#. extracted from basctl/inc msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" "POT-Creation-Date: 2020-05-25 19:59+0200\n" "PO-Revision-Date: 2018-01-15 16:04+0000\n" "Last-Translator: Anonymous Pootle User\n" "Language-Team: LANGUAGE \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Accelerator-Marker: ~\n" "X-Generator: LibreOffice\n" "X-POOTLE-MTIME: 1516032259.000000\n" #. fniWp #: basctl/inc/strings.hrc:25 msgctxt "RID_STR_FILTER_ALLFILES" msgid "" msgstr "" #. S2GR5 #: basctl/inc/strings.hrc:26 msgctxt "RID_STR_NOMODULE" msgid "< No Module >" msgstr "< Không có mô-đun >" #. XoGeT #: basctl/inc/strings.hrc:27 msgctxt "RID_STR_WRONGPASSWORD" msgid "Incorrect Password" msgstr "Sai mật mã" #. LGqtN #: basctl/inc/strings.hrc:28 msgctxt "RID_STR_NOLIBINSTORAGE" msgid "The file does not contain any BASIC libraries" msgstr "Tập tin không chứa một thư viện BASIC nào" #. 3UEnC #: basctl/inc/strings.hrc:29 msgctxt "RID_STR_BADSBXNAME" msgid "Invalid Name" msgstr "Tên không hợp lệ" #. tYTFm #: basctl/inc/strings.hrc:30 msgctxt "RID_STR_LIBNAMETOLONG" msgid "A library name can have up to 30 characters." msgstr "Một tên thư viện hợp lệ có tối đa 30 ký tự." #. hGBUF #: basctl/inc/strings.hrc:31 msgctxt "RID_STR_ERRORCHOOSEMACRO" msgid "Macros from other documents are not accessible." msgstr "Vĩ lệnh từ tài liệu khác không thể truy nhập được." #. nqQPr #: basctl/inc/strings.hrc:32 msgctxt "RID_STR_LIBISREADONLY" msgid "This library is read-only." msgstr "Thư viện này chỉ được đọc." #. 8DoDR #: basctl/inc/strings.hrc:33 msgctxt "RID_STR_REPLACELIB" msgid "'XX' cannot be replaced." msgstr "'XX' không thể được thay thế." #. ZrC8a #: basctl/inc/strings.hrc:34 msgctxt "RID_STR_IMPORTNOTPOSSIBLE" msgid "'XX' cannot be added." msgstr "Không thể thêm 'XX'" #. HEGQB #: basctl/inc/strings.hrc:35 msgctxt "RID_STR_NOIMPORT" msgid "'XX' was not added." msgstr "Không thêm được 'XX'" #. BEk6F #: basctl/inc/strings.hrc:36 msgctxt "RID_STR_ENTERPASSWORD" msgid "Enter password for 'XX'" msgstr "Nhập mật khẩu cho 'XX'" #. kQpnq #: basctl/inc/strings.hrc:37 msgctxt "RID_STR_SBXNAMEALLREADYUSED" msgid "Name already exists" msgstr "Tên đã tồn tại" #. JWDCy #: basctl/inc/strings.hrc:38 msgctxt "RID_STR_SIGNED" msgid "(Signed)" msgstr "(Đã ký)" #. 6ubXB #: basctl/inc/strings.hrc:39 msgctxt "RID_STR_SBXNAMEALLREADYUSED2" msgid "Object with same name already exists" msgstr "Đã tồn tại đối tượng cùng tên" #. Gnb5H #: basctl/inc/strings.hrc:40 msgctxt "RID_STR_CANNOTRUNMACRO" msgid "" "For security reasons, you cannot run this macro.\n" "\n" "For more information, check the security settings." msgstr "" "Vì lý do bảo mật, không thể chạy vĩ lệnh này.\n" "\n" "Để tìm thông tin thêm, hãy xem thiết lập bảo mật." #. FGWLw #: basctl/inc/strings.hrc:41 msgctxt "RID_STR_SEARCHNOTFOUND" msgid "Search key not found" msgstr "Không tìm thấy từ khoá" #. ZJgvX #: basctl/inc/strings.hrc:42 msgctxt "RID_STR_SEARCHFROMSTART" msgid "Search to last module complete. Continue at first module?" msgstr "Đã tìm đến mô-đun cuối cùng. Bạn có muốn tiếp tục tìm từ mô-đun đầu tiên không?" #. 4yDcC #: basctl/inc/strings.hrc:43 msgctxt "RID_STR_SEARCHREPLACES" msgid "Search key replaced XX times" msgstr "Từ khoá tìm kiếm đã được thay thế XX lần" #. 85z2z #: basctl/inc/strings.hrc:44 msgctxt "RID_STR_COULDNTREAD" msgid "The file could not be read" msgstr "Không thể đọc tập tin" #. VSAAi #: basctl/inc/strings.hrc:45 msgctxt "RID_STR_COULDNTWRITE" msgid "The file could not be saved" msgstr "Không thể lưu tập tin" #. qgd4b #: basctl/inc/strings.hrc:46 msgctxt "RID_STR_CANNOTCHANGENAMESTDLIB" msgid "The name of the default library cannot be changed." msgstr "Tên của thư viện mặc định không thể thay đổi." #. EobDV #: basctl/inc/strings.hrc:47 msgctxt "RID_STR_GENERATESOURCE" msgid "Generating source" msgstr "Đang tạo nguồn" #. Re6Gc #: basctl/inc/strings.hrc:48 msgctxt "RID_STR_FILENAME" msgid "File name:" msgstr "Tên tập tin:" #. zYyVi #: basctl/inc/strings.hrc:49 msgctxt "RID_STR_APPENDLIBS" msgid "Import Libraries" msgstr "Nhập các thư viện" #. tasV7 #: basctl/inc/strings.hrc:50 msgctxt "RID_STR_QUERYDELMACRO" msgid "Do you want to delete the macro XX?" msgstr "Xóa vĩ lệnh XX?" #. Nw7mk #: basctl/inc/strings.hrc:51 msgctxt "RID_STR_QUERYDELDIALOG" msgid "Do you want to delete the XX dialog?" msgstr "Bạn có muốn xoá hộp thoại XX không?" #. 3Vw9F #: basctl/inc/strings.hrc:52 msgctxt "RID_STR_QUERYDELLIB" msgid "Do you want to delete the XX library?" msgstr "Bạn có muốn xoá thư viện XX không?" #. x2D9Y #: basctl/inc/strings.hrc:53 msgctxt "RID_STR_QUERYDELLIBREF" msgid "Do you want to delete the reference to the XX library?" msgstr "Bạn có muốn xoá tham chiếu tới thư viện XX không?" #. oUGKc #: basctl/inc/strings.hrc:54 msgctxt "RID_STR_QUERYDELMODULE" msgid "Do you want to delete the XX module?" msgstr "Bạn có muốn xoá mô-đun XX không?" #. Ctsr7 #: basctl/inc/strings.hrc:55 msgctxt "RID_STR_BASIC" msgid "BASIC" msgstr "BASIC" #. WMcJq #. Abbreviation for 'line' #: basctl/inc/strings.hrc:57 msgctxt "RID_STR_LINE" msgid "Ln" msgstr "Dòng" #. pKEQb #. Abbreviation for 'column' #: basctl/inc/strings.hrc:59 msgctxt "RID_STR_COLUMN" msgid "Col" msgstr "Cột" #. 86aZY #: basctl/inc/strings.hrc:60 msgctxt "RID_STR_CANNOTCLOSE" msgid "The window cannot be closed while BASIC is running." msgstr "Cửa sổ không thể đóng khi BASIC đang chạy." #. CUG7C #: basctl/inc/strings.hrc:61 msgctxt "RID_STR_REPLACESTDLIB" msgid "The default library cannot be replaced." msgstr "Thư viện mặc định không thể thay thế." #. eWwfN #: basctl/inc/strings.hrc:62 msgctxt "RID_STR_REFNOTPOSSIBLE" msgid "Reference to 'XX' not possible." msgstr "Tham chiếu tới « XX » không thể được." #. A7sSq #: basctl/inc/strings.hrc:63 msgctxt "RID_STR_WATCHNAME" msgid "Watch" msgstr "Quan sát" #. 84TYn #: basctl/inc/strings.hrc:64 msgctxt "RID_STR_STACKNAME" msgid "Call Stack" msgstr "Ngăn xếp gọi" #. DBfyu #: basctl/inc/strings.hrc:65 msgctxt "RID_STR_STDDIALOGNAME" msgid "Dialog" msgstr "Hộp thoại" #. hUHfi #: basctl/inc/strings.hrc:66 msgctxt "RID_STR_NEWLIB" msgid "New Library" msgstr "Thư viện mới" #. kisd2 #: basctl/inc/strings.hrc:67 msgctxt "RID_STR_NEWMOD" msgid "New Module" msgstr "Mô-đun mới" #. YeULe #: basctl/inc/strings.hrc:68 msgctxt "RID_STR_NEWDLG" msgid "New Dialog" msgstr "Hộp thoại mới" #. jYa97 #: basctl/inc/strings.hrc:69 msgctxt "RID_STR_ALL" msgid "All" msgstr "Tất cả" #. yF2LY #: basctl/inc/strings.hrc:70 msgctxt "RID_STR_PAGE" msgid "Page" msgstr "Trang" #. DHuFN #: basctl/inc/strings.hrc:71 msgctxt "RID_STR_WILLSTOPPRG" msgid "" "You will have to restart the program after this edit.\n" "Continue?" msgstr "" "Sau khi sửa, bạn sẽ cần phải chạy lại chương trình này.\n" "Tiếp tục không?" #. 4qWED #: basctl/inc/strings.hrc:72 msgctxt "RID_STR_SEARCHALLMODULES" msgid "Do you want to replace the text in all active modules?" msgstr "Bạn có muốn thay thế văn bản này trong tất cả các mô-đun đang hoạt động không?" #. FFBmA #: basctl/inc/strings.hrc:73 msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCH" msgid "Watch:" msgstr "Quan sát:" #. ndtng #: basctl/inc/strings.hrc:74 msgctxt "RID_STR_STACK" msgid "Calls: " msgstr "Gọi: " #. wwfg3 #: basctl/inc/strings.hrc:75 msgctxt "RID_STR_USERMACROS" msgid "My Macros" msgstr "Vĩ lệnh cá nhân" #. XenwN #: basctl/inc/strings.hrc:76 msgctxt "RID_STR_USERDIALOGS" msgid "My Dialogs" msgstr "Hộp thoại cá nhân" #. Mwj7u #: basctl/inc/strings.hrc:77 msgctxt "RID_STR_USERMACROSDIALOGS" msgid "My Macros & Dialogs" msgstr "Vĩ lệnh và hộp thoại cá nhân" #. EAJgs #: basctl/inc/strings.hrc:78 msgctxt "RID_STR_SHAREMACROS" msgid "%PRODUCTNAME Macros" msgstr "Vĩ lệnh %PRODUCTNAME" #. tPefb #: basctl/inc/strings.hrc:79 msgctxt "RID_STR_SHAREDIALOGS" msgid "%PRODUCTNAME Dialogs" msgstr "Hộp thoại %PRODUCTNAME" #. BNWgY #: basctl/inc/strings.hrc:80 msgctxt "RID_STR_SHAREMACROSDIALOGS" msgid "%PRODUCTNAME Macros & Dialogs" msgstr "Vĩ lệnh và hộp thoại %PRODUCTNAME" #. BAMA5 #: basctl/inc/strings.hrc:81 #, fuzzy msgctxt "RID_STR_REMOVEWATCHTIP" msgid "Remove Watch" msgstr "Bỏ quan sát" #. oUqF6 #: basctl/inc/strings.hrc:82 msgctxt "RID_STR_QUERYREPLACEMACRO" msgid "Do you want to overwrite the XX macro?" msgstr "Bạn có muốn ghi đè lên vĩ lệnh XX không?" #. Tho9k #: basctl/inc/strings.hrc:83 msgctxt "RID_STR_TRANSLATION_NOTLOCALIZED" msgid "" msgstr "" #. xQyRD #: basctl/inc/strings.hrc:84 msgctxt "RID_STR_TRANSLATION_DEFAULT" msgid "[Default Language]" msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]" #. PqDTe #: basctl/inc/strings.hrc:85 msgctxt "RID_STR_DOCUMENT_OBJECTS" msgid "Document Objects" msgstr "Đối tượng tài liệu" #. N3DE8 #: basctl/inc/strings.hrc:86 msgctxt "RID_STR_USERFORMS" msgid "Forms" msgstr "Form" #. 4dGqP #: basctl/inc/strings.hrc:87 msgctxt "RID_STR_NORMAL_MODULES" msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #. u87jq #: basctl/inc/strings.hrc:88 msgctxt "RID_STR_CLASS_MODULES" msgid "Class Modules" msgstr "Module lớp" #. 8gC8E #: basctl/inc/strings.hrc:89 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_RENAME" msgid "Rename" msgstr "Đổi tên" #. FCqSS #: basctl/inc/strings.hrc:90 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_REPLACE" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #. 5EucM #: basctl/inc/strings.hrc:91 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_TITLE" msgid "Dialog Import - Name already used" msgstr "Nhập hộp thoại - Tên đã tồn tại" #. yG2bx #: basctl/inc/strings.hrc:92 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_CLASH_TEXT" msgid "" "The library already contains a dialog with the name:\n" "\n" "$(ARG1)\n" "\n" "Rename dialog to keep current dialog or replace existing dialog.\n" " " msgstr "Thư viện đã chứa hộp thoại với tên đó:¥n¥n$(ARG1)¥nHãy đổi tên hộp thoại nếu muốn giữ nguyên hộp thoại hiện tại hoặc thay thế nó.¥n" #. FRQSJ #: basctl/inc/strings.hrc:93 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_ADD" msgid "Add" msgstr "Thêm" #. inETw #: basctl/inc/strings.hrc:94 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_OMIT" msgid "Omit" msgstr "Bỏ qua" #. 227xE #: basctl/inc/strings.hrc:95 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_TITLE" msgid "Dialog Import - Language Mismatch" msgstr "Nhập hộp thoại - Ngôn ngữ không khớp" #. zcJw8 #: basctl/inc/strings.hrc:96 msgctxt "RID_STR_DLGIMP_MISMATCH_TEXT" msgid "" "The dialog to be imported supports other languages than the target library.\n" "\n" "Add these languages to the library to keep additional language resources provided by the dialog or omit them to stay with the current library languages.\n" "\n" "Note: For languages not supported by the dialog the resources of the dialog's default language will be used.\n" " " msgstr "" "Hộp thoại sắp nhập hỗ trợ ngôn ngữ khác thư viện đích.\n" "\n" "Thêm những ngôn ngữ này vào thư viện sẽ hỗ trợ các ngôn ngữ đó hoặc bỏ qua để dùng ngôn ngữ hiện tại trong thư viện.\n" "\n" "Chú ý: Ngôn ngữ mặc định sẽ hiển thị nếu hộp thoại không hỗ trợ." #. FcvDu #: basctl/inc/strings.hrc:97 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PAGES" msgid "Pages:" msgstr "" #. 4AR5D #: basctl/inc/strings.hrc:98 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTALLPAGES" msgid "All ~Pages" msgstr "" #. xfLXi #: basctl/inc/strings.hrc:99 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTPAGES" msgid "Pa~ges:" msgstr "" #. Q9KBj #: basctl/inc/strings.hrc:100 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTEVENPAGES" msgid "~Even pages" msgstr "" #. 93Gmy #: basctl/inc/strings.hrc:101 msgctxt "RID_STR_PRINTDLG_PRINTODDPAGES" msgid "~Odd pages" msgstr "" #. dALHq #: basctl/inc/strings.hrc:102 msgctxt "RID_STR_CHOOSE" msgid "Choose" msgstr "Chọn" #. edPrX #: basctl/inc/strings.hrc:103 msgctxt "RID_STR_RUN" msgid "Run" msgstr "Chạy" #. DJbpA #: basctl/inc/strings.hrc:104 msgctxt "RID_STR_RECORD" msgid "~Save" msgstr "~Lưu" #. 7Gzqz #: basctl/inc/strings.hrc:105 msgctxt "RID_BASICIDE_OBJCAT" msgid "Object Catalog" msgstr "Danh mục đối tượng" #. NtqMk #. Property Browser Headline ---------------------------------------------------------------- #: basctl/inc/strings.hrc:107 msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_PROPERTIES" msgid "Properties: " msgstr "Thuộc tính: " #. FnkAZ #: basctl/inc/strings.hrc:108 msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_NO_PROPERTIES" msgid "No Control marked" msgstr "Không có điều khiển nào được đánh dấu. " #. aeAPC #: basctl/inc/strings.hrc:109 msgctxt "RID_STR_BRWTITLE_MULTISELECT" msgid "Multiselection" msgstr "Lựa chọn kép" #. GNZHF #: basctl/inc/strings.hrc:110 msgctxt "RID_STR_DEF_LANG" msgid "[Default Language]" msgstr "[Ngôn ngữ mặc định]" #. uf3Kt #: basctl/inc/strings.hrc:111 msgctxt "RID_STR_CREATE_LANG" msgid "" msgstr "" #. jnJoF #: basctl/inc/strings.hrc:112 msgctxt "RID_STR_EXPORTPACKAGE" msgid "Export library as extension" msgstr "Xuất thư viện dạng phần mở rộng" #. SnKF3 #: basctl/inc/strings.hrc:113 msgctxt "RID_STR_EXPORTBASIC" msgid "Export as BASIC library" msgstr "Xuất dạng thư viện BASIC" #. G6SqW #: basctl/inc/strings.hrc:114 msgctxt "RID_STR_PACKAGE_BUNDLE" msgid "Extension" msgstr "Phần mở rộng" #. GaJFV #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:26 msgctxt "basicmacrodialog|BasicMacroDialog" msgid "Basic Macros" msgstr "" #. tFg7s #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:46 msgctxt "basicmacrodialog|run" msgid "Run" msgstr "Chạy" #. 5TRqv #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:166 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|existingmacrosft" msgid "Existing Macros In:" msgstr "Vĩ lệnh đang có trong:" #. Mfysc #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:248 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|macrofromft" msgid "Macro From" msgstr "Vĩ lệnh ~từ" #. Qth4v #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:264 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|macrotoft" msgid "Save Macro In" msgstr "~Lưu vĩ lệnh vào" #. BpDb6 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:311 #, fuzzy msgctxt "basicmacrodialog|libraryft1" msgid "Macro Name" msgstr "Tên vĩ lệnh" #. izDZr #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:334 msgctxt "basicmacrodialog|assign" msgid "Assign..." msgstr "Gán..." #. dxu7W #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:348 msgctxt "basicmacrodialog|edit" msgid "Edit" msgstr "Sửa" #. 9Uhec #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:362 msgctxt "basicmacrodialog|delete" msgid "_Delete" msgstr "" #. XkqFC #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:376 msgctxt "basicmacrodialog|new" msgid "_New" msgstr "" #. Gh52t #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:390 msgctxt "basicmacrodialog|organize" msgid "Organizer..." msgstr "Trình sắp đặt..." #. wAJj2 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:404 msgctxt "basicmacrodialog|newlibrary" msgid "New Library" msgstr "Thư viện mới" #. 2xdsE #: basctl/uiconfig/basicide/ui/basicmacrodialog.ui:418 msgctxt "basicmacrodialog|newmodule" msgid "New Module" msgstr "Mô-đun mới" #. MDBgX #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:12 #, fuzzy msgctxt "breakpointmenus|manage" msgid "Manage Breakpoints..." msgstr "Quản lý điểm ngắt..." #. faXzj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:23 #, fuzzy msgctxt "breakpointmenus|active" msgid "_Active" msgstr "Hoạt động" #. FhiYE #: basctl/uiconfig/basicide/ui/breakpointmenus.ui:37 #, fuzzy msgctxt "breakpointmenus|properties" msgid "_Properties..." msgstr "Thuộc tính..." #. G55tN #: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:30 msgctxt "defaultlanguage|DefaultLanguageDialog" msgid "Set Default User Interface Language" msgstr "Mặc định Ngôn ngữ Giao diện Người dùng" #. xYz56 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:117 msgctxt "defaultlanguage|defaultlabel" msgid "Default language:" msgstr "Ngôn ngữ mặc định" #. C9ruF #: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:224 msgctxt "defaultlanguage|checkedlabel" msgid "Available languages:" msgstr "Các ngôn ngữ có sẵn:" #. fBZNF #: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:261 msgctxt "defaultlanguage|defined" msgid "Select a language to define the default user interface language. All currently present strings will be assigned to the resources created for the selected language." msgstr "Chọn một ngôn ngữ để mặc định ngôn ngữ giao diện người dùng. Tất cả các chuỗi đang có sẽ được gán cho các tài nguyên sẽ được tạo ra cho ngôn ngữ đã chọn." #. pk7Wj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:276 msgctxt "defaultlanguage|added" msgid "Select languages to be added. Resources for these languages will be created in the library. Strings of the current default user interface language will be copied to these new resources by default." msgstr "Chọn những ngôn ngữ muốn được bổ sung. Tài nguyên cho những ngôn ngữ đó sẽ được tạo ra trong thư viện. Các chuỗi từ của giao diện người dùng đang mặc định sẽ được chép vào những tài nguyên mới nếu không có chuỗi từ trong ngôn ngữ đã chọn." #. QWxzi #: basctl/uiconfig/basicide/ui/defaultlanguage.ui:291 msgctxt "defaultlanguage|alttitle" msgid "Add User Interface Languages" msgstr "Thêm Ngôn ngữ cho Giao diện Người dùng" #. GCNcE #: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:7 msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog" msgid "Delete Language Resources" msgstr "Xoá các Tài nguyên Ngôn ngữ" #. Upj8a #: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:14 msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog" msgid "Do you want to delete the resources of the selected language(s)?" msgstr "Bạn có muốn xoá các tài nguyên của ngôn ngữ đã chọn không?" #. CThUw #: basctl/uiconfig/basicide/ui/deletelangdialog.ui:15 msgctxt "deletelangdialog|DeleteLangDialog" msgid "You are about to delete the resources for the selected language(s). All user interface strings for this language(s) will be deleted." msgstr "Bạn sắp xoá các tài nguyên cho ngôn ngữ đã chọn. Mọi chuỗi giao diện người dùng cho ngôn ngữ này sẽ bị xoá." #. gErRZ #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:38 msgctxt "dialogpage|label1" msgid "Dialog:" msgstr "Hộp thoại:" #. n9VLU #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:129 msgctxt "dialogpage|newmodule" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. kBzSW #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:144 msgctxt "dialogpage|newdialog" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. k64f4 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:175 msgctxt "dialogpage|password" msgid "_Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. sHS7f #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:189 msgctxt "dialogpage|import" msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #. ubE5G #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dialogpage.ui:203 msgctxt "dialogpage|export" msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #. EGyCn #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:110 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVARIABLE" msgid "Variable" msgstr "" #. QUHSf #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:122 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHVALUE" msgid "Value" msgstr "" #. ik3CG #: basctl/uiconfig/basicide/ui/dockingwatch.ui:136 msgctxt "dockingwatch|RID_STR_WATCHTYPE" msgid "Type" msgstr "" #. worE9 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:8 msgctxt "exportdialog|ExportDialog" msgid "Export Basic library" msgstr "Xuất thư viện Basic" #. hvm9y #: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:89 msgctxt "exportdialog|extension" msgid "Export as _extension" msgstr "Xuất theo dạng _tiện ích mở rộng" #. pK9mG #: basctl/uiconfig/basicide/ui/exportdialog.ui:105 msgctxt "exportdialog|basic" msgid "Export as BASIC library" msgstr "Xuất theo dạng thư viện BASIC" #. foHKi #: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:8 msgctxt "gotolinedialog|GotoLineDialog" msgid "Go to Line" msgstr "Đi đến Dòng" #. GbpSc #: basctl/uiconfig/basicide/ui/gotolinedialog.ui:87 msgctxt "gotolinedialog|area" msgid "_Line number:" msgstr "_Dòng số:" #. C6VgC #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:22 msgctxt "importlibdialog|ImportLibDialog" msgid "Import Libraries" msgstr "Nhập các thư viện" #. C8ny7 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:119 msgctxt "importlibdialog|ref" msgid "Insert as reference (read-only)" msgstr "" #. B9N7w #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:134 msgctxt "importlibdialog|replace" msgid "Replace existing libraries" msgstr "" #. GGb7Q #: basctl/uiconfig/basicide/ui/importlibdialog.ui:155 msgctxt "importlibdialog|label1" msgid "Options" msgstr "Tùy chọn" #. XdZ7e #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:42 #, fuzzy msgctxt "libpage|label1" msgid "L_ocation:" msgstr "Vị trí:" #. C4mjh #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:81 #, fuzzy msgctxt "libpage|lingudictsft" msgid "_Library:" msgstr "Thư viện" #. AjENj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:181 msgctxt "libpage|password" msgid "_Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. bzX6x #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:195 msgctxt "libpage|new" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. EBVPe #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:210 msgctxt "libpage|import" msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #. GhHRH #: basctl/uiconfig/basicide/ui/libpage.ui:225 msgctxt "libpage|export" msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #. zrJTt #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:16 msgctxt "managebreakpoints|ManageBreakpointsDialog" msgid "Manage Breakpoints" msgstr "Quản lý điểm ngắt" #. PcuyN #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:139 #, fuzzy msgctxt "managebreakpoints|active" msgid "Active" msgstr "Hoạt động" #. VDCwR #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:237 #, fuzzy msgctxt "managebreakpoints|label2" msgid "Pass count:" msgstr "Tổng trang:" #. 5dExG #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managebreakpoints.ui:260 msgctxt "managebreakpoints|label1" msgid "Breakpoints" msgstr "" #. M2Sx2 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:16 msgctxt "managelanguages|ManageLanguagesDialog" msgid "Manage User Interface Languages [$1]" msgstr "" #. h23XK #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:80 msgctxt "managelanguages|label1" msgid "Present languages:" msgstr "" #. eDZBN #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:94 msgctxt "managelanguages|label2" msgid "The default language is used if no localization for a user interface locale is present. Furthermore all strings from the default language are copied to resources of newly added languages." msgstr "" #. WE7kt #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:120 #, fuzzy msgctxt "managelanguages|add" msgid "Add..." msgstr "Thêm..." #. MqU2f #: basctl/uiconfig/basicide/ui/managelanguages.ui:148 msgctxt "managelanguages|default" msgid "Default" msgstr "Mặc định" #. aMjkJ #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:38 #, fuzzy msgctxt "modulepage|label1" msgid "M_odule:" msgstr "Mô-đun" #. KjBGM #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:129 msgctxt "modulepage|newmodule" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. RakoP #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:144 msgctxt "modulepage|newdialog" msgid "_New..." msgstr "_Mới..." #. 5FC8g #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:175 msgctxt "modulepage|password" msgid "_Password..." msgstr "_Mật khẩu..." #. EgCDE #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:189 msgctxt "modulepage|import" msgid "_Import..." msgstr "_Nhập..." #. GAYBh #: basctl/uiconfig/basicide/ui/modulepage.ui:203 msgctxt "modulepage|export" msgid "_Export..." msgstr "_Xuất..." #. Skwd5 #: basctl/uiconfig/basicide/ui/newlibdialog.ui:86 msgctxt "newlibdialog|area" msgid "_Name:" msgstr "Tê_n:" #. uVgXz #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:8 msgctxt "organizedialog|OrganizeDialog" msgid "Basic Macro Organizer" msgstr "" #. 7cVSj #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:110 msgctxt "organizedialog|modules" msgid "Modules" msgstr "Mô-đun" #. fXFQr #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:156 #, fuzzy msgctxt "organizedialog|dialogs" msgid "Dialogs" msgstr "Hộp thoại" #. f7Wxa #: basctl/uiconfig/basicide/ui/organizedialog.ui:203 msgctxt "organizedialog|libraries" msgid "Libraries" msgstr ""