summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/debian/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--debian/po/vi.po127
1 files changed, 127 insertions, 0 deletions
diff --git a/debian/po/vi.po b/debian/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..6f09216
--- /dev/null
+++ b/debian/po/vi.po
@@ -0,0 +1,127 @@
+# Vietnamese Translation for ca-certificates.
+# Copyright © 2007 Free Software Foundation, Inc.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2007.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: ca-certificates 20070304\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: ca-certificates@packages.debian.org\n"
+"POT-Creation-Date: 2011-10-22 14:41+0200\n"
+"PO-Revision-Date: 2007-07-30 18:25+0930\n"
+"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <vi-bugs@googlegroups.com>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b1\n"
+
+#. Type: title
+#. Description
+#: ../templates:2001
+msgid "ca-certificates configuration"
+msgstr ""
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../templates:3001
+msgid "yes"
+msgstr "có"
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../templates:3001
+msgid "no"
+msgstr "không"
+
+#. Type: select
+#. Choices
+#: ../templates:3001
+msgid "ask"
+msgstr "hỏi"
+
+#. Type: select
+#. Description
+#: ../templates:3002
+msgid "Trust new certificates from certificate authorities?"
+msgstr "Tin chứng nhận mới của nhà cầm quyền chứng nhận mới không?"
+
+#. Type: select
+#. Description
+#: ../templates:3002
+msgid ""
+"This package may install new CA (Certificate Authority) certificates when "
+"upgrading. You may want to check such new CA certificates and select only "
+"certificates that you trust."
+msgstr ""
+"Gói này có lẽ sẽ cài đặt chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận) mới khi "
+"nâng cấp. Đề nghị bạn kiểm tra các chứng nhận CA như vậy, chỉ chọn chứng "
+"nhận đã tin cậy."
+
+#. Type: select
+#. Description
+#: ../templates:3002
+msgid ""
+" - yes: new CA certificates will be trusted and installed;\n"
+" - no : new CA certificates will not be installed by default;\n"
+" - ask: prompt for each new CA certificate."
+msgstr ""
+" • có\t \t\ttin và cài đặt chứng nhận CA mới.\n"
+" • không\t\tmặc định là không cài đặt chứng nhận CA mới.\n"
+" • hỏi\t\tnhắc với mỗi chứng nhận CA mới"
+
+#. Type: multiselect
+#. Description
+#: ../templates:4001
+msgid "New certificates to activate:"
+msgstr "Các chứng nhận mới cần kích hoạt:"
+
+#. Type: multiselect
+#. Description
+#: ../templates:4001
+msgid ""
+"During upgrades, new certificates will be added. Please choose those you "
+"trust."
+msgstr ""
+"Trong khi nâng cấp, chứng nhận mới sẽ được thêm. Hãy chọn những chứng nhận "
+"bạn tin vậy."
+
+#. Type: multiselect
+#. Description
+#: ../templates:5001
+msgid "Certificates to activate:"
+msgstr "Các chứng nhận cần kích hoạt:"
+
+#. Type: multiselect
+#. Description
+#: ../templates:5001
+msgid ""
+"This package installs common CA (Certificate Authority) certificates in /usr/"
+"share/ca-certificates."
+msgstr ""
+"Gói này sẽ tạo các chứng nhận CA (nhà cầm quyền chứng nhận) vào « /usr/"
+"share/ca-certificates »."
+
+#. Type: multiselect
+#. Description
+#: ../templates:5001
+msgid ""
+"Please select the certificate authorities you trust so that their "
+"certificates are installed into /etc/ssl/certs. They will be compiled into a "
+"single /etc/ssl/certs/ca-certificates.crt file."
+msgstr ""
+"Hãy chọn những nhà cầm quyền chứng nhận bạn tin cậy để cài đặt các chứng "
+"nhận của chúng vào « /etc/ssl/certs ». Chúng sẽ được biên dịch vào một tập "
+"tin « /etc/ssl/certs/ca-certificates.crt » riêng lẻ."
+
+#~ msgid "yes, no, ask"
+#~ msgstr "có, không, hỏi"
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#~ msgid "${new_crts}"
+#~ msgstr "${new_crts}"
+
+# Variable: do not translate/ biến: đừng dịch
+#~ msgid "${enable_crts}"
+#~ msgstr "${enable_crts}"