diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-06 01:46:31 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-06 01:46:31 +0000 |
commit | 32afea41ba8b7328e252ae97ca32c56f98d42a90 (patch) | |
tree | 11b25ffd59d9190c8316cd48ace4e198531d0e7d /debian/po/vi.po | |
parent | Adding upstream version 3.4.23. (diff) | |
download | postfix-32afea41ba8b7328e252ae97ca32c56f98d42a90.tar.xz postfix-32afea41ba8b7328e252ae97ca32c56f98d42a90.zip |
Adding debian version 3.4.23-0+deb10u1.debian/3.4.23-0+deb10u1debian
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'debian/po/vi.po')
-rw-r--r-- | debian/po/vi.po | 759 |
1 files changed, 759 insertions, 0 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..98fd2b0 --- /dev/null +++ b/debian/po/vi.po @@ -0,0 +1,759 @@ +# Vietnamese translation for postfix. +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: postfix 2.5.2-1\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: postfix@packages.debian.org\n" +"POT-Creation-Date: 2018-12-10 02:32-0500\n" +"PO-Revision-Date: 2008-05-30 18:56+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:1001 +msgid "Add a 'mydomain' entry in main.cf for upgrade?" +msgstr "Têm mục nhập « mydomain » vào « main.cf » để nâng cấp không?" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:1001 +msgid "" +"Postfix version 2.3.3-2 and later require changes in main.cf. Specifically, " +"mydomain must be specified, since hostname(1) is not a fully qualified " +"domain name (FQDN)." +msgstr "" +"Postfix phiên bản 2.3.3-2 và sau cũng cần thiết một số thay đổi trong tập " +"tin « main.cf ». Chính xác là « mydomain » phải được ghi rõ, vì hostname(1) " +"không phải là một tên miền có khả năng đầy đủ (FQDN)." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:1001 +msgid "" +"Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option to " +"abort the upgrade, giving you the opportunity to add this configuration " +"yourself. Accept this option to automatically set mydomain based on the FQDN " +"of the machine." +msgstr "" +"Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng " +"cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để tự " +"động đặt « mydomain » dựa vào FQDN của máy." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:2001 +#, fuzzy +#| msgid "Correct retry entry in master.cf for upgrade?" +msgid "Set smtpd_relay_restrictions in main.cf for upgrade?" +msgstr "Sửa chữa mục nhập « retry » trong « master.cf » để nâng cấp không?" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:2001 +msgid "" +"Postfix version 2.10 adds smtpd_relay_restrictions, to separate relaying " +"restrictions from recipient restrictions, and you have a non-default value " +"for smtpd_recipient_restrictions." +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:2001 +msgid "" +"Failure to do this may result in deferred or bounced mail after the " +"upgrade. Accept this option to set smtpd_relay_restrictions equal to " +"smtpd_recipient_restrictions." +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:3001 +msgid "Update configuration to avoid compatibility warnings?" +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:3001 +msgid "" +"This upgrade of postfix changes some default values in the configuration. As " +"part of this upgrade, the following will be changed: (1) chrooted components " +"will be changed from '-' to 'y' in master.cf, and (2) myhostname will be set " +"to a fully-qualified domain name if it is not already such. The install " +"will be aborted if you do not allow the change." +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:4001 +msgid "Update master.cf for merged lmtp/smtp binary?" +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:4001 +msgid "" +"This upgrade of postfix drops the \"lmtp\" symlink, and your configuration " +"(master.cf) refers to it: lmtp was merged into smtp long ago. The install " +"will be aborted if you do not allow the change." +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:5001 +msgid "Update main.cf for daemon_directory change?" +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:5001 +msgid "" +"This upgrade of postfix changes where daemons are located, and your postfix " +"configuration explicitly specifies the old location. The install will be " +"aborted if you do not allow the change." +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:6001 +msgid "Update dynamicmaps.cf for 3.0?" +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:6001 +msgid "" +"Postfix version 3.0 changes how dynamic maps are delivered, and your " +"dynamicmaps.cf does not reflect that. Accept this option to convert " +"dynamicmaps.cf to the version required for 3.0." +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:7001 +msgid "Add 'sqlite' entry to dynamicmaps.cf?" +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:7001 +msgid "" +"Postfix version 2.9 adds sqlite support to maps, but your dynamicmaps.cf " +"does not reflect that. Accept this option to add support for sqlite maps." +msgstr "" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:8001 +msgid "Install postfix despite an unsupported kernel?" +msgstr "Cài đặt postfix bất chấp hạt nhân không được hỗ trợ không?" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:8001 +msgid "" +"Postfix uses features that are not found in kernels prior to 2.6. If you " +"proceed with the installation, Postfix will not run." +msgstr "" +"Postfix có sử dụng một số tính năng không nằm trong hạt nhân cũ hơn 2.6. " +"Tiếp tục cài đặt thì Postfix không chạy." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:9001 +msgid "Correct retry entry in master.cf for upgrade?" +msgstr "Sửa chữa mục nhập « retry » trong « master.cf » để nâng cấp không?" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:9001 +msgid "" +"Postfix version 2.4 requires that the retry service be added to master.cf." +msgstr "" +"Phần mềm Postfix phiên bản 2.4 cần thiết dịch vụ « retry » được thêm vào tập " +"tin « master.cf »." + +# Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option +# to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this +# configuration yourself. Accept this option to automatically make master. +# cf compatible with Postfix 2.2 in this respect. +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:9001 +msgid "" +"Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option to " +"abort the upgrade, giving you the opportunity to add this configuration " +"yourself. Accept this option to automatically make master.cf compatible with " +"Postfix 2.4 in this respect." +msgstr "" +"Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng " +"cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để tự " +"động đặt « master.cf » thích hợp với Postfix 2.4 bằng cách này." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:10001 +msgid "Correct tlsmgr entry in master.cf for upgrade?" +msgstr "Sửa chữa mục nhập « tlsmgr » trong « master.cf » để nâng cấp không?" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:10001 +msgid "Postfix version 2.2 has changed the invocation of tlsmgr." +msgstr "Postfix phiên bản 2.2 đã thay đổi cách gọi « tismgr »." + +# Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option +# to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this +# configuration yourself. Accept this option to automatically make master. +# cf compatible with Postfix 2.2 in this respect. +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:10001 +msgid "" +"Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option to " +"abort the upgrade, giving you the opportunity to add this configuration " +"yourself. Accept this option to automatically make master.cf compatible with " +"Postfix 2.2 in this respect." +msgstr "" +"Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng " +"cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để tự " +"động đặt « master.cf » thích hợp với Postfix 2.2 bằng cách này." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:11001 +msgid "Ignore incorrect hostname entry?" +msgstr "Bỏ qua mục nhập tên máy không đúng không?" + +# does not follow RFC 1035 and does not appear to be a valid IP address. +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:11001 +msgid "" +"The string '${enteredstring}' does not follow RFC 1035 and does not appear " +"to be a valid IP address." +msgstr "" +"Chuỗi « ${enteredstring} » không tùy theo RFC 1035, cũng không có vẻ là địa " +"chỉ IP hợp lệ." + +# RFC 1035 states that \"each component must start with an alphanum, end +# with an alphanum and contain only alphanums and hyphens. Components must +# be separated by full stops.\" +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:11001 +msgid "" +"RFC 1035 states that 'each component must start with an alphanum, end with " +"an alphanum and contain only alphanums and hyphens. Components must be " +"separated by full stops.'" +msgstr "" +"RFC 1035 nói « mỗi thành phần phải bắt đầu với một chữ số, kết thúc với một " +"chữ số, và chứa chỉ các chữ số và dấu gạch nối thôi. Nhiều thành phần phải " +"định giới bằng dấu chấm. »" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:11001 +msgid "Please choose whether you want to keep that choice anyway." +msgstr "Hãy chọn nếu bạn muốn tiếp tục bất chấp hay không." + +#. Type: select +#. Choices +#. Translators beware! the following six strings form a single +#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard +#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space +#. try to keep below ~71 characters. +#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise +#. this will break the choices shown to users +#: ../templates:12001 +msgid "No configuration" +msgstr "Không cấu hình" + +#. Type: select +#. Choices +#. Translators beware! the following six strings form a single +#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard +#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space +#. try to keep below ~71 characters. +#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise +#. this will break the choices shown to users +#: ../templates:12001 +msgid "Internet Site" +msgstr "Nơi Mạng" + +#. Type: select +#. Choices +#. Translators beware! the following six strings form a single +#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard +#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space +#. try to keep below ~71 characters. +#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise +#. this will break the choices shown to users +#: ../templates:12001 +msgid "Internet with smarthost" +msgstr "Mạng có máy khéo" + +#. Type: select +#. Choices +#. Translators beware! the following six strings form a single +#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard +#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space +#. try to keep below ~71 characters. +#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise +#. this will break the choices shown to users +#: ../templates:12001 +msgid "Satellite system" +msgstr "Hệ thống vệ tinh" + +#. Type: select +#. Choices +#. Translators beware! the following six strings form a single +#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard +#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space +#. try to keep below ~71 characters. +#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise +#. this will break the choices shown to users +#: ../templates:12001 +msgid "Local only" +msgstr "Chỉ cục bộ" + +#. Type: select +#. Description +#: ../templates:12002 +msgid "General type of mail configuration:" +msgstr "Kiểu cấu hình thư chung:" + +#. Type: select +#. Description +#: ../templates:12002 +msgid "" +"Please select the mail server configuration type that best meets your needs." +msgstr "" +"Hãy chọn kiểu cấu hình trình phục vụ thư thích hợp nhất với yêu cầu của bạn." + +#. Type: select +#. Description +#: ../templates:12002 +msgid "" +" No configuration:\n" +" Should be chosen to leave the current configuration unchanged.\n" +" Internet site:\n" +" Mail is sent and received directly using SMTP.\n" +" Internet with smarthost:\n" +" Mail is received directly using SMTP or by running a utility such\n" +" as fetchmail. Outgoing mail is sent using a smarthost.\n" +" Satellite system:\n" +" All mail is sent to another machine, called a 'smarthost', for delivery.\n" +" Local only:\n" +" The only delivered mail is the mail for local users. There is no network." +msgstr "" +"Không cấu hình:\n" +"\tĐể lại cấu hình hiện thời, không thay đổi gì.\n" +"Nơi Mạng:\n" +"\tThư được gửi và nhận một cách trực tiếp bằng SMTP.\n" +"Mạng có máy khéo :\n" +"\tThư được nhận trực tiếp bằng SMTP, hoặc bằng cách chạy tiện ích như " +"fetchmail. Thư gửi ra được gửi bằng máy khéo.\n" +"Hệ thống vệ tinh:\n" +"\tMọi thư được gửi cho máy khác, được gọi là « máy khéo » (smarthost), để " +"phát.\n" +"Chỉ cục bộ :\n" +"\tChỉ phát thư cho người dùng cục bộ. Không có mạng nào." + +#. Type: error +#. Description +#: ../templates:13001 +msgid "Postfix not configured" +msgstr "Chưa cấu hình Postfix" + +# You have chosen \"No Configuration\" - Postfix will not be configured and +# will not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at +# a later date, or configure it yourself by: +#. Type: error +#. Description +#: ../templates:13001 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "You have chosen 'No Configuration'. Postfix will not be configured and " +#| "will not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at " +#| "a later date, or configure it yourself by:\n" +#| " - Editing /etc/postfix/main.cf to your liking;\n" +#| " - Running '/etc/init.d/postfix start'." +msgid "" +"You have chosen 'No Configuration'. Postfix will not be configured and will " +"not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at a later " +"date, or configure it yourself by:\n" +" - Editing /etc/postfix/main.cf to your liking;\n" +" - Running 'service postfix start'." +msgstr "" +"Bạn đã chọn mục « Không cấu hình ». Vì thế Postfix sẽ không được cấu hình, " +"cũng sẽ không được khởi chạy theo mặc định. Hãy chạy lệnh cấu hình lại « " +"dpkg-reconfigure postfix » về sau, hoặc tự cấu hình nó bằng cách:\n" +" • sửa tập tin « /etc/postfix/main.cf » để thích hợp với yêu cầu của bạn;\n" +" • chạy lệnh « /etc/init.d/postfix start »." + +# Name: don't translate / Tên: đừng dịch +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:14001 +msgid "System mail name:" +msgstr "Tên thư của hệ thống:" + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:14001 +msgid "" +"The \"mail name\" is the domain name used to \"qualify\" _ALL_ mail " +"addresses without a domain name. This includes mail to and from <root>: " +"please do not make your machine send out mail from root@example.org unless " +"root@example.org has told you to." +msgstr "" +"« Tên thư » là tên miền được dùng để thêm thông tin nhận diện vào TẤT CẢ các " +"địa chỉ thư không co tên miền. Gồm có thư được gửi đến và từ <root>: đừng " +"làm cho máy tính gửi thư từ địa chỉ « root@miền_đó » nếu địa chỉ đó không " +"yêu cầu." + +# This name will be used by other programs besides Postfix; it should be +# the single, full domain name (FQDN) from which mail will appear to +# originate. +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:14001 +msgid "" +"This name will also be used by other programs. It should be the single, " +"fully qualified domain name (FQDN)." +msgstr "" +"Tên này cũng sẽ được dùng bởi chương trình khác. Nó nên là tên miền khả năng " +"đầy đủ (FQDN) riêng lẻ." + +#. Type: string +#. Description +#. Translators, please do NOT translate 'example.org' whch is registered +#. as a domain name reserved for documentation as per RFC 2606 +#: ../templates:14001 +msgid "" +"Thus, if a mail address on the local host is foo@example.org, the correct " +"value for this option would be example.org." +msgstr "" +"Vì thế, nếu địa chỉ thư trên máy cục bộ là « phu@ví_dụ.org », giá trị đúng " +"cho tùy chọn này là « ví_dụ.org »." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:15001 +msgid "Other destinations to accept mail for (blank for none):" +msgstr "Đích khác cho chúng cần chấp nhận thư (bỏ rỗng nếu không có):" + +# Give a comma-separated list of domains that this machine should consider +# itself the final destination for. If this is a mail domain gateway, you +# probably want to include the top-level domain. +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:15001 +msgid "" +"Please give a comma-separated list of domains for which this machine should " +"consider itself the final destination. If this is a mail domain gateway, you " +"probably want to include the top-level domain." +msgstr "" +"Hãy nhập danh sách định giới bằng dấu phẩy hiển thị những miền cho chúng máy " +"này nên xem là nó là đích cuối cùng. Nếu máy này là cổng ra miền thư (mail " +"domain gateway), rất có thể là bạn nên cũng nhập miền cấp đầu." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:16001 +msgid "SMTP relay host (blank for none):" +msgstr "Máy tiếp SMTP (rỗng nếu không có):" + +# Specify a domain, host, host:port, [address] or [address]:port. Use the +# form [destination] to turn off MX lookups. Leave this blank for no relay +# host. +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:16001 +msgid "" +"Please specify a domain, host, host:port, [address] or [address]:port. Use " +"the form [destination] to turn off MX lookups. Leave this blank for no relay " +"host." +msgstr "" +"Hãy ghi rõ một miền, máy, máy:cổng, [địa_chỉ] hay [địa_chỉ]:cổng. Dùng dạng " +"[đích] để tắt khả năng tra cứu MX. Bỏ rỗng nếu không có máy tiếp (relay " +"host)." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:16001 +msgid "Do not specify more than one host." +msgstr "Đừng ghi rõ hơn một máy." + +# The relayhost parameter specifies the default host to send mail to when +# no entry is matched in the optional transport(5) table. When no relayhost +# is given, mail is routed directly to the destination. +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:16001 +msgid "" +"The relayhost parameter specifies the default host to send mail to when no " +"entry is matched in the optional transport(5) table. When no relay host is " +"given, mail is routed directly to the destination." +msgstr "" +"Tham số máy tiếp (relayhost) ghi rõ máy mặc định cho đó cần gửi thư khi " +"không có mục nhập được khớp trong bảng transport(5) tùy chọn. Không nhập máy " +"tiếp thì thư được gửi trực tiếp cho đích." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:17001 +msgid "Use procmail for local delivery?" +msgstr "Dùng procmail để phát thư cục bộ không?" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:17001 +msgid "Please choose whether you want to use procmail to deliver local mail." +msgstr "" +"Hãy chọn nếu bạn muốn sử dụng phần mềm procmail để phát thư cục bộ hay không." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:17001 +msgid "" +"Note that if you use procmail to deliver mail system-wide, you should set up " +"an alias that forwards mail for root to a real user." +msgstr "" +"Ghi chú rằng nếu bạn sử dụng procmail để phát thư trên toàn hệ thống, bạn " +"cũng nên thiết lập một bí danh có tiếp thư của người chủ (root) cho một " +"người dùng thật." + +#. Type: select +#. Choices +#: ../templates:18001 +msgid "all" +msgstr "tất cả" + +#. Type: select +#. Choices +#: ../templates:18001 +msgid "ipv6" +msgstr "ipv6" + +#. Type: select +#. Choices +#: ../templates:18001 +msgid "ipv4" +msgstr "ipv4" + +#. Type: select +#. Description +#: ../templates:18002 +msgid "Internet protocols to use:" +msgstr "Giao thức Mạng cần dùng:" + +#. Type: select +#. Description +#: ../templates:18002 +msgid "" +"By default, whichever Internet protocols are enabled on the system at " +"installation time will be used. You may override this default with any of " +"the following:" +msgstr "" +"Mặc định là dùng những giao thức Mạng được bật trên hệ thống vài lúc cài " +"đặt. Cũng có thể ghi đè giá trị mặc định này bằng bất cứ điều theo đây nào :" + +#. Type: select +#. Description +#: ../templates:18002 +msgid "" +" all : use both IPv4 and IPv6 addresses;\n" +" ipv6: listen only on IPv6 addresses;\n" +" ipv4: listen only on IPv4 addresses." +msgstr "" +" • tất cả\tdùng địa chỉ kiểu cả hai IPv4 và IPv6;\n" +" • ipv6\tlắng nghe chỉ trên địa chỉ kiểu IPv6;\n" +" • ipv4\tlắng nghe chỉ trên địa chỉ kiểu IPv4." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:19001 +msgid "Local address extension character:" +msgstr "Ký tự mở rộng địa chỉ cục bộ :" + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:19001 +msgid "" +"Please choose the character that will be used to define a local address " +"extension." +msgstr "Hãy chọn ký tự sẽ được dùng để định nghĩa phần mở rộng địa chỉ cục bộ." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:19001 +msgid "To not use address extensions, leave the string blank." +msgstr "Để không sử dụng phần mở rộng địa chỉ, bỏ rỗng chuỗi này." + +#. Type: error +#. Description +#: ../templates:20001 +msgid "Bad recipient delimiter" +msgstr "Dấu sai định giới người nhận" + +# The recipient delimiter is a single character, you entered too many +# characters. Please try again. +#. Type: error +#. Description +#: ../templates:20001 +msgid "" +"The recipient delimiter must be a single character. '${enteredstring}' is " +"what you entered." +msgstr "" +"Dấu định giới người nhận phải là một ký tự riêng lẻ. Bạn đã nhập « " +"'${enteredstring} »." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:21001 +msgid "Force synchronous updates on mail queue?" +msgstr "Ép buộc cập nhật đồng bộ cho hàng đợi thư không?" + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:21001 +msgid "" +"If synchronous updates are forced, then mail is processed more slowly. If " +"not forced, then there is a remote chance of losing some mail if the system " +"crashes at an inopportune time, and you are not using a journaled filesystem " +"(such as ext3)." +msgstr "" +"Ép buộc cập nhật đồng bộ thì thư được xử lý chậm hơn. Không ép buộc thì có " +"thể mất thư nếu hệ thống sụp đổ vào lúc không thích hợp, và bạn không sử " +"dụng hệ thống ghi nhật ký (như ext3)." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:22001 +msgid "Local networks:" +msgstr "Mạng cục bộ :" + +# For what network blocks should this machine relay mail? The default is +# just the local host, which is needed by some mail user agents. +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:22001 +msgid "" +"Please specify the network blocks for which this host should relay mail. The " +"default is just the local host, which is needed by some mail user agents. " +"The default includes local host for both IPv4 and IPv6. If just connecting " +"via one IP version, the unused value(s) may be removed." +msgstr "" +"Hãy ghi rõ những khối mạng cho chúng máy này nên chuyển tiếp thư. Giá trị " +"mặc định chỉ là máy cục bộ, mà cần thiết cho một số tác nhận người dùng thư " +"(MUA). Giá trị mặc định bao gồm máy cục bộ cho cả hai IPv4 và IPv6. Nếu chỉ " +"kết nối thông qua một phiên bản IP, có thể gỡ bỏ (các) giá trị không dùng." + +# If this is a smarthost for a block of machines, you need to specify the +# netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed. +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:22001 +msgid "" +"If this host is a smarthost for a block of machines, you need to specify the " +"netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed." +msgstr "" +"Nếu máy này là một máy khéo (smarthost) cho khối máy nào, bạn cũng cần ghi " +"rõ những khối mạng (netblock) ở đây; không thì thư bị từ chối, không được " +"tiếp." + +# To use the postfix default (which is based on connected networks), enter +# an empty string. +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:22001 +msgid "" +"To use the postfix default (which is based on the connected subnets), leave " +"this blank." +msgstr "" +"Để sử dụng giá trị mặc định của postfix (dựa vào mạng phụ đã kết nối), chỉ " +"bỏ rỗng." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:23001 +msgid "Mailbox size limit (bytes):" +msgstr "Kích cỡ hộp thư tối đa (byte):" + +# What limit should Postfix place on mailbox files to prevent runaway +# software errors. A value of zero (0) means no limit. (The upstream +# default is 51200000.) +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:23001 +msgid "" +"Please specify the limit that Postfix should place on mailbox files to " +"prevent runaway software errors. A value of zero (0) means no limit. The " +"upstream default is 51200000." +msgstr "" +"Hãy ghi rõ kích cỡ tối đa Postfix nên đặt cho tập tin hộp thư, để ngăn cản " +"lỗi phần mềm lồng lên. Giá trị số không (0) nghĩa là vô hạn. Giá trị mặc " +"định của dự án gốc là 51200000." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:24001 +msgid "Root and postmaster mail recipient:" +msgstr "Người nhận thư của người chủ và chỉ bưu điện:" + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:24001 +msgid "" +"Mail for the 'postmaster', 'root', and other system accounts needs to be " +"redirected to the user account of the actual system administrator." +msgstr "" +"Thư được gửi cho chủ bưu điện (postmaster), người chủ (root) và các tài " +"khoản hệ thống khác nên được chuyển tiếp cho tài khoản người dùng của quản " +"trị hệ thống thật." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:24001 +msgid "" +"If this value is left empty, such mail will be saved in /var/mail/nobody, " +"which is not recommended." +msgstr "" +"Bỏ rỗng thì thư như vậy được lưu vào « /var/mail/nobody », mà không khuyến " +"khích." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:24001 +msgid "Mail is not delivered to external delivery agents as root." +msgstr "Thư không được phát cho tác nhân phát bên ngoài như là người chủ." + +#. Type: string +#. Description +#: ../templates:24001 +#, fuzzy +#| msgid "" +#| "If you already have a /etc/aliases file, then you may need to add this " +#| "entry. Leave this blank to not add one." +msgid "" +"If you already have a /etc/aliases file and it does not have an entry for " +"root, then you should add this entry. Leave this blank to not add one." +msgstr "" +"Nếu bạn đã có tập tin « /etc/aliases », bạn có thể cần phải thêm mục nhập " +"này. Bỏ rỗng để không thêm." + +#. Type: boolean +#. Description +#: ../templates:25001 +msgid "Run newaliases command?" +msgstr "" |