diff options
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 7116 |
1 files changed, 7116 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..6f56c61 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,7116 @@ +# Vietnamese translation for dpkg. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho dpkg. +# This file is distributed under the same license as the dpkg package. +# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2006-2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2014, 2015, 2016. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: dpkg 1.18.2\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" +"POT-Creation-Date: 2022-05-24 11:39+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2016-01-14 08:22+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <debian-l10n-vietnamese@lists.debian.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" +"X-Poedit-Basepath: ../\n" + +#: lib/dpkg/ar.c +msgid "failed to fstat archive" +msgstr "lỗi fstat kho lưu" + +#: lib/dpkg/ar.c +#, c-format +msgid "failed to read archive '%.255s'" +msgstr "lỗi đọc kho lưu “%.255s”" + +#: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to create '%.255s'" +msgstr "không thể tạo “%.255s”" + +#: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dir.c src/divertcmd.c dpkg-split/join.c +#: dpkg-split/queue.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to close file '%s'" +msgstr "không thể đóng tập tin “%s”" + +#: lib/dpkg/ar.c +#, c-format +msgid "invalid character '%c' in archive '%.250s' member '%.16s' size" +msgstr "" +"ký tự không hợp lệ “%c” trong kho lưu “%.250s” kích thước thành viên “%.16s”" + +#: lib/dpkg/ar.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to write file '%s'" +msgstr "không thể ghi tập tin “%s”" + +#: lib/dpkg/ar.c +#, c-format +msgid "ar member name '%s' length too long" +msgstr "độ dài tên tập tin thành viên của ar “%s” quá lớn" + +#: lib/dpkg/ar.c +#, c-format +msgid "ar member size %jd too large" +msgstr "kích thước thành viên “ar” %jd là quá lớn" + +#: lib/dpkg/ar.c +#, c-format +msgid "generated corrupt ar header for '%s'" +msgstr "đã tạo một dòng đầu ar bị hỏng cho “%s”" + +#: lib/dpkg/ar.c +#, c-format +msgid "failed to fstat ar member file (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về tập tin thành viên ar (%s)" + +#: lib/dpkg/ar.c +#, c-format +msgid "cannot append ar member file (%s) to '%s': %s" +msgstr "không thể nối thêm tập tin thành viên ar (%s) thành “%s”: %s" + +#: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c lib/dpkg/pkg-format.c +msgid "may not be empty string" +msgstr "có lẽ không phải là chuỗi rỗng" + +#: lib/dpkg/arch.c +msgid "must start with an alphanumeric" +msgstr "phải bắt đầu bằng một chữ trong bảng chữ cái" + +#: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c +#, c-format +msgid "character '%c' not allowed (only letters, digits and characters '%s')" +msgstr "không cho phép ký tự “%c” (chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự “%s”)" + +#: lib/dpkg/arch.c +msgctxt "architecture" +msgid "<none>" +msgstr "<không>" + +#: lib/dpkg/arch.c +msgctxt "architecture" +msgid "<empty>" +msgstr "<rỗng>" + +#: lib/dpkg/arch.c +msgid "error writing to architecture list" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào danh sách kiến trúc" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "unable to create new file '%.250s'" +msgstr "không thể tạo tập tin mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "unable to write new file '%.250s'" +msgstr "không thể ghi tập tin mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "unable to flush new file '%.250s'" +msgstr "không thể đẩy dữ liệu từ bộ nhớ lên đĩa tập tin mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "unable to sync new file '%.250s'" +msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "unable to close new file '%.250s'" +msgstr "không thể đóng tập tin mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "error removing old backup file '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin sao lưu dự phòng cũ “%s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "error creating new backup file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin sao lưu dự phòng mới “%s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c lib/dpkg/triglib.c +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "cannot remove '%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%.250s”" + +#: lib/dpkg/atomic-file.c +#, c-format +msgid "error installing new file '%s'" +msgstr "lỗi cài đặt tập tin mới “%s”" + +#: lib/dpkg/buffer.c +msgid "failed to write" +msgstr "gặp lỗi khi ghi" + +#: lib/dpkg/buffer.c +msgid "failed to read" +msgstr "gặp lỗi khi đọc" + +#: lib/dpkg/buffer.c +msgid "unexpected end of file or stream" +msgstr "gặp kết thúc bất ngờ của tập tin hay dòng dữ liệu" + +#: lib/dpkg/buffer.c +msgid "failed to seek" +msgstr "gặp lỗi khi di chuyển tới vị trí đầu đọc" + +#: lib/dpkg/command.c lib/dpkg/path-remove.c src/unpack.c dpkg-split/split.c +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to execute %s (%s)" +msgstr "không thể thực hiện %s (%s)" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: pass-through copy error: %s" +msgstr "%s: lỗi chép pass-through (chuyển qua): %s" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: error binding input to gzip stream" +msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén gzip" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal gzip read error: '%s'" +msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip: “%s”" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal gzip write error" +msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: error binding output to gzip stream" +msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu xuất với luồng nén gzip" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal gzip read error" +msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal gzip write error: '%s'" +msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: “%s”" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal gzip write error: %s" +msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: %s" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: error binding input to bzip2 stream" +msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén bzip2" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal bzip2 read error: '%s'" +msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2: “%s”" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal bzip2 write error" +msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: error binding output to bzip2 stream" +msgstr "%s: lỗi buộc dữ liệu xuất với luồng nén bzip2" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal bzip2 read error" +msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: internal bzip2 write error: '%s'" +msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2: “%s”" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "unexpected bzip2 error" +msgstr "gặp lỗi bzip2 bất thường" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "internal error (bug)" +msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "memory usage limit reached" +msgstr "đã đạt đến giới hạn sử dụng bộ nhớ" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "unsupported compression preset" +msgstr "không hỗ trợ phương thức nén cho trước" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "unsupported options in file header" +msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "compressed data is corrupt" +msgstr "dữ liệu đã nén bị hỏng" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "unexpected end of input" +msgstr "kết thúc của đầu vào bất thường" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "file format not recognized" +msgstr "không nhận ra định dạng tập tin" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "unsupported type of integrity check" +msgstr "kiểu của kiểm tra mức ưu tiên không được hỗ trợ" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: lzma read error" +msgstr "%s: lỗi đọc lzma" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: lzma write error" +msgstr "%s: lỗi ghi lzma" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: lzma close error" +msgstr "%s: lỗi đóng lzma" + +#: lib/dpkg/compress.c +#, c-format +msgid "%s: lzma error: %s" +msgstr "%s: lỗi lzma: %s" + +#: lib/dpkg/compress.c +msgid "unknown compression strategy" +msgstr "không hiểu chiến lược nén" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "" +"updates directory contains file '%.250s' whose name is too long (length=%d, " +"max=%d)" +msgstr "" +"thư mục cập nhật chứa tập tin “%.250s” có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%d)" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "" +"updates directory contains files with different length names (both %d and %d)" +msgstr "" +"thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d " +"và %d)" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "cannot scan updates directory '%.255s'" +msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "failed to remove incorporated update file %.255s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to fill %.250s with padding" +msgstr "không thể điền đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to flush %.250s after padding" +msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to seek to start of %.250s after padding" +msgstr "không thể tìm vị trí tới đầu của %.250s sau khi đệm lót" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'" +msgid "unable to check lock file for dpkg database directory %s" +msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to open/create status database lockfile" +msgid "unable to open/create dpkg frontend lock for directory %s" +msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to open/create status database lockfile" +msgid "unable to open/create dpkg database lock file for directory %s" +msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database" +msgid "you do not have permission to lock the dpkg database directory %s" +msgstr "bạn không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +msgid "dpkg frontend lock" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, fuzzy +#| msgid "dpkg status database" +msgid "dpkg database lock" +msgstr "cơ sở dữ liệu trạng thái dpkg" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +msgid "requested operation requires superuser privilege" +msgstr "thao tác đã yêu cầu cần quyền của siêu người dùng (superuser)" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to access dpkg status area" +msgid "unable to access the dpkg database directory %s" +msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "operation requires read/write access to dpkg status area" +msgid "required read/write access to the dpkg database directory %s" +msgstr "thao tác yêu cầu cần có quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái của dpkg" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "failed to remove my own update file %.255s" +msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to write updated status of '%.250s'" +msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to flush updated status of '%.250s'" +msgstr "không thể đưa trạng thái đã cập nhật của “%.250s” lên đĩa cứng" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to truncate for updated status of '%.250s'" +msgstr "không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to fsync updated status of '%.250s'" +msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to close updated status of '%.250s'" +msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" + +#: lib/dpkg/dbmodify.c +#, c-format +msgid "unable to install updated status of '%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-access.c +#, c-format +msgid "unable to check existence of '%.250s'" +msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của “%.250s”" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-access.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c +msgid "cannot read info directory" +msgstr "không thể đọc thư mục thông tin" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-format.c src/unpack.c +#, c-format +msgid "error trying to open %.250s" +msgstr "gặp lỗi khi cố mở %.250s" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-format.c +#, c-format +msgid "corrupt info database format file '%s'" +msgstr "sai hỏng tập tin định dạng thông tin của cơ sở dữ liệu “%s”" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-format.c +#, c-format +msgid "info database format (%d) is bogus or too new; try getting a newer dpkg" +msgstr "" +"định dạng cơ sở dữ liệu thông tin (%d) là giả hoặc quá mới; hãy thử dpkg bản " +"mới hơn" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c +#, c-format +msgid "info file %s/%s not associated to any package" +msgstr "tập tin thông tin %s/%s không liên quan đến bất kỳ gói nào" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c src/archives.c +#, c-format +msgid "error creating hard link '%.255s'" +msgstr "lỗi tạo liên kết cứng “%.255s”" + +#: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c +#, c-format +msgid "error while writing '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi “%s”" + +#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c +#, c-format +msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline" +msgstr "" +"tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" + +#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline" +msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value" +msgstr "" +"tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" + +#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline" +msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value separator" +msgstr "" +"tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" + +#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c +#, c-format +msgid "control file '%s' for package '%s' contains empty filename" +msgstr "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” có chứa tên tập tin rỗng" + +#: lib/dpkg/db-fsys-digest.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot read '%s' control file for package '%s'" +msgid "loading control file '%s' for package '%s'" +msgstr "không thể đọc tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”" + +#: lib/dpkg/db-fsys-divert.c +msgid "failed to open diversions file" +msgstr "lỗi mở tập tin diversions (sự trệch đi)" + +#: lib/dpkg/db-fsys-divert.c +msgid "failed to fstat diversions file" +msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi)" + +#: lib/dpkg/db-fsys-divert.c +#, c-format +msgid "conflicting diversions involving '%.250s' or '%.250s'" +msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với “%.250s” hay “%.250s”" + +#: lib/dpkg/db-fsys-files.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "error closing files list file for package '%.250s'" +msgid "loading files list file for package '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”" + +#: lib/dpkg/db-fsys-files.c +#, c-format +msgid "" +"files list file for package '%.250s' missing; assuming package has no files " +"currently installed" +msgstr "" +"thiếu tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”, coi gói này không có tập tin " +"hiện thời được cài đặt" + +#: lib/dpkg/db-fsys-files.c +#, c-format +msgid "files list file for package '%.250s' is missing final newline" +msgstr "" +"tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" + +#: lib/dpkg/db-fsys-files.c +#, c-format +msgid "files list file for package '%.250s' contains empty filename" +msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” chứa tên tập tin rỗng" + +#: lib/dpkg/db-fsys-files.c +msgid "(Reading database ... " +msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu … " + +#: lib/dpkg/db-fsys-files.c +#, c-format +msgid "%d file or directory currently installed.)\n" +msgid_plural "%d files and directories currently installed.)\n" +msgstr[0] "%d tập tin và thư mục hiện đã được cài đặt.)\n" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +#, c-format +msgid "invalid statoverride uid %s" +msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +#, c-format +msgid "invalid statoverride gid %s" +msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +#, c-format +msgid "invalid statoverride mode %s" +msgstr "chế độ “statoverride” không hợp lệ %s" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +msgid "failed to open statoverride file" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin statoverride" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +msgid "failed to fstat statoverride file" +msgstr "gặp lỗi khi fstat tập tin statoverride" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +#, c-format +msgid "reading statoverride file '%.250s'" +msgstr "đang đọc tập tin “statoverride” “%.250s”" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +msgid "statoverride file is missing final newline" +msgstr "tập tin statoverride còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +msgid "statoverride file contains empty line" +msgstr "tập tin statoverride chứa dòng trống" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +msgid "syntax error in statoverride file" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin stateoverride" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +#, c-format +msgid "" +"unknown system user '%s' in statoverride file; the system user got removed\n" +"before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n" +"can remove the override manually with %s" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +msgid "unexpected end of line in statoverride file" +msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tập tin stateoverride" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +#, c-format +msgid "" +"unknown system group '%s' in statoverride file; the system group got " +"removed\n" +"before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n" +"can remove the override manually with %s" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/db-fsys-override.c +#, c-format +msgid "multiple statoverrides present for file '%.250s'" +msgstr "có nhiều statoverride (sự ghi đè lên trạng thái) cho tập tin “%.250s”" + +#: lib/dpkg/deb-version.c +#, fuzzy +#| msgid "format version with empty major component" +msgid "format version with too big major component" +msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng" + +#: lib/dpkg/deb-version.c +msgid "format version with empty major component" +msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng" + +#: lib/dpkg/deb-version.c +msgid "format version has no dot" +msgstr "không có dấu chấm cho tên phiên bản" + +#: lib/dpkg/deb-version.c +#, fuzzy +#| msgid "format version with empty minor component" +msgid "format version with too big minor component" +msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng" + +#: lib/dpkg/deb-version.c +msgid "format version with empty minor component" +msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng" + +#: lib/dpkg/deb-version.c +msgid "format version followed by junk" +msgstr "phiên bản định dạng theo sau bởi rác" + +#: lib/dpkg/dir.c +#, c-format +msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'" +msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”" + +#: lib/dpkg/dir.c +#, c-format +msgid "unable to sync directory '%s'" +msgstr "không thể “sync” (đồng bộ) thư mục “%s”" + +#: lib/dpkg/dir.c +#, c-format +msgid "unable to open directory '%s'" +msgstr "không thể mở thư mục “%s”" + +#: lib/dpkg/dir.c src/divertcmd.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to open file '%s'" +msgstr "không thể mở tập tin “%s”" + +#: lib/dpkg/dir.c src/divertcmd.c dpkg-deb/build.c dpkg-split/join.c +#: dpkg-split/queue.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to sync file '%s'" +msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin “%s”" + +#: lib/dpkg/dump.c +#, c-format +msgid "failed to write details of '%.50s' to '%.250s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”" + +#: lib/dpkg/dump.c +#, c-format +msgid "unable to set buffering on %s database file" +msgstr "không thể đặt việc chuyển hoán đệm trên tập tin cơ sở dữ liệu %s" + +#: lib/dpkg/dump.c +#, c-format +msgid "failed to write %s database record about '%.50s' to '%.250s'" +msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%.250s” mục ghi cơ sở dữ liệu %s về “%.50s”" + +#: lib/dpkg/ehandle.c utils/update-alternatives.c +msgid "error" +msgstr "lỗi" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +#, c-format +msgid "" +"%s%s%s: %s%s:%s\n" +" %s\n" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +msgid "out of memory for new error context" +msgstr "không đủ bộ nhớ cho ngữ cảnh lỗi mới" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "%s: error while cleaning up:\n" +#| " %s\n" +msgid "error while cleaning up" +msgstr "" +"%s: gặp lỗi khi dọn dẹp:\n" +" %s\n" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +#, fuzzy +#| msgid "%s: too many nested errors during error recovery!!\n" +msgid "too many nested errors during error recovery" +msgstr "%s: quá nhiều lỗi lồng nhau trong khi phục hồi lỗi!!\n" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +msgid "out of memory for new cleanup entry" +msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments" +msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới có nhiều đối số" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "%s: unrecoverable fatal error, aborting:\n" +#| " %s\n" +msgid "unrecoverable fatal error, aborting" +msgstr "" +"%s: gặp lỗi nghiêm trọng mà không thể phục hồi nên hủy bỏ:\n" +"%s\n" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "%s: outside error context, aborting:\n" +#| " %s\n" +msgid "outside error context, aborting" +msgstr "" +"%s: nằm ngoài ngữ cảnh lỗi nên hủy bỏ:\n" +" %s\n" + +#: lib/dpkg/ehandle.c +#, fuzzy +#| msgid "internal error (bug)" +msgid "internal error" +msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy +#| msgid "control file '%s' missing value" +msgid "is missing a value" +msgstr "tập tin điều khiển “%s” thiếu giá trị" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Skip invalid line: %s" +msgid "has invalid value '%.50s'" +msgstr "Bỏ qua dòng sai: %s" + +#: lib/dpkg/fields.c +msgid "has trailing junk" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "package '%s' is not installed" +msgid "invalid package name in '%s' field: %s" +msgstr "chưa cài đặt gói “%s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "empty file details field '%s'" +msgid "empty archive details '%s' field" +msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng “%s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "file details field '%s' not allowed in status file" +msgid "archive details '%s' field not allowed in status file" +msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin “%s” trong tập tin trạng thái" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "too many values in file details field '%s' (compared to others)" +msgid "too many values in archive details '%s' field (compared to others)" +msgstr "" +"quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "too few values in file details field '%s' (compared to others)" +msgid "too few values in archive details '%s' field (compared to others)" +msgstr "" +"quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used" +msgid "boolean (yes/no) '%s' field: %s" +msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "foreign/allowed/same/no in quadstate field" +msgid "quadstate (foreign/allowed/same/no) '%s' field: %s" +msgstr "foreign/allowed/same/no trong trường bộ bốn" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "'%s' is not a valid architecture name: %s" +msgid "'%s' is not a valid architecture name in '%s' field: %s" +msgstr "”%s” không phải là tên kiến trúc hợp lệ: %s" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "word in 'Priority' field" +msgid "word in '%s' field: %s" +msgstr "từ trong trường “Priority” (ưu tiên)" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "value for '%s' field not allowed in this context" +msgstr "không cho phép giá trị cho trường “%s” trong ngữ cảnh này" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "first (want) word in 'Status' field" +msgid "first (want) word in '%s' field: %s" +msgstr "từ thứ nhất (want [muốn]) trong trường “Status” (trạng thái)" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "second (error) word in 'Status' field" +msgid "second (error) word in '%s' field: %s" +msgstr "từ thứ hai (error [lỗi]) trong trường “Status” (trạng thái)" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "third (status) word in 'Status' field" +msgid "third (status) word in '%s' field: %s" +msgstr "từ thứ ba (status [trạng thái]) trong trường “Status” (trạng thái)" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "error in '%s' field string '%.250s'" +msgid "'%s' field value '%.250s'" +msgstr "lỗi trong trường “%s” chuỗi “%.250s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used" +msgid "obsolete '%s' field used" +msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "value for '%s' field has malformed line '%.*s'" +msgstr "giá trị cho trường “%s” có dòng sai định dạng “%.*s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "value for '%s' has line starting with non-space '%c'" +msgid "value for '%s' field has line starting with non-space '%c'" +msgstr "" +"giá trị cho trường “%s” có dòng bắt đầu không bằng một khoảng trống “%c”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "root or null directory is listed as a conffile" +msgid "root or empty directory listed as a conffile in '%s' field" +msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như là một tập tin cấu hình" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "" +"'%s' field, missing package name, or garbage where package name expected" +msgstr "trường “%s”, tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "'%s' field, invalid package name '%.255s': %s" +msgstr "trường “%s”, tên gói không hợp lệ “%.255s”: %s" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "" +"'%s' field, missing architecture name, or garbage where architecture name " +"expected" +msgstr "" +"trường “%s”, thiếu tên kiến trúc, hoặc gặp rác ở nơi cần là tên kiến trúc" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "" +"'%s' field, reference to '%.255s': invalid architecture name '%.255s': %s" +msgstr "" +"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: tên kiến trúc không hợp lệ “%.255s”: %s" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "" +"'%s' field, reference to '%.255s':\n" +" bad version relationship %c%c" +msgstr "" +"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" +" quan hệ phiên bản sai %c%c" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "" +"'%s' field, reference to '%.255s':\n" +" '%c' is obsolete, use '%c=' or '%c%c' instead" +msgstr "" +"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" +" “%c” là cũ, dùng “%c=” hay “%c%c” thay thế" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "" +"'%s' field, reference to '%.255s':\n" +" implicit exact match on version number, suggest using '=' instead" +msgstr "" +"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" +" ngầm định là khớp chính xác trên số phiên bản, đề nghị dùng “=” thay thế" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "only exact versions may be used for '%s' field" +msgstr "chỉ dùng được phiên bản chính xác cho trường “%s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "" +"'%s' field, reference to '%.255s':\n" +" version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space" +msgstr "" +"trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" +" giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'" +msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version unterminated" +msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chưa được kết thúc" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'" +msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version '%s'" +msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "'%s' field, syntax error after reference to package '%.255s'" +msgstr "trường “%s”, lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói “%.255s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "alternatives ('|') not allowed in %s field" +msgid "alternatives ('|') not allowed in '%s' field" +msgstr "không cho phép cái thay thế (“|”) trong trường %s" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "illegal pending trigger name '%.255s': %s" +msgstr "tên bẫy chưa giải quyết không hợp lệ “%.255s”: %s" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "duplicate pending trigger '%.255s'" +msgstr "bẫy chưa giải quyết bị trùng lặp “%.255s”" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "illegal package name in awaited trigger '%.255s': %s" +msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trong bẫy mong muốn “%.255s”: %s" + +#: lib/dpkg/fields.c +#, c-format +msgid "duplicate awaited trigger package '%.255s'" +msgstr "gói “%.255s” có bẫy đợi bị trùng lặp" + +#: lib/dpkg/file.c +#, c-format +msgid "unable to stat source file '%.250s'" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin nguồn “%.250s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, c-format +msgid "unable to change ownership of target file '%.250s'" +msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin đích “%.250s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, c-format +msgid "unable to set mode of target file '%.250s'" +msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin đích “%.250s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot stat file '%s'" +msgid "cannot stat %s" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "conffile '%s' is not a plain file" +msgid "%s is not a regular file" +msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn" + +#: lib/dpkg/file.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot append to '%s'" +msgid "cannot read %s" +msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot append to '%s'" +msgid "cannot open %s" +msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, c-format +msgid "unable to unlock %s" +msgstr "không thể khóa “%s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, c-format +msgid "unable to check file '%s' lock status" +msgstr "không thể kiểm tra trạng thái khóa của tập tin “%s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, c-format +msgid "%s is locked by another process" +msgstr "%s bị khóa bởi một tiến trình khác" + +#: lib/dpkg/file.c +#, c-format +msgid "unable to lock %s" +msgstr "không thể khóa %s" + +#: lib/dpkg/file.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot append to '%s'" +msgid "cannot open file %s" +msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" + +#: lib/dpkg/file.c +#, fuzzy +#| msgid "unable to flush file '%s'" +msgid "pager to show file" +msgstr "không thể đẩy dữ liệu của tập tin “%s” lên đĩa" + +#: lib/dpkg/file.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot divert file '%s' to itself" +msgid "cannot write file %s into the pager" +msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó" + +#: lib/dpkg/log.c +#, c-format +msgid "could not open log '%s': %s" +msgstr "không thể mở nhật ký “%s”: %s" + +#: lib/dpkg/log.c +msgid "<package status and progress file descriptor>" +msgstr "<bộ mô tả trạng thái gói và tập tin tiến hành>" + +#: lib/dpkg/log.c +#, c-format +msgid "unable to write to status fd %d" +msgstr "không thể ghi vào bộ mô tả tập tin (fd) kiểu trạng thái %d" + +#: lib/dpkg/mlib.c utils/update-alternatives.c +msgid "failed to allocate memory" +msgstr "lỗi cấp phát bộ nhớ" + +#: lib/dpkg/mlib.c +#, c-format +msgid "failed to dup for fd %d" +msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho fd %d" + +#: lib/dpkg/mlib.c +#, c-format +msgid "failed to dup for std%s" +msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho std%s" + +#: lib/dpkg/mlib.c +msgid "failed to create pipe" +msgstr "lỗi tạo ống dẫn" + +#: lib/dpkg/mlib.c +#, c-format +msgid "error writing to '%s'" +msgstr "lỗi ghi vào “%s”" + +#: lib/dpkg/mlib.c +#, c-format +msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s" +msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s" + +#: lib/dpkg/mlib.c +#, c-format +msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s" +msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s" + +#: lib/dpkg/options-parsers.c +#, c-format +msgid "--%s needs a valid package name but '%.250s' is not: %s" +msgstr "“--%s” cần một tên gói hợp lệ nhưng “%.250s” không phải: %s" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "configuration error: %s:%d: %s" +msgstr "lỗi cấu hình: %s:%d: %s" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "failed to open configuration file '%.255s' for reading: %s" +msgstr "lỗi mở tập tin cấu hình “%.255s” để đọc: %s" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "unbalanced quotes in '%s'" +msgstr "dấu trích dẫn không thành cặp trong “%s”" + +#: lib/dpkg/options.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unknown option '%s'" +msgstr "không rõ tùy chọn “%s”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "'%s' needs a value" +msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "'%s' does not take a value" +msgstr "tùy chọn “%s” không chấp nhận giá trị" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "read error in configuration file '%.255s'" +msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình “%.255s”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "error closing configuration file '%.255s'" +msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình “%.255s”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "error opening configuration directory '%s'" +msgstr "lỗi mở thư mục cấu hình “%s”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "unknown option --%s" +msgstr "không hiểu tùy chọn “--%s”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "--%s option takes a value" +msgstr "tùy chọn “--%s” yêu cầu một giá trị" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "--%s option does not take a value" +msgstr "tùy chọn “--%s” không chấp nhận giá trị" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "unknown option -%c" +msgstr "không hiểu tùy chọn “-%c”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "-%c option takes a value" +msgstr "tùy chọn “-%c” yêu cầu một giá trị" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "-%c option does not take a value" +msgstr "tùy chọn “-%c” không chấp nhận giá trị" + +#: lib/dpkg/options.c dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "invalid integer for --%s: '%.250s'" +msgstr "số nguyên không hợp lệ cho “--%s”: “%.250s”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "invalid integer for -%c: '%.250s'" +msgstr "số nguyên không hợp lệ cho -%c: “%.250s”" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "obsolete option '--%s'" +msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu" + +#: lib/dpkg/options.c +#, c-format +msgid "conflicting actions -%c (--%s) and -%c (--%s)" +msgstr "hành động xung đột “-%c (--%s)” và “-%c (--%s)”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "duplicate value for '%s' field" +msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "user-defined field name '%.*s' too short" +msgstr "tên trường do người dùng xác định “%.*s” quá ngắn" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "duplicate value for user-defined field '%.*s'" +msgstr "giá trị nhân đôi cho trường do người dùng xác định “%.*s”" + +#: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "missing %s" +msgid "missing '%s' field" +msgstr "thiếu %s" + +#: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "duplicate value for '%s' field" +msgid "empty value for '%s' field" +msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "package has field '%s' but is missing architecture" +msgid "package has '%s' field but is missing architecture" +msgstr "gói có trường “%s” nhưng lại thiếu kiến trúc" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "package has field '%s' but is architecture all" +msgid "package has '%s' field but is architecture '%s'" +msgstr "gói có trường “%s” nhưng đây là kiến trúc chung" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Config-Version for package with inappropriate Status" +msgid "'%s' field present for package with inappropriate '%s' field" +msgstr "Config-Version cho gói với Status (trạng thái) không thích hợp" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "package has status %s but triggers are awaited" +msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "package has status %s but triggers are awaited" +msgid "package has status %s but no triggers awaited" +msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "package has status %s but triggers are pending" +msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "package has status %s but triggers are pending" +msgid "package has status %s but no triggers pending" +msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them" +msgid "package has status %s and has conffiles, forgetting them" +msgstr "" +"Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, " +"quên chúng đi" + +#: lib/dpkg/parse.c +msgid "" +"multiple non-coinstallable package instances present; most probably due to " +"an upgrade from an unofficial dpkg" +msgstr "" +"có nhiều minh dụ gói “non-coinstallable” hiện diện; nguyên nhân gần như chắc " +"chắn là do cập nhật từ kho dpkg không chính thức" + +#: lib/dpkg/parse.c +msgid "" +"mixed non-coinstallable and coinstallable package instances present; most " +"probably due to an upgrade from an unofficial dpkg" +msgstr "" +"có sự pha trộn các gói “non-coinstallable” và “coinstallable” hiện diện; gần " +"như chắc chắn có căn nguyên do cập nhật từ kho dpkg không chính thức" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "%s %s (Multi-Arch: %s) is not co-installable with %s which has multiple " +#| "installed instances" +msgid "" +"package %s (%s) with field '%s: %s' is not co-installable with %s which has " +"multiple installed instances" +msgstr "" +"%s %s (Đa-kiến-trúc: %s) không “co-installable” với %s cái mà có nhiều minh " +"dụ đã được cài đặt" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "failed to open package info file '%.255s' for reading" +msgstr "lỗi mở tập tin thông tin gói “%.255s” để đọc" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "can't stat package info file '%.255s'" +msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói “%.255s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "reading package info file '%s': %s" +msgstr "đang đọc tập tin thông tin gói “%s”: %s" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "can't mmap package info file '%.255s'" +msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói “%.255s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "reading package info file '%.255s'" +msgstr "đọc tập tin thông tin gói “%.255s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +msgid "empty field name" +msgstr "tên trường trống rỗng" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "field name '%.*s' cannot start with hyphen" +msgstr "tên trường “%.*s” không thể bắt đầu bằng dấu gạch nối" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "end of file after field name '%.*s'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin sau tên trường “%.*s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "newline in field name '%.*s'" +msgstr "dòng mới trong tên trường “%.*s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "MSDOS end of file (^Z) in field name '%.*s'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường “%.*s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "field name '%.*s' must be followed by colon" +msgstr "tên trường “%.*s” phải có dấu hai chấm theo sau" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "end of file before value of field '%.*s' (missing final newline)" +msgstr "" +"gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới " +"cuối cùng)" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "MSDOS end of file (^Z) in value of field '%.*s' (missing newline?)" +msgstr "" +"gặp ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong giá trị của trường " +"“%.*s” (thiếu dòng mới à?)" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "blank line in value of field '%.*s'" +msgstr "gặp dòng trống trong trường “%.*s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "end of file during value of field '%.*s' (missing final newline)" +msgstr "" +"gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới " +"cuối cùng)" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "failed to close after read: '%.255s'" +msgstr "lỗi đóng sau khi đọc: “%.255s”" + +#: lib/dpkg/parse.c +msgid "several package info entries found, only one allowed" +msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một mục" + +#: lib/dpkg/parse.c +#, c-format +msgid "no package information in '%.255s'" +msgstr "không có thông tin gói trong “%.255s”" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +#, c-format +msgid "" +"parsing file '%.255s' near line %d package '%.255s':\n" +" %.255s" +msgstr "" +"phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d gói “%.255s”:\n" +" %.255s" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +#, c-format +msgid "" +"parsing file '%.255s' near line %d:\n" +" %.255s" +msgstr "" +"phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d:\n" +" %.255s " + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "must start with an alphanumeric character" +msgstr "phải bắt đầu bằng một ký tự kiểu số" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgctxt "version" +msgid "<none>" +msgstr "<không>" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "version string is empty" +msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "version string has embedded spaces" +msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +#, fuzzy +#| msgid "epoch in version is negative" +msgid "epoch in version is empty" +msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "epoch in version is not number" +msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "epoch in version is negative" +msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "epoch in version is too big" +msgstr "“epoch” trong phiên bản là quá lớn" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "nothing after colon in version number" +msgstr "không có gì nằm sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +#, fuzzy +#| msgid "version string is empty" +msgid "revision number is empty" +msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +#, fuzzy +#| msgid "version string is empty" +msgid "version number is empty" +msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "version number does not start with digit" +msgstr "số của phiên bản không bắt đầu bằng con số" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "invalid character in version number" +msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự phiên bản" + +#: lib/dpkg/parsehelp.c +msgid "invalid character in revision number" +msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự bản sửa đổi" + +#: lib/dpkg/path-remove.c +#, c-format +msgid "unable to securely remove '%.255s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%.255s” một cách an toàn" + +#: lib/dpkg/path-remove.c +msgid "rm command for cleanup" +msgstr "chạy lệnh “rm” để dọn dẹp" + +#: lib/dpkg/pkg-format.c +#, c-format +msgid "invalid character '%c' in field width" +msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" + +#: lib/dpkg/pkg-format.c +msgid "field width is out of range" +msgstr "độ rộng trường nằm ngoài phạm vi cho phép" + +#: lib/dpkg/pkg-format.c +msgid "missing closing brace" +msgstr "thiếu dấu ngoặc ôm" + +#: lib/dpkg/pkg-format.c +#, c-format +msgid "cannot get package %s filesystem last modification time" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/pkg-hash.c lib/dpkg/pkg-spec.c +#, c-format +msgid "ambiguous package name '%s' with more than one installed instance" +msgstr "tên gói chưa rõ rang “%s” vói nhiều hơn một thực thể được cài đặt" + +#: lib/dpkg/pkg-show.c +msgid "(no description available)" +msgstr "(không có mô tả)" + +#: lib/dpkg/pkg-show.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "version '%s' has bad syntax" +msgid "version '%s' has bad syntax: %s" +msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai" + +#: lib/dpkg/pkg-spec.c +#, c-format +msgid "illegal package name in specifier '%s%s%s': %s" +msgstr "tên gói không hợp lệ trong định danh “%s%s%s”: %s" + +#: lib/dpkg/pkg-spec.c +#, c-format +msgid "illegal architecture name in specifier '%s:%s': %s" +msgstr "tên kiến trúc không hợp lệ trong định danh “%s:%s”: %s" + +#: lib/dpkg/report.c utils/update-alternatives.c +msgid "warning" +msgstr "cảnh báo" + +#: lib/dpkg/strwide.c +#, c-format +msgid "cannot convert multibyte string '%s' to a wide-character string" +msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành chuỗi ký tự rộng" + +#: lib/dpkg/strwide.c +#, c-format +msgid "cannot convert multibyte sequence '%s' to a wide character" +msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành ký tự rộng" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, c-format +msgid "error un-catching signal %s: %s\n" +msgstr "gặp lỗi khi hủy bắt tín hiệu %s: %s\n" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, c-format +msgid "unable to ignore signal %s before running %.250s" +msgstr "không thể bỏ qua tín hiệu %s trước khi chạy %.250s" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, c-format +msgid "%s (subprocess): %s\n" +msgstr "%s (tiến trình con): %s\n" + +#: lib/dpkg/subproc.c utils/update-alternatives.c +msgid "fork failed" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tiến trình con" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "subprocess %s returned error exit status %d" +msgid "%s subprocess returned error exit status %d" +msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "subprocess %s was interrupted" +msgid "%s subprocess was interrupted" +msgstr "tiến trình con “%s” bị ngắt" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "subprocess %s was killed by signal (%s)%s" +msgid "%s subprocess was killed by signal (%s)%s" +msgstr "tiến trình con “%s” bị chấm dứt bởi tín hiệu (%s)%s" + +#: lib/dpkg/subproc.c +msgid ", core dumped" +msgstr ", lõi bị đổ" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "subprocess %s failed with wait status code %d" +msgid "%s subprocess failed with wait status code %d" +msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã trạng thái chờ %d" + +#: lib/dpkg/subproc.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "wait for subprocess %s failed" +msgid "wait for %s subprocess failed" +msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, fuzzy +#| msgid "invalid character '%c' in field width" +msgid "invalid tar header size field" +msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, fuzzy +#| msgid "invalid character '%c' in field width" +msgid "invalid tar header mtime field" +msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, fuzzy +#| msgid "invalid statoverride uid %s" +msgid "invalid tar header uid field" +msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, fuzzy +#| msgid "invalid statoverride gid %s" +msgid "invalid tar header gid field" +msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, fuzzy +#| msgid "invalid character '%c' in field width" +msgid "invalid tar header checksum field" +msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +msgid "invalid tar header checksum" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +msgid "partially read tar header" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +msgid "invalid tar header with empty name field" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, c-format +msgid "unsupported GNU tar header type '%c'" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unsupported options in file header" +msgid "unsupported Solaris tar header type '%c'" +msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, c-format +msgid "unsupported PAX tar header type '%c'" +msgstr "" + +#: lib/dpkg/tarfn.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unknown compression type '%s'!" +msgid "unknown tar header type '%c'" +msgstr "không hiểu kiểu nén “%s”!" + +#: lib/dpkg/treewalk.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot stat file '%s'" +msgid "cannot stat pathname '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" + +#: lib/dpkg/treewalk.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot scan directory '%.255s'" +msgid "cannot open directory '%s'" +msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”" + +#: lib/dpkg/treewalk.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "control directory is not a directory" +msgid "treewalk root %s is not a directory" +msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to open/create triggers lockfile '%.250s'" +msgid "unable to open/create triggers lock file '%.250s'" +msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa bẫy “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, fuzzy +#| msgid "triggers area" +msgid "triggers database lock" +msgstr "khu vực bẫy" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "unable to open triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "unable to stat triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "unable to open/create new triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "không thể mở/tạo tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "syntax error in triggers deferred file '%.250s' at character '%s'%s" +msgid "" +"syntax error in triggers deferred file '%.250s' at line %d character %zd '%s'" +msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin bẫy trì hoãn “%.250s” ở ký tự “%s”%s" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "invalid package name '%.250s' in triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "tên gói không hợp lệ “%.250s” trong tập tin bẫy bị hoãn lại “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "error reading triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "unable to write new triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "unable to close new triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigdeferred.c +#, c-format +msgid "unable to install new triggers deferred file '%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "" +"invalid or unknown syntax in trigger name '%.250s' (in trigger interests for " +"package '%.250s')" +msgstr "" +"gặp cú pháp không hợp lệ hoặc không rõ trong tên bẫy “%.250s” (trong sự quan " +"tâm bẫy đối với gói “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "failed to open trigger interest list file '%.250s'" +msgstr "lỗi mở tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "failed to rewind trigger interest file '%.250s'" +msgstr "lỗi tua lại tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "" +"trigger interest file '%.250s' syntax error; illegal package name '%.250s': " +"%.250s" +msgstr "" +"gặp lỗi cú pháp trong tập tin sự quan tâm bẫy “%.250s”; tên gói không hợp lệ " +"“%.250s”: %.250s" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "" +"duplicate file trigger interest for filename '%.250s' and package '%.250s'" +msgstr "" +"sự quan tâm bẫy tập tin bị trùng đối với tên tập tin “%.250s” và gói “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "unable to read file triggers file '%.250s'" +msgstr "không thể đọc tập tin bẫy tập tin “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "syntax error in file triggers file '%.250s'" +msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin bẫy tập tin “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "" +"file triggers record mentions illegal package name '%.250s' (for interest in " +"file '%.250s'): %.250s" +msgstr "" +"mục ghi bẫy tập tin chứa tên gói cấm “%.250s” (đối với sự quan tâm trong tập " +"tin “%.250s”): %.250s" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "" +"triggers ci file '%.250s' contains illegal trigger syntax in trigger name " +"'%.250s': %.250s" +msgstr "" +"tập tin ci bẫy “%.250s” chứa cú pháp bẫy cấm trong tên bẫy “%.250s”: %.250s" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "unable to open triggers ci file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin bẫy ci “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +msgid "triggers ci file contains unknown directive syntax" +msgstr "tập tin bẫy ci chứa cú pháp chỉ thị không rõ" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "triggers ci file contains unknown directive '%.250s'" +msgstr "tập tin bẫy ci chứa chỉ thị không rõ “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "unable to create triggers state directory '%.250s'" +msgstr "không thể tạo thư mục tình trạng bẫy “%.250s”" + +#: lib/dpkg/triglib.c +#, c-format +msgid "unable to set ownership of triggers state directory '%.250s'" +msgstr "không thể đặt quyền sở hữu của thư mục tình trạng bẫy “%.250s”" + +#: lib/dpkg/trigname.c +msgid "empty trigger names are not permitted" +msgstr "không cho phép tên bẫy rỗng" + +#: lib/dpkg/trigname.c +msgid "trigger name contains invalid character" +msgstr "tên bẫy chứa ký tự không hợp lệ" + +#: lib/dpkg/utils.c +#, c-format +msgid "read error in '%.250s'" +msgstr "lỗi đọc trong “%.250s”" + +#: lib/dpkg/utils.c +#, c-format +msgid "fgets gave an empty string from '%.250s'" +msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ “%.250s”" + +#: lib/dpkg/utils.c +#, c-format +msgid "too-long line or missing newline in '%.250s'" +msgstr "dòng quá dài hoặc dòng mới bị thiếu trong “%.250s”" + +#: lib/dpkg/utils.c +#, c-format +msgid "unexpected end of file reading '%.250s'" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc \"%.250s\"" + +#: lib/dpkg/varbuf.c +msgid "error formatting string into varbuf variable" +msgstr "gặp lỗi khi định dạng chuỗi sang biến varbuf" + +#: src/archives.c +msgid "error reading from dpkg-deb pipe" +msgstr "gặp lỗi khi đọc từ ống dẫn dpkg-deb" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "cannot skip padding for file '%.255s': %s" +msgstr "không thể bỏ đệm cho tập tin “%.255s”: %s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "cannot skip file '%.255s' (replaced or excluded?) from pipe: %s" +msgstr "" +"đã bỏ qua tập tin “%.255s” (bị thay thế hoặc bị loại trừ?) từ đường ống: %s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to create '%.255s' (while processing '%.255s')" +msgstr "không tạo được “%.255s” (trong khi xử lý “%.255s”)" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "cannot copy extracted data for '%.255s' to '%.255s': %s" +msgstr "" +"không thể chép dữ liệu đã được rút trích cho “%.250s” thành “%.250s”: %s" + +#: src/archives.c src/statcmd.c +#, c-format +msgid "error setting ownership of '%.255s'" +msgstr "gặp lỗi khi đặt chủ sở hữu của “%.255s”" + +#: src/archives.c src/statcmd.c +#, c-format +msgid "error setting permissions of '%.255s'" +msgstr "gặp lỗi khi đặt quyền hạn của “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "error closing/writing '%.255s'" +msgstr "lỗi đóng/ghi “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "error creating pipe '%.255s'" +msgstr "lỗi tạo ống dẫn “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "error creating device '%.255s'" +msgstr "lỗi tạo thiết bị “%.255s”" + +#: src/archives.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "error creating symbolic link '%.255s'" +msgstr "lỗi tạo liên kết mềm “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "error creating directory '%.255s'" +msgstr "lỗi tạo thư mục “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "cannot compute MD5 hash for tar file '%.255s': %s" +msgstr "không thể tính toán giá trị băm MD5 cho tập tin kho tar “%.250s”: %s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "error setting timestamps of '%.255s'" +msgstr "gặp lỗi khi đặt nhãn thời gian của “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "error setting ownership of symlink '%.255s'" +msgstr "lỗi đặt quyền sở hữu của liên kết mềm “%.255s”" + +#: src/archives.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to read link '%.255s'" +msgstr "không thể đọc liên kết “%.255s”" + +#: src/archives.c src/configure.c +#, c-format +msgid "symbolic link '%.250s' size has changed from %jd to %zd" +msgstr "kích thước liên kết mềm “%.250s” được thay đổi từ %jd thành %zd" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"trying to overwrite shared '%.250s', which is different from other instances " +"of package %.250s" +msgstr "" +"đang cố ghi đè lên phần chung “%.250s”, cái mà cũng khác với trường hợp cụ " +"thể của gói %.250s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "failed to stat (dereference) existing symlink '%.250s'" +msgstr "" +"gặp lỗi khi lấy thống kê về (gỡ bỏ tham chiếu đến) liên kết mềm đã tồn tại " +"“%.250s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"failed to stat (dereference) proposed new symlink target '%.250s' for " +"symlink '%.250s'" +msgstr "" +"gặp lỗi khi lấy thống kê về (gỡ bỏ tham chiếu đến) đích liên kết mềm mới đã " +"đề nghị “%.250s” đối với liên kết mềm “%.250s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "newline not allowed in archive object name '%.255s'" +msgstr "không cho phép ký hiệu dòng mới trong đối tượng kho tên “%.250s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"trying to overwrite '%.250s', which is the diverted version of " +"'%.250s' (package: %.100s)" +msgstr "" +"đang thử ghi đè lên “%.250s”, cái mà làm trệch hướng phiên bản của " +"“%.250s” (gói: %.100s)" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "trying to overwrite '%.250s', which is the diverted version of '%.250s'" +msgstr "đang thử ghi đè lên “%.250s”, phiên bản đã chuyển hướng của “%.250s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to stat '%.255s' (which I was about to install)" +msgstr "không thể lấy thống kê về “%.255s” (mà trình này sắp cài đặt)" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"unable to clean up mess surrounding '%.255s' before installing another " +"version" +msgstr "" +"không thể dọn dẹp sự lộn xộn quanh “%.255s” trước khi cài đặt phiên bản khác" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to stat restored '%.255s' before installing another version" +msgstr "" +"không thể lấy thống kê về “%.255s” đã phục hồi trước khi cài đặt phiên bản " +"khác" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "archive contained object '%.255s' of unknown type 0x%x" +msgstr "kho nén chứa đối tượng “%.255s” có kiểu không rõ 0x%x" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "Replacing files in old package %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang thay thế các tập tin trong gói cũ %s (%s) …\n" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "Replaced by files in installed package %s (%s) ...\n" +msgstr "Được thay thế bằng các tập tin trong gói đã cài đặt %s (%s) …\n" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"trying to overwrite directory '%.250s' in package %.250s %.250s with " +"nondirectory" +msgstr "" +"đang cố ghi đè lên thư mục “%.250s” trong gói %.250s %.250s với điều khác " +"thư mục" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "trying to overwrite '%.250s', which is also in package %.250s %.250s" +msgstr "đang cố ghi đè lên “%.250s”, cái mà cũng nằm trong gói %.250s %.250s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to move aside '%.255s' to install new version" +msgstr "không thể di chuyển “%.255s” riêng ra để cài đặt phiên bản mới" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to make backup symlink for '%.255s'" +msgstr "không thể tạo liên kết mềm sao lưu cho “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to chown backup symlink for '%.255s'" +msgstr "" +"không thể chown (chuyển đổi chủ sở hữu) liên kết mềm sao lưu cho “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to make backup link of '%.255s' before installing new version" +msgstr "" +"không thể tạo liên kết mềm sao lưu của “%.255s” trước khi cài đặt phiên bản " +"mới" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to install new version of '%.255s'" +msgstr "không thể cài đặt phiên bản mới của “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to open '%.255s'" +msgstr "không thể mở “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "unable to sync file '%.255s'" +msgstr "không thể động bộ hóa tập tin “%.255s”" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"ignoring dependency problem with %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"đang lờ vấn đề quan hệ phụ thuộc về %s:\n" +"%s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"considering deconfiguration of essential\n" +" package %s, to enable %s" +msgstr "" +"coi như hủy cấu hình của gói cốt yếu %s,\n" +" để bật %s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"no, %s is essential, will not deconfigure\n" +" it in order to enable %s" +msgstr "" +"không, %s là cốt yếu, sẽ không bỏ\n" +" cấu hình nó cốt để bật %s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"no, cannot proceed with %s (--auto-deconfigure will help):\n" +"%s" +msgstr "" +"không, không thể xử lý %s (“--auto-deconfigure” [tự động bỏ cấu hình] sẽ có " +"ích):\n" +"%s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "removal of %.250s" +msgstr "việc gỡ bỏ %.250s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "installation of %.250s" +msgstr "việc cài đặt %.250s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "considering deconfiguration of %s, which would be broken by %s ..." +msgstr "xem xét đến hủy cấu hình %s, cái mà sẽ bị %s làm hỏng …" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "yes, will deconfigure %s (broken by %s)" +msgstr "có, sẽ hủy cấu hình %s (bị %s làm hỏng)" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"regarding %s containing %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"liên quan đến %s chứa %s:\n" +"%s" + +#: src/archives.c +msgid "ignoring breakage, may proceed anyway!" +msgstr "đang lờ gói hỏng, vẫn có thể tiếp tục lại!" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"installing %.250s would break %.250s, and\n" +" deconfiguration is not permitted (--auto-deconfigure might help)" +msgstr "" +"cài đặt %.250s có thể làm hỏng %.250s, cũng không cho phép\n" +"hủy cấu hình (“--auto-deconfigure” [tự động hủy cấu hình] sẽ giúp)" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "installing %.250s would break existing software" +msgstr "cài đặt %.250s có thể làm hỏng phần mềm đã có" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "considering removing %s in favour of %s ..." +msgstr "coi là gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s …" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "%s is not properly installed; ignoring any dependencies on it" +msgstr "" +"%s hầu như chắc chắn là chưa được cài đặt; lờ đi bất kỳ phụ thuộc vào nó" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "may have trouble removing %s, as it provides %s ..." +msgstr "có thể gặp khó khăn trong việc gỡ bỏ %s, vì nó cung cấp %s …" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "" +"package %s requires reinstallation, but will remove anyway as you requested" +msgstr "gói %s yêu cầu cài đặt lại, nhưng sẽ vẫn gỡ bỏ nó theo yêu cầu của bạn" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "package %s requires reinstallation, will not remove" +msgstr "gói %s yêu cầu cài đặt lại, sẽ không được gỡ bỏ" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "yes, will remove %s in favour of %s" +msgstr "yes, sẽ gỡ bỏ %s trong sự đồng ý của %s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "conflicting packages - not installing %.250s" +msgstr "gói xung đột với nhau nên không cài đặt %.250s" + +#: src/archives.c +msgid "ignoring conflict, may proceed anyway!" +msgstr "đang lờ trường hợp xung đột, vẫn có thể tiếp tục lại!" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "--%s --recursive needs at least one path argument" +msgstr "--%s --recursive (đệ quy) cần ít nhất một tham số đường dẫn" + +#: src/archives.c +msgid "searched, but found no packages (files matching *.deb)" +msgstr "đã tìm kiếm, nhưng không tìm thấy gói nào (tập tin khớp với *.deb)" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "--%s needs at least one package archive file argument" +msgstr "“--%s” cần ít nhất một đối số kiểu tập tin kho lưu gói" + +#: src/archives.c src/unpack.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "cannot access archive" +msgid "cannot access archive '%s'" +msgstr "không thể truy cập kho lưu" + +#: src/archives.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "conffile '%s' is not a plain file" +msgid "archive '%s' is not a regular file" +msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn" + +#: src/archives.c src/divertcmd.c src/enquiry.c src/force.c src/main.c +#: src/packages.c src/querycmd.c src/select.c src/statcmd.c src/trigcmd.c +#: src/verify.c dpkg-deb/build.c dpkg-deb/extract.c dpkg-deb/info.c +#: dpkg-deb/main.c dpkg-split/info.c dpkg-split/main.c dpkg-split/queue.c +msgid "<standard output>" +msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>" + +#: src/archives.c src/packages.c src/querycmd.c src/select.c dpkg-split/main.c +#: dpkg-split/queue.c +msgid "<standard error>" +msgstr "<đầu lỗi tiêu chuẩn>" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "Selecting previously unselected package %s.\n" +msgstr "Chọn gói chưa được chọn trước đây %s.\n" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "Skipping unselected package %s.\n" +msgstr "Bỏ qua gói không được lựa chọn %s.\n" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "version %.250s of %.250s already installed, skipping" +msgstr "phiên bản %.250s của %.250s đã được cài đặt nên bỏ qua" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "downgrading %.250s from %.250s to %.250s" +msgstr "nâng cấp %.250s từ %.250s thành %.250s" + +#: src/archives.c +#, c-format +msgid "will not downgrade %.250s from %.250s to %.250s, skipping" +msgstr "sẽ không hạ cấp %.250s từ phiên bản %.250s xuống %.250s nên bỏ qua" + +#: src/cleanup.c +#, c-format +msgid "" +"unable to remove newly-installed version of '%.250s' to allow reinstallation " +"of backup copy" +msgstr "" +"không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của “%.250s” để cho phép cài đặt lại " +"bản sao lưu" + +#: src/cleanup.c +#, c-format +msgid "unable to restore backup version of '%.250s'" +msgstr "không thể phục hồi phiên bản sao lưu của “%.250s”" + +#: src/cleanup.c +#, c-format +msgid "unable to remove backup copy of '%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ bản sao lưu của “%.250s”" + +#: src/cleanup.c +#, c-format +msgid "unable to remove newly-installed version of '%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới cài đặt của “%.250s”" + +#: src/cleanup.c +#, c-format +msgid "unable to remove newly-extracted version of '%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ phiên bản mới giải phóng của “%.250s”" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "Configuration file '%s'\n" +msgstr "Tập tin cấu hình “%s”\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "Configuration file '%s' (actually '%s')\n" +msgstr "Tập tin cấu hình “%s” (hiện là “%s”)\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +" ==> File on system created by you or by a script.\n" +" ==> File also in package provided by package maintainer.\n" +msgstr "" +" ==> Tập tin trên hệ thống tạo bởi người dùng hoặc bởi một văn lệnh.\n" +" ==> Tập tin cũng nằm trong gói cung cấp bởi người duy trì gói.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " Not modified since installation.\n" +msgstr " Chưa sửa đổi kể từ lúc cài đặt.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " ==> Modified (by you or by a script) since installation.\n" +msgstr " ==> Đã bị sửa đổi (bởi người dùng hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " ==> Deleted (by you or by a script) since installation.\n" +msgstr " ==> Đã xóa (bởi bạn hay văn lệnh) kể từ lúc cài đặt.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " ==> Package distributor has shipped an updated version.\n" +msgstr " ==> Nhà phân phối gói đã cung cấp một phiên bản đã cập nhật.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " Version in package is the same as at last installation.\n" +msgstr " Phiên bản trong gói bị trùng với phiên bản cài đặt cuối cùng.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " ==> Using new file as you requested.\n" +msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin mới như bạn yêu cầu.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " ==> Using current old file as you requested.\n" +msgstr " ==> Đang sử dụng tập tin cũ hiện thời như bạn yêu cầu.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " ==> Keeping old config file as default.\n" +msgstr " ==> Đang giữ tập tin cấu hình cũ làm mặc định.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " ==> Using new config file as default.\n" +msgstr " ==> Đang dùng tập tin cấu hình mới làm mặc định.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +" What would you like to do about it ? Your options are:\n" +" Y or I : install the package maintainer's version\n" +" N or O : keep your currently-installed version\n" +" D : show the differences between the versions\n" +" Z : start a shell to examine the situation\n" +msgstr "" +" Bạn muốn làm gì vậy? Bạn có thể chọn:\n" +" Y hay I : cài đặt phiên bản của nhà duy trì gói\n" +" N hay O : giữ lại phiên bản hiện thời được cài đặt\n" +" D : hiển thị sự khác nhau giữa hai phiên bản\n" +" Z : chạy một hệ vỏ để phân tích tình cảnh\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " The default action is to keep your current version.\n" +msgstr " Hành động mặc định là giữ phiên bản hiện thời.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid " The default action is to install the new version.\n" +msgstr " Hành vi mặc định là cài đặt phiên bản mới.\n" + +#: src/configure.c +msgid "[default=N]" +msgstr "[mặc định=N]" + +#: src/configure.c +msgid "[default=Y]" +msgstr "[mặc định=Y]" + +#: src/configure.c +msgid "[no default]" +msgstr "[không có giá trị mặc định]" + +#: src/configure.c +msgid "error writing to stderr, discovered before conffile prompt" +msgstr "" +"gặp lỗi khi ghi ra thiết bị lỗi chuẩn, phát hiện trước khi xem dấu nhắc tập " +"tin cấu hình" + +#: src/configure.c +msgid "read error on stdin at conffile prompt" +msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" + +#: src/configure.c +msgid "end of file on stdin at conffile prompt" +msgstr "" +"gặp kết thúc tập tin bất thường trên đầu vào tiêu chuẩn tại dấu nhắc tập tin " +"cấu hình" + +#: src/configure.c +msgid "conffile difference visualizer" +msgstr "Công cụ quan sát sự khác biệt của tập tin cấu hình" + +#: src/configure.c +msgid "Useful environment variables:\n" +msgstr "" + +#: src/configure.c +msgid "Type 'exit' when you're done.\n" +msgstr "Gõ “exit” (thoát) một khi hoàn tất.\n" + +#: src/configure.c +msgid "conffile shell" +msgstr "hệ vỏ conffile" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "unable to stat new distributed conffile '%.250s'" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin cấu hình mới phát hành “%.250s”" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "unable to stat current installed conffile '%.250s'" +msgstr "" +"không thể lấy thống kê vê tập tin cấu hình hiện thời được cài đặt “%.250s”" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Configuration file '%s', does not exist on system.\n" +"Installing new config file as you requested.\n" +msgstr "" +"\n" +"Tập tin cấu hình “%s” không nằm trên hệ thống.\n" +"Đang cài đặt tập tin cấu hình mới như bạn yêu cầu.\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: failed to remove old backup '%.250s': %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ bản sao lưu cũ “%.250s”: %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: failed to rename '%.250s' to '%.250s': %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi đổi tên “%.250s” thành “%.250s”: %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: failed to remove '%.250s': %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s”: %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: failed to remove old distributed version '%.250s': %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ phiên bản phát hành cũ “%.250s”: %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: failed to remove '%.250s' (before overwrite): %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi gỡ bỏ “%.250s” (trước khi ghi đè): %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: failed to link '%.250s' to '%.250s': %s" +msgstr "%s: gặp lỗi khi liên kết “%.250s” tới “%.250s”: %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "Installing new version of config file %s ...\n" +msgstr "Đang cài đặt phiên bản mới của tập tin cấu hình %s …\n" + +#: src/configure.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to install '%.250s' as '%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt “%.250s” như là “%.250s”" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "no package named '%s' is installed, cannot configure" +msgstr "không có gói tên “%s” được cài đặt nên không thể cấu hình" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "package %.250s is already installed and configured" +msgstr "gói %.250s đã được cài đặt và cấu hình" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"package %.250s is not ready for configuration\n" +" cannot configure (current status '%.250s')" +msgstr "" +"gói %.250s chưa sẵn sàng để cấu hình\n" +" nên không thể cấu hình (trạng thái hiện thời “%.250s”)" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"package %s cannot be configured because %s is not ready (current status '%s')" +msgstr "" +"gói “%s” chưa được cấu hình bởi vì “%s” chưa sẵn sàng (trạng thái hiện thời " +"“%s”)" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"package %s %s cannot be configured because %s is at a different version (%s)" +msgstr "gói %s %s không thể được cấu hình bởi vì %s có phiên bản khác (%s)" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"dependency problems prevent configuration of %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"có vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc cấu hình %s:\n" +"%s" + +#: src/configure.c +msgid "dependency problems - leaving unconfigured" +msgstr "vấn đề quan hệ phụ thuộc - để nguyên chưa được cấu hình" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"%s: dependency problems, but configuring anyway as you requested:\n" +"%s" +msgstr "" +"%s: có vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn cấu hình như bạn yêu cầu:\n" +"%s" + +#: src/configure.c +msgid "" +"package is in a very bad inconsistent state; you should\n" +" reinstall it before attempting configuration" +msgstr "" +"gói ở trong trạng thái mâu thuẫn rất tệ; bạn nên cài đặt\n" +" lại trước khi thử cấu hình." + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "Setting up %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang cài đặt %s (%s) …\n" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"%s: unable to stat config file '%s'\n" +" (= '%s'): %s" +msgstr "" +"%s: không thể lấy thống kê tập tin cấu hình “%s”\n" +" (= “%s”): %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"%s: config file '%s' is a circular link\n" +" (= '%s')" +msgstr "" +"%s: tập tin cấu hình “%s” là một liên kết quẩn tròn\n" +" (= “%s”)" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"%s: unable to readlink conffile '%s'\n" +" (= '%s'): %s" +msgstr "" +"%s: không thể readlink (thêm liên kết lại) tập tin cấu hình “%s”\n" +" (= “%s”): %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "" +"%s: conffile '%.250s' resolves to degenerate filename\n" +" ('%s' is a symlink to '%s')" +msgstr "" +"%s: tập tin cấu hình “%.250s” trở thành tên tập tin thoái hóa\n" +" (“%s” là liên kết mềm tới “%s”)" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: conffile '%.250s' is not a plain file or symlink (= '%s')" +msgstr "" +"%s: tập tin cấu hình “%.250s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn\n" +"hay liên kết mềm (= “%s”)" + +#: src/configure.c dpkg-split/split.c +#, c-format +msgid "cannot compute MD5 hash for file '%s': %s" +msgstr "không thể tính toán mã băm MD5 cho tập tin “%s”: %s" + +#: src/configure.c +#, c-format +msgid "%s: unable to open %s for hash: %s" +msgstr "%s: không thể mở %s để băm: %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid "%s depends on %s" +msgstr "%s phụ thuộc vào %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid "%s pre-depends on %s" +msgstr "%s phụ thuộc sẵn vào %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid "%s recommends %s" +msgstr "%s khuyên %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid "%s suggests %s" +msgstr "%s gợi ý %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid "%s breaks %s" +msgstr "%s làm hỏng %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid "%s conflicts with %s" +msgstr "%s xung đột với %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid "%s enhances %s" +msgstr "%s tăng cường %s" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is to be removed.\n" +msgstr " %.250s sẽ bị gỡ bỏ.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is to be deconfigured.\n" +msgstr " %.250s sẽ bị hủy cấu hình.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is to be installed, but is version %.250s.\n" +msgstr " %.250s sẽ được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is installed, but is version %.250s.\n" +msgstr " %.250s hiện thời được cài đặt, nhưng là phiên bản %.250s.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is unpacked, but has never been configured.\n" +msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng chưa lần nào được cấu hình.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is unpacked, but is version %.250s.\n" +msgstr " %.250s đã được mở gói, nhưng là phiên bản %.250s.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s latest configured version is %.250s.\n" +msgstr " %.250s phiên bản được cấu hình mới nhất là %.250s.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is %s.\n" +msgstr " %.250s là %s.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s provides %.250s but is to be removed.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị gỡ bỏ.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s provides %.250s but is to be deconfigured.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng sẽ bị hủy cấu hình.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s provides %.250s but is %s.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s nhưng là %s.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s is not installed.\n" +msgstr " %.250s chưa được cài đặt.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s (version %.250s) is to be installed.\n" +msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) sẽ được cài đặt.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s (version %.250s) is present and %s.\n" +msgstr " %.250s (phiên bản %.250s) đã hiện diện và %s.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s provides %.250s and is to be installed.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s và sẽ được cài đặt.\n" + +#: src/depcon.c +#, c-format +msgid " %.250s provides %.250s and is present and %s.\n" +msgstr " %.250s cung cấp %.250s và hiện diện và %s.\n" + +#: src/divertcmd.c +msgid "Use --help for help about diverting files." +msgstr "Dùng tùy chọn “--help” để có thông tin trợ giúp về các tập tin hay" + +#: src/divertcmd.c src/statcmd.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "Debian %s version %s.\n" +msgstr "Debian %s phiên bản %s.\n" + +#: src/divertcmd.c src/main.c src/querycmd.c src/statcmd.c src/trigcmd.c +#: dpkg-deb/main.c dpkg-split/main.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" +"later for copying conditions. There is NO warranty.\n" +msgstr "" +"Đây là phần mềm tự do; xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" +"phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết thêm về điều kiện sao chép.\n" +"Ở đây KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ.\n" + +#: src/divertcmd.c src/main.c src/querycmd.c src/statcmd.c dpkg-deb/main.c +#: dpkg-split/main.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [<option> ...] <command>\n" +"\n" +msgstr "" +"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <lệnh>\n" +"\n" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "" +"Commands:\n" +" [--add] <file> add a diversion.\n" +" --remove <file> remove the diversion.\n" +" --list [<glob-pattern>] show file diversions.\n" +" --listpackage <file> show what package diverts the file.\n" +" --truename <file> return the diverted file.\n" +"\n" +msgstr "" +"Lệnh:\n" +" [--add] <tệp> thêm một sự làm trệch đi.\n" +" --remove <tệp> gỡ bỏ sự làm trệch đi.\n" +" --list [<mẫu_glob>] hiển thị các sự làm trệch đi về tập tin.\n" +" --listpackage <tệp> hiển thị gói nào làm trệch tập tin đi.\n" +" --truename <tệp> làm trở lại tập tin bị làm trệch đi.\n" +"\n" + +#: src/divertcmd.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Options:\n" +#| " --package <package> name of the package whose copy of <file> will " +#| "not\n" +#| " be diverted.\n" +#| " --local all packages' versions are diverted.\n" +#| " --divert <divert-to> the name used by other packages' versions.\n" +#| " --rename actually move the file aside (or back).\n" +#| " --admindir <directory> set the directory with the diversions file.\n" +#| " --test don't do anything, just demonstrate.\n" +#| " --quiet quiet operation, minimal output.\n" +#| " --help show this help message.\n" +#| " --version show the version.\n" +#| "\n" +msgid "" +"Options:\n" +" --package <package> name of the package whose copy of <file> will " +"not\n" +" be diverted.\n" +" --local all packages' versions are diverted.\n" +" --divert <divert-to> the name used by other packages' versions.\n" +" --rename actually move the file aside (or back).\n" +" --no-rename do not move the file aside (or back) (default).\n" +" --admindir <directory> set the directory with the diversions file.\n" +" --instdir <directory> set the root directory, but not the admin dir.\n" +" --root <directory> set the directory of the root filesystem.\n" +" --test don't do anything, just demonstrate.\n" +" --quiet quiet operation, minimal output.\n" +" --help show this help message.\n" +" --version show the version.\n" +"\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn:\n" +" --package <tên_gói> tên của gói có bản sao tệp sẽ không bị làm trệch " +"đi.\n" +" --local mọi phiên bản gói đều bị làm trệch đi.\n" +" --divert <đích_đến> tên được dùng bởi các phiên bản của gói khác.\n" +" --rename thực sự di chuyển tệp ra bên (hoặc trở lại).\n" +" --admindir <thư_mục> đặt thư mục chứa tập tin làm trệch đi.\n" +" --test không làm gì, chỉ minh họa.\n" +" --quiet chạy im lặng, không xuất nhiều\n" +" --help hiển thị trợ giúp này.\n" +" --version hiển thị số thứ tự phiên bản.\n" +"\n" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "" +"When adding, default is --local and --divert <original>.distrib.\n" +"When removing, --package or --local and --divert must match if specified.\n" +"Package preinst/postrm scripts should always specify --package and --" +"divert.\n" +msgstr "" +"Thêm thì mặc định là “--local” (cục bộ) và “--divert GỐC.distrib”.\n" +"Gỡ bỏ thì phải có “--package” (gói), “--local” (cục bộ) và “--divert” (làm " +"trệch đi)\n" +"tương ứng nhau (nếu có).\n" +"Văn lệnh chạy sau khi cài đặt hoặc gỡ bỏ gói thì cũng phải ghi rõ “--" +"package” và “--divert”.\n" + +#: src/divertcmd.c +msgid "" +"please specify --no-rename explicitly, the default will change to --rename " +"in 1.20.x" +msgstr "" + +#: src/divertcmd.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "cannot stat file '%s'" +msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "error checking '%s'" +msgstr "gặp lỗi khi kiểm tra “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "" +"rename involves overwriting '%s' with\n" +" different file '%s', not allowed" +msgstr "" +"“rename” tham gia vào việc ghi đè “%s”\n" +" bằng tập tin khác “%s”, không cho phép như vậy" + +#: src/divertcmd.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to create file '%s'" +msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "cannot copy '%s' to '%s': %s" +msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”: %s" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "cannot rename '%s' to '%s'" +msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "rename: remove duplicate old link '%s'" +msgstr "rename: gỡ bỏ liên kết cũ bị trùng “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "unable to remove copied source file '%s'" +msgstr "không gỡ bỏ tập tin nguồn đã sao chép “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "filename \"%s\" is not absolute" +msgstr "tên tập tin “%s” không phải dạng tuyệt đối" + +#: src/divertcmd.c +msgid "file may not contain newlines" +msgstr "tập tin không thể chứa ký tự dòng mới" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "local diversion of %s" +msgstr "%s bị làm trệch nội bộ" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "local diversion of %s to %s" +msgstr "%s bị làm trệch nội bộ tới %s" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "diversion of %s by %s" +msgstr "%s bị %s làm trệch đi" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "diversion of %s to %s by %s" +msgstr "%1$s bị %3$s làm trệch tới %2$s" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "any diversion of %s" +msgstr "%s bị làm trệch nào" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "any diversion of %s to %s" +msgstr "%s bị làm trệch nào tới %s" + +#: src/divertcmd.c src/statcmd.c +#, c-format +msgid "--%s needs a single argument" +msgstr "“--%s” cần một đối số đơn" + +#: src/divertcmd.c +msgid "cannot divert directories" +msgstr "không thể chuyển hướng các thư mục" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "cannot divert file '%s' to itself" +msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "Leaving '%s'\n" +msgstr "Đang để lại “%s”\n" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "'%s' clashes with '%s'" +msgstr "“%s” xung đột với “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "Adding '%s'\n" +msgstr "Đang thêm “%s”\n" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "Ignoring request to rename file '%s' owned by diverting package '%s'\n" +msgstr "" +"Lờ đi các yêu cầu đổi tên tập tin “%s” được sở hữu bởi gói làm trệch hướng " +"“%s”\n" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "" +"diverting file '%s' from an Essential package with rename is dangerous, use " +"--no-rename" +msgstr "" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "No diversion '%s', none removed.\n" +msgstr "Không có sự làm trệch “%s” nào nên không gỡ bỏ.\n" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "" +"mismatch on divert-to\n" +" when removing '%s'\n" +" found '%s'" +msgstr "" +"không khớp trên “divert-to”\n" +" khi gỡ bỏ “%s”\n" +" tìm thấy “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "" +"mismatch on package\n" +" when removing '%s'\n" +" found '%s'" +msgstr "" +"không khớp trên “gói”\n" +" khi gỡ bỏ “%s”\n" +" tìm thấy “%s”" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "Ignoring request to remove shared diversion '%s'.\n" +msgstr "Lờ yêu cầu gỡ bỏ sự làm trệch hướng chia sẻ “%s”.\n" + +#: src/divertcmd.c +#, c-format +msgid "Removing '%s'\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ “%s”\n" + +#: src/divertcmd.c +msgid "package may not contain newlines" +msgstr "“package” (gói) không thể chứa ký tự dòng mới" + +#: src/divertcmd.c +msgid "divert-to may not contain newlines" +msgstr "“divert-to” (chuyển hướng tới) không thể chứa ký tự dòng mới" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages are in a mess due to serious problems during\n" +"installation. They must be reinstalled for them (and any packages\n" +"that depend on them) to function properly:\n" +msgstr "" +"Những gói sau ở trong tình trạng hỗn loạn do vấn đề nghiêm trọng\n" +"trong tiến trình cài đặt. Các gói này phải được cài đặt lại để chúng\n" +"(và tất cả những gói phụ thuộc vào chúng) hoạt động được:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages have been unpacked but not yet configured.\n" +"They must be configured using dpkg --configure or the configure\n" +"menu option in dselect for them to work:\n" +msgstr "" +"Những gói sau đã được mở gói nhưng chưa được cấu hình.\n" +"Các gói này phải được cấu hình bằng lệnh “dpkg --configure”\n" +"hoặc tùy chọn trình đơn “cấu hình” trong dselect,\n" +"để chúng hoạt động được:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages are only half configured, probably due to problems\n" +"configuring them the first time. The configuration should be retried using\n" +"dpkg --configure <package> or the configure menu option in dselect:\n" +msgstr "" +"Những gói sau chỉ được cấu hình một nửa, có thể do vấn đề khi cấu hình\n" +"chúng lần thứ nhất. Việc cấu hình nên được thử lại bằng lệnh\n" +"“dpkg --configure <tên_gói>”\n" +"hoặc tùy chọn trình đơn “cấu hình” trong dselect:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages are only half installed, due to problems during\n" +"installation. The installation can probably be completed by retrying it;\n" +"the packages can be removed using dselect or dpkg --remove:\n" +msgstr "" +"Những gói sau chỉ được cài đặt một nửa, do vấn đề trong tiến trình cài đặt.\n" +"Rất có thể thử lại chạy xong tiến trình cài đặt; có thể gỡ bỏ các gói\n" +"bằng dselect hay lệnh “dpkg --remove”:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages are awaiting processing of triggers that they\n" +"have activated in other packages. This processing can be requested using\n" +"dselect or dpkg --configure --pending (or dpkg --triggers-only):\n" +msgstr "" +"Những gói sau đang đợi chức năng xử lý các bẫy\n" +"chúng đã kích hoạt trong gói khác.\n" +"Chức năng xử lý này có thể được yêu cầu dùng:\n" +" * dselect\n" +" * dpkg --configure --pending\n" +" * dpkg --triggers-only\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages have been triggered, but the trigger processing\n" +"has not yet been done. Trigger processing can be requested using\n" +"dselect or dpkg --configure --pending (or dpkg --triggers-only):\n" +msgstr "" +"Những gói sau đã được bẫy, nhưng chưa xử lý bẫy nào cả.\n" +"Xử lý bẫy này có thể được yêu cầu dùng:\n" +" * dselect\n" +" * dpkg --configure --pending\n" +" * dpkg --triggers-only\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages are missing the list control file in the\n" +"database, they need to be reinstalled:\n" +msgstr "" +"Các gói sau đây thiếu tập tin điều khiển trong\n" +"cơ sở dữ liệu, chúng cần được cài đặt lại:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages are missing the md5sums control file in the\n" +"database, they need to be reinstalled:\n" +msgstr "" +"Các gói sau đây thiếu tập tin điều khiển lưu giá trị băm md5sums\n" +"trong cơ sở dữ liệu, chúng cần phải được cài đặt lại:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "The following packages do not have an architecture:\n" +msgstr "Những gói sau đây không có kiến trúc:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "The following packages have an illegal architecture:\n" +msgstr "Những gói sau đây có kiến trúc không hợp lệ:\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"The following packages have an unknown foreign architecture, which will\n" +"cause dependency issues on front-ends. This can be fixed by registering\n" +"the foreign architecture with dpkg --add-architecture:\n" +msgstr "" +"Các gói sau đây không hiểu được kiến trúc ngoại lai, các mà sẽ là nguyên " +"nhân\n" +"phát sinh gói phụ thuộc trên front-ends. Nó có thể được sửa bằng cách đăng " +"ký\n" +"kiến trúc ngoại lai bằng lệnh dpkg --add-architecture:\n" + +#: src/enquiry.c src/querycmd.c src/verify.c +#, c-format +msgid "package '%s' is not installed" +msgstr "chưa cài đặt gói “%s”" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"Another process has locked the database for writing, and might currently be\n" +"modifying it, some of the following problems might just be due to that.\n" +msgstr "" +"Một tiến trình khác đã khóa cơ sở dữ liệu để ghi nhớ, có thể là đang sửa đổi " +"nó.\n" +"Một số vấn đề theo đây có thể do trường hợp đó.\n" + +#: src/enquiry.c +msgctxt "section" +msgid "<unknown>" +msgstr "<không-hiểu>" + +#: src/enquiry.c src/select.c src/trigcmd.c src/update.c dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "--%s takes no arguments" +msgstr "--%s không nhận đối số" + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid " %d in %s: " +msgstr " %d trong %s: " + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid " %d package, from the following section:" +msgid_plural " %d packages, from the following sections:" +msgstr[0] " %d gói, từ các phần sau:" + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid "" +"Version of dpkg with working %s support not yet configured.\n" +" Please use 'dpkg --configure dpkg', and then try again.\n" +msgstr "" +"Chưa cấu hình phiên bản dpkg hỗ trợ %s hoạt động.\n" +" Hãy dùng câu lệnh cấu hình “dpkg --configure dpkg”,\n" +" sau đó thử lại.\n" + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid "dpkg not recorded as installed, cannot check for %s support!\n" +msgstr "" +"Theo dữ liệu hiện thời, dpkg không phải được cài đặt. Trong trường hợp này, " +"không thể kiểm tra có hỗ trợ %s không!\n" + +#: src/enquiry.c +msgid "Pre-Depends field" +msgstr "Trường “phụ thuộc sẵn”" + +#: src/enquiry.c +msgid "epoch" +msgstr "kỷ nguyên" + +#: src/enquiry.c +msgid "long filenames" +msgstr "tên tập tin dài" + +#: src/enquiry.c +msgid "multiple Conflicts and Replaces" +msgstr "có nhiều trường hợp Xung đột và Thay thế" + +#: src/enquiry.c +msgid "multi-arch" +msgstr "đa-kiến-trúc" + +#: src/enquiry.c +msgid "versioned Provides" +msgstr "Đã cung cấp phiên bản" + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid "" +"cannot see how to satisfy pre-dependency:\n" +" %s" +msgstr "" +"không biết cách thỏa mãn quan hệ phụ thuộc sẵn:\n" +" %s" + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid "cannot satisfy pre-dependencies for %.250s (wanted due to %.250s)" +msgstr "" +"không thể thỏa mãn các quan hệ phụ thuộc sẵn cho %.250s (cần do %.250s)" + +#: src/enquiry.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "--%s takes one package name argument" +msgid "--%s takes one <pkgname> argument" +msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói" + +#: src/enquiry.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "package '%s' is not installed" +msgid "package name '%s' is invalid: %s" +msgstr "chưa cài đặt gói “%s”" + +#: src/enquiry.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "--%s takes one package name argument" +msgid "--%s takes one <trigname> argument" +msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói" + +#: src/enquiry.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "trigger name contains invalid character" +msgid "trigger name '%s' is invalid: %s" +msgstr "tên bẫy chứa ký tự không hợp lệ" + +#: src/enquiry.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "--%s takes one package name argument" +msgid "--%s takes one <archname> argument" +msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói" + +#: src/enquiry.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "architecture '%s' is illegal: %s" +msgid "architecture name '%s' is invalid: %s" +msgstr "kiến trúc “%s” là không hợp lệ: %s" + +#: src/enquiry.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "--%s takes one argument" +msgid "--%s takes one <version> argument" +msgstr "--%s nhận một đối số" + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid "version '%s' has bad syntax" +msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai" + +#: src/enquiry.c +msgid "" +"--compare-versions takes three arguments: <version> <relation> <version>" +msgstr "" +"“--compare-versions” (so sánh phiên bản) chấp nhận ba đối số: <version> " +"(phiên bản 1) <relation> (quan hệ) và <version> (phiên bản 2)" + +#: src/enquiry.c +msgid "--compare-versions bad relation" +msgstr "“--compare-versions” (so sánh phiên bản) có quan hệ sai" + +#: src/enquiry.c +#, c-format +msgid "--%s used with obsolete relation operator '%s'" +msgstr "--%s được dùng với toán tử đã lạc hậu “%s”" + +#: src/errors.c +#, c-format +msgid "failed to allocate memory for new entry in list of failed packages: %s" +msgstr "" +"gặp lỗi khi cấp phát bộ nhớ cho mục nhập mới trong danh sách những gói gặp " +"lỗi: %s" + +#: src/errors.c +msgid "too many errors, stopping" +msgstr "quá nhiều lỗi nghiêm trọng nên phải dừng" + +#: src/errors.c +#, c-format +msgid "" +"error processing package %s (--%s):\n" +" %s" +msgstr "" +"gặp lỗi khi đang xử lý gói %s (--%s):\n" +" %s" + +#: src/errors.c +#, c-format +msgid "" +"error processing archive %s (--%s):\n" +" %s" +msgstr "" +"gặp lỗi khi đang xử lý kho nén %s (--%s):\n" +" %s" + +#: src/errors.c +msgid "Errors were encountered while processing:\n" +msgstr "Gặp lỗi khi xử lý:\n" + +#: src/errors.c +msgid "Processing was halted because there were too many errors.\n" +msgstr "Tiến trình bị dừng lại vì có quá nhiều lỗi.\n" + +#: src/errors.c +#, c-format +msgid "package %s was on hold, processing it anyway as you requested" +msgstr "gói %s bị giữ lại, vẫn xử lý nó như bạn yêu cầu" + +#: src/errors.c +#, c-format +msgid "" +"Package %s is on hold, not touching it. Use --force-hold to override.\n" +msgstr "" +"Gói %s bị giữ lại nên không thao tác nó. Dùng “--force-hold” (buộc giữ lại) " +"để đè.\n" + +#: src/force.c +msgid "Set all force options" +msgstr "Đặt các tùy chọn ép buộc (force)" + +#: src/force.c +msgid "Use MAC based security if available" +msgstr "" + +#: src/force.c +msgid "Replace a package with a lower version" +msgstr "Thay thế một gói bằng một phiên bản cũ hơn" + +#: src/force.c +msgid "Configure any package which may help this one" +msgstr "Cấu hình mọi gói mà nó có thể hỗ trợ gói này" + +#: src/force.c +msgid "Process incidental packages even when on hold" +msgstr "Xử lý các gói phụ ngay cả khi được giữ lại" + +#: src/force.c +msgid "Try to (de)install things even when not root" +msgstr "" +"Thử cài/bỏ cài đặt những thứ ngay cả khi không phải siêu người dùng (root)" + +#: src/force.c +msgid "PATH is missing important programs, problems likely" +msgstr "Biến PATH thiếu các chương trình quan trọng, trục trặc có thể xảy ra" + +#: src/force.c +msgid "Install a package even if it fails authenticity check" +msgstr "Cài đặt một gói thậm chí ngay cả khi không qua kiểm tra độ tin cậy" + +#: src/force.c +msgid "Process even packages with wrong versions" +msgstr "Xử lý thậm chí các gói với phiên bản sai" + +#: src/force.c +msgid "Overwrite an existing stat override when adding it" +msgstr "" + +#: src/force.c +msgid "Ignore a missing stat override when removing it" +msgstr "" + +#: src/force.c +msgid "Overwrite a file from one package with another" +msgstr "Ghi đè lên tập tin từ một gói bằng một cái khác" + +#: src/force.c +msgid "Overwrite a diverted file with an undiverted version" +msgstr "Ghi đè một tập tin “diverted” bằng một phiên bản “undiverted”" + +#: src/force.c +msgid "Overwrite one package's directory with another's file" +msgstr "Ghi đè một thư mục của gói bằng tập tin của cái khác" + +#: src/force.c +msgid "Do not perform safe I/O operations when unpacking" +msgstr "Không thực hiện các thao tác I/O an toàn khi giải nén gói" + +#: src/force.c +msgid "Do not chroot into maintainer script environment" +msgstr "" + +#: src/force.c +msgid "Always use the new config files, don't prompt" +msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình mới, không cần hỏi" + +#: src/force.c +msgid "Always use the old config files, don't prompt" +msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình cũ, không cần hỏi" + +#: src/force.c +msgid "" +"Use the default option for new config files if one\n" +"is available, don't prompt. If no default can be found,\n" +"you will be prompted unless one of the confold or\n" +"confnew options is also given" +msgstr "" +"Dùng tùy chọn mặc định cho các tập tin cấu hình mới nếu có một\n" +"cái sẵn để dùng, đừng hỏi lại. Nếu không tìm thấy cái mặc định nào,\n" +"bạn sẽ được nhắc trừ phi có một tùy chọn cấu hình cũ\n" +"hoặc mới cũng đồng thời được đưa ra" + +#: src/force.c +msgid "Always install missing config files" +msgstr "Luôn cài đặt các tập tin cấu hình còn thiếu" + +#: src/force.c +msgid "Offer to replace config files with no new versions" +msgstr "Đề nghị thay thế tập tin cấu hình bằng cái có phiên bản không mới hơn" + +#: src/force.c +msgid "Process even packages with wrong or no architecture" +msgstr "Xử lý ngay cả khi các gói có kiến trúc sai hoặc không có kiến trúc" + +#: src/force.c +msgid "Install even if it would break another package" +msgstr "Cài đặt ngay cả khi nó có thể làm hỏng gói khác" + +#: src/force.c +msgid "Allow installation of conflicting packages" +msgstr "Cho phép sự cài đặt của các gói xung đột" + +#: src/force.c +msgid "Turn all dependency problems into warnings" +msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phụ thuộc thành cảnh báo" + +#: src/force.c +msgid "Turn dependency version problems into warnings" +msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phiên bản thành cảnh báo" + +#: src/force.c +msgid "Remove packages which require installation" +msgstr "Gõ bỏ các gói, cái mà được yêu cầu cài đặt" + +#: src/force.c +msgid "Remove an essential package" +msgstr "Gỡ bỏ một gói cơ bản" + +#: src/force.c +#, c-format +msgid "" +"%s forcing options - control behaviour when problems found:\n" +" warn but continue: --force-<thing>,<thing>,...\n" +" stop with error: --refuse-<thing>,<thing>,... | --no-force-<thing>,...\n" +" Forcing things:\n" +msgstr "" +"các tùy chọn ép buộc cho %s - điều khiển cách ứng xử khi trục trặc nảy " +"sinh:\n" +" cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục: --force-<thứ>,<thứ>,…\n" +" dừng lại với lỗi: --refuse-<thứ>,<thứ>,… | --no-force-<thứ>,…\n" +" Các “thứ” ép buộc là:\n" + +#: src/force.c +#, c-format +msgid "" +"\n" +"WARNING - use of options marked [!] can seriously damage your installation.\n" +"Forcing options marked [*] are enabled by default.\n" +msgstr "" +"\n" +"CẢNH BÁO - dùng các tùy chọn được đánh dấu [!] có thể\n" +"gây nên các lỗi nghiêm trong đối với việc cài đặt của bạn.\n" +"Ép buộc các tùy chọn được đánh dấu [*] được bật theo mặc định.\n" + +#: src/force.c +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Currently enabled options:\n" +" %s\n" +msgstr "" + +#: src/force.c +#, c-format +msgid "unknown force/refuse option '%.*s'" +msgstr "không rõ tùy chọn ép buộc hoặc từ chối “%.*s”" + +#: src/force.c +#, c-format +msgid "obsolete force/refuse option '%s'" +msgstr "tùy chọn ép buộc hoặc từ chối đã lạc hậu “%s”" + +#: src/force.c +msgid "overriding problem because --force enabled:" +msgstr "" +"có quyền cao hơn vấn đề này vì tùy chọn “--force” (ép buộc) đã được hiệu " +"lực: " + +#: src/help.c +msgid "not installed" +msgstr "chưa cài đặt" + +#: src/help.c +msgid "not installed but configs remain" +msgstr "không được cài đặt nhưng vẫn còn có các cấu hình" + +#: src/help.c +msgid "broken due to failed removal or installation" +msgstr "bị hỏng do việc gỡ bỏ hoặc cài đặt bị lỗi" + +#: src/help.c +msgid "unpacked but not configured" +msgstr "đã mở gói nhưng chưa cấu hình" + +#: src/help.c +msgid "broken due to postinst failure" +msgstr "bị hỏng do chương trình chạy sau khi cài đặt thất bại" + +#: src/help.c +msgid "awaiting trigger processing by another package" +msgstr "đang đợi một gói khác xử lý bẫy" + +#: src/help.c +msgid "triggered" +msgstr "đã sập bẫy" + +#: src/help.c +msgid "installed" +msgstr "đã cài đặt" + +#: src/help.c +msgid "PATH is not set" +msgstr "Biến PATH chưa được đặt" + +#: src/help.c +#, c-format +msgid "'%s' not found in PATH or not executable" +msgstr "" +"“%s” không nằm trong PATH (lưu các đường dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc " +"không thực thi được" + +#: src/help.c +#, c-format +msgid "" +"%d expected program not found in PATH or not executable\n" +"%s" +msgid_plural "" +"%d expected programs not found in PATH or not executable\n" +"%s" +msgstr[0] "" +"%d chương trình cần thiết không thể tìm thấy trong biến PATH (lưu các đường " +"dẫn đến thư mục chứa phần mềm) hoặc nó không thực thi được\n" +"%s" + +#: src/help.c +msgid "" +"Note: root's PATH should usually contain /usr/local/sbin, /usr/sbin and /sbin" +msgstr "" +"Chú ý: biến PATH của siêu người dùng thường nên chứa “/usr/local/sbin”, “/" +"usr/sbin” và “/sbin”" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "Debian '%s' package management program version %s.\n" +msgstr "Chương trình quản lý gói Debian “%s”, phiên bản %s.\n" + +#: src/main.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Commands:\n" +#| " -i|--install <.deb file name> ... | -R|--recursive " +#| "<directory> ...\n" +#| " --unpack <.deb file name> ... | -R|--recursive " +#| "<directory> ...\n" +#| " -A|--record-avail <.deb file name> ... | -R|--recursive " +#| "<directory> ...\n" +#| " --configure <package> ... | -a|--pending\n" +#| " --triggers-only <package> ... | -a|--pending\n" +#| " -r|--remove <package> ... | -a|--pending\n" +#| " -P|--purge <package> ... | -a|--pending\n" +#| " -V|--verify <package> ... Verify the integrity of package(s).\n" +#| " --get-selections [<pattern> ...] Get list of selections to stdout.\n" +#| " --set-selections Set package selections from stdin.\n" +#| " --clear-selections Deselect every non-essential package.\n" +#| " --update-avail [<Packages-file>] Replace available packages info.\n" +#| " --merge-avail [<Packages-file>] Merge with info from file.\n" +#| " --clear-avail Erase existing available info.\n" +#| " --forget-old-unavail Forget uninstalled unavailable pkgs.\n" +#| " -s|--status <package> ... Display package status details.\n" +#| " -p|--print-avail <package> ... Display available version details.\n" +#| " -L|--listfiles <package> ... List files 'owned' by package(s).\n" +#| " -l|--list [<pattern> ...] List packages concisely.\n" +#| " -S|--search <pattern> ... Find package(s) owning file(s).\n" +#| " -C|--audit [<package> ...] Check for broken package(s).\n" +#| " --yet-to-unpack Print packages selected for " +#| "installation.\n" +#| " --predep-package Print pre-dependencies to unpack.\n" +#| " --add-architecture <arch> Add <arch> to the list of " +#| "architectures.\n" +#| " --remove-architecture <arch> Remove <arch> from the list of " +#| "architectures.\n" +#| " --print-architecture Print dpkg architecture.\n" +#| " --print-foreign-architectures Print allowed foreign architectures.\n" +#| " --assert-<feature> Assert support for the specified " +#| "feature.\n" +#| " --compare-versions <a> <op> <b> Compare version numbers - see below.\n" +#| " --force-help Show help on forcing.\n" +#| " -Dh|--debug=help Show help on debugging.\n" +#| "\n" +msgid "" +"Commands:\n" +" -i|--install <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n" +" --unpack <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n" +" -A|--record-avail <.deb file name>... | -R|--recursive <directory>...\n" +" --configure <package>... | -a|--pending\n" +" --triggers-only <package>... | -a|--pending\n" +" -r|--remove <package>... | -a|--pending\n" +" -P|--purge <package>... | -a|--pending\n" +" -V|--verify [<package>...] Verify the integrity of package(s).\n" +" --get-selections [<pattern>...] Get list of selections to stdout.\n" +" --set-selections Set package selections from stdin.\n" +" --clear-selections Deselect every non-essential package.\n" +" --update-avail [<Packages-file>] Replace available packages info.\n" +" --merge-avail [<Packages-file>] Merge with info from file.\n" +" --clear-avail Erase existing available info.\n" +" --forget-old-unavail Forget uninstalled unavailable pkgs.\n" +" -s|--status [<package>...] Display package status details.\n" +" -p|--print-avail [<package>...] Display available version details.\n" +" -L|--listfiles <package>... List files 'owned' by package(s).\n" +" -l|--list [<pattern>...] List packages concisely.\n" +" -S|--search <pattern>... Find package(s) owning file(s).\n" +" -C|--audit [<package>...] Check for broken package(s).\n" +" --yet-to-unpack Print packages selected for " +"installation.\n" +" --predep-package Print pre-dependencies to unpack.\n" +" --add-architecture <arch> Add <arch> to the list of architectures.\n" +" --remove-architecture <arch> Remove <arch> from the list of " +"architectures.\n" +" --print-architecture Print dpkg architecture.\n" +" --print-foreign-architectures Print allowed foreign architectures.\n" +" --assert-<feature> Assert support for the specified " +"feature.\n" +" --validate-<thing> <string> Validate a <thing>'s <string>.\n" +" --compare-versions <a> <op> <b> Compare version numbers - see below.\n" +" --force-help Show help on forcing.\n" +" -Dh|--debug=help Show help on debugging.\n" +"\n" +msgstr "" +"Các lệnh:\n" +" -i|--install <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n" +" (tạm dịch: cài đặt, đệ qui)\n" +" --unpack <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n" +" (tạm dịch: giải nén, đệ qui)\n" +" -A|--record-avail <tên tập tin .deb> … | -R|--recursive <thư_mục> …\n" +" (tạm dịch: ghi lại các mục sẵn có, đệ qui)\n" +" --configure <tên gói> … | -a|--pending\n" +" (tạm dịch: cấu hình, chưa xử lý)\n" +" --triggers-only <tên gói> … | -a|--pending\n" +" (tạm dịch: chỉ các bẫy, chưa xử lý)\n" +" -r|--remove <tên gói> … | -a|--pending\n" +" (tạm dịch: gỡ bỏ, chưa xử lý)\n" +" -P|--purge <tên gói> … | -a|--pending\n" +" (tạm dịch: tẩy, chưa xử lý)\n" +" -V|--verify <gói> … Kiểm tra tính toàn vẹn của các gói.\n" +" --get-selections [<mẫu> …] Lấy danh sách các gói đã chọn ra đầu ra " +"tiêu chuẩn\n" +" --set-selections Đặt các gói đã chọn từ đầu vào tiêu " +"chuẩn.\n" +" --clear-selections Hủy chọn mọi gói không cốt yếu.\n" +" --update-avail [<Tập_tin_gói>] Thay thế thông tin về các gói sẵn có.\n" +" --merge-avail [<Tập_tin_gói>] Trộn với thông tin từ tập tin này.\n" +" --clear-avail Xóa thông tin các gói sẵn có.\n" +" --forget-old-unavail Quên các gói không được cài đặt, không " +"sẵn có.\n" +" -s|--status <tên gói> … Hiện chi tiết về trạng thái của gói.\n" +" -p|--print-avail <tên gói> … Hiện chi tiết về phiên bản sẵn có.\n" +" -L|--listfiles <tên gói> … Liệt kê các tập tin có trong các gói.\n" +" -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói.\n" +" -S|--search <mẫu> … Tìm các gói sở hữu những tập tin nào đó.\n" +" -C|--audit [<tên gói> …] Kiểm tra tìm gói bị hỏng.\n" +" --yet-to-unpack Hiển thị các gói đã chọn cho cài đặt.\n" +" --predep-packages Hiển thị các gói phụ thuộc trước để giải " +"nén.\n" +" --add-architecture <ktrúc> Thêm <ktrúc> vào danh sách kiến trúc.\n" +" --remove-architecture <ktrúc> Bỏ <kiến trúc> từ danh sách kiến trúc.\n" +" --print-architecture In ra kiến trúc dpkg.\n" +" --print-foreign-architectures In ra các kiến trúc ngoại lai cho phép.\n" +" --assert-<tính năng> Xác nhận hỗ trợ cho các tính năng đã chỉ " +"định.\n" +" --compare-versions <a> <op> <b> So sánh hai phiên bản - xem ở dưới.\n" +" --force-help Hiện trợ giúp về việc ép buộc.\n" +" -Dh|--debug=help Hiện trợ giúp dành cho gỡ lỗi.\n" +" \n" + +#: src/main.c src/querycmd.c src/trigcmd.c dpkg-deb/main.c dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "" +" -?, --help Show this help message.\n" +" --version Show the version.\n" +"\n" +msgstr "" +" -?, --help Hiển thị trợ giúp.\n" +" --version Hiển thị phiên bản.\n" +"\n" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "" +"Assertable features: support-predepends, working-epoch, long-filenames,\n" +" multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n" +"\n" +msgstr "" +"Các tính năng khẳng định: support-predepends, working-epoch, long-" +"filenames,\n" +" multi-conrep, multi-arch, versioned-provides.\n" +"\n" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "" +"Validatable things: pkgname, archname, trigname, version.\n" +"\n" +msgstr "" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "" +"Use dpkg with -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info,\n" +" -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-" +"tarfile\n" +"on archives (type %s --help).\n" +"\n" +msgstr "" +"Dùng dpkg với -b, --build, -c, --contents, -e, --control, -I, --info\n" +" -f, --field, -x, --extract, -X, --vextract, --ctrl-tarfile, --fsys-" +"tarfile\n" +"trên các kho (gõ \"%s --help\" để xem trợ giúp).\n" +"\n" +"Tạm dịch:\n" +" -b|--build\t\tbiên dịch\n" +" -c|--contents\tnội dung\n" +" -e|--control\t\tđiều khiển\n" +" -I|--info\t\tthông tin\n" +" -f|--field\t\ttrường\n" +" -x|--extract\t\tgiải nén\n" +" -X|--vextract|\tgiải nén và liệt kê\n" +" --fsys-tarfile\ttập tin .tar hệ thống tập tin\n" +"\n" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "" +"Options:\n" +" --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n" +" --root=<directory> Install on a different root directory.\n" +" --instdir=<directory> Change installation dir without changing admin " +"dir.\n" +" --path-exclude=<pattern> Do not install paths which match a shell " +"pattern.\n" +" --path-include=<pattern> Re-include a pattern after a previous " +"exclusion.\n" +" -O|--selected-only Skip packages not selected for install/" +"upgrade.\n" +" -E|--skip-same-version Skip packages whose same version is installed.\n" +" -G|--refuse-downgrade Skip packages with earlier version than " +"installed.\n" +" -B|--auto-deconfigure Install even if it would break some other " +"package.\n" +" --[no-]triggers Skip or force consequential trigger " +"processing.\n" +" --verify-format=<format> Verify output format (supported: 'rpm').\n" +" --no-debsig Do not try to verify package signatures.\n" +" --no-act|--dry-run|--simulate\n" +" Just say what we would do - don't do it.\n" +" -D|--debug=<octal> Enable debugging (see -Dhelp or --debug=help).\n" +" --status-fd <n> Send status change updates to file descriptor " +"<n>.\n" +" --status-logger=<command> Send status change updates to <command>'s " +"stdin.\n" +" --log=<filename> Log status changes and actions to <filename>.\n" +" --ignore-depends=<package>,...\n" +" Ignore dependencies involving <package>.\n" +" --force-... Override problems (see --force-help).\n" +" --no-force-...|--refuse-...\n" +" Stop when problems encountered.\n" +" --abort-after <n> Abort after encountering <n> errors.\n" +"\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn:\n" +" --admindir=<thư_mục> Dùng <thư mục> này thay cho %s.\n" +" --root=<thư_mục> Cài đặt vào một thư mục gốc khác.\n" +" --instdir=<thư_mục> Chuyển đổi thư mục cài đặt mà không chuyển đổi " +"thư mục quản trị.\n" +" --path-exclude=<mẫu> Đừng cài đặt đường dẫn nào tương ứng với mẫu hệ " +"vỏ này.\n" +" --path-include=<mẫu> Bao gồm lại mẫu này sau khi bị loại trừ trước " +"đó.\n" +" -O|--selected-only Bỏ qua gói nào không được lựa chọn để cài đặt " +"hoặc nâng cấp.\n" +" -E|--skip-same-version Bỏ qua gói nào có cùng một phiên bản được cài " +"đặt.\n" +" -G|--refuse-downgrade Bỏ qua gói nào có phiên bản cũ hơn phiên bản " +"được cài đặt.\n" +" -B|--auto-deconfigure Cài đặt ngay cả nếu gây ra vấn đề cho gói " +"khác.\n" +" --[no-]triggers Bỏ qua hoặc ép buộc xử lý bẫy gây nên do kết " +"quả.\n" +" --verify-format=<đ.dạng> Thẩm tra định dạng kết xuất (hỗ trợ: “rpm”).\n" +" --no-debsig Không thẩm tra chữ ký của gói.\n" +" --no-act|--dry-run|--simulate\n" +" Chỉ mô phỏng việc sẽ làm: không làm thật.\n" +" -D|--debug=<bát_phân> Bật chức năng gỡ rối (xem -Dhelp hoặc --" +"debug=help).\n" +" --status-fd <số> Gửi bản cập nhật trạng thái cho bộ mô tả tập " +"tin <số> này.\n" +" --status-logger=<lệnh> Gửi bản cập nhật trạng thái cho đầu ra chuẩn " +"của <lệnh>.\n" +" --log=<tập-tin> Ghi vào <tập tin> này các thay đổi trạng thái " +"và các hành động.\n" +" --ignore-depends=<tên_gói>,…\n" +" Bỏ qua quan hệ phụ thuộc dính líu đến gói này.\n" +" --force-… Có quyền cao hơn vấn đề (xem --force-help).\n" +" --no-force-…|--refuse-…\n" +" Gặp vấn đề thì dừng lại.\n" +" --abort-after <số> Hủy bỏ sau khi gặp <số> lỗi.\n" +"\n" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "" +"Comparison operators for --compare-versions are:\n" +" lt le eq ne ge gt (treat empty version as earlier than any " +"version);\n" +" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (treat empty version as later than any version);\n" +" < << <= = >= >> > (only for compatibility with control file " +"syntax).\n" +"\n" +msgstr "" +" Toán tử so sánh cho tùy chọn “--compare-versions” (so sánh hai phiên bản):\n" +" lt le eq ne ge gt (coi phiên bản rỗng là cũ hơn bất kỳ phiên bản " +"nào);\n" +" lt-nl le-nl ge-nl gt-nl (coi phiên bản rỗng là mới hơn bất kỳ phiên bản " +"nào);\n" +" < << <= = >= >> > (chỉ để tương thích với cú pháp tập tin điều " +"khiển.\n" +" \n" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "Use 'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management.\n" +msgstr "Nên dùng “apt” hay “aptitude” vì nó thân thiện với người dùng.\n" + +#: src/main.c +msgid "" +"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages [*];\n" +"Use 'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management;\n" +"Type dpkg -Dhelp for a list of dpkg debug flag values;\n" +"Type dpkg --force-help for a list of forcing options;\n" +"Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n" +"\n" +"Options marked [*] produce a lot of output - pipe it through 'less' or " +"'more' !" +msgstr "" +"Gõ lệnh “dpkg --help” để xem trợ giúp về cài đặt và gỡ bỏ gói phần mềm [*]\n" +"Dùng “apt” hay “aptitude” để quản lý các gói vì nó thân thiện với người " +"dùng;\n" +"Gõ lệnh:\n" +" * dpkg -Dhelp để xem danh sách các giá trị cờ gỡ rối của dpkg;\n" +" * dpkg --force-help để xem danh sách các tùy chọn ép buộc;\n" +" * dpkg-deb --help để xem trợ giúp về cách dùng với các tập tin kiểu “." +"deb”;\n" +"\n" +"Tùy chọn có dấu [*] thì xuất nhiều — hãy gửi qua ống dẫn cho “less” hoặc " +"“more”!" + +#: src/main.c +msgid "Generally helpful progress information" +msgstr "Đại để, thông tin nào về tiến trình hữu dụng" + +#: src/main.c +msgid "Invocation and status of maintainer scripts" +msgstr "Gọi và theo dõi trạng thái của các văn lệnh bảo trì" + +#: src/main.c +msgid "Output for each file processed" +msgstr "Kết xuất cho từng tập tin đã được xử lý" + +#: src/main.c +msgid "Lots of output for each file processed" +msgstr "Quá nhiều kết xuất cho từng tập tin được xử lý" + +#: src/main.c +msgid "Output for each configuration file" +msgstr "Kết xuất cho từng tập tin cấu hình" + +#: src/main.c +msgid "Lots of output for each configuration file" +msgstr "Quá nhiều kết xuất cho mỗi tập tin cấu hình" + +#: src/main.c +msgid "Dependencies and conflicts" +msgstr "Các phần phụ thuộc và xung đột" + +#: src/main.c +msgid "Lots of dependencies/conflicts output" +msgstr "Quá nhiều kết xuất của gói-phụ-thuộc/xung-đột" + +#: src/main.c +msgid "Trigger activation and processing" +msgstr "Kích hoạt bẫy và xử lý" + +#: src/main.c +msgid "Lots of output regarding triggers" +msgstr "Quá nhiều kết xuất liên quan đến các bẫy" + +#: src/main.c +msgid "Silly amounts of output regarding triggers" +msgstr "Kết xuất từ các bẫy nhiều khủng khiếp" + +#: src/main.c +msgid "Lots of drivel about eg the dpkg/info directory" +msgstr "Quá nhiều phí phạm chẳng hạn như thư mục dpkg/info" + +#: src/main.c +msgid "Insane amounts of drivel" +msgstr "Quá lãng phí" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "" +"%s debugging option, --debug=<octal> or -D<octal>:\n" +"\n" +" Number Ref. in source Description\n" +msgstr "" +"tùy chọn gỡ lỗi %s, --debug=<bát-phân> hoặc -D<bát-phân>:\n" +"\n" +" Số Ref. trong nguồn Mô tả\n" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Debugging options can be mixed using bitwise-or.\n" +"Note that the meanings and values are subject to change.\n" +msgstr "" +"\n" +"Các tùy chọn gỡ lỗi có thể được trộn với nhau dùng phép lôgíc hoặc (bitwise-" +"or).\n" +"Chú ý là nghĩa và giá trị là các chủ đề để thay đổi.\n" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "--%s requires a positive octal argument" +msgstr "tùy chọn “--%s” yêu cầu một đối số hệ bát phân nguyên dương" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "unknown verify output format '%s'" +msgstr "không hiểu định dạng kết xuất cho việc thẩm định “%s”" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "null package name in --%s comma-separated list '%.250s'" +msgstr "" +"gặp tên gói vô giá trị “--%s” trong danh sách định giới bằng dấu phẩy " +"“%.250s”" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "error executing hook '%s', exit code %d" +msgstr "gặp lỗi khi thực hiện hàm móc “%s”, mã thoát %d" + +#: src/main.c +msgid "status logger" +msgstr "bộ ghi nhật ký trạng thái" + +#: src/main.c dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "--%s takes exactly one argument" +msgstr "--%s chỉ chấp nhận một đối số" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "architecture '%s' is illegal: %s" +msgstr "kiến trúc “%s” là không hợp lệ: %s" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "architecture '%s' is reserved and cannot be added" +msgstr "kiến trúc “%s” là để dự trữ và không thể thêm vào" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "cannot remove non-foreign architecture '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ kiến trúc non-foreign (không ngoại lai) “%s”" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "removing architecture '%s' currently in use by database" +msgstr "gỡ bỏ kiến trúc “%s” hiện nay đang được dùng bởi cơ sở dữ liệu" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "cannot remove architecture '%s' currently in use by the database" +msgstr "" +"không thể gỡ bỏ kiến trúc “%s” hiện tại đang được dùng bởi cơ sở dữ liệu" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "couldn't open '%i' for stream" +msgstr "không thể mở “%i” cho luồng dữ liệu" + +#: src/main.c +#, c-format +msgid "unexpected end of file before end of line %d" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường tại cuỗi dòng %d" + +#: src/main.c src/querycmd.c src/statcmd.c dpkg-deb/main.c dpkg-split/main.c +msgid "need an action option" +msgstr "cần một tùy chọn hành động" + +#: src/main.c +msgid "cannot set primary group ID to root" +msgstr "" + +#: src/main.c src/script.c +msgid "unable to setenv for subprocesses" +msgstr "không thể chạy “setenv” cho tiến trình con" + +#: src/packages.c +msgid "" +"you must specify packages by their own names, not by quoting the names of " +"the files they come in" +msgstr "" +"bạn phải ghi rõ mỗi gói bằng tên riêng của nó, không phải bằng tên của tập " +"tin .deb chứa nó" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid "--%s --pending does not take any non-option arguments" +msgstr "“--%s --pending” (hoãn) không chấp nhận đối số khác tùy chọn" + +#: src/packages.c src/querycmd.c +#, c-format +msgid "--%s needs at least one package name argument" +msgstr "“--%s” cần ít nhất một đối số kiểu tên gói" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid "Package %s listed more than once, only processing once.\n" +msgstr "Gói %s được liệt kê nhiều lần nên chỉ xử lý một lần.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid "" +"More than one copy of package %s has been unpacked\n" +" in this run ! Only configuring it once.\n" +msgstr "" +"Nhiều bản sao của gói %s đã được mở gói\n" +"trong lần chạy này! Chỉ cấu hình nó một lần.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid "" +"package %.250s is not ready for trigger processing\n" +" (current status '%.250s' with no pending triggers)" +msgstr "" +"gói %.250s chưa sẵn sàng để xử lý bẫy\n" +" (trạng thái hiện thời “%.250s”, không có bẫy chưa xử lý)" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s which provides %s is to be removed.\n" +msgstr " Gói %s mà cung cấp %s sẽ bị gỡ bỏ.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s is to be removed.\n" +msgstr " Gói %s sẽ bị gỡ bỏ.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Version of %s on system, provided by %s, is %s.\n" +msgstr " Phiên bản của %s trên hệ thống, được cung cấp bởi %s là %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Version of %s on system is %s.\n" +msgstr " Phiên bản của %s trên hệ thống là %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s which provides %s awaits trigger processing.\n" +msgstr " Gói %s mà cung cấp %s cũng đợi xử lý bẫy.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s awaits trigger processing.\n" +msgstr " Gói %s cũng đợi xử lý bẫy.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid "also configuring '%s' (required by '%s')" +msgstr "cũng cấu hình “%s” (yêu cầu bởi “%s”)" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s which provides %s is not configured yet.\n" +msgstr " Chưa cấu hình gói %s mà cung cấp %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s is not configured yet.\n" +msgstr " Chưa cấu hình gói %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s which provides %s is not installed.\n" +msgstr " Chưa cài đặt gói %s mà cung cấp %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Package %s is not installed.\n" +msgstr " Chưa cài đặt gói %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " %s (%s) breaks %s and is %s.\n" +msgstr " %s (%s) làm hỏng %s và là %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " %s (%s) provides %s.\n" +msgstr " %s (%s) cung cấp %s.\n" + +#: src/packages.c +#, c-format +msgid " Version of %s to be configured is %s.\n" +msgstr " Phiên bản của %s cần cấu hình là %s.\n" + +#: src/packages.c +msgid " depends on " +msgstr " phụ thuộc vào " + +#: src/packages.c +msgid "; however:\n" +msgstr "; tuy nhiên:\n" + +#: src/querycmd.c src/select.c +#, c-format +msgid "no packages found matching %s" +msgstr "không tìm thấy gói nào khớp với %s" + +#. TRANSLATORS: This is the header that appears on 'dpkg-query -l'. The +#. * string should remain under 80 characters. The uppercase letters in +#. * the state values denote the abbreviated letter that will appear on +#. * the first three columns, which should ideally match the English one +#. * (e.g. Remove → supRimeix), see dpkg-query(1) for further details. The +#. * translated message can use additional lines if needed. +#: src/querycmd.c +msgid "" +"Desired=Unknown/Install/Remove/Purge/Hold\n" +"| Status=Not/Inst/Conf-files/Unpacked/halF-conf/Half-inst/trig-aWait/Trig-" +"pend\n" +"|/ Err?=(none)/Reinst-required (Status,Err: uppercase=bad)\n" +msgstr "" +"Những ký tự viết HOA hay trong () là dạng viết tắt ở ba cột đầu tiên:\n" +"1. Mong muốn =(u)không rõ/càI đặt/(r)gỡ bỏ/(p)tẩy/(h)giữ lại\n" +"2. Trạng thái=(n)chưa cài/đã càI/tập tin Cấu hình/(u)đã giải nén/\n" +" (f)nửa cấu hình/(h)nửa cài đặt/(w)đợi bẫy/(t)bẫy bị hoãn\n" +"3. Lỗi? =(để trống)/(r)yêu-cầu-cài-đặt-lại\n" + +#: src/querycmd.c +msgid "Name" +msgstr "Tên" + +#: src/querycmd.c +msgid "Version" +msgstr "Phiên bản" + +#: src/querycmd.c +msgid "Architecture" +msgstr "Kiến trúc" + +#: src/querycmd.c +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#: src/querycmd.c +#, fuzzy +#| msgid "showing file on pager" +msgid "showing package list on pager" +msgstr "hiển thị tập tin trên trang" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "diversion by %s from: %s\n" +msgstr "bị trệch bởi %s từ: %s\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "diversion by %s to: %s\n" +msgstr "bị trệch bởi %s tới: %s\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "local diversion from: %s\n" +msgstr "trệch nội bộ từ: %s\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "local diversion to: %s\n" +msgstr "bị trệch nội bộ tới: %s\n" + +#: src/querycmd.c +msgid "--search needs at least one file name pattern argument" +msgstr "“--search” cần ít nhất một đối số là kiểu mẫu tên tập tin" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "no path found matching pattern %s" +msgstr "không có đường dẫn nào khớp với mẫu “%s”" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "package '%s' is not installed and no information is available" +msgstr "Gói “%s” không được cài đặt và không có thông tin nào cả" + +#: src/querycmd.c +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n" +#| "and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n" +msgid "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files.\n" +msgstr "" +"Dùng lệnh:\n" +"“dpkg --info” (= “dpkg-deb --info”)\n" +"\t\tđể kiểm tra xem các tập tin kho lưu,\n" +"và\n" +"“dpkg --contents” (= “dpkg-deb --contents”)\n" +"\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "package '%s' is not available" +msgstr "gói “%s” không sẵn sàng" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "Package '%s' does not contain any files (!)\n" +msgstr "Gói “%s” không chứa tập tin nào (!)\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "locally diverted to: %s\n" +msgstr "bị trệch nội bộ tới: %s\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "package diverts others to: %s\n" +msgstr "gói làm trệch những gói khác tới: %s\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "diverted by %s to: %s\n" +msgstr "bị trệch bởi %s tới: %s\n" + +#: src/querycmd.c +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "Use dpkg --info (= dpkg-deb --info) to examine archive files,\n" +#| "and dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list their contents.\n" +msgid "" +"Use dpkg --contents (= dpkg-deb --contents) to list archive files contents.\n" +msgstr "" +"Dùng lệnh:\n" +"“dpkg --info” (= “dpkg-deb --info”)\n" +"\t\tđể kiểm tra xem các tập tin kho lưu,\n" +"và\n" +"“dpkg --contents” (= “dpkg-deb --contents”)\n" +"\t\tđể liệt kê nội dung của chúng.\n" + +#: src/querycmd.c dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "error in show format: %s" +msgstr "lỗi trong định dạng “show”: %s" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "control file contains %c" +msgstr "tập tin điều khiển chứa %c" + +#: src/querycmd.c dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "--%s takes at most two arguments" +msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất hai đối số" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "--%s takes one package name argument" +msgstr "“--%s” nhận một đối số là tên gói" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "--%s takes exactly two arguments" +msgstr "--%s cần chính xác hai đối số" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "control file '%s' does not exist" +msgstr "không tìm thấy tập tin điều khiển “%s”" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "Debian %s package management program query tool version %s.\n" +msgstr "Chương trình quản lý gói %s của Debian, phiên bản %s.\n" + +#: src/querycmd.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Commands:\n" +#| " -s|--status <package> ... Display package status details.\n" +#| " -p|--print-avail <package> ... Display available version details.\n" +#| " -L|--listfiles <package> ... List files 'owned' by package(s).\n" +#| " -l|--list [<pattern> ...] List packages concisely.\n" +#| " -W|--show [<pattern> ...] Show information on package(s).\n" +#| " -S|--search <pattern> ... Find package(s) owning file(s).\n" +#| " --control-list <package> Print the package control file list.\n" +#| " --control-show <package> <file>\n" +#| " Show the package control file.\n" +#| " -c|--control-path <package> [<file>]\n" +#| " Print path for package control file.\n" +#| "\n" +msgid "" +"Commands:\n" +" -s, --status [<package>...] Display package status details.\n" +" -p, --print-avail [<package>...] Display available version details.\n" +" -L, --listfiles <package>... List files 'owned' by package(s).\n" +" -l, --list [<pattern>...] List packages concisely.\n" +" -W, --show [<pattern>...] Show information on package(s).\n" +" -S, --search <pattern>... Find package(s) owning file(s).\n" +" --control-list <package> Print the package control file list.\n" +" --control-show <package> <file>\n" +" Show the package control file.\n" +" -c, --control-path <package> [<file>]\n" +" Print path for package control file.\n" +"\n" +msgstr "" +"Các lệnh:\n" +" -s|--status <tên_gói> … Hiển thị chi tiết về trạng thái gói\n" +" -p|--print-avail <tên_gói> … Hiển thị chi tiết sẵn có về phiên bản\n" +" -L|--listfiles <tên_gói> … Liệt kê những tập tin được gói “sở hữu”\n" +" -l|--list [<mẫu> …] Liệt kê ngắn gọn các gói\n" +" -W|--show <mẫu> … Hiển thị thông tin về gói\n" +" -S|--search <mẫu> … Tìm những gói “sở hữu” tập tin\n" +" --control-list <gói> Hiển thị danh sách tập tin điều khiển " +"gói.\n" +" --control-show <gói> <file>\n" +" Hiển thị tập tin điều khiển gói.\n" +" -c|--control-path <gói> [<tệp>] In ra đường dẫn đến tập tin điều khiển " +"gói\n" +"\n" + +#: src/querycmd.c +#, c-format +msgid "" +"Options:\n" +" --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n" +" --load-avail Use available file on --show and --list.\n" +" -f|--showformat=<format> Use alternative format for --show.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tùy chọn:\n" +" --admindir=<thư_mục> Dùng <thư mục> này thay cho “%s”\n" +" --load-avail Dùng các tập tin có thể cho “--show” và " +"“--list”.\n" +" -f|--showformat=<định_dạng> Dùng <định dạng> thay thế cho “--show”\n" +"\n" + +#: src/querycmd.c dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "" +"Format syntax:\n" +" A format is a string that will be output for each package. The format\n" +" can include the standard escape sequences \\n (newline), \\r (carriage\n" +" return) or \\\\ (plain backslash). Package information can be included\n" +" by inserting variable references to package fields using the ${var[;" +"width]}\n" +" syntax. Fields will be right-aligned unless the width is negative in " +"which\n" +" case left alignment will be used.\n" +msgstr "" +"Cú pháp định dạng:\n" +" Định dạng là chuỗi sẽ được xuất cho mỗi gói.\n" +" Định dạng có thể gồm các dãy thoát chuẩn:\n" +"\t\\n\t\tdòng mới\n" +"\t\\r\t\txuống dòng\n" +"\t\\\\\t\tgạch ngược chuẩn\n" +" Có thể gồm thông tin về gói bằng cách chèn tham chiếu biến\n" +" đến trường gói, dùng cú pháp “${var[;width]}”.\n" +" Trường được canh lề phải, nếu độ rộng âm thì canh lề trái).\n" + +#: src/querycmd.c +msgid "Use --help for help about querying packages." +msgstr "Hãy dùng tùy-chọn trợ giúp “--help” để biết cách truy vấn gói." + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "ignoring request to remove %.250s which isn't installed" +msgstr "đang lờ yêu cầu gỡ bỏ gói mà nó chưa cài đặt %.250s" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "" +"ignoring request to remove %.250s, only the config\n" +" files of which are on the system; use --purge to remove them too" +msgstr "" +"đang lờ yêu cầu gỡ bỏ %.250s,\n" +" chỉ có những tập tin cấu hình của nó còn lại trên hệ thống.\n" +" Hãy dùng tùy chọn “--purge” (tẩy) nếu bạn muốn gỡ bỏ chúng đi." + +#: src/remove.c +msgid "this is an essential package; it should not be removed" +msgstr "đây là một gói cơ bản; nên không thể gỡ bỏ nó" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "" +"dependency problems prevent removal of %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"vấn đề quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc gỡ bỏ %s:\n" +"%s" + +#: src/remove.c +msgid "dependency problems - not removing" +msgstr "gặp vấn đề quan hệ phụ thuộc nên không gỡ bỏ" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "" +"%s: dependency problems, but removing anyway as you requested:\n" +"%s" +msgstr "" +"%s: vấn đề quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn gỡ bỏ như bạn yêu cầu:\n" +"%s" + +#: src/remove.c +msgid "" +"package is in a very bad inconsistent state; you should\n" +" reinstall it before attempting a removal" +msgstr "" +"Gói ở trong tình trạng rất mâu thuẫn; bạn nên\n" +" cài đặt lại nó trước khi thử gỡ bỏ nó." + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "Would remove or purge %s (%s) ...\n" +msgstr "Nên gỡ bỏ hoặc tẩy %s (%s) …\n" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "Removing %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang gỡ bỏ %s (%s) …\n" + +#: src/remove.c src/unpack.c +#, c-format +msgid "unable to delete control info file '%.250s'" +msgstr "không thể xóa tập tin thông tin điều khiển “%.250s”" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "" +"while removing %.250s, unable to remove directory '%.250s': %s - directory " +"may be a mount point?" +msgstr "" +"trong khi gỡ bỏ %.250s, không thể gỡ bỏ thư mục “%.250s”:\n" +"%s — thư mục có thể là một điểm gắn không?" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "unable to securely remove '%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ bảo mật “%.250s”" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "while removing %.250s, directory '%.250s' not empty so not removed" +msgstr "" +"trong khi gỡ bỏ %.250s, thư mục “%.250s” không trống nên không được gỡ bỏ" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "Purging configuration files for %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang tẩy các tập tin cấu hình cho %s (%s) …\n" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "cannot remove old config file '%.250s' (= '%.250s')" +msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình cũ “%.250s” (= “%.250s”)" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "cannot read config file directory '%.250s' (from '%.250s')" +msgstr "không thể đọc thư mục tập tin cấu hình “%.250s” (từ “%.250s”)" + +#: src/remove.c +#, c-format +msgid "cannot remove old backup config file '%.250s' (of '%.250s')" +msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cấu hình sao lưu cũ “%.250s” (của “%.250s”)" + +#: src/remove.c +msgid "cannot remove old files list" +msgstr "không thể gỡ bỏ danh sách các tập tin cũ" + +#: src/remove.c +msgid "can't remove old postrm script" +msgstr "không thể gỡ bỏ văn lệnh postrm (sau khi gỡ bỏ) cũ" + +#: src/script.c +#, c-format +msgid "unable to set execute permissions on '%.250s'" +msgstr "không thể đặt quyền thực hiện cho “%.250s”" + +#: src/script.c +msgid "admindir must be inside instdir for dpkg to work properly" +msgstr "“admindir” phải nằm trong “instdir” để dpkg có thể hoạt động đúng đắn" + +#: src/script.c +msgid "" +"not enough privileges to change root directory with --force-not-root, " +"consider using --force-script-chrootless?" +msgstr "" + +#: src/script.c +#, c-format +msgid "failed to chroot to '%.250s'" +msgstr "lỗi chroot (chuyển gốc) tới “%.250s”" + +#: src/script.c dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "failed to chdir to '%.255s'" +msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi thư mục sang “%.255s”" + +#: src/script.c +msgid "unable to setenv for maintainer script" +msgstr "không thể setenv (đặt môi trường) cho văn lệnh bảo trì" + +#: src/script.c +msgid "cannot set security execution context for maintainer script" +msgstr "không thể đặt ngữ cảnh thi hành bảo mật cho văn lệnh bảo trì" + +#: src/script.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "installed %s script" +msgid "installed %s package %s script" +msgstr "đã cài đặt văn lệnh %s" + +#: src/script.c +#, c-format +msgid "unable to stat %s '%.250s'" +msgstr "không thể lấy thống kê %s “%.250s”" + +#: src/script.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "new %s script" +msgid "new %s package %s script" +msgstr "văn lệnh %s mới" + +#: src/script.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "old %s script" +msgid "old %s package %s script" +msgstr "văn lệnh %s cũ" + +#: src/script.c +#, c-format +msgid "unable to stat %s '%.250s': %s" +msgstr "không thể lấy thống kê về %s “%.250s”: %s" + +#: src/script.c +msgid "trying script from the new package instead ..." +msgstr "đang thử văn lệnh từ gói mới để thay thế …" + +#: src/script.c +msgid "there is no script in the new version of the package - giving up" +msgstr "không có văn lệnh trong phiên bản mới của gói nên chịu thua" + +#: src/script.c +msgid "... it looks like that went OK" +msgstr "… có vẻ như việc đã làm được" + +#: src/select.c +#, c-format +msgid "unexpected end of file in package name at line %d" +msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói tại dòng %d" + +#: src/select.c +#, c-format +msgid "unexpected end of line in package name at line %d" +msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tên gói trên dòng %d" + +#: src/select.c +#, c-format +msgid "unexpected end of file after package name at line %d" +msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói tại dòng %d" + +#: src/select.c +#, c-format +msgid "unexpected end of line after package name at line %d" +msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường sau tên gói trên dòng %d" + +#: src/select.c +#, c-format +msgid "unexpected data after package and selection at line %d" +msgstr "gặp dữ liệu bất thường sau gói và vùng chọn trên dòng %d" + +#: src/select.c +#, c-format +msgid "illegal package name at line %d: %.250s" +msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trên dòng %d: %.250s" + +#: src/select.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "package not in database at line %d: %.250s" +msgid "package not in status nor available database at line %d: %.250s" +msgstr "gói không nằm trong cơ sở dữ liệu tại dòng %d: %.250s" + +#: src/select.c +#, c-format +msgid "unknown wanted status at line %d: %.250s" +msgstr "trạng thái mong muốn không rõ trên dòng %d: %.250s" + +#: src/select.c +msgid "read error on standard input" +msgstr "lỗi đọc trên thiết bị nhập chuẩn" + +#: src/select.c +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "found unknown packages; this might mean the available database\n" +#| "is outdated, and needs to be updated through a frontend method" +msgid "" +"found unknown packages; this might mean the available database\n" +"is outdated, and needs to be updated through a frontend method;\n" +"please see the FAQ <https://wiki.debian.org/Teams/Dpkg/FAQ>" +msgstr "" +"tìm thấy gói không hiểu; điều này có nghĩa là cơ sở dữ liệu sẵn có\n" +"đã cũ, và cần được cập nhật thông qua phương thức dùng ứng dụng mặt tiền" + +#: src/selinux.c +msgid "cannot open security status notification channel" +msgstr "không thể mở kênh thông báo trạng thái an ninh" + +#: src/selinux.c +msgid "cannot get security labeling handle" +msgstr "không thể lấy thẻ điều quản nhãn an ninh" + +#: src/selinux.c +#, c-format +msgid "cannot set security context for file object '%s'" +msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật cho đối tượng tập tin “%s”" + +#: src/statcmd.c +msgid "Use --help for help about overriding file stat information." +msgstr "" +"Hãy sử dụng tùy chọn trợ giúp “--help” để tìm trợ giúp về chức năng thống kê " +"gói." + +#: src/statcmd.c +#, c-format +msgid "" +"Commands:\n" +" --add <owner> <group> <mode> <path>\n" +" add a new <path> entry into the database.\n" +" --remove <path> remove <path> from the database.\n" +" --list [<glob-pattern>] list current overrides in the database.\n" +"\n" +msgstr "" +"Lệnh:\n" +" --add <chủ_sở_hữu> <nhóm> <chế_độ> <đường_dẫn>\n" +" thêm đường dẫn vào cơ sở dữ liệu\n" +" --remove <đường-dẫn> gỡ bỏ đường dẫn khỏi cơ sở dữ liệu này\n" +" --list [<mẫu_glob>] liệt kê những sự đè lên hiện thời trong cơ sở dữ " +"liệu\n" +"\n" + +#: src/statcmd.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Options:\n" +#| " --admindir <directory> set the directory with the statoverride file.\n" +#| " --update immediately update <path> permissions.\n" +#| " --force force an action even if a sanity check fails.\n" +#| " --quiet quiet operation, minimal output.\n" +#| " --help show this help message.\n" +#| " --version show the version.\n" +#| "\n" +msgid "" +"Options:\n" +" --admindir <directory> set the directory with the statoverride file.\n" +" --instdir <directory> set the root directory, but not the admin dir.\n" +" --root <directory> set the directory of the root filesystem.\n" +" --update immediately update <path> permissions.\n" +" --force deprecated alias for --force-all.\n" +" --force-... override problems (see --force-help).\n" +" --no-force-... stop when problems encountered.\n" +" --refuse-... ditto.\n" +" --quiet quiet operation, minimal output.\n" +" --help show this help message.\n" +" --version show the version.\n" +"\n" +msgstr "" +"Các tùy chọn:\n" +" --admindir <thư-mục> đặt thư mục dùng tập tin statoverride.\n" +" --update ngay lập tức cập nhật các quyền hạn <đường-dẫn>.\n" +" --force ép buộc thực hiện ngay cả không qua kiểm tra sự " +"đúng mực.\n" +" --quiet chạy im lặng, xuất thông tin tối thiểu.\n" +" --help hiển thị trợ giúp này.\n" +" --version hiển thị phiên bản phần mềm.\n" +"\n" + +#: src/statcmd.c +msgid "stripping trailing /" +msgstr "đang xóa bỏ các dấu gạch chéo / ở cuối" + +#: src/statcmd.c +#, c-format +msgid "user '%s' does not exist" +msgstr "không có tài khoản “%s”" + +#: src/statcmd.c +#, c-format +msgid "group '%s' does not exist" +msgstr "nhóm “%s” không sẵn có" + +#: src/statcmd.c +#, c-format +msgid "--%s needs four arguments" +msgstr "--%s cần bốn đối số" + +#: src/statcmd.c +msgid "path may not contain newlines" +msgstr "đường dẫn không thể chứa ký tự dòng mới" + +#: src/statcmd.c +#, c-format +msgid "" +"an override for '%s' already exists, but --force specified so will be ignored" +msgstr "" +"có một sự ghi đè cho “%s”, nhưng mà bị bỏ qua vì “--force” (ép buộc) được " +"đưa ra" + +#: src/statcmd.c +#, c-format +msgid "an override for '%s' already exists; aborting" +msgstr "một sự ghi đè cho “%s” đã xảy ra; nên hủy bỏ" + +#: src/statcmd.c +#, c-format +msgid "--update given but %s does not exist" +msgstr "tùy chọn “--update” (cập nhật) đưa ra nhưng %s không tồn tại" + +#: src/statcmd.c +msgid "no override present" +msgstr "không có ghi đè hiện diện" + +#: src/statcmd.c +msgid "--update is useless for --remove" +msgstr "tùy chọn “--update” (cập nhật) vô ích khi có dùng “--remove” (gỡ bỏ)" + +#: src/statcmd.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "obsolete option '--%s'; please use '--%s' instead" +msgid "deprecated --%s option; use --%s instead" +msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu; hãy dùng “--%s” để thay thế" + +#: src/trigcmd.c +msgid "Type dpkg-trigger --help for help about this utility." +msgstr "Gõ “dpkg-trigger --help” để xem trợ giúp về tiện ích này." + +#: src/trigcmd.c +#, c-format +msgid "Debian %s package trigger utility version %s.\n" +msgstr "Tiện ích xử lý bẫy %s của Debian, phiên bản %s.\n" + +#: src/trigcmd.c +#, c-format +msgid "" +"Usage: %s [<options> ...] <trigger-name>\n" +" %s [<options> ...] <command>\n" +"\n" +msgstr "" +"Cách dùng: %s [<tùy_chọn> …] <tên_bẫy>\n" +" %s [<tùy_chọn> …] <câu_lệnh>\n" +"\n" + +#: src/trigcmd.c +#, c-format +msgid "" +"Commands:\n" +" --check-supported Check if the running dpkg supports " +"triggers.\n" +"\n" +msgstr "" +"Lệnh:\n" +" --check-supported Kiểm tra nếu dpkg đang chạy có hỗ trợ bẫy " +"không.\n" +"\n" + +#: src/trigcmd.c +#, c-format +msgid "" +"Options:\n" +" --admindir=<directory> Use <directory> instead of %s.\n" +" --by-package=<package> Override trigger awaiter (normally set\n" +" by dpkg).\n" +" --await Package needs to await the processing.\n" +" --no-await No package needs to await the " +"processing.\n" +" --no-act Just test - don't actually change " +"anything.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tùy chọn:\n" +" --admindir=<thư_mục> Dùng thư mục này thay cho %s.\n" +" --by-package=<tên_gói> Có quyền cao hơn sự đợi bẫy\n" +" (bình thường được dpkg đặt).\n" +" --await Gói cần đợi xử lý.\n" +" --no-await Không có gói nào cần đợi xử lý.\n" +" --no-act Chỉ thử, không phải thật, sẽ không thay " +"đổi gì.\n" +"\n" + +#: src/trigcmd.c +msgid "must be called from a maintainer script (or with a --by-package option)" +msgstr "phải được gọi từ văn lệnh bảo trì (hoặc với một tùy chọn --by-package)" + +#: src/trigcmd.c +msgid "triggers data directory not yet created" +msgstr "chưa tạo thư mục dữ liệu cho các bẫy" + +#: src/trigcmd.c +msgid "trigger records not yet in existence" +msgstr "bản ghi của bẫy chưa tồn tại" + +#: src/trigcmd.c +msgid "takes one argument, the trigger name" +msgstr "chấp nhận một đối số, tên bẫy" + +#: src/trigcmd.c +#, c-format +msgid "illegal awaited package name '%.250s': %.250s" +msgstr "tên gói đã đợi không hợp lệ “%.250s”: %.250s" + +#: src/trigcmd.c +#, c-format +msgid "invalid trigger name '%.250s': %.250s" +msgstr "tên bẫy không hợp lệ “%.250s”: %.250s" + +#: src/trigproc.c +msgid "" +"cycle found while processing triggers:\n" +" chain of packages whose triggers are or may be responsible:" +msgstr "" +"phát hiện chu kỳ tuần hoàn trong khi xử lý bẫy:\n" +" móc xích của các gói mà sở hữu bẫy có hoặc không thể đáp ứng:" + +#: src/trigproc.c +#, c-format +msgid "" +"\n" +" packages' pending triggers which are or may be unresolvable:\n" +msgstr "" +"\n" +" các bẫy chưa xử lý của gói mà có thể không thể giải quyết:\n" + +#: src/trigproc.c +msgid "triggers looping, abandoned" +msgstr "bẫy quẩn tròn nên bị hủy" + +#: src/trigproc.c +#, c-format +msgid "" +"dependency problems prevent processing triggers for %s:\n" +"%s" +msgstr "" +"có trục trặc với quan hệ phụ thuộc ngăn cản việc xử lý bẫy cho %s:\n" +"%s" + +#: src/trigproc.c +msgid "dependency problems - leaving triggers unprocessed" +msgstr "có trục trặc với hệ phụ thuộc - để nguyên bẫy chưa xử lý" + +#: src/trigproc.c +#, c-format +msgid "" +"%s: dependency problems, but processing triggers anyway as you requested:\n" +"%s" +msgstr "" +"%s: có vấn đề về quan hệ phụ thuộc, nhưng vẫn xử lý bẫy như bạn yêu cầu:\n" +"%s" + +#: src/trigproc.c +#, c-format +msgid "Processing triggers for %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang xử lý các bẫy dành cho %s (%s) …\n" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid ".../%s" +msgstr "…/%s" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "error ensuring '%.250s' doesn't exist" +msgstr "gặp lỗi khi bảo đảm “%.250s” không tồn tại" + +#: src/unpack.c +msgid "split package reassembly" +msgstr "Chia gói ra thành nhiều phần" + +#: src/unpack.c +msgid "reassembled package file" +msgstr "tập tin gói đã được lắp ráp lại" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "subprocess %s returned error exit status %d" +msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "Authenticating %s ...\n" +msgstr "Đang xác thực %s …\n" + +#: src/unpack.c +msgid "package signature verification" +msgstr "thẩm tra chữ ký của gói" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "verification on package %s failed!" +msgstr "xác minh trên gói “%s” gặp lỗi!" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "" +"verification on package %s failed; but installing anyway as you requested" +msgstr "thẩm tra gói %s gặp lỗi; nhưng vẫn đang cài đặt như bạn yêu cầu" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "passed\n" +msgstr "đã qua\n" + +#: src/unpack.c dpkg-deb/info.c +msgid "unable to create temporary directory" +msgstr "không thể tạo thư mục tạm thời" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "" +"regarding %s containing %s, pre-dependency problem:\n" +"%s" +msgstr "" +"về %s chứa %s, vấn đề quan hệ phụ thuộc sẵn:\n" +"%s" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "pre-dependency problem - not installing %.250s" +msgstr "có vấn đề quan hệ phụ thuộc sẵn nên không cài đặt %.250s" + +#: src/unpack.c +msgid "ignoring pre-dependency problem!" +msgstr "đang lờ vấn đề về quan hệ phụ thuộc sẵn." + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "De-configuring %s (%s), to allow removal of %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s), để cho phép gỡ bỏ %s (%s) …\n" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "De-configuring %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang hủy cấu hình %s (%s) …\n" + +#: src/unpack.c +#, fuzzy +#| msgid "statoverride file contains empty line" +msgid "conffile file contains an empty line" +msgstr "tập tin statoverride chứa dòng trống" + +#: src/unpack.c dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "conffile name '%s' is too long, or missing final newline" +msgstr "" +"tên tập tin cấu hình “%s” quá dài, hoặc nó còn thiếu ký tự dòng mới ở cuối" + +#: src/unpack.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "read error in %.250s" +msgstr "gặp lỗi đọc trong %.250s" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "error closing %.250s" +msgstr "gặp lỗi khi đóng %.250s" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "old version of package has overly-long info file name starting '%.250s'" +msgstr "phiên bản cũ của gói có tên tập tin thông tin quá dài bắt đầu “%.250s”" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "unable to remove obsolete info file '%.250s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin thông tin cũ “%.250s”" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "unable to install (supposed) new info file '%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin (giả thiết) mới “%.250s”" + +#: src/unpack.c +msgid "unable to open temp control directory" +msgstr "không thể mở thư mục điều khiển tạm thời" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "package contains overly-long control info file name (starting '%.50s')" +msgstr "gói chứa tên tập tin thông tin điều khiển quá dài (bắt đầu “%.50s”)" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "package control info contained directory '%.250s'" +msgstr "thông tin điều khiển gói chứa thư mục “%.250s”" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "package control info rmdir of '%.250s' didn't say not a dir" +msgstr "" +"việc rmdir (gỡ bỏ thư mục) kiểu thông tin điều khiển gói của “%.250s” không " +"nói “không phải là thư mục”" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "package %s contained list as info file" +msgstr "gói %s chứa một danh sách dưới dạng tập tin thông tin" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "unable to install new info file '%.250s' as '%.250s'" +msgstr "không thể cài đặt tập tin thông tin mới “%.250s” dưới dạng “%.250s”" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "could not stat old file '%.250s' so not deleting it: %s" +msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin cũ “%.250s” nên không xóa bỏ nó: %s" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "unable to delete old directory '%.250s': %s" +msgstr "không thể xóa bỏ thư mục cũ “%.250s”: %s" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "old conffile '%.250s' was an empty directory (and has now been deleted)" +msgstr "tập tin cấu hình cũ “%.250s” là một thư mục trống (thì đã được xóa bỏ)" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "unable to stat other new file '%.250s'" +msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin mới khác “%.250s”" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "" +"old file '%.250s' is the same as several new files! (both '%.250s' and " +"'%.250s')" +msgstr "" +"tập tin cũ “%.250s” là cùng một tập tin với vài tập tin mới (cả hai “%.250s” " +"và “%.250s”)" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "unable to securely remove old file '%.250s': %s" +msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin cũ “%.250s” một cách an toàn: %s" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "(Noting disappearance of %s, which has been completely replaced.)\n" +msgstr "(Đang ghi lưu sự biến mất của %s, mà đã hoàn toàn được thay thế.)\n" + +#: src/unpack.c +msgid "package control information extraction" +msgstr "rút trích thông tin điều khiển gói" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "Recorded info about %s from %s.\n" +msgstr "Đã ghi lưu thông tin về %s từ %s.\n" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "package architecture (%s) does not match system (%s)" +msgstr "kiến trúc gói (%s) không khớp với hệ thống (%s)" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "Preparing to unpack %s ...\n" +msgstr "Đang chuẩn bị mở gói %s …\n" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "Unpacking %s (%s) ...\n" +msgstr "Đang mở gói %s (%s) …\n" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "Unpacking %s (%s) over (%s) ...\n" +msgstr "Đang mở gói %s (%s) đè lên (%s)…\n" + +#: src/unpack.c +msgid "package filesystem archive extraction" +msgstr "sự rút trích hệ thống tập tin kho lưu của gói" + +#: src/unpack.c +#, fuzzy +#| msgid "corrupted filesystem tarfile - corrupted package archive" +msgid "corrupted filesystem tarfile in package archive" +msgstr "tập tin .tar của hệ thống tập tin bị hỏng — kho lưu gói bị hỏng" + +#: src/unpack.c +#, c-format +msgid "cannot zap possible trailing zeros from dpkg-deb: %s" +msgstr "không thể sửa đổi các số không chèn thêm có thể được từ dpkg-deb: %s" + +#: src/update.c +#, c-format +msgid "--%s takes at most one Packages-file argument" +msgstr "--%s cần chính xác một đối số Packages-file" + +#: src/update.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update" +msgid "unable to access dpkg database directory '%s' for bulk available update" +msgstr "" +"không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt" + +#: src/update.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to access dpkg status area for bulk available update" +msgid "" +"required write access to dpkg database directory '%s' for bulk available " +"update" +msgstr "" +"không thể truy cập vùng trạng thái dpkg cho việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt" + +#: src/update.c +#, c-format +msgid "Replacing available packages info, using %s.\n" +msgstr "Đang thay thế thông tin gói sẵn có, bằng %s.\n" + +#: src/update.c +#, c-format +msgid "Updating available packages info, using %s.\n" +msgstr "Đang cập nhật thông tin gói sẵn sàng, bằng %s.\n" + +#: src/update.c +#, c-format +msgid "Information about %d package was updated.\n" +msgid_plural "Information about %d packages was updated.\n" +msgstr[0] "Thông tin về %d gói đã được cập nhật.\n" + +#: src/update.c +#, c-format +msgid "" +"obsolete '--%s' option; unavailable packages are automatically cleaned up" +msgstr "" +"gặp tùy chọn “--%s” quá cũ; các gói không sẵn sàng được tự động làm sạch" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "failed to write filename to tar pipe (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi ghi tên tập tin vào đường ống dẫn tar (%s)" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "control member" +msgstr "thành viên điều khiển" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "newline not allowed in pathname '%s'" +msgstr "không cho phép ký hiệu dòng mới trong tên đường dẫn “%s”" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "data member" +msgstr "thành viên dữ liệu" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "unable to stat control directory" +msgstr "không thể lấy thống kê về thư mục điều khiển" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "control directory is not a directory" +msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "control directory has bad permissions %03lo (must be >=0755 and <=0775)" +msgstr "thư mục điều khiển có quyền hạn sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "maintainer script '%.50s' is not a plain file or symlink" +msgstr "" +"văn lệnh dùng để bảo trì “%.50s” không phải là tập tin thường hay liên kết " +"mềm" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "" +"maintainer script '%.50s' has bad permissions %03lo (must be >=0555 and " +"<=0775)" +msgstr "" +"văn lệnh bảo trì “%.50s” được phân quyền sai %03lo (phải ≥0755 và ≤0775)" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "maintainer script '%.50s' is not stattable" +msgstr "văn lệnh bảo trì “%.50s” không có khả năng cung cấp các thông tin" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "error opening conffiles file" +msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin cấu hình" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "empty string from fgets reading conffiles" +msgstr "chuỗi rỗng từ fgets() đọc các tập tin cấu hình" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "conffile filename '%s' contains trailing white spaces" +msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” chứa khoảng trắng ở cuối" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "conffile '%.250s' does not appear in package" +msgstr "tập tin cấu hình “%.250s” không nằm trong gói" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "conffile '%.250s' is not stattable" +msgstr "tập tin cấu hình “%.250s” không có khả năng cung cấp thống kê" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "conffile '%s' is not a plain file" +msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "conffile name '%s' is duplicated" +msgstr "tên tập tin cấu hình “%s” bị trùng" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "error reading conffiles file" +msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin cấu hình" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "package name has characters that aren't lowercase alphanums or '-+.'" +msgstr "" +"tên gói chứa ký tự không phải ký tự chữ số viết thường hoặc dấu cộng, dấu " +"trừ “-+”." + +#: dpkg-deb/build.c +#, fuzzy +#| msgid "package architecture" +msgid "package architecture is missing or empty" +msgstr "kiến trúc của gói" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "'%s' contains user-defined Priority value '%s'" +msgstr "“%s” chứa giá trị Ưu tiên “%s” được người dùng xác định" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "ignoring %d warning about the control file(s)" +msgid_plural "ignoring %d warnings about the control file(s)" +msgstr[0] "bỏ qua %d cảnh báo về (các) tập tin điều khiển" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "unable to check for existence of archive '%.250s'" +msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của kho lưu “%.250s”" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "compressing tar member" +msgstr "thành viên dữ liệu nén tar" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "<compress> from tar -cf" +msgstr "<nén> từ tar -cf" + +#: dpkg-deb/build.c dpkg-split/split.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unable to create '%.255s'" +msgid "unable to parse timestamp '%.255s'" +msgstr "không thể tạo “%.255s”" + +#: dpkg-deb/build.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "--%s needs a <directory> argument" +msgstr "“--%s” cần một đối số kiểu <thư_mục>" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "target is directory - cannot skip control file check" +msgstr "đích là thư mục — không thể bỏ qua việc kiểm tra tập tin điều khiển" + +#: dpkg-deb/build.c +msgid "not checking contents of control area" +msgstr "không kiểm tra nội dung của vùng điều khiển" + +#: dpkg-deb/build.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "dpkg-deb: building an unknown package in '%s'.\n" +msgid "building an unknown package in '%s'." +msgstr "dpkg-deb: đang biên dịch một gói không rõ trong “%s”.\n" + +#: dpkg-deb/build.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "dpkg-deb: building package '%s' in '%s'.\n" +msgid "building package '%s' in '%s'." +msgstr "dpkg-deb: đang biên dịch gói “%s” trong “%s”.\n" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "failed to make temporary file (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin tạm thời (%s)" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "failed to unlink temporary file (%s), %s" +msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết tập tin tạm (%s), %s" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "failed to rewind temporary file (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi tua lại tập tin tạm (%s)" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "failed to stat temporary file (%s)" +msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê tập tin tạm (%s)" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "error writing '%s'" +msgstr "lỗi ghi “%s”" + +#: dpkg-deb/build.c +#, c-format +msgid "cannot copy '%s' into archive '%s': %s" +msgstr "không sao chép “%s” vào kho “%s”: %s" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "shell command to move files" +msgstr "lệnh hệ vỏ dùng để di chuyển các tập tin" + +#: dpkg-deb/extract.c dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "unexpected end of file in %s in %.255s" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %s trong %.255s" + +#: dpkg-deb/extract.c dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "error reading %s from file %.255s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %s từ tập tin %.255s" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "archive magic version number" +msgstr "số kỳ diệu của phiên bản kho lưu" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "archive member header" +msgstr "phần đầu của thành viên kho lưu" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad archive header magic" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — số mầu nhiệm ở phần đầu bị sai" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "file '%.250s' is not a debian binary archive (try dpkg-split?)" +msgid "file '%.250s' is not a Debian binary archive (try dpkg-split?)" +msgstr "" +"tập tin “%.250s” không phải là một kho nén nhị phân Debian (thử “dpkg-" +"split”?)" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "archive information header member" +msgstr "thành viên phần đầu thông tin kho lưu" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "archive has no newlines in header" +msgstr "kho lưu không có dòng mới nào trong phần đầu" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "archive has invalid format version: %s" +msgstr "kho nén có phiên bản không đúng định dạng: %s" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "archive is format version %d.%d; get a newer dpkg-deb" +msgstr "kho lưu có phiên bản định dạng %d.%d; hãy dùng “dpkg-deb” mới hơn" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "cannot skip archive member from '%s': %s" +msgstr "không thể bỏ qua thành viên kho lưu từ “%s”: %s" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "archive '%s' uses unknown compression for member '%.*s', giving up" +msgstr "" +"kho lưu “%.250s” dùng kiểu nén không hiểu cho thành viên “%.*s” nên chịu thua" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "archive '%s' has premature member '%.*s' before '%s', giving up" +msgstr "" +"kho lưu “%.250s” chứa thành viên chết yểu %.*s trước “%s” nên chịu thua" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "archive '%.250s' contains two control members, giving up" +msgstr "kho lưu “%.250s” chứa hai thành viên điều khiển nên chịu thua" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| " new debian package, version %d.%d.\n" +#| " size %jd bytes: control archive=%jd bytes.\n" +msgid "" +" new Debian package, version %d.%d.\n" +" size %jd bytes: control archive=%jd bytes.\n" +msgstr "" +" gói Debian mới, phiên bản %d.%d.\n" +" kích cỡ %jd byte: kho lưu điều khiển= %jd byte.\n" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "archive control member size" +msgstr "kích thước thành phần kho lưu điều khiển" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "archive has malformed control member size '%s'" +msgstr "kho lưu có độ dài thành viên điều khiển sai “%s”" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "cannot skip archive control member from '%s': %s" +msgstr "không thể bỏ qua thành viên điều khiển kho lưu từ “%s”: %s" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| " old debian package, version %d.%d.\n" +#| " size %jd bytes: control archive=%jd, main archive=%jd.\n" +msgid "" +" old Debian package, version %d.%d.\n" +" size %jd bytes: control archive=%jd, main archive=%jd.\n" +msgstr "" +" gói Debian cũ, phiên bản %d.%d.\n" +" kích cỡ %jd byte: kho lưu điều khiển= %jd byte, kho lưu chính= %jd.\n" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "" +"file looks like it might be an archive which has been\n" +" corrupted by being downloaded in ASCII mode" +msgstr "" +"tập tin có vẻ là một kho nén đã bị hỏng\n" +" do được tải xuống ở chế độ ASCII" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "'%.255s' is not a debian format archive" +msgid "'%.255s' is not a Debian format archive" +msgstr "“%.255s” không phải là kho nén định dạng Debian" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "cannot copy archive member from '%s' to decompressor pipe: %s" +msgstr "" +"không thể sao chép thành viên kho lưu từ “%s” tới đường ống giải nén: %s" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "cannot close decompressor pipe" +msgstr "không thể đóng ống dẫn giải nén" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "decompressing archive member" +msgstr "giải nén thành viên kho lưu" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "failed to create directory" +msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "unexpected eof in package name at line %d" +msgid "unexpected pre-existing pathname %s" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong tên gói trên dòng %d" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "failed to chdir to directory" +msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "<decompress>" +msgstr "<giải nén>" + +#: dpkg-deb/extract.c +msgid "paste" +msgstr "dán" + +#: dpkg-deb/extract.c dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "--%s needs a .deb filename argument" +msgstr "“--%s” cần một đối số là tập tin .deb" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "--%s takes only one argument (.deb filename)" +msgstr "“--%s” chỉ chấp nhận một đối số (tên tập tin .deb)" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "--%s takes at most two arguments (.deb and directory)" +msgstr "“--%s” chấp nhận nhiều nhất hai đối số (.deb và thư mục)" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "--%s needs .deb filename and directory arguments" +msgstr "“--%s” cần một đối số là tập tin .deb và các đối số là thư mục" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "" +"--%s needs a target directory.\n" +"Perhaps you should be using dpkg --install ?" +msgstr "" +"“--%s” cần một thư mục đích.\n" +"Có lẽ bạn muốn dùng “dpkg --install” ?" + +#: dpkg-deb/extract.c +#, c-format +msgid "--%s does not support (yet) reading the .deb from standard input" +msgstr "--%s vẫn chưa hỗ trợ đọc .deb từ đầu vào tiêu chuẩn" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "cannot extract control file '%s' from '%s': %s" +msgstr "không thể rút trích tập tin điều khiển “%s” từ “%s”: %s" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "'%.255s' contains no control component '%.255s'" +msgstr "“%.255s” không chứa thành phần điều khiển nào “%.255s”" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "open component '%.255s' (in %.255s) failed in an unexpected way" +msgstr "việc mở thành phần “%.255s” (trong %.255s) bị lỗi một cách bất thường" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "%d requested control component is missing" +msgid_plural "%d requested control components are missing" +msgstr[0] "thiếu %d thành phần điều khiển yêu cầu" + +#: dpkg-deb/info.c utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "cannot scan directory '%.255s'" +msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "cannot stat '%.255s' (in '%.255s')" +msgstr "không thể lấy các thông tin về “%.255s” (trong “%.255s”)" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "cannot open '%.255s' (in '%.255s')" +msgstr "không thể mở “%.255s” (trong “%.255s”)" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid "failed to read '%.255s' (in '%.255s')" +msgstr "gặp lỗi khi đọc “%.255s” (trong “%.255s”)" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid " %7jd bytes, %5d lines %c %-20.127s %.127s\n" +msgstr " %7jd byte, %5d dòng %c %-20.127s %.127s\n" + +#: dpkg-deb/info.c +#, c-format +msgid " not a plain file %.255s\n" +msgstr " không phải tập tin thường %.255s\n" + +#: dpkg-deb/info.c +#, fuzzy +#| msgid "(no 'control' file in control archive!)\n" +msgid "no 'control' file in control archive!" +msgstr "(không có tập tin “control” (điều khiển) trong kho lưu điều khiển!)\n" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "Debian '%s' package archive backend version %s.\n" +msgstr "Hậu phương kho lưu gói Debian “%s” phiên bản %s.\n" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "" +"Commands:\n" +" -b|--build <directory> [<deb>] Build an archive.\n" +" -c|--contents <deb> List contents.\n" +" -I|--info <deb> [<cfile> ...] Show info to stdout.\n" +" -W|--show <deb> Show information on package(s)\n" +" -f|--field <deb> [<cfield> ...] Show field(s) to stdout.\n" +" -e|--control <deb> [<directory>] Extract control info.\n" +" -x|--extract <deb> <directory> Extract files.\n" +" -X|--vextract <deb> <directory> Extract & list files.\n" +" -R|--raw-extract <deb> <directory>\n" +" Extract control info and files.\n" +" --ctrl-tarfile <deb> Output control tarfile.\n" +" --fsys-tarfile <deb> Output filesystem tarfile.\n" +"\n" +msgstr "" +"Lệnh:\n" +" -b|--build <thư_mục> [<deb>] Biên dịch một kho lưu.\n" +" -c|--contents <deb> Liệt kê nội dung của gói.\n" +" -I|--info <deb> [<tập_tin_đk>…]\n" +" Hiện thông tin ra thiết bị xuất chuẩn.\n" +" -W|--show <deb> Hiện thông tin về (các) gói\n" +" -f|--field <deb> [<trường_đk>…]\n" +" Hiện (các) trường ra thiết bị xuất " +"chuẩn.\n" +" -e|--control <deb> [<thư_mục>] Giải nén thông tin điều khiển.\n" +" -x|--extract <deb> <thư_mục> Giải nén các tập tin.\n" +" -X|--vextract <deb> <thư_mục> Giải nén và liệt kê các tập tin.\n" +" -R|--raw-extract <deb> <thư_mục>\n" +" Giải nén thông tin điều khiển và các tập " +"tin.\n" +" --ctrl-tarfile <deb> Đưa ra tập tin tar điều khiển.\n" +" --fsys-tarfile <deb> Đưa ra tập tin .tar kiểu hệ thống tập " +"tin.\n" +"\n" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "" +"<deb> is the filename of a Debian format archive.\n" +"<cfile> is the name of an administrative file component.\n" +"<cfield> is the name of a field in the main 'control' file.\n" +"\n" +msgstr "" +"<deb> là tên tập tin của kho nén định dạng Debian.\n" +"<tập_tin_q> là tên của thành phần tập tin kiểu quản trị.\n" +"<trường_đk> là tên của trường trong tập tin “điều khiển” chính.\n" +"\n" + +#: dpkg-deb/main.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Options:\n" +#| " -v, --verbose Enable verbose output.\n" +#| " -D, --debug Enable debugging output.\n" +#| " --showformat=<format> Use alternative format for --show.\n" +#| " --deb-format=<format> Select archive format.\n" +#| " Allowed values: 0.939000, 2.0 " +#| "(default).\n" +#| " --old Legacy alias for '--deb-" +#| "format=0.939000'.\n" +#| " --new Legacy alias for '--deb-format=2.0'.\n" +#| " --nocheck Suppress control file check (build " +#| "bad\n" +#| " packages).\n" +#| " --uniform-compression Use the compression params on all " +#| "members.\n" +#| " -z# Set the compression level when " +#| "building.\n" +#| " -Z<type> Set the compression type used when " +#| "building.\n" +#| " Allowed types: gzip, xz, bzip2, " +#| "none.\n" +#| " -S<strategy> Set the compression strategy when " +#| "building.\n" +#| " Allowed values: none; extreme (xz);\n" +#| " filtered, huffman, rle, fixed " +#| "(gzip).\n" +#| "\n" +msgid "" +"Options:\n" +" -v, --verbose Enable verbose output.\n" +" -D, --debug Enable debugging output.\n" +" --showformat=<format> Use alternative format for --show.\n" +" --deb-format=<format> Select archive format.\n" +" Allowed values: 0.939000, 2.0 " +"(default).\n" +" --nocheck Suppress control file check (build bad\n" +" packages).\n" +" --root-owner-group Forces the owner and groups to root.\n" +" --[no-]uniform-compression Use the compression params on all " +"members.\n" +" -z# Set the compression level when building.\n" +" -Z<type> Set the compression type used when " +"building.\n" +" Allowed types: gzip, xz, none.\n" +" -S<strategy> Set the compression strategy when " +"building.\n" +" Allowed values: none; extreme (xz);\n" +" filtered, huffman, rle, fixed (gzip).\n" +"\n" +msgstr "" +"Tùy chọn:\n" +" -v, --verbose Mô tả chi tiết công việc.\n" +" -D, --debug Thêm thông tin gỡ rối.\n" +" --showformat=<định-dạng> Dùng định dạng này cho “--show”.\n" +" --deb-format=<định-dạng> Chọn định dạng kho lưu/nén.\n" +" Giá trị cho phép: 0.939000, 2.0 (mặc " +"định).\n" +" --old Bí danh cũ cho “--deb-format=0.939000”.\n" +" --new Bí danh cũ cho “--deb-format=2.0”.\n" +" --nocheck Thu hồi chức năng kiểm tra tập tin điều " +"khiển\n" +" (biên dịch gói sai).\n" +" --uniform-compression Dùng tham số nén trên mọi thành viên.\n" +" -z# Đặt mức nén sẽ dùng khi biên dịch.\n" +" -Z<kiểu> Đặt kiểu nén sẽ dùng khi biên dịch.\n" +" Các kiểu được phép: gzip, xz, bzip2, " +"none (không nén).\n" +" -S<chiến-lược> Đặt chiến lược nén khi biên dịch gói.\n" +" Giá trị có thể dùng: none (không nén), " +"extreme (xz);\n" +" filtered, huffman, rle, cố định (gzip).\n" +"\n" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Use 'dpkg' to install and remove packages from your system, or\n" +"'apt' or 'aptitude' for user-friendly package management. Packages\n" +"unpacked using 'dpkg-deb --extract' will be incorrectly installed !\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy sử dụng ứng dụng “dpkg” để cài đặt và gỡ bỏ gói ra khỏi\n" +"hệ thống của bạn, hoặc dùng ứng dụng thân thiện với người dùng hơn\n" +"là “dselect” hay “aptitude” để quản lý gói. Chú ý là các gói được\n" +"giải nén bằng lệnh “dpkg-deb --extract” sẽ bị cài đặt sai!\n" + +#: dpkg-deb/main.c +msgid "" +"Type dpkg-deb --help for help about manipulating *.deb files;\n" +"Type dpkg --help for help about installing and deinstalling packages." +msgstr "" +"Gõ:\n" +"dpkg-deb --help\t\tđể xem trợ giúp về thao tác tập tin *.deb;\n" +"dpkg --help\t\t\tđể xem trợ giúp về việc cài đặt và gỡ bỏ gói." + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "invalid deb format version: %s" +msgstr "phiên bản định dạng deb không hợp lệ: %s" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "unknown deb format version: %s" +msgstr "không hiểu phiên bản định dạng deb: “%s”" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "invalid compression level for -%c: %ld" +msgstr "mức nén không hợp lệ cho -%c: %ld" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "unknown compression strategy '%s'!" +msgstr "không hiểu chiến lược nén “%s”!" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "unknown compression type '%s'!" +msgstr "không hiểu kiểu nén “%s”!" + +#: dpkg-deb/main.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "deprecated compression type '%s'; use xz instead" +msgid "obsolete compression type '%s'; use xz instead" +msgstr "không tán thành dùng kiểu nén “%s”; dùng xz để thay thế" + +#: dpkg-deb/main.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "deprecated compression type '%s'; use xz or gzip instead" +msgid "obsolete compression type '%s'; use xz or gzip instead" +msgstr "không tán thành dùng kiểu nén “%s”; dùng xz hoặc gzip để thay thế" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "invalid compressor parameters: %s" +msgstr "các tham số nén không hợp lệ: %s" + +#: dpkg-deb/main.c +#, c-format +msgid "unsupported compression type '%s' with uniform compression" +msgstr "không hỗ trợ kiểu nén “%s” với nén không đổi" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad digit (code %d) in %s" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — chữ số sai (mã %d) trong %s" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%s' is corrupt; out of range integer in %s" +msgstr "tập tin “%s” bị hỏng; số nguyên nằm ngoài phạm vi cho phép trong %s" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - %.250s missing" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — %.250s còn thiếu" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - missing newline after %.250s" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — thiếu ký tự dòng mới đằng sau %.250s" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "error reading %.250s" +msgstr "gặp lỗi khi đọc %.250s" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad magic at end of first header" +msgstr "" +"tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở kết thúc của phần đầu thứ nhất" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad padding character (code %d)" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — ký tự đệm sai (mã %d)" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - nulls in info section" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — các số không ở trong phần thông tin" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "format version number" +msgstr "số thứ tự phiên bản định dạng" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' has invalid format version: %s" +msgstr "tập tin “%.250s” có phiên bản định dạng không hợp lệ: %s" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is format version %d.%d; get a newer dpkg-split" +msgstr "" +"tập tin “%.250s” có định dạng phiên bản “%d.%d”; cần “dpkg-split” mới hơn" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "package name" +msgstr "tên gói" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "package version number" +msgstr "số thứ tự phiên bản gói" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "package file MD5 checksum" +msgstr "tổng kiểm tra MD5 tập tin gói" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad MD5 checksum '%.250s'" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — tổng kiểm tra MD5 %.250s sai" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "archive total size" +msgstr "kích thước kho tổng cộng" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "archive part offset" +msgstr "offset thành phần kho lưu" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "archive part numbers" +msgstr "số phần kho lưu" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - no slash between archive part numbers" +msgstr "" +"tập tin “%.250s” bị hỏng — không có dấu gạch ngược giữa các số của phần kho " +"lưu" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "number of archive parts" +msgstr "số phần của kho lưu" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad number of archive parts" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng - số lượng phần không đúng" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "archive parts number" +msgstr "số phần kho lưu" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad archive part number" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — sai số thứ tự phần kho lưu" + +#: dpkg-split/info.c +msgid "package architecture" +msgstr "kiến trúc của gói" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - bad magic at end of second header" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — số ma thuật sai ở cuối phần đầu thứ hai" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - second member is not data member" +msgstr "" +"tập tin “%.250s” bị hỏng — thành viên thứ hai không phải là một thành viên " +"dữ liệu" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - wrong number of parts for quoted sizes" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — sai số các phần cho các kích cỡ đã xác định" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - size is wrong for quoted part number" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — kích cỡ sai cho số thứ tự phần đã xác định" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is corrupt - too short" +msgstr "tập tin “%.250s” bị hỏng — quá ngắn" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "cannot open archive part file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin phần của kho nén “%.250s”" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%.250s' is not an archive part" +msgstr "tập tin “%.250s” không phải là một phần kho nén" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "" +"%s:\n" +" Part format version: %d.%d\n" +" Part of package: %s\n" +" ... version: %s\n" +" ... architecture: %s\n" +" ... MD5 checksum: %s\n" +" ... length: %jd bytes\n" +" ... split every: %jd bytes\n" +" Part number: %d/%d\n" +" Part length: %jd bytes\n" +" Part offset: %jd bytes\n" +" Part file size (used portion): %jd bytes\n" +"\n" +msgstr "" +"%s:\n" +" Phiên bản định dạng phần: %d.%d\n" +" Phần của gói: %s\n" +" … phiên bản: %s\n" +" … kiến trúc: %s\n" +" … tổng kiểm tra MD5: %s\n" +" … kích thước: %jd byte\n" +" … chia tách mỗi: %jd byte\n" +" Số phần: %d/%d\n" +" Chiều dài phần: %jd byte\n" +" Khoảng bù (offset) phần: %jd byte\n" +" Cỡ phần tập tin (vùng đã dùng): %jd byte\n" +"\n" + +#: dpkg-split/info.c +msgctxt "architecture" +msgid "<unknown>" +msgstr "<không-hiểu>" + +#: dpkg-split/info.c dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "--%s requires one or more part file arguments" +msgstr "“--%s” yêu cầu một hay nhiều đối số kiểu tập tin phần" + +#: dpkg-split/info.c +#, c-format +msgid "file '%s' is not an archive part\n" +msgstr "tập tin “%s” không phải là một phần kho nén\n" + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "Putting package %s together from %d part: " +msgid_plural "Putting package %s together from %d parts: " +msgstr[0] "Nối gói %s từ %d phần: " + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "unable to open output file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin kết xuất “%.250s”" + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "unable to (re)open input part file '%.250s'" +msgstr "không thể mở (lại) phần tập tin đầu vào “%.250s”" + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "cannot skip split package header for '%s': %s" +msgstr "không thể bỏ qua phần đầu gói chia nhỏ cho “%s”: %s" + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "cannot append split package part '%s' to '%s': %s" +msgstr "không thể nối thêm bộ phận gói chia nhỏ “%s” thành “%s”: %s" + +#: dpkg-split/join.c dpkg-split/split.c +#, c-format +msgid "done\n" +msgstr "xong\n" + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "files '%.250s' and '%.250s' are not parts of the same file" +msgstr "" +"tập tin “%.250s” và “%.250s” không phải là hai phần của cùng một tập tin" + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "there are several versions of part %d - at least '%.250s' and '%.250s'" +msgstr "" +"có vài phiên bản khác nhau của phần %d — ít nhất là “%.250s” và “%.250s”" + +#: dpkg-split/join.c +#, c-format +msgid "part %d is missing" +msgstr "phần %d còn thiếu" + +#: dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "Debian '%s' package split/join tool; version %s.\n" +msgstr "Công cụ chia tách/nối lại gói Debian “%s”; phiên bản %s.\n" + +#: dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "" +"Commands:\n" +" -s|--split <file> [<prefix>] Split an archive.\n" +" -j|--join <part> <part> ... Join parts together.\n" +" -I|--info <part> ... Display info about a part.\n" +" -a|--auto -o <complete> <part> Auto-accumulate parts.\n" +" -l|--listq List unmatched pieces.\n" +" -d|--discard [<filename> ...] Discard unmatched pieces.\n" +"\n" +msgstr "" +"Lệnh:\n" +" -s|--split <tập_tin> [<tiền_tố>] Chia tách một kho nén.\n" +" -j|--join <phần1> <phần2> … Nối các phần lại với nhau.\n" +" -I|--info <phần> … Hiện thông tin về phần.\n" +" -a|--auto -o <toàn_bộ> <phần> Tự động tích lũy các phần.\n" +" -l|--listq Liệt kê các phần chưa khớp.\n" +" -d|--discard [<tên_tập_tin> …] Hủy các phần chưa khớp.\n" +" \n" + +#: dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "" +"Options:\n" +" --depotdir <directory> Use <directory> instead of %s/%s.\n" +" -S|--partsize <size> In KiB, for -s (default is 450).\n" +" -o|--output <file> Filename, for -j (default is\n" +" <package>_<version>_<arch>.deb).\n" +" -Q|--npquiet Be quiet when -a is not a part.\n" +" --msdos Generate 8.3 filenames.\n" +"\n" +msgstr "" +"Tùy chọn:\n" +" --depotdir <thư_mục> Dùng <thư_mục> thay cho %s/%s.\n" +" -S|--partsize <cỡ> Theo KiB, cho -s (mặc định là 450).\n" +" -o|--output <tập_tin> Tập tin, cho -j (mặc định là\n" +" <gói>_<phiên bản>_<kiến trúc>.deb).\n" +" -Q|--npquiet Không xuất chi tiết khi -a không phải là " +"phần.\n" +" --msdos Tạo ra các tên tập tin kiểu 8.3.\n" +"\n" + +#: dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "" +"Exit status:\n" +" 0 = ok\n" +" 1 = with --auto, file is not a part\n" +" 2 = trouble\n" +msgstr "" +"Trạng thái thoát:\n" +" 0 = ok\n" +" 1 = với --auto, tập tin không phải là một phần\n" +" 2 = trục trặc\n" + +#: dpkg-split/main.c +msgid "Type dpkg-split --help for help." +msgstr "Gõ “dpkg-split --help” để xem trợ giúp." + +#: dpkg-split/main.c +msgid "part size is far too large or is not positive" +msgstr "kích cỡ phần quá dài hoặc không phải là số dương" + +#: dpkg-split/main.c +#, c-format +msgid "part size must be at least %d KiB (to allow for header)" +msgstr "kích cỡ phần phải là ít nhất %d KiB (để chứa phần đầu)" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to read depot directory '%.250s'" +msgstr "không thể đọc thư mục kho chứa (depot) “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +msgid "--auto requires the use of the --output option" +msgstr "“--auto” (tự động) cũng cần sử dụng tùy chọn “--output” (kết xuất)" + +#: dpkg-split/queue.c +msgid "--auto requires exactly one part file argument" +msgstr "“--auto” (tự động) cần chính xác một đối số kiểu tập tin phần" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to read part file '%.250s'" +msgstr "không thể đọc tập tin phần “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "File '%.250s' is not part of a multipart archive.\n" +msgstr "Tập tin “%.250s” không phải là phần của một kho được chia nhỏ.\n" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to reopen part file '%.250s'" +msgstr "không thể mở lại tập tin phần “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to open new depot file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin kho chứa (depot) mới “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "cannot extract split package part '%s': %s" +msgstr "không thể rút trích phần gói được chia nhỏ “%s”: %s" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to rename new depot file '%.250s' to '%.250s'" +msgstr "không thể đổi tên tập tin kho chứa (depot) mới “%.250s” thành “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "Part %d of package %s filed (still want " +msgstr "Phần %d của gói %s đã được ghi lưu (vẫn muốn " + +#: dpkg-split/queue.c +msgid " and " +msgstr " và " + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to delete used-up depot file '%.250s'" +msgstr "không thể xóa tập tin kho chứa (depot) tiêu thụ “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +msgid "Junk files left around in the depot directory:\n" +msgstr "Tập tin rác vẫn còn nằm trong thư mục kho chứa (depot):\n" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to stat '%.250s'" +msgstr "không thể lấy các thông tin về “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid " %s (%jd bytes)\n" +msgstr " %s (%jd byte)\n" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid " %s (not a plain file)\n" +msgstr " %s (không phải là tập tin thường)\n" + +#: dpkg-split/queue.c +msgid "Packages not yet reassembled:\n" +msgstr "Gói chưa được lắp ráp lại:\n" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid " Package %s: part(s) " +msgstr " Gói %s: có phần " + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "part file '%.250s' is not a plain file" +msgstr "tập tin phần “%.250s” không phải là tập tin thường" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "(total %jd bytes)\n" +msgstr "(tổng cộng %jd byte)\n" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "unable to discard '%.250s'" +msgstr "không thể hủy “%.250s”" + +#: dpkg-split/queue.c +#, c-format +msgid "Deleted %s.\n" +msgstr "Đã xóa %s.\n" + +#: dpkg-split/split.c +msgid "package field value extraction" +msgstr "rút trích giá trị trường của gói" + +#: dpkg-split/split.c +msgid "<dpkg-deb --info pipe>" +msgstr "<dpkg-deb --info pipe>" + +#: dpkg-split/split.c +#, c-format +msgid "unable to open source file '%.250s'" +msgstr "không thể mở tập tin nguồn “%.250s”" + +#: dpkg-split/split.c +msgid "unable to fstat source file" +msgstr "không thể lấy thống kê (fstat) tập tin nguồn" + +#: dpkg-split/split.c +#, c-format +msgid "source file '%.250s' not a plain file" +msgstr "tập tin nguồn “%.250s” không phải là tập tin thường" + +#: dpkg-split/split.c +#, c-format +msgid "Splitting package %s into %d part: " +msgid_plural "Splitting package %s into %d parts: " +msgstr[0] "Cắt gói %s thành %d phần: " + +#: dpkg-split/split.c +msgid "" +"header is too long, making part too long; the package name or version\n" +"numbers must be extraordinarily long, or something; giving up" +msgstr "" +"phần đầu quá dài, tạo mỗi phần quá lớn; tên gói hay số của phiên bản\n" +"cần phải dài phi thường, hay một số thứ; chịu thua" + +#: dpkg-split/split.c +msgid "--split needs a source filename argument" +msgstr "“--split” (chia tách) cần một đối số kiểu tên tập tin nguồn" + +#: dpkg-split/split.c +msgid "--split takes at most a source filename and destination prefix" +msgstr "" +"“--split” (chia tách) chấp nhận nhiều nhất một tên tập tin nguồn và một tiền " +"tố đích" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"Commands:\n" +" --install <link> <name> <path> <priority>\n" +" [--slave <link> <name> <path>] ...\n" +" add a group of alternatives to the system.\n" +" --remove <name> <path> remove <path> from the <name> group alternative.\n" +" --remove-all <name> remove <name> group from the alternatives " +"system.\n" +" --auto <name> switch the master link <name> to automatic mode.\n" +" --display <name> display information about the <name> group.\n" +" --query <name> machine parseable version of --display <name>.\n" +" --list <name> display all targets of the <name> group.\n" +" --get-selections list master alternative names and their status.\n" +" --set-selections read alternative status from standard input.\n" +" --config <name> show alternatives for the <name> group and ask " +"the\n" +" user to select which one to use.\n" +" --set <name> <path> set <path> as alternative for <name>.\n" +" --all call --config on all alternatives.\n" +"\n" +msgstr "" +"Lệnh:\n" +" --install <liên_kết> <tên> <đường_dẫn> <mức_ưu_tiên>\n" +" [--slave <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>] …\n" +" thêm vào nhóm thay thế vào hệ thống.\n" +" --remove <tên> <đường_dẫn>\n" +" gỡ bỏ <đường dẫn> từ nhóm <tên> thay thế.\n" +" --remove-all <tên> gỡ bỏ <tên> nhóm này khỏi hệ thống thay thế.\n" +" --auto <tên> chuyển đổi liên kết chủ tên này sang chế độ tự " +"động.\n" +" --display <tên> hiển thị thông tin về nhóm <tên>.\n" +" --query <tên> phiên bản cho máy phân tích được của “--display " +"<tên>”.\n" +" --list <tên> hiển thị tất cả các đích của nhóm <tên>.\n" +" --get-selections liệt kê các tên thay thế chủ và trạng thái của " +"chúng.\n" +" --set-selections đọc trạng thái của gói thay thế từ đầu vào tiêu " +"chuẩn.\n" +" --config <tên> hiển thị các cái thay thế nhóm tên này,\n" +" và nhắc người dùng chọn cái thay thế.\n" +" --set <tên> <đường_dẫn> đặt đường dẫn này như là cái thay thế cho tên " +"này.\n" +" --all gọi “--config” (cấu hình) với mỗi cái thay thế.\n" +"\n" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"<link> is the symlink pointing to %s/<name>.\n" +" (e.g. /usr/bin/pager)\n" +"<name> is the master name for this link group.\n" +" (e.g. pager)\n" +"<path> is the location of one of the alternative target files.\n" +" (e.g. /usr/bin/less)\n" +"<priority> is an integer; options with higher numbers have higher priority " +"in\n" +" automatic mode.\n" +"\n" +msgstr "" +"<liên_kết> là liên kết mềm mà nó chỉ tới %s/<name>.\n" +" (v.d. /usr/bin/pager)\n" +"<tên> là tên chủ cho nhóm liên kết này.\n" +" (v.d. pager)\n" +"<đường_dẫn> là vị trí của một tập tin đích thay thế nào đó.\n" +" (e.g. /usr/bin/less)\n" +"<mức_ưu_tiên> là một số nguyên:\n" +" con số lớn hơn thì đặt mức ưu tiên cao hơn trong chế độ tự động.\n" +"\n" + +#: utils/update-alternatives.c +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "Options:\n" +#| " --altdir <directory> change the alternatives directory.\n" +#| " --admindir <directory> change the administrative directory.\n" +#| " --log <file> change the log file.\n" +#| " --force allow replacing files with alternative links.\n" +#| " --skip-auto skip prompt for alternatives correctly " +#| "configured\n" +#| " in automatic mode (relevant for --config " +#| "only)\n" +#| " --verbose verbose operation, more output.\n" +#| " --quiet quiet operation, minimal output.\n" +#| " --help show this help message.\n" +#| " --version show the version.\n" +msgid "" +"Options:\n" +" --altdir <directory> change the alternatives directory.\n" +" --admindir <directory> change the administrative directory.\n" +" --log <file> change the log file.\n" +" --force allow replacing files with alternative links.\n" +" --skip-auto skip prompt for alternatives correctly " +"configured\n" +" in automatic mode (relevant for --config only)\n" +" --quiet quiet operation, minimal output.\n" +" --verbose verbose operation, more output.\n" +" --debug debug output, way more output.\n" +" --help show this help message.\n" +" --version show the version.\n" +msgstr "" +"Tùy chọn:\n" +" --altdir <t.mục> thay đổi thư mục thay thế (alternatives).\n" +" --admindir <t.mục> đặt thư mục quản trị (administrative).\n" +" --log <tập-tin> thay đổi tập tin ghi nhật ký.\n" +" --force ép thay thế các tập tin với các liên kết thay " +"thế.\n" +" --skip-auto bỏ qua bước hỏi cấu hình thay thế đúng chưa\n" +" trong chế độ tự động (chỉ thích hợp với --" +"config)\n" +" --verbose giải thích những gì đang thực hiện, xuất nhiều " +"thông tin.\n" +" --quiet chạy im, xuất thông tin ra ở mức tối thiểu.\n" +" --help hiển thị trợ giúp này.\n" +" --version hiển thị phiên bản của chương trình.\n" +"\n" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "Use '%s --help' for program usage information." +msgstr "Dùng lệnh trợ giúp “%s --help” biết cách dùng." + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "malloc failed (%zu bytes)" +msgstr "malloc bị lỗi (%zu bytes)" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "two commands specified: --%s and --%s" +msgstr "đã chỉ định hai lệnh: --%s và --%s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "cannot append to '%s'" +msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "wait for subprocess %s failed" +msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to remove '%s'" +msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "auto mode" +msgstr "chế độ tự động" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "manual mode" +msgstr "chế độ bằng tay" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unexpected end of file while trying to read %s" +msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong khi thử đọc %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "while reading %s: %s" +msgstr "trong khi đọc %s: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "line not terminated while trying to read %s" +msgstr "gặp dòng không có chấm dứt trong khi thử đọc %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "%s corrupt: %s" +msgstr "%s bị hỏng: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "newlines prohibited in update-alternatives files (%s)" +msgstr "không cho phép ký tự dòng mới trong tập tin “update-alternatives” (%s)" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "slave name" +msgstr "tên phụ thuộc" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "duplicate slave name %s" +msgstr "trùng lặp tên “phụ thuộc” (slave) %s" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "slave link" +msgstr "liên kết lệ thuộc" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "slave link same as main link %s" +msgstr "liên kết lệ thuộc vẫn trùng với liên kết chính %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "duplicate slave link %s" +msgstr "liên kết lệ thuộc bị trùng %s" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "master file" +msgstr "tập tin chủ" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "duplicate path %s" +msgstr "đường dẫn trùng %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"alternative %s (part of link group %s) doesn't exist; removing from list of " +"alternatives" +msgstr "" +"gói thay thế %s (phần của nhóm liên kết %s) không tồn tại; vì thế đang gỡ bỏ " +"nó khỏi danh sách các gói thay thế" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "priority" +msgstr "ưu tiên" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "slave file" +msgstr "tập tin phụ thuộc" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "priority of %s: %s" +msgstr "mức ưu tiên của %s: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "priority of %s is out of range: %s" +msgstr "mức ưu tiên của %s vượt ra ngoài phạm vi: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "status" +msgstr "trạng thái" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "invalid status" +msgstr "trạng thái không hợp lệ" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "master link" +msgstr "liên kết chủ" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "discarding obsolete slave link %s (%s)" +msgstr "đang hủy liên kết lệ thuộc đã cũ %s (%s)." + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unable to flush file '%s'" +msgstr "không thể đẩy dữ liệu của tập tin “%s” lên đĩa" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid " link best version is %s" +msgstr " liên kết phiên bản tốt nhất là “%s”" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid " link best version not available" +msgstr " liên kết phiên bản tốt nhất không sẵn có" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid " link currently points to %s" +msgstr " liên kết hiện nay chỉ đến %s" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid " link currently absent" +msgstr " hiện tại không có liên kết" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid " link %s is %s" +msgstr " liên kết %s là %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid " slave %s is %s" +msgstr " %s lệ thuộc là %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "%s - priority %d" +msgstr "%s — ưu tiên %d" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid " slave %s: %s" +msgstr " %s lệ thuộc: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "There is %d choice for the alternative %s (providing %s)." +msgid_plural "There are %d choices for the alternative %s (providing %s)." +msgstr[0] "Ở đây có %d sự lựa chọn gói thay thế %s (cung cấp %s)." + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "Selection" +msgstr "Lựa chọn" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "Path" +msgstr "Đường dẫn" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "Priority" +msgstr "Ưu tiên" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "Press <enter> to keep the current choice[*], or type selection number: " +msgstr "" +"Bấm phím <Enter> để giữ lựa chọn mặc định[*], hoặc gõ số thứ tự lựa chọn: " + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "There is no program which provides %s." +msgstr "Không có chương trình nào cung cấp %s." + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "Nothing to configure." +msgstr "Không có gì cần cấu hình." + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "There is only one alternative in link group %s (providing %s): %s" +msgstr "Chỉ có một cái thay thế trong nhóm liên kết (cung cấp %s) %s: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "not replacing %s with a link" +msgstr "không thay thế %s bằng một liên kết" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "can't install unknown choice %s" +msgstr "không thể cài đặt sự chọn không rõ %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"skip creation of %s because associated file %s (of link group %s) doesn't " +"exist" +msgstr "" +"bỏ qua bước tạo %s bởi vì tập tin liên quan %s (của nhóm liên kết %s) không " +"tồn tại" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "not removing %s since it's not a symlink" +msgstr "không xóa bỏ %s vì nó không phải là một liên kết mềm" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative %s for %s not registered; not removing" +msgstr "gói thay thế %s cho %s không được đăng ký nên không gỡ bỏ" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "removing manually selected alternative - switching %s to auto mode" +msgstr "" +"đang gỡ bỏ sự xen kẽ được chọn bằng tay — đang chuyển đổi %s sang chế độ tự " +"động" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative %s for %s not registered; not setting" +msgstr "sự thay thế %s cho %s không được đăng ký nên không đặt" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "%s/%s is dangling; it will be updated with best choice" +msgstr "%s/%s không được quản lý; nó sẽ được cập nhật với sự lựa chọn tốt nhất" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"%s/%s has been changed (manually or by a script); switching to manual " +"updates only" +msgstr "" +"%s/%s đã bị thay đổi (bằng tay hoặc bằng văn lệnh) nên chỉ có thể chuyển đổi " +"sang cập nhật bằng tay" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "setting up automatic selection of %s" +msgstr "đang cài đặt chọn lựa tự động của %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "renaming %s slave link from %s to %s" +msgstr "đang đổi tên liên kết “lệ thuộc” (slave) %s từ %s thành %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "renaming %s link from %s to %s" +msgstr "đổi tên liên kết %s từ %s thành %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "using %s to provide %s (%s) in auto mode" +msgstr "dùng %s để cung cấp %s (%s) trong chế độ tự động" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "using %s to provide %s (%s) in manual mode" +msgstr "dùng %s để cung cấp %s (%s) trong chế độ thủ công" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "updating alternative %s because link group %s has changed slave links" +msgstr "" +"đang cập nhật lại cái thay thế %s vì nhóm liên kết %s đã thay đổi các liên " +"kết lệ thuộc" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "" +"forcing reinstallation of alternative %s because link group %s is broken" +msgstr "đang ép buộc cài đặt lại cái thay thế %s vì nhóm liên kết %s bị hỏng" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "current alternative %s is unknown, switching to %s for link group %s" +msgstr "" +"không hiểu cái thay thế hiện thời %s nên chuyển đổi sang %s cho nhóm liên " +"kết %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "Alternative %s unchanged because choice %s is not available." +msgstr "Cái thay thế %s chưa thay đổi vì sự chọn %s không sẵn sàng." + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "Skip unknown alternative %s." +msgstr "Bỏ qua cái thay thế không hiểu %s." + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "line too long or not terminated while trying to read %s" +msgstr "gặp dòng quá dài hoặc dòng không có chấm dứt, trong khi thử đọc %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "Skip invalid line: %s" +msgstr "Bỏ qua dòng sai: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative name (%s) must not contain '/' and spaces" +msgstr "tên gói thay thế (%s) không thể chứa dấu gạch chéo “/” và dấu cách." + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative link is not absolute as it should be: %s" +msgstr "liên kết hay thế không phải là tuyệt đối như yêu cầu: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative path is not absolute as it should be: %s" +msgstr "đường dẫn xen kẽ không phải tuyệt đối như yêu cầu: %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative %s can't be master: it is a slave of %s" +msgstr "gói thay thế %s không thể là chủ: nó là gói lệ thuộc của %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative link %s is already managed by %s" +msgstr "liên kết gói thay thế %s đã được %s quản lý" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative path %s doesn't exist" +msgstr "đường dẫn thay thế “%s” chưa tồn tại" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative %s can't be slave of %s: it is a master alternative" +msgstr "" +"gói thay thế %s không thể là lệ thuộc của %s: nó là gói thay thế chủ nhân" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative %s can't be slave of %s: it is a slave of %s" +msgstr "gói thay thế %s không thể là lệ thuộc của %s: nó là lệ thuộc của %s" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "alternative link %s is already managed by %s (slave of %s)" +msgstr "liên kết thay thế %s đã được quản lý bởi %s (phần lệ thuộc của %s)" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "unknown argument '%s'" +msgstr "không rõ đối số “%s”" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "--install needs <link> <name> <path> <priority>" +msgstr "" +"“--install” (cài đặt) yêu cầu <liên_kết> <tên> <đường_dẫn> <mức_ưu_tiên>" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "<link> and <path> can't be the same" +msgstr "<liên_kết> và <đường_dẫn> không thể là trùng nhau" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "priority must be an integer" +msgstr "“ưu tiên” phải là một số nguyên" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "priority is out of range" +msgstr "mức ưu tiên vượt ra ngoài phạm vi" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "--%s needs <name> <path>" +msgstr "“--%s” yêu cầu <tên> <đường_dẫn>" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "--%s needs <name>" +msgstr "“--%s” yêu cầu <tên>" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "--slave only allowed with --install" +msgstr "cho phép “--slave” (phụ) chỉ với “--install” (cài đặt)" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "--slave needs <link> <name> <path>" +msgstr "“--slave” (phụ) yêu cầu <liên_kết> <tên> <đường_dẫn>" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "name %s is both primary and slave" +msgstr "tên %s là cả hai kiểu chính và phụ" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "link %s is both primary and slave" +msgstr "liên kết %s là cả hai kiểu chính và phụ" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "--%s needs a <file> argument" +msgstr "“--%s” yêu cầu một đối số <tệp>" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "" +"need --display, --query, --list, --get-selections, --config, --set, --set-" +"selections, --install, --remove, --all, --remove-all or --auto" +msgstr "" +"cần:\n" +" * --display\t\thiển thị\n" +" * --query\t\ttruy vấn\n" +" * --list\t\tliệt kê\n" +" * --get-selections\tlấy các lựa chọn\n" +" * --config\t\tcấu hình\n" +" * --set\t\t\tđặt\n" +" * --set-selections\t\tđặt các lựa chọn\n" +" * --install\t\tcài đặt\n" +" * --remove\t\tgỡ bỏ\n" +" * --all\t\ttất cả\n" +" * --remove-all\t\tgỡ bỏ tất cả\n" +" * --auto\t\ttự động" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "no alternatives for %s" +msgstr "không có thay thế cho %s" + +#: utils/update-alternatives.c +msgid "<standard input>" +msgstr "<đầu vào tiêu chuẩn>" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "automatic updates of %s/%s are disabled; leaving it alone" +msgstr "khả năng tự động cập nhật của %s/%s bị tắt nên không làm gì" + +#: utils/update-alternatives.c +#, c-format +msgid "to return to automatic updates use '%s --auto %s'" +msgstr "" +"để quay lại lại tính năng tự động cập nhật, hãy dùng lệnh “%s --auto %s”" + +#: utils/update-alternatives.polkit.in +msgid "Run update-alternatives to modify system alternative selections" +msgstr "" + +#: utils/update-alternatives.polkit.in +msgid "Authentication is required to run update-alternatives" +msgstr "" + +#~ msgid "unable to open lock file %s for testing" +#~ msgstr "không thể mở tập tin khóa %s để thử" + +#~ msgid "unknown user '%s' in statoverride file" +#~ msgstr "gặp người dùng chưa biết “%s” trong tập tin stateoverride" + +#~ msgid "unknown group '%s' in statoverride file" +#~ msgstr " nhóm chưa biết “%s” trong tập tin stateoverride" + +#~ msgid "%s is missing" +#~ msgstr "%s còn thiếu" + +#~ msgid "'%.50s' is not allowed for %s" +#~ msgstr "”%.50s” là không được phép đối với %s" + +#~ msgid "junk after %s" +#~ msgstr "rác nằm sau %s" + +#~ msgid "invalid package name (%.250s)" +#~ msgstr "tên gói không hợp lệ (%.250s)" + +#~ msgid "yes/no in boolean field" +#~ msgstr "yes/no (có/không hay đúng/sai) trong trường lôgíc" + +#~ msgid "'%s' field, reference to '%.255s': error in version" +#~ msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: gặp lỗi trong phiên bản" + +#~ msgid "empty value for %s" +#~ msgstr "giá trị rỗng cho %s" + +#~ msgid "package has status triggers-awaited but no triggers awaited" +#~ msgstr "gói có trạng thái mong đợi bẫy nhưng chẳng có bẫy mong đợi nào cả" + +#~ msgid "package has status triggers-pending but no triggers pending" +#~ msgstr "" +#~ "gói có trạng thái bẫy chưa xử lý nhưng không có bẫy chưa xử lý nào cả" + +#~ msgid "bulk available update requires write access to dpkg status area" +#~ msgstr "" +#~ "việc cập nhật sẵn sàng hàng loạt yêu cầu quyền ghi vào vùng trạng thái " +#~ "dpkg" + +#~ msgid "error reading dpkg-deb tar output" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc kết xuất tar của “dpkg-deb”" + +#, fuzzy +#~| msgid "cannot open '%s' control file for package '%s'" +#~ msgid "cannot open control file '%s' for package '%s'" +#~ msgstr "không thể mở tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”" + +#, fuzzy +#~| msgid "cannot stat '%s' control file for package '%s'" +#~ msgid "cannot stat control file '%s' for package '%s'" +#~ msgstr "không thể lấy thống kê tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”" + +#, fuzzy +#~| msgid "'%s' file for package '%s' is not a regular file" +#~ msgid "control file '%s' for package '%s' is not a regular file" +#~ msgstr "tập tin “%s” cho gói “%s” không phải là tập tin thường" + +#, fuzzy +#~| msgid "cannot close '%s' control file for package '%s'" +#~ msgid "cannot close control file '%s' for package '%s'" +#~ msgstr "không thể đóng tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”" + +#~ msgid "unable to open files list file for package '%.250s'" +#~ msgstr "không thể mở tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”" + +#~ msgid "unable to stat files list file for package '%.250s'" +#~ msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”" + +#~ msgid "files list for package '%.250s' is not a regular file" +#~ msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” không phải là tập tin thường" + +#~ msgid "reading files list for package '%.250s'" +#~ msgstr "đọc danh sách tập tin từ gói “%.250s”" + +#~ msgid "failed to chdir to directory after creating it" +#~ msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang thư mục sau khi tạo nó" + +#~ msgid "control file '%s' missing value separator" +#~ msgstr "tập tin điều khiển “%s” thiếu giá trị ngăn cách" + +#~ msgid "unable to fstat part file '%.250s'" +#~ msgstr "không thể fstat tập tin phần “%.250s”" + +#~ msgid "unexpected end of file in %.250s" +#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường trong %.250s" + +#~ msgid "%s: error: %s\n" +#~ msgstr "%s: lỗi: %s\n" + +#~ msgid "%s:%s:%d:%s: internal error: %s\n" +#~ msgstr "%s:%s:%d:%s: lỗi nội bộ: %s\n" + +#~ msgid "%s: warning: %s\n" +#~ msgstr "%s: cảnh báo: %s\n" + +#~ msgid "truncated triggers deferred file '%.250s'" +#~ msgstr "tập tin bẫy trì hoãn bị cắt ngắn “%.250s”" + +#~ msgid "find for dpkg --recursive" +#~ msgstr "tìm cho dpkg --recursive (đệ qui)" + +#~ msgid "failed to fdopen find's pipe" +#~ msgstr "lỗi fdopen ống dẫn của find (tìm)" + +#~ msgid "error reading find's pipe" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc dữ liệu từ lệnh find (tìm) chuyển qua" + +#~ msgid "error closing find's pipe" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng ống dẫn của find (tìm)" + +#~ msgid "find for --recursive returned unhandled error %i" +#~ msgstr "" +#~ "việc find (tìm) cho “--recursive” (đệ qui) trả lại lỗi không được quản lý " +#~ "%i" + +#~ msgid "unable to stat file name '%.250s'" +#~ msgstr "không thể lấy thống kê về tên tập tin “%.250s”" + +#~ msgid "compressing control member" +#~ msgstr "nén thành viên điều khiển" + +#~ msgid "Call %s." +#~ msgstr "Gọi %s." + +#~ msgid "syntax error: invalid uid in statoverride file" +#~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp UID sai trong tập tin stateoverride" + +#~ msgid "syntax error: invalid gid in statoverride file" +#~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp mã số nhóm sai trong tập tin stateoverride" + +#~ msgid "syntax error: invalid mode in statoverride file" +#~ msgstr "lỗi cú pháp: gặp trạng thái sai trong tập tin stateoverride" + +#~ msgid "unknown option `%s'" +#~ msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”" + +#~ msgid "unexpected eof reading `%.250s'" +#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc “%.250s”" + +#~ msgid "EOF on stdin at conffile prompt" +#~ msgstr "" +#~ "gặp kết thúc tập tin trên thiết bị nhập chuẩn ở dấu nhắc tập tin cấu hình" + +#~ msgid "unexpected eof after package name at line %d" +#~ msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường sau tên gói trên dòng %d" + +#~ msgid "failed to chdir to `/' for cleanup" +#~ msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang “/” để dọn dẹp" + +#~ msgid "cannot extract package field value from '%s': %s" +#~ msgstr "không thể rút trích giá trị trường của gói từ “%s”: %s" + +#~ msgid "file name '%.50s...' is too long" +#~ msgstr "tên tập tin “%.50s..” quá dài" + +#~ msgid "'%s' contains user-defined field '%s'" +#~ msgstr "“%s” chứa trường “%s” do người dùng định nghĩa" + +#~ msgid "could not open the `control' component" +#~ msgstr "không thể mở thành phần “control” (điều khiển)" + +#~ msgid "failed during read of `control' component" +#~ msgstr "bị lỗi trong khi đọc thành phần “control” (điều khiển)" + +#~ msgid "error closing the '%s' component" +#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng thành phần “%s”" + +#~ msgid "name of conffile (starting `%.250s') is too long (>%d characters)" +#~ msgstr "tên của tập tin cấu hình (bắt đầu “%.250s”) quá dài (>%d ký tự)" + +#~ msgid " (actually `%s')" +#~ msgstr " (thực sự “%s”)" + +#~ msgid "package %s has too many Conflicts/Replaces pairs" +#~ msgstr "gói %s có quá nhiều cặp Xung đột/Thay thế" + +#~ msgid "value for `config-version' field not allowed in this context" +#~ msgstr "" +#~ "không cho phép giá trị cho trường “config-version” (phiên bản cấu hình) " +#~ "trong ngữ cảnh này" + +#~ msgid "error in Config-Version string '%.250s'" +#~ msgstr "lỗi trong chuỗi “Config-Version” (phiên bản cấu hình) “%.250s”" + +#~ msgid "value for `triggers-pending' field not allowed in this context" +#~ msgstr "" +#~ "không cho phép giá trị cho trường “triggers-pending” (bẫy chưa xử lý) " +#~ "trong ngữ cảnh này" + +#~ msgid "value for `triggers-awaited' field not allowed in this context" +#~ msgstr "" +#~ "không cho phép giá trị cho trường “triggers-awaited” (các bẫy mong đợi) " +#~ "trong ngữ cảnh này" + +#~ msgid "failed to fstat previous diversions file" +#~ msgstr "lỗi fstat tập tin diversions (sự trệch đi) trước" + +#~ msgid "failed to fstat previous statoverride file" +#~ msgstr "gặp lỗi khi fstat tập tin statoverride trước" + +#~ msgid "Unpacking replacement %.250s ...\n" +#~ msgstr "Đang mở gói thay thế %.250s …\n" + +#~ msgid "priority is out of range: %s clamped to %ld" +#~ msgstr "mức ưu tiên nằm ngoài phạm vi cho phép: %s bị kẹp vào %ld" |