summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--po/vi.po7116
1 files changed, 7116 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..6f56c61
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,7116 @@
+# Vietnamese translation for dpkg.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho dpkg.
+# This file is distributed under the same license as the dpkg package.
+# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: dpkg 1.18.2\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2022-05-24 11:39+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2016-01-14 08:22+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
+"X-Poedit-Basepath: ../\n"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+msgid "failed to fstat archive"
+msgstr "lỗi fstat kho lưu"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+#, c-format
+msgid "failed to read archive '%.255s'"
+msgstr "lỗi đọc kho lưu “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to create '%.255s'"
+msgstr "không thể tạo “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dir.c src/divertcmd.c dpkg-split/join.c
+#: dpkg-split/queue.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to close file '%s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin “%s”"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+#, c-format
+msgid "invalid character '%c' in archive '%.250s' member '%.16s' size"
+msgstr ""
+"ký tự không hợp lệ “%c” trong kho lưu “%.250s” kích thước thành viên “%.16s”"
+
+#: lib/dpkg/ar.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to write file '%s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin “%s”"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+#, c-format
+msgid "ar member name '%s' length too long"
+msgstr "độ dài tên tập tin thành viên của ar “%s” quá lớn"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+#, c-format
+msgid "ar member size %jd too large"
+msgstr "kích thước thành viên “ar” %jd là quá lớn"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+#, c-format
+msgid "generated corrupt ar header for '%s'"
+msgstr "đã tạo một dòng đầu ar bị hỏng cho “%s”"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+#, c-format
+msgid "failed to fstat ar member file (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về tập tin thành viên ar (%s)"
+
+#: lib/dpkg/ar.c
+#, c-format
+msgid "cannot append ar member file (%s) to '%s': %s"
+msgstr "không thể nối thêm tập tin thành viên ar (%s) thành “%s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c lib/dpkg/pkg-format.c
+msgid "may not be empty string"
+msgstr "có lẽ không phải là chuỗi rỗng"
+
+#: lib/dpkg/arch.c
+msgid "must start with an alphanumeric"
+msgstr "phải bắt đầu bằng một chữ trong bảng chữ cái"
+
+#: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c
+#, c-format
+msgid "character '%c' not allowed (only letters, digits and characters '%s')"
+msgstr "không cho phép ký tự “%c” (chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự “%s”)"
+
+#: lib/dpkg/arch.c
+msgctxt "architecture"
+msgid "<none>"
+msgstr "<không>"
+
+#: lib/dpkg/arch.c
+msgctxt "architecture"
+msgid "<empty>"
+msgstr "<rỗng>"
+
+#: lib/dpkg/arch.c
+msgid "error writing to architecture list"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào danh sách kiến trúc"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "unable to create new file '%.250s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "unable to write new file '%.250s'"
+msgstr "không thể ghi tập tin mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "unable to flush new file '%.250s'"
+msgstr "không thể đẩy dữ liệu từ bộ nhớ lên đĩa tập tin mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "unable to sync new file '%.250s'"
+msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "unable to close new file '%.250s'"
+msgstr "không thể đóng tập tin mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "error removing old backup file '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin sao lưu dự phòng cũ “%s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "error creating new backup file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin sao lưu dự phòng mới “%s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c lib/dpkg/triglib.c
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "cannot remove '%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/atomic-file.c
+#, c-format
+msgid "error installing new file '%s'"
+msgstr "lỗi cài đặt tập tin mới “%s”"
+
+#: lib/dpkg/buffer.c
+msgid "failed to write"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi"
+
+#: lib/dpkg/buffer.c
+msgid "failed to read"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc"
+
+#: lib/dpkg/buffer.c
+msgid "unexpected end of file or stream"
+msgstr "gặp kết thúc bất ngờ của tập tin hay dòng dữ liệu"
+
+#: lib/dpkg/buffer.c
+msgid "failed to seek"
+msgstr "gặp lỗi khi di chuyển tới vị trí đầu đọc"
+
+#: lib/dpkg/command.c lib/dpkg/path-remove.c src/unpack.c dpkg-split/split.c
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to execute %s (%s)"
+msgstr "không thể thực hiện %s (%s)"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: pass-through copy error: %s"
+msgstr "%s: lỗi chép pass-through (chuyển qua): %s"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: error binding input to gzip stream"
+msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén gzip"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal gzip read error: '%s'"
+msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip: “%s”"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal gzip write error"
+msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: error binding output to gzip stream"
+msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu xuất với luồng nén gzip"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal gzip read error"
+msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal gzip write error: '%s'"
+msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: “%s”"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal gzip write error: %s"
+msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: %s"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: error binding input to bzip2 stream"
+msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén bzip2"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal bzip2 read error: '%s'"
+msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2: “%s”"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal bzip2 write error"
+msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: error binding output to bzip2 stream"
+msgstr "%s: lỗi buộc dữ liệu xuất với luồng nén bzip2"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal bzip2 read error"
+msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: internal bzip2 write error: '%s'"
+msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2: “%s”"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "unexpected bzip2 error"
+msgstr "gặp lỗi bzip2 bất thường"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "internal error (bug)"
+msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "memory usage limit reached"
+msgstr "đã đạt đến giới hạn sử dụng bộ nhớ"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "unsupported compression preset"
+msgstr "không hỗ trợ phương thức nén cho trước"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "unsupported options in file header"
+msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "compressed data is corrupt"
+msgstr "dữ liệu đã nén bị hỏng"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "unexpected end of input"
+msgstr "kết thúc của đầu vào bất thường"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "file format not recognized"
+msgstr "không nhận ra định dạng tập tin"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "unsupported type of integrity check"
+msgstr "kiểu của kiểm tra mức ưu tiên không được hỗ trợ"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: lzma read error"
+msgstr "%s: lỗi đọc lzma"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: lzma write error"
+msgstr "%s: lỗi ghi lzma"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: lzma close error"
+msgstr "%s: lỗi đóng lzma"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+#, c-format
+msgid "%s: lzma error: %s"
+msgstr "%s: lỗi lzma: %s"
+
+#: lib/dpkg/compress.c
+msgid "unknown compression strategy"
+msgstr "không hiểu chiến lược nén"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid ""
+"updates directory contains file '%.250s' whose name is too long (length=%d, "
+"max=%d)"
+msgstr ""
+"thư mục cập nhật chứa tập tin “%.250s” có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%d)"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid ""
+"updates directory contains files with different length names (both %d and %d)"
+msgstr ""
+"thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d "
+"và %d)"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "cannot scan updates directory '%.255s'"
+msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "failed to remove incorporated update file %.255s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to fill %.250s with padding"
+msgstr "không thể điền đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to flush %.250s after padding"
+msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to seek to start of %.250s after padding"
+msgstr "không thể tìm vị trí tới đầu của %.250s sau khi đệm lót"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'"
+msgid "unable to check lock file for dpkg database directory %s"
+msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to open/create status database lockfile"
+msgid "unable to open/create dpkg frontend lock for directory %s"
+msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to open/create status database lockfile"
+msgid "unable to open/create dpkg database lock file for directory %s"
+msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database"
+msgid "you do not have permission to lock the dpkg database directory %s"
+msgstr "bạn không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+msgid "dpkg frontend lock"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, fuzzy
+#| msgid "dpkg status database"
+msgid "dpkg database lock"
+msgstr "cơ sở dữ liệu trạng thái dpkg"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+msgid "requested operation requires superuser privilege"
+msgstr "thao tác đã yêu cầu cần quyền của siêu người dùng (superuser)"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to access dpkg status area"
+msgid "unable to access the dpkg database directory %s"
+msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "operation requires read/write access to dpkg status area"
+msgid "required read/write access to the dpkg database directory %s"
+msgstr "thao tác yêu cầu cần có quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái của dpkg"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "failed to remove my own update file %.255s"
+msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to write updated status of '%.250s'"
+msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to flush updated status of '%.250s'"
+msgstr "không thể đưa trạng thái đã cập nhật của “%.250s” lên đĩa cứng"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to truncate for updated status of '%.250s'"
+msgstr "không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to fsync updated status of '%.250s'"
+msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to close updated status of '%.250s'"
+msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/dbmodify.c
+#, c-format
+msgid "unable to install updated status of '%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-access.c
+#, c-format
+msgid "unable to check existence of '%.250s'"
+msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-access.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c
+msgid "cannot read info directory"
+msgstr "không thể đọc thư mục thông tin"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-format.c src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "error trying to open %.250s"
+msgstr "gặp lỗi khi cố mở %.250s"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-format.c
+#, c-format
+msgid "corrupt info database format file '%s'"
+msgstr "sai hỏng tập tin định dạng thông tin của cơ sở dữ liệu “%s”"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-format.c
+#, c-format
+msgid "info database format (%d) is bogus or too new; try getting a newer dpkg"
+msgstr ""
+"định dạng cơ sở dữ liệu thông tin (%d) là giả hoặc quá mới; hãy thử dpkg bản "
+"mới hơn"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c
+#, c-format
+msgid "info file %s/%s not associated to any package"
+msgstr "tập tin thông tin %s/%s không liên quan đến bất kỳ gói nào"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c src/archives.c
+#, c-format
+msgid "error creating hard link '%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo liên kết cứng “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c
+#, c-format
+msgid "error while writing '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi “%s”"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
+#, c-format
+msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline"
+msgstr ""
+"tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline"
+msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value"
+msgstr ""
+"tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline"
+msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value separator"
+msgstr ""
+"tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
+#, c-format
+msgid "control file '%s' for package '%s' contains empty filename"
+msgstr "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” có chứa tên tập tin rỗng"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot read '%s' control file for package '%s'"
+msgid "loading control file '%s' for package '%s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-divert.c
+msgid "failed to open diversions file"
+msgstr "lỗi mở tập tin diversions (sự trệch đi)"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-divert.c
+msgid "failed to fstat diversions file"
+msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi)"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-divert.c
+#, c-format
+msgid "conflicting diversions involving '%.250s' or '%.250s'"
+msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với “%.250s” hay “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-files.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "error closing files list file for package '%.250s'"
+msgid "loading files list file for package '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-files.c
+#, c-format
+msgid ""
+"files list file for package '%.250s' missing; assuming package has no files "
+"currently installed"
+msgstr ""
+"thiếu tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”, coi gói này không có tập tin "
+"hiện thời được cài đặt"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-files.c
+#, c-format
+msgid "files list file for package '%.250s' is missing final newline"
+msgstr ""
+"tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-files.c
+#, c-format
+msgid "files list file for package '%.250s' contains empty filename"
+msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” chứa tên tập tin rỗng"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-files.c
+msgid "(Reading database ... "
+msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu … "
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-files.c
+#, c-format
+msgid "%d file or directory currently installed.)\n"
+msgid_plural "%d files and directories currently installed.)\n"
+msgstr[0] "%d tập tin và thư mục hiện đã được cài đặt.)\n"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+#, c-format
+msgid "invalid statoverride uid %s"
+msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+#, c-format
+msgid "invalid statoverride gid %s"
+msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+#, c-format
+msgid "invalid statoverride mode %s"
+msgstr "chế độ “statoverride” không hợp lệ %s"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+msgid "failed to open statoverride file"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin statoverride"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+msgid "failed to fstat statoverride file"
+msgstr "gặp lỗi khi fstat tập tin statoverride"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+#, c-format
+msgid "reading statoverride file '%.250s'"
+msgstr "đang đọc tập tin “statoverride” “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+msgid "statoverride file is missing final newline"
+msgstr "tập tin statoverride còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+msgid "statoverride file contains empty line"
+msgstr "tập tin statoverride chứa dòng trống"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+msgid "syntax error in statoverride file"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin stateoverride"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+#, c-format
+msgid ""
+"unknown system user '%s' in statoverride file; the system user got removed\n"
+"before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n"
+"can remove the override manually with %s"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+msgid "unexpected end of line in statoverride file"
+msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tập tin stateoverride"
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+#, c-format
+msgid ""
+"unknown system group '%s' in statoverride file; the system group got "
+"removed\n"
+"before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n"
+"can remove the override manually with %s"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/db-fsys-override.c
+#, c-format
+msgid "multiple statoverrides present for file '%.250s'"
+msgstr "có nhiều statoverride (sự ghi đè lên trạng thái) cho tập tin “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/deb-version.c
+#, fuzzy
+#| msgid "format version with empty major component"
+msgid "format version with too big major component"
+msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng"
+
+#: lib/dpkg/deb-version.c
+msgid "format version with empty major component"
+msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng"
+
+#: lib/dpkg/deb-version.c
+msgid "format version has no dot"
+msgstr "không có dấu chấm cho tên phiên bản"
+
+#: lib/dpkg/deb-version.c
+#, fuzzy
+#| msgid "format version with empty minor component"
+msgid "format version with too big minor component"
+msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng"
+
+#: lib/dpkg/deb-version.c
+msgid "format version with empty minor component"
+msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng"
+
+#: lib/dpkg/deb-version.c
+msgid "format version followed by junk"
+msgstr "phiên bản định dạng theo sau bởi rác"
+
+#: lib/dpkg/dir.c
+#, c-format
+msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'"
+msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”"
+
+#: lib/dpkg/dir.c
+#, c-format
+msgid "unable to sync directory '%s'"
+msgstr "không thể “sync” (đồng bộ) thư mục “%s”"
+
+#: lib/dpkg/dir.c
+#, c-format
+msgid "unable to open directory '%s'"
+msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
+
+#: lib/dpkg/dir.c src/divertcmd.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to open file '%s'"
+msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
+
+#: lib/dpkg/dir.c src/divertcmd.c dpkg-deb/build.c dpkg-split/join.c
+#: dpkg-split/queue.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to sync file '%s'"
+msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin “%s”"
+
+#: lib/dpkg/dump.c
+#, c-format
+msgid "failed to write details of '%.50s' to '%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/dump.c
+#, c-format
+msgid "unable to set buffering on %s database file"
+msgstr "không thể đặt việc chuyển hoán đệm trên tập tin cơ sở dữ liệu %s"
+
+#: lib/dpkg/dump.c
+#, c-format
+msgid "failed to write %s database record about '%.50s' to '%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%.250s” mục ghi cơ sở dữ liệu %s về “%.50s”"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c utils/update-alternatives.c
+msgid "error"
+msgstr "lỗi"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s%s%s: %s%s:%s\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+msgid "out of memory for new error context"
+msgstr "không đủ bộ nhớ cho ngữ cảnh lỗi mới"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "%s: error while cleaning up:\n"
+#| " %s\n"
+msgid "error while cleaning up"
+msgstr ""
+"%s: gặp lỗi khi dọn dẹp:\n"
+" %s\n"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+#, fuzzy
+#| msgid "%s: too many nested errors during error recovery!!\n"
+msgid "too many nested errors during error recovery"
+msgstr "%s: quá nhiều lỗi lồng nhau trong khi phục hồi lỗi!!\n"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+msgid "out of memory for new cleanup entry"
+msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments"
+msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới có nhiều đối số"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "%s: unrecoverable fatal error, aborting:\n"
+#| " %s\n"
+msgid "unrecoverable fatal error, aborting"
+msgstr ""
+"%s: gặp lỗi nghiêm trọng mà không thể phục hồi nên hủy bỏ:\n"
+"%s\n"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "%s: outside error context, aborting:\n"
+#| " %s\n"
+msgid "outside error context, aborting"
+msgstr ""
+"%s: nằm ngoài ngữ cảnh lỗi nên hủy bỏ:\n"
+" %s\n"
+
+#: lib/dpkg/ehandle.c
+#, fuzzy
+#| msgid "internal error (bug)"
+msgid "internal error"
+msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy
+#| msgid "control file '%s' missing value"
+msgid "is missing a value"
+msgstr "tập tin điều khiển “%s” thiếu giá trị"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Skip invalid line: %s"
+msgid "has invalid value '%.50s'"
+msgstr "Bỏ qua dòng sai: %s"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+msgid "has trailing junk"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "package '%s' is not installed"
+msgid "invalid package name in '%s' field: %s"
+msgstr "chưa cài đặt gói “%s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "empty file details field '%s'"
+msgid "empty archive details '%s' field"
+msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng “%s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "file details field '%s' not allowed in status file"
+msgid "archive details '%s' field not allowed in status file"
+msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin “%s” trong tập tin trạng thái"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "too many values in file details field '%s' (compared to others)"
+msgid "too many values in archive details '%s' field (compared to others)"
+msgstr ""
+"quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "too few values in file details field '%s' (compared to others)"
+msgid "too few values in archive details '%s' field (compared to others)"
+msgstr ""
+"quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used"
+msgid "boolean (yes/no) '%s' field: %s"
+msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "foreign/allowed/same/no in quadstate field"
+msgid "quadstate (foreign/allowed/same/no) '%s' field: %s"
+msgstr "foreign/allowed/same/no trong trường bộ bốn"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "'%s' is not a valid architecture name: %s"
+msgid "'%s' is not a valid architecture name in '%s' field: %s"
+msgstr "”%s” không phải là tên kiến trúc hợp lệ: %s"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "word in 'Priority' field"
+msgid "word in '%s' field: %s"
+msgstr "từ trong trường “Priority” (ưu tiên)"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "value for '%s' field not allowed in this context"
+msgstr "không cho phép giá trị cho trường “%s” trong ngữ cảnh này"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "first (want) word in 'Status' field"
+msgid "first (want) word in '%s' field: %s"
+msgstr "từ thứ nhất (want [muốn]) trong trường “Status” (trạng thái)"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "second (error) word in 'Status' field"
+msgid "second (error) word in '%s' field: %s"
+msgstr "từ thứ hai (error [lỗi]) trong trường “Status” (trạng thái)"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "third (status) word in 'Status' field"
+msgid "third (status) word in '%s' field: %s"
+msgstr "từ thứ ba (status [trạng thái]) trong trường “Status” (trạng thái)"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "error in '%s' field string '%.250s'"
+msgid "'%s' field value '%.250s'"
+msgstr "lỗi trong trường “%s” chuỗi “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used"
+msgid "obsolete '%s' field used"
+msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "value for '%s' field has malformed line '%.*s'"
+msgstr "giá trị cho trường “%s” có dòng sai định dạng “%.*s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "value for '%s' has line starting with non-space '%c'"
+msgid "value for '%s' field has line starting with non-space '%c'"
+msgstr ""
+"giá trị cho trường “%s” có dòng bắt đầu không bằng một khoảng trống “%c”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "root or null directory is listed as a conffile"
+msgid "root or empty directory listed as a conffile in '%s' field"
+msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như là một tập tin cấu hình"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' field, missing package name, or garbage where package name expected"
+msgstr "trường “%s”, tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "'%s' field, invalid package name '%.255s': %s"
+msgstr "trường “%s”, tên gói không hợp lệ “%.255s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' field, missing architecture name, or garbage where architecture name "
+"expected"
+msgstr ""
+"trường “%s”, thiếu tên kiến trúc, hoặc gặp rác ở nơi cần là tên kiến trúc"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' field, reference to '%.255s': invalid architecture name '%.255s': %s"
+msgstr ""
+"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: tên kiến trúc không hợp lệ “%.255s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' field, reference to '%.255s':\n"
+" bad version relationship %c%c"
+msgstr ""
+"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
+" quan hệ phiên bản sai %c%c"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' field, reference to '%.255s':\n"
+" '%c' is obsolete, use '%c=' or '%c%c' instead"
+msgstr ""
+"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
+" “%c” là cũ, dùng “%c=” hay “%c%c” thay thế"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' field, reference to '%.255s':\n"
+" implicit exact match on version number, suggest using '=' instead"
+msgstr ""
+"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
+" ngầm định là khớp chính xác trên số phiên bản, đề nghị dùng “=” thay thế"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "only exact versions may be used for '%s' field"
+msgstr "chỉ dùng được phiên bản chính xác cho trường “%s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid ""
+"'%s' field, reference to '%.255s':\n"
+" version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space"
+msgstr ""
+"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n"
+" giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'"
+msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version unterminated"
+msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chưa được kết thúc"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'"
+msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version '%s'"
+msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "'%s' field, syntax error after reference to package '%.255s'"
+msgstr "trường “%s”, lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "alternatives ('|') not allowed in %s field"
+msgid "alternatives ('|') not allowed in '%s' field"
+msgstr "không cho phép cái thay thế (“|”) trong trường %s"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "illegal pending trigger name '%.255s': %s"
+msgstr "tên bẫy chưa giải quyết không hợp lệ “%.255s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "duplicate pending trigger '%.255s'"
+msgstr "bẫy chưa giải quyết bị trùng lặp “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "illegal package name in awaited trigger '%.255s': %s"
+msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trong bẫy mong muốn “%.255s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/fields.c
+#, c-format
+msgid "duplicate awaited trigger package '%.255s'"
+msgstr "gói “%.255s” có bẫy đợi bị trùng lặp"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat source file '%.250s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin nguồn “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, c-format
+msgid "unable to change ownership of target file '%.250s'"
+msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin đích “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, c-format
+msgid "unable to set mode of target file '%.250s'"
+msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin đích “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot stat file '%s'"
+msgid "cannot stat %s"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "conffile '%s' is not a plain file"
+msgid "%s is not a regular file"
+msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot append to '%s'"
+msgid "cannot read %s"
+msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot append to '%s'"
+msgid "cannot open %s"
+msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, c-format
+msgid "unable to unlock %s"
+msgstr "không thể khóa “%s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, c-format
+msgid "unable to check file '%s' lock status"
+msgstr "không thể kiểm tra trạng thái khóa của tập tin “%s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, c-format
+msgid "%s is locked by another process"
+msgstr "%s bị khóa bởi một tiến trình khác"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, c-format
+msgid "unable to lock %s"
+msgstr "không thể khóa %s"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot append to '%s'"
+msgid "cannot open file %s"
+msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, fuzzy
+#| msgid "unable to flush file '%s'"
+msgid "pager to show file"
+msgstr "không thể đẩy dữ liệu của tập tin “%s” lên đĩa"
+
+#: lib/dpkg/file.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot divert file '%s' to itself"
+msgid "cannot write file %s into the pager"
+msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó"
+
+#: lib/dpkg/log.c
+#, c-format
+msgid "could not open log '%s': %s"
+msgstr "không thể mở nhật ký “%s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/log.c
+msgid "<package status and progress file descriptor>"
+msgstr "<bộ mô tả trạng thái gói và tập tin tiến hành>"
+
+#: lib/dpkg/log.c
+#, c-format
+msgid "unable to write to status fd %d"
+msgstr "không thể ghi vào bộ mô tả tập tin (fd) kiểu trạng thái %d"
+
+#: lib/dpkg/mlib.c utils/update-alternatives.c
+msgid "failed to allocate memory"
+msgstr "lỗi cấp phát bộ nhớ"
+
+#: lib/dpkg/mlib.c
+#, c-format
+msgid "failed to dup for fd %d"
+msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho fd %d"
+
+#: lib/dpkg/mlib.c
+#, c-format
+msgid "failed to dup for std%s"
+msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho std%s"
+
+#: lib/dpkg/mlib.c
+msgid "failed to create pipe"
+msgstr "lỗi tạo ống dẫn"
+
+#: lib/dpkg/mlib.c
+#, c-format
+msgid "error writing to '%s'"
+msgstr "lỗi ghi vào “%s”"
+
+#: lib/dpkg/mlib.c
+#, c-format
+msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s"
+msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s"
+
+#: lib/dpkg/mlib.c
+#, c-format
+msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s"
+msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s"
+
+#: lib/dpkg/options-parsers.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs a valid package name but '%.250s' is not: %s"
+msgstr "“--%s” cần một tên gói hợp lệ nhưng “%.250s” không phải: %s"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "configuration error: %s:%d: %s"
+msgstr "lỗi cấu hình: %s:%d: %s"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "failed to open configuration file '%.255s' for reading: %s"
+msgstr "lỗi mở tập tin cấu hình “%.255s” để đọc: %s"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "unbalanced quotes in '%s'"
+msgstr "dấu trích dẫn không thành cặp trong “%s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unknown option '%s'"
+msgstr "không rõ tùy chọn “%s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "'%s' needs a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "'%s' does not take a value"
+msgstr "tùy chọn “%s” không chấp nhận giá trị"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "read error in configuration file '%.255s'"
+msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "error closing configuration file '%.255s'"
+msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "error opening configuration directory '%s'"
+msgstr "lỗi mở thư mục cấu hình “%s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "unknown option --%s"
+msgstr "không hiểu tùy chọn “--%s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "--%s option takes a value"
+msgstr "tùy chọn “--%s” yêu cầu một giá trị"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "--%s option does not take a value"
+msgstr "tùy chọn “--%s” không chấp nhận giá trị"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "unknown option -%c"
+msgstr "không hiểu tùy chọn “-%c”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "-%c option takes a value"
+msgstr "tùy chọn “-%c” yêu cầu một giá trị"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "-%c option does not take a value"
+msgstr "tùy chọn “-%c” không chấp nhận giá trị"
+
+#: lib/dpkg/options.c dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid "invalid integer for --%s: '%.250s'"
+msgstr "số nguyên không hợp lệ cho “--%s”: “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "invalid integer for -%c: '%.250s'"
+msgstr "số nguyên không hợp lệ cho -%c: “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "obsolete option '--%s'"
+msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu"
+
+#: lib/dpkg/options.c
+#, c-format
+msgid "conflicting actions -%c (--%s) and -%c (--%s)"
+msgstr "hành động xung đột “-%c (--%s)” và “-%c (--%s)”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "duplicate value for '%s' field"
+msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "user-defined field name '%.*s' too short"
+msgstr "tên trường do người dùng xác định “%.*s” quá ngắn"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "duplicate value for user-defined field '%.*s'"
+msgstr "giá trị nhân đôi cho trường do người dùng xác định “%.*s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "missing %s"
+msgid "missing '%s' field"
+msgstr "thiếu %s"
+
+#: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "duplicate value for '%s' field"
+msgid "empty value for '%s' field"
+msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "package has field '%s' but is missing architecture"
+msgid "package has '%s' field but is missing architecture"
+msgstr "gói có trường “%s” nhưng lại thiếu kiến trúc"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "package has field '%s' but is architecture all"
+msgid "package has '%s' field but is architecture '%s'"
+msgstr "gói có trường “%s” nhưng đây là kiến trúc chung"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Config-Version for package with inappropriate Status"
+msgid "'%s' field present for package with inappropriate '%s' field"
+msgstr "Config-Version cho gói với Status (trạng thái) không thích hợp"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "package has status %s but triggers are awaited"
+msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "package has status %s but triggers are awaited"
+msgid "package has status %s but no triggers awaited"
+msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "package has status %s but triggers are pending"
+msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "package has status %s but triggers are pending"
+msgid "package has status %s but no triggers pending"
+msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them"
+msgid "package has status %s and has conffiles, forgetting them"
+msgstr ""
+"Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, "
+"quên chúng đi"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+msgid ""
+"multiple non-coinstallable package instances present; most probably due to "
+"an upgrade from an unofficial dpkg"
+msgstr ""
+"có nhiều minh dụ gói “non-coinstallable” hiện diện; nguyên nhân gần như chắc "
+"chắn là do cập nhật từ kho dpkg không chính thức"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+msgid ""
+"mixed non-coinstallable and coinstallable package instances present; most "
+"probably due to an upgrade from an unofficial dpkg"
+msgstr ""
+"có sự pha trộn các gói “non-coinstallable” và “coinstallable” hiện diện; gần "
+"như chắc chắn có căn nguyên do cập nhật từ kho dpkg không chính thức"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "%s %s (Multi-Arch: %s) is not co-installable with %s which has multiple "
+#| "installed instances"
+msgid ""
+"package %s (%s) with field '%s: %s' is not co-installable with %s which has "
+"multiple installed instances"
+msgstr ""
+"%s %s (Đa-kiến-trúc: %s) không “co-installable” với %s cái mà có nhiều minh "
+"dụ đã được cài đặt"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "failed to open package info file '%.255s' for reading"
+msgstr "lỗi mở tập tin thông tin gói “%.255s” để đọc"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "can't stat package info file '%.255s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "reading package info file '%s': %s"
+msgstr "đang đọc tập tin thông tin gói “%s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "can't mmap package info file '%.255s'"
+msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "reading package info file '%.255s'"
+msgstr "đọc tập tin thông tin gói “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+msgid "empty field name"
+msgstr "tên trường trống rỗng"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "field name '%.*s' cannot start with hyphen"
+msgstr "tên trường “%.*s” không thể bắt đầu bằng dấu gạch nối"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "end of file after field name '%.*s'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin sau tên trường “%.*s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "newline in field name '%.*s'"
+msgstr "dòng mới trong tên trường “%.*s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "MSDOS end of file (^Z) in field name '%.*s'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường “%.*s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "field name '%.*s' must be followed by colon"
+msgstr "tên trường “%.*s” phải có dấu hai chấm theo sau"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "end of file before value of field '%.*s' (missing final newline)"
+msgstr ""
+"gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới "
+"cuối cùng)"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "MSDOS end of file (^Z) in value of field '%.*s' (missing newline?)"
+msgstr ""
+"gặp ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong giá trị của trường "
+"“%.*s” (thiếu dòng mới à?)"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "blank line in value of field '%.*s'"
+msgstr "gặp dòng trống trong trường “%.*s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "end of file during value of field '%.*s' (missing final newline)"
+msgstr ""
+"gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới "
+"cuối cùng)"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "failed to close after read: '%.255s'"
+msgstr "lỗi đóng sau khi đọc: “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+msgid "several package info entries found, only one allowed"
+msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một mục"
+
+#: lib/dpkg/parse.c
+#, c-format
+msgid "no package information in '%.255s'"
+msgstr "không có thông tin gói trong “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+#, c-format
+msgid ""
+"parsing file '%.255s' near line %d package '%.255s':\n"
+" %.255s"
+msgstr ""
+"phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d gói “%.255s”:\n"
+" %.255s"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+#, c-format
+msgid ""
+"parsing file '%.255s' near line %d:\n"
+" %.255s"
+msgstr ""
+"phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d:\n"
+" %.255s "
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "must start with an alphanumeric character"
+msgstr "phải bắt đầu bằng một ký tự kiểu số"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgctxt "version"
+msgid "<none>"
+msgstr "<không>"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "version string is empty"
+msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "version string has embedded spaces"
+msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+#, fuzzy
+#| msgid "epoch in version is negative"
+msgid "epoch in version is empty"
+msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "epoch in version is not number"
+msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "epoch in version is negative"
+msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "epoch in version is too big"
+msgstr "“epoch” trong phiên bản là quá lớn"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "nothing after colon in version number"
+msgstr "không có gì nằm sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+#, fuzzy
+#| msgid "version string is empty"
+msgid "revision number is empty"
+msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+#, fuzzy
+#| msgid "version string is empty"
+msgid "version number is empty"
+msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "version number does not start with digit"
+msgstr "số của phiên bản không bắt đầu bằng con số"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "invalid character in version number"
+msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự phiên bản"
+
+#: lib/dpkg/parsehelp.c
+msgid "invalid character in revision number"
+msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự bản sửa đổi"
+
+#: lib/dpkg/path-remove.c
+#, c-format
+msgid "unable to securely remove '%.255s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%.255s” một cách an toàn"
+
+#: lib/dpkg/path-remove.c
+msgid "rm command for cleanup"
+msgstr "chạy lệnh “rm” để dọn dẹp"
+
+#: lib/dpkg/pkg-format.c
+#, c-format
+msgid "invalid character '%c' in field width"
+msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
+
+#: lib/dpkg/pkg-format.c
+msgid "field width is out of range"
+msgstr "độ rộng trường nằm ngoài phạm vi cho phép"
+
+#: lib/dpkg/pkg-format.c
+msgid "missing closing brace"
+msgstr "thiếu dấu ngoặc ôm"
+
+#: lib/dpkg/pkg-format.c
+#, c-format
+msgid "cannot get package %s filesystem last modification time"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/pkg-hash.c lib/dpkg/pkg-spec.c
+#, c-format
+msgid "ambiguous package name '%s' with more than one installed instance"
+msgstr "tên gói chưa rõ rang “%s” vói nhiều hơn một thực thể được cài đặt"
+
+#: lib/dpkg/pkg-show.c
+msgid "(no description available)"
+msgstr "(không có mô tả)"
+
+#: lib/dpkg/pkg-show.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "version '%s' has bad syntax"
+msgid "version '%s' has bad syntax: %s"
+msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai"
+
+#: lib/dpkg/pkg-spec.c
+#, c-format
+msgid "illegal package name in specifier '%s%s%s': %s"
+msgstr "tên gói không hợp lệ trong định danh “%s%s%s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/pkg-spec.c
+#, c-format
+msgid "illegal architecture name in specifier '%s:%s': %s"
+msgstr "tên kiến trúc không hợp lệ trong định danh “%s:%s”: %s"
+
+#: lib/dpkg/report.c utils/update-alternatives.c
+msgid "warning"
+msgstr "cảnh báo"
+
+#: lib/dpkg/strwide.c
+#, c-format
+msgid "cannot convert multibyte string '%s' to a wide-character string"
+msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành chuỗi ký tự rộng"
+
+#: lib/dpkg/strwide.c
+#, c-format
+msgid "cannot convert multibyte sequence '%s' to a wide character"
+msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành ký tự rộng"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, c-format
+msgid "error un-catching signal %s: %s\n"
+msgstr "gặp lỗi khi hủy bắt tín hiệu %s: %s\n"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, c-format
+msgid "unable to ignore signal %s before running %.250s"
+msgstr "không thể bỏ qua tín hiệu %s trước khi chạy %.250s"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, c-format
+msgid "%s (subprocess): %s\n"
+msgstr "%s (tiến trình con): %s\n"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c utils/update-alternatives.c
+msgid "fork failed"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tiến trình con"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "subprocess %s returned error exit status %d"
+msgid "%s subprocess returned error exit status %d"
+msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "subprocess %s was interrupted"
+msgid "%s subprocess was interrupted"
+msgstr "tiến trình con “%s” bị ngắt"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "subprocess %s was killed by signal (%s)%s"
+msgid "%s subprocess was killed by signal (%s)%s"
+msgstr "tiến trình con “%s” bị chấm dứt bởi tín hiệu (%s)%s"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+msgid ", core dumped"
+msgstr ", lõi bị đổ"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "subprocess %s failed with wait status code %d"
+msgid "%s subprocess failed with wait status code %d"
+msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã trạng thái chờ %d"
+
+#: lib/dpkg/subproc.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "wait for subprocess %s failed"
+msgid "wait for %s subprocess failed"
+msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s"
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, fuzzy
+#| msgid "invalid character '%c' in field width"
+msgid "invalid tar header size field"
+msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, fuzzy
+#| msgid "invalid character '%c' in field width"
+msgid "invalid tar header mtime field"
+msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, fuzzy
+#| msgid "invalid statoverride uid %s"
+msgid "invalid tar header uid field"
+msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s"
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, fuzzy
+#| msgid "invalid statoverride gid %s"
+msgid "invalid tar header gid field"
+msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s"
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, fuzzy
+#| msgid "invalid character '%c' in field width"
+msgid "invalid tar header checksum field"
+msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ"
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+msgid "invalid tar header checksum"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+msgid "partially read tar header"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+msgid "invalid tar header with empty name field"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, c-format
+msgid "unsupported GNU tar header type '%c'"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unsupported options in file header"
+msgid "unsupported Solaris tar header type '%c'"
+msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin"
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, c-format
+msgid "unsupported PAX tar header type '%c'"
+msgstr ""
+
+#: lib/dpkg/tarfn.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unknown compression type '%s'!"
+msgid "unknown tar header type '%c'"
+msgstr "không hiểu kiểu nén “%s”!"
+
+#: lib/dpkg/treewalk.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot stat file '%s'"
+msgid "cannot stat pathname '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
+
+#: lib/dpkg/treewalk.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot scan directory '%.255s'"
+msgid "cannot open directory '%s'"
+msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
+
+#: lib/dpkg/treewalk.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "control directory is not a directory"
+msgid "treewalk root %s is not a directory"
+msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to open/create triggers lockfile '%.250s'"
+msgid "unable to open/create triggers lock file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa bẫy “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, fuzzy
+#| msgid "triggers area"
+msgid "triggers database lock"
+msgstr "khu vực bẫy"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "unable to open triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "unable to open/create new triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở/tạo tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "syntax error in triggers deferred file '%.250s' at character '%s'%s"
+msgid ""
+"syntax error in triggers deferred file '%.250s' at line %d character %zd '%s'"
+msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin bẫy trì hoãn “%.250s” ở ký tự “%s”%s"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "invalid package name '%.250s' in triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "tên gói không hợp lệ “%.250s” trong tập tin bẫy bị hoãn lại “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "error reading triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "unable to write new triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "unable to close new triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigdeferred.c
+#, c-format
+msgid "unable to install new triggers deferred file '%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid ""
+"invalid or unknown syntax in trigger name '%.250s' (in trigger interests for "
+"package '%.250s')"
+msgstr ""
+"gặp cú pháp không hợp lệ hoặc không rõ trong tên bẫy “%.250s” (trong sự quan "
+"tâm bẫy đối với gói “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "failed to open trigger interest list file '%.250s'"
+msgstr "lỗi mở tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "failed to rewind trigger interest file '%.250s'"
+msgstr "lỗi tua lại tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid ""
+"trigger interest file '%.250s' syntax error; illegal package name '%.250s': "
+"%.250s"
+msgstr ""
+"gặp lỗi cú pháp trong tập tin sự quan tâm bẫy “%.250s”; tên gói không hợp lệ "
+"“%.250s”: %.250s"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid ""
+"duplicate file trigger interest for filename '%.250s' and package '%.250s'"
+msgstr ""
+"sự quan tâm bẫy tập tin bị trùng đối với tên tập tin “%.250s” và gói “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "unable to read file triggers file '%.250s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin bẫy tập tin “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "syntax error in file triggers file '%.250s'"
+msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin bẫy tập tin “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid ""
+"file triggers record mentions illegal package name '%.250s' (for interest in "
+"file '%.250s'): %.250s"
+msgstr ""
+"mục ghi bẫy tập tin chứa tên gói cấm “%.250s” (đối với sự quan tâm trong tập "
+"tin “%.250s”): %.250s"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid ""
+"triggers ci file '%.250s' contains illegal trigger syntax in trigger name "
+"'%.250s': %.250s"
+msgstr ""
+"tập tin ci bẫy “%.250s” chứa cú pháp bẫy cấm trong tên bẫy “%.250s”: %.250s"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "unable to open triggers ci file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin bẫy ci “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+msgid "triggers ci file contains unknown directive syntax"
+msgstr "tập tin bẫy ci chứa cú pháp chỉ thị không rõ"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "triggers ci file contains unknown directive '%.250s'"
+msgstr "tập tin bẫy ci chứa chỉ thị không rõ “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "unable to create triggers state directory '%.250s'"
+msgstr "không thể tạo thư mục tình trạng bẫy “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/triglib.c
+#, c-format
+msgid "unable to set ownership of triggers state directory '%.250s'"
+msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của thư mục tình trạng bẫy “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/trigname.c
+msgid "empty trigger names are not permitted"
+msgstr "không cho phép tên bẫy rỗng"
+
+#: lib/dpkg/trigname.c
+msgid "trigger name contains invalid character"
+msgstr "tên bẫy chứa ký tự không hợp lệ"
+
+#: lib/dpkg/utils.c
+#, c-format
+msgid "read error in '%.250s'"
+msgstr "lỗi đọc trong “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/utils.c
+#, c-format
+msgid "fgets gave an empty string from '%.250s'"
+msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/utils.c
+#, c-format
+msgid "too-long line or missing newline in '%.250s'"
+msgstr "dòng quá dài hoặc dòng mới bị thiếu trong “%.250s”"
+
+#: lib/dpkg/utils.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of file reading '%.250s'"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc \"%.250s\""
+
+#: lib/dpkg/varbuf.c
+msgid "error formatting string into varbuf variable"
+msgstr "gặp lỗi khi định dạng chuỗi sang biến varbuf"
+
+#: src/archives.c
+msgid "error reading from dpkg-deb pipe"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ống dẫn dpkg-deb"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "cannot skip padding for file '%.255s': %s"
+msgstr "không thể bỏ đệm cho tập tin “%.255s”: %s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "cannot skip file '%.255s' (replaced or excluded?) from pipe: %s"
+msgstr ""
+"đã bỏ qua tập tin “%.255s” (bị thay thế hoặc bị loại trừ?) từ đường ống: %s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to create '%.255s' (while processing '%.255s')"
+msgstr "không tạo được “%.255s” (trong khi xử lý “%.255s”)"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "cannot copy extracted data for '%.255s' to '%.255s': %s"
+msgstr ""
+"không thể chép dữ liệu đã được rút trích cho “%.250s” thành “%.250s”: %s"
+
+#: src/archives.c src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "error setting ownership of '%.255s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt chủ sở hữu của “%.255s”"
+
+#: src/archives.c src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "error setting permissions of '%.255s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền hạn của “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "error closing/writing '%.255s'"
+msgstr "lỗi đóng/ghi “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "error creating pipe '%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo ống dẫn “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "error creating device '%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo thiết bị “%.255s”"
+
+#: src/archives.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "error creating symbolic link '%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo liên kết mềm “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "error creating directory '%.255s'"
+msgstr "lỗi tạo thư mục “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "cannot compute MD5 hash for tar file '%.255s': %s"
+msgstr "không thể tính toán giá trị băm MD5 cho tập tin kho tar “%.250s”: %s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "error setting timestamps of '%.255s'"
+msgstr "gặp lỗi khi đặt nhãn thời gian của “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "error setting ownership of symlink '%.255s'"
+msgstr "lỗi đặt quyền sở hữu của liên kết mềm “%.255s”"
+
+#: src/archives.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to read link '%.255s'"
+msgstr "không thể đọc liên kết “%.255s”"
+
+#: src/archives.c src/configure.c
+#, c-format
+msgid "symbolic link '%.250s' size has changed from %jd to %zd"
+msgstr "kích thước liên kết mềm “%.250s” được thay đổi từ %jd thành %zd"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"trying to overwrite shared '%.250s', which is different from other instances "
+"of package %.250s"
+msgstr ""
+"đang cố ghi đè lên phần chung “%.250s”, cái mà cũng khác với trường hợp cụ "
+"thể của gói %.250s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "failed to stat (dereference) existing symlink '%.250s'"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi lấy thống kê về (gỡ bỏ tham chiếu đến) liên kết mềm đã tồn tại "
+"“%.250s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"failed to stat (dereference) proposed new symlink target '%.250s' for "
+"symlink '%.250s'"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi lấy thống kê về (gỡ bỏ tham chiếu đến) đích liên kết mềm mới đã "
+"đề nghị “%.250s” đối với liên kết mềm “%.250s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "newline not allowed in archive object name '%.255s'"
+msgstr "không cho phép ký hiệu dòng mới trong đối tượng kho tên “%.250s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"trying to overwrite '%.250s', which is the diverted version of "
+"'%.250s' (package: %.100s)"
+msgstr ""
+"đang thử ghi đè lên “%.250s”, cái mà làm trệch hướng phiên bản của "
+"“%.250s” (gói: %.100s)"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "trying to overwrite '%.250s', which is the diverted version of '%.250s'"
+msgstr "đang thử ghi đè lên “%.250s”, phiên bản đã chuyển hướng của “%.250s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat '%.255s' (which I was about to install)"
+msgstr "không thể lấy thống kê về “%.255s” (mà trình này sắp cài đặt)"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"unable to clean up mess surrounding '%.255s' before installing another "
+"version"
+msgstr ""
+"không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh “%.255s” trước khi cài đặt phiên bản khác"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat restored '%.255s' before installing another version"
+msgstr ""
+"không thể lấy thống kê về “%.255s” đã phục hồi trước khi cài đặt phiên bản "
+"khác"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "archive contained object '%.255s' of unknown type 0x%x"
+msgstr "kho nén chứa đối tượng “%.255s” có kiểu không rõ 0x%x"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "Replacing files in old package %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s (%s) …\n"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "Replaced by files in installed package %s (%s) ...\n"
+msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s (%s) …\n"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"trying to overwrite directory '%.250s' in package %.250s %.250s with "
+"nondirectory"
+msgstr ""
+"đang cố ghi đè lên thư mục “%.250s” trong gói %.250s %.250s với điều khác "
+"thư mục"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "trying to overwrite '%.250s', which is also in package %.250s %.250s"
+msgstr "đang cố ghi đè lên “%.250s”, cái mà cũng nằm trong gói %.250s %.250s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to move aside '%.255s' to install new version"
+msgstr "không thể di chuyển “%.255s” riêng ra để cài đặt phiên bản mới"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to make backup symlink for '%.255s'"
+msgstr "không thể tạo liên kết mềm sao lưu cho “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to chown backup symlink for '%.255s'"
+msgstr ""
+"không thể chown (chuyển đổi chủ sở hữu) liên kết mềm sao lưu cho “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to make backup link of '%.255s' before installing new version"
+msgstr ""
+"không thể tạo liên kết mềm sao lưu của “%.255s” trước khi cài đặt phiên bản "
+"mới"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to install new version of '%.255s'"
+msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to open '%.255s'"
+msgstr "không thể mở “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "unable to sync file '%.255s'"
+msgstr "không thể động bộ hóa tập tin “%.255s”"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"ignoring dependency problem with %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"đang lờ vấn đề quan hệ phụ thuộc về %s:\n"
+"%s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"considering deconfiguration of essential\n"
+" package %s, to enable %s"
+msgstr ""
+"coi như hủy cấu hình của gói cốt yếu %s,\n"
+" để bật %s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"no, %s is essential, will not deconfigure\n"
+" it in order to enable %s"
+msgstr ""
+"không, %s là cốt yếu, sẽ không bỏ\n"
+" cấu hình nó cốt để bật %s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"no, cannot proceed with %s (--auto-deconfigure will help):\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"không, không thể xử lý %s (“--auto-deconfigure” [tự động bỏ cấu hình] sẽ có "
+"ích):\n"
+"%s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "removal of %.250s"
+msgstr "việc gỡ bỏ %.250s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "installation of %.250s"
+msgstr "việc cài đặt %.250s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "considering deconfiguration of %s, which would be broken by %s ..."
+msgstr "xem xét đến hủy cấu hình %s, cái mà sẽ bị %s làm hỏng …"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "yes, will deconfigure %s (broken by %s)"
+msgstr "có, sẽ hủy cấu hình %s (bị %s làm hỏng)"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"regarding %s containing %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"liên quan đến %s chứa %s:\n"
+"%s"
+
+#: src/archives.c
+msgid "ignoring breakage, may proceed anyway!"
+msgstr "đang lờ gói hỏng, vẫn có thể tiếp tục lại!"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"installing %.250s would break %.250s, and\n"
+" deconfiguration is not permitted (--auto-deconfigure might help)"
+msgstr ""
+"cài đặt %.250s có thể làm hỏng %.250s, cũng không cho phép\n"
+"hủy cấu hình (“--auto-deconfigure” [tự động hủy cấu hình] sẽ giúp)"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "installing %.250s would break existing software"
+msgstr "cài đặt %.250s có thể làm hỏng phần mềm đã có"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "considering removing %s in favour of %s ..."
+msgstr "coi là gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s …"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "%s is not properly installed; ignoring any dependencies on it"
+msgstr ""
+"%s hầu như chắc chắn là chưa được cài đặt; lờ đi bất kỳ phụ thuộc vào nó"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "may have trouble removing %s, as it provides %s ..."
+msgstr "có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s …"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you requested"
+msgstr "gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ nó theo yêu cầu của bạn"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "package %s requires reinstallation, will not remove"
+msgstr "gói %s yêu cầu cài đặt lại, sẽ không được gỡ bỏ"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "yes, will remove %s in favour of %s"
+msgstr "yes, sẽ gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "conflicting packages - not installing %.250s"
+msgstr "gói xung đột với nhau nên không cài đặt %.250s"
+
+#: src/archives.c
+msgid "ignoring conflict, may proceed anyway!"
+msgstr "đang lờ trường hợp xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại!"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "--%s --recursive needs at least one path argument"
+msgstr "--%s --recursive (đệ quy) cần ít nhất một tham số đường dẫn"
+
+#: src/archives.c
+msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)"
+msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp với *.deb)"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs at least one package archive file argument"
+msgstr "“--%s” cần ít nhất một đối số kiểu tập tin kho lưu gói"
+
+#: src/archives.c src/unpack.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "cannot access archive"
+msgid "cannot access archive '%s'"
+msgstr "không thể truy cập kho lưu"
+
+#: src/archives.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "conffile '%s' is not a plain file"
+msgid "archive '%s' is not a regular file"
+msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
+
+#: src/archives.c src/divertcmd.c src/enquiry.c src/force.c src/main.c
+#: src/packages.c src/querycmd.c src/select.c src/statcmd.c src/trigcmd.c
+#: src/verify.c dpkg-deb/build.c dpkg-deb/extract.c dpkg-deb/info.c
+#: dpkg-deb/main.c dpkg-split/info.c dpkg-split/main.c dpkg-split/queue.c
+msgid "<standard output>"
+msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>"
+
+#: src/archives.c src/packages.c src/querycmd.c src/select.c dpkg-split/main.c
+#: dpkg-split/queue.c
+msgid "<standard error>"
+msgstr "<đầu lỗi tiêu chuẩn>"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "Selecting previously unselected package %s.\n"
+msgstr "Chọn gói chưa được chọn trước đây %s.\n"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "Skipping unselected package %s.\n"
+msgstr "Bỏ qua gói không được lựa chọn %s.\n"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "version %.250s of %.250s already installed, skipping"
+msgstr "phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "downgrading %.250s from %.250s to %.250s"
+msgstr "nâng cấp %.250s từ %.250s thành %.250s"
+
+#: src/archives.c
+#, c-format
+msgid "will not downgrade %.250s from %.250s to %.250s, skipping"
+msgstr "sẽ không hạ cấp %.250s từ phiên bản %.250s xuống %.250s nên bỏ qua"
+
+#: src/cleanup.c
+#, c-format
+msgid ""
+"unable to remove newly-installed version of '%.250s' to allow reinstallation "
+"of backup copy"
+msgstr ""
+"không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của “%.250s” để cho phép cài đặt lại "
+"bản sao lưu"
+
+#: src/cleanup.c
+#, c-format
+msgid "unable to restore backup version of '%.250s'"
+msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của “%.250s”"
+
+#: src/cleanup.c
+#, c-format
+msgid "unable to remove backup copy of '%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ bản sao lưu của “%.250s”"
+
+#: src/cleanup.c
+#, c-format
+msgid "unable to remove newly-installed version of '%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của “%.250s”"
+
+#: src/cleanup.c
+#, c-format
+msgid "unable to remove newly-extracted version of '%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của “%.250s”"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "Configuration file '%s'\n"
+msgstr "Tập tin cấu hình “%s”\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "Configuration file '%s' (actually '%s')\n"
+msgstr "Tập tin cấu hình “%s” (hiện là “%s”)\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+" ==> File on system created by you or by a script.\n"
+" ==> File also in package provided by package maintainer.\n"
+msgstr ""
+" ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một văn lệnh.\n"
+" ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi người duy trì gói.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " Not modified since installation.\n"
+msgstr " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n"
+msgstr " ==> Đã bị sửa đổi (bởi người dùng hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n"
+msgstr " ==> Đã xóa (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n"
+msgstr " ==> Nhà phân phối gói đã cung cấp một phiên bản đã cập nhật.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " Version in package is the same as at last installation.\n"
+msgstr " Phiên bản trong gói bị trùng với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " ==> Using new file as you requested.\n"
+msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như bạn yêu cầu.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " ==> Using current old file as you requested.\n"
+msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ hiện thời như bạn yêu cầu.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " ==> Keeping old config file as default.\n"
+msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " ==> Using new config file as default.\n"
+msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+" What would you like to do about it ? Your options are:\n"
+" Y or I : install the package maintainer's version\n"
+" N or O : keep your currently-installed version\n"
+" D : show the differences between the versions\n"
+" Z : start a shell to examine the situation\n"
+msgstr ""
+" Bạn muốn làm gì vậy? Bạn có thể chọn:\n"
+" Y hay I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n"
+" N hay O : giữ lại phiên bản hiện thời được cài đặt\n"
+" D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n"
+" Z : chạy một hệ vỏ để phân tích tình cảnh\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " The default action is to keep your current version.\n"
+msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid " The default action is to install the new version.\n"
+msgstr " Hành vi mặc định là cài đặt phiên bản mới.\n"
+
+#: src/configure.c
+msgid "[default=N]"
+msgstr "[mặc định=N]"
+
+#: src/configure.c
+msgid "[default=Y]"
+msgstr "[mặc định=Y]"
+
+#: src/configure.c
+msgid "[no default]"
+msgstr "[không có giá trị mặc định]"
+
+#: src/configure.c
+msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi ghi ra thiết bị lỗi chuẩn, phát hiện trước khi xem dấu nhắc tập "
+"tin cấu hình"
+
+#: src/configure.c
+msgid "read error on stdin at conffile prompt"
+msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình"
+
+#: src/configure.c
+msgid "end of file on stdin at conffile prompt"
+msgstr ""
+"gặp kết thúc tập tin bất thường trên đầu vào tiêu chuẩn tại dấu nhắc tập tin "
+"cấu hình"
+
+#: src/configure.c
+msgid "conffile difference visualizer"
+msgstr "Công cụ quan sát sự khác biệt của tập tin cấu hình"
+
+#: src/configure.c
+msgid "Useful environment variables:\n"
+msgstr ""
+
+#: src/configure.c
+msgid "Type 'exit' when you're done.\n"
+msgstr "Gõ “exit” (thoát) một khi hoàn tất.\n"
+
+#: src/configure.c
+msgid "conffile shell"
+msgstr "hệ vỏ conffile"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat new distributed conffile '%.250s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cấu hình mới phát hành “%.250s”"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat current installed conffile '%.250s'"
+msgstr ""
+"không thể lấy thống kê vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt “%.250s”"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Configuration file '%s', does not exist on system.\n"
+"Installing new config file as you requested.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Tập tin cấu hình “%s” không nằm trên hệ thống.\n"
+"Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như bạn yêu cầu.\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove old backup '%.250s': %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ bản sao lưu cũ “%.250s”: %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: failed to rename '%.250s' to '%.250s': %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi đổi tên “%.250s” thành “%.250s”: %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove '%.250s': %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s”: %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove old distributed version '%.250s': %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ phiên bản phát hành cũ “%.250s”: %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: failed to remove '%.250s' (before overwrite): %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s” (trước khi ghi đè): %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: failed to link '%.250s' to '%.250s': %s"
+msgstr "%s: gặp lỗi khi liên kết “%.250s” tới “%.250s”: %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "Installing new version of config file %s ...\n"
+msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s …\n"
+
+#: src/configure.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to install '%.250s' as '%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt “%.250s” như là “%.250s”"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "no package named '%s' is installed, cannot configure"
+msgstr "không có gói tên “%s” được cài đặt nên không thể cấu hình"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "package %.250s is already installed and configured"
+msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"package %.250s is not ready for configuration\n"
+" cannot configure (current status '%.250s')"
+msgstr ""
+"gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n"
+" nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời “%.250s”)"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"package %s cannot be configured because %s is not ready (current status '%s')"
+msgstr ""
+"gói “%s” chưa được cấu hình bởi vì “%s” chưa sẵn sàng (trạng thái hiện thời "
+"“%s”)"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"package %s %s cannot be configured because %s is at a different version (%s)"
+msgstr "gói %s %s không thể được cấu hình bởi vì %s có phiên bản khác (%s)"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"dependency problems prevent configuration of %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"có vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n"
+"%s"
+
+#: src/configure.c
+msgid "dependency problems - leaving unconfigured"
+msgstr "vấn đề quan hệ phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: dependency problems, but configuring anyway as you requested:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"%s: có vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình như bạn yêu cầu:\n"
+"%s"
+
+#: src/configure.c
+msgid ""
+"package is in a very bad inconsistent state; you should\n"
+" reinstall it before attempting configuration"
+msgstr ""
+"gói ở trong trạng thái mâu thuẫn rất tệ; bạn nên cài đặt\n"
+" lại trước khi thử cấu hình."
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "Setting up %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang cài đặt %s (%s) …\n"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: unable to stat config file '%s'\n"
+" (= '%s'): %s"
+msgstr ""
+"%s: không thể lấy thống kê tập tin cấu hình “%s”\n"
+" (= “%s”): %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: config file '%s' is a circular link\n"
+" (= '%s')"
+msgstr ""
+"%s: tập tin cấu hình “%s” là một liên kết quẩn tròn\n"
+" (= “%s”)"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: unable to readlink conffile '%s'\n"
+" (= '%s'): %s"
+msgstr ""
+"%s: không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình “%s”\n"
+" (= “%s”): %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: conffile '%.250s' resolves to degenerate filename\n"
+" ('%s' is a symlink to '%s')"
+msgstr ""
+"%s: tập tin cấu hình “%.250s” trở thành tên tập tin thoái hóa\n"
+" (“%s” là liên kết mềm tới “%s”)"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: conffile '%.250s' is not a plain file or symlink (= '%s')"
+msgstr ""
+"%s: tập tin cấu hình “%.250s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn\n"
+"hay liên kết mềm (= “%s”)"
+
+#: src/configure.c dpkg-split/split.c
+#, c-format
+msgid "cannot compute MD5 hash for file '%s': %s"
+msgstr "không thể tính toán mã băm MD5 cho tập tin “%s”: %s"
+
+#: src/configure.c
+#, c-format
+msgid "%s: unable to open %s for hash: %s"
+msgstr "%s: không thể mở %s để băm: %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid "%s depends on %s"
+msgstr "%s phụ thuộc vào %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid "%s pre-depends on %s"
+msgstr "%s phụ thuộc sẵn vào %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid "%s recommends %s"
+msgstr "%s khuyên %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid "%s suggests %s"
+msgstr "%s gợi ý %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid "%s breaks %s"
+msgstr "%s làm hỏng %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid "%s conflicts with %s"
+msgstr "%s xung đột với %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid "%s enhances %s"
+msgstr "%s tăng cường %s"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is to be removed.\n"
+msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is to be deconfigured.\n"
+msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n"
+msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n"
+msgstr " %.250s hiện thời được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n"
+msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n"
+msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n"
+msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is %s.\n"
+msgstr " %.250s là %s.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị hủy cấu hình.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s is not installed.\n"
+msgstr " %.250s chưa được cài đặt.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n"
+msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s (version %.250s) is present and %s.\n"
+msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) đã hiện diện và %s.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n"
+
+#: src/depcon.c
+#, c-format
+msgid " %.250s provides %.250s and is present and %s.\n"
+msgstr " %.250s cung cấp %.250s và hiện diện và %s.\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+msgid "Use --help for help about diverting files."
+msgstr "Dùng tùy chọn “--help” để có thông tin trợ giúp về các tập tin hay"
+
+#: src/divertcmd.c src/statcmd.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "Debian %s version %s.\n"
+msgstr "Debian %s phiên bản %s.\n"
+
+#: src/divertcmd.c src/main.c src/querycmd.c src/statcmd.c src/trigcmd.c
+#: dpkg-deb/main.c dpkg-split/main.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n"
+"later for copying conditions. There is NO warranty.\n"
+msgstr ""
+"Đây là phần mềm tự do; xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n"
+"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết thêm về điều kiện sao chép.\n"
+"Ở đây KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ.\n"
+
+#: src/divertcmd.c src/main.c src/querycmd.c src/statcmd.c dpkg-deb/main.c
+#: dpkg-split/main.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [<option> ...] <command>\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <lệnh>\n"
+"\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" [--add] <file> add a diversion.\n"
+" --remove <file> remove the diversion.\n"
+" --list [<glob-pattern>] show file diversions.\n"
+" --listpackage <file> show what package diverts the file.\n"
+" --truename <file> return the diverted file.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh:\n"
+" [--add] <tệp> thêm một sự làm trệch đi.\n"
+" --remove <tệp> gỡ bỏ sự làm trệch đi.\n"
+" --list [<mẫu_glob>] hiển thị các sự làm trệch đi về tập tin.\n"
+" --listpackage <tệp> hiển thị gói nào làm trệch tập tin đi.\n"
+" --truename <tệp> làm trở lại tập tin bị làm trệch đi.\n"
+"\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Options:\n"
+#| " --package <package> name of the package whose copy of <file> will "
+#| "not\n"
+#| " be diverted.\n"
+#| " --local all packages' versions are diverted.\n"
+#| " --divert <divert-to> the name used by other packages' versions.\n"
+#| " --rename actually move the file aside (or back).\n"
+#| " --admindir <directory> set the directory with the diversions file.\n"
+#| " --test don't do anything, just demonstrate.\n"
+#| " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
+#| " --help show this help message.\n"
+#| " --version show the version.\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --package <package> name of the package whose copy of <file> will "
+"not\n"
+" be diverted.\n"
+" --local all packages' versions are diverted.\n"
+" --divert <divert-to> the name used by other packages' versions.\n"
+" --rename actually move the file aside (or back).\n"
+" --no-rename do not move the file aside (or back) (default).\n"
+" --admindir <directory> set the directory with the diversions file.\n"
+" --instdir <directory> set the root directory, but not the admin dir.\n"
+" --root <directory> set the directory of the root filesystem.\n"
+" --test don't do anything, just demonstrate.\n"
+" --quiet quiet operation, minimal output.\n"
+" --help show this help message.\n"
+" --version show the version.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Các tùy chọn:\n"
+" --package <tên_gói> tên của gói có bản sao tệp sẽ không bị làm trệch "
+"đi.\n"
+" --local mọi phiên bản gói đều bị làm trệch đi.\n"
+" --divert <đích_đến> tên được dùng bởi các phiên bản của gói khác.\n"
+" --rename thực sự di chuyển tệp ra bên (hoặc trở lại).\n"
+" --admindir <thư_mục> đặt thư mục chứa tập tin làm trệch đi.\n"
+" --test không làm gì, chỉ minh họa.\n"
+" --quiet chạy im lặng, không xuất nhiều\n"
+" --help hiển thị trợ giúp này.\n"
+" --version hiển thị số thứ tự phiên bản.\n"
+"\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"When adding, default is --local and --divert <original>.distrib.\n"
+"When removing, --package or --local and --divert must match if specified.\n"
+"Package preinst/postrm scripts should always specify --package and --"
+"divert.\n"
+msgstr ""
+"Thêm thì mặc định là “--local” (cục bộ) và “--divert GỐC.distrib”.\n"
+"Gỡ bỏ thì phải có “--package” (gói), “--local” (cục bộ) và “--divert” (làm "
+"trệch đi)\n"
+"tương ứng nhau (nếu có).\n"
+"Văn lệnh chạy sau khi cài đặt hoặc gỡ bỏ gói thì cũng phải ghi rõ “--"
+"package” và “--divert”.\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+msgid ""
+"please specify --no-rename explicitly, the default will change to --rename "
+"in 1.20.x"
+msgstr ""
+
+#: src/divertcmd.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "cannot stat file '%s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "error checking '%s'"
+msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"rename involves overwriting '%s' with\n"
+" different file '%s', not allowed"
+msgstr ""
+"“rename” tham gia vào việc ghi đè “%s”\n"
+" bằng tập tin khác “%s”, không cho phép như vậy"
+
+#: src/divertcmd.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to create file '%s'"
+msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "cannot copy '%s' to '%s': %s"
+msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”: %s"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "cannot rename '%s' to '%s'"
+msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "rename: remove duplicate old link '%s'"
+msgstr "rename: gỡ bỏ liên kết cũ bị trùng “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "unable to remove copied source file '%s'"
+msgstr "không gỡ bỏ tập tin nguồn đã sao chép “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "filename \"%s\" is not absolute"
+msgstr "tên tập tin “%s” không phải dạng tuyệt đối"
+
+#: src/divertcmd.c
+msgid "file may not contain newlines"
+msgstr "tập tin không thể chứa ký tự dòng mới"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "local diversion of %s"
+msgstr "%s bị làm trệch nội bộ"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "local diversion of %s to %s"
+msgstr "%s bị làm trệch nội bộ tới %s"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "diversion of %s by %s"
+msgstr "%s bị %s làm trệch đi"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "diversion of %s to %s by %s"
+msgstr "%1$s bị %3$s làm trệch tới %2$s"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "any diversion of %s"
+msgstr "%s bị làm trệch nào"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "any diversion of %s to %s"
+msgstr "%s bị làm trệch nào tới %s"
+
+#: src/divertcmd.c src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs a single argument"
+msgstr "“--%s” cần một đối số đơn"
+
+#: src/divertcmd.c
+msgid "cannot divert directories"
+msgstr "không thể chuyển hướng các thư mục"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "cannot divert file '%s' to itself"
+msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "Leaving '%s'\n"
+msgstr "Đang để lại “%s”\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "'%s' clashes with '%s'"
+msgstr "“%s” xung đột với “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "Adding '%s'\n"
+msgstr "Đang thêm “%s”\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "Ignoring request to rename file '%s' owned by diverting package '%s'\n"
+msgstr ""
+"Lờ đi các yêu cầu đổi tên tập tin “%s” được sở hữu bởi gói làm trệch hướng "
+"“%s”\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"diverting file '%s' from an Essential package with rename is dangerous, use "
+"--no-rename"
+msgstr ""
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "No diversion '%s', none removed.\n"
+msgstr "Không có sự làm trệch “%s” nào nên không gỡ bỏ.\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"mismatch on divert-to\n"
+" when removing '%s'\n"
+" found '%s'"
+msgstr ""
+"không khớp trên “divert-to”\n"
+" khi gỡ bỏ “%s”\n"
+" tìm thấy “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"mismatch on package\n"
+" when removing '%s'\n"
+" found '%s'"
+msgstr ""
+"không khớp trên “gói”\n"
+" khi gỡ bỏ “%s”\n"
+" tìm thấy “%s”"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "Ignoring request to remove shared diversion '%s'.\n"
+msgstr "Lờ yêu cầu gỡ bỏ sự làm trệch hướng chia sẻ “%s”.\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+#, c-format
+msgid "Removing '%s'\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ “%s”\n"
+
+#: src/divertcmd.c
+msgid "package may not contain newlines"
+msgstr "“package” (gói) không thể chứa ký tự dòng mới"
+
+#: src/divertcmd.c
+msgid "divert-to may not contain newlines"
+msgstr "“divert-to” (chuyển hướng tới) không thể chứa ký tự dòng mới"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages are in a mess due to serious problems during\n"
+"installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n"
+"that depend on them) to function properly:\n"
+msgstr ""
+"Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiêm trọng\n"
+"trong tiến trình cài đặt. Các gói này phải được cài đặt lại để chúng\n"
+"(và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) hoạt động được:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages have been unpacked but not yet configured.\n"
+"They must be configured using dpkg --configure or the configure\n"
+"menu option in dselect for them to work:\n"
+msgstr ""
+"Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình.\n"
+"Các gói này phải được cấu hình bằng lệnh “dpkg --configure”\n"
+"hoặc tùy chọn trình đơn “cấu hình” trong dselect,\n"
+"để chúng hoạt động được:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages are only half configured, probably due to problems\n"
+"configuring them the first time. The configuration should be retried using\n"
+"dpkg --configure <package> or the configure menu option in dselect:\n"
+msgstr ""
+"Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n"
+"chúng lần thứ nhất. Việc cấu hình nên được thử lại bằng lệnh\n"
+"“dpkg --configure <tên_gói>”\n"
+"hoặc tùy chọn trình đơn “cấu hình” trong dselect:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages are only half installed, due to problems during\n"
+"installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n"
+"the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n"
+msgstr ""
+"Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề trong tiến trình cài đặt.\n"
+"Rất có thể thử lại chạy xong tiến trình cài đặt; có thể gỡ bỏ các gói\n"
+"bằng dselect hay lệnh “dpkg --remove”:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages are awaiting processing of triggers that they\n"
+"have activated in other packages. This processing can be requested using\n"
+"dselect or dpkg --configure --pending (or dpkg --triggers-only):\n"
+msgstr ""
+"Những gói sau đang đợi chức năng xử lý các bẫy\n"
+"chúng đã kích hoạt trong gói khác.\n"
+"Chức năng xử lý này có thể được yêu cầu dùng:\n"
+" * dselect\n"
+" * dpkg --configure --pending\n"
+" * dpkg --triggers-only\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages have been triggered, but the trigger processing\n"
+"has not yet been done. Trigger processing can be requested using\n"
+"dselect or dpkg --configure --pending (or dpkg --triggers-only):\n"
+msgstr ""
+"Những gói sau đã được bẫy, nhưng chưa xử lý bẫy nào cả.\n"
+"Xử lý bẫy này có thể được yêu cầu dùng:\n"
+" * dselect\n"
+" * dpkg --configure --pending\n"
+" * dpkg --triggers-only\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages are missing the list control file in the\n"
+"database, they need to be reinstalled:\n"
+msgstr ""
+"Các gói sau đây thiếu tập tin điều khiển trong\n"
+"cơ sở dữ liệu, chúng cần được cài đặt lại:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages are missing the md5sums control file in the\n"
+"database, they need to be reinstalled:\n"
+msgstr ""
+"Các gói sau đây thiếu tập tin điều khiển lưu giá trị băm md5sums\n"
+"trong cơ sở dữ liệu, chúng cần phải được cài đặt lại:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "The following packages do not have an architecture:\n"
+msgstr "Những gói sau đây không có kiến trúc:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "The following packages have an illegal architecture:\n"
+msgstr "Những gói sau đây có kiến trúc không hợp lệ:\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"The following packages have an unknown foreign architecture, which will\n"
+"cause dependency issues on front-ends. This can be fixed by registering\n"
+"the foreign architecture with dpkg --add-architecture:\n"
+msgstr ""
+"Các gói sau đây không hiểu được kiến trúc ngoại lai, các mà sẽ là nguyên "
+"nhân\n"
+"phát sinh gói phụ thuộc trên front-ends. Nó có thể được sửa bằng cách đăng "
+"ký\n"
+"kiến trúc ngoại lai bằng lệnh dpkg --add-architecture:\n"
+
+#: src/enquiry.c src/querycmd.c src/verify.c
+#, c-format
+msgid "package '%s' is not installed"
+msgstr "chưa cài đặt gói “%s”"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"Another process has locked the database for writing, and might currently be\n"
+"modifying it, some of the following problems might just be due to that.\n"
+msgstr ""
+"Một tiến trình khác đã khóa cơ sở dữ liệu để ghi nhớ, có thể là đang sửa đổi "
+"nó.\n"
+"Một số vấn đề theo đây có thể do trường hợp đó.\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgctxt "section"
+msgid "<unknown>"
+msgstr "<không-hiểu>"
+
+#: src/enquiry.c src/select.c src/trigcmd.c src/update.c dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes no arguments"
+msgstr "--%s không nhận đối số"
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid " %d in %s: "
+msgstr " %d trong %s: "
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid " %d package, from the following section:"
+msgid_plural " %d packages, from the following sections:"
+msgstr[0] " %d gói, từ các phần sau:"
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Version of dpkg with working %s support not yet configured.\n"
+" Please use 'dpkg --configure dpkg', and then try again.\n"
+msgstr ""
+"Chưa cấu hình phiên bản dpkg hỗ trợ %s hoạt động.\n"
+" Hãy dùng câu lệnh cấu hình “dpkg --configure dpkg”,\n"
+" sau đó thử lại.\n"
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for %s support!\n"
+msgstr ""
+"Theo dữ liệu hiện thời, dpkg không phải được cài đặt. Trong trường hợp này, "
+"không thể kiểm tra có hỗ trợ %s không!\n"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "Pre-Depends field"
+msgstr "Trường “phụ thuộc sẵn”"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "epoch"
+msgstr "kỷ nguyên"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "long filenames"
+msgstr "tên tập tin dài"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "multiple Conflicts and Replaces"
+msgstr "có nhiều trường hợp Xung đột và Thay thế"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "multi-arch"
+msgstr "đa-kiến-trúc"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "versioned Provides"
+msgstr "Đã cung cấp phiên bản"
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid ""
+"cannot see how to satisfy pre-dependency:\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"không biết cách thỏa mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n"
+" %s"
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)"
+msgstr ""
+"không thể thỏa mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)"
+
+#: src/enquiry.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "--%s takes one package name argument"
+msgid "--%s takes one <pkgname> argument"
+msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
+
+#: src/enquiry.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "package '%s' is not installed"
+msgid "package name '%s' is invalid: %s"
+msgstr "chưa cài đặt gói “%s”"
+
+#: src/enquiry.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "--%s takes one package name argument"
+msgid "--%s takes one <trigname> argument"
+msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
+
+#: src/enquiry.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "trigger name contains invalid character"
+msgid "trigger name '%s' is invalid: %s"
+msgstr "tên bẫy chứa ký tự không hợp lệ"
+
+#: src/enquiry.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "--%s takes one package name argument"
+msgid "--%s takes one <archname> argument"
+msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
+
+#: src/enquiry.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "architecture '%s' is illegal: %s"
+msgid "architecture name '%s' is invalid: %s"
+msgstr "kiến trúc “%s” là không hợp lệ: %s"
+
+#: src/enquiry.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "--%s takes one argument"
+msgid "--%s takes one <version> argument"
+msgstr "--%s nhận một đối số"
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid "version '%s' has bad syntax"
+msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid ""
+"--compare-versions takes three arguments: <version> <relation> <version>"
+msgstr ""
+"“--compare-versions” (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: <version> "
+"(phiên bản 1) <relation> (quan hệ) và <version> (phiên bản 2)"
+
+#: src/enquiry.c
+msgid "--compare-versions bad relation"
+msgstr "“--compare-versions” (so sánh phiên bản) có quan hệ sai"
+
+#: src/enquiry.c
+#, c-format
+msgid "--%s used with obsolete relation operator '%s'"
+msgstr "--%s được dùng với toán tử đã lạc hậu “%s”"
+
+#: src/errors.c
+#, c-format
+msgid "failed to allocate memory for new entry in list of failed packages: %s"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói gặp "
+"lỗi: %s"
+
+#: src/errors.c
+msgid "too many errors, stopping"
+msgstr "quá nhiều lỗi nghiêm trọng nên phải dừng"
+
+#: src/errors.c
+#, c-format
+msgid ""
+"error processing package %s (--%s):\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi đang xử lý gói %s (--%s):\n"
+" %s"
+
+#: src/errors.c
+#, c-format
+msgid ""
+"error processing archive %s (--%s):\n"
+" %s"
+msgstr ""
+"gặp lỗi khi đang xử lý kho nén %s (--%s):\n"
+" %s"
+
+#: src/errors.c
+msgid "Errors were encountered while processing:\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi xử lý:\n"
+
+#: src/errors.c
+msgid "Processing was halted because there were too many errors.\n"
+msgstr "Tiến trình bị dừng lại vì có quá nhiều lỗi.\n"
+
+#: src/errors.c
+#, c-format
+msgid "package %s was on hold, processing it anyway as you requested"
+msgstr "gói %s bị giữ lại, vẫn xử lý nó như bạn yêu cầu"
+
+#: src/errors.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n"
+msgstr ""
+"Gói %s bị giữ lại nên không thao tác nó. Dùng “--force-hold” (buộc giữ lại) "
+"để đè.\n"
+
+#: src/force.c
+msgid "Set all force options"
+msgstr "Đặt các tùy chọn ép buộc (force)"
+
+#: src/force.c
+msgid "Use MAC based security if available"
+msgstr ""
+
+#: src/force.c
+msgid "Replace a package with a lower version"
+msgstr "Thay thế một gói bằng một phiên bản cũ hơn"
+
+#: src/force.c
+msgid "Configure any package which may help this one"
+msgstr "Cấu hình mọi gói mà nó có thể hỗ trợ gói này"
+
+#: src/force.c
+msgid "Process incidental packages even when on hold"
+msgstr "Xử lý các gói phụ ngay cả khi được giữ lại"
+
+#: src/force.c
+msgid "Try to (de)install things even when not root"
+msgstr ""
+"Thử cài/bỏ cài đặt những thứ ngay cả khi không phải siêu người dùng (root)"
+
+#: src/force.c
+msgid "PATH is missing important programs, problems likely"
+msgstr "Biến PATH thiếu các chương trình quan trọng, trục trặc có thể xảy ra"
+
+#: src/force.c
+msgid "Install a package even if it fails authenticity check"
+msgstr "Cài đặt một gói thậm chí ngay cả khi không qua kiểm tra độ tin cậy"
+
+#: src/force.c
+msgid "Process even packages with wrong versions"
+msgstr "Xử lý thậm chí các gói với phiên bản sai"
+
+#: src/force.c
+msgid "Overwrite an existing stat override when adding it"
+msgstr ""
+
+#: src/force.c
+msgid "Ignore a missing stat override when removing it"
+msgstr ""
+
+#: src/force.c
+msgid "Overwrite a file from one package with another"
+msgstr "Ghi đè lên tập tin từ một gói bằng một cái khác"
+
+#: src/force.c
+msgid "Overwrite a diverted file with an undiverted version"
+msgstr "Ghi đè một tập tin “diverted” bằng một phiên bản “undiverted”"
+
+#: src/force.c
+msgid "Overwrite one package's directory with another's file"
+msgstr "Ghi đè một thư mục của gói bằng tập tin của cái khác"
+
+#: src/force.c
+msgid "Do not perform safe I/O operations when unpacking"
+msgstr "Không thực hiện các thao tác I/O an toàn khi giải nén gói"
+
+#: src/force.c
+msgid "Do not chroot into maintainer script environment"
+msgstr ""
+
+#: src/force.c
+msgid "Always use the new config files, don't prompt"
+msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình mới, không cần hỏi"
+
+#: src/force.c
+msgid "Always use the old config files, don't prompt"
+msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình cũ, không cần hỏi"
+
+#: src/force.c
+msgid ""
+"Use the default option for new config files if one\n"
+"is available, don't prompt. If no default can be found,\n"
+"you will be prompted unless one of the confold or\n"
+"confnew options is also given"
+msgstr ""
+"Dùng tùy chọn mặc định cho các tập tin cấu hình mới nếu có một\n"
+"cái sẵn để dùng, đừng hỏi lại. Nếu không tìm thấy cái mặc định nào,\n"
+"bạn sẽ được nhắc trừ phi có một tùy chọn cấu hình cũ\n"
+"hoặc mới cũng đồng thời được đưa ra"
+
+#: src/force.c
+msgid "Always install missing config files"
+msgstr "Luôn cài đặt các tập tin cấu hình còn thiếu"
+
+#: src/force.c
+msgid "Offer to replace config files with no new versions"
+msgstr "Đề nghị thay thế tập tin cấu hình bằng cái có phiên bản không mới hơn"
+
+#: src/force.c
+msgid "Process even packages with wrong or no architecture"
+msgstr "Xử lý ngay cả khi các gói có kiến trúc sai hoặc không có kiến trúc"
+
+#: src/force.c
+msgid "Install even if it would break another package"
+msgstr "Cài đặt ngay cả khi nó có thể làm hỏng gói khác"
+
+#: src/force.c
+msgid "Allow installation of conflicting packages"
+msgstr "Cho phép sự cài đặt của các gói xung đột"
+
+#: src/force.c
+msgid "Turn all dependency problems into warnings"
+msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phụ thuộc thành cảnh báo"
+
+#: src/force.c
+msgid "Turn dependency version problems into warnings"
+msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phiên bản thành cảnh báo"
+
+#: src/force.c
+msgid "Remove packages which require installation"
+msgstr "Gõ bỏ các gói, cái mà được yêu cầu cài đặt"
+
+#: src/force.c
+msgid "Remove an essential package"
+msgstr "Gỡ bỏ một gói cơ bản"
+
+#: src/force.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s forcing options - control behaviour when problems found:\n"
+" warn but continue: --force-<thing>,<thing>,...\n"
+" stop with error: --refuse-<thing>,<thing>,... | --no-force-<thing>,...\n"
+" Forcing things:\n"
+msgstr ""
+"các tùy chọn ép buộc cho %s - điều khiển cách ứng xử khi trục trặc nảy "
+"sinh:\n"
+" cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục: --force-<thứ>,<thứ>,…\n"
+" dừng lại với lỗi: --refuse-<thứ>,<thứ>,… | --no-force-<thứ>,…\n"
+" Các “thứ” ép buộc là:\n"
+
+#: src/force.c
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"WARNING - use of options marked [!] can seriously damage your installation.\n"
+"Forcing options marked [*] are enabled by default.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"CẢNH BÁO - dùng các tùy chọn được đánh dấu [!] có thể\n"
+"gây nên các lỗi nghiêm trong đối với việc cài đặt của bạn.\n"
+"Ép buộc các tùy chọn được đánh dấu [*] được bật theo mặc định.\n"
+
+#: src/force.c
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Currently enabled options:\n"
+" %s\n"
+msgstr ""
+
+#: src/force.c
+#, c-format
+msgid "unknown force/refuse option '%.*s'"
+msgstr "không rõ tùy chọn ép buộc hoặc từ chối “%.*s”"
+
+#: src/force.c
+#, c-format
+msgid "obsolete force/refuse option '%s'"
+msgstr "tùy chọn ép buộc hoặc từ chối đã lạc hậu “%s”"
+
+#: src/force.c
+msgid "overriding problem because --force enabled:"
+msgstr ""
+"có quyền cao hơn vấn đề này vì tùy chọn “--force” (ép buộc) đã được hiệu "
+"lực: "
+
+#: src/help.c
+msgid "not installed"
+msgstr "chưa cài đặt"
+
+#: src/help.c
+msgid "not installed but configs remain"
+msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình"
+
+#: src/help.c
+msgid "broken due to failed removal or installation"
+msgstr "bị hỏng do việc gỡ bỏ hoặc cài đặt bị lỗi"
+
+#: src/help.c
+msgid "unpacked but not configured"
+msgstr "đã mở gói nhưng chưa cấu hình"
+
+#: src/help.c
+msgid "broken due to postinst failure"
+msgstr "bị hỏng do chương trình chạy sau khi cài đặt thất bại"
+
+#: src/help.c
+msgid "awaiting trigger processing by another package"
+msgstr "đang đợi một gói khác xử lý bẫy"
+
+#: src/help.c
+msgid "triggered"
+msgstr "đã sập bẫy"
+
+#: src/help.c
+msgid "installed"
+msgstr "đã cài đặt"
+
+#: src/help.c
+msgid "PATH is not set"
+msgstr "Biến PATH chưa được đặt"
+
+#: src/help.c
+#, c-format
+msgid "'%s' not found in PATH or not executable"
+msgstr ""
+"“%s” không nằm trong PATH (lưu các đường dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc "
+"không thực thi được"
+
+#: src/help.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%d expected program not found in PATH or not executable\n"
+"%s"
+msgid_plural ""
+"%d expected programs not found in PATH or not executable\n"
+"%s"
+msgstr[0] ""
+"%d chương trình cần thiết không thể tìm thấy trong biến PATH (lưu các đường "
+"dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc nó không thực thi được\n"
+"%s"
+
+#: src/help.c
+msgid ""
+"Note: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin"
+msgstr ""
+"Chú ý: biến PATH của siêu người dùng thường nên chứa “/usr/local/sbin”, “/"
+"usr/sbin” và “/sbin”"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "Debian '%s' package management program version %s.\n"
+msgstr "Chương trình quản lý gói Debian “%s”, phiên bản %s.\n"
+
+#: src/main.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Commands:\n"
+#| " -i|--install <.deb file name> ... | -R|--recursive "
+#| "<directory> ...\n"
+#| " --unpack <.deb file name> ... | -R|--recursive "
+#| "<directory> ...\n"
+#| " -A|--record-avail <.deb file name> ... | -R|--recursive "
+#| "<directory> ...\n"
+#| " --configure <package> ... | -a|--pending\n"
+#| " --triggers-only <package> ... | -a|--pending\n"
+#| " -r|--remove <package> ... | -a|--pending\n"
+#| " -P|--purge <package> ... | -a|--pending\n"
+#| " -V|--verify <package> ... Verify the integrity of package(s).\n"
+#| " --get-selections [<pattern> ...] Get list of selections to stdout.\n"
+#| " --set-selections Set package selections from stdin.\n"
+#| " --clear-selections Deselect every non-essential package.\n"
+#| " --update-avail [<Packages-file>] Replace available packages info.\n"
+#| " --merge-avail [<Packages-file>] Merge with info from file.\n"
+#| " --clear-avail Erase existing available info.\n"
+#| " --forget-old-unavail Forget uninstalled unavailable pkgs.\n"
+#| " -s|--status <package> ... Display package status details.\n"
+#| " -p|--print-avail <package> ... Display available version details.\n"
+#| " -L|--listfiles <package> ... List files 'owned' by package(s).\n"
+#| " -l|--list [<pattern> ...] List packages concisely.\n"
+#| " -S|--search <pattern> ... Find package(s) owning file(s).\n"
+#| " -C|--audit [<package> ...] Check for broken package(s).\n"
+#| " --yet-to-unpack Print packages selected for "
+#| "installation.\n"
+#| " --predep-package Print pre-dependencies to unpack.\n"
+#| " --add-architecture <arch> Add <arch> to the list of "
+#| "architectures.\n"
+#| " --remove-architecture <arch> Remove <arch> from the list of "
+#| "architectures.\n"
+#| " --print-architecture Print dpkg architecture.\n"
+#| " --print-foreign-architectures Print allowed foreign architectures.\n"
+#| " --assert-<feature> Assert support for the specified "
+#| "feature.\n"
+#| " --compare-versions <a> <op> <b> Compare version numbers - see below.\n"
+#| " --force-help Show help on forcing.\n"
+#| " -Dh|--debug=help Show help on debugging.\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" -i|--install <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n"
+" --unpack <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n"
+" -A|--record-avail <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n"
+" --configure <package>... | -a|--pending\n"
+" --triggers-only <package>... | -a|--pending\n"
+" -r|--remove <package>... | -a|--pending\n"
+" -P|--purge <package>... | -a|--pending\n"
+" -V|--verify [<package>...] Verify the integrity of package(s).\n"
+" --get-selections [<pattern>...] Get list of selections to stdout.\n"
+" --set-selections Set package selections from stdin.\n"
+" --clear-selections Deselect every non-essential package.\n"
+" --update-avail [<Packages-file>] Replace available packages info.\n"
+" --merge-avail [<Packages-file>] Merge with info from file.\n"
+" --clear-avail Erase existing available info.\n"
+" --forget-old-unavail Forget uninstalled unavailable pkgs.\n"
+" -s|--status [<package>...] Display package status details.\n"
+" -p|--print-avail [<package>...] Display available version details.\n"
+" -L|--listfiles <package>... List files 'owned' by package(s).\n"
+" -l|--list [<pattern>...] List packages concisely.\n"
+" -S|--search <pattern>... Find package(s) owning file(s).\n"
+" -C|--audit [<package>...] Check for broken package(s).\n"
+" --yet-to-unpack Print packages selected for "
+"installation.\n"
+" --predep-package Print pre-dependencies to unpack.\n"
+" --add-architecture <arch> Add <arch> to the list of architectures.\n"
+" --remove-architecture <arch> Remove <arch> from the list of "
+"architectures.\n"
+" --print-architecture Print dpkg architecture.\n"
+" --print-foreign-architectures Print allowed foreign architectures.\n"
+" --assert-<feature> Assert support for the specified "
+"feature.\n"
+" --validate-<thing> <string> Validate a <thing>'s <string>.\n"
+" --compare-versions <a> <op> <b> Compare version numbers - see below.\n"
+" --force-help Show help on forcing.\n"
+" -Dh|--debug=help Show help on debugging.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Các lệnh:\n"
+" -i|--install <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n"
+" (tạm dịch: cài đặt, đệ qui)\n"
+" --unpack <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n"
+" (tạm dịch: giải nén, đệ qui)\n"
+" -A|--record-avail <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n"
+" (tạm dịch: ghi lại các mục sẵn có, đệ qui)\n"
+" --configure <tên gói> … | -a|--pending\n"
+" (tạm dịch: cấu hình, chưa xử lý)\n"
+" --triggers-only <tên gói> … | -a|--pending\n"
+" (tạm dịch: chỉ các bẫy, chưa xử lý)\n"
+" -r|--remove <tên gói> … | -a|--pending\n"
+" (tạm dịch: gỡ bỏ, chưa xử lý)\n"
+" -P|--purge <tên gói> … | -a|--pending\n"
+" (tạm dịch: tẩy, chưa xử lý)\n"
+" -V|--verify <gói> … Kiểm tra tính toàn vẹn của các gói.\n"
+" --get-selections [<mẫu> …] Lấy danh sách các gói đã chọn ra đầu ra "
+"tiêu chuẩn\n"
+" --set-selections Đặt các gói đã chọn từ đầu vào tiêu "
+"chuẩn.\n"
+" --clear-selections Hủy chọn mọi gói không cốt yếu.\n"
+" --update-avail [<Tập_tin_gói>] Thay thế thông tin về các gói sẵn có.\n"
+" --merge-avail [<Tập_tin_gói>] Trộn với thông tin từ tập tin này.\n"
+" --clear-avail Xóa thông tin các gói sẵn có.\n"
+" --forget-old-unavail Quên các gói không được cài đặt, không "
+"sẵn có.\n"
+" -s|--status <tên gói> … Hiện chi tiết về trạng thái của gói.\n"
+" -p|--print-avail <tên gói> … Hiện chi tiết về phiên bản sẵn có.\n"
+" -L|--listfiles <tên gói> … Liệt kê các tập tin có trong các gói.\n"
+" -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói.\n"
+" -S|--search <mẫu> … Tìm các gói sở hữu những tập tin nào đó.\n"
+" -C|--audit [<tên gói> …] Kiểm tra tìm gói bị hỏng.\n"
+" --yet-to-unpack Hiển thị các gói đã chọn cho cài đặt.\n"
+" --predep-packages Hiển thị các gói phụ thuộc trước để giải "
+"nén.\n"
+" --add-architecture <ktrúc> Thêm <ktrúc> vào danh sách kiến trúc.\n"
+" --remove-architecture <ktrúc> Bỏ <kiến trúc> từ danh sách kiến trúc.\n"
+" --print-architecture In ra kiến trúc dpkg.\n"
+" --print-foreign-architectures In ra các kiến trúc ngoại lai cho phép.\n"
+" --assert-<tính năng> Xác nhận hỗ trợ cho các tính năng đã chỉ "
+"định.\n"
+" --compare-versions <a> <op> <b> So sánh hai phiên bản - xem ở dưới.\n"
+" --force-help Hiện trợ giúp về việc ép buộc.\n"
+" -Dh|--debug=help Hiện trợ giúp dành cho gỡ lỗi.\n"
+" \n"
+
+#: src/main.c src/querycmd.c src/trigcmd.c dpkg-deb/main.c dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+" -?, --help Show this help message.\n"
+" --version Show the version.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" -?, --help Hiển thị trợ giúp.\n"
+" --version Hiển thị phiên bản.\n"
+"\n"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Assertable features: support-predepends, working-epoch, long-filenames,\n"
+" multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Các tính năng khẳng định: support-predepends, working-epoch, long-"
+"filenames,\n"
+" multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n"
+"\n"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Validatable things: pkgname, archname, trigname, version.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Use dpkg with -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info,\n"
+" -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-"
+"tarfile\n"
+"on archives (type %s --help).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Dùng dpkg với -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info\n"
+" -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-"
+"tarfile\n"
+"trên các kho (gõ \"%s --help\" để xem trợ giúp).\n"
+"\n"
+"Tạm dịch:\n"
+" -b|--build\t\tbiên dịch\n"
+" -c|--contents\tnội dung\n"
+" -e|--control\t\tđiều khiển\n"
+" -I|--info\t\tthông tin\n"
+" -f|--field\t\ttrường\n"
+" -x|--extract\t\tgiải nén\n"
+" -X|--vextract|\tgiải nén và liệt kê\n"
+" --fsys-tarfile\ttập tin .tar hệ thống tập tin\n"
+"\n"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
+" --root=<directory> Install on a different root directory.\n"
+" --instdir=<directory> Change installation dir without changing admin "
+"dir.\n"
+" --path-exclude=<pattern> Do not install paths which match a shell "
+"pattern.\n"
+" --path-include=<pattern> Re-include a pattern after a previous "
+"exclusion.\n"
+" -O|--selected-only Skip packages not selected for install/"
+"upgrade.\n"
+" -E|--skip-same-version Skip packages whose same version is installed.\n"
+" -G|--refuse-downgrade Skip packages with earlier version than "
+"installed.\n"
+" -B|--auto-deconfigure Install even if it would break some other "
+"package.\n"
+" --[no-]triggers Skip or force consequential trigger "
+"processing.\n"
+" --verify-format=<format> Verify output format (supported: 'rpm').\n"
+" --no-debsig Do not try to verify package signatures.\n"
+" --no-act|--dry-run|--simulate\n"
+" Just say what we would do - don't do it.\n"
+" -D|--debug=<octal> Enable debugging (see -Dhelp or --debug=help).\n"
+" --status-fd <n> Send status change updates to file descriptor "
+"<n>.\n"
+" --status-logger=<command> Send status change updates to <command>'s "
+"stdin.\n"
+" --log=<filename> Log status changes and actions to <filename>.\n"
+" --ignore-depends=<package>,...\n"
+" Ignore dependencies involving <package>.\n"
+" --force-... Override problems (see --force-help).\n"
+" --no-force-...|--refuse-...\n"
+" Stop when problems encountered.\n"
+" --abort-after <n> Abort after encountering <n> errors.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Các tùy chọn:\n"
+" --admindir=<thư_mục> Dùng <thư mục> này thay cho %s.\n"
+" --root=<thư_mục> Cài đặt vào một thư mục gốc khác.\n"
+" --instdir=<thư_mục> Chuyển đổi thư mục cài đặt mà không chuyển đổi "
+"thư mục quản trị.\n"
+" --path-exclude=<mẫu> Đừng cài đặt đường dẫn nào tương ứng với mẫu hệ "
+"vỏ này.\n"
+" --path-include=<mẫu> Bao gồm lại mẫu này sau khi bị loại trừ trước "
+"đó.\n"
+" -O|--selected-only Bỏ qua gói nào không được lựa chọn để cài đặt "
+"hoặc nâng cấp.\n"
+" -E|--skip-same-version Bỏ qua gói nào có cùng một phiên bản được cài "
+"đặt.\n"
+" -G|--refuse-downgrade Bỏ qua gói nào có phiên bản cũ hơn phiên bản "
+"được cài đặt.\n"
+" -B|--auto-deconfigure Cài đặt ngay cả nếu gây ra vấn đề cho gói "
+"khác.\n"
+" --[no-]triggers Bỏ qua hoặc ép buộc xử lý bẫy gây nên do kết "
+"quả.\n"
+" --verify-format=<đ.dạng> Thẩm tra định dạng kết xuất (hỗ trợ: “rpm”).\n"
+" --no-debsig Không thẩm tra chữ ký của gói.\n"
+" --no-act|--dry-run|--simulate\n"
+" Chỉ mô phỏng việc sẽ làm: không làm thật.\n"
+" -D|--debug=<bát_phân> Bật chức năng gỡ rối (xem -Dhelp hoặc --"
+"debug=help).\n"
+" --status-fd <số> Gửi bản cập nhật trạng thái cho bộ mô tả tập "
+"tin <số> này.\n"
+" --status-logger=<lệnh> Gửi bản cập nhật trạng thái cho đầu ra chuẩn "
+"của <lệnh>.\n"
+" --log=<tập-tin> Ghi vào <tập tin> này các thay đổi trạng thái "
+"và các hành động.\n"
+" --ignore-depends=<tên_gói>,…\n"
+" Bỏ qua quan hệ phụ thuộc dính líu đến gói này.\n"
+" --force-… Có quyền cao hơn vấn đề (xem --force-help).\n"
+" --no-force-…|--refuse-…\n"
+" Gặp vấn đề thì dừng lại.\n"
+" --abort-after <số> Hủy bỏ sau khi gặp <số> lỗi.\n"
+"\n"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Comparison operators for --compare-versions are:\n"
+" lt le eq ne ge gt (treat empty version as earlier than any "
+"version);\n"
+" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (treat empty version as later than any version);\n"
+" < << <= = >= >> > (only for compatibility with control file "
+"syntax).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+" Toán tử so sánh cho tùy chọn “--compare-versions” (so sánh hai phiên bản):\n"
+" lt le eq ne ge gt (coi phiên bản rỗng là cũ hơn bất kỳ phiên bản "
+"nào);\n"
+" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (coi phiên bản rỗng là mới hơn bất kỳ phiên bản "
+"nào);\n"
+" < << <= = >= >> > (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều "
+"khiển.\n"
+" \n"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "Use 'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management.\n"
+msgstr "Nên dùng “apt” hay “aptitude” vì nó thân thiện với người dùng.\n"
+
+#: src/main.c
+msgid ""
+"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n"
+"Use 'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management;\n"
+"Type dpkg -Dhelp for a list of dpkg debug flag values;\n"
+"Type dpkg --force-help for a list of forcing options;\n"
+"Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n"
+"\n"
+"Options marked [*] produce a lot of output - pipe it through 'less' or "
+"'more' !"
+msgstr ""
+"Gõ lệnh “dpkg --help” để xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ gói phần mềm [*]\n"
+"Dùng “apt” hay “aptitude” để quản lý các gói vì nó thân thiện với người "
+"dùng;\n"
+"Gõ lệnh:\n"
+" * dpkg -Dhelp để xem danh sách các giá trị cờ gỡ rối của dpkg;\n"
+" * dpkg --force-help để xem danh sách các tùy chọn ép buộc;\n"
+" * dpkg-deb --help để xem trợ giúp về cách dùng với các tập tin kiểu “."
+"deb”;\n"
+"\n"
+"Tùy chọn có dấu [*] thì xuất nhiều — hãy gửi qua ống dẫn cho “less” hoặc "
+"“more”!"
+
+#: src/main.c
+msgid "Generally helpful progress information"
+msgstr "Đại để, thông tin nào về tiến trình hữu dụng"
+
+#: src/main.c
+msgid "Invocation and status of maintainer scripts"
+msgstr "Gọi và theo dõi trạng thái của các văn lệnh bảo trì"
+
+#: src/main.c
+msgid "Output for each file processed"
+msgstr "Kết xuất cho từng tập tin đã được xử lý"
+
+#: src/main.c
+msgid "Lots of output for each file processed"
+msgstr "Quá nhiều kết xuất cho từng tập tin được xử lý"
+
+#: src/main.c
+msgid "Output for each configuration file"
+msgstr "Kết xuất cho từng tập tin cấu hình"
+
+#: src/main.c
+msgid "Lots of output for each configuration file"
+msgstr "Quá nhiều kết xuất cho mỗi tập tin cấu hình"
+
+#: src/main.c
+msgid "Dependencies and conflicts"
+msgstr "Các phần phụ thuộc và xung đột"
+
+#: src/main.c
+msgid "Lots of dependencies/conflicts output"
+msgstr "Quá nhiều kết xuất của gói-phụ-thuộc/xung-đột"
+
+#: src/main.c
+msgid "Trigger activation and processing"
+msgstr "Kích hoạt bẫy và xử lý"
+
+#: src/main.c
+msgid "Lots of output regarding triggers"
+msgstr "Quá nhiều kết xuất liên quan đến các bẫy"
+
+#: src/main.c
+msgid "Silly amounts of output regarding triggers"
+msgstr "Kết xuất từ các bẫy nhiều khủng khiếp"
+
+#: src/main.c
+msgid "Lots of drivel about eg the dpkg/info directory"
+msgstr "Quá nhiều phí phạm chẳng hạn như thư mục dpkg/info"
+
+#: src/main.c
+msgid "Insane amounts of drivel"
+msgstr "Quá lãng phí"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s debugging option, --debug=<octal> or -D<octal>:\n"
+"\n"
+" Number Ref. in source Description\n"
+msgstr ""
+"tùy chọn gỡ lỗi %s, --debug=<bát-phân> hoặc -D<bát-phân>:\n"
+"\n"
+" Số Ref. trong nguồn Mô tả\n"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Debugging options can be mixed using bitwise-or.\n"
+"Note that the meanings and values are subject to change.\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Các tùy chọn gỡ lỗi có thể được trộn với nhau dùng phép lôgíc hoặc (bitwise-"
+"or).\n"
+"Chú ý là nghĩa và giá trị là các chủ đề để thay đổi.\n"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "--%s requires a positive octal argument"
+msgstr "tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số hệ bát phân nguyên dương"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "unknown verify output format '%s'"
+msgstr "không hiểu định dạng kết xuất cho việc thẩm định “%s”"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "null package name in --%s comma-separated list '%.250s'"
+msgstr ""
+"gặp tên gói vô giá trị “--%s” trong danh sách định giới bằng dấu phẩy "
+"“%.250s”"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "error executing hook '%s', exit code %d"
+msgstr "gặp lỗi khi thực hiện hàm móc “%s”, mã thoát %d"
+
+#: src/main.c
+msgid "status logger"
+msgstr "bộ ghi nhật ký trạng thái"
+
+#: src/main.c dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes exactly one argument"
+msgstr "--%s chỉ chấp nhận một đối số"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "architecture '%s' is illegal: %s"
+msgstr "kiến trúc “%s” là không hợp lệ: %s"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "architecture '%s' is reserved and cannot be added"
+msgstr "kiến trúc “%s” là để dự trữ và không thể thêm vào"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "cannot remove non-foreign architecture '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ kiến trúc non-foreign (không ngoại lai) “%s”"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "removing architecture '%s' currently in use by database"
+msgstr "gỡ bỏ kiến trúc “%s” hiện nay đang được dùng bởi cơ sở dữ liệu"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "cannot remove architecture '%s' currently in use by the database"
+msgstr ""
+"không thể gỡ bỏ kiến trúc “%s” hiện tại đang được dùng bởi cơ sở dữ liệu"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "couldn't open '%i' for stream"
+msgstr "không thể mở “%i” cho luồng dữ liệu"
+
+#: src/main.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of file before end of line %d"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường tại cuỗi dòng %d"
+
+#: src/main.c src/querycmd.c src/statcmd.c dpkg-deb/main.c dpkg-split/main.c
+msgid "need an action option"
+msgstr "cần một tùy chọn hành động"
+
+#: src/main.c
+msgid "cannot set primary group ID to root"
+msgstr ""
+
+#: src/main.c src/script.c
+msgid "unable to setenv for subprocesses"
+msgstr "không thể chạy “setenv” cho tiến trình con"
+
+#: src/packages.c
+msgid ""
+"you must specify packages by their own names, not by quoting the names of "
+"the files they come in"
+msgstr ""
+"bạn phải ghi rõ mỗi gói bằng tên riêng của nó, không phải bằng tên của tập "
+"tin .deb chứa nó"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid "--%s --pending does not take any non-option arguments"
+msgstr "“--%s --pending” (hoãn) không chấp nhận đối số khác tùy chọn"
+
+#: src/packages.c src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs at least one package name argument"
+msgstr "“--%s” cần ít nhất một đối số kiểu tên gói"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid "Package %s listed more than once, only processing once.\n"
+msgstr "Gói %s được liệt kê nhiều lần nên chỉ xử lý một lần.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid ""
+"More than one copy of package %s has been unpacked\n"
+" in this run ! Only configuring it once.\n"
+msgstr ""
+"Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n"
+"trong lần chạy này! Chỉ cấu hình nó một lần.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid ""
+"package %.250s is not ready for trigger processing\n"
+" (current status '%.250s' with no pending triggers)"
+msgstr ""
+"gói %.250s chưa sẵn sàng để xử lý bẫy\n"
+" (trạng thái hiện thời “%.250s”, không có bẫy chưa xử lý)"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s which provides %s is to be removed.\n"
+msgstr " Gói %s mà cung cấp %s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s is to be removed.\n"
+msgstr " Gói %s sẽ bị gỡ bỏ.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Version of %s on system, provided by %s, is %s.\n"
+msgstr " Phiên bản của %s trên hệ thống, được cung cấp bởi %s là %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Version of %s on system is %s.\n"
+msgstr " Phiên bản của %s trên hệ thống là %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s which provides %s awaits trigger processing.\n"
+msgstr " Gói %s mà cung cấp %s cũng đợi xử lý bẫy.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s awaits trigger processing.\n"
+msgstr " Gói %s cũng đợi xử lý bẫy.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid "also configuring '%s' (required by '%s')"
+msgstr "cũng cấu hình “%s” (yêu cầu bởi “%s”)"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s which provides %s is not configured yet.\n"
+msgstr " Chưa cấu hình gói %s mà cung cấp %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s is not configured yet.\n"
+msgstr " Chưa cấu hình gói %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s which provides %s is not installed.\n"
+msgstr " Chưa cài đặt gói %s mà cung cấp %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Package %s is not installed.\n"
+msgstr " Chưa cài đặt gói %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " %s (%s) breaks %s and is %s.\n"
+msgstr " %s (%s) làm hỏng %s và là %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " %s (%s) provides %s.\n"
+msgstr " %s (%s) cung cấp %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+#, c-format
+msgid " Version of %s to be configured is %s.\n"
+msgstr " Phiên bản của %s cần cấu hình là %s.\n"
+
+#: src/packages.c
+msgid " depends on "
+msgstr " phụ thuộc vào "
+
+#: src/packages.c
+msgid "; however:\n"
+msgstr "; tuy nhiên:\n"
+
+#: src/querycmd.c src/select.c
+#, c-format
+msgid "no packages found matching %s"
+msgstr "không tìm thấy gói nào khớp với %s"
+
+#. TRANSLATORS: This is the header that appears on 'dpkg-query -l'. The
+#. * string should remain under 80 characters. The uppercase letters in
+#. * the state values denote the abbreviated letter that will appear on
+#. * the first three columns, which should ideally match the English one
+#. * (e.g. Remove → supRimeix), see dpkg-query(1) for further details. The
+#. * translated message can use additional lines if needed.
+#: src/querycmd.c
+msgid ""
+"Desired=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n"
+"| Status=Not/Inst/Conf-files/Unpacked/halF-conf/Half-inst/trig-aWait/Trig-"
+"pend\n"
+"|/ Err?=(none)/Reinst-required (Status,Err: uppercase=bad)\n"
+msgstr ""
+"Những ký tự viết HOA hay trong () là dạng viết tắt ở ba cột đầu tiên:\n"
+"1. Mong muốn =(u)không rõ/càI đặt/(r)gỡ bỏ/(p)tẩy/(h)giữ lại\n"
+"2. Trạng thái=(n)chưa cài/đã càI/tập tin Cấu hình/(u)đã giải nén/\n"
+" (f)nửa cấu hình/(h)nửa cài đặt/(w)đợi bẫy/(t)bẫy bị hoãn\n"
+"3. Lỗi? =(để trống)/(r)yêu-cầu-cài-đặt-lại\n"
+
+#: src/querycmd.c
+msgid "Name"
+msgstr "Tên"
+
+#: src/querycmd.c
+msgid "Version"
+msgstr "Phiên bản"
+
+#: src/querycmd.c
+msgid "Architecture"
+msgstr "Kiến trúc"
+
+#: src/querycmd.c
+msgid "Description"
+msgstr "Mô tả"
+
+#: src/querycmd.c
+#, fuzzy
+#| msgid "showing file on pager"
+msgid "showing package list on pager"
+msgstr "hiển thị tập tin trên trang"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "diversion by %s from: %s\n"
+msgstr "bị trệch bởi %s từ: %s\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "diversion by %s to: %s\n"
+msgstr "bị trệch bởi %s tới: %s\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "local diversion from: %s\n"
+msgstr "trệch nội bộ từ: %s\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "local diversion to: %s\n"
+msgstr "bị trệch nội bộ tới: %s\n"
+
+#: src/querycmd.c
+msgid "--search needs at least one file name pattern argument"
+msgstr "“--search” cần ít nhất một đối số là kiểu mẫu tên tập tin"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "no path found matching pattern %s"
+msgstr "không có đường dẫn nào khớp với mẫu “%s”"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "package '%s' is not installed and no information is available"
+msgstr "Gói “%s” không được cài đặt và không có thông tin nào cả"
+
+#: src/querycmd.c
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n"
+#| "and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n"
+msgid "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files.\n"
+msgstr ""
+"Dùng lệnh:\n"
+"“dpkg --info” (= “dpkg-deb --info”)\n"
+"\t\tđể kiểm tra xem các tập tin kho lưu,\n"
+"và\n"
+"“dpkg --contents” (= “dpkg-deb --contents”)\n"
+"\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "package '%s' is not available"
+msgstr "gói “%s” không sẵn sàng"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "Package '%s' does not contain any files (!)\n"
+msgstr "Gói “%s” không chứa tập tin nào (!)\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "locally diverted to: %s\n"
+msgstr "bị trệch nội bộ tới: %s\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "package diverts others to: %s\n"
+msgstr "gói làm trệch những gói khác tới: %s\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "diverted by %s to: %s\n"
+msgstr "bị trệch bởi %s tới: %s\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n"
+#| "and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n"
+msgid ""
+"Use dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list archive files contents.\n"
+msgstr ""
+"Dùng lệnh:\n"
+"“dpkg --info” (= “dpkg-deb --info”)\n"
+"\t\tđể kiểm tra xem các tập tin kho lưu,\n"
+"và\n"
+"“dpkg --contents” (= “dpkg-deb --contents”)\n"
+"\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n"
+
+#: src/querycmd.c dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "error in show format: %s"
+msgstr "lỗi trong định dạng “show”: %s"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "control file contains %c"
+msgstr "tập tin điều khiển chứa %c"
+
+#: src/querycmd.c dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes at most two arguments"
+msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất hai đối số"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes one package name argument"
+msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes exactly two arguments"
+msgstr "--%s cần chính xác hai đối số"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "control file '%s' does not exist"
+msgstr "không tìm thấy tập tin điều khiển “%s”"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid "Debian %s package management program query tool version %s.\n"
+msgstr "Chương trình quản lý gói %s của Debian, phiên bản %s.\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Commands:\n"
+#| " -s|--status <package> ... Display package status details.\n"
+#| " -p|--print-avail <package> ... Display available version details.\n"
+#| " -L|--listfiles <package> ... List files 'owned' by package(s).\n"
+#| " -l|--list [<pattern> ...] List packages concisely.\n"
+#| " -W|--show [<pattern> ...] Show information on package(s).\n"
+#| " -S|--search <pattern> ... Find package(s) owning file(s).\n"
+#| " --control-list <package> Print the package control file list.\n"
+#| " --control-show <package> <file>\n"
+#| " Show the package control file.\n"
+#| " -c|--control-path <package> [<file>]\n"
+#| " Print path for package control file.\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" -s, --status [<package>...] Display package status details.\n"
+" -p, --print-avail [<package>...] Display available version details.\n"
+" -L, --listfiles <package>... List files 'owned' by package(s).\n"
+" -l, --list [<pattern>...] List packages concisely.\n"
+" -W, --show [<pattern>...] Show information on package(s).\n"
+" -S, --search <pattern>... Find package(s) owning file(s).\n"
+" --control-list <package> Print the package control file list.\n"
+" --control-show <package> <file>\n"
+" Show the package control file.\n"
+" -c, --control-path <package> [<file>]\n"
+" Print path for package control file.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Các lệnh:\n"
+" -s|--status <tên_gói> … Hiển thị chi tiết về trạng thái gói\n"
+" -p|--print-avail <tên_gói> … Hiển thị chi tiết sẵn có về phiên bản\n"
+" -L|--listfiles <tên_gói> … Liệt kê những tập tin được gói “sở hữu”\n"
+" -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói\n"
+" -W|--show <mẫu> … Hiển thị thông tin về gói\n"
+" -S|--search <mẫu> … Tìm những gói “sở hữu” tập tin\n"
+" --control-list <gói> Hiển thị danh sách tập tin điều khiển "
+"gói.\n"
+" --control-show <gói> <file>\n"
+" Hiển thị tập tin điều khiển gói.\n"
+" -c|--control-path <gói> [<tệp>] In ra đường dẫn đến tập tin điều khiển "
+"gói\n"
+"\n"
+
+#: src/querycmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
+" --load-avail Use available file on --show and --list.\n"
+" -f|--showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn:\n"
+" --admindir=<thư_mục> Dùng <thư mục> này thay cho “%s”\n"
+" --load-avail Dùng các tập tin có thể cho “--show” và "
+"“--list”.\n"
+" -f|--showformat=<định_dạng> Dùng <định dạng> thay thế cho “--show”\n"
+"\n"
+
+#: src/querycmd.c dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Format syntax:\n"
+" A format is a string that will be output for each package. The format\n"
+" can include the standard escape sequences \\n (newline), \\r (carriage\n"
+" return) or \\\\ (plain backslash). Package information can be included\n"
+" by inserting variable references to package fields using the ${var[;"
+"width]}\n"
+" syntax. Fields will be right-aligned unless the width is negative in "
+"which\n"
+" case left alignment will be used.\n"
+msgstr ""
+"Cú pháp định dạng:\n"
+" Định dạng là chuỗi sẽ được xuất cho mỗi gói.\n"
+" Định dạng có thể gồm các dãy thoát chuẩn:\n"
+"\t\\n\t\tdòng mới\n"
+"\t\\r\t\txuống dòng\n"
+"\t\\\\\t\tgạch ngược chuẩn\n"
+" Có thể gồm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến\n"
+" đến trường gói, dùng cú pháp “${var[;width]}”.\n"
+" Trường được canh lề phải, nếu độ rộng âm thì canh lề trái).\n"
+
+#: src/querycmd.c
+msgid "Use --help for help about querying packages."
+msgstr "Hãy dùng tùy-chọn trợ giúp “--help” để biết cách truy vấn gói."
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "ignoring request to remove %.250s which isn't installed"
+msgstr "đang lờ yêu cầu gỡ bỏ gói mà nó chưa cài đặt %.250s"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid ""
+"ignoring request to remove %.250s, only the config\n"
+" files of which are on the system; use --purge to remove them too"
+msgstr ""
+"đang lờ yêu cầu gỡ bỏ %.250s,\n"
+" chỉ có những tập tin cấu hình của nó còn lại trên hệ thống.\n"
+" Hãy dùng tùy chọn “--purge” (tẩy) nếu bạn muốn gỡ bỏ chúng đi."
+
+#: src/remove.c
+msgid "this is an essential package; it should not be removed"
+msgstr "đây là một gói cơ bản; nên không thể gỡ bỏ nó"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid ""
+"dependency problems prevent removal of %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc gỡ bỏ %s:\n"
+"%s"
+
+#: src/remove.c
+msgid "dependency problems - not removing"
+msgstr "gặp vấn đề quan hệ phụ thuộc nên không gỡ bỏ"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: dependency problems, but removing anyway as you requested:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"%s: vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn gỡ bỏ như bạn yêu cầu:\n"
+"%s"
+
+#: src/remove.c
+msgid ""
+"package is in a very bad inconsistent state; you should\n"
+" reinstall it before attempting a removal"
+msgstr ""
+"Gói ở trong tình trạng rất mâu thuẫn; bạn nên\n"
+" cài đặt lại nó trước khi thử gỡ bỏ nó."
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "Would remove or purge %s (%s) ...\n"
+msgstr "Nên gỡ bỏ hoặc tẩy %s (%s) …\n"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "Removing %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang gỡ bỏ %s (%s) …\n"
+
+#: src/remove.c src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "unable to delete control info file '%.250s'"
+msgstr "không thể xóa tập tin thông tin điều khiển “%.250s”"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid ""
+"while removing %.250s, unable to remove directory '%.250s': %s - directory "
+"may be a mount point?"
+msgstr ""
+"trong khi gỡ bỏ %.250s, không thể gỡ bỏ thư mục “%.250s”:\n"
+"%s — thư mục có thể là một điểm gắn không?"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "unable to securely remove '%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ bảo mật “%.250s”"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "while removing %.250s, directory '%.250s' not empty so not removed"
+msgstr ""
+"trong khi gỡ bỏ %.250s, thư mục “%.250s” không trống nên không được gỡ bỏ"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "Purging configuration files for %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang tẩy các tập tin cấu hình cho %s (%s) …\n"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "cannot remove old config file '%.250s' (= '%.250s')"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình cũ “%.250s” (= “%.250s”)"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "cannot read config file directory '%.250s' (from '%.250s')"
+msgstr "không thể đọc thư mục tập tin cấu hình “%.250s” (từ “%.250s”)"
+
+#: src/remove.c
+#, c-format
+msgid "cannot remove old backup config file '%.250s' (of '%.250s')"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình sao lưu cũ “%.250s” (của “%.250s”)"
+
+#: src/remove.c
+msgid "cannot remove old files list"
+msgstr "không thể gỡ bỏ danh sách các tập tin cũ"
+
+#: src/remove.c
+msgid "can't remove old postrm script"
+msgstr "không thể gỡ bỏ văn lệnh postrm (sau khi gỡ bỏ) cũ"
+
+#: src/script.c
+#, c-format
+msgid "unable to set execute permissions on '%.250s'"
+msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho “%.250s”"
+
+#: src/script.c
+msgid "admindir must be inside instdir for dpkg to work properly"
+msgstr "“admindir” phải nằm trong “instdir” để dpkg có thể hoạt động đúng đắn"
+
+#: src/script.c
+msgid ""
+"not enough privileges to change root directory with --force-not-root, "
+"consider using --force-script-chrootless?"
+msgstr ""
+
+#: src/script.c
+#, c-format
+msgid "failed to chroot to '%.250s'"
+msgstr "lỗi chroot (chuyển gốc) tới “%.250s”"
+
+#: src/script.c dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "failed to chdir to '%.255s'"
+msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục sang “%.255s”"
+
+#: src/script.c
+msgid "unable to setenv for maintainer script"
+msgstr "không thể setenv (đặt môi trường) cho văn lệnh bảo trì"
+
+#: src/script.c
+msgid "cannot set security execution context for maintainer script"
+msgstr "không thể đặt ngữ cảnh thi hành bảo mật cho văn lệnh bảo trì"
+
+#: src/script.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "installed %s script"
+msgid "installed %s package %s script"
+msgstr "đã cài đặt văn lệnh %s"
+
+#: src/script.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat %s '%.250s'"
+msgstr "không thể lấy thống kê %s “%.250s”"
+
+#: src/script.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "new %s script"
+msgid "new %s package %s script"
+msgstr "văn lệnh %s mới"
+
+#: src/script.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "old %s script"
+msgid "old %s package %s script"
+msgstr "văn lệnh %s cũ"
+
+#: src/script.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat %s '%.250s': %s"
+msgstr "không thể lấy thống kê về %s “%.250s”: %s"
+
+#: src/script.c
+msgid "trying script from the new package instead ..."
+msgstr "đang thử văn lệnh từ gói mới để thay thế …"
+
+#: src/script.c
+msgid "there is no script in the new version of the package - giving up"
+msgstr "không có văn lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu thua"
+
+#: src/script.c
+msgid "... it looks like that went OK"
+msgstr "… có vẻ như việc đã làm được"
+
+#: src/select.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of file in package name at line %d"
+msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói tại dòng %d"
+
+#: src/select.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of line in package name at line %d"
+msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói trên dòng %d"
+
+#: src/select.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of file after package name at line %d"
+msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói tại dòng %d"
+
+#: src/select.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of line after package name at line %d"
+msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói trên dòng %d"
+
+#: src/select.c
+#, c-format
+msgid "unexpected data after package and selection at line %d"
+msgstr "gặp dữ liệu bất thường sau gói và vùng chọn trên dòng %d"
+
+#: src/select.c
+#, c-format
+msgid "illegal package name at line %d: %.250s"
+msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trên dòng %d: %.250s"
+
+#: src/select.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "package not in database at line %d: %.250s"
+msgid "package not in status nor available database at line %d: %.250s"
+msgstr "gói không nằm trong cơ sở dữ liệu tại dòng %d: %.250s"
+
+#: src/select.c
+#, c-format
+msgid "unknown wanted status at line %d: %.250s"
+msgstr "trạng thái mong muốn không rõ trên dòng %d: %.250s"
+
+#: src/select.c
+msgid "read error on standard input"
+msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn"
+
+#: src/select.c
+#, fuzzy
+#| msgid ""
+#| "found unknown packages; this might mean the available database\n"
+#| "is outdated, and needs to be updated through a frontend method"
+msgid ""
+"found unknown packages; this might mean the available database\n"
+"is outdated, and needs to be updated through a frontend method;\n"
+"please see the FAQ <https://wiki.debian.org/Teams/Dpkg/FAQ>"
+msgstr ""
+"tìm thấy gói không hiểu; điều này có nghĩa là cơ sở dữ liệu sẵn có\n"
+"đã cũ, và cần được cập nhật thông qua phương thức dùng ứng dụng mặt tiền"
+
+#: src/selinux.c
+msgid "cannot open security status notification channel"
+msgstr "không thể mở kênh thông báo trạng thái an ninh"
+
+#: src/selinux.c
+msgid "cannot get security labeling handle"
+msgstr "không thể lấy thẻ điều quản nhãn an ninh"
+
+#: src/selinux.c
+#, c-format
+msgid "cannot set security context for file object '%s'"
+msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật cho đối tượng tập tin “%s”"
+
+#: src/statcmd.c
+msgid "Use --help for help about overriding file stat information."
+msgstr ""
+"Hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để tìm trợ giúp về chức năng thống kê "
+"gói."
+
+#: src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" --add <owner> <group> <mode> <path>\n"
+" add a new <path> entry into the database.\n"
+" --remove <path> remove <path> from the database.\n"
+" --list [<glob-pattern>] list current overrides in the database.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh:\n"
+" --add <chủ_sở_hữu> <nhóm> <chế_độ> <đường_dẫn>\n"
+" thêm đường dẫn vào cơ sở dữ liệu\n"
+" --remove <đường-dẫn> gỡ bỏ đường dẫn khỏi cơ sở dữ liệu này\n"
+" --list [<mẫu_glob>] liệt kê những sự đè lên hiện thời trong cơ sở dữ "
+"liệu\n"
+"\n"
+
+#: src/statcmd.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Options:\n"
+#| " --admindir <directory> set the directory with the statoverride file.\n"
+#| " --update immediately update <path> permissions.\n"
+#| " --force force an action even if a sanity check fails.\n"
+#| " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
+#| " --help show this help message.\n"
+#| " --version show the version.\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --admindir <directory> set the directory with the statoverride file.\n"
+" --instdir <directory> set the root directory, but not the admin dir.\n"
+" --root <directory> set the directory of the root filesystem.\n"
+" --update immediately update <path> permissions.\n"
+" --force deprecated alias for --force-all.\n"
+" --force-... override problems (see --force-help).\n"
+" --no-force-... stop when problems encountered.\n"
+" --refuse-... ditto.\n"
+" --quiet quiet operation, minimal output.\n"
+" --help show this help message.\n"
+" --version show the version.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Các tùy chọn:\n"
+" --admindir <thư-mục> đặt thư mục dùng tập tin statoverride.\n"
+" --update ngay lập tức cập nhật các quyền hạn <đường-dẫn>.\n"
+" --force ép buộc thực hiện ngay cả không qua kiểm tra sự "
+"đúng mực.\n"
+" --quiet chạy im lặng, xuất thông tin tối thiểu.\n"
+" --help hiển thị trợ giúp này.\n"
+" --version hiển thị phiên bản phần mềm.\n"
+"\n"
+
+#: src/statcmd.c
+msgid "stripping trailing /"
+msgstr "đang xóa bỏ các dấu gạch chéo / ở cuối"
+
+#: src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "user '%s' does not exist"
+msgstr "không có tài khoản “%s”"
+
+#: src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "group '%s' does not exist"
+msgstr "nhóm “%s” không sẵn có"
+
+#: src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs four arguments"
+msgstr "--%s cần bốn đối số"
+
+#: src/statcmd.c
+msgid "path may not contain newlines"
+msgstr "đường dẫn không thể chứa ký tự dòng mới"
+
+#: src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"an override for '%s' already exists, but --force specified so will be ignored"
+msgstr ""
+"có một sự ghi đè cho “%s”, nhưng mà bị bỏ qua vì “--force” (ép buộc) được "
+"đưa ra"
+
+#: src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "an override for '%s' already exists; aborting"
+msgstr "một sự ghi đè cho “%s” đã xảy ra; nên hủy bỏ"
+
+#: src/statcmd.c
+#, c-format
+msgid "--update given but %s does not exist"
+msgstr "tùy chọn “--update” (cập nhật) đưa ra nhưng %s không tồn tại"
+
+#: src/statcmd.c
+msgid "no override present"
+msgstr "không có ghi đè hiện diện"
+
+#: src/statcmd.c
+msgid "--update is useless for --remove"
+msgstr "tùy chọn “--update” (cập nhật) vô ích khi có dùng “--remove” (gỡ bỏ)"
+
+#: src/statcmd.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "obsolete option '--%s'; please use '--%s' instead"
+msgid "deprecated --%s option; use --%s instead"
+msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu; hãy dùng “--%s” để thay thế"
+
+#: src/trigcmd.c
+msgid "Type dpkg-trigger --help for help about this utility."
+msgstr "Gõ “dpkg-trigger --help” để xem trợ giúp về tiện ích này."
+
+#: src/trigcmd.c
+#, c-format
+msgid "Debian %s package trigger utility version %s.\n"
+msgstr "Tiện ích xử lý bẫy %s của Debian, phiên bản %s.\n"
+
+#: src/trigcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Usage: %s [<options> ...] <trigger-name>\n"
+" %s [<options> ...] <command>\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <tên_bẫy>\n"
+" %s [<tùy_chọn> …] <câu_lệnh>\n"
+"\n"
+
+#: src/trigcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" --check-supported Check if the running dpkg supports "
+"triggers.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh:\n"
+" --check-supported Kiểm tra nếu dpkg đang chạy có hỗ trợ bẫy "
+"không.\n"
+"\n"
+
+#: src/trigcmd.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n"
+" --by-package=<package> Override trigger awaiter (normally set\n"
+" by dpkg).\n"
+" --await Package needs to await the processing.\n"
+" --no-await No package needs to await the "
+"processing.\n"
+" --no-act Just test - don't actually change "
+"anything.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn:\n"
+" --admindir=<thư_mục> Dùng thư mục này thay cho %s.\n"
+" --by-package=<tên_gói> Có quyền cao hơn sự đợi bẫy\n"
+" (bình thường được dpkg đặt).\n"
+" --await Gói cần đợi xử lý.\n"
+" --no-await Không có gói nào cần đợi xử lý.\n"
+" --no-act Chỉ thử, không phải thật, sẽ không thay "
+"đổi gì.\n"
+"\n"
+
+#: src/trigcmd.c
+msgid "must be called from a maintainer script (or with a --by-package option)"
+msgstr "phải được gọi từ văn lệnh bảo trì (hoặc với một tùy chọn --by-package)"
+
+#: src/trigcmd.c
+msgid "triggers data directory not yet created"
+msgstr "chưa tạo thư mục dữ liệu cho các bẫy"
+
+#: src/trigcmd.c
+msgid "trigger records not yet in existence"
+msgstr "bản ghi của bẫy chưa tồn tại"
+
+#: src/trigcmd.c
+msgid "takes one argument, the trigger name"
+msgstr "chấp nhận một đối số, tên bẫy"
+
+#: src/trigcmd.c
+#, c-format
+msgid "illegal awaited package name '%.250s': %.250s"
+msgstr "tên gói đã đợi không hợp lệ “%.250s”: %.250s"
+
+#: src/trigcmd.c
+#, c-format
+msgid "invalid trigger name '%.250s': %.250s"
+msgstr "tên bẫy không hợp lệ “%.250s”: %.250s"
+
+#: src/trigproc.c
+msgid ""
+"cycle found while processing triggers:\n"
+" chain of packages whose triggers are or may be responsible:"
+msgstr ""
+"phát hiện chu kỳ tuần hoàn trong khi xử lý bẫy:\n"
+" móc xích của các gói mà sở hữu bẫy có hoặc không thể đáp ứng:"
+
+#: src/trigproc.c
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+" packages' pending triggers which are or may be unresolvable:\n"
+msgstr ""
+"\n"
+" các bẫy chưa xử lý của gói mà có thể không thể giải quyết:\n"
+
+#: src/trigproc.c
+msgid "triggers looping, abandoned"
+msgstr "bẫy quẩn tròn nên bị hủy"
+
+#: src/trigproc.c
+#, c-format
+msgid ""
+"dependency problems prevent processing triggers for %s:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"có trục trặc với quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc xử lý bẫy cho %s:\n"
+"%s"
+
+#: src/trigproc.c
+msgid "dependency problems - leaving triggers unprocessed"
+msgstr "có trục trặc với hệ phụ thuộc - để nguyên bẫy chưa xử lý"
+
+#: src/trigproc.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s: dependency problems, but processing triggers anyway as you requested:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"%s: có vấn đề về quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn xử lý bẫy như bạn yêu cầu:\n"
+"%s"
+
+#: src/trigproc.c
+#, c-format
+msgid "Processing triggers for %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang xử lý các bẫy dành cho %s (%s) …\n"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid ".../%s"
+msgstr "…/%s"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "error ensuring '%.250s' doesn't exist"
+msgstr "gặp lỗi khi bảo đảm “%.250s” không tồn tại"
+
+#: src/unpack.c
+msgid "split package reassembly"
+msgstr "Chia gói ra thành nhiều phần"
+
+#: src/unpack.c
+msgid "reassembled package file"
+msgstr "tập tin gói đã được lắp ráp lại"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "subprocess %s returned error exit status %d"
+msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "Authenticating %s ...\n"
+msgstr "Đang xác thực %s …\n"
+
+#: src/unpack.c
+msgid "package signature verification"
+msgstr "thẩm tra chữ ký của gói"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "verification on package %s failed!"
+msgstr "xác minh trên gói “%s” gặp lỗi!"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid ""
+"verification on package %s failed; but installing anyway as you requested"
+msgstr "thẩm tra gói %s gặp lỗi; nhưng vẫn đang cài đặt như bạn yêu cầu"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "passed\n"
+msgstr "đã qua\n"
+
+#: src/unpack.c dpkg-deb/info.c
+msgid "unable to create temporary directory"
+msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid ""
+"regarding %s containing %s, pre-dependency problem:\n"
+"%s"
+msgstr ""
+"về %s chứa %s, vấn đề quan hệ phụ thuộc sẵn:\n"
+"%s"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "pre-dependency problem - not installing %.250s"
+msgstr "có vấn đề quan hệ phụ thuộc sẵn nên không cài đặt %.250s"
+
+#: src/unpack.c
+msgid "ignoring pre-dependency problem!"
+msgstr "đang lờ vấn đề về quan hệ phụ thuộc sẵn."
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "De-configuring %s (%s), to allow removal of %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) …\n"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "De-configuring %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s) …\n"
+
+#: src/unpack.c
+#, fuzzy
+#| msgid "statoverride file contains empty line"
+msgid "conffile file contains an empty line"
+msgstr "tập tin statoverride chứa dòng trống"
+
+#: src/unpack.c dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "conffile name '%s' is too long, or missing final newline"
+msgstr ""
+"tên tập tin cấu hình “%s” quá dài, hoặc nó còn thiếu ký tự dòng mới ở cuối"
+
+#: src/unpack.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "read error in %.250s"
+msgstr "gặp lỗi đọc trong %.250s"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "error closing %.250s"
+msgstr "gặp lỗi khi đóng %.250s"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "old version of package has overly-long info file name starting '%.250s'"
+msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu “%.250s”"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "unable to remove obsolete info file '%.250s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin thông tin cũ “%.250s”"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "unable to install (supposed) new info file '%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin (giả thiết) mới “%.250s”"
+
+#: src/unpack.c
+msgid "unable to open temp control directory"
+msgstr "không thể mở thư mục điều khiển tạm thời"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "package contains overly-long control info file name (starting '%.50s')"
+msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu “%.50s”)"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "package control info contained directory '%.250s'"
+msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục “%.250s”"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "package control info rmdir of '%.250s' didn't say not a dir"
+msgstr ""
+"việc rmdir (gỡ bỏ thư mục) kiểu thông tin điều khiển gói của “%.250s” không "
+"nói “không phải là thư mục”"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "package %s contained list as info file"
+msgstr "gói %s chứa một danh sách dưới dạng tập tin thông tin"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "unable to install new info file '%.250s' as '%.250s'"
+msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin mới “%.250s” dưới dạng “%.250s”"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "could not stat old file '%.250s' so not deleting it: %s"
+msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin cũ “%.250s” nên không xóa bỏ nó: %s"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "unable to delete old directory '%.250s': %s"
+msgstr "không thể xóa bỏ thư mục cũ “%.250s”: %s"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "old conffile '%.250s' was an empty directory (and has now been deleted)"
+msgstr "tập tin cấu hình cũ “%.250s” là một thư mục trống (thì đã được xóa bỏ)"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat other new file '%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mới khác “%.250s”"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid ""
+"old file '%.250s' is the same as several new files! (both '%.250s' and "
+"'%.250s')"
+msgstr ""
+"tập tin cũ “%.250s” là cùng một tập tin với vài tập tin mới (cả hai “%.250s” "
+"và “%.250s”)"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "unable to securely remove old file '%.250s': %s"
+msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ “%.250s” một cách an toàn: %s"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "(Noting disappearance of %s, which has been completely replaced.)\n"
+msgstr "(Đang ghi lưu sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n"
+
+#: src/unpack.c
+msgid "package control information extraction"
+msgstr "rút trích thông tin điều khiển gói"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "Recorded info about %s from %s.\n"
+msgstr "Đã ghi lưu thông tin về %s từ %s.\n"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "package architecture (%s) does not match system (%s)"
+msgstr "kiến trúc gói (%s) không khớp với hệ thống (%s)"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "Preparing to unpack %s ...\n"
+msgstr "Đang chuẩn bị mở gói %s …\n"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "Unpacking %s (%s) ...\n"
+msgstr "Đang mở gói %s (%s) …\n"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "Unpacking %s (%s) over (%s) ...\n"
+msgstr "Đang mở gói %s (%s) đè lên (%s)…\n"
+
+#: src/unpack.c
+msgid "package filesystem archive extraction"
+msgstr "sự rút trích hệ thống tập tin kho lưu của gói"
+
+#: src/unpack.c
+#, fuzzy
+#| msgid "corrupted filesystem tarfile - corrupted package archive"
+msgid "corrupted filesystem tarfile in package archive"
+msgstr "tập tin .tar của hệ thống tập tin bị hỏng — kho lưu gói bị hỏng"
+
+#: src/unpack.c
+#, c-format
+msgid "cannot zap possible trailing zeros from dpkg-deb: %s"
+msgstr "không thể sửa đổi các số không chèn thêm có thể được từ dpkg-deb: %s"
+
+#: src/update.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes at most one Packages-file argument"
+msgstr "--%s cần chính xác một đối số Packages-file"
+
+#: src/update.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update"
+msgid "unable to access dpkg database directory '%s' for bulk available update"
+msgstr ""
+"không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt"
+
+#: src/update.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update"
+msgid ""
+"required write access to dpkg database directory '%s' for bulk available "
+"update"
+msgstr ""
+"không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt"
+
+#: src/update.c
+#, c-format
+msgid "Replacing available packages info, using %s.\n"
+msgstr "Đang thay thế thông tin gói sẵn có, bằng %s.\n"
+
+#: src/update.c
+#, c-format
+msgid "Updating available packages info, using %s.\n"
+msgstr "Đang cập nhật thông tin gói sẵn sàng, bằng %s.\n"
+
+#: src/update.c
+#, c-format
+msgid "Information about %d package was updated.\n"
+msgid_plural "Information about %d packages was updated.\n"
+msgstr[0] "Thông tin về %d gói đã được cập nhật.\n"
+
+#: src/update.c
+#, c-format
+msgid ""
+"obsolete '--%s' option; unavailable packages are automatically cleaned up"
+msgstr ""
+"gặp tùy chọn “--%s” quá cũ; các gói không sẵn sàng được tự động làm sạch"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "failed to write filename to tar pipe (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi ghi tên tập tin vào đường ống dẫn tar (%s)"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "control member"
+msgstr "thành viên điều khiển"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "newline not allowed in pathname '%s'"
+msgstr "không cho phép ký hiệu dòng mới trong tên đường dẫn “%s”"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "data member"
+msgstr "thành viên dữ liệu"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "unable to stat control directory"
+msgstr "không thể lấy thống kê về thư mục điều khiển"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "control directory is not a directory"
+msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "control directory has bad permissions %03lo (must be >=0755 and <=0775)"
+msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "maintainer script '%.50s' is not a plain file or symlink"
+msgstr ""
+"văn lệnh dùng để bảo trì “%.50s” không phải là tập tin thường hay liên kết "
+"mềm"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid ""
+"maintainer script '%.50s' has bad permissions %03lo (must be >=0555 and "
+"<=0775)"
+msgstr ""
+"văn lệnh bảo trì “%.50s” được phân quyền sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "maintainer script '%.50s' is not stattable"
+msgstr "văn lệnh bảo trì “%.50s” không có khả năng cung cấp các thông tin"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "error opening conffiles file"
+msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "empty string from fgets reading conffiles"
+msgstr "chuỗi rỗng từ fgets() đọc các tập tin cấu hình"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "conffile filename '%s' contains trailing white spaces"
+msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” chứa khoảng trắng ở cuối"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "conffile '%.250s' does not appear in package"
+msgstr "tập tin cấu hình “%.250s” không nằm trong gói"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "conffile '%.250s' is not stattable"
+msgstr "tập tin cấu hình “%.250s” không có khả năng cung cấp thống kê"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "conffile '%s' is not a plain file"
+msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "conffile name '%s' is duplicated"
+msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” bị trùng"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "error reading conffiles file"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "package name has characters that aren't lowercase alphanums or '-+.'"
+msgstr ""
+"tên gói chứa ký tự không phải ký tự chữ số viết thường hoặc dấu cộng, dấu "
+"trừ “-+”."
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, fuzzy
+#| msgid "package architecture"
+msgid "package architecture is missing or empty"
+msgstr "kiến trúc của gói"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "'%s' contains user-defined Priority value '%s'"
+msgstr "“%s” chứa giá trị Ưu tiên “%s” được người dùng xác định"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "ignoring %d warning about the control file(s)"
+msgid_plural "ignoring %d warnings about the control file(s)"
+msgstr[0] "bỏ qua %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "unable to check for existence of archive '%.250s'"
+msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của kho lưu “%.250s”"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "compressing tar member"
+msgstr "thành viên dữ liệu nén tar"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "<compress> from tar -cf"
+msgstr "<nén> từ tar -cf"
+
+#: dpkg-deb/build.c dpkg-split/split.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unable to create '%.255s'"
+msgid "unable to parse timestamp '%.255s'"
+msgstr "không thể tạo “%.255s”"
+
+#: dpkg-deb/build.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs a <directory> argument"
+msgstr "“--%s” cần một đối số kiểu <thư_mục>"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "target is directory - cannot skip control file check"
+msgstr "đích là thư mục — không thể bỏ qua việc kiểm tra tập tin điều khiển"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+msgid "not checking contents of control area"
+msgstr "không kiểm tra nội dung của vùng điều khiển"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "dpkg-deb: building an unknown package in '%s'.\n"
+msgid "building an unknown package in '%s'."
+msgstr "dpkg-deb: đang biên dịch một gói không rõ trong “%s”.\n"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "dpkg-deb: building package '%s' in '%s'.\n"
+msgid "building package '%s' in '%s'."
+msgstr "dpkg-deb: đang biên dịch gói “%s” trong “%s”.\n"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "failed to make temporary file (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin tạm thời (%s)"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "failed to unlink temporary file (%s), %s"
+msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin tạm (%s), %s"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "failed to rewind temporary file (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi tua lại tập tin tạm (%s)"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "failed to stat temporary file (%s)"
+msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê tập tin tạm (%s)"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "error writing '%s'"
+msgstr "lỗi ghi “%s”"
+
+#: dpkg-deb/build.c
+#, c-format
+msgid "cannot copy '%s' into archive '%s': %s"
+msgstr "không sao chép “%s” vào kho “%s”: %s"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "shell command to move files"
+msgstr "lệnh hệ vỏ dùng để di chuyển các tập tin"
+
+#: dpkg-deb/extract.c dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of file in %s in %.255s"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %s trong %.255s"
+
+#: dpkg-deb/extract.c dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid "error reading %s from file %.255s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %s từ tập tin %.255s"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "archive magic version number"
+msgstr "số kỳ diệu của phiên bản kho lưu"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "archive member header"
+msgstr "phần đầu của thành viên kho lưu"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad archive header magic"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — số mầu nhiệm ở phần đầu bị sai"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "file '%.250s' is not a debian binary archive (try dpkg-split?)"
+msgid "file '%.250s' is not a Debian binary archive (try dpkg-split?)"
+msgstr ""
+"tập tin “%.250s” không phải là một kho nén nhị phân Debian (thử “dpkg-"
+"split”?)"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "archive information header member"
+msgstr "thành viên phần đầu thông tin kho lưu"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "archive has no newlines in header"
+msgstr "kho lưu không có dòng mới nào trong phần đầu"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "archive has invalid format version: %s"
+msgstr "kho nén có phiên bản không đúng định dạng: %s"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "archive is format version %d.%d; get a newer dpkg-deb"
+msgstr "kho lưu có phiên bản định dạng %d.%d; hãy dùng “dpkg-deb” mới hơn"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "cannot skip archive member from '%s': %s"
+msgstr "không thể bỏ qua thành viên kho lưu từ “%s”: %s"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "archive '%s' uses unknown compression for member '%.*s', giving up"
+msgstr ""
+"kho lưu “%.250s” dùng kiểu nén không hiểu cho thành viên “%.*s” nên chịu thua"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "archive '%s' has premature member '%.*s' before '%s', giving up"
+msgstr ""
+"kho lưu “%.250s” chứa thành viên chết yểu %.*s trước “%s” nên chịu thua"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "archive '%.250s' contains two control members, giving up"
+msgstr "kho lưu “%.250s” chứa hai thành viên điều khiển nên chịu thua"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| " new debian package, version %d.%d.\n"
+#| " size %jd bytes: control archive=%jd bytes.\n"
+msgid ""
+" new Debian package, version %d.%d.\n"
+" size %jd bytes: control archive=%jd bytes.\n"
+msgstr ""
+" gói Debian mới, phiên bản %d.%d.\n"
+" kích cỡ %jd byte: kho lưu điều khiển= %jd byte.\n"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "archive control member size"
+msgstr "kích thước thành phần kho lưu điều khiển"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "archive has malformed control member size '%s'"
+msgstr "kho lưu có độ dài thành viên điều khiển sai “%s”"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "cannot skip archive control member from '%s': %s"
+msgstr "không thể bỏ qua thành viên điều khiển kho lưu từ “%s”: %s"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| " old debian package, version %d.%d.\n"
+#| " size %jd bytes: control archive=%jd, main archive=%jd.\n"
+msgid ""
+" old Debian package, version %d.%d.\n"
+" size %jd bytes: control archive=%jd, main archive=%jd.\n"
+msgstr ""
+" gói Debian cũ, phiên bản %d.%d.\n"
+" kích cỡ %jd byte: kho lưu điều khiển= %jd byte, kho lưu chính= %jd.\n"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid ""
+"file looks like it might be an archive which has been\n"
+" corrupted by being downloaded in ASCII mode"
+msgstr ""
+"tập tin có vẻ là một kho nén đã bị hỏng\n"
+" do được tải xuống ở chế độ ASCII"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "'%.255s' is not a debian format archive"
+msgid "'%.255s' is not a Debian format archive"
+msgstr "“%.255s” không phải là kho nén định dạng Debian"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "cannot copy archive member from '%s' to decompressor pipe: %s"
+msgstr ""
+"không thể sao chép thành viên kho lưu từ “%s” tới đường ống giải nén: %s"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "cannot close decompressor pipe"
+msgstr "không thể đóng ống dẫn giải nén"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "decompressing archive member"
+msgstr "giải nén thành viên kho lưu"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "failed to create directory"
+msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "unexpected eof in package name at line %d"
+msgid "unexpected pre-existing pathname %s"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong tên gói trên dòng %d"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "failed to chdir to directory"
+msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "<decompress>"
+msgstr "<giải nén>"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+msgid "paste"
+msgstr "dán"
+
+#: dpkg-deb/extract.c dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs a .deb filename argument"
+msgstr "“--%s” cần một đối số là tập tin .deb"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes only one argument (.deb filename)"
+msgstr "“--%s” chỉ chấp nhận một đối số (tên tập tin .deb)"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "--%s takes at most two arguments (.deb and directory)"
+msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất hai đối số (.deb và thư mục)"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs .deb filename and directory arguments"
+msgstr "“--%s” cần một đối số là tập tin .deb và các đối số là thư mục"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid ""
+"--%s needs a target directory.\n"
+"Perhaps you should be using dpkg --install ?"
+msgstr ""
+"“--%s” cần một thư mục đích.\n"
+"Có lẽ bạn muốn dùng “dpkg --install” ?"
+
+#: dpkg-deb/extract.c
+#, c-format
+msgid "--%s does not support (yet) reading the .deb from standard input"
+msgstr "--%s vẫn chưa hỗ trợ đọc .deb từ đầu vào tiêu chuẩn"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "cannot extract control file '%s' from '%s': %s"
+msgstr "không thể rút trích tập tin điều khiển “%s” từ “%s”: %s"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "'%.255s' contains no control component '%.255s'"
+msgstr "“%.255s” không chứa thành phần điều khiển nào “%.255s”"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "open component '%.255s' (in %.255s) failed in an unexpected way"
+msgstr "việc mở thành phần “%.255s” (trong %.255s) bị lỗi một cách bất thường"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "%d requested control component is missing"
+msgid_plural "%d requested control components are missing"
+msgstr[0] "thiếu %d thành phần điều khiển yêu cầu"
+
+#: dpkg-deb/info.c utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "cannot scan directory '%.255s'"
+msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "cannot stat '%.255s' (in '%.255s')"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về “%.255s” (trong “%.255s”)"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "cannot open '%.255s' (in '%.255s')"
+msgstr "không thể mở “%.255s” (trong “%.255s”)"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid "failed to read '%.255s' (in '%.255s')"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc “%.255s” (trong “%.255s”)"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid " %7jd bytes, %5d lines %c %-20.127s %.127s\n"
+msgstr " %7jd byte, %5d dòng %c %-20.127s %.127s\n"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, c-format
+msgid " not a plain file %.255s\n"
+msgstr " không phải tập tin thường %.255s\n"
+
+#: dpkg-deb/info.c
+#, fuzzy
+#| msgid "(no 'control' file in control archive!)\n"
+msgid "no 'control' file in control archive!"
+msgstr "(không có tập tin “control” (điều khiển) trong kho lưu điều khiển!)\n"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "Debian '%s' package archive backend version %s.\n"
+msgstr "Hậu phương kho lưu gói Debian “%s” phiên bản %s.\n"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" -b|--build <directory> [<deb>] Build an archive.\n"
+" -c|--contents <deb> List contents.\n"
+" -I|--info <deb> [<cfile> ...] Show info to stdout.\n"
+" -W|--show <deb> Show information on package(s)\n"
+" -f|--field <deb> [<cfield> ...] Show field(s) to stdout.\n"
+" -e|--control <deb> [<directory>] Extract control info.\n"
+" -x|--extract <deb> <directory> Extract files.\n"
+" -X|--vextract <deb> <directory> Extract & list files.\n"
+" -R|--raw-extract <deb> <directory>\n"
+" Extract control info and files.\n"
+" --ctrl-tarfile <deb> Output control tarfile.\n"
+" --fsys-tarfile <deb> Output filesystem tarfile.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh:\n"
+" -b|--build <thư_mục> [<deb>] Biên dịch một kho lưu.\n"
+" -c|--contents <deb> Liệt kê nội dung của gói.\n"
+" -I|--info <deb> [<tập_tin_đk>…]\n"
+" Hiện thông tin ra thiết bị xuất chuẩn.\n"
+" -W|--show <deb> Hiện thông tin về (các) gói\n"
+" -f|--field <deb> [<trường_đk>…]\n"
+" Hiện (các) trường ra thiết bị xuất "
+"chuẩn.\n"
+" -e|--control <deb> [<thư_mục>] Giải nén thông tin điều khiển.\n"
+" -x|--extract <deb> <thư_mục> Giải nén các tập tin.\n"
+" -X|--vextract <deb> <thư_mục> Giải nén và liệt kê các tập tin.\n"
+" -R|--raw-extract <deb> <thư_mục>\n"
+" Giải nén thông tin điều khiển và các tập "
+"tin.\n"
+" --ctrl-tarfile <deb> Đưa ra tập tin tar điều khiển.\n"
+" --fsys-tarfile <deb> Đưa ra tập tin .tar kiểu hệ thống tập "
+"tin.\n"
+"\n"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"<deb> is the filename of a Debian format archive.\n"
+"<cfile> is the name of an administrative file component.\n"
+"<cfield> is the name of a field in the main 'control' file.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"<deb> là tên tập tin của kho nén định dạng Debian.\n"
+"<tập_tin_q> là tên của thành phần tập tin kiểu quản trị.\n"
+"<trường_đk> là tên của trường trong tập tin “điều khiển” chính.\n"
+"\n"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Options:\n"
+#| " -v, --verbose Enable verbose output.\n"
+#| " -D, --debug Enable debugging output.\n"
+#| " --showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
+#| " --deb-format=<format> Select archive format.\n"
+#| " Allowed values: 0.939000, 2.0 "
+#| "(default).\n"
+#| " --old Legacy alias for '--deb-"
+#| "format=0.939000'.\n"
+#| " --new Legacy alias for '--deb-format=2.0'.\n"
+#| " --nocheck Suppress control file check (build "
+#| "bad\n"
+#| " packages).\n"
+#| " --uniform-compression Use the compression params on all "
+#| "members.\n"
+#| " -z# Set the compression level when "
+#| "building.\n"
+#| " -Z<type> Set the compression type used when "
+#| "building.\n"
+#| " Allowed types: gzip, xz, bzip2, "
+#| "none.\n"
+#| " -S<strategy> Set the compression strategy when "
+#| "building.\n"
+#| " Allowed values: none; extreme (xz);\n"
+#| " filtered, huffman, rle, fixed "
+#| "(gzip).\n"
+#| "\n"
+msgid ""
+"Options:\n"
+" -v, --verbose Enable verbose output.\n"
+" -D, --debug Enable debugging output.\n"
+" --showformat=<format> Use alternative format for --show.\n"
+" --deb-format=<format> Select archive format.\n"
+" Allowed values: 0.939000, 2.0 "
+"(default).\n"
+" --nocheck Suppress control file check (build bad\n"
+" packages).\n"
+" --root-owner-group Forces the owner and groups to root.\n"
+" --[no-]uniform-compression Use the compression params on all "
+"members.\n"
+" -z# Set the compression level when building.\n"
+" -Z<type> Set the compression type used when "
+"building.\n"
+" Allowed types: gzip, xz, none.\n"
+" -S<strategy> Set the compression strategy when "
+"building.\n"
+" Allowed values: none; extreme (xz);\n"
+" filtered, huffman, rle, fixed (gzip).\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn:\n"
+" -v, --verbose Mô tả chi tiết công việc.\n"
+" -D, --debug Thêm thông tin gỡ rối.\n"
+" --showformat=<định-dạng> Dùng định dạng này cho “--show”.\n"
+" --deb-format=<định-dạng> Chọn định dạng kho lưu/nén.\n"
+" Giá trị cho phép: 0.939000, 2.0 (mặc "
+"định).\n"
+" --old Bí danh cũ cho “--deb-format=0.939000”.\n"
+" --new Bí danh cũ cho “--deb-format=2.0”.\n"
+" --nocheck Thu hồi chức năng kiểm tra tập tin điều "
+"khiển\n"
+" (biên dịch gói sai).\n"
+" --uniform-compression Dùng tham số nén trên mọi thành viên.\n"
+" -z# Đặt mức nén sẽ dùng khi biên dịch.\n"
+" -Z<kiểu> Đặt kiểu nén sẽ dùng khi biên dịch.\n"
+" Các kiểu được phép: gzip, xz, bzip2, "
+"none (không nén).\n"
+" -S<chiến-lược> Đặt chiến lược nén khi biên dịch gói.\n"
+" Giá trị có thể dùng: none (không nén), "
+"extreme (xz);\n"
+" filtered, huffman, rle, cố định (gzip).\n"
+"\n"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"\n"
+"Use 'dpkg' to install and remove packages from your system, or\n"
+"'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management. Packages\n"
+"unpacked using 'dpkg-deb --extract' will be incorrectly installed !\n"
+msgstr ""
+"\n"
+"Hãy sử dụng ứng dụng “dpkg” để cài đặt và gỡ bỏ gói ra khỏi\n"
+"hệ thống của bạn, hoặc dùng ứng dụng thân thiện với người dùng hơn\n"
+"là “dselect” hay “aptitude” để quản lý gói. Chú ý là các gói được\n"
+"giải nén bằng lệnh “dpkg-deb --extract” sẽ bị cài đặt sai!\n"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+msgid ""
+"Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n"
+"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages."
+msgstr ""
+"Gõ:\n"
+"dpkg-deb --help\t\tđể xem trợ giúp về thao tác tập tin *.deb;\n"
+"dpkg --help\t\t\tđể xem trợ giúp về việc cài đặt và gỡ bỏ gói."
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "invalid deb format version: %s"
+msgstr "phiên bản định dạng deb không hợp lệ: %s"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "unknown deb format version: %s"
+msgstr "không hiểu phiên bản định dạng deb: “%s”"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "invalid compression level for -%c: %ld"
+msgstr "mức nén không hợp lệ cho -%c: %ld"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "unknown compression strategy '%s'!"
+msgstr "không hiểu chiến lược nén “%s”!"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "unknown compression type '%s'!"
+msgstr "không hiểu kiểu nén “%s”!"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "deprecated compression type '%s'; use xz instead"
+msgid "obsolete compression type '%s'; use xz instead"
+msgstr "không tán thành dùng kiểu nén “%s”; dùng xz để thay thế"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid "deprecated compression type '%s'; use xz or gzip instead"
+msgid "obsolete compression type '%s'; use xz or gzip instead"
+msgstr "không tán thành dùng kiểu nén “%s”; dùng xz hoặc gzip để thay thế"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "invalid compressor parameters: %s"
+msgstr "các tham số nén không hợp lệ: %s"
+
+#: dpkg-deb/main.c
+#, c-format
+msgid "unsupported compression type '%s' with uniform compression"
+msgstr "không hỗ trợ kiểu nén “%s” với nén không đổi"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad digit (code %d) in %s"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — chữ số sai (mã %d) trong %s"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%s' is corrupt; out of range integer in %s"
+msgstr "tập tin “%s” bị hỏng; số nguyên nằm ngoài phạm vi cho phép trong %s"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - %.250s missing"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — %.250s còn thiếu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - missing newline after %.250s"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — thiếu ký tự dòng mới đằng sau %.250s"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "error reading %.250s"
+msgstr "gặp lỗi khi đọc %.250s"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad magic at end of first header"
+msgstr ""
+"tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở kết thúc của phần đầu thứ nhất"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad padding character (code %d)"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — ký tự đệm sai (mã %d)"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - nulls in info section"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — các số không ở trong phần thông tin"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "format version number"
+msgstr "số thứ tự phiên bản định dạng"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' has invalid format version: %s"
+msgstr "tập tin “%.250s” có phiên bản định dạng không hợp lệ: %s"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is format version %d.%d; get a newer dpkg-split"
+msgstr ""
+"tập tin “%.250s” có định dạng phiên bản “%d.%d”; cần “dpkg-split” mới hơn"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "package name"
+msgstr "tên gói"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "package version number"
+msgstr "số thứ tự phiên bản gói"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "package file MD5 checksum"
+msgstr "tổng kiểm tra MD5 tập tin gói"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad MD5 checksum '%.250s'"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — tổng kiểm tra MD5 %.250s sai"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "archive total size"
+msgstr "kích thước kho tổng cộng"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "archive part offset"
+msgstr "offset thành phần kho lưu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "archive part numbers"
+msgstr "số phần kho lưu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - no slash between archive part numbers"
+msgstr ""
+"tập tin “%.250s” bị hỏng — không có dấu gạch ngược giữa các số của phần kho "
+"lưu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "number of archive parts"
+msgstr "số phần của kho lưu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad number of archive parts"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng - số lượng phần không đúng"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "archive parts number"
+msgstr "số phần kho lưu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad archive part number"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — sai số thứ tự phần kho lưu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgid "package architecture"
+msgstr "kiến trúc của gói"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - bad magic at end of second header"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở cuối phần đầu thứ hai"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - second member is not data member"
+msgstr ""
+"tập tin “%.250s” bị hỏng — thành viên thứ hai không phải là một thành viên "
+"dữ liệu"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - wrong number of parts for quoted sizes"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — sai số các phần cho các kích cỡ đã xác định"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - size is wrong for quoted part number"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — kích cỡ sai cho số thứ tự phần đã xác định"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is corrupt - too short"
+msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — quá ngắn"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "cannot open archive part file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin phần của kho nén “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%.250s' is not an archive part"
+msgstr "tập tin “%.250s” không phải là một phần kho nén"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s:\n"
+" Part format version: %d.%d\n"
+" Part of package: %s\n"
+" ... version: %s\n"
+" ... architecture: %s\n"
+" ... MD5 checksum: %s\n"
+" ... length: %jd bytes\n"
+" ... split every: %jd bytes\n"
+" Part number: %d/%d\n"
+" Part length: %jd bytes\n"
+" Part offset: %jd bytes\n"
+" Part file size (used portion): %jd bytes\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"%s:\n"
+" Phiên bản định dạng phần: %d.%d\n"
+" Phần của gói: %s\n"
+" … phiên bản: %s\n"
+" … kiến trúc: %s\n"
+" … tổng kiểm tra MD5: %s\n"
+" … kích thước: %jd byte\n"
+" … chia tách mỗi: %jd byte\n"
+" Số phần: %d/%d\n"
+" Chiều dài phần: %jd byte\n"
+" Khoảng bù (offset) phần: %jd byte\n"
+" Cỡ phần tập tin (vùng đã dùng): %jd byte\n"
+"\n"
+
+#: dpkg-split/info.c
+msgctxt "architecture"
+msgid "<unknown>"
+msgstr "<không-hiểu>"
+
+#: dpkg-split/info.c dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "--%s requires one or more part file arguments"
+msgstr "“--%s” yêu cầu một hay nhiều đối số kiểu tập tin phần"
+
+#: dpkg-split/info.c
+#, c-format
+msgid "file '%s' is not an archive part\n"
+msgstr "tập tin “%s” không phải là một phần kho nén\n"
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "Putting package %s together from %d part: "
+msgid_plural "Putting package %s together from %d parts: "
+msgstr[0] "Nối gói %s từ %d phần: "
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "unable to open output file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "unable to (re)open input part file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở (lại) phần tập tin đầu vào “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "cannot skip split package header for '%s': %s"
+msgstr "không thể bỏ qua phần đầu gói chia nhỏ cho “%s”: %s"
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "cannot append split package part '%s' to '%s': %s"
+msgstr "không thể nối thêm bộ phận gói chia nhỏ “%s” thành “%s”: %s"
+
+#: dpkg-split/join.c dpkg-split/split.c
+#, c-format
+msgid "done\n"
+msgstr "xong\n"
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "files '%.250s' and '%.250s' are not parts of the same file"
+msgstr ""
+"tập tin “%.250s” và “%.250s” không phải là hai phần của cùng một tập tin"
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "there are several versions of part %d - at least '%.250s' and '%.250s'"
+msgstr ""
+"có vài phiên bản khác nhau của phần %d — ít nhất là “%.250s” và “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/join.c
+#, c-format
+msgid "part %d is missing"
+msgstr "phần %d còn thiếu"
+
+#: dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid "Debian '%s' package split/join tool; version %s.\n"
+msgstr "Công cụ chia tách/nối lại gói Debian “%s”; phiên bản %s.\n"
+
+#: dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" -s|--split <file> [<prefix>] Split an archive.\n"
+" -j|--join <part> <part> ... Join parts together.\n"
+" -I|--info <part> ... Display info about a part.\n"
+" -a|--auto -o <complete> <part> Auto-accumulate parts.\n"
+" -l|--listq List unmatched pieces.\n"
+" -d|--discard [<filename> ...] Discard unmatched pieces.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh:\n"
+" -s|--split <tập_tin> [<tiền_tố>] Chia tách một kho nén.\n"
+" -j|--join <phần1> <phần2> … Nối các phần lại với nhau.\n"
+" -I|--info <phần> … Hiện thông tin về phần.\n"
+" -a|--auto -o <toàn_bộ> <phần> Tự động tích lũy các phần.\n"
+" -l|--listq Liệt kê các phần chưa khớp.\n"
+" -d|--discard [<tên_tập_tin> …] Hủy các phần chưa khớp.\n"
+" \n"
+
+#: dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --depotdir <directory> Use <directory> instead of %s/%s.\n"
+" -S|--partsize <size> In KiB, for -s (default is 450).\n"
+" -o|--output <file> Filename, for -j (default is\n"
+" <package>_<version>_<arch>.deb).\n"
+" -Q|--npquiet Be quiet when -a is not a part.\n"
+" --msdos Generate 8.3 filenames.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn:\n"
+" --depotdir <thư_mục> Dùng <thư_mục> thay cho %s/%s.\n"
+" -S|--partsize <cỡ> Theo KiB, cho -s (mặc định là 450).\n"
+" -o|--output <tập_tin> Tập tin, cho -j (mặc định là\n"
+" <gói>_<phiên bản>_<kiến trúc>.deb).\n"
+" -Q|--npquiet Không xuất chi tiết khi -a không phải là "
+"phần.\n"
+" --msdos Tạo ra các tên tập tin kiểu 8.3.\n"
+"\n"
+
+#: dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Exit status:\n"
+" 0 = ok\n"
+" 1 = with --auto, file is not a part\n"
+" 2 = trouble\n"
+msgstr ""
+"Trạng thái thoát:\n"
+" 0 = ok\n"
+" 1 = với --auto, tập tin không phải là một phần\n"
+" 2 = trục trặc\n"
+
+#: dpkg-split/main.c
+msgid "Type dpkg-split --help for help."
+msgstr "Gõ “dpkg-split --help” để xem trợ giúp."
+
+#: dpkg-split/main.c
+msgid "part size is far too large or is not positive"
+msgstr "kích cỡ phần quá dài hoặc không phải là số dương"
+
+#: dpkg-split/main.c
+#, c-format
+msgid "part size must be at least %d KiB (to allow for header)"
+msgstr "kích cỡ phần phải là ít nhất %d KiB (để chứa phần đầu)"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to read depot directory '%.250s'"
+msgstr "không thể đọc thư mục kho chứa (depot) “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+msgid "--auto requires the use of the --output option"
+msgstr "“--auto” (tự động) cũng cần sử dụng tùy chọn “--output” (kết xuất)"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+msgid "--auto requires exactly one part file argument"
+msgstr "“--auto” (tự động) cần chính xác một đối số kiểu tập tin phần"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to read part file '%.250s'"
+msgstr "không thể đọc tập tin phần “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "File '%.250s' is not part of a multipart archive.\n"
+msgstr "Tập tin “%.250s” không phải là phần của một kho được chia nhỏ.\n"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to reopen part file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở lại tập tin phần “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to open new depot file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin kho chứa (depot) mới “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "cannot extract split package part '%s': %s"
+msgstr "không thể rút trích phần gói được chia nhỏ “%s”: %s"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to rename new depot file '%.250s' to '%.250s'"
+msgstr "không thể đổi tên tập tin kho chứa (depot) mới “%.250s” thành “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "Part %d of package %s filed (still want "
+msgstr "Phần %d của gói %s đã được ghi lưu (vẫn muốn "
+
+#: dpkg-split/queue.c
+msgid " and "
+msgstr " và "
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to delete used-up depot file '%.250s'"
+msgstr "không thể xóa tập tin kho chứa (depot) tiêu thụ “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+msgid "Junk files left around in the depot directory:\n"
+msgstr "Tập tin rác vẫn còn nằm trong thư mục kho chứa (depot):\n"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to stat '%.250s'"
+msgstr "không thể lấy các thông tin về “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid " %s (%jd bytes)\n"
+msgstr " %s (%jd byte)\n"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid " %s (not a plain file)\n"
+msgstr " %s (không phải là tập tin thường)\n"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+msgid "Packages not yet reassembled:\n"
+msgstr "Gói chưa được lắp ráp lại:\n"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid " Package %s: part(s) "
+msgstr " Gói %s: có phần "
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "part file '%.250s' is not a plain file"
+msgstr "tập tin phần “%.250s” không phải là tập tin thường"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "(total %jd bytes)\n"
+msgstr "(tổng cộng %jd byte)\n"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "unable to discard '%.250s'"
+msgstr "không thể hủy “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/queue.c
+#, c-format
+msgid "Deleted %s.\n"
+msgstr "Đã xóa %s.\n"
+
+#: dpkg-split/split.c
+msgid "package field value extraction"
+msgstr "rút trích giá trị trường của gói"
+
+#: dpkg-split/split.c
+msgid "<dpkg-deb --info pipe>"
+msgstr "<dpkg-deb --info pipe>"
+
+#: dpkg-split/split.c
+#, c-format
+msgid "unable to open source file '%.250s'"
+msgstr "không thể mở tập tin nguồn “%.250s”"
+
+#: dpkg-split/split.c
+msgid "unable to fstat source file"
+msgstr "không thể lấy thống kê (fstat) tập tin nguồn"
+
+#: dpkg-split/split.c
+#, c-format
+msgid "source file '%.250s' not a plain file"
+msgstr "tập tin nguồn “%.250s” không phải là tập tin thường"
+
+#: dpkg-split/split.c
+#, c-format
+msgid "Splitting package %s into %d part: "
+msgid_plural "Splitting package %s into %d parts: "
+msgstr[0] "Cắt gói %s thành %d phần: "
+
+#: dpkg-split/split.c
+msgid ""
+"header is too long, making part too long; the package name or version\n"
+"numbers must be extraordinarily long, or something; giving up"
+msgstr ""
+"phần đầu quá dài, tạo mỗi phần quá lớn; tên gói hay số của phiên bản\n"
+"cần phải dài phi thường, hay một số thứ; chịu thua"
+
+#: dpkg-split/split.c
+msgid "--split needs a source filename argument"
+msgstr "“--split” (chia tách) cần một đối số kiểu tên tập tin nguồn"
+
+#: dpkg-split/split.c
+msgid "--split takes at most a source filename and destination prefix"
+msgstr ""
+"“--split” (chia tách) chấp nhận nhiều nhất một tên tập tin nguồn và một tiền "
+"tố đích"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"Commands:\n"
+" --install <link> <name> <path> <priority>\n"
+" [--slave <link> <name> <path>] ...\n"
+" add a group of alternatives to the system.\n"
+" --remove <name> <path> remove <path> from the <name> group alternative.\n"
+" --remove-all <name> remove <name> group from the alternatives "
+"system.\n"
+" --auto <name> switch the master link <name> to automatic mode.\n"
+" --display <name> display information about the <name> group.\n"
+" --query <name> machine parseable version of --display <name>.\n"
+" --list <name> display all targets of the <name> group.\n"
+" --get-selections list master alternative names and their status.\n"
+" --set-selections read alternative status from standard input.\n"
+" --config <name> show alternatives for the <name> group and ask "
+"the\n"
+" user to select which one to use.\n"
+" --set <name> <path> set <path> as alternative for <name>.\n"
+" --all call --config on all alternatives.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"Lệnh:\n"
+" --install <liên_kết> <tên> <đường_dẫn> <mức_ưu_tiên>\n"
+" [--slave <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>] …\n"
+" thêm vào nhóm thay thế vào hệ thống.\n"
+" --remove <tên> <đường_dẫn>\n"
+" gỡ bỏ <đường dẫn> từ nhóm <tên> thay thế.\n"
+" --remove-all <tên> gỡ bỏ <tên> nhóm này khỏi hệ thống thay thế.\n"
+" --auto <tên> chuyển đổi liên kết chủ tên này sang chế độ tự "
+"động.\n"
+" --display <tên> hiển thị thông tin về nhóm <tên>.\n"
+" --query <tên> phiên bản cho máy phân tích được của “--display "
+"<tên>”.\n"
+" --list <tên> hiển thị tất cả các đích của nhóm <tên>.\n"
+" --get-selections liệt kê các tên thay thế chủ và trạng thái của "
+"chúng.\n"
+" --set-selections đọc trạng thái của gói thay thế từ đầu vào tiêu "
+"chuẩn.\n"
+" --config <tên> hiển thị các cái thay thế nhóm tên này,\n"
+" và nhắc người dùng chọn cái thay thế.\n"
+" --set <tên> <đường_dẫn> đặt đường dẫn này như là cái thay thế cho tên "
+"này.\n"
+" --all gọi “--config” (cấu hình) với mỗi cái thay thế.\n"
+"\n"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"<link> is the symlink pointing to %s/<name>.\n"
+" (e.g. /usr/bin/pager)\n"
+"<name> is the master name for this link group.\n"
+" (e.g. pager)\n"
+"<path> is the location of one of the alternative target files.\n"
+" (e.g. /usr/bin/less)\n"
+"<priority> is an integer; options with higher numbers have higher priority "
+"in\n"
+" automatic mode.\n"
+"\n"
+msgstr ""
+"<liên_kết> là liên kết mềm mà nó chỉ tới %s/<name>.\n"
+" (v.d. /usr/bin/pager)\n"
+"<tên> là tên chủ cho nhóm liên kết này.\n"
+" (v.d. pager)\n"
+"<đường_dẫn> là vị trí của một tập tin đích thay thế nào đó.\n"
+" (e.g. /usr/bin/less)\n"
+"<mức_ưu_tiên> là một số nguyên:\n"
+" con số lớn hơn thì đặt mức ưu tiên cao hơn trong chế độ tự động.\n"
+"\n"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, fuzzy, c-format
+#| msgid ""
+#| "Options:\n"
+#| " --altdir <directory> change the alternatives directory.\n"
+#| " --admindir <directory> change the administrative directory.\n"
+#| " --log <file> change the log file.\n"
+#| " --force allow replacing files with alternative links.\n"
+#| " --skip-auto skip prompt for alternatives correctly "
+#| "configured\n"
+#| " in automatic mode (relevant for --config "
+#| "only)\n"
+#| " --verbose verbose operation, more output.\n"
+#| " --quiet quiet operation, minimal output.\n"
+#| " --help show this help message.\n"
+#| " --version show the version.\n"
+msgid ""
+"Options:\n"
+" --altdir <directory> change the alternatives directory.\n"
+" --admindir <directory> change the administrative directory.\n"
+" --log <file> change the log file.\n"
+" --force allow replacing files with alternative links.\n"
+" --skip-auto skip prompt for alternatives correctly "
+"configured\n"
+" in automatic mode (relevant for --config only)\n"
+" --quiet quiet operation, minimal output.\n"
+" --verbose verbose operation, more output.\n"
+" --debug debug output, way more output.\n"
+" --help show this help message.\n"
+" --version show the version.\n"
+msgstr ""
+"Tùy chọn:\n"
+" --altdir <t.mục> thay đổi thư mục thay thế (alternatives).\n"
+" --admindir <t.mục> đặt thư mục quản trị (administrative).\n"
+" --log <tập-tin> thay đổi tập tin ghi nhật ký.\n"
+" --force ép thay thế các tập tin với các liên kết thay "
+"thế.\n"
+" --skip-auto bỏ qua bước hỏi cấu hình thay thế đúng chưa\n"
+" trong chế độ tự động (chỉ thích hợp với --"
+"config)\n"
+" --verbose giải thích những gì đang thực hiện, xuất nhiều "
+"thông tin.\n"
+" --quiet chạy im, xuất thông tin ra ở mức tối thiểu.\n"
+" --help hiển thị trợ giúp này.\n"
+" --version hiển thị phiên bản của chương trình.\n"
+"\n"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "Use '%s --help' for program usage information."
+msgstr "Dùng lệnh trợ giúp “%s --help” biết cách dùng."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "malloc failed (%zu bytes)"
+msgstr "malloc bị lỗi (%zu bytes)"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "two commands specified: --%s and --%s"
+msgstr "đã chỉ định hai lệnh: --%s và --%s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "cannot append to '%s'"
+msgstr "không thể nối thêm vào “%s”"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "wait for subprocess %s failed"
+msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to remove '%s'"
+msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "auto mode"
+msgstr "chế độ tự động"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "manual mode"
+msgstr "chế độ bằng tay"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unexpected end of file while trying to read %s"
+msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi thử đọc %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "while reading %s: %s"
+msgstr "trong khi đọc %s: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "line not terminated while trying to read %s"
+msgstr "gặp dòng không có chấm dứt trong khi thử đọc %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "%s corrupt: %s"
+msgstr "%s bị hỏng: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "newlines prohibited in update-alternatives files (%s)"
+msgstr "không cho phép ký tự dòng mới trong tập tin “update-alternatives” (%s)"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "slave name"
+msgstr "tên phụ thuộc"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "duplicate slave name %s"
+msgstr "trùng lặp tên “phụ thuộc” (slave) %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "slave link"
+msgstr "liên kết lệ thuộc"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "slave link same as main link %s"
+msgstr "liên kết lệ thuộc vẫn trùng với liên kết chính %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "duplicate slave link %s"
+msgstr "liên kết lệ thuộc bị trùng %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "master file"
+msgstr "tập tin chủ"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "duplicate path %s"
+msgstr "đường dẫn trùng %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"alternative %s (part of link group %s) doesn't exist; removing from list of "
+"alternatives"
+msgstr ""
+"gói thay thế %s (phần của nhóm liên kết %s) không tồn tại; vì thế đang gỡ bỏ "
+"nó khỏi danh sách các gói thay thế"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "priority"
+msgstr "ưu tiên"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "slave file"
+msgstr "tập tin phụ thuộc"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "priority of %s: %s"
+msgstr "mức ưu tiên của %s: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "priority of %s is out of range: %s"
+msgstr "mức ưu tiên của %s vượt ra ngoài phạm vi: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "status"
+msgstr "trạng thái"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "invalid status"
+msgstr "trạng thái không hợp lệ"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "master link"
+msgstr "liên kết chủ"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "discarding obsolete slave link %s (%s)"
+msgstr "đang hủy liên kết lệ thuộc đã cũ %s (%s)."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unable to flush file '%s'"
+msgstr "không thể đẩy dữ liệu của tập tin “%s” lên đĩa"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid " link best version is %s"
+msgstr " liên kết phiên bản tốt nhất là “%s”"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid " link best version not available"
+msgstr " liên kết phiên bản tốt nhất không sẵn có"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid " link currently points to %s"
+msgstr " liên kết hiện nay chỉ đến %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid " link currently absent"
+msgstr " hiện tại không có liên kết"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid " link %s is %s"
+msgstr " liên kết %s là %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid " slave %s is %s"
+msgstr " %s lệ thuộc là %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "%s - priority %d"
+msgstr "%s — ưu tiên %d"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid " slave %s: %s"
+msgstr " %s lệ thuộc: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "There is %d choice for the alternative %s (providing %s)."
+msgid_plural "There are %d choices for the alternative %s (providing %s)."
+msgstr[0] "Ở đây có %d sự lựa chọn gói thay thế %s (cung cấp %s)."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "Selection"
+msgstr "Lựa chọn"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "Path"
+msgstr "Đường dẫn"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "Priority"
+msgstr "Ưu tiên"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "Status"
+msgstr "Trạng thái"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "Press <enter> to keep the current choice[*], or type selection number: "
+msgstr ""
+"Bấm phím <Enter> để giữ lựa chọn mặc định[*], hoặc gõ số thứ tự lựa chọn: "
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "There is no program which provides %s."
+msgstr "Không có chương trình nào cung cấp %s."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "Nothing to configure."
+msgstr "Không có gì cần cấu hình."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "There is only one alternative in link group %s (providing %s): %s"
+msgstr "Chỉ có một cái thay thế trong nhóm liên kết (cung cấp %s) %s: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "not replacing %s with a link"
+msgstr "không thay thế %s bằng một liên kết"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "can't install unknown choice %s"
+msgstr "không thể cài đặt sự chọn không rõ %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"skip creation of %s because associated file %s (of link group %s) doesn't "
+"exist"
+msgstr ""
+"bỏ qua bước tạo %s bởi vì tập tin liên quan %s (của nhóm liên kết %s) không "
+"tồn tại"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "not removing %s since it's not a symlink"
+msgstr "không xóa bỏ %s vì nó không phải là một liên kết mềm"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative %s for %s not registered; not removing"
+msgstr "gói thay thế %s cho %s không được đăng ký nên không gỡ bỏ"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "removing manually selected alternative - switching %s to auto mode"
+msgstr ""
+"đang gỡ bỏ sự xen kẽ được chọn bằng tay — đang chuyển đổi %s sang chế độ tự "
+"động"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative %s for %s not registered; not setting"
+msgstr "sự thay thế %s cho %s không được đăng ký nên không đặt"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "%s/%s is dangling; it will be updated with best choice"
+msgstr "%s/%s không được quản lý; nó sẽ được cập nhật với sự lựa chọn tốt nhất"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"%s/%s has been changed (manually or by a script); switching to manual "
+"updates only"
+msgstr ""
+"%s/%s đã bị thay đổi (bằng tay hoặc bằng văn lệnh) nên chỉ có thể chuyển đổi "
+"sang cập nhật bằng tay"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "setting up automatic selection of %s"
+msgstr "đang cài đặt chọn lựa tự động của %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "renaming %s slave link from %s to %s"
+msgstr "đang đổi tên liên kết “lệ thuộc” (slave) %s từ %s thành %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "renaming %s link from %s to %s"
+msgstr "đổi tên liên kết %s từ %s thành %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "using %s to provide %s (%s) in auto mode"
+msgstr "dùng %s để cung cấp %s (%s) trong chế độ tự động"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "using %s to provide %s (%s) in manual mode"
+msgstr "dùng %s để cung cấp %s (%s) trong chế độ thủ công"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "updating alternative %s because link group %s has changed slave links"
+msgstr ""
+"đang cập nhật lại cái thay thế %s vì nhóm liên kết %s đã thay đổi các liên "
+"kết lệ thuộc"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid ""
+"forcing reinstallation of alternative %s because link group %s is broken"
+msgstr "đang ép buộc cài đặt lại cái thay thế %s vì nhóm liên kết %s bị hỏng"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "current alternative %s is unknown, switching to %s for link group %s"
+msgstr ""
+"không hiểu cái thay thế hiện thời %s nên chuyển đổi sang %s cho nhóm liên "
+"kết %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "Alternative %s unchanged because choice %s is not available."
+msgstr "Cái thay thế %s chưa thay đổi vì sự chọn %s không sẵn sàng."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "Skip unknown alternative %s."
+msgstr "Bỏ qua cái thay thế không hiểu %s."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "line too long or not terminated while trying to read %s"
+msgstr "gặp dòng quá dài hoặc dòng không có chấm dứt, trong khi thử đọc %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "Skip invalid line: %s"
+msgstr "Bỏ qua dòng sai: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative name (%s) must not contain '/' and spaces"
+msgstr "tên gói thay thế (%s) không thể chứa dấu gạch chéo “/” và dấu cách."
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative link is not absolute as it should be: %s"
+msgstr "liên kết hay thế không phải là tuyệt đối như yêu cầu: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative path is not absolute as it should be: %s"
+msgstr "đường dẫn xen kẽ không phải tuyệt đối như yêu cầu: %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative %s can't be master: it is a slave of %s"
+msgstr "gói thay thế %s không thể là chủ: nó là gói lệ thuộc của %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative link %s is already managed by %s"
+msgstr "liên kết gói thay thế %s đã được %s quản lý"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative path %s doesn't exist"
+msgstr "đường dẫn thay thế “%s” chưa tồn tại"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative %s can't be slave of %s: it is a master alternative"
+msgstr ""
+"gói thay thế %s không thể là lệ thuộc của %s: nó là gói thay thế chủ nhân"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative %s can't be slave of %s: it is a slave of %s"
+msgstr "gói thay thế %s không thể là lệ thuộc của %s: nó là lệ thuộc của %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "alternative link %s is already managed by %s (slave of %s)"
+msgstr "liên kết thay thế %s đã được quản lý bởi %s (phần lệ thuộc của %s)"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "unknown argument '%s'"
+msgstr "không rõ đối số “%s”"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "--install needs <link> <name> <path> <priority>"
+msgstr ""
+"“--install” (cài đặt) yêu cầu <liên_kết> <tên> <đường_dẫn> <mức_ưu_tiên>"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "<link> and <path> can't be the same"
+msgstr "<liên_kết> và <đường_dẫn> không thể là trùng nhau"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "priority must be an integer"
+msgstr "“ưu tiên” phải là một số nguyên"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "priority is out of range"
+msgstr "mức ưu tiên vượt ra ngoài phạm vi"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs <name> <path>"
+msgstr "“--%s” yêu cầu <tên> <đường_dẫn>"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs <name>"
+msgstr "“--%s” yêu cầu <tên>"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "--slave only allowed with --install"
+msgstr "cho phép “--slave” (phụ) chỉ với “--install” (cài đặt)"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "--slave needs <link> <name> <path>"
+msgstr "“--slave” (phụ) yêu cầu <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "name %s is both primary and slave"
+msgstr "tên %s là cả hai kiểu chính và phụ"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "link %s is both primary and slave"
+msgstr "liên kết %s là cả hai kiểu chính và phụ"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "--%s needs a <file> argument"
+msgstr "“--%s” yêu cầu một đối số <tệp>"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid ""
+"need --display, --query, --list, --get-selections, --config, --set, --set-"
+"selections, --install, --remove, --all, --remove-all or --auto"
+msgstr ""
+"cần:\n"
+" * --display\t\thiển thị\n"
+" * --query\t\ttruy vấn\n"
+" * --list\t\tliệt kê\n"
+" * --get-selections\tlấy các lựa chọn\n"
+" * --config\t\tcấu hình\n"
+" * --set\t\t\tđặt\n"
+" * --set-selections\t\tđặt các lựa chọn\n"
+" * --install\t\tcài đặt\n"
+" * --remove\t\tgỡ bỏ\n"
+" * --all\t\ttất cả\n"
+" * --remove-all\t\tgỡ bỏ tất cả\n"
+" * --auto\t\ttự động"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "no alternatives for %s"
+msgstr "không có thay thế cho %s"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+msgid "<standard input>"
+msgstr "<đầu vào tiêu chuẩn>"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "automatic updates of %s/%s are disabled; leaving it alone"
+msgstr "khả năng tự động cập nhật của %s/%s bị tắt nên không làm gì"
+
+#: utils/update-alternatives.c
+#, c-format
+msgid "to return to automatic updates use '%s --auto %s'"
+msgstr ""
+"để quay lại lại tính năng tự động cập nhật, hãy dùng lệnh “%s --auto %s”"
+
+#: utils/update-alternatives.polkit.in
+msgid "Run update-alternatives to modify system alternative selections"
+msgstr ""
+
+#: utils/update-alternatives.polkit.in
+msgid "Authentication is required to run update-alternatives"
+msgstr ""
+
+#~ msgid "unable to open lock file %s for testing"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin khóa %s để thử"
+
+#~ msgid "unknown user '%s' in statoverride file"
+#~ msgstr "gặp người dùng chưa biết “%s” trong tập tin stateoverride"
+
+#~ msgid "unknown group '%s' in statoverride file"
+#~ msgstr " nhóm chưa biết “%s” trong tập tin stateoverride"
+
+#~ msgid "%s is missing"
+#~ msgstr "%s còn thiếu"
+
+#~ msgid "'%.50s' is not allowed for %s"
+#~ msgstr "”%.50s” là không được phép đối với %s"
+
+#~ msgid "junk after %s"
+#~ msgstr "rác nằm sau %s"
+
+#~ msgid "invalid package name (%.250s)"
+#~ msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)"
+
+#~ msgid "yes/no in boolean field"
+#~ msgstr "yes/no (có/không hay đúng/sai) trong trường lôgíc"
+
+#~ msgid "'%s' field, reference to '%.255s': error in version"
+#~ msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: gặp lỗi trong phiên bản"
+
+#~ msgid "empty value for %s"
+#~ msgstr "giá trị rỗng cho %s"
+
+#~ msgid "package has status triggers-awaited but no triggers awaited"
+#~ msgstr "gói có trạng thái mong đợi bẫy nhưng chẳng có bẫy mong đợi nào cả"
+
+#~ msgid "package has status triggers-pending but no triggers pending"
+#~ msgstr ""
+#~ "gói có trạng thái bẫy chưa xử lý nhưng không có bẫy chưa xử lý nào cả"
+
+#~ msgid "bulk available update requires write access to dpkg status area"
+#~ msgstr ""
+#~ "việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt yêu cầu quyền ghi vào vùng trạng thái "
+#~ "dpkg"
+
+#~ msgid "error reading dpkg-deb tar output"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc kết xuất tar của “dpkg-deb”"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "cannot open '%s' control file for package '%s'"
+#~ msgid "cannot open control file '%s' for package '%s'"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "cannot stat '%s' control file for package '%s'"
+#~ msgid "cannot stat control file '%s' for package '%s'"
+#~ msgstr "không thể lấy thống kê tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "'%s' file for package '%s' is not a regular file"
+#~ msgid "control file '%s' for package '%s' is not a regular file"
+#~ msgstr "tập tin “%s” cho gói “%s” không phải là tập tin thường"
+
+#, fuzzy
+#~| msgid "cannot close '%s' control file for package '%s'"
+#~ msgid "cannot close control file '%s' for package '%s'"
+#~ msgstr "không thể đóng tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”"
+
+#~ msgid "unable to open files list file for package '%.250s'"
+#~ msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”"
+
+#~ msgid "unable to stat files list file for package '%.250s'"
+#~ msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”"
+
+#~ msgid "files list for package '%.250s' is not a regular file"
+#~ msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” không phải là tập tin thường"
+
+#~ msgid "reading files list for package '%.250s'"
+#~ msgstr "đọc danh sách tập tin từ gói “%.250s”"
+
+#~ msgid "failed to chdir to directory after creating it"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục sau khi tạo nó"
+
+#~ msgid "control file '%s' missing value separator"
+#~ msgstr "tập tin điều khiển “%s” thiếu giá trị ngăn cách"
+
+#~ msgid "unable to fstat part file '%.250s'"
+#~ msgstr "không thể fstat tập tin phần “%.250s”"
+
+#~ msgid "unexpected end of file in %.250s"
+#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %.250s"
+
+#~ msgid "%s: error: %s\n"
+#~ msgstr "%s: lỗi: %s\n"
+
+#~ msgid "%s:%s:%d:%s: internal error: %s\n"
+#~ msgstr "%s:%s:%d:%s: lỗi nội bộ: %s\n"
+
+#~ msgid "%s: warning: %s\n"
+#~ msgstr "%s: cảnh báo: %s\n"
+
+#~ msgid "truncated triggers deferred file '%.250s'"
+#~ msgstr "tập tin bẫy trì hoãn bị cắt ngắn “%.250s”"
+
+#~ msgid "find for dpkg --recursive"
+#~ msgstr "tìm cho dpkg --recursive (đệ qui)"
+
+#~ msgid "failed to fdopen find's pipe"
+#~ msgstr "lỗi fdopen ống dẫn của find (tìm)"
+
+#~ msgid "error reading find's pipe"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu từ lệnh find (tìm) chuyển qua"
+
+#~ msgid "error closing find's pipe"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng ống dẫn của find (tìm)"
+
+#~ msgid "find for --recursive returned unhandled error %i"
+#~ msgstr ""
+#~ "việc find (tìm) cho “--recursive” (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý "
+#~ "%i"
+
+#~ msgid "unable to stat file name '%.250s'"
+#~ msgstr "không thể lấy thống kê về tên tập tin “%.250s”"
+
+#~ msgid "compressing control member"
+#~ msgstr "nén thành viên điều khiển"
+
+#~ msgid "Call %s."
+#~ msgstr "Gọi %s."
+
+#~ msgid "syntax error: invalid uid in statoverride file"
+#~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp UID sai trong tập tin stateoverride"
+
+#~ msgid "syntax error: invalid gid in statoverride file"
+#~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp mã số nhóm sai trong tập tin stateoverride"
+
+#~ msgid "syntax error: invalid mode in statoverride file"
+#~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp trạng thái sai trong tập tin stateoverride"
+
+#~ msgid "unknown option `%s'"
+#~ msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
+
+#~ msgid "unexpected eof reading `%.250s'"
+#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc “%.250s”"
+
+#~ msgid "EOF on stdin at conffile prompt"
+#~ msgstr ""
+#~ "gặp kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình"
+
+#~ msgid "unexpected eof after package name at line %d"
+#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường sau tên gói trên dòng %d"
+
+#~ msgid "failed to chdir to `/' for cleanup"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang “/” để dọn dẹp"
+
+#~ msgid "cannot extract package field value from '%s': %s"
+#~ msgstr "không thể rút trích giá trị trường của gói từ “%s”: %s"
+
+#~ msgid "file name '%.50s...' is too long"
+#~ msgstr "tên tập tin “%.50s..” quá dài"
+
+#~ msgid "'%s' contains user-defined field '%s'"
+#~ msgstr "“%s” chứa trường “%s” do người dùng định nghĩa"
+
+#~ msgid "could not open the `control' component"
+#~ msgstr "không thể mở thành phần “control” (điều khiển)"
+
+#~ msgid "failed during read of `control' component"
+#~ msgstr "bị lỗi trong khi đọc thành phần “control” (điều khiển)"
+
+#~ msgid "error closing the '%s' component"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng thành phần “%s”"
+
+#~ msgid "name of conffile (starting `%.250s') is too long (>%d characters)"
+#~ msgstr "tên của tập tin cấu hình (bắt đầu “%.250s”) quá dài (>%d ký tự)"
+
+#~ msgid " (actually `%s')"
+#~ msgstr " (thực sự “%s”)"
+
+#~ msgid "package %s has too many Conflicts/Replaces pairs"
+#~ msgstr "gói %s có quá nhiều cặp Xung đột/Thay thế"
+
+#~ msgid "value for `config-version' field not allowed in this context"
+#~ msgstr ""
+#~ "không cho phép giá trị cho trường “config-version” (phiên bản cấu hình) "
+#~ "trong ngữ cảnh này"
+
+#~ msgid "error in Config-Version string '%.250s'"
+#~ msgstr "lỗi trong chuỗi “Config-Version” (phiên bản cấu hình) “%.250s”"
+
+#~ msgid "value for `triggers-pending' field not allowed in this context"
+#~ msgstr ""
+#~ "không cho phép giá trị cho trường “triggers-pending” (bẫy chưa xử lý) "
+#~ "trong ngữ cảnh này"
+
+#~ msgid "value for `triggers-awaited' field not allowed in this context"
+#~ msgstr ""
+#~ "không cho phép giá trị cho trường “triggers-awaited” (các bẫy mong đợi) "
+#~ "trong ngữ cảnh này"
+
+#~ msgid "failed to fstat previous diversions file"
+#~ msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi) trước"
+
+#~ msgid "failed to fstat previous statoverride file"
+#~ msgstr "gặp lỗi khi fstat tập tin statoverride trước"
+
+#~ msgid "Unpacking replacement %.250s ...\n"
+#~ msgstr "Đang mở gói thay thế %.250s …\n"
+
+#~ msgid "priority is out of range: %s clamped to %ld"
+#~ msgstr "mức ưu tiên nằm ngoài phạm vi cho phép: %s bị kẹp vào %ld"