# Vietnamese translation for sudo. # Bản dịch tiếng Việt dành cho sudo. # This file is put in the public domain. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: sudo 1.8.26b1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugzilla.sudo.ws\n" "POT-Creation-Date: 2018-10-29 08:31-0600\n" "PO-Revision-Date: 2018-11-01 13:57+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Language: Vietnamese\n" "X-Poedit-Country: VIET NAM\n" #: lib/util/aix.c:90 lib/util/aix.c:177 msgid "unable to open userdb" msgstr "không thể mở cơ sở dữ liệu người dùng userdb" #: lib/util/aix.c:232 #, c-format msgid "unable to switch to registry \"%s\" for %s" msgstr "không thể chuyển đến sổ đăng ký “%s” cho %s" #: lib/util/aix.c:257 msgid "unable to restore registry" msgstr "không thể phục hồi sổ đăng ký" #: lib/util/aix.c:280 lib/util/gidlist.c:69 lib/util/gidlist.c:79 #: lib/util/sudo_conf.c:191 lib/util/sudo_conf.c:277 lib/util/sudo_conf.c:354 #: lib/util/sudo_conf.c:558 src/conversation.c:82 src/exec_common.c:112 #: src/exec_common.c:128 src/exec_common.c:137 src/exec_monitor.c:210 #: src/exec_monitor.c:465 src/exec_monitor.c:471 src/exec_monitor.c:479 #: src/exec_monitor.c:487 src/exec_monitor.c:494 src/exec_monitor.c:501 #: src/exec_monitor.c:508 src/exec_monitor.c:515 src/exec_monitor.c:522 #: src/exec_monitor.c:529 src/exec_monitor.c:536 src/exec_nopty.c:212 #: src/exec_nopty.c:218 src/exec_nopty.c:227 src/exec_nopty.c:234 #: src/exec_nopty.c:241 src/exec_nopty.c:248 src/exec_nopty.c:255 #: src/exec_nopty.c:262 src/exec_nopty.c:269 src/exec_nopty.c:276 #: src/exec_nopty.c:283 src/exec_nopty.c:290 src/exec_nopty.c:297 #: src/exec_nopty.c:305 src/exec_nopty.c:467 src/exec_pty.c:778 #: src/exec_pty.c:787 src/exec_pty.c:844 src/exec_pty.c:994 #: src/exec_pty.c:1157 src/exec_pty.c:1163 src/exec_pty.c:1172 #: src/exec_pty.c:1179 src/exec_pty.c:1186 src/exec_pty.c:1193 #: src/exec_pty.c:1200 src/exec_pty.c:1207 src/exec_pty.c:1214 #: src/exec_pty.c:1221 src/exec_pty.c:1228 src/exec_pty.c:1235 #: src/exec_pty.c:1243 src/exec_pty.c:1661 src/load_plugins.c:57 #: src/load_plugins.c:70 src/load_plugins.c:219 src/load_plugins.c:240 #: src/load_plugins.c:309 src/load_plugins.c:315 src/load_plugins.c:329 #: src/load_plugins.c:335 src/parse_args.c:182 src/parse_args.c:203 #: src/parse_args.c:278 src/parse_args.c:565 src/parse_args.c:587 #: src/preserve_fds.c:52 src/preserve_fds.c:137 src/selinux.c:89 #: src/selinux.c:314 src/selinux.c:437 src/selinux.c:446 src/sesh.c:115 #: src/sudo.c:616 src/sudo.c:676 src/sudo.c:686 src/sudo.c:706 src/sudo.c:725 #: src/sudo.c:734 src/sudo.c:743 src/sudo.c:760 src/sudo.c:801 src/sudo.c:811 #: src/sudo.c:834 src/sudo.c:1071 src/sudo.c:1092 src/sudo.c:1266 #: src/sudo.c:1382 src/sudo_edit.c:256 src/sudo_edit.c:789 src/sudo_edit.c:886 #: src/sudo_edit.c:1000 src/sudo_edit.c:1020 #, c-format msgid "%s: %s" msgstr "%s: %s" #: lib/util/aix.c:280 lib/util/gidlist.c:69 lib/util/sudo_conf.c:192 #: lib/util/sudo_conf.c:277 lib/util/sudo_conf.c:354 lib/util/sudo_conf.c:558 #: src/conversation.c:83 src/exec_common.c:112 src/exec_common.c:129 #: src/exec_common.c:138 src/exec_monitor.c:465 src/exec_monitor.c:471 #: src/exec_monitor.c:479 src/exec_monitor.c:487 src/exec_monitor.c:494 #: src/exec_monitor.c:501 src/exec_monitor.c:508 src/exec_monitor.c:515 #: src/exec_monitor.c:522 src/exec_monitor.c:529 src/exec_monitor.c:536 #: src/exec_nopty.c:212 src/exec_nopty.c:218 src/exec_nopty.c:227 #: src/exec_nopty.c:234 src/exec_nopty.c:241 src/exec_nopty.c:248 #: src/exec_nopty.c:255 src/exec_nopty.c:262 src/exec_nopty.c:269 #: src/exec_nopty.c:276 src/exec_nopty.c:283 src/exec_nopty.c:290 #: src/exec_nopty.c:297 src/exec_nopty.c:305 src/exec_pty.c:778 #: src/exec_pty.c:787 src/exec_pty.c:844 src/exec_pty.c:1157 #: src/exec_pty.c:1163 src/exec_pty.c:1172 src/exec_pty.c:1179 #: src/exec_pty.c:1186 src/exec_pty.c:1193 src/exec_pty.c:1200 #: src/exec_pty.c:1207 src/exec_pty.c:1214 src/exec_pty.c:1221 #: src/exec_pty.c:1228 src/exec_pty.c:1235 src/exec_pty.c:1243 #: src/exec_pty.c:1661 src/load_plugins.c:219 src/load_plugins.c:240 #: src/load_plugins.c:309 src/load_plugins.c:315 src/load_plugins.c:329 #: src/load_plugins.c:335 src/parse_args.c:182 src/parse_args.c:204 #: src/parse_args.c:278 src/parse_args.c:565 src/parse_args.c:587 #: src/preserve_fds.c:52 src/preserve_fds.c:137 src/selinux.c:89 #: src/selinux.c:314 src/selinux.c:437 src/selinux.c:446 src/sesh.c:115 #: src/sudo.c:616 src/sudo.c:834 src/sudo.c:1071 src/sudo.c:1092 #: src/sudo.c:1266 src/sudo.c:1382 src/sudo_edit.c:256 src/sudo_edit.c:789 #: src/sudo_edit.c:886 src/sudo_edit.c:1000 src/sudo_edit.c:1020 msgid "unable to allocate memory" msgstr "không thể cấp phát bộ nhớ" #: lib/util/strsignal.c:53 msgid "Unknown signal" msgstr "Không hiểu tín hiệu" #: lib/util/strtoid.c:82 lib/util/strtoid.c:129 lib/util/strtoid.c:157 #: lib/util/strtomode.c:54 lib/util/strtonum.c:63 lib/util/strtonum.c:181 msgid "invalid value" msgstr "giá trị không hợp lệ" #: lib/util/strtoid.c:89 lib/util/strtoid.c:136 lib/util/strtoid.c:164 #: lib/util/strtomode.c:60 lib/util/strtonum.c:66 lib/util/strtonum.c:193 msgid "value too large" msgstr "giá trị quá lớn" #: lib/util/strtoid.c:91 lib/util/strtoid.c:142 lib/util/strtomode.c:60 #: lib/util/strtonum.c:66 lib/util/strtonum.c:187 msgid "value too small" msgstr "giá trị quá nhỏ" #: lib/util/sudo_conf.c:210 #, c-format msgid "invalid Path value \"%s\" in %s, line %u" msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %u" #: lib/util/sudo_conf.c:376 lib/util/sudo_conf.c:429 #, c-format msgid "invalid value for %s \"%s\" in %s, line %u" msgstr "giá trị không hợp lệ cho %s “%s” trong %s, dòng %u" #: lib/util/sudo_conf.c:397 #, c-format msgid "unsupported group source \"%s\" in %s, line %u" msgstr "nguồn nhóm không được hỗ trợ “%s” trong %s, dòng %u" #: lib/util/sudo_conf.c:413 #, c-format msgid "invalid max groups \"%s\" in %s, line %u" msgstr "nhóm tối đa không hợp lệ “%s” trong %s, dòng %u" #: lib/util/sudo_conf.c:574 #, c-format msgid "unable to stat %s" msgstr "không thể lấy thống kê về %s" #: lib/util/sudo_conf.c:577 #, c-format msgid "%s is not a regular file" msgstr "%s không phải tập tin thường" #: lib/util/sudo_conf.c:580 #, c-format msgid "%s is owned by uid %u, should be %u" msgstr "%s được sở hữu bởi uid %u, nên là %u" #: lib/util/sudo_conf.c:584 #, c-format msgid "%s is world writable" msgstr "%s là ai ghi cũng được" #: lib/util/sudo_conf.c:587 #, c-format msgid "%s is group writable" msgstr "%s là nhóm có thể ghi" #: lib/util/sudo_conf.c:597 src/selinux.c:213 src/selinux.c:230 src/sudo.c:360 #, c-format msgid "unable to open %s" msgstr "không thể mở “%s”" #: src/exec.c:165 #, c-format msgid "unknown login class %s" msgstr "không hiểu lớp đăng nhập %s" #: src/exec.c:178 msgid "unable to set user context" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh người dùng" #: src/exec.c:194 msgid "unable to set process priority" msgstr "không thể đặt ưu tiên cho quá trình" #: src/exec.c:202 #, c-format msgid "unable to change root to %s" msgstr "không thể chuyển đổi thư mục gốc thành %s" #: src/exec.c:215 src/exec.c:221 src/exec.c:228 #, c-format msgid "unable to change to runas uid (%u, %u)" msgstr "không thể thay đổi thành chạy như là mã người dùng này (%u, %u)" #: src/exec.c:246 #, c-format msgid "unable to change directory to %s" msgstr "không thể thay đổi thư mục thành %s" #: src/exec.c:345 src/exec_monitor.c:574 src/exec_monitor.c:576 #: src/exec_nopty.c:525 src/exec_pty.c:522 src/exec_pty.c:1329 #: src/exec_pty.c:1331 src/signal.c:148 src/signal.c:162 #, c-format msgid "unable to set handler for signal %d" msgstr "không thể đặt bộ tiếp hợp cho tín hiệu %d" #: src/exec_common.c:171 msgid "unable to remove PRIV_PROC_EXEC from PRIV_LIMIT" msgstr "không thể xóa bỏ PRIV_PROC_EXEC từ PRIV_LIMIT" #: src/exec_monitor.c:364 msgid "error reading from socketpair" msgstr "gặp lỗi khi đọc từ socketpair" #: src/exec_monitor.c:381 #, c-format msgid "unexpected reply type on backchannel: %d" msgstr "kiểu trả về không như mong đợi từ backchannel: %d" #: src/exec_monitor.c:473 src/exec_monitor.c:481 src/exec_monitor.c:489 #: src/exec_monitor.c:496 src/exec_monitor.c:503 src/exec_monitor.c:510 #: src/exec_monitor.c:517 src/exec_monitor.c:524 src/exec_monitor.c:531 #: src/exec_monitor.c:538 src/exec_nopty.c:220 src/exec_nopty.c:229 #: src/exec_nopty.c:236 src/exec_nopty.c:243 src/exec_nopty.c:250 #: src/exec_nopty.c:257 src/exec_nopty.c:264 src/exec_nopty.c:271 #: src/exec_nopty.c:278 src/exec_nopty.c:285 src/exec_nopty.c:292 #: src/exec_nopty.c:299 src/exec_nopty.c:307 src/exec_pty.c:644 #: src/exec_pty.c:649 src/exec_pty.c:746 src/exec_pty.c:753 src/exec_pty.c:850 #: src/exec_pty.c:1165 src/exec_pty.c:1174 src/exec_pty.c:1181 #: src/exec_pty.c:1188 src/exec_pty.c:1195 src/exec_pty.c:1202 #: src/exec_pty.c:1209 src/exec_pty.c:1216 src/exec_pty.c:1223 #: src/exec_pty.c:1230 src/exec_pty.c:1237 src/exec_pty.c:1614 #: src/exec_pty.c:1624 src/exec_pty.c:1669 src/exec_pty.c:1676 #: src/exec_pty.c:1703 msgid "unable to add event to queue" msgstr "không thể thêm sự kiện vào hàng đợi" #: src/exec_monitor.c:592 msgid "unable to set controlling tty" msgstr "không thể đặt điều khiển cho tty" #: src/exec_monitor.c:600 src/exec_nopty.c:364 src/exec_pty.c:1408 #: src/exec_pty.c:1429 src/exec_pty.c:1449 src/tgetpass.c:292 msgid "unable to create pipe" msgstr "không tạo được đường ống pipe" #: src/exec_monitor.c:608 msgid "unable to receive message from parent" msgstr "không thể nhận tin nhắn từ cha mẹ" #: src/exec_monitor.c:614 src/exec_nopty.c:382 src/exec_pty.c:1487 #: src/tgetpass.c:296 msgid "unable to fork" msgstr "không thể tạo tiến trình con" #: src/exec_monitor.c:628 src/sesh.c:125 src/sudo.c:1130 #, c-format msgid "unable to execute %s" msgstr "không thể thực thi %s" #: src/exec_monitor.c:711 src/exec_nopty.c:435 msgid "unable to restore tty label" msgstr "không thể phục hồi nhãn cho tty" #: src/exec_nopty.c:358 src/exec_pty.c:1338 msgid "policy plugin failed session initialization" msgstr "phần bổ sung chính sách gặp lỗi khi khởi tạo phiên" #: src/exec_nopty.c:424 src/exec_pty.c:1574 msgid "error in event loop" msgstr "có lỗi trong vòng lặp sự kiện" #: src/exec_nopty.c:533 src/exec_pty.c:557 src/signal.c:110 #, c-format msgid "unable to restore handler for signal %d" msgstr "không thể phục hồi bộ tiếp hợp cho tín hiệu %d" #: src/exec_pty.c:156 msgid "unable to allocate pty" msgstr "không thể phân bổ pty" #: src/exec_pty.c:1318 msgid "unable to create sockets" msgstr "không thể tạo các ổ cắm mạng" #: src/exec_pty.c:1531 msgid "unable to send message to monitor process" msgstr "không thể gửi tin đến tiến trình theo dõi" #: src/load_plugins.c:55 src/load_plugins.c:68 src/load_plugins.c:90 #: src/load_plugins.c:120 src/load_plugins.c:128 src/load_plugins.c:134 #: src/load_plugins.c:175 src/load_plugins.c:183 src/load_plugins.c:190 #: src/load_plugins.c:196 #, c-format msgid "error in %s, line %d while loading plugin \"%s\"" msgstr "lỗi trong %s, dòng %d, trong khi tải phần bổ sung “%s”" #: src/load_plugins.c:92 #, c-format msgid "%s%s: %s" msgstr "%s%s: %s" #: src/load_plugins.c:130 #, c-format msgid "%s must be owned by uid %d" msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d" #: src/load_plugins.c:136 #, c-format msgid "%s must be only be writable by owner" msgstr "%s phải là những thứ chỉ có thể ghi bởi chủ sở hữu" #: src/load_plugins.c:177 #, c-format msgid "unable to load %s: %s" msgstr "không thể tải %s: %s" #: src/load_plugins.c:185 #, c-format msgid "unable to find symbol \"%s\" in %s" msgstr "không tìm thấy ký hiệu “%s” trong %s" #: src/load_plugins.c:192 #, c-format msgid "unknown policy type %d found in %s" msgstr "không hiểu kiểu chính sách %d tìm thấy trong %s" #: src/load_plugins.c:198 #, c-format msgid "incompatible plugin major version %d (expected %d) found in %s" msgstr "không tương thích số hiệu phiên bản lớn %d (cần %d) tìm thấy trong %s" #: src/load_plugins.c:207 #, c-format msgid "ignoring policy plugin \"%s\" in %s, line %d" msgstr "lờ đi phần bổ sung chính sách “%s” trong %s, dòng %d" #: src/load_plugins.c:209 msgid "only a single policy plugin may be specified" msgstr "chỉ được phép chỉ định một phần bổ sung chính sách" #: src/load_plugins.c:212 #, c-format msgid "ignoring duplicate policy plugin \"%s\" in %s, line %d" msgstr "lờ đi phần bổ sung chính sách bị trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" #: src/load_plugins.c:231 #, c-format msgid "ignoring duplicate I/O plugin \"%s\" in %s, line %d" msgstr "lờ đi phần bổ sung I/O trùng lặp “%s” trong %s, dòng %d" #: src/load_plugins.c:347 #, c-format msgid "policy plugin %s does not include a check_policy method" msgstr "phần bổ sung chính sách %s không bao gồm phương thức kiểm tra chính sách" #: src/net_ifs.c:180 src/net_ifs.c:197 src/net_ifs.c:342 src/sudo.c:470 #, c-format msgid "internal error, %s overflow" msgstr "lỗi nội bộ, %s bị tràn" #: src/parse_args.c:224 #, c-format msgid "invalid environment variable name: %s" msgstr "tên biến môi trường không hợp lệ: %s" #: src/parse_args.c:320 msgid "the argument to -C must be a number greater than or equal to 3" msgstr "đối số cho -C phải là một số lớn hơn hoặc bằng 3" #: src/parse_args.c:505 msgid "you may not specify both the `-i' and `-s' options" msgstr "bạn không thể chỉ định đồng thời cả hai tùy chọn “-i” và “-s”" #: src/parse_args.c:509 msgid "you may not specify both the `-i' and `-E' options" msgstr "bạn không thể chỉ định cả hai tùy chọn “-i” và “-E”" #: src/parse_args.c:519 msgid "the `-E' option is not valid in edit mode" msgstr "tùy chọn “-E” không hợp lệ trong chế độ chỉnh sửa" #: src/parse_args.c:521 msgid "you may not specify environment variables in edit mode" msgstr "bạn có lẽ không được chỉ định biến môi trường trong chế độ soạn thảo" #: src/parse_args.c:529 msgid "the `-U' option may only be used with the `-l' option" msgstr "tùy chọn “-U” chỉ sử dụng cùng với tùy chọn “-l”" #: src/parse_args.c:533 msgid "the `-A' and `-S' options may not be used together" msgstr "tùy chọn “-A” và “-S” không thể dùng cùng một lúc với nhau" #: src/parse_args.c:609 msgid "sudoedit is not supported on this platform" msgstr "sudoedit không được hỗ trợ trên nền tảng này" #: src/parse_args.c:682 msgid "Only one of the -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v or -V options may be specified" msgstr "Chỉ được phép chỉ định một trong số các tùy chọn -e, -h, -i, -K, -l, -s, -v hay -V" #: src/parse_args.c:696 #, c-format msgid "" "%s - edit files as another user\n" "\n" msgstr "" "%s - sửa chữa các tập tin trên danh nghĩa người dùng khác\n" "\n" #: src/parse_args.c:698 #, c-format msgid "" "%s - execute a command as another user\n" "\n" msgstr "" "%s - thực hiện câu lệnh trên danh nghĩa người dùng khác\n" "\n" #: src/parse_args.c:703 #, c-format msgid "" "\n" "Options:\n" msgstr "" "\n" "Tùy chọn:\n" #: src/parse_args.c:705 msgid "use a helper program for password prompting" msgstr "sử dụng chương trình trợ giúp cho hỏi đáp mật khẩu" #: src/parse_args.c:708 msgid "use specified BSD authentication type" msgstr "sử dụng kiểu xác thực BSD được chỉ ra" #: src/parse_args.c:711 msgid "run command in the background" msgstr "chạy lệnh ở chế độ nền" #: src/parse_args.c:713 msgid "close all file descriptors >= num" msgstr "đóng tất cả các mô tả của tập tin >= số" #: src/parse_args.c:716 msgid "run command with the specified BSD login class" msgstr "chạy lệnh với một lớp đăng nhập BSD được chỉ ra" #: src/parse_args.c:719 msgid "preserve user environment when running command" msgstr "bảo tồn môi trường người dùng khi thi hành lệnh" #: src/parse_args.c:721 msgid "preserve specific environment variables" msgstr "bảo tôn các biến môi trường chuyên biệt" #: src/parse_args.c:723 msgid "edit files instead of running a command" msgstr "chỉnh sửa các tập tin thay vì chạy lệnh" #: src/parse_args.c:725 msgid "run command as the specified group name or ID" msgstr "thực hiện câu lệnh với tư cách là tên hay ID của nhóm được chỉ định" #: src/parse_args.c:727 msgid "set HOME variable to target user's home dir" msgstr "đặt biến HOME cho thư mục riêng của người dùng đích" #: src/parse_args.c:729 msgid "display help message and exit" msgstr "hiển thị trợ giúp này rồi thoát" #: src/parse_args.c:731 msgid "run command on host (if supported by plugin)" msgstr "chạy câu lệnh trên máy chủ (nếu được hỗ trợ bởi phần bổ sung)" #: src/parse_args.c:733 msgid "run login shell as the target user; a command may also be specified" msgstr "chạy shell đăng nhập như là người dùng đích; có thể đồng thời chỉ định một câu lệnh" #: src/parse_args.c:735 msgid "remove timestamp file completely" msgstr "gỡ bỏ hoàn toàn dấu vết thời gian của tập tin" #: src/parse_args.c:737 msgid "invalidate timestamp file" msgstr "làm mất hiệu lực dấu vết thời gian (timestamp) của tập tin" #: src/parse_args.c:739 msgid "list user's privileges or check a specific command; use twice for longer format" msgstr "liệt kê đặc quyền của người dùng hay kiểm tra câu lệnh xác định; dùng hai lần cho định dạng dài" #: src/parse_args.c:741 msgid "non-interactive mode, no prompts are used" msgstr "chế độ không-tương-tác, sẽ không hỏi tên người dùng" #: src/parse_args.c:743 msgid "preserve group vector instead of setting to target's" msgstr "bảo tồn véc-tơ nhóm thay vì các cài đặt cho đích" #: src/parse_args.c:745 msgid "use the specified password prompt" msgstr "sử dụng nhắc nhập mật khẩu đã chỉ ra" #: src/parse_args.c:748 msgid "create SELinux security context with specified role" msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với vai trò đã chỉ ra" #: src/parse_args.c:751 msgid "read password from standard input" msgstr "đọc mật khẩu từ đầu vào tiêu chuẩn" #: src/parse_args.c:753 msgid "run shell as the target user; a command may also be specified" msgstr "chạy hệ vỏ dưới danh nghĩa người dùng đích; cũng có thể chỉ định thêm câu lệnh" #: src/parse_args.c:756 msgid "create SELinux security context with specified type" msgstr "tạo ngữ cảnh an ninh SELinux với kiểu đã chỉ ra" #: src/parse_args.c:759 msgid "terminate command after the specified time limit" msgstr "chấm dứt lệnh sau một thời hạn giới hạn được chỉ định" #: src/parse_args.c:761 msgid "in list mode, display privileges for user" msgstr "ở chế độ liệt kê, hiển thị đặc quyền cho người dùng" #: src/parse_args.c:763 msgid "run command (or edit file) as specified user name or ID" msgstr "chạy lệnh (hay sửa chữa tập tin) trên tư cách của người dùng hay ID đã chỉ ra" #: src/parse_args.c:765 msgid "display version information and exit" msgstr "hiển thị thông tin phiên bản rồi thoát" #: src/parse_args.c:767 msgid "update user's timestamp without running a command" msgstr "cập nhật dấu vết thời gian (timestamp) của người dùng mà không chạy một lệnh" #: src/parse_args.c:769 msgid "stop processing command line arguments" msgstr "dừng việc xử lý đối số dòng lệnh" #: src/selinux.c:83 msgid "unable to open audit system" msgstr "không thể mở hệ thống audit" #: src/selinux.c:93 msgid "unable to send audit message" msgstr "không thể gửi thông tin audit" #: src/selinux.c:121 #, c-format msgid "unable to fgetfilecon %s" msgstr "không thể fgetfilecon %s" #: src/selinux.c:126 #, c-format msgid "%s changed labels" msgstr "%s nhãn đã thay đổi" #: src/selinux.c:131 #, c-format msgid "unable to restore context for %s" msgstr "Không thể phục hồi ngữ cảnh cho %s" #: src/selinux.c:172 #, c-format msgid "unable to open %s, not relabeling tty" msgstr "không thể mở %s, không phải là tty dán nhãn lại" #: src/selinux.c:176 src/selinux.c:217 src/selinux.c:234 #, c-format msgid "%s is not a character device, not relabeling tty" msgstr "%s không phải là một thiết bị ký tự, không phải là tty dán nhãn lại" #: src/selinux.c:185 msgid "unable to get current tty context, not relabeling tty" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty hiện hành, không phải là tty dán nhãn lại" #: src/selinux.c:192 msgid "unknown security class \"chr_file\", not relabeling tty" msgstr "không hiểu lớp an ninh \"chr_file\", không phải là tty dán nhãn lại" #: src/selinux.c:197 msgid "unable to get new tty context, not relabeling tty" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tty mới, không phải là tty dán nhãn lại" #: src/selinux.c:204 msgid "unable to set new tty context" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tty mới" #: src/selinux.c:278 #, c-format msgid "you must specify a role for type %s" msgstr "bạn phải chỉ định một kiểu vai trò cho %s" #: src/selinux.c:284 #, c-format msgid "unable to get default type for role %s" msgstr "không thể lấy kiểu mặc định cho vai trò %s" #: src/selinux.c:302 #, c-format msgid "failed to set new role %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt đặt vai trò mới %s" #: src/selinux.c:306 #, c-format msgid "failed to set new type %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới %s" #: src/selinux.c:318 #, c-format msgid "%s is not a valid context" msgstr "%s không phải là một ngữ cảnh hợp lệ" #: src/selinux.c:353 msgid "failed to get old_context" msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh cũ" #: src/selinux.c:359 msgid "unable to determine enforcing mode." msgstr "không thể xác định rõ chế độ ép buộc." #: src/selinux.c:376 #, c-format msgid "unable to set tty context to %s" msgstr "không thể cài đặt ngữ cảnh tty mới cho %s" #: src/selinux.c:415 #, c-format msgid "unable to set exec context to %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo thực thi thành %s" #: src/selinux.c:422 #, c-format msgid "unable to set key creation context to %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh tạo khóa thành %s" #: src/sesh.c:77 msgid "requires at least one argument" msgstr "cần thiết ít nhất một đối số" #: src/sesh.c:106 #, c-format msgid "invalid file descriptor number: %s" msgstr "số mô tả của tập tin không hợp lệ: %s" #: src/sesh.c:120 #, c-format msgid "unable to run %s as a login shell" msgstr "không thể chạy %s như là hệ vỏ đăng nhập" #: src/signal.c:88 #, c-format msgid "unable to save handler for signal %d" msgstr "không thể ghi lại bộ tiếp hợp cho tín hiệu %d" #: src/solaris.c:81 msgid "resource control limit has been reached" msgstr "giới hạn điều khiển tài nguyên đã tới hạn" #: src/solaris.c:84 #, c-format msgid "user \"%s\" is not a member of project \"%s\"" msgstr "người dùng “%s” không phải là thành viên của dự án “%s”" #: src/solaris.c:88 msgid "the invoking task is final" msgstr "tác vụ được gọi là cuối cùng" #: src/solaris.c:91 #, c-format msgid "could not join project \"%s\"" msgstr "không thể gia nhập dự án “%s”" #: src/solaris.c:96 #, c-format msgid "no resource pool accepting default bindings exists for project \"%s\"" msgstr "không kho tài nguyên chung nào được thừa nhận ràng buộc đã tồn tại sẵn cho dự án “%s”" #: src/solaris.c:100 #, c-format msgid "specified resource pool does not exist for project \"%s\"" msgstr "nguồn tài nguyên chung được chỉ ra chưa tồn tại cho dự án “%s”" #: src/solaris.c:104 #, c-format msgid "could not bind to default resource pool for project \"%s\"" msgstr "không thể buộc phần tài nguyên chung mặc định cho dự án “%s”" #: src/solaris.c:110 #, c-format msgid "setproject failed for project \"%s\"" msgstr "đặt dự án cho dự án “%s” gặp lỗi" #: src/solaris.c:112 #, c-format msgid "warning, resource control assignment failed for project \"%s\"" msgstr "cảnh báo, nguồn điều khiển gán gặp lỗi cho dự án “%s”" #: src/sudo.c:201 #, c-format msgid "Sudo version %s\n" msgstr "Sudo phiên bản %s\n" #: src/sudo.c:203 #, c-format msgid "Configure options: %s\n" msgstr "Các tùy chọn cấu hình: %s\n" #: src/sudo.c:211 msgid "fatal error, unable to load plugins" msgstr "lỗi nghiêm trọng, không thể tải các phần bổ sung" #: src/sudo.c:219 msgid "unable to initialize policy plugin" msgstr "không thể khởi tạo phần bổ sung chính sách" #: src/sudo.c:263 msgid "plugin did not return a command to execute" msgstr "phần bổ sung không trả về một lệnh để thực thi" #: src/sudo.c:279 #, c-format msgid "error initializing I/O plugin %s" msgstr "Gặp lỗi khi nạp phần bổ sung I/O %s" #: src/sudo.c:302 #, c-format msgid "unexpected sudo mode 0x%x" msgstr "không mong đợi chế độ sudo 0x%x" #: src/sudo.c:535 #, c-format msgid "you do not exist in the %s database" msgstr "bạn không tồn tại trong cơ sở dữ liệu %s" #: src/sudo.c:592 msgid "unable to determine tty" msgstr "không thể dò tìm tty" #: src/sudo.c:880 #, c-format msgid "%s must be owned by uid %d and have the setuid bit set" msgstr "%s phải được sở hữu bởi uid %d và bít setuid phải được đặt" #: src/sudo.c:883 #, c-format msgid "effective uid is not %d, is %s on a file system with the 'nosuid' option set or an NFS file system without root privileges?" msgstr "uid chịu tác động hiện tại không phải là %d, có phải là %s trên hệ thống tập tin với tùy chọn “nosuid” được đặt, hay một hệ thống tập tin NFS không có đặc quyền của root không?" #: src/sudo.c:889 #, c-format msgid "effective uid is not %d, is sudo installed setuid root?" msgstr "uid chịu tác động hiện tại không phải là %d, chương trình sudo có được cài với setuid root không?" #: src/sudo.c:942 msgid "unable to set supplementary group IDs" msgstr "không thể đặt nhóm phụ IDs" #: src/sudo.c:949 #, c-format msgid "unable to set effective gid to runas gid %u" msgstr "không thể đặt hiệu ứng gid chạy như là gid %u" #: src/sudo.c:955 #, c-format msgid "unable to set gid to runas gid %u" msgstr "không thể thay đổi gid thành runas gid %u" #: src/sudo.c:1012 #, c-format msgid "unexpected child termination condition: %d" msgstr "biểu thức điều kiện con kết thúc không như mong đợi: %d" #: src/sudo.c:1158 #, c-format msgid "policy plugin %s is missing the `check_policy' method" msgstr "phần bổ sung chính sách %s bị thiếu phương thức kiểm tra chính sách “check_policy”" #: src/sudo.c:1176 #, c-format msgid "policy plugin %s does not support listing privileges" msgstr "phần bổ sung chính sách %s không hỗ trợ liệt kê đặc quyền" #: src/sudo.c:1193 #, c-format msgid "policy plugin %s does not support the -v option" msgstr "phần bổ sung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -v" #: src/sudo.c:1208 #, c-format msgid "policy plugin %s does not support the -k/-K options" msgstr "phần bổ sung chính sách %s không hỗ trợ tùy chọn -k/-K" #: src/sudo_edit.c:219 msgid "no writable temporary directory found" msgstr "không thể tìm thấy thư mục tạm ghi được nào" #: src/sudo_edit.c:286 src/sudo_edit.c:375 msgid "unable to restore current working directory" msgstr "không thể phục hồi thư mục làm việc hiện tại" #: src/sudo_edit.c:592 src/sudo_edit.c:704 #, c-format msgid "%s: not a regular file" msgstr "%s: không phải là tập tin thường" #: src/sudo_edit.c:599 #, c-format msgid "%s: editing symbolic links is not permitted" msgstr "%s: sửa các liên kết mềm là không được phép" #: src/sudo_edit.c:602 #, c-format msgid "%s: editing files in a writable directory is not permitted" msgstr "%s: sửa các tập tin trong thư mục ghi được là là không được phép" #: src/sudo_edit.c:635 src/sudo_edit.c:742 #, c-format msgid "%s: short write" msgstr "%s: ghi ngắn" #: src/sudo_edit.c:705 #, c-format msgid "%s left unmodified" msgstr "%s còn lại chưa thay đổi" #: src/sudo_edit.c:718 src/sudo_edit.c:903 #, c-format msgid "%s unchanged" msgstr "%s không thay đổi" #: src/sudo_edit.c:731 src/sudo_edit.c:753 #, c-format msgid "unable to write to %s" msgstr "không thể ghi vào %s" #: src/sudo_edit.c:732 src/sudo_edit.c:751 src/sudo_edit.c:754 #: src/sudo_edit.c:928 src/sudo_edit.c:932 #, c-format msgid "contents of edit session left in %s" msgstr "nội dung của phiên chỉnh sửa chỉ còn %s" #: src/sudo_edit.c:750 msgid "unable to read temporary file" msgstr "không thể đọc tập tin tạm thời" #: src/sudo_edit.c:833 msgid "sesh: internal error: odd number of paths" msgstr "sesh: lỗi nội tại: số cũ của đường dẫn" #: src/sudo_edit.c:835 msgid "sesh: unable to create temporary files" msgstr "sesh: không thể tạo tập tin tạm thời" #: src/sudo_edit.c:837 src/sudo_edit.c:935 #, c-format msgid "sesh: unknown error %d" msgstr "sesh: không hiểu lỗi %d" #: src/sudo_edit.c:927 msgid "unable to copy temporary files back to their original location" msgstr "không thể chép các tập tin tạm trở lại vị trí gốc của chúng" #: src/sudo_edit.c:931 msgid "unable to copy some of the temporary files back to their original location" msgstr "không thể chép một số tập tin tạm trở lại vị trí gốc của chúng" #: src/sudo_edit.c:976 #, c-format msgid "unable to change uid to root (%u)" msgstr "không thể thay đổi uid thành root (%u)" #: src/sudo_edit.c:993 msgid "plugin error: missing file list for sudoedit" msgstr "lỗi phần bổ sung: thiếu danh sách tập tin cho sudoedit" #: src/sudo_edit.c:1034 src/sudo_edit.c:1047 msgid "unable to read the clock" msgstr "không thể đọc khóa" #: src/tgetpass.c:101 msgid "timed out reading password" msgstr "quá thời hạn chờ đọc mật khẩu" #: src/tgetpass.c:104 msgid "no password was provided" msgstr "chưa đưa ra mật khẩu" #: src/tgetpass.c:107 msgid "unable to read password" msgstr "không thể đọc mật khẩu" #: src/tgetpass.c:141 msgid "no tty present and no askpass program specified" msgstr "không có tty hiện diện và không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra" #: src/tgetpass.c:150 msgid "no askpass program specified, try setting SUDO_ASKPASS" msgstr "không có chương trình hỏi mật khẩu nào được chỉ ra, hãy thử đặt SUDO_ASKPASS" #: src/tgetpass.c:307 #, c-format msgid "unable to set gid to %u" msgstr "không thể đặt mã số nhóm thành %u" #: src/tgetpass.c:311 #, c-format msgid "unable to set uid to %u" msgstr "không thể đặt mã số người dùng thành %u" #: src/tgetpass.c:316 #, c-format msgid "unable to run %s" msgstr "không thể chạy %s" #: src/utmp.c:271 msgid "unable to save stdin" msgstr "không thể ghi lại đầu vào tiêu chuẩn" #: src/utmp.c:273 msgid "unable to dup2 stdin" msgstr "không thể dup2 (nhân đôi) đầu vào tiêu chuẩn" #: src/utmp.c:276 msgid "unable to restore stdin" msgstr "không thể phục hồi đầu vào tiêu chuẩn" #~ msgid "unable to get group vector" #~ msgstr "không thể lấy véc-tơ nhóm" #~ msgid "unknown uid %u: who are you?" #~ msgstr "không hiểu mã số người dùng %u: bạn là ai?" #~ msgid "error reading from signal pipe" #~ msgstr "lỗi khi đọc từ đường ống dẫn tín hiệu" #~ msgid "error reading from pipe" #~ msgstr "gặp lỗi khi đọc từ một đường ống dẫn lệnh" #~ msgid "internal error, tried allocate zero bytes" #~ msgstr "lỗi nội bộ, đã phân bổ 0 byte bộ nhớ" #~ msgid "unable to set terminal to raw mode" #~ msgstr "không thể đặt thiết bị cuối sang chế độ thô" #~ msgid "unable to open socket" #~ msgstr "không mở được socket" #~ msgid "%s: %s: %s\n" #~ msgstr "%s: %s: %s\n" #~ msgid "%s: %s\n" #~ msgstr "%s: %s\n" #~ msgid "internal error, tried to emalloc2(0)" #~ msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc2(0)" #~ msgid "internal error, tried to ecalloc(0)" #~ msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng ecalloc(0)" #~ msgid "internal error, tried to erealloc(0)" #~ msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc(0)" #~ msgid "internal error, tried to erealloc3(0)" #~ msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erealloc3(0)" #~ msgid "internal error, tried to erecalloc(0)" #~ msgstr "lỗi nội bộ, đã dùng erecalloc(0)" #~ msgid "load_interfaces: overflow detected" #~ msgstr "load_interfaces: đã có chỗ bị tràn" #~ msgid "value out of range" #~ msgstr "giá trị nằm ngoài phạm vi" #~ msgid "select failed" #~ msgstr "lựa chọn gặp lỗi" #~ msgid "list user's available commands\n" #~ msgstr "Danh sách các biến câu lệnh người dùng có thể sử dụng\n" #~ msgid "run a shell as target user\n" #~ msgstr "chạy shell như là người dùng đích\n" #~ msgid "when listing, list specified user's privileges\n" #~ msgstr "khi liệt kê, liệt kê các đặc quyền của người dùng\n" #~ msgid ": " #~ msgstr ": " #~ msgid "internal error, emalloc2() overflow" #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc2() bị tràn" #~ msgid "internal error, erealloc3() overflow" #~ msgstr "lỗi nội bộ, erealloc3() bị tràn" #~ msgid "%s: at least one policy plugin must be specified" #~ msgstr "%s: phải xác định ít nhất một phần bổ xung chính sách" #~ msgid "must be setuid root" #~ msgstr "phải được đặt setuid của root"