summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r--po/vi.po4488
1 files changed, 4488 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..670f25c
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,4488 @@
+# Vietnamese Translation for Apt.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt.
+# This file is put in the public domain.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: apt 1.0.8\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team <deity@lists.debian.org>\n"
+"POT-Creation-Date: 2020-05-12 18:00+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
+"X-Generator: Poedit 1.5.5\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
+"X-Poedit-Basepath: ../\n"
+
+#: apt-inst/contrib/arfile.cc
+msgid "Invalid archive signature"
+msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ"
+
+#: apt-inst/contrib/arfile.cc
+msgid "Error reading archive member header"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho"
+
+#: apt-inst/contrib/arfile.cc
+msgid "Invalid archive member header"
+msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê"
+
+#: apt-inst/contrib/arfile.cc
+msgid "Archive is too short"
+msgstr "Kho quá ngắn"
+
+#: apt-inst/contrib/arfile.cc
+msgid "Failed to read the archive headers"
+msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi"
+
+#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
+
+#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
+msgid "Corrupted archive"
+msgstr "Kho bị hỏng."
+
+#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
+msgid "Tar checksum failed, archive corrupted"
+msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng"
+
+#: apt-inst/contrib/extracttar.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Unknown TAR header type %u, member %s"
+msgid "Unknown TAR header type %u"
+msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s"
+
+#: apt-inst/deb/debfile.cc
+#, c-format
+msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member"
+msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”"
+
+#: apt-inst/deb/debfile.cc
+#, c-format
+msgid "Internal error, could not locate member %s"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s"
+
+#: apt-inst/deb/debfile.cc
+msgid "Unparsable control file"
+msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách"
+
+#: apt-inst/dirstream.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to write file %s"
+msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi"
+
+#: apt-inst/dirstream.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to close file %s"
+msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "The path %s is too long"
+msgstr "Đường dẫn %s quá dài"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "Unpacking %s more than once"
+msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "The directory %s is diverted"
+msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s"
+msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+msgid "The diversion path is too long"
+msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài"
+
+#: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc
+#: methods/rred.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to stat %s"
+msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi"
+
+#: apt-inst/extract.cc ftparchive/multicompress.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to rename %s to %s"
+msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory"
+msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+msgid "Failed to locate node in its hash bucket"
+msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+msgid "The path is too long"
+msgstr "Đường dẫn quá dài"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "Overwrite package match with no version for %s"
+msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s"
+msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s"
+
+#. Only warn if there are no sources.list.d.
+#. Only warn if there is no sources.list file.
+#: apt-inst/extract.cc apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
+#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#: apt-pkg/init.cc apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to read %s"
+msgstr "Không thể đọc %s"
+
+#: apt-inst/extract.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to stat %s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s"
+
+#: apt-inst/filelist.cc
+msgid "DropNode called on still linked node"
+msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết"
+
+#: apt-inst/filelist.cc
+msgid "Failed to locate the hash element!"
+msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!"
+
+#: apt-inst/filelist.cc
+msgid "Failed to allocate diversion"
+msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi"
+
+#: apt-inst/filelist.cc
+msgid "Internal error in AddDiversion"
+msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)"
+
+#: apt-inst/filelist.cc
+#, c-format
+msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s"
+msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s"
+
+#: apt-inst/filelist.cc
+#, c-format
+msgid "Double add of diversion %s -> %s"
+msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s"
+
+#: apt-inst/filelist.cc
+#, c-format
+msgid "Duplicate conf file %s/%s"
+msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid ""
+"Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore "
+"disabled by default."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid ""
+"Data from such a repository can't be authenticated and is therefore "
+"potentially dangerous to use."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid ""
+"See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration "
+"details."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "The repository '%s' is no longer signed."
+msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "The repository '%s' no longer has a Release file."
+msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid ""
+"This is normally not allowed, but the option Acquire::"
+"AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "The repository '%s' is not signed."
+msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "The repository '%s' does not have a Release file."
+msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "The repository '%s' provides only weak security information."
+msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to readlink %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid "Hash Sum mismatch"
+msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid "Insufficient information available to perform this download securely"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "rename failed, %s (%s -> %s)."
+msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)."
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid "Size mismatch"
+msgstr "Kích cỡ không khớp nhau"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+msgid "Invalid file format"
+msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy
+msgid "Signature error"
+msgstr "Lỗi ghi"
+
+#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
+#: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require "
+"authentication?)"
+msgstr ""
+"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
+"không?)"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"An error occurred during the signature verification. The repository is not "
+"updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
+"Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
+"Lỗi GPG: %s: %s\n"
+
+#. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642)
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid "GPG error: %s: %s"
+msgstr "Lỗi GPG: %s: %s"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't have the "
+"component '%s' (component misspelt in sources.list?)"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support "
+"architecture '%s'"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' does not seem to "
+"provide it (sources.list entry misspelt?)"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only "
+"weak security information for it"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
+#. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in
+#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
+"repository will not be applied."
+msgstr ""
+"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
+"này sẽ không được áp dụng."
+
+#. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is
+#. the time until the file will be valid - formatted in the same way as in
+#. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s)
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this "
+#| "repository will not be applied."
+msgid ""
+"Release file for %s is not valid yet (invalid for another %s). Updates for "
+"this repository will not be applied."
+msgstr ""
+"Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho "
+"này sẽ không được áp dụng."
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)"
+msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid "Repository '%s' changed its '%s' value from '%s' to '%s'"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid "Repository '%s' changed its default priority for %s from %hi to %hi."
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATOR: the "this" refers to changes in the repository like a new release or owner change
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"More information about this can be found online in the Release notes at: %s"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATOR: %s is the name of the manpage in question, e.g. apt-secure(8)
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"This must be accepted explicitly before updates for this repository can be "
+"applied. See %s manpage for details."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to fetch %s %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s"
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need "
+"to manually fix this package. (due to missing arch)"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói "
+"này, do thiếu kiến trúc."
+
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, c-format
+msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”"
+
+#. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1
+#: apt-pkg/acquire-item.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Changelog unavailable for %s=%s"
+msgstr "Changelog cho %s (%s)"
+
+#: apt-pkg/acquire-worker.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"The method '%s' is unsupported and disabled by default. Consider switching "
+"to http(s). Set Dir::Bin::Methods::%s to \"%s\" to enable it again."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-worker.cc
+#, c-format
+msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire-worker.cc
+#, c-format
+msgid "The method driver %s could not be found."
+msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s."
+
+#: apt-pkg/acquire-worker.cc
+#, c-format
+msgid "Is the package %s installed?"
+msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?"
+
+#: apt-pkg/acquire-worker.cc
+#, c-format
+msgid "Method %s did not start correctly"
+msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn."
+
+#: apt-pkg/acquire-worker.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]."
+msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter."
+
+#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "List directory %s is missing."
+msgstr "Thiếu thư mục danh sách %s."
+
+#: apt-pkg/acquire.cc
+#, c-format
+msgid "Archives directory %s is missing."
+msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %s."
+
+#: apt-pkg/acquire.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to lock directory %s"
+msgstr "Không thể khoá thư mục %s"
+
+#: apt-pkg/acquire.cc
+#, c-format
+msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Download is performed unsandboxed as root as file '%s' couldn't be accessed "
+"by user '%s'."
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc
+#, c-format
+msgid "Clean of %s is not supported"
+msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s"
+
+#: apt-pkg/acquire.cc
+#, c-format
+msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)"
+msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)"
+
+#: apt-pkg/acquire.cc
+#, c-format
+msgid "Retrieving file %li of %li"
+msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li"
+
+#: apt-pkg/algorithms.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it."
+msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó."
+
+#: apt-pkg/algorithms.cc
+msgid ""
+"Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by "
+"held packages."
+msgstr ""
+"Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo "
+"ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này."
+
+#: apt-pkg/algorithms.cc
+msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages."
+msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng."
+
+#: apt-pkg/cachefile.cc
+msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened."
+msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái."
+
+#: apt-pkg/cachefile.cc
+msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems"
+msgstr ""
+"Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề "
+"này"
+
+#: apt-pkg/cachefile.cc methods/mirror.cc
+msgid "The list of sources could not be read."
+msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn."
+
+#: apt-pkg/cachefilter.cc apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "Regex compilation error - %s"
+msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Release '%s' for '%s' was not found"
+msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Version '%s' for '%s' was not found"
+msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't find task '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't find any package by regex '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't find any package by glob '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to locate package %s"
+msgstr "Không thể định vị gói %s"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual"
+msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual"
+msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate"
+msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed"
+msgstr ""
+"Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài "
+"đặt"
+
+#: apt-pkg/cacheset.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has "
+"neither of them"
+msgstr ""
+"Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” "
+"mà không có trong nó"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Line %u too long in source list %s."
+msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Unmounting CD-ROM...\n"
+msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Using CD-ROM mount point %s\n"
+msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Waiting for disc...\n"
+msgstr "Đang đợi đĩa...\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Mounting CD-ROM...\n"
+msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Identifying... "
+msgstr "Đang nhận diện... "
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Stored label: %s\n"
+msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Scanning disc for index files...\n"
+msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and "
+"%zu signatures\n"
+msgstr ""
+"Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid ""
+"Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the "
+"wrong architecture?"
+msgstr ""
+"Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, "
+"hoặc có kiến trúc không đúng?"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Found label '%s'\n"
+msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "That is not a valid name, try again.\n"
+msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"This disc is called: \n"
+"'%s'\n"
+msgstr ""
+"Tên đĩa này:\n"
+"“%s”\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Copying package lists..."
+msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..."
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Writing new source list\n"
+msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n"
+
+#: apt-pkg/cdrom.cc
+msgid "Source list entries for this disc are:\n"
+msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n"
+
+#: apt-pkg/clean.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to change to %s"
+msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
+
+#: apt-pkg/clean.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to stat %s."
+msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s."
+
+#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to stat the mount point %s"
+msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc
+msgid "Failed to stat the cdrom"
+msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi"
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the "
+"other options."
+msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]."
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Command line option %s is not understood in combination with the other "
+"options"
+msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "Command line option %s is not boolean"
+msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)"
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "Option %s requires an argument."
+msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số."
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =<val>."
+msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=<giá_trị>”."
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'"
+msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”"
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "Option '%s' is too long"
+msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài"
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "Sense %s is not understood, try true or false."
+msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)."
+
+#: apt-pkg/contrib/cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "Invalid operation %s"
+msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'"
+msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name."
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên."
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Included from here"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument"
+msgstr ""
+"Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối "
+"số"
+
+#: apt-pkg/contrib/configuration.cc
+#, c-format
+msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file"
+msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Problem unlinking the file %s"
+msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Not using locking for read only lock file %s"
+msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Could not open lock file %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s"
+msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Could not get lock %s"
+msgstr "Không thể lấy khóa %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory"
+msgstr ""
+"Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file"
+msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension"
+msgstr ""
+"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension"
+msgstr ""
+"Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp "
+"lệ"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc
+#: cmdline/apt-dump-solver.cc
+#, c-format
+msgid "Waited for %s but it wasn't there"
+msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Sub-process %s received a segmentation fault."
+msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn."
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Sub-process %s received signal %u."
+msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u."
+
+#. we forward the statuscode, so don't generate a message on the fd in this case
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
+#, c-format
+msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)"
+msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc
+#, c-format
+msgid "Sub-process %s exited unexpectedly"
+msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Read error"
+msgstr "Lỗi đọc"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Write error"
+msgstr "Lỗi ghi"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Problem closing the gzip file %s"
+msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Unexpected end of file"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Failed to create subprocess IPC"
+msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Failed to exec compressor "
+msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén "
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Could not open file %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Could not open file descriptor %d"
+msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "read, still have %llu to read but none left"
+msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "write, still have %llu to write but couldn't"
+msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Problem closing the file %s"
+msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Problem renaming the file %s to %s"
+msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+msgid "Problem syncing the file"
+msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to mkstemp %s"
+msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/fileutl.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to write to %s"
+msgstr "Không thể ghi vào %s"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+msgid "Can't mmap an empty file"
+msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes"
+msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i"
+msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+msgid "Unable to close mmap"
+msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+msgid "Unable to synchronize mmap"
+msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes"
+msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+msgid "Failed to truncate file"
+msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. "
+"Current value: %lu. (man 5 apt.conf)"
+msgstr ""
+"Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n"
+"Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n"
+"Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)"
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already "
+"reached."
+msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte."
+
+#: apt-pkg/contrib/mmap.cc
+msgid ""
+"Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user."
+msgstr ""
+"Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người "
+"dùng tắt đi."
+
+#: apt-pkg/contrib/progress.cc
+#, c-format
+msgid "%c%s... Error!"
+msgstr "%c%s... Lỗi!"
+
+#: apt-pkg/contrib/progress.cc
+#, c-format
+msgid "%c%s... Done"
+msgstr "%c%s... Xong"
+
+#: apt-pkg/contrib/progress.cc
+msgid "..."
+msgstr "..."
+
+#. Print the spinner
+#: apt-pkg/contrib/progress.cc
+#, c-format
+msgid "%c%s... %u%%"
+msgstr "%c%s... %u%%"
+
+#. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds
+#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
+#, c-format
+msgid "%lid %lih %limin %lis"
+msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây"
+
+#. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds
+#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
+#, c-format
+msgid "%lih %limin %lis"
+msgstr "%li giờ %li phút %li giây"
+
+#. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds
+#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
+#, c-format
+msgid "%limin %lis"
+msgstr "%li phút %li giây"
+
+#. TRANSLATOR: s means seconds
+#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
+#, c-format
+msgid "%lis"
+msgstr "%li giây"
+
+#: apt-pkg/contrib/strutl.cc
+#, c-format
+msgid "Selection %s not found"
+msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s"
+
+#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
+#. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents;
+#. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s"
+msgstr ""
+
+#. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating
+#. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of
+#. two sources.list entries
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to parse Release file %s"
+msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s"
+
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "No sections in Release file %s"
+msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s"
+
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "No Hash entry in Release file %s"
+msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s"
+
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for "
+"security purposes"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s"
+msgstr ""
+"Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s"
+
+#. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc
+#, c-format
+msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to parse package file %s (%d)"
+msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)"
+
+#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Unable to lock the administration directory (%s), is another process "
+#| "using it?"
+msgid ""
+"Unable to acquire the dpkg frontend lock (%s), is another process using it?"
+msgstr ""
+"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
+"phải không?"
+
+#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
+msgid "Unable to acquire the dpkg frontend lock (%s), are you root?"
+msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
+
+#. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually
+#. dpkg --configure -a
+#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. "
+msgstr ""
+"dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải "
+"vấn đề này. "
+
+#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Unable to lock the administration directory (%s), is another process using "
+"it?"
+msgstr ""
+"Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó "
+"phải không?"
+
+#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?"
+msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?"
+
+#: apt-pkg/deb/debsystem.cc
+msgid "Not locked"
+msgstr "Chưa được khoá"
+
+#. we don't care for the difference
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Preparing %s"
+msgstr "Đang chuẩn bị %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Preparing to configure %s"
+msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Preparing for removal of %s"
+msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Preparing to completely remove %s"
+msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Noting disappearance of %s"
+msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Running post-installation trigger %s"
+msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Installed %s"
+msgstr "Đã cài đặt %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Configuring %s"
+msgstr "Đang cấu hình %s"
+
+#. FIXME: use a better string after freeze
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Directory '%s' missing"
+msgstr "Thiếu thư mục “%s”"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc
+#, c-format
+msgid "Could not open file '%s'"
+msgstr "Không thể mở tập tin “%s”"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Unpacking %s"
+msgstr "Đang mở gói %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Installing %s"
+msgstr "Đang cài đặt %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Removing %s"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Completely removing %s"
+msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Completely removed %s"
+msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+#, c-format
+msgid "Can not write log (%s)"
+msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid "Is /dev/pts mounted?"
+msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid "Operation was interrupted before it could finish"
+msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid "No apport report written because MaxReports is reached already"
+msgstr ""
+"Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)"
+
+#. check if its not a follow up error
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
+msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid ""
+"No apport report written because the error message indicates its a followup "
+"error from a previous failure."
+msgstr ""
+"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp "
+"do một sự thất bại trước đó."
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid ""
+"No apport report written because the error message indicates a disk full "
+"error"
+msgstr ""
+"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid ""
+"No apport report written because the error message indicates a out of memory "
+"error"
+msgstr ""
+"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ "
+"bộ nhớ”"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid ""
+"No apport report written because the error message indicates an issue on the "
+"local system"
+msgstr ""
+"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ "
+"thống nội bộ"
+
+#: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc
+msgid ""
+"No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error"
+msgstr ""
+"Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”"
+
+#: apt-pkg/depcache.cc
+msgid "Building dependency tree"
+msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc"
+
+#: apt-pkg/depcache.cc
+msgid "Candidate versions"
+msgstr "Phiên bản ứng cử"
+
+#: apt-pkg/depcache.cc
+msgid "Dependency generation"
+msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc"
+
+#: apt-pkg/depcache.cc
+msgid "Reading state information"
+msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng"
+
+#: apt-pkg/depcache.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to open StateFile %s"
+msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s"
+
+#: apt-pkg/depcache.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to write temporary StateFile %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+msgid "Send scenario to solver"
+msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+msgid "Send request to solver"
+msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+msgid "Prepare for receiving solution"
+msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+msgid "External solver failed without a proper error message"
+msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+msgid "Execute external solver"
+msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+#, fuzzy
+msgid "Execute external planner"
+msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+#, fuzzy
+msgid "Send request to planner"
+msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+#, fuzzy
+msgid "Send scenario to planner"
+msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải"
+
+#: apt-pkg/edsp.cc
+#, fuzzy
+msgid "External planner failed without a proper error message"
+msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp"
+
+#: apt-pkg/indexcopy.cc
+#, c-format
+msgid "Wrote %i records.\n"
+msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n"
+
+#: apt-pkg/indexcopy.cc
+#, c-format
+msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n"
+msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n"
+
+#: apt-pkg/indexcopy.cc
+#, c-format
+msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n"
+msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n"
+
+#: apt-pkg/indexcopy.cc
+#, c-format
+msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n"
+msgstr ""
+"Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với "
+"nhau\n"
+
+#: apt-pkg/indexcopy.cc
+#, c-format
+msgid "Can't find authentication record for: %s"
+msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s"
+
+#: apt-pkg/indexcopy.cc
+#, c-format
+msgid "Hash mismatch for: %s"
+msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s"
+
+#: apt-pkg/init.cc
+#, c-format
+msgid "Packaging system '%s' is not supported"
+msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”"
+
+#: apt-pkg/init.cc
+msgid "Unable to determine a suitable packaging system type"
+msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp"
+
+#: apt-pkg/install-progress.cc
+#, c-format
+msgid "Progress: [%3li%%]"
+msgstr "Diễn biến: [%3li%%]"
+
+#. send status information that we are about to fork dpkg
+#: apt-pkg/install-progress.cc
+msgid "Running dpkg"
+msgstr "Đang chạy dpkg"
+
+#: apt-pkg/packagemanager.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf "
+"under APT::Immediate-Configure for details. (%d)"
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt."
+"conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)"
+
+#: apt-pkg/packagemanager.cc
+#, c-format
+msgid "Could not configure '%s'. "
+msgstr "Không thể cấu hình “%s”. "
+
+#: apt-pkg/packagemanager.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"This installation run will require temporarily removing the essential "
+"package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if "
+"you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option."
+msgstr ""
+"Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do "
+"vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu "
+"bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-"
+"LoopBreak” (buộc ngắt vòng lặp)."
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Empty package cache"
+msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "The package cache file is corrupted"
+msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "The package cache file is an incompatible version"
+msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+#, c-format
+msgid "This APT does not support the versioning system '%s'"
+msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s"
+msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+#, fuzzy
+msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash"
+msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Depends"
+msgstr "Phụ thuộc"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "PreDepends"
+msgstr "Phụ thuộc sẵn"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Suggests"
+msgstr "Đề nghị"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Conflicts"
+msgstr "Xung đột"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Recommends"
+msgstr "Khuyến khích"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Replaces"
+msgstr "Thay thế"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Breaks"
+msgstr "Làm hỏng"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Enhances"
+msgstr "Tăng cường"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "Obsoletes"
+msgstr "Cũ"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "important"
+msgstr "quan trọng"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "required"
+msgstr "yêu cầu"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "standard"
+msgstr "chuẩn"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "extra"
+msgstr "bổ sung"
+
+#: apt-pkg/pkgcache.cc
+msgid "optional"
+msgstr "tùy chọn"
+
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+msgid "Cache has an incompatible versioning system"
+msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích"
+
+#. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name,
+#. the other two should be copied verbatim as they include debug info
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+#, c-format
+msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)"
+msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)"
+
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of."
+msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý."
+
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of."
+msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý."
+
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of."
+msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý."
+
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of."
+msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý."
+
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+msgid "Reading package lists"
+msgstr "Đang đọc các danh sách gói"
+
+#: apt-pkg/pkgcachegen.cc
+msgid "IO Error saving source cache"
+msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn"
+
+#: apt-pkg/pkgrecords.cc
+#, c-format
+msgid "Index file type '%s' is not supported"
+msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”"
+
+#: apt-pkg/policy.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not "
+"available in the sources"
+msgstr ""
+"Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành "
+"không sẵn có trong mã nguồn"
+
+#: apt-pkg/policy.cc
+#, c-format
+msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header"
+msgstr ""
+"Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)."
+
+#: apt-pkg/policy.cc
+#, c-format
+msgid "Did not understand pin type %s"
+msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s"
+
+#: apt-pkg/policy.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: The special 'Pin-Priority: %s' can only be used for 'Package: *' records"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/policy.cc
+#, c-format
+msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/policy.cc
+msgid "No priority (or zero) specified for pin"
+msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim"
+
+#. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports
+#: apt-pkg/sourcelist.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)"
+msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
+
+#: apt-pkg/sourcelist.cc
+#, c-format
+msgid "Malformed line %u in source list %s (type)"
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
+
+#: apt-pkg/sourcelist.cc
+#, c-format
+msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s"
+msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s."
+
+#: apt-pkg/sourcelist.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)"
+msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)."
+
+#: apt-pkg/sourcelist.cc
+#, c-format
+msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s"
+msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s"
+
+#: apt-pkg/sourcelist.cc apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Unsupported file %s given on commandline"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/srcrecords.cc
+msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list"
+msgstr ""
+"Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)"
+
+#: apt-pkg/tagfile.cc
+#, c-format
+msgid "Cannot convert %s to integer: out of range"
+msgstr ""
+
+#: apt-pkg/update.cc
+msgid ""
+"Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones "
+"used instead."
+msgstr ""
+"Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã "
+"được dùng thay thế."
+
+#: apt-pkg/upgrade.cc
+msgid "Calculating upgrade"
+msgstr "Đang tính toán nâng cấp"
+
+#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update'
+#: apt-private/acqprogress.cc
+#, c-format
+msgid "Hit:%lu %s"
+msgstr "Tìm thấy:%lu %s"
+
+#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update'
+#. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens
+#: apt-private/acqprogress.cc
+#, c-format
+msgid "Get:%lu %s"
+msgstr "Lấy:%lu %s"
+
+#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
+#. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:")
+#: apt-private/acqprogress.cc
+#, c-format
+msgid "Ign:%lu %s"
+msgstr "Bỏq:%lu %s"
+
+#. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update'
+#. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:")
+#: apt-private/acqprogress.cc
+#, c-format
+msgid "Err:%lu %s"
+msgstr "Lỗi:%lu %s"
+
+#: apt-private/acqprogress.cc
+#, c-format
+msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n"
+msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n"
+
+#: apt-private/acqprogress.cc
+msgid " [Working]"
+msgstr " [Đang hoạt động]"
+
+#: apt-private/acqprogress.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Media change: please insert the disc labeled\n"
+" '%s'\n"
+"in the drive '%s' and press [Enter]\n"
+msgstr ""
+"Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n"
+" “%s”\n"
+"vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n"
+
+#: apt-private/acqprogress.cc
+msgid ""
+"Do you want to accept these changes and continue updating from this "
+"repository?"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-cachefile.cc
+msgid "Correcting dependencies..."
+msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..."
+
+#: apt-private/private-cachefile.cc
+msgid " failed."
+msgstr " gặp lỗi."
+
+#: apt-private/private-cachefile.cc
+msgid "Unable to correct dependencies"
+msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc"
+
+#: apt-private/private-cachefile.cc
+msgid "Unable to minimize the upgrade set"
+msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp"
+
+#: apt-private/private-cachefile.cc
+msgid " Done"
+msgstr " Xong"
+
+#: apt-private/private-cachefile.cc apt-private/private-install.cc
+msgid "You might want to run 'apt --fix-broken install' to correct these."
+msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt --fix-broken install” để sửa những lỗi trên."
+
+#: apt-private/private-cachefile.cc apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Unmet dependencies. Try 'apt --fix-broken install' with no packages (or "
+"specify a solution)."
+msgstr ""
+"Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt --fix-broken "
+"install” mà không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)."
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc
+msgid "Sorting"
+msgstr "Đang sắp xếp"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n"
+msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n"
+msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n"
+msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n"
+msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, fuzzy
+msgid " [Installed]"
+msgstr "[đã cài đặt]"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+msgid " [Not candidate version]"
+msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+msgid "You should explicitly select one to install."
+msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài."
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Package %s is not available, but is referred to by another package.\n"
+"This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n"
+"is only available from another source\n"
+msgstr ""
+"Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n"
+"đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n"
+"không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+msgid "However the following packages replace it:"
+msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Package '%s' has no installation candidate"
+msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n"
+msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n"
+
+#. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question
+#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n"
+msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n"
+msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n"
+
+#: apt-private/private-cacheset.cc
+#, c-format
+msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n"
+msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid "Most used commands:"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+#, c-format
+msgid "See %s for more information about the available commands."
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid ""
+"Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n"
+"Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n"
+"Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n"
+"Security details are available in apt-secure(8).\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid "This APT has Super Cow Powers."
+msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò."
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid "This APT helper has Super Meep Powers."
+msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”."
+
+#: apt-private/private-cmndline.cc
+msgid ""
+"--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow "
+"instead."
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-download.cc
+#: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-mark.cc
+msgid "No packages found"
+msgstr "Không tìm thấy gói"
+
+#: apt-private/private-download.cc
+msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!"
+msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!"
+
+#: apt-private/private-download.cc
+msgid "Authentication warning overridden.\n"
+msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n"
+
+#: apt-private/private-download.cc
+msgid "Some packages could not be authenticated"
+msgstr "Một số gói không thể được xác thực"
+
+#: apt-private/private-download.cc
+msgid "Install these packages without verification?"
+msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?"
+
+#: apt-private/private-download.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-"
+"unauthenticated"
+msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
+
+#: apt-private/private-download.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't determine free space in %s"
+msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s"
+
+#: apt-private/private-download.cc
+#, c-format
+msgid "You don't have enough free space in %s."
+msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s."
+
+#: apt-private/private-download.cc
+msgid "Unable to lock the download directory"
+msgstr "Không thể khoá thư mục tải về"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Some packages could not be installed. This may mean that you have\n"
+"requested an impossible situation or if you are using the unstable\n"
+"distribution that some required packages have not yet been created\n"
+"or been moved out of Incoming."
+msgstr ""
+"Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n"
+"một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n"
+"chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n"
+"hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)."
+
+#.
+#. if (Packages == 1)
+#. {
+#. c1out << std::endl;
+#. c1out <<
+#. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n"
+#. "the package is simply not installable and a bug report against\n"
+#. "that package should be filed.") << std::endl;
+#. }
+#.
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "The following information may help to resolve the situation:"
+msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Broken packages"
+msgstr "Gói bị hỏng"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-"
+"missing?"
+msgstr ""
+"Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập "
+"nhật)\n"
+"hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!"
+msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Packages need to be removed but remove is disabled."
+msgstr ""
+"Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-"
+"essential."
+msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy
+msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades."
+msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-"
+"packages."
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Internal error, Ordering didn't finish"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org"
+msgstr ""
+"Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho <apt@packages.debian.org>"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB of archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n"
+msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n"
+msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation."
+msgstr ""
+"Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng "
+"kể."
+
+#. TRANSLATOR: This string needs to be typed by the user as a confirmation, so be
+#. careful with hard to type or special characters (like non-breaking spaces)
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Yes, do as I say!"
+msgstr "Có, làm đi!"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"You are about to do something potentially harmful.\n"
+"To continue type in the phrase '%s'\n"
+" ?] "
+msgstr ""
+"Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n"
+"Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n"
+"?] "
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Abort."
+msgstr "Hủy bỏ."
+
+#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Do you want to continue?"
+msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Some files failed to download"
+msgstr "Một số tập tin không tải về được"
+
+#: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc
+msgid "Download complete and in download only mode"
+msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported"
+msgstr ""
+"Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Unable to correct missing packages."
+msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Aborting install."
+msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"The following package disappeared from your system as\n"
+"all files have been overwritten by other packages:"
+msgid_plural ""
+"The following packages disappeared from your system as\n"
+"all files have been overwritten by other packages:"
+msgstr[0] ""
+"Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói "
+"khác ghi đè:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg."
+msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover"
+msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n"
+"shouldn't happen. Please file a bug report against apt."
+msgstr ""
+"Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không "
+"nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid ""
+"The following package was automatically installed and is no longer required:"
+msgid_plural ""
+"The following packages were automatically installed and are no longer "
+"required:"
+msgstr[0] ""
+"(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n"
+msgid_plural ""
+"%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n"
+msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Use '%s' to remove it."
+msgid_plural "Use '%s' to remove them."
+msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng."
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy
+msgid "The following additional packages will be installed:"
+msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Suggested packages:"
+msgstr "Các gói đề nghị:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+msgid "Recommended packages:"
+msgstr "Gói khuyến khích:"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n"
+msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n"
+msgstr ""
+"Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n"
+msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n"
+
+#. TRANSLATORS: First string is package name, second is version
+#: apt-private/private-install.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s is already the newest version (%s).\n"
+msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s set to manually installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n"
+msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-install.cc
+#, c-format
+msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n"
+msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-list.cc
+msgid "Listing"
+msgstr "Đang liệt kê"
+
+#: apt-private/private-list.cc
+#, c-format
+msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it"
+msgid_plural ""
+"There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them."
+msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem."
+
+#. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get
+#: apt-private/private-main.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"NOTE: This is only a simulation!\n"
+" %s needs root privileges for real execution.\n"
+" Keep also in mind that locking is deactivated,\n"
+" so don't depend on the relevance to the real current situation!\n"
+msgstr ""
+"CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n"
+" %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n"
+" Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n"
+" nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n"
+
+#: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc
+msgid "unknown"
+msgstr "không hiểu"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "[installed,upgradable to: %s]"
+msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed,local]"
+msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed,auto-removable]"
+msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed,automatic]"
+msgstr "[đã cài đặt,tự động]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[installed]"
+msgstr "[đã cài đặt]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "[upgradable from: %s]"
+msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[residual-config]"
+msgstr "[residual-config]"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "but %s is installed"
+msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "but %s is to be installed"
+msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is not installable"
+msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is a virtual package"
+msgstr "nhưng mà nó là gói ảo"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is not going to be installed"
+msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "but it is not installed"
+msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid " or"
+msgstr " hay"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages have unmet dependencies:"
+msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following NEW packages will be installed:"
+msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages will be REMOVED:"
+msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages have been kept back:"
+msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages will be upgraded:"
+msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following packages will be DOWNGRADED:"
+msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "The following held packages will be changed:"
+msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%s (due to %s)"
+msgstr "%s (bởi vì %s)"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid ""
+"WARNING: The following essential packages will be removed.\n"
+"This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!"
+msgstr ""
+"CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n"
+"ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, "
+msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, "
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu reinstalled, "
+msgstr "%lu được cài đặt lại, "
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu downgraded, "
+msgstr "%lu bị hạ cấp, "
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n"
+msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n"
+
+#: apt-private/private-output.cc
+#, c-format
+msgid "%lu not fully installed or removed.\n"
+msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n"
+
+#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es]
+#. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] "
+#. The user has to answer with an input matching the
+#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[Y/n]"
+msgstr "[C/k]"
+
+#. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o]
+#. e.g. "Should this file be removed? [y/N] "
+#. The user has to answer with an input matching the
+#. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n.
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "[y/N]"
+msgstr "[c/K]"
+
+#. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "Y"
+msgstr "C"
+
+#. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set
+#: apt-private/private-output.cc
+msgid "N"
+msgstr "K"
+
+#: apt-private/private-search.cc
+msgid "You must give at least one search pattern"
+msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm"
+
+#: apt-private/private-search.cc
+msgid "Full Text Search"
+msgstr "Tìm kiếm toàn văn"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+#, c-format
+msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it"
+msgid_plural ""
+"There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them."
+msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "not a real package (virtual)"
+msgstr "không là gói thật (ảo)"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Package files:"
+msgstr "Tập tin gói:"
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file"
+msgstr ""
+"Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói"
+
+#. Show any packages have explicit pins
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "Pinned packages:"
+msgstr "Các gói đã ghim:"
+
+#. Print the package name and the version we are forcing to
+#: apt-private/private-show.cc
+#, c-format
+msgid "%s -> %s with priority %d\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Installed: "
+msgstr " Đã cài đặt: "
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Candidate: "
+msgstr " Ứng cử: "
+
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid "(none)"
+msgstr "(không)"
+
+#. Show the priority tables
+#: apt-private/private-show.cc
+msgid " Version table:"
+msgstr " Bảng phiên bản:"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package for architecture '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n"
+msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Can not find version '%s' of package '%s'"
+msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Must specify at least one package to fetch source for"
+msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to find a source package for %s"
+msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n"
+"%s\n"
+msgstr ""
+"GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn "
+"“%s” tại:\n"
+"%s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Please use:\n"
+"%s\n"
+"to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n"
+msgstr ""
+"Hãy dùng lệnh:\n"
+"%s\n"
+"để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n"
+msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n"
+
+#. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included
+#. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Need to get %sB of source archives.\n"
+msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Fetch source %s\n"
+msgstr "Lấy mã nguồn %s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Failed to fetch some archives."
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho."
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n"
+msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unpack command '%s' failed.\n"
+msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n"
+msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Build command '%s' failed.\n"
+msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to get build-dependency information for %s"
+msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "%s has no build depends.\n"
+msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::"
+"Architectures for setup"
+msgstr ""
+"Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::"
+"Architectures để cài đặt"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Must specify at least one package to check builddeps for"
+msgstr ""
+"Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, c-format
+msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-source.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-source.cc
+msgid "Failed to process build dependencies"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch"
+
+#: apt-private/private-sources.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to parse %s. Edit again? "
+msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? "
+
+#: apt-private/private-sources.cc
+#, c-format
+msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'.\n"
+msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”.\n"
+
+#: apt-private/private-unmet.cc
+#, c-format
+msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n"
+msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n"
+
+#: apt-private/private-update.cc
+msgid "The update command takes no arguments"
+msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
+
+#. TRANSLATOR: the first two are manpage references, the last the URI from a sources.list
+#: apt-private/private-update.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage of %s should be preferred over embedding login information directly in "
+"the %s entry for '%s'"
+msgstr ""
+
+#: apt-private/private-update.cc
+#, c-format
+msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n"
+msgid_plural ""
+"%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n"
+msgstr[0] ""
+"%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n"
+
+#: apt-private/private-update.cc
+msgid "All packages are up to date."
+msgstr "Mọi gói đã được cập nhật."
+
+#: cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid "%s does not take any arguments"
+msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total package names: "
+msgstr "Tổng các tên gói: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total package structures: "
+msgstr "Tổng các cấu trúc gói: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Normal packages: "
+msgstr " Gói thường: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Pure virtual packages: "
+msgstr " Gói thuần ảo: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Single virtual packages: "
+msgstr " Gói ảo đơn: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Mixed virtual packages: "
+msgstr " Gói ảo hỗn hợp: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid " Missing: "
+msgstr " Thiếu: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total distinct versions: "
+msgstr "Tổng phiên bản riêng: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total distinct descriptions: "
+msgstr "Tổng mô tả riêng: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total dependencies: "
+msgstr "Tổng gói phụ thuộc: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total ver/file relations: "
+msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total Desc/File relations: "
+msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total Provides mappings: "
+msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total globbed strings: "
+msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total slack space: "
+msgstr "Tổng chỗ trống: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Total space accounted for: "
+msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: "
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead."
+msgstr ""
+"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế."
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-cache [options] command\n"
+" apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-cache queries and displays available information about installed\n"
+"and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n"
+"into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n"
+"displayed information may therefore be outdated if the last update was\n"
+"too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n"
+"availability of the configured sources (e.g. offline).\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show source records"
+msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Search the package list for a regex pattern"
+msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show raw dependency information for a package"
+msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show reverse dependency information for a package"
+msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show a readable record for the package"
+msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "List the names of all packages in the system"
+msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống"
+
+#: cmdline/apt-cache.cc
+msgid "Show policy settings"
+msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'"
+msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+#, fuzzy
+msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]"
+msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to mount '%s' to '%s'"
+msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”"
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid ""
+"No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n"
+"You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n"
+"See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and "
+"mount point."
+msgstr ""
+"Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc "
+"định.\n"
+"Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n"
+"Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm "
+"gắn."
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set."
+msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn."
+
+#: cmdline/apt-cdrom.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-cdrom [options] command\n"
+"\n"
+"apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n"
+"media types as package sources to APT. The mount point and device\n"
+"information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+msgid "Arguments not in pairs"
+msgstr "Các đối số không thành cặp"
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-config [options] command\n"
+"\n"
+"apt-config is an interface to the configuration settings used by\n"
+"all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n"
+"\n"
+"(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n"
+"\n"
+"apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n"
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+msgid "get configuration values via shell evaluation"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-config.cc
+msgid "show the active configuration setting"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-dump-solver.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-dump-solver\n"
+"\n"
+"apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n"
+"a file and optionally forwards it to another solver.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n"
+"from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n"
+"configuration questions before installation of packages.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+"\n"
+"[extract: rút trích;\n"
+"templates: mẫu]\n"
+"\n"
+"apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n"
+"\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này\n"
+" -t Đặt thư mục tạm thời\n"
+" [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-extracttemplates.cc
+msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?"
+msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+#, c-format
+msgid "Couldn't find package %s"
+msgstr "Không tìm thấy gói %s"
+
+#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s set to automatically installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n"
+
+#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc
+msgid ""
+"This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' "
+"instead."
+msgstr ""
+"Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” "
+"để thay thế."
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Internal error, problem resolver broke stuff"
+msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Supported modules:"
+msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-get [options] command\n"
+" apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n"
+" apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n"
+"and information about them from authenticated sources and\n"
+"for installation, upgrade and removal of packages together\n"
+"with their dependencies.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n"
+" apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n"
+" apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n"
+"\n"
+"get: lấy\n"
+"install: cài đặt\n"
+"remove: gỡ bỏ\n"
+"source: nguồn\n"
+"\n"
+"apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói "
+"phần mềm.\n"
+"Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Retrieve new lists of packages"
+msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Perform an upgrade"
+msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
+msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
+msgid "Reinstall packages (pkg is libc6 not libc6.deb)"
+msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Remove packages"
+msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Remove packages and config files"
+msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói"
+
+#: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt.cc
+msgid "Remove automatically all unused packages"
+msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)"
+msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Follow dselect selections"
+msgstr "Cho phép chọn dselect"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Configure build-dependencies for source packages"
+msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Erase downloaded archive files"
+msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Erase old downloaded archive files"
+msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Verify that there are no broken dependencies"
+msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Download source archives"
+msgstr "Tải về kho nguồn"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Download the binary package into the current directory"
+msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành"
+
+#: cmdline/apt-get.cc
+msgid "Download and display the changelog for the given package"
+msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "Need one URL as argument"
+msgstr "Cần một URL làm đối số"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "Must specify at least one pair url/filename"
+msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "Download Failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi tải về"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+#, c-format
+msgid "GetSrvRec failed for %s"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-helper [options] command\n"
+" apt-helper [options] cat-file file ...\n"
+" apt-helper [options] download-file uri target-path\n"
+"\n"
+"apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n"
+"e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n"
+" apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n"
+"\n"
+"apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "download the given uri to the target-path"
+msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "concatenate files, with automatic decompression"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "detect proxy using apt.conf"
+msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf"
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "wait for system to be online"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-helper.cc
+msgid "drop privileges before running given command"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-internal-planner.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-internal-planner\n"
+"\n"
+"apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n"
+"installation planner for the APT family like an external one,\n"
+"for debugging or the like.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
+"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
+"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-internal-solver.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n"
+"resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n"
+"the like.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-internal-solver\n"
+"\n"
+"apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n"
+"hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n"
+"để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h Trợ giúp này.\n"
+" -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n"
+msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already set to manually installed.\n"
+msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already set to automatically installed.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "No changes necessary"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "The following NEW packages will be installed:"
+msgid "The following packages will be marked as automatically installed:"
+msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already set on hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s was already not hold.\n"
+msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Executing dpkg failed. Are you root?"
+msgstr ""
+"Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi "
+"lệnh này"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "%s set on hold.\n"
+msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Canceled hold on %s.\n"
+msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Selected %s for purge.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Selected %s for removal.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, c-format
+msgid "Selected %s for installation.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, fuzzy
+msgid ""
+"Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n"
+"as manually or automatically installed. It can also be used to\n"
+"manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n"
+"all packages with or without a certain marking.\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n"
+"được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh "
+"dấu.\n"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Mark the given packages as automatically installed"
+msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Mark the given packages as manually installed"
+msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "Mark the given packages as automatically installed"
+msgid "Mark all dependencies of meta packages as automatically installed."
+msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Mark a package as held back"
+msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Unset a package set as held back"
+msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Print the list of automatically installed packages"
+msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Print the list of manually installed packages"
+msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay"
+
+#: cmdline/apt-mark.cc
+msgid "Print the list of packages on hold"
+msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
+msgid "Unknown package record!"
+msgstr "Không hiểu bản ghi gói!"
+
+#: cmdline/apt-sortpkgs.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+"\n"
+"apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n"
+"By default it sorts by binary package information, but the -s option\n"
+"can be used to switch to source package ordering instead.\n"
+msgstr ""
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid ""
+"Usage: apt [options] command\n"
+"\n"
+"apt is a commandline package manager and provides commands for\n"
+"searching and managing as well as querying information about packages.\n"
+"It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n"
+"like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n"
+"interactive use by default.\n"
+msgstr ""
+
+#. query
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "list packages based on package names"
+msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "search in package descriptions"
+msgstr "tìm trong phần mô tả của gói"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "show package details"
+msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói"
+
+#. package stuff
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "install packages"
+msgstr "cài đặt các gói"
+
+#: cmdline/apt.cc
+#, fuzzy
+#| msgid "install packages"
+msgid "reinstall packages"
+msgstr "cài đặt các gói"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "remove packages"
+msgstr "gỡ bỏ các gói"
+
+#. system wide stuff
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "update list of available packages"
+msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages"
+msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống"
+
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages"
+msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói"
+
+#. misc
+#: cmdline/apt.cc
+msgid "edit the source information file"
+msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn"
+
+#: dselect/install
+msgid "Bad default setting!"
+msgstr "Cài đặt mặc định sai!"
+
+#: dselect/install dselect/update
+#, fuzzy
+msgid "Press [Enter] to continue."
+msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục."
+
+#: dselect/install
+msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?"
+msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?"
+
+#: dselect/install
+msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed"
+msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt"
+
+#: dselect/install
+msgid "will be configured. This may result in duplicate errors"
+msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp"
+
+#: dselect/install
+msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors"
+msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng,"
+
+#: dselect/install
+msgid ""
+"above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again"
+msgstr ""
+"chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó "
+"chạy lại lệnh cà[I] đặt."
+
+#: dselect/update
+msgid "Merging available information"
+msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..."
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Package extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Error processing directory %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Source extension list is too long"
+msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "Error writing header to contents file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Error processing contents %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid ""
+"Usage: apt-ftparchive [options] command\n"
+"Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [groups]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n"
+"many styles of generation from fully automated to functional replacements\n"
+"for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n"
+"Package file contains the contents of all the control fields from\n"
+"each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n"
+"is supported to force the value of Priority and Section.\n"
+"\n"
+"Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n"
+"The --source-override option can be used to specify a src override file\n"
+"\n"
+"The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n"
+"tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n"
+"override file should contain the override flags. Pathprefix is\n"
+"appended to the filename fields if present. Example usage from the \n"
+"Debian archive:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Options:\n"
+" -h This help text\n"
+" --md5 Control MD5 generation\n"
+" -s=? Source override file\n"
+" -q Quiet\n"
+" -d=? Select the optional caching database\n"
+" --no-delink Enable delinking debug mode\n"
+" --contents Control contents file generation\n"
+" -c=? Read this configuration file\n"
+" -o=? Set an arbitrary configuration option"
+msgstr ""
+"Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n"
+"\n"
+"[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n"
+"\n"
+"Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n"
+" contents path\n"
+" release path\n"
+" generate config [các_nhóm]\n"
+" clean config\n"
+"\n"
+"(packages: những gói;\n"
+"binarypath: đường dẫn nhị phân;\n"
+"sources: những nguồn;\n"
+"srcpath: đường dẫn nguồn;\n"
+"contents path: đường dẫn nội dung;\n"
+"release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n"
+"generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n"
+"clean config: cấu hình toàn mới)\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n"
+"Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n"
+"đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n"
+"và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n"
+"\n"
+"apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n"
+"Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n"
+"cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n"
+"Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n"
+"\n"
+"Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n"
+"Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n"
+"để ghi rõ tập tin đè nguồn\n"
+"\n"
+"Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n"
+"BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ "
+"quy,\n"
+"và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n"
+"Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n"
+"những trường tên tập tin nếu có.\n"
+"Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n"
+" apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n"
+" dists/potato/main/binary-i386/Packages\n"
+"\n"
+"Tùy chọn:\n"
+" -h _Trợ giúp_ này\n"
+" --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n"
+" -s=? Tập tin đè nguồn\n"
+" -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n"
+" -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n"
+" --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n"
+" --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n"
+" -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+" -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+msgid "No selections matched"
+msgstr "Không có cái được chọn khớp được"
+
+#: ftparchive/apt-ftparchive.cc
+#, c-format
+msgid "Some files are missing in the package file group `%s'"
+msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+#, c-format
+msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+#, c-format
+msgid "DB is old, attempting to upgrade %s"
+msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid ""
+"DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please "
+"remove and re-create the database."
+msgstr ""
+"Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản "
+"apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to open DB file %s: %s"
+msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s."
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid "Failed to read .dsc"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid "Archive has no control record"
+msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển"
+
+#: ftparchive/cachedb.cc
+msgid "Unable to get a cursor"
+msgstr "Không thể lấy con trỏ"
+
+#: ftparchive/contents.cc
+msgid "realloc - Failed to allocate memory"
+msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+#, c-format
+msgid "Unknown compression algorithm '%s'"
+msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+#, c-format
+msgid "Compressed output %s needs a compression set"
+msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc
+msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess"
+msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Failed to fork"
+msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Compress child"
+msgstr "Nén con"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+#, c-format
+msgid "Internal error, failed to create %s"
+msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "IO to subprocess/file failed"
+msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin"
+
+#: ftparchive/multicompress.cc
+msgid "Failed to read while computing MD5"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5"
+
+#: ftparchive/override.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to open %s"
+msgstr "Không thể mở %s"
+
+#. skip spaces
+#. find end of word
+#: ftparchive/override.cc
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu (%s)"
+msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)"
+
+#: ftparchive/override.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to read the override file %s"
+msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi"
+
+#: ftparchive/override.cc
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu #1"
+msgstr "Sai override %s dòng %llu #1"
+
+#: ftparchive/override.cc
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu #2"
+msgstr "Sai override %s dòng %llu #2"
+
+#: ftparchive/override.cc
+#, c-format
+msgid "Malformed override %s line %llu #3"
+msgstr "Sai override %s dòng %llu #3"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid "W: Unable to read directory %s\n"
+msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid "W: Unable to stat %s\n"
+msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+msgid "E: "
+msgstr "L: "
+
+#: ftparchive/writer.cc
+msgid "W: "
+msgstr "CB: "
+
+#: ftparchive/writer.cc
+msgid "E: Errors apply to file "
+msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin "
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to resolve %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+msgid "Tree walking failed"
+msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid "Failed to open %s"
+msgstr "Gặp lỗi khi mở %s"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid " DeLink %s [%s]\n"
+msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid "*** Failed to link %s to %s"
+msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid " DeLink limit of %sB hit.\n"
+msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+msgid "Archive had no package field"
+msgstr "Kho không có trường gói"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid " %s has no override entry\n"
+msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid " %s maintainer is %s not %s\n"
+msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid " %s has no source override entry\n"
+msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n"
+
+#: ftparchive/writer.cc
+#, c-format
+msgid " %s has no binary override entry either\n"
+msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "Waiting for headers"
+msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..."
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid reply header"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "Bad header line"
+msgstr "Dòng đầu sai"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header"
+msgstr ""
+"Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không "
+"hợp lệ"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "This HTTP server has broken range support"
+msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "Unknown date format"
+msgstr "Không rõ định dạng ngày"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "Bad header data"
+msgstr "Dữ liệu phần đầu sai"
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "Connection failed"
+msgstr "Kết nối bị lỗi"
+
+#: methods/basehttp.cc methods/ftp.cc methods/http.cc
+#, c-format
+msgid "File has unexpected size (%llu != %llu). Mirror sync in progress?"
+msgstr ""
+
+#: methods/basehttp.cc
+#, c-format
+msgid ""
+"Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man "
+"5 apt.conf)"
+msgstr ""
+
+#: methods/basehttp.cc
+msgid "Internal error"
+msgstr "Gặp lỗi nội bộ"
+
+#: methods/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to read the cdrom database %s"
+msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s"
+
+#: methods/cdrom.cc
+msgid ""
+"Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update "
+"cannot be used to add new CD-ROMs"
+msgstr ""
+"Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể "
+"sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới."
+
+#: methods/cdrom.cc
+msgid "Wrong CD-ROM"
+msgstr "CD-ROM sai"
+
+#: methods/cdrom.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use."
+msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng."
+
+#: methods/cdrom.cc
+msgid "Disk not found."
+msgstr "Không tìm thấy đĩa."
+
+#: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc
+msgid "File not found"
+msgstr "Không tìm thấy tập tin"
+
+#. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686)
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default."
+msgstr ""
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "[IP: %s %s]"
+msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]"
+
+#: methods/connect.cc
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Connecting to %s (%s)"
+msgid "Connected to %s (%s)"
+msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
+
+#: methods/connect.cc methods/http.cc
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s (%s)"
+msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Failed"
+msgstr "Gặp lỗi"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s)."
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)."
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ"
+
+#. We say this mainly because the pause here is for the
+#. ssh connection that is still going
+#: methods/connect.cc methods/rsh.cc
+#, c-format
+msgid "Connecting to %s"
+msgstr "Đang kết nối đến %s"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Could not resolve '%s'"
+msgstr "Không thể phân giải “%s”"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Temporary failure resolving '%s'"
+msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "System error resolving '%s:%s'"
+msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)"
+msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)"
+
+#: methods/connect.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to connect to %s:%s:"
+msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:"
+
+#: methods/copy.cc
+msgid "Failed to stat"
+msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê"
+
+#: methods/file.cc
+msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //"
+msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”"
+
+#. Login must be before getpeername otherwise dante won't work.
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Logging in"
+msgstr "Đang đăng nhập vào"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to determine the peer name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to determine the local name"
+msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "The server refused the connection and said: %s"
+msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "USER failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "PASS failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid ""
+"A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin "
+"is empty."
+msgstr ""
+"Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. "
+"“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng."
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s"
+msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "TYPE failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Connection timeout"
+msgstr "Thời hạn kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Server closed the connection"
+msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "A response overflowed the buffer."
+msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm."
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Protocol corruption"
+msgstr "Giao thức bị hỏng"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not create a socket"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not connect data socket, connection timed out"
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not connect passive socket."
+msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động."
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket"
+msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not bind a socket"
+msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not listen on the socket"
+msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Could not determine the socket's name"
+msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to send PORT command"
+msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Unknown address family %u (AF_*)"
+msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "EPRT failed, server said: %s"
+msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Data socket connect timed out"
+msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to accept connection"
+msgstr "Không thể chấp nhận kết nối"
+
+#: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc
+msgid "Problem hashing file"
+msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Unable to fetch file, server said '%s'"
+msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#: methods/ftp.cc methods/rsh.cc
+msgid "Data socket timed out"
+msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ"
+
+#: methods/ftp.cc
+#, c-format
+msgid "Data transfer failed, server said '%s'"
+msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”"
+
+#. Get the files information
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Query"
+msgstr "Truy vấn"
+
+#: methods/ftp.cc
+msgid "Unable to invoke "
+msgstr "Không thể gọi "
+
+#. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA'
+#: methods/gpgv.cc
+#, fuzzy, c-format
+msgid ""
+"Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)"
+msgstr ""
+"Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải "
+"không?)"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "At least one invalid signature was encountered."
+msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ."
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid ""
+"Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!"
+msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)"
+msgstr ""
+"Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt "
+"chưa?)"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "Unknown error executing apt-key"
+msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key"
+
+#. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners.
+#: methods/gpgv.cc
+#, c-format
+msgid "Signature by key %s uses weak digest algorithm (%s)"
+msgstr ""
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid "The following signatures were invalid:\n"
+msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n"
+
+#: methods/gpgv.cc
+msgid ""
+"The following signatures couldn't be verified because the public key is not "
+"available:\n"
+msgstr ""
+"Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to the file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error reading from server. Remote end closed connection"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error reading from server"
+msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Select failed"
+msgstr "Việc chọn bị lỗi"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Connection timed out"
+msgstr "Kết nối đã quá giờ"
+
+#: methods/http.cc
+msgid "Error writing to output file"
+msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra"
+
+#: methods/rred.cc
+msgid "Failed to set modification time"
+msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi"
+
+#: methods/rsh.cc
+msgid "Connection closed prematurely"
+msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ"
+
+#: methods/store.cc
+msgid "Empty files can't be valid archives"
+msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ"
+
+#~ msgid "Invalid archive member header %s"
+#~ msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s"
+
+#~ msgid "Removed %s"
+#~ msgstr "Đã gỡ bỏ %s"
+
+#~ msgid "Package file %s is out of sync."
+#~ msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được."
+
+#~ msgid ""
+#~ "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s."
+#~ msgstr ""
+#~ "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên "
+#~ "tập tin:) cho gói %s."
+
+#~ msgid "No mirror file '%s' found "
+#~ msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” "
+
+#~ msgid "Can not read mirror file '%s'"
+#~ msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”"
+
+#~ msgid "No entry found in mirror file '%s'"
+#~ msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”"
+
+#~ msgid "[Mirror: %s]"
+#~ msgstr "[Bản sao: %s]"
+
+#~ msgid "Opening configuration file %s"
+#~ msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..."
+
+#~ msgid "Opening %s"
+#~ msgstr "Đang mở %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list "
+#~ "entry or malformed file)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong "
+#~ "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)"
+
+#~ msgid "Unmet dependencies. Try using --fix-broken."
+#~ msgstr ""
+#~ "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “--fix-broken”."
+
+#~ msgid "You might want to run 'apt --fix-broken install' to correct these:"
+#~ msgstr ""
+#~ "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt --fix-broken install” để sửa những cái đó:"
+
+#~ msgid "(not found)"
+#~ msgstr "(không tìm thấy)"
+
+#~ msgid " Package pin: "
+#~ msgstr " Ghim gói: "
+
+#~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n"
+#~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)"
+#~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' "
+#~ "packages"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên "
+#~ "gói “%s”"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be "
+#~ "found"
+#~ msgstr ""
+#~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new"
+#~ msgstr ""
+#~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s "
+#~ "là quá mới"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of "
+#~ "package %s can't satisfy version requirements"
+#~ msgstr ""
+#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói "
+#~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản"
+
+#~ msgid ""
+#~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no "
+#~ "candidate version"
+#~ msgstr ""
+#~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có "
+#~ "bản ứng cử"
+
+#~ msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s"
+#~ msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s."
+
+#~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied."
+#~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s."
+
+#~ msgid "Problem unlinking %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s"
+
+#~ msgid "Failed to unlink %s"
+#~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-cache [options] command\n"
+#~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n"
+#~ "from APT's binary cache files\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n"
+#~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n"
+#~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n"
+
+#~ msgid "Commands:"
+#~ msgstr "Các lệnh:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -p=? The package cache.\n"
+#~ " -s=? The source cache.\n"
+#~ " -q Disable progress indicator.\n"
+#~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n"
+#~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n"
+#~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n"
+#~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n"
+#~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n"
+#~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt [options] command\n"
+#~ "\n"
+#~ "CLI for apt.\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n"
+#~ "\n"
+#~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -d CD-ROM mount point\n"
+#~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n"
+#~ " -m No mounting\n"
+#~ " -f Fast mode, don't check package files\n"
+#~ " -a Thorough scan mode\n"
+#~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See fstab(5)\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text.\n"
+#~ " -q Loggable output - no progress indicator\n"
+#~ " -qq No output except for errors\n"
+#~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n"
+#~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information."
+#~ msgstr ""
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp này.\n"
+#~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công "
+#~ "việc\n"
+#~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n"
+#~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n"
+#~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n"
+#~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is "
+#~ "used\n"
+#~ "to indicate what kind of file it is.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Options:\n"
+#~ " -h This help text\n"
+#~ " -s Use source file sorting\n"
+#~ " -c=? Read this configuration file\n"
+#~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n"
+#~ "\n"
+#~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n"
+#~ "\n"
+#~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n"
+#~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Tùy chọn:\n"
+#~ " -h Trợ giúp_ này\n"
+#~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n"
+#~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n"
+#~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n"
+
+#~ msgid "Child process failed"
+#~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Must specifc at least one srv record"
+#~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin"
+
+#~ msgid "Failed to create pipes"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh"
+
+#~ msgid "Failed to exec gzip "
+#~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi "
+
+#~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n"
+#~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n"
+
+#~ msgid "Failed to create FILE*"
+#~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi"
+
+#~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)"
+#~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể "
+#~ "phân tích được)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một "
+#~ "phép gán)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá "
+#~ "trị)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)"
+#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)"
+#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)"
+#~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)"
+
+#~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)"
+
+#~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies"
+#~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin"
+
+#~ msgid "Couldn't stat source package list %s"
+#~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s"
+
+#~ msgid "Collecting File Provides"
+#~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Does not start with a cleartext signature"
+#~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)"
+
+#~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file"
+#~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s"
+
+#~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint"
+#~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay"
+
+#~ msgid "Total dependency version space: "
+#~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: "
+
+#~ msgid "You don't have enough free space in %s"
+#~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s"
+
+#~ msgid "Done"
+#~ msgstr "Xong"
+
+#~ msgid "No keyring installed in %s."
+#~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s."
+
+#~ msgid "Is stdout a terminal?"
+#~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?"
+
+#~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed"
+#~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi"
+
+#~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff"
+#~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó"
+
+#~ msgid "%s not a valid DEB package."
+#~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Using CD-ROM mount point %s\n"
+#~ "Mounting CD-ROM\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n"
+#~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch "
+#~ "seems to be corrupt."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị "
+#~ "hỏng."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch "
+#~ "seems to be corrupt."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là "
+#~ "miếng vá bị hỏng."
+
+#~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'"
+#~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”"
+
+#~ msgid "Downloading %s %s"
+#~ msgstr "Đang tải về %s %s"
+
+#~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member"
+#~ msgstr ""
+#~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” "
+#~ "hay “%s”"
+
+#~ msgid "MD5Sum mismatch"
+#~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp"
+
+#~ msgid ""
+#~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you "
+#~ "need to manually fix this package."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa "
+#~ "gói này."
+
+#~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n"
+#~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n"
+
+#~ msgid ""
+#~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not "
+#~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n"
+#~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n"
+#~ "Lỗi GPG: %s: %s\n"
+
+#~ msgid "Skipping nonexistent file %s"
+#~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s"
+
+#~ msgid "Failed to remove %s"
+#~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi"
+
+#~ msgid "Unable to create %s"
+#~ msgstr "Không thể tạo %s"
+
+#~ msgid "Failed to stat %sinfo"
+#~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi"
+
+#~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem"
+#~ msgstr ""
+#~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một "
+#~ "hệ thống tập tin"
+
+#~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo"
+#~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi"
+
+#~ msgid "Internal error getting a package name"
+#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói"
+
+#~ msgid "Reading file listing"
+#~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file "
+#~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the "
+#~ "package!"
+#~ msgstr ""
+#~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi "
+#~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản "
+#~ "gói."
+
+#~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s"
+#~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi"
+
+#~ msgid "Internal error getting a node"
+#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..."
+
+#~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions"
+#~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi"
+
+#~ msgid "The diversion file is corrupted"
+#~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng"
+
+#~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s"
+#~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s"
+
+#~ msgid "Internal error adding a diversion"
+#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi"
+
+#~ msgid "The pkg cache must be initialized first"
+#~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết"
+
+#~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu"
+#~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu"
+
+#~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu"
+#~ msgstr ""
+#~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số "
+#~ "%lu"
+
+#~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu"
+
+#~ msgid "Couldn't change to %s"
+#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"
+
+#~ msgid "Failed to locate a valid control file"
+#~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi"
+
+#~ msgid "Couldn't open pipe for %s"
+#~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s"
+
+#~ msgid "Read error from %s process"
+#~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s"
+
+#~ msgid "Got a single header line over %u chars"
+#~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự"
+
+#~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg."
+#~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg."
+
+#~ msgid "Malformed override %s line %lu #1"
+#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1"
+
+#~ msgid "Malformed override %s line %lu #2"
+#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2"
+
+#~ msgid "Malformed override %s line %lu #3"
+#~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3"
+
+#~ msgid "decompressor"
+#~ msgstr "bộ giải nén"
+
+#~ msgid "read, still have %lu to read but none left"
+#~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại"
+
+#~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't"
+#~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. "
+#~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details."
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. "
+#~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết."
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)"
+
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn "
+#~ "là một tập tin)"
+
+#~ msgid "Internal error, could not locate member"
+#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên"
+
+#~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package"
+#~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt"
+
+#~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)"
+#~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)"
+
+#~ msgid " %4i %s\n"
+#~ msgstr " %4i %s\n"
+
+#~ msgid "%4i %s\n"
+#~ msgstr "%4i %s\n"
+
+#~ msgid "Line %d too long (max %lu)"
+#~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Processing triggers for %s"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Line %d too long (max %d)"
+#~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s."
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)"
+#~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "openpty failed\n"
+#~ msgstr "Việc chọn bị lỗi"
+
+#, fuzzy
+#~ msgid "File date has changed %s"
+#~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"