summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/debian/po/vi.po
blob: 98fd2b01e30215c8253d762d15d2060387b7b10d (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486
487
488
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
671
672
673
674
675
676
677
678
679
680
681
682
683
684
685
686
687
688
689
690
691
692
693
694
695
696
697
698
699
700
701
702
703
704
705
706
707
708
709
710
711
712
713
714
715
716
717
718
719
720
721
722
723
724
725
726
727
728
729
730
731
732
733
734
735
736
737
738
739
740
741
742
743
744
745
746
747
748
749
750
751
752
753
754
755
756
757
758
759
# Vietnamese translation for postfix.
# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc.
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2007-2008.
#
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: postfix 2.5.2-1\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: postfix@packages.debian.org\n"
"POT-Creation-Date: 2018-12-10 02:32-0500\n"
"PO-Revision-Date: 2008-05-30 18:56+0930\n"
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:1001
msgid "Add a 'mydomain' entry in main.cf for upgrade?"
msgstr "Têm mục nhập « mydomain » vào « main.cf » để nâng cấp không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:1001
msgid ""
"Postfix version 2.3.3-2 and later require changes in main.cf. Specifically, "
"mydomain must be specified, since hostname(1) is not a fully qualified "
"domain name (FQDN)."
msgstr ""
"Postfix phiên bản 2.3.3-2 và sau cũng cần thiết một số thay đổi trong tập "
"tin « main.cf ». Chính xác là « mydomain » phải được ghi rõ, vì hostname(1) "
"không phải là một tên miền có khả năng đầy đủ (FQDN)."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:1001
msgid ""
"Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option to "
"abort the upgrade, giving you the opportunity to add this configuration "
"yourself. Accept this option to automatically set mydomain based on the FQDN "
"of the machine."
msgstr ""
"Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng "
"cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để tự "
"động đặt « mydomain » dựa vào FQDN của máy."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:2001
#, fuzzy
#| msgid "Correct retry entry in master.cf for upgrade?"
msgid "Set smtpd_relay_restrictions in main.cf for upgrade?"
msgstr "Sửa chữa mục nhập « retry » trong « master.cf » để nâng cấp không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:2001
msgid ""
"Postfix version 2.10 adds smtpd_relay_restrictions, to separate relaying "
"restrictions from recipient restrictions, and you have a non-default value "
"for smtpd_recipient_restrictions."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:2001
msgid ""
"Failure to do this may result in deferred or bounced mail after the "
"upgrade.  Accept this option to set smtpd_relay_restrictions equal to "
"smtpd_recipient_restrictions."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:3001
msgid "Update configuration to avoid compatibility warnings?"
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:3001
msgid ""
"This upgrade of postfix changes some default values in the configuration. As "
"part of this upgrade, the following will be changed: (1) chrooted components "
"will be changed from '-' to 'y' in master.cf, and (2) myhostname will be set "
"to a fully-qualified domain name if it is not already such.  The install "
"will be aborted if you do not allow the change."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:4001
msgid "Update master.cf for merged lmtp/smtp binary?"
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:4001
msgid ""
"This upgrade of postfix drops the \"lmtp\" symlink, and your configuration "
"(master.cf) refers to it: lmtp was merged into smtp long ago.  The install "
"will be aborted if you do not allow the change."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:5001
msgid "Update main.cf for daemon_directory change?"
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:5001
msgid ""
"This upgrade of postfix changes where daemons are located, and your postfix "
"configuration explicitly specifies the old location.  The install will be "
"aborted if you do not allow the change."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:6001
msgid "Update dynamicmaps.cf for 3.0?"
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:6001
msgid ""
"Postfix version 3.0 changes how dynamic maps are delivered, and your "
"dynamicmaps.cf does not reflect that.  Accept this option to convert "
"dynamicmaps.cf to the version required for 3.0."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:7001
msgid "Add 'sqlite' entry to dynamicmaps.cf?"
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:7001
msgid ""
"Postfix version 2.9 adds sqlite support to maps, but your dynamicmaps.cf "
"does not reflect that.  Accept this option to add support for sqlite maps."
msgstr ""

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:8001
msgid "Install postfix despite an unsupported kernel?"
msgstr "Cài đặt postfix bất chấp hạt nhân không được hỗ trợ không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:8001
msgid ""
"Postfix uses features that are not found in kernels prior to 2.6. If you "
"proceed with the installation, Postfix will not run."
msgstr ""
"Postfix có sử dụng một số tính năng không nằm trong hạt nhân cũ hơn 2.6. "
"Tiếp tục cài đặt thì Postfix không chạy."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:9001
msgid "Correct retry entry in master.cf for upgrade?"
msgstr "Sửa chữa mục nhập « retry » trong « master.cf » để nâng cấp không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:9001
msgid ""
"Postfix version 2.4 requires that the retry service be added to master.cf."
msgstr ""
"Phần mềm Postfix phiên bản 2.4 cần thiết dịch vụ « retry » được thêm vào tập "
"tin « master.cf »."

# Failure to fix this will result in a broken mailer.  Decline this option
# to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this
# configuration yourself.  Accept this option to automatically make master.
# cf compatible with Postfix 2.2 in this respect.
#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:9001
msgid ""
"Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option to "
"abort the upgrade, giving you the opportunity to add this configuration "
"yourself. Accept this option to automatically make master.cf compatible with "
"Postfix 2.4 in this respect."
msgstr ""
"Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng "
"cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để tự "
"động đặt « master.cf » thích hợp với Postfix 2.4 bằng cách này."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:10001
msgid "Correct tlsmgr entry in master.cf for upgrade?"
msgstr "Sửa chữa mục nhập « tlsmgr » trong « master.cf » để nâng cấp không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:10001
msgid "Postfix version 2.2 has changed the invocation of tlsmgr."
msgstr "Postfix phiên bản 2.2 đã thay đổi cách gọi « tismgr »."

# Failure to fix this will result in a broken mailer.  Decline this option
# to abort the upgrade, giving you the opportunity to add this
# configuration yourself.  Accept this option to automatically make master.
# cf compatible with Postfix 2.2 in this respect.
#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:10001
msgid ""
"Failure to fix this will result in a broken mailer. Decline this option to "
"abort the upgrade, giving you the opportunity to add this configuration "
"yourself. Accept this option to automatically make master.cf compatible with "
"Postfix 2.2 in this respect."
msgstr ""
"Không sửa thì trình thư bị hỏng. Từ chối tùy chọn này để hủy bỏ việc nâng "
"cấp, cho bạn có dịp tự thêm cấu hình này. Còn chấp nhận tùy chọn này để tự "
"động đặt « master.cf » thích hợp với Postfix 2.2 bằng cách này."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:11001
msgid "Ignore incorrect hostname entry?"
msgstr "Bỏ qua mục nhập tên máy không đúng không?"

# does not follow RFC 1035 and does not appear to be a valid IP address.
#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:11001
msgid ""
"The string '${enteredstring}' does not follow RFC 1035 and does not appear "
"to be a valid IP address."
msgstr ""
"Chuỗi « ${enteredstring} » không tùy theo RFC 1035, cũng không có vẻ là địa "
"chỉ IP hợp lệ."

# RFC 1035 states that \"each component must start with an alphanum, end
# with an alphanum and contain only alphanums and hyphens. Components must
# be separated by full stops.\"
#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:11001
msgid ""
"RFC 1035 states that 'each component must start with an alphanum, end with "
"an alphanum and contain only alphanums and hyphens. Components must be "
"separated by full stops.'"
msgstr ""
"RFC 1035 nói « mỗi thành phần phải bắt đầu với một chữ số, kết thúc với một "
"chữ số, và chứa chỉ các chữ số và dấu gạch nối thôi. Nhiều thành phần phải "
"định giới bằng dấu chấm. »"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:11001
msgid "Please choose whether you want to keep that choice anyway."
msgstr "Hãy chọn nếu bạn muốn tiếp tục bất chấp hay không."

#. Type: select
#. Choices
#. Translators beware! the following six strings form a single
#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard
#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space
#. try to keep below ~71 characters.
#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise
#. this will break the choices shown to users
#: ../templates:12001
msgid "No configuration"
msgstr "Không cấu hình"

#. Type: select
#. Choices
#. Translators beware! the following six strings form a single
#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard
#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space
#. try to keep below ~71 characters.
#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise
#. this will break the choices shown to users
#: ../templates:12001
msgid "Internet Site"
msgstr "Nơi Mạng"

#. Type: select
#. Choices
#. Translators beware! the following six strings form a single
#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard
#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space
#. try to keep below ~71 characters.
#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise
#. this will break the choices shown to users
#: ../templates:12001
msgid "Internet with smarthost"
msgstr "Mạng có máy khéo"

#. Type: select
#. Choices
#. Translators beware! the following six strings form a single
#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard
#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space
#. try to keep below ~71 characters.
#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise
#. this will break the choices shown to users
#: ../templates:12001
msgid "Satellite system"
msgstr "Hệ thống vệ tinh"

#. Type: select
#. Choices
#. Translators beware! the following six strings form a single
#. Choices menu. - Every one of these strings has to fit in a standard
#. 80 characters console, as the fancy screen setup takes up some space
#. try to keep below ~71 characters.
#. DO NOT USE commas (,) in Choices translations otherwise
#. this will break the choices shown to users
#: ../templates:12001
msgid "Local only"
msgstr "Chỉ cục bộ"

#. Type: select
#. Description
#: ../templates:12002
msgid "General type of mail configuration:"
msgstr "Kiểu cấu hình thư chung:"

#. Type: select
#. Description
#: ../templates:12002
msgid ""
"Please select the mail server configuration type that best meets your needs."
msgstr ""
"Hãy chọn kiểu cấu hình trình phục vụ thư thích hợp nhất với yêu cầu của bạn."

#. Type: select
#. Description
#: ../templates:12002
msgid ""
" No configuration:\n"
"  Should be chosen to leave the current configuration unchanged.\n"
" Internet site:\n"
"  Mail is sent and received directly using SMTP.\n"
" Internet with smarthost:\n"
"  Mail is received directly using SMTP or by running a utility such\n"
"  as fetchmail. Outgoing mail is sent using a smarthost.\n"
" Satellite system:\n"
"  All mail is sent to another machine, called a 'smarthost', for delivery.\n"
" Local only:\n"
"  The only delivered mail is the mail for local users. There is no network."
msgstr ""
"Không cấu hình:\n"
"\tĐể lại cấu hình hiện thời, không thay đổi gì.\n"
"Nơi Mạng:\n"
"\tThư được gửi và nhận một cách trực tiếp bằng SMTP.\n"
"Mạng có máy khéo :\n"
"\tThư được nhận trực tiếp bằng SMTP, hoặc bằng cách chạy tiện ích như "
"fetchmail. Thư gửi ra được gửi bằng máy khéo.\n"
"Hệ thống vệ tinh:\n"
"\tMọi thư được gửi cho máy khác, được gọi là « máy khéo » (smarthost), để "
"phát.\n"
"Chỉ cục bộ :\n"
"\tChỉ phát thư cho người dùng cục bộ. Không có mạng nào."

#. Type: error
#. Description
#: ../templates:13001
msgid "Postfix not configured"
msgstr "Chưa cấu hình Postfix"

# You have chosen \"No Configuration\" - Postfix will not be configured and
# will not be started by default.  Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at
# a later date, or configure it yourself by:
#. Type: error
#. Description
#: ../templates:13001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "You have chosen 'No Configuration'. Postfix will not be configured and "
#| "will not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at "
#| "a later date, or configure it yourself by:\n"
#| " - Editing /etc/postfix/main.cf to your liking;\n"
#| " - Running '/etc/init.d/postfix start'."
msgid ""
"You have chosen 'No Configuration'. Postfix will not be configured and will "
"not be started by default. Please run 'dpkg-reconfigure postfix' at a later "
"date, or configure it yourself by:\n"
" - Editing /etc/postfix/main.cf to your liking;\n"
" - Running 'service postfix start'."
msgstr ""
"Bạn đã chọn mục « Không cấu hình ». Vì thế Postfix sẽ không được cấu hình, "
"cũng sẽ không được khởi chạy theo mặc định. Hãy chạy lệnh cấu hình lại « "
"dpkg-reconfigure postfix » về sau, hoặc tự cấu hình nó bằng cách:\n"
" • sửa tập tin « /etc/postfix/main.cf » để thích hợp với yêu cầu của bạn;\n"
" • chạy lệnh « /etc/init.d/postfix start »."

# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:14001
msgid "System mail name:"
msgstr "Tên thư của hệ thống:"

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:14001
msgid ""
"The \"mail name\" is the domain name used to \"qualify\" _ALL_ mail "
"addresses without a domain name. This includes mail to and from <root>: "
"please do not make your machine send out mail from root@example.org unless "
"root@example.org has told you to."
msgstr ""
"« Tên thư » là tên miền được dùng để thêm thông tin nhận diện vào TẤT CẢ các "
"địa chỉ thư không co tên miền. Gồm có thư được gửi đến và từ <root>: đừng "
"làm cho máy tính gửi thư từ địa chỉ « root@miền_đó » nếu địa chỉ đó không "
"yêu cầu."

# This name will be used by other programs besides Postfix; it should be
# the single, full domain name (FQDN) from which mail will appear to
# originate.
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:14001
msgid ""
"This name will also be used by other programs. It should be the single, "
"fully qualified domain name (FQDN)."
msgstr ""
"Tên này cũng sẽ được dùng bởi chương trình khác. Nó nên là tên miền khả năng "
"đầy đủ (FQDN) riêng lẻ."

#. Type: string
#. Description
#. Translators, please do NOT translate 'example.org' whch is registered
#. as a domain name reserved for documentation as per RFC 2606
#: ../templates:14001
msgid ""
"Thus, if a mail address on the local host is foo@example.org, the correct "
"value for this option would be example.org."
msgstr ""
"Vì thế, nếu địa chỉ thư trên máy cục bộ là « phu@ví_dụ.org », giá trị đúng "
"cho tùy chọn này là « ví_dụ.org »."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:15001
msgid "Other destinations to accept mail for (blank for none):"
msgstr "Đích khác cho chúng cần chấp nhận thư (bỏ rỗng nếu không có):"

# Give a comma-separated list of domains that this machine should consider
# itself the final destination for.  If this is a mail domain gateway, you
# probably want to include the top-level domain.
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:15001
msgid ""
"Please give a comma-separated list of domains for which this machine should "
"consider itself the final destination. If this is a mail domain gateway, you "
"probably want to include the top-level domain."
msgstr ""
"Hãy nhập danh sách định giới bằng dấu phẩy hiển thị những miền cho chúng máy "
"này nên xem là nó là đích cuối cùng. Nếu máy này là cổng ra miền thư (mail "
"domain gateway), rất có thể là bạn nên cũng nhập miền cấp đầu."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:16001
msgid "SMTP relay host (blank for none):"
msgstr "Máy tiếp SMTP (rỗng nếu không có):"

# Specify a domain, host, host:port, [address] or [address]:port. Use the
# form [destination] to turn off MX lookups.  Leave this blank for no relay
# host.
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:16001
msgid ""
"Please specify a domain, host, host:port, [address] or [address]:port. Use "
"the form [destination] to turn off MX lookups. Leave this blank for no relay "
"host."
msgstr ""
"Hãy ghi rõ một miền, máy, máy:cổng, [địa_chỉ] hay [địa_chỉ]:cổng. Dùng dạng "
"[đích] để tắt khả năng tra cứu MX. Bỏ rỗng nếu không có máy tiếp (relay "
"host)."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:16001
msgid "Do not specify more than one host."
msgstr "Đừng ghi rõ hơn một máy."

# The relayhost parameter specifies the default host to send mail to when
# no entry is matched in the optional transport(5) table. When no relayhost
# is given, mail is routed directly to the destination.
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:16001
msgid ""
"The relayhost parameter specifies the default host to send mail to when no "
"entry is matched in the optional transport(5) table. When no relay host is "
"given, mail is routed directly to the destination."
msgstr ""
"Tham số máy tiếp (relayhost) ghi rõ máy mặc định cho đó cần gửi thư khi "
"không có mục nhập được khớp trong bảng transport(5) tùy chọn. Không nhập máy "
"tiếp thì thư được gửi trực tiếp cho đích."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:17001
msgid "Use procmail for local delivery?"
msgstr "Dùng procmail để phát thư cục bộ không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:17001
msgid "Please choose whether you want to use procmail to deliver local mail."
msgstr ""
"Hãy chọn nếu bạn muốn sử dụng phần mềm procmail để phát thư cục bộ hay không."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:17001
msgid ""
"Note that if you use procmail to deliver mail system-wide, you should set up "
"an alias that forwards mail for root to a real user."
msgstr ""
"Ghi chú rằng nếu bạn sử dụng procmail để phát thư trên toàn hệ thống, bạn "
"cũng nên thiết lập một bí danh có tiếp thư của người chủ (root) cho một "
"người dùng thật."

#. Type: select
#. Choices
#: ../templates:18001
msgid "all"
msgstr "tất cả"

#. Type: select
#. Choices
#: ../templates:18001
msgid "ipv6"
msgstr "ipv6"

#. Type: select
#. Choices
#: ../templates:18001
msgid "ipv4"
msgstr "ipv4"

#. Type: select
#. Description
#: ../templates:18002
msgid "Internet protocols to use:"
msgstr "Giao thức Mạng cần dùng:"

#. Type: select
#. Description
#: ../templates:18002
msgid ""
"By default, whichever Internet protocols are enabled on the system at "
"installation time will be used. You may override this default with any of "
"the following:"
msgstr ""
"Mặc định là dùng những giao thức Mạng được bật trên hệ thống vài lúc cài "
"đặt. Cũng có thể ghi đè giá trị mặc định này bằng bất cứ điều theo đây nào :"

#. Type: select
#. Description
#: ../templates:18002
msgid ""
" all : use both IPv4 and IPv6 addresses;\n"
" ipv6: listen only on IPv6 addresses;\n"
" ipv4: listen only on IPv4 addresses."
msgstr ""
" • tất cả\tdùng địa chỉ kiểu cả hai IPv4 và IPv6;\n"
" • ipv6\tlắng nghe chỉ trên địa chỉ kiểu IPv6;\n"
" • ipv4\tlắng nghe chỉ trên địa chỉ kiểu IPv4."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:19001
msgid "Local address extension character:"
msgstr "Ký tự mở rộng địa chỉ cục bộ :"

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:19001
msgid ""
"Please choose the character that will be used to define a local address "
"extension."
msgstr "Hãy chọn ký tự sẽ được dùng để định nghĩa phần mở rộng địa chỉ cục bộ."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:19001
msgid "To not use address extensions, leave the string blank."
msgstr "Để không sử dụng phần mở rộng địa chỉ, bỏ rỗng chuỗi này."

#. Type: error
#. Description
#: ../templates:20001
msgid "Bad recipient delimiter"
msgstr "Dấu sai định giới người nhận"

# The recipient delimiter is a single character, you entered too many
# characters.  Please try again.
#. Type: error
#. Description
#: ../templates:20001
msgid ""
"The recipient delimiter must be a single character. '${enteredstring}' is "
"what you entered."
msgstr ""
"Dấu định giới người nhận phải là một ký tự riêng lẻ. Bạn đã nhập « "
"'${enteredstring} »."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:21001
msgid "Force synchronous updates on mail queue?"
msgstr "Ép buộc cập nhật đồng bộ cho hàng đợi thư không?"

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:21001
msgid ""
"If synchronous updates are forced, then mail is processed more slowly. If "
"not forced, then there is a remote chance of losing some mail if the system "
"crashes at an inopportune time, and you are not using a journaled filesystem "
"(such as ext3)."
msgstr ""
"Ép buộc cập nhật đồng bộ thì thư được xử lý chậm hơn. Không ép buộc thì có "
"thể mất thư nếu hệ thống sụp đổ vào lúc không thích hợp, và bạn không sử "
"dụng hệ thống ghi nhật ký (như ext3)."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:22001
msgid "Local networks:"
msgstr "Mạng cục bộ :"

# For what network blocks should this machine relay mail?  The default is
# just the local host, which is needed by some mail user agents.
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:22001
msgid ""
"Please specify the network blocks for which this host should relay mail. The "
"default is just the local host, which is needed by some mail user agents. "
"The default includes local host for both IPv4 and IPv6. If just connecting "
"via one IP version, the unused value(s) may be removed."
msgstr ""
"Hãy ghi rõ những khối mạng cho chúng máy này nên chuyển tiếp thư. Giá trị "
"mặc định chỉ là máy cục bộ, mà cần thiết cho một số tác nhận người dùng thư "
"(MUA). Giá trị mặc định bao gồm máy cục bộ cho cả hai IPv4 và IPv6. Nếu chỉ "
"kết nối thông qua một phiên bản IP, có thể gỡ bỏ (các) giá trị không dùng."

# If this is a smarthost for a block of machines, you need to specify the
# netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed.
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:22001
msgid ""
"If this host is a smarthost for a block of machines, you need to specify the "
"netblocks here, or mail will be rejected rather than relayed."
msgstr ""
"Nếu máy này là một máy khéo (smarthost) cho khối máy nào, bạn cũng cần ghi "
"rõ những khối mạng (netblock) ở đây; không thì thư bị từ chối, không được "
"tiếp."

# To use the postfix default (which is based on connected networks), enter
# an empty string.
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:22001
msgid ""
"To use the postfix default (which is based on the connected subnets), leave "
"this blank."
msgstr ""
"Để sử dụng giá trị mặc định của postfix (dựa vào mạng phụ đã kết nối), chỉ "
"bỏ rỗng."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:23001
msgid "Mailbox size limit (bytes):"
msgstr "Kích cỡ hộp thư tối đa (byte):"

# What limit should Postfix place on mailbox files to prevent runaway
# software errors.  A value of zero (0) means no limit.  (The upstream
# default is 51200000.)
#. Type: string
#. Description
#: ../templates:23001
msgid ""
"Please specify the limit that Postfix should place on mailbox files to "
"prevent runaway software errors. A value of zero (0) means no limit. The "
"upstream default is 51200000."
msgstr ""
"Hãy ghi rõ kích cỡ tối đa Postfix nên đặt cho tập tin hộp thư, để ngăn cản "
"lỗi phần mềm lồng lên. Giá trị số không (0) nghĩa là vô hạn. Giá trị mặc "
"định của dự án gốc là 51200000."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:24001
msgid "Root and postmaster mail recipient:"
msgstr "Người nhận thư của người chủ và chỉ bưu điện:"

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:24001
msgid ""
"Mail for the 'postmaster', 'root', and other system accounts needs to be "
"redirected to the user account of the actual system administrator."
msgstr ""
"Thư được gửi cho chủ bưu điện (postmaster), người chủ (root) và các tài "
"khoản hệ thống khác nên được chuyển tiếp cho tài khoản người dùng của quản "
"trị hệ thống thật."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:24001
msgid ""
"If this value is left empty, such mail will be saved in /var/mail/nobody, "
"which is not recommended."
msgstr ""
"Bỏ rỗng thì thư như vậy được lưu vào «  /var/mail/nobody », mà không khuyến "
"khích."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:24001
msgid "Mail is not delivered to external delivery agents as root."
msgstr "Thư không được phát cho tác nhân phát bên ngoài như là người chủ."

#. Type: string
#. Description
#: ../templates:24001
#, fuzzy
#| msgid ""
#| "If you already have a /etc/aliases file, then you may need to add this "
#| "entry. Leave this blank to not add one."
msgid ""
"If you already have a /etc/aliases file and it does not have an entry for "
"root, then you should add this entry.  Leave this blank to not add one."
msgstr ""
"Nếu bạn đã có tập tin « /etc/aliases », bạn có thể cần phải thêm mục nhập "
"này. Bỏ rỗng để không thêm."

#. Type: boolean
#. Description
#: ../templates:25001
msgid "Run newaliases command?"
msgstr ""