diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 07:33:12 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 07:33:12 +0000 |
commit | 36082a2fe36ecd800d784ae44c14f1f18c66a7e9 (patch) | |
tree | 6c68e0c0097987aff85a01dabddd34b862309a7c /po/vi.po | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | gnutls28-36082a2fe36ecd800d784ae44c14f1f18c66a7e9.tar.xz gnutls28-36082a2fe36ecd800d784ae44c14f1f18c66a7e9.zip |
Adding upstream version 3.7.9.upstream/3.7.9upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 2106 |
1 files changed, 2106 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..42f802d --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,2106 @@ +# Vietnamese translation for LibGnuTLS. +# Copyright © 2013 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the libgnutls package. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008-2010. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012-2013. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: libgnutls-3.2.3\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: bug-gnutls@gnu.org\n" +"POT-Creation-Date: 2023-02-09 15:08+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2013-08-06 07:13+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" +"X-Generator: Poedit 1.5.5\n" + +#: lib/alert.c:40 +msgid "Close notify" +msgstr "Đóng thông báo" + +#: lib/alert.c:41 +msgid "Unexpected message" +msgstr "Thông điệp bất thường" + +#: lib/alert.c:42 +msgid "Bad record MAC" +msgstr "MAC bản ghi sai" + +#: lib/alert.c:43 +msgid "Decryption failed" +msgstr "Giải mã gặp lỗi" + +#: lib/alert.c:44 +msgid "Record overflow" +msgstr "Tràn bản ghi" + +#: lib/alert.c:46 +msgid "Decompression failed" +msgstr "Gặp lỗi khi giải nén" + +#: lib/alert.c:47 +msgid "Handshake failed" +msgstr "Gặp lỗi khi thiết lập quan hệ" + +#: lib/alert.c:48 +msgid "Certificate is bad" +msgstr "Chứng nhận sai" + +#: lib/alert.c:50 +msgid "Certificate is not supported" +msgstr "Chứng nhận không được hỗ trợ" + +#: lib/alert.c:52 +msgid "Certificate was revoked" +msgstr "Chứng nhận đã bị thu hồi" + +#: lib/alert.c:54 +msgid "Certificate is expired" +msgstr "Chứng nhận đã hết hạn" + +#: lib/alert.c:56 +msgid "Unknown certificate" +msgstr "Không nhận ra chứng nhận" + +#: lib/alert.c:57 +msgid "Illegal parameter" +msgstr "Tham số không được phép" + +#: lib/alert.c:58 +msgid "CA is unknown" +msgstr "Không nhận ra nhà cầm quyền cấp chứng nhận (CA)" + +#: lib/alert.c:59 +msgid "Access was denied" +msgstr "Truy cập bị từ chối" + +#: lib/alert.c:60 +msgid "Decode error" +msgstr "Lỗi giải mã" + +#: lib/alert.c:61 +msgid "Decrypt error" +msgstr "Lỗi giải mật mã" + +#: lib/alert.c:62 +msgid "Export restriction" +msgstr "Hạn chế xuất ra" + +#: lib/alert.c:64 +msgid "Error in protocol version" +msgstr "Lỗi trong phiên bản giao thức" + +#: lib/alert.c:66 +msgid "Insufficient security" +msgstr "Không đủ bảo mật" + +#: lib/alert.c:67 +msgid "User canceled" +msgstr "Người dùng đã hủy bỏ" + +#: lib/alert.c:69 +msgid "No certificate (SSL 3.0)" +msgstr "Không có chứng nhận (SSL 3.0)" + +#: lib/alert.c:70 +msgid "Internal error" +msgstr "Lỗi nội bộ" + +#: lib/alert.c:72 +msgid "Inappropriate fallback" +msgstr "" + +#: lib/alert.c:74 +msgid "No renegotiation is allowed" +msgstr "Không cho phép thỏa thuận lại" + +#: lib/alert.c:76 +msgid "Could not retrieve the specified certificate" +msgstr "Không thể lấy chứng nhận đã xác định" + +#: lib/alert.c:78 +msgid "An unsupported extension was sent" +msgstr "Đã gửi một phần mở rộng không được hỗ trợ" + +#: lib/alert.c:80 +msgid "The server name sent was not recognized" +msgstr "Đã gửi một tên máy phục vụ không được nhận ra" + +#: lib/alert.c:82 +msgid "The SRP/PSK username is missing or not known" +msgstr "Tên người dùng SRP/PSK bị thiếu hay không được nhận ra" + +#: lib/alert.c:84 +msgid "An extension was expected but was not seen" +msgstr "" + +#: lib/alert.c:87 +msgid "No supported application protocol could be negotiated" +msgstr "Không có giao thức ứng dụng được hỗ trợ nào được dàn xếp." + +#: lib/alert.c:89 +#, fuzzy +#| msgid "Certificate is expired" +msgid "Certificate is required" +msgstr "Chứng nhận đã hết hạn" + +#: lib/errors.c:42 +msgid "Could not negotiate a supported cipher suite." +msgstr "Không thể thỏa thuận một bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:44 +msgid "No or insufficient priorities were set." +msgstr "Không có hay thiếu quyền ưu tiên được đặt." + +#: lib/errors.c:46 +msgid "The cipher type is unsupported." +msgstr "Loại mật mã không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:48 +msgid "The certificate and the given key do not match." +msgstr "Chứng nhận và khoá đã cho không tương ứng với nhau." + +#: lib/errors.c:51 +msgid "Could not negotiate a supported compression method." +msgstr "Không thể thỏa thuận một phương pháp nén được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:53 +msgid "An unknown public key algorithm was encountered." +msgstr "Gặp phải một thuật toán khoá công không rõ." + +#: lib/errors.c:56 +msgid "An algorithm that is not enabled was negotiated." +msgstr "Đã thỏa thuận một thuật toán chưa được bật." + +#: lib/errors.c:59 +#, fuzzy +#| msgid "A record packet with illegal version was received." +msgid "A packet with illegal or unsupported version was received." +msgstr "Nhận được một gói tin bản ghi có phiên bản cấm." + +#: lib/errors.c:62 +msgid "" +"The Diffie-Hellman prime sent by the server is not acceptable (not long " +"enough)." +msgstr "" +"Máy phục vụ đã gửi một số nguyên tố Diffie Hellman không thích hợp (không đủ " +"dài)." + +#: lib/errors.c:65 +msgid "Error decoding the received TLS packet." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:68 +#, fuzzy +#| msgid "A TLS packet with unexpected length was received." +msgid "A TLS record packet with invalid length was received." +msgstr "Nhận được một gói tin TLS có chiều dài bất thường." + +#: lib/errors.c:70 +msgid "The TLS connection was non-properly terminated." +msgstr "Kết nối TLS đã không chấm dứt một cách đúng đắn." + +#: lib/errors.c:73 +msgid "The specified session has been invalidated for some reason." +msgstr "Buổi hợp đã ghi rõ cũng bị tắt vì lý do nào." + +#: lib/errors.c:76 +msgid "GnuTLS internal error." +msgstr "Lỗi do GnuTLS." + +#: lib/errors.c:78 +msgid "A connection with inappropriate fallback was attempted." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:80 +msgid "An illegal TLS extension was received." +msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm." + +#: lib/errors.c:82 +#, fuzzy +#| msgid "An illegal TLS extension was received." +msgid "An required TLS extension was received." +msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm." + +#: lib/errors.c:84 +msgid "A TLS fatal alert has been received." +msgstr "Nhận được một cảnh giác nghiêm trọng TLS." + +#: lib/errors.c:86 +msgid "An unexpected TLS packet was received." +msgstr "Nhận được một gói tin TLS bất thường." + +#: lib/errors.c:88 +msgid "Failed to import the key into store." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:91 +msgid "An error was encountered at the TLS Finished packet calculation." +msgstr "Gặp lỗi trong phép tính gói tin đã kết thúc TLS." + +#: lib/errors.c:93 libdane/errors.c:67 +msgid "No certificate was found." +msgstr "Không tìm thấy chứng nhận nào." + +#: lib/errors.c:95 +#, fuzzy +#| msgid "Certificate is expired" +msgid "Certificate is required." +msgstr "Chứng nhận đã hết hạn" + +#: lib/errors.c:98 +msgid "The given DSA key is incompatible with the selected TLS protocol." +msgstr "Khoá DSA đưa ra thì không tương thích với giao thức TLS đã chọn." + +#: lib/errors.c:101 +msgid "There is already a crypto algorithm with lower priority." +msgstr "Đã có một thuật toán mật mã có mức ưu tiên thấp hơn." + +#: lib/errors.c:104 +msgid "No temporary RSA parameters were found." +msgstr "Không tìm thấy tham số RSA tạm thời." + +#: lib/errors.c:106 +msgid "No temporary DH parameters were found." +msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời." + +#: lib/errors.c:108 +msgid "An unexpected TLS handshake packet was received." +msgstr "Nhận được một gói tin thiết lập quan hệ TLS bất thường." + +#: lib/errors.c:110 +msgid "The scanning of a large integer has failed." +msgstr "Lỗi quét một số nguyên lớn." + +#: lib/errors.c:112 +msgid "Could not export a large integer." +msgstr "Không thể xuất ra một số nguyên lớn." + +#: lib/errors.c:114 +msgid "Decryption has failed." +msgstr "Giải mã gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:116 +msgid "Encryption has failed." +msgstr "Mã hoá gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:118 +msgid "Public key decryption has failed." +msgstr "Giải mật mã khoá công gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:120 +msgid "Public key encryption has failed." +msgstr "Mã hoá khoá công gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:122 +msgid "Public key signing has failed." +msgstr "Ký khoá công gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:124 +msgid "Public key signature verification has failed." +msgstr "Xác minh chữ ký khoá công gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:127 +msgid "Decompression of the TLS record packet has failed." +msgstr "Giải nén gói tin bản ghi TLS gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:129 +msgid "Compression of the TLS record packet has failed." +msgstr "Nén gói tin bản ghi TLS gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:132 +msgid "Internal error in memory allocation." +msgstr "Lỗi nội bộ trong khi cấp phát bộ nhớ." + +#: lib/errors.c:135 +msgid "An unimplemented or disabled feature has been requested." +msgstr "Đã yêu cầu một tính năng bị tắt hoặc chưa được thực hiện." + +#: lib/errors.c:137 +msgid "Insufficient credentials for that request." +msgstr "Không đủ thông tin xác thực cho yêu cầu đó." + +#: lib/errors.c:139 +#, fuzzy +#| msgid "Error in password file." +msgid "Error in password/key file." +msgstr "Có lỗi trong tập tin mật khẩu." + +#: lib/errors.c:140 +msgid "Wrong padding in PKCS1 packet." +msgstr "Sai phần đệm trong gói tin PKCS1." + +#: lib/errors.c:142 +#, fuzzy +#| msgid "The requested session has expired." +msgid "The session or certificate has expired." +msgstr "Phiên làm việc đã yêu cầu đã hết hạn." + +#: lib/errors.c:144 +#, fuzzy +#| msgid "The certificate has unsupported attributes." +msgid "The certificate is not yet activated." +msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:146 +msgid "Hashing has failed." +msgstr "Băm dữ liệu gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:147 +msgid "Base64 decoding error." +msgstr "Lỗi giải mã Base64." + +#: lib/errors.c:149 +msgid "Base64 unexpected header error." +msgstr "Lỗi phần đầu bất thường Base64." + +#: lib/errors.c:151 +msgid "Base64 encoding error." +msgstr "Lỗi mã hoá Base64." + +#: lib/errors.c:153 +#, fuzzy +#| msgid "Parsing error in password file." +msgid "Parsing error in password/key file." +msgstr "Lỗi ngữ pháp trong tập tin mật khẩu." + +#: lib/errors.c:155 +msgid "The requested data were not available." +msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng." + +#: lib/errors.c:157 +msgid "There are no embedded data in the structure." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:159 +msgid "Error in the pull function." +msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull." + +#: lib/errors.c:160 +msgid "Error in the push function." +msgstr "Gặp lỗi trong hàm push." + +#: lib/errors.c:162 +msgid "" +"The upper limit of record packet sequence numbers has been reached. Wow!" +msgstr "Mới tới giới hạn trên của số thứ tự gói tin bản ghi. Ái chà!" + +#: lib/errors.c:164 +msgid "Error in the certificate." +msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." + +#: lib/errors.c:166 +#, fuzzy +#| msgid "Error in the certificate." +msgid "Error in the time fields of certificate." +msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." + +#: lib/errors.c:168 +#, fuzzy +#| msgid "Error in the certificate." +msgid "Error in the certificate verification." +msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." + +#: lib/errors.c:170 +#, fuzzy +#| msgid "Error in the certificate." +msgid "Error in the CRL verification." +msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." + +#: lib/errors.c:172 +msgid "Error in the private key verification; seed doesn't match." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:174 +msgid "Could not authenticate peer." +msgstr "Không thể xác thực mạng ngang hàng." + +#: lib/errors.c:177 +msgid "Unknown Subject Alternative name in X.509 certificate." +msgstr "Không rõ tên Chủ thể Xen kẽ trong chứng nhận X.509." + +#: lib/errors.c:180 +msgid "CIDR name constraint is malformed in size or structure." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:184 +msgid "Unsupported critical extension in X.509 certificate." +msgstr "" +"Gặp phần mở rộng nghiêm trọng không được hỗ trợ trong chứng nhận X.509." + +#: lib/errors.c:186 +msgid "Unsupported extension in X.509 certificate." +msgstr "Gặp phần mở rộng chứng nhận X.509 không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:188 +#, fuzzy +#| msgid "Unsupported extension in X.509 certificate." +msgid "Duplicate extension in X.509 certificate." +msgstr "Gặp phần mở rộng chứng nhận X.509 không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:191 +msgid "Key usage violation in certificate has been detected." +msgstr "Đã phát hiện sự vi phạm cách sử dụng khoá trong chứng nhận." + +#: lib/errors.c:193 lib/errors.c:455 +msgid "Function was interrupted." +msgstr "Hàm đã bị ngắt." + +#: lib/errors.c:195 +msgid "TLS Application data were received, while expecting handshake data." +msgstr "" +"Nhận được dữ liệu Ứng dụng TLS, trong khi đang đợi dữ liệu thiết lập quan hệ." + +#: lib/errors.c:197 +msgid "Error in Database backend." +msgstr "Gặp lỗi trong hậu phương cơ sở dữ liệu." + +#: lib/errors.c:198 +msgid "The Database entry already exists." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:199 +msgid "The certificate type is not supported." +msgstr "Loại chứng nhận không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:202 +msgid "The given memory buffer is too short to hold parameters." +msgstr "Đã đưa ra một vùng đệm bộ nhớ quá ngắn để chứa các tham số." + +#: lib/errors.c:204 libdane/errors.c:61 +msgid "The request is invalid." +msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:206 +msgid "The cookie was bad." +msgstr "Cookie sai." + +#: lib/errors.c:207 +msgid "An illegal parameter has been received." +msgstr "Nhận được một tham số cấm." + +#: lib/errors.c:209 +msgid "An illegal parameter was found." +msgstr "Có tham số không hợp lệ được tìm thấy." + +#: lib/errors.c:211 +msgid "Error while reading file." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." + +#: lib/errors.c:212 +#, fuzzy +#| msgid "An illegal parameter has been received." +msgid "A disallowed SNI server name has been received." +msgstr "Nhận được một tham số cấm." + +#: lib/errors.c:215 +msgid "ASN1 parser: Element was not found." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Không tìm thấy phần tử." + +#: lib/errors.c:217 +msgid "ASN1 parser: Identifier was not found" +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Không tìm thấy định danh." + +#: lib/errors.c:219 +msgid "ASN1 parser: Error in DER parsing." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: gặp lỗi khi phân tích ngữ cảnh DER." + +#: lib/errors.c:221 +msgid "ASN1 parser: Value was not found." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Không tìm thấy giá trị." + +#: lib/errors.c:223 +msgid "ASN1 parser: Generic parsing error." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Lỗi phân tích ngữ cảnh chung." + +#: lib/errors.c:225 +msgid "ASN1 parser: Value is not valid." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Giá trị không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:227 +msgid "ASN1 parser: Error in TAG." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Gặp lỗi trong TAG (thẻ)." + +#: lib/errors.c:229 +msgid "ASN1 parser: error in implicit tag" +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Gặp lỗi trong thẻ dứt ẩn." + +#: lib/errors.c:231 +msgid "ASN1 parser: Error in type 'ANY'." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Lỗi trong kiểu “ANY” (bất kỳ)." + +#: lib/errors.c:233 +msgid "ASN1 parser: Syntax error." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Lỗi cú pháp." + +#: lib/errors.c:235 +msgid "ASN1 parser: Overflow in DER parsing." +msgstr "Bộ phân tích ASN1: Tràn trong phân tích DER." + +#: lib/errors.c:239 +msgid "Too many empty record packets have been received." +msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin chứa bản ghi trống." + +#: lib/errors.c:241 +msgid "Too many handshake packets have been received." +msgstr "Nhận được quá nhiều gói tin bắt tay." + +#: lib/errors.c:243 +msgid "More than a single object matches the criteria." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:245 +msgid "The crypto library version is too old." +msgstr "Phiên bản thư viện crypto quá cũ." + +#: lib/errors.c:248 +msgid "The tasn1 library version is too old." +msgstr "Phiên bản thư viện tasn1 quá cũ." + +#: lib/errors.c:250 +msgid "The OpenPGP User ID is revoked." +msgstr "Mã số người dùng OpenPGP bị thu hồi." + +#: lib/errors.c:252 +msgid "The OpenPGP key has not a preferred key set." +msgstr "Khoá OpenPGP không có tập hợp khoá được ưu tiên hơn." + +#: lib/errors.c:254 +msgid "Error loading the keyring." +msgstr "Gặp lỗi khi nạp vòng khoá." + +#: lib/errors.c:256 +msgid "The initialization of crypto backend has failed." +msgstr "Khởi tạo thư viện mã hoá crypto làm backend gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:259 +msgid "No supported compression algorithms have been found." +msgstr "Không tìm thấy thuật toán nén được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:261 +msgid "No supported cipher suites have been found." +msgstr "Không tìm thấy bộ ứng dụng mật mã được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:263 +msgid "Could not get OpenPGP key." +msgstr "Không thể lấy khoá OpenPGP." + +#: lib/errors.c:265 +msgid "Could not find OpenPGP subkey." +msgstr "Không tìm thấy khoá phụ OpenPGP." + +#: lib/errors.c:267 +msgid "Safe renegotiation failed." +msgstr "Đàm-phán-lại an toàn gặp lỗi." + +#: lib/errors.c:269 +msgid "Unsafe renegotiation denied." +msgstr "Đàm-phán-lại không an toàn bị từ chối" + +#: lib/errors.c:272 +msgid "The SRP username supplied is illegal." +msgstr "Đã cung cấp một tên người dùng SRP cấm." + +#: lib/errors.c:274 +#, fuzzy +#| msgid "The SRP username supplied is unknown." +msgid "The username supplied is unknown." +msgstr "Tài khoản người dùng SRP đã áp dụng không được biết." + +#: lib/errors.c:277 +msgid "The OpenPGP fingerprint is not supported." +msgstr "Dấu tay OpenPGP không phải được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:279 +msgid "The signature algorithm is not supported." +msgstr "Thuật toán chữ ký không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:281 +msgid "The certificate has unsupported attributes." +msgstr "Chứng nhận có thuộc tính không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:283 +msgid "The OID is not supported." +msgstr "IOD không được hỗ trợ." + +#: lib/errors.c:285 +msgid "The hash algorithm is unknown." +msgstr "Không rõ thuật toán chuyển đổi chuỗi sang mẫu duy nhất (hash)." + +#: lib/errors.c:287 +msgid "The PKCS structure's content type is unknown." +msgstr "Không rõ loại nội dung của cấu trúc PKCS." + +#: lib/errors.c:289 +msgid "The PKCS structure's bag type is unknown." +msgstr "Không rõ loại bao của cấu trúc PKCS." + +#: lib/errors.c:291 lib/errors.c:297 +msgid "The given password contains invalid characters." +msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:293 +#, fuzzy +#| msgid "The given password contains invalid characters." +msgid "The given string contains invalid UTF-8 characters." +msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:295 +#, fuzzy +#| msgid "The given password contains invalid characters." +msgid "The given email string contains non-ASCII characters before '@'." +msgstr "Đã đưa ra một mật khẩu chứa ký tự không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:300 +msgid "The Message Authentication Code verification failed." +msgstr "Lỗi thẩm tra Mã Xác Thực Thông Điệp." + +#: lib/errors.c:302 +msgid "Some constraint limits were reached." +msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc." + +#: lib/errors.c:304 +msgid "Failed to acquire random data." +msgstr "Lỗi lấy dữ liệu ngẫu nhiên. " + +#: lib/errors.c:306 +msgid "Verifying TLS/IA phase checksum failed" +msgstr "Lỗi thẩm tra tổng kiểm của giải đoạn TLS/IA." + +#: lib/errors.c:309 +msgid "The specified algorithm or protocol is unknown." +msgstr "Không rõ thuật toán hoặc giao thức đã ghi rõ." + +#: lib/errors.c:312 +msgid "The handshake data size is too large." +msgstr "Kích thước dữ liệu bắt tay quá lớn." + +#: lib/errors.c:315 +msgid "Error opening /dev/crypto" +msgstr "Lỗi mở /dev/crypto" + +#: lib/errors.c:318 +msgid "Error interfacing with /dev/crypto" +msgstr "Lỗi giao diện với /dev/crypto" + +#: lib/errors.c:320 +msgid "Peer has terminated the connection" +msgstr "Mạng ngang hàng đã kết thúc kết nối" + +#: lib/errors.c:322 +msgid "Channel binding data not available" +msgstr "Dữ liệu ràng buộc kênh không sẵn sàng" + +#: lib/errors.c:325 +msgid "TPM error." +msgstr "lỗi TPM." + +#: lib/errors.c:327 +msgid "The TPM library (trousers) cannot be found." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:329 +msgid "TPM is not initialized." +msgstr "TPM chưa được khởi tạo." + +#: lib/errors.c:331 +msgid "TPM key was not found in persistent storage." +msgstr "Khóa TPM không tìm thấy tại kho lưu cố định." + +#: lib/errors.c:333 +msgid "Cannot initialize a session with the TPM." +msgstr "Không thể khởi tạo một phiên với TPM." + +#: lib/errors.c:335 +msgid "PKCS #11 error." +msgstr "lỗi PKCS #11." + +#: lib/errors.c:337 +msgid "PKCS #11 initialization error." +msgstr "PKCS #11 lỗi khởi tạo." + +#: lib/errors.c:339 +msgid "Error in parsing." +msgstr "Lỗi phân tích." + +#: lib/errors.c:341 +msgid "Error in provided PIN." +msgstr "Lỗi trong PIN đã cung cấp." + +#: lib/errors.c:343 +msgid "Error in provided SRK password for TPM." +msgstr "Lỗi trong mật khẩu SRK đã cung cấp cho TPM." + +#: lib/errors.c:346 +msgid "Error in provided password for key to be loaded in TPM." +msgstr "Lỗi trong mật khẩu được cung cấp cho khóa được tải trong TPM." + +#: lib/errors.c:348 +msgid "PKCS #11 error in slot" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên khe" + +#: lib/errors.c:350 +msgid "Thread locking error" +msgstr "lỗi khóa tuyến trình" + +#: lib/errors.c:352 +msgid "PKCS #11 error in attribute" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên thuộc tính" + +#: lib/errors.c:354 +msgid "PKCS #11 error in device" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên thiết bị" + +#: lib/errors.c:356 +msgid "PKCS #11 error in data" +msgstr "PKCS #11 lỗi dữ liệu" + +#: lib/errors.c:358 +msgid "PKCS #11 unsupported feature" +msgstr "PKCS #11 đặc tính kỹ thuật không được hỗ trợ" + +#: lib/errors.c:360 +msgid "PKCS #11 error in key" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên khoá" + +#: lib/errors.c:362 +msgid "PKCS #11 PIN expired" +msgstr "PKCS #11 PIN hết hạn" + +#: lib/errors.c:364 +msgid "PKCS #11 PIN locked" +msgstr "PKCS #11 lỗi PIN bị khoá" + +#: lib/errors.c:366 +msgid "PKCS #11 error in session" +msgstr "PKCS #11 lỗi trên phiên" + +#: lib/errors.c:368 +msgid "PKCS #11 error in signature" +msgstr "PKCS #11 lỗi trong chữ ký" + +#: lib/errors.c:370 +msgid "PKCS #11 error in token" +msgstr "PKCS #11 lỗi thẻ bài" + +#: lib/errors.c:372 +msgid "PKCS #11 user error" +msgstr "PKCS #11 lỗi người dùng" + +#: lib/errors.c:374 +msgid "The operation timed out" +msgstr "Thao tác bị lỗi quá thời gian" + +#: lib/errors.c:376 +msgid "The operation was cancelled due to user error" +msgstr "Thao tác bị huỷ bỏ bởi vì lỗi từ phía người dùng" + +#: lib/errors.c:378 +msgid "No supported ECC curves were found" +msgstr "Không tìm thấy đường cong ECC được hỗ trợ" + +#: lib/errors.c:380 +msgid "The curve is unsupported" +msgstr "Không hỗ trợ curve" + +#: lib/errors.c:382 +msgid "The requested PKCS #11 object is not available" +msgstr "Đã yêu cầu đối tượng PKCS #11 là không sẵn sàng." + +#: lib/errors.c:385 +msgid "" +"The provided X.509 certificate list is not sorted (in subject to issuer " +"order)" +msgstr "" +"Danh sách giấy chứng thực X.509 đã cung cấp không được xắp xếp đúng (theo " +"thứ tự từ chủ thể đến nhà phát hành)" + +#: lib/errors.c:387 +msgid "The OCSP response is invalid" +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: lib/errors.c:389 +msgid "The OCSP response provided doesn't match the available certificates" +msgstr "" + +#: lib/errors.c:391 +msgid "There is no certificate status (OCSP)." +msgstr "Ở đây không có trạng thái chứng nhận (OCSP)." + +#: lib/errors.c:393 +msgid "Error in the system's randomness device." +msgstr "Có lỗi trong thiết bị tạo số ngẫu nhiên của hệ thống." + +#: lib/errors.c:396 +msgid "No common application protocol could be negotiated." +msgstr "Không có giao thức ứng dụng chung nào được dàn xếp." + +#: lib/errors.c:398 +#, fuzzy +#| msgid "Error while reading file." +msgid "Error while performing self checks." +msgstr "Gặp lỗi khi đọc tập tin." + +#: lib/errors.c:400 +msgid "There is no self test for this algorithm." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:402 +msgid "" +"An error has been detected in the library and cannot continue operations." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:404 +#, fuzzy +#| msgid "Error in the push function." +msgid "Error in sockets initialization." +msgstr "Gặp lỗi trong hàm push." + +#: lib/errors.c:406 +#, fuzzy +#| msgid "Error in the pull function." +msgid "Error in public key generation." +msgstr "Gặp lỗi trong hàm pull." + +#: lib/errors.c:408 +#, fuzzy +#| msgid "An illegal TLS extension was received." +msgid "Invalid TLS extensions length field." +msgstr "Nhận được một phần mở rộng TLS cấm." + +#: lib/errors.c:410 +msgid "Peer's certificate or username has changed during a rehandshake." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:412 +msgid "The provided string has an embedded null." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:414 +msgid "Attempted handshake during false start." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:416 +#, fuzzy +#| msgid "The server name sent was not recognized" +msgid "The SNI host name not recognised." +msgstr "Đã gửi một tên máy phục vụ không được nhận ra" + +#: lib/errors.c:418 +msgid "There was an issue converting to or from UTF8." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:420 +msgid "Cannot perform this action while handshake is in progress." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:422 +#, fuzzy +#| msgid "The request is invalid." +msgid "The public key is invalid." +msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:424 +msgid "There are no validation parameters present." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:426 +msgid "The public key parameters are invalid." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:428 +#, fuzzy +#| msgid "The request is invalid." +msgid "The private key is invalid." +msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:430 +#, fuzzy +#| msgid "The request is invalid." +msgid "The DER time encoding is invalid." +msgstr "Yêu cầu không hợp lệ." + +#: lib/errors.c:432 +#, fuzzy +#| msgid "The given DSA key is incompatible with the selected TLS protocol." +msgid "The signature is incompatible with the public key." +msgstr "Khoá DSA đưa ra thì không tương thích với giao thức TLS đã chọn." + +#: lib/errors.c:434 +msgid "One of the involved algorithms has insufficient security level." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:436 +msgid "No common key share with peer." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:438 +msgid "The early data were rejected." +msgstr "" + +#: lib/errors.c:444 libdane/errors.c:42 +msgid "Success." +msgstr "Thành công." + +#: lib/errors.c:445 +msgid "A TLS warning alert has been received." +msgstr "Nhận được một cảnh giác báo trước TLS." + +#: lib/errors.c:447 +msgid "A heartbeat pong message was received." +msgstr "Đã nhận được tiếng vọng “pong”." + +#: lib/errors.c:449 +msgid "A heartbeat ping message was received." +msgstr "Đã nhận được tiếng vọng “ping”." + +#: lib/errors.c:451 +msgid "Resource temporarily unavailable, try again." +msgstr "Tài nguyên tạm thời không sẵn sàng, hãy thử lại." + +#: lib/errors.c:453 +msgid "The transmitted packet is too large (EMSGSIZE)." +msgstr "Gói đã truyền là quá lớn (EMSGSIZE)." + +#: lib/errors.c:456 +msgid "Rehandshake was requested by the peer." +msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ." + +#: lib/errors.c:458 +#, fuzzy +#| msgid "Rehandshake was requested by the peer." +msgid "Re-authentication was requested by the peer." +msgstr "Đồng đẳng đã yêu cầu thiết lập lại quan hệ." + +#: lib/errors.c:550 libdane/errors.c:100 +msgid "(unknown error code)" +msgstr "(không rõ mã lỗi)" + +#: lib/x509/ocsp.c:2597 +#, fuzzy +#| msgid "The OCSP response is invalid" +msgid "The OCSP response is trusted. " +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: lib/x509/ocsp.c:2602 +#, fuzzy +#| msgid "The OCSP response is invalid" +msgid "The OCSP response's signer could not be found. " +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: lib/x509/ocsp.c:2607 +msgid "Error in the signer's key usageflags. " +msgstr "" + +#: lib/x509/ocsp.c:2612 +#, fuzzy +#| msgid "The OCSP response is invalid" +msgid "The OCSP response's signer is not trusted. " +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: lib/x509/ocsp.c:2617 +#, fuzzy +#| msgid "The OCSP response is invalid" +msgid "The OCSP response depends on insecure algorithms. " +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: lib/x509/ocsp.c:2622 +#, fuzzy +#| msgid "The OCSP response is invalid" +msgid "The OCSP response's signature cannot be validated. " +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: lib/x509/ocsp.c:2627 +msgid "The OCSP response's signer's certificate is not activated. " +msgstr "" + +#: lib/x509/ocsp.c:2632 +#, fuzzy +#| msgid "The OCSP response is invalid" +msgid "The OCSP response's signer's certificate is expired. " +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: lib/x509/ocsp.c:2636 +#, fuzzy +#| msgid "Decrypt error" +msgid "Memory error" +msgstr "Lỗi giải mật mã" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:50 lib/x509/ocsp_output.c:276 lib/x509/output.c:1832 +#: lib/x509/output.c:2363 lib/x509/output.c:2760 +#, c-format +msgid "\tVersion: %d\n" +msgstr "\tPhiên bản %d\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:136 lib/x509/ocsp_output.c:500 lib/x509/output.c:2530 +#: lib/x509/output.c:2923 +msgid "\t\t\tASCII: " +msgstr "\t\t\tASCII: " + +#: lib/x509/ocsp_output.c:141 lib/x509/ocsp_output.c:505 lib/x509/output.c:2534 +#: lib/x509/output.c:2928 +msgid "\t\t\tHexdump: " +msgstr "\t\t\tĐổ thập lục: " + +#: lib/x509/ocsp_output.c:186 +msgid "OCSP Request Information:\n" +msgstr "Thông tin OCSP yêu cầu:\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:289 +#, fuzzy +#| msgid "\tResponder ID: %.*s\n" +msgid "\tResponder Key ID: " +msgstr "\tID đáp ứng: %.*s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:299 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\tResponder ID: %.*s\n" +msgid "\tResponder ID: %s\n" +msgstr "\tID đáp ứng: %.*s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:320 +#, c-format +msgid "\tProduced At: %s\n" +msgstr "\tDài quá tại: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:414 +#, c-format +msgid "\t\tRevocation time: %s\n" +msgstr "\t\tThời gian huỷ bỏ: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:434 +#, c-format +msgid "\t\tThis Update: %s\n" +msgstr "\t\tCập nhật này: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:452 +#, c-format +msgid "\t\tNext Update: %s\n" +msgstr "\t\tCập nhật kế tiếp: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:524 lib/x509/output.c:1494 lib/x509/output.c:1768 +#: lib/x509/output.c:1893 lib/x509/output.c:1913 lib/x509/output.c:1957 +#: lib/x509/output.c:2185 lib/x509/output.c:2198 lib/x509/output.c:2609 +#: lib/x509/output.c:2737 lib/x509/output.c:2788 +msgid "unknown" +msgstr "không rõ" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:525 lib/x509/output.c:1961 lib/x509/output.c:2613 +#: lib/x509/output.c:2792 +#, c-format +msgid "\tSignature Algorithm: %s\n" +msgstr "\tThuật toán Chữ ký: %s\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:529 lib/x509/output.c:1968 lib/x509/output.c:2618 +msgid "" +"warning: signed using a broken signature algorithm that can be forged.\n" +msgstr "" +"cảnh báo : đã ký dùng một thuật toán chữ ký bị hỏng có thể bị giả mạo.\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:545 lib/x509/output.c:1994 lib/x509/output.c:2644 +msgid "\tSignature:\n" +msgstr "\tChữ ký:\n" + +#: lib/x509/ocsp_output.c:647 +msgid "OCSP Response Information:\n" +msgstr "Thông tin OCSP Đáp ứng:\n" + +#: lib/x509/output.c:54 lib/x509/output.c:84 +#, c-format +msgid "%s%s: %.*s (contains illegal chars)\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:60 lib/x509/output.c:90 +#, c-format +msgid "%s%s: %.*s (%s)\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:68 lib/x509/output.c:98 +#, c-format +msgid "%s%s: %.*s\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:115 +#, fuzzy +#| msgid "warning: altname contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" +msgid "warning: SAN contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" +msgstr "" +"cảnh báo: tên thay thế (altname) chứa một NUL nhúng, thay thế bằng một dấu " +"chấm than “!”\n" + +#: lib/x509/output.c:131 +#, c-format +msgid "%sURI: %.*s\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:145 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n" +msgid "%sdirectoryName: %.*s\n" +msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:149 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\tResponder ID: %.*s\n" +msgid "%sRegistered ID: %.*s\n" +msgstr "\tID đáp ứng: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:153 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\tXMPP Address: %.*s\n" +msgid "%sXMPP Address: %.*s\n" +msgstr "%s\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:157 +#, c-format +msgid "%sKRB5Principal: %.*s\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:161 +#, c-format +msgid "%sUser Principal Name: %.*s\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:165 +#, c-format +msgid "%sUnknown name: " +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:307 +#, c-format +msgid "\t\t\tPath Length Constraint: %d\n" +msgstr "\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n" + +#: lib/x509/output.c:309 +#, c-format +msgid "\t\t\tPolicy Language: %s" +msgstr "\t\t\tNgôn ngữ Chính sách: %s" + +#: lib/x509/output.c:317 +msgid "" +"\t\t\tPolicy:\n" +"\t\t\t\tASCII: " +msgstr "" +"\t\t\tChính sách:\n" +"\t\t\t\tASCII: " + +#: lib/x509/output.c:319 +msgid "" +"\n" +"\t\t\t\tHexdump: " +msgstr "" +"\n" +"\t\t\t\tĐổ thập lục: " + +#: lib/x509/output.c:352 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tPermitted:\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:364 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tExcluded:\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:404 lib/x509/output.c:406 lib/x509/output.c:408 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\t\t\tAccess Method: %.*s" +msgid "\t\t\tAccess Method: %s (%s)\n" +msgstr "\t\t\tPhương thức Truy cập: %.*s" + +#: lib/x509/output.c:484 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\tRevoked certificates (%d):\n" +msgid "%s\t\t\tSigned Certificate Timestamp %d:\n" +msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n" + +#: lib/x509/output.c:488 +#, c-format +msgid "%s\t\t\t\tVersion: %d (unknown SCT version)\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:503 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\tVersion: %d\n" +msgid "%s\t\t\t\tVersion: %d\n" +msgstr "\tPhiên bản %d\n" + +#: lib/x509/output.c:505 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\tASCII: " +msgid "%s\t\t\t\tLog ID: " +msgstr "%s\t\t\tASCII: " + +#: lib/x509/output.c:508 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\tTime stamping.\n" +msgid "%s\t\t\t\tTime: " +msgstr "%s\t\t\tGhi thời gian.\n" + +#: lib/x509/output.c:510 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\tExtensions:\n" +msgid "%s\t\t\t\tExtensions: none\n" +msgstr "%s\tPhần mở rộng:\n" + +#: lib/x509/output.c:512 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\tSignature Algorithm: %s\n" +msgid "%s\t\t\t\tSignature algorithm: %s\n" +msgstr "\tThuật toán Chữ ký: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:514 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\tSignature:\n" +msgid "%s\t\t\t\tSignature: " +msgstr "\tChữ ký:\n" + +#: lib/x509/output.c:608 +#, c-format +msgid "%sDigital signature.\n" +msgstr "%sChữ ký số.\n" + +#: lib/x509/output.c:610 +#, c-format +msgid "%sNon repudiation.\n" +msgstr "%sKhông từ chối.\n" + +#: lib/x509/output.c:612 +#, c-format +msgid "%sKey encipherment.\n" +msgstr "%sMã hoá khóa.\n" + +#: lib/x509/output.c:614 +#, c-format +msgid "%sData encipherment.\n" +msgstr "%sMã hoá dữ liệu.\n" + +#: lib/x509/output.c:616 +#, c-format +msgid "%sKey agreement.\n" +msgstr "%sChấp thuận khoá.\n" + +#: lib/x509/output.c:618 +#, c-format +msgid "%sCertificate signing.\n" +msgstr "%sKý chứng nhận.\n" + +#: lib/x509/output.c:620 +#, c-format +msgid "%sCRL signing.\n" +msgstr "Ký %sCRL.\n" + +#: lib/x509/output.c:622 +#, c-format +msgid "%sKey encipher only.\n" +msgstr "%sChỉ mã hoá khoá.\n" + +#: lib/x509/output.c:624 +#, c-format +msgid "%sKey decipher only.\n" +msgstr "%sChỉ giải mật mã khoá.\n" + +#: lib/x509/output.c:668 +#, c-format +msgid "\t\t\tNot Before: %s\n" +msgstr "\t\t\tKhông trước: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:677 +#, c-format +msgid "\t\t\tNot After: %s\n" +msgstr "\t\t\tKhông sau: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:755 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tTLS WWW Server.\n" +msgstr "%s\t\t\tỨng dụng phục vụ WWW TLS.\n" + +#: lib/x509/output.c:757 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tTLS WWW Client.\n" +msgstr "%s\t\t\tỨng dụng khách WWW TLS.\n" + +#: lib/x509/output.c:759 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tCode signing.\n" +msgstr "%s\t\t\tKý mã.\n" + +#: lib/x509/output.c:761 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tEmail protection.\n" +msgstr "%s\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n" + +#: lib/x509/output.c:764 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tTime stamping.\n" +msgstr "%s\t\t\tGhi thời gian.\n" + +#: lib/x509/output.c:766 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tOCSP signing.\n" +msgstr "%s\t\t\tKý OCSP.\n" + +#: lib/x509/output.c:768 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tIpsec IKE.\n" +msgstr "%s\t\t\tIpsec IKE.\n" + +#: lib/x509/output.c:770 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\tEmail protection.\n" +msgid "%s\t\t\tSmart Card Logon.\n" +msgstr "%s\t\t\tBảo vệ thư điện tử.\n" + +#: lib/x509/output.c:772 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tAny purpose.\n" +msgstr "%s\t\t\tBất cứ mục đích nào.\n" + +#: lib/x509/output.c:795 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): FALSE\n" +msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): SAI\n" + +#: lib/x509/output.c:798 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tCertificate Authority (CA): TRUE\n" +msgstr "%s\t\t\tNhà cầm quyền chứng nhận (CA): ĐÚNG\n" + +#: lib/x509/output.c:802 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tPath Length Constraint: %d\n" +msgstr "%s\t\t\tRàng buộc Chiều dài Đường dẫn: %d\n" + +#: lib/x509/output.c:858 +#, c-format +msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n" +msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:860 +#, c-format +msgid "%s\t\t\totherName DER: " +msgstr "%s\t\t\tDER tên khác: " + +#: lib/x509/output.c:863 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"%s\t\t\totherName ASCII: " +msgstr "" +"\n" +"%s\t\t\tASCII tên khác: " + +#: lib/x509/output.c:983 lib/x509/output.c:1056 lib/x509/output.c:1391 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tASCII: " +msgstr "%s\t\t\tASCII: " + +#: lib/x509/output.c:987 lib/x509/output.c:1060 lib/x509/output.c:1395 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tHexdump: " +msgstr "%s\t\t\tĐổ thập lục: " + +#: lib/x509/output.c:994 +#, c-format +msgid "%s\t\t\t%.*s\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:1022 +#, c-format +msgid "%s\t\t\tSignTool: %.*s\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:1030 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\tXMPP Address: %.*s\n" +msgid "%s\t\t\tCATool: %.*s\n" +msgstr "%s\t\t\tĐịa chỉ XMPP: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:1038 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n" +msgid "%s\t\t\tSignToolCert: %.*s\n" +msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:1046 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\t\totherName OID: %.*s\n" +msgid "%s\t\t\tCAToolCert: %.*s\n" +msgstr "%s\t\t\tOID tên khác: %.*s\n" + +#: lib/x509/output.c:1113 +#, c-format +msgid "%s\t\tBasic Constraints (%s):\n" +msgstr "%s\t\tRàng buộc Cơ bản (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1115 lib/x509/output.c:1129 lib/x509/output.c:1175 +#: lib/x509/output.c:1213 lib/x509/output.c:1226 lib/x509/output.c:1238 +#: lib/x509/output.c:1253 lib/x509/output.c:1265 lib/x509/output.c:1278 +#: lib/x509/output.c:1290 lib/x509/output.c:1304 lib/x509/output.c:1318 +#: lib/x509/output.c:1326 lib/x509/output.c:1331 lib/x509/output.c:1342 +#: lib/x509/output.c:1353 lib/x509/output.c:1361 lib/x509/output.c:1367 +#: lib/x509/output.c:1376 lib/x509/output.c:1389 lib/x509/output.c:2471 +#: lib/x509/output.c:2496 lib/x509/output.c:2516 +msgid "critical" +msgstr "hết hạn" + +#: lib/x509/output.c:1115 lib/x509/output.c:1129 lib/x509/output.c:1176 +#: lib/x509/output.c:1214 lib/x509/output.c:1226 lib/x509/output.c:1238 +#: lib/x509/output.c:1253 lib/x509/output.c:1265 lib/x509/output.c:1278 +#: lib/x509/output.c:1290 lib/x509/output.c:1304 lib/x509/output.c:1318 +#: lib/x509/output.c:1326 lib/x509/output.c:1331 lib/x509/output.c:1342 +#: lib/x509/output.c:1353 lib/x509/output.c:1361 lib/x509/output.c:1367 +#: lib/x509/output.c:1376 lib/x509/output.c:1389 lib/x509/output.c:2472 +#: lib/x509/output.c:2497 lib/x509/output.c:2517 +msgid "not critical" +msgstr "chưa hết hạn" + +#: lib/x509/output.c:1127 +#, c-format +msgid "%s\t\tSubject Key Identifier (%s):\n" +msgstr "%s\tĐịnh danh Chủ thể Khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1224 +#, c-format +msgid "%s\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" +msgstr "%s\t\tĐịnh danh Nhà cầm quyền Khóa (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1237 +#, c-format +msgid "%s\t\tKey Usage (%s):\n" +msgstr "%s\t\tSử dụng Khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1251 +#, c-format +msgid "%s\t\tPrivate Key Usage Period (%s):\n" +msgstr "%s\t\tChu kỳ Sử dụng Khóa Riêng (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1264 +#, c-format +msgid "%s\t\tKey Purpose (%s):\n" +msgstr "%s\t\tMục đích Khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1276 +#, c-format +msgid "%s\t\tSubject Alternative Name (%s):\n" +msgstr "%s\t\tTên Xen kẽ Chủ thể (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1288 +#, c-format +msgid "%s\t\tIssuer Alternative Name (%s):\n" +msgstr "%s\t\tTên Thay thế Nhà phát hành (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1302 +#, c-format +msgid "%s\t\tCRL Distribution points (%s):\n" +msgstr "%s\t\tĐiểm phân phối CRL (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1316 +#, c-format +msgid "%s\t\tProxy Certificate Information (%s):\n" +msgstr "%s\t\tThông tin Chứng nhận Ủy nhiệm (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1324 +#, c-format +msgid "%s\t\tAuthority Information Access (%s):\n" +msgstr "%s\t\tTruy cập Thông tin Nhà chức trách (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1330 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\tProxy Certificate Information (%s):\n" +msgid "%s\t\tCT Precertificate SCTs (%s):\n" +msgstr "%s\t\tThông tin Chứng nhận Ủy nhiệm (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1341 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\tBasic Constraints (%s):\n" +msgid "%s\t\tName Constraints (%s):\n" +msgstr "%s\t\tRàng buộc Cơ bản (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1351 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\tKey Purpose (%s):\n" +msgid "%s\t\tTLS Features (%s):\n" +msgstr "%s\t\tMục đích Khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1359 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\tSubject Key Identifier (%s):\n" +msgid "%s\t\tSubject Signing Tool(%s):\n" +msgstr "%s\tĐịnh danh Chủ thể Khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1365 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\tIssuer Alternative Name (%s):\n" +msgid "%s\t\tIssuer Signing Tool(%s):\n" +msgstr "%s\t\tTên Thay thế Nhà phát hành (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1374 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "%s\t\tKey Usage (%s):\n" +msgid "%s\t\tCommon Name (%s):\n" +msgstr "%s\t\tSử dụng Khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1387 +#, c-format +msgid "%s\t\tUnknown extension %s (%s):\n" +msgstr "%s\t\tPhần mở rộng không được nhận ra %s (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:1444 +#, c-format +msgid "%s\tExtensions:\n" +msgstr "%s\tPhần mở rộng:\n" + +#: lib/x509/output.c:1496 +#, c-format +msgid "\t%sPublic Key Algorithm: %s\n" +msgstr "\t%sThuật toán Khoá Công: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1498 +#, c-format +msgid "\tAlgorithm Security Level: %s (%d bits)\n" +msgstr "\tMức An ninh Thuật toán: %s (%d bít)\n" + +#: lib/x509/output.c:1503 +msgid "\t\tParameters:\n" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:1523 +#, c-format +msgid "\t\tModulus (bits %d): " +msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):" + +#: lib/x509/output.c:1530 +#, c-format +msgid "\t\tExponent (bits %d): " +msgstr "\t\tMũ (%d bit): " + +#: lib/x509/output.c:1538 +#, c-format +msgid "\t\tModulus (bits %d):\n" +msgstr "\t\tGiá trị tuyệt đối (%d bit):\n" + +#: lib/x509/output.c:1545 +#, c-format +msgid "\t\tExponent (bits %d):\n" +msgstr "\t\tMũ (%d bit):\n" + +#: lib/x509/output.c:1575 lib/x509/output.c:1695 +#, c-format +msgid "\t\tCurve:\t%s\n" +msgstr "\t\tĐặc tuyến:\t%s\n" + +#: lib/x509/output.c:1579 lib/x509/output.c:1705 +msgid "\t\tX: " +msgstr "\t\tX: " + +#: lib/x509/output.c:1585 lib/x509/output.c:1710 +msgid "\t\tY: " +msgstr "\t\tY: " + +#: lib/x509/output.c:1592 lib/x509/output.c:1716 +msgid "\t\tX:\n" +msgstr "\t\tX:\n" + +#: lib/x509/output.c:1597 lib/x509/output.c:1720 +msgid "\t\tY:\n" +msgstr "\t\tY:\n" + +#: lib/x509/output.c:1625 +#, c-format +msgid "\t\tPublic key (bits %d): " +msgstr "\t\tKhoá công (%d bít): " + +#: lib/x509/output.c:1631 +msgid "\t\tP: " +msgstr "\t\tP: " + +#: lib/x509/output.c:1636 +msgid "\t\tQ: " +msgstr "\t\tQ: " + +#: lib/x509/output.c:1641 +msgid "\t\tG: " +msgstr "\t\tG: " + +#: lib/x509/output.c:1649 +#, c-format +msgid "\t\tPublic key (bits %d):\n" +msgstr "\t\tKhoá công (%d bit):\n" + +#: lib/x509/output.c:1654 +msgid "\t\tP:\n" +msgstr "\t\tP:\n" + +#: lib/x509/output.c:1658 +msgid "\t\tQ:\n" +msgstr "\t\tQ:\n" + +#: lib/x509/output.c:1662 +msgid "\t\tG:\n" +msgstr "\t\tG:\n" + +#: lib/x509/output.c:1697 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\t\tCurve:\t%s\n" +msgid "\t\tDigest:\t%s\n" +msgstr "\t\tĐặc tuyến:\t%s\n" + +#: lib/x509/output.c:1699 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "\t\tCreation: %s\n" +msgid "\t\tParamSet: %s\n" +msgstr "\t\tTạo: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1812 lib/x509/output.c:2727 +msgid "Subject " +msgstr "Chủ thể " + +#: lib/x509/output.c:1847 +msgid "\tSerial Number (hex): " +msgstr "\tSố sản xuất (thập lục): " + +#: lib/x509/output.c:1860 lib/x509/output.c:2373 +#, fuzzy +#| msgid "\tIssuer: %s\n" +msgid "\tIssuer:\n" +msgstr "\tNơi cấp: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1865 lib/x509/output.c:2378 +#, c-format +msgid "\tIssuer: %s\n" +msgstr "\tNơi cấp: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1874 +msgid "\tValidity:\n" +msgstr "\tCó hiệu lực:\n" + +#: lib/x509/output.c:1891 lib/x509/output.c:1893 +#, c-format +msgid "\t\tNot Before: %s\n" +msgstr "\t\tKhông trước: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1911 lib/x509/output.c:1913 +#, c-format +msgid "\t\tNot After: %s\n" +msgstr "\t\tKhông sau: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1924 lib/x509/output.c:2770 +#, fuzzy +#| msgid "\tSubject: %s\n" +msgid "\tSubject:\n" +msgstr "\tChủ thể: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:1929 lib/x509/output.c:2775 +#, c-format +msgid "\tSubject: %s\n" +msgstr "\tChủ thể: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:2008 +#, fuzzy +#| msgid "fingerprint: " +msgid "\tFingerprint:\n" +msgstr "dấu vân tay: " + +#: lib/x509/output.c:2017 +msgid "\t\tsha1:" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:2028 +msgid "\t\tsha256:" +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:2062 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "Public Key ID: " +msgid "" +"%sPublic Key ID:\n" +"%s\tsha1:" +msgstr "Mã số ID Khoá Công: " + +#: lib/x509/output.c:2068 +#, fuzzy, c-format +#| msgid "" +#| "\tPublic Key Id:\n" +#| "\t\t" +msgid "" +"%sPublic Key PIN:\n" +"%s\tpin-sha256:" +msgstr "" +"\tMã số Khoá Công:\n" +"\t\t" + +#: lib/x509/output.c:2140 +#, fuzzy +#| msgid "Subject " +msgid "no subject," +msgstr "Chủ thể " + +#: lib/x509/output.c:2156 +msgid "no issuer," +msgstr "" + +#: lib/x509/output.c:2203 +#, c-format +msgid "signed using %s (broken!), " +msgstr "đã ký dùng %s (bị hỏng!), " + +#: lib/x509/output.c:2205 +#, c-format +msgid "signed using %s, " +msgstr "đã ký dùng %s, " + +#: lib/x509/output.c:2341 +msgid "X.509 Certificate Information:\n" +msgstr "Thông tin Chứng nhận X.509:\n" + +#: lib/x509/output.c:2345 lib/x509/output.c:2981 +msgid "Other Information:\n" +msgstr "Thông tin khác:\n" + +#: lib/x509/output.c:2387 +msgid "\tUpdate dates:\n" +msgstr "\tNgày cập nhật:\n" + +#: lib/x509/output.c:2404 +#, c-format +msgid "\t\tIssued: %s\n" +msgstr "\t\tCấp: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:2424 +#, c-format +msgid "\t\tNext at: %s\n" +msgstr "\t\tLần sau vào : %s\n" + +#: lib/x509/output.c:2454 +msgid "\tExtensions:\n" +msgstr "\tPhần mở rộng:\n" + +#: lib/x509/output.c:2470 +#, c-format +msgid "\t\tCRL Number (%s): " +msgstr "\t\tSố CRL (%s): " + +#: lib/x509/output.c:2495 +#, c-format +msgid "\t\tAuthority Key Identifier (%s):\n" +msgstr "\t\tĐịnh danh Nhà cầm quyền Khoá (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:2514 +#, c-format +msgid "\t\tUnknown extension %s (%s):\n" +msgstr "\t\tKhông hiểu phần mở rộng %s (%s):\n" + +#: lib/x509/output.c:2551 +#, c-format +msgid "\tRevoked certificates (%d):\n" +msgstr "\tChứng nhận bị thu hồi (%d):\n" + +#: lib/x509/output.c:2554 +msgid "\tNo revoked certificates.\n" +msgstr "\tKhông có chứng nhận bị thu hồi.\n" + +#: lib/x509/output.c:2575 +msgid "\t\tSerial Number (hex): " +msgstr "\t\tSố sê-ri (thập lục phân): " + +#: lib/x509/output.c:2593 +#, c-format +msgid "\t\tRevoked at: %s\n" +msgstr "\t\tĐược thu hồi vào: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:2675 +msgid "X.509 Certificate Revocation List Information:\n" +msgstr "Danh sách Thu hồi Chứng nhận X.509:\n" + +#: lib/x509/output.c:2824 +msgid "\tAttributes:\n" +msgstr "\tThuộc tính:\n" + +#: lib/x509/output.c:2881 +#, c-format +msgid "\t\tChallenge password: %s\n" +msgstr "\t\tMật khẩu yêu cầu: %s\n" + +#: lib/x509/output.c:2891 +#, c-format +msgid "\t\tUnknown attribute %s:\n" +msgstr "\t\tKhông nhận ra thuộc tính %s:\n" + +#: lib/x509/output.c:2977 +msgid "PKCS #10 Certificate Request Information:\n" +msgstr "Thông tin Yêu cầu Chứng nhận PKCS #10:\n" + +#: lib/x509/output.c:3004 +msgid "Public Key Usage:\n" +msgstr "Cách dùng Khoá Công:\n" + +#: lib/x509/output.c:3044 +msgid "Public Key Information:\n" +msgstr "Thông tin Khóa Công:\n" + +#: libdane/dane.c:1046 +#, fuzzy +#| msgid "Certificate is bad" +msgid "Certificate matches. " +msgstr "Chứng nhận sai" + +#: libdane/dane.c:1049 +#, fuzzy +#| msgid "Decryption failed" +msgid "Verification failed. " +msgstr "Giải mã gặp lỗi" + +#: libdane/dane.c:1054 +#, fuzzy +#| msgid "Some constraint limits were reached." +msgid "CA constrains were violated. " +msgstr "Đã tới một số giới hạn ràng buộc." + +#: libdane/dane.c:1058 +#, fuzzy +#| msgid "Certificate is bad" +msgid "The certificate differs. " +msgstr "Chứng nhận sai" + +#: libdane/dane.c:1063 +msgid "There were no DANE information. " +msgstr "" + +#: libdane/errors.c:43 +msgid "There was error initializing the DNS query." +msgstr "" + +#: libdane/errors.c:45 +msgid "There was an error while resolving." +msgstr "" + +#: libdane/errors.c:47 +#, fuzzy +#| msgid "No temporary DH parameters were found." +msgid "No DANE data were found." +msgstr "Không tìm thấy tham số DH tạm thời." + +#: libdane/errors.c:49 +msgid "Unknown DANE data were found." +msgstr "" + +#: libdane/errors.c:51 +#, fuzzy +#| msgid "No certificate was found." +msgid "No DNSSEC signature was found." +msgstr "Không tìm thấy chứng nhận nào." + +#: libdane/errors.c:53 +msgid "Received corrupt data." +msgstr "" + +#: libdane/errors.c:55 +#, fuzzy +#| msgid "The OCSP response is invalid" +msgid "The DNSSEC signature is invalid." +msgstr "Đáp ứng OCSP không hợp lệ" + +#: libdane/errors.c:57 +msgid "There was a memory error." +msgstr "" + +#: libdane/errors.c:59 +#, fuzzy +#| msgid "The requested data were not available." +msgid "The requested data are not available." +msgstr "Đã yêu cầu dữ liệu không sẵn sàng." + +#: libdane/errors.c:63 +#, fuzzy +#| msgid "Error in the certificate." +msgid "There was an error in the certificate." +msgstr "Gặp lỗi trong chứng nhận." + +#: libdane/errors.c:65 +msgid "There was an error in the public key." +msgstr "" + +#: libdane/errors.c:69 +#, fuzzy +#| msgid "Error in password file." +msgid "Error in file." +msgstr "Có lỗi trong tập tin mật khẩu." + +#~ msgid "Received a TLS/IA Intermediate Phase Finished message" +#~ msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Trung gian đã Kết thúc." + +#~ msgid "Received a TLS/IA Final Phase Finished message" +#~ msgstr "Nhận được một thông điệp Giải đoạn TLS/IA Cuối cùng đã Kết thúc." + +#~ msgid "\t\tKey Usage:\n" +#~ msgstr "\t\tCách dùng Khoá:\n" + +#, c-format +#~ msgid "error: get_key_usage: %s\n" +#~ msgstr "lỗi: get_key_usage: %s\n" + +#~ msgid "\t\t\tDigital signatures.\n" +#~ msgstr "\t\t\tChữ ký thuật số.\n" + +#~ msgid "\t\t\tCommunications encipherment.\n" +#~ msgstr "\t\t\tMật mã hoá giao thông.\n" + +#~ msgid "\t\t\tStorage data encipherment.\n" +#~ msgstr "\t\t\tMật mã hoá dữ liệu lưu trữ.\n" + +#~ msgid "\t\t\tAuthentication.\n" +#~ msgstr "\t\t\tXác thực.\n" + +#~ msgid "\t\t\tCertificate signing.\n" +#~ msgstr "\t\t\tKý chứng nhận.\n" + +#~ msgid "\tID (hex): " +#~ msgstr "\tMã số (thập lục): " + +#~ msgid "\tFingerprint (hex): " +#~ msgstr "\tDấu vân tay (thập lục):" + +#~ msgid "\tFingerprint's random art:\n" +#~ msgstr "Kỹ thuật Số ngẫu nhiên dành cho Dấu vân tay:\n" + +#~ msgid "\tRevoked: True\n" +#~ msgstr "\tThu hồi: Đúng\n" + +#~ msgid "\tRevoked: False\n" +#~ msgstr "\tThu hồi: Sai\n" + +#~ msgid "\tTime stamps:\n" +#~ msgstr "\tDấu vết thời gian:\n" + +#~ msgid "\t\tExpiration: Never\n" +#~ msgstr "\t\tHết hạn: Không bao giờ\n" + +#, c-format +#~ msgid "\t\tExpiration: %s\n" +#~ msgstr "\t\tHết hạn: %s\n" + +#, c-format +#~ msgid "\tPublic Key Algorithm: %s\n" +#~ msgstr "\tThuật toán Khoá Công: %s\n" + +#, c-format +#~ msgid "\tKey Security Level: %s\n" +#~ msgstr "\tMức độ Khoá Bảo mật: %s\n" + +#~ msgid "\t\tExponent:\n" +#~ msgstr "\t\tMũ:\n" + +#, c-format +#~ msgid "\tName[%d]: %s\n" +#~ msgstr "\tTên[%d]: %s\n" + +#, c-format +#~ msgid "\tRevoked Name[%d]: %s\n" +#~ msgstr "\tTên bị thu hồi [%d]: %s\n" + +#, c-format +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "\tSubkey[%d]:\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "\tKhoá phụ[%d]:\n" + +#, c-format +#~ msgid "name[%d]: %s, " +#~ msgstr "tên[%d]: %s, " + +#, c-format +#~ msgid "revoked name[%d]: %s, " +#~ msgstr "tên bị thu hồi[%d]: %s, " + +#, c-format +#~ msgid "created: %s, " +#~ msgstr "tạo ngày: %s, " + +#~ msgid "never expires, " +#~ msgstr "không bao giờ hết hạn, " + +#, c-format +#~ msgid "expires: %s, " +#~ msgstr "hết hạn: %s, " + +#, c-format +#~ msgid "key algorithm %s (%d bits)" +#~ msgstr "thuật toán khoá %s (%d bit)" + +#, c-format +#~ msgid "unknown key algorithm (%d)" +#~ msgstr "không nhận ra thuật toán khoá (%d)" + +#~ msgid "OpenPGP Certificate Information:\n" +#~ msgstr "Thông tin chứng nhận OpenPGP:\n" + +#~ msgid "" +#~ "warning: distributionPoint contains an embedded NUL, replacing with '!'\n" +#~ msgstr "" +#~ "cảnh báo : distributionPoint (điểm phân phối) chứa một NUL nhúng thì thay " +#~ "thế bằng một dấu chấm than “!”\n" + +#~ msgid "" +#~ "\tMD5 fingerprint:\n" +#~ "\t\t" +#~ msgstr "" +#~ "\tDấu tay MD5:\n" +#~ "\t\t" + +#~ msgid "" +#~ "\tSHA-1 fingerprint:\n" +#~ "\t\t" +#~ msgstr "" +#~ "\tDấu vân tay SHA1:\n" +#~ "\t\t" + +#~ msgid "\tPublic key's random art:\n" +#~ msgstr "\t\tKỹ thuật Số ngẫu nhiên dành cho Khoá công:\n" + +#~ msgid "\tVersion: 1 (default)\n" +#~ msgstr "\tPhiên bản: 1 (mặc định)\n" + +#~ msgid "PKCS #11 error in PIN." +#~ msgstr "PKCS #11 lỗi trên PIN." + +#~ msgid "PKCS #11 PIN should be saved." +#~ msgstr "PKCS #11 PIN nên được ghi lại." + +#~ msgid "\tSubject Public Key Algorithm: %s\n" +#~ msgstr "\tThuật toán Khoá Công Người dân: %s\n" + +#~ msgid "The peer did not send any certificate." +#~ msgstr "Đồng đẳng chưa gửi chứng nhận." + +#~ msgid "The initialization of GnuTLS-extra has failed." +#~ msgstr "Lỗi sơ khởi GnuTLS-extra." + +#~ msgid "" +#~ "The GnuTLS library version does not match the GnuTLS-extra library " +#~ "version." +#~ msgstr "" +#~ "Phiên bản thư viện GnuTLS không tương ứng với phiên bản thư viện GnuTLS-" +#~ "extra." + +#~ msgid "" +#~ "The handshake data size is too large (DoS?), check " +#~ "gnutls_handshake_set_max_packet_length()." +#~ msgstr "" +#~ "Dữ liệu thiết lập quan hệ có kích cỡ quá lớn (DoS?), hãy kiểm tra lại " +#~ "gnutls_handshake_set_max_packet_length()." + +#~ msgid "Inner application negotiation failed" +#~ msgstr "Lỗi thỏa thuận ứng dụng bên trong" + +#~ msgid "Inner application verification failed" +#~ msgstr "Không thẩm tra được ứng dụng bên trong" |