mới biên dịch)\n"
|
|
"vào các vị trí đích được bạn chọn. Muốn tải về và cài đặt một gói sẵn có\n"
|
|
"thể dùng vào một hệ thống GNU/Linux thì bạn nên sử dụng một trình quản lý\n"
|
|
"gói phần mềm để thay thế, ví dụ yum(1) hay apt-get(1).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Theo ba kiểu đầu tiên, sao chép NGUỒN vào ĐÍCH hoặc đồng thời nhiều NGUỒN\n"
|
|
"vào THƯ_MỤC đã có, cũng cài đặt các chế độ quyền hạn và chủ sở hữu/nhóm.\n"
|
|
"Theo kiểu thứ tư, tạo mọi thành phần của (các) THƯ_MỤC đưa ra.\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:598
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n"
|
|
" -b like --backup but does not accept an argument\n"
|
|
" -c (ignored)\n"
|
|
" -C, --compare compare content of source and destination files, and\n"
|
|
" if no change to content, ownership, and "
|
|
"permissions,\n"
|
|
" do not modify the destination at all\n"
|
|
" -d, --directory treat all arguments as directory names; create all\n"
|
|
" components of the specified directories\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --backup[=ĐIỀU_KHIỂN] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin đích đã có\n"
|
|
" -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối số\n"
|
|
" -c (bị bỏ qua)\n"
|
|
" -C, --compare so sánh mỗi cặp tập tin nguồn và đích,\n"
|
|
" và trong một số trường hợp nào đó\n"
|
|
" cũng không sửa đổi đích bằng cách nào cả\n"
|
|
" -d, --directory coi mọi đối số là tên thư mục; tạo tất cả các\n"
|
|
" thành phần của thư mục chỉ ra\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:608
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -D create all leading components of DEST except the "
|
|
"last,\n"
|
|
" or all components of --target-directory,\n"
|
|
" then copy SOURCE to DEST\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -D tạo mọi thành phần đi trước của mỗi ĐÍCH trừ cái "
|
|
"cuối,\n"
|
|
" hoặc mọi thành phần của --target-directory,\n"
|
|
" sau đó sao chép NGUỒN tới ĐÍCH\n"
|
|
" -g, --group=NHÓM đặt quyền sở hữu nhóm, thay cho nhóm\n"
|
|
" của tiến trình hiện thời\n"
|
|
" -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt chế độ quyền hạn (như trong chmod),\n"
|
|
" thay cho “rwxr-xr-x”\n"
|
|
" -o, --owner=SỞ_HỮU đặt quyền sở hữu (chỉ cho siêu người dùng)\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:613
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --debug explain how a file is copied. Implies -v\n"
|
|
msgstr " --debug hiển thị các cảnh báo đầu vào không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:616
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -g, --group=GROUP set group ownership, instead of process' current "
|
|
"group\n"
|
|
" -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), instead of rwxr-xr-"
|
|
"x\n"
|
|
" -o, --owner=OWNER set ownership (super-user only)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -D tạo mọi thành phần đi trước của mỗi ĐÍCH trừ cái "
|
|
"cuối,\n"
|
|
" hoặc mọi thành phần của --target-directory,\n"
|
|
" sau đó sao chép NGUỒN tới ĐÍCH\n"
|
|
" -g, --group=NHÓM đặt quyền sở hữu nhóm, thay cho nhóm\n"
|
|
" của tiến trình hiện thời\n"
|
|
" -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt chế độ quyền hạn (như trong chmod),\n"
|
|
" thay cho “rwxr-xr-x”\n"
|
|
" -o, --owner=SỞ_HỮU đặt quyền sở hữu (chỉ cho siêu người dùng)\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:621
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -p, --preserve-timestamps apply access/modification times of SOURCE "
|
|
"files\n"
|
|
" to corresponding destination files\n"
|
|
" -s, --strip strip symbol tables\n"
|
|
" --strip-program=PROGRAM program used to strip binaries\n"
|
|
" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
|
|
" -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into "
|
|
"DIRECTORY\n"
|
|
" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -p, --preserve-timestamps áp dụng thời gian truy cập/sửa đổi cho các\n"
|
|
" tập tin NGUỒN tới các tập tin đích tương ứng\n"
|
|
" -s, --strip cắt bỏ các bảng ký hiệu\n"
|
|
" --strip-program=TRÌNH chương trình dùng để cắt bỏ tập tin nhị phân\n"
|
|
" -S, --suffix=HẬU_TỐ ghi đè hậu số sao lưu thường dùng\n"
|
|
" -t, --target-directory=THƯ_MỤC sao chép mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n"
|
|
" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n"
|
|
" -v, --verbose in ra tên của mỗi thư mục khi tạo ra nó\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:630
|
|
msgid ""
|
|
" -v, --verbose print the name of each created file or directory\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/install.c:633
|
|
msgid ""
|
|
" --preserve-context preserve SELinux security context\n"
|
|
" -Z set SELinux security context of destination\n"
|
|
" file and each created directory to default type\n"
|
|
" --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the\n"
|
|
" SELinux or SMACK security context to CTX\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --preserve-context bảo tồn ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
|
|
" -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux của các tập tin đích\n"
|
|
" và từng thư mục được tạo thành kiểu mặc định\n"
|
|
" --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định thì "
|
|
"đặt\n"
|
|
" ngữ cảnh an ninh SELinux hay SMACK thành NGỮ_CẢNH\n"
|
|
|
|
#: src/install.c:670 src/unlink.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink %s"
|
|
msgstr "không thể hủy liên kết %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:752
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot open %s"
|
|
msgstr "không chạy được %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: ignoring --preserve-context; this kernel is not SELinux-enabled"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua --preserve-context vì hệ thống không hỗ trợ SELinux"
|
|
|
|
#: src/install.c:918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the strip option may not be used when installing a directory"
|
|
msgstr "không được dùng tùy chọn strip khi cài đặt thư mục"
|
|
|
|
#: src/install.c:921
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target directory not allowed when installing a directory"
|
|
msgstr "không cho phép dùng thư mục đích khi cài đặt thư mục"
|
|
|
|
#: src/install.c:970 src/ln.c:196 src/ln.c:223 src/ln.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to access %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi truy cập %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:991 src/mkdir.c:290 src/stdbuf.c:349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode %s"
|
|
msgstr "chế độ sai %s"
|
|
|
|
#: src/install.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: ignoring --strip-program option as -s option was not specified"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua “--strip-program” vì không đưa ra tùy chọn “-s”"
|
|
|
|
#: src/install.c:1003
|
|
#, c-format
|
|
msgid "options --compare (-C) and --preserve-timestamps are mutually exclusive"
|
|
msgstr ""
|
|
"hai tùy chọn “--compare” (-C) và “--preserve-timestamps” loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/install.c:1010
|
|
#, c-format
|
|
msgid "options --compare (-C) and --strip are mutually exclusive"
|
|
msgstr "hai tùy chọn “--compare” (-C) và “--strip” loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/install.c:1016
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the --compare (-C) option is ignored when you specify a mode with non-"
|
|
"permission bits"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn “--compare” (-C) bị bỏ qua khi bạn chỉ định một chế độ có bit không "
|
|
"cho phép"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/join.c:41 src/sort.c:66
|
|
msgid "Mike Haertel"
|
|
msgstr "Mike Haertel"
|
|
|
|
#: src/join.c:200
|
|
msgid ""
|
|
"For each pair of input lines with identical join fields, write a line to\n"
|
|
"standard output. The default join field is the first, delimited by blanks.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Với mỗi cặp dòng văn bản đầu vào với trường để gia nhập giống nhau,\n"
|
|
"ghi một dòng văn bản ra đầu ra tiêu chuẩn. Trường để gia nhập mặc định\n"
|
|
"là đầu tiên, giới hạn bởi khoảng trắng.\n"
|
|
|
|
#: src/join.c:209
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -a FILENUM also print unpairable lines from file FILENUM, "
|
|
"where\n"
|
|
" FILENUM is 1 or 2, corresponding to FILE1 or "
|
|
"FILE2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -a FILENUM in ra dòng không có cặp từ tập tin số FILENUM, ở đó\n"
|
|
" FILENUM là 1 hoặc 2, tương ứng với FILENUM1 hoặc "
|
|
"FILENUM2\n"
|
|
" -e EMPTY thay thế các trường nhập thiếu bằng EMPTY\n"
|
|
|
|
#: src/join.c:214
|
|
msgid ""
|
|
" -e STRING replace missing (empty) input fields with STRING;\n"
|
|
" I.e., missing fields specified with '-12jo' "
|
|
"options\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/join.c:219
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing fields\n"
|
|
" -j FIELD equivalent to '-1 FIELD -2 FIELD'\n"
|
|
" -o FORMAT obey FORMAT while constructing output line\n"
|
|
" -t CHAR use CHAR as input and output field separator\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --ignore-case bỏ qua sự khác nhau về kiểu chữ HOA/thường khi so sánh "
|
|
"các trường\n"
|
|
" -j TRƯỜNG tương đương với “-1 TRƯỜNG -2 TRƯỜNG”\n"
|
|
" -o ĐỊNH_DẠNG tuân theo ĐỊNH_DẠNG khi tạo ra dòng kết quả\n"
|
|
" -t KÝ_TỰ dùng KÝ_TỰ làm ký tự phân chia trường đưa vào và kết quả "
|
|
"ra\n"
|
|
|
|
#: src/join.c:225
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -v FILENUM like -a FILENUM, but suppress joined output lines\n"
|
|
" -1 FIELD join on this FIELD of file 1\n"
|
|
" -2 FIELD join on this FIELD of file 2\n"
|
|
" --check-order check that the input is correctly sorted, even\n"
|
|
" if all input lines are pairable\n"
|
|
" --nocheck-order do not check that the input is correctly sorted\n"
|
|
" --header treat the first line in each file as field "
|
|
"headers,\n"
|
|
" print them without trying to pair them\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v TẬP_TIN_SỐ giống như “-a TẬP_TIN_SỐ”,\n"
|
|
" nhưng bỏ đi các dòng nhập đã nối lại\n"
|
|
" -1 TRƯỜNG nối lại ở TRƯỜNG này của tập tin 1\n"
|
|
" -2 TRƯỜNG nối lại ở TRƯỜNG này của tập tin 2\n"
|
|
" --check-order kiểm tra dữ liệu đầu vào được sắp xếp đúng không,\n"
|
|
" thậm chí nếu tất cả các dòng đầu vào\n"
|
|
" có khả năng ghép cặp\n"
|
|
" --nocheck-order đừng kiểm tra dữ liệu đầu vào được sắp xếp đúng không\n"
|
|
" --header xử lý dòng đầu của từng tập tin là dòng đầu trường,\n"
|
|
" in ra mà không thử kết đôi\n"
|
|
|
|
#: src/join.c:235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -z, --zero-terminated line delimiter is NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -z, --zero-terminated bộ phân tách dòng là NUL, không phải ký tự dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
|
|
#: src/join.c:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Unless -t CHAR is given, leading blanks separate fields and are ignored,\n"
|
|
"else fields are separated by CHAR. Any FIELD is a field number counted\n"
|
|
"from 1. FORMAT is one or more comma or blank separated specifications,\n"
|
|
"each being 'FILENUM.FIELD' or '0'. Default FORMAT outputs the join field,\n"
|
|
"the remaining fields from FILE1, the remaining fields from FILE2, all\n"
|
|
"separated by CHAR. If FORMAT is the keyword 'auto', then the first\n"
|
|
"line of each file determines the number of fields output for each line.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Important: FILE1 and FILE2 must be sorted on the join fields.\n"
|
|
"E.g., use \"sort -k 1b,1\" if 'join' has no options,\n"
|
|
"or use \"join -t ''\" if 'sort' has no options.\n"
|
|
"Comparisons honor the rules specified by 'LC_COLLATE'.\n"
|
|
"If the input is not sorted and some lines cannot be joined, a\n"
|
|
"warning message will be given.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trừ phi đưa ra tùy chọn “-t CHAR”, ký tự trắng nào đi trước\n"
|
|
"sẽ phân cách các trường và bị bỏ qua, không thì thì phân cách bởi CHAR.\n"
|
|
"Mỗi FIELD được đánh số và bắt đầu đếm từ 1.\n"
|
|
"FORMAT là một hoặc vài định dạng phân cách bởi một hay hơn\n"
|
|
"khoảng trắng hoặc dấu phẩy, với cấu trúc “FILENUM. FIELD”\n"
|
|
"hoặc “0”. FORMAT kết xuất mặc định đưa ra trường để nối lại,\n"
|
|
"những trường còn lại trong FILE1, các trường còn lại\n"
|
|
"trong FILE2, cả phân cách bởi CHAR.\n"
|
|
"Nếu FORMAT là từ khóa “auto”, thế thì dòng đầu tiên\n"
|
|
"của mối tập tin được xác định bằng số trường xuất ra bởi mỗi dòng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Quan trọng: FILE1 và FILE2 phải được sắp xếp theo vùng nối lại.\n"
|
|
"V.d. dùng “sort -k 1b,1” nếu “join” không có tùy chọn.\n"
|
|
"hay sử dụng \"join -t “'\" nếu “sort” không có tùy chọn.\n"
|
|
"Ghi chú: việc so sánh tùy theo quy tắc của “LC_COLLATE”.\n"
|
|
"Nếu đầu vào không phải được sắp xếp và một số dòng nào đó\n"
|
|
"không nối lại được, một thông điệp cảnh báo sẽ được hiển thị.\n"
|
|
|
|
#: src/join.c:425
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s:%ju: is not sorted: %.*s"
|
|
msgstr "%s:%<PRIuMAX>: chưa được sắp xếp: %.*s"
|
|
|
|
#: src/join.c:854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid field number: %s"
|
|
msgstr "số thứ tự trường sai: %s"
|
|
|
|
#: src/join.c:873 src/join.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid field specifier: %s"
|
|
msgstr "sự xác định trường sai: %s"
|
|
|
|
#: src/join.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid file number in field spec: %s"
|
|
msgstr "sai số thứ tự tập tin trong sự xác định trường: %s"
|
|
|
|
#: src/join.c:932
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "incompatible join fields %td, %td"
|
|
msgstr "không tương thích nối lại hai trường %lu, %lu"
|
|
|
|
#: src/join.c:1048
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid file number: %s"
|
|
msgstr "số thứ tự trường sai: %s"
|
|
|
|
#: src/join.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "conflicting empty-field replacement strings"
|
|
msgstr "xung đột các chuỗi thay thế trường rỗng"
|
|
|
|
#: src/join.c:1119 src/sort.c:4671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-character tab %s"
|
|
msgstr "khoảng tab đa ký tự %s"
|
|
|
|
#: src/join.c:1124 src/sort.c:4676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incompatible tabs"
|
|
msgstr "các khoảng tab không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: src/join.c:1198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "both files cannot be standard input"
|
|
msgstr "cả hai tập tin không thể là đầu vào chuẩn"
|
|
|
|
#: src/kill.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-s SIGNAL | -SIGNAL] PID...\n"
|
|
" or: %s -l [SIGNAL]...\n"
|
|
" or: %s -t [SIGNAL]...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-s TÍN_HIỆU | -TÍN_HIỆU] PID…\n"
|
|
" hoặc: %s -l [TÍN_HIỆU]…\n"
|
|
" hoặc: %s -t [TÍN_HIỆU]…\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:65
|
|
msgid "Send signals to processes, or list signals.\n"
|
|
msgstr "Gửi tín hiệu tới tiến trình, hoặc liệt kê các tín hiệu.\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:71
|
|
msgid ""
|
|
" -s, --signal=SIGNAL, -SIGNAL\n"
|
|
" specify the name or number of the signal to be sent\n"
|
|
" -l, --list list signal names, or convert signal names to/from "
|
|
"numbers\n"
|
|
" -t, --table print a table of signal information\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -s, --signal=TÍN_HIỆU, -TÍN_HIỆU\n"
|
|
" chỉ ra tên hoặc số của tín hiệu cần gửi\n"
|
|
" -l, --list liệt kê tên các tín hiệu, hoặc chuyển đổi tên tín hiệu "
|
|
"tới/từ các số\n"
|
|
" -t, --table in ra bảng thông tin về tín hiệu\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:79
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"SIGNAL may be a signal name like 'HUP', or a signal number like '1',\n"
|
|
"or the exit status of a process terminated by a signal.\n"
|
|
"PID is an integer; if negative it identifies a process group.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"TÍN_HIỆU có thể là một tên tín hiệu như “HUP” (treo, gác), hoặc một số thứ "
|
|
"tự tín hiệu như “1”,\n"
|
|
"hoặc trạng thái thoát của một tiến trình dừng bởi một tín hiệu.\n"
|
|
"PID là một số nguyên, nếu âm thì đại diện cho một nhóm tiến trình.\n"
|
|
|
|
#: src/kill.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid process id"
|
|
msgstr "%s: mã số tiến trình sai"
|
|
|
|
#: src/kill.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid option -- %c"
|
|
msgstr "tùy chọn sai -- %c"
|
|
|
|
#: src/kill.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: multiple signals specified"
|
|
msgstr "%s: đã chỉ ra nhiều tín hiệu"
|
|
|
|
#: src/kill.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple -l or -t options specified"
|
|
msgstr "xác định nhiều tùy chọn “-l” hoặc “-t”"
|
|
|
|
#: src/kill.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine signal with -l or -t"
|
|
msgstr "không thể kết hợp tín hiệu với “-l” hoặc “-t”"
|
|
|
|
#: src/kill.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no process ID specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ định ID tiến trình"
|
|
|
|
#: src/libstdbuf.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid buffering mode %s for %s\n"
|
|
msgstr "sai đặt chế độ chuyển hoán đệm %s cho %s\n"
|
|
|
|
#: src/libstdbuf.c:121
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to allocate a %ju byte stdio buffer\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi cấp phát một vùng đệm I/O tiêu chuẩn %<PRIuMAX> byte\n"
|
|
|
|
#: src/libstdbuf.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set buffering of %s to mode %s\n"
|
|
msgstr "không đặt được việc chuyển hoán đệm %s thành chế độ %s\n"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/link.c:34 src/unlink.c:34 src/who.c:49
|
|
msgid "Michael Stone"
|
|
msgstr "Michael Stone"
|
|
|
|
#: src/link.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s FILE1 FILE2\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s TẬP_TIN1 TẬP_TIN2\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/link.c:46
|
|
msgid ""
|
|
"Call the link function to create a link named FILE2 to an existing FILE1.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gọi hàm số link để tạo liên kết có tên TẬP_TIN2 tới một TẬP_TIN1 đã có.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/link.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create link %s to %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết %s tới %s"
|
|
|
|
#: src/ln.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: hard link not allowed for directory"
|
|
msgstr "%s: không cho phép liên kết cứng tới thư mục"
|
|
|
|
#: src/ln.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot overwrite directory"
|
|
msgstr "%s: không ghi đè được thư mục"
|
|
|
|
#: src/ln.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: replace %s? "
|
|
msgstr "%s: thay thế %s không? "
|
|
|
|
#: src/ln.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create symbolic link %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: src/ln.c:376
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create symbolic link %s -> %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết mềm %s -> %s"
|
|
|
|
#: src/ln.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create hard link to %.0s%s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết cứng tới %.0s%s"
|
|
|
|
#: src/ln.c:381
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create hard link %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết cứng %s"
|
|
|
|
#: src/ln.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create hard link %s => %s"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết cứng %s => %s"
|
|
|
|
#: src/ln.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [-T] TARGET LINK_NAME\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... TARGET\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... TARGET... DIRECTORY\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY TARGET...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-T] ĐÍCH TÊN_LIÊN_KẾT\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐÍCH\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐÍCH… THƯ_MỤC\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -t THƯ_MỤC ĐÍCH…\n"
|
|
|
|
#: src/ln.c:415
|
|
msgid ""
|
|
"In the 1st form, create a link to TARGET with the name LINK_NAME.\n"
|
|
"In the 2nd form, create a link to TARGET in the current directory.\n"
|
|
"In the 3rd and 4th forms, create links to each TARGET in DIRECTORY.\n"
|
|
"Create hard links by default, symbolic links with --symbolic.\n"
|
|
"By default, each destination (name of new link) should not already exist.\n"
|
|
"When creating hard links, each TARGET must exist. Symbolic links\n"
|
|
"can hold arbitrary text; if later resolved, a relative link is\n"
|
|
"interpreted in relation to its parent directory.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo kiểu thứ 1, tạo một liên kết tới ĐÍCH với tên TÊN_LIÊN_KẾT.\n"
|
|
"Theo kiểu thứ 2, tạo một liên kết tới ĐÍCH trong thư mục hiện tại.\n"
|
|
"Theo kiểu thứ 3 và thứ 4, tạo liên kết tới từng ĐÍCH trong THƯ_MỤC.\n"
|
|
"Tạo liên kết cứng theo mặc định, liên kết mềm với tùy chọn --symbolic.\n"
|
|
"Theo mặc định, mỗi đích (tên của liên kết mới) phải tồn tại.\n"
|
|
"Khi tạo liên kết cứng, mỗi ĐÍCH phải tồn tại sẵn. Liên kết mềm\n"
|
|
"có thể chứa văn bản tùy ý; nếu được giải quyết về sau, một liên kết tương "
|
|
"đối\n"
|
|
"được hiểu là mối quan hệ với thư mục cấp trên.\n"
|
|
|
|
#: src/ln.c:428
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination "
|
|
"file\n"
|
|
" -b like --backup but does not accept an argument\n"
|
|
" -d, -F, --directory allow the superuser to attempt to hard link\n"
|
|
" directories (this will probably fail due to\n"
|
|
" system restrictions, even for the "
|
|
"superuser)\n"
|
|
" -f, --force remove existing destination files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --backup[=ĐIỀU_KHIỂN] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin tồn tại ở nơi "
|
|
"đến\n"
|
|
" -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối số\n"
|
|
" -d, -F, --directory cho phép siêu người dùng thử tạo liên kết "
|
|
"cứng\n"
|
|
" tới thư mục (chú ý: rất có thể sẽ không\n"
|
|
" thành công do hạn chế của hệ thống,\n"
|
|
" thậm chí đối với siêu người dùng)\n"
|
|
" -f, --force xóa các tập tin tồn tại ở nơi đến\n"
|
|
|
|
#: src/ln.c:436
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --interactive prompt whether to remove destinations\n"
|
|
" -L, --logical dereference TARGETs that are symbolic links\n"
|
|
" -n, --no-dereference treat LINK_NAME as a normal file if\n"
|
|
" it is a symbolic link to a directory\n"
|
|
" -P, --physical make hard links directly to symbolic links\n"
|
|
" -r, --relative with -s, create links relative to link "
|
|
"location\n"
|
|
" -s, --symbolic make symbolic links instead of hard links\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --interactive nhắc có nên gỡ bỏ đích hay không\n"
|
|
" -L, --logical bỏ tham chiếu đến ĐÍCH mà nó là liên kết mềm\n"
|
|
" -n, --no-dereference xử lý LINK_NAME như các tập tin thông thường\n"
|
|
" nếu nó là liên kết mềm đến một thư mục\n"
|
|
" -P, --physical tạo liên kết cứng trực tiếp đến liên kết mềm\n"
|
|
" -r, --relative tạo liên kết mềm tương đỗi tới vị trí liên "
|
|
"kết\n"
|
|
" -s, --symbolic tạo liên kết mềm thay cho liên kết cứng\n"
|
|
|
|
#: src/ln.c:445
|
|
msgid ""
|
|
" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
|
|
" -t, --target-directory=DIRECTORY specify the DIRECTORY in which to "
|
|
"create\n"
|
|
" the links\n"
|
|
" -T, --no-target-directory treat LINK_NAME as a normal file always\n"
|
|
" -v, --verbose print name of each linked file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S, --suffix=HẬU_TỐ dùng thay cho hậu tố sao lưu thông thường\n"
|
|
" -t, --target-directory=THƯ_MỤC chỉ ra THƯ_MỤC đến đó cần tạo\n"
|
|
" các liên kết\n"
|
|
" -T, --no-target-directory luôn coi TÊN_LIÊN_KẾT là một tập tin thông "
|
|
"thường\n"
|
|
" -v, --verbose in ra tên của mỗi tập tin đã liên kết\n"
|
|
|
|
#: src/ln.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Using -s ignores -L and -P. Otherwise, the last option specified controls\n"
|
|
"behavior when a TARGET is a symbolic link, defaulting to %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Sử dụng tùy chọn -s thì lờ cả hai -L và -P. Không thì tùy chọn đưa ra cuối "
|
|
"cùng sẽ\n"
|
|
"điều khiển ứng xử khi NGUỒN là một liên kết mềm; mặc định là %s.\n"
|
|
|
|
#: src/ln.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "target %s is not a directory"
|
|
msgstr "đích %s không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: src/ln.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot do --relative without --symbolic"
|
|
msgstr "không thực hiện tùy chọn --relative mà không có --symbolic"
|
|
|
|
#: src/ln.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine --target-directory and --no-target-directory"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể kết hợp “--target-directory” và “--no-target-directory” [loại từ "
|
|
"lẫn nhau !]"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/logname.c:28
|
|
msgid "FIXME: unknown"
|
|
msgstr "FIXME: không hiểu"
|
|
|
|
#: src/logname.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]\n"
|
|
|
|
#: src/logname.c:38
|
|
msgid ""
|
|
"Print the user's login name.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/logname.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no login name"
|
|
msgstr "không có tên đăng nhập"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: ls output needs to be aligned for ease of reading,
|
|
#. so be wary of using variable width fields from the locale.
|
|
#. Note %b is handled specially by ls and aligned correctly.
|
|
#. Note also that specifying a width as in %5b is erroneous as strftime
|
|
#. will count bytes rather than characters in multibyte locales.
|
|
#: src/ls.c:813
|
|
msgid "%b %e %Y"
|
|
msgstr "%e %b %Y"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: ls output needs to be aligned for ease of reading,
|
|
#. so be wary of using variable width fields from the locale.
|
|
#. Note %b is handled specially by ls and aligned correctly.
|
|
#. Note also that specifying a width as in %5b is erroneous as strftime
|
|
#. will count bytes rather than characters in multibyte locales.
|
|
#: src/ls.c:826
|
|
msgid "%b %e %H:%M"
|
|
msgstr "%H:%M %e %b"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2075
|
|
msgid "invalid line width"
|
|
msgstr "sai bề rộng dòng"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2155
|
|
msgid "invalid tab size"
|
|
msgstr "sai kích cỡ tab"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring invalid width in environment variable COLUMNS: %s"
|
|
msgstr "đang bỏ qua bề rộng sai trong biến môi trường cột COLUMNS: %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring invalid tab size in environment variable TABSIZE: %s"
|
|
msgstr "đang bỏ qua kích cỡ tab sai trong biến môi trường TABSIZE: %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2420
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "--dired and --zero are incompatible"
|
|
msgstr "các tùy chọn “-%s” không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid time style format %s"
|
|
msgstr "sai định dạng kiểu thời gian %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2482
|
|
msgid "Valid arguments are:\n"
|
|
msgstr "Đối số không hợp lệ là:\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2486
|
|
msgid " - +FORMAT (e.g., +%H:%M) for a 'date'-style format\n"
|
|
msgstr " - +FORMAT (e.g., +%H:%M) cho định dạng “date”-style\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized prefix: %s"
|
|
msgstr "không hiểu tiền tố: %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unparsable value for LS_COLORS environment variable"
|
|
msgstr ""
|
|
"giá trị không thể phân tích cho biến môi trường đặc tả màu sắc LS_COLORS"
|
|
|
|
#: src/ls.c:2963 src/stat.c:1061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring invalid value of environment variable QUOTING_STYLE: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"đang bỏ qua giá trị sai của biến môi trường kiểu dáng trích dẫn "
|
|
"QUOTING_STYLE: %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:3032 src/pwd.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open directory %s"
|
|
msgstr "không mở được thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:3047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine device and inode of %s"
|
|
msgstr "không nhận ra thiết bị và inode của %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:3056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not listing already-listed directory"
|
|
msgstr "%s: không liệt kê thư mục đã liệt kê"
|
|
|
|
#: src/ls.c:3081 src/ls.c:3464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error canonicalizing %s"
|
|
msgstr "không thể chuẩn hóa (canonicalizing) %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:3141 src/pwd.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading directory %s"
|
|
msgstr "đang đọc thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:3154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing directory %s"
|
|
msgstr "đang đóng thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:3809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot compare file names %s and %s"
|
|
msgstr "không so sánh được tên tập tin %s và %s"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5409
|
|
msgid ""
|
|
"List information about the FILEs (the current directory by default).\n"
|
|
"Sort entries alphabetically if none of -cftuvSUX nor --sort is specified.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Liệt kê thông tin về các TẬP-TIN (thư mục hiện thời theo mặc định).\n"
|
|
"Sắp xếp các mục theo bảng chữ cái nếu không có “-cftuvSUX” cũng không “--"
|
|
"sort”.\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5416
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --all do not ignore entries starting with .\n"
|
|
" -A, --almost-all do not list implied . and ..\n"
|
|
" --author with -l, print the author of each file\n"
|
|
" -b, --escape print C-style escapes for nongraphic "
|
|
"characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --all đừng bỏ qua mục bắt đầu với “.”\n"
|
|
" -A, --almost-all đừng liệt kê “.” và “..” theo ngầm định\n"
|
|
" --author với “-l” thì in ra tác giả của mỗi tập tin\n"
|
|
" -b, --escape in ra thoát chuỗi kiểu-C cho ký tự không thể\n"
|
|
" hiển thị\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5422
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --block-size=SIZE with -l, scale sizes by SIZE when printing "
|
|
"them;\n"
|
|
" e.g., '--block-size=M'; see SIZE format below\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --block-size=CỠ với -l, cỡ tỷ lê cỡ thơ CỠ khi in chúng;\n"
|
|
" ví dụ: '--block-size=M'; xem định dạng CỠ bên "
|
|
"dưới\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5427
|
|
msgid ""
|
|
" -B, --ignore-backups do not list implied entries ending with ~\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5430
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -c with -lt: sort by, and show, ctime (time of "
|
|
"last\n"
|
|
" change of file status information);\n"
|
|
" with -l: show ctime and sort by name;\n"
|
|
" otherwise: sort by ctime, newest first\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -B, --ignore-backups không liệt kê các mục có đuôi “~” mhư ngầm "
|
|
"định\n"
|
|
" -c với “-lt”: xếp theo, và hiển thị, ctime (thời "
|
|
"gian sửa\n"
|
|
" đổi cuối cùng của thông tin trạng thái tập "
|
|
"tin);\n"
|
|
" với “-l”: hiển thị ctime và sắp xếp theo tên; "
|
|
"nếu\n"
|
|
" không: sắp xếp theo ctime, mới hơn xếp trước\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5437
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -C list entries by columns\n"
|
|
" --color[=WHEN] color the output WHEN; more info below\n"
|
|
" -d, --directory list directories themselves, not their "
|
|
"contents\n"
|
|
" -D, --dired generate output designed for Emacs' dired mode\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -C liệt kê các mục theo cột\n"
|
|
" --color[=KHI] tô màu kết xuất. KHI có thể là:\n"
|
|
" * never không bao giờ\n"
|
|
" * auto tự động\n"
|
|
" * always luôn luôn (mặc định)\n"
|
|
" Thông tin thêm xem ở dưới đây\n"
|
|
" -d, --directory liệt kê bản thân thư mục thay vì nội dung của "
|
|
"chúng\n"
|
|
" -D, --dired tạo kết xuất thích hợp với chế độ dired của "
|
|
"“Emacs”\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5443
|
|
msgid ""
|
|
" -f same as -a -U\n"
|
|
" -F, --classify[=WHEN] append indicator (one of */=>@|) to entries "
|
|
"WHEN\n"
|
|
" --file-type likewise, except do not append '*'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5448
|
|
msgid ""
|
|
" --format=WORD across,horizontal (-x), commas (-m), long (-"
|
|
"l),\n"
|
|
" single-column (-1), verbose (-l), vertical (-"
|
|
"C)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5453
|
|
msgid " --full-time like -l --time-style=full-iso\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5456
|
|
msgid " -g like -l, but do not list owner\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -g giống “-l”, nhưng không liệt kê người sở hữu\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5459
|
|
msgid ""
|
|
" --group-directories-first\n"
|
|
" group directories before files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5463
|
|
msgid ""
|
|
" -G, --no-group in a long listing, don't print group names\n"
|
|
msgstr " -G, --no-group ở danh sách dài, dừng in các tên nhóm\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5466
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --human-readable with -l and -s, print sizes like 1K 234M 2G "
|
|
"etc.\n"
|
|
" --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --human-readable với “-l”, và -s, in kích cỡ ở dạng 1K 234M 2G v."
|
|
"v..\n"
|
|
" --si giống trên, nhưng dùng hệ số mũ 1000, không "
|
|
"phải 1024\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5470
|
|
msgid ""
|
|
" -H, --dereference-command-line\n"
|
|
" follow symbolic links listed on the command "
|
|
"line\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5474
|
|
msgid ""
|
|
" --dereference-command-line-symlink-to-dir\n"
|
|
" follow each command line symbolic link\n"
|
|
" that points to a directory\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5480
|
|
msgid ""
|
|
" --hide=PATTERN do not list implied entries matching shell "
|
|
"PATTERN\n"
|
|
" (overridden by -a or -A)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5486
|
|
msgid " --hyperlink[=WHEN] hyperlink file names WHEN\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5489
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --indicator-style=WORD\n"
|
|
" append indicator with style WORD to entry "
|
|
"names:\n"
|
|
" none (default), slash (-p),\n"
|
|
" file-type (--file-type), classify (-F)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --indicator-style=TỪ nối thêm vào tên mục chỉ thị với dạng TỪ:\n"
|
|
" * none không có (mặc định)\n"
|
|
" * slash dấu gạch chéo (-p)\n"
|
|
" * file-type kiểu tập tin (--file-type)\n"
|
|
" * classify phân loại (-F)\n"
|
|
" -i, --inode in ra số chỉ mục của mỗi tập tin\n"
|
|
" -I, --ignore=MẪU không liệt kê các mục tương ứng với MẪU của hệ "
|
|
"vỏ\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5496
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --inode print the index number of each file\n"
|
|
" -I, --ignore=PATTERN do not list implied entries matching shell "
|
|
"PATTERN\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5501
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --kibibytes default to 1024-byte blocks for file system "
|
|
"usage;\n"
|
|
" used only with -s and per directory totals\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -k, --kibibytes mặc định dùng khối 1024-byte cho dung lượng đĩa "
|
|
"đã dùng;\n"
|
|
" chỉ được dùng với -s và mỗi tổng thư mục\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5507
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -l use a long listing format\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -g giống “-l”, nhưng không liệt kê người sở hữu\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5510
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -L, --dereference when showing file information for a symbolic\n"
|
|
" link, show information for the file the link\n"
|
|
" references rather than for the link itself\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l dùng dạng danh sách dài\n"
|
|
" -L, --dereference khi hiển thị thông tin cho một liên kết mềm,\n"
|
|
" hiển thị thông tin cho tập tin mà liên kết "
|
|
"chỉ\n"
|
|
" đến thay cho bản thân liên kết\n"
|
|
" -m liệt kê liền nhau các mục, cách nhau bởi dấu "
|
|
"phẩy\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5516
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -m fill width with a comma separated list of "
|
|
"entries\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -g giống “-l”, nhưng không liệt kê người sở hữu\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5520
|
|
msgid ""
|
|
" -n, --numeric-uid-gid like -l, but list numeric user and group IDs\n"
|
|
" -N, --literal print entry names without quoting\n"
|
|
" -o like -l, but do not list group information\n"
|
|
" -p, --indicator-style=slash\n"
|
|
" append / indicator to directories\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --numeric-uid-gid giống “-l”, nhưng liệt kê UID và GID dạng số\n"
|
|
" -N, --literal in ra tên thô của các mục không trích dẫn\n"
|
|
" -o giống “-l”, nhưng không liệt kê thông tin về "
|
|
"nhóm\n"
|
|
" -p, --indicator-style=slash\n"
|
|
" nối thêm vào thư mục chỉ thị “/”\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5527
|
|
msgid " -q, --hide-control-chars print ? instead of nongraphic characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5530
|
|
msgid ""
|
|
" --show-control-chars show nongraphic characters as-is (the default,\n"
|
|
" unless program is 'ls' and output is a "
|
|
"terminal)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5536
|
|
msgid " -Q, --quote-name enclose entry names in double quotes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5539
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --quoting-style=WORD use quoting style WORD for entry names:\n"
|
|
" literal, locale, shell, shell-always,\n"
|
|
" shell-escape, shell-escape-always, c, escape\n"
|
|
" (overrides QUOTING_STYLE environment variable)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, --hide-control-chars in dấu “?” thay cho các ký tự không đồ họa\n"
|
|
" --show-control-chars hiển thị các ký tự không phải đồ họa như chúng "
|
|
"có\n"
|
|
" (mặc định, trừ khi chương trình là “ls” và "
|
|
"đầu\n"
|
|
" ra là thiết bị cuối)\n"
|
|
" -Q, --quote-name đặt tên các mục trong ngoặc kép\n"
|
|
" --quoting-style=TỪ dùng dạng trích dẫn TỪ cho tên các mục:\n"
|
|
" * literal văn chương\n"
|
|
" * locale miền địa phương\n"
|
|
" * shell hệ vỏ\n"
|
|
" * shell-always luôn luôn hệ vỏ\n"
|
|
" * c\n"
|
|
" * escape thoát\n"
|
|
" (đè lên các biến môi trường QUOTING_STYLE)\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5546
|
|
msgid ""
|
|
" -r, --reverse reverse order while sorting\n"
|
|
" -R, --recursive list subdirectories recursively\n"
|
|
" -s, --size print the allocated size of each file, in "
|
|
"blocks\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --reverse đảo ngược thứ tự khi sắp xếp\n"
|
|
" -R, --recursive liệt kê đệ quy các thư mục con\n"
|
|
" -s, --size in kích cỡ đã cấp phát của mỗi tập tin, theo "
|
|
"khối\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5551
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -S sort by file size, largest first\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" nl giống như %s\n"
|
|
" -nl giống như %s\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5554
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --sort=WORD change default 'name' sort to WORD:\n"
|
|
" none (-U), size (-S), time (-t),\n"
|
|
" version (-v), extension (-X), name, width\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --sort=TỪ sắp xếp theo TỪ:\n"
|
|
" * general-numeric -g\t\tthuộc số kiểu chung\n"
|
|
" * human-numeric -h\t\tthuộc số kiểu người\n"
|
|
" * month -M\t\t\t\ttháng\n"
|
|
" * numeric -n\t\t\tthuộc số\n"
|
|
" * random -R\t\t\tngẫu nhiên\n"
|
|
" * version -V\t\t\tphiên bản\n"
|
|
" -V, --version-sort sắp xếp số thứ tự (phiên bản) một cách tự "
|
|
"nhiên bên trong văn bản\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5560
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --time=WORD select which timestamp used to display or "
|
|
"sort;\n"
|
|
" access time (-u): atime, access, use;\n"
|
|
" metadata change time (-c): ctime, status;\n"
|
|
" modified time (default): mtime, "
|
|
"modification;\n"
|
|
" birth time: birth, creation;\n"
|
|
" with -l, WORD determines which time to show;\n"
|
|
" with --sort=time, sort by WORD (newest first)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S sắp xếp theo kích cỡ tập tin\n"
|
|
" --sort=TỪ sắp xếp theo TỪ thay cho tên:\n"
|
|
" * none (-U) không có\n"
|
|
" * size (-S) kích cỡ\n"
|
|
" * time (-t) thời gian\n"
|
|
" * version (-v) phiên bản\n"
|
|
" * extension (-X) phần đuôi mở rộng\n"
|
|
" --time=TỪ với “-l”, hiển thị thời gian theo TỪ\n"
|
|
" thay cho thời gian sửa mặc định:\n"
|
|
" * atime (-u) thời gian truy cập cuối\n"
|
|
" * access (-u) thời gian truy cập\n"
|
|
" * use (-u) thời gian sử dụng;\n"
|
|
" * ctime (-c) thời gian thay đổi inode "
|
|
"cuối\n"
|
|
" * status (-c) thời gian lấy trạng thái\n"
|
|
" đồng thời dùng thời gian chỉ ra làm tiêu\n"
|
|
" chuẩn sắp xếp nếu “--sort=time” (mới trước)\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5570
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --time-style=TIME_STYLE\n"
|
|
" time/date format with -l; see TIME_STYLE below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --time-style=TIME_STYLE định dạng ngày/tháng với -l; xem TIME_STYLE ở "
|
|
"phía dưới\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5574
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -t sort by time, newest first; see --time\n"
|
|
" -T, --tabsize=COLS assume tab stops at each COLS instead of 8\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t sắp xếp theo thời gian thay đổi\n"
|
|
" -T, --tabsize=COLS giả định chiều dài tab là COLS thay cho 8\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5578
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -u with -lt: sort by, and show, access time;\n"
|
|
" with -l: show access time and sort by name;\n"
|
|
" otherwise: sort by access time, newest first\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -u với “-lt”: sắp xếp theo, và hiển thị thời gian "
|
|
"truy cập;\n"
|
|
" với “-l”: hiển thị thời gian truy cập và sắp "
|
|
"xếp theo tên;\n"
|
|
" nếu không: sắp xếp theo thời gian truy cập, "
|
|
"mới trước\n"
|
|
" -U không sắp xếp; liệt kê các mục theo thứ tự của "
|
|
"thư mục\n"
|
|
" -v sắp xếp các số thứ tự (phiên bản) một cách tự "
|
|
"nhiên bên trong văn bản\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5584
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -U do not sort directory entries\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -g giống “-l”, nhưng không liệt kê người sở hữu\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5587
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -v natural sort of (version) numbers within text\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -g giống “-l”, nhưng không liệt kê người sở hữu\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5590
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -w, --width=COLS set output width to COLS. 0 means no limit\n"
|
|
" -x list entries by lines instead of by columns\n"
|
|
" -X sort alphabetically by entry extension\n"
|
|
" -Z, --context print any security context of each file\n"
|
|
" --zero end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
" -1 list one file per line\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -w, --width=CỘT coi chiều rộng màn hình là CỘT. 0 là không giới "
|
|
"hạn\n"
|
|
" -x liệt kê các mục theo dòng thay vì theo cột\n"
|
|
" -X sắp xếp phần mở rộng các mục theo bảng chữ cái\n"
|
|
" -Z, --context in bất kỳ ngữ cảnh bảo mật nào của mỗi tập tin\n"
|
|
" -1 liệt kê một tập tin trên mỗi dòng. Tránh “\\n” "
|
|
"với -q hay -b\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5601
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The TIME_STYLE argument can be full-iso, long-iso, iso, locale, or +FORMAT.\n"
|
|
"FORMAT is interpreted like in date(1). If FORMAT is "
|
|
"FORMAT1<newline>FORMAT2,\n"
|
|
"then FORMAT1 applies to non-recent files and FORMAT2 to recent files.\n"
|
|
"TIME_STYLE prefixed with 'posix-' takes effect only outside the POSIX "
|
|
"locale.\n"
|
|
"Also the TIME_STYLE environment variable sets the default style to use.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Time số TIME_STYLE có thể là full-iso, long-iso, iso, locale, hoặc +FORMAT.\n"
|
|
"FORMAT được thông dịch giống như trong date(1). Nếu FORMAT là "
|
|
"FORMAT1<newline>FORMAT2,\n"
|
|
"thì FORMAT1 được áp dụng cho các tập tin không-gần-đây và FORMAT2 cho tập "
|
|
"tin gần đây.\n"
|
|
"TIME_STYLE được đánh tiền tố với 'posix-' chỉ bị tác dụng ở ngoài miền địa "
|
|
"phương POSIX.\n"
|
|
"Các biến môi trường TIME_STYLE được đặt kiểu mặc định để dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5609
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The WHEN argument defaults to 'always' and can also be 'auto' or 'never'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/ls.c:5613
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Using color to distinguish file types is disabled both by default and\n"
|
|
"with --color=never. With --color=auto, ls emits color codes only when\n"
|
|
"standard output is connected to a terminal. The LS_COLORS environment\n"
|
|
"variable can change the settings. Use the dircolors(1) command to set it.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chức năng sử dụng màu sắc để phân biệt các kiểu tập tin khác nhau\n"
|
|
"cũng bị tắt theo mặc định và khi dùng tùy chọn “--color=never”\n"
|
|
"(màu = không bao giờ). Khi dùng “--color=auto” (màu = tự động),\n"
|
|
"lệnh liệt kê “ls” chỉ xuất mã màu khi đầu ra tiêu chuẩn được kết nối\n"
|
|
"đến một thiết bị cuối. Biến môi trường “LS_COLORS” (màu sắc của ls)\n"
|
|
"cũng có khả năng sửa đổi cài đặt này. Hãy sử dụng lệnh “dircolors” để đặt "
|
|
"nó.\n"
|
|
|
|
#: src/ls.c:5620
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Exit status:\n"
|
|
" 0 if OK,\n"
|
|
" 1 if minor problems (e.g., cannot access subdirectory),\n"
|
|
" 2 if serious trouble (e.g., cannot access command-line argument).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trạng thái thoát:\n"
|
|
" 0 nếu ổn,\n"
|
|
" 1 nếu gặp lỗi nhỏ (v.d. không thể truy cập đến thư mục con),\n"
|
|
" 2 nếu gặp lỗi nghiêm trọng (v.d. không thể truy cập đến đối số dòng lệnh)\n"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/digest.c:139
|
|
msgid "Kayvan Aghaiepour"
|
|
msgstr "Kayvan Aghaiepour"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/digest.c:144
|
|
msgid "Q. Frank Xia"
|
|
msgstr "Q. Frank Xia"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/digest.c:148
|
|
msgid "Samuel Neves"
|
|
msgstr "Samuel Neves"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/digest.c:151 src/seq.c:49
|
|
msgid "Ulrich Drepper"
|
|
msgstr "Ulrich Drepper"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/digest.c:152
|
|
msgid "Scott Miller"
|
|
msgstr "Scott Miller"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/digest.c:153
|
|
msgid "David Madore"
|
|
msgstr "David Madore"
|
|
|
|
#: src/digest.c:427
|
|
msgid ""
|
|
"Print or verify checksums.\n"
|
|
"By default use the 32 bit CRC algorithm.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:432
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Print or check %s (%d-bit) checksums.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n"
|
|
"In hoặc tính tổng kiểm tra %s (%d bit).\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:441
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -r use BSD sum algorithm (the default), use 1K blocks\n"
|
|
" -s, --sysv use System V sum algorithm, use 512 bytes blocks\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -r dùng thuật toán tính tổng BSD, dùng các khối 1K\n"
|
|
" -s, --sysv dùng thuật toán tính tổng System V, dùng các khối 512 "
|
|
"byte\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:451
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --algorithm=TYPE select the digest type to use. See DIGEST below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:455
|
|
msgid " --base64 emit base64-encoded digests, not hexadecimal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:463
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --binary read in binary mode (default unless reading tty "
|
|
"stdin)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân\n"
|
|
" (mặc định trừ khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty)\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:468
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -b, --binary read in binary mode\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân \n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:472
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -c, --check read checksums from the FILEs and check them\n"
|
|
msgstr " -c, --check đọc tổng %s từ các FILE và kiểm tra\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:476
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -l, --length=BITS digest length in bits; must not exceed the max for\n"
|
|
" the blake2 algorithm and must be a multiple of 8\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --length chiều dài tóm lược tính bằng bít; không được vượt quá "
|
|
"giá trị tối đa\n"
|
|
" cho thuật toán blake2 và phải là bội số của 8\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:482
|
|
msgid " --raw emit a raw binary digest, not hexadecimal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:486
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --tag create a BSD-style checksum (the default)\n"
|
|
msgstr " --tag tạo tổng kiểm tra kiểu-BSD\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:489
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --untagged create a reversed style checksum, without digest "
|
|
"type\n"
|
|
msgstr " --tag tạo tổng kiểm tra kiểu-BSD\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:493
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --tag create a BSD-style checksum\n"
|
|
msgstr " --tag tạo tổng kiểm tra kiểu-BSD\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:499
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --text read in text mode (default if reading tty stdin)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --text đọc ở chế độ văn bản\n"
|
|
" (mặc định khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:503
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -t, --text read in text mode (default)\n"
|
|
msgstr " -t, --text đọc ở chế độ văn bản (mặc định) \n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:507
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -z, --zero end each output line with NUL, not newline,\n"
|
|
" and disable file name escaping\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -z, --zero kết thúc dòng bằng NUL, không phải kí tự dòng mới,\n"
|
|
" và tắt thoát tên tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:511
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following five options are useful only when verifying checksums:\n"
|
|
" --ignore-missing don't fail or report status for missing files\n"
|
|
" --quiet don't print OK for each successfully verified file\n"
|
|
" --status don't output anything, status code shows success\n"
|
|
" --strict exit non-zero for improperly formatted checksum "
|
|
"lines\n"
|
|
" -w, --warn warn about improperly formatted checksum lines\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn sau chỉ có ích khi thẩm tra tổng kiểm (checksum):\n"
|
|
" --ignore-missing đừng dừng lại hay báo cáo các trạng thái cho các tập "
|
|
"tin thiếu\n"
|
|
" --quiet đừng in ra OK cho mỗi tập tin được thẩm tra đúng\n"
|
|
" --status không in ra gì cả, mã trạng thái cho biết thành công\n"
|
|
" --strict thoát khác không nếu các dòng tổng kiểm có định dạng\n"
|
|
" không đúng quy cách\n"
|
|
" -w, --warn cảnh báo về những dòng tổng kiểm tra có định dạng "
|
|
"sai\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:523
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --debug indicate which implementation used\n"
|
|
msgstr " --debug hiển thị các cảnh báo đầu vào không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:530
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"DIGEST determines the digest algorithm and default output format:\n"
|
|
" sysv (equivalent to sum -s)\n"
|
|
" bsd (equivalent to sum -r)\n"
|
|
" crc (equivalent to cksum)\n"
|
|
" crc32b (only available through cksum)\n"
|
|
" md5 (equivalent to md5sum)\n"
|
|
" sha1 (equivalent to sha1sum)\n"
|
|
" sha224 (equivalent to sha224sum)\n"
|
|
" sha256 (equivalent to sha256sum)\n"
|
|
" sha384 (equivalent to sha384sum)\n"
|
|
" sha512 (equivalent to sha512sum)\n"
|
|
" blake2b (equivalent to b2sum)\n"
|
|
" sm3 (only available through cksum)\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The sums are computed as described in %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:551
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"When checking, the input should be a former output of this program.\n"
|
|
"The default mode is to print a line with: checksum, a space,\n"
|
|
"a character indicating input mode ('*' for binary, ' ' for text\n"
|
|
"or where binary is insignificant), and name for each FILE.\n"
|
|
"\n"
|
|
"There is no difference between binary mode and text mode on GNU systems.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tổng được tính như mô tả trong %s. Khi kiểm tra, đầu vào phải là\n"
|
|
"dữ liệu ra trước đây của chương trình này. Chế độ mặc định là in ra\n"
|
|
"một dòng với tổng kiểm tra, một khoảng trắng, một ký tự chỉ thị chế độ\n"
|
|
"(“*” cho nhị phân, “dấu cách” cho văn bản hoặc khi chế độ nhị phân\n"
|
|
"là vô nghĩa), và tên cho mỗi FILE.\n"
|
|
|
|
#: src/digest.c:561
|
|
msgid ""
|
|
"When checking, the input should be a former output of this program,\n"
|
|
"or equivalent standalone program.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:1186
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: too many checksum lines"
|
|
msgstr "%s: quá nhiều dòng tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1217
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: %ju: improperly formatted %s checksum line"
|
|
msgstr "%s: %<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra %s có định dạng không đúng"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1242
|
|
msgid "FAILED open or read"
|
|
msgstr "mở hoặc đọc BỊ LỖI"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1276
|
|
msgid "FAILED"
|
|
msgstr "BỊ LỖI"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1278
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1303
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: no properly formatted checksum lines found"
|
|
msgstr "%s: không tìm thấy dòng tổng kiểm tra %s với định dạng đúng"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1313
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "WARNING: %ju line is improperly formatted"
|
|
msgid_plural "WARNING: %ju lines are improperly formatted"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX>: dòng tổng kiểm tra có định dạng không đúng"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1321
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "WARNING: %ju listed file could not be read"
|
|
msgid_plural "WARNING: %ju listed files could not be read"
|
|
msgstr[0] "CẢNH BÁO: không đọc được %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1329
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "WARNING: %ju computed checksum did NOT match"
|
|
msgid_plural "WARNING: %ju computed checksums did NOT match"
|
|
msgstr[0] "CẢNH BÁO: %<PRIuMAX> đã kiểm tra KHÔNG tương ứng"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no file was verified"
|
|
msgstr "%s: không có tập tin nào được xác nhận"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1402
|
|
msgid "invalid length"
|
|
msgstr "chiều dài không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--length is only supported with --algorithm=blake2b"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:1483 src/digest.c:1491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid length: %s"
|
|
msgstr "chiều dài không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1485
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "maximum digest length for %s is %d bits"
|
|
msgstr "chiều dài tóm lược tối đa cho %s là %<PRIuMAX> bít"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "length is not a multiple of 8"
|
|
msgstr "chiều dài không phải là bội số của 8"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--check is not supported with --algorithm={bsd,sysv,crc,crc32b}"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:1523
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "--base64 and --raw are mutually exclusive"
|
|
msgstr "hai tùy chọn “-backup” và “-no-clobber” loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--tag does not support --text mode"
|
|
msgstr "--tag không hỗ trợ chế độ --text"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--text mode is only supported with --untagged"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/digest.c:1548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the --zero option is not supported when verifying checksums"
|
|
msgstr "tùy chọn “--zero” chỉ được hỗ trợ khi chỉ định thẩm tra tổng kiểm"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the --tag option is meaningless when verifying checksums"
|
|
msgstr "tùy chọn “--tag” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1563
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the --binary and --text options are meaningless when verifying checksums"
|
|
msgstr "các tùy chọn “--binary” và “--text” mất ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1571
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the --ignore-missing option is meaningful only when verifying checksums"
|
|
msgstr "tùy chọn “--ignore-missing” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the --status option is meaningful only when verifying checksums"
|
|
msgstr "tùy chọn “--status” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the --warn option is meaningful only when verifying checksums"
|
|
msgstr "tùy chọn “--warn” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the --quiet option is meaningful only when verifying checksums"
|
|
msgstr "tùy chọn “--quiet” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the --strict option is meaningful only when verifying checksums"
|
|
msgstr "tùy chọn “--status” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra"
|
|
|
|
#: src/digest.c:1612
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "the --raw option is not supported with multiple files"
|
|
msgstr "tùy chọn “--zero” chỉ được hỗ trợ khi chỉ định thẩm tra tổng kiểm"
|
|
|
|
#: src/mkdir.c:57 src/rmdir.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... DIRECTORY...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… THƯ_MỤC…\n"
|
|
|
|
#: src/mkdir.c:58
|
|
msgid "Create the DIRECTORY(ies), if they do not already exist.\n"
|
|
msgstr "Tạo (các) THƯ_MỤC, nếu chúng chưa có.\n"
|
|
|
|
#: src/mkdir.c:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -m, --mode=MODE set file mode (as in chmod), not a=rwx - umask\n"
|
|
" -p, --parents no error if existing, make parent directories as "
|
|
"needed,\n"
|
|
" with their file modes unaffected by any -m option\n"
|
|
" -v, --verbose print a message for each created directory\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt chế độ tập tin (giống như chmod),\n"
|
|
" không phải “a=rwx - umask”\n"
|
|
" -p, --parents không đưa ra lỗi nếu có, tạo thư mục mẹ khi cần thiết\n"
|
|
" -v, --verbose in ra thông báo mỗi khi tạo một thư mục\n"
|
|
|
|
#: src/mkdir.c:70
|
|
msgid ""
|
|
" -Z set SELinux security context of each created "
|
|
"directory\n"
|
|
" to the default type\n"
|
|
" --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the SELinux\n"
|
|
" or SMACK security context to CTX\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux cho từng thư mục được "
|
|
"tạo\n"
|
|
" thành kiểu mặc định\n"
|
|
" --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định "
|
|
"thì\n"
|
|
" đặt ngữ cảnh an ninh SELinux hay SMACK thành "
|
|
"NGỮ_CẢNH\n"
|
|
|
|
#: src/mkdir.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "created directory %s"
|
|
msgstr "đã tạo thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/mkdir.c:246 src/mkfifo.c:120 src/mknod.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"warning: ignoring --context; it requires an SELinux/SMACK-enabled kernel"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: bỏ qua --context vì nhân không hỗ trợ SELinux/SMACK như yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/mkfifo.c:52 src/pathchk.c:87
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TÊN…\n"
|
|
|
|
#: src/mkfifo.c:53
|
|
msgid "Create named pipes (FIFOs) with the given NAMEs.\n"
|
|
msgstr "Tạo ống (pipe) có tên (FIFO) với TÊN chỉ ra.\n"
|
|
|
|
#: src/mkfifo.c:59 src/mknod.c:61
|
|
msgid ""
|
|
" -m, --mode=MODE set file permission bits to MODE, not a=rw - umask\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt quyền hạn tập tin thành CHẾ_ĐỘ,\n"
|
|
" thay cho “a=rw - umask”\n"
|
|
|
|
#: src/mkfifo.c:62 src/mknod.c:64
|
|
msgid ""
|
|
" -Z set the SELinux security context to default type\n"
|
|
" --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the SELinux\n"
|
|
" or SMACK security context to CTX\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux thành kiểu mặc định\n"
|
|
" --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định "
|
|
"thì\n"
|
|
" đặt ngữ cảnh an ninh SELinux hay SMACK thành "
|
|
"NGỮ_CẢNH\n"
|
|
|
|
#: src/mkfifo.c:157 src/mknod.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode"
|
|
msgstr "chế độ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/mkfifo.c:164 src/mknod.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mode must specify only file permission bits"
|
|
msgstr "chế độ phải xác định chỉ các bit đặt quyền hạn tập tin"
|
|
|
|
#: src/mkfifo.c:178 src/mknod.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set permissions of %s"
|
|
msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME TYPE [MAJOR MINOR]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TÊN KIỂU [LỚN NHỎ]\n"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:55
|
|
msgid "Create the special file NAME of the given TYPE.\n"
|
|
msgstr "Tạo tập tin đặc biệt với TÊN và KIỂU đưa ra.\n"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:71
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Both MAJOR and MINOR must be specified when TYPE is b, c, or u, and they\n"
|
|
"must be omitted when TYPE is p. If MAJOR or MINOR begins with 0x or 0X,\n"
|
|
"it is interpreted as hexadecimal; otherwise, if it begins with 0, as octal;\n"
|
|
"otherwise, as decimal. TYPE may be:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phải đưa ra cả LỚN và NHỎ khi KIỂU là b, c hoặc u,\n"
|
|
"và phải bỏ đi khi KIỂU là p.\n"
|
|
"Nếu LỚN hoặc NHỎ bắt đầu với:\n"
|
|
" tiền tố giải thích dạng\n"
|
|
" * 0x hoặc 0X thập lục\n"
|
|
" * 0 bát phân\n"
|
|
" * gì khác thập phân\n"
|
|
"KIỂU có thể là:\n"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:78
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" b create a block (buffered) special file\n"
|
|
" c, u create a character (unbuffered) special file\n"
|
|
" p create a FIFO\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" b tạo một tập tin đặc biệt kiểu khối (có bộ đệm)\n"
|
|
" c, u tạo một tập tin đặc biệt kiểu ký tự (không có bộ đệm)\n"
|
|
" p tạo một FIFO (VTRT: Vào Trước, Ra Trước)\n"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:179
|
|
msgid "Special files require major and minor device numbers."
|
|
msgstr "Tập tin đặc biệt yêu cầu các số thiết bị lớn và nhỏ."
|
|
|
|
#: src/mknod.c:189
|
|
msgid "Fifos do not have major and minor device numbers."
|
|
msgstr "FIFO không có các số thiết bị lớn và nhỏ."
|
|
|
|
#: src/mknod.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid "block special files not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ tập tin đặc biệt kiểu khối"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "character special files not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ tập tin đặc biệt kiểu ký tự"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid major device number %s"
|
|
msgstr "sai số lớn của thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid minor device number %s"
|
|
msgstr "sai số nhỏ của thiết bị %s"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid device %s %s"
|
|
msgstr "sai thiết bị %s %s"
|
|
|
|
#: src/mknod.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid device type %s"
|
|
msgstr "sai kiểu thiết bị %s"
|
|
|
|
# Họ tên Anh
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/mktemp.c:35
|
|
msgid "Eric Blake"
|
|
msgstr "Eric Blake"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:65
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [TEMPLATE]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [MẪU]\n"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:66
|
|
msgid ""
|
|
"Create a temporary file or directory, safely, and print its name.\n"
|
|
"TEMPLATE must contain at least 3 consecutive 'X's in last component.\n"
|
|
"If TEMPLATE is not specified, use tmp.XXXXXXXXXX, and --tmpdir is implied.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một tập tin hay thư mục tạm, một cách an toàn, và in ra tên của nó.\n"
|
|
"MẪU phải chứa ít nhất 3 chữ X liên tiếp trong phần cuối cùng.\n"
|
|
"Không chỉ định MẪU thì dùng “tmp.XXXXXXXXXX”, và “--tmpdir” được dùng.\n"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:71
|
|
msgid ""
|
|
"Files are created u+rw, and directories u+rwx, minus umask restrictions.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin được tạo với quyền là u+rw, và thư mục u+rwu, không có ràng buộc "
|
|
"umask.\n"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:75
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --directory create a directory, not a file\n"
|
|
" -u, --dry-run do not create anything; merely print a name (unsafe)\n"
|
|
" -q, --quiet suppress diagnostics about file/dir-creation failure\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --directory tạo một thư mục, không phải một tập tin\n"
|
|
" -u, --dry-run đừng tạo gì, chỉ in ra một tên (không an toàn)\n"
|
|
" -q, --quiet thu hồi các hàm chẩn đoán về lỗi tạo tập tin hay thư "
|
|
"mục\n"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:80
|
|
msgid ""
|
|
" --suffix=SUFF append SUFF to TEMPLATE; SUFF must not contain a "
|
|
"slash.\n"
|
|
" This option is implied if TEMPLATE does not end in "
|
|
"X\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --suffix=HẬU_TỐ nối thêm HẬU_TỐ này vào MẪU. Không cho phép hậu tố "
|
|
"chứa dấu sổ chéo.\n"
|
|
" Tùy chọn này được ngầm định nếu MẪU không kết thúc "
|
|
"bằng chữ X.\n"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:84
|
|
msgid ""
|
|
" -p DIR, --tmpdir[=DIR] interpret TEMPLATE relative to DIR; if DIR is not\n"
|
|
" specified, use $TMPDIR if set, else /tmp. With\n"
|
|
" this option, TEMPLATE must not be an absolute name;\n"
|
|
" unlike with -t, TEMPLATE may contain slashes, but\n"
|
|
" mktemp creates only the final component\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -p DIR, --tmpdir[=THƯ_MỤC] diễn giải MẪU tương đối so với THƯ_MỤC. Không "
|
|
"chỉ định\n"
|
|
" THƯ_MỤC thì dùng $TMPDIR (nếu đặt), không thì “/"
|
|
"tmp”.\n"
|
|
" Khi dùng tùy chọn này, MẪU không thể là một tên "
|
|
"tuyệt\n"
|
|
" đối. Không giống như “-t”, MẪU có thể chứa dấu gạch\n"
|
|
" ngược, nhưng mktemp chỉ tạo thành phần cuối cùng.\n"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:91
|
|
msgid ""
|
|
" -t interpret TEMPLATE as a single file name component,\n"
|
|
" relative to a directory: $TMPDIR, if set; else the\n"
|
|
" directory specified via -p; else /tmp [deprecated]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t diễn dịch MẪU là một thành phần tên tập tin đơn,\n"
|
|
" tương đối so với một thư mục: $TMPDIR, nếu đặt;\n"
|
|
" không thì dùng thư mục được chỉ ra bằng “-p”;\n"
|
|
" không thì “/tmp” [không nên dùng]\n"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many templates"
|
|
msgstr "quá nhiều mẫu"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "with --suffix, template %s must end in X"
|
|
msgstr "dùng “--suffix” (hậu tố) thì mẫu %s phải kết thúc bằng chữ X"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:253 src/split.c:1392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix %s, contains directory separator"
|
|
msgstr "hậu tố không hợp lệ %s, chứa dấu phân cách thư mục"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too few X's in template %s"
|
|
msgstr "quá ít X trong mẫu %s"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid template, %s, contains directory separator"
|
|
msgstr "mẫu không hợp lệ, %s, chứa dấu phân cách thư mục"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid template, %s; with --tmpdir, it may not be absolute"
|
|
msgstr "mẫu không hợp lệ, %s; với “--tmpdir” thì không thể là tuyệt đối"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory via template %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục thông qua mẫu %s"
|
|
|
|
#: src/mktemp.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create file via template %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin thông qua mẫu %s"
|
|
|
|
#: src/mv.c:263
|
|
msgid "Rename SOURCE to DEST, or move SOURCE(s) to DIRECTORY.\n"
|
|
msgstr "Đổi tên NGUỒN thành ĐÍCH, hoặc di chuyển (các) NGUỒN vào THƯ_MỤC.\n"
|
|
|
|
#: src/mv.c:269
|
|
msgid ""
|
|
" --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination "
|
|
"file\n"
|
|
" -b like --backup but does not accept an "
|
|
"argument\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/mv.c:277
|
|
msgid " --exchange exchange source and destination\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/mv.c:280
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --force do not prompt before overwriting\n"
|
|
" -i, --interactive prompt before overwrite\n"
|
|
" -n, --no-clobber do not overwrite an existing file\n"
|
|
"If you specify more than one of -i, -f, -n, only the final one takes "
|
|
"effect.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --backup[=ĐIỀU_KHIỂN] tạo bản sao lưu dự phòng của mỗi tập tin đích "
|
|
"đã có\n"
|
|
" -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối "
|
|
"số\n"
|
|
" -f, --force không hỏi lại trước khi ghi đè\n"
|
|
" -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi đè\n"
|
|
" -n, --no-clobber không ghi đè lên tập tin đã có\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn chỉ ra nhiều hơn một trong số các tùy chọn “-i”, “-f” và “-n”\n"
|
|
"thì chỉ tùy chọn cuối cùng được áp dụng.\n"
|
|
|
|
#: src/mv.c:286
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --no-copy do not copy if renaming fails\n"
|
|
" --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each "
|
|
"SOURCE\n"
|
|
" argument\n"
|
|
" -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --strip-trailing-slashes xóa mọi dấu gạch nằm theo khỏi mỗi đối số "
|
|
"NGUỒN\n"
|
|
" -S, --suffix=HẬU_TỐ ghi đè lên HẬU_TỐ thông thường\n"
|
|
|
|
#: src/mv.c:292
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --target-directory=DIRECTORY move all SOURCE arguments into "
|
|
"DIRECTORY\n"
|
|
" -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -s, --symbolic-link tạo liên kết mềm thay cho việc sao chép\n"
|
|
" -S, --suffix=HẬU_TỐ thay cho hậu tố thường dùng để sao lưu\n"
|
|
" -t, --target-directory=THƯ_MỤC sao chép mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n"
|
|
" -T, --no-target-directory coi ĐÍCH là một tập tin thông thường\n"
|
|
|
|
#: src/mv.c:301
|
|
msgid ""
|
|
" -v, --verbose explain what is being done\n"
|
|
" -Z, --context set SELinux security context of destination\n"
|
|
" file to default type\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/mv.c:506
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine --backup with --exchange, -n, or --update=none-fail"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nice.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION] [COMMAND [ARG]...]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [LỆNH [Đ.SỐ]…]\n"
|
|
|
|
#: src/nice.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Run COMMAND with an adjusted niceness, which affects process scheduling.\n"
|
|
"With no COMMAND, print the current niceness. Niceness values range from\n"
|
|
"%d (most favorable to the process) to %d (least favorable to the process).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy câu LỆNH với giá trị ưu tiên (nice) khác để thay đổi quyền ưu tiên xử "
|
|
"lý.\n"
|
|
"Khi không có câu LỆNH, in ra giá trị nice hiện thời. Giá trị nice nằm trong "
|
|
"khoảng\n"
|
|
"từ %d (ưu tiên về thời gian cao nhất) đến %d (ưu tiên ít nhất).\n"
|
|
|
|
#: src/nice.c:82
|
|
msgid " -n, --adjustment=N add integer N to the niceness (default 10)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --adjustment=N thêm số nguyên N vào “niceness” (mặc định là 10)\n"
|
|
|
|
#: src/nice.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid adjustment %s"
|
|
msgstr "điều chỉnh sai %s"
|
|
|
|
#: src/nice.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a command must be given with an adjustment"
|
|
msgstr "phải đưa ra một câu lệnh với một điều chỉnh"
|
|
|
|
#: src/nice.c:189 src/nice.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get niceness"
|
|
msgstr "không lấy được giá trị ưu tiên"
|
|
|
|
#: src/nice.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot set niceness"
|
|
msgstr "không đặt được giá trị ưu tiên"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/nl.c:39
|
|
msgid "Scott Bartram"
|
|
msgstr "Scott Bartram"
|
|
|
|
#: src/nl.c:181
|
|
msgid "Write each FILE to standard output, with line numbers added.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ghi từng TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn, có số thứ tự của các dòng ở đầu.\n"
|
|
|
|
#: src/nl.c:188
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines\n"
|
|
" -d, --section-delimiter=CC use CC for logical page delimiters\n"
|
|
" -f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --body-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số dòng phần thân\n"
|
|
" -d, --section-delimiter=CC dùng CC để phân cách cách trang lôgíc\n"
|
|
" -f, --footer-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số dòng phần chân\n"
|
|
|
|
#: src/nl.c:193
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --header-numbering=STYLE use STYLE for numbering header lines\n"
|
|
" -i, --line-increment=NUMBER line number increment at each line\n"
|
|
" -l, --join-blank-lines=NUMBER group of NUMBER empty lines counted as "
|
|
"one\n"
|
|
" -n, --number-format=FORMAT insert line numbers according to FORMAT\n"
|
|
" -p, --no-renumber do not reset line numbers for each "
|
|
"section\n"
|
|
" -s, --number-separator=STRING add STRING after (possible) line number\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --header-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số dòng phần đầu\n"
|
|
" -i, --line-increment=SỐ tăng số thứ tự dòng tại từng dòng\n"
|
|
" -l, --join-blank-lines=SỐ gộp SỐ dòng rỗng như một dòng\n"
|
|
" -n, --number-format=ĐỊNH_DẠNG chèn số thứ tự dòng theo ĐỊNH_DẠNG\n"
|
|
" -p, --no-renumber không đặt lại số thứ tự dòng cho mỗi phần\n"
|
|
" -s, --number-separator=CHUỖI thêm CHUỖI vào sau số thứ tự dòng (có "
|
|
"thể)\n"
|
|
|
|
#: src/nl.c:201
|
|
msgid ""
|
|
" -v, --starting-line-number=NUMBER first line number for each section\n"
|
|
" -w, --number-width=NUMBER use NUMBER columns for line numbers\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v, --starting-line-number=SỐ số thứ tự dòng đầu tiên trên mỗi phần\n"
|
|
" -w, --number-width=SỐ dùng SỐ cột để hiển thị số thứ tự dòng\n"
|
|
|
|
#: src/nl.c:207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Default options are: -bt -d'\\:' -fn -hn -i1 -l1 -n'rn' -s<TAB> -v1 -w6\n"
|
|
"\n"
|
|
"CC are two delimiter characters used to construct logical page delimiters;\n"
|
|
"a missing second character implies ':'. As a GNU extension one can specify\n"
|
|
"more than two characters, and also specifying the empty string (-d '')\n"
|
|
"disables section matching.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định, các tùy chọn là: -bt -d'\\:' -fn -hn -i1 -l1 -n'rn' -s<TAB> -"
|
|
"v1 -w6\n"
|
|
"\n"
|
|
"CC là hai ký tự phân cách dùng để chia các trang lôgíc;\n"
|
|
"khi thiếu ký tự thứ hai thì nó ngầm hiểu là “:”.\n"
|
|
|
|
#: src/nl.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"STYLE is one of:\n"
|
|
"\n"
|
|
" a number all lines\n"
|
|
" t number only nonempty lines\n"
|
|
" n number no lines\n"
|
|
" pBRE number only lines that contain a match for the basic regular\n"
|
|
" expression, BRE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"STYLE là một trong:\n"
|
|
"\n"
|
|
" a đánh số mọi dòng\n"
|
|
" t chỉ đánh số những dòng không rỗng\n"
|
|
" n không đánh số dòng\n"
|
|
" pBRE chỉ dánh số những dòng chứa tương ứng với\n"
|
|
" biểu thức chính quy cơ bản, BRE\n"
|
|
|
|
#: src/nl.c:226
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"FORMAT is one of:\n"
|
|
"\n"
|
|
" ln left justified, no leading zeros\n"
|
|
" rn right justified, no leading zeros\n"
|
|
" rz right justified, leading zeros\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"ĐỊNH_DẠNG là một trong:\n"
|
|
"\n"
|
|
" ln canh hàng trái, không có các số 0 ở đầu\n"
|
|
" rn canh hàng phải, không có các số 0 ở đầu\n"
|
|
" rz canh hàng phải, có các số 0 ở đầu\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/nl.c:282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line number overflow"
|
|
msgstr "vượt quá số dòng có thể"
|
|
|
|
#: src/nl.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid header numbering style: %s"
|
|
msgstr "sai dạng đánh số vào phần đầu: %s"
|
|
|
|
#: src/nl.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid body numbering style: %s"
|
|
msgstr "sai dạng đánh số vào phần thân: %s"
|
|
|
|
#: src/nl.c:516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid footer numbering style: %s"
|
|
msgstr "sai dạng đánh số vài phần chân: %s"
|
|
|
|
#: src/nl.c:523
|
|
msgid "invalid starting line number"
|
|
msgstr "sai số của dòng bắt đầu"
|
|
|
|
#: src/nl.c:528
|
|
msgid "invalid line number increment"
|
|
msgstr "sai độ tăng số của dòng"
|
|
|
|
#: src/nl.c:535
|
|
msgid "invalid line number of blank lines"
|
|
msgstr "sai số dòng hoặc dòng trắng"
|
|
|
|
#: src/nl.c:543
|
|
msgid "invalid line number field width"
|
|
msgstr "sai chiều dài trường số của dòng"
|
|
|
|
#: src/nl.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line numbering format: %s"
|
|
msgstr "sai định dạng đánh số dòng: %s"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:49
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s COMMAND [ARG]...\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s LỆNH [Đ.SỐ]…\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:55
|
|
msgid ""
|
|
"Run COMMAND, ignoring hangup signals.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy câu LỆNH, và bỏ qua tín hiệu treo (hangup).\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If standard input is a terminal, redirect it from an unreadable file.\n"
|
|
"If standard output is a terminal, append output to 'nohup.out' if possible,\n"
|
|
"'$HOME/nohup.out' otherwise.\n"
|
|
"If standard error is a terminal, redirect it to standard output.\n"
|
|
"To save output to FILE, use '%s COMMAND > FILE'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đầu vào tiêu chuẩn là thiết bị cuối, thì chuyển hướng nó từ tập tin không "
|
|
"đọc được.\n"
|
|
"Đầu ra tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì nối thêm kết xuất vào\n"
|
|
"”nohup.out” nếu có thể, không thì “$HOME/nohup.out”.\n"
|
|
"Đầu lỗi tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì chuyển hướng nó đến đầu ra tiêu "
|
|
"chuẩn.\n"
|
|
"Để lưu kết xuất vào TẬP TIN, dùng “%s LỆNH > TẬP_TIN”.\n"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to render standard input unusable"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi vô hiệu hóa đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring input"
|
|
msgstr "đang bỏ qua dữ liệu vào"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring input and appending output to %s"
|
|
msgstr "đang bỏ qua dữ liệu vào và nối thêm kết xuất vào %s"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "appending output to %s"
|
|
msgstr "nối thêm kết xuất vào %s"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring input and redirecting stderr to stdout"
|
|
msgstr ""
|
|
"đang bỏ qua dữ liệu vào và chuyển hướng lỗi tiêu chuẩn tới đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "redirecting stderr to stdout"
|
|
msgstr ""
|
|
"đang chuyển hướng đầu lỗi tiêu chuẩn (stderr) tới đầu ra tiêu chuẩn (stdout)"
|
|
|
|
#: src/nohup.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to redirect standard error"
|
|
msgstr "chuyển hướng đầu lỗi tiêu chuẩn không thành công"
|
|
|
|
# Họ tên Ý
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/nproc.c:32 src/sync.c:31
|
|
msgid "Giuseppe Scrivano"
|
|
msgstr "Giuseppe Scrivano"
|
|
|
|
#: src/nproc.c:56 src/pwd.c:55 src/tty.c:64 src/uname.c:114 src/whoami.c:42
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]…\n"
|
|
|
|
#: src/nproc.c:57
|
|
msgid ""
|
|
"Print the number of processing units available to the current process,\n"
|
|
"which may be less than the number of online processors\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra số đơn vị xử lý sẵn sàng cho tiến trình hiện thời,\n"
|
|
"một số có thể nhỏ hơn số bộ xử lý trực tuyến\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/nproc.c:62
|
|
msgid ""
|
|
" --all print the number of installed processors\n"
|
|
" --ignore=N if possible, exclude N processing units\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --all in ra số bộ xử lý được cài đặt\n"
|
|
" --ignore=SỐ nếu có thể thì loại trừ SỐ đơn vị xử lý\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value too large to be converted: %s"
|
|
msgstr "giá trị là quá lớn nên không thể chuyển đổi: “%s”"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number: %s"
|
|
msgstr "số không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rejecting suffix in input: %s (consider using --from)"
|
|
msgstr "chối từ hậu tố ở đầu vào: “%s” (coi như sử dụng --from)"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix in input: %s"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong đầu vào: “%s”"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:723
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing 'i' suffix in input: %s (e.g Ki/Mi/Gi)"
|
|
msgstr "thiếu hậu tố “i” trong đầu vào: “%s” (ví dụ: Ki/Mi/Gi)"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:859
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid unit size: %s"
|
|
msgstr "kích thước đơn vị không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [NUMBER]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN]… [SỐ]…\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:877
|
|
msgid ""
|
|
"Reformat NUMBER(s), or the numbers from standard input if none are "
|
|
"specified.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng lại SỐ, hoặc con số từ đầu vào tiêu chuẩn nếu không chỉ ra cái "
|
|
"nào.\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:881
|
|
msgid " --debug print warnings about invalid input\n"
|
|
msgstr " --debug hiển thị các cảnh báo đầu vào không hợp lệ\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:884
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --delimiter=X use X instead of whitespace for field delimiter\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --delimiter=X dùng X thay vì khoảng trắng để phân tách các trường\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:887
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --field=FIELDS replace the numbers in these input fields "
|
|
"(default=1);\n"
|
|
" see FIELDS below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --field=CÁC_TRƯỜNG thay thế con số trong những trường đầu vào (mặc "
|
|
"định là 1)\n"
|
|
" xem CÁC_TRƯỜNG ở bên dưới\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:891
|
|
msgid ""
|
|
" --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT;\n"
|
|
" see FORMAT below for details\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --format=ĐỊNH-DẠNG sử dụng ĐỊNH-DẠNG dấu chấm động cho hàm printf;\n"
|
|
" xem ĐỊNH-DẠNG ở phía dưới để có thêm thông tin chi "
|
|
"tiết\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:895
|
|
msgid ""
|
|
" --from=UNIT auto-scale input numbers to UNITs; default is "
|
|
"'none';\n"
|
|
" see UNIT below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --from=UNIT hệ số biến-đổi-tự-động thành UNIT; mặc định là "
|
|
"“none”.\n"
|
|
" xem UNIT ở dưới đây\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:899
|
|
msgid ""
|
|
" --from-unit=N specify the input unit size (instead of the default "
|
|
"1)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --from-unit=N chỉ ra kích thước đơn vị đầu vào (thay vì giá trị 1 "
|
|
"theo mặc định)\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:902
|
|
msgid ""
|
|
" --grouping use locale-defined grouping of digits, e.g. "
|
|
"1,000,000\n"
|
|
" (which means it has no effect in the C/POSIX "
|
|
"locale)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --grouping sử dụng vùng-địa-phương-đã-định-nghĩa để nhóm chữ số, "
|
|
"ví dụ 1,000,000\n"
|
|
" (có nghĩa là không chịu ảnh hưởng vùng địa phương C/"
|
|
"POSIX)\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:906
|
|
msgid ""
|
|
" --header[=N] print (without converting) the first N header lines;\n"
|
|
" N defaults to 1 if not specified\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --header[=N] in ra (mà không chuyển đổi) N dòng đầu tiên;\n"
|
|
" N mặc định là 1 nếu không chỉ định rõ ràng\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:910
|
|
msgid ""
|
|
" --invalid=MODE failure mode for invalid numbers: MODE can be:\n"
|
|
" abort (default), fail, warn, ignore\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --invalid=MODE chế độ sai: nó có thể là:\n"
|
|
" abort (mặc định), fail, warn, ignore\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:914
|
|
msgid ""
|
|
" --padding=N pad the output to N characters; positive N will\n"
|
|
" right-align; negative N will left-align;\n"
|
|
" padding is ignored if the output is wider than N;\n"
|
|
" the default is to automatically pad if a "
|
|
"whitespace\n"
|
|
" is found\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --padding=N đệm kết xuất N ký tự; N dương sẽ\n"
|
|
" căn-phải; N âm căn-trái;\n"
|
|
" việc đệm thêm sẽ bị bỏ qua nếu kết xuất rộng hơn "
|
|
"N;\n"
|
|
" mặc định là tự động đệm thêm nếu khoảng trắng\n"
|
|
" được tìm thấy\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:921
|
|
msgid ""
|
|
" --round=METHOD use METHOD for rounding when scaling; METHOD can be:\n"
|
|
" up, down, from-zero (default), towards-zero, "
|
|
"nearest\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --round=METHOD dùng METHOD để làm tròn khi biến đổi tỷ lệ; METHOD có "
|
|
"thể là:\n"
|
|
" up, down, from-zero (mặc định), towards-zero, "
|
|
"nearest\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:925
|
|
msgid ""
|
|
" --suffix=SUFFIX add SUFFIX to output numbers, and accept optional\n"
|
|
" SUFFIX in input numbers\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --suffix=HẬU-TỐ thêm HẬU-TỐ cho con số đầu ra, và chấp nhận\n"
|
|
" HẬU-TỐ tùy chọn trong con số đầu vào\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:929
|
|
msgid ""
|
|
" --to=UNIT auto-scale output numbers to UNITs; see UNIT below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --to=UNIT con số cho biến đổi tỷ lệ tự động áp dụng cho UNIT; "
|
|
"xem UNIT bên dưới\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:932
|
|
msgid ""
|
|
" --to-unit=N the output unit size (instead of the default 1)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --to-unit=N kích thước đơn vị kết xuất (thay cho giá trị mặc định "
|
|
"là 1)\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:941
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"UNIT options:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các tùy chọn về ĐƠN-VỊ (UNIT):\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:944
|
|
msgid " none no auto-scaling is done; suffixes will trigger an error\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" none không áp dụng biến đổi tỷ lệ tự động; các hậu tố sẽ coi lỗi\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:947
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" auto accept optional single/two letter suffix:\n"
|
|
" 1K = 1000, 1k = 1000,\n"
|
|
" 1Ki = 1024,\n"
|
|
" 1M = 1000000,\n"
|
|
" 1Mi = 1048576,\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" auto chấp nhận tùy chọn hậu tố đơn/hai ký tự:\n"
|
|
" 1K = 1000,\n"
|
|
" 1Ki = 1024,\n"
|
|
" 1M = 1000000,\n"
|
|
" 1Mi = 1048576,\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:953
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" si accept optional single letter suffix:\n"
|
|
" 1k = 1000, 1K = 1000,\n"
|
|
" 1M = 1000000,\n"
|
|
" ...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" si chấp nhận hậu tố là một ký tự đơn:\n"
|
|
" 1K = 1000,\n"
|
|
" 1M = 1000000,\n"
|
|
" …\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:958
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" iec accept optional single letter suffix:\n"
|
|
" 1K = 1024, 1k = 1024,\n"
|
|
" 1M = 1048576,\n"
|
|
" ...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" iec chấp nhận tùy chọn hậu tố đơn-ký-tự:\n"
|
|
" 1K = 1024,\n"
|
|
" 1M = 1048576,\n"
|
|
" …\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:963
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" iec-i accept optional two-letter suffix:\n"
|
|
" 1Ki = 1024, 1ki = 1024,\n"
|
|
" 1Mi = 1048576,\n"
|
|
" ...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" iec-i chấp nhận tùy chọn hậu tố dạng hai-ký-tự:\n"
|
|
" 1Ki = 1024,\n"
|
|
" 1Mi = 1048576,\n"
|
|
" …\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:969
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"FIELDS supports cut(1) style field ranges:\n"
|
|
" N N'th field, counted from 1\n"
|
|
" N- from N'th field, to end of line\n"
|
|
" N-M from N'th to M'th field (inclusive)\n"
|
|
" -M from first to M'th field (inclusive)\n"
|
|
" - all fields\n"
|
|
"Multiple fields/ranges can be separated with commas\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Phạm vi trường kiểu cut(1) được hỗ trợ là:\n"
|
|
"\n"
|
|
" N Byte, ký tự hoặc trường thứ N đếm từ 1\n"
|
|
" N- Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến cuối dòng\n"
|
|
" N-M Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến M (tính cả M)\n"
|
|
" -M Từ byte, ký tự hoặc trường đầu tiên đến thứ M (tính cả M)\n"
|
|
" - Mọi trường\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đa vùng/trường có thể ngăn cách bằng dấu phẩy\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"FORMAT must be suitable for printing one floating-point argument '%f'.\n"
|
|
"Optional quote (%'f) will enable --grouping (if supported by current "
|
|
"locale).\n"
|
|
"Optional width value (%10f) will pad output. Optional zero (%010f) width\n"
|
|
"will zero pad the number. Optional negative values (%-10f) will left align.\n"
|
|
"Optional precision (%.1f) will override the input determined precision.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"ĐỊNH-DẠNG phải phù hợp cho việc hiển thị tham số dấu chấm động “%f”.\n"
|
|
"Tùy chọn trích dẫn (%'f) sẽ bật --grouping (nếu nó được hỗ trợ bởi miền địa\n"
|
|
"phương hiện hành). Tùy chọn độ rộng (%10f) sẽ đệm thêm khi kết xuất.\n"
|
|
"Tùy chọn độ rộng với số không (%010f) sẽ đệm bằng số không.\n"
|
|
"Tùy chọn độ rộng với giá trị âm (%-10f) sẽ căn lề trái.\n"
|
|
"Tùy chọn độ chính xác (%.1f) sẽ đè lên độ chính xác dò tìm từ đầu vào.\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Exit status is 0 if all input numbers were successfully converted.\n"
|
|
"By default, %s will stop at the first conversion error with exit status 2.\n"
|
|
"With --invalid='fail' a warning is printed for each conversion error\n"
|
|
"and the exit status is 2. With --invalid='warn' each conversion error is\n"
|
|
"diagnosed, but the exit status is 0. With --invalid='ignore' conversion\n"
|
|
"errors are not diagnosed and the exit status is 0.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trạng thái thoát là 0 nếu tất cả các con số đầu vào đều được chuyển đổi.\n"
|
|
"Theo mặc đinh, %s sẽ dừng tại nơi xảy ra lỗi chuyển đổi đầu tiên với trạng "
|
|
"thái thoát là 2.\n"
|
|
"Có tùy chọn --invalid=“fail” cảnh báo sẽ đưa ra khi có các lỗi chuyển đổi "
|
|
"xảy ra\n"
|
|
"và thoát với trạng thái là 2. Có tùy chọn --invalid=“warn” mỗi lỗi chuyển "
|
|
"đổi được\n"
|
|
"coi là sai, nhưng trạng thái thoát là 0. Tùy chọn --invalid=“ignore” lỗi "
|
|
"chuyển đổi\n"
|
|
"không được chuẩn đoán và thoát với trạng thái là 0.\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:996
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Examples:\n"
|
|
" $ %s --to=si 1000\n"
|
|
" -> \"1.0k\"\n"
|
|
" $ %s --to=iec 2048\n"
|
|
" -> \"2.0K\"\n"
|
|
" $ %s --to=iec-i 4096\n"
|
|
" -> \"4.0Ki\"\n"
|
|
" $ echo 1K | %s --from=si\n"
|
|
" -> \"1000\"\n"
|
|
" $ echo 1K | %s --from=iec\n"
|
|
" -> \"1024\"\n"
|
|
" $ df -B1 | %s --header --field 2-4 --to=si\n"
|
|
" $ ls -l | %s --header --field 5 --to=iec\n"
|
|
" $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --padding=10\n"
|
|
" $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --format %%10f\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ví dụ:\n"
|
|
" $ %s --to=si 1000\n"
|
|
" -> \"1.0K\"\n"
|
|
" $ %s --to=iec 2048\n"
|
|
" -> \"2.0K\"\n"
|
|
" $ %s --to=iec-i 4096\n"
|
|
" -> \"4.0Ki\"\n"
|
|
" $ echo 1K | %s --from=si\n"
|
|
" -> \"1000\"\n"
|
|
" $ echo 1K | %s --from=iec\n"
|
|
" -> \"1024\"\n"
|
|
" $ df | %s --header --field 2-4 --to=si\n"
|
|
" $ ls -l | %s --header --field 5 --to=iec\n"
|
|
" $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --padding=10\n"
|
|
" $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --format %%10f\n"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1048 src/seq.c:249
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format %s has no %% directive"
|
|
msgstr "định dạng %s không có chỉ thị %%"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--format padding overriding --padding"
|
|
msgstr "--format đệm đè lên --padding"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1094 src/seq.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format %s ends in %%"
|
|
msgstr "định dạng %s kết thúc bằng %%"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid precision in format %s"
|
|
msgstr "sai độ chính xác trong định dạng %s"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid format %s, directive must be %%[0]['][-][N][.][N]f"
|
|
msgstr "định dạng %s không hợp lệ, chỉ dẫn phải là %%[0][”][-][N][.][N]f"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1124 src/seq.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format %s has too many %% directives"
|
|
msgstr "định dạng %s có quá nhiều chỉ thị %%"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid suffix in input %s: %s"
|
|
msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong đầu vào %s: “%s”"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1194
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"value/precision too large to be printed: '%Lg/%zu' (consider using --to)"
|
|
msgstr ""
|
|
"giá trị/độ chính xác quá lớn để có thể in: “%Lg/%<PRIuMAX>” (hãy cân nhắc sử "
|
|
"dụng tùy chọn --to)"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value too large to be printed: '%Lg' (consider using --to)"
|
|
msgstr ""
|
|
"giá trị quá lớn để có thể in: “%Lg” (hãy cân nhắc sử dụng tùy chọn --to)"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1207
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "value too large to be printed: '%Lg' (cannot handle values > 999Q)"
|
|
msgstr "giá trị quá lớn để có thể in: “%Lg” (không thể xử lý giá trị > 999Y)"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to prepare value '%Lf' for printing"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị giá trị “%Lf” để in ấn"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1307
|
|
#, c-format
|
|
msgid "large input value %s: possible precision loss"
|
|
msgstr "giá trị đầu vào lớn “%s”: gần như chắc chắn là độ chính xác bị giảm"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1503
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid padding value %s"
|
|
msgstr "giá trị đệm không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple field specifications"
|
|
msgstr "đa đặc tả trường"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid header value %s"
|
|
msgstr "giá trị phần đầu không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--grouping cannot be combined with --format"
|
|
msgstr "--grouping không thể được tổ hợp cùng với --format"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1575 src/sort.c:4822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set locale"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt miền địa phương"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1580
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no conversion option specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra các tùy chọn chuyển đổi"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "grouping cannot be combined with --to"
|
|
msgstr "việc nhóm không thể được tổ hợp cùng với --to"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "grouping has no effect in this locale"
|
|
msgstr "việc nhóm các chữ số không ảnh hưởng đến vùng địa phương này"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--header ignored with command-line input"
|
|
msgstr "--header bị bỏ qua với đầu vào dòng-lệnh"
|
|
|
|
#: src/numfmt.c:1630
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to convert some of the input numbers"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi một số con số đầu vào"
|
|
|
|
#: src/od.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n"
|
|
" or: %s [-abcdfilosx]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b]]\n"
|
|
" or: %s --traditional [OPTION]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b] [+][LABEL][.]"
|
|
"[b]]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n"
|
|
" hoặc: %s [-abcdfilosx]… [TẬP_TIN] [[+]HIỆU[.][b]]\n"
|
|
" hoặc: %s --traditional [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN] [[+]HIỆU[.][b] [+][NHÃN][.]"
|
|
"[b]]\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:360
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Write an unambiguous representation, octal bytes by default,\n"
|
|
"of FILE to standard output. With more than one FILE argument,\n"
|
|
"concatenate them in the listed order to form the input.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ghi TẬP_TIN biểu diễn không rõ ràng ra đầu ra tiêu chuẩn, theo\n"
|
|
"byte bát phân theo mặc định. Khi có nhiều hơn một đối số TẬP_TIN,\n"
|
|
"thì nối chúng với nhau theo thứ tự liệt kê để tạo dữ liệu vào.\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:368
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If first and second call formats both apply, the second format is assumed\n"
|
|
"if the last operand begins with + or (if there are 2 operands) a digit.\n"
|
|
"An OFFSET operand means -j OFFSET. LABEL is the pseudo-address\n"
|
|
"at first byte printed, incremented when dump is progressing.\n"
|
|
"For OFFSET and LABEL, a 0x or 0X prefix indicates hexadecimal;\n"
|
|
"suffixes may be . for octal and b for multiply by 512.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu áp dụng cả dạng gọi thứ nhất và thứ hai, thì dạng thứ hai có tác dụng\n"
|
|
"nếu toán hạng cuối cùng bắt đầu với “+” hoặc (nếu có 2 toán hạng) một chữ "
|
|
"số.\n"
|
|
"Một toán hạng HIỆU có nghĩa “-j HIỆU”. NHÃN là một địa chỉ giả lập tại\n"
|
|
"byte đầu tiên được in, tăng lên khi tiến trình đổ đang chạy. Đối với\n"
|
|
"HIỆU và NHÃN, một tiền tố “0x” hoặc “0X” cho biết nó là dạng thập lục;\n"
|
|
"hậu tố đuôi có thể là “.” đối với bát phân và “b” để nhân lên 512.\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:380
|
|
msgid ""
|
|
" -A, --address-radix=RADIX output format for file offsets; RADIX is one\n"
|
|
" of [doxn], for Decimal, Octal, Hex or None\n"
|
|
" --endian={big|little} swap input bytes according the specified "
|
|
"order\n"
|
|
" -j, --skip-bytes=BYTES skip BYTES input bytes first\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -A, --address-radix=CƠ_SỐ định dạng kết xuất cho offset tập tin. Cơ số "
|
|
"là\n"
|
|
" một trong [doxn]. Đây là những chữ viết tắt "
|
|
"của:\n"
|
|
" * Decimal cho Thập Phân\n"
|
|
" * Octal Bát Phân\n"
|
|
" * heX Thập lục phân\n"
|
|
" * None không\n"
|
|
" --endian={big|little} tráo đổi thứ tự byte tuân theo thứ tự đã cho\n"
|
|
" -j, --skip-bytes=SỐ bỏ qua SỐ byte đầu tiên từ đầu vào\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:386
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -N, --read-bytes=BYTES limit dump to BYTES input bytes\n"
|
|
" -S BYTES, --strings[=BYTES] show only NUL terminated strings\n"
|
|
" of at least BYTES (3) printable characters\n"
|
|
" -t, --format=TYPE select output format or formats\n"
|
|
" -v, --output-duplicates do not use * to mark line suppression\n"
|
|
" -w[BYTES], --width[=BYTES] output BYTES bytes per output line;\n"
|
|
" 32 is implied when BYTES is not specified\n"
|
|
" --traditional accept arguments in third form above\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -N, --read-bytes=BYTE giới hạn việc đổ thành BYTE byte dữ liệu vào\n"
|
|
" -S, BYTES --strings[=BYTE] cho ra các chuỗi của ít nhất BYTE ký tự đồ "
|
|
"họa\n"
|
|
" 3 là mặc định khi không chỉ ra BYTE\n"
|
|
" -t, --format=KIỂU chọn (các) định dạng kết quả, hay các định "
|
|
"dạng\n"
|
|
" -v, --output-duplicates không dùng “*” để đánh dấu việc bỏ dòng\n"
|
|
" -w[BYTES], --width[=BYTE] cho ra BYTE byte trên mỗi dòng\n"
|
|
" 32 là mặc định khi không chỉ ra BYTE\n"
|
|
" --traditional chấp nhận đối số ở dạng thứ ba ở trên\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:398
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Traditional format specifications may be intermixed; they accumulate:\n"
|
|
" -a same as -t a, select named characters, ignoring high-order bit\n"
|
|
" -b same as -t o1, select octal bytes\n"
|
|
" -c same as -t c, select printable characters or backslash escapes\n"
|
|
" -d same as -t u2, select unsigned decimal 2-byte units\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Có thể kết hợp tham số ở dạng truyền thống; chúng tích lũy:\n"
|
|
" tham số giống như chọn:\n"
|
|
" -a -t a ký tự có tên, lờ đi bit bậc cao\n"
|
|
" -b -t o1 byte bát phân\n"
|
|
" -c -t c ký tự ASCII hoặc ký tự thoát gạch ngược\n"
|
|
" -d -t u2 đơn vị hai byte thập phân không dấu\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:407
|
|
msgid ""
|
|
" -f same as -t fF, select floats\n"
|
|
" -i same as -t dI, select decimal ints\n"
|
|
" -l same as -t dL, select decimal longs\n"
|
|
" -o same as -t o2, select octal 2-byte units\n"
|
|
" -s same as -t d2, select decimal 2-byte units\n"
|
|
" -x same as -t x2, select hexadecimal 2-byte units\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" tham số giống như chọn\n"
|
|
" -f -t fF dấu chấm động\n"
|
|
" -i -t dI số nguyên thập phân\n"
|
|
" -l -t dL chiều dài thập phân\n"
|
|
" -o -t o2 đơn vị 2 byte bát phân\n"
|
|
" -s -t d2 đơn vị 2 byte thập phân\n"
|
|
" -x -t x2 đơn vị 2 byte thập lục\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:415
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"TYPE is made up of one or more of these specifications:\n"
|
|
" a named character, ignoring high-order bit\n"
|
|
" c printable character or backslash escape\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"KIỂU làm từ một hoặc vài dạng đặc tả sau đây:\n"
|
|
" a ký tự có tên, lờ đi bit bậc cao\n"
|
|
" c ký tự ASCII hoặc thoát chuỗi gạch ngược\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:422
|
|
msgid ""
|
|
" d[SIZE] signed decimal, SIZE bytes per integer\n"
|
|
" f[SIZE] floating point, SIZE bytes per float\n"
|
|
" o[SIZE] octal, SIZE bytes per integer\n"
|
|
" u[SIZE] unsigned decimal, SIZE bytes per integer\n"
|
|
" x[SIZE] hexadecimal, SIZE bytes per integer\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" d[CỠ] số thập phân có dấu, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n"
|
|
" f[CỠ] dấu chấm động, CỠ byte cho mỗi số thực\n"
|
|
" o[CỠ] số bát phân, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n"
|
|
" u[CỠ] số thập phân không dấu, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n"
|
|
" x[CỠ] số thập lục, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:429
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"SIZE is a number. For TYPE in [doux], SIZE may also be C for\n"
|
|
"sizeof(char), S for sizeof(short), I for sizeof(int) or L for\n"
|
|
"sizeof(long). If TYPE is f, SIZE may also be B for Brain 16 bit,\n"
|
|
"H for Half precision float, F for sizeof(float), D for sizeof(double),\n"
|
|
"or L for sizeof(long double).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"CỠ là một số. Đối với KIỂU trong [doux], CỠ còn có thể là:\n"
|
|
" C sizeof(char) kích cỡ ký tự\n"
|
|
" S sizeof(short) kích cỡ ngắn\n"
|
|
" I sizeof(int) kích cỡ số nguyên\n"
|
|
" L sizeof(long) kích cỡ dài\n"
|
|
"Nếu KIỂU là f, CỠ còn có thể là:\n"
|
|
" F sizeof(float) kích cỡ dấu chấm động\n"
|
|
" D sizeof(double) kích cỡ chính\n"
|
|
" L sizeof(long double) kích cỡ chính đôi dài\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:437
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Adding a z suffix to any type displays printable characters at the end of\n"
|
|
"each output line.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Thêm hậu tố z vào mọi ký tự có thể hiển thị được tại cuối của\n"
|
|
"từng dòng kết xuất.\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:442
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"BYTES is hex with 0x or 0X prefix, and may have a multiplier suffix:\n"
|
|
" b 512\n"
|
|
" KB 1000\n"
|
|
" K 1024\n"
|
|
" MB 1000*1000\n"
|
|
" M 1024*1024\n"
|
|
"and so on for G, T, P, E, Z, Y, R, Q.\n"
|
|
"Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"BYTES là dạng bát phân với tiền tố 0x hoặc 0X, và có thể đặt các hậu tố bội "
|
|
"số sau:\n"
|
|
" b 512\n"
|
|
" KB 1000\n"
|
|
" K 1024\n"
|
|
" MB 1000*1000\n"
|
|
" M 1024*1024\n"
|
|
"và tương tự với G, T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
|
|
#: src/od.c:712 src/od.c:842
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid type string %s"
|
|
msgstr "sai chuỗi kiểu %s"
|
|
|
|
#: src/od.c:722
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid type string %s;\n"
|
|
"this system doesn't provide a %d-byte integral type"
|
|
msgstr ""
|
|
"sai chuỗi kiểu %s;\n"
|
|
"hệ thống này không cung cấp kiểu tích phân %lu byte"
|
|
|
|
#: src/od.c:856
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid type string %s;\n"
|
|
"this system doesn't provide a %d-byte floating point type"
|
|
msgstr ""
|
|
"sai chuỗi kiểu %s;\n"
|
|
"hệ thống này không cung cấp kiểu dấu chấm động %lu byte"
|
|
|
|
#: src/od.c:872
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "this system doesn't provide a %s floating point type"
|
|
msgstr ""
|
|
"sai chuỗi kiểu %s;\n"
|
|
"hệ thống này không cung cấp kiểu dấu chấm động %lu byte"
|
|
|
|
#: src/od.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid character '%c' in type string %s"
|
|
msgstr "sai ký tự “%c” trong chuỗi kiểu %s"
|
|
|
|
#: src/od.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot skip past end of combined input"
|
|
msgstr "không thể nhảy qua cuối của dữ liệu vào đã kết hợp"
|
|
|
|
#: src/od.c:1718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid output address radix '%c'; it must be one character from [doxn]"
|
|
msgstr "sai cơ số địa chỉ kết xuất “%c”; nó phải là một ký tự trong [doxn]"
|
|
|
|
#: src/od.c:1757 src/od.c:1838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is too large"
|
|
msgstr "%s là quá lớn"
|
|
|
|
#: src/od.c:1857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no type may be specified when dumping strings"
|
|
msgstr "không chỉ ra được kiểu khi đổ các chuỗi"
|
|
|
|
#: src/od.c:1932
|
|
msgid "compatibility mode supports at most one file"
|
|
msgstr "chế độ tương thích hỗ trợ nhiều nhất một tập tin"
|
|
|
|
#: src/od.c:1953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skip-bytes + read-bytes is too large"
|
|
msgstr "skip-bytes + read-bytes là quá lớn"
|
|
|
|
#: src/od.c:1996
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "warning: invalid width %td; using %d instead"
|
|
msgstr "cảnh báo: sai chiều rộng %lu nên dùng %d thay thế"
|
|
|
|
#: src/paste.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "standard input is closed"
|
|
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn bị đóng"
|
|
|
|
#: src/paste.c:427
|
|
msgid ""
|
|
"Write lines consisting of the sequentially corresponding lines from\n"
|
|
"each FILE, separated by TABs, to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết các dòng bao gồm chuỗi các dòng tương ứng từ từng TẬP_TIN,\n"
|
|
"phân cách nhau bởi TAB, ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/paste.c:435
|
|
msgid ""
|
|
" -d, --delimiters=LIST reuse characters from LIST instead of TABs\n"
|
|
" -s, --serial paste one file at a time instead of in parallel\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --delimiters=DANH_SÁCH\n"
|
|
"\t\t\t\tsử dụng lại các ký tự từ DANH_SÁCH thay cho TAB\n"
|
|
" -s, --serial dán một dòng cho mỗi lần thay vì dán song song\n"
|
|
|
|
#: src/paste.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delimiter list ends with an unescaped backslash: %s"
|
|
msgstr "danh sách dấu tách kết thúc bằng một gạch chéo không được thoát: %s"
|
|
|
|
#: src/pathchk.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Diagnose invalid or non-portable file names.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -p check for most POSIX systems\n"
|
|
" -P check for empty names and leading \"-\"\n"
|
|
" --portability check for all POSIX systems (equivalent to -p -P)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chẩn đoán tên tập tin không hợp lệ hay tên tập tin không khả chuyển.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -p kiểm tra có hệ thống POSIX (nhận ra phần lớn)\n"
|
|
" -P kiểm tra có tên rỗng và dấu gạch nối đứng trước “-”\n"
|
|
" --portability kiểm tra có hệ thống POSIX (nhận ra tất cả);\n"
|
|
" bằng tùy chọn “-p -P”\n"
|
|
|
|
#: src/pathchk.c:168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "leading '-' in a component of file name %s"
|
|
msgstr "dấu gạch nối “-” đứng trước trong phần của tên tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/pathchk.c:194
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "non-portable character %s in file name %s"
|
|
msgstr "ký tự không khả chuyển %s trong tên tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/pathchk.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty file name"
|
|
msgstr "tên tập tin rỗng"
|
|
|
|
#: src/pathchk.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to determine maximum file name length"
|
|
msgstr "%s: không nhận ra chiều dài tên tập tin tối đa"
|
|
|
|
#: src/pathchk.c:323
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "limit %td exceeded by length %td of file name %s"
|
|
msgstr "giới hạn %lu bị vượt quá theo chiều dài %lu của tên tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/pathchk.c:407
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "limit %td exceeded by length %td of file name component %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"giới hạn %lu bị vượt quá theo chiều dài %lu của thành phần tên tập tin %s"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/pinky.c:36 src/uptime.c:35 src/users.c:33 src/who.c:47
|
|
msgid "Joseph Arceneaux"
|
|
msgstr "Joseph Arceneaux"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/pinky.c:38 src/uptime.c:37
|
|
msgid "Kaveh Ghazi"
|
|
msgstr "Kaveh Ghazi"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Real name is unknown; at most 19 characters.
|
|
#: src/pinky.c:247
|
|
msgid " ???"
|
|
msgstr "CHƯA ĐẶT"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Idle time is unknown; at most 5 characters.
|
|
#: src/pinky.c:275
|
|
msgid "?????"
|
|
msgstr "?????"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Login name: "
|
|
msgstr "Tên đăng nhập: "
|
|
|
|
#: src/pinky.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "In real life: "
|
|
msgstr "Tên thật: "
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Real name is unknown; no hard limit.
|
|
#: src/pinky.c:330
|
|
msgid "???\n"
|
|
msgstr "CHƯA ĐẶT\n"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory: "
|
|
msgstr "Thư mục: "
|
|
|
|
#: src/pinky.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Shell: "
|
|
msgstr "Hệ vỏ: "
|
|
|
|
#: src/pinky.c:371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Project: "
|
|
msgstr "Dự án: "
|
|
|
|
#: src/pinky.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Plan:\n"
|
|
msgstr "Kế hoạch:\n"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:414
|
|
msgid "Login"
|
|
msgstr "Đăng nhập"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:416
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:417
|
|
msgid " TTY"
|
|
msgstr " TTY"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:419
|
|
msgid "Idle"
|
|
msgstr "Nghỉ"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:420
|
|
msgid "When"
|
|
msgstr "Lúc"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:423
|
|
msgid "Where"
|
|
msgstr "Tại"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:498
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -l produce long format output for the specified USERs\n"
|
|
" -b omit the user's home directory and shell in long format\n"
|
|
" -h omit the user's project file in long format\n"
|
|
" -p omit the user's plan file in long format\n"
|
|
" -s do short format output, this is the default\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -l đưa ra kết quả dạng dài cho (các) NGƯỜI_DÙNG\n"
|
|
" -b bỏ đi thư mục cá nhân của người dùng và shell trong dạng "
|
|
"dài\n"
|
|
" -h bỏ đi tập tin dự án của người dùng trong dạng dài\n"
|
|
" -p bỏ đi tập tin kế hoạch của người dùng trong dạng dài\n"
|
|
" -s xuất dạng ngắn, đây là mặc định\n"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:506
|
|
msgid ""
|
|
" -f omit the line of column headings in short format\n"
|
|
" -w omit the user's full name in short format\n"
|
|
" -i omit the user's full name and remote host in short format\n"
|
|
" -q omit the user's full name, remote host and idle time\n"
|
|
" in short format\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f bỏ đi dòng chỉ tên cột trong dạng ngắn\n"
|
|
" -w bỏ đi tên đầy đủ của người dùng trong dạng ngắn\n"
|
|
" -i bỏ đi tên đầy đủ của người dùng và máy ở xa trong dạng "
|
|
"ngắn\n"
|
|
" -q bỏ đi tên đầy đủ của người dùng, máy ởỡa và thời gian "
|
|
"nghỉ\n"
|
|
" trong dạng ngắn\n"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:513
|
|
msgid " --lookup attempt to canonicalize hostnames via DNS\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pinky.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"A lightweight 'finger' program; print user information.\n"
|
|
"The utmp file will be %s.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Một chương trình “finger” nhẹ; in ra thông tin về người dùng.\n"
|
|
"Tập tin “utmp” sẽ là %s.\n"
|
|
|
|
#: src/pinky.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no username specified; at least one must be specified when using -l"
|
|
msgstr ""
|
|
"chưa đưa ra tên người dùng; cần chỉ ra ít nhất một tên người dùng khi dùng “-"
|
|
"l”"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/pr.c:332
|
|
msgid "Pete TerMaat"
|
|
msgstr "Pete TerMaat"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/pr.c:333
|
|
msgid "Roland Huebner"
|
|
msgstr "Roland Huebner"
|
|
|
|
#: src/pr.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "integer overflow"
|
|
msgstr "tràn số nguyên"
|
|
|
|
#: src/pr.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument"
|
|
msgstr "thiếu tham số “--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]”"
|
|
|
|
#: src/pr.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid page range %s"
|
|
msgstr "sai phạm vi trang %s"
|
|
|
|
#: src/pr.c:980
|
|
msgid "'-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines"
|
|
msgstr "”-l CHIỀU_DÀI_TRANG” sai số của dòng"
|
|
|
|
#: src/pr.c:996
|
|
msgid "'-N NUMBER' invalid starting line number"
|
|
msgstr "”-N SỐ” sai số dòng bắt đầu"
|
|
|
|
#: src/pr.c:1000
|
|
msgid "'-o MARGIN' invalid line offset"
|
|
msgstr "”-o LỀ” sai vị trí tương đối dòng"
|
|
|
|
#: src/pr.c:1037
|
|
msgid "'-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters"
|
|
msgstr "”-w CHIỀU_RỘNG_TRANG” sai số ký tự"
|
|
|
|
#: src/pr.c:1047
|
|
msgid "'-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters"
|
|
msgstr "”-W CHIỀU_RỘNG_TRANG” sai số ký tự"
|
|
|
|
#: src/pr.c:1076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot specify number of columns when printing in parallel"
|
|
msgstr "không chỉ ra được số cột khi in ra song song"
|
|
|
|
#: src/pr.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot specify both printing across and printing in parallel"
|
|
msgstr "không thể đồng thời in ra chéo nhau và in ra song song."
|
|
|
|
#: src/pr.c:1175
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "'-%c': Invalid argument: %s"
|
|
msgstr "đối số sai %s"
|
|
|
|
#: src/pr.c:1195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'-%c' extra characters or invalid number in the argument: %s"
|
|
msgstr "”-%c” ký tự mở rộng hoặc số sai trong đối số: %s"
|
|
|
|
#: src/pr.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "page width too narrow"
|
|
msgstr "chiều rộng trang quá hẹp"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2360
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "starting page number %ju exceeds page count %ju"
|
|
msgstr "số trang bắt đầu %<PRIuMAX> vượt quá số đếm trang %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "page number overflow"
|
|
msgstr "tràn số thứ tự trang"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2391
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Page %ju"
|
|
msgstr "Trang %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2763
|
|
msgid "Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n"
|
|
msgstr "Đánh số trang hoặc dàn cột (các) TẬP_TIN để in.\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2770
|
|
msgid ""
|
|
" +FIRST_PAGE[:LAST_PAGE], --pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]\n"
|
|
" begin [stop] printing with page FIRST_[LAST_]PAGE\n"
|
|
" -COLUMN, --columns=COLUMN\n"
|
|
" output COLUMN columns and print columns down,\n"
|
|
" unless -a is used. Balance number of lines in the\n"
|
|
" columns on each page\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" +TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI], --pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]\n"
|
|
" bắt đầu [dừng] in ấn ở trang TRANG_ĐẦU[_CUỐI]\n"
|
|
" -CỘT, --columns=CỘT\n"
|
|
" đưa ra CỘT cột và in ra các cột xuống dưới,\n"
|
|
" trừ khi dùng “-a”. Cân bằng số dòng trong các cột\n"
|
|
" trên mỗi trang.\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2778
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --across print columns across rather than down, used together\n"
|
|
" with -COLUMN\n"
|
|
" -c, --show-control-chars\n"
|
|
" use hat notation (^G) and octal backslash notation\n"
|
|
" -d, --double-space\n"
|
|
" double space the output\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --across in các cột bắt chéo nhau thay vì in xuống,\n"
|
|
" sử dụng cùng với “-CỘT”\n"
|
|
" -c, --show-control-chars\n"
|
|
" dùng ký hiệu mũ (^G) và cách ghi gạch ngược bát phân\n"
|
|
" -d, --double-space\n"
|
|
" nhân đôi khoảng trắng trong kết quả\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2786
|
|
msgid ""
|
|
" -D, --date-format=FORMAT\n"
|
|
" use FORMAT for the header date\n"
|
|
" -e[CHAR[WIDTH]], --expand-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
|
|
" expand input CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n"
|
|
" -F, -f, --form-feed\n"
|
|
" use form feeds instead of newlines to separate pages\n"
|
|
" (by a 3-line page header with -F or a 5-line header\n"
|
|
" and trailer without -F)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -D, --date-format=ĐỊNH_DẠNG\n"
|
|
" dùng ĐỊNH_DẠNG cho ngày tháng trong phần đầu\n"
|
|
" -e[KÝ_TỰ[RỘNG]], --expand-tabs[=KÝ_TỰ[RỘNG]]\n"
|
|
" mở rộng KÝ_TỰ đưa vào (TAB) thành chiều RỘNG của tab "
|
|
"(8)\n"
|
|
" -F, -f, --form-feed\n"
|
|
" dùng các dạng khác để chia trang thay cho dòng mới\n"
|
|
" (3 dòng phần đầu của trang với “-F”,\n"
|
|
" hoặc 5 dòng phần đầu và gạch dài khi không có “-F”)\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2796
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --header=HEADER\n"
|
|
" use a centered HEADER instead of filename in page "
|
|
"header,\n"
|
|
" -h \"\" prints a blank line, don't use -h\"\"\n"
|
|
" -i[CHAR[WIDTH]], --output-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n"
|
|
" replace spaces with CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n"
|
|
" -J, --join-lines merge full lines, turns off -W line truncation, no "
|
|
"column\n"
|
|
" alignment, --sep-string[=STRING] sets separators\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h ĐẦU_TRANG, --header=ĐẦU_TRANG\n"
|
|
" dùng một phần ĐẦU_TRANG ở giữa thay cho tên tập tin\n"
|
|
" trong phần đầu trang,\n"
|
|
" -h \"\" in một dòng trắng, đừng sử dụng -h\"\"\n"
|
|
" -i[KÝ_TỰ[RỘNG]], --output-tabs[=KÝ_TỰ[RỘNG]]\n"
|
|
" thay thế khoảng trắng với các KÝ_TỰ (TAB) thành chiều "
|
|
"RỘNG tab (8)\n"
|
|
" -J, --join-lines gộp lại các dòng đầy đủ, tắt bỏ cắt dòng -W,\n"
|
|
" không sắp hàng các cột,\n"
|
|
" alignment, --sep-string[=CHUỖI] đặt ký tự phân chia\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2805
|
|
msgid ""
|
|
" -l, --length=PAGE_LENGTH\n"
|
|
" set the page length to PAGE_LENGTH (66) lines\n"
|
|
" (default number of lines of text 56, and with -F 63).\n"
|
|
" implies -t if PAGE_LENGTH <= 10\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -l, --length=DÀI_TRANG\n"
|
|
" đặt chiều dài trang thành chiều DÀI_TRANG (66) dòng\n"
|
|
" (số dòng mặc định của văn bản là 56, và với -F 63).\n"
|
|
" ngầm định -t nếu DÀI_TRANG <= 10\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2811
|
|
msgid ""
|
|
" -m, --merge print all files in parallel, one in each column,\n"
|
|
" truncate lines, but join lines of full length with -J\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -m, --merge in song song tất cả các tập tin, mỗi tập tin trên một "
|
|
"cột\n"
|
|
" cắt ngắn các dòng, có “-J” thì cũng nhập các dòng\n"
|
|
" có chiều dài đầy đủ.\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2815
|
|
msgid ""
|
|
" -n[SEP[DIGITS]], --number-lines[=SEP[DIGITS]]\n"
|
|
" number lines, use DIGITS (5) digits, then SEP (TAB),\n"
|
|
" default counting starts with 1st line of input file\n"
|
|
" -N, --first-line-number=NUMBER\n"
|
|
" start counting with NUMBER at 1st line of first\n"
|
|
" page printed (see +FIRST_PAGE)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n[PHÂN_CÁCH[CHỮ_SỐ]], --number-lines[=PHÂN_CÁCH[CHỮ_SỐ]]\n"
|
|
" đánh số dòng, sử dụng CHỮ_SỐ (5) chữ số, sau đó "
|
|
"PHÂN_CÁCH (TAB),\n"
|
|
" mặc định đếm bắt đầu từ dòng thứ nhất của tập tin đầu "
|
|
"vào\n"
|
|
" -N, --first-line-number=SỐ\n"
|
|
" bắt đầu đếm với SỐ tại dòng thứ nhất của\n"
|
|
" trang in đầu tiên (xem “+TRANG_ĐẦU”)\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2823
|
|
msgid ""
|
|
" -o, --indent=MARGIN\n"
|
|
" offset each line with MARGIN (zero) spaces, do not\n"
|
|
" affect -w or -W, MARGIN will be added to PAGE_WIDTH\n"
|
|
" -r, --no-file-warnings\n"
|
|
" omit warning when a file cannot be opened\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -o, --indent=LỀ\n"
|
|
" thụt mỗi dòng với LỀ (số không) khoảng trắng,\n"
|
|
" không ảnh hưởng “-w” hoặc “-W”,\n"
|
|
" LỀ sẽ được thêm vào chiều RỘNG_TRANG\n"
|
|
" -r, --no-file-warnings\n"
|
|
" bỏ đi cảnh báo khi không mở được một tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2830
|
|
msgid ""
|
|
" -s[CHAR], --separator[=CHAR]\n"
|
|
" separate columns by a single character, default for "
|
|
"CHAR\n"
|
|
" is the <TAB> character without -w and 'no char' with -"
|
|
"w.\n"
|
|
" -s[CHAR] turns off line truncation of all 3 column\n"
|
|
" options (-COLUMN|-a -COLUMN|-m) except -w is set\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -s[KÝ_TỰ],--separator[=KÝ_TỰ]\n"
|
|
" phân chia các cột bằng một ký tự đơn,\n"
|
|
" mặc định cho KÝ_TỰ là ký tự <TAB> không có “-w”\n"
|
|
" và “no char” với “-w”\n"
|
|
" “-s[KÝ_TỰ]” bỏ việc cắt ngắn dòng của tất cả 3 tùy chọn "
|
|
"cột\n"
|
|
" (-CỘT|-a -CỘT|-m) trừ khi đặt “-w”\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2838
|
|
msgid ""
|
|
" -S[STRING], --sep-string[=STRING]\n"
|
|
" separate columns by STRING,\n"
|
|
" without -S: Default separator <TAB> with -J and <space>\n"
|
|
" otherwise (same as -S\" \"), no effect on column "
|
|
"options\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S[CHUỖI], --sep-string[=CHUỖI]\n"
|
|
" phân chia các cột bằng CHUỖI,\n"
|
|
" không có -S: Ký tự phân chia mặc định <TAB>\n"
|
|
" với -J và <dấu_cách> nếu không (giống như -S\" \"),\n"
|
|
" không ảnh hưởng đến các tùy chọn cột\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2844
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --omit-header omit page headers and trailers;\n"
|
|
" implied if PAGE_LENGTH <= 10\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --omit-header bỏ qua phần đầu trang và đuôi;\n"
|
|
" ngầm định nếu PAGE_LENGTH <= 10\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2848
|
|
msgid ""
|
|
" -T, --omit-pagination\n"
|
|
" omit page headers and trailers, eliminate any "
|
|
"pagination\n"
|
|
" by form feeds set in input files\n"
|
|
" -v, --show-nonprinting\n"
|
|
" use octal backslash notation\n"
|
|
" -w, --width=PAGE_WIDTH\n"
|
|
" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters for\n"
|
|
" multiple text-column output only, -s[char] turns off "
|
|
"(72)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -T, --omit-pagination\n"
|
|
" bỏ qua phần đầu và phần đi theo của trang,\n"
|
|
" loại trừ sự dàn trang bởi mẫu trong tập tin đưa vào\n"
|
|
" -v, --show-nonprinting\n"
|
|
" sử dụng ký hiệu gạch ngược bát phân\n"
|
|
" -w, --width=RỘNG_TRANG\n"
|
|
" đặt chiều rộng trang thành chiều RỘNG_TRANG (72) ký tự\n"
|
|
" chỉ cho kết quả đa cột văn bản, “-s[ký_tự]” tắt đi (72)\n"
|
|
|
|
#: src/pr.c:2858
|
|
msgid ""
|
|
" -W, --page-width=PAGE_WIDTH\n"
|
|
" set page width to PAGE_WIDTH (72) characters always,\n"
|
|
" truncate lines, except -J option is set, no "
|
|
"interference\n"
|
|
" with -S or -s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -W, --page-width=RỘNG_TRANG\n"
|
|
" đặt chiều rộng trang thành luôn luôn RỘNG_TRANG (72) ký "
|
|
"tự,\n"
|
|
" cắt ngắn các dòng, trừ khi đặt tùy chọn “-J”,\n"
|
|
" không can thiệp với “-S” hoặc “-s”\n"
|
|
|
|
#: src/printenv.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [VARIABLE]...\n"
|
|
"Print the values of the specified environment VARIABLE(s).\n"
|
|
"If no VARIABLE is specified, print name and value pairs for them all.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [BIẾN]…\n"
|
|
"In ra các giá trị của (những) biến môi trường đưa ra.\n"
|
|
"Không đưa ra BIẾN môi trường thì in cặp tên/giá_trị cho mỗi biến.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/printenv.c:69
|
|
msgid " -0, --null end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -0, --null kết thúc mỗi dòng kết xuất bằng NUL, thay cho ký tự dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
|
|
#: src/printf.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"warning: %s: character(s) following character constant have been ignored"
|
|
msgstr "cảnh báo: %s: bỏ qua các ký tự theo sau hằng ký tự"
|
|
|
|
#: src/printf.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s FORMAT [ARGUMENT]...\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s ĐỊNH_DẠNG [Đ.SỐ]…\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/printf.c:58
|
|
msgid ""
|
|
"Print ARGUMENT(s) according to FORMAT, or execute according to OPTION:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In (các) Đ.SỐ theo ĐỊNH_DẠNG, hoặc thực hiện tùy theo TÙY_CHỌN:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/printf.c:64
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"FORMAT controls the output as in C printf. Interpreted sequences are:\n"
|
|
"\n"
|
|
" \\\" double quote\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"ĐỊNH_DẠNG điều khiển kết xuất giống như trong printf kiểu C.\n"
|
|
"Các chuỗi được biên dịch là:\n"
|
|
"\n"
|
|
" \\\" ngoặc kép\n"
|
|
|
|
#: src/printf.c:82
|
|
msgid ""
|
|
" \\NNN byte with octal value NNN (1 to 3 digits)\n"
|
|
" \\xHH byte with hexadecimal value HH (1 to 2 digits)\n"
|
|
" \\uHHHH Unicode (ISO/IEC 10646) character with hex value HHHH (4 digits)\n"
|
|
" \\UHHHHHHHH Unicode character with hex value HHHHHHHH (8 digits)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" \\NNN byte có giá trị bát phân NNN (1 đến 3 chữ số)\n"
|
|
" \\xHH byte có giá trị thập lục HH (1 đến 2 chữ số)\n"
|
|
" \\uHHHH ký tự Unicode (ISO/IEC 10646) có giá trị thập lục HHHH (4 chữ "
|
|
"số)\n"
|
|
" \\UHHHHHHHH ký tự Unicode có giá trị thập lục HHHHHHHH (8 chữ số)\n"
|
|
|
|
#: src/printf.c:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" %% a single %\n"
|
|
" %b ARGUMENT as a string with '\\' escapes interpreted,\n"
|
|
" except that octal escapes should have a leading 0 like \\0NNN\n"
|
|
" %q ARGUMENT is printed in a format that can be reused as shell "
|
|
"input,\n"
|
|
" escaping non-printable characters with the POSIX $'' syntax\n"
|
|
"\n"
|
|
"and all C format specifications ending with one of diouxXfeEgGcs, with\n"
|
|
"ARGUMENTs converted to proper type first. Variable widths are handled.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %% một dấu % đơn\n"
|
|
" %b ĐỐI_SỐ là một chuỗi có các ký tự thoát “\\” đã biên dịch,\n"
|
|
" trừ khi dãy thoát bát phân có dạng “\\0” hoặc “\\0NNN”\n"
|
|
" %q ĐỐI_SỐ được in ở định dạng mà có thể dùng lại làm đầu vào hệ vỏ,\n"
|
|
" thoát các ký tự không-in với cú pháp POSIX $'” dự kiến.\n"
|
|
"\n"
|
|
"và tất cả các đặc tả định dạng C kết thúc bởi một trong “diouxXfeEgGcs”,\n"
|
|
"và đầu tiên các ĐỐI SỐ đã chuyển đổi tới dạng thích hợp.\n"
|
|
"Chiều dài các biến được điều khiển.\n"
|
|
|
|
#: src/printf.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: expected a numeric value"
|
|
msgstr "%s: cần một số"
|
|
|
|
#: src/printf.c:119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: value not completely converted"
|
|
msgstr "%s: giá trị chưa được chuyển đổi hoàn toàn"
|
|
|
|
#: src/printf.c:232 src/printf.c:259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing hexadecimal number in escape"
|
|
msgstr "thiếu số thập lục trong dãy thoát"
|
|
|
|
#: src/printf.c:266
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid universal character name \\%c%0*x"
|
|
msgstr "sai tên ký tự chung “\\%c%0*x”"
|
|
|
|
#: src/printf.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid field width: %s"
|
|
msgstr "sai chiều rộng trường: %s"
|
|
|
|
#: src/printf.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid precision: %s"
|
|
msgstr "sai độ chính xác: %s"
|
|
|
|
#: src/printf.c:663
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s: invalid conversion specification"
|
|
msgstr "%.*s: sai sự xác định chuyển đổi"
|
|
|
|
#: src/printf.c:750
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: ignoring excess arguments, starting with %s"
|
|
msgstr "cảnh báo: bỏ qua các đối số thừa nên bắt đầu từ %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Please translate "F. Pinard" to "François Pinard"
|
|
#. if "ç" (c-with-cedilla) is available in the translation's character
|
|
#. set and encoding.
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/ptx.c:41
|
|
msgid "F. Pinard"
|
|
msgstr "F. Pinard"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (for regexp %s)"
|
|
msgstr "%s (cho biểu thức chính quy %s)"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: regular expression has a match of length zero: %s"
|
|
msgstr "lỗi: biểu thức chính quy có một mẫu có chiều dài là không: %s"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1683
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [INPUT]... (without -G)\n"
|
|
" or: %s -G [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [VÀO]… (không có “-G”)\n"
|
|
" hoặc: %s -G [TÙY_CHỌN]… [VÀO [RA]]\n"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1687
|
|
msgid ""
|
|
"Output a permuted index, including context, of the words in the input "
|
|
"files.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra một chỉ mục đã hoán vị, bao gồm ngữ cảnh, của những từ trong các tập "
|
|
"tin đầu vào.\n"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1694
|
|
msgid ""
|
|
" -A, --auto-reference output automatically generated references\n"
|
|
" -G, --traditional behave more like System V 'ptx'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -A, --auto-reference đưa ra sự chỉ đến đã tạo ra tự động\n"
|
|
" -G, --traditional làm việc giống với “ptx” của System V\n"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1698
|
|
msgid ""
|
|
" -F, --flag-truncation=STRING use STRING for flagging line truncations.\n"
|
|
" The default is '/'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -F, --flag-truncation=CHUỖI dùng CHUỖI để đánh dấu sự cắt dòng.\n"
|
|
" Mặc định là “/”\n"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1702
|
|
msgid ""
|
|
" -M, --macro-name=STRING macro name to use instead of 'xx'\n"
|
|
" -O, --format=roff generate output as roff directives\n"
|
|
" -R, --right-side-refs put references at right, not counted in -w\n"
|
|
" -S, --sentence-regexp=REGEXP for end of lines or end of sentences\n"
|
|
" -T, --format=tex generate output as TeX directives\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -M, --macro-name=CHUỖI tên vĩ lệnh để sử dụng thay cho “xx”\n"
|
|
" -O, --format=roff tạo ra kết quả như chỉ thị roff\n"
|
|
" -R, --right-side-refs đặt sự chỉ đến ở bên phải, không đếm trong "
|
|
"“-w”\n"
|
|
" -S, --sentence-regexp=BTCQ cho cuối các dòng hoặc cuối các câu\n"
|
|
" (BTCQ: biểu thức chính quy)\n"
|
|
" -T, --format=tex tạo kết quả như chỉ thị TeX\n"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1709
|
|
msgid ""
|
|
" -W, --word-regexp=REGEXP use REGEXP to match each keyword\n"
|
|
" -b, --break-file=FILE word break characters in this FILE\n"
|
|
" -f, --ignore-case fold lower case to upper case for sorting\n"
|
|
" -g, --gap-size=NUMBER gap size in columns between output fields\n"
|
|
" -i, --ignore-file=FILE read ignore word list from FILE\n"
|
|
" -o, --only-file=FILE read only word list from this FILE\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -W, --word-regexp=BTCQ dùng biểu thức chính quy này\n"
|
|
" để tương ứng mỗi từ khóa\n"
|
|
" -b, --break-file=TẬP_TIN ký tự phá vỡ từ trong TẬP_TIN này\n"
|
|
" -f, --ignore-case đưa chữ thường thành hoa để sắp xếp\n"
|
|
" -g, --gap-size=SỐ kích cỡ chỗ trống trong các cột giữa\n"
|
|
" các trường kết quả\n"
|
|
" -i, --ignore-file=TẬP_TIN đọc danh sách từ bỏ qua từ TẬP_TIN\n"
|
|
" -o, --only-file=TẬP_TIN chỉ đọc danh sách từ từ TẬP_TIN này\n"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1717
|
|
msgid ""
|
|
" -r, --references first field of each line is a reference\n"
|
|
" -t, --typeset-mode - not implemented -\n"
|
|
" -w, --width=NUMBER output width in columns, reference "
|
|
"excluded\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --references trường đầu tiên của mỗi dòng là một sự tham "
|
|
"khảo\n"
|
|
" -t, --typeset-mode (chưa thực hiện)\n"
|
|
" -w, --width=SỐ chiều rộng kết quả theo cột, bỏ đi sự tham "
|
|
"khảo\n"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid gap width: %s"
|
|
msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s"
|
|
|
|
#: src/ptx.c:1841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line width: %s"
|
|
msgstr "sai bề rộng dòng: %s"
|
|
|
|
#: src/pwd.c:56
|
|
msgid ""
|
|
"Print the full filename of the current working directory.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra tên đầy đủ của thư mục làm việc hiện thời.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/pwd.c:60
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -L, --logical use PWD from environment, even if it contains symlinks\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -L, --logical dùng PWD từ môi trường, thậm chí nếu nó chứa liên kết mềm\n"
|
|
" -P, --physical tránh mọi liên kết mềm\n"
|
|
|
|
#: src/pwd.c:63
|
|
msgid " -P, --physical resolve all symlinks\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/pwd.c:68
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If no option is specified, -P is assumed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu không có tùy chọn nào được chỉ ra, thì coi là -P.\n"
|
|
|
|
#: src/pwd.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to chdir to %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
|
|
|
|
#: src/pwd.c:171 src/pwd.c:278 src/split.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi stat (lấy trạng thái về) %s"
|
|
|
|
#: src/pwd.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't find directory entry in %s with matching i-node"
|
|
msgstr "không tìm thấy mục nhập thư mục trong %s có inode tương ứng"
|
|
|
|
#: src/pwd.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring non-option arguments"
|
|
msgstr "đang bỏ qua các đối số không-phải-tùy-chọn"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/readlink.c:31
|
|
msgid "Dmitry V. Levin"
|
|
msgstr "Dmitry V. Levin"
|
|
|
|
#: src/readlink.c:61 src/realpath.c:69 src/shred.c:169 src/stat.c:1756
|
|
#: src/touch.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN…\n"
|
|
|
|
#: src/readlink.c:62
|
|
msgid ""
|
|
"Print value of a symbolic link or canonical file name\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị giá trị của một liên kết mềm hoặc tên tập tin chuẩn tắc.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/readlink.c:64
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --canonicalize canonicalize by following every symlink in\n"
|
|
" every component of the given name "
|
|
"recursively;\n"
|
|
" all but the last component must exist\n"
|
|
" -e, --canonicalize-existing canonicalize by following every symlink in\n"
|
|
" every component of the given name "
|
|
"recursively,\n"
|
|
" all components must exist\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --canonicalize làm hợp quy tắc bằng cách theo đệ quy\n"
|
|
" mọi liên kết mềm trong mọi thành phần của tên đưa ra;\n"
|
|
" tất cả thành phần (trừ mục cuối cùng) của đường dẫn phải tồn "
|
|
"tại\n"
|
|
" -e, --canonicalize-existing làm hợp quy tắc bằng cách theo đệ quy\n"
|
|
" mọi liên kết mềm sau trong mọi thành phần của đường dẫn đưa ra,\n"
|
|
" tất cả thành phầu của đường dẫn phải tồn tại\n"
|
|
|
|
#: src/readlink.c:74
|
|
msgid ""
|
|
" -m, --canonicalize-missing canonicalize by following every symlink in\n"
|
|
" every component of the given name "
|
|
"recursively,\n"
|
|
" without requirements on components "
|
|
"existence\n"
|
|
" -n, --no-newline do not output the trailing delimiter\n"
|
|
" -q, --quiet\n"
|
|
" -s, --silent suppress most error messages (on by "
|
|
"default)\n"
|
|
" -v, --verbose report error messages\n"
|
|
" -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -m, --canonicalize-missing làm hợp quy tắc bằng cách theo đệ quy\n"
|
|
" mọi liên kết mềm sau trong mọi thành phần\n"
|
|
" của đường dẫn đưa ra, và không cần sự\n"
|
|
" tồn tại của các thành phần\n"
|
|
" -n, --no-newline không đưa ra ký tự thừa\n"
|
|
" -q, --quiet,\n"
|
|
" -s, --silent bỏ đi hầu hết các thông báo lỗi (mặc định là "
|
|
"bật)\n"
|
|
" -v, --verbose báo cáo các thông báo lỗi\n"
|
|
" -z, --zero ngăn cách kết xuất bằng NUL, thay vì dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
|
|
#: src/readlink.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring --no-newline with multiple arguments"
|
|
msgstr "bở qua tùy chọn --no-newline khi có nhiều đối số"
|
|
|
|
#: src/realpath.c:70
|
|
msgid ""
|
|
"Print the resolved absolute file name;\n"
|
|
"all but the last component must exist\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra tên tập tin tuyệt đối đã phân giải;\n"
|
|
"tất cả nhưng thành phần cuối cùng phải tồn tại sẵn\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/realpath.c:75
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -e, --canonicalize-existing all components of the path must exist\n"
|
|
" -m, --canonicalize-missing no path components need exist or be a "
|
|
"directory\n"
|
|
" -L, --logical resolve '..' components before symlinks\n"
|
|
" -P, --physical resolve symlinks as encountered (default)\n"
|
|
" -q, --quiet suppress most error messages\n"
|
|
" --relative-to=DIR print the resolved path relative to DIR\n"
|
|
" --relative-base=DIR print absolute paths unless paths below DIR\n"
|
|
" -s, --strip, --no-symlinks don't expand symlinks\n"
|
|
" -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e, --canonicalize-existing tất cả các bộ phận hợp thành đường đẫn phải "
|
|
"có sẵn\n"
|
|
" -m, --canonicalize-missing không cần thành phần hợp thành đường dẫn tồn "
|
|
"tại\n"
|
|
" -L, --logical giải quyết thành phần “..” trước liên kết "
|
|
"mềm\n"
|
|
" -P, --physical giải quyết liên kết mềm khi gặp (mặc định)\n"
|
|
" -q, --quiet ngăn chặn phần lớn các báo lỗi\n"
|
|
" --relative-to=THƯ_MỤC in ra đường dẫn tương đối với THƯ_MỤC\n"
|
|
" --relative-base=THƯ_MỤC in ra đường dẫn tuyệt đối trừ khi ở dưới "
|
|
"THƯ_MỤC\n"
|
|
" -s, --strip, --no-symlinks không mở rộng liên kết mềm\n"
|
|
" -z, --zero ngăn cách kết xuất bằng NUL thay vì tạo dòng "
|
|
"mới\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/relpath.c:130
|
|
msgid "generating relative path"
|
|
msgstr "tạo đường dẫn tương đối"
|
|
|
|
#: src/remove.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: descend into write-protected directory %s? "
|
|
msgstr "%s: đi vào thư mục đã bảo vệ chống ghi %s không? "
|
|
|
|
#: src/remove.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: descend into directory %s? "
|
|
msgstr "%s: đi vào thư mục %s không? "
|
|
|
|
#: src/remove.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: attempt removal of inaccessible directory %s? "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: In the next two strings the second %s is
|
|
#. replaced by the type of the file. To avoid grammatical
|
|
#. problems, it may be more convenient to translate these
|
|
#. strings instead as: "%1$s: %3$s is write-protected and
|
|
#. is of type '%2$s' -- remove it? ".
|
|
#: src/remove.c:316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: remove write-protected %s %s? "
|
|
msgstr "%s: xóa %s có bảo vệ chống ghi đè %s không?(k/c) "
|
|
|
|
#: src/remove.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: remove %s %s? "
|
|
msgstr "%s: xóa %s %s không?(k/c) "
|
|
|
|
#: src/remove.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "removed directory %s\n"
|
|
msgstr "đã xóa thư mục %s\n"
|
|
|
|
#: src/remove.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to remove %s or %s directory: skipping %s"
|
|
msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục %s hay %s: bỏ qua %s"
|
|
|
|
#: src/remove.c:502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat %s: skipping %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi stat (lấy trạng thái về) %s: bỏ qua %s"
|
|
|
|
#: src/remove.c:515 src/remove.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping %s, since it's on a different device"
|
|
msgstr "đang bỏ qua %s, vì nó nằm trên thiết bị khác"
|
|
|
|
#: src/remove.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "and --preserve-root=all is in effect"
|
|
msgstr "và --preserve-root=all bị ảnh hưởng"
|
|
|
|
#: src/remove.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traversal failed: %s"
|
|
msgstr "lỗi theo cây: %s"
|
|
|
|
#: src/remove.c:592
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unexpected failure: fts_info=%d: %s\n"
|
|
"please report to %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi bất thường: fts_info=%d: %s\n"
|
|
"xin hãy thông báo cho %s"
|
|
|
|
#: src/rm.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try '%s ./%s' to remove the file %s.\n"
|
|
msgstr "Thử lệnh “%s ./%s” để xóa tập tin %s.\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:132
|
|
msgid ""
|
|
"Remove (unlink) the FILE(s).\n"
|
|
"\n"
|
|
" -f, --force ignore nonexistent files and arguments, never "
|
|
"prompt\n"
|
|
" -i prompt before every removal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xóa (hủy liên kết) các TẬP_TIN.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -f, --force bỏ qua tập tin không tồn tại, không bao giờ hỏi "
|
|
"trước\n"
|
|
" -i hỏi trước mỗi lần xóa\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:138
|
|
msgid ""
|
|
" -I prompt once before removing more than three files, "
|
|
"or\n"
|
|
" when removing recursively; less intrusive than -"
|
|
"i,\n"
|
|
" while still giving protection against most "
|
|
"mistakes\n"
|
|
" --interactive[=WHEN] prompt according to WHEN: never, once (-I), or\n"
|
|
" always (-i); without WHEN, prompt always\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -I hỏi mỗi một lần xóa nhiều hơn 3 tập tin, hoặc:\n"
|
|
" khi di chuyển đệ quy. Ít phiền toái hơn“-i”\n"
|
|
" trong khi vẫn đưa lại khả năng bảo vệ tránh\n"
|
|
" khỏi phần lớn lỗi.\n"
|
|
" --interactive[=KHI] hỏi KHI:\n"
|
|
" * never không bao giờ\n"
|
|
" * once (-I) một lần\n"
|
|
" * always (-i) luôn luôn\n"
|
|
" không có KHI thì luôn luôn hỏi trước\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:145
|
|
msgid ""
|
|
" --one-file-system when removing a hierarchy recursively, skip any\n"
|
|
" directory that is on a file system different from\n"
|
|
" that of the corresponding command line argument\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --one-file-system khi xóa đệ quy một phân cấp,\n"
|
|
" nhảy qua thư mục nằm trên hệ thống tập tin khác\n"
|
|
" với hệ thống có đối số dòng lệnh tượng ứng.\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:150
|
|
msgid ""
|
|
" --no-preserve-root do not treat '/' specially\n"
|
|
" --preserve-root[=all] do not remove '/' (default);\n"
|
|
" with 'all', reject any command line argument\n"
|
|
" on a separate device from its parent\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --no-preserve-root không coi “/” là đặc biệt\n"
|
|
" --preserve-root[=all] không xóa “/” (mặc định);\n"
|
|
" với, từ chối bất kỳ một đối số dòng lệnh nào\n"
|
|
" trên một thiết bị ngăn cách từ cha mẹ nó\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:156
|
|
msgid ""
|
|
" -r, -R, --recursive remove directories and their contents recursively\n"
|
|
" -d, --dir remove empty directories\n"
|
|
" -v, --verbose explain what is being done\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, -R, --recursive xóa đệ quy các thư mục và nội dung của chúng\n"
|
|
" -d, --dir xóa bỏ thư mục rỗng\n"
|
|
" -v, --verbose cho biết những gì đang thực hiện\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:163
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"By default, rm does not remove directories. Use the --recursive (-r or -R)\n"
|
|
"option to remove each listed directory, too, along with all of its "
|
|
"contents.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mặc định, “rm” không xóa thư mục. Hãy dùng tùy chọn “--recursive”\n"
|
|
"(-r hoặc -R) để xóa từng thư mục đã liệt kê, cùng với nội dung của chúng.\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:168
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Any attempt to remove a file whose last file name component is '.' or '..'\n"
|
|
"is rejected with a diagnostic.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/rm.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"To remove a file whose name starts with a '-', for example '-foo',\n"
|
|
"use one of these commands:\n"
|
|
" %s -- -foo\n"
|
|
"\n"
|
|
" %s ./-foo\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để xóa một tập tin có tên bắt đầu với một “-”, ví dụ “-foo”,\n"
|
|
"sử dụng một trong các câu lệnh sau:\n"
|
|
" %s -- -foo\n"
|
|
"\n"
|
|
" %s ./-foo\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:182
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If you use rm to remove a file, it might be possible to recover\n"
|
|
"some of its contents, given sufficient expertise and/or time. For greater\n"
|
|
"assurance that the contents are unrecoverable, consider using shred(1).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chú ý rằng nếu dùng lệnh “rm” để xóa bỏ một tập tin nào đó,\n"
|
|
"vẫn có khả năng phục hồi một phần hoặc toàn bộ nội dung của tập tin đó\n"
|
|
"(nếu có đủ kỹ năng và/hay thời gian).\n"
|
|
"Để đảm bảo rằng nội dung không phục hồi được, hãy sử dụng lệnh “shred”.\n"
|
|
|
|
#: src/rm.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "you may not abbreviate the --no-preserve-root option"
|
|
msgstr "bạn có lẽ không nên viết tắt tùy chọn --no-preserve-root"
|
|
|
|
#: src/rm.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --preserve-root argument: %s"
|
|
msgstr "không nhận ra tham số --preserve-root: %s"
|
|
|
|
#: src/rm.c:360
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: remove %ju argument recursively? "
|
|
msgid_plural "%s: remove %ju arguments recursively? "
|
|
msgstr[0] "%s: xóa đệ quy %<PRIuMAX> đối số không? "
|
|
|
|
#: src/rm.c:363
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: remove %ju argument? "
|
|
msgid_plural "%s: remove %ju arguments? "
|
|
msgstr[0] "%s: xóa %<PRIuMAX> đối số không? "
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:131 src/rmdir.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "removing directory, %s"
|
|
msgstr "đang xóa thư mục, %s"
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove directory %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s"
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:155 src/rmdir.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:173
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Remove the DIRECTORY(ies), if they are empty.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr "Tạo (các) THƯ_MỤC, nếu chúng chưa có.\n"
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --ignore-fail-on-non-empty\n"
|
|
" ignore each failure to remove a non-empty directory\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gỡ bỏ mỗi THƯ_MỤC trống.\n"
|
|
"\n"
|
|
" --ignore-fail-on-non-empty\n"
|
|
" bỏ qua mỗi lần thất bại do thư mục không trống gây ra\n"
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:181
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -p, --parents remove DIRECTORY and its ancestors;\n"
|
|
" e.g., 'rmdir -p a/b' is similar to 'rmdir a/b a'\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -p, --parents gỡ bỏ THƯ_MỤC và các thư mục cấp trên nó;\n"
|
|
" v.d. “rmdir -p a/b/c” tương tự với “rmdir a/b/c a/b a”.\n"
|
|
" -v, --verbose đưa ra chuẩn đoán cho mỗi thư mục được xử lý\n"
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:186
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " -v, --verbose output a diagnostic for every directory processed\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v, --verbose xuất ra các chuẩn đoán cho mọi quá trính xử lý tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: src/rmdir.c:276
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to remove %s: Symbolic link not followed"
|
|
msgstr "không tạo được liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s CONTEXT COMMAND [args]\n"
|
|
" or: %s [ -c ] [-u USER] [-r ROLE] [-t TYPE] [-l RANGE] COMMAND [args]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s NGỮ_CẢNH LỆNH [đối_số…]\n"
|
|
" hoặc: %s [ -c ] [-u NGƯỜI_DÙNG] [-r VAI_TRÒ] [-t KIỂU] [-l PHẠM_VI] "
|
|
"LỆNH [đối_số…]\n"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:80
|
|
msgid ""
|
|
"Run a program in a different SELinux security context.\n"
|
|
"With neither CONTEXT nor COMMAND, print the current security context.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy một ứng dụng trong một ngữ cảnh bảo mật SELinux khác.\n"
|
|
"Nếu không có NGỮ-CẢNH hoặc không LỆNH, hiển thị ngữ cảnh bảo mật hiện tại.\n"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:87
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" CONTEXT Complete security context\n"
|
|
" -c, --compute compute process transition context before modifying\n"
|
|
" -t, --type=TYPE type (for same role as parent)\n"
|
|
" -u, --user=USER user identity\n"
|
|
" -r, --role=ROLE role\n"
|
|
" -l, --range=RANGE levelrange\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" NGỮ_CẢNH toàn bộ ngữ cảnh bảo mật\n"
|
|
" -c, --compute tính ngữ cảnh chuyển tiếp tiến trình trước khi sửa đổi\n"
|
|
" -t, --type=KIỂU kiểu (cho cùng một vai trỏ với điều mẹ)\n"
|
|
" -u, --user=NGƯỜI_DÙNG định danh người dùng\n"
|
|
" -r, --role=VAI_TRÒ vai trò\n"
|
|
" -l, --range=PHẠM_VI phạm vi cấp\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple roles"
|
|
msgstr "đa vai trò"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple types"
|
|
msgstr "đa kiểu"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple users"
|
|
msgstr "đa người dùng"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple levelranges"
|
|
msgstr "đa phạm vi cấp"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:171 src/runcon.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get current context"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh hiện thời"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "you must specify -c, -t, -u, -l, -r, or context"
|
|
msgstr "phải chỉ định tùy chọn “-c”, “-t”, “-u”, “-l”, “-r” hay ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no command specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ định lệnh"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s may be used only on a SELinux kernel"
|
|
msgstr "%s dùng được chỉ với hạt nhân SELinux"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to compute a new context"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tính ngữ cảnh mới"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set new user: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt người dùng mới: %s"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set new type: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới: %s"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set new range: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt phạm vi mới: %s"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set new role: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt vai trò mới: %s"
|
|
|
|
#: src/runcon.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set security context %s"
|
|
msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật %s"
|
|
|
|
#: src/seq.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... LAST\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... FIRST LAST\n"
|
|
" or: %s [OPTION]... FIRST INCREMENT LAST\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… CUỐI\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐẦU CUỐI\n"
|
|
" hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐẦU CÔNG_SAI CUỐI\n"
|
|
|
|
#: src/seq.c:86
|
|
msgid "Print numbers from FIRST to LAST, in steps of INCREMENT.\n"
|
|
msgstr "In ra các con số từ ĐẦU đến CUỐI, tăng theo BƯỚC.\n"
|
|
|
|
#: src/seq.c:92
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT\n"
|
|
" -s, --separator=STRING use STRING to separate numbers (default: \\n)\n"
|
|
" -w, --equal-width equalize width by padding with leading zeroes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --format=ĐỊNH_DẠNG sử dụng ĐỊNH_DẠNG dấu chấm động kiểu printf\n"
|
|
" -s, --separator=CHUỖI dùng CHUỖI để phân cách các số (mặc định: \\n)\n"
|
|
" -w, --equal-width cân bằng chiều rộng bằng cách thêm các số 0 vào "
|
|
"đầu\n"
|
|
|
|
#: src/seq.c:99
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If FIRST or INCREMENT is omitted, it defaults to 1. That is, an\n"
|
|
"omitted INCREMENT defaults to 1 even when LAST is smaller than FIRST.\n"
|
|
"The sequence of numbers ends when the sum of the current number and\n"
|
|
"INCREMENT would become greater than LAST.\n"
|
|
"FIRST, INCREMENT, and LAST are interpreted as floating point values.\n"
|
|
"INCREMENT is usually positive if FIRST is smaller than LAST, and\n"
|
|
"INCREMENT is usually negative if FIRST is greater than LAST.\n"
|
|
"INCREMENT must not be 0; none of FIRST, INCREMENT and LAST may be NaN.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bỏ qua ĐẦU hoặc CÔNG_SAI, thì mặc định là 1. Tức là, CÔNG_SAI\n"
|
|
"bị bỏ qua, mặc định đặt thành 1 ngay cả khi CUỐI nhỏ hơn ĐẦU.\n"
|
|
"Chuỗi số được kết thúc khi tổng giá trị của số hiện tại và\n"
|
|
"CÔNG_SAI sẽ trở nên lớn hơn CUỐI.\n"
|
|
"ĐẦU, CÔNG_SAI, và CUỐI biên dịch như các giá trị dấu chấm động.\n"
|
|
"CÔNG_SAI thường là dương nếu ĐẦU nhỏ hơn CUỐI, và\n"
|
|
"CÔNG_SAI phải không là số không; không cái nào trong số ĐẦU,\n"
|
|
"CÔNG_SAI, và CUỐI là NaN.\n"
|
|
|
|
#: src/seq.c:110
|
|
msgid ""
|
|
"FORMAT must be suitable for printing one argument of type 'double';\n"
|
|
"it defaults to %.PRECf if FIRST, INCREMENT, and LAST are all fixed point\n"
|
|
"decimal numbers with maximum precision PREC, and to %g otherwise.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"ĐỊNH_DẠNG phải thích hợp để in ra một đối số kiểu “double”;\n"
|
|
"nó có giá trị mặc định là “%.PRECf” nếu ĐẦU, CÔNG_SAI, và CUỐI\n"
|
|
"đều là số thập phân dấu chấm cố định có độ chính xác tối đa PREC,\n"
|
|
"và nếu không thì là %g.\n"
|
|
|
|
#: src/seq.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid floating point argument: %s"
|
|
msgstr "sai đối số dấu chấm động: %s"
|
|
|
|
#: src/seq.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s argument: %s"
|
|
msgstr "đối số %s không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/seq.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format %s has unknown %%%c directive"
|
|
msgstr "không hiểu định dạng %s có chỉ thị %%%c"
|
|
|
|
#: src/seq.c:626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format string may not be specified when printing equal width strings"
|
|
msgstr ""
|
|
"không được chỉ ra chuỗi định dạng khi in các chuỗi có chiều rộng bằng nhau"
|
|
|
|
#: src/seq.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid Zero increment value: %s"
|
|
msgstr "giá trị số gia (công sai) bằng Không là không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:166
|
|
msgid "invalid byte or character range"
|
|
msgstr "sai vùng byte hoặc ký tự"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:167
|
|
msgid "invalid field range"
|
|
msgstr "vùng trường không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:174 src/set-fields.c:220
|
|
msgid "byte/character positions are numbered from 1"
|
|
msgstr "các byte/ký tự đều đánh số từ 1"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:175 src/set-fields.c:221
|
|
msgid "fields are numbered from 1"
|
|
msgstr "các trường được đánh số từ 1"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:195
|
|
msgid "invalid range with no endpoint: -"
|
|
msgstr "phạm vi sai không có điểm cuối: -"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:209
|
|
msgid "invalid decreasing range"
|
|
msgstr "phạm vi giảm dần sai"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "byte/character offset %s is too large"
|
|
msgstr "khoảng bù byte/ký tự %s là quá lớn"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "field number %s is too large"
|
|
msgstr "số trường %s là quá lớn"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid byte/character position %s"
|
|
msgstr "vị trí byte/ký tự không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid field value %s"
|
|
msgstr "giá trị không hợp lệ cho trường “%s”"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:278
|
|
msgid "missing list of byte/character positions"
|
|
msgstr "thiếu danh sách các vị trí của byte/ký tự"
|
|
|
|
#: src/set-fields.c:279
|
|
msgid "missing list of fields"
|
|
msgstr "thiếu danh sách các trường"
|
|
|
|
#: src/show-date.c:32
|
|
#, c-format
|
|
msgid "time %s is out of range"
|
|
msgstr "thời gian %s vượt ra ngoài giới hạn"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/shred.c:74
|
|
msgid "Colin Plumb"
|
|
msgstr "Colin Plumb"
|
|
|
|
#: src/shred.c:170
|
|
msgid ""
|
|
"Overwrite the specified FILE(s) repeatedly, in order to make it harder\n"
|
|
"for even very expensive hardware probing to recover the data.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết chèn nhiều lần (các) TẬP_TIN chỉ ra, để làm cho việc phục hồi dù\n"
|
|
"bằng các thiết bị đắt tiền cũng khó khăn.\n"
|
|
|
|
#: src/shred.c:174
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If FILE is -, shred standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu TẬP_TIN là “-”, tẩy xóa đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/shred.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --force change permissions to allow writing if necessary\n"
|
|
" -n, --iterations=N overwrite N times instead of the default (%d)\n"
|
|
" --random-source=FILE get random bytes from FILE\n"
|
|
" -s, --size=N shred this many bytes (suffixes like K, M, G accepted)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --force Thay đổi quyền hạn để cho phép ghi nhớ nếu cần thiết\n"
|
|
" -n, --iterations=SỐ ghi đè SỐ lần thay cho giá trị mặc định (%d)\n"
|
|
" --random-source=TẬP_TIN Lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n"
|
|
" -s, --size=N shred số byte này (chấp nhận các hậu tố K, M, G, v.d. "
|
|
"“102K”)\n"
|
|
|
|
#: src/shred.c:187
|
|
msgid ""
|
|
" -u deallocate and remove file after overwriting\n"
|
|
" --remove[=HOW] like -u but give control on HOW to delete; See below\n"
|
|
" -v, --verbose show progress\n"
|
|
" -x, --exact do not round file sizes up to the next full block;\n"
|
|
" this is the default for non-regular files\n"
|
|
" -z, --zero add a final overwrite with zeros to hide shredding\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -u cắt ngắn và xóa bỏ tập tin sau khi ghi dè\n"
|
|
" --remove[=HOW] giống -u nhưng đưa ra điều khiển làm sao để xóa; Xem ở "
|
|
"dưới\n"
|
|
" -v, --verbose hiển thị tiến trình\n"
|
|
" -x, --exact không làm tròn kích cỡ tập tin đến khối đầy tiếp theo;\n"
|
|
" đây là mặc định cho các tập tin không thông thường\n"
|
|
" -z, --zero thêm một lần ghi đè cuối cùng bằng các số 0 để giấu việc "
|
|
"dùng shred\n"
|
|
|
|
#: src/shred.c:197
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Delete FILE(s) if --remove (-u) is specified. The default is not to remove\n"
|
|
"the files because it is common to operate on device files like /dev/hda,\n"
|
|
"and those files usually should not be removed.\n"
|
|
"The optional HOW parameter indicates how to remove a directory entry:\n"
|
|
"'unlink' => use a standard unlink call.\n"
|
|
"'wipe' => also first obfuscate bytes in the name.\n"
|
|
"'wipesync' => also sync each obfuscated byte to the device.\n"
|
|
"The default mode is 'wipesync', but note it can be expensive.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Xóa (các) TẬP_TIN nếu có chỉ ra “--remove” (-u). Mặc định là không xóa\n"
|
|
"tập tin vì lệnh thường thao tác trên tập tin thiết bị như “/dev/hda”,\n"
|
|
"và không nên xóa bỏ những tập tin này.\n"
|
|
"Đối số của tùy chọn HOW chỉ ra cách gỡ bỏ các mục tin thư mục:\n"
|
|
"“unlink” => dùng cú gọi unlink tiêu chuẩn.\n"
|
|
"“wipe” => cũng tẩy các byte đầu trong tên.\n"
|
|
"“wipesync” => cũng đồng bộ từng byte xóa lên đĩa.\n"
|
|
"Chế độ mặc định là “wipesync”. nhưng nó có thể hơi xoa hoa.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/shred.c:209
|
|
msgid ""
|
|
"CAUTION: shred assumes the file system and hardware overwrite data in "
|
|
"place.\n"
|
|
"Although this is common, many platforms operate otherwise. Also, backups\n"
|
|
"and mirrors may contain unremovable copies that will let a shredded file\n"
|
|
"be recovered later. See the GNU coreutils manual for details.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/shred.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fdatasync failed"
|
|
msgstr "%s: fdatasync bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/shred.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fsync failed"
|
|
msgstr "%s: fsync bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/shred.c:432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot rewind"
|
|
msgstr "%s: không thể tua lại"
|
|
|
|
#: src/shred.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)..."
|
|
msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)…"
|
|
|
|
#: src/shred.c:501
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: error writing at offset %ju"
|
|
msgstr "%s: lỗi ghi tại hiệu %s"
|
|
|
|
#: src/shred.c:522
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: lseek failed"
|
|
msgstr "%s: lseek bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/shred.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file too large"
|
|
msgstr "%s: tập tin quá lớn"
|
|
|
|
#: src/shred.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s"
|
|
msgstr "%s: lần %lu/%lu (%s)…%s"
|
|
|
|
#: src/shred.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%"
|
|
msgstr "%s: lần %lu/%lu (%s)…%s/%s %d%%"
|
|
|
|
#: src/shred.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fstat failed"
|
|
msgstr "%s: fstat bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/shred.c:843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid file type"
|
|
msgstr "%s: sai dạng tập tin"
|
|
|
|
#: src/shred.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file has negative size"
|
|
msgstr "%s: tập tin có kích cỡ âm"
|
|
|
|
#: src/shred.c:944 src/sort.c:976 src/split.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: error truncating"
|
|
msgstr "%s: lỗi cắt ngắn"
|
|
|
|
#: src/shred.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fcntl failed"
|
|
msgstr "%s: fcntl bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/shred.c:968
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot shred append-only file descriptor"
|
|
msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép nối thêm vào"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: removing"
|
|
msgstr "%s: đang xóa"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: renamed to %s"
|
|
msgstr "%s: đã đổi tên thành %s"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to remove"
|
|
msgstr "%s: lỗi xóa"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: removed"
|
|
msgstr "%s: đã xóa"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1095 src/shred.c:1138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to close"
|
|
msgstr "%s: lỗi đóng"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to open for writing"
|
|
msgstr "%s: lỗi mở để ghi"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1194
|
|
msgid "invalid number of passes"
|
|
msgstr "sai số lần thực hiện"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1199 src/shuf.c:460 src/sort.c:4644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple random sources specified"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều nguồn ngẫu nhiên"
|
|
|
|
#: src/shred.c:1213
|
|
msgid "invalid file size"
|
|
msgstr "sai kích cỡ tập tin"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:56
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n"
|
|
" or: %s -e [OPTION]... [ARG]...\n"
|
|
" or: %s -i LO-HI [OPTION]...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n"
|
|
" hoặc: %s -e [TÙY_CHỌN]… [Đ.SỐ]…\n"
|
|
" hoặc: %s -i LO-HI [TÙY_CHỌN]…\n"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:62
|
|
msgid "Write a random permutation of the input lines to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra đầu ra tiêu chuẩn một tập hợp hoán vị ngẫu nhiên các dòng đầu vào.\n"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:69
|
|
msgid ""
|
|
" -e, --echo treat each ARG as an input line\n"
|
|
" -i, --input-range=LO-HI treat each number LO through HI as an input "
|
|
"line\n"
|
|
" -n, --head-count=COUNT output at most COUNT lines\n"
|
|
" -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n"
|
|
" --random-source=FILE get random bytes from FILE\n"
|
|
" -r, --repeat output lines can be repeated\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -e, --echo coi mỗi Đ.SỐ là một dòng đầu vào\n"
|
|
" -i, --input-range=THẤP-CAO coi mỗi con số từ THẤP đến CAO là\n"
|
|
" một dòng đầu vào\n"
|
|
" -n, --head-count=SỐ_LƯỢNG xuất nhiều nhất là SỐ dòng\n"
|
|
" -o, --output=TẬP_TIN ghi kết quả vào tập tin này,\n"
|
|
" thay cho đầu ra tiêu chuẩn\n"
|
|
" --random-source=TẬP_TIN lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n"
|
|
" -r, --repeat các dòng xuất có thể được lặp lại\n"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:77 src/sort.c:504 src/uniq.c:193
|
|
msgid " -z, --zero-terminated line delimiter is NUL, not newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -z, --zero-terminated kết thúc dòng bằng NUL, thay cho ký tự dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many input lines"
|
|
msgstr "quá nhiều dòng đầu vào"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple -i options specified"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn “-i”"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:435
|
|
msgid "invalid input range"
|
|
msgstr "vùng đầu vào không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line count: %s"
|
|
msgstr "sai số lượng dòng: %s"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:454 src/sort.c:4638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple output files specified"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:484
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot combine -e and -i options"
|
|
msgstr "không thể kết hợp hai tùy chọn “-e” và “-i”"
|
|
|
|
#: src/shuf.c:574
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no lines to repeat"
|
|
msgstr "không có dòng nào để lặp"
|
|
|
|
#: src/sleep.c:42
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s NUMBER[SUFFIX]...\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
"Pause for NUMBER seconds, where NUMBER is an integer or floating-point.\n"
|
|
"SUFFIX may be 's','m','h', or 'd', for seconds, minutes, hours, days.\n"
|
|
"With multiple arguments, pause for the sum of their values.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sleep.c:131 src/timeout.c:372
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid time interval %s"
|
|
msgstr "sai khoảng thời gian %s"
|
|
|
|
#: src/sleep.c:142 src/tail.c:1329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read realtime clock"
|
|
msgstr "không đọc được đồng hồ thời gian thực"
|
|
|
|
#: src/sort.c:422
|
|
msgid "Write sorted concatenation of all FILE(s) to standard output.\n"
|
|
msgstr "Ghi ra đầu ra tiêu chuẩn bản ghép nối đã sắp xếp của tất cả TẬP_TIN.\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:429
|
|
msgid ""
|
|
"Ordering options:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn sắp xếp:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:433
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --ignore-leading-blanks ignore leading blanks\n"
|
|
" -d, --dictionary-order consider only blanks and alphanumeric "
|
|
"characters\n"
|
|
" -f, --ignore-case fold lower case to upper case characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --ignore-leading-blanks bỏ qua những khoảng trắng ở đầu\n"
|
|
" -d, --dictionary-order tính chỉ các dấu cách và các ký tự chữ-cái/số\n"
|
|
" -f, --ignore-case tính chữ thường là chữ hoa\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:439
|
|
msgid ""
|
|
" -g, --general-numeric-sort compare according to general numerical value\n"
|
|
" -i, --ignore-nonprinting consider only printable characters\n"
|
|
" -M, --month-sort compare (unknown) < 'JAN' < ... < 'DEC'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -g, --general-numeric-sort so sánh theo giá trị thuộc số kiểu chung\n"
|
|
" -i, --ignore-nonprinting tính chỉ các ký tự có thể in được\n"
|
|
" -M, --month-sort so sánh (không hiểu) < “Th1” < … < “Th12”\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:444
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --human-numeric-sort compare human readable numbers (e.g., 2K 1G)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --human-numeric-sort so sánh các số mà người đọc được (v.d. 2K 1G)\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:447
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -n, --numeric-sort compare according to string numerical value;\n"
|
|
" see full documentation for supported "
|
|
"strings\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --numeric-sort so sánh theo giá trị thuộc số kiểu chuỗi\n"
|
|
" -R, --random-sort xáo trộn, nhưng nhóm các khóa định danh. Xem "
|
|
"shuf(1)\n"
|
|
" --random-source=TẬP_TIN lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n"
|
|
" -r, --reverse đảo ngược kết quả so sánh\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:451
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -R, --random-sort shuffle, but group identical keys. See "
|
|
"shuf(1)\n"
|
|
" --random-source=FILE get random bytes from FILE\n"
|
|
" -r, --reverse reverse the result of comparisons\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --numeric-sort so sánh theo giá trị thuộc số kiểu chuỗi\n"
|
|
" -R, --random-sort xáo trộn, nhưng nhóm các khóa định danh. Xem "
|
|
"shuf(1)\n"
|
|
" --random-source=TẬP_TIN lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n"
|
|
" -r, --reverse đảo ngược kết quả so sánh\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:456
|
|
msgid ""
|
|
" --sort=WORD sort according to WORD:\n"
|
|
" general-numeric -g, human-numeric -h, month -"
|
|
"M,\n"
|
|
" numeric -n, random -R, version -V\n"
|
|
" -V, --version-sort natural sort of (version) numbers within text\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --sort=TỪ sắp xếp theo TỪ:\n"
|
|
" * general-numeric -g\t\tthuộc số kiểu chung\n"
|
|
" * human-numeric -h\t\tthuộc số kiểu người\n"
|
|
" * month -M\t\t\t\ttháng\n"
|
|
" * numeric -n\t\t\tthuộc số\n"
|
|
" * random -R\t\t\tngẫu nhiên\n"
|
|
" * version -V\t\t\tphiên bản\n"
|
|
" -V, --version-sort sắp xếp số thứ tự (phiên bản) một cách tự "
|
|
"nhiên bên trong văn bản\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:464
|
|
msgid ""
|
|
"Other options:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn khác:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:468
|
|
msgid ""
|
|
" --batch-size=NMERGE merge at most NMERGE inputs at once;\n"
|
|
" for more use temp files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --batch-size=SỐ gộp lại đồng thời nhiều nhất SỐ đầu vào;\n"
|
|
" nếu cần hơn, hãy sử dụng các tập tin tạm thời\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:472
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --check, --check=diagnose-first check for sorted input; do not sort\n"
|
|
" -C, --check=quiet, --check=silent like -c, but do not report first bad "
|
|
"line\n"
|
|
" --compress-program=PROG compress temporaries with PROG;\n"
|
|
" decompress them with PROG -d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --check, --check=diagnose-first\n"
|
|
" kiểm tra có đầu vào đã sắp xếp; không nên sắp xếp\n"
|
|
" -C, --check=quiet, --check=silent\n"
|
|
" giống “-c”, nhưng không thông báo dòng sai thứ "
|
|
"nhất\n"
|
|
" --compress-program=PROG\n"
|
|
" nén các đồ tạm thời bằng chương trình này;\n"
|
|
" để giải nén cũng đặt “-d”\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:479
|
|
msgid ""
|
|
" --debug annotate the part of the line used to sort,\n"
|
|
" and warn about questionable usage to stderr\n"
|
|
" --files0-from=F read input from the files specified by\n"
|
|
" NUL-terminated names in file F;\n"
|
|
" If F is - then read names from standard input\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --debug diễn giải thành phần của dòng được dùng để sắp "
|
|
"xếp,\n"
|
|
" và cảnh báo về các dùng đáng ngờ ra đầu ra lỗi "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" --files0-from=F đọc các tên đầu vào từ tập tin đã chỉ ra.\n"
|
|
" các tên trong tập tin F được ngăn cách bằn ký tự "
|
|
"NUL;\n"
|
|
" Nếu F là - thì đọc các tên này từ đầu vào tiêu "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:486
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --key=KEYDEF sort via a key; KEYDEF gives location and type\n"
|
|
" -m, --merge merge already sorted files; do not sort\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"-k, --key=KEYDEF sắp xếp qua khóa, KEYDEF chỉ ra vị trí và kiểu\n"
|
|
" -m, --merge hòa trộn các tập tin đã sắp xếp rồi; chứ không\n"
|
|
" sắp xếp\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:490
|
|
msgid ""
|
|
" -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n"
|
|
" -s, --stable stabilize sort by disabling last-resort "
|
|
"comparison\n"
|
|
" -S, --buffer-size=SIZE use SIZE for main memory buffer\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -o, --output=TẬP_TIN ghi kết quả vào tập tin này thay cho đầu ra tiêu "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" -s, --stable ổn định sắp xếp bằng việc tắt so sánh sắp xếp "
|
|
"lại cuối cùng\n"
|
|
" -S, --buffer-size=CỠ dùng CỠ cho bộ nhớ đệm chính\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:496
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -t, --field-separator=SEP use SEP instead of non-blank to blank "
|
|
"transition\n"
|
|
" -T, --temporary-directory=DIR use DIR for temporaries, not $TMPDIR or "
|
|
"%s;\n"
|
|
" multiple options specify multiple directories\n"
|
|
" --parallel=N change the number of sorts run concurrently to "
|
|
"N\n"
|
|
" -u, --unique output only the first of lines with equal keys;\n"
|
|
" with -c, check for strict ordering\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -t, --field-separator=SEP phân cách các trường bằng SEP này thay ký tự "
|
|
"trống\n"
|
|
" -T, --temporary-directory=DIR dùng DIR làm thư mục tạm thời, không phải\n"
|
|
" $TMPDIR hay %s;\n"
|
|
" có thể chỉ định nhiều thư mục\n"
|
|
" --parallel=N thay đổi số sắp xếp chạy đồng thời là N\n"
|
|
" -u, --unique nếu có “-c”, kiểm tra có thứ tự chặt chẽ;\n"
|
|
" khi không có “-c”, chỉ xuất kết quả chạy đầu tiên\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:509
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"KEYDEF is F[.C][OPTS][,F[.C][OPTS]] for start and stop position, where F is "
|
|
"a\n"
|
|
"field number and C a character position in the field; both are origin 1, "
|
|
"and\n"
|
|
"the stop position defaults to the line's end. If neither -t nor -b is in\n"
|
|
"effect, characters in a field are counted from the beginning of the "
|
|
"preceding\n"
|
|
"whitespace. OPTS is one or more single-letter ordering options "
|
|
"[bdfgiMhnRrV],\n"
|
|
"which override global ordering options for that key. If no key is given, "
|
|
"use\n"
|
|
"the entire line as the key. Use --debug to diagnose incorrect key usage.\n"
|
|
"\n"
|
|
"SIZE may be followed by the following multiplicative suffixes:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"KEYDEF là F[.C][TÙY_CHỌN…], [F[.C][TÙY_CHỌN…]] cho điểm đầu và cuối,\n"
|
|
"trong đó F là số thứ tự trường và C là vị trí của ký tự trong trường; cả "
|
|
"hai\n"
|
|
"có gốc bắt đầu là 1, và điểm kết thúc mặc định là cuối dòng. Nếu hoặc -t "
|
|
"hoặc -b\n"
|
|
"chịu tác động, các ký tự trong trường được đếm từ trước khoảng trắng.\n"
|
|
"TÙY_CHỌN là một hoặc vài ký tự đơn xếp theo thứ tự [bdfgiMhnRrV],\n"
|
|
"các tùy chọn này sẽ đè lên các tùy chọn toàn cục. Khi không đưa ra một "
|
|
"khóa,\n"
|
|
"thì dùng cả dòng làm khóa. Dùng --debug để chuẩn đoán cách dùng khóa sai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"CỠ có thể theo bởi hậu tố là bội số của:\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:522
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"% 1% of memory, b 1, K 1024 (default), and so on for M, G, T, P, E, Z, Y, R, "
|
|
"Q.\n"
|
|
"\n"
|
|
"*** WARNING ***\n"
|
|
"The locale specified by the environment affects sort order.\n"
|
|
"Set LC_ALL=C to get the traditional sort order that uses\n"
|
|
"native byte values.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"% 1% của bộ nhớ, b 1, K 1024 (mặc định), và tương tự như vậy với M, G, T, P, "
|
|
"E, Z, Y.\n"
|
|
"\n"
|
|
"*** CẢNH BÁO ***\n"
|
|
"Biến môi trường địa phương ảnh hưởng đến thứ tự sắp xếp.\n"
|
|
"Đặt “LC_ALL=C” để dùng thứ tự sắp xếp truyền thống theo giá trị byte gốc.\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "waiting for %s [-d]"
|
|
msgstr "đang đợi %s [-d]"
|
|
|
|
#: src/sort.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s [-d] terminated abnormally"
|
|
msgstr "%s [-d] đã chấm dứt bất thường"
|
|
|
|
#: src/sort.c:880
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create temporary file in %s"
|
|
msgstr "không tạo được tập tin tạm thời trong %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:995 src/sort.c:2156 src/sort.c:3281 src/sort.c:3924
|
|
#: src/sort.c:4015 src/sort.c:4018
|
|
msgid "open failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1014
|
|
msgid "fflush failed"
|
|
msgstr "fflush bị lỗi"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1019 src/sort.c:2159 src/sort.c:4906
|
|
msgid "close failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1158
|
|
msgid "couldn't create temporary file"
|
|
msgstr "không tạo được tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't create process for %s -d"
|
|
msgstr "không tạo được tiến trình cho %s -d"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: cannot remove: %s"
|
|
msgstr "cảnh báo: không xóa được: %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid --%s argument %s"
|
|
msgstr "sai đối số “--%s” %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "minimum --%s argument is %s"
|
|
msgstr "đối số “--%s” tối thiểu là %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--%s argument %s too large"
|
|
msgstr "tùy chọn --%s nhận đối số %s quá lớn"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1376
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "maximum --%s argument with current rlimit is %u"
|
|
msgstr "đối số “--%s” tối đa theo giới hạn rlimit hiện thời là %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "number in parallel must be nonzero"
|
|
msgstr "số song song không thể là không"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1540
|
|
msgid "stat failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin"
|
|
|
|
#: src/sort.c:1803
|
|
msgid "read failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "string transformation failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chuyển dạng chuỗi"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2178
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "the original string was %s"
|
|
msgstr "chuỗi chưa được chuyển dạng là %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "^ no match for key\n"
|
|
msgstr "^ không có kết quả khớp\n"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "obsolescent key %s used; consider %s instead"
|
|
msgstr "đang dùng khóa cũ “%s”; hãy dùng khóa mới “%s” để thay thế"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key %lu has zero width and will be ignored"
|
|
msgstr "Khóa %lu có chiều ngang là 0 và sẽ bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "leading blanks are significant in key %lu; consider also specifying 'b'"
|
|
msgstr "có dấu cách ở đầu là quan trọng trong khóa %lu; hãy chỉ định “b”"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key %lu is numeric and spans multiple fields"
|
|
msgstr "Khóa %lu là số và trải rộng nhiều trường"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "field separator %s is treated as a group separator in numbers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sort.c:2607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "field separator %s is treated as a decimal point in numbers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sort.c:2615
|
|
#, c-format
|
|
msgid "field separator %s is treated as a minus sign in numbers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sort.c:2622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "field separator %s is treated as a plus sign in numbers"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sort.c:2634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "numbers use %s as a decimal point in this locale"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sort.c:2642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the multi-byte number group separator in this locale is not supported"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/sort.c:2658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option '-%s' is ignored"
|
|
msgid_plural "options '-%s' are ignored"
|
|
msgstr[0] "các tùy chọn “-%s” bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option '-r' only applies to last-resort comparison"
|
|
msgstr "Tùy chọn “-r” chỉ áp dụng được cho so sánh phần cuối"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2941 src/sort.c:2950
|
|
msgid "write failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi"
|
|
|
|
#: src/sort.c:2993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s:%s: disorder: "
|
|
msgstr "%s: %s:%s: sai thứ tự: "
|
|
|
|
#: src/sort.c:2996
|
|
msgid "standard error"
|
|
msgstr "lỗi tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/sort.c:3908
|
|
msgid "cannot read"
|
|
msgstr "không thể đọc"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid field specification %s"
|
|
msgstr "%s: sai xác định trường %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "options '-%s' are incompatible"
|
|
msgstr "các tùy chọn “-%s” không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid count at start of %s"
|
|
msgstr "%s: sai số đếm tại đầu của %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4502
|
|
msgid "invalid number after '-'"
|
|
msgstr "số sai nằm sau “-”"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4505 src/sort.c:4591 src/sort.c:4619
|
|
msgid "invalid number after '.'"
|
|
msgstr "số sai nằm sau “.”"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4518 src/sort.c:4624
|
|
msgid "stray character in field spec"
|
|
msgstr "ký tự rác trong lời xác định trường"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple compress programs specified"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều chương trình nén"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4582
|
|
msgid "invalid number at field start"
|
|
msgstr "số sai tại đầu trường"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4586 src/sort.c:4614
|
|
msgid "field number is zero"
|
|
msgstr "số của trường là không"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4595
|
|
msgid "character offset is zero"
|
|
msgstr "hiệu ký tự là không"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4610
|
|
msgid "invalid number after ','"
|
|
msgstr "số sai ở sau “,”"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty tab"
|
|
msgstr "khoảng tab trống"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4743 src/wc.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read file names from %s"
|
|
msgstr "không đọc được tên tập tin từ %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s:%lu: invalid zero-length file name"
|
|
msgstr "%s:%lu: sai tên tập tin chiều dài không"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no input from %s"
|
|
msgstr "không có dữ liệu đầu vào từ %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4824
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "text ordering performed using %s sorting rules"
|
|
msgstr "dùng luật sắp xếp %s"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4828
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "text ordering performed using simple byte comparison"
|
|
msgstr "dùng so sánh byte đơn giản"
|
|
|
|
#: src/sort.c:4860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extra operand %s not allowed with -%c"
|
|
msgstr "không cho phép toán hạng thêm %s với “-%c”"
|
|
|
|
#: src/split.c:209
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "the suffix length needs to be at least %d"
|
|
msgstr "chiều dài hậu tố tổi thiểu là %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: src/split.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE [PREFIX]]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN [TIỀN_TỐ]]\n"
|
|
|
|
#: src/split.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"Output pieces of FILE to PREFIXaa, PREFIXab, ...;\n"
|
|
"default size is 1000 lines, and default PREFIX is 'x'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo ra các phần có kích cỡ xác định của TẬP TIN tên TIỀN_TỐaa,\n"
|
|
"TIỀN_TỐab, v.v.; kích cỡ mặc định là 1000 dòng, và TIỀN_TỐ mặc định\n"
|
|
"là “x”.\n"
|
|
|
|
#: src/split.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --suffix-length=N generate suffixes of length N (default %d)\n"
|
|
" --additional-suffix=SUFFIX append an additional SUFFIX to file names\n"
|
|
" -b, --bytes=SIZE put SIZE bytes per output file\n"
|
|
" -C, --line-bytes=SIZE put at most SIZE bytes of records per output file\n"
|
|
" -d use numeric suffixes starting at 0, not "
|
|
"alphabetic\n"
|
|
" --numeric-suffixes[=FROM] same as -d, but allow setting the start "
|
|
"value\n"
|
|
" -x use hex suffixes starting at 0, not alphabetic\n"
|
|
" --hex-suffixes[=FROM] same as -x, but allow setting the start value\n"
|
|
" -e, --elide-empty-files do not generate empty output files with '-n'\n"
|
|
" --filter=COMMAND write to shell COMMAND; file name is $FILE\n"
|
|
" -l, --lines=NUMBER put NUMBER lines/records per output file\n"
|
|
" -n, --number=CHUNKS generate CHUNKS output files; see explanation "
|
|
"below\n"
|
|
" -t, --separator=SEP use SEP instead of newline as the record "
|
|
"separator;\n"
|
|
" '\\0' (zero) specifies the NUL character\n"
|
|
" -u, --unbuffered immediately copy input to output with '-n r/...'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --suffix-length=N tạo các hậu tố với chiều dài N (mặc định %d)\n"
|
|
" --additional-suffix=HẬU_TỐ nối thêm hậu tố HẬU_TỐ vào tên tập tin.\n"
|
|
" -b, --bytes=SIZE đặt SIZE byte cho mỗi tập tin kết quả\n"
|
|
" -C, --line-bytes=SIZE đặt nhiều nhất CỠ byte của các bản ghi cho mỗi tập "
|
|
"tin kết quả\n"
|
|
" -d sử dụng hậu tố kiểu số bắt đầu từ 0 thay cho chữ "
|
|
"cái\n"
|
|
" --numeric-suffixes[=FROM] giống với -d nhưng cho thay đổi giá trị khởi "
|
|
"đầu\n"
|
|
" -x dùng hậu tố dạng thập lục phân bắt đầu từ 0 thay "
|
|
"cho chữ cái\n"
|
|
" --hex-suffixes[=FROM] giống với -x nhưng cho thay đổi giá trị khởi "
|
|
"đầu\n"
|
|
" -e, --elide-empty-files không tạo tập tin trống với “-n”\n"
|
|
" --filter=LỆNH ghi vào LỆNH hệ vỏ; với tên tập tin $FILE\n"
|
|
" -l, --lines=SỐ đặt SỐ dòng cho mỗi tập tin kết quả\n"
|
|
" -n, --number=CHUNKS tạo ra CHUNKS tập tin. Xem giải thích ở dưới đây\n"
|
|
" -t, --separator=SEP dùng SEP thay cho ký tự dòng mới làm bộ ngăn cách "
|
|
"bản ghi;\n"
|
|
" “\\0” (số không) để chỉ định ký tự NUL\n"
|
|
" -u, --unbuffered sao chép trực tiếp từ đầu vào tới đầu ra với “-n "
|
|
"r/…”\n"
|
|
|
|
#: src/split.c:255
|
|
msgid ""
|
|
" --verbose print a diagnostic just before each\n"
|
|
" output file is opened\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --verbose in thông tin chẩn đoán đúng trước\n"
|
|
" khi mở mỗi tập tin kết xuất\n"
|
|
|
|
#: src/split.c:262
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"CHUNKS may be:\n"
|
|
" N split into N files based on size of input\n"
|
|
" K/N output Kth of N to stdout\n"
|
|
" l/N split into N files without splitting lines/records\n"
|
|
" l/K/N output Kth of N to stdout without splitting lines/records\n"
|
|
" r/N like 'l' but use round robin distribution\n"
|
|
" r/K/N likewise but only output Kth of N to stdout\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"CHUNKS có thể là:\n"
|
|
" N chia nhỏ thành N tập tin theo cỡ của đầu vào\n"
|
|
" K/N đầu ra thứ K trên N của stdout\n"
|
|
" l/N chia nhỏ thành N tập tin không có dòng chia cắt\n"
|
|
" l/K/N đầu ra thứ K trên N trong stdout không có dòng chia cắt\n"
|
|
" r/N tương tự “l” nhưng dùng phân phối round-robin\n"
|
|
" r/K/N tương tự nhưng chỉ xuất xuất phần thứ K trên N ra stdout\n"
|
|
|
|
#: src/split.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "output file suffixes exhausted"
|
|
msgstr "cạn các đuôi (hậu tố) kết xuất"
|
|
|
|
#: src/split.c:477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating file %s\n"
|
|
msgstr "đang tạo tập tin %s\n"
|
|
|
|
#: src/split.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s would overwrite input; aborting"
|
|
msgstr "%s muốn ghi đè kết xuất; đang bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/split.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to set FILE environment variable"
|
|
msgstr "Không đặt được biến môi trường FILE"
|
|
|
|
#: src/split.c:509
|
|
#, c-format
|
|
msgid "executing with FILE=%s\n"
|
|
msgstr "thực thi với FILE=%s\n"
|
|
|
|
#: src/split.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create pipe"
|
|
msgstr "không tạo được pipe"
|
|
|
|
#: src/split.c:525
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing prior pipe"
|
|
msgstr "đóng pipe trước"
|
|
|
|
#: src/split.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing output pipe"
|
|
msgstr "đóng pipe xuất ra"
|
|
|
|
#: src/split.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "moving input pipe"
|
|
msgstr "di chuyển pipe đầu vào"
|
|
|
|
#: src/split.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing input pipe"
|
|
msgstr "đóng pipe đầu vào"
|
|
|
|
#: src/split.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run command: \"%s -c %s\""
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy câu lệnh: “%s -c %s”"
|
|
|
|
#: src/split.c:545
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to close input pipe"
|
|
msgstr "không thể đóng pipe đầu vào"
|
|
|
|
#: src/split.c:581
|
|
#, c-format
|
|
msgid "waiting for child process"
|
|
msgstr "đợi tiến trình con"
|
|
|
|
#: src/split.c:591
|
|
#, c-format
|
|
msgid "with FILE=%s, signal %s from command: %s"
|
|
msgstr "với FILE=%s, tín hiệu %s từ dòng lệnh: %s"
|
|
|
|
#: src/split.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "with FILE=%s, exit %d from command: %s"
|
|
msgstr "với FILE=%s, thoát %d từ dòng lệnh: %s"
|
|
|
|
#: src/split.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown status from command (0x%X)"
|
|
msgstr "trạng thái chưa được biết đến từ câu lệnh (0x%X)"
|
|
|
|
#: src/split.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot split in more than one way"
|
|
msgstr "không thể chia theo vài cách"
|
|
|
|
#: src/split.c:1331 src/split.c:1337
|
|
msgid "invalid number of chunks"
|
|
msgstr "sai số mảnh"
|
|
|
|
#: src/split.c:1333
|
|
msgid "invalid chunk number"
|
|
msgstr "sai số mảnh"
|
|
|
|
#: src/split.c:1382
|
|
msgid "invalid suffix length"
|
|
msgstr "chiều dài hậu tố không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/split.c:1452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty record separator"
|
|
msgstr "bộ ngăn cách trường là trống rỗng"
|
|
|
|
#: src/split.c:1463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-character separator %s"
|
|
msgstr "bộ ngăn cách ký tự %s"
|
|
|
|
#: src/split.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple separator characters specified"
|
|
msgstr "đã chỉ định đa ký tự ngăn cách"
|
|
|
|
#: src/split.c:1515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid start value for numerical suffix"
|
|
msgstr "%s: sai giá trị bắt đầu cho hậu tố dạng số"
|
|
|
|
#: src/split.c:1516
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid start value for hexadecimal suffix"
|
|
msgstr "%s: giá trị bắt đầu cho hậu tố dạng thập lục phân không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/split.c:1542
|
|
msgid "invalid IO block size"
|
|
msgstr "cỡ khối IO không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/split.c:1561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--filter does not process a chunk extracted to stdout"
|
|
msgstr "--filter không xử lý bó được xuất ra stdout"
|
|
|
|
#: src/split.c:1574
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid number of lines: %s"
|
|
msgstr "sai số dòng: 0"
|
|
|
|
#: src/split.c:1601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "numerical suffix start value is too large for the suffix length"
|
|
msgstr "giá trị hậu tố bằng số khởi đầu quá lớn so với độ dài hậu tố"
|
|
|
|
#: src/split.c:1638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot determine file size"
|
|
msgstr "%s: không thể xác định cỡ tập tin"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/stat.c:190
|
|
msgid "Michael Meskes"
|
|
msgstr "Michael Meskes"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to canonicalize %s"
|
|
msgstr "không thể chuẩn hóa %s"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: unrecognized escape '\\%c'"
|
|
msgstr "cảnh báo: không nhận ra dãy thoát “\\%c”"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid directive"
|
|
msgstr "%s: sai chỉ thị"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: backslash at end of format"
|
|
msgstr "cảnh báo: định dạng kết thúc bằng gạch ngược"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "using %s to denote standard input does not work in file system mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"sử dụng %s để đại diện đầu vào tiêu chuẩn cũng không hoạt động trong chế độ "
|
|
"hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read file system information for %s"
|
|
msgstr "không đọc được thông tin hệ thống tập tin cho %s"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1401 src/stat.c:1469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat standard input"
|
|
msgstr "không thể lấy trạng thái về đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1403
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "cannot statx %s"
|
|
msgstr "không thể stat %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from
|
|
#. 'stat --help' with --file-system, and NOT from printf.
|
|
#: src/stat.c:1672
|
|
msgid ""
|
|
" File: \"%n\"\n"
|
|
" ID: %-8i Namelen: %-7l Type: %T\n"
|
|
"Block size: %-10s Fundamental block size: %S\n"
|
|
"Blocks: Total: %-10b Free: %-10f Available: %a\n"
|
|
"Inodes: Total: %-10c Free: %d\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin: \"%n\"\n"
|
|
" ID: %-8i Chiều dài tên: %-7l Kiểu: %T\n"
|
|
"Cỡ khối: %-10s Cỡ khối cơ sở: %S\n"
|
|
" Khối: Tổng: %-10b Trống: %-10f Sẵn dùng: %a\n"
|
|
" Inode: Tổng: %-10c Trống: %d\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from
|
|
#. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf.
|
|
#: src/stat.c:1693
|
|
msgid ""
|
|
" File: %N\n"
|
|
" Size: %-10s\tBlocks: %-10b IO Block: %-6o %F\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Tập tin: %N\n"
|
|
" Cỡ: %-10s\tKhối: %-10b Khối vào/ra: %-6o %F\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from
|
|
#. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf.
|
|
#: src/stat.c:1703
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Device: %Hd,%Ld\tInode: %-10i Links: %-5h Device type: %Hr,%Lr\n"
|
|
msgstr "Thiết bị: %Dh/%dd\tInode: %-10i Liên kết: %-5h Kiểu thiết bị: %t,%T\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from
|
|
#. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf.
|
|
#: src/stat.c:1711
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Device: %Hd,%Ld\tInode: %-10i Links: %h\n"
|
|
msgstr "Thiết bị: %Dh/%dd\tInode: %-10i Liên kết: %h\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from
|
|
#. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf.
|
|
#: src/stat.c:1720
|
|
msgid "Access: (%04a/%10.10A) Uid: (%5u/%8U) Gid: (%5g/%8G)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Truy cập: (%04a/%10.10A) Mã người dùng: (%5u/%8U) Mã nhóm: (%5g/%8G)\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from
|
|
#. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf.
|
|
#: src/stat.c:1730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Context: %C\n"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh: %C\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string uses format specifiers
|
|
#. from 'stat --help' without --file-system, and
|
|
#. NOT from printf.
|
|
#: src/stat.c:1739
|
|
msgid ""
|
|
"Access: %x\n"
|
|
"Modify: %y\n"
|
|
"Change: %z\n"
|
|
" Birth: %w\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Truy cập: %x\n"
|
|
"Ngày sửa: %y\n"
|
|
"Thay đổi: %z\n"
|
|
"Ngày tạo: %w\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1757
|
|
msgid "Display file or file system status.\n"
|
|
msgstr "Hiển thị trạng thái của tập tin hay hệ thống tập tin.\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1763
|
|
msgid ""
|
|
" -L, --dereference follow links\n"
|
|
" -f, --file-system display file system status instead of file status\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -L, --dereference theo các liên kết\n"
|
|
" -f, --file-system hiển thị trạng thái của hệ thống tập tin\n"
|
|
" thay cho trạng thái của tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1767
|
|
msgid ""
|
|
" --cached=MODE specify how to use cached attributes;\n"
|
|
" useful on remote file systems. See MODE below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/stat.c:1771
|
|
msgid ""
|
|
" -c --format=FORMAT use the specified FORMAT instead of the default;\n"
|
|
" output a newline after each use of FORMAT\n"
|
|
" --printf=FORMAT like --format, but interpret backslash escapes,\n"
|
|
" and do not output a mandatory trailing newline;\n"
|
|
" if you want a newline, include \\n in FORMAT\n"
|
|
" -t, --terse print the information in terse form\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c --format=ĐỊNH_DẠNG dùng ĐỊNH_DẠNG đưa ra thay cho định dạng mặc định;\n"
|
|
" xuất một ký tự dòng mới sau mỗi lần dùng ĐỊNH_DẠNG\n"
|
|
" --printf=ĐỊNH_DẠNG giống “--format”, nhưng phiên dịch thoát chuỗi dấu "
|
|
"gạch\n"
|
|
" ngược, và không kết xuất ký tự dòng mới ở cuối "
|
|
"dòng. Muốn\n"
|
|
" tạo dòng mới thì thêm \\n vào trong chuỗi "
|
|
"ĐỊNH_DẠNG.\n"
|
|
" -t, --terse in ra thông tin dưới dạng ngắn\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1782
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The MODE argument of --cached can be: always, never, or default.\n"
|
|
"'always' will use cached attributes if available, while\n"
|
|
"'never' will try to synchronize with the latest attributes, and\n"
|
|
"'default' will leave it up to the underlying file system.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/stat.c:1789
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The valid format sequences for files (without --file-system):\n"
|
|
"\n"
|
|
" %a permission bits in octal (see '#' and '0' printf flags)\n"
|
|
" %A permission bits and file type in human readable form\n"
|
|
" %b number of blocks allocated (see %B)\n"
|
|
" %B the size in bytes of each block reported by %b\n"
|
|
" %C SELinux security context string\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các chuỗi định dạng đúng cho các tập tin (không có --file-system):\n"
|
|
"\n"
|
|
" %a quyền truy cập theo dạng bát phân (chú ý “#” và “0” cờ printf)\n"
|
|
" %A quyền truy cập theo dạng cho con người đọc\n"
|
|
" %b số khối đã cấp phát (xem %B)\n"
|
|
" %B kích cỡ theo byte của mỗi khối được %b thông báo\n"
|
|
" %C chuỗi ngữ cảnh bảo mật SELinux\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1798
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" %d device number in decimal (st_dev)\n"
|
|
" %D device number in hex (st_dev)\n"
|
|
" %Hd major device number in decimal\n"
|
|
" %Ld minor device number in decimal\n"
|
|
" %f raw mode in hex\n"
|
|
" %F file type\n"
|
|
" %g group ID of owner\n"
|
|
" %G group name of owner\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %d số hiệu thiết bị theo dạng thập phân\n"
|
|
" %D số hiệu thiết bị theo dạng thập lục\n"
|
|
" %f chế độ thô theo dạng thập lục\n"
|
|
" %F kiểu tập tin\n"
|
|
" %g ID nhóm của người sở hữu\n"
|
|
" %G tên nhóm của người sở hữu\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1808
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" %h number of hard links\n"
|
|
" %i inode number\n"
|
|
" %m mount point\n"
|
|
" %n file name\n"
|
|
" %N quoted file name with dereference if symbolic link\n"
|
|
" %o optimal I/O transfer size hint\n"
|
|
" %s total size, in bytes\n"
|
|
" %r device type in decimal (st_rdev)\n"
|
|
" %R device type in hex (st_rdev)\n"
|
|
" %Hr major device type in decimal, for character/block device special "
|
|
"files\n"
|
|
" %Lr minor device type in decimal, for character/block device special "
|
|
"files\n"
|
|
" %t major device type in hex, for character/block device special files\n"
|
|
" %T minor device type in hex, for character/block device special files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %h số liên kết cứng\n"
|
|
" %i số hiệu inode\n"
|
|
" %m điểm gắn kết\n"
|
|
" %n tên tập tin\n"
|
|
" %N tên tập tin đã trích dẫn (bỏ liên kết nếu là liên kết mềm)\n"
|
|
" %o kích cỡ khối I/O tối ưu\n"
|
|
" %s tổng kích cỡ theo byte\n"
|
|
" %t kiểu thiết bị lớn theo dạng thập lục,\n"
|
|
" cho các tập tin ký-tự/khối đặc biệt\n"
|
|
" %T kiểu thiết bị nhỏ theo dạng thập lục,\n"
|
|
" cho các tập tin ký-tự/khối đặc biệt\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1823
|
|
msgid ""
|
|
" %u user ID of owner\n"
|
|
" %U user name of owner\n"
|
|
" %w time of file birth, human-readable; - if unknown\n"
|
|
" %W time of file birth, seconds since Epoch; 0 if unknown\n"
|
|
" %x time of last access, human-readable\n"
|
|
" %X time of last access, seconds since Epoch\n"
|
|
" %y time of last data modification, human-readable\n"
|
|
" %Y time of last data modification, seconds since Epoch\n"
|
|
" %z time of last status change, human-readable\n"
|
|
" %Z time of last status change, seconds since Epoch\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %u mã số của người sở hữu\n"
|
|
" %U tên người dùng của người sở hữu\n"
|
|
" %w thời điểm sinh ra tập tin, dạng cho con người đọc; - nếu không hiểu\n"
|
|
" %W thời điểm sinh ra tập tin; số giây tính từ Epoch; 0 nếu không hiểu\n"
|
|
" %x thời gian truy cập cuối cùng, dạng cho con người đọc\n"
|
|
" %X thời gian truy cập cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
|
|
" %y thời gian sửa đổi dữ liệu cuối cùng, dạng cho con người đọc\n"
|
|
" %Y thời gian sửa đổi dữ liệu cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
|
|
" %z thời gian thay đổi trạng thái cuối cùng, dạng cho con người đọc\n"
|
|
" %Z thời gian thay đổi trạng thái cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1837
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Valid format sequences for file systems:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %a free blocks available to non-superuser\n"
|
|
" %b total data blocks in file system\n"
|
|
" %c total file nodes in file system\n"
|
|
" %d free file nodes in file system\n"
|
|
" %f free blocks in file system\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các dãy định dạng đúng cho hệ thống tập tin:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %a các khối còn trống cho người dùng không phải siêu người dùng\n"
|
|
" %b tổng số khối dữ liệu trong hệ thống tập tin\n"
|
|
" %c tổng số nút tập tin trong hệ thống tập tin\n"
|
|
" %d số nút tập tin còn trống trong hệ thống tập tin\n"
|
|
" %f số khối còn trống trong hệ thống tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1846
|
|
msgid ""
|
|
" %i file system ID in hex\n"
|
|
" %l maximum length of filenames\n"
|
|
" %n file name\n"
|
|
" %s block size (for faster transfers)\n"
|
|
" %S fundamental block size (for block counts)\n"
|
|
" %t file system type in hex\n"
|
|
" %T file system type in human readable form\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" %i ID hệ thống tập tin theo dạng thập lục\n"
|
|
" %l chiều dài tối đa của tên tập tin\n"
|
|
" %n tên tập tin\n"
|
|
" %s kích cỡ khối (để truyền nhanh hơn)\n"
|
|
" %S kích cỡ khối cơ sở (để đếm các khối)\n"
|
|
" %t kiểu tập tin theo dạng thập lục\n"
|
|
" %T kiểu hệ thống tập tin theo dạng người dễ đọc\n"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1856
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"--terse is equivalent to the following FORMAT:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"--terse thì tương đương với FORMAT sau đây:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: src/stat.c:1867
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"--terse --file-system is equivalent to the following FORMAT:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"--terse --file-system là tương đương với FORMAT sau đây:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s OPTION... COMMAND\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s TÙY_CHỌN… LỆNH\n"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:91
|
|
msgid ""
|
|
"Run COMMAND, with modified buffering operations for its standard streams.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy câu LỆNH, với thao tác sửa đổi bộ đệm cho các luồng dữ liệu tiêu chuẩn "
|
|
"của nó.\n"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:97
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --input=MODE adjust standard input stream buffering\n"
|
|
" -o, --output=MODE adjust standard output stream buffering\n"
|
|
" -e, --error=MODE adjust standard error stream buffering\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --input=CHẾ_ĐỘ điều chỉnh việc chuyển hoán đệm luồng đầu vào tiêu "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" -o, --output=CHẾ_ĐỘ điều chỉnh việc chuyển hoán đệm luồng đầu ra tiêu "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" -e, --error=CHẾ_ĐỘ điều chỉnh việc chuyển hoán đệm luồng lỗi tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:104
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If MODE is 'L' the corresponding stream will be line buffered.\n"
|
|
"This option is invalid with standard input.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu CHẾ_ĐỘ là “L” thì luồng tương ứng được chuyển hoán đệm theo dòng.\n"
|
|
"Tùy chọn này không hợp lệ với đầu vào tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:107
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If MODE is '0' the corresponding stream will be unbuffered.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu CHẾ_ĐỘ là “0” thì luồng tương ứng không được chuyển hoán đệm.\n"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:110
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Otherwise MODE is a number which may be followed by one of the following:\n"
|
|
"KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G,T,P,E,Z,Y,R,Q.\n"
|
|
"Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n"
|
|
"In this case the corresponding stream will be fully buffered with the "
|
|
"buffer\n"
|
|
"size set to MODE bytes.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không thì CHẾ_ĐỘ là một con số có thể đi trước một của những hậu tố này:\n"
|
|
"KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, Z, "
|
|
"Y.\n"
|
|
"Trong trường hợp này, luồng tương ứng được chuyển hoán đệm một cách đầy đủ,\n"
|
|
"với kích cỡ vùng đệm được đặt thành CHẾ_ĐỘ byte.\n"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:117
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"NOTE: If COMMAND adjusts the buffering of its standard streams ('tee' does\n"
|
|
"for example) then that will override corresponding changes by 'stdbuf'.\n"
|
|
"Also some filters (like 'dd' and 'cat' etc.) don't use streams for I/O,\n"
|
|
"and are thus unaffected by 'stdbuf' settings.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"GHI CHÚ: nếu câu LỆNH điều chỉnh việc chuyển hoán đệm các luồng tiêu chuẩn\n"
|
|
"(v.d. “tee”) thì cũng ghi đè lên các cài đặt tương ứng bị “stdbuf” sửa đổi.\n"
|
|
"Ngoài ra còn có một số bộ lọc (v.d. “dd” và “cat”) mà không dùng luồng với "
|
|
"đầu I/O,\n"
|
|
"thì không bị tác động bởi cài đặt “stdbuf”.\n"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to find %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy %s"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:267 src/stdbuf.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to update the environment with %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật môi trường dùng %s"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line buffering stdin is meaningless"
|
|
msgstr "vô ích khi chuyển hoán đệm theo dòng đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: src/stdbuf.c:374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "you must specify a buffering mode option"
|
|
msgstr "bạn phải chỉ định tùy chọn chế độ đệm"
|
|
|
|
#: src/stty.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [SETTING]...\n"
|
|
" or: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [-a|--all]\n"
|
|
" or: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [-g|--save]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [CÀI_ĐẶT]…\n"
|
|
" hoặc: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [-a|--all]\n"
|
|
" hoặc: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [-g|--save]\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:550
|
|
msgid "Print or change terminal characteristics.\n"
|
|
msgstr "Hiển thị hoặc thay đổi đặc tính thiết bị cuối.\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:556
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --all print all current settings in human-readable form\n"
|
|
" -g, --save print all current settings in a stty-readable form\n"
|
|
" -F, --file=DEVICE open and use the specified DEVICE instead of stdin\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --all in mọi cài đặt hiện thời ở dạng con người có thể đọc\n"
|
|
" -g, --save in mọi cài đặt hiện thời ở dạng stty có thể đọc\n"
|
|
" -F, --file=THIẾT_BỊ mở và dùng THIẾT_BỊ thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:563
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Optional - before SETTING indicates negation. An * marks non-POSIX\n"
|
|
"settings. The underlying system defines which settings are available.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Một “-” không bắt buộc ở trước CÀI ĐẶT chỉ ra sự phủ định.\n"
|
|
"Một “*” đánh dấu cài đặt không phải POSIX.\n"
|
|
"Hệ thống nằm dưới định nghĩa các cài đặt có thể.\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:568
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Special characters:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các ký tự đặc biệt:\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:572
|
|
msgid " * discard CHAR CHAR will toggle discarding of output\n"
|
|
msgstr " * discard KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ bật/tắt loại bỏ của đầu ra\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:577
|
|
msgid ""
|
|
" * dsusp CHAR CHAR will send a terminal stop signal once input flushed\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * dsusp KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu dừng của thiết bị cuối khi\n"
|
|
" đẩy dữ liệu vào\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:581
|
|
msgid ""
|
|
" eof CHAR CHAR will send an end of file (terminate the input)\n"
|
|
" eol CHAR CHAR will end the line\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" eof KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một kết thúc tập tin (dừng đầu vào)\n"
|
|
" eol KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ kết thúc dòng\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:586
|
|
msgid " * eol2 CHAR alternate CHAR for ending the line\n"
|
|
msgstr " * eol2 KÝ_TỰ KÝ_TỰ thay thế cho kết thúc dòng\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:590
|
|
msgid ""
|
|
" erase CHAR CHAR will erase the last character typed\n"
|
|
" intr CHAR CHAR will send an interrupt signal\n"
|
|
" kill CHAR CHAR will erase the current line\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" erase KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ xóa ký tự cuối cùng gõ vào\n"
|
|
" intr KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu gián đoạn\n"
|
|
" kill KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ xóa dòng hiện thời\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:596
|
|
msgid " * lnext CHAR CHAR will enter the next character quoted\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * lnext KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ nhập vào ký tự trích dẫn kế\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:601
|
|
msgid " * status CHAR CHAR will send an info signal\n"
|
|
msgstr " * status KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi tín hiệu thông tin\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:605
|
|
msgid " quit CHAR CHAR will send a quit signal\n"
|
|
msgstr " quit KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi tín hiệu thoát\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:609
|
|
msgid " * rprnt CHAR CHAR will redraw the current line\n"
|
|
msgstr " * rprnt KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ vẽ lại dòng hiện tại\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:613
|
|
msgid ""
|
|
" start CHAR CHAR will restart the output after stopping it\n"
|
|
" stop CHAR CHAR will stop the output\n"
|
|
" susp CHAR CHAR will send a terminal stop signal\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" start KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ khởi động lại đầu ra sau khi dừng nó\n"
|
|
" stop KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ dừng kết quả\n"
|
|
" susp KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu dừng thiết bị cuối\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:619
|
|
msgid " * swtch CHAR CHAR will switch to a different shell layer\n"
|
|
msgstr " * swtch KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ chuyển sang một lớp hệ vỏ khác\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:624
|
|
msgid " * werase CHAR CHAR will erase the last word typed\n"
|
|
msgstr " * werase KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ xóa từ đã gõ cuối cùng\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:628
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Special settings:\n"
|
|
" N set the input and output speeds to N bauds\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cài đặt đặc biệt:\n"
|
|
" N đặt tốc độ đầu vào và kết xuất thành N baud\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:634
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" cols N tell the kernel that the terminal has N columns\n"
|
|
" * columns N same as cols N\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * cols N cho hạt nhân biết thiết bị cuối có N cột\n"
|
|
" * columns N giống như “cols N”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:639
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]drain wait for transmission before applying settings (%s by "
|
|
"default)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * [-]drain đợi truyền trước khi áp dụng các cài đặt (%s theo mặc "
|
|
"định)\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:641
|
|
msgid "on"
|
|
msgstr "bật"
|
|
|
|
#: src/stty.c:641
|
|
msgid "off"
|
|
msgstr "tắt"
|
|
|
|
#: src/stty.c:642
|
|
msgid " ispeed N set the input speed to N\n"
|
|
msgstr " ispeed N đặt tốc độ đầu vào thành N\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:646
|
|
msgid " * line N use line discipline N\n"
|
|
msgstr " * line N dùng kỷ luật dòng N\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:650
|
|
msgid ""
|
|
" min N with -icanon, set N characters minimum for a completed "
|
|
"read\n"
|
|
" ospeed N set the output speed to N\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" min N với “-icanon”, đọc ít nhất N ký tự mỗi lần đọc\n"
|
|
" ospeed N đặt tốc độ đưa kết quả ra thành N\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:655
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" rows N tell the kernel that the terminal has N rows\n"
|
|
" size print the number of rows and columns according to the "
|
|
"kernel\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * rows N cho nhân biết thiết bị cuối có N dòng\n"
|
|
" * size in ra số hàng và số cột theo thông tin của nhân\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:660
|
|
msgid ""
|
|
" speed print the terminal speed\n"
|
|
" time N with -icanon, set read timeout of N tenths of a second\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" speed in ra tốc độ của thiết bị cuối\n"
|
|
" time N với “-icanon”, đặt thời gian chờ đọc\n"
|
|
" thành N phần mười của một giây\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:664
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Control settings:\n"
|
|
" [-]clocal disable modem control signals\n"
|
|
" [-]cread allow input to be received\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các cài đặt điều khiển:\n"
|
|
" [-]clocal tắt các tín hiệu điều khiển modem\n"
|
|
" [-]cread cho phép đầu vào được nhận\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:671
|
|
msgid " * [-]crtscts enable RTS/CTS handshaking\n"
|
|
msgstr " * [-]crtscts bật bắt tay RTS/CTS\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:676
|
|
msgid " * [-]cdtrdsr enable DTR/DSR handshaking\n"
|
|
msgstr " * [-]cdtrdsr bật bắt tay DTR/DSR\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:680
|
|
msgid " csN set character size to N bits, N in [5..8]\n"
|
|
msgstr " csN đặt cỡ ký tự thành N bít, N trong khoảng [5..8]\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:683
|
|
msgid ""
|
|
" [-]cstopb use two stop bits per character (one with '-')\n"
|
|
" [-]hup send a hangup signal when the last process closes the tty\n"
|
|
" [-]hupcl same as [-]hup\n"
|
|
" [-]parenb generate parity bit in output and expect parity bit in "
|
|
"input\n"
|
|
" [-]parodd set odd parity (or even parity with '-')\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [-]cstopb dùng hai bit dừng cho mỗi ký tự (một với “-”)\n"
|
|
" [-]hup gửi tín hiệu treo khi tiến trình cuối cùng đóng tty\n"
|
|
" [-]hupcl như “[-]hup”\n"
|
|
" [-]parenb tạo bit tương tính chẵn lẻ trong kết quả\n"
|
|
" và chờ bit tính chẵn lẻ trong dữ liệu vào\n"
|
|
" [-]parodd đặt tính chẵn lẻ kiểu là lẻ (hoặc đặt “-” thì chẵn)\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:691
|
|
msgid " * [-]cmspar use \"stick\" (mark/space) parity\n"
|
|
msgstr " * [-]cmspar dùng \"stick\" chẵn lẻ (mark/space)\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:695
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Input settings:\n"
|
|
" [-]brkint breaks cause an interrupt signal\n"
|
|
" [-]icrnl translate carriage return to newline\n"
|
|
" [-]ignbrk ignore break characters\n"
|
|
" [-]igncr ignore carriage return\n"
|
|
" [-]ignpar ignore characters with parity errors\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cài đặt đầu vào:\n"
|
|
" [-]brkint sự ngắt gây ra một tín hiệu gián đoạn\n"
|
|
" [-]icrnl chuyển return thành dòng mới\n"
|
|
" [-]ignbrk bỏ qua ký tự ngắt\n"
|
|
" [-]igncr bỏ qua return\n"
|
|
" [-]ignpar bỏ qua cá ký tự với lỗi chẵn lẻ\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:705
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]imaxbel beep and do not flush a full input buffer on a character\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * [-]imaxbel kêu bíp và thực hiện đẩy và kéo toàn bộ dữ liệu đệm trên "
|
|
"thiết bị ký tự\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:709
|
|
msgid ""
|
|
" [-]inlcr translate newline to carriage return\n"
|
|
" [-]inpck enable input parity checking\n"
|
|
" [-]istrip clear high (8th) bit of input characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [-]inlcr chuyển dòng mới thành return\n"
|
|
" [-]inpck bật dùng kiểm tra tính chẵn lẻ đầu vào\n"
|
|
" [-]istrip gột bit cao (thứ 8) của các ký tự đầu vào\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:715
|
|
msgid " * [-]iutf8 assume input characters are UTF-8 encoded\n"
|
|
msgstr " * [-]iutf8 coi như các ký tự đưa vào được mã hóa UTF-8\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:720
|
|
msgid " * [-]iuclc translate uppercase characters to lowercase\n"
|
|
msgstr " * [-]iuclc chuyển đổi chữ HOA thành thường\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:725
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]ixany let any character restart output, not only start character\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * [-]ixany để bất ký ký tự nào đặt lại đầu ra, không chỉ các ký tự bắt "
|
|
"đầu\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:729
|
|
msgid ""
|
|
" [-]ixoff enable sending of start/stop characters\n"
|
|
" [-]ixon enable XON/XOFF flow control\n"
|
|
" [-]parmrk mark parity errors (with a 255-0-character sequence)\n"
|
|
" [-]tandem same as [-]ixoff\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [-]ixoff bật dùng việc gửi ký tự chạy/dừng\n"
|
|
" [-]ixon bật dùng điều khiển luồng XON/XOFF\n"
|
|
" [-]parmrk đánh dấu lỗi tính chẵn lẻ (với một dãy 255-0 ký tự)\n"
|
|
" [-]tandem giống như “[-]ixoff”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:735
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Output settings:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cài đặt kết xuất:\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:740
|
|
msgid " * bsN backspace delay style, N in [0..1]\n"
|
|
msgstr " * bsN kiểu trễ xóa lùi, N trong khoảng [0..1]\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:745
|
|
msgid " * crN carriage return delay style, N in [0..3]\n"
|
|
msgstr " * crN kiểu trễ về đầu dòng, N trong khoảng [0..3]\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:750
|
|
msgid " * ffN form feed delay style, N in [0..1]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * ffN kiểu trễ form feed, N trong khoảng [0..1]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:755
|
|
msgid " * nlN newline delay style, N in [0..1]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * nlN kiểu trễ dòng mới, N trong khoảng [0..1]\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:760
|
|
msgid " * [-]ocrnl translate carriage return to newline\n"
|
|
msgstr " * [-]ocrnl dịch về đầu dòng thành ký tự dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:765
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]ofdel use delete characters for fill instead of NUL characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * [-]ofdel dùng các ký tự xóa để điền đầy thay vì dùng các ký tự NUL\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:770
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]ofill use fill (padding) characters instead of timing for delays\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * [-]ofill dùng điền đầy (đệm thêm) các ký tự thay cho khoảng thời "
|
|
"gian trễ\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:775
|
|
msgid " * [-]olcuc translate lowercase characters to uppercase\n"
|
|
msgstr " * [-]olcuc dịch các ký tự thường thành HOA\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:780
|
|
msgid " * [-]onlcr translate newline to carriage return-newline\n"
|
|
msgstr " * [-]onlcr dịch ký tự dòng mới thành về đầu dòng dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:785
|
|
msgid " * [-]onlret newline performs a carriage return\n"
|
|
msgstr " * [-]onlret dòng mới thực hiện một về đầu dòng\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:790
|
|
msgid " * [-]onocr do not print carriage returns in the first column\n"
|
|
msgstr " * [-]onocr đừng in về đầu dòng trong cột đầu tiên\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:794
|
|
msgid " [-]opost postprocess output\n"
|
|
msgstr " [-]opost xử lý sau đầu ra\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:798
|
|
msgid ""
|
|
" * tabN horizontal tab delay style, N in [0..3]\n"
|
|
" * tabs same as tab0\n"
|
|
" * -tabs same as tab3\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * tabN kiểu trễ tab ngang, N trong khoảng [0..3]\n"
|
|
" * tabs giống như tab0\n"
|
|
" * -tabs giống như tab3\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:805
|
|
msgid " * vtN vertical tab delay style, N in [0..1]\n"
|
|
msgstr " * vtN kiểu trễ tab dọc, N trong khoảng [0..1]\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:809
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Local settings:\n"
|
|
" [-]crterase echo erase characters as backspace-space-backspace\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cài đặt nội bộ:\n"
|
|
" [-]crterase lặp lại các ký tự xóa như backspace-space-backspace\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:815
|
|
msgid ""
|
|
" * crtkill kill all line by obeying the echoprt and echoe settings\n"
|
|
" * -crtkill kill all line by obeying the echoctl and echok settings\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * crtkill diệt toàn dòng theo cài đặt echoprt và echoe\n"
|
|
" * -crtkill diệt toàn dòng theo cài đặt echoctl và echok\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:821
|
|
msgid " * [-]ctlecho echo control characters in hat notation ('^c')\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" * [-]ctlecho lặp lại các ký tự điều khiển ở dạng ký hiệu mũ (“^c”)\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:825
|
|
msgid " [-]echo echo input characters\n"
|
|
msgstr " [-]echo lặp lại các ký tự đầu vào\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:829
|
|
msgid " * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n"
|
|
msgstr " * [-]echoctl giống như [-]ctlecho\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:833
|
|
msgid ""
|
|
" [-]echoe same as [-]crterase\n"
|
|
" [-]echok echo a newline after a kill character\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [-]echoe giống như [-]crterase\n"
|
|
" [-]echok lặp lại một ký tự dòng mới sau khi giết thiết bị ký tự\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:838
|
|
msgid " * [-]echoke same as [-]crtkill\n"
|
|
msgstr " * [-]echoke giống như [-]crtkill\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:842
|
|
msgid " [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [-]echonl lặp lại dòng mới ngay cả khi không lặp các ký tự khác\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:846
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]echoprt echo erased characters backward, between '\\' and '/'\n"
|
|
msgstr " * [-]echoprt lặp lại các ký tự tẩy về phía sau, giữa “\\” và “/”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:851
|
|
msgid " * [-]extproc enable \"LINEMODE\"; useful with high latency links\n"
|
|
msgstr " * [-]extproc bật \"LINEMODE\"; hữu ích với các liên kết cũ cao\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:856
|
|
msgid " * [-]flusho discard output\n"
|
|
msgstr " * [-]flusho loại bỏ đầu ra\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" [-]icanon enable special characters: %s\n"
|
|
" [-]iexten enable non-POSIX special characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [-]icanon bật các ký tự đặc biệt: %s\n"
|
|
" [-]iexten bật các ký tự đặc biệt không-POSIX\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:871
|
|
msgid ""
|
|
" [-]isig enable interrupt, quit, and suspend special characters\n"
|
|
" [-]noflsh disable flushing after interrupt and quit special "
|
|
"characters\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [-]isig bật dùng các ký tự đặc ngắt, thoát, và ngưng\n"
|
|
" [-]noflsh tắt bỏ đẩy dữ liệu lên đĩa sau ngắt và thoát khỏi các ký tự "
|
|
"đặc biệt\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:876
|
|
msgid " * [-]prterase same as [-]echoprt\n"
|
|
msgstr " * [-]prterase giống như “[-]echoprt”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:881
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]tostop stop background jobs that try to write to the terminal\n"
|
|
msgstr " * [-]tostop dừng các công việc nền mà thử ghi vào thiết bị cuối\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:886
|
|
msgid ""
|
|
" * [-]xcase with icanon, escape with '\\' for uppercase characters\n"
|
|
msgstr " * [-]xcase với “icanon”, thoát với “\\” cho các ký tự viết HOA\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:890
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Combination settings:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cài đặt tổ hợp:\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:895
|
|
msgid " * [-]LCASE same as [-]lcase\n"
|
|
msgstr " * [-]LCASE giống như “[-]lcase”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:899
|
|
msgid ""
|
|
" cbreak same as -icanon\n"
|
|
" -cbreak same as icanon\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" cbreak giống như “-icanon”\n"
|
|
" -cbreak giống như “icanon”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:903
|
|
msgid ""
|
|
" cooked same as brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n"
|
|
" icanon, eof and eol characters to their default values\n"
|
|
" -cooked same as raw\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" cooked giống như “brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig "
|
|
"icanon”\n"
|
|
" các ký tự eof và eol tới giá trị mặc định của chúng\n"
|
|
" -cooked giống như “raw”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid " crt same as %s\n"
|
|
msgstr " crt giống như “%s”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:918
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" dec same as %s intr ^c erase 0177\n"
|
|
" kill ^u\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" dec giống như %s intr ^c erase 0177\n"
|
|
" kill ^u\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:933
|
|
msgid " * [-]decctlq same as [-]ixany\n"
|
|
msgstr " * [-]decctlq giống như [-]ixany\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:937
|
|
msgid ""
|
|
" ek erase and kill characters to their default values\n"
|
|
" evenp same as parenb -parodd cs7\n"
|
|
" -evenp same as -parenb cs8\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" ek tẩy và giết các ký tự thành giá trị mặc định của chúng\n"
|
|
" evenp giống như parenb -parodd cs7\n"
|
|
" -evenp giống như -parenb cs8\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:943
|
|
msgid " * [-]lcase same as xcase iuclc olcuc\n"
|
|
msgstr " * [-]lcase giống như xcase iuclc olcuc\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:947
|
|
msgid ""
|
|
" litout same as -parenb -istrip -opost cs8\n"
|
|
" -litout same as parenb istrip opost cs7\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" litout giống như -parenb -istrip -opost cs8\n"
|
|
" -litout giống như parenb istrip opost cs7\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:951
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" nl same as %s\n"
|
|
" -nl same as %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" nl giống như %s\n"
|
|
" -nl giống như %s\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:969
|
|
msgid ""
|
|
" oddp same as parenb parodd cs7\n"
|
|
" -oddp same as -parenb cs8\n"
|
|
" [-]parity same as [-]evenp\n"
|
|
" pass8 same as -parenb -istrip cs8\n"
|
|
" -pass8 same as parenb istrip cs7\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" oddp giống như “parenb parodd cs7”\n"
|
|
" -oddp giống như “-parenb cs8”\n"
|
|
" [-]parity giống như “[-]evenp”\n"
|
|
" pass8 giống như “-parenb -istrip cs8”\n"
|
|
" -pass8 giống như “parenb istrip cs7”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:976
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" raw same as -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n"
|
|
" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -icanon -opost\n"
|
|
" -isig%s min 1 time 0\n"
|
|
" -raw same as cooked\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" raw giống như -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n"
|
|
" -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -icanon -opost\n"
|
|
" -isig%s min 1 time 0\n"
|
|
" -raw giống như “cooked”\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:995
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" sane same as cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl\n"
|
|
" icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n"
|
|
" %s\n"
|
|
" %s\n"
|
|
" %s,\n"
|
|
" all special characters to their default values\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" sane giống như cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl\n"
|
|
" icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n"
|
|
" %s\n"
|
|
" %s\n"
|
|
" %s,\n"
|
|
" mọi ký tự đặc biệt thành giá trị mặc định của chúng\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1081
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Handle the tty line connected to standard input. Without arguments,\n"
|
|
"prints baud rate, line discipline, and deviations from stty sane. In\n"
|
|
"settings, CHAR is taken literally, or coded as in ^c, 0x37, 0177 or\n"
|
|
"127; special values ^- or undef used to disable special characters.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Điều khiển đường tty kết nối tới đầu vào tiêu chuẩn. Khi không\n"
|
|
"có đối số, in ra tốc độ đường truyền baud, kỷ luật đường truyền, và\n"
|
|
"sự lệch hướng khỏi giá trị stty hữu tỷ.\n"
|
|
"Trong cài đặt KÝ_TỰ là các chữ cái hoặc mã hóa như ^c, 0x37, 0177 hoặc 127,\n"
|
|
"giá trị đặc biệt “^-” hoặc “undef” dùng để tắt bỏ các ký tự đặc biệt.\n"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing argument to %s"
|
|
msgstr "thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1151 src/stty.c:1273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument %s"
|
|
msgstr "đối số sai %s"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1177
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid ispeed %s"
|
|
msgstr "sai người dùng %s"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1191
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "invalid ospeed %s"
|
|
msgstr "sai người dùng %s"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: error setting %s"
|
|
msgstr "%s: lỗi cài đặt %s"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line discipline %s"
|
|
msgstr "sai kỷ luật của dòng %s"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only one device may be specified"
|
|
msgstr "chỉ có thể đưa ra một thiết bị"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1381
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the options for verbose and stty-readable output styles are\n"
|
|
"mutually exclusive"
|
|
msgstr ""
|
|
"các tùy chọn cho dạng kết quả chi tiết và dạng có thể đọc stty\n"
|
|
"loại trừ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "when specifying an output style, modes may not be set"
|
|
msgstr "khi chỉ ra dạng kết quả, không được đặt các chế độ"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: couldn't reset non-blocking mode"
|
|
msgstr "%s: không đặt lại được chế độ non-blocking (không chặn)"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "indx: mode: actual mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/stty.c:1458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to perform all requested operations"
|
|
msgstr "%s: không thể thực hiện mọi thao tác yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/stty.c:1730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported ispeed %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/stty.c:1736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported ospeed %s"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/stty.c:1822
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: no size information for this device"
|
|
msgstr "%s: không có thông tin kích cỡ cho thiết bị này"
|
|
|
|
#: src/stty.c:2084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "asymmetric input (%lu), output (%lu) speeds not supported"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/stty.c:2364
|
|
msgid "invalid integer argument"
|
|
msgstr "sai đối số kiểu số nguyên"
|
|
|
|
#: src/sync.c:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n"
|
|
|
|
#: src/sync.c:62
|
|
msgid ""
|
|
"Synchronize cached writes to persistent storage\n"
|
|
"\n"
|
|
"If one or more files are specified, sync only them,\n"
|
|
"or their containing file systems.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các ghi được đệm đồng bộ với kho chứa cố định\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu đưa ra một tập tin hay nhiều hơn, chỉ sync chúng,\n"
|
|
"hoặc các hệ thống tập tin có chứa chúng.\n"
|
|
|
|
#: src/sync.c:70
|
|
msgid " -d, --data sync only file data, no unneeded metadata\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -d, --data chỉ đồng bộ dữ liệu tập tin, không siêu dữ liệu "
|
|
"không cần\n"
|
|
|
|
#: src/sync.c:73
|
|
msgid " -f, --file-system sync the file systems that contain the files\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --file-system đồng bộ hệ thống tập tin cái mà có chứa các tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: src/sync.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error opening %s"
|
|
msgstr "lỗi mở %s"
|
|
|
|
#: src/sync.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't reset non-blocking mode %s"
|
|
msgstr "không đặt lại được chế độ non-blocking (không chặn) %s"
|
|
|
|
#: src/sync.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error syncing %s"
|
|
msgstr "lỗi đồng bộ hóa %s"
|
|
|
|
#: src/sync.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot specify both --data and --file-system"
|
|
msgstr "không thể chỉ định cả hai --data và --file-system"
|
|
|
|
#: src/sync.c:213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--data needs at least one argument"
|
|
msgstr "--data cần ít nhật một tham số"
|
|
|
|
#: src/system.h:323
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Your shell may have its own version of %s, which usually supersedes\n"
|
|
"the version described here. Please refer to your shell's documentation\n"
|
|
"for details about the options it supports.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"CHÚ Ý: shell của bạn có thể có lệnh %s riêng của nó,\n"
|
|
"mà nó lại thường có quyền cao hơn lệnh từ gói này.\n"
|
|
"Hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn của shell\n"
|
|
"để tìm chi tiết về các tùy chọn được hỗ trợ.\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:329
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --help display this help and exit\n"
|
|
msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:331
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid " --version output version information and exit\n"
|
|
msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:535
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Không chỉ ra TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu "
|
|
"chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:542
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Mọi đối số bắt buộc phải có khi dùng tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn cũng "
|
|
"vậy.\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:550
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The SIZE argument is an integer and optional unit (example: 10K is "
|
|
"10*1024).\n"
|
|
"Units are K,M,G,T,P,E,Z,Y,R,Q (powers of 1024) or KB,MB,... (powers of "
|
|
"1000).\n"
|
|
"Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"CỠ là số nguyên và các đơn vị tùy chọn (ví dụ: 10M là 10*1024*1024).\n"
|
|
"Các đơn vị là K, M, G, T, P, E, Z, Y (số mũ của 1024) hay KB, MB, … (số mũ "
|
|
"của 1000).\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:560
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Display values are in units of the first available SIZE from --block-size,\n"
|
|
"and the %s_BLOCK_SIZE, BLOCK_SIZE and BLOCKSIZE environment variables.\n"
|
|
"Otherwise, units default to 1024 bytes (or 512 if POSIXLY_CORRECT is set).\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Giá trị hiển thị theo đơn vị kích CỠ sẵn có đầu tiên từ “--block-size”,\n"
|
|
"và các biến đổi môi trường %s_BLOCK_SIZE, BLOCK_SIZE và BLOCKSIZE.\n"
|
|
"Không thì đơn vị mặc định là 1024 byte (hoặc 512 nếu đặt POSIXLY_CORRECT).\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:570
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"UPDATE controls which existing files in the destination are replaced.\n"
|
|
"'all' is the default operation when an --update option is not specified,\n"
|
|
"and results in all existing files in the destination being replaced.\n"
|
|
"'none' is like the --no-clobber option, in that no files in the\n"
|
|
"destination are replaced, and skipped files do not induce a failure.\n"
|
|
"'none-fail' also ensures no files are replaced in the destination,\n"
|
|
"but any skipped files are diagnosed and induce a failure.\n"
|
|
"'older' is the default operation when --update is specified, and results\n"
|
|
"in files being replaced if they're older than the corresponding source "
|
|
"file.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/system.h:587
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The backup suffix is '~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
|
|
"The version control method may be selected via the --backup option or "
|
|
"through\n"
|
|
"the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hậu tố sao lưu là “~”, trừ khi đặt với “--suffix” hoặc "
|
|
"SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n"
|
|
"Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn “--backup”\n"
|
|
"hoặc qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị sau:\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:594
|
|
msgid ""
|
|
" none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
|
|
" numbered, t make numbered backups\n"
|
|
" existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
|
|
" simple, never always make simple backups\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù đưa ra “--backup”)\n"
|
|
" numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n"
|
|
" existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì đơn "
|
|
"giản\n"
|
|
" simple, never luôn luôn tạo sao lưu đơn giản\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:605
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The following options modify how a hierarchy is traversed when the -R\n"
|
|
"option is also specified. If more than one is specified, only the final\n"
|
|
"one takes effect. %s is the default.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -H if a command line argument is a symbolic link\n"
|
|
" to a directory, traverse it\n"
|
|
" -L traverse every symbolic link to a directory\n"
|
|
" encountered\n"
|
|
" -P do not traverse any symbolic links\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn -R.\n"
|
|
"cũng được chỉ định. Nếu chỉ ra hơn một tùy chọn, thì chỉ tùy chọn cuối có\n"
|
|
"hiệu lực.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -H nếu đối số dòng lệnh là liên kết mềm tới một\n"
|
|
" thư mục, thì đi qua nó\n"
|
|
" -L đi qua mọi liên kết mềm tới một thư mục\n"
|
|
" mà nó gặp\n"
|
|
" -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:623
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Exit status:\n"
|
|
" 125 if the %s command itself fails\n"
|
|
" 126 if COMMAND is found but cannot be invoked\n"
|
|
" 127 if COMMAND cannot be found\n"
|
|
" - the exit status of COMMAND otherwise\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/system.h:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"%s online help: <%s>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trợ giúp trực tuyến %s: <%s>\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:658
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Report %s bugs to: <%s>\n"
|
|
msgstr "Thông báo lỗi %s tới: %s\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Replace LANG_CODE in this URL with your language code
|
|
#. <https://translationproject.org/team/LANG_CODE.html> to form one of
|
|
#. the URLs at https://translationproject.org/team/. Otherwise, replace
|
|
#. the entire URL with your translation team's email address.
|
|
#: src/system.h:672
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Report any translation bugs to <https://translationproject.org/team/>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho <https://translationproject.org/team/vi."
|
|
"html>\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:679
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Full documentation <%s%s>\n"
|
|
msgstr "Tài liệu đầy đủ có tại: <%s%s>\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "or available locally via: info '(coreutils) %s%s'\n"
|
|
msgstr "hoặc sẵn có nội bộ thông qua: info “(coreutils) %s%s”\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Try '%s --help' for more information.\n"
|
|
msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n"
|
|
|
|
#: src/system.h:738
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Circular directory structure.\n"
|
|
"This almost certainly means that you have a corrupted file system.\n"
|
|
"NOTIFY YOUR SYSTEM MANAGER.\n"
|
|
"The following directory is part of the cycle:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: cấu trúc thư mục bị quẩn vòng.\n"
|
|
"Gần chắc chắn là hệ thống tập tin đã bị hỏng.\n"
|
|
"HÃY THÔNG BÁO CHO NGƯỜI QUẢN LÝ HỆ THỐNG.\n"
|
|
"Thư mục sau nằm trong vòng quay:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/tac.c:56
|
|
msgid "Jay Lepreau"
|
|
msgstr "Jay Lepreau"
|
|
|
|
#: src/tac.c:123
|
|
msgid "Write each FILE to standard output, last line first.\n"
|
|
msgstr "Ghi mỗi TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn, dòng cuối cùng in đầu tiên.\n"
|
|
|
|
#: src/tac.c:130
|
|
msgid ""
|
|
" -b, --before attach the separator before instead of after\n"
|
|
" -r, --regex interpret the separator as a regular expression\n"
|
|
" -s, --separator=STRING use STRING as the separator instead of newline\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -b, --before gắn ký tự phân chia ở trước thay vì sau\n"
|
|
" -r, --regex biên dịch ký tự phân chia như là biểu thức chính "
|
|
"quy\n"
|
|
" -s, --separator=CHUỖI dùng CHUỖI làm ký tự phân chia thay cho dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/tac.c:210 src/tac.c:220 src/tac.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: seek failed"
|
|
msgstr "%s: di chuyển vị trí để đọc gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/tac.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "record too large"
|
|
msgstr "mục ghi quá lớn"
|
|
|
|
#: src/tac.c:399 src/tac.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: write error"
|
|
msgstr "%s: lỗi ghi nhớ"
|
|
|
|
#: src/tac.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open %s for reading"
|
|
msgstr "mở %s để đọc gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/tac.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "separator cannot be empty"
|
|
msgstr "ký tự dùng để phân chia không thể là rỗng"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/tail.c:75
|
|
msgid "Ian Lance Taylor"
|
|
msgstr "Ian Lance Taylor"
|
|
|
|
#: src/tail.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Print the last %d lines of each FILE to standard output.\n"
|
|
"With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra %d dòng cuối cùng của mỗi TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
"Khi có vài TẬP_TIN, thì đầu tiên in ra phần đầu cho biết tên tập tin.\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:280
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --bytes=[+]NUM output the last NUM bytes; or use -c +NUM to\n"
|
|
" output starting with byte NUM of each file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --bytes=[+]SỐ xuất SỐ byte cuối cùng; hoặc dùng “-c +SỐ” để "
|
|
"xuất\n"
|
|
" các byte bắt đầu với byte thứ SỐ của từng tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:284
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --follow[={name|descriptor}]\n"
|
|
" output appended data as the file grows;\n"
|
|
" an absent option argument means 'descriptor'\n"
|
|
" -F same as --follow=name --retry\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f, --follow[={name|descriptor}]\n"
|
|
" (tạm dịch: tên|"
|
|
"mô_tả) in ra dữ liệu đã nối thêm vào cuối tập tin;\n"
|
|
" nếu vắng mặt đối số nghĩa là “descriptor”\n"
|
|
" -F giống như “--follow=tên --retry”\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:290
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" -n, --lines=[+]NUM output the last NUM lines, instead of the last "
|
|
"%d;\n"
|
|
" or use -n +NUM to skip NUM-1 lines at the "
|
|
"start\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --bytes=[+]SỐ xuất SỐ byte cuối cùng; hoặc dùng “-c +SỐ” để "
|
|
"xuất\n"
|
|
" các byte bắt đầu với byte thứ SỐ của từng tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:296
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" --max-unchanged-stats=N\n"
|
|
" with --follow=name, reopen a FILE which has not\n"
|
|
" changed size after N (default %d) iterations\n"
|
|
" to see if it has been unlinked or renamed\n"
|
|
" (this is the usual case of rotated log files);\n"
|
|
" with inotify, this option is rarely useful\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -n, --lines=[+]SỐ xuất SỐ dòng cuối cùng, thay cho %d cuối cùng "
|
|
"hoặc\n"
|
|
" dùng “-n +SỐ” để xuất các dòng bắt đầu từ dòng "
|
|
"SỐ\n"
|
|
" --max-unchanged-stats=N\n"
|
|
" với “--follow=tên”, mở lại một TẬP-TIN không "
|
|
"thay\n"
|
|
" đổi kích cỡ sau N (mặc định %d) lần lặp lại\n"
|
|
" để xem nó có bị bỏ liên kết hay đổi tên chưa\n"
|
|
" (đây thường là trường hợp các tập tin theo dõi "
|
|
"đã\n"
|
|
" quay vòng). Khi đã có inotify, chức năng này trở\n"
|
|
" nên ít hữu dụng.\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:306
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --pid=PID with -f, terminate after process ID, PID dies;\n"
|
|
" can be repeated to watch multiple processes\n"
|
|
" -q, --quiet, --silent never output headers giving file names\n"
|
|
" --retry keep trying to open a file if it is inaccessible\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --pid=SỐ với “-f” thì chấm dứt sau khi tiến trình SỐ chết\n"
|
|
" -q, --quiet, --silent không bao giờ xuất phần đầu chỉ ra tên tập tin\n"
|
|
" --retry cố thử mở tập tin ngay cả khi không thể truy cập\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:312
|
|
msgid ""
|
|
" -s, --sleep-interval=N with -f, sleep for approximately N seconds\n"
|
|
" (default 1.0) between iterations;\n"
|
|
" with inotify and --pid=P, check process P at\n"
|
|
" least once every N seconds\n"
|
|
" -v, --verbose always output headers giving file names\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -s, --sleep-interval=N với “-f” thì ngủ trong khoảng N giây\n"
|
|
" (mặc định 1.0) giữa hai lần lặp lại;\n"
|
|
" khi có inotify và --pid=P, kiểm tra\n"
|
|
" tiến trình P \n"
|
|
" ít nhất một lần mỗi N giây.\n"
|
|
" -v, --verbose lúc nào cũng xuất phần đầu chỉ ra tên tập tin\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:324
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"NUM may have a multiplier suffix:\n"
|
|
"b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y, R, Q.\n"
|
|
"Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n"
|
|
"b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
"GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:332
|
|
msgid ""
|
|
"With --follow (-f), tail defaults to following the file descriptor, which\n"
|
|
"means that even if a tail'ed file is renamed, tail will continue to track\n"
|
|
"its end. This default behavior is not desirable when you really want to\n"
|
|
"track the actual name of the file, not the file descriptor (e.g., log\n"
|
|
"rotation). Use --follow=name in that case. That causes tail to track the\n"
|
|
"named file in a way that accommodates renaming, removal and creation.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng “--follow” (-f) thì tail mặc định theo bộ mô tả tập tin.\n"
|
|
"Có nghĩa là ngay cả khi tập tin được tail cũng bị thay tên, tail cứ theo dõi "
|
|
"kết thúc của nó.\n"
|
|
"Ứng xử mặc định này không có giá trị khi người dùng thực sự muốn\n"
|
|
"theo dõi tên thật của tập tin, chứ không phải bộ mô tả tập tin (ví dụ, quay\n"
|
|
"vòng sổ theo dõi).\n"
|
|
"Hãy dùng “--follow=tên” trong trường hợp đó.\n"
|
|
"Nó khiến tail theo dõi tập tin có tên đưa ra\n"
|
|
"bằng một cách làm cho thích nghi việc thay tên, gỡ bỏ và tạo.\n"
|
|
|
|
#: src/tail.c:404
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing %s (fd=%d)"
|
|
msgstr "đang đóng %s (fd=%d)"
|
|
|
|
#: src/tail.c:501
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s: cannot seek to end-relative offset %jd"
|
|
msgstr "%s: không thể di chuyển vị trí đọc tới offset đối với cuối %s"
|
|
|
|
#: src/tail.c:955
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot determine location of %s. reverting to polling"
|
|
msgstr "không thể quyết định vị trí của %s thì phục hồi việc thăm dò"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been replaced with an untailable symbolic link"
|
|
msgstr "%s bị thay thế bởi một liên kết mềm không thể tail"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has become inaccessible"
|
|
msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1033
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been replaced with an untailable file%s"
|
|
msgstr "%s bị thay thế bởi tập tin%s không thể tail"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1035 src/tail.c:2074
|
|
msgid "; giving up on this name"
|
|
msgstr "; đầu hàng cái tên này"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been replaced with an untailable remote file"
|
|
msgstr "%s bị thay thế bởi tập tin trên mạng không thể tail"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1062
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has become accessible"
|
|
msgstr "%s đã trở thành có thể truy cập"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has appeared; following new file"
|
|
msgstr "%s đã xuất hiện; đi theo tập tin mới"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1084
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has been replaced; following new file"
|
|
msgstr "%s bị thay thế; đi theo tập tin mới"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot change nonblocking mode"
|
|
msgstr "%s: không thay đổi được chế độ không chặn"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1272 src/tail.c:1445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: file truncated"
|
|
msgstr "%s: tập tin đã bị cắt ngắn"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1309 src/tail.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no files remaining"
|
|
msgstr "không còn tập tin nào"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot watch parent directory of %s"
|
|
msgstr "không thể theo dõi thư mục mẹ của %s"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1544 src/tail.c:1561 src/tail.c:1756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inotify resources exhausted"
|
|
msgstr "Dùng hết tài nguyên inotify"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1565 src/tail.c:1762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot watch %s"
|
|
msgstr "không thể theo dõi %s"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1609
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s was replaced"
|
|
msgstr "%s đã bị thay thế"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error waiting for inotify and output events"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chờ cho sự kiện inotify và xuất"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading inotify event"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc sự kiện inotify"
|
|
|
|
#: src/tail.c:1719
|
|
#, c-format
|
|
msgid "directory containing watched file was removed"
|
|
msgstr "thư mục có chứa tập tin theo dõi đã bị xóa bỏ"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot follow end of this type of file%s"
|
|
msgstr "%s: không thể đi theo đến cuối của kiểu của tập tin%s"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2252
|
|
msgid "invalid maximum number of unchanged stats between opens"
|
|
msgstr "sai số trạng thái không thay đổi tối đa giữa các lần mở"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2266
|
|
msgid "invalid PID"
|
|
msgstr "sai PID"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number of seconds: %s"
|
|
msgstr "sai số lượng giây: %s"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2303
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option used in invalid context -- %c"
|
|
msgstr "tùy chọn dùng theo ngữ cảnh sai -- %c"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: --retry ignored; --retry is useful only when following"
|
|
msgstr "cảnh báo: “--retry” bị bỏ qua; “--retry” chỉ có ích khi theo sau"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: --retry only effective for the initial open"
|
|
msgstr "cảnh báo: --retry chỉ có tác động đến việc mở khởi tạo"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: PID ignored; --pid=PID is useful only when following"
|
|
msgstr "cảnh báo: PID bị bỏ qua; “--pid=PID” chỉ có ích khi theo sau"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: --pid=PID is not supported on this system"
|
|
msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ “--pid=PID” trên hệ thống này"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot follow %s by name"
|
|
msgstr "không thể theo sau %s theo tên"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: following standard input indefinitely is ineffective"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: không hiệu quả khi theo sau đầu vào tiêu chuẩn một cách không giới "
|
|
"hạn"
|
|
|
|
#: src/tail.c:2539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inotify cannot be used, reverting to polling"
|
|
msgstr "inotify không dùng được thì phục hồi việc trưng cầu"
|
|
|
|
#: src/tee.c:88
|
|
msgid ""
|
|
"Copy standard input to each FILE, and also to standard output.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -a, --append append to the given FILEs, do not overwrite\n"
|
|
" -i, --ignore-interrupts ignore interrupt signals\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sao chép đầu vào tiêu chuẩn vào mỗi TẬP_TIN, và đồng thời vào đầu ra tiêu "
|
|
"chuẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -a, --append nối thêm vào các TẬP_TIN chỉ ra, không ghi đè\n"
|
|
" -i, --ignore-interrupts bỏ qua tín hiệu gián đoạn\n"
|
|
|
|
#: src/tee.c:94
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -p operate in a more appropriate MODE with pipes\n"
|
|
" --output-error[=MODE] set behavior on write error. See MODE below\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -p chuẩn đoán cá lỗi ghi đến các thứ không-đường-"
|
|
"ống\n"
|
|
" --output-error[=CHẾ ĐỘ] đặt cách ứng xử khi gặp lỗi ghi. Xem CHẾ ĐỘ "
|
|
"ở dưới\n"
|
|
|
|
#: src/tee.c:100
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"MODE determines behavior with write errors on the outputs:\n"
|
|
" warn diagnose errors writing to any output\n"
|
|
" warn-nopipe diagnose errors writing to any output not a pipe\n"
|
|
" exit exit on error writing to any output\n"
|
|
" exit-nopipe exit on error writing to any output not a pipe\n"
|
|
"The default MODE for the -p option is 'warn-nopipe'.\n"
|
|
"With \"nopipe\" MODEs, exit immediately if all outputs become broken pipes.\n"
|
|
"The default operation when --output-error is not specified, is to\n"
|
|
"exit immediately on error writing to a pipe, and diagnose errors\n"
|
|
"writing to non pipe outputs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"CHẾ ĐỘ dò tìm cách ứng xử với các lỗi xảy ra trên các đầu ra:\n"
|
|
" “warn” chuẩn đoán các lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào\n"
|
|
" “warn-nopipe” chuẩn đoán các lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào không là đường "
|
|
"ống\n"
|
|
" “exit” thoát khi gặp lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào\n"
|
|
" “exit-nopipe” thoát khi gặp lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào không là đường "
|
|
"ống\n"
|
|
"CHẾ ĐỘ mặc định cho tùy chọn -p option là “warn-nopipe”.\n"
|
|
"Thao tác mặc định khi không đưa ra --output-error, là thoát\n"
|
|
"ngay lập tức khi gặp lỗi khi ghi đến một đường ống, và chuẩn đoán lỗi\n"
|
|
"ghi đến các đầu ra không phải đường ống.\n"
|
|
|
|
#: src/tee.c:301
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "iopoll error"
|
|
msgstr "lỗi ghi"
|
|
|
|
#: src/temp-stream.c:97 src/temp-stream.c:107
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to make temporary file name"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin tạm trong %s"
|
|
|
|
#: src/temp-stream.c:128
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to create temporary file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin tạm trong %s"
|
|
|
|
#: src/temp-stream.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open %s for writing"
|
|
msgstr "mở %s để ghi gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/temp-stream.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to rewind stream for %s"
|
|
msgstr "Đặt lại dòng dữ liệu cho %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/test.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing argument after %s"
|
|
msgstr "thiếu đối số ở sau %s"
|
|
|
|
#: src/test.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid integer %s"
|
|
msgstr "sai số nguyên %s"
|
|
|
|
#: src/test.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expected"
|
|
msgstr "cần %s"
|
|
|
|
#: src/test.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expected, found %s"
|
|
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: src/test.c:319
|
|
msgid "-nt does not accept -l"
|
|
msgstr "-nt không chấp nhận -l"
|
|
|
|
#: src/test.c:332
|
|
msgid "-ef does not accept -l"
|
|
msgstr "-ef không chấp nhận -l"
|
|
|
|
#: src/test.c:348
|
|
msgid "-ot does not accept -l"
|
|
msgstr "-ot không chấp nhận -l"
|
|
|
|
#: src/test.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unknown binary operator"
|
|
msgstr "%s: toán tử hai ngôi lạ"
|
|
|
|
#: src/test.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unary operator expected"
|
|
msgstr "%s: cần toán tử một ngôi"
|
|
|
|
#: src/test.c:637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: binary operator expected"
|
|
msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi"
|
|
|
|
#: src/test.c:695
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: test EXPRESSION\n"
|
|
" or: test\n"
|
|
" or: [ EXPRESSION ]\n"
|
|
" or: [ ]\n"
|
|
" or: [ OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: test BIỂU_THỨC\n"
|
|
" hoặc: test\n"
|
|
" hoặc: [ BIỂU_THỨC ]\n"
|
|
" hoặc: [ ]\n"
|
|
" hoặc: [ TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:702
|
|
msgid ""
|
|
"Exit with the status determined by EXPRESSION.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoát với trạng thái xác định bởi BIỂU_THỨC.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:708
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"An omitted EXPRESSION defaults to false. Otherwise,\n"
|
|
"EXPRESSION is true or false and sets exit status. It is one of:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Theo mặc định, một BIỂU_THỨC bị bỏ qua là sai (false).\n"
|
|
"Không thì BIỂU_THỨC là đúng (true) hoặc sai (false)\n"
|
|
"và đặt giá trị thoát. Nó là một trong số:\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:713
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" ( EXPRESSION ) EXPRESSION is true\n"
|
|
" ! EXPRESSION EXPRESSION is false\n"
|
|
" EXPRESSION1 -a EXPRESSION2 both EXPRESSION1 and EXPRESSION2 are true\n"
|
|
" EXPRESSION1 -o EXPRESSION2 either EXPRESSION1 or EXPRESSION2 is true\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" ( BIỂU_THỨC ) BIỂU_THỨC là đúng (true)\n"
|
|
" ! BIỂU_THỨC BIỂU_THỨC là sai (false)\n"
|
|
" BIỂU_THỨC1 -a BIỂU_THỨC2 cả BIỂU_THỨC1 và BIỂU_THỨC2 đều là đúng "
|
|
"(true)\n"
|
|
" BIỂU_THỨC1 -o BIỂU_THỨC2 BIỂU_THỨC1 hoặc BIỂU_THỨC2 là đúng (true)\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:720
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -n STRING the length of STRING is nonzero\n"
|
|
" STRING equivalent to -n STRING\n"
|
|
" -z STRING the length of STRING is zero\n"
|
|
" STRING1 = STRING2 the strings are equal\n"
|
|
" STRING1 != STRING2 the strings are not equal\n"
|
|
" STRING1 > STRING2 STRING1 is greater than STRING2 in the current "
|
|
"locale\n"
|
|
" STRING1 < STRING2 STRING1 is less than STRING2 in the current locale\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -n CHUỖI CHUỖI có chiều dài khác không\n"
|
|
" CHUỖI tương đương với “-n CHUỖI”\n"
|
|
" -z CHUỖI CHUỖI có chiều dài là không\n"
|
|
" CHUỖI1 = CHUỖI2 các chuỗi bằng nhau\n"
|
|
" CHUỖI1 != CHUỖI2 các chuỗi khác nhau\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:730
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" INTEGER1 -eq INTEGER2 INTEGER1 is equal to INTEGER2\n"
|
|
" INTEGER1 -ge INTEGER2 INTEGER1 is greater than or equal to INTEGER2\n"
|
|
" INTEGER1 -gt INTEGER2 INTEGER1 is greater than INTEGER2\n"
|
|
" INTEGER1 -le INTEGER2 INTEGER1 is less than or equal to INTEGER2\n"
|
|
" INTEGER1 -lt INTEGER2 INTEGER1 is less than INTEGER2\n"
|
|
" INTEGER1 -ne INTEGER2 INTEGER1 is not equal to INTEGER2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" S.NGUYÊN1 -eq S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 bằng S.NGUYÊN2\n"
|
|
" S.NGUYÊN1 -ge S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 lớn hơn hoặc bằng S.NGUYÊN2\n"
|
|
" S.NGUYÊN1 -gt S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 lớn hơn S.NGUYÊN2\n"
|
|
" S.NGUYÊN1 -le S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 nhỏ hơn hoặc bằng S.NGUYÊN2\n"
|
|
" S.NGUYÊN1 -lt S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 nhỏ hơn S.NGUYÊN2\n"
|
|
" S.NGUYÊN1 -ne S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 khác (không bằng) SỐ_NGUYÊN2\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:739
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" FILE1 -ef FILE2 FILE1 and FILE2 have the same device and inode numbers\n"
|
|
" FILE1 -nt FILE2 FILE1 is newer (modification date) than FILE2\n"
|
|
" FILE1 -ot FILE2 FILE1 is older than FILE2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" T.TIN1 -ef T.TIN2 T.TIN1 và T.TIN2 có cùng số hiệu thiết bị và inode\n"
|
|
" T.TIN1 -nt T.TIN2 T.TIN1 mới hơn (theo ngày sửa) T.TIN2\n"
|
|
" T.TIN1 -ot T.TIN2 T.TIN1 cũ hơn T.TIN2\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:745
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -b FILE FILE exists and is block special\n"
|
|
" -c FILE FILE exists and is character special\n"
|
|
" -d FILE FILE exists and is a directory\n"
|
|
" -e FILE FILE exists\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -b TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là cái đặc biệt kiểu khối\n"
|
|
" -c TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là cái đặc biệt kiểu ký tự\n"
|
|
" -d TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là thư mục\n"
|
|
" -e TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:752
|
|
msgid ""
|
|
" -f FILE FILE exists and is a regular file\n"
|
|
" -g FILE FILE exists and is set-group-ID\n"
|
|
" -G FILE FILE exists and is owned by the effective group ID\n"
|
|
" -h FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -L)\n"
|
|
" -k FILE FILE exists and has its sticky bit set\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -f TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một tập tin thông thường\n"
|
|
" -g TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có đặt ID nhóm (set-group-ID)\n"
|
|
" -G TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và sở hữu bởi ID nhóm hoạt động\n"
|
|
" -h TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một liên kết mềm (giống như “-L”)\n"
|
|
" -k TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có đặc bit dính (sticky)\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:759
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -L FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -h)\n"
|
|
" -N FILE FILE exists and has been modified since it was last read\n"
|
|
" -O FILE FILE exists and is owned by the effective user ID\n"
|
|
" -p FILE FILE exists and is a named pipe\n"
|
|
" -r FILE FILE exists and the user has read access\n"
|
|
" -s FILE FILE exists and has a size greater than zero\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -L TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một liên kết mềm (giống như “-h”)\n"
|
|
" -O TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và sở hữu bởi ID người dùng hoạt động\n"
|
|
" -p TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một đường ống có tên\n"
|
|
" -r TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và cho phép đọc\n"
|
|
" -s TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có kích cỡ lớn hơn không\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:767
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -S FILE FILE exists and is a socket\n"
|
|
" -t FD file descriptor FD is opened on a terminal\n"
|
|
" -u FILE FILE exists and its set-user-ID bit is set\n"
|
|
" -w FILE FILE exists and the user has write access\n"
|
|
" -x FILE FILE exists and the user has execute (or search) access\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -S TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một ổ cắm\n"
|
|
" -t FD mô tả tập tin FD được mở trên một thiết bị cuối\n"
|
|
" -u TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có bit ID người dùng đã đặt (set-user-ID)\n"
|
|
" -w TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và cho phép ghi\n"
|
|
" -x TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và cho phép thực hiện (hoặc tìm kiếm)\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:774
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Except for -h and -L, all FILE-related tests dereference symbolic links.\n"
|
|
"Beware that parentheses need to be escaped (e.g., by backslashes) for "
|
|
"shells.\n"
|
|
"INTEGER may also be -l STRING, which evaluates to the length of STRING.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Trừ đối với “-h” và “-L”, mọi thử nghiệm có liên quan đến TẬP_TIN\n"
|
|
"sẽ bỏ tham chiếu của liên kết mềm.\n"
|
|
"Cần thoát các dấu ngoặc (ví dụ, bằng gạch ngược) đối trong shell.\n"
|
|
"SỐ_NGUYÊN có thể đồng thời là “-l CHUỖI” tính chiều dài của CHUỖI.\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:780
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Binary -a and -o are ambiguous. Use 'test EXPR1 && test EXPR2'\n"
|
|
"or 'test EXPR1 || test EXPR2' instead.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"CHÚ Ý: Phép toán nhị phân -a và -o là vốn đã chưa rõ ràng. Dùng “test EXPR1 "
|
|
"&& test\n"
|
|
"BT2” hay “test BT1 || test BT2” thay cho cách trên.\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:785
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"'[' honors --help and --version, but 'test' treats them as STRINGs.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"GHI CHÚ: [ tùy theo hai tùy chọn “--help” (trợ giúp)\n"
|
|
"và “--version” (phiên bản), còn test (thử) không phải.\n"
|
|
"test xử lý mỗi tùy chọn này giống như CHUỖI khác rỗng.\n"
|
|
|
|
#: src/test.c:789
|
|
msgid "test and/or ["
|
|
msgstr "thử và/hoặc “[”"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/test.c:801
|
|
msgid "Kevin Braunsdorf"
|
|
msgstr "Kevin Braunsdorf"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/test.c:802
|
|
msgid "Matthew Bradburn"
|
|
msgstr "Matthew Bradburn"
|
|
|
|
#: src/test.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing %s"
|
|
msgstr "thiếu “%s”"
|
|
|
|
#: src/test.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "extra argument %s"
|
|
msgstr "tham số thêm %s"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: timer_settime"
|
|
msgstr "cảnh báo: timer_settime"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: timer_create"
|
|
msgstr "cảnh báo: timer_create"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:153
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "warning: setitimer"
|
|
msgstr "cảnh báo: timer_settime"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sending signal %s to command %s"
|
|
msgstr "gửi tín hiệu %s cho lệnh %s"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION] DURATION COMMAND [ARG]...\n"
|
|
" or: %s [OPTION]\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] THỜI_LƯỢNG LỆNH [Đ.SỐ]…]\n"
|
|
" or: %s [TÙY_CHỌN]\n"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:260
|
|
msgid "Start COMMAND, and kill it if still running after DURATION.\n"
|
|
msgstr "Khởi chạy LỆNH, và buộc kết thúc nó nếu vẫn còn chạy sau THỜI_LƯỢNG.\n"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:266
|
|
msgid ""
|
|
" -f, --foreground\n"
|
|
" when not running timeout directly from a shell prompt,\n"
|
|
" allow COMMAND to read from the TTY and get TTY signals;\n"
|
|
" in this mode, children of COMMAND will not be timed out\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/timeout.c:272
|
|
msgid ""
|
|
" -k, --kill-after=DURATION\n"
|
|
" also send a KILL signal if COMMAND is still running\n"
|
|
" this long after the initial signal was sent\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/timeout.c:277
|
|
msgid ""
|
|
" -p, --preserve-status\n"
|
|
" exit with the same status as COMMAND,\n"
|
|
" even when the command times out\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/timeout.c:282
|
|
msgid ""
|
|
" -s, --signal=SIGNAL\n"
|
|
" specify the signal to be sent on timeout;\n"
|
|
" SIGNAL may be a name like 'HUP' or a number;\n"
|
|
" see 'kill -l' for a list of signals\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/timeout.c:288
|
|
msgid " -v, --verbose diagnose to stderr any signal sent upon timeout\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v, --verbose chuẩn đoán ra stderr bất kỳ tín hiệu nào gửi theo quá giờ\n"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:295
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"DURATION is a floating point number with an optional suffix:\n"
|
|
"'s' for seconds (the default), 'm' for minutes, 'h' for hours or 'd' for "
|
|
"days.\n"
|
|
"A duration of 0 disables the associated timeout.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"DURATION là một số thực chấm động với hậu số tùy chọn:\n"
|
|
"“s” cho giây (mặc định), “m” cho phút, “h” cho giờ và “d” cho ngày.\n"
|
|
"Một khoảng thời gian là 0 sẽ tắt liên kết với quá giờ\n"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:300
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Upon timeout, send the TERM signal to COMMAND, if no other SIGNAL "
|
|
"specified.\n"
|
|
"The TERM signal kills any process that does not block or catch that signal.\n"
|
|
"It may be necessary to use the KILL signal, since this signal can't be "
|
|
"caught.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu câu lệnh quá hạn, và --preserve-status không được đặt, thì thoát\n"
|
|
"với trạng thái 124. Không thì thoát với trạng thái của câu LỆNH đó.\n"
|
|
"Không đưa ra tín hiệu thì gửi tín hiệu TERM khi quá hạn. Tín hiệu TERM\n"
|
|
"ép buộc kết thúc bất cứ tiến trình nào không chặn hay bắt tín hiệu đó.\n"
|
|
"Nó là cần thiết để sử dụng tín hiệu KILL (9) vì không thể bắt tín hiệu đó,\n"
|
|
"trong trường hợp đó trạng thái thoát sẽ là 128+9 thay vì 124.\n"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:306
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Exit status:\n"
|
|
" 124 if COMMAND times out, and --preserve-status is not specified\n"
|
|
" 125 if the timeout command itself fails\n"
|
|
" 126 if COMMAND is found but cannot be invoked\n"
|
|
" 127 if COMMAND cannot be found\n"
|
|
" 137 if COMMAND (or timeout itself) is sent the KILL (9) signal (128+9)\n"
|
|
" - the exit status of COMMAND otherwise\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/timeout.c:386 src/timeout.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: sigprocmask"
|
|
msgstr "cảnh báo: sigprocmask"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:465
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: disabling core dumps failed"
|
|
msgstr "cảnh báo: tắt core dump gặp lỗi"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:562
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "child failed to reset signal mask"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt nhóm phụ"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error waiting for command"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đợi câu lệnh"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the monitored command dumped core"
|
|
msgstr "lệnh theo dõi đã đổ lõi"
|
|
|
|
#: src/timeout.c:623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown status from command (%d)"
|
|
msgstr "trạng thái chưa được biết đến từ câu lệnh (%d)"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/touch.c:42
|
|
msgid "Jim Kingdon"
|
|
msgstr "Jim Kingdon"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/touch.c:44
|
|
msgid "Randy Smith"
|
|
msgstr "Randy Smith"
|
|
|
|
#: src/touch.c:113 src/touch.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid date format %s"
|
|
msgstr "sai định dạng ngày tháng %s"
|
|
|
|
#: src/touch.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot touch %s"
|
|
msgstr "không sờ (touch) được %s"
|
|
|
|
#: src/touch.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "setting times of %s"
|
|
msgstr "đang đặt thời gian của %s"
|
|
|
|
#: src/touch.c:216
|
|
msgid ""
|
|
"Update the access and modification times of each FILE to the current time.\n"
|
|
"\n"
|
|
"A FILE argument that does not exist is created empty, unless -c or -h\n"
|
|
"is supplied.\n"
|
|
"\n"
|
|
"A FILE argument string of - is handled specially and causes touch to\n"
|
|
"change the times of the file associated with standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cập nhật các thời gian truy cập và sửa đổi của mỗi TẬP_TIN\n"
|
|
"lên thời gian hiện tại.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đối số TẬP_TIN không tồn tại thì được tạo mới, trừ phi dùng \"-c\" hay \"-"
|
|
"h\".\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chuỗi đối số TẬP_TIN \"-\" được xử lý đặc biệt và gây ra tiến trình\n"
|
|
"touch thay đổi các thời gian của tập tin tổ hợp với đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/touch.c:228
|
|
msgid ""
|
|
" -a change only the access time\n"
|
|
" -c, --no-create do not create any files\n"
|
|
" -d, --date=STRING parse STRING and use it instead of current time\n"
|
|
" -f (ignored)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a chỉ thay đổi thời gian truy cập\n"
|
|
" -c, --no-create không tạo tập tin nào\n"
|
|
" -d, --date=CHUỖI phân tích cú pháp của CHUỖI và dùng nó thay cho "
|
|
"thời gian hiện tại\n"
|
|
" -f (bị bỏ qua)\n"
|
|
|
|
#: src/touch.c:234
|
|
msgid ""
|
|
" -h, --no-dereference affect each symbolic link instead of any "
|
|
"referenced\n"
|
|
" file (useful only on systems that can change the\n"
|
|
" timestamps of a symlink)\n"
|
|
" -m change only the modification time\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -h, --no-dereference ảnh hưởng mỗi liên kết mềm chứ không ảnh hưởng tập "
|
|
"tin tin\n"
|
|
" đích (chỉ có tác dụng trên hệ thống có thể thay "
|
|
"đổi\n"
|
|
" quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n"
|
|
" -m thay đổi chỉ thời gian sửa đổi\n"
|
|
|
|
#: src/touch.c:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" -r, --reference=FILE use this file's times instead of current time\n"
|
|
" -t [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] use specified time instead of current time,\n"
|
|
" with a date-time format that differs from -d's\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --reference=TẬP_TIN dùng thời gian của tập tin này thay cho thời\n"
|
|
" gian hiện thời\n"
|
|
" -t TEM dùng [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] thay cho thời gian hiện "
|
|
"tại\n"
|
|
" --time=TỪ thay đổi thời gian chỉ ra:\n"
|
|
" TỪ là access, atime, hoặc use: tương đương với “-"
|
|
"a”\n"
|
|
" TỪ là modify hoặc mtime: tương đương với “-m”\n"
|
|
|
|
#: src/touch.c:245
|
|
msgid ""
|
|
" --time=WORD specify which time to change:\n"
|
|
" access time (-a): 'access', 'atime', 'use';\n"
|
|
" modification time (-m): 'modify', 'mtime'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/touch.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot specify times from more than one source"
|
|
msgstr "không chỉ ra được thời gian từ vài nguồn"
|
|
|
|
#: src/touch.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"warning: 'touch %s' is obsolete; use 'touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: “touch %s” là cách cũ; hãy dùng “touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d."
|
|
"%02d”"
|
|
|
|
#: src/tr.c:287
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... STRING1 [STRING2]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_HỢP1 [TẬP_HỢP2]\n"
|
|
|
|
#: src/tr.c:291
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Translate, squeeze, and/or delete characters from standard input,\n"
|
|
"writing to standard output. STRING1 and STRING2 specify arrays of\n"
|
|
"characters ARRAY1 and ARRAY2 that control the action.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -c, -C, --complement use the complement of ARRAY1\n"
|
|
" -d, --delete delete characters in ARRAY1, do not translate\n"
|
|
" -s, --squeeze-repeats replace each sequence of a repeated character\n"
|
|
" that is listed in the last specified ARRAY,\n"
|
|
" with a single occurrence of that character\n"
|
|
" -t, --truncate-set1 first truncate ARRAY1 to length of ARRAY2\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển đổi, vắt, và/hoặc xóa các ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn,\n"
|
|
"ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -c, -C, --complement dùng phần bù của TẬP_HỢP1\n"
|
|
" -d, --delete xóa các ký tự trong TẬP_HỢP1, không chuyển đổi\n"
|
|
" -s, --squeeze-repeats thay thế mỗi dãy đưa vào của một ký tự lặp\n"
|
|
" cái mà được liệt kê trong TẬP_HỢP chỉ định "
|
|
"cuối,\n"
|
|
" với một lần xảy ra đơn của của ký tự đó\n"
|
|
" -t, --truncate-set1 đầu tiên xén TẬP_HỢP1 thành chiều dài của "
|
|
"TẬP_HỢP2\n"
|
|
|
|
#: src/tr.c:305
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"ARRAYs are specified as strings of characters. Most represent themselves.\n"
|
|
"Interpreted sequences are:\n"
|
|
"\n"
|
|
" \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 octal digits)\n"
|
|
" \\\\ backslash\n"
|
|
" \\a audible BEL\n"
|
|
" \\b backspace\n"
|
|
" \\f form feed\n"
|
|
" \\n new line\n"
|
|
" \\r return\n"
|
|
" \\t horizontal tab\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"TẬP_HỢP là chuỗi các ký tự. Hầu hết tập hợp tự đại diện.\n"
|
|
"Các chuỗi được biên dịch là:\n"
|
|
"\n"
|
|
" \\NNN ký tự với giá trị bát phân NNN (1 tới 3 chữ số)\n"
|
|
" \\\\ gạch ngược\n"
|
|
" \\a tiếng chuông BEL nghe rõ\n"
|
|
" \\b xóa lùi\n"
|
|
" \\f thụt dòng\n"
|
|
" \\n dòng mới\n"
|
|
" \\r return\n"
|
|
" \\t tab ngang\n"
|
|
|
|
#: src/tr.c:319
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" \\v vertical tab\n"
|
|
" CHAR1-CHAR2 all characters from CHAR1 to CHAR2 in ascending order\n"
|
|
" [CHAR*] in ARRAY2, copies of CHAR until length of ARRAY1\n"
|
|
" [CHAR*REPEAT] REPEAT copies of CHAR, REPEAT octal if starting with 0\n"
|
|
" [:alnum:] all letters and digits\n"
|
|
" [:alpha:] all letters\n"
|
|
" [:blank:] all horizontal whitespace\n"
|
|
" [:cntrl:] all control characters\n"
|
|
" [:digit:] all digits\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" \\v tab đứng\n"
|
|
" KÝ_TỰ1-KÝ_TỰ2 mọi ký tự từ KÝ_TỰ1 đến KÝ_TỰ2 theo thứ tự tăng dần\n"
|
|
" [KÝ_TỰ*] trong TẬP_HỢP2, sao chép KÝ_TỰ tới chiều dài của TẬP_HỢP1\n"
|
|
" [KÝ_TỰ*REPEAT] LẶP LẠI sao chép của KÝ_TỰ, LẶP LẠI bát phân nếu bằt đầu "
|
|
"từ 0\n"
|
|
" [:alnum:] mọi chữ cái và chữ số\n"
|
|
" [:alpha:] mọi chữ cái\n"
|
|
" [:blank:] mọi khoảng trắng nằm ngang\n"
|
|
" [:cntrl:] mọi ký tự điều khiển\n"
|
|
" [:digit:] mọi chữ số\n"
|
|
|
|
#: src/tr.c:330
|
|
msgid ""
|
|
" [:graph:] all printable characters, not including space\n"
|
|
" [:lower:] all lower case letters\n"
|
|
" [:print:] all printable characters, including space\n"
|
|
" [:punct:] all punctuation characters\n"
|
|
" [:space:] all horizontal or vertical whitespace\n"
|
|
" [:upper:] all upper case letters\n"
|
|
" [:xdigit:] all hexadecimal digits\n"
|
|
" [=CHAR=] all characters which are equivalent to CHAR\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" [:graph:] mọi ký tự có thể in, trừ khoảng trắng\n"
|
|
" [:lower:] mọi chữ cái viết thường\n"
|
|
" [:print:] mọi ký tự có thể in, lấy cả khoảng trắng\n"
|
|
" [:punct:] mọi ký tự chấm câu\n"
|
|
" [:space:] mọi khoảng trắng nằm ngang hoặc đứng\n"
|
|
" [:upper:] mọi chữ cái viết hoa\n"
|
|
" [:xdigit:] mọi chữ số thập lục\n"
|
|
" [=KÝ_TỰ=] mọi ký tự tương đương với KÝ_TỰ\n"
|
|
|
|
#: src/tr.c:340
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Translation occurs if -d is not given and both STRING1 and STRING2 appear.\n"
|
|
"-t is only significant when translating. ARRAY2 is extended to length of\n"
|
|
"ARRAY1 by repeating its last character as necessary. Excess characters\n"
|
|
"of ARRAY2 are ignored. Character classes expand in unspecified order;\n"
|
|
"while translating, [:lower:] and [:upper:] may be used in pairs to\n"
|
|
"specify case conversion. Squeezing occurs after translation or deletion.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Sự chuyển đổi xảy ra nếu không đưa ra tùy chọn “-d” và cả hai TẬP_HỢP1\n"
|
|
"và TẬP_HỢP2 xuất hiện. Tùy chọn “-t” chỉ được dùng khi chuyển đổi.\n"
|
|
"TẬP_HỢP2 kéo dài thành chiều dài của TẬP_HỢP1 bằng cách lặp lại ký tự\n"
|
|
"cuối cùng tùy theo yêu cầu. Ký tự thừa trong TẬP_HỢP2 vẫn bị bỏ qua.\n"
|
|
"Chỉ đảm bảo rằng [:lower:] và [:upper:] sẽ mở rộng theo thứ tự tăng dần;\n"
|
|
"dùng trong TẬP_HỢP2 khi chuyển đổi, thì chỉ có thể sử dụng chúng theo cặp\n"
|
|
"để ghi rõ cách chuyển đổi chữ HOA/thường. Tùy chọn “-s” dùng TẬP_HỢP được\n"
|
|
"chỉ định cuối cùng, và xuất hiện sau việc chuyển đổi hay xóa.\n"
|
|
|
|
#: src/tr.c:508
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"warning: the ambiguous octal escape \\%c%c%c is being\n"
|
|
"\tinterpreted as the 2-byte sequence \\0%c%c, %c"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: dãy thoát bát phân chưa rõ ràng “\\%c%c%c”\n"
|
|
"đang được biên dịch như dãy 2 byte “\\0%c%c, %c”"
|
|
|
|
#: src/tr.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: an unescaped backslash at end of string is not portable"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo: không thể mang được dấu gạch ngược chưa thoát ở kết thúc chuỗi"
|
|
|
|
#: src/tr.c:667
|
|
#, c-format
|
|
msgid "range-endpoints of '%s-%s' are in reverse collating sequence order"
|
|
msgstr "các điểm cuối phạm vi của “%s-%s” đang ở trong thứ tự dãy ngược lại"
|
|
|
|
#: src/tr.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid repeat count %s in [c*n] construct"
|
|
msgstr "sai số đếm lặp %s trong cấu trúc “[c*n]”"
|
|
|
|
#: src/tr.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing character class name '[::]'"
|
|
msgstr "thiếu tên lớp của ký tự “[::]”"
|
|
|
|
#: src/tr.c:889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing equivalence class character '[==]'"
|
|
msgstr "thiếu ký tự lớp tương đương “[==]”"
|
|
|
|
#: src/tr.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid character class %s"
|
|
msgstr "sai hạng ký tự %s"
|
|
|
|
#: src/tr.c:923
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: equivalence class operand must be a single character"
|
|
msgstr "%s: toán hạng hạng tương đương phải là một ký tự đơn"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "misaligned [:upper:] and/or [:lower:] construct"
|
|
msgstr "sắp hàng sai cấu trúc “[:upper:]” và/hoặc “[:lower:]”"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many characters in set"
|
|
msgstr "quá nhiều ký tự trong tập hợp"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1388
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"when translating with string1 longer than string2,\n"
|
|
"the latter string must not end with a character class"
|
|
msgstr ""
|
|
"khi dịch string1 dài hơn string2,\n"
|
|
"chuỗi thứ 2 không được kết thúc bằng một lớp ký tự"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the [c*] repeat construct may not appear in string1"
|
|
msgstr "cấu trúc lặp “[c*]” không được có trong chuỗi1"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only one [c*] repeat construct may appear in string2"
|
|
msgstr "chỉ một cấu trúc lặp “[c*]” có thể nằm trong chuỗi2"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[=c=] expressions may not appear in string2 when translating"
|
|
msgstr "biểu thức “[=c=]” không được có trong chuỗi2 khi chuyển đổi"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1462
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"when translating, the only character classes that may appear in\n"
|
|
"string2 are 'upper' and 'lower'"
|
|
msgstr ""
|
|
"khi chuyển đổi, chỉ các lớp ký tự có cái mà xuất hiện trong\n"
|
|
"chuỗi2 là “upper” và “lower”"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "when not truncating set1, string2 must be non-empty"
|
|
msgstr "khi không cắt ngắn tập_hợp1, chuỗi2 phải không rỗng"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"when translating with complemented character classes,\n"
|
|
"string2 must map all characters in the domain to one"
|
|
msgstr ""
|
|
"khi chuyển đổi với các hạng ký tự bù,\n"
|
|
"chuỗi2 phải ánh xạ tới một mọi ký tự trong miền"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the [c*] construct may appear in string2 only when translating"
|
|
msgstr "cấu trúc “[c*]” chỉ có thể nằm trong chuỗi2 khi chuyển đổi"
|
|
|
|
#: src/tr.c:1746
|
|
msgid "Two strings must be given when both deleting and squeezing repeats."
|
|
msgstr "Chỉ được đưa ra hai chuỗi khi làm cả hai việc xóa và vắt việc lặp lại."
|
|
|
|
#: src/tr.c:1748
|
|
msgid "Two strings must be given when translating."
|
|
msgstr "Phải đưa ra hai chuỗi khi chuyển đổi."
|
|
|
|
#: src/tr.c:1758
|
|
msgid "Only one string may be given when deleting without squeezing repeats."
|
|
msgstr "Chỉ được đưa ra một chuỗi khi xóa mà không vắt việc lặp lại."
|
|
|
|
#: src/true.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [ignored command line arguments]\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [các đối số dòng lệnh bị bỏ qua]\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/true.c:45
|
|
msgid "Exit with a status code indicating success."
|
|
msgstr "Thoát với mã trạng thái thành công."
|
|
|
|
#: src/true.c:46
|
|
msgid "Exit with a status code indicating failure."
|
|
msgstr "Thoát với mã trạng thái thất bại."
|
|
|
|
#: src/truncate.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s OPTION... FILE...\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s TÙY_CHỌN… TẬP_TIN…\n"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:70
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Shrink or extend the size of each FILE to the specified size\n"
|
|
"\n"
|
|
"A FILE argument that does not exist is created.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If a FILE is larger than the specified size, the extra data is lost.\n"
|
|
"If a FILE is shorter, it is extended and the sparse extended part (hole)\n"
|
|
"reads as zero bytes.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thu nhỏ hoặc mở rộng kích cỡ của mỗi TẬP_TIN thành kích cỡ đưa ra.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đối số TẬP_TIN nếu chưa có thì được tạo mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu TẬP_TIN lớn hơn kích cỡ đưa ra thì dữ liệu thừa bị mất.\n"
|
|
"Nếu TẬP_TIN nhỏ hơn thì nó được mở rộng\n"
|
|
"và phần mở rộng (lỗ) được điền đầy bằng số không\n"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:82
|
|
msgid " -c, --no-create do not create any files\n"
|
|
msgstr " -c, --no-create không tạo tập tin nào\n"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:85
|
|
msgid ""
|
|
" -o, --io-blocks treat SIZE as number of IO blocks instead of bytes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -o, --io-blocks tính kích CỠ là một số khối VR thay cho các byte\n"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:88
|
|
msgid ""
|
|
" -r, --reference=RFILE base size on RFILE\n"
|
|
" -s, --size=SIZE set or adjust the file size by SIZE bytes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -r, --reference=TẬP-TIN-TC dựa trên cỡ của tập tin dùng để tham chiếu\n"
|
|
" -s, --size=CỠ đặt hoặc điều chỉnh cỡ tập tin theo CỠ này\n"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:94
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"SIZE may also be prefixed by one of the following modifying characters:\n"
|
|
"'+' extend by, '-' reduce by, '<' at most, '>' at least,\n"
|
|
"'/' round down to multiple of, '%' round up to multiple of.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Kích CỠ cũng có thể theo sau một của những ký tự sửa đổi này:\n"
|
|
"”+” tăng theo, “-” giảm theo, “<” nhiều nhất, “>” ít nhất\n"
|
|
"”/” làm tròn xuống bội số cho, “%” làm tròn lên bội số cho\n"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:123
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "overflow in %jd * %td byte blocks for file %s"
|
|
msgstr "tràn các khối byte %<PRIdMAX> * %<PRIdMAX> cho tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has unusable, apparently negative size"
|
|
msgstr "%s vô ích, kích cỡ có vẻ là âm"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:153 src/truncate.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get the size of %s"
|
|
msgstr "không lấy được cỡ của %s"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overflow extending size of file %s"
|
|
msgstr "tràn việc mở rộng kích cỡ của tập tin %s"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:190
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "failed to truncate %s at %jd bytes"
|
|
msgstr "không cắt được %s ở byte thứ %<PRIdMAX>"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple relative modifiers specified"
|
|
msgstr "đã chỉ ra nhiều ký tự sửa đổi tương ứng"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:270
|
|
msgid "Invalid number"
|
|
msgstr "số không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "you must specify either %s or %s"
|
|
msgstr "bạn phải chỉ định %s hoặc %s"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "you must specify a relative %s with %s"
|
|
msgstr "phải phải chỉ định mối quan hệ giữa %s và %s"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s was specified but %s was not"
|
|
msgstr "%s đưa ra còn %s không phải"
|
|
|
|
#: src/truncate.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s for writing"
|
|
msgstr "không mở được %s để ghi"
|
|
|
|
#. This is a proper name. See the gettext manual, section Names.
|
|
#: src/tsort.c:38
|
|
msgid "Mark Kettenis"
|
|
msgstr "Mark Kettenis"
|
|
|
|
#: src/tsort.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [OPTION] [FILE]\n"
|
|
"Write totally ordered list consistent with the partial ordering in FILE.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]\n"
|
|
"Ghi danh sách đã sắp xếp hoàn toàn mà thích hợp\n"
|
|
"với sự sắp xếp một phần trong TẬP_TIN.\n"
|
|
|
|
#: src/tsort.c:88 src/uptime.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\n"
|
|
msgstr "\n"
|
|
|
|
#: src/tsort.c:472
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: input contains an odd number of tokens"
|
|
msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một số lẻ các hiệu bài"
|
|
|
|
#: src/tsort.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: input contains a loop:"
|
|
msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một vòng lặp:"
|
|
|
|
#: src/tty.c:65
|
|
msgid ""
|
|
"Print the file name of the terminal connected to standard input.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -s, --silent, --quiet print nothing, only return an exit status\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra tên tập tin của thiết bị cuối đã kết nối với đầu vào tiêu chuẩn.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -s, --silent, --quiet không in gì, chỉ trả lại trạng thái thoát\n"
|
|
|
|
#: src/tty.c:126
|
|
msgid "not a tty"
|
|
msgstr "không phải một tty"
|
|
|
|
#: src/uname.c:118
|
|
msgid ""
|
|
"Print certain system information. With no OPTION, same as -s.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -a, --all print all information, in the following order,\n"
|
|
" except omit -p and -i if unknown:\n"
|
|
" -s, --kernel-name print the kernel name\n"
|
|
" -n, --nodename print the network node hostname\n"
|
|
" -r, --kernel-release print the kernel release\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra một số thông tin về hệ thống. Không có TÙY_CHỌN thì giống như “-s”.\n"
|
|
"\n"
|
|
" -a, --all in ra mọi thông tin, theo thứ tự sau,\n"
|
|
" bỏ đi “-p” và “-i” nếu không biết:\n"
|
|
" -s, --kernel-name in ra tên nhân\n"
|
|
" -n, --nodename in ra tên máy của nút mạng\n"
|
|
" -r, --kernel-release in ra bản phát hành nhân\n"
|
|
|
|
#: src/uname.c:127
|
|
msgid ""
|
|
" -v, --kernel-version print the kernel version\n"
|
|
" -m, --machine print the machine hardware name\n"
|
|
" -p, --processor print the processor type (non-portable)\n"
|
|
" -i, --hardware-platform print the hardware platform (non-portable)\n"
|
|
" -o, --operating-system print the operating system\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -v, --kernel-version in ra phiên bản nhân\n"
|
|
" -m, --machine in ra tên phần cứng của máy tính\n"
|
|
" -p, --processor in ra kiểu của bộ xử lý (không khả chuyển)\n"
|
|
" -i, --hardware-platform in ra tên kiến trúc phần cứng (không khả chuyển)\n"
|
|
" -o, --operating-system in ra tên hệ điều hành\n"
|
|
|
|
#: src/uname.c:137
|
|
msgid ""
|
|
"Print machine architecture.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra kiến trúc của máy.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/uname.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get system name"
|
|
msgstr "không lấy được tên hệ thống"
|
|
|
|
#: src/unexpand.c:80
|
|
msgid "Convert blanks in each FILE to tabs, writing to standard output.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển khoảng trắng trong mỗi TẬP_TIN thành tab, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#: src/unexpand.c:87
|
|
msgid ""
|
|
" -a, --all convert all blanks, instead of just initial blanks\n"
|
|
" --first-only convert only leading sequences of blanks (overrides -a)\n"
|
|
" -t, --tabs=N have tabs N characters apart instead of 8 (enables -a)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -a, --all chuyển đổi mọi khoảng trắng,\n"
|
|
" thay vì chỉ những khoảng trắng đầu tiên\n"
|
|
" --first-only chỉ chuyển đổi những dãy khoảng trắng đầu tiên\n"
|
|
" (đè “-a”)\n"
|
|
" -t, --tabs=N có N ký tự tab thay vì 8 (bật dùng “-a”)\n"
|
|
|
|
#: src/unexpand.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tab stop value is too large"
|
|
msgstr "chiều dài tab là quá lớn"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [VÀO [RA]]\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:162
|
|
msgid ""
|
|
"Filter adjacent matching lines from INPUT (or standard input),\n"
|
|
"writing to OUTPUT (or standard output).\n"
|
|
"\n"
|
|
"With no options, matching lines are merged to the first occurrence.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lọc các dòng kề nhau tương ứng từ VÀO (hoặc đầu vào tiêu chuẩn).\n"
|
|
"cũng ghi vào ĐẦU-RA (hoặc đầu ra tiêu chuẩn).\n"
|
|
"\n"
|
|
"Không có tùy chọn thì các dòng được hòa trộn lại cho đến khi khớp mẫu xảy "
|
|
"ra.\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:171
|
|
msgid ""
|
|
" -c, --count prefix lines by the number of occurrences\n"
|
|
" -d, --repeated only print duplicate lines, one for each group\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -c, --count thêm vào trước các dòng số lần lặp lại của chúng\n"
|
|
" -d, --repeated chỉ in những dòng lặp lại, một lần cho mỗi nhóm\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:175
|
|
msgid ""
|
|
" -D print all duplicate lines\n"
|
|
" --all-repeated[=METHOD] like -D, but allow separating groups\n"
|
|
" with an empty line;\n"
|
|
" METHOD={none(default),prepend,separate}\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -D, in mọi dòng trùng\n"
|
|
" --all-repeated[=phương_pháp] giống -D nhưng cho phép ngăn cách\n"
|
|
" các nhóm với một dòng trống;\n"
|
|
" phương_pháp là:\n"
|
|
" * none không (mặc định)\n"
|
|
" * prepend thêm vào trước\n"
|
|
" * separate phân cách\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:181
|
|
msgid " -f, --skip-fields=N avoid comparing the first N fields\n"
|
|
msgstr " -f, --skip-fields=N không so sánh N trường đầu tiên\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:184
|
|
msgid ""
|
|
" --group[=METHOD] show all items, separating groups with an empty "
|
|
"line;\n"
|
|
" METHOD={separate(default),prepend,append,both}\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --group[=PHƯƠNG THỨC] hiện mọi mục, ngăn cách nhóm bằng dòng trống;\n"
|
|
" PHƯƠNG THỨC là:\n"
|
|
" * separate phân cách (mặc định)\n"
|
|
" * prepend thêm vào trước\n"
|
|
" * both cả hai\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:188
|
|
msgid ""
|
|
" -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing\n"
|
|
" -s, --skip-chars=N avoid comparing the first N characters\n"
|
|
" -u, --unique only print unique lines\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -i, --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường khi so sánh\n"
|
|
" -s, --skip-chars=N không so sánh N ký tự đầu tiên\n"
|
|
" -u, --unique chỉ in mỗi dòng duy nhất\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:196
|
|
msgid " -w, --check-chars=N compare no more than N characters in lines\n"
|
|
msgstr " -w, --check-chars=N so sánh nhiều nhất N ký tự trên dòng\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:201
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"A field is a run of blanks (usually spaces and/or TABs), then non-blank\n"
|
|
"characters. Fields are skipped before chars.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Một trường là một chuỗi các khoảng trắng (thường là dấu cách\n"
|
|
"và/hay khoảng TAB), rồi các ký tự không trắng.\n"
|
|
"Bỏ qua các trường trước khi các ký tự.\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"'uniq' does not detect repeated lines unless they are adjacent.\n"
|
|
"You may want to sort the input first, or use 'sort -u' without 'uniq'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Ghi chú: “uniq” không phát hiện dòng lặp lại nếu chúng không kề nhau.\n"
|
|
"Trước tiên có lẽ bạn muốn sắp xếp kết xuất, hoặc dùng “sort -u” không có "
|
|
"“uniq”.\n"
|
|
"Hơn nữa, sự so sánh tùy theo quy tắc của “LC_COLLATE”.\n"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many repeated lines"
|
|
msgstr "quá nhiều dòng lặp lại"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:583
|
|
msgid "invalid number of fields to skip"
|
|
msgstr "sai số trường cần bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:592
|
|
msgid "invalid number of bytes to skip"
|
|
msgstr "sai số byte cần bỏ qua"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:602
|
|
msgid "invalid number of bytes to compare"
|
|
msgstr "sai số byte cần so sánh"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:624
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--group is mutually exclusive with -c/-d/-D/-u"
|
|
msgstr "--group không được dùng cùng với -c/-d/-D/-u"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "grouping and printing repeat counts is meaningless"
|
|
msgstr "số đếm lặp lại in và nhóm là không có ý nghĩa"
|
|
|
|
#: src/uniq.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "printing all duplicated lines and repeat counts is meaningless"
|
|
msgstr "in ra mọi dòng trùng và số đếm lặp lại là không có ý nghĩa"
|
|
|
|
#: src/unlink.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s FILE\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s TẬP_TIN\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/unlink.c:46
|
|
msgid ""
|
|
"Call the unlink function to remove the specified FILE.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gọi hàm “unlink” để xóa TẬP_TIN chỉ ra.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/uptime.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't get boot time"
|
|
msgstr "không lấy được thời gian khởi động"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This prints the current clock time.
|
|
#: src/uptime.c:69
|
|
msgid " %H:%M:%S "
|
|
msgstr " %H:%M:%S "
|
|
|
|
#: src/uptime.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ??:???? "
|
|
msgstr " ??:???? "
|
|
|
|
#: src/uptime.c:80
|
|
#, c-format
|
|
msgid "up ???? days ??:??, "
|
|
msgstr "chạy ???? ngày ??:??, "
|
|
|
|
#: src/uptime.c:89
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "up %jd day %2d:%02d, "
|
|
msgid_plural "up %jd days %2d:%02d, "
|
|
msgstr[0] "chạy %ld ngày %2d:%02d, "
|
|
|
|
#: src/uptime.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "up %2d:%02d, "
|
|
msgstr "chạy %2d:%02d, "
|
|
|
|
#: src/uptime.c:97
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%td user"
|
|
msgid_plural "%td users"
|
|
msgstr[0] "%lu người dùng"
|
|
|
|
#: src/uptime.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid ", load average: %.2f"
|
|
msgstr ", mức tải trung bình: %.2f"
|
|
|
|
#: src/uptime.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Print the current time, the length of time the system has been up,\n"
|
|
"the number of users on the system, and the average number of jobs\n"
|
|
"in the run queue over the last 1, 5 and 15 minutes."
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra thời gian hiện tại, thời gian hệ thống đã chạy liên tục,\n"
|
|
"số người dùng trên hệ thống, và số trung bình các công việc\n"
|
|
"trong hàng đợi chạy trong 1, 5 và 15 phút cuối cùng."
|
|
|
|
#: src/uptime.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" Processes in\n"
|
|
"an uninterruptible sleep state also contribute to the load average.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Các tiến trình đang ngủ\n"
|
|
"không gián đoạn được thì cũng được tính trong trọng tải trung bình.\n"
|
|
|
|
#: src/uptime.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu không đưa ra TẬP_TIN, thì sử dụng %s.\n"
|
|
"%s được dùng như là TẬP_TIN chung.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/users.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Output who is currently logged in according to FILE.\n"
|
|
"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cho biết hiện thời ai đã đăng nhập theo TẬP_TIN.\n"
|
|
"Nếu không đưa ra TẬP_TIN, thì sử dụng %s.\n"
|
|
"%s là TẬP_TIN chung.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/wc.c:160
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Print newline, word, and byte counts for each FILE, and a total line if\n"
|
|
"more than one FILE is specified. A word is a nonempty sequence of non "
|
|
"white\n"
|
|
"space delimited by white space characters or by start or end of input.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In số dòng mới, từ, và số lượng byte của mỗi TẬP TIN, và tổng số dòng\n"
|
|
"cũng in dòng tổng số riêng nếu chỉ ra nhiều TẬP TIN. Một từ là một dãy\n"
|
|
"ký tự định giới bằng khoảng trắng mà không có chiều dài số không.\n"
|
|
|
|
#: src/wc.c:168
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The options below may be used to select which counts are printed, always in\n"
|
|
"the following order: newline, word, character, byte, maximum line length.\n"
|
|
" -c, --bytes print the byte counts\n"
|
|
" -m, --chars print the character counts\n"
|
|
" -l, --lines print the newline counts\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Có thể dùng một trong các hoặc nhiều các tùy chọn dưới đây để in số đếm, \n"
|
|
"luôn theo thứ tự sau: dòng mới, từ, ký tự, byte, độ dài dòng lớn nhất.\n"
|
|
" -c, --bytes in số đếm byte\n"
|
|
" -m, --chars in số đếm ký tự\n"
|
|
" -l, --lines in số đếm dòng mới\n"
|
|
|
|
#: src/wc.c:176
|
|
msgid ""
|
|
" --files0-from=F read input from the files specified by\n"
|
|
" NUL-terminated names in file F;\n"
|
|
" If F is - then read names from standard input\n"
|
|
" -L, --max-line-length print the maximum display width\n"
|
|
" -w, --words print the word counts\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --files0-from=F đọc dữ liệu vào từ những tập tin chỉ ra bởi\n"
|
|
" các tập tin chấm dứt rỗng (NUL) trong tập tin F;\n"
|
|
" Nếu F là “-” thì đọc các tên từ đầu vào tiêu chuẩn\n"
|
|
" -L, --max-line-length in chiều dài của dòng dài nhất\n"
|
|
" -w, --words in các số lượng từ\n"
|
|
|
|
#: src/wc.c:183
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
" --total=WHEN when to print a line with total counts;\n"
|
|
" WHEN can be: auto, always, only, never\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --verbose in thông tin chẩn đoán đúng trước\n"
|
|
" khi mở mỗi tập tin kết xuất\n"
|
|
|
|
#: src/wc.c:945
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "total lines"
|
|
msgstr "tổng"
|
|
|
|
#: src/wc.c:951
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "total words"
|
|
msgstr "tổng"
|
|
|
|
#: src/wc.c:957
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "total characters"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các ký tự đặc biệt:\n"
|
|
|
|
#: src/wc.c:963
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "total bytes"
|
|
msgstr "tổng"
|
|
|
|
#: src/who.c:203
|
|
msgid " old "
|
|
msgstr " cũ "
|
|
|
|
#: src/who.c:431
|
|
msgid "system boot"
|
|
msgstr "hệ thống khởi động"
|
|
|
|
#: src/who.c:440
|
|
msgid "id="
|
|
msgstr "id="
|
|
|
|
#: src/who.c:457 src/who.c:462
|
|
msgid "term="
|
|
msgstr "term="
|
|
|
|
#: src/who.c:459 src/who.c:463
|
|
msgid "exit="
|
|
msgstr "thoát="
|
|
|
|
#: src/who.c:480
|
|
msgid "LOGIN"
|
|
msgstr "ĐĂNG_NHẬP"
|
|
|
|
#: src/who.c:500
|
|
msgid "clock change"
|
|
msgstr "thay đổi giờ"
|
|
|
|
#: src/who.c:512 src/who.c:513
|
|
msgid "run-level"
|
|
msgstr "mức-chạy"
|
|
|
|
#: src/who.c:516 src/who.c:517
|
|
msgid "last="
|
|
msgstr "cuối="
|
|
|
|
#: src/who.c:548
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"# users=%td\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"# người dùng=%lu\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:554
|
|
msgid "NAME"
|
|
msgstr "TÊN"
|
|
|
|
#: src/who.c:554
|
|
msgid "LINE"
|
|
msgstr "ĐƯỜNG"
|
|
|
|
#: src/who.c:554
|
|
msgid "TIME"
|
|
msgstr "GIỜ"
|
|
|
|
#: src/who.c:554
|
|
msgid "IDLE"
|
|
msgstr "NGHỈ"
|
|
|
|
#: src/who.c:555
|
|
msgid "PID"
|
|
msgstr "PID"
|
|
|
|
#: src/who.c:555
|
|
msgid "COMMENT"
|
|
msgstr "CHÚ_THÍCH"
|
|
|
|
#: src/who.c:555
|
|
msgid "EXIT"
|
|
msgstr "THOÁT"
|
|
|
|
#: src/who.c:635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE | ARG1 ARG2 ]\n"
|
|
msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [ TẬP_TIN | Đ.SỐ1 Đ.SỐ2 ]\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:636
|
|
msgid "Print information about users who are currently logged in.\n"
|
|
msgstr "In ra thông tin về những người dùng chưa đăng xuất.\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:639
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
" -a, --all same as -b -d --login -p -r -t -T -u\n"
|
|
" -b, --boot time of last system boot\n"
|
|
" -d, --dead print dead processes\n"
|
|
" -H, --heading print line of column headings\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
" -a, --all giống như “-b -d --login -p -r -t -T -u”\n"
|
|
" -b, --boot thời gian của lần khởi động cuối\n"
|
|
" -d, --dead in ra các tiến trình chết\n"
|
|
" -H, --heading in dòng chứa các tiêu đề của cột\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:646
|
|
msgid " -l, --login print system login processes\n"
|
|
msgstr " -l, --login in ra các tiến trình đăng nhập của hệ thống\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:649
|
|
msgid ""
|
|
" --lookup attempt to canonicalize hostnames via DNS\n"
|
|
" -m only hostname and user associated with stdin\n"
|
|
" -p, --process print active processes spawned by init\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" --lookup cố làm hợp tiêu chuẩn tên máy qua DNS\n"
|
|
" -m chỉ tên máy và người dùng kết hợp với đầu vào tiêu "
|
|
"chuẩn\n"
|
|
" -p, --process in các tiến trình hoạt động sinh ra bởi init\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:654
|
|
msgid ""
|
|
" -q, --count all login names and number of users logged on\n"
|
|
" -r, --runlevel print current runlevel\n"
|
|
" -s, --short print only name, line, and time (default)\n"
|
|
" -t, --time print last system clock change\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -q, --count mọi tên đăng nhập và số người dùng đã đăng nhập\n"
|
|
" -r, --runlevel in bậc chạy (runlevel) hiện thời\n"
|
|
" -s, --short chỉ in tên, dòng và thời gian (mặc định)\n"
|
|
" -t, --time in sự thay đổi đồng hồ hệ thống cuối cùng\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:660
|
|
msgid ""
|
|
" -T, -w, --mesg add user's message status as +, - or ?\n"
|
|
" -u, --users list users logged in\n"
|
|
" --message same as -T\n"
|
|
" --writable same as -T\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" -T, -w, --mesg thêm trạng thái thư của người dùng như “+”, “-” hoặc "
|
|
"“?”\n"
|
|
" -u, --users liệt kê những người dùng đã đăng nhập\n"
|
|
" --message giống như “-T”\n"
|
|
" --writable giống như “-T”\n"
|
|
|
|
#: src/who.c:668
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n"
|
|
"If ARG1 ARG2 given, -m presumed: 'am i' or 'mom likes' are usual.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu không chỉ ra TẬP_TIN, sử dụng %s . %s như là TẬP_TIN chung.\n"
|
|
"Nếu đưa ra Đ.SỐ1 Đ.SỐ2, coi là “-m”: thường là “am i” hoặc “mom likes”.\n"
|
|
|
|
#: src/whoami.c:43
|
|
msgid ""
|
|
"Print the user name associated with the current effective user ID.\n"
|
|
"Same as id -un.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In ra tên người dùng tương ứng với ID người dùng hiện thời hoạt động.\n"
|
|
"Giống như “id -un”.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: src/yes.c:40
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Usage: %s [STRING]...\n"
|
|
" or: %s OPTION\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cách dùng: %s [CHUỖI]…\n"
|
|
" hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#: src/yes.c:46
|
|
msgid ""
|
|
"Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or 'y'.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"In lặp lại một dòng với tất cả CHUỖI chỉ ra, hoặc “y”.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unable to display error message"
|
|
#~ msgstr "không thể hiển thị thông điệp lỗi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%s home page: <https://www.gnu.org/software/%s/>\n"
|
|
#~ msgstr "Trang chủ %s: <https://www.gnu.org/software/%s/>\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid group: %s"
|
|
#~ msgstr "nhóm không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#~ msgid " --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng chế độ của TẬP_TIN_TC thay vì giá "
|
|
#~ "trị MODE\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Usage: %s [OPTION]... [OWNER][:[GROUP]] FILE...\n"
|
|
#~ " or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [NGƯỜI_SỞ_HỮU][:[NHÓM]] TẬP_TIN…\n"
|
|
#~ " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n"
|
|
#~ " specifying OWNER:GROUP values\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng owner nhóm của TẬP_TIN_TC thay vì\n"
|
|
#~ " chỉ định giá trị OWNER:GROUP\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%s: file too long"
|
|
#~ msgstr "%s: tập tin quá dài"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Usage: %s [FILE]...\n"
|
|
#~ " or: %s [OPTION]\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách dùng: %s [TẬP_TIN]…\n"
|
|
#~ " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Print CRC checksum and byte counts of each FILE.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "In ra tổng kiểm tra CRC và số byte của mỗi TẬP_TIN.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%s: failed to get extents info"
|
|
#~ msgstr "%s: lỗi lấy ngữ cảnh hiện thời"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "cannot overwrite non-directory %s with directory %s"
|
|
#~ msgstr "không thể ghi đè %s (không phải thư mục) bằng thư mục %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "cannot overwrite directory %s with non-directory"
|
|
#~ msgstr "không thể ghi đè thư mục %s bằng cái không phải thư mục"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "cannot move directory onto non-directory: %s -> %s"
|
|
#~ msgstr "không thể chuyển thư mục vào cái không phải thư mục: %s -> %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -n, --no-clobber do not overwrite an existing file "
|
|
#~ "(overrides\n"
|
|
#~ " a previous -i option)\n"
|
|
#~ " -P, --no-dereference never follow symbolic links in SOURCE\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -n, --no-clobber không ghi đè lên một tập tin đã có\n"
|
|
#~ " (có quyền cao hơn một tùy chọn “-i” đặt "
|
|
#~ "trước)\n"
|
|
#~ " -P, --no-dereference không bao giờ nên theo liên kết mềm trong "
|
|
#~ "NGUỒN\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -p same as --preserve=mode,ownership,"
|
|
#~ "timestamps\n"
|
|
#~ " --preserve[=ATTR_LIST] preserve the specified attributes "
|
|
#~ "(default:\n"
|
|
#~ " mode,ownership,timestamps), if possible\n"
|
|
#~ " additional attributes: context, links, "
|
|
#~ "xattr,\n"
|
|
#~ " all\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -p giống như “--preserve=mode,ownership, "
|
|
#~ "timestamps”\n"
|
|
#~ " --preserve[=DS_T.TÍNH] bảo tồn các thuộc tính chỉ ra (mặc định:\n"
|
|
#~ " * mode chế độ\n"
|
|
#~ " * ownership quyền sở hữu\n"
|
|
#~ " * timestamps dấu vết thời "
|
|
#~ "gian)\n"
|
|
#~ " cũng có thể có các thuộc tính mở rộng:\n"
|
|
#~ " * context ngữ cảnh\n"
|
|
#~ " * links các liên kết\n"
|
|
#~ " * xattr\n"
|
|
#~ " * all tất cả\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -u, --update copy only when the SOURCE file is newer\n"
|
|
#~ " than the destination file or when the\n"
|
|
#~ " destination file is missing\n"
|
|
#~ " -v, --verbose explain what is being done\n"
|
|
#~ " -x, --one-file-system stay on this file system\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -u, --update chỉ sao chép nếu tập tin NGUỒN mới hơn\n"
|
|
#~ " tập tin đích đến hoặc khi thiếu tập tin\n"
|
|
#~ " đích đến\n"
|
|
#~ " -v, --verbose cho biết cụ thể những gì đã thực hiện\n"
|
|
#~ " -x, --one-file-system chỉ thực hiện trên hệ thống tập tin này\n"
|
|
|
|
#~ msgid "input disappeared"
|
|
#~ msgstr "đầu vào đã biến mất"
|
|
|
|
#~ msgid " count_bytes treat 'count=N' as a byte count (iflag only)\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " count_bytes coi “count=N” như là số lượng byte (chỉ với cờ iflag)\n"
|
|
|
|
#~ msgid " skip_bytes treat 'skip=N' as a byte count (iflag only)\n"
|
|
#~ msgstr " skip_bytes coi treat “skip=N” là số lượng byte (chỉ cờ ilag)\n"
|
|
|
|
#~ msgid " seek_bytes treat 'seek=N' as a byte count (oflag only)\n"
|
|
#~ msgstr " seek_bytes coi “seek=N” là số lượng byte (chỉ cờ oflag)\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%<PRIuMAX>+%<PRIuMAX> records in\n"
|
|
#~ "%<PRIuMAX>+%<PRIuMAX> records out\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "đọc vào %<PRIuMAX>+%<PRIuMAX>\n"
|
|
#~ "ghi ra %<PRIuMAX>+%<PRIuMAX>\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "warning: working around lseek kernel bug for file (%s)\n"
|
|
#~ " of mt_type=0x%0lx -- see <sys/mtio.h> for the list of types"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "cảnh báo: đang gỡ rối lỗi nhân lseek cho tập tin (%s)\n"
|
|
#~ " có mt_type=0x%0lx -- xem <sys/mtio.h> để biết danh sách các kiểu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "failed to truncate to %<PRIuMAX> bytes in output file %s"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi cắt ngắn ở %<PRIuMAX> byte trong tập tin kết quả %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Lucas prime test failure. This should not happen"
|
|
#~ msgstr "Kiểm tra số nguyên tố Lucas gặp lỗi. Đây là điều không nên xảy ra"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Usage: %s [NUMBER]...\n"
|
|
#~ " or: %s OPTION\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách dùng: %s [SỐ]…\n"
|
|
#~ " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "NUM may have a multiplier suffix:\n"
|
|
#~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
#~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n"
|
|
#~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
#~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%s: number of bytes is too large"
|
|
#~ msgstr "%s: số byte quá lớn"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot set hostname; this system lacks the functionality"
|
|
#~ msgstr "không thể đặt tên máy; hệ thống này thiếu chức năng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [USER]\n"
|
|
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [NGƯỜI_DÙNG]\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "cannot find name for user ID %s"
|
|
#~ msgstr "không tìm thấy tên cho ID %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Print the name of the current user.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "In ra tên của người dùng hiện thời.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -f do not sort, enable -aU, disable -ls --"
|
|
#~ "color\n"
|
|
#~ " -F, --classify append indicator (one of */=>@|) to entries\n"
|
|
#~ " --file-type likewise, except do not append '*'\n"
|
|
#~ " --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -"
|
|
#~ "l,\n"
|
|
#~ " single-column -1, verbose -l, vertical -C\n"
|
|
#~ " --full-time like -l --time-style=full-iso\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -f không sắp xếp, dùng “-aU”, tắt “-ls --"
|
|
#~ "color”\n"
|
|
#~ " -F, --classify nối thêm chỉ thị (một trong “*/=>@|”) vào "
|
|
#~ "các mục\n"
|
|
#~ " --file-type cũng vậy, nhưng không nối thêm “*”\n"
|
|
#~ " --format=TỪ TỪ là:\n"
|
|
#~ " * across -x ngang qua\n"
|
|
#~ " * commas -m dấu phẩy\n"
|
|
#~ " * horizontal -x nằm ngang\n"
|
|
#~ " * long -l dài\n"
|
|
#~ " * single-column -1 cột đơn\n"
|
|
#~ " * verbose -l xuất chi tiết\n"
|
|
#~ " * vertical -C thẳng đứng\n"
|
|
#~ " --full-time giống “-l --time-style=full-iso”\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --group-directories-first\n"
|
|
#~ " group directories before files;\n"
|
|
#~ " can be augmented with a --sort option, but "
|
|
#~ "any\n"
|
|
#~ " use of --sort=none (-U) disables grouping\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --group-directories-first\n"
|
|
#~ " nhóm lại các thư mục trước các tập tin.\n"
|
|
#~ " Làm tăng lên với tùy chọn “--sort”,\n"
|
|
#~ " nhưng bất cứ lần nào dùng “--sort=none” (-"
|
|
#~ "U)\n"
|
|
#~ " sẽ tắt chức năng nhóm lại.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -H, --dereference-command-line\n"
|
|
#~ " follow symbolic links listed on the command "
|
|
#~ "line\n"
|
|
#~ " --dereference-command-line-symlink-to-dir\n"
|
|
#~ " follow each command line symbolic link\n"
|
|
#~ " that points to a directory\n"
|
|
#~ " --hide=PATTERN do not list implied entries matching shell "
|
|
#~ "PATTERN\n"
|
|
#~ " (overridden by -a or -A)\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -H, --dereference-command-line\n"
|
|
#~ " đi theo liên kết mềm liệt kê trên dòng lệnh\n"
|
|
#~ " --dereference-command-line-symlink-to-dir\n"
|
|
#~ " đi theo mỗi liên kết mềm trên dòng lệnh cái "
|
|
#~ "mà\n"
|
|
#~ " chỉ tới một thư mục\n"
|
|
#~ " --hide=MẪU không liệt kê những mục tương ứng với MẪU "
|
|
#~ "của shell\n"
|
|
#~ " (bị ghi đè bởi “-a” hoặc “-A”)\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --hyperlink[=WHEN] hyperlink file names; WHEN can be 'always'\n"
|
|
#~ " (default if omitted), 'auto', or 'never'\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --hyperlink[=KHI] hyperlink các tên tập tin; KHI có thể là "
|
|
#~ "“always”\n"
|
|
#~ " (mặc định nếu để trống), “auto”, hoặc "
|
|
#~ "“never”\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -t, --target-directory=DIRECTORY move all SOURCE arguments into "
|
|
#~ "DIRECTORY\n"
|
|
#~ " -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n"
|
|
#~ " -u, --update move only when the SOURCE file is newer\n"
|
|
#~ " than the destination file or when the\n"
|
|
#~ " destination file is missing\n"
|
|
#~ " -v, --verbose explain what is being done\n"
|
|
#~ " -Z, --context set SELinux security context of "
|
|
#~ "destination\n"
|
|
#~ " file to default type\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -t, --target-directory=THƯ_MỤC di chuyển mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n"
|
|
#~ " -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n"
|
|
#~ " -u, --update chỉ di chuyển khi tập tin NGUỒN mới hơn\n"
|
|
#~ " tập tin ở nơi đến hoặc khi không có tập "
|
|
#~ "tin\n"
|
|
#~ " ở nơi đến\n"
|
|
#~ " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n"
|
|
#~ " -Z, --context đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin\n"
|
|
#~ " đích thành kiểu mặc định\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid format %s (width overflow)"
|
|
#~ msgstr "định dạng không hợp lệ %s (độ rộng bị tràn)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "CAUTION: Note that shred relies on a very important assumption:\n"
|
|
#~ "that the file system overwrites data in place. This is the traditional\n"
|
|
#~ "way to do things, but many modern file system designs do not satisfy "
|
|
#~ "this\n"
|
|
#~ "assumption. The following are examples of file systems on which shred "
|
|
#~ "is\n"
|
|
#~ "not effective, or is not guaranteed to be effective in all file system "
|
|
#~ "modes:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CẨN THẬN: Chú ý rằng chức năng shred dựa trên một tính chất quan trọng:\n"
|
|
#~ "đó là hệ thống tập tin ghi đè dữ liệu tại chỗ. Đây là cách truyền\n"
|
|
#~ "thống để thực hiện, nhưng nhiều hệ thống tập tin mới có thiết kế\n"
|
|
#~ "không thỏa mãn. Dưới đây là những hệ thống tập tin mà shred\n"
|
|
#~ "không thực hiện được trên chúng, hoặc shred không chắc chắn là có thể\n"
|
|
#~ "thực hiện đúng trên chúng ở mọi chế độ của hệ thống tập tin:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "* log-structured or journaled file systems, such as those supplied with\n"
|
|
#~ "AIX and Solaris (and JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, etc.)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* file systems that write redundant data and carry on even if some "
|
|
#~ "writes\n"
|
|
#~ "fail, such as RAID-based file systems\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* file systems that make snapshots, such as Network Appliance's NFS "
|
|
#~ "server\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "* các hệ thống tập tin cấu trúc log hoặc journal, như những hệ thống của\n"
|
|
#~ " AIX và Solaris (và JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, v.v…)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* hệ thống tập tin ghi dữ liệu thừa và phục hồi khi có lỗi ghi nhớ\n"
|
|
#~ " chẳng hạn như các hệ thống tập tin dựa trên RAID\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* hệ thống tập tin tạo ảnh chụp (hiện trạng), như của các máy phục vụ\n"
|
|
#~ " NFS Network Appliance\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "* file systems that cache in temporary locations, such as NFS\n"
|
|
#~ "version 3 clients\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* compressed file systems\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "* hệ thống tập tin nhớ tạm ở vị trí tạm thời, như trình khách NFS phiên "
|
|
#~ "bản 3\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* hệ thống tập tin đã nén\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "In the case of ext3 file systems, the above disclaimer applies\n"
|
|
#~ "(and shred is thus of limited effectiveness) only in data=journal mode,\n"
|
|
#~ "which journals file data in addition to just metadata. In both the\n"
|
|
#~ "data=ordered (default) and data=writeback modes, shred works as usual.\n"
|
|
#~ "Ext3 journaling modes can be changed by adding the data=something option\n"
|
|
#~ "to the mount options for a particular file system in the /etc/fstab "
|
|
#~ "file,\n"
|
|
#~ "as documented in the mount man page (man mount).\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Trong trường hợp của hệ thống tập tin ext3, sự từ bỏ trên là thích hợp\n"
|
|
#~ "(thì shred chỉ có tác động bị hạn chế) chỉ ở chế độ “data=journal”\n"
|
|
#~ "(dữ liệu = nhật ký), mà làm nhật ký các dữ liệu thêm vào chỉ siêu dữ "
|
|
#~ "liệu.\n"
|
|
#~ "Trong cả hai chế độ “data=ordered” (dữ liệu = thứ tự) (mặc định)\n"
|
|
#~ "và “data=writeback” (dữ liệu = ghi ngược), shred thực hiện như bình "
|
|
#~ "thường.\n"
|
|
#~ "Vẫn còn có thể thay đổi chế độ làm nhật ký của ext3 bằng cách thêm\n"
|
|
#~ "tùy chọn “data=gì” vào các tùy chọn gắn kết cho một hệ thống tập tin nào "
|
|
#~ "đó\n"
|
|
#~ "trong tập tin “/etc/fstab”, như diễn tả trên trang hướng dẫn về chức "
|
|
#~ "năng\n"
|
|
#~ "mount (man mount).\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "In addition, file system backups and remote mirrors may contain copies\n"
|
|
#~ "of the file that cannot be removed, and that will allow a shredded file\n"
|
|
#~ "to be recovered later.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thêm vào đó, bản sao lưu hệ thống tập tin và máy chứa bản sao ở xa\n"
|
|
#~ "có thể chứa bản sao của tập tin không thể xóa, và do đó cho phép\n"
|
|
#~ "phục hồi tập tin đã bị tẩy bởi shred.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Usage: %s NUMBER[SUFFIX]...\n"
|
|
#~ " or: %s OPTION\n"
|
|
#~ "Pause for NUMBER seconds. SUFFIX may be 's' for seconds (the default),\n"
|
|
#~ "'m' for minutes, 'h' for hours or 'd' for days. Unlike most "
|
|
#~ "implementations\n"
|
|
#~ "that require NUMBER be an integer, here NUMBER may be an arbitrary "
|
|
#~ "floating\n"
|
|
#~ "point number. Given two or more arguments, pause for the amount of time\n"
|
|
#~ "specified by the sum of their values.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách dùng: %s SỐ[HẬU_TỐ]…\n"
|
|
#~ " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
#~ "Tạm dừng trong vòng SỐ giây.\n"
|
|
#~ "HẬU_TỐ có thể là:\n"
|
|
#~ " * s giây (mặc định)\n"
|
|
#~ " * m phút\n"
|
|
#~ " * h giờ\n"
|
|
#~ " * d ngày\n"
|
|
#~ "Không giống như phần lớn mã thực thi yêu cầu SỐ là số nguyên,\n"
|
|
#~ "ở đây SỐ có thể là số thực dấu chấm động. Đưa ra hai đối số\n"
|
|
#~ "hoặc nhiều hơn thì tạm dừng trong thời gian là tổng các giá trị đó.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "line count option -%s%c... is too large"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn số đếm dòng “-%s%c…” là quá lớn"
|
|
|
|
#~ msgid "Print checksum and block counts for each FILE.\n"
|
|
#~ msgstr "In ra tổng kiểm tra CRC và số khối của mỗi TẬP_TIN.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --preserve-status\n"
|
|
#~ " exit with the same status as COMMAND, even when the\n"
|
|
#~ " command times out\n"
|
|
#~ " --foreground\n"
|
|
#~ " when not running timeout directly from a shell prompt,\n"
|
|
#~ " allow COMMAND to read from the TTY and get TTY "
|
|
#~ "signals;\n"
|
|
#~ " in this mode, children of COMMAND will not be timed "
|
|
#~ "out\n"
|
|
#~ " -k, --kill-after=DURATION\n"
|
|
#~ " also send a KILL signal if COMMAND is still running\n"
|
|
#~ " this long after the initial signal was sent\n"
|
|
#~ " -s, --signal=SIGNAL\n"
|
|
#~ " specify the signal to be sent on timeout;\n"
|
|
#~ " SIGNAL may be a name like 'HUP' or a number;\n"
|
|
#~ " see 'kill -l' for a list of signals\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --preserve-status\n"
|
|
#~ " thoát cùng trạng thái với LỆNH, ngay cả khi\n"
|
|
#~ " lệnh gặp lỗi quá giờ\n"
|
|
#~ " --foreground\n"
|
|
#~ " Khi không chạy, sẽ bị hết giờ trực tiếp từ shell "
|
|
#~ "prompt,\n"
|
|
#~ " cho phép COMMAND đọc tín hiệu từ TTY và nhận TTY.\n"
|
|
#~ " Trong chế độ này, con của COMMAND sẽ không bị hết "
|
|
#~ "giờ.\n"
|
|
#~ " -k, --kill-after=THỜI_LƯỢNG\n"
|
|
#~ " đồng thời gửi tín hiệu KILL (buộc kết thúc) nếu LỆNH vẫn "
|
|
#~ "còn chạy\n"
|
|
#~ " sau thời lượng này tính từ khi tín hiệu khởi tạo được "
|
|
#~ "gửi.\n"
|
|
#~ " -s, --signal=TÍN_HIỆU\n"
|
|
#~ " chỉ định tín hiệu cần gửi khi quá hạn.\n"
|
|
#~ " TÍN_HIỆU có thể là một tên như “HUP”,\n"
|
|
#~ " hoặc một con số.\n"
|
|
#~ " Xem “kill -l” để thấy một danh sách các tín hiệu.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Note that the -d and -t options accept different time-date formats.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Ghi chú rằng hai tùy chọn “-d” và “-t” chấp nhận\n"
|
|
#~ "định dạng ngày/giờ khác nhau.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "overflow rounding up size of file %s"
|
|
#~ msgstr "tràn việc làm tròn kích cỡ tập tin %s lên"
|
|
|
|
#~ msgid "syntax error"
|
|
#~ msgstr "lỗi cú pháp"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --time-style=STYLE with -l, show times using style STYLE:\n"
|
|
#~ " full-iso, long-iso, iso, locale, or "
|
|
#~ "+FORMAT;\n"
|
|
#~ " FORMAT is interpreted like in 'date'; if "
|
|
#~ "FORMAT\n"
|
|
#~ " is FORMAT1<newline>FORMAT2, then FORMAT1 "
|
|
#~ "applies\n"
|
|
#~ " to non-recent files and FORMAT2 to recent "
|
|
#~ "files;\n"
|
|
#~ " if STYLE is prefixed with 'posix-', STYLE\n"
|
|
#~ " takes effect only outside the POSIX "
|
|
#~ "locale\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --time-style=KIỂU_DÁNG với “-l”, hiển thị các thời gian theo "
|
|
#~ "KIỂU_DÁNG:\n"
|
|
#~ " * full-iso ISO đầy đủ\n"
|
|
#~ " * long-iso ISO dài\n"
|
|
#~ " * iso ISO\n"
|
|
#~ " * locale miền địa phương\n"
|
|
#~ " * +ĐỊNH_DẠNG.\n"
|
|
#~ " ĐỊNH_DẠNG được dùng giống như lệnh "
|
|
#~ "“date”;\n"
|
|
#~ " nếu ĐỊNH_DẠNG là "
|
|
#~ "“ĐỊNH_DẠNG1<dòng_mới>ĐỊNH_DẠNG2”\n"
|
|
#~ " thì ĐỊNH_DẠNG1 áp dụng cho các tập tin "
|
|
#~ "không\n"
|
|
#~ " được mở gần đây, và ĐỊNH_DẠNG2 áp dụng cho "
|
|
#~ "các tập\n"
|
|
#~ " tin mới mở gần đây;\n"
|
|
#~ " nếu KIỂU_DÁNG có tiền tố “posix-”, "
|
|
#~ "KIỂU_DÁNG\n"
|
|
#~ " chỉ có tác động bên ngoài miền địa phương "
|
|
#~ "POSIX.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to initialize seccomp context"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo ngữ cảnh seccomp"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to add seccomp rule"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm quy tắc seccomp"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to load seccomp rule"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi tải quy tắc seccomp"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot create session"
|
|
#~ msgstr "không thể tạo phiên làm việc"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cần đối số\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n"
|
|
#~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không rõ ràng\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép có đối số\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n"
|
|
#~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” cần một đối số\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Infinity B"
|
|
#~ msgstr "B vô cùng"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to set the copy of stderr to close on exec"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "gặp lỗi khi khi đặt bản sao của lỗi tiêu chuẩn để đóng khi thực hiện"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to set locale; "
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đặt miền địa phương;"
|
|
|
|
#~ msgid "error monitoring inotify event"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi theo dõi sự kiện inotify"
|
|
|
|
#~ msgid "stdin"
|
|
#~ msgstr "đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#~ msgid "stdout"
|
|
#~ msgstr "đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#~ msgid "stderr"
|
|
#~ msgstr "đầu lỗi tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#~ msgid "unknown stream"
|
|
#~ msgstr "không hiểu luồng dữ liệu"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to reopen %s with mode %s"
|
|
#~ msgstr "không mở lại được %s với chế độ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "error initializing month strings"
|
|
#~ msgstr "lỗi khởi tạo các chuỗi tháng"
|
|
|
|
#~ msgid "%s has been replaced with a symbolic link. giving up on this name"
|
|
#~ msgstr "%s bị thay thế bằng một liên kết mềm nên chịu thua tên này"
|
|
|
|
#~ msgid "%s has been replaced with a remote file. giving up on this name"
|
|
#~ msgstr "%s bị thay thế bằng một tập tin từ xa thì chịu thua về tên này"
|
|
|
|
#~ msgid "empty %s not allowed"
|
|
#~ msgstr "không cho phép %s trống"
|
|
|
|
#~ msgid " nocache discard cached data\n"
|
|
#~ msgstr " nochace bỏ qua dữ liệu tạm lưu\n"
|
|
|
|
#~ msgid ", %g s, %s/s\n"
|
|
#~ msgstr ", %g s, %s/s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ", %.6f s, %s/s"
|
|
#~ msgstr ", %.6f s, %s/s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "If the first character of K (the number of bytes or lines) is a '+',\n"
|
|
#~ "print beginning with the Kth item from the start of each file, "
|
|
#~ "otherwise,\n"
|
|
#~ "print the last K items in the file. K may have a multiplier suffix:\n"
|
|
#~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
#~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Nếu ký tự đầu tiên của K (số byte hoặc số dòng) là một “+”,\n"
|
|
#~ "thì in ra đầu tiên với mục thứ K từ đầu mỗi tập tin,\n"
|
|
#~ "không thì in K mục cuối cùng trong tập tin.\n"
|
|
#~ "K có thể có các đuôi bội số:\n"
|
|
#~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
#~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự như thế với T, P, E, Z, "
|
|
#~ "Y.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "unrecognized file system type 0x%08lx for %s. please report this to %s. "
|
|
#~ "reverting to polling"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không nhận ra hệ thống tập tin kiểu 0x%08lx cho %s. xin hãy báo cáo điều "
|
|
#~ "này cho %s. trở lại để polling"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to %s supplemental groups"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi %s (các) nhóm phụ"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: invalid number"
|
|
#~ msgstr "%s: số sai"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Sending a %s signal to a running 'dd' process makes it\n"
|
|
#~ "print I/O statistics to standard error and then resume copying.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n"
|
|
#~ " $ kill -%s $pid; sleep 1; kill $pid\n"
|
|
#~ " 18335302+0 records in\n"
|
|
#~ " 18335302+0 records out\n"
|
|
#~ " 9387674624 bytes (9.4 GB) copied, 34.6279 seconds, 271 MB/s\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Options are:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Gửi một tín hiệu %s tới tiến trình “dd” đang chạy để nó in\n"
|
|
#~ "thống kê I/O ra đầu lỗi tiêu chuẩn và coi là nó đang sao chép.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n"
|
|
#~ " $ kill -%s $pid; sleep 1; kill $pid\n"
|
|
#~ " đọc vào 18335302+0\n"
|
|
#~ " ghi ra 18335302+0\n"
|
|
#~ " đã sao chép 9387674624 byte (9.4 GB), 34.6279 giây, 271 MB/giây\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Tùy chọn:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: %s is so large that it is not representable"
|
|
#~ msgstr "%s: %s quá lớn nên không thể đại diện"
|
|
|
|
#~ msgid "number of lines"
|
|
#~ msgstr "số dòng"
|
|
|
|
#~ msgid "number of bytes"
|
|
#~ msgstr "số byte"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: invalid number to ignore"
|
|
#~ msgstr "%s: con số không hợp lệ cần bỏ qua"
|
|
|
|
#~ msgid "input line is too short, no numbers found to convert in field %ld"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "dòng đầu vào quá ngắn, không tìm thấy con số nào để chuyển đổi trong "
|
|
#~ "trường %ld"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "-t is implied if PAGE_LENGTH <= 10. With no FILE, or when FILE is -, "
|
|
#~ "read\n"
|
|
#~ "standard input.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "”-t” là ngầm định nếu CHIỀU_DÀI_TRANG ≤ 10.\n"
|
|
#~ "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "With no FILE, or when FILE is -, read standard input. Default is '-"
|
|
#~ "F /'.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Không chỉ ra TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu "
|
|
#~ "chuẩn. Mặc định là “-F /”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: invalid number of bytes"
|
|
#~ msgstr "%s: số byte sai"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: invalid number of lines"
|
|
#~ msgstr "%s: số dòng sai"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " * lnext CHAR CHAR will enter the next character quoted\n"
|
|
#~ " quit CHAR CHAR will send a quit signal\n"
|
|
#~ " * rprnt CHAR CHAR will redraw the current line\n"
|
|
#~ " start CHAR CHAR will restart the output after stopping it\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " * lnext KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ nhập ký tự tiếp theo trong ngoặc\n"
|
|
#~ " quit KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu thoát\n"
|
|
#~ " * rprnt KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ vẽ lại dòng hiện thời\n"
|
|
#~ " start KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ chạy lại kết quả sau khi dừng nó\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Control settings:\n"
|
|
#~ " [-]clocal disable modem control signals\n"
|
|
#~ " [-]cread allow input to be received\n"
|
|
#~ " * [-]crtscts enable RTS/CTS handshaking\n"
|
|
#~ " * [-]cdtrdsr enable DTR/DSR handshaking\n"
|
|
#~ " csN set character size to N bits, N in [5..8]\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cài đặt điều khiển:\n"
|
|
#~ " [-]clocal bỏ tín hiệu điều khiển bộ điều giải\n"
|
|
#~ " [-]cread cho phép nhận dữ liệu vào\n"
|
|
#~ " * [-]crtscts bật dùng tiến trình bắt tay RTS/CTS\n"
|
|
#~ " * [-]cdtrdsr bật dùng tiến trình bắt tay DTR/DSR\n"
|
|
#~ " csN đặt kích cỡ ký tự thành N bit, N nằm trong [5..8]\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Output settings:\n"
|
|
#~ " * bsN backspace delay style, N in [0..1]\n"
|
|
#~ " * crN carriage return delay style, N in [0..3]\n"
|
|
#~ " * ffN form feed delay style, N in [0..1]\n"
|
|
#~ " * nlN newline delay style, N in [0..1]\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Cài đặt đầu ra:\n"
|
|
#~ " * bsN kiểu trì hoãn của xóa lùi, N nằm trong [0..1]\n"
|
|
#~ " * crN kiểu trì hoãn của return, N nằm trong [0..3]\n"
|
|
#~ " * ffN kiểu trì hoãn của thụt dòng, N nằm trong [0..1]\n"
|
|
#~ " * nlN kiểu trì hoãn của dòng mới, N nằm trong [0..1]\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " * [-]ocrnl translate carriage return to newline\n"
|
|
#~ " * [-]ofdel use delete characters for fill instead of NUL "
|
|
#~ "characters\n"
|
|
#~ " * [-]ofill use fill (padding) characters instead of timing for "
|
|
#~ "delays\n"
|
|
#~ " * [-]olcuc translate lowercase characters to uppercase\n"
|
|
#~ " * [-]onlcr translate newline to carriage return-newline\n"
|
|
#~ " * [-]onlret newline performs a carriage return\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " * [-]ocrnl chuyển return thành dòng mới\n"
|
|
#~ " * [-]ofdel dùng các ký tự xóa để làm đầy thay cho các ký tự NUL\n"
|
|
#~ " * [-]ofill dùng các ký tự làm đầy (độn thêm) thay cho thời gian trì "
|
|
#~ "hoãn\n"
|
|
#~ " * [-]olcuc chuyển ký tự viết thường thành viết HOA\n"
|
|
#~ " * [-]onlcr chuyển dòng mới thành return-dòng mới\n"
|
|
#~ " * [-]onlret dòng mới tạo ra một return\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " * [-]onocr do not print carriage returns in the first column\n"
|
|
#~ " [-]opost postprocess output\n"
|
|
#~ " * tabN horizontal tab delay style, N in [0..3]\n"
|
|
#~ " * tabs same as tab0\n"
|
|
#~ " * -tabs same as tab3\n"
|
|
#~ " * vtN vertical tab delay style, N in [0..1]\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " * [-]onocr không in ra return trong cột đầu tiên\n"
|
|
#~ " [-]opost xử lý cuối cùng kết quả\n"
|
|
#~ " * tabN kiểu trì hoãn của tab ngang, N nằm trong [0..3]\n"
|
|
#~ " * tabs giống như “tab0”\n"
|
|
#~ " * -tabs giống như “tab3”\n"
|
|
#~ " * vtN kiểu trì hoãn của tab dọc, N nằm trong [0..1]\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " * [-]ctlecho echo control characters in hat notation ('^c')\n"
|
|
#~ " [-]echo echo input characters\n"
|
|
#~ " * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n"
|
|
#~ " [-]echoe same as [-]crterase\n"
|
|
#~ " [-]echok echo a newline after a kill character\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " * [-]ctlecho đưa ra ký tự control ở dạng mũ (“^c”)\n"
|
|
#~ " [-]echo đưa ra ký tự đầu vào\n"
|
|
#~ " * [-]echoctl giống như “[-]ctlecho”\n"
|
|
#~ " [-]echoe giống như “[-]crterase”\n"
|
|
#~ " [-]echok đưa ra một dòng mới sau một ký tự diệt\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " * [-]echoke same as [-]crtkill\n"
|
|
#~ " [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n"
|
|
#~ " * [-]echoprt echo erased characters backward, between '\\' and '/'\n"
|
|
#~ " [-]icanon enable erase, kill, werase, and rprnt special "
|
|
#~ "characters\n"
|
|
#~ " [-]iexten enable non-POSIX special characters\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " * [-]echoke giống như “[-]crtkill”\n"
|
|
#~ " [-]echonl đưa ra một dòng mới thậm chí nếu không đưa ra ký tự "
|
|
#~ "khác\n"
|
|
#~ " * [-]echoprt đưa ra ngược lại ký tự bị xóa, giữa “\\” và “/”\n"
|
|
#~ " [-]icanon bật dùng các ký tự đặc biệt xóa, diệt, werase, và rprnt\n"
|
|
#~ " [-]iexten bật dùng các ký tự đặc biệt không phải POSIX\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " dec same as echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n"
|
|
#~ " kill ^u\n"
|
|
#~ " * [-]decctlq same as [-]ixany\n"
|
|
#~ " ek erase and kill characters to their default values\n"
|
|
#~ " evenp same as parenb -parodd cs7\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " dec giống như\n"
|
|
#~ " “echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177 kill "
|
|
#~ "^u”\n"
|
|
#~ " * [-]decctlq giống như “[-]ixany”\n"
|
|
#~ " ek các ký tự xóa và diệt tới giá trị mặc định của chúng\n"
|
|
#~ " evenp giống như “parenb -parodd cs7”\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -evenp same as -parenb cs8\n"
|
|
#~ " * [-]lcase same as xcase iuclc olcuc\n"
|
|
#~ " litout same as -parenb -istrip -opost cs8\n"
|
|
#~ " -litout same as parenb istrip opost cs7\n"
|
|
#~ " nl same as -icrnl -onlcr\n"
|
|
#~ " -nl same as icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -evenp giống như “-parenb cs8”\n"
|
|
#~ " * [-]lcase giống như “xcase iuclc olcuc”\n"
|
|
#~ " litout giống như “-parenb -istrip -opost cs8”\n"
|
|
#~ " -litout giống như “parenb istrip opost cs7”\n"
|
|
#~ " nl giống như “-icrnl -onlcr”\n"
|
|
#~ " -nl giống như “icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret”\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Force changed blocks to disk, update the super block.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bắt buộc ghi vào đĩa các khối đã thay đổi, cập nhật siêu khối.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "ignoring all arguments"
|
|
#~ msgstr "đang bỏ qua mọi đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "For complete documentation, run: info coreutils '%s invocation'\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Để xem tài liệu hướng dẫn đầy đủ, hãy đọc: info coreutils \"%s "
|
|
#~ "invocation\"\n"
|
|
|
|
#~ msgid "number in %s is too large"
|
|
#~ msgstr "%s chứa một con số quá lớn"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: invalid number of seconds"
|
|
#~ msgstr "%s: sai số giây"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: cannot find name for user ID %lu\n"
|
|
#~ msgstr "%s: không tìm thấy tên cho ID người dùng %lu\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s subprocess failed"
|
|
#~ msgstr "tiến trình con %s bị lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "_open_osfhandle failed"
|
|
#~ msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed"
|
|
#~ msgstr "không thể phục hồi bộ mô tả tập tin %d: dup2 bị lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "%s subprocess"
|
|
#~ msgstr "tiến trình con %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s subprocess got fatal signal %d"
|
|
#~ msgstr "tiến trình con %s đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d"
|
|
|
|
#~ msgid "mount point %s already traversed"
|
|
#~ msgstr "điểm gắn “%s” đã sẵn được đảo ngược"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: cannot lseek back to original position"
|
|
#~ msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: failed to reset file pointer"
|
|
#~ msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt lại con trỏ tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot reposition file pointer for %s"
|
|
#~ msgstr "không thể đặt lại vị trí của cái chỉ tập tin cho %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -Z, --context[=CTX] set the SELinux security context of each NAME to\n"
|
|
#~ " default type, or CTX if specified\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -Z, --context[=NGỮ_CẢNH] đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux của mỗi\n"
|
|
#~ " TÊN thành mặc định hoặc NGỮ_CẢNH nếu nó được đưa ra\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -Z, --context[=CTX] set the SELinux security context of NAME to\n"
|
|
#~ " default type, or to CTX if specified\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -Z, --context[=NGỮ_CẢNH] đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux của TÊN\n"
|
|
#~ " thành mặc định hoặc NGỮ_CẢNH nếu nó được đưa "
|
|
#~ "ra\n"
|
|
|
|
#~ msgid "out of memory (requested %zu bytes)"
|
|
#~ msgstr "hết bộ nhớ (cần %zu byte)"
|
|
|
|
#~ msgid "--padding cannot be combined with --format"
|
|
#~ msgstr "--padding không thể được tổ hợp cùng với --format"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Usage: %s [SHORT-OPTION]... USER COMMAND [ARGUMENT]...\n"
|
|
#~ " or: %s LONG-OPTION\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]… NGƯỜI_DÙNG LỆNH [ĐỐI_SỐ]…\n"
|
|
#~ " hoặc: %s TÙY_CHỌN_DÀI\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Drop any supplemental groups, assume the user-ID and group-ID of the "
|
|
#~ "specified\n"
|
|
#~ "USER (numeric ID or user name), and run COMMAND with any specified "
|
|
#~ "ARGUMENTs.\n"
|
|
#~ "Exit with status 111 if unable to assume the required user and group ID.\n"
|
|
#~ "Otherwise, exit with the exit status of COMMAND.\n"
|
|
#~ "This program is useful only when run by root (user ID zero).\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bỏ mọi nhóm phụ, coi là ID người dùng và ID nhóm của NGƯỜI_DÙNG\n"
|
|
#~ "chỉ ra (ID thuộc số hay tên người dùng), và chạy câu LỆNH với mọi ĐỐI_SỐ "
|
|
#~ "đưa ra.\n"
|
|
#~ "Thoát với trạng thái 111 nếu không thể dùng UID và GID yêu cầu.\n"
|
|
#~ "Nếu không, thoát với trạng thái thoát của câu LỆNH.\n"
|
|
#~ "Chương trình này chỉ có ích khi chạy bởi root (UID=0).\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -g GID[,GID1...] also set the primary group-ID to the numeric GID, "
|
|
#~ "and\n"
|
|
#~ " (if specified) supplemental group IDs to GID1, ...\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -g GID[,GID1…] cũng đặt ID nhóm chính thành GID thuộc số\n"
|
|
#~ " và (nếu chỉ ra) đặt các ID nhóm phụ thành GID1, …\n"
|
|
|
|
#~ msgid "unknown user-ID: %s"
|
|
#~ msgstr "ID người dùng lạ: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "to use user-ID %s you need to use -g too"
|
|
#~ msgstr "để sử dụng ID người dùng %s thì phải cũng dùng tùy chọn “-g”"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot set group-ID to %lu"
|
|
#~ msgstr "không đặt được ID nhóm thành %lu"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot set user-ID to %lu"
|
|
#~ msgstr "không đặt được ID người dùng thành %lu"
|
|
|
|
#~ msgid "warning: "
|
|
#~ msgstr "cảnh báo: "
|
|
|
|
#~ msgid "long option '--megabytes' is deprecated and will soon be removed"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn dài “--megabytes” đã lỗi thời và sẽ sớm bị loại bỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [USERNAME]\n"
|
|
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TÊN_NGƯỜI_DÙNG]\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --strict with --check, exit non-zero for any invalid input\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --strict cùng --check, sẽ thoát với giá trị trả về không "
|
|
#~ "phải\n"
|
|
#~ " số không với đầu vào bất kỳ\n"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to redirect stderr to /dev/null"
|
|
#~ msgstr "không chuyển hướng được đầu lỗi tiêu chuẩn tới /dev/null"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid number: '%s'"
|
|
#~ msgstr "số không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "With no FILE or if FILE is -, read Standard Input. '-F /' by default.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Khi không có TẬP_TIN hoặc khi TẬP_TIN là “-”, đọc đầu vào tiêu chuẩn. “-"
|
|
#~ "F /” theo mặc định.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot remove directory: %s"
|
|
#~ msgstr "không xóa được thư mục: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "dup2 failed"
|
|
#~ msgstr "dup2 bị lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "couldn't execute %s"
|
|
#~ msgstr "không thể thực hiện %s"
|
|
|
|
#~ msgid "couldn't execute %s -d"
|
|
#~ msgstr "không thể thực hiện %s -d"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Report %s bugs to %s\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Thông báo lỗi “%s” cho <%s>\n"
|
|
|
|
#~ msgid "warning: --retry is useful mainly when following by name"
|
|
#~ msgstr "cảnh báo: “--retry” thường có ích khi theo sau theo tên"
|
|
|
|
#~ msgid "using single-precision arithmetic"
|
|
#~ msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác đơn"
|
|
|
|
#~ msgid "using arbitrary-precision arithmetic"
|
|
#~ msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác tùy ý"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid " suffix power=%d^%d = %Lf\n"
|
|
#~ msgstr "Sự chuyển đổi ký tự xuống dòng CR/LF"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid " returning value: %Lf (%LG)\n"
|
|
#~ msgstr " biến đổi tỷ lệ thành %Lf * %0.f ^ %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid "double_to_human:\n"
|
|
#~ msgstr "double_to_human:\n"
|
|
|
|
#~ msgid " scaled value to %Lf * %0.f ^ %d\n"
|
|
#~ msgstr " biến đổi tỷ lệ thành %Lf * %0.f ^ %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid " after rounding, value=%Lf * %0.f ^ %d\n"
|
|
#~ msgstr " sau khi làm tròn, giá trị=%Lf * %0.f ^ %d\n"
|
|
|
|
#~ msgid " returning value: '%s'\n"
|
|
#~ msgstr " trả về giá trị: “%s”\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Usage: %s [OPTIONS] [NUMBER]\n"
|
|
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN] [SỐ]\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid " After padding: '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "S&au một đoạn văn:"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "trimming suffix '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "Hậu tố không được hỗ trợ: “%s”.\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "no valid suffix found\n"
|
|
#~ msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "extracting Fields:\n"
|
|
#~ " input: '%s'\n"
|
|
#~ " field: %d\n"
|
|
#~ msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " TOO FEW FIELDS!\n"
|
|
#~ " prefix: '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " prefix: '%s'\n"
|
|
#~ " number: '%s'\n"
|
|
#~ " suffix: '%s'\n"
|
|
#~ msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố"
|
|
|
|
#~ msgid "writing %s"
|
|
#~ msgstr "ghi %s"
|
|
|
|
#~ msgid "closing %s"
|
|
#~ msgstr "đóng %s"
|
|
|
|
#~ msgid "accessing %s"
|
|
#~ msgstr "truy cập %s"
|
|
|
|
#~ msgid "opening %s"
|
|
#~ msgstr "đang mở %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n"
|
|
#~ " -X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE\n"
|
|
#~ " --exclude=PATTERN exclude files that match PATTERN\n"
|
|
#~ " -d, --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --"
|
|
#~ "all)\n"
|
|
#~ " only if it is N or fewer levels below the "
|
|
#~ "command\n"
|
|
#~ " line argument; --max-depth=0 is the same as\n"
|
|
#~ " --summarize\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -x, --one-file-system bỏ qua thư mục trên hệ thống tập tin khác\n"
|
|
#~ " -X, --exclude-from=FILE bỏ những tập tin tương ứng với mẫu trong FILE\n"
|
|
#~ " --exclude=PATTERN bỏ những tập tin tương ứng với PATTERN\n"
|
|
#~ " --max-depth=N in ra tổng số cho một thư mục (hoặc tập tin, với "
|
|
#~ "”--all”)\n"
|
|
#~ " chỉ nếu nó nằm ≤ N bậc dưới đối số dòng lệnh;\n"
|
|
#~ " “--max-depth=0” là tương tự như “--summarize”\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " none, off never make backups (even if --backup is given)\n"
|
|
#~ " numbered, t make numbered backups\n"
|
|
#~ " existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n"
|
|
#~ " simple, never always make simple backups\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù có đưa ra --backup)\n"
|
|
#~ " numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n"
|
|
#~ " existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì dùng "
|
|
#~ "dạng đơn giản\n"
|
|
#~ " simple, never luôn luôn tạo sao lưu dạng đơn giản\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "WARNING: --page-increment is deprecated; use --line-increment instead"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CẢNH BÁO: “--page-increment” bị phản đối, nên thay thế bằng “--line-"
|
|
#~ "increment”"
|
|
|
|
#~ msgid "All arguments to long options are mandatory for short options.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mọi đối số dùng cùng với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn "
|
|
#~ "ngắn.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "RADIX is d for decimal, o for octal, x for hexadecimal or n for none.\n"
|
|
#~ "BYTES is hexadecimal with 0x or 0X prefix, and may have a multiplier "
|
|
#~ "suffix:\n"
|
|
#~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n"
|
|
#~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
#~ "Adding a z suffix to any type displays printable characters at the end of "
|
|
#~ "each\n"
|
|
#~ "output line.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "CƠ SỐ:\n"
|
|
#~ " d thập lục\n"
|
|
#~ " o bát phân\n"
|
|
#~ " x thập lục\n"
|
|
#~ " n không có\n"
|
|
#~ "BYTES:\n"
|
|
#~ "có tiền tố số\n"
|
|
#~ " 0x hoặc 0X thập lục\n"
|
|
#~ "có hậu tố bội số\n"
|
|
#~ " b 512\n"
|
|
#~ " kB 1000\n"
|
|
#~ " K 1024\n"
|
|
#~ " MB 1000*1000\n"
|
|
#~ " M 1024*1024\n"
|
|
#~ " GB 1000*1000*1000\n"
|
|
#~ " G 1024*1024*1024\n"
|
|
#~ "v.v. cho T, P, E, Z, Y.\n"
|
|
#~ "Một hậu tố đuôi z trong bất kỳ dạng nào thêm các ký tự có thể in ra\n"
|
|
#~ "vào cuối mỗi dòng kết quả.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Option --string without a number implies 3; option --width without a "
|
|
#~ "number\n"
|
|
#~ "implies 32. By default, od uses -A o -t oS -w16.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "”--string” không kèm theo số ngầm hiểu là 3.\n"
|
|
#~ "”--width” không kèm theo số ngầm hiểu là 32.\n"
|
|
#~ "Theo mặc định, “od” sử dụng “-A o -t oS -w16”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n"
|
|
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Password:"
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu:"
|
|
|
|
#~ msgid "getpass: cannot open /dev/tty"
|
|
#~ msgstr "getpass: không mở được “/dev/tty”"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot set groups"
|
|
#~ msgstr "không đặt được các nhóm"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot set group id"
|
|
#~ msgstr "không đặt được ID nhóm"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot set user id"
|
|
#~ msgstr "không đặt được ID người dùng"
|
|
|
|
#~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [USER [ARG]...]\n"
|
|
#~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-] [NGƯỜI_DÙNG [Đ.SỐ]…]\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Change the effective user id and group id to that of USER.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -, -l, --login make the shell a login shell\n"
|
|
#~ " -c, --command=COMMAND pass a single COMMAND to the shell with -"
|
|
#~ "c\n"
|
|
#~ " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n"
|
|
#~ " -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n"
|
|
#~ " -p same as -m\n"
|
|
#~ " -s, --shell=SHELL run SHELL if /etc/shells allows it\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi id người dùng và id nhóm hoạt động thành của NGƯỜIDÙNG.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -, -l, --login khiến shell thành shell đăng nhập\n"
|
|
#~ " -c, --command=LỆNH đưa một câu LỆNH đơn tới shell với “-c”\n"
|
|
#~ " -f, --fast đưa “-f” tới shell (cho csh hoặc tcsh)\n"
|
|
#~ " -m, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n"
|
|
#~ " -p giống như “-m”\n"
|
|
#~ " -s, --shell=TRÌNH_BAO chạy TRÌNH_BAO nếu “/etc/shells” cho phép\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Một “-” ý nói “-l”. Nếu không đưa ra NGƯỜI_DÙNG, thì coi như người chủ "
|
|
#~ "(root).\n"
|
|
|
|
#~ msgid "user %s does not exist"
|
|
#~ msgstr "người dùng %s không tồn tại"
|
|
|
|
#~ msgid "incorrect password"
|
|
#~ msgstr "sai mật khẩu"
|
|
|
|
#~ msgid "using restricted shell %s"
|
|
#~ msgstr "sử dụng shell bị giới hạn %s"
|
|
|
|
#~ msgid "warning: cannot change directory to %s"
|
|
#~ msgstr "cảnh báo: không thể chuyển đổi thư mục sang %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Examples:\n"
|
|
#~ " %s /usr/bin/sort Output `sort'.\n"
|
|
#~ " %s include/stdio.h .h Output `stdio'.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Ví dụ:\n"
|
|
#~ " %s /usr/bin/sort Xuất “sort”.\n"
|
|
#~ " %s include/stdio.h .h Xuất “stdio”.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Usage: %s NAME\n"
|
|
#~ " or: %s OPTION\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách dùng: %s TÊN\n"
|
|
#~ " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n"
|
|
|
|
#~ msgid "--relative-base requires --relative-to"
|
|
#~ msgstr "--relative-base yêu cầu --relative-to"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Change the group of each FILE to GROUP.\n"
|
|
#~ "With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is "
|
|
#~ "made\n"
|
|
#~ " --dereference affect the referent of each symbolic link (this "
|
|
#~ "is\n"
|
|
#~ " the default), rather than the symbolic link "
|
|
#~ "itself\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NHÓM.\n"
|
|
#~ "Khi có “--reference”, thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành nhóm của "
|
|
#~ "TẬP_TIN_TC.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ thông báo khi có thay "
|
|
#~ "đổi\n"
|
|
#~ " --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n"
|
|
#~ " (mặc định), chứ không ảnh hưởng bản thân nó\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
|
|
#~ " --reference=RFILE use RFILE's group rather than specifying a\n"
|
|
#~ " GROUP value\n"
|
|
#~ " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
|
|
#~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
|
|
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng nhóm của TẬP_TIN_TC\n"
|
|
#~ " thay cho giá trị NHÓM chỉ ra\n"
|
|
#~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
|
|
#~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Change the mode of each FILE to MODE.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is "
|
|
#~ "made\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi chế độ của mỗi TẬP_TIN thành CHẾ_ĐỘ.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay "
|
|
#~ "đổi\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n"
|
|
#~ " --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " --no-preserve-root không coi “/” là đặc biệt (mặc định)\n"
|
|
#~ " --preserve-root không thao tác đệ quy trên “/”\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
|
|
#~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
|
|
#~ " --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n"
|
|
#~ " -R, --recursive change files and directories recursively\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
|
|
#~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin "
|
|
#~ "được xử lý\n"
|
|
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC dùng chế độ của TẬP_TIN_TC thay cho "
|
|
#~ "CHẾ_ĐỘ\n"
|
|
#~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n"
|
|
#~ "With --reference, change the owner and group of each FILE to those of "
|
|
#~ "RFILE.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is "
|
|
#~ "made\n"
|
|
#~ " --dereference affect the referent of each symbolic link (this "
|
|
#~ "is\n"
|
|
#~ " the default), rather than the symbolic link "
|
|
#~ "itself\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thay đổi người sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NGƯỜI_SỞ_HỮU và/"
|
|
#~ "hoặc\n"
|
|
#~ "NHÓM. Với “--reference”, thay đổi người sở hữu và nhóm của mỗi TẬP_TIN "
|
|
#~ "thành\n"
|
|
#~ "như TẬP_TIN_TC.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n"
|
|
#~ " --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n"
|
|
#~ " (mặc định), chứ không ảnh hưởng bản thân nó\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n"
|
|
#~ " --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n"
|
|
#~ " specifying OWNER:GROUP values\n"
|
|
#~ " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n"
|
|
#~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n"
|
|
#~ " --reference=TẬP_TIN_TC dùng người sở hữu và nhóm của TẬP_TIN_TC "
|
|
#~ "thay\n"
|
|
#~ " cho giá trị CHỦ_SỞ_HỮU:NHÓM chỉ ra\n"
|
|
#~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n"
|
|
#~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin được "
|
|
#~ "xử lý\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "SIZE may be (or may be an integer optionally followed by) one of "
|
|
#~ "following:\n"
|
|
#~ "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, "
|
|
#~ "Y.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "CỠ có thể là (hoặc có thể là số nguyên đi trước) một trong:\n"
|
|
#~ "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, "
|
|
#~ "Z, Y.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "%s"
|
|
#~ msgstr "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "truncating %s"
|
|
#~ msgstr "đang cắt ngắn %s"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot create link %s"
|
|
#~ msgstr "không tạo được liên kết %s"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid format precision"
|
|
#~ msgstr "định dạng độ chính xác sai"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "WARNING: --preserve_context is deprecated; use --preserve-context instead"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "CẢNH BÁO: “--preserve_context” bị phản đối, nên thay thế bằng “--preserve-"
|
|
#~ "context”"
|
|
|
|
#~ msgid "creating symbolic link %s"
|
|
#~ msgstr "đang tạo liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#~ msgid "creating symbolic link %s -> %s"
|
|
#~ msgstr "đang tạo liên kết mềm %s -> %s"
|
|
|
|
#~ msgid "creating hard link %s"
|
|
#~ msgstr "đang tạo liên kết cứng %s"
|
|
|
|
#~ msgid "creating hard link %s => %s"
|
|
#~ msgstr "đang tạo liên kết cứng %s => %s"
|
|
|
|
#~ msgid "extra operand %s\n"
|
|
#~ msgstr "toán hạng thừa %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "both SI and IEC prefixes present on units"
|
|
#~ msgstr "đơn vị có cả hai tiền tố SI và IEC"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "the --context (-Z) option is obsolete and will be removed\n"
|
|
#~ "in a future release"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "tùy chọn “--context” (-Z) quá cũ\n"
|
|
#~ "và sẽ bị gỡ bỏ trong một phiên bản sau"
|
|
|
|
#~ msgid "warning: the --%s option is obsolete; use --reference"
|
|
#~ msgstr "cảnh báo: tùy chọn “--%s” quá cũ, hãy dùng “--reference”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Note that the -r and -s options are mutually exclusive.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Ghi chú rằng hai tùy chọn “-r” và “-s” loại từ lẫn nhau.\n"
|