# Vietnamese translation for CoreUtils. # Bản dịch tiếng Việt cho CoreUtils. # Copyright © 2016 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the coreutils package. # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2007-2010. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011-2012. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2012. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: coreutils 8.30-pre1\n" "Report-Msgid-Bugs-To: bug-coreutils@gnu.org\n" "POT-Creation-Date: 2020-03-05 13:28+0000\n" "PO-Revision-Date: 2018-06-27 08:28+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" #: lib/argmatch.c:132 #, c-format msgid "invalid argument %s for %s" msgstr "tham số %s không hợp lệ với %s" #: lib/argmatch.c:133 #, c-format msgid "ambiguous argument %s for %s" msgstr "đối số %s không rõ ràng đối với %s" #: lib/argmatch.c:152 lib/argmatch.h:223 msgid "Valid arguments are:" msgstr "Những đối số hợp lệ:" #: lib/closein.c:100 msgid "error closing file" msgstr "lỗi đóng tập tin" #: lib/closeout.c:122 src/basenc.c:945 src/basenc.c:957 src/basenc.c:963 #: src/basenc.c:1006 src/basenc.c:1071 src/cat.c:187 src/cat.c:203 #: src/cat.c:287 src/cksum.c:245 src/expand.c:150 src/expand.c:175 #: src/factor.c:2387 src/mktemp.c:339 src/od.c:970 src/paste.c:163 #: src/seq.c:295 src/shuf.c:595 src/split.c:936 src/split.c:1190 #: src/split.c:1195 src/tail.c:1291 src/tail.c:1445 src/tail.c:2507 #: src/tr.c:1587 src/tr.c:1813 src/tr.c:1905 src/unexpand.c:234 #: src/unexpand.c:250 #, c-format msgid "write error" msgstr "lỗi ghi" #: lib/copy-acl.c:54 src/copy.c:1427 src/copy.c:2945 #, c-format msgid "preserving permissions for %s" msgstr "giữ nguyên quyền hạn cho %s" #: lib/error.c:195 msgid "Unknown system error" msgstr "Lỗi hệ thống chưa biết" #: lib/file-type.c:40 msgid "regular empty file" msgstr "tập tin rỗng thông thường" #: lib/file-type.c:40 msgid "regular file" msgstr "tập tin thông thường" #: lib/file-type.c:43 msgid "directory" msgstr "thư mục" #: lib/file-type.c:46 msgid "symbolic link" msgstr "liên kết mềm" #: lib/file-type.c:52 msgid "message queue" msgstr "hàng đợi thông điệp" #: lib/file-type.c:55 msgid "semaphore" msgstr "cờ hiệu" #: lib/file-type.c:58 msgid "shared memory object" msgstr "đối tượng bộ nhớ chia sẻ" #: lib/file-type.c:61 msgid "typed memory object" msgstr "đối tượng bộ nhớ đặt kiểu" #: lib/file-type.c:66 msgid "block special file" msgstr "tập tin đặc biệt khối" #: lib/file-type.c:69 msgid "character special file" msgstr "tập tin đặc biệt ký tự" #: lib/file-type.c:72 msgid "contiguous data" msgstr "dữ liệu liên tiếp" #: lib/file-type.c:75 msgid "fifo" msgstr "fifo" #: lib/file-type.c:78 msgid "door" msgstr "cửa" #: lib/file-type.c:81 msgid "multiplexed block special file" msgstr "tập tin đặc biệt khối đa phức hợp" #: lib/file-type.c:84 msgid "multiplexed character special file" msgstr "tập tin đặc biệt ký tự đa phức hợp" #: lib/file-type.c:87 msgid "multiplexed file" msgstr "tập tin đa phức hợp" #: lib/file-type.c:90 msgid "named file" msgstr "tập tin tên" #: lib/file-type.c:93 msgid "network special file" msgstr "tập tin đặc biệt mạng" #: lib/file-type.c:96 msgid "migrated file with data" msgstr "chuyển đổi tập tin với dữ liệu" #: lib/file-type.c:99 msgid "migrated file without data" msgstr "chuyển đổi tập tin không cùng dữ liệu" #: lib/file-type.c:102 msgid "port" msgstr "cổng" #: lib/file-type.c:105 msgid "socket" msgstr "ổ cắm mạng" #: lib/file-type.c:108 msgid "whiteout" msgstr "bỏ trắng" #: lib/file-type.c:110 msgid "weird file" msgstr "tập tin kỳ lạ" #: lib/gai_strerror.c:57 msgid "Address family for hostname not supported" msgstr "Nhóm địa chỉ cho tên máy không được hỗ trợ" #: lib/gai_strerror.c:58 msgid "Temporary failure in name resolution" msgstr "Lỗi tạm thời phân giải tên" #: lib/gai_strerror.c:59 msgid "Bad value for ai_flags" msgstr "Giá trị ai_flags sai" #: lib/gai_strerror.c:60 msgid "Non-recoverable failure in name resolution" msgstr "Lỗi không thể phục hồi khi phân giải tên" #: lib/gai_strerror.c:61 msgid "ai_family not supported" msgstr "không hỗ trợ ai_family" #: lib/gai_strerror.c:62 msgid "Memory allocation failure" msgstr "Lỗi cấp phát bộ nhớ" #: lib/gai_strerror.c:63 msgid "No address associated with hostname" msgstr "Không có địa chỉ tương ứng với tên máy" #: lib/gai_strerror.c:64 msgid "Name or service not known" msgstr "Không rõ tên hay dịch vụ" #: lib/gai_strerror.c:65 msgid "Servname not supported for ai_socktype" msgstr "Không hỗ trợ tên dịch vụ cho ai_socktype" #: lib/gai_strerror.c:66 msgid "ai_socktype not supported" msgstr "Không hỗ trợ ai_socktype" #: lib/gai_strerror.c:67 msgid "System error" msgstr "Lỗi hệ thống" #: lib/gai_strerror.c:68 msgid "Argument buffer too small" msgstr "Vùng đệm đối số quá nhỏ" #: lib/gai_strerror.c:70 msgid "Processing request in progress" msgstr "Đang xử lý yêu cầu" #: lib/gai_strerror.c:71 msgid "Request canceled" msgstr "Yêu cầu bị hủy bỏ" #: lib/gai_strerror.c:72 msgid "Request not canceled" msgstr "Yêu cầu không bị hủy bỏ" #: lib/gai_strerror.c:73 msgid "All requests done" msgstr "Đã xử lý xong mọi yêu cầu" #: lib/gai_strerror.c:74 msgid "Interrupted by a signal" msgstr "Bị ngắt bởi tín hiệu" #: lib/gai_strerror.c:75 msgid "Parameter string not correctly encoded" msgstr "Chuỗi tham số sai mã hóa" #: lib/gai_strerror.c:87 msgid "Unknown error" msgstr "Lỗi lạ" #: lib/getopt.c:278 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng\n" #: lib/getopt.c:284 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' is ambiguous; possibilities:" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” chưa rõ ràng; khả năng là:" #: lib/getopt.c:319 #, c-format msgid "%s: unrecognized option '%s%s'\n" msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “%s%s”\n" #: lib/getopt.c:345 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' doesn't allow an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” không không cho phép một đối số\n" #: lib/getopt.c:360 #, c-format msgid "%s: option '%s%s' requires an argument\n" msgstr "%s: tùy chọn “%s%s” cần một đối số\n" #: lib/getopt.c:621 #, c-format msgid "%s: invalid option -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn không hợp lệ -- “%c”\n" #: lib/getopt.c:636 lib/getopt.c:682 #, c-format msgid "%s: option requires an argument -- '%c'\n" msgstr "%s: tùy chọn cần một đối số -- “%c”\n" #: lib/mkdir-p.c:162 src/copy.c:1927 src/copy.c:1999 src/copy.c:2571 #: src/copy.c:2932 src/find-mount-point.c:84 src/install.c:702 #: src/realpath.c:146 src/stat.c:1440 src/truncate.c:327 #, c-format msgid "cannot stat %s" msgstr "không thể stat %s" #: lib/mkdir-p.c:190 src/install.c:512 #, c-format msgid "cannot change permissions of %s" msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s" #: lib/mkdir-p.c:200 src/copy.c:2560 src/install.c:740 src/install.c:753 #, c-format msgid "cannot create directory %s" msgstr "không tạo được thư mục %s" #: lib/obstack.c:338 lib/obstack.c:340 lib/xalloc-die.c:34 src/csplit.c:233 #: src/tac.c:442 #, c-format msgid "memory exhausted" msgstr "hết bộ nhớ" #: lib/openat-die.c:38 #, c-format msgid "unable to record current working directory" msgstr "không ghi nhớ được thư mục làm việc hiện thời" #: lib/openat-die.c:57 src/find-mount-point.c:107 #, c-format msgid "failed to return to initial working directory" msgstr "gặp lỗi khi trở về thư mục làm việc khởi đầu" #. TRANSLATORS: #. Get translations for open and closing quotation marks. #. The message catalog should translate "`" to a left #. quotation mark suitable for the locale, and similarly for #. "'". For example, a French Unicode local should translate #. these to U+00AB (LEFT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), and U+00BB (RIGHT-POINTING DOUBLE ANGLE #. QUOTATION MARK), respectively. #. #. If the catalog has no translation, we will try to #. use Unicode U+2018 (LEFT SINGLE QUOTATION MARK) and #. Unicode U+2019 (RIGHT SINGLE QUOTATION MARK). If the #. current locale is not Unicode, locale_quoting_style #. will quote 'like this', and clocale_quoting_style will #. quote "like this". You should always include translations #. for "`" and "'" even if U+2018 and U+2019 are appropriate #. for your locale. #. #. If you don't know what to put here, please see #. #. and use glyphs suitable for your language. #: lib/quotearg.c:362 msgid "`" msgstr "“" #: lib/quotearg.c:363 msgid "'" msgstr "”" #: lib/randread.c:128 #, c-format msgid "%s: end of file" msgstr "%s: gặp kết thúc tập tin" #: lib/randread.c:128 src/du.c:1074 src/md5sum.c:803 src/od.c:954 src/tac.c:251 #: src/tac.c:357 src/tac.c:515 src/tac.c:596 src/wc.c:824 #, c-format msgid "%s: read error" msgstr "%s: lỗi đọc" #: lib/regcomp.c:135 msgid "Success" msgstr "Thành công" #: lib/regcomp.c:138 msgid "No match" msgstr "Không tìm thấy" #: lib/regcomp.c:141 msgid "Invalid regular expression" msgstr "Biểu thức chính quy không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:144 msgid "Invalid collation character" msgstr "Ký tự đối chiếu không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:147 msgid "Invalid character class name" msgstr "Sai tên hạng ký tự" #: lib/regcomp.c:150 msgid "Trailing backslash" msgstr "Có dấu chéo ngược theo sau" #: lib/regcomp.c:153 msgid "Invalid back reference" msgstr "Sai tham chiếu ngược" #: lib/regcomp.c:156 msgid "Unmatched [, [^, [:, [., or [=" msgstr "Có một ký tự [, [^, [:, [., hay [= lẻ đôi" #: lib/regcomp.c:159 msgid "Unmatched ( or \\(" msgstr "Có một ký tự “(” hay “\\(” lẻ đôi" #: lib/regcomp.c:162 msgid "Unmatched \\{" msgstr "Có một ký tự “\\{” lẻ đôi" #: lib/regcomp.c:165 msgid "Invalid content of \\{\\}" msgstr "Nội dung “\\{\\}” không hợp lệ" #: lib/regcomp.c:168 msgid "Invalid range end" msgstr "Sai kết thúc phạm vi" #: lib/regcomp.c:171 msgid "Memory exhausted" msgstr "Cạn bộ nhớ" #: lib/regcomp.c:174 msgid "Invalid preceding regular expression" msgstr "Sai biểu thức chính quy đi trước" #: lib/regcomp.c:177 msgid "Premature end of regular expression" msgstr "Kết thúc sớm biểu thức chính quy" #: lib/regcomp.c:180 msgid "Regular expression too big" msgstr "Biểu thức chính quy quá lớn" #: lib/regcomp.c:183 msgid "Unmatched ) or \\)" msgstr "Có một ký tự “)” hay “\\)” lẻ đôi" #: lib/regcomp.c:676 msgid "No previous regular expression" msgstr "Không có biểu thức chính quy đi trước" #: lib/root-dev-ino.h:37 #, c-format msgid "it is dangerous to operate recursively on %s" msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm" #: lib/root-dev-ino.h:41 #, c-format msgid "it is dangerous to operate recursively on %s (same as %s)" msgstr "thực hiện đệ quy trên %s là rất nguy hiểm (cũng như %s)" #: lib/root-dev-ino.h:43 #, c-format msgid "use --no-preserve-root to override this failsafe" msgstr "hãy dùng “--no-preserve-root” để bỏ qua kiểm tra này" #. TRANSLATORS: A regular expression testing for an affirmative answer #. (english: "yes"). Testing the first character may be sufficient. #. Take care to consider upper and lower case. #. To enquire the regular expression that your system uses for this #. purpose, you can use the command #. locale -k LC_MESSAGES | grep '^yesexpr=' #: lib/rpmatch.c:150 msgid "^[yY]" msgstr "^[yYcC]" #. TRANSLATORS: A regular expression testing for a negative answer #. (english: "no"). Testing the first character may be sufficient. #. Take care to consider upper and lower case. #. To enquire the regular expression that your system uses for this #. purpose, you can use the command #. locale -k LC_MESSAGES | grep '^noexpr=' #: lib/rpmatch.c:163 msgid "^[nN]" msgstr "^[nNkK]" #: lib/set-acl.c:46 src/copy.c:2583 src/cp.c:514 #, c-format msgid "setting permissions for %s" msgstr "đang cài đặt quyền hạn cho %s" #: lib/siglist.h:31 msgid "Hangup" msgstr "Treo" #: lib/siglist.h:34 msgid "Interrupt" msgstr "Ngắt" #: lib/siglist.h:37 msgid "Quit" msgstr "Thoát" #: lib/siglist.h:40 msgid "Illegal instruction" msgstr "Câu lệnh không đúng" #: lib/siglist.h:43 msgid "Trace/breakpoint trap" msgstr "Bẫy tìm đường hoặc điểm ngắt" #: lib/siglist.h:46 msgid "Aborted" msgstr "Bị hủy bỏ" #: lib/siglist.h:49 msgid "Floating point exception" msgstr "Ngoại lệ dấu chấm động" #: lib/siglist.h:52 msgid "Killed" msgstr "Bị giết" #: lib/siglist.h:55 msgid "Bus error" msgstr "Lỗi bus" #: lib/siglist.h:58 msgid "Segmentation fault" msgstr "Lỗi phân đoạn" #: lib/siglist.h:61 msgid "Broken pipe" msgstr "Ống dẫn bị hỏng" #: lib/siglist.h:64 msgid "Alarm clock" msgstr "Đồng hồ báo thức" #: lib/siglist.h:67 msgid "Terminated" msgstr "Bị chấm dứt" #: lib/siglist.h:70 msgid "Urgent I/O condition" msgstr "Điều kiện I/O khẩn" #: lib/siglist.h:73 msgid "Stopped (signal)" msgstr "Bị dừng (tín hiệu)" #: lib/siglist.h:76 msgid "Stopped" msgstr "Bị dừng" #: lib/siglist.h:79 msgid "Continued" msgstr "Đã tiếp tục" #: lib/siglist.h:82 msgid "Child exited" msgstr "Tiến trình con đã kết thúc" #: lib/siglist.h:85 msgid "Stopped (tty input)" msgstr "Bị dừng (đầu vào TTY)" #: lib/siglist.h:88 msgid "Stopped (tty output)" msgstr "Bị dừng (kết xuất TTY)" #: lib/siglist.h:91 msgid "I/O possible" msgstr "I/O có thể" #: lib/siglist.h:94 msgid "CPU time limit exceeded" msgstr "Vượt quá giới hạn thời gian CPU" #: lib/siglist.h:97 msgid "File size limit exceeded" msgstr "Vượt quá giới hạn kích cỡ tập tin" #: lib/siglist.h:100 msgid "Virtual timer expired" msgstr "Quá hạn bộ đếm thời gian ảo" #: lib/siglist.h:103 msgid "Profiling timer expired" msgstr "Quá hạn bộ đếm thời gian theo dõi cách sử dụng tiềm năng hệ thống" #: lib/siglist.h:106 msgid "Window changed" msgstr "Cửa sổ bị thay đổi" #: lib/siglist.h:109 msgid "User defined signal 1" msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 1" #: lib/siglist.h:112 msgid "User defined signal 2" msgstr "Tín hiệu tự định nghĩa 2" #: lib/siglist.h:117 msgid "EMT trap" msgstr "Bẫy EMT" #: lib/siglist.h:120 msgid "Bad system call" msgstr "Cú gọi hệ thống sai" #: lib/siglist.h:123 msgid "Stack fault" msgstr "Lỗi đống" #: lib/siglist.h:126 msgid "Information request" msgstr "Yêu cầu thông tin" #: lib/siglist.h:128 msgid "Power failure" msgstr "Gián đoạn trong việc cấp năng lượng" #: lib/siglist.h:131 msgid "Resource lost" msgstr "Mất tài nguyên" #: lib/strsignal.c:114 #, c-format msgid "Real-time signal %d" msgstr "Tín hiệu thời gian thực %d" #: lib/strsignal.c:118 #, c-format msgid "Unknown signal %d" msgstr "Không nhận ra tín hiệu %d" #: lib/unicodeio.c:102 msgid "iconv function not usable" msgstr "hàm iconv không thể sử dụng được" #: lib/unicodeio.c:104 msgid "iconv function not available" msgstr "hàm iconv không sẵn dùng" #: lib/unicodeio.c:111 msgid "character out of range" msgstr "ký tự nằm ngoài phạm vi" #: lib/unicodeio.c:181 #, c-format msgid "cannot convert U+%04X to local character set" msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ" #: lib/unicodeio.c:183 #, c-format msgid "cannot convert U+%04X to local character set: %s" msgstr "không chuyển đổi được U+%04X thành bảng mã ký tự nội bộ: %s" #: lib/userspec.c:106 msgid "invalid user" msgstr "tên người dùng không hợp lệ" #: lib/userspec.c:107 msgid "invalid group" msgstr "nhóm không hợp lệ" #: lib/userspec.c:108 msgid "invalid spec" msgstr "đặc tả không hợp lệ" #: lib/verror.c:73 #, c-format msgid "unable to display error message" msgstr "không thể hiển thị thông điệp lỗi" #: lib/version-etc.c:73 #, c-format msgid "Packaged by %s (%s)\n" msgstr "Gói đóng bởi %s (%s)\n" #: lib/version-etc.c:76 #, c-format msgid "Packaged by %s\n" msgstr "Gói đóng bởi %s\n" #. TRANSLATORS: Translate "(C)" to the copyright symbol #. (C-in-a-circle), if this symbol is available in the user's #. locale. Otherwise, do not translate "(C)"; leave it as-is. #: lib/version-etc.c:83 msgid "(C)" msgstr "©" #. TRANSLATORS: The %s placeholder is the web address of the GPL license. #: lib/version-etc.c:88 #, fuzzy, c-format msgid "" "License GPLv3+: GNU GPL version 3 or later <%s>.\n" "This is free software: you are free to change and redistribute it.\n" "There is NO WARRANTY, to the extent permitted by law.\n" msgstr "" "\n" "Giấy phép GPL pb3+: Giấy phép Công cộng GNU phiên bản 3 hay sau\n" "\n" "Đây là phần mềm tự do: bạn có quyền sửa đổi và phát hành lại nó.\n" "KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ, với điều kiện được pháp luật cho phép.\n" "\n" #. TRANSLATORS: %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:105 #, c-format msgid "Written by %s.\n" msgstr "Viết bởi %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:109 #, c-format msgid "Written by %s and %s.\n" msgstr "Viết bởi %s và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #: lib/version-etc.c:113 #, c-format msgid "Written by %s, %s, and %s.\n" msgstr "Viết bởi %s, %s và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:120 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:127 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:134 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:142 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:150 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, %s.\n" "và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:159 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, and %s.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, %s.\n" "%s, và %s.\n" #. TRANSLATORS: Each %s denotes an author name. #. You can use line breaks, estimating that each author name occupies #. ca. 16 screen columns and that a screen line has ca. 80 columns. #: lib/version-etc.c:170 #, c-format msgid "" "Written by %s, %s, %s,\n" "%s, %s, %s, %s,\n" "%s, %s, and others.\n" msgstr "" "Viết bởi %s, %s, %s,.\n" "%s, %s, %s, %s.\n" "%s, %s, và những người khác.\n" #. TRANSLATORS: The placeholder indicates the bug-reporting address #. for this package. Please add _another line_ saying #. "Report translation bugs to <...>\n" with the address for translation #. bugs (typically your translation team's web or email address). #: lib/version-etc.c:249 #, fuzzy, c-format msgid "Report bugs to: %s\n" msgstr "" "\n" "Gửi báo cáo lỗi tới: %s\n" "Gửi báo cáo lỗi dịch tới \n" #: lib/version-etc.c:251 #, c-format msgid "Report %s bugs to: %s\n" msgstr "Thông báo lỗi %s tới: %s\n" #: lib/version-etc.c:255 lib/version-etc.c:257 #, c-format msgid "%s home page: <%s>\n" msgstr "Trang chủ %s: <%s>\n" #: lib/version-etc.c:260 #, fuzzy, c-format msgid "General help using GNU software: <%s>\n" msgstr "" "Trợ giúp chung về cách sử dụng phần mềm GNU: \n" #: lib/xbinary-io.c:37 #, c-format msgid "failed to set file descriptor text/binary mode" msgstr "gặp lỗi khi đặt chế độ mô tả tập tin văn bản hay nhị phân" #: lib/xmemcoll.c:39 src/expr.c:1026 #, c-format msgid "string comparison failed" msgstr "gặp lỗi khi so sánh các chuỗi" #: lib/xmemcoll.c:40 #, c-format msgid "Set LC_ALL='C' to work around the problem." msgstr "Hãy đặt LC_ALL=C để giải quyết vấn đề." #: lib/xmemcoll.c:42 #, c-format msgid "The strings compared were %s and %s." msgstr "Đã so sánh hai chuỗi %s và %s." #: lib/xprintf.c:50 lib/xprintf.c:76 #, c-format msgid "cannot perform formatted output" msgstr "không thể thực hiện kết xuất đã định dạng" #: lib/xstrtol-error.c:63 #, c-format msgid "invalid %s%s argument '%s'" msgstr "đối số %s%s không hợp lệ “%s”" #: lib/xstrtol-error.c:68 #, c-format msgid "invalid suffix in %s%s argument '%s'" msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong %s%s đối số “%s”" #: lib/xstrtol-error.c:72 #, c-format msgid "%s%s argument '%s' too large" msgstr "%s%s nhận đối số “%s” là quá lớn" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/basename.c:29 src/chgrp.c:38 src/chmod.c:39 src/chown.c:37 src/comm.c:39 #: src/cp.c:48 src/csplit.c:45 src/cut.c:46 src/date.c:40 src/dd.c:45 #: src/df.c:49 src/dirname.c:32 src/du.c:55 src/env.c:39 src/expand.c:49 #: src/fold.c:36 src/groups.c:36 src/head.c:47 src/id.c:42 src/install.c:51 #: src/ln.c:52 src/ls.c:137 src/mkdir.c:39 src/mkfifo.c:36 src/mknod.c:37 #: src/mv.c:43 src/nice.c:40 src/nl.c:42 src/paste.c:53 src/pathchk.c:32 #: src/pinky.c:38 src/printenv.c:44 src/printf.c:68 src/rm.c:41 src/rmdir.c:37 #: src/stty.c:68 src/sum.c:39 src/tac.c:58 src/tail.c:77 src/tee.c:38 #: src/touch.c:45 src/tty.c:44 src/uname.c:61 src/unexpand.c:50 src/uniq.c:41 #: src/uptime.c:46 src/users.c:36 src/wc.c:51 src/who.c:51 src/yes.c:32 msgid "David MacKenzie" msgstr "David MacKenzie" #: src/basename.c:48 #, c-format msgid "" "Usage: %s NAME [SUFFIX]\n" " or: %s OPTION... NAME...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s TÊN [HẬU_TỐ]\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN…TÊN…\n" #: src/basename.c:53 msgid "" "Print NAME with any leading directory components removed.\n" "If specified, also remove a trailing SUFFIX.\n" msgstr "" "Hiển thị TÊN mà không có thành phần thư mục dẫn đầu.\n" "Nếu chỉ định thì còn xóa HẬU_TỐ theo sau.\n" #: src/basename.c:60 msgid "" " -a, --multiple support multiple arguments and treat each as a NAME\n" " -s, --suffix=SUFFIX remove a trailing SUFFIX; implies -a\n" " -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n" msgstr "" " -a, --multiple hỗ trợ đa tham số và xử lý từng tham số như là một " "TÊN\n" " -s, --suffix=HẬU_TỐ gỡ bỏ đuôi phụ tố HẬU_TỐ; ý là -a\n" " -z, --zero ngăn cách kết xuất với NUL thay vì dòng mới\n" #: src/basename.c:67 #, c-format msgid "" "\n" "Examples:\n" " %s /usr/bin/sort -> \"sort\"\n" " %s include/stdio.h .h -> \"stdio\"\n" " %s -s .h include/stdio.h -> \"stdio\"\n" " %s -a any/str1 any/str2 -> \"str1\" followed by \"str2\"\n" msgstr "" "\n" "Các ví dụ:\n" " %s /usr/bin/sort -> “sort”\n" " %s include/stdio.h .h -> “stdio”\n" " %s -s .h include/stdio.h -> “stdio”\n" " %s -a any/str1 any/str2 -> “str1” theo sau là “str2”\n" #: src/basename.c:170 src/chcon.c:537 src/chgrp.c:279 src/chmod.c:529 #: src/chown.c:280 src/chroot.c:279 src/comm.c:481 src/csplit.c:1402 #: src/dirname.c:116 src/expr.c:454 src/join.c:1159 src/link.c:76 #: src/mkdir.c:252 src/mkfifo.c:130 src/mknod.c:171 src/nohup.c:107 #: src/pathchk.c:147 src/printf.c:693 src/readlink.c:145 src/realpath.c:237 #: src/rm.c:338 src/rmdir.c:223 src/seq.c:633 src/sleep.c:116 src/stat.c:1885 #: src/stdbuf.c:371 src/tr.c:1753 src/unlink.c:74 #, c-format msgid "missing operand" msgstr "thiếu toán hạng" #: src/basename.c:176 src/basenc.c:1225 src/comm.c:489 src/cp.c:621 #: src/date.c:471 src/dircolors.c:449 src/du.c:1019 src/hostid.c:72 #: src/hostname.c:111 src/install.c:985 src/join.c:969 src/link.c:84 #: src/ln.c:593 src/logname.c:70 src/mknod.c:182 src/mv.c:451 src/nproc.c:115 #: src/od.c:1871 src/ptx.c:2082 src/seq.c:639 src/shuf.c:491 src/sort.c:4596 #: src/split.c:1554 src/tr.c:1768 src/tsort.c:559 src/tty.c:113 src/uname.c:252 #: src/uniq.c:520 src/uniq.c:537 src/unlink.c:80 src/uptime.c:252 #: src/users.c:145 src/wc.c:758 src/who.c:831 src/whoami.c:78 #, c-format msgid "extra operand %s" msgstr "toán hạng thừa %s" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/basenc.c:37 src/basenc.c:40 msgid "Simon Josefsson" msgstr "Simon Josefsson" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/basenc.c:38 src/env.c:40 src/numfmt.c:43 msgid "Assaf Gordon" msgstr "Assaf Gordon" #: src/basenc.c:101 src/dircolors.c:99 src/uptime.c:199 src/users.c:105 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n" #: src/basenc.c:106 #, fuzzy msgid "basenc encode or decode FILE, or standard input, to standard output.\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n" "Mã hóa/giải mã Base%d TẬP_TIN hoặc đầu vào chuẩn ra đầu ra chuẩn.\n" #: src/basenc.c:110 #, fuzzy, c-format msgid "Base%d encode or decode FILE, or standard input, to standard output.\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n" "Mã hóa/giải mã Base%d TẬP_TIN hoặc đầu vào chuẩn ra đầu ra chuẩn.\n" #: src/basenc.c:118 msgid " --base64 same as 'base64' program (RFC4648 section 4)\n" msgstr "" #: src/basenc.c:121 msgid " --base64url file- and url-safe base64 (RFC4648 section 5)\n" msgstr "" #: src/basenc.c:124 msgid " --base32 same as 'base32' program (RFC4648 section 6)\n" msgstr "" #: src/basenc.c:127 msgid "" " --base32hex extended hex alphabet base32 (RFC4648 section 7)\n" msgstr "" #: src/basenc.c:130 msgid " --base16 hex encoding (RFC4648 section 8)\n" msgstr "" #: src/basenc.c:133 msgid "" " --base2msbf bit string with most significant bit (msb) first\n" msgstr "" #: src/basenc.c:136 msgid "" " --base2lsbf bit string with least significant bit (lsb) first\n" msgstr "" #: src/basenc.c:140 msgid "" " -d, --decode decode data\n" " -i, --ignore-garbage when decoding, ignore non-alphabet characters\n" " -w, --wrap=COLS wrap encoded lines after COLS character (default " "76).\n" " Use 0 to disable line wrapping\n" "\n" msgstr "" " -d, --decode giải mã dữ liệu\n" " -i, --ignore-garbage khi giải mã thì cũng bỏ qua ký tự\n" " không nằm trong bảng chữ cái\n" " -w, --wrap=SỐ ngắt dòng mã hóa sau số cột này (mặc định 76).\n" " Giá trị 0 thì tắt chức năng ngắt dòng\n" "\n" #: src/basenc.c:148 msgid "" " --z85 ascii85-like encoding (ZeroMQ spec:32/Z85);\n" " when encoding, input length must be a multiple of " "4;\n" " when decoding, input length must be a multiple of 5\n" msgstr "" #: src/basenc.c:157 #, fuzzy msgid "" "\n" "When decoding, the input may contain newlines in addition to the bytes of\n" "the formal alphabet. Use --ignore-garbage to attempt to recover\n" "from any other non-alphabet bytes in the encoded stream.\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu được mã hóa như được diễn tả cho bảng chữ cái %s trong tài liệu\n" "RFC 3564. Khi giải mã, đầu vào có thể chứa các ký tự dòng mới, thêm vào\n" "các byte của bảng chữ cái %s hình thức. Hãy dùng tùy chọn\n" "”--ignore-garbage” để thử phục hồi khi luồng đã mã hóa chứa byte khác chữ " "cái.\n" #: src/basenc.c:164 #, c-format msgid "" "\n" "The data are encoded as described for the %s alphabet in RFC 4648.\n" "When decoding, the input may contain newlines in addition to the bytes of\n" "the formal %s alphabet. Use --ignore-garbage to attempt to recover\n" "from any other non-alphabet bytes in the encoded stream.\n" msgstr "" "\n" "Dữ liệu được mã hóa như được diễn tả cho bảng chữ cái %s trong tài liệu\n" "RFC 3564. Khi giải mã, đầu vào có thể chứa các ký tự dòng mới, thêm vào\n" "các byte của bảng chữ cái %s hình thức. Hãy dùng tùy chọn\n" "”--ignore-garbage” để thử phục hồi khi luồng đã mã hóa chứa byte khác chữ " "cái.\n" #: src/basenc.c:619 msgid "invalid input (length must be multiple of 4 characters)" msgstr "" #: src/basenc.c:1009 src/basenc.c:1055 src/csplit.c:277 src/csplit.c:1468 #: src/join.c:465 src/shuf.c:233 src/shuf.c:279 src/shuf.c:559 #: src/tac-pipe.c:76 src/tee.c:263 src/tr.c:1611 #, c-format msgid "read error" msgstr "lỗi đọc" #: src/basenc.c:1074 msgid "invalid input" msgstr "đầu vào sai" #: src/basenc.c:1121 msgid "invalid wrap size" msgstr "sai kích cỡ ngắt dòng" #: src/basenc.c:1218 #, fuzzy, c-format msgid "missing encoding type" msgstr "thiếu toán hạng sau %s" #: src/basenc.c:1256 src/cat.c:764 msgid "closing standard input" msgstr "đang đóng đầu vào tiêu chuẩn" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/cat.c:48 src/cp.c:47 src/df.c:48 src/du.c:54 src/factor.c:129 #: src/split.c:49 msgid "Torbjorn Granlund" msgstr "Torbjorn Granlund" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/cat.c:49 src/comm.c:38 src/ls.c:136 src/rm.c:42 src/split.c:50 #: src/tee.c:37 src/uniq.c:40 msgid "Richard M. Stallman" msgstr "Richard M. Stallman" #: src/cat.c:88 src/df.c:1511 src/expand.c:69 src/fold.c:66 src/head.c:110 #: src/ls.c:5342 src/nl.c:176 src/paste.c:436 src/pr.c:2737 src/rm.c:133 #: src/sum.c:59 src/tac.c:132 src/tail.c:265 src/tee.c:87 src/unexpand.c:78 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n" #: src/cat.c:92 msgid "Concatenate FILE(s) to standard output.\n" msgstr "Nối (các) TẬP_TIN rồi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/cat.c:98 msgid "" "\n" " -A, --show-all equivalent to -vET\n" " -b, --number-nonblank number nonempty output lines, overrides -n\n" " -e equivalent to -vE\n" " -E, --show-ends display $ at end of each line\n" " -n, --number number all output lines\n" " -s, --squeeze-blank suppress repeated empty output lines\n" msgstr "" "\n" " -A, --show-all tương đương với “-vET”\n" " -b, --number-nonblank đánh số dòng kết quả không rỗng, đè lên -n\n" " -e tương đương với “-vE”\n" " -E, --show-ends hiển thị “$” tại cuối mỗi dòng\n" " -n, --number đánh số tất cả những dòng của kết quả\n" " -s, --squeeze-blank không bao giờ lặp lại các dòng rỗng\n" #: src/cat.c:107 msgid "" " -t equivalent to -vT\n" " -T, --show-tabs display TAB characters as ^I\n" " -u (ignored)\n" " -v, --show-nonprinting use ^ and M- notation, except for LFD and TAB\n" msgstr "" " -t tương đương với “-vT”\n" " -T, --show-tabs hiển thị ký tự TAB ở dạng “^I”\n" " -u (bị bỏ qua)\n" " -v, --show-nonprinting dùng ký hiệu “^” và “M-”, trừ cho LFD và TAB\n" #: src/cat.c:115 #, c-format msgid "" "\n" "Examples:\n" " %s f - g Output f's contents, then standard input, then g's contents.\n" " %s Copy standard input to standard output.\n" msgstr "" "\n" "Ví dụ:\n" " %s f - g Xuất nội dung của f, tiếp đến là đầu vào tiêu chuẩn, rồi đến nội " "dung của g.\n" " %s Sao chép đầu từ đầu vào tiêu chuẩn sang đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/cat.c:327 #, c-format msgid "cannot do ioctl on %s" msgstr "không thực hiện được ioctl trên %s" #: src/cat.c:638 src/dd.c:2492 src/sort.c:405 src/tail.c:2444 src/tee.c:207 #: src/yes.c:128 #, c-format msgid "standard output" msgstr "đầu ra chuẩn" #: src/cat.c:699 #, c-format msgid "%s: input file is output file" msgstr "%s: tập tin đầu vào là tập tin đầu ra" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/chcon.c:37 src/runcon.c:57 msgid "Russell Coker" msgstr "Russell Coker" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/chcon.c:38 src/chgrp.c:39 src/chmod.c:40 src/chown.c:38 src/cp.c:49 #: src/cut.c:47 src/dirname.c:33 src/du.c:57 src/head.c:48 src/hostid.c:32 #: src/hostname.c:33 src/mktemp.c:36 src/mv.c:44 src/nohup.c:34 src/od.c:40 #: src/pathchk.c:33 src/pwd.c:32 src/rm.c:43 src/sleep.c:34 src/sync.c:33 #: src/tail.c:79 src/tr.c:38 src/true.c:33 msgid "Jim Meyering" msgstr "Jim Meyering" #: src/chcon.c:101 src/runcon.c:202 src/runcon.c:233 #, c-format msgid "failed to create security context: %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo ngữ cảnh bảo mật: %s" #: src/chcon.c:113 #, c-format msgid "failed to set %s security context component to %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt thành phần ngữ cảnh bảo mật %s thành %s" #: src/chcon.c:157 src/chcon.c:548 src/copy.c:958 src/runcon.c:216 #: src/stat.c:833 #, c-format msgid "failed to get security context of %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh bảo mật của %s" #: src/chcon.c:167 #, c-format msgid "can't apply partial context to unlabeled file %s" msgstr "không thể áp dụng ngữ cảnh đặc thù cho tập tin không có nhãn %s" #: src/chcon.c:191 #, c-format msgid "failed to change context of %s to %s" msgstr "gặp lỗi khi thay đổi ngữ cảnh của %s thành %s" #: src/chcon.c:256 src/chmod.c:218 src/chown-core.c:324 src/copy.c:759 #: src/du.c:533 src/ls.c:3436 #, c-format msgid "cannot access %s" msgstr "không thể truy cập %s" #: src/chcon.c:267 src/chmod.c:231 src/chown-core.c:337 src/du.c:513 #, c-format msgid "cannot read directory %s" msgstr "không đọc được thư mục %s" #: src/chcon.c:294 #, c-format msgid "changing security context of %s\n" msgstr "đang thay đổi ngữ cảnh bảo mật của %s\n" #: src/chcon.c:328 src/chmod.c:349 src/chown-core.c:538 src/remove.c:601 #: src/selinux.c:323 #, c-format msgid "fts_read failed" msgstr "fts_read bị lỗi" #: src/chcon.c:339 src/chmod.c:360 src/chown-core.c:550 src/du.c:714 #: src/remove.c:615 src/selinux.c:334 #, c-format msgid "fts_close failed" msgstr "fts_close bị lỗi" #: src/chcon.c:353 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... CONTEXT FILE...\n" " or: %s [OPTION]... [-u USER] [-r ROLE] [-l RANGE] [-t TYPE] FILE...\n" " or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… NGỮ_CẢNH TẬP_TIN…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… [-u NGƯỜI_DÙNG] [-r VAI_TRÒ] [-l PHẠM_VI] [-t " "KIỂU] TẬP_TIN…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n" #: src/chcon.c:359 msgid "" "Change the SELinux security context of each FILE to CONTEXT.\n" "With --reference, change the security context of each FILE to that of " "RFILE.\n" msgstr "" "Thay đổi ngữ cảnh bảo mật của từng TẬP_TIN thành NGỮ_CẢNH.\n" "Khi có --reference, ngữ cảnh bảo mật cho từng TẬP_TIN được lấy từ " "TẬP_TIN_TC.\n" #: src/chcon.c:366 src/chgrp.c:125 src/chown.c:95 msgid "" " --dereference affect the referent of each symbolic link (this is\n" " the default), rather than the symbolic link itself\n" " -h, --no-dereference affect symbolic links instead of any referenced " "file\n" msgstr "" " --dereference tác động đến nơi chỉ đến của mỗi liên kết mềm (đây " "là\n" " mặc định), hơn là tự bản thân liên kết mềm đó\n" " -h, --no-dereference tác động đến liên kết mềm thay vì tham chiếu đến " "tập tin\n" #: src/chcon.c:371 msgid "" " -u, --user=USER set user USER in the target security context\n" " -r, --role=ROLE set role ROLE in the target security context\n" " -t, --type=TYPE set type TYPE in the target security context\n" " -l, --range=RANGE set range RANGE in the target security context\n" msgstr "" " -u, --user=NGƯỜI_DÙNG đặt NGƯỜI_DÙNG trong ngữ cảnh bảo mật đích\n" " -r, --role=VAI_TRÒ đặt VAI_TRÒ trong ngữ cảnh bảo mật đích\n" " -t, --type=KIỂU đặt KIỂU trong ngữ cảnh bảo mật đích\n" " -l, --range=PHẠM_VI đặt PHẠM_VI trong ngữ cảnh bảo mật đích\n" "\n" #: src/chcon.c:377 src/chgrp.c:134 src/chmod.c:390 src/chown.c:111 msgid "" " --no-preserve-root do not treat '/' specially (the default)\n" " --preserve-root fail to operate recursively on '/'\n" msgstr "" " --no-preserve-root không coi “/” là đặc biệt (mặc định)\n" " --preserve-root không thực hiện đệ quy trên “/”\n" #: src/chcon.c:381 msgid "" " --reference=RFILE use RFILE's security context rather than " "specifying\n" " a CONTEXT value\n" msgstr "" " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng ngữ cảnh bảo mật của TẬP_TIN_TC\n" " thay cho việc chỉ định giá trị cho NGỮ_CẢNH\n" #: src/chcon.c:385 src/chgrp.c:142 src/chown.c:119 msgid " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n" msgstr "" " -R, --recursive thao tác trên các tập tin và thư mục một cách đệ " "qui\n" #: src/chcon.c:388 msgid " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" msgstr "" " -v, --verbose xuất ra các chuẩn đoán cho mọi quá trính xử lý tập " "tin\n" #: src/chcon.c:391 src/chgrp.c:145 src/chown.c:122 msgid "" "\n" "The following options modify how a hierarchy is traversed when the -R\n" "option is also specified. If more than one is specified, only the final\n" "one takes effect.\n" "\n" " -H if a command line argument is a symbolic link\n" " to a directory, traverse it\n" " -L traverse every symbolic link to a directory\n" " encountered\n" " -P do not traverse any symbolic links (default)\n" "\n" msgstr "" "\n" "Những tùy chọn sau sửa đổi cách đi qua cây thư mục khi có tùy chọn -R.\n" "cũng được chỉ định. Nếu chỉ ra hơn một tùy chọn, thì chỉ tùy chọn cuối có\n" "hiệu lực.\n" "\n" " -H nếu đối số dòng lệnh là liên kết mềm tới một\n" " thư mục, thì đi qua nó\n" " -L đi qua mọi liên kết mềm tới một thư mục\n" " mà nó gặp\n" " -P không đi qua bất kỳ liên kết mềm nào (mặc định)\n" "\n" #: src/chcon.c:518 src/chgrp.c:266 src/chown.c:267 msgid "-R --dereference requires either -H or -L" msgstr "-R --dereference cần hoặc -H hoặc -L" #: src/chcon.c:524 msgid "-R -h requires -P" msgstr "-R -h cần -P" #: src/chcon.c:539 src/chgrp.c:281 src/chmod.c:531 src/chown.c:282 #: src/comm.c:483 src/csplit.c:1404 src/join.c:1161 src/link.c:78 #: src/mknod.c:173 src/tr.c:1756 #, c-format msgid "missing operand after %s" msgstr "thiếu toán hạng sau %s" #: src/chcon.c:563 src/runcon.c:250 #, c-format msgid "invalid context: %s" msgstr "ngữ cảnh không hợp lệ: %s" #: src/chcon.c:569 #, c-format msgid "conflicting security context specifiers given" msgstr "chỉ ra các toán tử ngữ cảnh bảo mật xung đột với nhau" #: src/chcon.c:578 src/chgrp.c:289 src/chgrp.c:307 src/chmod.c:539 #: src/chmod.c:558 src/chown.c:290 src/chown.c:319 src/cp.c:422 src/cp.c:489 #: src/mv.c:99 src/pwd.c:276 src/rm.c:348 src/touch.c:348 #, c-format msgid "failed to get attributes of %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy thuộc tính của %s" #: src/chgrp.c:93 #, c-format msgid "invalid group: %s" msgstr "nhóm không hợp lệ: %s" #: src/chgrp.c:110 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... GROUP FILE...\n" " or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… NHÓM TẬP TIN…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n" #: src/chgrp.c:115 msgid "" "Change the group of each FILE to GROUP.\n" "With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n" "\n" msgstr "" "Thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NHÓM.\n" "Khi có --reference, nhóm của mỗi TẬP_TIN được lấy từ TẬP_TIN_TC.\n" "\n" #: src/chgrp.c:120 src/chmod.c:385 src/chown.c:90 msgid "" " -c, --changes like verbose but report only when a change is made\n" " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n" " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" msgstr "" " -c, --changes giống với --verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay " "đổi\n" " nảy sinh\n" " -f, --silent, --quiet chặn phần lớn các thông tin báo lỗi\n" " -v, --verbose hiện chi tiết quá trình xử lý từng tập tin\n" #: src/chgrp.c:130 src/chown.c:100 msgid "" " (useful only on systems that can change the\n" " ownership of a symlink)\n" msgstr "" " (chỉ hữu dụng trên hệ thống có thể thay đổi\n" " quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n" #: src/chgrp.c:138 msgid "" " --reference=RFILE use RFILE's group rather than specifying a\n" " GROUP value\n" msgstr "" " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng nhóm của TẬP_TIN_TC thay vì chỉ định\n" " một giá trị GROUP\n" #: src/chgrp.c:160 #, c-format msgid "" "\n" "Examples:\n" " %s staff /u Change the group of /u to \"staff\".\n" " %s -hR staff /u Change the group of /u and subfiles to \"staff\".\n" msgstr "" "\n" "Ví dụ:\n" " %s staff /u Thay đổi nhóm của /u thành “staff”.\n" " %s -hR staff /u Thay đổi nhóm của /u và các tập tin con thành “staff”.\n" #: src/chmod.c:127 #, c-format msgid "getting new attributes of %s" msgstr "lấy thuộc tính mới của %s" #: src/chmod.c:151 src/chown-core.c:146 #, c-format msgid "neither symbolic link %s nor referent has been changed\n" msgstr "liên kết mềm %s chưa thay đổi, đích đến cũng vậy\n" #: src/chmod.c:165 #, c-format msgid "mode of %s changed from %04lo (%s) to %04lo (%s)\n" msgstr "chế độ của %s đã thay đổi từ %04lo (%s) thành %04lo (%s)\n" #: src/chmod.c:168 #, c-format msgid "failed to change mode of %s from %04lo (%s) to %04lo (%s)\n" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi chế độ của %s từ %04lo (%s) thành %04lo (%s)\n" #: src/chmod.c:171 #, c-format msgid "mode of %s retained as %04lo (%s)\n" msgstr "chế độ của %s vẫn là %04lo (%s)\n" #: src/chmod.c:238 #, c-format msgid "cannot operate on dangling symlink %s" msgstr "" "không thể thực hiện trên liên kết mềm không đầu (không tham chiếu vào đâu) %s" #: src/chmod.c:278 #, c-format msgid "changing permissions of %s" msgstr "thay đổi quyền hạn của %s" #: src/chmod.c:314 #, c-format msgid "%s: new permissions are %s, not %s" msgstr "%s: quyền hạn mới là %s, không phải %s" #: src/chmod.c:374 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... MODE[,MODE]... FILE...\n" " or: %s [OPTION]... OCTAL-MODE FILE...\n" " or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… CHẾ_ĐỘ[,CHẾ_ĐỘ]… TẬP_TIN…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… CHẾ_ĐỘ_BÁT_PHÂN TẬP_TIN…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n" #: src/chmod.c:380 msgid "" "Change the mode of each FILE to MODE.\n" "With --reference, change the mode of each FILE to that of RFILE.\n" "\n" msgstr "" "Thay đổi quyền truy cập của mỗi TẬP_TIN thành MODE.\n" "Khi có --reference, gán quyền cho từng TẬP_TIN bằng giá trị này từ " "TẬP_TIN_TC.\n" "\n" #: src/chmod.c:394 msgid " --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n" msgstr "" " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng chế độ của TẬP_TIN_TC thay vì giá trị " "MODE\n" #: src/chmod.c:397 msgid " -R, --recursive change files and directories recursively\n" msgstr "" " -R, --recursive thay đổi các tập tin và thư mục một cách đệ qui\n" #: src/chmod.c:402 msgid "" "\n" "Each MODE is of the form '[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+|[-+=][0-7]+'.\n" msgstr "" "\n" "Mỗi CHẾ_ĐỘ có dạng “[ugoa]*([-+=]([rwxXst]*|[ugo]))+|[-+=][0-7]+”.\n" #: src/chmod.c:516 #, c-format msgid "cannot combine mode and --reference options" msgstr "không thể dùng chung chế độ và tùy chọn --reference" #: src/chmod.c:547 #, c-format msgid "invalid mode: %s" msgstr "chế độ sai: %s" #: src/chown-core.c:157 #, c-format msgid "changed ownership of %s from %s to %s\n" msgstr "đã thay đổi quyền sở hữu của %s từ %s thành %s\n" #: src/chown-core.c:158 #, c-format msgid "changed group of %s from %s to %s\n" msgstr "đã thay đổi nhóm của %s từ %s thành %s\n" #: src/chown-core.c:159 #, c-format msgid "no change to ownership of %s\n" msgstr "không thay đổi quyền sở hữu của %s\n" #: src/chown-core.c:164 #, c-format msgid "failed to change ownership of %s from %s to %s\n" msgstr "gặp lỗi khi thay đổi quyền sở hữu của %s từ %s thành %s\n" #: src/chown-core.c:165 #, c-format msgid "failed to change group of %s from %s to %s\n" msgstr "gặp lỗi khi thay đổi nhóm của %s từ %s thành %s\n" #: src/chown-core.c:166 src/chown-core.c:172 #, c-format msgid "failed to change ownership of %s\n" msgstr "gặp lỗi khi thay đổi quyền sở hữu của %s\n" #: src/chown-core.c:170 #, c-format msgid "failed to change ownership of %s to %s\n" msgstr "gặp lỗi khi thay đổi quyền sở hữu của %s thành %s\n" #: src/chown-core.c:171 #, c-format msgid "failed to change group of %s to %s\n" msgstr "gặp lỗi khi thay đổi nhóm của %s thành %s\n" #: src/chown-core.c:179 #, c-format msgid "ownership of %s retained as %s\n" msgstr "quyền sở hữu của %s vẫn là của %s\n" #: src/chown-core.c:180 #, c-format msgid "group of %s retained as %s\n" msgstr "nhóm của %s vẫn là %s\n" #: src/chown-core.c:181 #, c-format msgid "ownership of %s retained\n" msgstr "quyền sở hữu của %s được giữ nguyên\n" #: src/chown-core.c:378 #, c-format msgid "cannot dereference %s" msgstr "không truy cập được giá trị của %s" #: src/chown-core.c:466 #, c-format msgid "changing ownership of %s" msgstr "thay đổi quyền sở hữu của %s" #: src/chown-core.c:467 #, c-format msgid "changing group of %s" msgstr "thay đổi nhóm của %s" #: src/chown.c:80 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [OWNER][:[GROUP]] FILE...\n" " or: %s [OPTION]... --reference=RFILE FILE...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [NGƯỜI_SỞ_HỮU][:[NHÓM]] TẬP_TIN…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --reference=TẬP_TIN_TC TẬP_TIN…\n" #: src/chown.c:85 msgid "" "Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n" "With --reference, change the owner and group of each FILE to those of " "RFILE.\n" "\n" msgstr "" "Thay đổi chủ sở hữu và/hoặc nhóm của từng FILE thành OWNER và/hoặc GROUP.\n" "Với tùy chọn --reference, thay đổi chủ và nhóm của từng FILE giống với " "TẬP_TIN_TC.\n" "\n" #: src/chown.c:104 msgid "" " --from=CURRENT_OWNER:CURRENT_GROUP\n" " change the owner and/or group of each file only if\n" " its current owner and/or group match those " "specified\n" " here. Either may be omitted, in which case a " "match\n" " is not required for the omitted attribute\n" msgstr "" " --from=SỞ_HỮU_HIỆN_CÓ:NHÓM_HIỆN_TẠI\n" " thay đổi chủ sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi tập tin\n" " chỉ nếu chủ sở hữu và/hoặc nhóm hiện thời\n" " tương ứng với mẫu chỉ ra ở đây.\n" " Có thể bỏ sót một trong hai tham số,\n" " trong trường hợp đó không yêu cầu khớp nó\n" #: src/chown.c:115 msgid "" " --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n" " specifying OWNER:GROUP values\n" msgstr "" " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng owner nhóm của TẬP_TIN_TC thay vì\n" " chỉ định giá trị OWNER:GROUP\n" #: src/chown.c:137 msgid "" "\n" "Owner is unchanged if missing. Group is unchanged if missing, but changed\n" "to login group if implied by a ':' following a symbolic OWNER.\n" "OWNER and GROUP may be numeric as well as symbolic.\n" msgstr "" "\n" "Chủ sở hữu không thay nếu bị thiếu. Nhóm không thay đổi nếu thiếu, nhưng bị " "thay đổi\n" "thành nhóm đăng nhập nếu đặt một dấu hai chấm “:” sau CHỦ_SỞ_HỮU tượng " "trưng.\n" "CHỦ_SỞ_HỮU và NHÓM có thể là các giá trị số cũng như tượng trưng.\n" #: src/chown.c:143 #, c-format msgid "" "\n" "Examples:\n" " %s root /u Change the owner of /u to \"root\".\n" " %s root:staff /u Likewise, but also change its group to \"staff\".\n" " %s -hR root /u Change the owner of /u and subfiles to \"root\".\n" msgstr "" "\n" "Ví dụ:\n" " %s root /u Thay đổi người sở hữu /u thành “root”.\n" " %s root:staff /u Cũng vậy, nhưng thay đổi nhóm của nó thành “staff”.\n" " %s -hR root /u Thay đổi người sở hữu /u và các tập tin dưới thành " "“root”.\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/chroot.c:39 msgid "Roland McGrath" msgstr "Roland McGrath" #: src/chroot.c:139 src/install.c:608 #, c-format msgid "invalid group %s" msgstr "nhóm không hợp lệ %s" #: src/chroot.c:154 #, c-format msgid "invalid group list %s" msgstr "danh sách nhóm không hợp lệ %s" #: src/chroot.c:187 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION] NEWROOT [COMMAND [ARG]...]\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] GỐC_MỚI [LỆNH [Đ.SỐ]…]\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/chroot.c:192 msgid "" "Run COMMAND with root directory set to NEWROOT.\n" "\n" msgstr "Chạy câu LỆNH với thư mục gốc (root) đặt là GỐC_MỚI.\n" #: src/chroot.c:197 msgid " --groups=G_LIST specify supplementary groups as g1,g2,..,gN\n" msgstr " --groups=G_LIST chỉ ra các nhóm phụ kiểu g1,g2,..,gN\n" #: src/chroot.c:200 msgid " --userspec=USER:GROUP specify user and group (ID or name) to use\n" msgstr "" " --userspec=NGƯỜI_DÙNG:NHÓM\n" " chỉ ra người dùng và nhóm (theo mã số hay tên) cần " "dùng\n" #: src/chroot.c:203 #, c-format msgid " --skip-chdir do not change working directory to %s\n" msgstr " --skip-chdir không chuyển đổi thư mục làm việc đến %s\n" #: src/chroot.c:209 msgid "" "\n" "If no command is given, run '\"$SHELL\" -i' (default: '/bin/sh -i').\n" msgstr "" "\n" "Nếu không đưa ra câu lệnh, thì chạy câu lệnh “\"$SHELL\" -i” (mặc định: “/" "bin/sh -i”).\n" #: src/chroot.c:288 #, c-format msgid "option --skip-chdir only permitted if NEWROOT is old %s" msgstr "tùy chọn --skip-chdir chỉ được cho phép nếu NEWROOT là %s cũ" #: src/chroot.c:331 #, c-format msgid "cannot change root directory to %s" msgstr "không chuyển đổi được thư mục gốc thành %s" #: src/chroot.c:335 msgid "cannot chdir to root directory" msgstr "không chuyển được sang thư mục gốc" #: src/chroot.c:377 #, c-format msgid "no group specified for unknown uid: %d" msgstr "chưa chỉ ra nhóm cho mã số người dùng chưa biết: %d" #: src/chroot.c:402 msgid "failed to get supplemental groups" msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm phụ" #: src/chroot.c:414 msgid "failed to set supplemental groups" msgstr "gặp lỗi khi đặt các nhóm phụ" #: src/chroot.c:420 msgid "failed to set group-ID" msgstr "gặp lỗi khi đặt mã số nhóm (GID)" #: src/chroot.c:423 msgid "failed to set user-ID" msgstr "gặp lỗi khi đặt mã số người dùng (UID)" #: src/chroot.c:429 src/nohup.c:222 src/stdbuf.c:392 src/timeout.c:519 #, c-format msgid "failed to run command %s" msgstr "gặp lỗi khi chạy câu lệnh %s" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/cksum.c:40 msgid "Q. Frank Xia" msgstr "Q. Frank Xia" #: src/cksum.c:210 #, c-format msgid "%s: file too long" msgstr "%s: tập tin quá dài" #: src/cksum.c:257 #, c-format msgid "" "Usage: %s [FILE]...\n" " or: %s [OPTION]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TẬP_TIN]…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]\n" #: src/cksum.c:262 msgid "" "Print CRC checksum and byte counts of each FILE.\n" "\n" msgstr "" "In ra tổng kiểm tra CRC và số byte của mỗi TẬP_TIN.\n" "\n" #: src/comm.c:112 src/join.c:192 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE1 FILE2\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN1 TẬP_TIN2\n" #: src/comm.c:116 msgid "Compare sorted files FILE1 and FILE2 line by line.\n" msgstr "So sánh các tập tin đã sắp xếp TẬP_TIN1 và TẬP_TIN2 theo từng dòng.\n" #: src/comm.c:119 src/join.c:201 msgid "" "\n" "When FILE1 or FILE2 (not both) is -, read standard input.\n" msgstr "" "\n" "Khi TẬP_TIN1 hoặc TẬP_TIN2 (không phải cả hai) là “-”, thì đọc từ đầu vào " "tiêu chuẩn.\n" #: src/comm.c:123 msgid "" "\n" "With no options, produce three-column output. Column one contains\n" "lines unique to FILE1, column two contains lines unique to FILE2,\n" "and column three contains lines common to both files.\n" msgstr "" "\n" "Khi không có tùy chọn, đưa ra kết quả trong ba cột. Cột thứ nhất là\n" "những dòng chỉ có trong TẬP_TIN1, cột thứ hai chứa những dòng chỉ\n" "có trong TẬP_TIN2, và cột thứ ba chứa những dòng có chung trong chúng.\n" #: src/comm.c:129 msgid "" "\n" " -1 suppress column 1 (lines unique to FILE1)\n" " -2 suppress column 2 (lines unique to FILE2)\n" " -3 suppress column 3 (lines that appear in both files)\n" msgstr "" "\n" " -1 bỏ đi cột 1 (những dòng chỉ có trong TẬP_TIN1)\n" " -2 bỏ đi cột 2 (những dòng chỉ có trong TẬP_TIN2)\n" " -3 bỏ đi cột 3 (những dòng có trong cả hai tập tin)\n" #: src/comm.c:135 msgid "" "\n" " --check-order check that the input is correctly sorted, even\n" " if all input lines are pairable\n" " --nocheck-order do not check that the input is correctly sorted\n" msgstr "" "\n" " --check-order kiểm tra dữ liệu đầu vào được sắp xếp đúng, thậm chí\n" " nếu mọi dòng đầu vào đều có thể kết đôi được\n" " --nocheck-order không kiểm tra xem đầu vào đã xắp xếp đúng chưa\n" #: src/comm.c:141 msgid " --output-delimiter=STR separate columns with STR\n" msgstr " --output-delimiter=CHUỖI phân cách các cột bằng chuỗi này\n" #: src/comm.c:144 msgid " --total output a summary\n" msgstr " --total xuất tổng thể\n" #: src/comm.c:147 src/cut.c:178 src/head.c:134 src/numfmt.c:945 src/paste.c:452 #: src/tail.c:312 msgid " -z, --zero-terminated line delimiter is NUL, not newline\n" msgstr "" " -z, --zero-terminated bộ phân tách dòng là NUL, không phải ký tự dòng " "mới\n" #: src/comm.c:152 msgid "" "\n" "Note, comparisons honor the rules specified by 'LC_COLLATE'.\n" msgstr "" "\n" "Chú ý là so sánh tuân theo quy tắc quy định bởi “LC_COLLATE”.\n" #: src/comm.c:156 #, c-format msgid "" "\n" "Examples:\n" " %s -12 file1 file2 Print only lines present in both file1 and file2.\n" " %s -3 file1 file2 Print lines in file1 not in file2, and vice versa.\n" msgstr "" "\n" "Ví dụ:\n" " %s -12 t.tin1 t.tin2 In ra chỉ những dòng nằm trong cả hai tập tin.\n" " %s -3 t.tin1 t.tin2 In ra những dòng chỉ nằm trong một của hai tập tin " "này.\n" #: src/comm.c:238 #, c-format msgid "file %d is not in sorted order" msgstr "tập tin %d không sắp đúng thứ tự" #: src/comm.c:402 src/du.c:1137 src/ls.c:3067 src/wc.c:885 msgid "total" msgstr "tổng" #: src/comm.c:458 msgid "multiple output delimiters specified" msgstr "đã chỉ định nhiều hơn một dấu ngăn cách đầu ra" #: src/comm.c:496 src/join.c:1195 #, fuzzy msgid "input is not in sorted order" msgstr "tập tin %d không sắp đúng thứ tự" #: src/copy.c:230 src/copy.c:499 #, c-format msgid "cannot lseek %s" msgstr "không lseek được %s" #: src/copy.c:240 src/copy.c:605 #, c-format msgid "error deallocating %s" msgstr "lỗi deallocating %s" #: src/copy.c:278 src/dd.c:1928 src/dd.c:2264 src/du.c:1134 src/head.c:157 #: src/head.c:308 src/head.c:390 src/head.c:586 src/head.c:668 src/head.c:737 #: src/head.c:787 src/head.c:810 src/tail.c:464 src/tail.c:557 src/tail.c:606 #: src/tail.c:699 src/tail.c:827 src/tail.c:875 src/tail.c:912 src/tail.c:2037 #: src/tail.c:2070 src/uniq.c:461 #, c-format msgid "error reading %s" msgstr "lỗi đọc %s" #: src/copy.c:311 src/dd.c:2327 src/dd.c:2389 src/head.c:185 src/tail.c:438 #, c-format msgid "error writing %s" msgstr "lỗi ghi %s" #: src/copy.c:340 #, c-format msgid "overflow reading %s" msgstr "tràn khi đọc %s" #: src/copy.c:453 #, c-format msgid "%s: failed to get extents info" msgstr "%s: lỗi lấy ngữ cảnh hiện thời" #: src/copy.c:525 #, c-format msgid "%s: write failed" msgstr "%s: lỗi ghi" #: src/copy.c:598 src/copy.c:1342 #, c-format msgid "failed to extend %s" msgstr "gặp lỗi khi mở rộng %s" #: src/copy.c:840 #, c-format msgid "clearing permissions for %s" msgstr "đang gột quyền hạn cho %s" #: src/copy.c:875 src/copy.c:2791 src/cp.c:318 #, c-format msgid "failed to preserve ownership for %s" msgstr "gặp lỗi khi giữ lại quyền sở hữu của %s" #: src/copy.c:901 #, c-format msgid "failed to lookup file %s" msgstr "gặp lỗi khi tìm kiếm tập tin %s" #: src/copy.c:906 #, c-format msgid "failed to preserve authorship for %s" msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn nguồn tác giả của %s" #: src/copy.c:943 src/cp.c:1205 src/install.c:961 src/mkdir.c:269 #: src/mkfifo.c:144 src/mknod.c:200 #, c-format msgid "failed to set default file creation context to %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s" #: src/copy.c:973 #, c-format msgid "failed to set default file creation context for %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s" #: src/copy.c:999 #, c-format msgid "failed to set the security context of %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh bảo mật của %s" #: src/copy.c:1072 src/csplit.c:655 src/du.c:1026 src/fmt.c:439 src/head.c:889 #: src/split.c:1570 src/tail.c:2011 src/wc.c:770 #, c-format msgid "cannot open %s for reading" msgstr "không mở được %s để đọc" #: src/copy.c:1078 src/copy.c:1231 src/dd.c:1853 src/dd.c:2401 src/dd.c:2536 #: src/head.c:848 src/tail.c:1851 src/tail.c:1914 src/truncate.c:114 #, c-format msgid "cannot fstat %s" msgstr "không fstat được %s" #: src/copy.c:1088 #, c-format msgid "skipping file %s, as it was replaced while being copied" msgstr "bỏ qua tập tin %s, vì nó bị thay thế trong khi sao chép" #: src/copy.c:1128 src/copy.c:2221 src/remove.c:263 src/remove.c:280 #: src/remove.c:406 src/remove.c:432 #, c-format msgid "cannot remove %s" msgstr "không gỡ bỏ được %s" #: src/copy.c:1133 src/copy.c:1830 src/copy.c:2226 src/remove.c:376 #, c-format msgid "removed %s\n" msgstr "đã xóa %s\n" #: src/copy.c:1185 #, c-format msgid "not writing through dangling symlink %s" msgstr "không phải ghi qua liên kết mềm theo sát %s" #: src/copy.c:1223 #, c-format msgid "cannot create regular file %s" msgstr "không tạo được tập tin thông thường %s" #: src/copy.c:1244 #, c-format msgid "failed to clone %s from %s" msgstr "gặp lỗi khi nhân bản %s từ %s" #: src/copy.c:1357 src/copy.c:2866 #, c-format msgid "preserving times for %s" msgstr "bảo tồn các giá trị thời gian cho %s" #: src/copy.c:1437 src/copy.c:1443 src/head.c:897 src/sync.c:164 #: src/touch.c:173 src/truncate.c:381 #, c-format msgid "failed to close %s" msgstr "gặp lỗi khi đóng %s" #: src/copy.c:1719 #, c-format msgid "%s: replace %s, overriding mode %04lo (%s)? " msgstr "%s: thay thế %s, đè lên chế độ %04lo (%s)? " #: src/copy.c:1720 #, c-format msgid "%s: unwritable %s (mode %04lo, %s); try anyway? " msgstr "%s: không thể ghi %s (chế độ %04lo, %s); vẫn thử? " #: src/copy.c:1727 #, c-format msgid "%s: overwrite %s? " msgstr "%s: ghi đè %s? " #: src/copy.c:1797 #, c-format msgid " (backup: %s)" msgstr " (sao lưu: %s)" #: src/copy.c:1807 msgid "failed to restore the default file creation context" msgstr "gặp lỗi khi phục hồi ngữ cảnh tạo tập tin mặc định" #: src/copy.c:1825 #, c-format msgid "cannot create hard link %s to %s" msgstr "không tạo được liên kết cứng %s tới %s" #: src/copy.c:1936 #, c-format msgid "-r not specified; omitting directory %s" msgstr "chưa chỉ định -r; nên bỏ qua thư mục %s" #: src/copy.c:1937 #, c-format msgid "omitting directory %s" msgstr "bỏ qua thư mục %s" #: src/copy.c:1960 #, c-format msgid "warning: source file %s specified more than once" msgstr "cảnh báo: tập tin nguồn %s được chỉ ra nhiều hơn một lần" #: src/copy.c:2015 src/ln.c:275 #, c-format msgid "%s and %s are the same file" msgstr "%s và %s là cùng một tập tin" #: src/copy.c:2105 #, c-format msgid "cannot overwrite non-directory %s with directory %s" msgstr "không thể ghi đè %s (không phải thư mục) bằng thư mục %s" #: src/copy.c:2123 src/ln.c:246 #, c-format msgid "will not overwrite just-created %s with %s" msgstr "sẽ không ghi đè %s vừa mới tạo bằng %s" #: src/copy.c:2141 #, c-format msgid "cannot overwrite directory %s with non-directory" msgstr "không thể ghi đè thư mục %s bằng cái không phải thư mục" #: src/copy.c:2155 #, c-format msgid "cannot move directory onto non-directory: %s -> %s" msgstr "không thể chuyển thư mục vào cái không phải thư mục: %s -> %s" #: src/copy.c:2182 #, c-format msgid "backing up %s might destroy source; %s not moved" msgstr "sao lưu %s sẽ phá hủy nguồn; không di chuyển %s" #: src/copy.c:2183 #, c-format msgid "backing up %s might destroy source; %s not copied" msgstr "sao lưu %s có thể phá hủy nguồn; không sao chép %s" #: src/copy.c:2205 src/ln.c:305 #, c-format msgid "cannot backup %s" msgstr "không sao lưu được %s" #: src/copy.c:2260 #, c-format msgid "will not copy %s through just-created symlink %s" msgstr "sẽ không sao chép %s qua liên kết mềm vừa mới tạo %s" #: src/copy.c:2340 #, c-format msgid "cannot copy a directory, %s, into itself, %s" msgstr "không sao chép được một thư mục (%s) vào chính nó (%s)" #: src/copy.c:2348 #, c-format msgid "warning: source directory %s specified more than once" msgstr "cảnh báo: tập tin nguồn %s được chỉ ra nhiều hơn một lần" #: src/copy.c:2374 #, c-format msgid "will not create hard link %s to directory %s" msgstr "sẽ không tạo liên kết cứng %s tới thư mục %s" #: src/copy.c:2398 #, c-format msgid "renamed " msgstr "đã đổi tên" #: src/copy.c:2436 #, c-format msgid "cannot move %s to a subdirectory of itself, %s" msgstr "không di chuyển được %s vào một thư mục con của chính nó (%s)" #: src/copy.c:2479 #, c-format msgid "cannot move %s to %s" msgstr "không di chuyển được %s vào %s" #: src/copy.c:2495 #, c-format msgid "inter-device move failed: %s to %s; unable to remove target" msgstr "" "gặp lỗi khi di chuyển giữa các thiết bị: %s tới %s; không xóa được đích" #: src/copy.c:2503 #, c-format msgid "copied " msgstr "đã chép" #: src/copy.c:2540 #, c-format msgid "cannot copy cyclic symbolic link %s" msgstr "không sao chép được liên kết mềm vòng tròn %s" #: src/copy.c:2602 #, c-format msgid "created directory %s\n" msgstr "đã tạo thư mục %s\n" #: src/copy.c:2665 #, c-format msgid "%s: can make relative symbolic links only in current directory" msgstr "%s: chỉ tạo được liên kết mềm tương đối trong thư mục hiện thời" #: src/copy.c:2675 #, c-format msgid "cannot create symbolic link %s to %s" msgstr "không tạo được liên kết mềm %s tới %s" #: src/copy.c:2729 src/mkfifo.c:170 #, c-format msgid "cannot create fifo %s" msgstr "không tạo được fifo %s" #: src/copy.c:2738 #, c-format msgid "cannot create special file %s" msgstr "không tạo được tập tin đặc biệt %s" #: src/copy.c:2749 src/ls.c:3648 src/stat.c:1477 #, c-format msgid "cannot read symbolic link %s" msgstr "không đọc được liên kết mềm %s" #: src/copy.c:2775 #, c-format msgid "cannot create symbolic link %s" msgstr "không tạo được liên kết mềm %s" #: src/copy.c:2807 #, c-format msgid "%s has unknown file type" msgstr "%s có kiểu tập tin chưa lạ" #: src/copy.c:2972 src/ln.c:393 #, c-format msgid "cannot un-backup %s" msgstr "không thể hủy sao lưu %s" #: src/copy.c:2976 #, c-format msgid "%s -> %s (unbackup)\n" msgstr "%s -> %s (hủy sao lưu)\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/coreutils.c:48 msgid "Alex Deymo" msgstr "Alex Deymo" #: src/coreutils.c:65 #, c-format msgid "Usage: %s --coreutils-prog=PROGRAM_NAME [PARAMETERS]... \n" msgstr "Cách dùng: %s --coreutils-prog=TÊN_CHƯƠNG_TRÌNH [CÁC_ĐỐI_SỐ]… \n" #: src/coreutils.c:68 msgid "" "Execute the PROGRAM_NAME built-in program with the given PARAMETERS.\n" "\n" msgstr "" "Thực thi chương trình dựng sẵn CHƯƠNG_TRÌNH với CÁC_ĐỐI_SỐ đã cho.\n" "\n" #: src/coreutils.c:86 #, c-format msgid "" "\n" "Use: '%s --coreutils-prog=PROGRAM_NAME --help' for individual program help.\n" msgstr "" "\n" "Gõ lệnh: “%s --coreutils-prog=TÊN_CHƯƠNG_TRÌNH --help” để xem trợ giúp về " "từng chương trình cụ thể.\n" #: src/coreutils.c:178 src/coreutils.c:203 #, c-format msgid "unknown program %s" msgstr "không hiểu chương trình %s" #: src/cp.c:148 src/mv.c:292 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n" " or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n" " or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-T] NGUỒN ĐÍCH\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… NGUỒN… THƯ_MỤC\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -t THƯ_MỤC NGUỒN…\n" #: src/cp.c:154 msgid "Copy SOURCE to DEST, or multiple SOURCE(s) to DIRECTORY.\n" msgstr "Sao chép NGUỒN tới ĐÍCH hoặc nhiều NGUỒN tới THƯ_MỤC.\n" #: src/cp.c:160 msgid "" " -a, --archive same as -dR --preserve=all\n" " --attributes-only don't copy the file data, just the " "attributes\n" " --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination " "file\n" " -b like --backup but does not accept an " "argument\n" " --copy-contents copy contents of special files when " "recursive\n" " -d same as --no-dereference --preserve=links\n" msgstr "" " -a, --archive giống như “-dR --preserve=all”\n" " --backup[=ĐIỀUKHIỂN] tạo bản sao lưu cho mỗi tập tin đích đã tồn " "tại\n" " -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối " "số\n" " --copy-contents sao chép nội dung của tập tin đặc biệt khi đệ " "quy\n" " -d giống như “--no-dereference --" "preserve=links”\n" #: src/cp.c:169 msgid "" " -f, --force if an existing destination file cannot be\n" " opened, remove it and try again (this " "option\n" " is ignored when the -n option is also " "used)\n" " -i, --interactive prompt before overwrite (overrides a previous " "-n\n" " option)\n" " -H follow command-line symbolic links in SOURCE\n" msgstr "" " -f, --force nếu không mở được tập tin đích\n" " thì xóa nó và thử lại (tùy chọn này bị bỏ " "qua\n" " khi tùy chọn “-n” cũng đồng thời được " "dùng)\n" " -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi đè\n" " (ghi đè lên tùy chọn “-n” đặt trước nó)\n" " -H đi theo các liên kết mềm của dòng lệnh trong " "NGUỒN\n" #: src/cp.c:178 msgid "" " -l, --link hard link files instead of copying\n" " -L, --dereference always follow symbolic links in SOURCE\n" msgstr "" " -l, --link liên kết tập tin thay vào sao chép\n" " -L, --dereference luôn luôn theo liên kết mềm trong SOURCE\n" #: src/cp.c:182 msgid "" " -n, --no-clobber do not overwrite an existing file (overrides\n" " a previous -i option)\n" " -P, --no-dereference never follow symbolic links in SOURCE\n" msgstr "" " -n, --no-clobber không ghi đè lên một tập tin đã có\n" " (có quyền cao hơn một tùy chọn “-i” đặt " "trước)\n" " -P, --no-dereference không bao giờ nên theo liên kết mềm trong " "NGUỒN\n" #: src/cp.c:187 msgid "" " -p same as --preserve=mode,ownership,timestamps\n" " --preserve[=ATTR_LIST] preserve the specified attributes (default:\n" " mode,ownership,timestamps), if possible\n" " additional attributes: context, links, " "xattr,\n" " all\n" msgstr "" " -p giống như “--preserve=mode,ownership, " "timestamps”\n" " --preserve[=DS_T.TÍNH] bảo tồn các thuộc tính chỉ ra (mặc định:\n" " * mode chế độ\n" " * ownership quyền sở hữu\n" " * timestamps dấu vết thời gian)\n" " cũng có thể có các thuộc tính mở rộng:\n" " * context ngữ cảnh\n" " * links các liên kết\n" " * xattr\n" " * all tất cả\n" #: src/cp.c:195 msgid "" " --no-preserve=ATTR_LIST don't preserve the specified attributes\n" " --parents use full source file name under DIRECTORY\n" msgstr "" " --no-preserve=DANH_SÁCH_THUỘC_TÍNH không giữ các thuộc tính chỉ ra\n" " --parents dùng tên tập tin nguồn đầy đủ dưới THƯ_MỤC\n" #: src/cp.c:199 msgid "" " -R, -r, --recursive copy directories recursively\n" " --reflink[=WHEN] control clone/CoW copies. See below\n" " --remove-destination remove each existing destination file before\n" " attempting to open it (contrast with --" "force)\n" msgstr "" " -R, -r, --recursive sao chép đệ quy các thư mục\n" " --reflink[=KHI_NÀO] điều khiển việc sao chép clone/CoW. Xem " "dưới.\n" " --remove-destination gỡ bỏ mỗi tập tin đích đến đã có\n" " trước khi thử mở nó (tương phản với “--" "force”)\n" #: src/cp.c:205 msgid "" " --sparse=WHEN control creation of sparse files. See below\n" " --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each " "SOURCE\n" " argument\n" msgstr "" " --sparse=KHI_NÀO điều khiển việc tạo tập tin sparse. Xem " "dưới.\n" " --strip-trailing-slashes gỡ bỏ mọi dấu gạch ngược đi theo khỏi mỗi\n" " đối số NGUỒN\n" #: src/cp.c:210 msgid "" " -s, --symbolic-link make symbolic links instead of copying\n" " -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" " -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into " "DIRECTORY\n" " -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n" msgstr "" " -s, --symbolic-link tạo liên kết mềm thay cho việc sao chép\n" " -S, --suffix=HẬU_TỐ thay cho hậu tố thường dùng để sao lưu\n" " -t, --target-directory=THƯ_MỤC sao chép mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n" " -T, --no-target-directory coi ĐÍCH là một tập tin thông thường\n" #: src/cp.c:216 msgid "" " -u, --update copy only when the SOURCE file is newer\n" " than the destination file or when the\n" " destination file is missing\n" " -v, --verbose explain what is being done\n" " -x, --one-file-system stay on this file system\n" msgstr "" " -u, --update chỉ sao chép nếu tập tin NGUỒN mới hơn\n" " tập tin đích đến hoặc khi thiếu tập tin\n" " đích đến\n" " -v, --verbose cho biết cụ thể những gì đã thực hiện\n" " -x, --one-file-system chỉ thực hiện trên hệ thống tập tin này\n" #: src/cp.c:223 msgid "" " -Z set SELinux security context of destination\n" " file to default type\n" " --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the\n" " SELinux or SMACK security context to CTX\n" msgstr "" " -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux của các tập tin " "đích\n" " thành kiểu mặc định\n" " --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định " "thì đặt ngữ cảnh\n" " an ninh SELinux hay SMACK thành NGỮ_CẢNH\n" #: src/cp.c:231 msgid "" "\n" "By default, sparse SOURCE files are detected by a crude heuristic and the\n" "corresponding DEST file is made sparse as well. That is the behavior\n" "selected by --sparse=auto. Specify --sparse=always to create a sparse DEST\n" "file whenever the SOURCE file contains a long enough sequence of zero " "bytes.\n" "Use --sparse=never to inhibit creation of sparse files.\n" msgstr "" "\n" "Mặc định là tập tin NGUỒN sparse được dò tìm bởi một tiên đoán thô sơ và " "tập\n" "tin ĐÍCH tương ứng cũng được sparse. Các hành xử này được lựa chọn bởi\n" "“--sparse=auto”. chỉ định ”--sparse=always” để tạo một tập tin ĐÍCH sparse\n" "kể cả khi tập tin NGUỒN chứa một chuỗi byte số không đủ dài.\n" "Hãy dùng “--sparse=never” để ngăn chặn việc tạo các tập tin sparse.\n" #: src/cp.c:239 msgid "" "\n" "When --reflink[=always] is specified, perform a lightweight copy, where the\n" "data blocks are copied only when modified. If this is not possible the " "copy\n" "fails, or if --reflink=auto is specified, fall back to a standard copy.\n" "Use --reflink=never to ensure a standard copy is performed.\n" msgstr "" "\n" "Khi --reflink[=always] được chỉ định, thực hiện một sao chép nhẹ cân, nơi " "mà\n" "các khối dữ liệu chỉ được sao chép khi đã bị sửa đổi. Nếu việc này là không " "thể việc sao chép\n" "lỗi, hoặc nếu --reflink=auto được đưa ra, khi lỗi thì quay lại sao chép dạng " "tiêu chuẩn.\n" "Dùng --reflink=never dể đảm bảo rằng sao chép dạng tiêu chuẩn được thực " "thi.\n" #: src/cp.c:247 msgid "" "\n" "As a special case, cp makes a backup of SOURCE when the force and backup\n" "options are given and SOURCE and DEST are the same name for an existing,\n" "regular file.\n" msgstr "" "\n" "Như một trường hợp đặc biệt, cp tạo bản sao lưu của NGUỒN\n" "khi đưa ra hai tùy chọn force (ép buộc) và backup (sao lưu)\n" "và NGUỒN và ĐÍCH cùng là một tên cho một tập tin thông thường đã tồn tại.\n" #: src/cp.c:306 #, c-format msgid "failed to preserve times for %s" msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn các thời gian cho %s" #: src/cp.c:337 #, c-format msgid "failed to preserve permissions for %s" msgstr "gặp lỗi bảo tồn quyền hạn cho %s" #: src/cp.c:473 #, c-format msgid "cannot make directory %s" msgstr "không tạo được thư mục %s" #: src/cp.c:522 src/cp.c:553 #, c-format msgid "%s exists but is not a directory" msgstr "%s có nhưng không phải là thư mục" #: src/cp.c:585 src/cp.c:1087 src/install.c:407 src/install.c:942 src/ln.c:204 #: src/ln.c:231 src/ln.c:536 src/mv.c:160 src/mv.c:393 #, c-format msgid "failed to access %s" msgstr "gặp lỗi khi truy cập %s" #: src/cp.c:606 src/install.c:970 src/ln.c:567 src/mv.c:436 src/shred.c:1251 #: src/touch.c:430 src/truncate.c:318 #, c-format msgid "missing file operand" msgstr "thiếu toán hạng tập tin" #: src/cp.c:608 src/install.c:972 src/ln.c:590 src/mv.c:438 #, c-format msgid "missing destination file operand after %s" msgstr "thiếu toán hạng tập tin đích đến sau %s" #: src/cp.c:617 src/install.c:981 src/mv.c:447 msgid "cannot combine --target-directory (-t) and --no-target-directory (-T)" msgstr "" "không thể kết hợp --target-directory (-t) và --no-target-directory (-T)" #: src/cp.c:635 src/cp.c:1090 src/install.c:409 src/install.c:945 #: src/install.c:994 src/ln.c:539 src/mv.c:396 src/mv.c:468 #, c-format msgid "target %s is not a directory" msgstr "đích %s không phải là một thư mục" #: src/cp.c:745 #, c-format msgid "with --parents, the destination must be a directory" msgstr "khi dùng tùy chọn “--parents” thì đích đến phải là thư mục" #: src/cp.c:1082 src/install.c:882 src/ln.c:531 src/mv.c:388 msgid "multiple target directories specified" msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn một thư mục đích" #: src/cp.c:1124 src/install.c:918 #, c-format msgid "warning: ignoring --context; it requires an SELinux-enabled kernel" msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua --context vì nhân không hỗ trợ SELinux như yêu cầu" #: src/cp.c:1145 #, c-format msgid "cannot make both hard and symbolic links" msgstr "không thể tạo được đồng thời liên kết mềm và cứng" #: src/cp.c:1155 src/mv.c:478 #, c-format msgid "options --backup and --no-clobber are mutually exclusive" msgstr "hai tùy chọn “-backup” và “-no-clobber” loại từ lẫn nhau" #: src/cp.c:1161 #, c-format msgid "--reflink can be used only with --sparse=auto" msgstr "--reflink chỉ có thể dùng với --sparse=auto" #: src/cp.c:1166 src/install.c:950 src/ln.c:637 src/mv.c:483 msgid "backup type" msgstr "kiểu sao lưu" #: src/cp.c:1190 src/install.c:957 msgid "cannot set target context and preserve it" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh đích thành và bảo tồn nó" #: src/cp.c:1194 msgid "cannot preserve security context without an SELinux-enabled kernel" msgstr "không thể bảo tồn ngữ cảnh bảo mật trên hệ thống không hỗ trợ SELinux" #: src/cp.c:1210 msgid "cannot preserve extended attributes, cp is built without xattr support" msgstr "" "không thể bảo tồn thuộc tính mở rộng vì cp được tạo không có hỗ trợ xattr" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/csplit.c:44 src/dd.c:46 msgid "Stuart Kemp" msgstr "Stuart Kemp" #: src/csplit.c:545 msgid "input disappeared" msgstr "đầu vào đã biến mất" #: src/csplit.c:676 src/csplit.c:688 #, c-format msgid "%s: line number out of range" msgstr "%s: số dòng vượt quá giới hạn" #: src/csplit.c:718 #, c-format msgid "%s: %s: line number out of range" msgstr "%s: %s: số dòng vượt quá giới hạn" #: src/csplit.c:721 src/csplit.c:777 #, c-format msgid " on repetition %s\n" msgstr " khi lặp lại %s\n" #: src/csplit.c:771 #, c-format msgid "%s: %s: match not found" msgstr "%s: %s: không tìm thấy" #: src/csplit.c:838 src/csplit.c:878 src/nl.c:357 src/tac.c:286 #, c-format msgid "error in regular expression search" msgstr "lỗi trong biểu thức chính quy tìm kiếm" #: src/csplit.c:1007 src/csplit.c:1054 #, c-format msgid "write error for %s" msgstr "lỗi ghi cho %s" #: src/csplit.c:1089 #, c-format msgid "%s: integer expected after delimiter" msgstr "%s: cần số nguyên sau dấu phân cách" #: src/csplit.c:1106 #, c-format msgid "%s: '}' is required in repeat count" msgstr "%s: cần “}” trong số lượng lặp lại" #: src/csplit.c:1117 #, c-format msgid "%s}: integer required between '{' and '}'" msgstr "%s}: cần số nguyên giữa “{” và “}”" #: src/csplit.c:1144 #, c-format msgid "%s: closing delimiter '%c' missing" msgstr "%s: thiếu dấu phân cách đóng “%c”" #: src/csplit.c:1161 #, c-format msgid "%s: invalid regular expression: %s" msgstr "%s: biểu thức chính quy không hợp lệ: %s" #: src/csplit.c:1193 #, c-format msgid "%s: invalid pattern" msgstr "%s: mẫu sai" #: src/csplit.c:1196 #, c-format msgid "%s: line number must be greater than zero" msgstr "%s: số thứ tự dòng phải lớn hơn không" #: src/csplit.c:1201 #, c-format msgid "line number %s is smaller than preceding line number, %s" msgstr "số thứ tự dòng %s nhỏ hơn số thứ tự dòng đứng trước, %s" #: src/csplit.c:1207 #, c-format msgid "warning: line number %s is the same as preceding line number" msgstr "cảnh bảo: số thứ tự dòng %s trùng với số thứ tự dòng đứng trước" #: src/csplit.c:1285 msgid "missing conversion specifier in suffix" msgstr "hậu tố thiếu sự xác định chuyển đổi" #: src/csplit.c:1290 #, c-format msgid "invalid conversion specifier in suffix: %c" msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: %c" #: src/csplit.c:1293 #, c-format msgid "invalid conversion specifier in suffix: \\%.3o" msgstr "hậu tố chứa sự xác định chuyển đổi sai: \\%.3o" #: src/csplit.c:1298 #, c-format msgid "invalid flags in conversion specification: %%%c%c" msgstr "Cờ sai trong chỉ định hoán đổi: %%%c%c" #: src/csplit.c:1315 #, c-format msgid "too many %% conversion specifications in suffix" msgstr "hậu tố chứa quá nhiều sự xác định chuyển đổi %%" #: src/csplit.c:1329 #, c-format msgid "missing %% conversion specification in suffix" msgstr "hậu tố thiếu sự xác định chuyển đổi %%" #: src/csplit.c:1375 src/dd.c:1563 src/nproc.c:105 src/tail.c:2164 msgid "invalid number" msgstr "số không hợp lệ" #: src/csplit.c:1482 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE PATTERN...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN MẪU…\n" #: src/csplit.c:1486 msgid "" "Output pieces of FILE separated by PATTERN(s) to files 'xx00', 'xx01', ...,\n" "and output byte counts of each piece to standard output.\n" msgstr "" "Xuất ra các phần của TẬP_TIN ngăn cách bởi (các) MẪU thành các tập tin " "“xx00”,\n" "“xx01”, v.v., và in ra đầu ra tiêu chuẩn kích thước theo byte của mỗi phần.\n" #: src/csplit.c:1490 msgid "" "\n" "Read standard input if FILE is -\n" msgstr "" "\n" "Đọc đầu vào tiêu chuẩn nếu TẬP_TIN là “-”\n" #: src/csplit.c:1497 #, c-format msgid "" " -b, --suffix-format=FORMAT use sprintf FORMAT instead of %02d\n" " -f, --prefix=PREFIX use PREFIX instead of 'xx'\n" " -k, --keep-files do not remove output files on errors\n" msgstr "" " -b, --suffix-format=ĐỊNH_DẠNG dùng sprintf ĐỊNH_DẠNG thay cho %02d\n" " -f, --prefix=TIỀN_TỐ dùng TIỀN_TỐ thay cho “xx”\n" " -k, --keep-files không xóa tập tin xuất khi có lỗi\n" #: src/csplit.c:1502 msgid " --suppress-matched suppress the lines matching PATTERN\n" msgstr " --suppress-matched cấm các dòng khớp MẪU\n" #: src/csplit.c:1505 msgid "" " -n, --digits=DIGITS use specified number of digits instead of 2\n" " -s, --quiet, --silent do not print counts of output file sizes\n" " -z, --elide-empty-files remove empty output files\n" msgstr "" " -n, --digits=CHỮ_SỐ dùng số chữ số CHỮ_SỐ thay cho 2\n" " -s, --quiet, --silent không in ra kích thước của mỗi tập tin xuất\n" " -z, --elide-empty-files xóa tập tin xuất rỗng\n" #: src/csplit.c:1512 msgid "" "\n" "Each PATTERN may be:\n" " INTEGER copy up to but not including specified line number\n" " /REGEXP/[OFFSET] copy up to but not including a matching line\n" " %REGEXP%[OFFSET] skip to, but not including a matching line\n" " {INTEGER} repeat the previous pattern specified number of times\n" " {*} repeat the previous pattern as many times as possible\n" "\n" "A line OFFSET is a required '+' or '-' followed by a positive integer.\n" msgstr "" "\n" "Từng MẪU có thể là:\n" "\n" " SỐ_NGUYÊN sao chép đến (nhưng không chứa) số thứ tự dòng đã chỉ " "ra\n" " /BTCQ/[HIỆU] sao chép đến (nhưng không chứa) một dòng tương ứng\n" " %BTCQ%[HIỆU] nhảy tới (nhưng không chứa) một dòng tương ứng\n" " {SỐ_NGUYÊN} lặp lại mẫu trước với số lần đã chỉ ra\n" " {*} lặp lại mẫu trước càng nhiều lần càng tốt\n" "\n" "BTCQ: biểu thức chính quy\n" "\n" "HIỆU dòng phải là dấu cộng “+” hay dấu trừ “-” với một số nguyên dương theo " "sau.\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/cut.c:45 src/paste.c:52 msgid "David M. Ihnat" msgstr "David M. Ihnat" #: src/cut.c:147 #, c-format msgid "Usage: %s OPTION... [FILE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s TÙY_CHỌN… [TẬP_TIN]…\n" #: src/cut.c:151 msgid "Print selected parts of lines from each FILE to standard output.\n" msgstr "In ra đầu ra tiêu chuẩn phần đã chọn của các dòng từ mỗi TẬP_TIN.\n" #: src/cut.c:158 msgid "" " -b, --bytes=LIST select only these bytes\n" " -c, --characters=LIST select only these characters\n" " -d, --delimiter=DELIM use DELIM instead of TAB for field delimiter\n" msgstr "" " -b, --bytes=DANH_SÁCH chỉ chọn những byte này\n" " -c, --characters=DANH_SÁCH chỉ chọn những ký tự này\n" " -d, --delimiter=DẤU sử dụng DẤU này thay cho TAB, để phân cách các " "trường\n" #: src/cut.c:163 msgid "" " -f, --fields=LIST select only these fields; also print any line\n" " that contains no delimiter character, unless\n" " the -s option is specified\n" " -n (ignored)\n" msgstr "" " -f, --fields=DANH_SÁCH chỉ chọn những trường này, đồng thời in mọi\n" " dòng không có ký tự phân cách, trừ khi đưa\n" " ra tùy chọn “-s”\n" " -n (bị bỏ qua)\n" #: src/cut.c:169 msgid "" " --complement complement the set of selected bytes, characters\n" " or fields\n" msgstr "" " --complement bổ sung tập hợp các byte, ký tự hoặc trường đã " "chọn\n" #: src/cut.c:173 msgid "" " -s, --only-delimited do not print lines not containing delimiters\n" " --output-delimiter=STRING use STRING as the output delimiter\n" " the default is to use the input delimiter\n" msgstr "" " -s, --only-delimited không in ra những dòng không có ký tự phân cách\n" " --output-delimiter=CHUỖI dùng CHUỖI là ký tự phân cách cho\n" " kết quả in ra. Mặc định là ký tự phân cách đầu " "vào.\n" #: src/cut.c:183 msgid "" "\n" "Use one, and only one of -b, -c or -f. Each LIST is made up of one\n" "range, or many ranges separated by commas. Selected input is written\n" "in the same order that it is read, and is written exactly once.\n" msgstr "" "\n" "Dùng chỉ một của những tùy chọn “-b”, “-c” và “-f”.\n" "Mỗi DANH_SÁCH chứa một phạm vi, hoặc nhiều phạm vi định giới\n" "bằng dấu phẩy. Đầu vào đã chọn được ghi theo cùng một thứ tự\n" "với việc đọc; nó được ghi chỉ một lần.\n" #: src/cut.c:189 msgid "" "Each range is one of:\n" "\n" " N N'th byte, character or field, counted from 1\n" " N- from N'th byte, character or field, to end of line\n" " N-M from N'th to M'th (included) byte, character or field\n" " -M from first to M'th (included) byte, character or field\n" msgstr "" "Mỗi phạm vi là một trong:\n" "\n" " N Byte thứ N, ký tự hoặc trường, đếm từ 1\n" " N- Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến cuối dòng\n" " N-M Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến M (tính cả M)\n" " -M Từ byte, ký tự hoặc trường đầu tiên đến thứ M (tính cả M)\n" #: src/cut.c:511 src/cut.c:519 msgid "only one type of list may be specified" msgstr "chỉ có thể đưa ra một dạng danh sách" #: src/cut.c:528 src/numfmt.c:1521 msgid "the delimiter must be a single character" msgstr "dấu phân cách phải là một ký tự đơn" #: src/cut.c:567 msgid "you must specify a list of bytes, characters, or fields" msgstr "cần chỉ ra danh sách các byte, ký tự, hoặc trường" #: src/cut.c:570 msgid "an input delimiter may be specified only when operating on fields" msgstr "chỉ đưa ra dấu phân cách dữ liệu vào khi thực hiện với trường" #: src/cut.c:574 msgid "" "suppressing non-delimited lines makes sense\n" "\tonly when operating on fields" msgstr "" "bỏ đi các dòng không phân cách chỉ có tác dụng\n" "\tkhi thực hiện với trường" #: src/date.c:130 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [+FORMAT]\n" " or: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [+ĐỊNH_DẠNG]\n" " hoặc: %s [-u|--utc|--universal] [MMDDhhmm[[CC]YY][.ss]]\n" "\n" "C là viết tắt của thế kỷ, Y năm, M tháng, D ngày, h giờ, m phút và s\n" "giây.\n" #: src/date.c:135 msgid "Display the current time in the given FORMAT, or set the system date.\n" msgstr "" "Hiển thị thời gian hiện tại ở ĐỊNH-DẠNG đã cho, hoặc đặt ngày tháng cho hệ " "thống.\n" #: src/date.c:141 msgid "" " -d, --date=STRING display time described by STRING, not 'now'\n" msgstr "" " -d, --date=CHUỖI hiển thị thời gian theo CHUỖI, không phải " "“now”\n" #: src/date.c:144 msgid "" " --debug annotate the parsed date,\n" " and warn about questionable usage to stderr\n" msgstr "" " --debug diễn giải ngày tháng đã phân tích,\n" " và cảnh báo về cách dùng ra đầu ra tiêu chuẩn\n" #: src/date.c:148 msgid "" " -f, --file=DATEFILE like --date; once for each line of DATEFILE\n" msgstr "" " -f, --file=TẬP_TIN_NGÀY giống “--date” một lần cho mỗi dòng của " "TẬP_TIN_NGÀY\n" #: src/date.c:151 msgid "" " -I[FMT], --iso-8601[=FMT] output date/time in ISO 8601 format.\n" " FMT='date' for date only (the default),\n" " 'hours', 'minutes', 'seconds', or 'ns'\n" " for date and time to the indicated " "precision.\n" " Example: 2006-08-14T02:34:56-06:00\n" msgstr "" " -I[FMT], --iso-8601[=FMT] đưa ra ngày/giờ ở dạng ISO 8601.\n" " FMT=“date” chỉ cho ngày (mặc định),\n" " “hours”, “minutes”, “seconds”, hoặc “ns” cho " "ngày và\n" " thời gian với độ chính xác đã cho.\n" " Ví dụ: 2006-08-14T02:34:56-06:00\n" #: src/date.c:158 msgid "" " -R, --rfc-email output date and time in RFC 5322 format.\n" " Example: Mon, 14 Aug 2006 02:34:56 -0600\n" msgstr "" " -R, --rfc-email xuất ngày giờ theo định dạng RFC 5322 format.\n" " Ví dụ: Mon, 14 Aug 2006 02:34:56 -0600\n" #: src/date.c:162 msgid "" " --rfc-3339=FMT output date/time in RFC 3339 format.\n" " FMT='date', 'seconds', or 'ns'\n" " for date and time to the indicated " "precision.\n" " Example: 2006-08-14 02:34:56-06:00\n" msgstr "" " --rfc-3339=ĐẶC_TẢ_GIỜ đưa ra ngày và giờ dạng tương thích RFC 3339.\n" " ĐẶC_TẢ_GIỜ có giá trị là “date” (ngày tháng),\n" " “seconds” (giây) hoặc “ns” (nanô-giây).\n" " cho thời gian và ngày tháng với độ chính xác đưa " "ra.\n" " Ví dụ: 2006-08-14 02:34:56-06:00\n" #: src/date.c:168 msgid "" " -r, --reference=FILE display the last modification time of FILE\n" msgstr "" " -r, --reference=TẬP_TIN hiển thị thời gian sửa lần cuối của TẬP TIN\n" #: src/date.c:171 msgid "" " -s, --set=STRING set time described by STRING\n" " -u, --utc, --universal print or set Coordinated Universal Time (UTC)\n" msgstr "" " -s, --set=CHUỖI đặt thời gian theo mẫu của CHUỖI\n" " -u, --utc, --universal in ra hay đặt Thời gian Quốc tế (UTC)\n" #: src/date.c:177 msgid "" "\n" "FORMAT controls the output. Interpreted sequences are:\n" "\n" " %% a literal %\n" " %a locale's abbreviated weekday name (e.g., Sun)\n" msgstr "" "\n" "ĐỊNH_DẠNG điều khiển kết xuất. Các chuỗi được đọc:\n" "\n" " %% một chữ cái %\n" " %a tên viết tắt của ngày trong tuần của miền địa phương (Th 3..CN)\n" #: src/date.c:184 msgid "" " %A locale's full weekday name (e.g., Sunday)\n" " %b locale's abbreviated month name (e.g., Jan)\n" " %B locale's full month name (e.g., January)\n" " %c locale's date and time (e.g., Thu Mar 3 23:05:25 2005)\n" msgstr "" " %A tên đầy đủ của ngày trong tuần của miền địa phương (Thứ hai..Chủ " "nhật)\n" " %b tên ngắn gọn của các tháng của miền địa phương (Thg 1..Thg 12)\n" " %B tên đầy đủ của các tháng của miền địa phương (Tháng giêng..Tháng mười " "hai)\n" " %c thời gian và ngày của miền địa phương (v.d. 14:36:33 MSD Thứ ba 26 " "Thg 4 2005)\n" #: src/date.c:190 msgid "" " %C century; like %Y, except omit last two digits (e.g., 20)\n" " %d day of month (e.g., 01)\n" " %D date; same as %m/%d/%y\n" " %e day of month, space padded; same as %_d\n" msgstr "" " %C thế kỷ, giống như %Y, trừ bỏ quên hai chữ số cuối cùng (v.d. 21)\n" " %d ngày của tháng (ví dụ, 01)\n" " %D ngày (giống như %m/%d/%y)\n" " %e ngày của tháng, để trống thay cho việc dùng 0 ( 1..31), giống như " "%_d\n" #: src/date.c:196 #, fuzzy msgid "" " %F full date; like %+4Y-%m-%d\n" " %g last two digits of year of ISO week number (see %G)\n" " %G year of ISO week number (see %V); normally useful only with %V\n" msgstr "" " %F ngày tháng đầy đủ (giống như %Y-%m-%d\n" " %g hai chữ số cuối cùng của năm của số thứ tự tuần ISO (xem %G)\n" " %G năm của số thứ tự tuần ISO (xem %V); thường chỉ có ích cùng với %V\n" #: src/date.c:201 msgid "" " %h same as %b\n" " %H hour (00..23)\n" " %I hour (01..12)\n" " %j day of year (001..366)\n" msgstr "" " %h giống như %b\n" " %H giờ (00..23)\n" " %I giờ (01..12)\n" " %j ngày của năm (001..366)\n" #: src/date.c:207 msgid "" " %k hour, space padded ( 0..23); same as %_H\n" " %l hour, space padded ( 1..12); same as %_I\n" " %m month (01..12)\n" " %M minute (00..59)\n" msgstr "" " %k giờ, có khoảng trống, tương tự như %_H\n" " %l giờ, có khoảng trống, tương tự như %_H\n" " %m tháng (01..12)\n" " %M phút (00..59)\n" #: src/date.c:213 msgid "" " %n a newline\n" " %N nanoseconds (000000000..999999999)\n" " %p locale's equivalent of either AM or PM; blank if not known\n" " %P like %p, but lower case\n" " %q quarter of year (1..4)\n" " %r locale's 12-hour clock time (e.g., 11:11:04 PM)\n" " %R 24-hour hour and minute; same as %H:%M\n" " %s seconds since 1970-01-01 00:00:00 UTC\n" msgstr "" " %n một dòng mới\n" " %N nanô-giây (000000000..999999999)\n" " %p chỉ ra AM hoặc PM viết hoa của miền địa phương (không rõ thì rỗng)\n" " %P giống %p, nhưng ở dạng chữ thường\n" " %q quý của năm year (1..4)\n" " %r thời gian, tính theo 12 giờ, của miền địa phương (v.d. 11:11:04 CH)\n" " %R thời gian, tính theo 24 giờ (giống như %H:%M)\n" " %s số giây kể từ 1970-01-01 00:00:00 UTC\n" #: src/date.c:223 msgid "" " %S second (00..60)\n" " %t a tab\n" " %T time; same as %H:%M:%S\n" " %u day of week (1..7); 1 is Monday\n" msgstr "" " %S giây (00..60); cần 60 để thích hợp với giây nhảy qua phút khác\n" " %t khoảng tab ngang\n" " %T thời gian (giống như %H:%M:%S)\n" " %u ngày của tuần (1..7); 1 tương ứng với Thứ Hai\n" #: src/date.c:229 msgid "" " %U week number of year, with Sunday as first day of week (00..53)\n" " %V ISO week number, with Monday as first day of week (01..53)\n" " %w day of week (0..6); 0 is Sunday\n" " %W week number of year, with Monday as first day of week (00..53)\n" msgstr "" " %U số thứ tự của tuần trong năm với Chủ Nhật là ngày đầu tuần (00..53)\n" " %V số thứ tự của tuần ISO với Thứ hai là ngày đầu tuần (01..53)\n" " %w ngày trong tuần (0..6); 0 là Chủ Nhật\n" " %W số thứ tự của tuần trong năm với Thứ Hai là ngày đầu tuần (00..53)\n" #: src/date.c:235 msgid "" " %x locale's date representation (e.g., 12/31/99)\n" " %X locale's time representation (e.g., 23:13:48)\n" " %y last two digits of year (00..99)\n" " %Y year\n" msgstr "" " %x ngày theo quy định của miền địa phương (v.d. 22/10/07)\n" " %X giờ theo quy định của miền địa phương (v.d. 23:13:48)\n" " %y hai chữ số cuối cùng của năm (00..99)\n" " %Y năm (v.d. 2007)\n" #: src/date.c:241 msgid "" " %z +hhmm numeric time zone (e.g., -0400)\n" " %:z +hh:mm numeric time zone (e.g., -04:00)\n" " %::z +hh:mm:ss numeric time zone (e.g., -04:00:00)\n" " %:::z numeric time zone with : to necessary precision (e.g., -04, " "+05:30)\n" " %Z alphabetic time zone abbreviation (e.g., EDT)\n" "\n" "By default, date pads numeric fields with zeroes.\n" msgstr "" " %z +hhmm múi giờ dạng số (v.d., -0400)\n" " %:z +hh:mm múi giờ dạng số (v.d., -04:00)\n" " %::z +hh:mm:ss múi giờ dạng số (v.d., -04:00:00)\n" " %:::z múi giờ dạng số có “:” đến mức chính xác đã yêu cầu (v.d., -04, " "+05:30)\n" " %Z viết tắt múi giờ theo kiểu bảng chữ cái (v.d., EDT, CST)\n" "\n" "Mặc định là lệnh ngày tháng đệm trường số bằng số không (0).\n" #: src/date.c:250 #, fuzzy msgid "" "The following optional flags may follow '%':\n" "\n" " - (hyphen) do not pad the field\n" " _ (underscore) pad with spaces\n" " 0 (zero) pad with zeros\n" " + pad with zeros, and put '+' before future years with >4 digits\n" " ^ use upper case if possible\n" " # use opposite case if possible\n" msgstr "" "Theo sau “%” có thể đặt những tùy chọn cờ sau:\n" "\n" " - (dấu gạch nối) không đệm trường\n" " _ (dấu gạch dưới) đệm trường bằng dấu cách\n" " 0 (số không) đệm trường bằng số không\n" " ^ in ra chữ hoa nếu có thể\n" " # in ra chữ đối diện nếu có thể\n" #: src/date.c:260 msgid "" "\n" "After any flags comes an optional field width, as a decimal number;\n" "then an optional modifier, which is either\n" "E to use the locale's alternate representations if available, or\n" "O to use the locale's alternate numeric symbols if available.\n" msgstr "" "\n" "Sau mỗi cờ cũng có thể đặt bề rộng trường, là con số thập phân;\n" "rồi (cũng tùy chọn) sự sửa đổi, hoặc là\n" "E để dùng các sự đại diện xen kẽ của miền địa phương (nếu có)\n" "hoặc là\n" "O để dùng các ký hiệu thuộc số xen kẽ của miền địa phương (nếu có)\n" #: src/date.c:267 msgid "" "\n" "Examples:\n" "Convert seconds since the epoch (1970-01-01 UTC) to a date\n" " $ date --date='@2147483647'\n" "\n" "Show the time on the west coast of the US (use tzselect(1) to find TZ)\n" " $ TZ='America/Los_Angeles' date\n" "\n" "Show the local time for 9AM next Friday on the west coast of the US\n" " $ date --date='TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri'\n" msgstr "" "\n" "Ví dụ:\n" "Chuyển giây từ epoch (1970-01-01 UTC) thành ngày\n" " $ date --date=\"@2147483647\"\n" "\n" "Hiển thị thời gian bờ tây nước Mỹ (dùng tzselect(1) để tìm TZ)\n" " $ TZ=\"America/Los_Angeles\" date\n" "\n" "Hiện thời gian địa phương lúc 9AM ngày thứ 6 sắp tới ở bờ Tây nước Mỹ\n" " $ date --date=\"TZ=\"America/Los_Angeles\" 09:00 next Fri”\n" #: src/date.c:301 src/dd.c:2475 src/head.c:881 src/md5sum.c:672 #: src/md5sum.c:1107 src/od.c:915 src/od.c:1984 src/pr.c:1149 src/pr.c:1348 #: src/pr.c:1471 src/stty.c:1368 src/tac.c:574 src/tail.c:387 src/tee.c:174 #: src/tr.c:1911 src/tsort.c:535 src/wc.c:223 msgid "standard input" msgstr "đầu vào chuẩn" #: src/date.c:330 src/date.c:558 #, c-format msgid "invalid date %s" msgstr "ngày sai %s”" #: src/date.c:444 src/date.c:478 msgid "multiple output formats specified" msgstr "đã chỉ ra nhiều định dạng kết quả" #: src/date.c:456 #, c-format msgid "the options to specify dates for printing are mutually exclusive" msgstr "những tùy chọn chỉ ra ngày để hiển thị loại trừ lẫn nhau" #: src/date.c:463 #, c-format msgid "the options to print and set the time may not be used together" msgstr "những tùy chọn để in ra và đặt thời gian không sử dụng được cùng nhau" #: src/date.c:484 #, c-format msgid "" "the argument %s lacks a leading '+';\n" "when using an option to specify date(s), any non-option\n" "argument must be a format string beginning with '+'" msgstr "" "đối số %s thiếu dấu cộng “+” ở đầu;\n" "khi sử dụng một tùy chọn để chỉ ra (các) ngày tháng,\n" "mỗi đối số không tùy chọn phải là một chuỗi bắt đầu với dấu cộng" #: src/date.c:566 #, c-format msgid "cannot set date" msgstr "không đặt được ngày" #: src/date.c:600 src/du.c:389 #, c-format msgid "time %s is out of range" msgstr "thời gian %s vượt ra ngoài giới hạn" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/dd.c:44 src/factor.c:128 src/rm.c:40 src/tail.c:76 src/touch.c:42 #: src/wc.c:50 msgid "Paul Rubin" msgstr "Paul Rubin" #: src/dd.c:558 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPERAND]...\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TOÁN_HẠNG]…\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/dd.c:563 msgid "" "Copy a file, converting and formatting according to the operands.\n" "\n" " bs=BYTES read and write up to BYTES bytes at a time (default: " "512);\n" " overrides ibs and obs\n" " cbs=BYTES convert BYTES bytes at a time\n" " conv=CONVS convert the file as per the comma separated symbol list\n" " count=N copy only N input blocks\n" " ibs=BYTES read up to BYTES bytes at a time (default: 512)\n" msgstr "" "Sao chép tập tin, chuyển đổi và định dạng theo các toán hạng.\n" "\n" " bs=BYTES đọc và ghi BYTES byte mỗi lần(mặc định: 512);\n" " đè ibs và obs\n" " cbs=BYTES chuyển đổi BYTES byte mỗi lần\n" " conv=CONVS chuyển đổi tập tin tùy theo danh sách các ký hiệu,\n" " phân cách nhau bởi dấu phẩy\n" " count=SỐ chỉ sao chép SỐ khối đầu vào\n" " ibs=BYTES đọc BYTES byte mỗi lần (mặc định: 512)\n" #: src/dd.c:573 msgid "" " if=FILE read from FILE instead of stdin\n" " iflag=FLAGS read as per the comma separated symbol list\n" " obs=BYTES write BYTES bytes at a time (default: 512)\n" " of=FILE write to FILE instead of stdout\n" " oflag=FLAGS write as per the comma separated symbol list\n" " seek=N skip N obs-sized blocks at start of output\n" " skip=N skip N ibs-sized blocks at start of input\n" " status=LEVEL The LEVEL of information to print to stderr;\n" " 'none' suppresses everything but error messages,\n" " 'noxfer' suppresses the final transfer statistics,\n" " 'progress' shows periodic transfer statistics\n" msgstr "" " if=TẬP_TIN đọc từ TẬP_TIN thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n" " iflag=CỜ đọc tùy theo danh sách các ký hiệu phân cách bởi dấu phẩy\n" " obs=BYTES ghi BYTES byte mỗi lần (mặc định: 512)\n" " of=TẬP_TIN ghi vào TẬP_TIN thay cho đầu ra tiêu chuẩn\n" " oflag=CỜ ghi tùy theo danh sách các ký hiệu phân cách bởi dấu phẩy\n" " seek=N bỏ qua N khối với kích thước obs ở đầu đầu ra\n" " skip=N bỏ qua N khối với kích thước ibs ở đầu đầu vào\n" " status=MỨC MỨC thông tin in ra đầu ra lỗi;\n" " “none” chặn tất cả nhưng trừ các thông báo lỗi,\n" " “noxfer” bỏ đi thống kê truyền tải,\n" " “progress” tm các thống kê truyền tải định kỳ\n" #: src/dd.c:586 #, fuzzy msgid "" "\n" "N and BYTES may be followed by the following multiplicative suffixes:\n" "c=1, w=2, b=512, kB=1000, K=1024, MB=1000*1000, M=1024*1024, xM=M,\n" "GB=1000*1000*1000, G=1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" "Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n" "\n" "Each CONV symbol may be:\n" "\n" msgstr "" "\n" "N và BYTES có thể được theo sau bởi các đơn vị sau:\n" "c =1, w =2, b =512, kB =1000, K =1024, MB =1000*1000, M =1024*1024, xM =M,\n" "GB =1000*1000*1000, G =1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n" "\n" "Mỗi ký hiệu CONV có thể là:\n" "\n" #: src/dd.c:596 #, fuzzy msgid "" " ascii from EBCDIC to ASCII\n" " ebcdic from ASCII to EBCDIC\n" " ibm from ASCII to alternate EBCDIC\n" " block pad newline-terminated records with spaces to cbs-size\n" " unblock replace trailing spaces in cbs-size records with newline\n" " lcase change upper case to lower case\n" " ucase change lower case to upper case\n" " sparse try to seek rather than write all-NUL output blocks\n" " swab swap every pair of input bytes\n" " sync pad every input block with NULs to ibs-size; when used\n" " with block or unblock, pad with spaces rather than NULs\n" msgstr "" " ascii từ EBCDIC tới ASCII\n" " ebcdic từ ASCII tới EBCDIC\n" " ibm từ ASCII tới EBCDIC thay thế\n" " block thêm mục ghi dừng dòng mới với khoảng trắng đến kích cỡ cbs\n" " unblock thay thế khoảng trắng theo sau trong mục ghi kích cỡ cbs bằng " "dòng mới\n" " lcase thay đổi chữ HOA thành chữ thường\n" " ucase thay đổi chữ thường thành chữ HOA\n" " sparse thử thay đổi vị trí thay vì ghi kết xuất cho khối đầu vào NUL\n" " swab trao đổi mọi cặp byte đưa vào\n" " sync thêm mọi khối đầu vào với NUL đến kích thước ibs; khi\n" " sử dụng với block hoặc unblock, thêm bằng khoảng trắng thay vì " "NUL\n" #: src/dd.c:609 msgid "" " excl fail if the output file already exists\n" " nocreat do not create the output file\n" " notrunc do not truncate the output file\n" " noerror continue after read errors\n" " fdatasync physically write output file data before finishing\n" " fsync likewise, but also write metadata\n" msgstr "" " excl lỗi nếu tập tin kết quả đã có\n" " nocreat không tạo tập tin kết quả\n" " notrunc không cắt ngắn tập tin kết quả\n" " noerror tiếp tục sau khi gặp lỗi đọc\n" " fdatasync ghi vật lý dữ liệu tập tin kết quả lên đĩa trước khi thoát\n" " fsync như trên, nhưng đồng thời ghi cả siêu dữ liệu\n" #: src/dd.c:617 msgid "" "\n" "Each FLAG symbol may be:\n" "\n" " append append mode (makes sense only for output; conv=notrunc " "suggested)\n" msgstr "" "\n" "Mỗi ký hiệu CỜ có thể là:\n" "\n" " append chế độ nối thêm\n" " (chỉ có ích cho đầu ra; cũng đề nghị “conv=notrunc”)\n" #: src/dd.c:624 msgid " cio use concurrent I/O for data\n" msgstr " cio dùng I/O đồng quy cho dữ liệu\n" #: src/dd.c:626 msgid " direct use direct I/O for data\n" msgstr " direct sử dụng I/O trực tiếp cho dữ liệu\n" #: src/dd.c:628 msgid " directory fail unless a directory\n" msgstr " directory không thành công nếu không phải thư mục\n" #: src/dd.c:630 msgid " dsync use synchronized I/O for data\n" msgstr " dsync dùng I/O đã đồng bộ cho dữ liệu\n" #: src/dd.c:632 msgid " sync likewise, but also for metadata\n" msgstr " sync như trên, nhưng đồng thời cho cả siêu dữ liệu\n" #: src/dd.c:633 msgid " fullblock accumulate full blocks of input (iflag only)\n" msgstr " fullblock tích lũy các khối đầy đủ dữ liệu đầu vào (chỉ iflag)\n" #: src/dd.c:636 msgid " nonblock use non-blocking I/O\n" msgstr " nonblock sử dụng I/O không đặt khối\n" #: src/dd.c:638 msgid " noatime do not update access time\n" msgstr " noatime không cập nhật giờ truy cập\n" #: src/dd.c:641 msgid " nocache Request to drop cache. See also oflag=sync\n" msgstr " nocache Yêu cầu xóa bộ nhớ đệm. Cũng nên xem oflag=sync\n" #: src/dd.c:645 msgid " noctty do not assign controlling terminal from file\n" msgstr " noctty không ấn định thiết bị cuối điều khiển từ tập tin\n" #: src/dd.c:648 msgid " nofollow do not follow symlinks\n" msgstr " nofollow không đi theo liên kết mềm\n" #: src/dd.c:650 msgid " nolinks fail if multiply-linked\n" msgstr " nolinks lỗi nếu có nhiều liên kết\n" #: src/dd.c:652 msgid " binary use binary I/O for data\n" msgstr " binary sử dụng I/O nhị phân cho dữ liệu\n" #: src/dd.c:654 msgid " text use text I/O for data\n" msgstr " text sử dụng I/O văn bản cho dữ liệu\n" #: src/dd.c:656 msgid " count_bytes treat 'count=N' as a byte count (iflag only)\n" msgstr " count_bytes coi “count=N” như là số lượng byte (chỉ với cờ iflag)\n" #: src/dd.c:659 msgid " skip_bytes treat 'skip=N' as a byte count (iflag only)\n" msgstr " skip_bytes coi treat “skip=N” là số lượng byte (chỉ cờ ilag)\n" #: src/dd.c:662 msgid " seek_bytes treat 'seek=N' as a byte count (oflag only)\n" msgstr " seek_bytes coi “seek=N” là số lượng byte (chỉ cờ oflag)\n" #: src/dd.c:666 #, c-format msgid "" "\n" "Sending a %s signal to a running 'dd' process makes it\n" "print I/O statistics to standard error and then resume copying.\n" "\n" "Options are:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Gửi một tín hiệu %s đến tiến trình “dd” đang chạy để làm cho nó\n" "in thống kê vào ra đến đầu ra lỗi chuẩn và sau đó tiếp tục sao chép.\n" "\n" "Các tùy chọn là:\n" "\n" #: src/dd.c:702 #, c-format msgid "memory exhausted by input buffer of size % bytes (%s)" msgstr "thiếu bộ nhớ vì vùng nhớ đệm đầu vào có cỡ % bytes (%s)" #: src/dd.c:730 #, c-format msgid "memory exhausted by output buffer of size % bytes (%s)" msgstr "thiếu bộ nhớ vì vùng nhớ đệm ra có cỡ % bytes (%s)" #: src/dd.c:798 src/du.c:401 msgid "Infinity" msgstr "Vô hạn" #: src/dd.c:817 #, c-format msgid "% byte copied, %s, %s" msgid_plural "% bytes copied, %s, %s" msgstr[0] "đã chép % byte, %s, %s" #: src/dd.c:823 #, c-format msgid "% bytes (%s) copied, %s, %s" msgstr "đã chép % byte (%s), %s, %s" #: src/dd.c:826 #, c-format msgid "% bytes (%s, %s) copied, %s, %s" msgstr "đã chép % byte (%s, %s), %s, %s" #: src/dd.c:858 #, c-format msgid "" "%+% records in\n" "%+% records out\n" msgstr "" "đọc vào %+%\n" "ghi ra %+%\n" #: src/dd.c:864 #, c-format msgid "% truncated record\n" msgid_plural "% truncated records\n" msgstr[0] "% mục ghi bị cắt ngắn\n" #: src/dd.c:966 #, c-format msgid "closing input file %s" msgstr "đóng tập tin vào %s" #: src/dd.c:973 #, c-format msgid "closing output file %s" msgstr "đóng tập tin ra %s" #: src/dd.c:1207 #, c-format msgid "failed to turn off O_DIRECT: %s" msgstr "gặp lỗi khi tắt O_DIRECT: %s" #: src/dd.c:1282 src/dd.c:2202 #, c-format msgid "writing to %s" msgstr "đang ghi vào %s" #: src/dd.c:1452 #, c-format msgid "warning: %s is a zero multiplier; use %s if that is intended" msgstr "cảnh báo: %s là nhân tử số không; dùng %s nếu ý định là vậy" #: src/dd.c:1490 src/dd.c:1551 #, c-format msgid "unrecognized operand %s" msgstr "toán hạng không nhận ra %s" #: src/dd.c:1502 msgid "invalid conversion" msgstr "sai chuyển đổi" #: src/dd.c:1505 src/dd.c:1594 msgid "invalid input flag" msgstr "cờ đầu vào không hợp lệ" #: src/dd.c:1508 src/dd.c:1588 src/dd.c:1600 msgid "invalid output flag" msgstr "cờ đầu ra không hợp lệ" #: src/dd.c:1511 msgid "invalid status level" msgstr "mức trạng thái không hợp lệ" #: src/dd.c:1646 msgid "cannot combine any two of {ascii,ebcdic,ibm}" msgstr "không thể kết hợp hai trong số {ascii,ebcdic,ibm}" #: src/dd.c:1648 msgid "cannot combine block and unblock" msgstr "không thể kết hợp block và unblock" #: src/dd.c:1650 msgid "cannot combine lcase and ucase" msgstr "không thể kết hợp lcase (chữ thường) và ucase (chữ HOA)" #: src/dd.c:1652 msgid "cannot combine excl and nocreat" msgstr "không thể kết hợp excl và nocreat" #: src/dd.c:1655 msgid "cannot combine direct and nocache" msgstr "không thể kết hợp direct và nocache" #: src/dd.c:1812 #, c-format msgid "" "warning: working around lseek kernel bug for file (%s)\n" " of mt_type=0x%0lx -- see for the list of types" msgstr "" "cảnh báo: đang gỡ rối lỗi nhân lseek cho tập tin (%s)\n" " có mt_type=0x%0lx -- xem để biết danh sách các kiểu" #: src/dd.c:1900 #, c-format msgid "%s: cannot skip" msgstr "%s: không thể bỏ qua" #: src/dd.c:1902 src/dd.c:1933 src/dd.c:1994 #, c-format msgid "%s: cannot seek" msgstr "%s: không thể di chuyển vị trí đọc" #: src/dd.c:1974 #, c-format msgid "offset overflow while reading file %s" msgstr "offset bị tràn khi đọc tập tin %s" #: src/dd.c:1986 #, c-format msgid "warning: invalid file offset after failed read" msgstr "cảnh báo: offset tập tin không hợp lệ sau lỗi đọc" #: src/dd.c:1990 #, c-format msgid "cannot work around kernel bug after all" msgstr "vậy không làm việc được với lỗi của nhân" #: src/dd.c:2129 #, c-format msgid "setting flags for %s" msgstr "đang cài đặt cờ cho %s" #: src/dd.c:2183 #, c-format msgid "%s: cannot skip to specified offset" msgstr "%s: không thể nhảy đến tới offset đưa ra" #: src/dd.c:2412 #, c-format msgid "failed to truncate to % bytes in output file %s" msgstr "gặp lỗi khi cắt ngắn ở % byte trong tập tin kết xuất %s" #: src/dd.c:2425 #, c-format msgid "fdatasync failed for %s" msgstr "fdatasync bị lỗi cho %s" #: src/dd.c:2433 #, c-format msgid "fsync failed for %s" msgstr "fsync bị lỗi cho %s" #: src/dd.c:2481 src/dd.c:2511 src/nohup.c:157 src/nohup.c:159 #, c-format msgid "failed to open %s" msgstr "gặp lỗi khi mở %s" #: src/dd.c:2521 #, c-format msgid "" "offset too large: cannot truncate to a length of seek=% (%lu-byte) " "blocks" msgstr "" "độ lệch quá lớn: không thể cắt ngắn thành chiều dài seek=% (%lu-" "byte) khối" #: src/dd.c:2542 #, c-format msgid "failed to truncate to % bytes in output file %s" msgstr "gặp lỗi khi cắt ngắn ở % byte trong tập tin kết quả %s" #: src/dd.c:2559 src/dd.c:2565 #, c-format msgid "failed to discard cache for: %s" msgstr "không thể bỏ qua cache: %s" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/df.c:50 src/du.c:56 src/expr.c:153 src/kill.c:34 src/pathchk.c:31 #: src/shuf.c:41 src/sleep.c:35 src/sort.c:68 msgid "Paul Eggert" msgstr "Paul Eggert" #: src/df.c:182 msgid "Filesystem" msgstr "Hệ thống tập tin" #: src/df.c:185 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: src/df.c:188 src/df.c:602 msgid "blocks" msgstr "khối" #: src/df.c:191 msgid "Used" msgstr "Dùng" #: src/df.c:194 msgid "Available" msgstr "Còn" #: src/df.c:197 msgid "Use%" msgstr "%Dùng" #: src/df.c:200 msgid "Inodes" msgstr "Inode" #: src/df.c:203 msgid "IUsed" msgstr "IDùng" #: src/df.c:206 msgid "IFree" msgstr "ITrống" #: src/df.c:209 msgid "IUse%" msgstr "%IDùng" #: src/df.c:212 msgid "Mounted on" msgstr "Gắn vào" #: src/df.c:215 msgid "File" msgstr "Tập tin" #: src/df.c:442 #, c-format msgid "option --output: field %s unknown" msgstr "tùy chọn --output: không hiểu trường “%s”" #: src/df.c:449 #, c-format msgid "option --output: field %s used more than once" msgstr "tùy chọn --output: trường “%s” được dùng nhiều hơn một lần" #: src/df.c:470 src/df.c:509 msgid "Size" msgstr "Cỡ" #: src/df.c:474 src/df.c:511 msgid "Avail" msgstr "Còn" #: src/df.c:534 msgid "Capacity" msgstr "Dung lượng" #. TRANSLATORS: this is the "1K-blocks" header in "df" output. #. TRANSLATORS: this is the "1024-blocks" header in "df -P". #: src/df.c:605 src/df.c:614 #, c-format msgid "%s-%s" msgstr "%2$s-%1$s" #: src/df.c:1343 #, c-format msgid "cannot access %s: over-mounted by another device" msgstr "không thể truy cập %s: over-mounted bởi thiết bị khác" #: src/df.c:1512 msgid "" "Show information about the file system on which each FILE resides,\n" "or all file systems by default.\n" msgstr "" "Hiển thị thông tin về hệ thống tập tin nơi mà TẬP_TIN cư ngụ,\n" "hoặc tất cả các tập tin theo mặc định.\n" #. TRANSLATORS: The thousands and decimal separators are best #. adjusted to an appropriate default for your locale. #: src/df.c:1521 msgid "" " -a, --all include pseudo, duplicate, inaccessible file " "systems\n" " -B, --block-size=SIZE scale sizes by SIZE before printing them; e.g.,\n" " '-BM' prints sizes in units of 1,048,576 bytes;\n" " see SIZE format below\n" " -h, --human-readable print sizes in powers of 1024 (e.g., 1023M)\n" " -H, --si print sizes in powers of 1000 (e.g., 1.1G)\n" msgstr "" " -a, --all gồm cả những hệ thống tập tin giả, trùng, không truy " "cập được\n" " -B, --block-size=CỠ biến đổi cỡ theo CỠ trước khi in. Ví dụ: \n" " “-BM” sẽ in cỡ của đơn vị theo 1,048,576 bytes;\n" " xem định dạng CỠ ở phía dưới.\n" " --total xuất một tổng số tổng hợp cả đĩa\n" " -h, --human-readable hiển thị kích cỡ theo dạng mũ 1024 (v.d. 1023M)\n" " -H, --si hiển thị kích cỡ theo dạng mũ 1000 (v.d. 1.1G)\n" #: src/df.c:1529 msgid "" " -i, --inodes list inode information instead of block usage\n" " -k like --block-size=1K\n" " -l, --local limit listing to local file systems\n" " --no-sync do not invoke sync before getting usage info " "(default)\n" msgstr "" " -i, --inodes liêt kê thông tin về inode thay cho sử dụng khối\n" " -k giống như “--block-size=1K”\n" " -l, --local chỉ liệt kê hệ thống tập tin cục bộ\n" " --no-sync không gọi sync trước khi lấy thông tin sử dụng (mặc " "định)\n" #: src/df.c:1536 msgid "" " --output[=FIELD_LIST] use the output format defined by FIELD_LIST,\n" " or print all fields if FIELD_LIST is " "omitted.\n" " -P, --portability use the POSIX output format\n" " --sync invoke sync before getting usage info\n" msgstr "" " --output[=D.SÁCH_TRƯỜNG] dùng định dạng kết xuất được định nghĩa bởi D." "SÁCH_TRƯỜNG,\n" " hay hiển thị tất cả các trường nếu D.SÁCH_TRƯỜNG " "để trống.\n" " -P, --portability sử dụng định dạng kết quả POSIX\n" " --sync gọi sync trước khi lấy thông tin cách dùng\n" #: src/df.c:1542 msgid "" " --total elide all entries insignificant to available space,\n" " and produce a grand total\n" msgstr "" " --total lược đi tất cả các mục tin vô nghĩa với không gian " "sẵn sàng,\n" " và sản sinh tổng cộng lớn\n" #: src/df.c:1546 msgid "" " -t, --type=TYPE limit listing to file systems of type TYPE\n" " -T, --print-type print file system type\n" " -x, --exclude-type=TYPE limit listing to file systems not of type TYPE\n" " -v (ignored)\n" msgstr "" " -t, --type=KIỂU chỉ liệt kê các hệ thống tập tin KIỂU\n" " -T, --print-type in ra kiểu hệ thống tập tin\n" " -x, --exclude-type=KIỂU giới hạn liệt kê các hệ thống tập tin không phải " "KIỂU\n" " -v (bị bỏ qua)\n" #: src/df.c:1556 msgid "" "\n" "FIELD_LIST is a comma-separated list of columns to be included. Valid\n" "field names are: 'source', 'fstype', 'itotal', 'iused', 'iavail', 'ipcent',\n" "'size', 'used', 'avail', 'pcent', 'file' and 'target' (see info page).\n" msgstr "" "\n" "D.SÁCH_TRƯỜNG là danh sách các trường được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy các " "cột được bao gồm.\n" "Các tên trường hợp lệ là: “source”, “fstype”, “itotal”, “iused”, “iavail”, " "“ipcent”,\n" "“size”, “used”, “avail”, “pcent”, “file” và “target” (xem trang info).\n" #: src/df.c:1593 #, c-format msgid "options %s and %s are mutually exclusive" msgstr "hai tùy chọn “%s” và “%s” loại từ lẫn nhau" #: src/df.c:1743 #, c-format msgid "file system type %s both selected and excluded" msgstr "dạng hệ thống tập tin %s đã được cả chọn và loại bỏ" #: src/df.c:1802 msgid "Warning: " msgstr "Cảnh báo: " #: src/df.c:1804 src/stat.c:944 msgid "cannot read table of mounted file systems" msgstr "không đọc được bảng các hệ thống tập tin đã gắn" #: src/df.c:1841 msgid "no file systems processed" msgstr "không có hệ thống tập tin được xử lý" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/dircolors.c:37 msgid "H. Peter Anvin" msgstr "H. Peter Anvin" #: src/dircolors.c:100 msgid "" "Output commands to set the LS_COLORS environment variable.\n" "\n" "Determine format of output:\n" " -b, --sh, --bourne-shell output Bourne shell code to set LS_COLORS\n" " -c, --csh, --c-shell output C shell code to set LS_COLORS\n" " -p, --print-database output defaults\n" msgstr "" "Đưa ra các câu lệnh đặt biến môi trường LS_COLORS.\n" "\n" "Nhận ra định dạng kết quả:\n" " -b, --sh, --bourne-shell đưa ra mã Bourne shell đặt LS_COLORS\n" " -c, --csh, --c-shell đưa ra mã C shell đặt LS_COLORS\n" " -p, --print-database xuất các giá trị mặc định\n" #: src/dircolors.c:110 msgid "" "\n" "If FILE is specified, read it to determine which colors to use for which\n" "file types and extensions. Otherwise, a precompiled database is used.\n" "For details on the format of these files, run 'dircolors --print-database'.\n" msgstr "" "\n" "Nếu chỉ ra TẬP_TIN, thì đọc nó để tìm ra màu nào sử dụng cho dạng tập tin\n" "và phần mở rộng tập tin nào. Nếu không, sử dụng cơ sở dữ liệu đã biên dịch " "từ trước.\n" "Để xem chi tiết về định dạng của những tập tin này, chạy “dircolors --print-" "database”.\n" #: src/dircolors.c:288 #, c-format msgid "%s:%lu: invalid line; missing second token" msgstr "%s:%lu: dòng sai; thiếu hiệu bài thứ hai" #: src/dircolors.c:360 #, c-format msgid "%s:%lu: unrecognized keyword %s" msgstr "%s:%lu: không nhận ra từ khóa %s" #: src/dircolors.c:361 msgid "" msgstr "" #: src/dircolors.c:442 #, c-format msgid "" "the options to output dircolors' internal database and\n" "to select a shell syntax are mutually exclusive" msgstr "" "các tùy chọn để đưa ra cơ sở dữ liệu nội bộ của “dircolors” và\n" "để chọn một cú pháp shell loại trừ lẫn nhau" #: src/dircolors.c:452 msgid "file operands cannot be combined with --print-database (-p)" msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--print-database (-p)”" #: src/dircolors.c:475 msgid "no SHELL environment variable, and no shell type option given" msgstr "không có biến môi trường SHELL, và không đưa ra tùy chọn kiểu shell" #: src/dirname.c:50 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] NAME...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN] TÊN…\n" #: src/dirname.c:54 msgid "" "Output each NAME with its last non-slash component and trailing slashes\n" "removed; if NAME contains no /'s, output '.' (meaning the current " "directory).\n" "\n" msgstr "" "In ra từng TÊN không có dấu gách chéo ở đầu và cuối; nếu TÊN không chứa “/” " "nào,\n" "thì in ra “.” (có nghĩa là thư mục hiện thời).\n" "\n" #: src/dirname.c:59 msgid " -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n" msgstr " -z, --zero kết thúc dòng bằng NUL thay vì kí tự dòng mới\n" #: src/dirname.c:64 #, c-format msgid "" "\n" "Examples:\n" " %s /usr/bin/ -> \"/usr\"\n" " %s dir1/str dir2/str -> \"dir1\" followed by \"dir2\"\n" " %s stdio.h -> \".\"\n" msgstr "" "\n" "Thí dụ:\n" " %s /usr/bin/ -> “/usr”.\n" " %s dir1/str dir2/str -> “dir1” theo sau bởi “dir2”\n" " %s stdio.h -> “.”.\n" #: src/du.c:285 src/sort.c:415 src/wc.c:118 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" " or: %s [OPTION]... --files0-from=F\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… --files0-from=F\n" #: src/du.c:289 msgid "" "Summarize disk usage of the set of FILEs, recursively for directories.\n" msgstr "" "Tính tổng không gian đĩa của bộ các TẬP_TIN sử dụng, một cách đệ quy trong " "thư mục.\n" #: src/du.c:295 msgid "" " -0, --null end each output line with NUL, not newline\n" " -a, --all write counts for all files, not just directories\n" " --apparent-size print apparent sizes, rather than disk usage; " "although\n" " the apparent size is usually smaller, it may be\n" " larger due to holes in ('sparse') files, internal\n" " fragmentation, indirect blocks, and the like\n" msgstr "" " -0, --null kết thúc từng dòng kết xuất bằng NUL thay vì dòng " "mới\n" " -a, --all ghi tổng số lượng cho mọi tập tin, không chỉ thư " "mục\n" " --apparent-size in ra kích cỡ hiển thị, thay cho sử dụng đĩa; mặc " "dù\n" " kích cỡ hiển thị thường nhỏ hơn, đôi khi nó\n" " lớn hơn do các lỗ hổng trong tập tin (“sparse”),\n" " sự phân mảnh, khối gián tiếp, và những thứ tương " "tự\n" #: src/du.c:304 msgid "" " -B, --block-size=SIZE scale sizes by SIZE before printing them; e.g.,\n" " '-BM' prints sizes in units of 1,048,576 bytes;\n" " see SIZE format below\n" " -b, --bytes equivalent to '--apparent-size --block-size=1'\n" " -c, --total produce a grand total\n" " -D, --dereference-args dereference only symlinks that are listed on the\n" " command line\n" " -d, --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --" "all)\n" " only if it is N or fewer levels below the command\n" " line argument; --max-depth=0 is the same as\n" " --summarize\n" msgstr "" " -B, --block-size=CỠ làm cỡ to hơn SIZE lần trước khi in. Ví dụ: \n" " “-BM” sẽ in đơn vị dạng 1,048,576 bytes;\n" " xem định dạng CỠ ở phía dưới đây.\n" " -b, --bytes tương đương “--apparent-size --block-size=1”\n" " -c, --total đưa ra một báo cáo tổng cộng\n" " -D, --dereference-args không theo liên kết mềm được \n" " liệt kê trên dòng lệnh\n" " -d, --max-depth=N chỉ hiển thị toàn bộ thư mục (hoặc tập tin, khi có --" "all)\n" " nếu nó là N hay ít hơn mức theo sau tham số\n" " dòng lệnh; --max-depth=0 tương đương với\n" " --summarize\n" #: src/du.c:317 msgid "" " --files0-from=F summarize disk usage of the\n" " NUL-terminated file names specified in file F;\n" " if F is -, then read names from standard input\n" " -H equivalent to --dereference-args (-D)\n" " -h, --human-readable print sizes in human readable format (e.g., 1K 234M " "2G)\n" " --inodes list inode usage information instead of block usage\n" msgstr "" " --files0-from=F tính tổng sử dụng đĩa của các tập tin có tên\n" " kết thúc bằng NUL chỉ ra trong tập tin F\n" " nếu F là - thì sẽ đọc các tên từ đầu vào tiêu " "chuẩn\n" " -H tương đương với “--dereference-args (-D)”\n" " -h, --human-readable in kích cỡ với định dạng dễ đọc (v.d. 1K 234M 2G)\n" " --inodes liệt kê thông tin theo inode thay cho khối\n" #: src/du.c:326 msgid "" " -k like --block-size=1K\n" " -L, --dereference dereference all symbolic links\n" " -l, --count-links count sizes many times if hard linked\n" " -m like --block-size=1M\n" msgstr "" " -k giống “--block-size=1K”\n" " -L, --dereference không theo liên kết mềm\n" " -l, --count-links tính kích cỡ rất nhiều lần nếu có liên kết cứng\n" " -m giống “--block-size=1M”\n" #: src/du.c:332 msgid "" " -P, --no-dereference don't follow any symbolic links (this is the " "default)\n" " -S, --separate-dirs for directories do not include size of " "subdirectories\n" " --si like -h, but use powers of 1000 not 1024\n" " -s, --summarize display only a total for each argument\n" msgstr "" " -P, --no-dereference không đi theo liên kết mềm nào (đây là mặc định)\n" " -S, --separate-dirs với thư mục thì không thêm kích cỡ của thư mục con\n" " --si giống -h, nhưng theo số mũ 1000 chứ không phải 1024\n" " -s, --summarize chỉ hiển thị tổng số cho mỗi đối số\n" #: src/du.c:338 msgid "" " -t, --threshold=SIZE exclude entries smaller than SIZE if positive,\n" " or entries greater than SIZE if negative\n" " --time show time of the last modification of any file in " "the\n" " directory, or any of its subdirectories\n" " --time=WORD show time as WORD instead of modification time:\n" " atime, access, use, ctime or status\n" " --time-style=STYLE show times using STYLE, which can be:\n" " full-iso, long-iso, iso, or +FORMAT;\n" " FORMAT is interpreted like in 'date'\n" msgstr "" " -t, --threshold=CỠ loại trừ các mục nhỏ hơn CỠ nếu dương,\n" " hoặc lớn hơn CỠ nếu âm\n" " --time hiển thị giờ sửa đổi cuối cùng của mọi tập tin\n" " trong thư mục, hoặc mọi thư mục con của nó\n" " --time=TỪ hiển thị giờ theo TỪ thay cho giờ sửa đổi:\n" " * atime giờ truy cập\n" " * access giờ truy cập\n" " * use giờ dùng\n" " * ctime giờ thay đổi inode\n" " * status giờ lấy trạng thái\n" " --time-style=KIỂU_DÁNG hiển thị giờ theo kiểu dáng KIỂU_DÁNG:\n" " * full-iso ISO đầy đủ\n" " * long-iso ISO dài\n" " * iso ISO\n" " * +ĐỊNH_DẠNG\n" " ĐỊNH_DẠNG dùng như của lệnh “date”\n" #: src/du.c:349 msgid "" " -X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE\n" " --exclude=PATTERN exclude files that match PATTERN\n" " -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n" msgstr "" " -X, --exclude-from=TẬP-TIN loại trừ các tập tin khớp mẫu bất kỳ trong TẬP-" "TIN\n" " --exclude=MẪU loại trừ các tập tin khớp MẪU\n" " -x, --one-file-system bỏ qua các thư mục trên hệ thống tập tin khác\n" #: src/du.c:696 #, c-format msgid "fts_read failed: %s" msgstr "fts_read gặp lỗi: %s" #: src/du.c:820 #, c-format msgid "invalid maximum depth %s" msgstr "độ sâu tối đa “%s” không hợp lệ" #: src/du.c:849 msgid "invalid --threshold argument '-0'" msgstr "tham số --threshold không hợp lệ “-0”" #: src/du.c:932 #, c-format msgid "cannot both summarize and show all entries" msgstr "không thể đồng thời tóm tắt, và hiển thị mọi mục" #: src/du.c:939 #, c-format msgid "warning: summarizing is the same as using --max-depth=0" msgstr "cảnh báo: tóm tắt là giống với sử dụng “--max-depth=0”" #: src/du.c:945 #, c-format msgid "warning: summarizing conflicts with --max-depth=%lu" msgstr "cảnh báo: tóm tắt xung đột với “--max-depth=%lu”" #: src/du.c:956 #, c-format msgid "warning: options --apparent-size and -b are ineffective with --inodes" msgstr "" "cảnh báo: tùy chọn --apparent-size và -b không có tác dụng gì với --inodes" #: src/du.c:1021 src/sort.c:4598 src/wc.c:760 msgid "file operands cannot be combined with --files0-from" msgstr "toán hạng tập tin không thể kết hợp với “--file0-from”" #: src/du.c:1088 src/sort.c:4619 src/wc.c:838 #, c-format msgid "when reading file names from stdin, no file name of %s allowed" msgstr "" "đọc các tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn thì không cho phép tên tập tin %s" #: src/du.c:1105 src/du.c:1113 src/wc.c:851 src/wc.c:859 msgid "invalid zero-length file name" msgstr "sai tên tập tin chiều dài bằng không" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/echo.c:27 msgid "Brian Fox" msgstr "Brian Fox" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/echo.c:28 msgid "Chet Ramey" msgstr "Chet Ramey" #: src/echo.c:42 #, c-format msgid "" "Usage: %s [SHORT-OPTION]... [STRING]...\n" " or: %s LONG-OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]… [CHUỖI]…\n" " hoặc: %s TÙY-CHỌN-DÀI\n" #: src/echo.c:46 msgid "" "Echo the STRING(s) to standard output.\n" "\n" " -n do not output the trailing newline\n" msgstr "" "Hiển thị CHUỖI ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" "\n" " -n không in ra ký tự dòng mới đi theo\n" #: src/echo.c:52 msgid "" " -e enable interpretation of backslash escapes (default)\n" " -E disable interpretation of backslash escapes\n" msgstr "" " -e bật chức năng biên dịch ký tự thoát gạch ngược (mặc định)\n" " -E tắt khả năng biên dịch ký tự thoát gạch ngược\n" #: src/echo.c:55 msgid "" " -e enable interpretation of backslash escapes\n" " -E disable interpretation of backslash escapes (default)\n" msgstr "" " -e bật chức năng đọc ký tự thoát chéo ngược\n" " -E tắt chức năng đọc ký tự thoát chéo ngược (mặc định)\n" #: src/echo.c:61 msgid "" "\n" "If -e is in effect, the following sequences are recognized:\n" "\n" msgstr "" "\n" "”-e” có hiệu lực thì cũng nhận ra những dãy theo đây:\n" "\n" #: src/echo.c:66 src/printf.c:110 msgid "" " \\\\ backslash\n" " \\a alert (BEL)\n" " \\b backspace\n" " \\c produce no further output\n" " \\e escape\n" " \\f form feed\n" " \\n new line\n" " \\r carriage return\n" " \\t horizontal tab\n" " \\v vertical tab\n" msgstr "" " \\\\ sổ chéo ngược\n" " \\a cảnh giác (BEL)\n" " \\b xóa lùi\n" " \\c không xuất gì thêm nữa\n" " \\e thoát\n" " \\f kéo trang\n" " \\n dòng mới\n" " \\r xuống dòng\n" " \\t cột tab theo chiều ngang\n" " \\v cột tab theo chiều dọc\n" #: src/echo.c:78 msgid "" " \\0NNN byte with octal value NNN (1 to 3 digits)\n" " \\xHH byte with hexadecimal value HH (1 to 2 digits)\n" msgstr "" " \\0NNN byte có giá trị bát phân NNN (1 đến 3 chữ số)\n" " \\xHH byte có giá trị thập lục HH (1 đến 2 chữ số)\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/env.c:38 src/printenv.c:45 src/whoami.c:35 msgid "Richard Mlynarik" msgstr "Richard Mlynarik" #: src/env.c:112 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [NAME=VALUE]... [COMMAND [ARG]...]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-] [TÊN=GIÁ_TRỊ]… [LỆNH [Đ.SỐ]…]\n" #: src/env.c:115 msgid "Set each NAME to VALUE in the environment and run COMMAND.\n" msgstr "Đặt từng TÊN thành GIÁ-TRỊ trong biến môi trường và chạy LỆNH.\n" #: src/env.c:121 msgid "" " -i, --ignore-environment start with an empty environment\n" " -0, --null end each output line with NUL, not newline\n" " -u, --unset=NAME remove variable from the environment\n" msgstr "" " -i, --ignore-environment bắt đầu với một môi trường rỗng\n" " -0, --null kết thúc mỗi dòng kết xuất bằng NUL thay cho ký tự " "dòng mới\n" " -u, --unset=TÊN xóa biến TÊN khỏi môi trường\n" #: src/env.c:126 msgid " -C, --chdir=DIR change working directory to DIR\n" msgstr " -C, --chdir=DIR chuyển thư mục làm việc sang DIR\n" #: src/env.c:129 #, fuzzy msgid "" " -S, --split-string=S process and split S into separate arguments;\n" " used to pass multiple arguments on shebang lines\n" msgstr "" " -S, --split-string=S xử lý và chia tách S thành các tham số riêng;\n" " được dùng để chuyển nhiều tham số trên dòng shebang\n" " -v, --debug hiển thị thông tin chi tiết từng bước thực hiện\n" #: src/env.c:133 msgid "" " --block-signal[=SIG] block delivery of SIG signal(s) to COMMAND\n" msgstr "" #: src/env.c:136 msgid "" " --default-signal[=SIG] reset handling of SIG signal(s) to the " "default\n" msgstr "" #: src/env.c:139 msgid "" " --ignore-signal[=SIG] set handling of SIG signals(s) to do nothing\n" msgstr "" #: src/env.c:142 msgid "" " --list-signal-handling list non default signal handling to stderr\n" msgstr "" #: src/env.c:145 #, fuzzy msgid "" " -v, --debug print verbose information for each processing step\n" msgstr "" " -v, --verbose xuất ra các chuẩn đoán cho mọi quá trính xử lý tập " "tin\n" #: src/env.c:150 msgid "" "\n" "A mere - implies -i. If no COMMAND, print the resulting environment.\n" msgstr "" "\n" "Một “-” nghĩa là “-i”. Nếu không có câu LỆNH, thì in ra môi trường kết " "quả.\n" #: src/env.c:154 #, fuzzy msgid "" "\n" "SIG may be a signal name like 'PIPE', or a signal number like '13'.\n" "Without SIG, all known signals are included. Multiple signals can be\n" "comma-separated.\n" msgstr "" "\n" "TÍN_HIỆU có thể là một tên tín hiệu như “HUP” (treo, gác), hoặc một số thứ " "tự tín hiệu như “1”,\n" "hoặc trạng thái thoát của một tiến trình dừng bởi một tín hiệu.\n" "PID là một số nguyên, nếu âm thì đại diện cho một nhóm tiến trình.\n" #: src/env.c:181 #, c-format msgid "cannot unset %s" msgstr "không thể bỏ đặt %s" #: src/env.c:315 msgid "'\\c' must not appear in double-quoted -S string" msgstr "" "'\\c' phải không xuất hiện trong chuỗi -S được trích dẫn bằng dấu nháy kép" #: src/env.c:319 msgid "invalid backslash at end of string in -S" msgstr "dấu gạch ngược không hợp lệ ở kết thúc chuỗi trong -S" #: src/env.c:322 #, c-format msgid "invalid sequence '\\%c' in -S" msgstr "chuỗi liên tiếp không hợp lệ '\\%c' trong -S" #: src/env.c:336 #, c-format msgid "only ${VARNAME} expansion is supported, error at: %s" msgstr "chỉ hỗ trợ biểu thức ${VARNAME}, lỗi tại: %s" #: src/env.c:347 msgid "no terminating quote in -S string" msgstr "không có dấu nháy chấm dứt trong chuỗi -S" #: src/env.c:613 src/env.c:702 src/operand2sig.c:88 #, c-format msgid "%s: invalid signal" msgstr "%s: tín hiệu sai" #: src/env.c:645 #, fuzzy, c-format msgid "failed to get signal action for signal %d" msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm cho người dùng %s" #: src/env.c:653 #, fuzzy, c-format msgid "failed to set signal action for signal %d" msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s" #: src/env.c:725 src/env.c:765 #, fuzzy msgid "failed to get signal process mask" msgstr "gặp lỗi khi đặt vai trò mới: %s" #: src/env.c:754 #, fuzzy msgid "failed to set signal process mask" msgstr "gặp lỗi khi đặt vai trò mới: %s" #: src/env.c:857 #, c-format msgid "invalid option -- '%c'" msgstr "tùy chọn không hợp lệ -- “%c”" #: src/env.c:858 src/env.c:949 #, c-format msgid "use -[v]S to pass options in shebang lines" msgstr "dùng -[v]S để chuyển các tùy chọn trong các dòng shebang" #: src/env.c:891 #, c-format msgid "cannot set %s" msgstr "không thể đặt %s" #: src/env.c:901 #, c-format msgid "cannot specify --null (-0) with command" msgstr "không thể xác định --null (0) với câu lệnh" #: src/env.c:907 #, c-format msgid "must specify command with --chdir (-C)" msgstr "phải chỉ định lệnh với --chdir (-C)" #: src/env.c:932 #, c-format msgid "cannot change directory to %s" msgstr "không chuyển chuyển đổi thư mục sang %s" #: src/expand-common.c:90 msgid "tabs are too far apart" msgstr "tab phân cách nhau quá xa" #: src/expand-common.c:103 #, c-format msgid "'/' specifier only allowed with the last value" msgstr "“/” theo danh nghĩa chỉ cho phép với giá trị cuối cùng" #: src/expand-common.c:120 #, c-format msgid "'+' specifier only allowed with the last value" msgstr "“+” theo danh nghĩa chỉ cho phép với giá trị cuối cùng" #: src/expand-common.c:172 #, c-format msgid "'/' specifier not at start of number: %s" msgstr "“/” theo danh nghĩa không bắt đầu của một số: %s" #: src/expand-common.c:183 #, c-format msgid "'+' specifier not at start of number: %s" msgstr "“+” theo danh nghĩa không ở vị trí bắt đầu của một số: %s" #: src/expand-common.c:204 #, c-format msgid "tab stop is too large %s" msgstr "chiều dài tab là quá lớn %s" #: src/expand-common.c:212 #, c-format msgid "tab size contains invalid character(s): %s" msgstr "kích cỡ tab chứa ký tự không cho phép: %s" #: src/expand-common.c:244 msgid "tab size cannot be 0" msgstr "kích cỡ tab không thể là 0" #: src/expand-common.c:246 msgid "tab sizes must be ascending" msgstr "kích cỡ tab phải tăng dần" #: src/expand-common.c:251 msgid "'/' specifier is mutually exclusive with '+'" msgstr "“/” xung đột với “+”" #: src/expand-common.c:390 msgid " -t, --tabs=LIST use comma separated list of tab positions\n" msgstr "" " -t, --tabs=D.SÁCH dùng danh sách phân cách bởi dấu phẩy các vị trí của " "tab\n" #: src/expand-common.c:393 msgid "" " The last specified position can be prefixed with '/'\n" " to specify a tab size to use after the last\n" " explicitly specified tab stop. Also a prefix of '+'\n" " can be used to align remaining tab stops relative to\n" " the last specified tab stop instead of the first " "column\n" msgstr "" " Vị trí anh nghĩa cuối cùng cùng có thể treo trước bằng " "“/”\n" " để chỉ định cỡ một tab muốn dùng sau điểm dừng tab danh " "nghĩa\n" " ngầm định. Cũng có thể dùng tiền tố “+”\n" " để căn chỉnh các điểm dừng tab còn lại tương đối với\n" " điểm dừng tab danh nghĩa cuối cùng thay cho cột đầu " "tiên\n" #: src/expand.c:73 msgid "Convert tabs in each FILE to spaces, writing to standard output.\n" msgstr "" "Chuyển đổi tab trong mỗi TẬP_TIN thành khoảng trắng, ghi ra đầu ra tiêu " "chuẩn.\n" #: src/expand.c:80 msgid "" " -i, --initial do not convert tabs after non blanks\n" " -t, --tabs=N have tabs N characters apart, not 8\n" msgstr "" " -i, --initial không chuyển đổi tab nằm sau ký tự không phải trống\n" " -t, --tabs=SỐ dùng SỐ cho số ký tự của tab, không phải 8\n" #: src/expand.c:146 src/expand.c:165 src/unexpand.c:181 src/unexpand.c:226 msgid "input line is too long" msgstr "dòng đầu vào quá dài" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/expr.c:151 src/ln.c:51 src/mv.c:42 src/tee.c:36 msgid "Mike Parker" msgstr "Mike Parker" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/expr.c:152 src/groups.c:37 msgid "James Youngman" msgstr "James Youngman" #: src/expr.c:345 #, c-format msgid "" "Usage: %s EXPRESSION\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s BIỂU_THỨC\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/expr.c:353 msgid "" "\n" "Print the value of EXPRESSION to standard output. A blank line below\n" "separates increasing precedence groups. EXPRESSION may be:\n" "\n" " ARG1 | ARG2 ARG1 if it is neither null nor 0, otherwise ARG2\n" "\n" " ARG1 & ARG2 ARG1 if neither argument is null or 0, otherwise 0\n" msgstr "" "\n" "In giá trị của BIỂU_THỨC ra đầu ra tiêu chuẩn. Một dòng trắng ở dưới\n" "phân cách các nhóm có quyền ưu tiên tăng dần. BIỂU_THỨC có thể là:\n" "\n" " Đ.SỐ1 | Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nếu nó không phải rỗng hoặc 0, nếu không thì Đ." "SỐ2\n" "\n" " Đ.SỐ1 & Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nếu mỗi đối số không phải rỗng hay 0, ngược lại " "thì 0\n" #: src/expr.c:362 msgid "" "\n" " ARG1 < ARG2 ARG1 is less than ARG2\n" " ARG1 <= ARG2 ARG1 is less than or equal to ARG2\n" " ARG1 = ARG2 ARG1 is equal to ARG2\n" " ARG1 != ARG2 ARG1 is unequal to ARG2\n" " ARG1 >= ARG2 ARG1 is greater than or equal to ARG2\n" " ARG1 > ARG2 ARG1 is greater than ARG2\n" msgstr "" "\n" " Đ.SỐ1 < Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nhỏ hơn Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 <= Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 nhỏ hơn hoặc bằng Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 = Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 bằng Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 != Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 khác Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 >= Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 lớn hơn hoặc bằng Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 > Đ.SỐ2 Đ.SỐ1 lớn hơn Đ.SỐ2\n" #: src/expr.c:371 msgid "" "\n" " ARG1 + ARG2 arithmetic sum of ARG1 and ARG2\n" " ARG1 - ARG2 arithmetic difference of ARG1 and ARG2\n" msgstr "" "\n" " Đ.SỐ1 + Đ.SỐ2 tổng số học của Đ.SỐ1 và Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 - Đ.SỐ2 hiệu số học của Đ.SỐ1 và Đ.SỐ2\n" #: src/expr.c:378 #, no-c-format msgid "" "\n" " ARG1 * ARG2 arithmetic product of ARG1 and ARG2\n" " ARG1 / ARG2 arithmetic quotient of ARG1 divided by ARG2\n" " ARG1 % ARG2 arithmetic remainder of ARG1 divided by ARG2\n" msgstr "" "\n" " Đ.SỐ1 * Đ.SỐ2 tích số học của Đ.SỐ1 và Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 / Đ.SỐ2 thương số học của Đ.SỐ1 chia cho Đ.SỐ2\n" " Đ.SỐ1 % Đ.SỐ2 phần dư khi Đ.SỐ1 chia cho Đ.SỐ2\n" #: src/expr.c:384 msgid "" "\n" " STRING : REGEXP anchored pattern match of REGEXP in STRING\n" "\n" " match STRING REGEXP same as STRING : REGEXP\n" " substr STRING POS LENGTH substring of STRING, POS counted from 1\n" " index STRING CHARS index in STRING where any CHARS is found, or 0\n" " length STRING length of STRING\n" msgstr "" "\n" " CHUỖI : BTCQ đánh dấu tương ứng của BTCQ trong CHUỖI\n" "\n" " match CHUỖI BTCQ giống như CHUỖI : BTCQ\n" " substr CHUỖI VỊ_TRÍ DÀI chuỗi con của CHUỖI, VỊ_TRÍ đếm từ 1\n" " index CHUỖI KÝ_TỰ chỉ mục trong CHUỖI ở đó tìm thấy KÝ_TỰ, hoặc " "0\n" " length CHUỖI chiều dài CHUỖI\n" #: src/expr.c:393 msgid "" " + TOKEN interpret TOKEN as a string, even if it is a\n" " keyword like 'match' or an operator like '/'\n" "\n" " ( EXPRESSION ) value of EXPRESSION\n" msgstr "" " + HIỆU_BÀI hiểu HIỆU_BÀI như một chuỗi, thậm chí cả khi " "nó\n" " là một từ khóa như “match” hay một toán tử " "như “/”\n" "\n" " ( BIỂU_THỨC ) giá trị của BIỂU_THỨC\n" #: src/expr.c:399 msgid "" "\n" "Beware that many operators need to be escaped or quoted for shells.\n" "Comparisons are arithmetic if both ARGs are numbers, else lexicographical.\n" "Pattern matches return the string matched between \\( and \\) or null; if\n" "\\( and \\) are not used, they return the number of characters matched or " "0.\n" msgstr "" "\n" "Cần biết rằng rất nhiều toán tử cần đặt sau ký tự thoát hoặc trong dấu " "ngoặc\n" "khi gõ vào trong shell.\n" "So sánh sẽ là số học nếu cả hai Đ.SỐ đều là số, nếu không sẽ là so sánh " "nghĩa từ.\n" "Khớp mẫu sẽ trả lại chuỗi tương ứng giữa “\\(” và “\\)” hoặc rỗng.\n" "Nếu không dùng “\\(” và “\\)”, chúng sẽ trả lại số ký tự tương ứng hoặc 0.\n" #: src/expr.c:406 msgid "" "\n" "Exit status is 0 if EXPRESSION is neither null nor 0, 1 if EXPRESSION is " "null\n" "or 0, 2 if EXPRESSION is syntactically invalid, and 3 if an error occurred.\n" msgstr "" "\n" "Trạng thái thoát là:\n" " * 0 nếu BIỂU_THỨC không phải rỗng hoặc 0.\n" " * 1 nếu BIỂU_THỨC là rỗng hoặc 0\n" " * 2 nếu BIỂU_THỨC sai cú pháp\n" " * 3 nếu gặp lỗi.\n" #: src/expr.c:462 #, c-format msgid "syntax error: unexpected argument %s" msgstr "lỗi cú pháp: gặp %s bất thường" #: src/expr.c:665 #, c-format msgid "syntax error: missing argument after %s" msgstr "lỗi cú pháp: thiếu đối số ở sau %s" #: src/expr.c:748 src/ptx.c:289 msgid "error in regular expression matcher" msgstr "lỗi trong hàm khớp biểu thức chính quy" #: src/expr.c:776 #, c-format msgid "syntax error: expecting ')' after %s" msgstr "lỗi cú pháp: cần ')' sau %s" #: src/expr.c:779 #, c-format msgid "syntax error: expecting ')' instead of %s" msgstr "lỗi cú pháp: cần ')' không phải %s" #: src/expr.c:785 msgid "syntax error: unexpected ')'" msgstr "lỗi cú pháp: gặp ')' bất thường" #: src/expr.c:931 src/expr.c:968 msgid "non-integer argument" msgstr "đối số không phải số nguyên" #: src/expr.c:933 src/truncate.c:278 msgid "division by zero" msgstr "chia cho không" #: src/expr.c:1027 src/sort.c:2119 #, c-format msgid "set LC_ALL='C' to work around the problem" msgstr "đặt “LC_ALL=”C”” để tránh vấn đề" #: src/expr.c:1029 #, c-format msgid "the strings compared were %s and %s" msgstr "đã so sánh hai chuỗi %s và %s" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/factor.c:130 msgid "Niels Moller" msgstr "Niels Moller" #: src/factor.c:1276 src/factor.c:1376 src/factor.c:1452 #, c-format msgid "Lucas prime test failure. This should not happen" msgstr "Kiểm tra số nguyên tố Lucas gặp lỗi. Đây là điều không nên xảy ra" #: src/factor.c:2103 msgid "squfof queue overflow" msgstr "tràn hàng đợi squfof" #: src/factor.c:2525 #, c-format msgid "%s is not a valid positive integer" msgstr "%s không phải là một số nguyên dương hợp lệ" #: src/factor.c:2549 src/od.c:1697 src/od.c:1778 #, c-format msgid "%s is too large" msgstr "%s là quá lớn" #: src/factor.c:2561 #, c-format msgid "" "Usage: %s [NUMBER]...\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [SỐ]…\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/factor.c:2566 msgid "" "Print the prime factors of each specified integer NUMBER. If none\n" "are specified on the command line, read them from standard input.\n" "\n" msgstr "" "In ra các nhân số nguyên tố của mỗi số nguyên SỐ. Nếu không có đối số\n" "chỉ ra trên dòng lệnh, thì đọc chúng từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/find-mount-point.c:40 #, c-format msgid "cannot get current directory" msgstr "không lấy được thư mục hiện thời" #: src/find-mount-point.c:50 src/find-mount-point.c:64 #: src/find-mount-point.c:92 #, c-format msgid "cannot change to directory %s" msgstr "không thể chuyển sang thư mục %s" #: src/find-mount-point.c:70 #, c-format msgid "cannot stat current directory (now %s)" msgstr "không stat được thư mục hiện thời (bây giờ %s)" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/fmt.c:37 msgid "Ross Paterson" msgstr "Ross Paterson" #: src/fmt.c:269 #, c-format msgid "Usage: %s [-WIDTH] [OPTION]... [FILE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [-RỘNG] [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n" #: src/fmt.c:270 msgid "" "Reformat each paragraph in the FILE(s), writing to standard output.\n" "The option -WIDTH is an abbreviated form of --width=DIGITS.\n" msgstr "" "Định dạng lại mỗi đoạn văn trong (các) TẬP_TIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" "Tùy chọn “-RỘNG” là dạng viết tắt của tùy chọn “--width=CHỮ_SỐ”.\n" #: src/fmt.c:278 msgid "" " -c, --crown-margin preserve indentation of first two lines\n" " -p, --prefix=STRING reformat only lines beginning with STRING,\n" " reattaching the prefix to reformatted lines\n" " -s, --split-only split long lines, but do not refill\n" msgstr "" " -c, --crown-margin giữ khoảng thụt dòng của hai dòng đầu tiên\n" " -p, --prefix=CHUỖI chỉ định dạng lại những dòng bắt đầu với CHUỖI,\n" " gán lại chuỗi tiền tố đó vào dòng đã định dạng " "lại\n" " -s, --split-only chia những dòng dài, nhưng không điền lại\n" #: src/fmt.c:287 #, no-c-format msgid "" " -t, --tagged-paragraph indentation of first line different from second\n" " -u, --uniform-spacing one space between words, two after sentences\n" " -w, --width=WIDTH maximum line width (default of 75 columns)\n" " -g, --goal=WIDTH goal width (default of 93% of width)\n" msgstr "" " -t, --tagged-paragraph thụt dòng của dòng đầu tiên khác với dòng thứ " "hai\n" " -u, --uniform-spacing một khoảng trống giữa các từ, hai giữa các câu\n" " -w, --width=RỘNG độ rộng dòng tối đa (mặc định là 75 cột)\n" " -g, --goal=RỘNG độ rộng mục đích (mặc định là bằng 93% of chiều " "rộng)\n" #: src/fmt.c:355 #, c-format msgid "" "invalid option -- %c; -WIDTH is recognized only when it is the first\n" "option; use -w N instead" msgstr "" "tùy chọn sai “-- %c”; “-WIDTH” chỉ nhận ra khi nó là tùy chọn đầu tiên;\n" "dùng “-w N” (N là số) để thay thế" #: src/fmt.c:399 src/fmt.c:406 msgid "invalid width" msgstr "chiều rộng không hợp lệ" #: src/fold.c:70 msgid "Wrap input lines in each FILE, writing to standard output.\n" msgstr "Ngắt dòng cho từng TẬP_TIN, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/fold.c:77 msgid "" " -b, --bytes count bytes rather than columns\n" " -s, --spaces break at spaces\n" " -w, --width=WIDTH use WIDTH columns instead of 80\n" msgstr "" " -b, --bytes đếm byte thay cho cột\n" " -s, --spaces ngắt dòng ở khoảng trắng\n" " -w, --width=RỘNG dùng RỘNG cột thay cho 80\n" #: src/fold.c:284 src/pr.c:841 msgid "invalid number of columns" msgstr "sai số cột" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/getlimits.c:30 src/md5sum.c:107 src/realpath.c:33 src/stdbuf.c:38 #: src/timeout.c:78 src/truncate.c:38 msgid "Padraig Brady" msgstr "Padraig Brady" #: src/getlimits.c:66 #, c-format msgid "Usage: %s\n" msgstr "Cách dùng: %s\n" #: src/getlimits.c:70 msgid "" "Output platform dependent limits in a format useful for shell scripts.\n" "\n" msgstr "" "Giới hạn phụ thuộc vào nền tảng kết xuất theo một định dạng thích hợp với " "văn lệnh shell.\n" "\n" #: src/group-list.c:68 src/id.c:401 #, c-format msgid "failed to get groups for user %s" msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm cho người dùng %s" #: src/group-list.c:73 src/id.c:404 #, c-format msgid "failed to get groups for the current process" msgstr "gặp lỗi khi lấy các nhóm cho tiến trình hiện thời" #: src/group-list.c:113 #, c-format msgid "cannot find name for group ID %lu" msgstr "không tìm thấy tên cho nhóm ID %lu" #: src/groups.c:54 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [USERNAME]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TÊN_NGƯỜI_DÙNG]…\n" #: src/groups.c:55 msgid "" "Print group memberships for each USERNAME or, if no USERNAME is specified, " "for\n" "the current process (which may differ if the groups database has changed).\n" msgstr "" "In ra (các) nhóm chứa mỗi TÊN_NGƯỜI_DÙNG hoặc, nếu không đưa ra\n" "TÊN_NGƯỜI_DÙNG, cho tiến trình hiện thời (mà có thể khác nếu\n" "cơ sở dữ liệu nhóm bị thay đổi).\n" #: src/groups.c:106 src/id.c:289 msgid "cannot get real UID" msgstr "không thể lấy UID thực" #: src/groups.c:111 src/id.c:297 msgid "cannot get effective GID" msgstr "không thể lấy kết quả GID" #: src/groups.c:116 src/id.c:302 msgid "cannot get real GID" msgstr "không thể lấy GID thực" #: src/groups.c:130 src/id.c:255 #, c-format msgid "%s: no such user" msgstr "%s: không có người dùng này" #: src/head.c:114 #, c-format msgid "" "Print the first %d lines of each FILE to standard output.\n" "With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n" msgstr "" "In %d dòng đầu tiên của mỗi TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" "Khi có nhiều hơn một TẬP_TIN, treo thêm trước bằng tên tập tin.\n" #: src/head.c:122 #, c-format msgid "" " -c, --bytes=[-]NUM print the first NUM bytes of each file;\n" " with the leading '-', print all but the last\n" " NUM bytes of each file\n" " -n, --lines=[-]NUM print the first NUM lines instead of the first " "%d;\n" " with the leading '-', print all but the last\n" " NUM lines of each file\n" msgstr "" " -c, --bytes=[-]SỐ in ra SỐ byte đầu tiên của mỗi tập tin;\n" " khi có “-” ở đầu, in ra tất cả trừ SỐ byte\n" " cuối cùng của mỗi tập tin\n" " -n, --lines=[-]SỐ in ra SỐ dòng đầu tiên thay vì %d;\n" " khi có “-” ở đầu, in ra tất cả trừ SỐ dòng\n" " cuối cùng của mỗi tập tin\n" #: src/head.c:130 msgid "" " -q, --quiet, --silent never print headers giving file names\n" " -v, --verbose always print headers giving file names\n" msgstr "" " -q, --quiet, --silent không in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n" " -v, --verbose luôn luôn in ra phần đầu cho biết tên tập tin\n" #: src/head.c:139 #, fuzzy msgid "" "\n" "NUM may have a multiplier suffix:\n" "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" "Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n" msgstr "" "\n" "SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n" "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n" #: src/head.c:160 #, c-format msgid "%s: file has shrunk too much" msgstr "%s: tập tin đã rút ngắt quá nhiều" #: src/head.c:232 src/tail.c:507 #, c-format msgid "%s: cannot seek to offset %s" msgstr "%s: không thể tìm tới offset %s" #: src/head.c:233 src/tail.c:511 #, c-format msgid "%s: cannot seek to relative offset %s" msgstr "%s: không thể di chuyển tới offset tương đối %s" #: src/head.c:275 #, c-format msgid "%s: number of bytes is too large" msgstr "%s: số byte quá lớn" #: src/head.c:913 src/split.c:1368 src/split.c:1535 src/tail.c:2205 msgid "invalid number of lines" msgstr "sai số dòng" #: src/head.c:914 src/head.c:1078 src/split.c:1360 src/split.c:1376 #: src/tail.c:2206 msgid "invalid number of bytes" msgstr "sai số byte" #: src/head.c:1004 src/head.c:1066 #, c-format msgid "invalid trailing option -- %c" msgstr "sai tùy chọn theo sau “-- %c”" #: src/hostid.c:41 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]\n" "Print the numeric identifier (in hexadecimal) for the current host.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]\n" "In ra số nhận diện (thập lục) máy chủ hiện thời.\n" "\n" #: src/hostname.c:56 #, c-format msgid "" "Usage: %s [NAME]\n" " or: %s OPTION\n" "Print or set the hostname of the current system.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÊN]\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" "In hoặc đặt tên máy cho hệ thống hiện thời.\n" "\n" #: src/hostname.c:93 #, c-format msgid "cannot set name to %s" msgstr "không thể đặt tên thành %s" #: src/hostname.c:97 msgid "cannot set hostname; this system lacks the functionality" msgstr "không thể đặt tên máy; hệ thống này thiếu chức năng" #: src/hostname.c:105 msgid "cannot determine hostname" msgstr "không thể quyết định tên máy" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/id.c:41 src/touch.c:43 msgid "Arnold Robbins" msgstr "Arnold Robbins" #: src/id.c:96 src/pinky.c:489 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [USER]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [NGƯỜI_DÙNG]…\n" #: src/id.c:97 #, fuzzy msgid "" "Print user and group information for each specified USER,\n" "or (when USER omitted) for the current user.\n" "\n" msgstr "" "In thông tin về người dùng và nhóm đối với TÊN_NGƯỜI_DÙNG đưa ra,\n" "hoặc (khi không đưa ra TÊN_NGƯỜI_DÙNG) về người dùng hiện tại.\n" "\n" #: src/id.c:102 msgid "" " -a ignore, for compatibility with other versions\n" " -Z, --context print only the security context of the process\n" " -g, --group print only the effective group ID\n" " -G, --groups print all group IDs\n" " -n, --name print a name instead of a number, for -ugG\n" " -r, --real print the real ID instead of the effective ID, with -ugG\n" " -u, --user print only the effective user ID\n" " -z, --zero delimit entries with NUL characters, not whitespace;\n" " not permitted in default format\n" msgstr "" " -a bỏ qua để tương thích với các phiên bản khác\n" " -Z, --context chỉ in ngữ cảnh bảo mật của tiến trình\n" " -g, --group chỉ in mã số của nhóm chịu tác động\n" " -G, --groups in mã số của mọi nhóm\n" " -n, --name in ra tên thay cho số, dùng cho các tùy chọn “-ugG”\n" " -r, --real in ra mã số thực sự thay cho mã số chịu tác động, dùng với " "“-ugG”\n" " -u, --user chỉ in ra mã số của người dùng chịu tác động\n" " -z, --zero ngăn các các mục băng ký tự NUL, không phải khoảng trắng;\n" " không cho phép ở định dạng mặc định\n" #: src/id.c:115 msgid "" "\n" "Without any OPTION, print some useful set of identified information.\n" msgstr "" "\n" "Khi không có TÙY_CHỌN, in ra một vài bộ thông tin xác định có ích.\n" #: src/id.c:153 msgid "--context (-Z) works only on an SELinux/SMACK-enabled kernel" msgstr "--context chỉ hoạt động với nhân có hỗ trợ SELinux/SMACK" #: src/id.c:158 msgid "--context (-Z) works only on an SELinux-enabled kernel" msgstr "--context (-Z) chỉ hoạt động với hệ thống hỗ trợ SELinux" #: src/id.c:192 msgid "cannot print security context when user specified" msgstr "không thể in ngữ cảnh bảo mật khi đã chỉ định người dùng" #: src/id.c:195 msgid "cannot print \"only\" of more than one choice" msgstr "không thể dùng “only” (chỉ in) nếu có nhiều lựa chọn" #: src/id.c:204 msgid "cannot print only names or real IDs in default format" msgstr "không thể chỉ in tên hoặc ID thật ở dạng mặc định" #: src/id.c:208 msgid "option --zero not permitted in default format" msgstr "không cho phép tùy chọn --zero ở định dạng mặc định" #: src/id.c:224 msgid "can't get process context" msgstr "không thể lấy ngữ cảnh tiến trình" #: src/id.c:280 msgid "cannot get effective UID" msgstr "không thể lấy UID kết quả" #: src/id.c:344 #, c-format msgid "cannot find name for user ID %s" msgstr "không tìm thấy tên cho ID %s" #: src/id.c:362 #, c-format msgid "uid=%s" msgstr "uid=%s" #: src/id.c:367 #, c-format msgid " gid=%s" msgstr " gid=%s" #: src/id.c:374 #, c-format msgid " euid=%s" msgstr " euid=%s" #: src/id.c:382 #, c-format msgid " egid=%s" msgstr " egid=%s" #: src/id.c:410 msgid " groups=" msgstr " nhóm=" #: src/id.c:426 #, c-format msgid " context=%s" msgstr "ngữ cảnh=%s" #: src/install.c:378 #, c-format msgid "warning: %s: failed to change context to %s" msgstr "cảnh báo: %s lỗi thay đổi ngữ cảnh thành %s" #: src/install.c:420 #, c-format msgid "creating directory %s" msgstr "đang tạo thư mục %s" #: src/install.c:432 src/mkdir.c:128 src/mkdir.c:161 #, c-format msgid "failed to set default creation context for %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt ngữ cảnh tạo tập tin mặc định thành %s" #: src/install.c:462 src/mkdir.c:181 #, c-format msgid "failed to restore context for %s" msgstr "gặp lỗi khi bảo tồn ngữ cảnh cho %s" #: src/install.c:510 #, c-format msgid "cannot change ownership of %s" msgstr "không thay đổi được quyền sở hữu của %s" #: src/install.c:534 #, c-format msgid "cannot set timestamps for %s" msgstr "không thể đặt nhãn thời gian cho %s" #: src/install.c:556 src/split.c:523 src/timeout.c:506 #, c-format msgid "fork system call failed" msgstr "cuộc gọi hệ thống fork (tạo tiến trình con) bị lỗi" #: src/install.c:560 #, c-format msgid "cannot run %s" msgstr "không chạy được %s" #: src/install.c:563 #, c-format msgid "waiting for strip" msgstr "đang đợi strip" #: src/install.c:565 #, c-format msgid "strip process terminated abnormally" msgstr "tiến trình strip đã kết thúc bất thường" #: src/install.c:589 #, c-format msgid "invalid user %s" msgstr "sai người dùng %s" #: src/install.c:627 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [-T] SOURCE DEST\n" " or: %s [OPTION]... SOURCE... DIRECTORY\n" " or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY SOURCE...\n" " or: %s [OPTION]... -d DIRECTORY...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-T] NGUỒN ĐÍCH\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… NGUỒN… THƯ_MỤC\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -t THƯ_MỤC NGUỒN…\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -d THƯ_MỤC…\n" #: src/install.c:634 msgid "" "\n" "This install program copies files (often just compiled) into destination\n" "locations you choose. If you want to download and install a ready-to-use\n" "package on a GNU/Linux system, you should instead be using a package " "manager\n" "like yum(1) or apt-get(1).\n" "\n" "In the first three forms, copy SOURCE to DEST or multiple SOURCE(s) to\n" "the existing DIRECTORY, while setting permission modes and owner/group.\n" "In the 4th form, create all components of the given DIRECTORY(ies).\n" msgstr "" "\n" "Chương trình cài đặt này sao chép các tập tin (thường vừa mới biên dịch)\n" "vào các vị trí đích được bạn chọn. Muốn tải về và cài đặt một gói sẵn có\n" "thể dùng vào một hệ thống GNU/Linux thì bạn nên sử dụng một trình quản lý\n" "gói phần mềm để thay thế, ví dụ yum(1) hay apt-get(1).\n" "\n" "Theo ba kiểu đầu tiên, sao chép NGUỒN vào ĐÍCH hoặc đồng thời nhiều NGUỒN\n" "vào THƯ_MỤC đã có, cũng cài đặt các chế độ quyền hạn và chủ sở hữu/nhóm.\n" "Theo kiểu thứ tư, tạo mọi thành phần của (các) THƯ_MỤC đưa ra.\n" #: src/install.c:648 msgid "" " --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination file\n" " -b like --backup but does not accept an argument\n" " -c (ignored)\n" " -C, --compare compare each pair of source and destination files, " "and\n" " in some cases, do not modify the destination at all\n" " -d, --directory treat all arguments as directory names; create all\n" " components of the specified directories\n" msgstr "" " --backup[=ĐIỀU_KHIỂN] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin đích đã có\n" " -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối số\n" " -c (bị bỏ qua)\n" " -C, --compare so sánh mỗi cặp tập tin nguồn và đích,\n" " và trong một số trường hợp nào đó\n" " cũng không sửa đổi đích bằng cách nào cả\n" " -d, --directory coi mọi đối số là tên thư mục; tạo tất cả các\n" " thành phần của thư mục chỉ ra\n" #: src/install.c:657 msgid "" " -D create all leading components of DEST except the " "last,\n" " or all components of --target-directory,\n" " then copy SOURCE to DEST\n" " -g, --group=GROUP set group ownership, instead of process' current " "group\n" " -m, --mode=MODE set permission mode (as in chmod), instead of rwxr-xr-" "x\n" " -o, --owner=OWNER set ownership (super-user only)\n" msgstr "" " -D tạo mọi thành phần đi trước của mỗi ĐÍCH trừ cái " "cuối,\n" " hoặc mọi thành phần của --target-directory,\n" " sau đó sao chép NGUỒN tới ĐÍCH\n" " -g, --group=NHÓM đặt quyền sở hữu nhóm, thay cho nhóm\n" " của tiến trình hiện thời\n" " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt chế độ quyền hạn (như trong chmod),\n" " thay cho “rwxr-xr-x”\n" " -o, --owner=SỞ_HỮU đặt quyền sở hữu (chỉ cho siêu người dùng)\n" #: src/install.c:665 msgid "" " -p, --preserve-timestamps apply access/modification times of SOURCE " "files\n" " to corresponding destination files\n" " -s, --strip strip symbol tables\n" " --strip-program=PROGRAM program used to strip binaries\n" " -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" " -t, --target-directory=DIRECTORY copy all SOURCE arguments into " "DIRECTORY\n" " -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n" " -v, --verbose print the name of each directory as it is created\n" msgstr "" " -p, --preserve-timestamps áp dụng thời gian truy cập/sửa đổi cho các\n" " tập tin NGUỒN tới các tập tin đích tương ứng\n" " -s, --strip cắt bỏ các bảng ký hiệu\n" " --strip-program=TRÌNH chương trình dùng để cắt bỏ tập tin nhị phân\n" " -S, --suffix=HẬU_TỐ ghi đè hậu số sao lưu thường dùng\n" " -t, --target-directory=THƯ_MỤC sao chép mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n" " -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n" " -v, --verbose in ra tên của mỗi thư mục khi tạo ra nó\n" #: src/install.c:675 msgid "" " --preserve-context preserve SELinux security context\n" " -Z set SELinux security context of destination\n" " file and each created directory to default type\n" " --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the\n" " SELinux or SMACK security context to CTX\n" msgstr "" " --preserve-context bảo tồn ngữ cảnh bảo mật SELinux\n" " -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux của các tập tin đích\n" " và từng thư mục được tạo thành kiểu mặc định\n" " --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định thì " "đặt\n" " ngữ cảnh an ninh SELinux hay SMACK thành NGỮ_CẢNH\n" #: src/install.c:711 src/unlink.c:85 #, c-format msgid "cannot unlink %s" msgstr "không thể hủy liên kết %s" #: src/install.c:892 #, c-format msgid "" "WARNING: ignoring --preserve-context; this kernel is not SELinux-enabled" msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua --preserve-context vì hệ thống không hỗ trợ SELinux" #: src/install.c:932 msgid "the strip option may not be used when installing a directory" msgstr "không được dùng tùy chọn strip khi cài đặt thư mục" #: src/install.c:935 msgid "target directory not allowed when installing a directory" msgstr "không cho phép dùng thư mục đích khi cài đặt thư mục" #: src/install.c:1002 src/mkdir.c:284 src/stdbuf.c:352 #, c-format msgid "invalid mode %s" msgstr "chế độ sai %s" #: src/install.c:1009 #, c-format msgid "WARNING: ignoring --strip-program option as -s option was not specified" msgstr "CẢNH BÁO: bỏ qua “--strip-program” vì không đưa ra tùy chọn “-s”" #: src/install.c:1014 #, c-format msgid "options --compare (-C) and --preserve-timestamps are mutually exclusive" msgstr "" "hai tùy chọn “--compare” (-C) và “--preserve-timestamps” loại từ lẫn nhau" #: src/install.c:1021 #, c-format msgid "options --compare (-C) and --strip are mutually exclusive" msgstr "hai tùy chọn “--compare” (-C) và “--strip” loại từ lẫn nhau" #: src/install.c:1027 #, c-format msgid "" "the --compare (-C) option is ignored when you specify a mode with non-" "permission bits" msgstr "" "tùy chọn “--compare” (-C) bị bỏ qua khi bạn chỉ định một chế độ có bit không " "cho phép" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/join.c:41 src/sort.c:67 msgid "Mike Haertel" msgstr "Mike Haertel" #: src/join.c:196 msgid "" "For each pair of input lines with identical join fields, write a line to\n" "standard output. The default join field is the first, delimited by blanks.\n" msgstr "" "Với mỗi cặp dòng văn bản đầu vào với trường để gia nhập giống nhau,\n" "ghi một dòng văn bản ra đầu ra tiêu chuẩn. Trường để gia nhập mặc định\n" "là đầu tiên, giới hạn bởi khoảng trắng.\n" #: src/join.c:205 msgid "" "\n" " -a FILENUM also print unpairable lines from file FILENUM, where\n" " FILENUM is 1 or 2, corresponding to FILE1 or FILE2\n" " -e EMPTY replace missing input fields with EMPTY\n" msgstr "" "\n" " -a FILENUM in ra dòng không có cặp từ tập tin số FILENUM, ở đó\n" " FILENUM là 1 hoặc 2, tương ứng với FILENUM1 hoặc " "FILENUM2\n" " -e EMPTY thay thế các trường nhập thiếu bằng EMPTY\n" #: src/join.c:211 msgid "" " -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing fields\n" " -j FIELD equivalent to '-1 FIELD -2 FIELD'\n" " -o FORMAT obey FORMAT while constructing output line\n" " -t CHAR use CHAR as input and output field separator\n" msgstr "" " -i, --ignore-case bỏ qua sự khác nhau về kiểu chữ HOA/thường khi so sánh " "các trường\n" " -j TRƯỜNG tương đương với “-1 TRƯỜNG -2 TRƯỜNG”\n" " -o ĐỊNH_DẠNG tuân theo ĐỊNH_DẠNG khi tạo ra dòng kết quả\n" " -t KÝ_TỰ dùng KÝ_TỰ làm ký tự phân chia trường đưa vào và kết quả " "ra\n" #: src/join.c:217 msgid "" " -v FILENUM like -a FILENUM, but suppress joined output lines\n" " -1 FIELD join on this FIELD of file 1\n" " -2 FIELD join on this FIELD of file 2\n" " --check-order check that the input is correctly sorted, even\n" " if all input lines are pairable\n" " --nocheck-order do not check that the input is correctly sorted\n" " --header treat the first line in each file as field headers,\n" " print them without trying to pair them\n" msgstr "" " -v TẬP_TIN_SỐ giống như “-a TẬP_TIN_SỐ”,\n" " nhưng bỏ đi các dòng nhập đã nối lại\n" " -1 TRƯỜNG nối lại ở TRƯỜNG này của tập tin 1\n" " -2 TRƯỜNG nối lại ở TRƯỜNG này của tập tin 2\n" " --check-order kiểm tra dữ liệu đầu vào được sắp xếp đúng không,\n" " thậm chí nếu tất cả các dòng đầu vào\n" " có khả năng ghép cặp\n" " --nocheck-order đừng kiểm tra dữ liệu đầu vào được sắp xếp đúng không\n" " --header xử lý dòng đầu của từng tập tin là dòng đầu trường,\n" " in ra mà không thử kết đôi\n" #: src/join.c:227 src/shuf.c:83 src/sort.c:500 src/uniq.c:201 msgid " -z, --zero-terminated line delimiter is NUL, not newline\n" msgstr "" " -z, --zero-terminated kết thúc dòng bằng NUL, thay cho ký tự dòng mới\n" #: src/join.c:232 msgid "" "\n" "Unless -t CHAR is given, leading blanks separate fields and are ignored,\n" "else fields are separated by CHAR. Any FIELD is a field number counted\n" "from 1. FORMAT is one or more comma or blank separated specifications,\n" "each being 'FILENUM.FIELD' or '0'. Default FORMAT outputs the join field,\n" "the remaining fields from FILE1, the remaining fields from FILE2, all\n" "separated by CHAR. If FORMAT is the keyword 'auto', then the first\n" "line of each file determines the number of fields output for each line.\n" "\n" "Important: FILE1 and FILE2 must be sorted on the join fields.\n" "E.g., use \"sort -k 1b,1\" if 'join' has no options,\n" "or use \"join -t ''\" if 'sort' has no options.\n" "Note, comparisons honor the rules specified by 'LC_COLLATE'.\n" "If the input is not sorted and some lines cannot be joined, a\n" "warning message will be given.\n" msgstr "" "\n" "Trừ phi đưa ra tùy chọn “-t CHAR”, ký tự trắng nào đi trước\n" "sẽ phân cách các trường và bị bỏ qua, không thì thì phân cách bởi CHAR.\n" "Mỗi FIELD được đánh số và bắt đầu đếm từ 1.\n" "FORMAT là một hoặc vài định dạng phân cách bởi một hay hơn\n" "khoảng trắng hoặc dấu phẩy, với cấu trúc “FILENUM. FIELD”\n" "hoặc “0”. FORMAT kết xuất mặc định đưa ra trường để nối lại,\n" "những trường còn lại trong FILE1, các trường còn lại\n" "trong FILE2, cả phân cách bởi CHAR.\n" "Nếu FORMAT là từ khóa “auto”, thế thì dòng đầu tiên\n" "của mối tập tin được xác định bằng số trường xuất ra bởi mỗi dòng.\n" "\n" "Quan trọng: FILE1 và FILE2 phải được sắp xếp theo vùng nối lại.\n" "V.d. dùng “sort -k 1b,1” nếu “join” không có tùy chọn.\n" "hay sử dụng \"join -t “'\" nếu “sort” không có tùy chọn.\n" "Ghi chú: việc so sánh tùy theo quy tắc của “LC_COLLATE”.\n" "Nếu đầu vào không phải được sắp xếp và một số dòng nào đó\n" "không nối lại được, một thông điệp cảnh báo sẽ được hiển thị.\n" #: src/join.c:417 #, c-format msgid "%s:%: is not sorted: %.*s" msgstr "%s:%: chưa được sắp xếp: %.*s" #: src/join.c:848 src/join.c:1046 #, c-format msgid "invalid field number: %s" msgstr "số thứ tự trường sai: %s" #: src/join.c:869 src/join.c:878 #, c-format msgid "invalid field specifier: %s" msgstr "sự xác định trường sai: %s" #: src/join.c:885 #, c-format msgid "invalid file number in field spec: %s" msgstr "sai số thứ tự tập tin trong sự xác định trường: %s" #: src/join.c:929 #, c-format msgid "incompatible join fields %lu, %lu" msgstr "không tương thích nối lại hai trường %lu, %lu" #: src/join.c:1057 msgid "conflicting empty-field replacement strings" msgstr "xung đột các chuỗi thay thế trường rỗng" #: src/join.c:1109 src/sort.c:4535 #, c-format msgid "multi-character tab %s" msgstr "khoảng tab đa ký tự %s" #: src/join.c:1113 src/sort.c:4540 msgid "incompatible tabs" msgstr "các khoảng tab không tương thích với nhau" #: src/join.c:1186 msgid "both files cannot be standard input" msgstr "cả hai tập tin không thể là đầu vào chuẩn" #: src/kill.c:77 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-s SIGNAL | -SIGNAL] PID...\n" " or: %s -l [SIGNAL]...\n" " or: %s -t [SIGNAL]...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-s TÍN_HIỆU | -TÍN_HIỆU] PID…\n" " hoặc: %s -l [TÍN_HIỆU]…\n" " hoặc: %s -t [TÍN_HIỆU]…\n" #: src/kill.c:83 msgid "Send signals to processes, or list signals.\n" msgstr "Gửi tín hiệu tới tiến trình, hoặc liệt kê các tín hiệu.\n" #: src/kill.c:89 msgid "" " -s, --signal=SIGNAL, -SIGNAL\n" " specify the name or number of the signal to be sent\n" " -l, --list list signal names, or convert signal names to/from " "numbers\n" " -t, --table print a table of signal information\n" msgstr "" " -s, --signal=TÍN_HIỆU, -TÍN_HIỆU\n" " chỉ ra tên hoặc số của tín hiệu cần gửi\n" " -l, --list liệt kê tên các tín hiệu, hoặc chuyển đổi tên tín hiệu " "tới/từ các số\n" " -t, --table in ra bảng thông tin về tín hiệu\n" #: src/kill.c:97 msgid "" "\n" "SIGNAL may be a signal name like 'HUP', or a signal number like '1',\n" "or the exit status of a process terminated by a signal.\n" "PID is an integer; if negative it identifies a process group.\n" msgstr "" "\n" "TÍN_HIỆU có thể là một tên tín hiệu như “HUP” (treo, gác), hoặc một số thứ " "tự tín hiệu như “1”,\n" "hoặc trạng thái thoát của một tiến trình dừng bởi một tín hiệu.\n" "PID là một số nguyên, nếu âm thì đại diện cho một nhóm tiến trình.\n" #: src/kill.c:206 #, c-format msgid "%s: invalid process id" msgstr "%s: mã số tiến trình sai" #: src/kill.c:260 #, c-format msgid "invalid option -- %c" msgstr "tùy chọn sai -- %c" #: src/kill.c:269 #, c-format msgid "%s: multiple signals specified" msgstr "%s: đã chỉ ra nhiều tín hiệu" #: src/kill.c:284 #, c-format msgid "multiple -l or -t options specified" msgstr "xác định nhiều tùy chọn “-l” hoặc “-t”" #: src/kill.c:301 #, c-format msgid "cannot combine signal with -l or -t" msgstr "không thể kết hợp tín hiệu với “-l” hoặc “-t”" #: src/kill.c:307 #, c-format msgid "no process ID specified" msgstr "chưa chỉ định ID tiến trình" #: src/libstdbuf.c:108 #, c-format msgid "invalid buffering mode %s for %s\n" msgstr "sai đặt chế độ chuyển hoán đệm %s cho %s\n" #: src/libstdbuf.c:120 #, c-format msgid "failed to allocate a % byte stdio buffer\n" msgstr "gặp lỗi khi cấp phát một vùng đệm I/O tiêu chuẩn % byte\n" #: src/libstdbuf.c:130 #, c-format msgid "could not set buffering of %s to mode %s\n" msgstr "không đặt được việc chuyển hoán đệm %s thành chế độ %s\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/link.c:36 src/unlink.c:36 src/who.c:52 msgid "Michael Stone" msgstr "Michael Stone" #: src/link.c:45 #, c-format msgid "" "Usage: %s FILE1 FILE2\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s TẬP_TIN1 TẬP_TIN2\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/link.c:48 msgid "" "Call the link function to create a link named FILE2 to an existing FILE1.\n" "\n" msgstr "" "Gọi hàm số link để tạo liên kết có tên TẬP_TIN2 tới một TẬP_TIN1 đã có.\n" "\n" #: src/link.c:89 #, c-format msgid "cannot create link %s to %s" msgstr "không tạo được liên kết %s tới %s" #: src/ln.c:213 #, c-format msgid "%s: hard link not allowed for directory" msgstr "%s: không cho phép liên kết cứng tới thư mục" #: src/ln.c:238 #, c-format msgid "%s: cannot overwrite directory" msgstr "%s: không ghi đè được thư mục" #: src/ln.c:285 #, c-format msgid "%s: replace %s? " msgstr "%s: thay thế %s không? " #: src/ln.c:380 #, c-format msgid "failed to create symbolic link %s" msgstr "không tạo được liên kết mềm %s" #: src/ln.c:381 #, c-format msgid "failed to create symbolic link %s -> %s" msgstr "không tạo được liên kết mềm %s -> %s" #: src/ln.c:383 #, c-format msgid "failed to create hard link to %.0s%s" msgstr "không tạo được liên kết cứng tới %.0s%s" #: src/ln.c:386 #, c-format msgid "failed to create hard link %s" msgstr "không tạo được liên kết cứng %s" #: src/ln.c:387 #, c-format msgid "failed to create hard link %s => %s" msgstr "không tạo được liên kết cứng %s => %s" #: src/ln.c:409 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [-T] TARGET LINK_NAME\n" " or: %s [OPTION]... TARGET\n" " or: %s [OPTION]... TARGET... DIRECTORY\n" " or: %s [OPTION]... -t DIRECTORY TARGET...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-T] ĐÍCH TÊN_LIÊN_KẾT\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐÍCH\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐÍCH… THƯ_MỤC\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… -t THƯ_MỤC ĐÍCH…\n" #: src/ln.c:416 msgid "" "In the 1st form, create a link to TARGET with the name LINK_NAME.\n" "In the 2nd form, create a link to TARGET in the current directory.\n" "In the 3rd and 4th forms, create links to each TARGET in DIRECTORY.\n" "Create hard links by default, symbolic links with --symbolic.\n" "By default, each destination (name of new link) should not already exist.\n" "When creating hard links, each TARGET must exist. Symbolic links\n" "can hold arbitrary text; if later resolved, a relative link is\n" "interpreted in relation to its parent directory.\n" msgstr "" "Theo kiểu thứ 1, tạo một liên kết tới ĐÍCH với tên TÊN_LIÊN_KẾT.\n" "Theo kiểu thứ 2, tạo một liên kết tới ĐÍCH trong thư mục hiện tại.\n" "Theo kiểu thứ 3 và thứ 4, tạo liên kết tới từng ĐÍCH trong THƯ_MỤC.\n" "Tạo liên kết cứng theo mặc định, liên kết mềm với tùy chọn --symbolic.\n" "Theo mặc định, mỗi đích (tên của liên kết mới) phải tồn tại.\n" "Khi tạo liên kết cứng, mỗi ĐÍCH phải tồn tại sẵn. Liên kết mềm\n" "có thể chứa văn bản tùy ý; nếu được giải quyết về sau, một liên kết tương " "đối\n" "được hiểu là mối quan hệ với thư mục cấp trên.\n" #: src/ln.c:429 msgid "" " --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination " "file\n" " -b like --backup but does not accept an argument\n" " -d, -F, --directory allow the superuser to attempt to hard link\n" " directories (note: will probably fail due " "to\n" " system restrictions, even for the " "superuser)\n" " -f, --force remove existing destination files\n" msgstr "" " --backup[=ĐIỀU_KHIỂN] tạo bản sao lưu của mỗi tập tin tồn tại ở nơi " "đến\n" " -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối số\n" " -d, -F, --directory cho phép siêu người dùng thử tạo liên kết " "cứng\n" " tới thư mục (chú ý: rất có thể sẽ không\n" " thành công do hạn chế của hệ thống,\n" " thậm chí đối với siêu người dùng)\n" " -f, --force xóa các tập tin tồn tại ở nơi đến\n" #: src/ln.c:437 msgid "" " -i, --interactive prompt whether to remove destinations\n" " -L, --logical dereference TARGETs that are symbolic links\n" " -n, --no-dereference treat LINK_NAME as a normal file if\n" " it is a symbolic link to a directory\n" " -P, --physical make hard links directly to symbolic links\n" " -r, --relative create symbolic links relative to link " "location\n" " -s, --symbolic make symbolic links instead of hard links\n" msgstr "" " -i, --interactive nhắc có nên gỡ bỏ đích hay không\n" " -L, --logical bỏ tham chiếu đến ĐÍCH mà nó là liên kết mềm\n" " -n, --no-dereference xử lý LINK_NAME như các tập tin thông thường\n" " nếu nó là liên kết mềm đến một thư mục\n" " -P, --physical tạo liên kết cứng trực tiếp đến liên kết mềm\n" " -r, --relative tạo liên kết mềm tương đỗi tới vị trí liên " "kết\n" " -s, --symbolic tạo liên kết mềm thay cho liên kết cứng\n" #: src/ln.c:446 msgid "" " -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" " -t, --target-directory=DIRECTORY specify the DIRECTORY in which to " "create\n" " the links\n" " -T, --no-target-directory treat LINK_NAME as a normal file always\n" " -v, --verbose print name of each linked file\n" msgstr "" " -S, --suffix=HẬU_TỐ dùng thay cho hậu tố sao lưu thông thường\n" " -t, --target-directory=THƯ_MỤC chỉ ra THƯ_MỤC đến đó cần tạo\n" " các liên kết\n" " -T, --no-target-directory luôn coi TÊN_LIÊN_KẾT là một tập tin thông " "thường\n" " -v, --verbose in ra tên của mỗi tập tin đã liên kết\n" #: src/ln.c:456 #, c-format msgid "" "\n" "Using -s ignores -L and -P. Otherwise, the last option specified controls\n" "behavior when a TARGET is a symbolic link, defaulting to %s.\n" msgstr "" "\n" "Sử dụng tùy chọn -s thì lờ cả hai -L và -P. Không thì tùy chọn đưa ra cuối " "cùng sẽ\n" "điều khiển ứng xử khi NGUỒN là một liên kết mềm; mặc định là %s.\n" #: src/ln.c:572 msgid "cannot do --relative without --symbolic" msgstr "không thực hiện tùy chọn --relative mà không có --symbolic" #: src/ln.c:584 msgid "cannot combine --target-directory and --no-target-directory" msgstr "" "không thể kết hợp “--target-directory” và “--no-target-directory” [loại từ " "lẫn nhau !]" #: src/ln.c:632 #, fuzzy, c-format msgid "target %s" msgstr "tham số thêm %s" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/logname.c:30 msgid "FIXME: unknown" msgstr "FIXME: không hiểu" #: src/logname.c:39 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]\n" #: src/logname.c:40 msgid "" "Print the name of the current user.\n" "\n" msgstr "" "In ra tên của người dùng hiện thời.\n" "\n" #: src/logname.c:78 msgid "no login name" msgstr "không có tên đăng nhập" #. TRANSLATORS: ls output needs to be aligned for ease of reading, #. so be wary of using variable width fields from the locale. #. Note %b is handled specially by ls and aligned correctly. #. Note also that specifying a width as in %5b is erroneous as strftime #. will count bytes rather than characters in multibyte locales. #: src/ls.c:777 msgid "%b %e %Y" msgstr "%e %b %Y" #. TRANSLATORS: ls output needs to be aligned for ease of reading, #. so be wary of using variable width fields from the locale. #. Note %b is handled specially by ls and aligned correctly. #. Note also that specifying a width as in %5b is erroneous as strftime #. will count bytes rather than characters in multibyte locales. #: src/ls.c:790 msgid "%b %e %H:%M" msgstr "%H:%M %e %b" #: src/ls.c:1930 #, c-format msgid "ignoring invalid width in environment variable COLUMNS: %s" msgstr "đang bỏ qua bề rộng sai trong biến môi trường cột COLUMNS: %s" #: src/ls.c:1955 #, c-format msgid "ignoring invalid tab size in environment variable TABSIZE: %s" msgstr "đang bỏ qua kích cỡ tab sai trong biến môi trường TABSIZE: %s" #: src/ls.c:2074 msgid "invalid line width" msgstr "sai bề rộng dòng" #: src/ls.c:2142 msgid "invalid tab size" msgstr "sai kích cỡ tab" #: src/ls.c:2376 #, c-format msgid "invalid time style format %s" msgstr "sai định dạng kiểu thời gian %s" #: src/ls.c:2400 msgid "Valid arguments are:\n" msgstr "Đối số không hợp lệ là:\n" #: src/ls.c:2404 msgid " - +FORMAT (e.g., +%H:%M) for a 'date'-style format\n" msgstr " - +FORMAT (e.g., +%H:%M) cho định dạng “date”-style\n" #: src/ls.c:2778 #, c-format msgid "unrecognized prefix: %s" msgstr "không hiểu tiền tố: %s" #: src/ls.c:2808 #, c-format msgid "unparsable value for LS_COLORS environment variable" msgstr "" "giá trị không thể phân tích cho biến môi trường đặc tả màu sắc LS_COLORS" #: src/ls.c:2838 src/stat.c:1046 #, c-format msgid "ignoring invalid value of environment variable QUOTING_STYLE: %s" msgstr "" "đang bỏ qua giá trị sai của biến môi trường kiểu dáng trích dẫn " "QUOTING_STYLE: %s" #: src/ls.c:2905 src/pwd.c:164 #, c-format msgid "cannot open directory %s" msgstr "không mở được thư mục %s" #: src/ls.c:2920 #, c-format msgid "cannot determine device and inode of %s" msgstr "không nhận ra thiết bị và inode của %s" #: src/ls.c:2929 #, c-format msgid "%s: not listing already-listed directory" msgstr "%s: không liệt kê thư mục đã liệt kê" #: src/ls.c:2954 src/ls.c:3390 src/selinux.c:127 src/selinux.c:300 #, c-format msgid "error canonicalizing %s" msgstr "không thể chuẩn hóa (canonicalizing) %s" #: src/ls.c:3017 src/ls.c:3032 src/pwd.c:232 #, c-format msgid "reading directory %s" msgstr "đang đọc thư mục %s" #: src/ls.c:3048 #, c-format msgid "closing directory %s" msgstr "đang đóng thư mục %s" #: src/ls.c:3765 #, c-format msgid "cannot compare file names %s and %s" msgstr "không so sánh được tên tập tin %s và %s" #: src/ls.c:5343 msgid "" "List information about the FILEs (the current directory by default).\n" "Sort entries alphabetically if none of -cftuvSUX nor --sort is specified.\n" msgstr "" "Liệt kê thông tin về các TẬP-TIN (thư mục hiện thời theo mặc định).\n" "Sắp xếp các mục theo bảng chữ cái nếu không có “-cftuvSUX” cũng không “--" "sort”.\n" #: src/ls.c:5350 msgid "" " -a, --all do not ignore entries starting with .\n" " -A, --almost-all do not list implied . and ..\n" " --author with -l, print the author of each file\n" " -b, --escape print C-style escapes for nongraphic " "characters\n" msgstr "" " -a, --all đừng bỏ qua mục bắt đầu với “.”\n" " -A, --almost-all đừng liệt kê “.” và “..” theo ngầm định\n" " --author với “-l” thì in ra tác giả của mỗi tập tin\n" " -b, --escape in ra thoát chuỗi kiểu-C cho ký tự không thể\n" " hiển thị\n" #: src/ls.c:5356 msgid "" " --block-size=SIZE with -l, scale sizes by SIZE when printing " "them;\n" " e.g., '--block-size=M'; see SIZE format " "below\n" msgstr "" " --block-size=CỠ với -l, cỡ tỷ lê cỡ thơ CỠ khi in chúng;\n" " ví dụ: '--block-size=M'; xem định dạng CỠ bên " "dưới\n" #: src/ls.c:5360 msgid "" " -B, --ignore-backups do not list implied entries ending with ~\n" " -c with -lt: sort by, and show, ctime (time of " "last\n" " modification of file status information);\n" " with -l: show ctime and sort by name;\n" " otherwise: sort by ctime, newest first\n" msgstr "" " -B, --ignore-backups không liệt kê các mục có đuôi “~” mhư ngầm " "định\n" " -c với “-lt”: xếp theo, và hiển thị, ctime (thời " "gian sửa\n" " đổi cuối cùng của thông tin trạng thái tập " "tin);\n" " với “-l”: hiển thị ctime và sắp xếp theo tên; " "nếu\n" " không: sắp xếp theo ctime, mới hơn xếp trước\n" #: src/ls.c:5367 msgid "" " -C list entries by columns\n" " --color[=WHEN] colorize the output; WHEN can be " "'always' (default\n" " if omitted), 'auto', or 'never'; more info " "below\n" " -d, --directory list directories themselves, not their " "contents\n" " -D, --dired generate output designed for Emacs' dired mode\n" msgstr "" " -C liệt kê các mục theo cột\n" " --color[=KHI] tô màu kết xuất. KHI có thể là:\n" " * never không bao giờ\n" " * auto tự động\n" " * always luôn luôn (mặc định)\n" " Thông tin thêm xem ở dưới đây\n" " -d, --directory liệt kê bản thân thư mục thay vì nội dung của " "chúng\n" " -D, --dired tạo kết xuất thích hợp với chế độ dired của " "“Emacs”\n" #: src/ls.c:5376 msgid "" " -f do not sort, enable -aU, disable -ls --color\n" " -F, --classify append indicator (one of */=>@|) to entries\n" " --file-type likewise, except do not append '*'\n" " --format=WORD across -x, commas -m, horizontal -x, long -l,\n" " single-column -1, verbose -l, vertical -C\n" " --full-time like -l --time-style=full-iso\n" msgstr "" " -f không sắp xếp, dùng “-aU”, tắt “-ls --color”\n" " -F, --classify nối thêm chỉ thị (một trong “*/=>@|”) vào các " "mục\n" " --file-type cũng vậy, nhưng không nối thêm “*”\n" " --format=TỪ TỪ là:\n" " * across -x ngang qua\n" " * commas -m dấu phẩy\n" " * horizontal -x nằm ngang\n" " * long -l dài\n" " * single-column -1 cột đơn\n" " * verbose -l xuất chi tiết\n" " * vertical -C thẳng đứng\n" " --full-time giống “-l --time-style=full-iso”\n" #: src/ls.c:5384 msgid " -g like -l, but do not list owner\n" msgstr "" " -g giống “-l”, nhưng không liệt kê người sở hữu\n" #: src/ls.c:5387 msgid "" " --group-directories-first\n" " group directories before files;\n" " can be augmented with a --sort option, but " "any\n" " use of --sort=none (-U) disables grouping\n" msgstr "" " --group-directories-first\n" " nhóm lại các thư mục trước các tập tin.\n" " Làm tăng lên với tùy chọn “--sort”,\n" " nhưng bất cứ lần nào dùng “--sort=none” (-U)\n" " sẽ tắt chức năng nhóm lại.\n" #: src/ls.c:5393 msgid "" " -G, --no-group in a long listing, don't print group names\n" msgstr " -G, --no-group ở danh sách dài, dừng in các tên nhóm\n" #: src/ls.c:5396 msgid "" " -h, --human-readable with -l and -s, print sizes like 1K 234M 2G " "etc.\n" " --si likewise, but use powers of 1000 not 1024\n" msgstr "" " -h, --human-readable với “-l”, và -s, in kích cỡ ở dạng 1K 234M 2G v." "v..\n" " --si giống trên, nhưng dùng hệ số mũ 1000, không " "phải 1024\n" #: src/ls.c:5400 msgid "" " -H, --dereference-command-line\n" " follow symbolic links listed on the command " "line\n" " --dereference-command-line-symlink-to-dir\n" " follow each command line symbolic link\n" " that points to a directory\n" " --hide=PATTERN do not list implied entries matching shell " "PATTERN\n" " (overridden by -a or -A)\n" msgstr "" " -H, --dereference-command-line\n" " đi theo liên kết mềm liệt kê trên dòng lệnh\n" " --dereference-command-line-symlink-to-dir\n" " đi theo mỗi liên kết mềm trên dòng lệnh cái mà\n" " chỉ tới một thư mục\n" " --hide=MẪU không liệt kê những mục tương ứng với MẪU của " "shell\n" " (bị ghi đè bởi “-a” hoặc “-A”)\n" #: src/ls.c:5410 msgid "" " --hyperlink[=WHEN] hyperlink file names; WHEN can be 'always'\n" " (default if omitted), 'auto', or 'never'\n" msgstr "" " --hyperlink[=KHI] hyperlink các tên tập tin; KHI có thể là " "“always”\n" " (mặc định nếu để trống), “auto”, hoặc " "“never”\n" #: src/ls.c:5414 msgid "" " --indicator-style=WORD append indicator with style WORD to entry " "names:\n" " none (default), slash (-p),\n" " file-type (--file-type), classify (-F)\n" " -i, --inode print the index number of each file\n" " -I, --ignore=PATTERN do not list implied entries matching shell " "PATTERN\n" msgstr "" " --indicator-style=TỪ nối thêm vào tên mục chỉ thị với dạng TỪ:\n" " * none không có (mặc định)\n" " * slash dấu gạch chéo (-p)\n" " * file-type kiểu tập tin (--file-type)\n" " * classify phân loại (-F)\n" " -i, --inode in ra số chỉ mục của mỗi tập tin\n" " -I, --ignore=MẪU không liệt kê các mục tương ứng với MẪU của hệ " "vỏ\n" #: src/ls.c:5423 msgid "" " -k, --kibibytes default to 1024-byte blocks for disk usage;\n" " used only with -s and per directory totals\n" msgstr "" " -k, --kibibytes mặc định dùng khối 1024-byte cho dung lượng đĩa " "đã dùng;\n" " chỉ được dùng với -s và mỗi tổng thư mục\n" #: src/ls.c:5427 msgid "" " -l use a long listing format\n" " -L, --dereference when showing file information for a symbolic\n" " link, show information for the file the link\n" " references rather than for the link itself\n" " -m fill width with a comma separated list of " "entries\n" msgstr "" " -l dùng dạng danh sách dài\n" " -L, --dereference khi hiển thị thông tin cho một liên kết mềm,\n" " hiển thị thông tin cho tập tin mà liên kết " "chỉ\n" " đến thay cho bản thân liên kết\n" " -m liệt kê liền nhau các mục, cách nhau bởi dấu " "phẩy\n" #: src/ls.c:5435 msgid "" " -n, --numeric-uid-gid like -l, but list numeric user and group IDs\n" " -N, --literal print entry names without quoting\n" " -o like -l, but do not list group information\n" " -p, --indicator-style=slash\n" " append / indicator to directories\n" msgstr "" " -n, --numeric-uid-gid giống “-l”, nhưng liệt kê UID và GID dạng số\n" " -N, --literal in ra tên thô của các mục không trích dẫn\n" " -o giống “-l”, nhưng không liệt kê thông tin về " "nhóm\n" " -p, --indicator-style=slash\n" " nối thêm vào thư mục chỉ thị “/”\n" #: src/ls.c:5442 msgid "" " -q, --hide-control-chars print ? instead of nongraphic characters\n" " --show-control-chars show nongraphic characters as-is (the default,\n" " unless program is 'ls' and output is a " "terminal)\n" " -Q, --quote-name enclose entry names in double quotes\n" " --quoting-style=WORD use quoting style WORD for entry names:\n" " literal, locale, shell, shell-always,\n" " shell-escape, shell-escape-always, c, escape\n" " (overrides QUOTING_STYLE environment " "variable)\n" msgstr "" " -q, --hide-control-chars in dấu “?” thay cho các ký tự không đồ họa\n" " --show-control-chars hiển thị các ký tự không phải đồ họa như chúng " "có\n" " (mặc định, trừ khi chương trình là “ls” và " "đầu\n" " ra là thiết bị cuối)\n" " -Q, --quote-name đặt tên các mục trong ngoặc kép\n" " --quoting-style=TỪ dùng dạng trích dẫn TỪ cho tên các mục:\n" " * literal văn chương\n" " * locale miền địa phương\n" " * shell hệ vỏ\n" " * shell-always luôn luôn hệ vỏ\n" " * c\n" " * escape thoát\n" " (đè lên các biến môi trường QUOTING_STYLE)\n" #: src/ls.c:5453 msgid "" " -r, --reverse reverse order while sorting\n" " -R, --recursive list subdirectories recursively\n" " -s, --size print the allocated size of each file, in " "blocks\n" msgstr "" " -r, --reverse đảo ngược thứ tự khi sắp xếp\n" " -R, --recursive liệt kê đệ quy các thư mục con\n" " -s, --size in kích cỡ đã cấp phát của mỗi tập tin, theo " "khối\n" #: src/ls.c:5458 #, fuzzy msgid "" " -S sort by file size, largest first\n" " --sort=WORD sort by WORD instead of name: none (-U), size (-" "S),\n" " time (-t), version (-v), extension (-X)\n" " --time=WORD change the default of using modification " "times;\n" " access time (-u): atime, access, use;\n" " change time (-c): ctime, status;\n" " birth time: birth, creation;\n" " with -l, WORD determines which time to show;\n" " with --sort=time, sort by WORD (newest first)\n" msgstr "" " -S sắp xếp theo kích cỡ tập tin\n" " --sort=TỪ sắp xếp theo TỪ thay cho tên:\n" " * none (-U) không có\n" " * size (-S) kích cỡ\n" " * time (-t) thời gian\n" " * version (-v) phiên bản\n" " * extension (-X) phần đuôi mở rộng\n" " --time=TỪ với “-l”, hiển thị thời gian theo TỪ\n" " thay cho thời gian sửa mặc định:\n" " * atime (-u) thời gian truy cập cuối\n" " * access (-u) thời gian truy cập\n" " * use (-u) thời gian sử dụng;\n" " * ctime (-c) thời gian thay đổi inode " "cuối\n" " * status (-c) thời gian lấy trạng thái\n" " đồng thời dùng thời gian chỉ ra làm tiêu\n" " chuẩn sắp xếp nếu “--sort=time” (mới trước)\n" #: src/ls.c:5470 msgid "" " --time-style=TIME_STYLE time/date format with -l; see TIME_STYLE " "below\n" msgstr "" " --time-style=TIME_STYLE định dạng ngày/tháng với -l; xem TIME_STYLE ở " "phía dưới\n" #: src/ls.c:5473 #, fuzzy msgid "" " -t sort by time, newest first; see --time\n" " -T, --tabsize=COLS assume tab stops at each COLS instead of 8\n" msgstr "" " -t sắp xếp theo thời gian thay đổi\n" " -T, --tabsize=COLS giả định chiều dài tab là COLS thay cho 8\n" #: src/ls.c:5477 msgid "" " -u with -lt: sort by, and show, access time;\n" " with -l: show access time and sort by name;\n" " otherwise: sort by access time, newest first\n" " -U do not sort; list entries in directory order\n" " -v natural sort of (version) numbers within text\n" msgstr "" " -u với “-lt”: sắp xếp theo, và hiển thị thời gian " "truy cập;\n" " với “-l”: hiển thị thời gian truy cập và sắp " "xếp theo tên;\n" " nếu không: sắp xếp theo thời gian truy cập, " "mới trước\n" " -U không sắp xếp; liệt kê các mục theo thứ tự của " "thư mục\n" " -v sắp xếp các số thứ tự (phiên bản) một cách tự " "nhiên bên trong văn bản\n" #: src/ls.c:5484 msgid "" " -w, --width=COLS set output width to COLS. 0 means no limit\n" " -x list entries by lines instead of by columns\n" " -X sort alphabetically by entry extension\n" " -Z, --context print any security context of each file\n" " -1 list one file per line. Avoid '\\n' with -q or " "-b\n" msgstr "" " -w, --width=CỘT coi chiều rộng màn hình là CỘT. 0 là không giới " "hạn\n" " -x liệt kê các mục theo dòng thay vì theo cột\n" " -X sắp xếp phần mở rộng các mục theo bảng chữ cái\n" " -Z, --context in bất kỳ ngữ cảnh bảo mật nào của mỗi tập tin\n" " -1 liệt kê một tập tin trên mỗi dòng. Tránh “\\n” " "với -q hay -b\n" #: src/ls.c:5495 msgid "" "\n" "The TIME_STYLE argument can be full-iso, long-iso, iso, locale, or +FORMAT.\n" "FORMAT is interpreted like in date(1). If FORMAT is " "FORMAT1FORMAT2,\n" "then FORMAT1 applies to non-recent files and FORMAT2 to recent files.\n" "TIME_STYLE prefixed with 'posix-' takes effect only outside the POSIX " "locale.\n" "Also the TIME_STYLE environment variable sets the default style to use.\n" msgstr "" "\n" "Time số TIME_STYLE có thể là full-iso, long-iso, iso, locale, hoặc +FORMAT.\n" "FORMAT được thông dịch giống như trong date(1). Nếu FORMAT là " "FORMAT1FORMAT2,\n" "thì FORMAT1 được áp dụng cho các tập tin không-gần-đây và FORMAT2 cho tập " "tin gần đây.\n" "TIME_STYLE được đánh tiền tố với 'posix-' chỉ bị tác dụng ở ngoài miền địa " "phương POSIX.\n" "Các biến môi trường TIME_STYLE được đặt kiểu mặc định để dùng.\n" #: src/ls.c:5503 msgid "" "\n" "Using color to distinguish file types is disabled both by default and\n" "with --color=never. With --color=auto, ls emits color codes only when\n" "standard output is connected to a terminal. The LS_COLORS environment\n" "variable can change the settings. Use the dircolors command to set it.\n" msgstr "" "\n" "Chức năng sử dụng màu sắc để phân biệt các kiểu tập tin khác nhau\n" "cũng bị tắt theo mặc định và khi dùng tùy chọn “--color=never”\n" "(màu = không bao giờ). Khi dùng “--color=auto” (màu = tự động),\n" "lệnh liệt kê “ls” chỉ xuất mã màu khi đầu ra tiêu chuẩn được kết nối\n" "đến một thiết bị cuối. Biến môi trường “LS_COLORS” (màu sắc của ls)\n" "cũng có khả năng sửa đổi cài đặt này. Hãy sử dụng lệnh “dircolors” để đặt " "nó.\n" #: src/ls.c:5510 msgid "" "\n" "Exit status:\n" " 0 if OK,\n" " 1 if minor problems (e.g., cannot access subdirectory),\n" " 2 if serious trouble (e.g., cannot access command-line argument).\n" msgstr "" "\n" "Trạng thái thoát:\n" " 0 nếu ổn,\n" " 1 nếu gặp lỗi nhỏ (v.d. không thể truy cập đến thư mục con),\n" " 2 nếu gặp lỗi nghiêm trọng (v.d. không thể truy cập đến đối số dòng lệnh)\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/md5sum.c:108 msgid "Samuel Neves" msgstr "Samuel Neves" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/md5sum.c:111 src/seq.c:48 msgid "Ulrich Drepper" msgstr "Ulrich Drepper" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/md5sum.c:112 msgid "Scott Miller" msgstr "Scott Miller" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/md5sum.c:113 msgid "David Madore" msgstr "David Madore" #: src/md5sum.c:229 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" "Print or check %s (%d-bit) checksums.\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n" "In hoặc tính tổng kiểm tra %s (%d bit).\n" #: src/md5sum.c:239 msgid "" "\n" " -b, --binary read in binary mode (default unless reading tty " "stdin)\n" msgstr "" "\n" " -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân\n" " (mặc định trừ khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty)\n" #: src/md5sum.c:244 msgid "" "\n" " -b, --binary read in binary mode\n" msgstr "" "\n" " -b, --binary đọc ở chế độ nhị phân \n" #: src/md5sum.c:249 #, c-format msgid " -c, --check read %s sums from the FILEs and check them\n" msgstr " -c, --check đọc tổng %s từ các FILE và kiểm tra\n" #: src/md5sum.c:253 msgid "" " -l, --length digest length in bits; must not exceed the maximum " "for\n" " the blake2 algorithm and must be a multiple of 8\n" msgstr "" " -l, --length chiều dài tóm lược tính bằng bít; không được vượt quá " "giá trị tối đa\n" " cho thuật toán blake2 và phải là bội số của 8\n" #: src/md5sum.c:258 msgid " --tag create a BSD-style checksum\n" msgstr " --tag tạo tổng kiểm tra kiểu-BSD\n" #: src/md5sum.c:262 msgid "" " -t, --text read in text mode (default if reading tty stdin)\n" msgstr "" " -t, --text đọc ở chế độ văn bản\n" " (mặc định khi đọc đầu vào tiêu chuẩn tty\n" #: src/md5sum.c:266 msgid " -t, --text read in text mode (default)\n" msgstr " -t, --text đọc ở chế độ văn bản (mặc định) \n" #: src/md5sum.c:269 msgid "" " -z, --zero end each output line with NUL, not newline,\n" " and disable file name escaping\n" msgstr "" " -z, --zero kết thúc dòng bằng NUL, không phải kí tự dòng mới,\n" " và tắt thoát tên tập tin\n" #: src/md5sum.c:273 msgid "" "\n" "The following five options are useful only when verifying checksums:\n" " --ignore-missing don't fail or report status for missing files\n" " --quiet don't print OK for each successfully verified file\n" " --status don't output anything, status code shows success\n" " --strict exit non-zero for improperly formatted checksum " "lines\n" " -w, --warn warn about improperly formatted checksum lines\n" "\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn sau chỉ có ích khi thẩm tra tổng kiểm (checksum):\n" " --ignore-missing đừng dừng lại hay báo cáo các trạng thái cho các tập " "tin thiếu\n" " --quiet đừng in ra OK cho mỗi tập tin được thẩm tra đúng\n" " --status không in ra gì cả, mã trạng thái cho biết thành công\n" " --strict thoát khác không nếu các dòng tổng kiểm có định dạng\n" " không đúng quy cách\n" " -w, --warn cảnh báo về những dòng tổng kiểm tra có định dạng " "sai\n" "\n" #: src/md5sum.c:285 #, fuzzy, c-format msgid "" "\n" "The sums are computed as described in %s. When checking, the input\n" "should be a former output of this program. The default mode is to print a\n" "line with checksum, a space, a character indicating input mode ('*' for " "binary,\n" "' ' for text or where binary is insignificant), and name for each FILE.\n" "\n" "Note: There is no difference between binary mode and text mode on GNU " "systems.\n" msgstr "" "\n" "Tổng được tính như mô tả trong %s. Khi kiểm tra, đầu vào phải là\n" "dữ liệu ra trước đây của chương trình này. Chế độ mặc định là in ra\n" "một dòng với tổng kiểm tra, một khoảng trắng, một ký tự chỉ thị chế độ\n" "(“*” cho nhị phân, “dấu cách” cho văn bản hoặc khi chế độ nhị phân\n" "là vô nghĩa), và tên cho mỗi FILE.\n" #: src/md5sum.c:697 #, c-format msgid "%s: too many checksum lines" msgstr "%s: quá nhiều dòng tổng kiểm tra" #: src/md5sum.c:720 #, c-format msgid "%s: %: improperly formatted %s checksum line" msgstr "%s: %: dòng tổng kiểm tra %s có định dạng không đúng" #: src/md5sum.c:752 msgid "FAILED open or read" msgstr "mở hoặc đọc BỊ LỖI" #: src/md5sum.c:790 msgid "FAILED" msgstr "BỊ LỖI" #: src/md5sum.c:792 msgid "OK" msgstr "OK" #: src/md5sum.c:816 #, c-format msgid "%s: no properly formatted %s checksum lines found" msgstr "%s: không tìm thấy dòng tổng kiểm tra %s với định dạng đúng" #: src/md5sum.c:826 #, c-format msgid "WARNING: % line is improperly formatted" msgid_plural "WARNING: % lines are improperly formatted" msgstr[0] "%: dòng tổng kiểm tra có định dạng không đúng" #: src/md5sum.c:834 #, c-format msgid "WARNING: % listed file could not be read" msgid_plural "WARNING: % listed files could not be read" msgstr[0] "CẢNH BÁO: không đọc được %" #: src/md5sum.c:842 #, c-format msgid "WARNING: % computed checksum did NOT match" msgid_plural "WARNING: % computed checksums did NOT match" msgstr[0] "CẢNH BÁO: % đã kiểm tra KHÔNG tương ứng" #: src/md5sum.c:848 #, c-format msgid "%s: no file was verified" msgstr "%s: không có tập tin nào được xác nhận" #: src/md5sum.c:898 msgid "invalid length" msgstr "chiều dài không hợp lệ" #: src/md5sum.c:902 src/md5sum.c:954 #, c-format msgid "invalid length: %s" msgstr "chiều dài không hợp lệ: %s" #: src/md5sum.c:903 msgid "length is not a multiple of 8" msgstr "chiều dài không phải là bội số của 8" #: src/md5sum.c:956 #, c-format msgid "maximum digest length for %s is % bits" msgstr "chiều dài tóm lược tối đa cho %s là % bít" #: src/md5sum.c:974 #, c-format msgid "--tag does not support --text mode" msgstr "--tag không hỗ trợ chế độ --text" #: src/md5sum.c:980 #, c-format msgid "the --zero option is not supported when verifying checksums" msgstr "tùy chọn “--zero” chỉ được hỗ trợ khi chỉ định thẩm tra tổng kiểm" #: src/md5sum.c:987 #, c-format msgid "the --tag option is meaningless when verifying checksums" msgstr "tùy chọn “--tag” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra" #: src/md5sum.c:994 #, c-format msgid "" "the --binary and --text options are meaningless when verifying checksums" msgstr "các tùy chọn “--binary” và “--text” mất ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra" #: src/md5sum.c:1002 #, c-format msgid "the --ignore-missing option is meaningful only when verifying checksums" msgstr "tùy chọn “--ignore-missing” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra" #: src/md5sum.c:1010 #, c-format msgid "the --status option is meaningful only when verifying checksums" msgstr "tùy chọn “--status” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra" #: src/md5sum.c:1017 #, c-format msgid "the --warn option is meaningful only when verifying checksums" msgstr "tùy chọn “--warn” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra" #: src/md5sum.c:1024 #, c-format msgid "the --quiet option is meaningful only when verifying checksums" msgstr "tùy chọn “--quiet” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra" #: src/md5sum.c:1031 #, c-format msgid "the --strict option is meaningful only when verifying checksums" msgstr "tùy chọn “--status” chỉ có ý nghĩa khi tính tổng kiểm tra" #: src/mkdir.c:59 src/rmdir.c:164 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... DIRECTORY...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… THƯ_MỤC…\n" #: src/mkdir.c:60 msgid "Create the DIRECTORY(ies), if they do not already exist.\n" msgstr "Tạo (các) THƯ_MỤC, nếu chúng chưa có.\n" #: src/mkdir.c:66 msgid "" " -m, --mode=MODE set file mode (as in chmod), not a=rwx - umask\n" " -p, --parents no error if existing, make parent directories as needed\n" " -v, --verbose print a message for each created directory\n" msgstr "" " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt chế độ tập tin (giống như chmod),\n" " không phải “a=rwx - umask”\n" " -p, --parents không đưa ra lỗi nếu có, tạo thư mục mẹ khi cần thiết\n" " -v, --verbose in ra thông báo mỗi khi tạo một thư mục\n" #: src/mkdir.c:71 msgid "" " -Z set SELinux security context of each created " "directory\n" " to the default type\n" " --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the SELinux\n" " or SMACK security context to CTX\n" msgstr "" " -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux cho từng thư mục được " "tạo\n" " thành kiểu mặc định\n" " --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định " "thì\n" " đặt ngữ cảnh an ninh SELinux hay SMACK thành " "NGỮ_CẢNH\n" #: src/mkdir.c:221 #, c-format msgid "created directory %s" msgstr "đã tạo thư mục %s" #: src/mkdir.c:239 src/mkfifo.c:117 src/mknod.c:134 #, c-format msgid "" "warning: ignoring --context; it requires an SELinux/SMACK-enabled kernel" msgstr "" "CẢNH BÁO: bỏ qua --context vì nhân không hỗ trợ SELinux/SMACK như yêu cầu" #: src/mkfifo.c:54 src/pathchk.c:88 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TÊN…\n" #: src/mkfifo.c:55 msgid "Create named pipes (FIFOs) with the given NAMEs.\n" msgstr "Tạo ống (pipe) có tên (FIFO) với TÊN chỉ ra.\n" #: src/mkfifo.c:61 src/mknod.c:63 msgid "" " -m, --mode=MODE set file permission bits to MODE, not a=rw - umask\n" msgstr "" " -m, --mode=CHẾ_ĐỘ đặt quyền hạn tập tin thành CHẾ_ĐỘ,\n" " thay cho “a=rw - umask”\n" #: src/mkfifo.c:64 src/mknod.c:66 msgid "" " -Z set the SELinux security context to default type\n" " --context[=CTX] like -Z, or if CTX is specified then set the SELinux\n" " or SMACK security context to CTX\n" msgstr "" " -Z đặt ngữ cảnh an ninh SELinux thành kiểu mặc định\n" " --context[=NGỮ_CẢNH] giống với -Z, hoặc nếu NGỮ_CẢNH được chỉ định " "thì\n" " đặt ngữ cảnh an ninh SELinux hay SMACK thành " "NGỮ_CẢNH\n" #: src/mkfifo.c:154 src/mknod.c:151 msgid "invalid mode" msgstr "chế độ không hợp lệ" #: src/mkfifo.c:161 src/mknod.c:158 msgid "mode must specify only file permission bits" msgstr "chế độ phải xác định chỉ các bit đặt quyền hạn tập tin" #: src/mkfifo.c:175 src/mknod.c:271 #, c-format msgid "cannot set permissions of %s" msgstr "không thay đổi được quyền hạn của %s" #: src/mknod.c:55 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... NAME TYPE [MAJOR MINOR]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TÊN KIỂU [LỚN NHỎ]\n" #: src/mknod.c:57 msgid "Create the special file NAME of the given TYPE.\n" msgstr "Tạo tập tin đặc biệt với TÊN và KIỂU đưa ra.\n" #: src/mknod.c:73 msgid "" "\n" "Both MAJOR and MINOR must be specified when TYPE is b, c, or u, and they\n" "must be omitted when TYPE is p. If MAJOR or MINOR begins with 0x or 0X,\n" "it is interpreted as hexadecimal; otherwise, if it begins with 0, as octal;\n" "otherwise, as decimal. TYPE may be:\n" msgstr "" "\n" "Phải đưa ra cả LỚN và NHỎ khi KIỂU là b, c hoặc u,\n" "và phải bỏ đi khi KIỂU là p.\n" "Nếu LỚN hoặc NHỎ bắt đầu với:\n" " tiền tố giải thích dạng\n" " * 0x hoặc 0X thập lục\n" " * 0 bát phân\n" " * gì khác thập phân\n" "KIỂU có thể là:\n" #: src/mknod.c:80 msgid "" "\n" " b create a block (buffered) special file\n" " c, u create a character (unbuffered) special file\n" " p create a FIFO\n" msgstr "" "\n" " b tạo một tập tin đặc biệt kiểu khối (có bộ đệm)\n" " c, u tạo một tập tin đặc biệt kiểu ký tự (không có bộ đệm)\n" " p tạo một FIFO (VTRT: Vào Trước, Ra Trước)\n" #: src/mknod.c:176 msgid "Special files require major and minor device numbers." msgstr "Tập tin đặc biệt yêu cầu các số thiết bị lớn và nhỏ." #: src/mknod.c:186 msgid "Fifos do not have major and minor device numbers." msgstr "FIFO không có các số thiết bị lớn và nhỏ." #: src/mknod.c:211 msgid "block special files not supported" msgstr "không hỗ trợ tập tin đặc biệt kiểu khối" #: src/mknod.c:220 msgid "character special files not supported" msgstr "không hỗ trợ tập tin đặc biệt kiểu ký tự" #: src/mknod.c:236 #, c-format msgid "invalid major device number %s" msgstr "sai số lớn của thiết bị %s" #: src/mknod.c:241 #, c-format msgid "invalid minor device number %s" msgstr "sai số nhỏ của thiết bị %s" #: src/mknod.c:246 #, c-format msgid "invalid device %s %s" msgstr "sai thiết bị %s %s" #: src/mknod.c:266 #, c-format msgid "invalid device type %s" msgstr "sai kiểu thiết bị %s" # Họ tên Anh #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/mktemp.c:37 msgid "Eric Blake" msgstr "Eric Blake" #: src/mktemp.c:67 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [TEMPLATE]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [MẪU]\n" #: src/mktemp.c:68 msgid "" "Create a temporary file or directory, safely, and print its name.\n" "TEMPLATE must contain at least 3 consecutive 'X's in last component.\n" "If TEMPLATE is not specified, use tmp.XXXXXXXXXX, and --tmpdir is implied.\n" msgstr "" "Tạo một tập tin hay thư mục tạm, một cách an toàn, và in ra tên của nó.\n" "MẪU phải chứa ít nhất 3 chữ X liên tiếp trong phần cuối cùng.\n" "Không chỉ định MẪU thì dùng “tmp.XXXXXXXXXX”, và “--tmpdir” được dùng.\n" #: src/mktemp.c:73 msgid "" "Files are created u+rw, and directories u+rwx, minus umask restrictions.\n" msgstr "" "Tập tin được tạo với quyền là u+rw, và thư mục u+rwu, không có ràng buộc " "umask.\n" #: src/mktemp.c:77 msgid "" " -d, --directory create a directory, not a file\n" " -u, --dry-run do not create anything; merely print a name (unsafe)\n" " -q, --quiet suppress diagnostics about file/dir-creation failure\n" msgstr "" " -d, --directory tạo một thư mục, không phải một tập tin\n" " -u, --dry-run đừng tạo gì, chỉ in ra một tên (không an toàn)\n" " -q, --quiet thu hồi các hàm chẩn đoán về lỗi tạo tập tin hay thư " "mục\n" #: src/mktemp.c:82 msgid "" " --suffix=SUFF append SUFF to TEMPLATE; SUFF must not contain a " "slash.\n" " This option is implied if TEMPLATE does not end in " "X\n" msgstr "" " --suffix=HẬU_TỐ nối thêm HẬU_TỐ này vào MẪU. Không cho phép hậu tố " "chứa dấu sổ chéo.\n" " Tùy chọn này được ngầm định nếu MẪU không kết thúc " "bằng chữ X.\n" #: src/mktemp.c:86 msgid "" " -p DIR, --tmpdir[=DIR] interpret TEMPLATE relative to DIR; if DIR is not\n" " specified, use $TMPDIR if set, else /tmp. With\n" " this option, TEMPLATE must not be an absolute name;\n" " unlike with -t, TEMPLATE may contain slashes, but\n" " mktemp creates only the final component\n" msgstr "" " -p DIR, --tmpdir[=THƯ_MỤC] diễn giải MẪU tương đối so với THƯ_MỤC. Không " "chỉ định\n" " THƯ_MỤC thì dùng $TMPDIR (nếu đặt), không thì “/" "tmp”.\n" " Khi dùng tùy chọn này, MẪU không thể là một tên " "tuyệt\n" " đối. Không giống như “-t”, MẪU có thể chứa dấu gạch\n" " ngược, nhưng mktemp chỉ tạo thành phần cuối cùng.\n" #: src/mktemp.c:93 msgid "" " -t interpret TEMPLATE as a single file name component,\n" " relative to a directory: $TMPDIR, if set; else the\n" " directory specified via -p; else /tmp [deprecated]\n" msgstr "" " -t diễn dịch MẪU là một thành phần tên tập tin đơn,\n" " tương đối so với một thư mục: $TMPDIR, nếu đặt;\n" " không thì dùng thư mục được chỉ ra bằng “-p”;\n" " không thì “/tmp” [không nên dùng]\n" #: src/mktemp.c:211 #, c-format msgid "too many templates" msgstr "quá nhiều mẫu" #: src/mktemp.c:231 #, c-format msgid "with --suffix, template %s must end in X" msgstr "dùng “--suffix” (hậu tố) thì mẫu %s phải kết thúc bằng chữ X" #: src/mktemp.c:256 src/split.c:1345 #, c-format msgid "invalid suffix %s, contains directory separator" msgstr "hậu tố không hợp lệ %s, chứa dấu phân cách thư mục" #: src/mktemp.c:261 #, c-format msgid "too few X's in template %s" msgstr "quá ít X trong mẫu %s" #: src/mktemp.c:277 #, c-format msgid "invalid template, %s, contains directory separator" msgstr "mẫu không hợp lệ, %s, chứa dấu phân cách thư mục" #: src/mktemp.c:291 #, c-format msgid "invalid template, %s; with --tmpdir, it may not be absolute" msgstr "mẫu không hợp lệ, %s; với “--tmpdir” thì không thể là tuyệt đối" #: src/mktemp.c:312 #, c-format msgid "failed to create directory via template %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục thông qua mẫu %s" #: src/mktemp.c:323 #, c-format msgid "failed to create file via template %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin thông qua mẫu %s" #: src/mv.c:298 msgid "Rename SOURCE to DEST, or move SOURCE(s) to DIRECTORY.\n" msgstr "Đổi tên NGUỒN thành ĐÍCH, hoặc di chuyển (các) NGUỒN vào THƯ_MỤC.\n" #: src/mv.c:304 msgid "" " --backup[=CONTROL] make a backup of each existing destination " "file\n" " -b like --backup but does not accept an " "argument\n" " -f, --force do not prompt before overwriting\n" " -i, --interactive prompt before overwrite\n" " -n, --no-clobber do not overwrite an existing file\n" "If you specify more than one of -i, -f, -n, only the final one takes " "effect.\n" msgstr "" " --backup[=ĐIỀU_KHIỂN] tạo bản sao lưu dự phòng của mỗi tập tin đích " "đã có\n" " -b giống “--backup” nhưng không chấp nhận đối " "số\n" " -f, --force không hỏi lại trước khi ghi đè\n" " -i, --interactive hỏi lại trước khi ghi đè\n" " -n, --no-clobber không ghi đè lên tập tin đã có\n" "\n" "Nếu bạn chỉ ra nhiều hơn một trong số các tùy chọn “-i”, “-f” và “-n”\n" "thì chỉ tùy chọn cuối cùng được áp dụng.\n" #: src/mv.c:313 msgid "" " --strip-trailing-slashes remove any trailing slashes from each " "SOURCE\n" " argument\n" " -S, --suffix=SUFFIX override the usual backup suffix\n" msgstr "" " --strip-trailing-slashes xóa mọi dấu gạch nằm theo khỏi mỗi đối số " "NGUỒN\n" " -S, --suffix=HẬU_TỐ ghi đè lên HẬU_TỐ thông thường\n" #: src/mv.c:318 msgid "" " -t, --target-directory=DIRECTORY move all SOURCE arguments into " "DIRECTORY\n" " -T, --no-target-directory treat DEST as a normal file\n" " -u, --update move only when the SOURCE file is newer\n" " than the destination file or when the\n" " destination file is missing\n" " -v, --verbose explain what is being done\n" " -Z, --context set SELinux security context of destination\n" " file to default type\n" msgstr "" " -t, --target-directory=THƯ_MỤC di chuyển mọi đối số NGUỒN vào THƯ_MỤC\n" " -T, --no-target-directory coi ĐÍCH như một tập tin thông thường\n" " -u, --update chỉ di chuyển khi tập tin NGUỒN mới hơn\n" " tập tin ở nơi đến hoặc khi không có tập " "tin\n" " ở nơi đến\n" " -v, --verbose giải thích đang làm gì\n" " -Z, --context đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin\n" " đích thành kiểu mặc định\n" #: src/nice.c:73 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] [COMMAND [ARG]...]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [LỆNH [Đ.SỐ]…]\n" #: src/nice.c:74 #, c-format msgid "" "Run COMMAND with an adjusted niceness, which affects process scheduling.\n" "With no COMMAND, print the current niceness. Niceness values range from\n" "%d (most favorable to the process) to %d (least favorable to the process).\n" msgstr "" "Chạy câu LỆNH với giá trị ưu tiên (nice) khác để thay đổi quyền ưu tiên xử " "lý.\n" "Khi không có câu LỆNH, in ra giá trị nice hiện thời. Giá trị nice nằm trong " "khoảng\n" "từ %d (ưu tiên về thời gian cao nhất) đến %d (ưu tiên ít nhất).\n" #: src/nice.c:83 msgid " -n, --adjustment=N add integer N to the niceness (default 10)\n" msgstr "" " -n, --adjustment=N thêm số nguyên N vào “niceness” (mặc định là 10)\n" #: src/nice.c:173 #, c-format msgid "invalid adjustment %s" msgstr "điều chỉnh sai %s" #: src/nice.c:182 #, c-format msgid "a command must be given with an adjustment" msgstr "phải đưa ra một câu lệnh với một điều chỉnh" #: src/nice.c:189 src/nice.c:200 msgid "cannot get niceness" msgstr "không lấy được giá trị ưu tiên" #: src/nice.c:206 #, c-format msgid "cannot set niceness" msgstr "không đặt được giá trị ưu tiên" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/nl.c:41 msgid "Scott Bartram" msgstr "Scott Bartram" #: src/nl.c:180 msgid "Write each FILE to standard output, with line numbers added.\n" msgstr "" "Ghi từng TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn, có số thứ tự của các dòng ở đầu.\n" #: src/nl.c:187 msgid "" " -b, --body-numbering=STYLE use STYLE for numbering body lines\n" " -d, --section-delimiter=CC use CC for logical page delimiters\n" " -f, --footer-numbering=STYLE use STYLE for numbering footer lines\n" msgstr "" " -b, --body-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số dòng phần thân\n" " -d, --section-delimiter=CC dùng CC để phân cách cách trang lôgíc\n" " -f, --footer-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số dòng phần chân\n" #: src/nl.c:192 msgid "" " -h, --header-numbering=STYLE use STYLE for numbering header lines\n" " -i, --line-increment=NUMBER line number increment at each line\n" " -l, --join-blank-lines=NUMBER group of NUMBER empty lines counted as " "one\n" " -n, --number-format=FORMAT insert line numbers according to FORMAT\n" " -p, --no-renumber do not reset line numbers for each " "section\n" " -s, --number-separator=STRING add STRING after (possible) line number\n" msgstr "" " -h, --header-numbering=KIỂU_DÁNG dùng KIỂU_DÁNG để đánh số dòng phần đầu\n" " -i, --line-increment=SỐ tăng số thứ tự dòng tại từng dòng\n" " -l, --join-blank-lines=SỐ gộp SỐ dòng rỗng như một dòng\n" " -n, --number-format=ĐỊNH_DẠNG chèn số thứ tự dòng theo ĐỊNH_DẠNG\n" " -p, --no-renumber không đặt lại số thứ tự dòng cho mỗi phần\n" " -s, --number-separator=CHUỖI thêm CHUỖI vào sau số thứ tự dòng (có " "thể)\n" #: src/nl.c:200 msgid "" " -v, --starting-line-number=NUMBER first line number for each section\n" " -w, --number-width=NUMBER use NUMBER columns for line numbers\n" msgstr "" " -v, --starting-line-number=SỐ số thứ tự dòng đầu tiên trên mỗi phần\n" " -w, --number-width=SỐ dùng SỐ cột để hiển thị số thứ tự dòng\n" #: src/nl.c:206 msgid "" "\n" "Default options are: -bt -d'\\:' -fn -hn -i1 -l1 -n'rn' -s -v1 -w6\n" "\n" "CC are two delimiter characters used to construct logical page delimiters;\n" "a missing second character implies ':'.\n" msgstr "" "\n" "Theo mặc định, các tùy chọn là: -bt -d'\\:' -fn -hn -i1 -l1 -n'rn' -s -" "v1 -w6\n" "\n" "CC là hai ký tự phân cách dùng để chia các trang lôgíc;\n" "khi thiếu ký tự thứ hai thì nó ngầm hiểu là “:”.\n" #: src/nl.c:213 msgid "" "\n" "STYLE is one of:\n" "\n" " a number all lines\n" " t number only nonempty lines\n" " n number no lines\n" " pBRE number only lines that contain a match for the basic regular\n" " expression, BRE\n" msgstr "" "\n" "STYLE là một trong:\n" "\n" " a đánh số mọi dòng\n" " t chỉ đánh số những dòng không rỗng\n" " n không đánh số dòng\n" " pBRE chỉ dánh số những dòng chứa tương ứng với\n" " biểu thức chính quy cơ bản, BRE\n" #: src/nl.c:223 msgid "" "\n" "FORMAT is one of:\n" "\n" " ln left justified, no leading zeros\n" " rn right justified, no leading zeros\n" " rz right justified, leading zeros\n" "\n" msgstr "" "\n" "ĐỊNH_DẠNG là một trong:\n" "\n" " ln canh hàng trái, không có các số 0 ở đầu\n" " rn canh hàng phải, không có các số 0 ở đầu\n" " rz canh hàng phải, có các số 0 ở đầu\n" "\n" #: src/nl.c:281 msgid "line number overflow" msgstr "vượt quá số dòng có thể" #: src/nl.c:484 #, c-format msgid "invalid header numbering style: %s" msgstr "sai dạng đánh số vào phần đầu: %s" #: src/nl.c:492 #, c-format msgid "invalid body numbering style: %s" msgstr "sai dạng đánh số vào phần thân: %s" #: src/nl.c:500 #, c-format msgid "invalid footer numbering style: %s" msgstr "sai dạng đánh số vài phần chân: %s" #: src/nl.c:507 msgid "invalid starting line number" msgstr "sai số của dòng bắt đầu" #: src/nl.c:512 msgid "invalid line number increment" msgstr "sai độ tăng số của dòng" #: src/nl.c:519 msgid "invalid line number of blank lines" msgstr "sai số dòng hoặc dòng trắng" #: src/nl.c:526 msgid "invalid line number field width" msgstr "sai chiều dài trường số của dòng" #: src/nl.c:537 #, c-format msgid "invalid line numbering format: %s" msgstr "sai định dạng đánh số dòng: %s" #: src/nohup.c:50 #, c-format msgid "" "Usage: %s COMMAND [ARG]...\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s LỆNH [Đ.SỐ]…\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/nohup.c:56 msgid "" "Run COMMAND, ignoring hangup signals.\n" "\n" msgstr "" "Chạy câu LỆNH, và bỏ qua tín hiệu treo (hangup).\n" "\n" #: src/nohup.c:62 #, c-format msgid "" "\n" "If standard input is a terminal, redirect it from an unreadable file.\n" "If standard output is a terminal, append output to 'nohup.out' if possible,\n" "'$HOME/nohup.out' otherwise.\n" "If standard error is a terminal, redirect it to standard output.\n" "To save output to FILE, use '%s COMMAND > FILE'.\n" msgstr "" "\n" "Đầu vào tiêu chuẩn là thiết bị cuối, thì chuyển hướng nó từ tập tin không " "đọc được.\n" "Đầu ra tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì nối thêm kết xuất vào\n" "”nohup.out” nếu có thể, không thì “$HOME/nohup.out”.\n" "Đầu lỗi tiêu chuẩn là thiết bị cuối thì chuyển hướng nó đến đầu ra tiêu " "chuẩn.\n" "Để lưu kết xuất vào TẬP TIN, dùng “%s LỆNH > TẬP_TIN”.\n" #: src/nohup.c:123 #, c-format msgid "failed to render standard input unusable" msgstr "gặp lỗi khi vô hiệu hóa đầu vào tiêu chuẩn" #: src/nohup.c:125 #, c-format msgid "ignoring input" msgstr "đang bỏ qua dữ liệu vào" #: src/nohup.c:169 #, c-format msgid "ignoring input and appending output to %s" msgstr "đang bỏ qua dữ liệu vào và nối thêm kết xuất vào %s" #: src/nohup.c:170 #, c-format msgid "appending output to %s" msgstr "nối thêm kết xuất vào %s" #: src/nohup.c:188 #, c-format msgid "ignoring input and redirecting stderr to stdout" msgstr "" "đang bỏ qua dữ liệu vào và chuyển hướng lỗi tiêu chuẩn tới đầu vào tiêu chuẩn" #: src/nohup.c:189 #, c-format msgid "redirecting stderr to stdout" msgstr "" "đang chuyển hướng đầu lỗi tiêu chuẩn (stderr) tới đầu ra tiêu chuẩn (stdout)" #: src/nohup.c:193 #, c-format msgid "failed to redirect standard error" msgstr "chuyển hướng đầu lỗi tiêu chuẩn không thành công" # Họ tên Ý #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/nproc.c:33 src/sync.c:34 msgid "Giuseppe Scrivano" msgstr "Giuseppe Scrivano" #: src/nproc.c:57 src/pwd.c:57 src/tty.c:65 src/uname.c:121 src/whoami.c:44 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]…\n" #: src/nproc.c:58 msgid "" "Print the number of processing units available to the current process,\n" "which may be less than the number of online processors\n" "\n" msgstr "" "In ra số đơn vị xử lý sẵn sàng cho tiến trình hiện thời,\n" "một số có thể nhỏ hơn số bộ xử lý trực tuyến\n" "\n" #: src/nproc.c:63 msgid "" " --all print the number of installed processors\n" " --ignore=N if possible, exclude N processing units\n" msgstr "" " --all in ra số bộ xử lý được cài đặt\n" " --ignore=SỐ nếu có thể thì loại trừ SỐ đơn vị xử lý\n" #: src/numfmt.c:694 #, c-format msgid "value too large to be converted: %s" msgstr "giá trị là quá lớn nên không thể chuyển đổi: “%s”" #: src/numfmt.c:698 #, c-format msgid "invalid number: %s" msgstr "số không hợp lệ: %s" #: src/numfmt.c:702 #, c-format msgid "rejecting suffix in input: %s (consider using --from)" msgstr "chối từ hậu tố ở đầu vào: “%s” (coi như sử dụng --from)" #: src/numfmt.c:706 #, c-format msgid "invalid suffix in input: %s" msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong đầu vào: “%s”" #: src/numfmt.c:710 #, c-format msgid "missing 'i' suffix in input: %s (e.g Ki/Mi/Gi)" msgstr "thiếu hậu tố “i” trong đầu vào: “%s” (ví dụ: Ki/Mi/Gi)" #: src/numfmt.c:757 src/numfmt.c:809 #, c-format msgid "failed to prepare value '%Lf' for printing" msgstr "gặp lỗi khi chuẩn bị giá trị “%Lf” để in ấn" #: src/numfmt.c:858 #, c-format msgid "invalid unit size: %s" msgstr "kích thước đơn vị không hợp lệ: “%s”" #: src/numfmt.c:884 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [NUMBER]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN]… [SỐ]…\n" #: src/numfmt.c:887 msgid "" "Reformat NUMBER(s), or the numbers from standard input if none are " "specified.\n" msgstr "" "Định dạng lại SỐ, hoặc con số từ đầu vào tiêu chuẩn nếu không chỉ ra cái " "nào.\n" #: src/numfmt.c:891 msgid " --debug print warnings about invalid input\n" msgstr " --debug hiển thị các cảnh báo đầu vào không hợp lệ\n" #: src/numfmt.c:894 msgid "" " -d, --delimiter=X use X instead of whitespace for field delimiter\n" msgstr "" " -d, --delimiter=X dùng X thay vì khoảng trắng để phân tách các trường\n" #: src/numfmt.c:897 msgid "" " --field=FIELDS replace the numbers in these input fields " "(default=1)\n" " see FIELDS below\n" msgstr "" " --field=CÁC_TRƯỜNG thay thế con số trong những trường đầu vào (mặc " "định là 1)\n" " xem CÁC_TRƯỜNG ở bên dưới\n" "\n" #: src/numfmt.c:901 msgid "" " --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT;\n" " see FORMAT below for details\n" msgstr "" " --format=ĐỊNH-DẠNG sử dụng ĐỊNH-DẠNG dấu chấm động cho hàm printf;\n" " xem ĐỊNH-DẠNG ở phía dưới để có thêm thông tin chi " "tiết\n" #: src/numfmt.c:905 msgid "" " --from=UNIT auto-scale input numbers to UNITs; default is " "'none';\n" " see UNIT below\n" msgstr "" " --from=UNIT hệ số biến-đổi-tự-động thành UNIT; mặc định là " "“none”.\n" " xem UNIT ở dưới đây\n" #: src/numfmt.c:909 msgid "" " --from-unit=N specify the input unit size (instead of the default " "1)\n" msgstr "" " --from-unit=N chỉ ra kích thước đơn vị đầu vào (thay vì giá trị 1 " "theo mặc định)\n" #: src/numfmt.c:912 msgid "" " --grouping use locale-defined grouping of digits, e.g. " "1,000,000\n" " (which means it has no effect in the C/POSIX " "locale)\n" msgstr "" " --grouping sử dụng vùng-địa-phương-đã-định-nghĩa để nhóm chữ số, " "ví dụ 1,000,000\n" " (có nghĩa là không chịu ảnh hưởng vùng địa phương C/" "POSIX)\n" #: src/numfmt.c:916 msgid "" " --header[=N] print (without converting) the first N header lines;\n" " N defaults to 1 if not specified\n" msgstr "" " --header[=N] in ra (mà không chuyển đổi) N dòng đầu tiên;\n" " N mặc định là 1 nếu không chỉ định rõ ràng\n" #: src/numfmt.c:920 msgid "" " --invalid=MODE failure mode for invalid numbers: MODE can be:\n" " abort (default), fail, warn, ignore\n" msgstr "" " --invalid=MODE chế độ sai: nó có thể là:\n" " abort (mặc định), fail, warn, ignore\n" #: src/numfmt.c:924 msgid "" " --padding=N pad the output to N characters; positive N will\n" " right-align; negative N will left-align;\n" " padding is ignored if the output is wider than N;\n" " the default is to automatically pad if a " "whitespace\n" " is found\n" msgstr "" " --padding=N đệm kết xuất N ký tự; N dương sẽ\n" " căn-phải; N âm căn-trái;\n" " việc đệm thêm sẽ bị bỏ qua nếu kết xuất rộng hơn " "N;\n" " mặc định là tự động đệm thêm nếu khoảng trắng\n" " được tìm thấy\n" #: src/numfmt.c:931 msgid "" " --round=METHOD use METHOD for rounding when scaling; METHOD can be:\n" " up, down, from-zero (default), towards-zero, " "nearest\n" msgstr "" " --round=METHOD dùng METHOD để làm tròn khi biến đổi tỷ lệ; METHOD có " "thể là:\n" " up, down, from-zero (mặc định), towards-zero, " "nearest\n" #: src/numfmt.c:935 msgid "" " --suffix=SUFFIX add SUFFIX to output numbers, and accept optional\n" " SUFFIX in input numbers\n" msgstr "" " --suffix=HẬU-TỐ thêm HẬU-TỐ cho con số đầu ra, và chấp nhận\n" " HẬU-TỐ tùy chọn trong con số đầu vào\n" #: src/numfmt.c:939 msgid "" " --to=UNIT auto-scale output numbers to UNITs; see UNIT below\n" msgstr "" " --to=UNIT con số cho biến đổi tỷ lệ tự động áp dụng cho UNIT; " "xem UNIT bên dưới\n" #: src/numfmt.c:942 msgid "" " --to-unit=N the output unit size (instead of the default 1)\n" msgstr "" " --to-unit=N kích thước đơn vị kết xuất (thay cho giá trị mặc định " "là 1)\n" #: src/numfmt.c:951 msgid "" "\n" "UNIT options:\n" msgstr "" "\n" "Các tùy chọn về ĐƠN-VỊ (UNIT):\n" #: src/numfmt.c:954 msgid " none no auto-scaling is done; suffixes will trigger an error\n" msgstr "" " none không áp dụng biến đổi tỷ lệ tự động; các hậu tố sẽ coi lỗi\n" #: src/numfmt.c:957 msgid "" " auto accept optional single/two letter suffix:\n" " 1K = 1000,\n" " 1Ki = 1024,\n" " 1M = 1000000,\n" " 1Mi = 1048576,\n" msgstr "" " auto chấp nhận tùy chọn hậu tố đơn/hai ký tự:\n" " 1K = 1000,\n" " 1Ki = 1024,\n" " 1M = 1000000,\n" " 1Mi = 1048576,\n" #: src/numfmt.c:963 msgid "" " si accept optional single letter suffix:\n" " 1K = 1000,\n" " 1M = 1000000,\n" " ...\n" msgstr "" " si chấp nhận hậu tố là một ký tự đơn:\n" " 1K = 1000,\n" " 1M = 1000000,\n" " …\n" #: src/numfmt.c:968 msgid "" " iec accept optional single letter suffix:\n" " 1K = 1024,\n" " 1M = 1048576,\n" " ...\n" msgstr "" " iec chấp nhận tùy chọn hậu tố đơn-ký-tự:\n" " 1K = 1024,\n" " 1M = 1048576,\n" " …\n" #: src/numfmt.c:973 msgid "" " iec-i accept optional two-letter suffix:\n" " 1Ki = 1024,\n" " 1Mi = 1048576,\n" " ...\n" msgstr "" " iec-i chấp nhận tùy chọn hậu tố dạng hai-ký-tự:\n" " 1Ki = 1024,\n" " 1Mi = 1048576,\n" " …\n" #: src/numfmt.c:979 msgid "" "\n" "FIELDS supports cut(1) style field ranges:\n" " N N'th field, counted from 1\n" " N- from N'th field, to end of line\n" " N-M from N'th to M'th field (inclusive)\n" " -M from first to M'th field (inclusive)\n" " - all fields\n" "Multiple fields/ranges can be separated with commas\n" msgstr "" "\n" "Phạm vi trường kiểu cut(1) được hỗ trợ là:\n" "\n" " N Byte, ký tự hoặc trường thứ N đếm từ 1\n" " N- Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến cuối dòng\n" " N-M Từ byte, ký tự hoặc trường thứ N đến M (tính cả M)\n" " -M Từ byte, ký tự hoặc trường đầu tiên đến thứ M (tính cả M)\n" " - Mọi trường\n" "\n" "Đa vùng/trường có thể ngăn cách bằng dấu phẩy\n" #: src/numfmt.c:989 #, c-format msgid "" "\n" "FORMAT must be suitable for printing one floating-point argument '%f'.\n" "Optional quote (%'f) will enable --grouping (if supported by current " "locale).\n" "Optional width value (%10f) will pad output. Optional zero (%010f) width\n" "will zero pad the number. Optional negative values (%-10f) will left align.\n" "Optional precision (%.1f) will override the input determined precision.\n" msgstr "" "\n" "ĐỊNH-DẠNG phải phù hợp cho việc hiển thị tham số dấu chấm động “%f”.\n" "Tùy chọn trích dẫn (%'f) sẽ bật --grouping (nếu nó được hỗ trợ bởi miền địa\n" "phương hiện hành). Tùy chọn độ rộng (%10f) sẽ đệm thêm khi kết xuất.\n" "Tùy chọn độ rộng với số không (%010f) sẽ đệm bằng số không.\n" "Tùy chọn độ rộng với giá trị âm (%-10f) sẽ căn lề trái.\n" "Tùy chọn độ chính xác (%.1f) sẽ đè lên độ chính xác dò tìm từ đầu vào.\n" #: src/numfmt.c:997 #, c-format msgid "" "\n" "Exit status is 0 if all input numbers were successfully converted.\n" "By default, %s will stop at the first conversion error with exit status 2.\n" "With --invalid='fail' a warning is printed for each conversion error\n" "and the exit status is 2. With --invalid='warn' each conversion error is\n" "diagnosed, but the exit status is 0. With --invalid='ignore' conversion\n" "errors are not diagnosed and the exit status is 0.\n" msgstr "" "\n" "Trạng thái thoát là 0 nếu tất cả các con số đầu vào đều được chuyển đổi.\n" "Theo mặc đinh, %s sẽ dừng tại nơi xảy ra lỗi chuyển đổi đầu tiên với trạng " "thái thoát là 2.\n" "Có tùy chọn --invalid=“fail” cảnh báo sẽ đưa ra khi có các lỗi chuyển đổi " "xảy ra\n" "và thoát với trạng thái là 2. Có tùy chọn --invalid=“warn” mỗi lỗi chuyển " "đổi được\n" "coi là sai, nhưng trạng thái thoát là 0. Tùy chọn --invalid=“ignore” lỗi " "chuyển đổi\n" "không được chuẩn đoán và thoát với trạng thái là 0.\n" #: src/numfmt.c:1006 #, c-format msgid "" "\n" "Examples:\n" " $ %s --to=si 1000\n" " -> \"1.0K\"\n" " $ %s --to=iec 2048\n" " -> \"2.0K\"\n" " $ %s --to=iec-i 4096\n" " -> \"4.0Ki\"\n" " $ echo 1K | %s --from=si\n" " -> \"1000\"\n" " $ echo 1K | %s --from=iec\n" " -> \"1024\"\n" " $ df -B1 | %s --header --field 2-4 --to=si\n" " $ ls -l | %s --header --field 5 --to=iec\n" " $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --padding=10\n" " $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --format %%10f\n" msgstr "" "\n" "Ví dụ:\n" " $ %s --to=si 1000\n" " -> \"1.0K\"\n" " $ %s --to=iec 2048\n" " -> \"2.0K\"\n" " $ %s --to=iec-i 4096\n" " -> \"4.0Ki\"\n" " $ echo 1K | %s --from=si\n" " -> \"1000\"\n" " $ echo 1K | %s --from=iec\n" " -> \"1024\"\n" " $ df | %s --header --field 2-4 --to=si\n" " $ ls -l | %s --header --field 5 --to=iec\n" " $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --padding=10\n" " $ ls -lh | %s --header --field 5 --from=iec --format %%10f\n" #: src/numfmt.c:1059 src/seq.c:248 #, c-format msgid "format %s has no %% directive" msgstr "định dạng %s không có chỉ thị %%" #: src/numfmt.c:1086 #, c-format msgid "invalid format %s (width overflow)" msgstr "định dạng không hợp lệ %s (độ rộng bị tràn)" #: src/numfmt.c:1091 #, c-format msgid "--format padding overriding --padding" msgstr "--format đệm đè lên --padding" #: src/numfmt.c:1110 src/seq.c:265 #, c-format msgid "format %s ends in %%" msgstr "định dạng %s kết thúc bằng %%" #: src/numfmt.c:1126 #, c-format msgid "invalid precision in format %s" msgstr "sai độ chính xác trong định dạng %s" #: src/numfmt.c:1132 #, c-format msgid "invalid format %s, directive must be %%[0]['][-][N][.][N]f" msgstr "định dạng %s không hợp lệ, chỉ dẫn phải là %%[0][”][-][N][.][N]f" #: src/numfmt.c:1140 src/seq.c:272 #, c-format msgid "format %s has too many %% directives" msgstr "định dạng %s có quá nhiều chỉ thị %%" #: src/numfmt.c:1183 #, c-format msgid "invalid suffix in input %s: %s" msgstr "gặp hậu tố không hợp lệ trong đầu vào %s: “%s”" #: src/numfmt.c:1212 #, c-format msgid "" "value/precision too large to be printed: '%Lg/%' (consider using --" "to)" msgstr "" "giá trị/độ chính xác quá lớn để có thể in: “%Lg/%” (hãy cân nhắc sử " "dụng tùy chọn --to)" #: src/numfmt.c:1216 #, c-format msgid "value too large to be printed: '%Lg' (consider using --to)" msgstr "" "giá trị quá lớn để có thể in: “%Lg” (hãy cân nhắc sử dụng tùy chọn --to)" #: src/numfmt.c:1225 #, c-format msgid "value too large to be printed: '%Lg' (cannot handle values > 999Y)" msgstr "giá trị quá lớn để có thể in: “%Lg” (không thể xử lý giá trị > 999Y)" #: src/numfmt.c:1311 #, c-format msgid "large input value %s: possible precision loss" msgstr "giá trị đầu vào lớn “%s”: gần như chắc chắn là độ chính xác bị giảm" #: src/numfmt.c:1500 #, c-format msgid "invalid padding value %s" msgstr "giá trị đệm không hợp lệ “%s”" #: src/numfmt.c:1513 msgid "multiple field specifications" msgstr "đa đặc tả trường" #: src/numfmt.c:1547 #, c-format msgid "invalid header value %s" msgstr "giá trị phần đầu không hợp lệ “%s”" #: src/numfmt.c:1574 msgid "--grouping cannot be combined with --format" msgstr "--grouping không thể được tổ hợp cùng với --format" #: src/numfmt.c:1577 src/sort.c:4686 #, c-format msgid "failed to set locale" msgstr "gặp lỗi khi đặt miền địa phương" #: src/numfmt.c:1582 #, c-format msgid "no conversion option specified" msgstr "chưa chỉ ra các tùy chọn chuyển đổi" #: src/numfmt.c:1590 msgid "grouping cannot be combined with --to" msgstr "việc nhóm không thể được tổ hợp cùng với --to" #: src/numfmt.c:1592 #, c-format msgid "grouping has no effect in this locale" msgstr "việc nhóm các chữ số không ảnh hưởng đến vùng địa phương này" #: src/numfmt.c:1605 #, c-format msgid "--header ignored with command-line input" msgstr "--header bị bỏ qua với đầu vào dòng-lệnh" #: src/numfmt.c:1632 #, c-format msgid "error reading input" msgstr "lỗi khi đọc đầu vào" #: src/numfmt.c:1643 #, c-format msgid "failed to convert some of the input numbers" msgstr "gặp lỗi khi chuyển đổi một số con số đầu vào" #: src/od.c:323 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]...\n" " or: %s [-abcdfilosx]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b]]\n" " or: %s --traditional [OPTION]... [FILE] [[+]OFFSET[.][b] [+][LABEL][.]" "[b]]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n" " hoặc: %s [-abcdfilosx]… [TẬP_TIN] [[+]HIỆU[.][b]]\n" " hoặc: %s --traditional [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN] [[+]HIỆU[.][b] [+][NHÃN][.]" "[b]]\n" #: src/od.c:329 msgid "" "\n" "Write an unambiguous representation, octal bytes by default,\n" "of FILE to standard output. With more than one FILE argument,\n" "concatenate them in the listed order to form the input.\n" msgstr "" "\n" "Ghi TẬP_TIN biểu diễn không rõ ràng ra đầu ra tiêu chuẩn, theo\n" "byte bát phân theo mặc định. Khi có nhiều hơn một đối số TẬP_TIN,\n" "thì nối chúng với nhau theo thứ tự liệt kê để tạo dữ liệu vào.\n" #: src/od.c:337 msgid "" "\n" "If first and second call formats both apply, the second format is assumed\n" "if the last operand begins with + or (if there are 2 operands) a digit.\n" "An OFFSET operand means -j OFFSET. LABEL is the pseudo-address\n" "at first byte printed, incremented when dump is progressing.\n" "For OFFSET and LABEL, a 0x or 0X prefix indicates hexadecimal;\n" "suffixes may be . for octal and b for multiply by 512.\n" msgstr "" "\n" "Nếu áp dụng cả dạng gọi thứ nhất và thứ hai, thì dạng thứ hai có tác dụng\n" "nếu toán hạng cuối cùng bắt đầu với “+” hoặc (nếu có 2 toán hạng) một chữ " "số.\n" "Một toán hạng HIỆU có nghĩa “-j HIỆU”. NHÃN là một địa chỉ giả lập tại\n" "byte đầu tiên được in, tăng lên khi tiến trình đổ đang chạy. Đối với\n" "HIỆU và NHÃN, một tiền tố “0x” hoặc “0X” cho biết nó là dạng thập lục;\n" "hậu tố đuôi có thể là “.” đối với bát phân và “b” để nhân lên 512.\n" #: src/od.c:349 msgid "" " -A, --address-radix=RADIX output format for file offsets; RADIX is one\n" " of [doxn], for Decimal, Octal, Hex or None\n" " --endian={big|little} swap input bytes according the specified " "order\n" " -j, --skip-bytes=BYTES skip BYTES input bytes first\n" msgstr "" " -A, --address-radix=CƠ_SỐ định dạng kết xuất cho offset tập tin. Cơ số " "là\n" " một trong [doxn]. Đây là những chữ viết tắt " "của:\n" " * Decimal cho Thập Phân\n" " * Octal Bát Phân\n" " * heX Thập lục phân\n" " * None không\n" " --endian={big|little} tráo đổi thứ tự byte tuân theo thứ tự đã cho\n" " -j, --skip-bytes=SỐ bỏ qua SỐ byte đầu tiên từ đầu vào\n" #: src/od.c:355 msgid "" " -N, --read-bytes=BYTES limit dump to BYTES input bytes\n" " -S BYTES, --strings[=BYTES] output strings of at least BYTES graphic " "chars;\n" " 3 is implied when BYTES is not specified\n" " -t, --format=TYPE select output format or formats\n" " -v, --output-duplicates do not use * to mark line suppression\n" " -w[BYTES], --width[=BYTES] output BYTES bytes per output line;\n" " 32 is implied when BYTES is not specified\n" " --traditional accept arguments in third form above\n" msgstr "" " -N, --read-bytes=BYTE giới hạn việc đổ thành BYTE byte dữ liệu vào\n" " -S, BYTES --strings[=BYTE] cho ra các chuỗi của ít nhất BYTE ký tự đồ " "họa\n" " 3 là mặc định khi không chỉ ra BYTE\n" " -t, --format=KIỂU chọn (các) định dạng kết quả, hay các định " "dạng\n" " -v, --output-duplicates không dùng “*” để đánh dấu việc bỏ dòng\n" " -w[BYTES], --width[=BYTE] cho ra BYTE byte trên mỗi dòng\n" " 32 là mặc định khi không chỉ ra BYTE\n" " --traditional chấp nhận đối số ở dạng thứ ba ở trên\n" #: src/od.c:368 msgid "" "\n" "\n" "Traditional format specifications may be intermixed; they accumulate:\n" " -a same as -t a, select named characters, ignoring high-order bit\n" " -b same as -t o1, select octal bytes\n" " -c same as -t c, select printable characters or backslash escapes\n" " -d same as -t u2, select unsigned decimal 2-byte units\n" msgstr "" "\n" "\n" "Có thể kết hợp tham số ở dạng truyền thống; chúng tích lũy:\n" " tham số giống như chọn:\n" " -a -t a ký tự có tên, lờ đi bit bậc cao\n" " -b -t o1 byte bát phân\n" " -c -t c ký tự ASCII hoặc ký tự thoát gạch ngược\n" " -d -t u2 đơn vị hai byte thập phân không dấu\n" #: src/od.c:377 msgid "" " -f same as -t fF, select floats\n" " -i same as -t dI, select decimal ints\n" " -l same as -t dL, select decimal longs\n" " -o same as -t o2, select octal 2-byte units\n" " -s same as -t d2, select decimal 2-byte units\n" " -x same as -t x2, select hexadecimal 2-byte units\n" msgstr "" " tham số giống như chọn\n" " -f -t fF dấu chấm động\n" " -i -t dI số nguyên thập phân\n" " -l -t dL chiều dài thập phân\n" " -o -t o2 đơn vị 2 byte bát phân\n" " -s -t d2 đơn vị 2 byte thập phân\n" " -x -t x2 đơn vị 2 byte thập lục\n" #: src/od.c:385 msgid "" "\n" "\n" "TYPE is made up of one or more of these specifications:\n" " a named character, ignoring high-order bit\n" " c printable character or backslash escape\n" msgstr "" "\n" "\n" "KIỂU làm từ một hoặc vài dạng đặc tả sau đây:\n" " a ký tự có tên, lờ đi bit bậc cao\n" " c ký tự ASCII hoặc thoát chuỗi gạch ngược\n" #: src/od.c:392 msgid "" " d[SIZE] signed decimal, SIZE bytes per integer\n" " f[SIZE] floating point, SIZE bytes per float\n" " o[SIZE] octal, SIZE bytes per integer\n" " u[SIZE] unsigned decimal, SIZE bytes per integer\n" " x[SIZE] hexadecimal, SIZE bytes per integer\n" msgstr "" " d[CỠ] số thập phân có dấu, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n" " f[CỠ] dấu chấm động, CỠ byte cho mỗi số thực\n" " o[CỠ] số bát phân, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n" " u[CỠ] số thập phân không dấu, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n" " x[CỠ] số thập lục, CỠ byte cho mỗi số nguyên\n" #: src/od.c:399 msgid "" "\n" "SIZE is a number. For TYPE in [doux], SIZE may also be C for\n" "sizeof(char), S for sizeof(short), I for sizeof(int) or L for\n" "sizeof(long). If TYPE is f, SIZE may also be F for sizeof(float), D\n" "for sizeof(double) or L for sizeof(long double).\n" msgstr "" "\n" "CỠ là một số. Đối với KIỂU trong [doux], CỠ còn có thể là:\n" " C sizeof(char) kích cỡ ký tự\n" " S sizeof(short) kích cỡ ngắn\n" " I sizeof(int) kích cỡ số nguyên\n" " L sizeof(long) kích cỡ dài\n" "Nếu KIỂU là f, CỠ còn có thể là:\n" " F sizeof(float) kích cỡ dấu chấm động\n" " D sizeof(double) kích cỡ chính\n" " L sizeof(long double) kích cỡ chính đôi dài\n" #: src/od.c:406 msgid "" "\n" "Adding a z suffix to any type displays printable characters at the end of\n" "each output line.\n" msgstr "" "\n" "Thêm hậu tố z vào mọi ký tự có thể hiển thị được tại cuối của\n" "từng dòng kết xuất.\n" #: src/od.c:411 #, fuzzy msgid "" "\n" "\n" "BYTES is hex with 0x or 0X prefix, and may have a multiplier suffix:\n" " b 512\n" " KB 1000\n" " K 1024\n" " MB 1000*1000\n" " M 1024*1024\n" "and so on for G, T, P, E, Z, Y.\n" "Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n" msgstr "" "\n" "\n" "BYTES là dạng bát phân với tiền tố 0x hoặc 0X, và có thể đặt các hậu tố bội " "số sau:\n" " b 512\n" " KB 1000\n" " K 1024\n" " MB 1000*1000\n" " M 1024*1024\n" "và tương tự với G, T, P, E, Z, Y.\n" #: src/od.c:685 src/od.c:805 #, c-format msgid "invalid type string %s" msgstr "sai chuỗi kiểu %s" #: src/od.c:695 #, c-format msgid "" "invalid type string %s;\n" "this system doesn't provide a %lu-byte integral type" msgstr "" "sai chuỗi kiểu %s;\n" "hệ thống này không cung cấp kiểu tích phân %lu byte" #: src/od.c:816 #, c-format msgid "" "invalid type string %s;\n" "this system doesn't provide a %lu-byte floating point type" msgstr "" "sai chuỗi kiểu %s;\n" "hệ thống này không cung cấp kiểu dấu chấm động %lu byte" #: src/od.c:874 #, c-format msgid "invalid character '%c' in type string %s" msgstr "sai ký tự “%c” trong chuỗi kiểu %s" #: src/od.c:1110 msgid "cannot skip past end of combined input" msgstr "không thể nhảy qua cuối của dữ liệu vào đã kết hợp" #: src/od.c:1660 #, c-format msgid "invalid output address radix '%c'; it must be one character from [doxn]" msgstr "sai cơ số địa chỉ kết xuất “%c”; nó phải là một ký tự trong [doxn]" #: src/od.c:1798 msgid "no type may be specified when dumping strings" msgstr "không chỉ ra được kiểu khi đổ các chuỗi" #: src/od.c:1873 msgid "compatibility mode supports at most one file" msgstr "chế độ tương thích hỗ trợ nhiều nhất một tập tin" #: src/od.c:1894 msgid "skip-bytes + read-bytes is too large" msgstr "skip-bytes + read-bytes là quá lớn" #: src/od.c:1937 #, c-format msgid "warning: invalid width %lu; using %d instead" msgstr "cảnh báo: sai chiều rộng %lu nên dùng %d thay thế" #: src/paste.c:222 msgid "standard input is closed" msgstr "đầu vào tiêu chuẩn bị đóng" #: src/paste.c:440 msgid "" "Write lines consisting of the sequentially corresponding lines from\n" "each FILE, separated by TABs, to standard output.\n" msgstr "" "Viết các dòng bao gồm chuỗi các dòng tương ứng từ từng TẬP_TIN,\n" "phân cách nhau bởi TAB, ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/paste.c:448 msgid "" " -d, --delimiters=LIST reuse characters from LIST instead of TABs\n" " -s, --serial paste one file at a time instead of in parallel\n" msgstr "" " -d, --delimiters=DANH_SÁCH\n" "\t\t\t\tsử dụng lại các ký tự từ DANH_SÁCH thay cho TAB\n" " -s, --serial dán một dòng cho mỗi lần thay vì dán song song\n" #: src/paste.c:518 #, c-format msgid "delimiter list ends with an unescaped backslash: %s" msgstr "danh sách dấu tách kết thúc bằng một gạch chéo không được thoát: %s" #: src/pathchk.c:89 msgid "" "Diagnose invalid or unportable file names.\n" "\n" " -p check for most POSIX systems\n" " -P check for empty names and leading \"-\"\n" " --portability check for all POSIX systems (equivalent to -p -P)\n" msgstr "" "Chẩn đoán tên tập tin không hợp lệ hay tên tập tin không khả chuyển.\n" "\n" " -p kiểm tra có hệ thống POSIX (nhận ra phần lớn)\n" " -P kiểm tra có tên rỗng và dấu gạch nối đứng trước “-”\n" " --portability kiểm tra có hệ thống POSIX (nhận ra tất cả);\n" " bằng tùy chọn “-p -P”\n" #: src/pathchk.c:169 #, c-format msgid "leading '-' in a component of file name %s" msgstr "dấu gạch nối “-” đứng trước trong phần của tên tập tin %s" #: src/pathchk.c:195 #, c-format msgid "nonportable character %s in file name %s" msgstr "ký tự không khả chuyển %s trong tên tập tin %s" #: src/pathchk.c:271 #, c-format msgid "empty file name" msgstr "tên tập tin rỗng" #: src/pathchk.c:313 #, c-format msgid "%s: unable to determine maximum file name length" msgstr "%s: không nhận ra chiều dài tên tập tin tối đa" #: src/pathchk.c:324 #, c-format msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name %s" msgstr "giới hạn %lu bị vượt quá theo chiều dài %lu của tên tập tin %s" #: src/pathchk.c:410 #, c-format msgid "limit %lu exceeded by length %lu of file name component %s" msgstr "" "giới hạn %lu bị vượt quá theo chiều dài %lu của thành phần tên tập tin %s" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/pinky.c:37 src/uptime.c:45 src/users.c:35 src/who.c:50 msgid "Joseph Arceneaux" msgstr "Joseph Arceneaux" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/pinky.c:39 src/uptime.c:47 msgid "Kaveh Ghazi" msgstr "Kaveh Ghazi" #. TRANSLATORS: Real name is unknown; at most 19 characters. #: src/pinky.c:241 msgid " ???" msgstr "CHƯA ĐẶT" #. TRANSLATORS: Idle time is unknown; at most 5 characters. #: src/pinky.c:265 msgid "?????" msgstr "?????" #: src/pinky.c:313 #, c-format msgid "Login name: " msgstr "Tên đăng nhập: " #: src/pinky.c:316 #, c-format msgid "In real life: " msgstr "Tên thật: " #. TRANSLATORS: Real name is unknown; no hard limit. #: src/pinky.c:320 msgid "???\n" msgstr "CHƯA ĐẶT\n" #: src/pinky.c:340 #, c-format msgid "Directory: " msgstr "Thư mục: " #: src/pinky.c:342 #, c-format msgid "Shell: " msgstr "Hệ vỏ: " #: src/pinky.c:361 #, c-format msgid "Project: " msgstr "Dự án: " #: src/pinky.c:385 #, c-format msgid "Plan:\n" msgstr "Kế hoạch:\n" #: src/pinky.c:404 msgid "Login" msgstr "Đăng nhập" #: src/pinky.c:406 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/pinky.c:407 msgid " TTY" msgstr " TTY" #: src/pinky.c:409 msgid "Idle" msgstr "Nghỉ" #: src/pinky.c:410 msgid "When" msgstr "Lúc" #: src/pinky.c:413 msgid "Where" msgstr "Tại" #: src/pinky.c:490 msgid "" "\n" " -l produce long format output for the specified USERs\n" " -b omit the user's home directory and shell in long format\n" " -h omit the user's project file in long format\n" " -p omit the user's plan file in long format\n" " -s do short format output, this is the default\n" msgstr "" "\n" " -l đưa ra kết quả dạng dài cho (các) NGƯỜI_DÙNG\n" " -b bỏ đi thư mục cá nhân của người dùng và shell trong dạng " "dài\n" " -h bỏ đi tập tin dự án của người dùng trong dạng dài\n" " -p bỏ đi tập tin kế hoạch của người dùng trong dạng dài\n" " -s xuất dạng ngắn, đây là mặc định\n" #: src/pinky.c:498 msgid "" " -f omit the line of column headings in short format\n" " -w omit the user's full name in short format\n" " -i omit the user's full name and remote host in short format\n" " -q omit the user's full name, remote host and idle time\n" " in short format\n" msgstr "" " -f bỏ đi dòng chỉ tên cột trong dạng ngắn\n" " -w bỏ đi tên đầy đủ của người dùng trong dạng ngắn\n" " -i bỏ đi tên đầy đủ của người dùng và máy ở xa trong dạng " "ngắn\n" " -q bỏ đi tên đầy đủ của người dùng, máy ởỡa và thời gian " "nghỉ\n" " trong dạng ngắn\n" #: src/pinky.c:507 #, c-format msgid "" "\n" "A lightweight 'finger' program; print user information.\n" "The utmp file will be %s.\n" msgstr "" "\n" "Một chương trình “finger” nhẹ; in ra thông tin về người dùng.\n" "Tập tin “utmp” sẽ là %s.\n" #: src/pinky.c:591 #, c-format msgid "no username specified; at least one must be specified when using -l" msgstr "" "chưa đưa ra tên người dùng; cần chỉ ra ít nhất một tên người dùng khi dùng “-" "l”" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/pr.c:332 msgid "Pete TerMaat" msgstr "Pete TerMaat" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/pr.c:333 msgid "Roland Huebner" msgstr "Roland Huebner" #: src/pr.c:778 msgid "integer overflow" msgstr "tràn số nguyên" #: src/pr.c:917 msgid "'--pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]' missing argument" msgstr "thiếu tham số “--pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]”" #: src/pr.c:919 #, c-format msgid "invalid page range %s" msgstr "sai phạm vi trang %s" #: src/pr.c:979 msgid "'-l PAGE_LENGTH' invalid number of lines" msgstr "”-l CHIỀU_DÀI_TRANG” sai số của dòng" #: src/pr.c:994 msgid "'-N NUMBER' invalid starting line number" msgstr "”-N SỐ” sai số dòng bắt đầu" #: src/pr.c:998 msgid "'-o MARGIN' invalid line offset" msgstr "”-o LỀ” sai vị trí tương đối dòng" #: src/pr.c:1035 msgid "'-w PAGE_WIDTH' invalid number of characters" msgstr "”-w CHIỀU_RỘNG_TRANG” sai số ký tự" #: src/pr.c:1044 msgid "'-W PAGE_WIDTH' invalid number of characters" msgstr "”-W CHIỀU_RỘNG_TRANG” sai số ký tự" #: src/pr.c:1073 msgid "cannot specify number of columns when printing in parallel" msgstr "không chỉ ra được số cột khi in ra song song" #: src/pr.c:1077 msgid "cannot specify both printing across and printing in parallel" msgstr "không thể đồng thời in ra chéo nhau và in ra song song." #: src/pr.c:1180 #, c-format msgid "'-%c' extra characters or invalid number in the argument: %s" msgstr "”-%c” ký tự mở rộng hoặc số sai trong đối số: %s" #: src/pr.c:1282 msgid "page width too narrow" msgstr "chiều rộng trang quá hẹp" #: src/pr.c:2338 #, c-format msgid "starting page number % exceeds page count %" msgstr "số trang bắt đầu % vượt quá số đếm trang %" #: src/pr.c:2365 msgid "page number overflow" msgstr "tràn số thứ tự trang" #: src/pr.c:2370 #, c-format msgid "Page %" msgstr "Trang %" #: src/pr.c:2742 msgid "Paginate or columnate FILE(s) for printing.\n" msgstr "Đánh số trang hoặc dàn cột (các) TẬP_TIN để in.\n" #: src/pr.c:2749 msgid "" " +FIRST_PAGE[:LAST_PAGE], --pages=FIRST_PAGE[:LAST_PAGE]\n" " begin [stop] printing with page FIRST_[LAST_]PAGE\n" " -COLUMN, --columns=COLUMN\n" " output COLUMN columns and print columns down,\n" " unless -a is used. Balance number of lines in the\n" " columns on each page\n" msgstr "" " +TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI], --pages=TRANG_ĐẦU[:TRANG_CUỐI]\n" " bắt đầu [dừng] in ấn ở trang TRANG_ĐẦU[_CUỐI]\n" " -CỘT, --columns=CỘT\n" " đưa ra CỘT cột và in ra các cột xuống dưới,\n" " trừ khi dùng “-a”. Cân bằng số dòng trong các cột\n" " trên mỗi trang.\n" #: src/pr.c:2757 msgid "" " -a, --across print columns across rather than down, used together\n" " with -COLUMN\n" " -c, --show-control-chars\n" " use hat notation (^G) and octal backslash notation\n" " -d, --double-space\n" " double space the output\n" msgstr "" " -a, --across in các cột bắt chéo nhau thay vì in xuống,\n" " sử dụng cùng với “-CỘT”\n" " -c, --show-control-chars\n" " dùng ký hiệu mũ (^G) và cách ghi gạch ngược bát phân\n" " -d, --double-space\n" " nhân đôi khoảng trắng trong kết quả\n" #: src/pr.c:2765 msgid "" " -D, --date-format=FORMAT\n" " use FORMAT for the header date\n" " -e[CHAR[WIDTH]], --expand-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n" " expand input CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n" " -F, -f, --form-feed\n" " use form feeds instead of newlines to separate pages\n" " (by a 3-line page header with -F or a 5-line header\n" " and trailer without -F)\n" msgstr "" " -D, --date-format=ĐỊNH_DẠNG\n" " dùng ĐỊNH_DẠNG cho ngày tháng trong phần đầu\n" " -e[KÝ_TỰ[RỘNG]], --expand-tabs[=KÝ_TỰ[RỘNG]]\n" " mở rộng KÝ_TỰ đưa vào (TAB) thành chiều RỘNG của tab " "(8)\n" " -F, -f, --form-feed\n" " dùng các dạng khác để chia trang thay cho dòng mới\n" " (3 dòng phần đầu của trang với “-F”,\n" " hoặc 5 dòng phần đầu và gạch dài khi không có “-F”)\n" #: src/pr.c:2775 msgid "" " -h, --header=HEADER\n" " use a centered HEADER instead of filename in page " "header,\n" " -h \"\" prints a blank line, don't use -h\"\"\n" " -i[CHAR[WIDTH]], --output-tabs[=CHAR[WIDTH]]\n" " replace spaces with CHARs (TABs) to tab WIDTH (8)\n" " -J, --join-lines merge full lines, turns off -W line truncation, no " "column\n" " alignment, --sep-string[=STRING] sets separators\n" msgstr "" " -h ĐẦU_TRANG, --header=ĐẦU_TRANG\n" " dùng một phần ĐẦU_TRANG ở giữa thay cho tên tập tin\n" " trong phần đầu trang,\n" " -h \"\" in một dòng trắng, đừng sử dụng -h\"\"\n" " -i[KÝ_TỰ[RỘNG]], --output-tabs[=KÝ_TỰ[RỘNG]]\n" " thay thế khoảng trắng với các KÝ_TỰ (TAB) thành chiều " "RỘNG tab (8)\n" " -J, --join-lines gộp lại các dòng đầy đủ, tắt bỏ cắt dòng -W,\n" " không sắp hàng các cột,\n" " alignment, --sep-string[=CHUỖI] đặt ký tự phân chia\n" #: src/pr.c:2784 msgid "" " -l, --length=PAGE_LENGTH\n" " set the page length to PAGE_LENGTH (66) lines\n" " (default number of lines of text 56, and with -F 63).\n" " implies -t if PAGE_LENGTH <= 10\n" msgstr "" " -l, --length=DÀI_TRANG\n" " đặt chiều dài trang thành chiều DÀI_TRANG (66) dòng\n" " (số dòng mặc định của văn bản là 56, và với -F 63).\n" " ngầm định -t nếu DÀI_TRANG <= 10\n" #: src/pr.c:2790 msgid "" " -m, --merge print all files in parallel, one in each column,\n" " truncate lines, but join lines of full length with -J\n" msgstr "" " -m, --merge in song song tất cả các tập tin, mỗi tập tin trên một " "cột\n" " cắt ngắn các dòng, có “-J” thì cũng nhập các dòng\n" " có chiều dài đầy đủ.\n" #: src/pr.c:2794 msgid "" " -n[SEP[DIGITS]], --number-lines[=SEP[DIGITS]]\n" " number lines, use DIGITS (5) digits, then SEP (TAB),\n" " default counting starts with 1st line of input file\n" " -N, --first-line-number=NUMBER\n" " start counting with NUMBER at 1st line of first\n" " page printed (see +FIRST_PAGE)\n" msgstr "" " -n[PHÂN_CÁCH[CHỮ_SỐ]], --number-lines[=PHÂN_CÁCH[CHỮ_SỐ]]\n" " đánh số dòng, sử dụng CHỮ_SỐ (5) chữ số, sau đó " "PHÂN_CÁCH (TAB),\n" " mặc định đếm bắt đầu từ dòng thứ nhất của tập tin đầu " "vào\n" " -N, --first-line-number=SỐ\n" " bắt đầu đếm với SỐ tại dòng thứ nhất của\n" " trang in đầu tiên (xem “+TRANG_ĐẦU”)\n" #: src/pr.c:2802 msgid "" " -o, --indent=MARGIN\n" " offset each line with MARGIN (zero) spaces, do not\n" " affect -w or -W, MARGIN will be added to PAGE_WIDTH\n" " -r, --no-file-warnings\n" " omit warning when a file cannot be opened\n" msgstr "" " -o, --indent=LỀ\n" " thụt mỗi dòng với LỀ (số không) khoảng trắng,\n" " không ảnh hưởng “-w” hoặc “-W”,\n" " LỀ sẽ được thêm vào chiều RỘNG_TRANG\n" " -r, --no-file-warnings\n" " bỏ đi cảnh báo khi không mở được một tập tin\n" #: src/pr.c:2809 msgid "" " -s[CHAR], --separator[=CHAR]\n" " separate columns by a single character, default for " "CHAR\n" " is the character without -w and 'no char' with -" "w.\n" " -s[CHAR] turns off line truncation of all 3 column\n" " options (-COLUMN|-a -COLUMN|-m) except -w is set\n" msgstr "" " -s[KÝ_TỰ],--separator[=KÝ_TỰ]\n" " phân chia các cột bằng một ký tự đơn,\n" " mặc định cho KÝ_TỰ là ký tự không có “-w”\n" " và “no char” với “-w”\n" " “-s[KÝ_TỰ]” bỏ việc cắt ngắn dòng của tất cả 3 tùy chọn " "cột\n" " (-CỘT|-a -CỘT|-m) trừ khi đặt “-w”\n" #: src/pr.c:2817 msgid "" " -S[STRING], --sep-string[=STRING]\n" " separate columns by STRING,\n" " without -S: Default separator with -J and \n" " otherwise (same as -S\" \"), no effect on column " "options\n" msgstr "" " -S[CHUỖI], --sep-string[=CHUỖI]\n" " phân chia các cột bằng CHUỖI,\n" " không có -S: Ký tự phân chia mặc định \n" " với -J và nếu không (giống như -S\" \"),\n" " không ảnh hưởng đến các tùy chọn cột\n" "\n" #: src/pr.c:2823 msgid "" " -t, --omit-header omit page headers and trailers;\n" " implied if PAGE_LENGTH <= 10\n" msgstr "" " -t, --omit-header bỏ qua phần đầu trang và đuôi;\n" " ngầm định nếu PAGE_LENGTH <= 10\n" #: src/pr.c:2827 msgid "" " -T, --omit-pagination\n" " omit page headers and trailers, eliminate any " "pagination\n" " by form feeds set in input files\n" " -v, --show-nonprinting\n" " use octal backslash notation\n" " -w, --width=PAGE_WIDTH\n" " set page width to PAGE_WIDTH (72) characters for\n" " multiple text-column output only, -s[char] turns off " "(72)\n" msgstr "" " -T, --omit-pagination\n" " bỏ qua phần đầu và phần đi theo của trang,\n" " loại trừ sự dàn trang bởi mẫu trong tập tin đưa vào\n" " -v, --show-nonprinting\n" " sử dụng ký hiệu gạch ngược bát phân\n" " -w, --width=RỘNG_TRANG\n" " đặt chiều rộng trang thành chiều RỘNG_TRANG (72) ký tự\n" " chỉ cho kết quả đa cột văn bản, “-s[ký_tự]” tắt đi (72)\n" #: src/pr.c:2837 msgid "" " -W, --page-width=PAGE_WIDTH\n" " set page width to PAGE_WIDTH (72) characters always,\n" " truncate lines, except -J option is set, no " "interference\n" " with -S or -s\n" msgstr "" " -W, --page-width=RỘNG_TRANG\n" " đặt chiều rộng trang thành luôn luôn RỘNG_TRANG (72) ký " "tự,\n" " cắt ngắn các dòng, trừ khi đặt tùy chọn “-J”,\n" " không can thiệp với “-S” hoặc “-s”\n" #: src/printenv.c:62 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [VARIABLE]...\n" "Print the values of the specified environment VARIABLE(s).\n" "If no VARIABLE is specified, print name and value pairs for them all.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [BIẾN]…\n" "In ra các giá trị của (những) biến môi trường đưa ra.\n" "Không đưa ra BIẾN môi trường thì in cặp tên/giá_trị cho mỗi biến.\n" "\n" #: src/printenv.c:69 msgid " -0, --null end each output line with NUL, not newline\n" msgstr "" " -0, --null kết thúc mỗi dòng kết xuất bằng NUL, thay cho ký tự dòng " "mới\n" #: src/printf.c:84 #, c-format msgid "" "warning: %s: character(s) following character constant have been ignored" msgstr "cảnh báo: %s: bỏ qua các ký tự theo sau hằng ký tự" #: src/printf.c:93 #, c-format msgid "" "Usage: %s FORMAT [ARGUMENT]...\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s ĐỊNH_DẠNG [Đ.SỐ]…\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/printf.c:98 msgid "" "Print ARGUMENT(s) according to FORMAT, or execute according to OPTION:\n" "\n" msgstr "" "In (các) Đ.SỐ theo ĐỊNH_DẠNG, hoặc thực hiện tùy theo TÙY_CHỌN:\n" "\n" #: src/printf.c:104 msgid "" "\n" "FORMAT controls the output as in C printf. Interpreted sequences are:\n" "\n" " \\\" double quote\n" msgstr "" "\n" "ĐỊNH_DẠNG điều khiển kết xuất giống như trong printf kiểu C.\n" "Các chuỗi được biên dịch là:\n" "\n" " \\\" ngoặc kép\n" #: src/printf.c:122 msgid "" " \\NNN byte with octal value NNN (1 to 3 digits)\n" " \\xHH byte with hexadecimal value HH (1 to 2 digits)\n" " \\uHHHH Unicode (ISO/IEC 10646) character with hex value HHHH (4 digits)\n" " \\UHHHHHHHH Unicode character with hex value HHHHHHHH (8 digits)\n" msgstr "" " \\NNN byte có giá trị bát phân NNN (1 đến 3 chữ số)\n" " \\xHH byte có giá trị thập lục HH (1 đến 2 chữ số)\n" " \\uHHHH ký tự Unicode (ISO/IEC 10646) có giá trị thập lục HHHH (4 chữ " "số)\n" " \\UHHHHHHHH ký tự Unicode có giá trị thập lục HHHHHHHH (8 chữ số)\n" #: src/printf.c:128 msgid "" " %% a single %\n" " %b ARGUMENT as a string with '\\' escapes interpreted,\n" " except that octal escapes are of the form \\0 or \\0NNN\n" " %q ARGUMENT is printed in a format that can be reused as shell " "input,\n" " escaping non-printable characters with the proposed POSIX $'' " "syntax.\n" "\n" "and all C format specifications ending with one of diouxXfeEgGcs, with\n" "ARGUMENTs converted to proper type first. Variable widths are handled.\n" msgstr "" " %% một dấu % đơn\n" " %b ĐỐI_SỐ là một chuỗi có các ký tự thoát “\\” đã biên dịch,\n" " trừ khi dãy thoát bát phân có dạng “\\0” hoặc “\\0NNN”\n" " %q ĐỐI_SỐ được in ở định dạng mà có thể dùng lại làm đầu vào hệ vỏ,\n" " thoát các ký tự không-in với cú pháp POSIX $'” dự kiến.\n" "\n" "và tất cả các đặc tả định dạng C kết thúc bởi một trong “diouxXfeEgGcs”,\n" "và đầu tiên các ĐỐI SỐ đã chuyển đổi tới dạng thích hợp.\n" "Chiều dài các biến được điều khiển.\n" #: src/printf.c:155 #, c-format msgid "%s: expected a numeric value" msgstr "%s: cần một số" #: src/printf.c:157 #, c-format msgid "%s: value not completely converted" msgstr "%s: giá trị chưa được chuyển đổi hoàn toàn" #: src/printf.c:254 src/printf.c:281 msgid "missing hexadecimal number in escape" msgstr "thiếu số thập lục trong dãy thoát" #: src/printf.c:293 #, c-format msgid "invalid universal character name \\%c%0*x" msgstr "sai tên ký tự chung “\\%c%0*x”" #: src/printf.c:566 #, c-format msgid "invalid field width: %s" msgstr "sai chiều rộng trường: %s" #: src/printf.c:601 #, c-format msgid "invalid precision: %s" msgstr "sai độ chính xác: %s" #: src/printf.c:628 #, c-format msgid "%.*s: invalid conversion specification" msgstr "%.*s: sai sự xác định chuyển đổi" #: src/printf.c:711 #, c-format msgid "warning: ignoring excess arguments, starting with %s" msgstr "cảnh báo: bỏ qua các đối số thừa nên bắt đầu từ %s" #. TRANSLATORS: Please translate "F. Pinard" to "François Pinard" #. if "ç" (c-with-cedilla) is available in the translation's character #. set and encoding. #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/ptx.c:42 msgid "F. Pinard" msgstr "F. Pinard" #: src/ptx.c:424 #, c-format msgid "%s (for regexp %s)" msgstr "%s (cho biểu thức chính quy %s)" #: src/ptx.c:823 #, c-format msgid "error: regular expression has a match of length zero: %s" msgstr "lỗi: biểu thức chính quy có một mẫu có chiều dài là không: %s" #: src/ptx.c:1814 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [INPUT]... (without -G)\n" " or: %s -G [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [VÀO]… (không có “-G”)\n" " hoặc: %s -G [TÙY_CHỌN]… [VÀO [RA]]\n" #: src/ptx.c:1818 msgid "" "Output a permuted index, including context, of the words in the input " "files.\n" msgstr "" "Đưa ra một chỉ mục đã hoán vị, bao gồm ngữ cảnh, của những từ trong các tập " "tin đầu vào.\n" #: src/ptx.c:1825 msgid "" " -A, --auto-reference output automatically generated references\n" " -G, --traditional behave more like System V 'ptx'\n" msgstr "" " -A, --auto-reference đưa ra sự chỉ đến đã tạo ra tự động\n" " -G, --traditional làm việc giống với “ptx” của System V\n" #: src/ptx.c:1829 msgid "" " -F, --flag-truncation=STRING use STRING for flagging line truncations.\n" " The default is '/'\n" msgstr "" " -F, --flag-truncation=CHUỖI dùng CHUỖI để đánh dấu sự cắt dòng.\n" " Mặc định là “/”\n" #: src/ptx.c:1833 msgid "" " -M, --macro-name=STRING macro name to use instead of 'xx'\n" " -O, --format=roff generate output as roff directives\n" " -R, --right-side-refs put references at right, not counted in -w\n" " -S, --sentence-regexp=REGEXP for end of lines or end of sentences\n" " -T, --format=tex generate output as TeX directives\n" msgstr "" " -M, --macro-name=CHUỖI tên vĩ lệnh để sử dụng thay cho “xx”\n" " -O, --format=roff tạo ra kết quả như chỉ thị roff\n" " -R, --right-side-refs đặt sự chỉ đến ở bên phải, không đếm trong " "“-w”\n" " -S, --sentence-regexp=BTCQ cho cuối các dòng hoặc cuối các câu\n" " (BTCQ: biểu thức chính quy)\n" " -T, --format=tex tạo kết quả như chỉ thị TeX\n" #: src/ptx.c:1840 msgid "" " -W, --word-regexp=REGEXP use REGEXP to match each keyword\n" " -b, --break-file=FILE word break characters in this FILE\n" " -f, --ignore-case fold lower case to upper case for sorting\n" " -g, --gap-size=NUMBER gap size in columns between output fields\n" " -i, --ignore-file=FILE read ignore word list from FILE\n" " -o, --only-file=FILE read only word list from this FILE\n" msgstr "" " -W, --word-regexp=BTCQ dùng biểu thức chính quy này\n" " để tương ứng mỗi từ khóa\n" " -b, --break-file=TẬP_TIN ký tự phá vỡ từ trong TẬP_TIN này\n" " -f, --ignore-case đưa chữ thường thành hoa để sắp xếp\n" " -g, --gap-size=SỐ kích cỡ chỗ trống trong các cột giữa\n" " các trường kết quả\n" " -i, --ignore-file=TẬP_TIN đọc danh sách từ bỏ qua từ TẬP_TIN\n" " -o, --only-file=TẬP_TIN chỉ đọc danh sách từ từ TẬP_TIN này\n" #: src/ptx.c:1848 msgid "" " -r, --references first field of each line is a reference\n" " -t, --typeset-mode - not implemented -\n" " -w, --width=NUMBER output width in columns, reference " "excluded\n" msgstr "" " -r, --references trường đầu tiên của mỗi dòng là một sự tham " "khảo\n" " -t, --typeset-mode (chưa thực hiện)\n" " -w, --width=SỐ chiều rộng kết quả theo cột, bỏ đi sự tham " "khảo\n" #: src/ptx.c:1945 #, c-format msgid "invalid gap width: %s" msgstr "chiều rộng chỗ trống sai: %s" #: src/ptx.c:1972 #, c-format msgid "invalid line width: %s" msgstr "sai bề rộng dòng: %s" #: src/pwd.c:58 msgid "" "Print the full filename of the current working directory.\n" "\n" msgstr "" "In ra tên đầy đủ của thư mục làm việc hiện thời.\n" "\n" #: src/pwd.c:62 msgid "" " -L, --logical use PWD from environment, even if it contains symlinks\n" " -P, --physical avoid all symlinks\n" msgstr "" " -L, --logical dùng PWD từ môi trường, thậm chí nếu nó chứa liên kết mềm\n" " -P, --physical tránh mọi liên kết mềm\n" #: src/pwd.c:68 msgid "" "\n" "If no option is specified, -P is assumed.\n" msgstr "" "\n" "Nếu không có tùy chọn nào được chỉ ra, thì coi là -P.\n" #: src/pwd.c:169 #, c-format msgid "failed to chdir to %s" msgstr "gặp lỗi khi chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s" #: src/pwd.c:173 src/pwd.c:280 src/split.c:469 #, c-format msgid "failed to stat %s" msgstr "gặp lỗi khi stat (lấy trạng thái về) %s" #: src/pwd.c:238 #, c-format msgid "couldn't find directory entry in %s with matching i-node" msgstr "không tìm thấy mục nhập thư mục trong %s có inode tương ứng" #: src/pwd.c:367 #, c-format msgid "ignoring non-option arguments" msgstr "đang bỏ qua các đối số không-phải-tùy-chọn" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/readlink.c:32 msgid "Dmitry V. Levin" msgstr "Dmitry V. Levin" #: src/readlink.c:62 src/realpath.c:71 src/shred.c:170 src/stat.c:1691 #: src/touch.c:213 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN…\n" #: src/readlink.c:63 msgid "" "Print value of a symbolic link or canonical file name\n" "\n" msgstr "" "Hiển thị giá trị của một liên kết mềm hoặc tên tập tin chuẩn tắc.\n" "\n" #: src/readlink.c:65 msgid "" " -f, --canonicalize canonicalize by following every symlink in\n" " every component of the given name " "recursively;\n" " all but the last component must exist\n" " -e, --canonicalize-existing canonicalize by following every symlink in\n" " every component of the given name " "recursively,\n" " all components must exist\n" msgstr "" " -f, --canonicalize làm hợp quy tắc bằng cách theo đệ quy\n" " mọi liên kết mềm trong mọi thành phần của tên đưa ra;\n" " tất cả thành phần (trừ mục cuối cùng) của đường dẫn phải tồn " "tại\n" " -e, --canonicalize-existing làm hợp quy tắc bằng cách theo đệ quy\n" " mọi liên kết mềm sau trong mọi thành phần của đường dẫn đưa ra,\n" " tất cả thành phầu của đường dẫn phải tồn tại\n" #: src/readlink.c:75 msgid "" " -m, --canonicalize-missing canonicalize by following every symlink in\n" " every component of the given name " "recursively,\n" " without requirements on components " "existence\n" " -n, --no-newline do not output the trailing delimiter\n" " -q, --quiet\n" " -s, --silent suppress most error messages (on by " "default)\n" " -v, --verbose report error messages\n" " -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n" msgstr "" " -m, --canonicalize-missing làm hợp quy tắc bằng cách theo đệ quy\n" " mọi liên kết mềm sau trong mọi thành phần\n" " của đường dẫn đưa ra, và không cần sự\n" " tồn tại của các thành phần\n" " -n, --no-newline không đưa ra ký tự thừa\n" " -q, --quiet,\n" " -s, --silent bỏ đi hầu hết các thông báo lỗi (mặc định là " "bật)\n" " -v, --verbose báo cáo các thông báo lỗi\n" " -z, --zero ngăn cách kết xuất bằng NUL, thay vì dòng " "mới\n" #: src/readlink.c:152 #, c-format msgid "ignoring --no-newline with multiple arguments" msgstr "bở qua tùy chọn --no-newline khi có nhiều đối số" #: src/realpath.c:72 msgid "" "Print the resolved absolute file name;\n" "all but the last component must exist\n" "\n" msgstr "" "In ra tên tập tin tuyệt đối đã phân giải;\n" "tất cả nhưng thành phần cuối cùng phải tồn tại sẵn\n" "\n" #: src/realpath.c:77 msgid "" " -e, --canonicalize-existing all components of the path must exist\n" " -m, --canonicalize-missing no path components need exist or be a " "directory\n" " -L, --logical resolve '..' components before symlinks\n" " -P, --physical resolve symlinks as encountered (default)\n" " -q, --quiet suppress most error messages\n" " --relative-to=DIR print the resolved path relative to DIR\n" " --relative-base=DIR print absolute paths unless paths below DIR\n" " -s, --strip, --no-symlinks don't expand symlinks\n" " -z, --zero end each output line with NUL, not newline\n" "\n" msgstr "" " -e, --canonicalize-existing tất cả các bộ phận hợp thành đường đẫn phải " "có sẵn\n" " -m, --canonicalize-missing không cần thành phần hợp thành đường dẫn tồn " "tại\n" " -L, --logical giải quyết thành phần “..” trước liên kết " "mềm\n" " -P, --physical giải quyết liên kết mềm khi gặp (mặc định)\n" " -q, --quiet ngăn chặn phần lớn các báo lỗi\n" " --relative-to=THƯ_MỤC in ra đường dẫn tương đối với THƯ_MỤC\n" " --relative-base=THƯ_MỤC in ra đường dẫn tuyệt đối trừ khi ở dưới " "THƯ_MỤC\n" " -s, --strip, --no-symlinks không mở rộng liên kết mềm\n" " -z, --zero ngăn cách kết xuất bằng NUL thay vì tạo dòng " "mới\n" "\n" #: src/relpath.c:130 msgid "generating relative path" msgstr "tạo đường dẫn tương đối" #: src/remove.c:273 #, c-format msgid "%s: descend into write-protected directory %s? " msgstr "%s: đi vào thư mục đã bảo vệ chống ghi %s không? " #: src/remove.c:274 #, c-format msgid "%s: descend into directory %s? " msgstr "%s: đi vào thư mục %s không? " #. TRANSLATORS: In the next two strings the second %s is #. replaced by the type of the file. To avoid grammatical #. problems, it may be more convenient to translate these #. strings instead as: "%1$s: %3$s is write-protected and #. is of type '%2$s' -- remove it? ". #: src/remove.c:291 #, c-format msgid "%s: remove write-protected %s %s? " msgstr "%s: xóa %s có bảo vệ chống ghi đè %s không?(k/c) " #: src/remove.c:292 #, c-format msgid "%s: remove %s %s? " msgstr "%s: xóa %s %s không?(k/c) " #: src/remove.c:375 #, c-format msgid "removed directory %s\n" msgstr "đã xóa thư mục %s\n" #: src/remove.c:447 #, c-format msgid "refusing to remove %s or %s directory: skipping %s" msgstr "từ chối gỡ bỏ thư mục %s hay %s: bỏ qua %s" #: src/remove.c:476 #, c-format msgid "failed to stat %s: skipping %s" msgstr "gặp lỗi khi stat (lấy trạng thái về) %s: bỏ qua %s" #: src/remove.c:489 src/remove.c:539 #, c-format msgid "skipping %s, since it's on a different device" msgstr "đang bỏ qua %s, vì nó nằm trên thiết bị khác" #: src/remove.c:491 #, c-format msgid "and --preserve-root=all is in effect" msgstr "và --preserve-root=all bị ảnh hưởng" #: src/remove.c:559 #, c-format msgid "traversal failed: %s" msgstr "lỗi theo cây: %s" #: src/remove.c:565 #, c-format msgid "" "unexpected failure: fts_info=%d: %s\n" "please report to %s" msgstr "" "gặp lỗi bất thường: fts_info=%d: %s\n" "xin hãy thông báo cho %s" #: src/rm.c:117 #, c-format msgid "Try '%s ./%s' to remove the file %s.\n" msgstr "Thử lệnh “%s ./%s” để xóa tập tin %s.\n" #: src/rm.c:134 msgid "" "Remove (unlink) the FILE(s).\n" "\n" " -f, --force ignore nonexistent files and arguments, never " "prompt\n" " -i prompt before every removal\n" msgstr "" "Xóa (hủy liên kết) các TẬP_TIN.\n" "\n" " -f, --force bỏ qua tập tin không tồn tại, không bao giờ hỏi " "trước\n" " -i hỏi trước mỗi lần xóa\n" #: src/rm.c:140 msgid "" " -I prompt once before removing more than three files, " "or\n" " when removing recursively; less intrusive than -" "i,\n" " while still giving protection against most " "mistakes\n" " --interactive[=WHEN] prompt according to WHEN: never, once (-I), or\n" " always (-i); without WHEN, prompt always\n" msgstr "" " -I hỏi mỗi một lần xóa nhiều hơn 3 tập tin, hoặc:\n" " khi di chuyển đệ quy. Ít phiền toái hơn“-i”\n" " trong khi vẫn đưa lại khả năng bảo vệ tránh\n" " khỏi phần lớn lỗi.\n" " --interactive[=KHI] hỏi KHI:\n" " * never không bao giờ\n" " * once (-I) một lần\n" " * always (-i) luôn luôn\n" " không có KHI thì luôn luôn hỏi trước\n" #: src/rm.c:147 msgid "" " --one-file-system when removing a hierarchy recursively, skip any\n" " directory that is on a file system different from\n" " that of the corresponding command line argument\n" msgstr "" " --one-file-system khi xóa đệ quy một phân cấp,\n" " nhảy qua thư mục nằm trên hệ thống tập tin khác\n" " với hệ thống có đối số dòng lệnh tượng ứng.\n" #: src/rm.c:152 msgid "" " --no-preserve-root do not treat '/' specially\n" " --preserve-root[=all] do not remove '/' (default);\n" " with 'all', reject any command line argument\n" " on a separate device from its parent\n" msgstr "" " --no-preserve-root không coi “/” là đặc biệt\n" " --preserve-root[=all] không xóa “/” (mặc định);\n" " với, từ chối bất kỳ một đối số dòng lệnh nào\n" " trên một thiết bị ngăn cách từ cha mẹ nó\n" #: src/rm.c:158 msgid "" " -r, -R, --recursive remove directories and their contents recursively\n" " -d, --dir remove empty directories\n" " -v, --verbose explain what is being done\n" msgstr "" " -r, -R, --recursive xóa đệ quy các thư mục và nội dung của chúng\n" " -d, --dir xóa bỏ thư mục rỗng\n" " -v, --verbose cho biết những gì đang thực hiện\n" #: src/rm.c:165 msgid "" "\n" "By default, rm does not remove directories. Use the --recursive (-r or -R)\n" "option to remove each listed directory, too, along with all of its " "contents.\n" msgstr "" "\n" "Mặc định, “rm” không xóa thư mục. Hãy dùng tùy chọn “--recursive”\n" "(-r hoặc -R) để xóa từng thư mục đã liệt kê, cùng với nội dung của chúng.\n" #: src/rm.c:170 #, c-format msgid "" "\n" "To remove a file whose name starts with a '-', for example '-foo',\n" "use one of these commands:\n" " %s -- -foo\n" "\n" " %s ./-foo\n" msgstr "" "\n" "Để xóa một tập tin có tên bắt đầu với một “-”, ví dụ “-foo”,\n" "sử dụng một trong các câu lệnh sau:\n" " %s -- -foo\n" "\n" " %s ./-foo\n" #: src/rm.c:179 msgid "" "\n" "Note that if you use rm to remove a file, it might be possible to recover\n" "some of its contents, given sufficient expertise and/or time. For greater\n" "assurance that the contents are truly unrecoverable, consider using shred.\n" msgstr "" "\n" "Chú ý rằng nếu dùng lệnh “rm” để xóa bỏ một tập tin nào đó,\n" "vẫn có khả năng phục hồi một phần hoặc toàn bộ nội dung của tập tin đó\n" "(nếu có đủ kỹ năng và/hay thời gian).\n" "Để đảm bảo rằng nội dung không phục hồi được, hãy sử dụng lệnh “shred”.\n" #: src/rm.c:297 msgid "you may not abbreviate the --no-preserve-root option" msgstr "bạn có lẽ không nên viết tắt tùy chọn --no-preserve-root" #: src/rm.c:309 #, c-format msgid "unrecognized --preserve-root argument: %s" msgstr "không nhận ra tham số --preserve-root: %s" #: src/rm.c:359 #, c-format msgid "%s: remove % argument recursively? " msgid_plural "%s: remove % arguments recursively? " msgstr[0] "%s: xóa đệ quy % đối số không? " #: src/rm.c:362 #, c-format msgid "%s: remove % argument? " msgid_plural "%s: remove % arguments? " msgstr[0] "%s: xóa % đối số không? " #: src/rmdir.c:133 src/rmdir.c:233 #, c-format msgid "removing directory, %s" msgstr "đang xóa thư mục, %s" #: src/rmdir.c:148 #, c-format msgid "failed to remove directory %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ thư mục %s" #: src/rmdir.c:165 msgid "" "Remove the DIRECTORY(ies), if they are empty.\n" "\n" " --ignore-fail-on-non-empty\n" " ignore each failure that is solely because a directory\n" " is non-empty\n" msgstr "" "Gỡ bỏ mỗi THƯ_MỤC trống.\n" "\n" " --ignore-fail-on-non-empty\n" " bỏ qua mỗi lần thất bại do thư mục không trống gây ra\n" #: src/rmdir.c:172 msgid "" " -p, --parents remove DIRECTORY and its ancestors; e.g., 'rmdir -p a/b/c' " "is\n" " similar to 'rmdir a/b/c a/b a'\n" " -v, --verbose output a diagnostic for every directory processed\n" msgstr "" " -p, --parents gỡ bỏ THƯ_MỤC và các thư mục cấp trên nó;\n" " v.d. “rmdir -p a/b/c” tương tự với “rmdir a/b/c a/b a”.\n" " -v, --verbose đưa ra chuẩn đoán cho mỗi thư mục được xử lý\n" #: src/rmdir.c:243 #, c-format msgid "failed to remove %s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s" #: src/runcon.c:78 #, c-format msgid "" "Usage: %s CONTEXT COMMAND [args]\n" " or: %s [ -c ] [-u USER] [-r ROLE] [-t TYPE] [-l RANGE] COMMAND [args]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s NGỮ_CẢNH LỆNH [đối_số…]\n" " hoặc: %s [ -c ] [-u NGƯỜI_DÙNG] [-r VAI_TRÒ] [-t KIỂU] [-l PHẠM_VI] " "LỆNH [đối_số…]\n" #: src/runcon.c:82 msgid "" "Run a program in a different SELinux security context.\n" "With neither CONTEXT nor COMMAND, print the current security context.\n" msgstr "" "Chạy một ứng dụng trong một ngữ cảnh bảo mật SELinux khác.\n" "Nếu không có NGỮ-CẢNH hoặc không LỆNH, hiển thị ngữ cảnh bảo mật hiện tại.\n" #: src/runcon.c:89 msgid "" " CONTEXT Complete security context\n" " -c, --compute compute process transition context before modifying\n" " -t, --type=TYPE type (for same role as parent)\n" " -u, --user=USER user identity\n" " -r, --role=ROLE role\n" " -l, --range=RANGE levelrange\n" "\n" msgstr "" " NGỮ_CẢNH toàn bộ ngữ cảnh bảo mật\n" " -c, --compute tính ngữ cảnh chuyển tiếp tiến trình trước khi sửa đổi\n" " -t, --type=KIỂU kiểu (cho cùng một vai trỏ với điều mẹ)\n" " -u, --user=NGƯỜI_DÙNG định danh người dùng\n" " -r, --role=VAI_TRÒ vai trò\n" " -l, --range=PHẠM_VI phạm vi cấp\n" "\n" #: src/runcon.c:139 msgid "multiple roles" msgstr "đa vai trò" #: src/runcon.c:144 msgid "multiple types" msgstr "đa kiểu" #: src/runcon.c:149 msgid "multiple users" msgstr "đa người dùng" #: src/runcon.c:154 msgid "multiple levelranges" msgstr "đa phạm vi cấp" #: src/runcon.c:172 src/runcon.c:208 msgid "failed to get current context" msgstr "gặp lỗi khi lấy ngữ cảnh hiện thời" #: src/runcon.c:182 #, c-format msgid "you must specify -c, -t, -u, -l, -r, or context" msgstr "phải chỉ định tùy chọn “-c”, “-t”, “-u”, “-l”, “-r” hay ngữ cảnh" #: src/runcon.c:190 #, c-format msgid "no command specified" msgstr "chưa chỉ định lệnh" #: src/runcon.c:195 #, c-format msgid "%s may be used only on a SELinux kernel" msgstr "%s dùng được chỉ với hạt nhân SELinux" #: src/runcon.c:222 msgid "failed to compute a new context" msgstr "gặp lỗi khi tính ngữ cảnh mới" #: src/runcon.c:236 #, c-format msgid "failed to set new user: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt người dùng mới: %s" #: src/runcon.c:239 #, c-format msgid "failed to set new type: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt kiểu mới: %s" #: src/runcon.c:242 #, c-format msgid "failed to set new range: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt phạm vi mới: %s" #: src/runcon.c:245 #, c-format msgid "failed to set new role: %s" msgstr "gặp lỗi khi đặt vai trò mới: %s" #: src/runcon.c:254 #, c-format msgid "unable to set security context %s" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật %s" #: src/seq.c:80 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... LAST\n" " or: %s [OPTION]... FIRST LAST\n" " or: %s [OPTION]... FIRST INCREMENT LAST\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… CUỐI\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐẦU CUỐI\n" " hoặc: %s [TÙY_CHỌN]… ĐẦU CÔNG_SAI CUỐI\n" #: src/seq.c:85 msgid "Print numbers from FIRST to LAST, in steps of INCREMENT.\n" msgstr "In ra các con số từ ĐẦU đến CUỐI, tăng theo BƯỚC.\n" #: src/seq.c:91 msgid "" " -f, --format=FORMAT use printf style floating-point FORMAT\n" " -s, --separator=STRING use STRING to separate numbers (default: \\n)\n" " -w, --equal-width equalize width by padding with leading zeroes\n" msgstr "" " -f, --format=ĐỊNH_DẠNG sử dụng ĐỊNH_DẠNG dấu chấm động kiểu printf\n" " -s, --separator=CHUỖI dùng CHUỖI để phân cách các số (mặc định: \\n)\n" " -w, --equal-width cân bằng chiều rộng bằng cách thêm các số 0 vào " "đầu\n" #: src/seq.c:98 msgid "" "\n" "If FIRST or INCREMENT is omitted, it defaults to 1. That is, an\n" "omitted INCREMENT defaults to 1 even when LAST is smaller than FIRST.\n" "The sequence of numbers ends when the sum of the current number and\n" "INCREMENT would become greater than LAST.\n" "FIRST, INCREMENT, and LAST are interpreted as floating point values.\n" "INCREMENT is usually positive if FIRST is smaller than LAST, and\n" "INCREMENT is usually negative if FIRST is greater than LAST.\n" "INCREMENT must not be 0; none of FIRST, INCREMENT and LAST may be NaN.\n" msgstr "" "\n" "Nếu bỏ qua ĐẦU hoặc CÔNG_SAI, thì mặc định là 1. Tức là, CÔNG_SAI\n" "bị bỏ qua, mặc định đặt thành 1 ngay cả khi CUỐI nhỏ hơn ĐẦU.\n" "Chuỗi số được kết thúc khi tổng giá trị của số hiện tại và\n" "CÔNG_SAI sẽ trở nên lớn hơn CUỐI.\n" "ĐẦU, CÔNG_SAI, và CUỐI biên dịch như các giá trị dấu chấm động.\n" "CÔNG_SAI thường là dương nếu ĐẦU nhỏ hơn CUỐI, và\n" "CÔNG_SAI phải không là số không; không cái nào trong số ĐẦU,\n" "CÔNG_SAI, và CUỐI là NaN.\n" #: src/seq.c:109 msgid "" "FORMAT must be suitable for printing one argument of type 'double';\n" "it defaults to %.PRECf if FIRST, INCREMENT, and LAST are all fixed point\n" "decimal numbers with maximum precision PREC, and to %g otherwise.\n" msgstr "" "ĐỊNH_DẠNG phải thích hợp để in ra một đối số kiểu “double”;\n" "nó có giá trị mặc định là “%.PRECf” nếu ĐẦU, CÔNG_SAI, và CUỐI\n" "đều là số thập phân dấu chấm cố định có độ chính xác tối đa PREC,\n" "và nếu không thì là %g.\n" #: src/seq.c:155 #, c-format msgid "invalid floating point argument: %s" msgstr "sai đối số dấu chấm động: %s" #: src/seq.c:161 #, c-format msgid "invalid %s argument: %s" msgstr "đối số %s không hợp lệ: %s" #: src/seq.c:268 #, c-format msgid "format %s has unknown %%%c directive" msgstr "không hiểu định dạng %s có chỉ thị %%%c" #: src/seq.c:648 #, c-format msgid "format string may not be specified when printing equal width strings" msgstr "" "không được chỉ ra chuỗi định dạng khi in các chuỗi có chiều rộng bằng nhau" #: src/seq.c:693 #, c-format msgid "invalid Zero increment value: %s" msgstr "giá trị số gia (công sai) bằng Không là không hợp lệ: %s" #: src/set-fields.c:167 msgid "invalid byte or character range" msgstr "sai vùng byte hoặc ký tự" #: src/set-fields.c:168 msgid "invalid field range" msgstr "vùng trường không hợp lệ" #: src/set-fields.c:175 src/set-fields.c:221 msgid "byte/character positions are numbered from 1" msgstr "các byte/ký tự đều đánh số từ 1" #: src/set-fields.c:176 src/set-fields.c:222 msgid "fields are numbered from 1" msgstr "các trường được đánh số từ 1" #: src/set-fields.c:196 msgid "invalid range with no endpoint: -" msgstr "phạm vi sai không có điểm cuối: -" #: src/set-fields.c:210 msgid "invalid decreasing range" msgstr "phạm vi giảm dần sai" #: src/set-fields.c:259 #, c-format msgid "byte/character offset %s is too large" msgstr "khoảng bù byte/ký tự %s là quá lớn" #: src/set-fields.c:260 #, c-format msgid "field number %s is too large" msgstr "số trường %s là quá lớn" #: src/set-fields.c:271 #, c-format msgid "invalid byte/character position %s" msgstr "vị trí byte/ký tự không hợp lệ %s" #: src/set-fields.c:272 #, c-format msgid "invalid field value %s" msgstr "giá trị không hợp lệ cho trường “%s”" #: src/set-fields.c:280 msgid "missing list of byte/character positions" msgstr "thiếu danh sách các vị trí của byte/ký tự" #: src/set-fields.c:281 msgid "missing list of fields" msgstr "thiếu danh sách các trường" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/shred.c:74 msgid "Colin Plumb" msgstr "Colin Plumb" #: src/shred.c:171 msgid "" "Overwrite the specified FILE(s) repeatedly, in order to make it harder\n" "for even very expensive hardware probing to recover the data.\n" msgstr "" "Viết chèn nhiều lần (các) TẬP_TIN chỉ ra, để làm cho việc phục hồi dù\n" "bằng các thiết bị đắt tiền cũng khó khăn.\n" #: src/shred.c:175 msgid "" "\n" "If FILE is -, shred standard output.\n" msgstr "" "\n" "Nếu TẬP_TIN là “-”, tẩy xóa đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/shred.c:182 #, c-format msgid "" " -f, --force change permissions to allow writing if necessary\n" " -n, --iterations=N overwrite N times instead of the default (%d)\n" " --random-source=FILE get random bytes from FILE\n" " -s, --size=N shred this many bytes (suffixes like K, M, G accepted)\n" msgstr "" " -f, --force Thay đổi quyền hạn để cho phép ghi nhớ nếu cần thiết\n" " -n, --iterations=SỐ ghi đè SỐ lần thay cho giá trị mặc định (%d)\n" " --random-source=TẬP_TIN Lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n" " -s, --size=N shred số byte này (chấp nhận các hậu tố K, M, G, v.d. " "“102K”)\n" #: src/shred.c:188 msgid "" " -u deallocate and remove file after overwriting\n" " --remove[=HOW] like -u but give control on HOW to delete; See below\n" " -v, --verbose show progress\n" " -x, --exact do not round file sizes up to the next full block;\n" " this is the default for non-regular files\n" " -z, --zero add a final overwrite with zeros to hide shredding\n" msgstr "" " -u cắt ngắn và xóa bỏ tập tin sau khi ghi dè\n" " --remove[=HOW] giống -u nhưng đưa ra điều khiển làm sao để xóa; Xem ở " "dưới\n" " -v, --verbose hiển thị tiến trình\n" " -x, --exact không làm tròn kích cỡ tập tin đến khối đầy tiếp theo;\n" " đây là mặc định cho các tập tin không thông thường\n" " -z, --zero thêm một lần ghi đè cuối cùng bằng các số 0 để giấu việc " "dùng shred\n" #: src/shred.c:198 msgid "" "\n" "Delete FILE(s) if --remove (-u) is specified. The default is not to remove\n" "the files because it is common to operate on device files like /dev/hda,\n" "and those files usually should not be removed.\n" "The optional HOW parameter indicates how to remove a directory entry:\n" "'unlink' => use a standard unlink call.\n" "'wipe' => also first obfuscate bytes in the name.\n" "'wipesync' => also sync each obfuscated byte to disk.\n" "The default mode is 'wipesync', but note it can be expensive.\n" "\n" msgstr "" "\n" "Xóa (các) TẬP_TIN nếu có chỉ ra “--remove” (-u). Mặc định là không xóa\n" "tập tin vì lệnh thường thao tác trên tập tin thiết bị như “/dev/hda”,\n" "và không nên xóa bỏ những tập tin này.\n" "Đối số của tùy chọn HOW chỉ ra cách gỡ bỏ các mục tin thư mục:\n" "“unlink” => dùng cú gọi unlink tiêu chuẩn.\n" "“wipe” => cũng tẩy các byte đầu trong tên.\n" "“wipesync” => cũng đồng bộ từng byte xóa lên đĩa.\n" "Chế độ mặc định là “wipesync”. nhưng nó có thể hơi xoa hoa.\n" "\n" #: src/shred.c:210 msgid "" "CAUTION: shred assumes the file system and hardware overwrite data in " "place.\n" "Although this is common, many platforms operate otherwise. Also, backups\n" "and mirrors may contain unremovable copies that will let a shredded file\n" "be recovered later. See the GNU coreutils manual for details.\n" msgstr "" #: src/shred.c:310 #, c-format msgid "%s: fdatasync failed" msgstr "%s: fdatasync bị lỗi" #: src/shred.c:321 #, c-format msgid "%s: fsync failed" msgstr "%s: fsync bị lỗi" #: src/shred.c:438 #, c-format msgid "%s: cannot rewind" msgstr "%s: không thể tua lại" #: src/shred.c:458 #, c-format msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)..." msgstr "%s: thực hiện %lu/%lu (%s)…" #: src/shred.c:509 #, c-format msgid "%s: error writing at offset %s" msgstr "%s: lỗi ghi tại hiệu %s" #: src/shred.c:530 #, c-format msgid "%s: lseek failed" msgstr "%s: lseek bị lỗi" #: src/shred.c:542 #, c-format msgid "%s: file too large" msgstr "%s: tập tin quá lớn" #: src/shred.c:566 #, c-format msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s" msgstr "%s: lần %lu/%lu (%s)…%s" #: src/shred.c:582 #, c-format msgid "%s: pass %lu/%lu (%s)...%s/%s %d%%" msgstr "%s: lần %lu/%lu (%s)…%s/%s %d%%" #: src/shred.c:840 #, c-format msgid "%s: fstat failed" msgstr "%s: fstat bị lỗi" #: src/shred.c:851 #, c-format msgid "%s: invalid file type" msgstr "%s: sai dạng tập tin" #: src/shred.c:856 #, c-format msgid "%s: file has negative size" msgstr "%s: tập tin có kích cỡ âm" #: src/shred.c:952 src/sort.c:972 src/split.c:475 #, c-format msgid "%s: error truncating" msgstr "%s: lỗi cắt ngắn" #: src/shred.c:971 #, c-format msgid "%s: fcntl failed" msgstr "%s: fcntl bị lỗi" #: src/shred.c:976 #, c-format msgid "%s: cannot shred append-only file descriptor" msgstr "%s: không thể shred mô tả tập tin chỉ cho phép nối thêm vào" #: src/shred.c:1059 #, c-format msgid "%s: removing" msgstr "%s: đang xóa" #: src/shred.c:1084 #, c-format msgid "%s: renamed to %s" msgstr "%s: đã đổi tên thành %s" #: src/shred.c:1093 #, c-format msgid "%s: failed to remove" msgstr "%s: lỗi xóa" #: src/shred.c:1097 #, c-format msgid "%s: removed" msgstr "%s: đã xóa" #: src/shred.c:1104 src/shred.c:1147 #, c-format msgid "%s: failed to close" msgstr "%s: lỗi đóng" #: src/shred.c:1140 #, c-format msgid "%s: failed to open for writing" msgstr "%s: lỗi mở để ghi" #: src/shred.c:1203 msgid "invalid number of passes" msgstr "sai số lần thực hiện" #: src/shred.c:1208 src/shuf.c:462 src/sort.c:4508 msgid "multiple random sources specified" msgstr "đã chỉ ra nhiều nguồn ngẫu nhiên" #: src/shred.c:1222 msgid "invalid file size" msgstr "sai kích cỡ tập tin" #: src/shuf.c:62 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION]... [FILE]\n" " or: %s -e [OPTION]... [ARG]...\n" " or: %s -i LO-HI [OPTION]...\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]\n" " hoặc: %s -e [TÙY_CHỌN]… [Đ.SỐ]…\n" " hoặc: %s -i LO-HI [TÙY_CHỌN]…\n" #: src/shuf.c:68 msgid "Write a random permutation of the input lines to standard output.\n" msgstr "" "In ra đầu ra tiêu chuẩn một tập hợp hoán vị ngẫu nhiên các dòng đầu vào.\n" #: src/shuf.c:75 msgid "" " -e, --echo treat each ARG as an input line\n" " -i, --input-range=LO-HI treat each number LO through HI as an input " "line\n" " -n, --head-count=COUNT output at most COUNT lines\n" " -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n" " --random-source=FILE get random bytes from FILE\n" " -r, --repeat output lines can be repeated\n" msgstr "" " -e, --echo coi mỗi Đ.SỐ là một dòng đầu vào\n" " -i, --input-range=THẤP-CAO coi mỗi con số từ THẤP đến CAO là\n" " một dòng đầu vào\n" " -n, --head-count=SỐ_LƯỢNG xuất nhiều nhất là SỐ dòng\n" " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết quả vào tập tin này,\n" " thay cho đầu ra tiêu chuẩn\n" " --random-source=TẬP_TIN lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n" " -r, --repeat các dòng xuất có thể được lặp lại\n" #: src/shuf.c:226 msgid "too many input lines" msgstr "quá nhiều dòng đầu vào" #: src/shuf.c:418 msgid "multiple -i options specified" msgstr "đã chỉ ra nhiều tùy chọn “-i”" #: src/shuf.c:425 src/shuf.c:431 src/shuf.c:436 msgid "invalid input range" msgstr "vùng đầu vào không hợp lệ" #: src/shuf.c:449 #, c-format msgid "invalid line count: %s" msgstr "sai số lượng dòng: %s" #: src/shuf.c:456 src/sort.c:4502 msgid "multiple output files specified" msgstr "đã chỉ ra nhiều tập tin kết quả" #: src/shuf.c:486 #, c-format msgid "cannot combine -e and -i options" msgstr "không thể kết hợp hai tùy chọn “-e” và “-i”" #: src/shuf.c:575 msgid "no lines to repeat" msgstr "không có dòng nào để lặp" #: src/sleep.c:44 #, fuzzy, c-format msgid "" "Usage: %s NUMBER[SUFFIX]...\n" " or: %s OPTION\n" "Pause for NUMBER seconds. SUFFIX may be 's' for seconds (the default),\n" "'m' for minutes, 'h' for hours or 'd' for days. NUMBER need not be an\n" "integer. Given two or more arguments, pause for the amount of time\n" "specified by the sum of their values.\n" "\n" msgstr "" "Cách dùng: %s SỐ[HẬU_TỐ]…\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" "Tạm dừng trong vòng SỐ giây.\n" "HẬU_TỐ có thể là:\n" " * s giây (mặc định)\n" " * m phút\n" " * h giờ\n" " * d ngày\n" "Không giống như phần lớn mã thực thi yêu cầu SỐ là số nguyên,\n" "ở đây SỐ có thể là số thực dấu chấm động. Đưa ra hai đối số\n" "hoặc nhiều hơn thì tạm dừng trong thời gian là tổng các giá trị đó.\n" "\n" #: src/sleep.c:132 src/timeout.c:332 #, c-format msgid "invalid time interval %s" msgstr "sai khoảng thời gian %s" #: src/sleep.c:143 src/tail.c:1311 msgid "cannot read realtime clock" msgstr "không đọc được đồng hồ thời gian thực" #: src/sort.c:420 msgid "Write sorted concatenation of all FILE(s) to standard output.\n" msgstr "Ghi ra đầu ra tiêu chuẩn bản ghép nối đã sắp xếp của tất cả TẬP_TIN.\n" #: src/sort.c:427 msgid "" "Ordering options:\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn sắp xếp:\n" "\n" #: src/sort.c:431 msgid "" " -b, --ignore-leading-blanks ignore leading blanks\n" " -d, --dictionary-order consider only blanks and alphanumeric " "characters\n" " -f, --ignore-case fold lower case to upper case characters\n" msgstr "" " -b, --ignore-leading-blanks bỏ qua những khoảng trắng ở đầu\n" " -d, --dictionary-order tính chỉ các dấu cách và các ký tự chữ-cái/số\n" " -f, --ignore-case tính chữ thường là chữ hoa\n" #: src/sort.c:437 msgid "" " -g, --general-numeric-sort compare according to general numerical value\n" " -i, --ignore-nonprinting consider only printable characters\n" " -M, --month-sort compare (unknown) < 'JAN' < ... < 'DEC'\n" msgstr "" " -g, --general-numeric-sort so sánh theo giá trị thuộc số kiểu chung\n" " -i, --ignore-nonprinting tính chỉ các ký tự có thể in được\n" " -M, --month-sort so sánh (không hiểu) < “Th1” < … < “Th12”\n" #: src/sort.c:442 msgid "" " -h, --human-numeric-sort compare human readable numbers (e.g., 2K 1G)\n" msgstr "" " -h, --human-numeric-sort so sánh các số mà người đọc được (v.d. 2K 1G)\n" #: src/sort.c:445 msgid "" " -n, --numeric-sort compare according to string numerical value\n" " -R, --random-sort shuffle, but group identical keys. See " "shuf(1)\n" " --random-source=FILE get random bytes from FILE\n" " -r, --reverse reverse the result of comparisons\n" msgstr "" " -n, --numeric-sort so sánh theo giá trị thuộc số kiểu chuỗi\n" " -R, --random-sort xáo trộn, nhưng nhóm các khóa định danh. Xem " "shuf(1)\n" " --random-source=TẬP_TIN lấy các byte ngẫu nhiên từ tập tin này\n" " -r, --reverse đảo ngược kết quả so sánh\n" #: src/sort.c:451 msgid "" " --sort=WORD sort according to WORD:\n" " general-numeric -g, human-numeric -h, month -" "M,\n" " numeric -n, random -R, version -V\n" " -V, --version-sort natural sort of (version) numbers within text\n" "\n" msgstr "" " --sort=TỪ sắp xếp theo TỪ:\n" " * general-numeric -g\t\tthuộc số kiểu chung\n" " * human-numeric -h\t\tthuộc số kiểu người\n" " * month -M\t\t\t\ttháng\n" " * numeric -n\t\t\tthuộc số\n" " * random -R\t\t\tngẫu nhiên\n" " * version -V\t\t\tphiên bản\n" " -V, --version-sort sắp xếp số thứ tự (phiên bản) một cách tự " "nhiên bên trong văn bản\n" "\n" #: src/sort.c:459 msgid "" "Other options:\n" "\n" msgstr "" "Tùy chọn khác:\n" "\n" #: src/sort.c:463 msgid "" " --batch-size=NMERGE merge at most NMERGE inputs at once;\n" " for more use temp files\n" msgstr "" " --batch-size=SỐ gộp lại đồng thời nhiều nhất SỐ đầu vào;\n" " nếu cần hơn, hãy sử dụng các tập tin tạm thời\n" #: src/sort.c:467 msgid "" " -c, --check, --check=diagnose-first check for sorted input; do not sort\n" " -C, --check=quiet, --check=silent like -c, but do not report first bad " "line\n" " --compress-program=PROG compress temporaries with PROG;\n" " decompress them with PROG -d\n" msgstr "" " -c, --check, --check=diagnose-first\n" " kiểm tra có đầu vào đã sắp xếp; không nên sắp xếp\n" " -C, --check=quiet, --check=silent\n" " giống “-c”, nhưng không thông báo dòng sai thứ " "nhất\n" " --compress-program=PROG\n" " nén các đồ tạm thời bằng chương trình này;\n" " để giải nén cũng đặt “-d”\n" #: src/sort.c:474 msgid "" " --debug annotate the part of the line used to sort,\n" " and warn about questionable usage to stderr\n" " --files0-from=F read input from the files specified by\n" " NUL-terminated names in file F;\n" " If F is - then read names from standard input\n" msgstr "" " --debug diễn giải thành phần của dòng được dùng để sắp " "xếp,\n" " và cảnh báo về các dùng đáng ngờ ra đầu ra lỗi " "chuẩn\n" " --files0-from=F đọc các tên đầu vào từ tập tin đã chỉ ra.\n" " các tên trong tập tin F được ngăn cách bằn ký tự " "NUL;\n" " Nếu F là - thì đọc các tên này từ đầu vào tiêu " "chuẩn\n" #: src/sort.c:481 msgid "" " -k, --key=KEYDEF sort via a key; KEYDEF gives location and type\n" " -m, --merge merge already sorted files; do not sort\n" msgstr "" "-k, --key=KEYDEF sắp xếp qua khóa, KEYDEF chỉ ra vị trí và kiểu\n" " -m, --merge hòa trộn các tập tin đã sắp xếp rồi; chứ không\n" " sắp xếp\n" #: src/sort.c:485 msgid "" " -o, --output=FILE write result to FILE instead of standard output\n" " -s, --stable stabilize sort by disabling last-resort " "comparison\n" " -S, --buffer-size=SIZE use SIZE for main memory buffer\n" msgstr "" " -o, --output=TẬP_TIN ghi kết quả vào tập tin này thay cho đầu ra tiêu " "chuẩn\n" " -s, --stable ổn định sắp xếp bằng việc tắt so sánh sắp xếp " "lại cuối cùng\n" " -S, --buffer-size=CỠ dùng CỠ cho bộ nhớ đệm chính\n" #: src/sort.c:491 #, c-format msgid "" " -t, --field-separator=SEP use SEP instead of non-blank to blank " "transition\n" " -T, --temporary-directory=DIR use DIR for temporaries, not $TMPDIR or " "%s;\n" " multiple options specify multiple directories\n" " --parallel=N change the number of sorts run concurrently to " "N\n" " -u, --unique with -c, check for strict ordering;\n" " without -c, output only the first of an equal " "run\n" msgstr "" " -t, --field-separator=SEP phân cách các trường bằng SEP này thay ký tự " "trống\n" " -T, --temporary-directory=DIR dùng DIR làm thư mục tạm thời, không phải\n" " $TMPDIR hay %s;\n" " có thể chỉ định nhiều thư mục\n" " --parallel=N thay đổi số sắp xếp chạy đồng thời là N\n" " -u, --unique nếu có “-c”, kiểm tra có thứ tự chặt chẽ;\n" " khi không có “-c”, chỉ xuất kết quả chạy đầu tiên\n" #: src/sort.c:505 msgid "" "\n" "KEYDEF is F[.C][OPTS][,F[.C][OPTS]] for start and stop position, where F is " "a\n" "field number and C a character position in the field; both are origin 1, " "and\n" "the stop position defaults to the line's end. If neither -t nor -b is in\n" "effect, characters in a field are counted from the beginning of the " "preceding\n" "whitespace. OPTS is one or more single-letter ordering options " "[bdfgiMhnRrV],\n" "which override global ordering options for that key. If no key is given, " "use\n" "the entire line as the key. Use --debug to diagnose incorrect key usage.\n" "\n" "SIZE may be followed by the following multiplicative suffixes:\n" msgstr "" "\n" "KEYDEF là F[.C][TÙY_CHỌN…], [F[.C][TÙY_CHỌN…]] cho điểm đầu và cuối,\n" "trong đó F là số thứ tự trường và C là vị trí của ký tự trong trường; cả " "hai\n" "có gốc bắt đầu là 1, và điểm kết thúc mặc định là cuối dòng. Nếu hoặc -t " "hoặc -b\n" "chịu tác động, các ký tự trong trường được đếm từ trước khoảng trắng.\n" "TÙY_CHỌN là một hoặc vài ký tự đơn xếp theo thứ tự [bdfgiMhnRrV],\n" "các tùy chọn này sẽ đè lên các tùy chọn toàn cục. Khi không đưa ra một " "khóa,\n" "thì dùng cả dòng làm khóa. Dùng --debug để chuẩn đoán cách dùng khóa sai.\n" "\n" "CỠ có thể theo bởi hậu tố là bội số của:\n" #: src/sort.c:518 msgid "" "% 1% of memory, b 1, K 1024 (default), and so on for M, G, T, P, E, Z, Y.\n" "\n" "*** WARNING ***\n" "The locale specified by the environment affects sort order.\n" "Set LC_ALL=C to get the traditional sort order that uses\n" "native byte values.\n" msgstr "" "% 1% của bộ nhớ, b 1, K 1024 (mặc định), và tương tự như vậy với M, G, T, P, " "E, Z, Y.\n" "\n" "*** CẢNH BÁO ***\n" "Biến môi trường địa phương ảnh hưởng đến thứ tự sắp xếp.\n" "Đặt “LC_ALL=C” để dùng thứ tự sắp xếp truyền thống theo giá trị byte gốc.\n" #: src/sort.c:716 #, c-format msgid "waiting for %s [-d]" msgstr "đang đợi %s [-d]" #: src/sort.c:721 #, c-format msgid "%s [-d] terminated abnormally" msgstr "%s [-d] đã chấm dứt bất thường" #: src/sort.c:876 #, c-format msgid "cannot create temporary file in %s" msgstr "không tạo được tập tin tạm thời trong %s" #: src/sort.c:991 src/sort.c:2100 src/sort.c:3137 src/sort.c:3780 #: src/sort.c:3871 src/sort.c:3874 msgid "open failed" msgstr "gặp lỗi khi mở" #: src/sort.c:1011 msgid "fflush failed" msgstr "fflush bị lỗi" #: src/sort.c:1016 src/sort.c:2103 src/sort.c:4778 msgid "close failed" msgstr "gặp lỗi khi đóng" #: src/sort.c:1155 msgid "couldn't create temporary file" msgstr "không tạo được tập tin tạm thời" #: src/sort.c:1194 #, c-format msgid "couldn't create process for %s -d" msgstr "không tạo được tiến trình cho %s -d" #: src/sort.c:1267 #, c-format msgid "warning: cannot remove: %s" msgstr "cảnh báo: không xóa được: %s" #: src/sort.c:1353 #, c-format msgid "invalid --%s argument %s" msgstr "sai đối số “--%s” %s" #: src/sort.c:1356 #, c-format msgid "minimum --%s argument is %s" msgstr "đối số “--%s” tối thiểu là %s" #: src/sort.c:1371 #, c-format msgid "--%s argument %s too large" msgstr "tùy chọn --%s nhận đối số %s quá lớn" #: src/sort.c:1374 #, c-format msgid "maximum --%s argument with current rlimit is %s" msgstr "đối số “--%s” tối đa theo giới hạn rlimit hiện thời là %s" #: src/sort.c:1456 msgid "number in parallel must be nonzero" msgstr "số song song không thể là không" #: src/sort.c:1539 msgid "stat failed" msgstr "gặp lỗi khi lấy trạng thái về tập tin" #: src/sort.c:1801 msgid "read failed" msgstr "gặp lỗi khi đọc" #: src/sort.c:2118 #, c-format msgid "string transformation failed" msgstr "gặp lỗi khi chuyển dạng chuỗi" #: src/sort.c:2121 #, c-format msgid "the untransformed string was %s" msgstr "chuỗi chưa được chuyển dạng là %s" #: src/sort.c:2284 #, c-format msgid "^ no match for key\n" msgstr "^ không có kết quả khớp\n" #: src/sort.c:2456 #, c-format msgid "obsolescent key %s used; consider %s instead" msgstr "đang dùng khóa cũ “%s”; hãy dùng khóa mới “%s” để thay thế" #: src/sort.c:2463 #, c-format msgid "key %lu has zero width and will be ignored" msgstr "Khóa %lu có chiều ngang là 0 và sẽ bị bỏ qua" #: src/sort.c:2472 #, c-format msgid "leading blanks are significant in key %lu; consider also specifying 'b'" msgstr "có dấu cách ở đầu là quan trọng trong khóa %lu; hãy chỉ định “b”" #: src/sort.c:2485 #, c-format msgid "key %lu is numeric and spans multiple fields" msgstr "Khóa %lu là số và trải rộng nhiều trường" #: src/sort.c:2517 #, c-format msgid "option '-%s' is ignored" msgid_plural "options '-%s' are ignored" msgstr[0] "các tùy chọn “-%s” bị bỏ qua" #: src/sort.c:2523 #, c-format msgid "option '-r' only applies to last-resort comparison" msgstr "Tùy chọn “-r” chỉ áp dụng được cho so sánh phần cuối" #: src/sort.c:2797 src/sort.c:2806 msgid "write failed" msgstr "gặp lỗi khi ghi" #: src/sort.c:2849 #, c-format msgid "%s: %s:%s: disorder: " msgstr "%s: %s:%s: sai thứ tự: " #: src/sort.c:2852 msgid "standard error" msgstr "lỗi tiêu chuẩn" #: src/sort.c:3764 msgid "cannot read" msgstr "không thể đọc" #: src/sort.c:4043 #, c-format msgid "%s: invalid field specification %s" msgstr "%s: sai xác định trường %s" #: src/sort.c:4053 #, c-format msgid "options '-%s' are incompatible" msgstr "các tùy chọn “-%s” không tương thích với nhau" #: src/sort.c:4103 #, c-format msgid "%s: invalid count at start of %s" msgstr "%s: sai số đếm tại đầu của %s" #: src/sort.c:4362 msgid "invalid number after '-'" msgstr "số sai nằm sau “-”" #: src/sort.c:4369 src/sort.c:4455 src/sort.c:4483 msgid "invalid number after '.'" msgstr "số sai nằm sau “.”" #: src/sort.c:4382 src/sort.c:4488 msgid "stray character in field spec" msgstr "ký tự rác trong lời xác định trường" #: src/sort.c:4429 msgid "multiple compress programs specified" msgstr "đã chỉ ra nhiều chương trình nén" #: src/sort.c:4446 msgid "invalid number at field start" msgstr "số sai tại đầu trường" #: src/sort.c:4450 src/sort.c:4478 msgid "field number is zero" msgstr "số của trường là không" #: src/sort.c:4459 msgid "character offset is zero" msgstr "hiệu ký tự là không" #: src/sort.c:4474 msgid "invalid number after ','" msgstr "số sai ở sau “,”" #: src/sort.c:4524 msgid "empty tab" msgstr "khoảng tab trống" #: src/sort.c:4607 src/wc.c:784 #, c-format msgid "cannot read file names from %s" msgstr "không đọc được tên tập tin từ %s" #: src/sort.c:4629 #, c-format msgid "%s:%lu: invalid zero-length file name" msgstr "%s:%lu: sai tên tập tin chiều dài không" #: src/sort.c:4635 #, c-format msgid "no input from %s" msgstr "không có dữ liệu đầu vào từ %s" #: src/sort.c:4688 #, fuzzy, c-format msgid "text ordering performed using %s sorting rules" msgstr "dùng luật sắp xếp %s" #: src/sort.c:4692 #, fuzzy msgid "text ordering performed using simple byte comparison" msgstr "dùng so sánh byte đơn giản" #: src/sort.c:4724 #, c-format msgid "extra operand %s not allowed with -%c" msgstr "không cho phép toán hạng thêm %s với “-%c”" #: src/split.c:209 #, c-format msgid "the suffix length needs to be at least %" msgstr "chiều dài hậu tố tổi thiểu là %" #: src/split.c:226 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [FILE [PREFIX]]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN [TIỀN_TỐ]]\n" #: src/split.c:230 msgid "" "Output pieces of FILE to PREFIXaa, PREFIXab, ...;\n" "default size is 1000 lines, and default PREFIX is 'x'.\n" msgstr "" "Tạo ra các phần có kích cỡ xác định của TẬP TIN tên TIỀN_TỐaa,\n" "TIỀN_TỐab, v.v.; kích cỡ mặc định là 1000 dòng, và TIỀN_TỐ mặc định\n" "là “x”.\n" #: src/split.c:238 #, c-format msgid "" " -a, --suffix-length=N generate suffixes of length N (default %d)\n" " --additional-suffix=SUFFIX append an additional SUFFIX to file names\n" " -b, --bytes=SIZE put SIZE bytes per output file\n" " -C, --line-bytes=SIZE put at most SIZE bytes of records per output file\n" " -d use numeric suffixes starting at 0, not " "alphabetic\n" " --numeric-suffixes[=FROM] same as -d, but allow setting the start " "value\n" " -x use hex suffixes starting at 0, not alphabetic\n" " --hex-suffixes[=FROM] same as -x, but allow setting the start value\n" " -e, --elide-empty-files do not generate empty output files with '-n'\n" " --filter=COMMAND write to shell COMMAND; file name is $FILE\n" " -l, --lines=NUMBER put NUMBER lines/records per output file\n" " -n, --number=CHUNKS generate CHUNKS output files; see explanation " "below\n" " -t, --separator=SEP use SEP instead of newline as the record " "separator;\n" " '\\0' (zero) specifies the NUL character\n" " -u, --unbuffered immediately copy input to output with '-n r/...'\n" msgstr "" " -a, --suffix-length=N tạo các hậu tố với chiều dài N (mặc định %d)\n" " --additional-suffix=HẬU_TỐ nối thêm hậu tố HẬU_TỐ vào tên tập tin.\n" " -b, --bytes=SIZE đặt SIZE byte cho mỗi tập tin kết quả\n" " -C, --line-bytes=SIZE đặt nhiều nhất CỠ byte của các bản ghi cho mỗi tập " "tin kết quả\n" " -d sử dụng hậu tố kiểu số bắt đầu từ 0 thay cho chữ " "cái\n" " --numeric-suffixes[=FROM] giống với -d nhưng cho thay đổi giá trị khởi " "đầu\n" " -x dùng hậu tố dạng thập lục phân bắt đầu từ 0 thay " "cho chữ cái\n" " --hex-suffixes[=FROM] giống với -x nhưng cho thay đổi giá trị khởi " "đầu\n" " -e, --elide-empty-files không tạo tập tin trống với “-n”\n" " --filter=LỆNH ghi vào LỆNH hệ vỏ; với tên tập tin $FILE\n" " -l, --lines=SỐ đặt SỐ dòng cho mỗi tập tin kết quả\n" " -n, --number=CHUNKS tạo ra CHUNKS tập tin. Xem giải thích ở dưới đây\n" " -t, --separator=SEP dùng SEP thay cho ký tự dòng mới làm bộ ngăn cách " "bản ghi;\n" " “\\0” (số không) để chỉ định ký tự NUL\n" " -u, --unbuffered sao chép trực tiếp từ đầu vào tới đầu ra với “-n r/" "…”\n" #: src/split.c:256 msgid "" " --verbose print a diagnostic just before each\n" " output file is opened\n" msgstr "" " --verbose in thông tin chẩn đoán đúng trước\n" " khi mở mỗi tập tin kết xuất\n" #: src/split.c:263 msgid "" "\n" "CHUNKS may be:\n" " N split into N files based on size of input\n" " K/N output Kth of N to stdout\n" " l/N split into N files without splitting lines/records\n" " l/K/N output Kth of N to stdout without splitting lines/records\n" " r/N like 'l' but use round robin distribution\n" " r/K/N likewise but only output Kth of N to stdout\n" msgstr "" "\n" "CHUNKS có thể là:\n" " N chia nhỏ thành N tập tin theo cỡ của đầu vào\n" " K/N đầu ra thứ K trên N của stdout\n" " l/N chia nhỏ thành N tập tin không có dòng chia cắt\n" " l/K/N đầu ra thứ K trên N trong stdout không có dòng chia cắt\n" " r/N tương tự “l” nhưng dùng phân phối round-robin\n" " r/K/N tương tự nhưng chỉ xuất xuất phần thứ K trên N ra stdout\n" #: src/split.c:450 msgid "output file suffixes exhausted" msgstr "cạn các đuôi (hậu tố) kết xuất" #: src/split.c:462 #, c-format msgid "creating file %s\n" msgstr "đang tạo tập tin %s\n" #: src/split.c:471 #, c-format msgid "%s would overwrite input; aborting" msgstr "%s muốn ghi đè kết xuất; đang bỏ qua" #: src/split.c:488 msgid "failed to set FILE environment variable" msgstr "Không đặt được biến môi trường FILE" #: src/split.c:490 #, c-format msgid "executing with FILE=%s\n" msgstr "thực thi với FILE=%s\n" #: src/split.c:492 msgid "failed to create pipe" msgstr "không tạo được pipe" #: src/split.c:506 msgid "closing prior pipe" msgstr "đóng pipe trước" #: src/split.c:508 msgid "closing output pipe" msgstr "đóng pipe xuất ra" #: src/split.c:512 msgid "moving input pipe" msgstr "di chuyển pipe đầu vào" #: src/split.c:514 msgid "closing input pipe" msgstr "đóng pipe đầu vào" #: src/split.c:519 #, c-format msgid "failed to run command: \"%s -c %s\"" msgstr "gặp lỗi khi chạy câu lệnh: “%s -c %s”" #: src/split.c:525 msgid "failed to close input pipe" msgstr "không thể đóng pipe đầu vào" #: src/split.c:561 msgid "waiting for child process" msgstr "đợi tiến trình con" #: src/split.c:571 #, c-format msgid "with FILE=%s, signal %s from command: %s" msgstr "với FILE=%s, tín hiệu %s từ dòng lệnh: %s" #: src/split.c:579 #, c-format msgid "with FILE=%s, exit %d from command: %s" msgstr "với FILE=%s, thoát %d từ dòng lệnh: %s" #: src/split.c:586 #, c-format msgid "unknown status from command (0x%X)" msgstr "trạng thái chưa được biết đến từ câu lệnh (0x%X)" #: src/split.c:1274 #, c-format msgid "cannot split in more than one way" msgstr "không thể chia theo vài cách" #: src/split.c:1286 src/split.c:1401 src/split.c:1602 msgid "invalid number of chunks" msgstr "sai số mảnh" #: src/split.c:1291 msgid "invalid chunk number" msgstr "sai số mảnh" #: src/split.c:1338 msgid "invalid suffix length" msgstr "chiều dài hậu tố không hợp lệ" #: src/split.c:1412 msgid "empty record separator" msgstr "bộ ngăn cách trường là trống rỗng" #: src/split.c:1423 #, c-format msgid "multi-character separator %s" msgstr "bộ ngăn cách ký tự %s" #: src/split.c:1431 msgid "multiple separator characters specified" msgstr "đã chỉ định đa ký tự ngăn cách" #: src/split.c:1462 #, c-format msgid "line count option -%s%c... is too large" msgstr "tùy chọn số đếm dòng “-%s%c…” là quá lớn" #: src/split.c:1479 #, c-format msgid "%s: invalid start value for numerical suffix" msgstr "%s: sai giá trị bắt đầu cho hậu tố dạng số" #: src/split.c:1480 #, c-format msgid "%s: invalid start value for hexadecimal suffix" msgstr "%s: giá trị bắt đầu cho hậu tố dạng thập lục phân không hợp lệ" #: src/split.c:1504 msgid "invalid IO block size" msgstr "cỡ khối IO không hợp lệ" #: src/split.c:1522 #, c-format msgid "--filter does not process a chunk extracted to stdout" msgstr "--filter không xử lý bó được xuất ra stdout" #: src/split.c:1562 #, c-format msgid "numerical suffix start value is too large for the suffix length" msgstr "giá trị hậu tố bằng số khởi đầu quá lớn so với độ dài hậu tố" #: src/split.c:1594 #, c-format msgid "%s: cannot determine file size" msgstr "%s: không thể xác định cỡ tập tin" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/stat.c:197 msgid "Michael Meskes" msgstr "Michael Meskes" #: src/stat.c:989 #, c-format msgid "failed to canonicalize %s" msgstr "không thể chuẩn hóa %s" #: src/stat.c:1092 #, c-format msgid "warning: unrecognized escape '\\%c'" msgstr "cảnh báo: không nhận ra dãy thoát “\\%c”" #: src/stat.c:1153 #, c-format msgid "%s: invalid directive" msgstr "%s: sai chỉ thị" #: src/stat.c:1200 #, c-format msgid "warning: backslash at end of format" msgstr "cảnh báo: định dạng kết thúc bằng gạch ngược" #: src/stat.c:1231 #, c-format msgid "using %s to denote standard input does not work in file system mode" msgstr "" "sử dụng %s để đại diện đầu vào tiêu chuẩn cũng không hoạt động trong chế độ " "hệ thống tập tin" #: src/stat.c:1238 #, c-format msgid "cannot read file system information for %s" msgstr "không đọc được thông tin hệ thống tập tin cho %s" #: src/stat.c:1362 src/stat.c:1429 #, c-format msgid "cannot stat standard input" msgstr "không thể lấy trạng thái về đầu vào tiêu chuẩn" #: src/stat.c:1364 #, fuzzy, c-format msgid "cannot statx %s" msgstr "không thể stat %s" #. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from #. 'stat --help' with --file-system, and NOT from printf. #: src/stat.c:1608 msgid "" " File: \"%n\"\n" " ID: %-8i Namelen: %-7l Type: %T\n" "Block size: %-10s Fundamental block size: %S\n" "Blocks: Total: %-10b Free: %-10f Available: %a\n" "Inodes: Total: %-10c Free: %d\n" msgstr "" "Tập tin: \"%n\"\n" " ID: %-8i Chiều dài tên: %-7l Kiểu: %T\n" "Cỡ khối: %-10s Cỡ khối cơ sở: %S\n" " Khối: Tổng: %-10b Trống: %-10f Sẵn dùng: %a\n" " Inode: Tổng: %-10c Trống: %d\n" #. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from #. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf. #: src/stat.c:1629 msgid "" " File: %N\n" " Size: %-10s\tBlocks: %-10b IO Block: %-6o %F\n" msgstr "" " Tập tin: %N\n" " Cỡ: %-10s\tKhối: %-10b Khối vào/ra: %-6o %F\n" #. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from #. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf. #: src/stat.c:1639 msgid "Device: %Dh/%dd\tInode: %-10i Links: %-5h Device type: %t,%T\n" msgstr "Thiết bị: %Dh/%dd\tInode: %-10i Liên kết: %-5h Kiểu thiết bị: %t,%T\n" #. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from #. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf. #: src/stat.c:1647 msgid "Device: %Dh/%dd\tInode: %-10i Links: %h\n" msgstr "Thiết bị: %Dh/%dd\tInode: %-10i Liên kết: %h\n" #. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from #. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf. #: src/stat.c:1656 msgid "Access: (%04a/%10.10A) Uid: (%5u/%8U) Gid: (%5g/%8G)\n" msgstr "" "Truy cập: (%04a/%10.10A) Mã người dùng: (%5u/%8U) Mã nhóm: (%5g/%8G)\n" #. TRANSLATORS: This string uses format specifiers from #. 'stat --help' without --file-system, and NOT from printf. #: src/stat.c:1666 #, c-format msgid "Context: %C\n" msgstr "Ngữ cảnh: %C\n" #: src/stat.c:1674 msgid "" "Access: %x\n" "Modify: %y\n" "Change: %z\n" " Birth: %w\n" msgstr "" "Truy cập: %x\n" "Ngày sửa: %y\n" "Thay đổi: %z\n" "Ngày tạo: %w\n" #: src/stat.c:1692 msgid "Display file or file system status.\n" msgstr "Hiển thị trạng thái của tập tin hay hệ thống tập tin.\n" #: src/stat.c:1698 msgid "" " -L, --dereference follow links\n" " -f, --file-system display file system status instead of file status\n" msgstr "" " -L, --dereference theo các liên kết\n" " -f, --file-system hiển thị trạng thái của hệ thống tập tin\n" " thay cho trạng thái của tập tin\n" #: src/stat.c:1702 msgid "" " --cached=MODE specify how to use cached attributes;\n" " useful on remote file systems. See MODE below\n" msgstr "" #: src/stat.c:1706 msgid "" " -c --format=FORMAT use the specified FORMAT instead of the default;\n" " output a newline after each use of FORMAT\n" " --printf=FORMAT like --format, but interpret backslash escapes,\n" " and do not output a mandatory trailing newline;\n" " if you want a newline, include \\n in FORMAT\n" " -t, --terse print the information in terse form\n" msgstr "" " -c --format=ĐỊNH_DẠNG dùng ĐỊNH_DẠNG đưa ra thay cho định dạng mặc định;\n" " xuất một ký tự dòng mới sau mỗi lần dùng ĐỊNH_DẠNG\n" " --printf=ĐỊNH_DẠNG giống “--format”, nhưng phiên dịch thoát chuỗi dấu " "gạch\n" " ngược, và không kết xuất ký tự dòng mới ở cuối " "dòng. Muốn\n" " tạo dòng mới thì thêm \\n vào trong chuỗi " "ĐỊNH_DẠNG.\n" " -t, --terse in ra thông tin dưới dạng ngắn\n" #: src/stat.c:1717 msgid "" "\n" "The --cached MODE argument can be; always, never, or default.\n" "`always` will use cached attributes if available, while\n" "`never` will try to synchronize with the latest attributes, and\n" "`default` will leave it up to the underlying file system.\n" msgstr "" #: src/stat.c:1724 #, fuzzy msgid "" "\n" "The valid format sequences for files (without --file-system):\n" "\n" " %a permission bits in octal (note '#' and '0' printf flags)\n" " %A permission bits and file type in human readable form\n" " %b number of blocks allocated (see %B)\n" " %B the size in bytes of each block reported by %b\n" " %C SELinux security context string\n" msgstr "" "\n" "Các chuỗi định dạng đúng cho các tập tin (không có --file-system):\n" "\n" " %a quyền truy cập theo dạng bát phân (chú ý “#” và “0” cờ printf)\n" " %A quyền truy cập theo dạng cho con người đọc\n" " %b số khối đã cấp phát (xem %B)\n" " %B kích cỡ theo byte của mỗi khối được %b thông báo\n" " %C chuỗi ngữ cảnh bảo mật SELinux\n" #: src/stat.c:1733 msgid "" " %d device number in decimal\n" " %D device number in hex\n" " %f raw mode in hex\n" " %F file type\n" " %g group ID of owner\n" " %G group name of owner\n" msgstr "" " %d số hiệu thiết bị theo dạng thập phân\n" " %D số hiệu thiết bị theo dạng thập lục\n" " %f chế độ thô theo dạng thập lục\n" " %F kiểu tập tin\n" " %g ID nhóm của người sở hữu\n" " %G tên nhóm của người sở hữu\n" #: src/stat.c:1741 msgid "" " %h number of hard links\n" " %i inode number\n" " %m mount point\n" " %n file name\n" " %N quoted file name with dereference if symbolic link\n" " %o optimal I/O transfer size hint\n" " %s total size, in bytes\n" " %t major device type in hex, for character/block device special files\n" " %T minor device type in hex, for character/block device special files\n" msgstr "" " %h số liên kết cứng\n" " %i số hiệu inode\n" " %m điểm gắn kết\n" " %n tên tập tin\n" " %N tên tập tin đã trích dẫn (bỏ liên kết nếu là liên kết mềm)\n" " %o kích cỡ khối I/O tối ưu\n" " %s tổng kích cỡ theo byte\n" " %t kiểu thiết bị lớn theo dạng thập lục,\n" " cho các tập tin ký-tự/khối đặc biệt\n" " %T kiểu thiết bị nhỏ theo dạng thập lục,\n" " cho các tập tin ký-tự/khối đặc biệt\n" #: src/stat.c:1752 msgid "" " %u user ID of owner\n" " %U user name of owner\n" " %w time of file birth, human-readable; - if unknown\n" " %W time of file birth, seconds since Epoch; 0 if unknown\n" " %x time of last access, human-readable\n" " %X time of last access, seconds since Epoch\n" " %y time of last data modification, human-readable\n" " %Y time of last data modification, seconds since Epoch\n" " %z time of last status change, human-readable\n" " %Z time of last status change, seconds since Epoch\n" "\n" msgstr "" " %u mã số của người sở hữu\n" " %U tên người dùng của người sở hữu\n" " %w thời điểm sinh ra tập tin, dạng cho con người đọc; - nếu không hiểu\n" " %W thời điểm sinh ra tập tin; số giây tính từ Epoch; 0 nếu không hiểu\n" " %x thời gian truy cập cuối cùng, dạng cho con người đọc\n" " %X thời gian truy cập cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n" " %y thời gian sửa đổi dữ liệu cuối cùng, dạng cho con người đọc\n" " %Y thời gian sửa đổi dữ liệu cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n" " %z thời gian thay đổi trạng thái cuối cùng, dạng cho con người đọc\n" " %Z thời gian thay đổi trạng thái cuối cùng, theo giây kể từ Epoch\n" "\n" #: src/stat.c:1766 msgid "" "Valid format sequences for file systems:\n" "\n" " %a free blocks available to non-superuser\n" " %b total data blocks in file system\n" " %c total file nodes in file system\n" " %d free file nodes in file system\n" " %f free blocks in file system\n" msgstr "" "Các dãy định dạng đúng cho hệ thống tập tin:\n" "\n" " %a các khối còn trống cho người dùng không phải siêu người dùng\n" " %b tổng số khối dữ liệu trong hệ thống tập tin\n" " %c tổng số nút tập tin trong hệ thống tập tin\n" " %d số nút tập tin còn trống trong hệ thống tập tin\n" " %f số khối còn trống trong hệ thống tập tin\n" #: src/stat.c:1775 msgid "" " %i file system ID in hex\n" " %l maximum length of filenames\n" " %n file name\n" " %s block size (for faster transfers)\n" " %S fundamental block size (for block counts)\n" " %t file system type in hex\n" " %T file system type in human readable form\n" msgstr "" " %i ID hệ thống tập tin theo dạng thập lục\n" " %l chiều dài tối đa của tên tập tin\n" " %n tên tập tin\n" " %s kích cỡ khối (để truyền nhanh hơn)\n" " %S kích cỡ khối cơ sở (để đếm các khối)\n" " %t kiểu tập tin theo dạng thập lục\n" " %T kiểu hệ thống tập tin theo dạng người dễ đọc\n" #: src/stat.c:1785 #, c-format msgid "" "\n" "--terse is equivalent to the following FORMAT:\n" " %s" msgstr "" "\n" "--terse thì tương đương với FORMAT sau đây:\n" " %s" #: src/stat.c:1796 #, c-format msgid "" "--terse --file-system is equivalent to the following FORMAT:\n" " %s" msgstr "" "--terse --file-system là tương đương với FORMAT sau đây:\n" " %s" #: src/stdbuf.c:91 #, c-format msgid "Usage: %s OPTION... COMMAND\n" msgstr "Cách dùng: %s TÙY_CHỌN… LỆNH\n" #: src/stdbuf.c:92 msgid "" "Run COMMAND, with modified buffering operations for its standard streams.\n" msgstr "" "Chạy câu LỆNH, với thao tác sửa đổi bộ đệm cho các luồng dữ liệu tiêu chuẩn " "của nó.\n" #: src/stdbuf.c:98 msgid "" " -i, --input=MODE adjust standard input stream buffering\n" " -o, --output=MODE adjust standard output stream buffering\n" " -e, --error=MODE adjust standard error stream buffering\n" msgstr "" " -i, --input=CHẾ_ĐỘ điều chỉnh việc chuyển hoán đệm luồng đầu vào tiêu " "chuẩn\n" " -o, --output=CHẾ_ĐỘ điều chỉnh việc chuyển hoán đệm luồng đầu ra tiêu " "chuẩn\n" " -e, --error=CHẾ_ĐỘ điều chỉnh việc chuyển hoán đệm luồng lỗi tiêu chuẩn\n" #: src/stdbuf.c:105 msgid "" "\n" "If MODE is 'L' the corresponding stream will be line buffered.\n" "This option is invalid with standard input.\n" msgstr "" "\n" "Nếu CHẾ_ĐỘ là “L” thì luồng tương ứng được chuyển hoán đệm theo dòng.\n" "Tùy chọn này không hợp lệ với đầu vào tiêu chuẩn.\n" #: src/stdbuf.c:108 msgid "" "\n" "If MODE is '0' the corresponding stream will be unbuffered.\n" msgstr "" "\n" "Nếu CHẾ_ĐỘ là “0” thì luồng tương ứng không được chuyển hoán đệm.\n" #: src/stdbuf.c:111 #, fuzzy msgid "" "\n" "Otherwise MODE is a number which may be followed by one of the following:\n" "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, Y.\n" "Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n" "In this case the corresponding stream will be fully buffered with the " "buffer\n" "size set to MODE bytes.\n" msgstr "" "\n" "Không thì CHẾ_ĐỘ là một con số có thể đi trước một của những hậu tố này:\n" "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, Z, " "Y.\n" "Trong trường hợp này, luồng tương ứng được chuyển hoán đệm một cách đầy đủ,\n" "với kích cỡ vùng đệm được đặt thành CHẾ_ĐỘ byte.\n" #: src/stdbuf.c:118 msgid "" "\n" "NOTE: If COMMAND adjusts the buffering of its standard streams ('tee' does\n" "for example) then that will override corresponding changes by 'stdbuf'.\n" "Also some filters (like 'dd' and 'cat' etc.) don't use streams for I/O,\n" "and are thus unaffected by 'stdbuf' settings.\n" msgstr "" "\n" "GHI CHÚ: nếu câu LỆNH điều chỉnh việc chuyển hoán đệm các luồng tiêu chuẩn\n" "(v.d. “tee”) thì cũng ghi đè lên các cài đặt tương ứng bị “stdbuf” sửa đổi.\n" "Ngoài ra còn có một số bộ lọc (v.d. “dd” và “cat”) mà không dùng luồng với " "đầu I/O,\n" "thì không bị tác động bởi cài đặt “stdbuf”.\n" #: src/stdbuf.c:243 #, c-format msgid "failed to find %s" msgstr "không tìm thấy %s" #: src/stdbuf.c:267 src/stdbuf.c:300 #, c-format msgid "failed to update the environment with %s" msgstr "gặp lỗi khi cập nhật môi trường dùng %s" #: src/stdbuf.c:346 #, c-format msgid "line buffering stdin is meaningless" msgstr "vô ích khi chuyển hoán đệm theo dòng đầu vào tiêu chuẩn" #: src/stdbuf.c:377 #, c-format msgid "you must specify a buffering mode option" msgstr "bạn phải chỉ định tùy chọn chế độ đệm" #: src/stty.c:531 #, c-format msgid "" "Usage: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [SETTING]...\n" " or: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [-a|--all]\n" " or: %s [-F DEVICE | --file=DEVICE] [-g|--save]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [CÀI_ĐẶT]…\n" " hoặc: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [-a|--all]\n" " hoặc: %s [-F THIẾT_BỊ | --file=THIẾT_BỊ] [-g|--save]\n" #: src/stty.c:537 msgid "Print or change terminal characteristics.\n" msgstr "Hiển thị hoặc thay đổi đặc tính thiết bị cuối.\n" #: src/stty.c:543 msgid "" " -a, --all print all current settings in human-readable form\n" " -g, --save print all current settings in a stty-readable form\n" " -F, --file=DEVICE open and use the specified DEVICE instead of stdin\n" msgstr "" " -a, --all in mọi cài đặt hiện thời ở dạng con người có thể đọc\n" " -g, --save in mọi cài đặt hiện thời ở dạng stty có thể đọc\n" " -F, --file=THIẾT_BỊ mở và dùng THIẾT_BỊ thay cho đầu vào tiêu chuẩn\n" #: src/stty.c:550 msgid "" "\n" "Optional - before SETTING indicates negation. An * marks non-POSIX\n" "settings. The underlying system defines which settings are available.\n" msgstr "" "\n" "Một “-” không bắt buộc ở trước CÀI ĐẶT chỉ ra sự phủ định.\n" "Một “*” đánh dấu cài đặt không phải POSIX.\n" "Hệ thống nằm dưới định nghĩa các cài đặt có thể.\n" #: src/stty.c:555 msgid "" "\n" "Special characters:\n" msgstr "" "\n" "Các ký tự đặc biệt:\n" #: src/stty.c:559 msgid " * discard CHAR CHAR will toggle discarding of output\n" msgstr " * discard KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ bật/tắt loại bỏ của đầu ra\n" #: src/stty.c:564 msgid "" " * dsusp CHAR CHAR will send a terminal stop signal once input flushed\n" msgstr "" " * dsusp KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu dừng của thiết bị cuối khi\n" " đẩy dữ liệu vào\n" #: src/stty.c:568 msgid "" " eof CHAR CHAR will send an end of file (terminate the input)\n" " eol CHAR CHAR will end the line\n" msgstr "" " eof KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một kết thúc tập tin (dừng đầu vào)\n" " eol KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ kết thúc dòng\n" #: src/stty.c:573 msgid " * eol2 CHAR alternate CHAR for ending the line\n" msgstr " * eol2 KÝ_TỰ KÝ_TỰ thay thế cho kết thúc dòng\n" #: src/stty.c:577 msgid "" " erase CHAR CHAR will erase the last character typed\n" " intr CHAR CHAR will send an interrupt signal\n" " kill CHAR CHAR will erase the current line\n" msgstr "" " erase KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ xóa ký tự cuối cùng gõ vào\n" " intr KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu gián đoạn\n" " kill KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ xóa dòng hiện thời\n" #: src/stty.c:583 msgid " * lnext CHAR CHAR will enter the next character quoted\n" msgstr "" " * lnext KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ nhập vào ký tự trích dẫn kế\n" "\n" #: src/stty.c:588 msgid " * status CHAR CHAR will send an info signal\n" msgstr " * status KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi tín hiệu thông tin\n" #: src/stty.c:592 msgid " quit CHAR CHAR will send a quit signal\n" msgstr " quit KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi tín hiệu thoát\n" #: src/stty.c:596 msgid " * rprnt CHAR CHAR will redraw the current line\n" msgstr " * rprnt KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ vẽ lại dòng hiện tại\n" #: src/stty.c:600 msgid "" " start CHAR CHAR will restart the output after stopping it\n" " stop CHAR CHAR will stop the output\n" " susp CHAR CHAR will send a terminal stop signal\n" msgstr "" " start KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ khởi động lại đầu ra sau khi dừng nó\n" " stop KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ dừng kết quả\n" " susp KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu dừng thiết bị cuối\n" "\n" #: src/stty.c:606 msgid " * swtch CHAR CHAR will switch to a different shell layer\n" msgstr " * swtch KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ chuyển sang một lớp hệ vỏ khác\n" #: src/stty.c:611 msgid " * werase CHAR CHAR will erase the last word typed\n" msgstr " * werase KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ xóa từ đã gõ cuối cùng\n" #: src/stty.c:615 msgid "" "\n" "Special settings:\n" " N set the input and output speeds to N bauds\n" msgstr "" "\n" "Cài đặt đặc biệt:\n" " N đặt tốc độ đầu vào và kết xuất thành N baud\n" #: src/stty.c:621 msgid "" " * cols N tell the kernel that the terminal has N columns\n" " * columns N same as cols N\n" msgstr "" " * cols N cho hạt nhân biết thiết bị cuối có N cột\n" " * columns N giống như “cols N”\n" #: src/stty.c:626 #, c-format msgid "" " * [-]drain wait for transmission before applying settings (%s by " "default)\n" msgstr "" " * [-]drain đợi truyền trước khi áp dụng các cài đặt (%s theo mặc " "định)\n" #: src/stty.c:628 msgid "on" msgstr "bật" #: src/stty.c:628 msgid "off" msgstr "tắt" #: src/stty.c:629 msgid " ispeed N set the input speed to N\n" msgstr " ispeed N đặt tốc độ đầu vào thành N\n" #: src/stty.c:633 msgid " * line N use line discipline N\n" msgstr " * line N dùng kỷ luật dòng N\n" #: src/stty.c:637 msgid "" " min N with -icanon, set N characters minimum for a completed " "read\n" " ospeed N set the output speed to N\n" msgstr "" " min N với “-icanon”, đọc ít nhất N ký tự mỗi lần đọc\n" " ospeed N đặt tốc độ đưa kết quả ra thành N\n" #: src/stty.c:642 msgid "" " * rows N tell the kernel that the terminal has N rows\n" " * size print the number of rows and columns according to the " "kernel\n" msgstr "" " * rows N cho nhân biết thiết bị cuối có N dòng\n" " * size in ra số hàng và số cột theo thông tin của nhân\n" #: src/stty.c:647 msgid "" " speed print the terminal speed\n" " time N with -icanon, set read timeout of N tenths of a second\n" msgstr "" " speed in ra tốc độ của thiết bị cuối\n" " time N với “-icanon”, đặt thời gian chờ đọc\n" " thành N phần mười của một giây\n" #: src/stty.c:651 msgid "" "\n" "Control settings:\n" " [-]clocal disable modem control signals\n" " [-]cread allow input to be received\n" msgstr "" "\n" "Các cài đặt điều khiển:\n" " [-]clocal tắt các tín hiệu điều khiển modem\n" " [-]cread cho phép đầu vào được nhận\n" #: src/stty.c:658 msgid " * [-]crtscts enable RTS/CTS handshaking\n" msgstr " * [-]crtscts bật bắt tay RTS/CTS\n" #: src/stty.c:663 msgid " * [-]cdtrdsr enable DTR/DSR handshaking\n" msgstr " * [-]cdtrdsr bật bắt tay DTR/DSR\n" #: src/stty.c:667 msgid " csN set character size to N bits, N in [5..8]\n" msgstr " csN đặt cỡ ký tự thành N bít, N trong khoảng [5..8]\n" #: src/stty.c:670 msgid "" " [-]cstopb use two stop bits per character (one with '-')\n" " [-]hup send a hangup signal when the last process closes the tty\n" " [-]hupcl same as [-]hup\n" " [-]parenb generate parity bit in output and expect parity bit in " "input\n" " [-]parodd set odd parity (or even parity with '-')\n" msgstr "" " [-]cstopb dùng hai bit dừng cho mỗi ký tự (một với “-”)\n" " [-]hup gửi tín hiệu treo khi tiến trình cuối cùng đóng tty\n" " [-]hupcl như “[-]hup”\n" " [-]parenb tạo bit tương tính chẵn lẻ trong kết quả\n" " và chờ bit tính chẵn lẻ trong dữ liệu vào\n" " [-]parodd đặt tính chẵn lẻ kiểu là lẻ (hoặc đặt “-” thì chẵn)\n" #: src/stty.c:678 msgid " * [-]cmspar use \"stick\" (mark/space) parity\n" msgstr " * [-]cmspar dùng \"stick\" chẵn lẻ (mark/space)\n" #: src/stty.c:682 msgid "" "\n" "Input settings:\n" " [-]brkint breaks cause an interrupt signal\n" " [-]icrnl translate carriage return to newline\n" " [-]ignbrk ignore break characters\n" " [-]igncr ignore carriage return\n" " [-]ignpar ignore characters with parity errors\n" msgstr "" "\n" "Cài đặt đầu vào:\n" " [-]brkint sự ngắt gây ra một tín hiệu gián đoạn\n" " [-]icrnl chuyển return thành dòng mới\n" " [-]ignbrk bỏ qua ký tự ngắt\n" " [-]igncr bỏ qua return\n" " [-]ignpar bỏ qua cá ký tự với lỗi chẵn lẻ\n" #: src/stty.c:692 msgid "" " * [-]imaxbel beep and do not flush a full input buffer on a character\n" msgstr "" " * [-]imaxbel kêu bíp và thực hiện đẩy và kéo toàn bộ dữ liệu đệm trên " "thiết bị ký tự\n" #: src/stty.c:696 msgid "" " [-]inlcr translate newline to carriage return\n" " [-]inpck enable input parity checking\n" " [-]istrip clear high (8th) bit of input characters\n" msgstr "" " [-]inlcr chuyển dòng mới thành return\n" " [-]inpck bật dùng kiểm tra tính chẵn lẻ đầu vào\n" " [-]istrip gột bit cao (thứ 8) của các ký tự đầu vào\n" #: src/stty.c:702 msgid " * [-]iutf8 assume input characters are UTF-8 encoded\n" msgstr " * [-]iutf8 coi như các ký tự đưa vào được mã hóa UTF-8\n" #: src/stty.c:707 msgid " * [-]iuclc translate uppercase characters to lowercase\n" msgstr " * [-]iuclc chuyển đổi chữ HOA thành thường\n" #: src/stty.c:712 msgid "" " * [-]ixany let any character restart output, not only start character\n" msgstr "" " * [-]ixany để bất ký ký tự nào đặt lại đầu ra, không chỉ các ký tự bắt " "đầu\n" #: src/stty.c:716 msgid "" " [-]ixoff enable sending of start/stop characters\n" " [-]ixon enable XON/XOFF flow control\n" " [-]parmrk mark parity errors (with a 255-0-character sequence)\n" " [-]tandem same as [-]ixoff\n" msgstr "" " [-]ixoff bật dùng việc gửi ký tự chạy/dừng\n" " [-]ixon bật dùng điều khiển luồng XON/XOFF\n" " [-]parmrk đánh dấu lỗi tính chẵn lẻ (với một dãy 255-0 ký tự)\n" " [-]tandem giống như “[-]ixoff”\n" #: src/stty.c:722 msgid "" "\n" "Output settings:\n" msgstr "" "\n" "Cài đặt kết xuất:\n" #: src/stty.c:727 msgid " * bsN backspace delay style, N in [0..1]\n" msgstr " * bsN kiểu trễ xóa lùi, N trong khoảng [0..1]\n" #: src/stty.c:732 msgid " * crN carriage return delay style, N in [0..3]\n" msgstr " * crN kiểu trễ về đầu dòng, N trong khoảng [0..3]\n" #: src/stty.c:737 msgid " * ffN form feed delay style, N in [0..1]\n" msgstr "" " * ffN kiểu trễ form feed, N trong khoảng [0..1]\n" "\n" #: src/stty.c:742 msgid " * nlN newline delay style, N in [0..1]\n" msgstr "" " * nlN kiểu trễ dòng mới, N trong khoảng [0..1]\n" "\n" #: src/stty.c:747 msgid " * [-]ocrnl translate carriage return to newline\n" msgstr " * [-]ocrnl dịch về đầu dòng thành ký tự dòng mới\n" #: src/stty.c:752 msgid "" " * [-]ofdel use delete characters for fill instead of NUL characters\n" msgstr "" " * [-]ofdel dùng các ký tự xóa để điền đầy thay vì dùng các ký tự NUL\n" #: src/stty.c:757 msgid "" " * [-]ofill use fill (padding) characters instead of timing for delays\n" msgstr "" " * [-]ofill dùng điền đầy (đệm thêm) các ký tự thay cho khoảng thời " "gian trễ\n" #: src/stty.c:762 msgid " * [-]olcuc translate lowercase characters to uppercase\n" msgstr " * [-]olcuc dịch các ký tự thường thành HOA\n" #: src/stty.c:767 msgid " * [-]onlcr translate newline to carriage return-newline\n" msgstr " * [-]onlcr dịch ký tự dòng mới thành về đầu dòng dòng mới\n" #: src/stty.c:772 msgid " * [-]onlret newline performs a carriage return\n" msgstr " * [-]onlret dòng mới thực hiện một về đầu dòng\n" #: src/stty.c:777 msgid " * [-]onocr do not print carriage returns in the first column\n" msgstr " * [-]onocr đừng in về đầu dòng trong cột đầu tiên\n" #: src/stty.c:781 msgid " [-]opost postprocess output\n" msgstr " [-]opost xử lý sau đầu ra\n" #: src/stty.c:785 msgid "" " * tabN horizontal tab delay style, N in [0..3]\n" " * tabs same as tab0\n" " * -tabs same as tab3\n" msgstr "" " * tabN kiểu trễ tab ngang, N trong khoảng [0..3]\n" " * tabs giống như tab0\n" " * -tabs giống như tab3\n" #: src/stty.c:792 msgid " * vtN vertical tab delay style, N in [0..1]\n" msgstr " * vtN kiểu trễ tab dọc, N trong khoảng [0..1]\n" #: src/stty.c:796 msgid "" "\n" "Local settings:\n" " [-]crterase echo erase characters as backspace-space-backspace\n" msgstr "" "\n" "Cài đặt nội bộ:\n" " [-]crterase lặp lại các ký tự xóa như backspace-space-backspace\n" #: src/stty.c:802 msgid "" " * crtkill kill all line by obeying the echoprt and echoe settings\n" " * -crtkill kill all line by obeying the echoctl and echok settings\n" msgstr "" " * crtkill diệt toàn dòng theo cài đặt echoprt và echoe\n" " * -crtkill diệt toàn dòng theo cài đặt echoctl và echok\n" #: src/stty.c:808 msgid " * [-]ctlecho echo control characters in hat notation ('^c')\n" msgstr "" " * [-]ctlecho lặp lại các ký tự điều khiển ở dạng ký hiệu mũ (“^c”)\n" #: src/stty.c:812 msgid " [-]echo echo input characters\n" msgstr " [-]echo lặp lại các ký tự đầu vào\n" #: src/stty.c:816 msgid " * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n" msgstr " * [-]echoctl giống như [-]ctlecho\n" #: src/stty.c:820 msgid "" " [-]echoe same as [-]crterase\n" " [-]echok echo a newline after a kill character\n" msgstr "" " [-]echoe giống như [-]crterase\n" " [-]echok lặp lại một ký tự dòng mới sau khi giết thiết bị ký tự\n" #: src/stty.c:825 msgid " * [-]echoke same as [-]crtkill\n" msgstr " * [-]echoke giống như [-]crtkill\n" #: src/stty.c:829 msgid " [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n" msgstr "" " [-]echonl lặp lại dòng mới ngay cả khi không lặp các ký tự khác\n" #: src/stty.c:833 msgid "" " * [-]echoprt echo erased characters backward, between '\\' and '/'\n" msgstr " * [-]echoprt lặp lại các ký tự tẩy về phía sau, giữa “\\” và “/”\n" #: src/stty.c:838 msgid " * [-]extproc enable \"LINEMODE\"; useful with high latency links\n" msgstr " * [-]extproc bật \"LINEMODE\"; hữu ích với các liên kết cũ cao\n" #: src/stty.c:843 msgid " * [-]flusho discard output\n" msgstr " * [-]flusho loại bỏ đầu ra\n" #: src/stty.c:847 #, c-format msgid "" " [-]icanon enable special characters: %s\n" " [-]iexten enable non-POSIX special characters\n" msgstr "" " [-]icanon bật các ký tự đặc biệt: %s\n" " [-]iexten bật các ký tự đặc biệt không-POSIX\n" #: src/stty.c:858 msgid "" " [-]isig enable interrupt, quit, and suspend special characters\n" " [-]noflsh disable flushing after interrupt and quit special " "characters\n" msgstr "" " [-]isig bật dùng các ký tự đặc ngắt, thoát, và ngưng\n" " [-]noflsh tắt bỏ đẩy dữ liệu lên đĩa sau ngắt và thoát khỏi các ký tự " "đặc biệt\n" #: src/stty.c:863 msgid " * [-]prterase same as [-]echoprt\n" msgstr " * [-]prterase giống như “[-]echoprt”\n" #: src/stty.c:868 msgid "" " * [-]tostop stop background jobs that try to write to the terminal\n" msgstr " * [-]tostop dừng các công việc nền mà thử ghi vào thiết bị cuối\n" #: src/stty.c:873 msgid "" " * [-]xcase with icanon, escape with '\\' for uppercase characters\n" msgstr " * [-]xcase với “icanon”, thoát với “\\” cho các ký tự viết HOA\n" #: src/stty.c:877 msgid "" "\n" "Combination settings:\n" msgstr "" "\n" "Cài đặt tổ hợp:\n" #: src/stty.c:882 msgid " * [-]LCASE same as [-]lcase\n" msgstr " * [-]LCASE giống như “[-]lcase”\n" #: src/stty.c:886 msgid "" " cbreak same as -icanon\n" " -cbreak same as icanon\n" msgstr "" " cbreak giống như “-icanon”\n" " -cbreak giống như “icanon”\n" #: src/stty.c:890 msgid "" " cooked same as brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig\n" " icanon, eof and eol characters to their default values\n" " -cooked same as raw\n" msgstr "" " cooked giống như “brkint ignpar istrip icrnl ixon opost isig " "icanon”\n" " các ký tự eof và eol tới giá trị mặc định của chúng\n" " -cooked giống như “raw”\n" #: src/stty.c:895 #, c-format msgid " crt same as %s\n" msgstr " crt giống như “%s”\n" #: src/stty.c:905 #, c-format msgid "" " dec same as %s intr ^c erase 0177\n" " kill ^u\n" msgstr "" " dec giống như %s intr ^c erase 0177\n" " kill ^u\n" #: src/stty.c:920 msgid " * [-]decctlq same as [-]ixany\n" msgstr " * [-]decctlq giống như [-]ixany\n" #: src/stty.c:924 msgid "" " ek erase and kill characters to their default values\n" " evenp same as parenb -parodd cs7\n" " -evenp same as -parenb cs8\n" msgstr "" " ek tẩy và giết các ký tự thành giá trị mặc định của chúng\n" " evenp giống như parenb -parodd cs7\n" " -evenp giống như -parenb cs8\n" #: src/stty.c:930 msgid " * [-]lcase same as xcase iuclc olcuc\n" msgstr " * [-]lcase giống như xcase iuclc olcuc\n" #: src/stty.c:934 msgid "" " litout same as -parenb -istrip -opost cs8\n" " -litout same as parenb istrip opost cs7\n" msgstr "" " litout giống như -parenb -istrip -opost cs8\n" " -litout giống như parenb istrip opost cs7\n" #: src/stty.c:938 #, c-format msgid "" " nl same as %s\n" " -nl same as %s\n" msgstr "" " nl giống như %s\n" " -nl giống như %s\n" #: src/stty.c:956 msgid "" " oddp same as parenb parodd cs7\n" " -oddp same as -parenb cs8\n" " [-]parity same as [-]evenp\n" " pass8 same as -parenb -istrip cs8\n" " -pass8 same as parenb istrip cs7\n" msgstr "" " oddp giống như “parenb parodd cs7”\n" " -oddp giống như “-parenb cs8”\n" " [-]parity giống như “[-]evenp”\n" " pass8 giống như “-parenb -istrip cs8”\n" " -pass8 giống như “parenb istrip cs7”\n" #: src/stty.c:963 #, c-format msgid "" " raw same as -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n" " -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -icanon -opost\n" " -isig%s min 1 time 0\n" " -raw same as cooked\n" msgstr "" " raw giống như -ignbrk -brkint -ignpar -parmrk -inpck -istrip\n" " -inlcr -igncr -icrnl -ixon -ixoff -icanon -opost\n" " -isig%s min 1 time 0\n" " -raw giống như “cooked”\n" #: src/stty.c:982 #, c-format msgid "" " sane same as cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl\n" " icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n" " %s\n" " %s\n" " %s,\n" " all special characters to their default values\n" msgstr "" " sane giống như cread -ignbrk brkint -inlcr -igncr icrnl\n" " icanon iexten echo echoe echok -echonl -noflsh\n" " %s\n" " %s\n" " %s,\n" " mọi ký tự đặc biệt thành giá trị mặc định của chúng\n" #: src/stty.c:1068 msgid "" "\n" "Handle the tty line connected to standard input. Without arguments,\n" "prints baud rate, line discipline, and deviations from stty sane. In\n" "settings, CHAR is taken literally, or coded as in ^c, 0x37, 0177 or\n" "127; special values ^- or undef used to disable special characters.\n" msgstr "" "\n" "Điều khiển đường tty kết nối tới đầu vào tiêu chuẩn. Khi không\n" "có đối số, in ra tốc độ đường truyền baud, kỷ luật đường truyền, và\n" "sự lệch hướng khỏi giá trị stty hữu tỷ.\n" "Trong cài đặt KÝ_TỰ là các chữ cái hoặc mã hóa như ^c, 0x37, 0177 hoặc 127,\n" "giá trị đặc biệt “^-” hoặc “undef” dùng để tắt bỏ các ký tự đặc biệt.\n" #: src/stty.c:1097 #, c-format msgid "missing argument to %s" msgstr "thiếu đối số cho %s" #: src/stty.c:1140 src/stty.c:1258 #, c-format msgid "invalid argument %s" msgstr "đối số sai %s" #: src/stty.c:1192 #, c-format msgid "%s: error setting %s" msgstr "%s: lỗi cài đặt %s" #: src/stty.c:1234 #, c-format msgid "invalid line discipline %s" msgstr "sai kỷ luật của dòng %s" #: src/stty.c:1326 msgid "only one device may be specified" msgstr "chỉ có thể đưa ra một thiết bị" #: src/stty.c:1360 msgid "" "the options for verbose and stty-readable output styles are\n" "mutually exclusive" msgstr "" "các tùy chọn cho dạng kết quả chi tiết và dạng có thể đọc stty\n" "loại trừ lẫn nhau" #: src/stty.c:1366 msgid "when specifying an output style, modes may not be set" msgstr "khi chỉ ra dạng kết quả, không được đặt các chế độ" #: src/stty.c:1384 #, c-format msgid "%s: couldn't reset non-blocking mode" msgstr "%s: không đặt lại được chế độ non-blocking (không chặn)" #: src/stty.c:1447 #, c-format msgid "%s: unable to perform all requested operations" msgstr "%s: không thể thực hiện mọi thao tác yêu cầu" #: src/stty.c:1792 #, c-format msgid "%s: no size information for this device" msgstr "%s: không có thông tin kích cỡ cho thiết bị này" #: src/stty.c:2321 msgid "invalid integer argument" msgstr "sai đối số kiểu số nguyên" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/sum.c:38 msgid "Kayvan Aghaiepour" msgstr "Kayvan Aghaiepour" #: src/sum.c:63 msgid "Print checksum and block counts for each FILE.\n" msgstr "In ra tổng kiểm tra CRC và số khối của mỗi TẬP_TIN.\n" #: src/sum.c:69 msgid "" "\n" " -r use BSD sum algorithm, use 1K blocks\n" " -s, --sysv use System V sum algorithm, use 512 bytes blocks\n" msgstr "" "\n" " -r dùng thuật toán tính tổng BSD, dùng các khối 1K\n" " -s, --sysv dùng thuật toán tính tổng System V, dùng các khối 512 " "byte\n" #: src/sync.c:64 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION] [FILE]...\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TẬP_TIN]…\n" #: src/sync.c:65 msgid "" "Synchronize cached writes to persistent storage\n" "\n" "If one or more files are specified, sync only them,\n" "or their containing file systems.\n" "\n" msgstr "" "Các ghi được đệm đồng bộ với kho chứa cố định\n" "\n" "Nếu đưa ra một tập tin hay nhiều hơn, chỉ sync chúng,\n" "hoặc các hệ thống tập tin có chứa chúng.\n" #: src/sync.c:73 msgid " -d, --data sync only file data, no unneeded metadata\n" msgstr "" " -d, --data chỉ đồng bộ dữ liệu tập tin, không siêu dữ liệu " "không cần\n" #: src/sync.c:76 msgid " -f, --file-system sync the file systems that contain the files\n" msgstr "" " -f, --file-system đồng bộ hệ thống tập tin cái mà có chứa các tập " "tin\n" #: src/sync.c:115 #, c-format msgid "error opening %s" msgstr "lỗi mở %s" #: src/sync.c:126 #, c-format msgid "couldn't reset non-blocking mode %s" msgstr "không đặt lại được chế độ non-blocking (không chặn) %s" #: src/sync.c:157 #, c-format msgid "error syncing %s" msgstr "lỗi đồng bộ hóa %s" #: src/sync.c:215 msgid "cannot specify both --data and --file-system" msgstr "không thể chỉ định cả hai --data và --file-system" #: src/sync.c:219 msgid "--data needs at least one argument" msgstr "--data cần ít nhật một tham số" #: src/system.h:347 #, c-format msgid "" "\n" "NOTE: your shell may have its own version of %s, which usually supersedes\n" "the version described here. Please refer to your shell's documentation\n" "for details about the options it supports.\n" msgstr "" "\n" "CHÚ Ý: shell của bạn có thể có lệnh %s riêng của nó,\n" "mà nó lại thường có quyền cao hơn lệnh từ gói này.\n" "Hãy tham khảo tài liệu hướng dẫn của shell\n" "để tìm chi tiết về các tùy chọn được hỗ trợ.\n" #: src/system.h:353 msgid " --help display this help and exit\n" msgstr " --help hiển thị trợ giúp này rồi thoát\n" #: src/system.h:355 msgid " --version output version information and exit\n" msgstr " --version đưa ra thông tin phiên bản rồi thoát\n" #: src/system.h:583 msgid "" "\n" "With no FILE, or when FILE is -, read standard input.\n" msgstr "" "\n" "Không chỉ ra TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu " "chuẩn.\n" #: src/system.h:590 msgid "" "\n" "Mandatory arguments to long options are mandatory for short options too.\n" msgstr "" "\n" "Mọi đối số bắt buộc phải có khi dùng tùy chọn dài thì tùy chọn ngắn cũng " "vậy.\n" #: src/system.h:598 #, fuzzy msgid "" "\n" "The SIZE argument is an integer and optional unit (example: 10K is " "10*1024).\n" "Units are K,M,G,T,P,E,Z,Y (powers of 1024) or KB,MB,... (powers of 1000).\n" "Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n" msgstr "" "\n" "CỠ là số nguyên và các đơn vị tùy chọn (ví dụ: 10M là 10*1024*1024).\n" "Các đơn vị là K, M, G, T, P, E, Z, Y (số mũ của 1024) hay KB, MB, … (số mũ " "của 1000).\n" #: src/system.h:608 #, c-format msgid "" "\n" "Display values are in units of the first available SIZE from --block-size,\n" "and the %s_BLOCK_SIZE, BLOCK_SIZE and BLOCKSIZE environment variables.\n" "Otherwise, units default to 1024 bytes (or 512 if POSIXLY_CORRECT is set).\n" msgstr "" "\n" "Giá trị hiển thị theo đơn vị kích CỠ sẵn có đầu tiên từ “--block-size”,\n" "và các biến đổi môi trường %s_BLOCK_SIZE, BLOCK_SIZE và BLOCKSIZE.\n" "Không thì đơn vị mặc định là 1024 byte (hoặc 512 nếu đặt POSIXLY_CORRECT).\n" #: src/system.h:618 msgid "" "\n" "The backup suffix is '~', unless set with --suffix or SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n" "The version control method may be selected via the --backup option or " "through\n" "the VERSION_CONTROL environment variable. Here are the values:\n" "\n" msgstr "" "\n" "Hậu tố sao lưu là “~”, trừ khi đặt với “--suffix” hoặc " "SIMPLE_BACKUP_SUFFIX.\n" "Phương pháp điều khiển phiên bản có thể chọn qua tùy chọn “--backup”\n" "hoặc qua biến môi trường VERSION_CONTROL. Có những giá trị sau:\n" "\n" #: src/system.h:625 msgid "" " none, off never make backups (even if --backup is given)\n" " numbered, t make numbered backups\n" " existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n" " simple, never always make simple backups\n" msgstr "" " none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù đưa ra “--backup”)\n" " numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n" " existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì đơn " "giản\n" " simple, never luôn luôn tạo sao lưu đơn giản\n" #: src/system.h:655 #, c-format msgid "" "\n" "%s online help: <%s>\n" msgstr "" "\n" "Trợ giúp trực tuyến %s: <%s>\n" #. TRANSLATORS: Replace LANG_CODE in this URL with your language code #. to form one of #. the URLs at https://translationproject.org/team/. Otherwise, replace #. the entire URL with your translation team's email address. #: src/system.h:666 #, fuzzy msgid "Report any translation bugs to \n" msgstr "" "Hãy thông báo lỗi dịch “%s” cho \n" #: src/system.h:669 #, fuzzy, c-format msgid "Full documentation <%s%s>\n" msgstr "Tài liệu đầy đủ có tại: <%s%s>\n" #: src/system.h:671 #, c-format msgid "or available locally via: info '(coreutils) %s%s'\n" msgstr "hoặc sẵn có nội bộ thông qua: info “(coreutils) %s%s”\n" #: src/system.h:682 #, c-format msgid "Try '%s --help' for more information.\n" msgstr "Hãy thử lệnh “%s --help” (trợ giúp) để biết thêm thông tin.\n" #: src/system.h:726 #, c-format msgid "" "WARNING: Circular directory structure.\n" "This almost certainly means that you have a corrupted file system.\n" "NOTIFY YOUR SYSTEM MANAGER.\n" "The following directory is part of the cycle:\n" " %s\n" msgstr "" "CẢNH BÁO: cấu trúc thư mục bị quẩn vòng.\n" "Gần chắc chắn là hệ thống tập tin đã bị hỏng.\n" "HÃY THÔNG BÁO CHO NGƯỜI QUẢN LÝ HỆ THỐNG.\n" "Thư mục sau nằm trong vòng quay:\n" " %s\n" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/tac.c:57 msgid "Jay Lepreau" msgstr "Jay Lepreau" #: src/tac.c:136 msgid "Write each FILE to standard output, last line first.\n" msgstr "Ghi mỗi TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn, dòng cuối cùng in đầu tiên.\n" #: src/tac.c:143 msgid "" " -b, --before attach the separator before instead of after\n" " -r, --regex interpret the separator as a regular expression\n" " -s, --separator=STRING use STRING as the separator instead of newline\n" msgstr "" " -b, --before gắn ký tự phân chia ở trước thay vì sau\n" " -r, --regex biên dịch ký tự phân chia như là biểu thức chính " "quy\n" " -s, --separator=CHUỖI dùng CHUỖI làm ký tự phân chia thay cho dòng mới\n" #: src/tac.c:223 src/tac.c:233 src/tac.c:343 #, c-format msgid "%s: seek failed" msgstr "%s: di chuyển vị trí để đọc gặp lỗi" #: src/tac.c:276 msgid "record too large" msgstr "mục ghi quá lớn" #: src/tac.c:458 #, c-format msgid "failed to create temporary file in %s" msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin tạm trong %s" #: src/tac.c:466 #, c-format msgid "failed to open %s for writing" msgstr "mở %s để ghi gặp lỗi" #: src/tac.c:484 #, c-format msgid "failed to rewind stream for %s" msgstr "Đặt lại dòng dữ liệu cho %s gặp lỗi" #: src/tac.c:521 src/tac.c:533 #, c-format msgid "%s: write error" msgstr "%s: lỗi ghi nhớ" #: src/tac.c:582 #, c-format msgid "failed to open %s for reading" msgstr "mở %s để đọc gặp lỗi" #: src/tac.c:650 msgid "separator cannot be empty" msgstr "ký tự dùng để phân chia không thể là rỗng" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/tail.c:78 msgid "Ian Lance Taylor" msgstr "Ian Lance Taylor" #: src/tail.c:269 #, c-format msgid "" "Print the last %d lines of each FILE to standard output.\n" "With more than one FILE, precede each with a header giving the file name.\n" msgstr "" "In ra %d dòng cuối cùng của mỗi TẬP_TIN ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" "Khi có vài TẬP_TIN, thì đầu tiên in ra phần đầu cho biết tên tập tin.\n" #: src/tail.c:277 msgid "" " -c, --bytes=[+]NUM output the last NUM bytes; or use -c +NUM to\n" " output starting with byte NUM of each file\n" msgstr "" " -c, --bytes=[+]SỐ xuất SỐ byte cuối cùng; hoặc dùng “-c +SỐ” để " "xuất\n" " các byte bắt đầu với byte thứ SỐ của từng tập " "tin\n" #: src/tail.c:281 msgid "" " -f, --follow[={name|descriptor}]\n" " output appended data as the file grows;\n" " an absent option argument means 'descriptor'\n" " -F same as --follow=name --retry\n" msgstr "" " -f, --follow[={name|descriptor}]\n" " (tạm dịch: tên|" "mô_tả) in ra dữ liệu đã nối thêm vào cuối tập tin;\n" " nếu vắng mặt đối số nghĩa là “descriptor”\n" " -F giống như “--follow=tên --retry”\n" #: src/tail.c:287 #, c-format msgid "" " -n, --lines=[+]NUM output the last NUM lines, instead of the last " "%d;\n" " or use -n +NUM to output starting with line " "NUM\n" " --max-unchanged-stats=N\n" " with --follow=name, reopen a FILE which has not\n" " changed size after N (default %d) iterations\n" " to see if it has been unlinked or renamed\n" " (this is the usual case of rotated log files);\n" " with inotify, this option is rarely useful\n" msgstr "" " -n, --lines=[+]SỐ xuất SỐ dòng cuối cùng, thay cho %d cuối cùng " "hoặc\n" " dùng “-n +SỐ” để xuất các dòng bắt đầu từ dòng " "SỐ\n" " --max-unchanged-stats=N\n" " với “--follow=tên”, mở lại một TẬP-TIN không " "thay\n" " đổi kích cỡ sau N (mặc định %d) lần lặp lại\n" " để xem nó có bị bỏ liên kết hay đổi tên chưa\n" " (đây thường là trường hợp các tập tin theo dõi " "đã\n" " quay vòng). Khi đã có inotify, chức năng này trở\n" " nên ít hữu dụng.\n" #: src/tail.c:300 msgid "" " --pid=PID with -f, terminate after process ID, PID dies\n" " -q, --quiet, --silent never output headers giving file names\n" " --retry keep trying to open a file if it is inaccessible\n" msgstr "" " --pid=SỐ với “-f” thì chấm dứt sau khi tiến trình SỐ chết\n" " -q, --quiet, --silent không bao giờ xuất phần đầu chỉ ra tên tập tin\n" " --retry cố thử mở tập tin ngay cả khi không thể truy cập\n" #: src/tail.c:305 msgid "" " -s, --sleep-interval=N with -f, sleep for approximately N seconds\n" " (default 1.0) between iterations;\n" " with inotify and --pid=P, check process P at\n" " least once every N seconds\n" " -v, --verbose always output headers giving file names\n" msgstr "" " -s, --sleep-interval=N với “-f” thì ngủ trong khoảng N giây\n" " (mặc định 1.0) giữa hai lần lặp lại;\n" " khi có inotify và --pid=P, kiểm tra\n" " tiến trình P \n" " ít nhất một lần mỗi N giây.\n" " -v, --verbose lúc nào cũng xuất phần đầu chỉ ra tên tập tin\n" #: src/tail.c:317 #, fuzzy msgid "" "\n" "NUM may have a multiplier suffix:\n" "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" "Binary prefixes can be used, too: KiB=K, MiB=M, and so on.\n" "\n" msgstr "" "\n" "SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n" "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n" #: src/tail.c:325 msgid "" "With --follow (-f), tail defaults to following the file descriptor, which\n" "means that even if a tail'ed file is renamed, tail will continue to track\n" "its end. This default behavior is not desirable when you really want to\n" "track the actual name of the file, not the file descriptor (e.g., log\n" "rotation). Use --follow=name in that case. That causes tail to track the\n" "named file in a way that accommodates renaming, removal and creation.\n" msgstr "" "Dùng “--follow” (-f) thì tail mặc định theo bộ mô tả tập tin.\n" "Có nghĩa là ngay cả khi tập tin được tail cũng bị thay tên, tail cứ theo dõi " "kết thúc của nó.\n" "Ứng xử mặc định này không có giá trị khi người dùng thực sự muốn\n" "theo dõi tên thật của tập tin, chứ không phải bộ mô tả tập tin (ví dụ, quay\n" "vòng sổ theo dõi).\n" "Hãy dùng “--follow=tên” trong trường hợp đó.\n" "Nó khiến tail theo dõi tập tin có tên đưa ra\n" "bằng một cách làm cho thích nghi việc thay tên, gỡ bỏ và tạo.\n" #: src/tail.c:416 #, c-format msgid "closing %s (fd=%d)" msgstr "đang đóng %s (fd=%d)" #: src/tail.c:515 #, c-format msgid "%s: cannot seek to end-relative offset %s" msgstr "%s: không thể di chuyển vị trí đọc tới offset đối với cuối %s" #: src/tail.c:951 #, c-format msgid "cannot determine location of %s. reverting to polling" msgstr "không thể quyết định vị trí của %s thì phục hồi việc thăm dò" #: src/tail.c:1007 #, c-format msgid "%s has been replaced with an untailable symbolic link" msgstr "%s bị thay thế bởi một liên kết mềm không thể tail" #: src/tail.c:1022 #, c-format msgid "%s has become inaccessible" msgstr "%s đã trở thành không thể truy cập" #: src/tail.c:1040 #, c-format msgid "%s has been replaced with an untailable file%s" msgstr "%s bị thay thế bởi tập tin%s không thể tail" #: src/tail.c:1042 src/tail.c:2048 msgid "; giving up on this name" msgstr "; đầu hàng cái tên này" #: src/tail.c:1048 #, c-format msgid "%s has been replaced with an untailable remote file" msgstr "%s bị thay thế bởi tập tin trên mạng không thể tail" #: src/tail.c:1069 #, c-format msgid "%s has become accessible" msgstr "%s đã trở thành có thể truy cập" #: src/tail.c:1081 #, c-format msgid "%s has appeared; following new file" msgstr "%s đã xuất hiện; đi theo tập tin mới" #: src/tail.c:1091 #, c-format msgid "%s has been replaced; following new file" msgstr "%s bị thay thế; đi theo tập tin mới" #: src/tail.c:1206 #, c-format msgid "%s: cannot change nonblocking mode" msgstr "%s: không thay đổi được chế độ không chặn" #: src/tail.c:1252 src/tail.c:1427 #, c-format msgid "%s: file truncated" msgstr "%s: tập tin đã bị cắt ngắn" #: src/tail.c:1286 src/tail.c:1628 #, c-format msgid "no files remaining" msgstr "không còn tập tin nào" #: src/tail.c:1522 #, c-format msgid "cannot watch parent directory of %s" msgstr "không thể theo dõi thư mục mẹ của %s" #: src/tail.c:1525 src/tail.c:1542 src/tail.c:1752 #, c-format msgid "inotify resources exhausted" msgstr "Dùng hết tài nguyên inotify" #: src/tail.c:1546 src/tail.c:1760 #, c-format msgid "cannot watch %s" msgstr "không thể theo dõi %s" #: src/tail.c:1595 #, c-format msgid "%s was replaced" msgstr "%s đã bị thay thế" #: src/tail.c:1667 msgid "error waiting for inotify and output events" msgstr "gặp lỗi khi chờ cho sự kiện inotify và xuất" #: src/tail.c:1695 msgid "error reading inotify event" msgstr "gặp lỗi khi đọc sự kiện inotify" #: src/tail.c:1714 #, c-format msgid "directory containing watched file was removed" msgstr "thư mục có chứa tập tin theo dõi đã bị xóa bỏ" #: src/tail.c:2046 #, c-format msgid "%s: cannot follow end of this type of file%s" msgstr "%s: không thể đi theo đến cuối của kiểu của tập tin%s" #: src/tail.c:2227 msgid "invalid maximum number of unchanged stats between opens" msgstr "sai số trạng thái không thay đổi tối đa giữa các lần mở" #: src/tail.c:2235 msgid "invalid PID" msgstr "sai PID" #: src/tail.c:2251 #, c-format msgid "invalid number of seconds: %s" msgstr "sai số lượng giây: %s" #: src/tail.c:2270 #, c-format msgid "option used in invalid context -- %c" msgstr "tùy chọn dùng theo ngữ cảnh sai -- %c" #: src/tail.c:2282 #, c-format msgid "warning: --retry ignored; --retry is useful only when following" msgstr "cảnh báo: “--retry” bị bỏ qua; “--retry” chỉ có ích khi theo sau" #: src/tail.c:2286 #, c-format msgid "warning: --retry only effective for the initial open" msgstr "cảnh báo: --retry chỉ có tác động đến việc mở khởi tạo" #: src/tail.c:2291 #, c-format msgid "warning: PID ignored; --pid=PID is useful only when following" msgstr "cảnh báo: PID bị bỏ qua; “--pid=PID” chỉ có ích khi theo sau" #: src/tail.c:2294 #, c-format msgid "warning: --pid=PID is not supported on this system" msgstr "cảnh báo: không hỗ trợ “--pid=PID” trên hệ thống này" #: src/tail.c:2400 #, c-format msgid "cannot follow %s by name" msgstr "không thể theo sau %s theo tên" #: src/tail.c:2415 #, c-format msgid "warning: following standard input indefinitely is ineffective" msgstr "" "cảnh báo: không hiệu quả khi theo sau đầu vào tiêu chuẩn một cách không giới " "hạn" #: src/tail.c:2512 #, c-format msgid "inotify cannot be used, reverting to polling" msgstr "inotify không dùng được thì phục hồi việc trưng cầu" #: src/tee.c:88 msgid "" "Copy standard input to each FILE, and also to standard output.\n" "\n" " -a, --append append to the given FILEs, do not overwrite\n" " -i, --ignore-interrupts ignore interrupt signals\n" msgstr "" "Sao chép đầu vào tiêu chuẩn vào mỗi TẬP_TIN, và đồng thời vào đầu ra tiêu " "chuẩn.\n" "\n" " -a, --append nối thêm vào các TẬP_TIN chỉ ra, không ghi đè\n" " -i, --ignore-interrupts bỏ qua tín hiệu gián đoạn\n" #: src/tee.c:94 msgid "" " -p diagnose errors writing to non pipes\n" " --output-error[=MODE] set behavior on write error. See MODE below\n" msgstr "" " -p chuẩn đoán cá lỗi ghi đến các thứ không-đường-" "ống\n" " --output-error[=CHẾ ĐỘ] đặt cách ứng xử khi gặp lỗi ghi. Xem CHẾ ĐỘ " "ở dưới\n" #: src/tee.c:100 msgid "" "\n" "MODE determines behavior with write errors on the outputs:\n" " 'warn' diagnose errors writing to any output\n" " 'warn-nopipe' diagnose errors writing to any output not a pipe\n" " 'exit' exit on error writing to any output\n" " 'exit-nopipe' exit on error writing to any output not a pipe\n" "The default MODE for the -p option is 'warn-nopipe'.\n" "The default operation when --output-error is not specified, is to\n" "exit immediately on error writing to a pipe, and diagnose errors\n" "writing to non pipe outputs.\n" msgstr "" "\n" "CHẾ ĐỘ dò tìm cách ứng xử với các lỗi xảy ra trên các đầu ra:\n" " “warn” chuẩn đoán các lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào\n" " “warn-nopipe” chuẩn đoán các lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào không là đường " "ống\n" " “exit” thoát khi gặp lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào\n" " “exit-nopipe” thoát khi gặp lỗi ghi ra bất kỳ đầu ra nào không là đường " "ống\n" "CHẾ ĐỘ mặc định cho tùy chọn -p option là “warn-nopipe”.\n" "Thao tác mặc định khi không đưa ra --output-error, là thoát\n" "ngay lập tức khi gặp lỗi khi ghi đến một đường ống, và chuẩn đoán lỗi\n" "ghi đến các đầu ra không phải đường ống.\n" #: src/test.c:126 #, c-format msgid "missing argument after %s" msgstr "thiếu đối số ở sau %s" #: src/test.c:162 #, c-format msgid "invalid integer %s" msgstr "sai số nguyên %s" #: src/test.c:244 #, c-format msgid "%s expected" msgstr "cần %s" #: src/test.c:247 #, c-format msgid "%s expected, found %s" msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận được %s" #: src/test.c:328 msgid "-nt does not accept -l" msgstr "-nt không chấp nhận -l" #: src/test.c:341 msgid "-ef does not accept -l" msgstr "-ef không chấp nhận -l" #: src/test.c:357 msgid "-ot does not accept -l" msgstr "-ot không chấp nhận -l" #: src/test.c:366 #, c-format msgid "%s: unknown binary operator" msgstr "%s: toán tử hai ngôi lạ" #: src/test.c:396 #, c-format msgid "%s: unary operator expected" msgstr "%s: cần toán tử một ngôi" #: src/test.c:632 #, c-format msgid "%s: binary operator expected" msgstr "%s: cần toán tử hai ngôi" #: src/test.c:690 msgid "" "Usage: test EXPRESSION\n" " or: test\n" " or: [ EXPRESSION ]\n" " or: [ ]\n" " or: [ OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: test BIỂU_THỨC\n" " hoặc: test\n" " hoặc: [ BIỂU_THỨC ]\n" " hoặc: [ ]\n" " hoặc: [ TÙY_CHỌN\n" #: src/test.c:697 msgid "" "Exit with the status determined by EXPRESSION.\n" "\n" msgstr "" "Thoát với trạng thái xác định bởi BIỂU_THỨC.\n" "\n" #: src/test.c:703 msgid "" "\n" "An omitted EXPRESSION defaults to false. Otherwise,\n" "EXPRESSION is true or false and sets exit status. It is one of:\n" msgstr "" "\n" "Theo mặc định, một BIỂU_THỨC bị bỏ qua là sai (false).\n" "Không thì BIỂU_THỨC là đúng (true) hoặc sai (false)\n" "và đặt giá trị thoát. Nó là một trong số:\n" #: src/test.c:708 msgid "" "\n" " ( EXPRESSION ) EXPRESSION is true\n" " ! EXPRESSION EXPRESSION is false\n" " EXPRESSION1 -a EXPRESSION2 both EXPRESSION1 and EXPRESSION2 are true\n" " EXPRESSION1 -o EXPRESSION2 either EXPRESSION1 or EXPRESSION2 is true\n" msgstr "" "\n" " ( BIỂU_THỨC ) BIỂU_THỨC là đúng (true)\n" " ! BIỂU_THỨC BIỂU_THỨC là sai (false)\n" " BIỂU_THỨC1 -a BIỂU_THỨC2 cả BIỂU_THỨC1 và BIỂU_THỨC2 đều là đúng " "(true)\n" " BIỂU_THỨC1 -o BIỂU_THỨC2 BIỂU_THỨC1 hoặc BIỂU_THỨC2 là đúng (true)\n" #: src/test.c:715 msgid "" "\n" " -n STRING the length of STRING is nonzero\n" " STRING equivalent to -n STRING\n" " -z STRING the length of STRING is zero\n" " STRING1 = STRING2 the strings are equal\n" " STRING1 != STRING2 the strings are not equal\n" msgstr "" "\n" " -n CHUỖI CHUỖI có chiều dài khác không\n" " CHUỖI tương đương với “-n CHUỖI”\n" " -z CHUỖI CHUỖI có chiều dài là không\n" " CHUỖI1 = CHUỖI2 các chuỗi bằng nhau\n" " CHUỖI1 != CHUỖI2 các chuỗi khác nhau\n" #: src/test.c:723 msgid "" "\n" " INTEGER1 -eq INTEGER2 INTEGER1 is equal to INTEGER2\n" " INTEGER1 -ge INTEGER2 INTEGER1 is greater than or equal to INTEGER2\n" " INTEGER1 -gt INTEGER2 INTEGER1 is greater than INTEGER2\n" " INTEGER1 -le INTEGER2 INTEGER1 is less than or equal to INTEGER2\n" " INTEGER1 -lt INTEGER2 INTEGER1 is less than INTEGER2\n" " INTEGER1 -ne INTEGER2 INTEGER1 is not equal to INTEGER2\n" msgstr "" "\n" " S.NGUYÊN1 -eq S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 bằng S.NGUYÊN2\n" " S.NGUYÊN1 -ge S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 lớn hơn hoặc bằng S.NGUYÊN2\n" " S.NGUYÊN1 -gt S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 lớn hơn S.NGUYÊN2\n" " S.NGUYÊN1 -le S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 nhỏ hơn hoặc bằng S.NGUYÊN2\n" " S.NGUYÊN1 -lt S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 nhỏ hơn S.NGUYÊN2\n" " S.NGUYÊN1 -ne S.NGUYÊN2 S.NGUYÊN1 khác (không bằng) SỐ_NGUYÊN2\n" #: src/test.c:732 msgid "" "\n" " FILE1 -ef FILE2 FILE1 and FILE2 have the same device and inode numbers\n" " FILE1 -nt FILE2 FILE1 is newer (modification date) than FILE2\n" " FILE1 -ot FILE2 FILE1 is older than FILE2\n" msgstr "" "\n" " T.TIN1 -ef T.TIN2 T.TIN1 và T.TIN2 có cùng số hiệu thiết bị và inode\n" " T.TIN1 -nt T.TIN2 T.TIN1 mới hơn (theo ngày sửa) T.TIN2\n" " T.TIN1 -ot T.TIN2 T.TIN1 cũ hơn T.TIN2\n" #: src/test.c:738 msgid "" "\n" " -b FILE FILE exists and is block special\n" " -c FILE FILE exists and is character special\n" " -d FILE FILE exists and is a directory\n" " -e FILE FILE exists\n" msgstr "" "\n" " -b TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là cái đặc biệt kiểu khối\n" " -c TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là cái đặc biệt kiểu ký tự\n" " -d TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là thư mục\n" " -e TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại\n" #: src/test.c:745 msgid "" " -f FILE FILE exists and is a regular file\n" " -g FILE FILE exists and is set-group-ID\n" " -G FILE FILE exists and is owned by the effective group ID\n" " -h FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -L)\n" " -k FILE FILE exists and has its sticky bit set\n" msgstr "" " -f TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một tập tin thông thường\n" " -g TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có đặt ID nhóm (set-group-ID)\n" " -G TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và sở hữu bởi ID nhóm hoạt động\n" " -h TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một liên kết mềm (giống như “-L”)\n" " -k TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có đặc bit dính (sticky)\n" #: src/test.c:752 #, fuzzy msgid "" " -L FILE FILE exists and is a symbolic link (same as -h)\n" " -N FILE FILE exists and has been modified since it was last read\n" " -O FILE FILE exists and is owned by the effective user ID\n" " -p FILE FILE exists and is a named pipe\n" " -r FILE FILE exists and read permission is granted\n" " -s FILE FILE exists and has a size greater than zero\n" msgstr "" " -L TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một liên kết mềm (giống như “-h”)\n" " -O TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và sở hữu bởi ID người dùng hoạt động\n" " -p TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một đường ống có tên\n" " -r TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và cho phép đọc\n" " -s TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có kích cỡ lớn hơn không\n" #: src/test.c:760 msgid "" " -S FILE FILE exists and is a socket\n" " -t FD file descriptor FD is opened on a terminal\n" " -u FILE FILE exists and its set-user-ID bit is set\n" " -w FILE FILE exists and write permission is granted\n" " -x FILE FILE exists and execute (or search) permission is granted\n" msgstr "" " -S TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và là một ổ cắm\n" " -t FD mô tả tập tin FD được mở trên một thiết bị cuối\n" " -u TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và có bit ID người dùng đã đặt (set-user-ID)\n" " -w TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và cho phép ghi\n" " -x TẬP_TIN TẬP_TIN tồn tại và cho phép thực hiện (hoặc tìm kiếm)\n" #: src/test.c:767 msgid "" "\n" "Except for -h and -L, all FILE-related tests dereference symbolic links.\n" "Beware that parentheses need to be escaped (e.g., by backslashes) for " "shells.\n" "INTEGER may also be -l STRING, which evaluates to the length of STRING.\n" msgstr "" "\n" "Trừ đối với “-h” và “-L”, mọi thử nghiệm có liên quan đến TẬP_TIN\n" "sẽ bỏ tham chiếu của liên kết mềm.\n" "Cần thoát các dấu ngoặc (ví dụ, bằng gạch ngược) đối trong shell.\n" "SỐ_NGUYÊN có thể đồng thời là “-l CHUỖI” tính chiều dài của CHUỖI.\n" #: src/test.c:773 msgid "" "\n" "NOTE: Binary -a and -o are inherently ambiguous. Use 'test EXPR1 && test\n" "EXPR2' or 'test EXPR1 || test EXPR2' instead.\n" msgstr "" "\n" "CHÚ Ý: Phép toán nhị phân -a và -o là vốn đã chưa rõ ràng. Dùng “test EXPR1 " "&& test\n" "BT2” hay “test BT1 || test BT2” thay cho cách trên.\n" #: src/test.c:778 msgid "" "\n" "NOTE: [ honors the --help and --version options, but test does not.\n" "test treats each of those as it treats any other nonempty STRING.\n" msgstr "" "\n" "GHI CHÚ: [ tùy theo hai tùy chọn “--help” (trợ giúp)\n" "và “--version” (phiên bản), còn test (thử) không phải.\n" "test xử lý mỗi tùy chọn này giống như CHUỖI khác rỗng.\n" #: src/test.c:783 msgid "test and/or [" msgstr "thử và/hoặc “[”" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/test.c:795 msgid "Kevin Braunsdorf" msgstr "Kevin Braunsdorf" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/test.c:796 msgid "Matthew Bradburn" msgstr "Matthew Bradburn" #: src/test.c:850 #, c-format msgid "missing %s" msgstr "thiếu “%s”" #: src/test.c:864 #, c-format msgid "extra argument %s" msgstr "tham số thêm %s" #: src/timeout.c:135 #, c-format msgid "warning: timer_settime" msgstr "cảnh báo: timer_settime" #: src/timeout.c:140 #, c-format msgid "warning: timer_create" msgstr "cảnh báo: timer_create" #: src/timeout.c:207 #, c-format msgid "sending signal %s to command %s" msgstr "gửi tín hiệu %s cho lệnh %s" #: src/timeout.c:235 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION] DURATION COMMAND [ARG]...\n" " or: %s [OPTION]\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] THỜI_LƯỢNG LỆNH [Đ.SỐ]…]\n" " or: %s [TÙY_CHỌN]\n" #: src/timeout.c:239 msgid "Start COMMAND, and kill it if still running after DURATION.\n" msgstr "Khởi chạy LỆNH, và buộc kết thúc nó nếu vẫn còn chạy sau THỜI_LƯỢNG.\n" #: src/timeout.c:245 msgid "" " --preserve-status\n" " exit with the same status as COMMAND, even when the\n" " command times out\n" " --foreground\n" " when not running timeout directly from a shell prompt,\n" " allow COMMAND to read from the TTY and get TTY signals;\n" " in this mode, children of COMMAND will not be timed out\n" " -k, --kill-after=DURATION\n" " also send a KILL signal if COMMAND is still running\n" " this long after the initial signal was sent\n" " -s, --signal=SIGNAL\n" " specify the signal to be sent on timeout;\n" " SIGNAL may be a name like 'HUP' or a number;\n" " see 'kill -l' for a list of signals\n" msgstr "" " --preserve-status\n" " thoát cùng trạng thái với LỆNH, ngay cả khi\n" " lệnh gặp lỗi quá giờ\n" " --foreground\n" " Khi không chạy, sẽ bị hết giờ trực tiếp từ shell prompt,\n" " cho phép COMMAND đọc tín hiệu từ TTY và nhận TTY.\n" " Trong chế độ này, con của COMMAND sẽ không bị hết giờ.\n" " -k, --kill-after=THỜI_LƯỢNG\n" " đồng thời gửi tín hiệu KILL (buộc kết thúc) nếu LỆNH vẫn " "còn chạy\n" " sau thời lượng này tính từ khi tín hiệu khởi tạo được " "gửi.\n" " -s, --signal=TÍN_HIỆU\n" " chỉ định tín hiệu cần gửi khi quá hạn.\n" " TÍN_HIỆU có thể là một tên như “HUP”,\n" " hoặc một con số.\n" " Xem “kill -l” để thấy một danh sách các tín hiệu.\n" #: src/timeout.c:260 msgid " -v, --verbose diagnose to stderr any signal sent upon timeout\n" msgstr "" " -v, --verbose chuẩn đoán ra stderr bất kỳ tín hiệu nào gửi theo quá giờ\n" #: src/timeout.c:266 msgid "" "\n" "DURATION is a floating point number with an optional suffix:\n" "'s' for seconds (the default), 'm' for minutes, 'h' for hours or 'd' for " "days.\n" "A duration of 0 disables the associated timeout.\n" msgstr "" "\n" "DURATION là một số thực chấm động với hậu số tùy chọn:\n" "“s” cho giây (mặc định), “m” cho phút, “h” cho giờ và “d” cho ngày.\n" "Một khoảng thời gian là 0 sẽ tắt liên kết với quá giờ\n" #: src/timeout.c:271 msgid "" "\n" "If the command times out, and --preserve-status is not set, then exit with\n" "status 124. Otherwise, exit with the status of COMMAND. If no signal\n" "is specified, send the TERM signal upon timeout. The TERM signal kills\n" "any process that does not block or catch that signal. It may be necessary\n" "to use the KILL (9) signal, since this signal cannot be caught, in which\n" "case the exit status is 128+9 rather than 124.\n" msgstr "" "\n" "Nếu câu lệnh quá hạn, và --preserve-status không được đặt, thì thoát\n" "với trạng thái 124. Không thì thoát với trạng thái của câu LỆNH đó.\n" "Không đưa ra tín hiệu thì gửi tín hiệu TERM khi quá hạn. Tín hiệu TERM\n" "ép buộc kết thúc bất cứ tiến trình nào không chặn hay bắt tín hiệu đó.\n" "Nó là cần thiết để sử dụng tín hiệu KILL (9) vì không thể bắt tín hiệu đó,\n" "trong trường hợp đó trạng thái thoát sẽ là 128+9 thay vì 124.\n" #: src/timeout.c:346 src/timeout.c:403 #, c-format msgid "warning: sigprocmask" msgstr "cảnh báo: sigprocmask" #: src/timeout.c:425 #, c-format msgid "warning: disabling core dumps failed" msgstr "cảnh báo: tắt core dump gặp lỗi" #: src/timeout.c:544 #, c-format msgid "error waiting for command" msgstr "gặp lỗi khi đợi câu lệnh" #: src/timeout.c:555 #, c-format msgid "the monitored command dumped core" msgstr "lệnh theo dõi đã đổ lõi" #: src/timeout.c:568 #, c-format msgid "unknown status from command (%d)" msgstr "trạng thái chưa được biết đến từ câu lệnh (%d)" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/touch.c:44 msgid "Jim Kingdon" msgstr "Jim Kingdon" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/touch.c:46 msgid "Randy Smith" msgstr "Randy Smith" #: src/touch.c:116 src/touch.c:310 #, c-format msgid "invalid date format %s" msgstr "sai định dạng ngày tháng %s" #: src/touch.c:192 #, c-format msgid "cannot touch %s" msgstr "không sờ (touch) được %s" #: src/touch.c:198 #, c-format msgid "setting times of %s" msgstr "đang đặt thời gian của %s" #: src/touch.c:214 msgid "" "Update the access and modification times of each FILE to the current time.\n" "\n" "A FILE argument that does not exist is created empty, unless -c or -h\n" "is supplied.\n" "\n" "A FILE argument string of - is handled specially and causes touch to\n" "change the times of the file associated with standard output.\n" msgstr "" "Cập nhật các thời gian truy cập và sửa đổi của mỗi TẬP_TIN\n" "lên thời gian hiện tại.\n" "\n" "Đối số TẬP_TIN không tồn tại thì được tạo mới, trừ phi dùng \"-c\" hay \"-h" "\".\n" "\n" "Chuỗi đối số TẬP_TIN \"-\" được xử lý đặc biệt và gây ra tiến trình\n" "touch thay đổi các thời gian của tập tin tổ hợp với đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/touch.c:226 msgid "" " -a change only the access time\n" " -c, --no-create do not create any files\n" " -d, --date=STRING parse STRING and use it instead of current time\n" " -f (ignored)\n" msgstr "" " -a chỉ thay đổi thời gian truy cập\n" " -c, --no-create không tạo tập tin nào\n" " -d, --date=CHUỖI phân tích cú pháp của CHUỖI và dùng nó thay cho " "thời gian hiện tại\n" " -f (bị bỏ qua)\n" #: src/touch.c:232 msgid "" " -h, --no-dereference affect each symbolic link instead of any " "referenced\n" " file (useful only on systems that can change the\n" " timestamps of a symlink)\n" " -m change only the modification time\n" msgstr "" " -h, --no-dereference ảnh hưởng mỗi liên kết mềm chứ không ảnh hưởng tập " "tin tin\n" " đích (chỉ có tác dụng trên hệ thống có thể thay " "đổi\n" " quyền sở hữu của một liên kết mềm)\n" " -m thay đổi chỉ thời gian sửa đổi\n" #: src/touch.c:238 msgid "" " -r, --reference=FILE use this file's times instead of current time\n" " -t STAMP use [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] instead of current time\n" " --time=WORD change the specified time:\n" " WORD is access, atime, or use: equivalent to -a\n" " WORD is modify or mtime: equivalent to -m\n" msgstr "" " -r, --reference=TẬP_TIN dùng thời gian của tập tin này thay cho thời\n" " gian hiện thời\n" " -t TEM dùng [[CC]YY]MMDDhhmm[.ss] thay cho thời gian hiện " "tại\n" " --time=TỪ thay đổi thời gian chỉ ra:\n" " TỪ là access, atime, hoặc use: tương đương với “-" "a”\n" " TỪ là modify hoặc mtime: tương đương với “-m”\n" #: src/touch.c:247 msgid "" "\n" "Note that the -d and -t options accept different time-date formats.\n" msgstr "" "\n" "Ghi chú rằng hai tùy chọn “-d” và “-t” chấp nhận\n" "định dạng ngày/giờ khác nhau.\n" "\n" #: src/touch.c:336 #, c-format msgid "cannot specify times from more than one source" msgstr "không chỉ ra được thời gian từ vài nguồn" #: src/touch.c:410 #, c-format msgid "" "warning: 'touch %s' is obsolete; use 'touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d.%02d'" msgstr "" "cảnh báo: “touch %s” là cách cũ; hãy dùng “touch -t %04ld%02d%02d%02d%02d." "%02d”" #: src/tr.c:287 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... SET1 [SET2]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_HỢP1 [TẬP_HỢP2]\n" #: src/tr.c:291 msgid "" "Translate, squeeze, and/or delete characters from standard input,\n" "writing to standard output.\n" "\n" " -c, -C, --complement use the complement of SET1\n" " -d, --delete delete characters in SET1, do not translate\n" " -s, --squeeze-repeats replace each sequence of a repeated character\n" " that is listed in the last specified SET,\n" " with a single occurrence of that character\n" " -t, --truncate-set1 first truncate SET1 to length of SET2\n" msgstr "" "Chuyển đổi, vắt, và/hoặc xóa các ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn,\n" "ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" "\n" " -c, -C, --complement dùng phần bù của TẬP_HỢP1\n" " -d, --delete xóa các ký tự trong TẬP_HỢP1, không chuyển đổi\n" " -s, --squeeze-repeats thay thế mỗi dãy đưa vào của một ký tự lặp\n" " cái mà được liệt kê trong TẬP_HỢP chỉ định " "cuối,\n" " với một lần xảy ra đơn của của ký tự đó\n" " -t, --truncate-set1 đầu tiên xén TẬP_HỢP1 thành chiều dài của " "TẬP_HỢP2\n" #: src/tr.c:304 msgid "" "\n" "SETs are specified as strings of characters. Most represent themselves.\n" "Interpreted sequences are:\n" "\n" " \\NNN character with octal value NNN (1 to 3 octal digits)\n" " \\\\ backslash\n" " \\a audible BEL\n" " \\b backspace\n" " \\f form feed\n" " \\n new line\n" " \\r return\n" " \\t horizontal tab\n" msgstr "" "\n" "TẬP_HỢP là chuỗi các ký tự. Hầu hết tập hợp tự đại diện.\n" "Các chuỗi được biên dịch là:\n" "\n" " \\NNN ký tự với giá trị bát phân NNN (1 tới 3 chữ số)\n" " \\\\ gạch ngược\n" " \\a tiếng chuông BEL nghe rõ\n" " \\b xóa lùi\n" " \\f thụt dòng\n" " \\n dòng mới\n" " \\r return\n" " \\t tab ngang\n" #: src/tr.c:318 msgid "" " \\v vertical tab\n" " CHAR1-CHAR2 all characters from CHAR1 to CHAR2 in ascending order\n" " [CHAR*] in SET2, copies of CHAR until length of SET1\n" " [CHAR*REPEAT] REPEAT copies of CHAR, REPEAT octal if starting with 0\n" " [:alnum:] all letters and digits\n" " [:alpha:] all letters\n" " [:blank:] all horizontal whitespace\n" " [:cntrl:] all control characters\n" " [:digit:] all digits\n" msgstr "" " \\v tab đứng\n" " KÝ_TỰ1-KÝ_TỰ2 mọi ký tự từ KÝ_TỰ1 đến KÝ_TỰ2 theo thứ tự tăng dần\n" " [KÝ_TỰ*] trong TẬP_HỢP2, sao chép KÝ_TỰ tới chiều dài của TẬP_HỢP1\n" " [KÝ_TỰ*REPEAT] LẶP LẠI sao chép của KÝ_TỰ, LẶP LẠI bát phân nếu bằt đầu " "từ 0\n" " [:alnum:] mọi chữ cái và chữ số\n" " [:alpha:] mọi chữ cái\n" " [:blank:] mọi khoảng trắng nằm ngang\n" " [:cntrl:] mọi ký tự điều khiển\n" " [:digit:] mọi chữ số\n" #: src/tr.c:329 msgid "" " [:graph:] all printable characters, not including space\n" " [:lower:] all lower case letters\n" " [:print:] all printable characters, including space\n" " [:punct:] all punctuation characters\n" " [:space:] all horizontal or vertical whitespace\n" " [:upper:] all upper case letters\n" " [:xdigit:] all hexadecimal digits\n" " [=CHAR=] all characters which are equivalent to CHAR\n" msgstr "" " [:graph:] mọi ký tự có thể in, trừ khoảng trắng\n" " [:lower:] mọi chữ cái viết thường\n" " [:print:] mọi ký tự có thể in, lấy cả khoảng trắng\n" " [:punct:] mọi ký tự chấm câu\n" " [:space:] mọi khoảng trắng nằm ngang hoặc đứng\n" " [:upper:] mọi chữ cái viết hoa\n" " [:xdigit:] mọi chữ số thập lục\n" " [=KÝ_TỰ=] mọi ký tự tương đương với KÝ_TỰ\n" #: src/tr.c:339 msgid "" "\n" "Translation occurs if -d is not given and both SET1 and SET2 appear.\n" "-t may be used only when translating. SET2 is extended to length of\n" "SET1 by repeating its last character as necessary. Excess characters\n" "of SET2 are ignored. Only [:lower:] and [:upper:] are guaranteed to\n" "expand in ascending order; used in SET2 while translating, they may\n" "only be used in pairs to specify case conversion. -s uses the last\n" "specified SET, and occurs after translation or deletion.\n" msgstr "" "\n" "Sự chuyển đổi xảy ra nếu không đưa ra tùy chọn “-d” và cả hai TẬP_HỢP1\n" "và TẬP_HỢP2 xuất hiện. Tùy chọn “-t” chỉ được dùng khi chuyển đổi.\n" "TẬP_HỢP2 kéo dài thành chiều dài của TẬP_HỢP1 bằng cách lặp lại ký tự\n" "cuối cùng tùy theo yêu cầu. Ký tự thừa trong TẬP_HỢP2 vẫn bị bỏ qua.\n" "Chỉ đảm bảo rằng [:lower:] và [:upper:] sẽ mở rộng theo thứ tự tăng dần;\n" "dùng trong TẬP_HỢP2 khi chuyển đổi, thì chỉ có thể sử dụng chúng theo cặp\n" "để ghi rõ cách chuyển đổi chữ HOA/thường. Tùy chọn “-s” dùng TẬP_HỢP được\n" "chỉ định cuối cùng, và xuất hiện sau việc chuyển đổi hay xóa.\n" #: src/tr.c:507 #, c-format msgid "" "warning: the ambiguous octal escape \\%c%c%c is being\n" "\tinterpreted as the 2-byte sequence \\0%c%c, %c" msgstr "" "cảnh báo: dãy thoát bát phân chưa rõ ràng “\\%c%c%c”\n" "đang được biên dịch như dãy 2 byte “\\0%c%c, %c”" #: src/tr.c:516 #, c-format msgid "warning: an unescaped backslash at end of string is not portable" msgstr "" "cảnh báo: không thể mang được dấu gạch ngược chưa thoát ở kết thúc chuỗi" #: src/tr.c:666 #, c-format msgid "range-endpoints of '%s-%s' are in reverse collating sequence order" msgstr "các điểm cuối phạm vi của “%s-%s” đang ở trong thứ tự dãy ngược lại" #: src/tr.c:812 #, c-format msgid "invalid repeat count %s in [c*n] construct" msgstr "sai số đếm lặp %s trong cấu trúc “[c*n]”" #: src/tr.c:888 #, c-format msgid "missing character class name '[::]'" msgstr "thiếu tên lớp của ký tự “[::]”" #: src/tr.c:891 #, c-format msgid "missing equivalence class character '[==]'" msgstr "thiếu ký tự lớp tương đương “[==]”" #: src/tr.c:906 #, c-format msgid "invalid character class %s" msgstr "sai hạng ký tự %s" #: src/tr.c:925 #, c-format msgid "%s: equivalence class operand must be a single character" msgstr "%s: toán hạng hạng tương đương phải là một ký tự đơn" #: src/tr.c:1205 msgid "misaligned [:upper:] and/or [:lower:] construct" msgstr "sắp hàng sai cấu trúc “[:upper:]” và/hoặc “[:lower:]”" #: src/tr.c:1309 msgid "too many characters in set" msgstr "quá nhiều ký tự trong tập hợp" #: src/tr.c:1393 msgid "" "when translating with string1 longer than string2,\n" "the latter string must not end with a character class" msgstr "" "khi dịch string1 dài hơn string2,\n" "chuỗi thứ 2 không được kết thúc bằng một lớp ký tự" #: src/tr.c:1449 msgid "the [c*] repeat construct may not appear in string1" msgstr "cấu trúc lặp “[c*]” không được có trong chuỗi1" #: src/tr.c:1459 msgid "only one [c*] repeat construct may appear in string2" msgstr "chỉ một cấu trúc lặp “[c*]” có thể nằm trong chuỗi2" #: src/tr.c:1467 msgid "[=c=] expressions may not appear in string2 when translating" msgstr "biểu thức “[=c=]” không được có trong chuỗi2 khi chuyển đổi" #: src/tr.c:1474 msgid "" "when translating, the only character classes that may appear in\n" "string2 are 'upper' and 'lower'" msgstr "" "khi chuyển đổi, chỉ các lớp ký tự có cái mà xuất hiện trong\n" "chuỗi2 là “upper” và “lower”" #: src/tr.c:1489 msgid "when not truncating set1, string2 must be non-empty" msgstr "khi không cắt ngắn tập_hợp1, chuỗi2 phải không rỗng" #: src/tr.c:1498 msgid "" "when translating with complemented character classes,\n" "string2 must map all characters in the domain to one" msgstr "" "khi chuyển đổi với các hạng ký tự bù,\n" "chuỗi2 phải ánh xạ tới một mọi ký tự trong miền" #: src/tr.c:1507 msgid "the [c*] construct may appear in string2 only when translating" msgstr "cấu trúc “[c*]” chỉ có thể nằm trong chuỗi2 khi chuyển đổi" #: src/tr.c:1759 msgid "Two strings must be given when both deleting and squeezing repeats." msgstr "Chỉ được đưa ra hai chuỗi khi làm cả hai việc xóa và vắt việc lặp lại." #: src/tr.c:1761 msgid "Two strings must be given when translating." msgstr "Phải đưa ra hai chuỗi khi chuyển đổi." #: src/tr.c:1771 msgid "Only one string may be given when deleting without squeezing repeats." msgstr "Chỉ được đưa ra một chuỗi khi xóa mà không vắt việc lặp lại." #: src/true.c:38 #, c-format msgid "" "Usage: %s [ignored command line arguments]\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [các đối số dòng lệnh bị bỏ qua]\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/true.c:45 msgid "Exit with a status code indicating success." msgstr "Thoát với mã trạng thái thành công." #: src/true.c:46 msgid "Exit with a status code indicating failure." msgstr "Thoát với mã trạng thái thất bại." #: src/truncate.c:70 #, c-format msgid "Usage: %s OPTION... FILE...\n" msgstr "Cách dùng: %s TÙY_CHỌN… TẬP_TIN…\n" #: src/truncate.c:71 #, fuzzy msgid "" "Shrink or extend the size of each FILE to the specified size\n" "\n" "A FILE argument that does not exist is created.\n" "\n" "If a FILE is larger than the specified size, the extra data is lost.\n" "If a FILE is shorter, it is extended and the sparse extended part (hole)\n" "reads as zero bytes.\n" msgstr "" "Thu nhỏ hoặc mở rộng kích cỡ của mỗi TẬP_TIN thành kích cỡ đưa ra.\n" "\n" "Đối số TẬP_TIN nếu chưa có thì được tạo mới.\n" "\n" "Nếu TẬP_TIN lớn hơn kích cỡ đưa ra thì dữ liệu thừa bị mất.\n" "Nếu TẬP_TIN nhỏ hơn thì nó được mở rộng\n" "và phần mở rộng (lỗ) được điền đầy bằng số không\n" #: src/truncate.c:83 msgid " -c, --no-create do not create any files\n" msgstr " -c, --no-create không tạo tập tin nào\n" #: src/truncate.c:86 msgid "" " -o, --io-blocks treat SIZE as number of IO blocks instead of bytes\n" msgstr "" " -o, --io-blocks tính kích CỠ là một số khối VR thay cho các byte\n" #: src/truncate.c:89 msgid "" " -r, --reference=RFILE base size on RFILE\n" " -s, --size=SIZE set or adjust the file size by SIZE bytes\n" msgstr "" " -r, --reference=TẬP-TIN-TC dựa trên cỡ của tập tin dùng để tham chiếu\n" " -s, --size=CỠ đặt hoặc điều chỉnh cỡ tập tin theo CỠ này\n" #: src/truncate.c:95 msgid "" "\n" "SIZE may also be prefixed by one of the following modifying characters:\n" "'+' extend by, '-' reduce by, '<' at most, '>' at least,\n" "'/' round down to multiple of, '%' round up to multiple of.\n" msgstr "" "\n" "Kích CỠ cũng có thể theo sau một của những ký tự sửa đổi này:\n" "”+” tăng theo, “-” giảm theo, “<” nhiều nhất, “>” ít nhất\n" "”/” làm tròn xuống bội số cho, “%” làm tròn lên bội số cho\n" #: src/truncate.c:124 #, fuzzy, c-format msgid "overflow in % * % byte blocks for file %s" msgstr "tràn các khối byte % * % cho tập tin %s" #: src/truncate.c:145 #, c-format msgid "%s has unusable, apparently negative size" msgstr "%s vô ích, kích cỡ có vẻ là âm" #: src/truncate.c:155 src/truncate.c:348 #, c-format msgid "cannot get the size of %s" msgstr "không lấy được cỡ của %s" #: src/truncate.c:179 #, c-format msgid "overflow extending size of file %s" msgstr "tràn việc mở rộng kích cỡ của tập tin %s" #: src/truncate.c:193 #, c-format msgid "failed to truncate %s at % bytes" msgstr "không cắt được %s ở byte thứ %" #: src/truncate.c:266 #, c-format msgid "multiple relative modifiers specified" msgstr "đã chỉ ra nhiều ký tự sửa đổi tương ứng" #: src/truncate.c:275 msgid "Invalid number" msgstr "số không hợp lệ" #: src/truncate.c:297 #, c-format msgid "you must specify either %s or %s" msgstr "bạn phải chỉ định %s hoặc %s" #: src/truncate.c:304 #, c-format msgid "you must specify a relative %s with %s" msgstr "phải phải chỉ định mối quan hệ giữa %s và %s" #: src/truncate.c:311 #, c-format msgid "%s was specified but %s was not" msgstr "%s đưa ra còn %s không phải" #: src/truncate.c:368 #, c-format msgid "cannot open %s for writing" msgstr "không mở được %s để ghi" #. This is a proper name. See the gettext manual, section Names. #: src/tsort.c:40 msgid "Mark Kettenis" msgstr "Mark Kettenis" #: src/tsort.c:82 #, c-format msgid "" "Usage: %s [OPTION] [FILE]\n" "Write totally ordered list consistent with the partial ordering in FILE.\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN] [TẬP_TIN]\n" "Ghi danh sách đã sắp xếp hoàn toàn mà thích hợp\n" "với sự sắp xếp một phần trong TẬP_TIN.\n" #: src/tsort.c:89 src/uptime.c:213 #, c-format msgid "\n" msgstr "\n" #: src/tsort.c:475 #, c-format msgid "%s: input contains an odd number of tokens" msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một số lẻ các hiệu bài" #: src/tsort.c:521 #, c-format msgid "%s: input contains a loop:" msgstr "%s: dữ liệu vào chứa một vòng lặp:" #: src/tty.c:66 msgid "" "Print the file name of the terminal connected to standard input.\n" "\n" " -s, --silent, --quiet print nothing, only return an exit status\n" msgstr "" "In ra tên tập tin của thiết bị cuối đã kết nối với đầu vào tiêu chuẩn.\n" "\n" " -s, --silent, --quiet không in gì, chỉ trả lại trạng thái thoát\n" #: src/tty.c:127 msgid "not a tty" msgstr "không phải một tty" #: src/uname.c:125 msgid "" "Print certain system information. With no OPTION, same as -s.\n" "\n" " -a, --all print all information, in the following order,\n" " except omit -p and -i if unknown:\n" " -s, --kernel-name print the kernel name\n" " -n, --nodename print the network node hostname\n" " -r, --kernel-release print the kernel release\n" msgstr "" "In ra một số thông tin về hệ thống. Không có TÙY_CHỌN thì giống như “-s”.\n" "\n" " -a, --all in ra mọi thông tin, theo thứ tự sau,\n" " bỏ đi “-p” và “-i” nếu không biết:\n" " -s, --kernel-name in ra tên nhân\n" " -n, --nodename in ra tên máy của nút mạng\n" " -r, --kernel-release in ra bản phát hành nhân\n" #: src/uname.c:134 msgid "" " -v, --kernel-version print the kernel version\n" " -m, --machine print the machine hardware name\n" " -p, --processor print the processor type (non-portable)\n" " -i, --hardware-platform print the hardware platform (non-portable)\n" " -o, --operating-system print the operating system\n" msgstr "" " -v, --kernel-version in ra phiên bản nhân\n" " -m, --machine in ra tên phần cứng của máy tính\n" " -p, --processor in ra kiểu của bộ xử lý (không khả chuyển)\n" " -i, --hardware-platform in ra tên kiến trúc phần cứng (không khả chuyển)\n" " -o, --operating-system in ra tên hệ điều hành\n" #: src/uname.c:144 msgid "" "Print machine architecture.\n" "\n" msgstr "" "In ra kiến trúc của máy.\n" "\n" #: src/uname.c:287 msgid "cannot get system name" msgstr "không lấy được tên hệ thống" #: src/unexpand.c:82 msgid "Convert blanks in each FILE to tabs, writing to standard output.\n" msgstr "" "Chuyển khoảng trắng trong mỗi TẬP_TIN thành tab, ghi ra đầu ra tiêu chuẩn.\n" #: src/unexpand.c:89 msgid "" " -a, --all convert all blanks, instead of just initial blanks\n" " --first-only convert only leading sequences of blanks (overrides -a)\n" " -t, --tabs=N have tabs N characters apart instead of 8 (enables -a)\n" msgstr "" " -a, --all chuyển đổi mọi khoảng trắng,\n" " thay vì chỉ những khoảng trắng đầu tiên\n" " --first-only chỉ chuyển đổi những dãy khoảng trắng đầu tiên\n" " (đè “-a”)\n" " -t, --tabs=N có N ký tự tab thay vì 8 (bật dùng “-a”)\n" #: src/unexpand.c:306 msgid "tab stop value is too large" msgstr "chiều dài tab là quá lớn" #: src/uniq.c:166 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [INPUT [OUTPUT]]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [VÀO [RA]]\n" #: src/uniq.c:170 msgid "" "Filter adjacent matching lines from INPUT (or standard input),\n" "writing to OUTPUT (or standard output).\n" "\n" "With no options, matching lines are merged to the first occurrence.\n" msgstr "" "Lọc các dòng kề nhau tương ứng từ VÀO (hoặc đầu vào tiêu chuẩn).\n" "cũng ghi vào ĐẦU-RA (hoặc đầu ra tiêu chuẩn).\n" "\n" "Không có tùy chọn thì các dòng được hòa trộn lại cho đến khi khớp mẫu xảy " "ra.\n" #: src/uniq.c:179 msgid "" " -c, --count prefix lines by the number of occurrences\n" " -d, --repeated only print duplicate lines, one for each group\n" msgstr "" " -c, --count thêm vào trước các dòng số lần lặp lại của chúng\n" " -d, --repeated chỉ in những dòng lặp lại, một lần cho mỗi nhóm\n" #: src/uniq.c:183 msgid "" " -D print all duplicate lines\n" " --all-repeated[=METHOD] like -D, but allow separating groups\n" " with an empty line;\n" " METHOD={none(default),prepend,separate}\n" msgstr "" " -D, in mọi dòng trùng\n" " --all-repeated[=phương_pháp] giống -D nhưng cho phép ngăn cách\n" " các nhóm với một dòng trống;\n" " phương_pháp là:\n" " * none không (mặc định)\n" " * prepend thêm vào trước\n" " * separate phân cách\n" #: src/uniq.c:189 msgid " -f, --skip-fields=N avoid comparing the first N fields\n" msgstr " -f, --skip-fields=N không so sánh N trường đầu tiên\n" #: src/uniq.c:192 msgid "" " --group[=METHOD] show all items, separating groups with an empty " "line;\n" " METHOD={separate(default),prepend,append,both}\n" msgstr "" " --group[=PHƯƠNG THỨC] hiện mọi mục, ngăn cách nhóm bằng dòng trống;\n" " PHƯƠNG THỨC là:\n" " * separate phân cách (mặc định)\n" " * prepend thêm vào trước\n" " * both cả hai\n" #: src/uniq.c:196 msgid "" " -i, --ignore-case ignore differences in case when comparing\n" " -s, --skip-chars=N avoid comparing the first N characters\n" " -u, --unique only print unique lines\n" msgstr "" " -i, --ignore-case không phân biệt chữ HOA/thường khi so sánh\n" " -s, --skip-chars=N không so sánh N ký tự đầu tiên\n" " -u, --unique chỉ in mỗi dòng duy nhất\n" #: src/uniq.c:204 msgid " -w, --check-chars=N compare no more than N characters in lines\n" msgstr " -w, --check-chars=N so sánh nhiều nhất N ký tự trên dòng\n" #: src/uniq.c:209 msgid "" "\n" "A field is a run of blanks (usually spaces and/or TABs), then non-blank\n" "characters. Fields are skipped before chars.\n" msgstr "" "\n" "Một trường là một chuỗi các khoảng trắng (thường là dấu cách\n" "và/hay khoảng TAB), rồi các ký tự không trắng.\n" "Bỏ qua các trường trước khi các ký tự.\n" #: src/uniq.c:214 #, fuzzy msgid "" "\n" "Note: 'uniq' does not detect repeated lines unless they are adjacent.\n" "You may want to sort the input first, or use 'sort -u' without 'uniq'.\n" msgstr "" "\n" "Ghi chú: “uniq” không phát hiện dòng lặp lại nếu chúng không kề nhau.\n" "Trước tiên có lẽ bạn muốn sắp xếp kết xuất, hoặc dùng “sort -u” không có " "“uniq”.\n" "Hơn nữa, sự so sánh tùy theo quy tắc của “LC_COLLATE”.\n" #: src/uniq.c:425 msgid "too many repeated lines" msgstr "quá nhiều dòng lặp lại" #: src/uniq.c:600 msgid "invalid number of fields to skip" msgstr "sai số trường cần bỏ qua" #: src/uniq.c:609 msgid "invalid number of bytes to skip" msgstr "sai số byte cần bỏ qua" #: src/uniq.c:619 msgid "invalid number of bytes to compare" msgstr "sai số byte cần so sánh" #: src/uniq.c:641 #, c-format msgid "--group is mutually exclusive with -c/-d/-D/-u" msgstr "--group không được dùng cùng với -c/-d/-D/-u" #: src/uniq.c:648 #, c-format msgid "grouping and printing repeat counts is meaningless" msgstr "số đếm lặp lại in và nhóm là không có ý nghĩa" #: src/uniq.c:655 #, c-format msgid "printing all duplicated lines and repeat counts is meaningless" msgstr "in ra mọi dòng trùng và số đếm lặp lại là không có ý nghĩa" #: src/unlink.c:45 #, c-format msgid "" "Usage: %s FILE\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s TẬP_TIN\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/unlink.c:48 msgid "" "Call the unlink function to remove the specified FILE.\n" "\n" msgstr "" "Gọi hàm “unlink” để xóa TẬP_TIN chỉ ra.\n" "\n" #: src/uptime.c:126 msgid "couldn't get boot time" msgstr "không lấy được thời gian khởi động" #. TRANSLATORS: This prints the current clock time. #: src/uptime.c:137 msgid " %H:%M:%S " msgstr " %H:%M:%S " #: src/uptime.c:139 #, c-format msgid " ??:???? " msgstr " ??:???? " #: src/uptime.c:141 #, c-format msgid "up ???? days ??:??, " msgstr "chạy ???? ngày ??:??, " #: src/uptime.c:145 #, c-format msgid "up %ld day %2d:%02d, " msgid_plural "up %ld days %2d:%02d, " msgstr[0] "chạy %ld ngày %2d:%02d, " #: src/uptime.c:150 #, c-format msgid "up %2d:%02d, " msgstr "chạy %2d:%02d, " #: src/uptime.c:152 #, c-format msgid "%lu user" msgid_plural "%lu users" msgstr[0] "%lu người dùng" #: src/uptime.c:162 #, c-format msgid ", load average: %.2f" msgstr ", mức tải trung bình: %.2f" #: src/uptime.c:200 #, c-format msgid "" "Print the current time, the length of time the system has been up,\n" "the number of users on the system, and the average number of jobs\n" "in the run queue over the last 1, 5 and 15 minutes." msgstr "" "In ra thời gian hiện tại, thời gian hệ thống đã chạy liên tục,\n" "số người dùng trên hệ thống, và số trung bình các công việc\n" "trong hàng đợi chạy trong 1, 5 và 15 phút cuối cùng." #: src/uptime.c:209 #, c-format msgid "" " Processes in\n" "an uninterruptible sleep state also contribute to the load average.\n" msgstr "" " Các tiến trình đang ngủ\n" "không gián đoạn được thì cũng được tính trong trọng tải trung bình.\n" #: src/uptime.c:215 #, c-format msgid "" "If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n" "\n" msgstr "" "Nếu không đưa ra TẬP_TIN, thì sử dụng %s.\n" "%s được dùng như là TẬP_TIN chung.\n" "\n" #: src/users.c:106 #, c-format msgid "" "Output who is currently logged in according to FILE.\n" "If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n" "\n" msgstr "" "Cho biết hiện thời ai đã đăng nhập theo TẬP_TIN.\n" "Nếu không đưa ra TẬP_TIN, thì sử dụng %s.\n" "%s là TẬP_TIN chung.\n" "\n" #: src/wc.c:123 msgid "" "Print newline, word, and byte counts for each FILE, and a total line if\n" "more than one FILE is specified. A word is a non-zero-length sequence of\n" "characters delimited by white space.\n" msgstr "" "In số dòng mới, từ, và số lượng byte của mỗi TẬP TIN, và tổng số dòng\n" "cũng in dòng tổng số riêng nếu chỉ ra nhiều TẬP TIN. Một từ là một dãy\n" "ký tự định giới bằng khoảng trắng mà không có chiều dài số không.\n" #: src/wc.c:131 msgid "" "\n" "The options below may be used to select which counts are printed, always in\n" "the following order: newline, word, character, byte, maximum line length.\n" " -c, --bytes print the byte counts\n" " -m, --chars print the character counts\n" " -l, --lines print the newline counts\n" msgstr "" "\n" "Có thể dùng một trong các hoặc nhiều các tùy chọn dưới đây để in số đếm, \n" "luôn theo thứ tự sau: dòng mới, từ, ký tự, byte, độ dài dòng lớn nhất.\n" " -c, --bytes in số đếm byte\n" " -m, --chars in số đếm ký tự\n" " -l, --lines in số đếm dòng mới\n" #: src/wc.c:139 msgid "" " --files0-from=F read input from the files specified by\n" " NUL-terminated names in file F;\n" " If F is - then read names from standard input\n" " -L, --max-line-length print the maximum display width\n" " -w, --words print the word counts\n" msgstr "" " --files0-from=F đọc dữ liệu vào từ những tập tin chỉ ra bởi\n" " các tập tin chấm dứt rỗng (NUL) trong tập tin F;\n" " Nếu F là “-” thì đọc các tên từ đầu vào tiêu chuẩn\n" " -L, --max-line-length in chiều dài của dòng dài nhất\n" " -w, --words in các số lượng từ\n" #: src/who.c:213 msgid " old " msgstr " cũ " #: src/who.c:443 msgid "system boot" msgstr "hệ thống khởi động" #: src/who.c:451 src/who.c:453 msgid "id=" msgstr "id=" #: src/who.c:466 src/who.c:471 msgid "term=" msgstr "term=" #: src/who.c:468 src/who.c:472 msgid "exit=" msgstr "thoát=" #: src/who.c:489 msgid "LOGIN" msgstr "ĐĂNG_NHẬP" #: src/who.c:509 msgid "clock change" msgstr "thay đổi giờ" #: src/who.c:521 src/who.c:522 msgid "run-level" msgstr "mức-chạy" #: src/who.c:525 src/who.c:526 msgid "last=" msgstr "cuối=" #: src/who.c:557 #, c-format msgid "" "\n" "# users=%lu\n" msgstr "" "\n" "# người dùng=%lu\n" #: src/who.c:563 msgid "NAME" msgstr "TÊN" #: src/who.c:563 msgid "LINE" msgstr "ĐƯỜNG" #: src/who.c:563 msgid "TIME" msgstr "GIỜ" #: src/who.c:563 msgid "IDLE" msgstr "NGHỈ" #: src/who.c:564 msgid "PID" msgstr "PID" #: src/who.c:564 msgid "COMMENT" msgstr "CHÚ_THÍCH" #: src/who.c:564 msgid "EXIT" msgstr "THOÁT" #: src/who.c:644 #, c-format msgid "Usage: %s [OPTION]... [ FILE | ARG1 ARG2 ]\n" msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [ TẬP_TIN | Đ.SỐ1 Đ.SỐ2 ]\n" #: src/who.c:645 msgid "Print information about users who are currently logged in.\n" msgstr "In ra thông tin về những người dùng chưa đăng xuất.\n" #: src/who.c:648 msgid "" "\n" " -a, --all same as -b -d --login -p -r -t -T -u\n" " -b, --boot time of last system boot\n" " -d, --dead print dead processes\n" " -H, --heading print line of column headings\n" msgstr "" "\n" " -a, --all giống như “-b -d --login -p -r -t -T -u”\n" " -b, --boot thời gian của lần khởi động cuối\n" " -d, --dead in ra các tiến trình chết\n" " -H, --heading in dòng chứa các tiêu đề của cột\n" #: src/who.c:655 msgid " -l, --login print system login processes\n" msgstr " -l, --login in ra các tiến trình đăng nhập của hệ thống\n" #: src/who.c:658 msgid "" " --lookup attempt to canonicalize hostnames via DNS\n" " -m only hostname and user associated with stdin\n" " -p, --process print active processes spawned by init\n" msgstr "" " --lookup cố làm hợp tiêu chuẩn tên máy qua DNS\n" " -m chỉ tên máy và người dùng kết hợp với đầu vào tiêu " "chuẩn\n" " -p, --process in các tiến trình hoạt động sinh ra bởi init\n" #: src/who.c:663 msgid "" " -q, --count all login names and number of users logged on\n" " -r, --runlevel print current runlevel\n" " -s, --short print only name, line, and time (default)\n" " -t, --time print last system clock change\n" msgstr "" " -q, --count mọi tên đăng nhập và số người dùng đã đăng nhập\n" " -r, --runlevel in bậc chạy (runlevel) hiện thời\n" " -s, --short chỉ in tên, dòng và thời gian (mặc định)\n" " -t, --time in sự thay đổi đồng hồ hệ thống cuối cùng\n" #: src/who.c:669 msgid "" " -T, -w, --mesg add user's message status as +, - or ?\n" " -u, --users list users logged in\n" " --message same as -T\n" " --writable same as -T\n" msgstr "" " -T, -w, --mesg thêm trạng thái thư của người dùng như “+”, “-” hoặc " "“?”\n" " -u, --users liệt kê những người dùng đã đăng nhập\n" " --message giống như “-T”\n" " --writable giống như “-T”\n" #: src/who.c:677 #, c-format msgid "" "\n" "If FILE is not specified, use %s. %s as FILE is common.\n" "If ARG1 ARG2 given, -m presumed: 'am i' or 'mom likes' are usual.\n" msgstr "" "\n" "Nếu không chỉ ra TẬP_TIN, sử dụng %s . %s như là TẬP_TIN chung.\n" "Nếu đưa ra Đ.SỐ1 Đ.SỐ2, coi là “-m”: thường là “am i” hoặc “mom likes”.\n" #: src/whoami.c:45 msgid "" "Print the user name associated with the current effective user ID.\n" "Same as id -un.\n" "\n" msgstr "" "In ra tên người dùng tương ứng với ID người dùng hiện thời hoạt động.\n" "Giống như “id -un”.\n" "\n" #: src/whoami.c:86 #, c-format msgid "cannot find name for user ID %lu" msgstr "không tìm thấy tên cho người dùng mã số %lu" #: src/yes.c:41 #, c-format msgid "" "Usage: %s [STRING]...\n" " or: %s OPTION\n" msgstr "" "Cách dùng: %s [CHUỖI]…\n" " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #: src/yes.c:47 msgid "" "Repeatedly output a line with all specified STRING(s), or 'y'.\n" "\n" msgstr "" "In lặp lại một dòng với tất cả CHUỖI chỉ ra, hoặc “y”.\n" "\n" #~ msgid "" #~ "CAUTION: Note that shred relies on a very important assumption:\n" #~ "that the file system overwrites data in place. This is the traditional\n" #~ "way to do things, but many modern file system designs do not satisfy " #~ "this\n" #~ "assumption. The following are examples of file systems on which shred " #~ "is\n" #~ "not effective, or is not guaranteed to be effective in all file system " #~ "modes:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "CẨN THẬN: Chú ý rằng chức năng shred dựa trên một tính chất quan trọng:\n" #~ "đó là hệ thống tập tin ghi đè dữ liệu tại chỗ. Đây là cách truyền\n" #~ "thống để thực hiện, nhưng nhiều hệ thống tập tin mới có thiết kế\n" #~ "không thỏa mãn. Dưới đây là những hệ thống tập tin mà shred\n" #~ "không thực hiện được trên chúng, hoặc shred không chắc chắn là có thể\n" #~ "thực hiện đúng trên chúng ở mọi chế độ của hệ thống tập tin:\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "* log-structured or journaled file systems, such as those supplied with\n" #~ "AIX and Solaris (and JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, etc.)\n" #~ "\n" #~ "* file systems that write redundant data and carry on even if some " #~ "writes\n" #~ "fail, such as RAID-based file systems\n" #~ "\n" #~ "* file systems that make snapshots, such as Network Appliance's NFS " #~ "server\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "* các hệ thống tập tin cấu trúc log hoặc journal, như những hệ thống của\n" #~ " AIX và Solaris (và JFS, ReiserFS, XFS, Ext3, v.v…)\n" #~ "\n" #~ "* hệ thống tập tin ghi dữ liệu thừa và phục hồi khi có lỗi ghi nhớ\n" #~ " chẳng hạn như các hệ thống tập tin dựa trên RAID\n" #~ "\n" #~ "* hệ thống tập tin tạo ảnh chụp (hiện trạng), như của các máy phục vụ\n" #~ " NFS Network Appliance\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "* file systems that cache in temporary locations, such as NFS\n" #~ "version 3 clients\n" #~ "\n" #~ "* compressed file systems\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "* hệ thống tập tin nhớ tạm ở vị trí tạm thời, như trình khách NFS phiên " #~ "bản 3\n" #~ "\n" #~ "* hệ thống tập tin đã nén\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "In the case of ext3 file systems, the above disclaimer applies\n" #~ "(and shred is thus of limited effectiveness) only in data=journal mode,\n" #~ "which journals file data in addition to just metadata. In both the\n" #~ "data=ordered (default) and data=writeback modes, shred works as usual.\n" #~ "Ext3 journaling modes can be changed by adding the data=something option\n" #~ "to the mount options for a particular file system in the /etc/fstab " #~ "file,\n" #~ "as documented in the mount man page (man mount).\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Trong trường hợp của hệ thống tập tin ext3, sự từ bỏ trên là thích hợp\n" #~ "(thì shred chỉ có tác động bị hạn chế) chỉ ở chế độ “data=journal”\n" #~ "(dữ liệu = nhật ký), mà làm nhật ký các dữ liệu thêm vào chỉ siêu dữ " #~ "liệu.\n" #~ "Trong cả hai chế độ “data=ordered” (dữ liệu = thứ tự) (mặc định)\n" #~ "và “data=writeback” (dữ liệu = ghi ngược), shred thực hiện như bình " #~ "thường.\n" #~ "Vẫn còn có thể thay đổi chế độ làm nhật ký của ext3 bằng cách thêm\n" #~ "tùy chọn “data=gì” vào các tùy chọn gắn kết cho một hệ thống tập tin nào " #~ "đó\n" #~ "trong tập tin “/etc/fstab”, như diễn tả trên trang hướng dẫn về chức " #~ "năng\n" #~ "mount (man mount).\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "In addition, file system backups and remote mirrors may contain copies\n" #~ "of the file that cannot be removed, and that will allow a shredded file\n" #~ "to be recovered later.\n" #~ msgstr "" #~ "Thêm vào đó, bản sao lưu hệ thống tập tin và máy chứa bản sao ở xa\n" #~ "có thể chứa bản sao của tập tin không thể xóa, và do đó cho phép\n" #~ "phục hồi tập tin đã bị tẩy bởi shred.\n" #~ msgid "%s home page: \n" #~ msgstr "Trang chủ %s: \n" #~ msgid "overflow rounding up size of file %s" #~ msgstr "tràn việc làm tròn kích cỡ tập tin %s lên" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "NUM may have a multiplier suffix:\n" #~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" #~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "SỐ có thể đặt các hậu tố bội số sau:\n" #~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" #~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự với T, P, E, Z, Y.\n" #~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [USER]\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [NGƯỜI_DÙNG]\n" #~ msgid "syntax error" #~ msgstr "lỗi cú pháp" #~ msgid "" #~ " --time-style=STYLE with -l, show times using style STYLE:\n" #~ " full-iso, long-iso, iso, locale, or " #~ "+FORMAT;\n" #~ " FORMAT is interpreted like in 'date'; if " #~ "FORMAT\n" #~ " is FORMAT1FORMAT2, then FORMAT1 " #~ "applies\n" #~ " to non-recent files and FORMAT2 to recent " #~ "files;\n" #~ " if STYLE is prefixed with 'posix-', STYLE\n" #~ " takes effect only outside the POSIX " #~ "locale\n" #~ msgstr "" #~ " --time-style=KIỂU_DÁNG với “-l”, hiển thị các thời gian theo " #~ "KIỂU_DÁNG:\n" #~ " * full-iso ISO đầy đủ\n" #~ " * long-iso ISO dài\n" #~ " * iso ISO\n" #~ " * locale miền địa phương\n" #~ " * +ĐỊNH_DẠNG.\n" #~ " ĐỊNH_DẠNG được dùng giống như lệnh " #~ "“date”;\n" #~ " nếu ĐỊNH_DẠNG là " #~ "“ĐỊNH_DẠNG1ĐỊNH_DẠNG2”\n" #~ " thì ĐỊNH_DẠNG1 áp dụng cho các tập tin " #~ "không\n" #~ " được mở gần đây, và ĐỊNH_DẠNG2 áp dụng cho " #~ "các tập\n" #~ " tin mới mở gần đây;\n" #~ " nếu KIỂU_DÁNG có tiền tố “posix-”, " #~ "KIỂU_DÁNG\n" #~ " chỉ có tác động bên ngoài miền địa phương " #~ "POSIX.\n" #~ msgid "failed to initialize seccomp context" #~ msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo ngữ cảnh seccomp" #~ msgid "failed to add seccomp rule" #~ msgstr "gặp lỗi khi thêm quy tắc seccomp" #~ msgid "failed to load seccomp rule" #~ msgstr "gặp lỗi khi tải quy tắc seccomp" #~ msgid "cannot create session" #~ msgstr "không thể tạo phiên làm việc" #~ msgid "%s: option '--%s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “--%s” không cần đối số\n" #~ msgid "%s: unrecognized option '--%s'\n" #~ msgstr "%s: không nhận ra tùy chọn “--%s”\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' is ambiguous\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không rõ ràng\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' doesn't allow an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” không cho phép có đối số\n" #~ msgid "%s: option '-W %s' requires an argument\n" #~ msgstr "%s: tùy chọn “-W %s” cần một đối số\n" #~ msgid "Infinity B" #~ msgstr "B vô cùng" #~ msgid "failed to set the copy of stderr to close on exec" #~ msgstr "" #~ "gặp lỗi khi khi đặt bản sao của lỗi tiêu chuẩn để đóng khi thực hiện" #~ msgid "failed to set locale; " #~ msgstr "gặp lỗi khi đặt miền địa phương;" #~ msgid "error monitoring inotify event" #~ msgstr "gặp lỗi khi theo dõi sự kiện inotify" #~ msgid "stdin" #~ msgstr "đầu vào tiêu chuẩn" #~ msgid "stdout" #~ msgstr "đầu ra tiêu chuẩn" #~ msgid "stderr" #~ msgstr "đầu lỗi tiêu chuẩn" #~ msgid "unknown stream" #~ msgstr "không hiểu luồng dữ liệu" #~ msgid "failed to reopen %s with mode %s" #~ msgstr "không mở lại được %s với chế độ %s" #~ msgid "error initializing month strings" #~ msgstr "lỗi khởi tạo các chuỗi tháng" #~ msgid "%s has been replaced with a symbolic link. giving up on this name" #~ msgstr "%s bị thay thế bằng một liên kết mềm nên chịu thua tên này" #~ msgid "%s has been replaced with a remote file. giving up on this name" #~ msgstr "%s bị thay thế bằng một tập tin từ xa thì chịu thua về tên này" #~ msgid "empty %s not allowed" #~ msgstr "không cho phép %s trống" #~ msgid " nocache discard cached data\n" #~ msgstr " nochace bỏ qua dữ liệu tạm lưu\n" #~ msgid ", %g s, %s/s\n" #~ msgstr ", %g s, %s/s\n" #~ msgid ", %.6f s, %s/s" #~ msgstr ", %.6f s, %s/s" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "If the first character of K (the number of bytes or lines) is a '+',\n" #~ "print beginning with the Kth item from the start of each file, " #~ "otherwise,\n" #~ "print the last K items in the file. K may have a multiplier suffix:\n" #~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" #~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Nếu ký tự đầu tiên của K (số byte hoặc số dòng) là một “+”,\n" #~ "thì in ra đầu tiên với mục thứ K từ đầu mỗi tập tin,\n" #~ "không thì in K mục cuối cùng trong tập tin.\n" #~ "K có thể có các đuôi bội số:\n" #~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" #~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, và tương tự như thế với T, P, E, Z, " #~ "Y.\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "unrecognized file system type 0x%08lx for %s. please report this to %s. " #~ "reverting to polling" #~ msgstr "" #~ "không nhận ra hệ thống tập tin kiểu 0x%08lx cho %s. xin hãy báo cáo điều " #~ "này cho %s. trở lại để polling" #~ msgid "failed to %s supplemental groups" #~ msgstr "gặp lỗi khi %s (các) nhóm phụ" #~ msgid "%s: invalid number" #~ msgstr "%s: số sai" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Sending a %s signal to a running 'dd' process makes it\n" #~ "print I/O statistics to standard error and then resume copying.\n" #~ "\n" #~ " $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n" #~ " $ kill -%s $pid; sleep 1; kill $pid\n" #~ " 18335302+0 records in\n" #~ " 18335302+0 records out\n" #~ " 9387674624 bytes (9.4 GB) copied, 34.6279 seconds, 271 MB/s\n" #~ "\n" #~ "Options are:\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Gửi một tín hiệu %s tới tiến trình “dd” đang chạy để nó in\n" #~ "thống kê I/O ra đầu lỗi tiêu chuẩn và coi là nó đang sao chép.\n" #~ "\n" #~ " $ dd if=/dev/zero of=/dev/null& pid=$!\n" #~ " $ kill -%s $pid; sleep 1; kill $pid\n" #~ " đọc vào 18335302+0\n" #~ " ghi ra 18335302+0\n" #~ " đã sao chép 9387674624 byte (9.4 GB), 34.6279 giây, 271 MB/giây\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn:\n" #~ "\n" #~ msgid "%s: %s is so large that it is not representable" #~ msgstr "%s: %s quá lớn nên không thể đại diện" #~ msgid "number of lines" #~ msgstr "số dòng" #~ msgid "number of bytes" #~ msgstr "số byte" #~ msgid "%s: invalid number to ignore" #~ msgstr "%s: con số không hợp lệ cần bỏ qua" #~ msgid "input line is too short, no numbers found to convert in field %ld" #~ msgstr "" #~ "dòng đầu vào quá ngắn, không tìm thấy con số nào để chuyển đổi trong " #~ "trường %ld" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "-t is implied if PAGE_LENGTH <= 10. With no FILE, or when FILE is -, " #~ "read\n" #~ "standard input.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "”-t” là ngầm định nếu CHIỀU_DÀI_TRANG ≤ 10.\n" #~ "Không có TẬP_TIN, hoặc TẬP_TIN là “-” thì đọc đầu vào tiêu chuẩn.\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "With no FILE, or when FILE is -, read standard input. Default is '-" #~ "F /'.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Không chỉ ra TẬP_TIN, hoặc khi TẬP_TIN là “-”, thì đọc từ đầu vào tiêu " #~ "chuẩn. Mặc định là “-F /”.\n" #~ msgid "%s: invalid number of bytes" #~ msgstr "%s: số byte sai" #~ msgid "%s: invalid number of lines" #~ msgstr "%s: số dòng sai" #~ msgid "" #~ " * lnext CHAR CHAR will enter the next character quoted\n" #~ " quit CHAR CHAR will send a quit signal\n" #~ " * rprnt CHAR CHAR will redraw the current line\n" #~ " start CHAR CHAR will restart the output after stopping it\n" #~ msgstr "" #~ " * lnext KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ nhập ký tự tiếp theo trong ngoặc\n" #~ " quit KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ gửi một tín hiệu thoát\n" #~ " * rprnt KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ vẽ lại dòng hiện thời\n" #~ " start KÝ_TỰ KÝ_TỰ sẽ chạy lại kết quả sau khi dừng nó\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Control settings:\n" #~ " [-]clocal disable modem control signals\n" #~ " [-]cread allow input to be received\n" #~ " * [-]crtscts enable RTS/CTS handshaking\n" #~ " * [-]cdtrdsr enable DTR/DSR handshaking\n" #~ " csN set character size to N bits, N in [5..8]\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cài đặt điều khiển:\n" #~ " [-]clocal bỏ tín hiệu điều khiển bộ điều giải\n" #~ " [-]cread cho phép nhận dữ liệu vào\n" #~ " * [-]crtscts bật dùng tiến trình bắt tay RTS/CTS\n" #~ " * [-]cdtrdsr bật dùng tiến trình bắt tay DTR/DSR\n" #~ " csN đặt kích cỡ ký tự thành N bit, N nằm trong [5..8]\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Output settings:\n" #~ " * bsN backspace delay style, N in [0..1]\n" #~ " * crN carriage return delay style, N in [0..3]\n" #~ " * ffN form feed delay style, N in [0..1]\n" #~ " * nlN newline delay style, N in [0..1]\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Cài đặt đầu ra:\n" #~ " * bsN kiểu trì hoãn của xóa lùi, N nằm trong [0..1]\n" #~ " * crN kiểu trì hoãn của return, N nằm trong [0..3]\n" #~ " * ffN kiểu trì hoãn của thụt dòng, N nằm trong [0..1]\n" #~ " * nlN kiểu trì hoãn của dòng mới, N nằm trong [0..1]\n" #~ msgid "" #~ " * [-]ocrnl translate carriage return to newline\n" #~ " * [-]ofdel use delete characters for fill instead of NUL " #~ "characters\n" #~ " * [-]ofill use fill (padding) characters instead of timing for " #~ "delays\n" #~ " * [-]olcuc translate lowercase characters to uppercase\n" #~ " * [-]onlcr translate newline to carriage return-newline\n" #~ " * [-]onlret newline performs a carriage return\n" #~ msgstr "" #~ " * [-]ocrnl chuyển return thành dòng mới\n" #~ " * [-]ofdel dùng các ký tự xóa để làm đầy thay cho các ký tự NUL\n" #~ " * [-]ofill dùng các ký tự làm đầy (độn thêm) thay cho thời gian trì " #~ "hoãn\n" #~ " * [-]olcuc chuyển ký tự viết thường thành viết HOA\n" #~ " * [-]onlcr chuyển dòng mới thành return-dòng mới\n" #~ " * [-]onlret dòng mới tạo ra một return\n" #~ msgid "" #~ " * [-]onocr do not print carriage returns in the first column\n" #~ " [-]opost postprocess output\n" #~ " * tabN horizontal tab delay style, N in [0..3]\n" #~ " * tabs same as tab0\n" #~ " * -tabs same as tab3\n" #~ " * vtN vertical tab delay style, N in [0..1]\n" #~ msgstr "" #~ " * [-]onocr không in ra return trong cột đầu tiên\n" #~ " [-]opost xử lý cuối cùng kết quả\n" #~ " * tabN kiểu trì hoãn của tab ngang, N nằm trong [0..3]\n" #~ " * tabs giống như “tab0”\n" #~ " * -tabs giống như “tab3”\n" #~ " * vtN kiểu trì hoãn của tab dọc, N nằm trong [0..1]\n" #~ msgid "" #~ " * [-]ctlecho echo control characters in hat notation ('^c')\n" #~ " [-]echo echo input characters\n" #~ " * [-]echoctl same as [-]ctlecho\n" #~ " [-]echoe same as [-]crterase\n" #~ " [-]echok echo a newline after a kill character\n" #~ msgstr "" #~ " * [-]ctlecho đưa ra ký tự control ở dạng mũ (“^c”)\n" #~ " [-]echo đưa ra ký tự đầu vào\n" #~ " * [-]echoctl giống như “[-]ctlecho”\n" #~ " [-]echoe giống như “[-]crterase”\n" #~ " [-]echok đưa ra một dòng mới sau một ký tự diệt\n" #~ msgid "" #~ " * [-]echoke same as [-]crtkill\n" #~ " [-]echonl echo newline even if not echoing other characters\n" #~ " * [-]echoprt echo erased characters backward, between '\\' and '/'\n" #~ " [-]icanon enable erase, kill, werase, and rprnt special " #~ "characters\n" #~ " [-]iexten enable non-POSIX special characters\n" #~ msgstr "" #~ " * [-]echoke giống như “[-]crtkill”\n" #~ " [-]echonl đưa ra một dòng mới thậm chí nếu không đưa ra ký tự " #~ "khác\n" #~ " * [-]echoprt đưa ra ngược lại ký tự bị xóa, giữa “\\” và “/”\n" #~ " [-]icanon bật dùng các ký tự đặc biệt xóa, diệt, werase, và rprnt\n" #~ " [-]iexten bật dùng các ký tự đặc biệt không phải POSIX\n" #~ msgid "" #~ " dec same as echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177\n" #~ " kill ^u\n" #~ " * [-]decctlq same as [-]ixany\n" #~ " ek erase and kill characters to their default values\n" #~ " evenp same as parenb -parodd cs7\n" #~ msgstr "" #~ " dec giống như\n" #~ " “echoe echoctl echoke -ixany intr ^c erase 0177 kill " #~ "^u”\n" #~ " * [-]decctlq giống như “[-]ixany”\n" #~ " ek các ký tự xóa và diệt tới giá trị mặc định của chúng\n" #~ " evenp giống như “parenb -parodd cs7”\n" #~ msgid "" #~ " -evenp same as -parenb cs8\n" #~ " * [-]lcase same as xcase iuclc olcuc\n" #~ " litout same as -parenb -istrip -opost cs8\n" #~ " -litout same as parenb istrip opost cs7\n" #~ " nl same as -icrnl -onlcr\n" #~ " -nl same as icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret\n" #~ msgstr "" #~ " -evenp giống như “-parenb cs8”\n" #~ " * [-]lcase giống như “xcase iuclc olcuc”\n" #~ " litout giống như “-parenb -istrip -opost cs8”\n" #~ " -litout giống như “parenb istrip opost cs7”\n" #~ " nl giống như “-icrnl -onlcr”\n" #~ " -nl giống như “icrnl -inlcr -igncr onlcr -ocrnl -onlret”\n" #~ msgid "" #~ "Force changed blocks to disk, update the super block.\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Bắt buộc ghi vào đĩa các khối đã thay đổi, cập nhật siêu khối.\n" #~ "\n" #~ msgid "ignoring all arguments" #~ msgstr "đang bỏ qua mọi đối số" #~ msgid "For complete documentation, run: info coreutils '%s invocation'\n" #~ msgstr "" #~ "Để xem tài liệu hướng dẫn đầy đủ, hãy đọc: info coreutils \"%s invocation" #~ "\"\n" #~ msgid "number in %s is too large" #~ msgstr "%s chứa một con số quá lớn" #~ msgid "%s: invalid number of seconds" #~ msgstr "%s: sai số giây" #~ msgid "%s: cannot find name for user ID %lu\n" #~ msgstr "%s: không tìm thấy tên cho ID người dùng %lu\n" #~ msgid "%s subprocess failed" #~ msgstr "tiến trình con %s bị lỗi" #~ msgid "_open_osfhandle failed" #~ msgstr "_open_osfhandle gặp lỗi" #~ msgid "cannot restore fd %d: dup2 failed" #~ msgstr "không thể phục hồi bộ mô tả tập tin %d: dup2 bị lỗi" #~ msgid "%s subprocess" #~ msgstr "tiến trình con %s" #~ msgid "%s subprocess got fatal signal %d" #~ msgstr "tiến trình con %s đã nhận tín hiệu nghiêm trọng %d" #~ msgid "failed to set additional groups" #~ msgstr "gặp lỗi khi đặt nhóm phụ" #~ msgid "mount point %s already traversed" #~ msgstr "điểm gắn “%s” đã sẵn được đảo ngược" #~ msgid "%s: cannot lseek back to original position" #~ msgstr "%s: không thể lseek lại vị trí gốc" #~ msgid "%s: failed to reset file pointer" #~ msgstr "%s: gặp lỗi khi đặt lại con trỏ tập tin" #~ msgid "cannot reposition file pointer for %s" #~ msgstr "không thể đặt lại vị trí của cái chỉ tập tin cho %s" #~ msgid "" #~ " -Z, --context[=CTX] set the SELinux security context of each NAME to\n" #~ " default type, or CTX if specified\n" #~ msgstr "" #~ " -Z, --context[=NGỮ_CẢNH] đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux của mỗi\n" #~ " TÊN thành mặc định hoặc NGỮ_CẢNH nếu nó được đưa ra\n" #~ msgid "" #~ " -Z, --context[=CTX] set the SELinux security context of NAME to\n" #~ " default type, or to CTX if specified\n" #~ msgstr "" #~ " -Z, --context[=NGỮ_CẢNH] đặt ngữ cảnh bảo mật SELinux của TÊN\n" #~ " thành mặc định hoặc NGỮ_CẢNH nếu nó được đưa " #~ "ra\n" #~ msgid "out of memory (requested %zu bytes)" #~ msgstr "hết bộ nhớ (cần %zu byte)" #~ msgid "--padding cannot be combined with --format" #~ msgstr "--padding không thể được tổ hợp cùng với --format" #~ msgid "" #~ "Usage: %s [SHORT-OPTION]... USER COMMAND [ARGUMENT]...\n" #~ " or: %s LONG-OPTION\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN_NGẮN]… NGƯỜI_DÙNG LỆNH [ĐỐI_SỐ]…\n" #~ " hoặc: %s TÙY_CHỌN_DÀI\n" #~ msgid "" #~ "Drop any supplemental groups, assume the user-ID and group-ID of the " #~ "specified\n" #~ "USER (numeric ID or user name), and run COMMAND with any specified " #~ "ARGUMENTs.\n" #~ "Exit with status 111 if unable to assume the required user and group ID.\n" #~ "Otherwise, exit with the exit status of COMMAND.\n" #~ "This program is useful only when run by root (user ID zero).\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ "Bỏ mọi nhóm phụ, coi là ID người dùng và ID nhóm của NGƯỜI_DÙNG\n" #~ "chỉ ra (ID thuộc số hay tên người dùng), và chạy câu LỆNH với mọi ĐỐI_SỐ " #~ "đưa ra.\n" #~ "Thoát với trạng thái 111 nếu không thể dùng UID và GID yêu cầu.\n" #~ "Nếu không, thoát với trạng thái thoát của câu LỆNH.\n" #~ "Chương trình này chỉ có ích khi chạy bởi root (UID=0).\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ " -g GID[,GID1...] also set the primary group-ID to the numeric GID, " #~ "and\n" #~ " (if specified) supplemental group IDs to GID1, ...\n" #~ msgstr "" #~ " -g GID[,GID1…] cũng đặt ID nhóm chính thành GID thuộc số\n" #~ " và (nếu chỉ ra) đặt các ID nhóm phụ thành GID1, …\n" #~ msgid "unknown user-ID: %s" #~ msgstr "ID người dùng lạ: %s" #~ msgid "to use user-ID %s you need to use -g too" #~ msgstr "để sử dụng ID người dùng %s thì phải cũng dùng tùy chọn “-g”" #~ msgid "cannot set group-ID to %lu" #~ msgstr "không đặt được ID nhóm thành %lu" #~ msgid "cannot set user-ID to %lu" #~ msgstr "không đặt được ID người dùng thành %lu" #~ msgid "warning: " #~ msgstr "cảnh báo: " #~ msgid "long option '--megabytes' is deprecated and will soon be removed" #~ msgstr "tùy chọn dài “--megabytes” đã lỗi thời và sẽ sớm bị loại bỏ" #~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [USERNAME]\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [TÊN_NGƯỜI_DÙNG]\n" #~ msgid "" #~ " --strict with --check, exit non-zero for any invalid input\n" #~ msgstr "" #~ " --strict cùng --check, sẽ thoát với giá trị trả về không " #~ "phải\n" #~ " số không với đầu vào bất kỳ\n" #~ msgid "failed to redirect stderr to /dev/null" #~ msgstr "không chuyển hướng được đầu lỗi tiêu chuẩn tới /dev/null" #~ msgid "invalid number: '%s'" #~ msgstr "số không hợp lệ: “%s”" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "With no FILE or if FILE is -, read Standard Input. '-F /' by default.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Khi không có TẬP_TIN hoặc khi TẬP_TIN là “-”, đọc đầu vào tiêu chuẩn. “-" #~ "F /” theo mặc định.\n" #~ msgid "cannot remove directory: %s" #~ msgstr "không xóa được thư mục: %s" #~ msgid "dup2 failed" #~ msgstr "dup2 bị lỗi" #~ msgid "couldn't execute %s" #~ msgstr "không thể thực hiện %s" #~ msgid "couldn't execute %s -d" #~ msgstr "không thể thực hiện %s -d" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Report %s bugs to %s\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Thông báo lỗi “%s” cho <%s>\n" #~ msgid "warning: --retry is useful mainly when following by name" #~ msgstr "cảnh báo: “--retry” thường có ích khi theo sau theo tên" #~ msgid "using single-precision arithmetic" #~ msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác đơn" #~ msgid "using arbitrary-precision arithmetic" #~ msgstr "đang sử dụng chức năng sự tính chính xác tùy ý" #, fuzzy #~ msgid " suffix power=%d^%d = %Lf\n" #~ msgstr "Sự chuyển đổi ký tự xuống dòng CR/LF" #, fuzzy #~ msgid " returning value: %Lf (%LG)\n" #~ msgstr " biến đổi tỷ lệ thành %Lf * %0.f ^ %d\n" #~ msgid "double_to_human:\n" #~ msgstr "double_to_human:\n" #~ msgid " scaled value to %Lf * %0.f ^ %d\n" #~ msgstr " biến đổi tỷ lệ thành %Lf * %0.f ^ %d\n" #~ msgid " after rounding, value=%Lf * %0.f ^ %d\n" #~ msgstr " sau khi làm tròn, giá trị=%Lf * %0.f ^ %d\n" #~ msgid " returning value: '%s'\n" #~ msgstr " trả về giá trị: “%s”\n" #~ msgid "Usage: %s [OPTIONS] [NUMBER]\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY-CHỌN] [SỐ]\n" #, fuzzy #~ msgid " After padding: '%s'\n" #~ msgstr "S&au một đoạn văn:" #, fuzzy #~ msgid "trimming suffix '%s'\n" #~ msgstr "Hậu tố không được hỗ trợ: “%s”.\n" #, fuzzy #~ msgid "no valid suffix found\n" #~ msgstr "%s: không tìm thấy siêu khối nhật ký hợp lệ\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "extracting Fields:\n" #~ " input: '%s'\n" #~ " field: %d\n" #~ msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ " TOO FEW FIELDS!\n" #~ " prefix: '%s'\n" #~ msgstr "quá nhiều vùng nhập vào\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ " prefix: '%s'\n" #~ " number: '%s'\n" #~ " suffix: '%s'\n" #~ msgstr "%s: sai chiều dài hậu tố" #~ msgid "reading %s" #~ msgstr "đọc %s" #~ msgid "writing %s" #~ msgstr "ghi %s" #~ msgid "closing %s" #~ msgstr "đóng %s" #~ msgid "accessing %s" #~ msgstr "truy cập %s" #~ msgid "opening %s" #~ msgstr "đang mở %s" #~ msgid "" #~ " -x, --one-file-system skip directories on different file systems\n" #~ " -X, --exclude-from=FILE exclude files that match any pattern in FILE\n" #~ " --exclude=PATTERN exclude files that match PATTERN\n" #~ " -d, --max-depth=N print the total for a directory (or file, with --" #~ "all)\n" #~ " only if it is N or fewer levels below the " #~ "command\n" #~ " line argument; --max-depth=0 is the same as\n" #~ " --summarize\n" #~ msgstr "" #~ " -x, --one-file-system bỏ qua thư mục trên hệ thống tập tin khác\n" #~ " -X, --exclude-from=FILE bỏ những tập tin tương ứng với mẫu trong FILE\n" #~ " --exclude=PATTERN bỏ những tập tin tương ứng với PATTERN\n" #~ " --max-depth=N in ra tổng số cho một thư mục (hoặc tập tin, với " #~ "”--all”)\n" #~ " chỉ nếu nó nằm ≤ N bậc dưới đối số dòng lệnh;\n" #~ " “--max-depth=0” là tương tự như “--summarize”\n" #~ msgid "" #~ " none, off never make backups (even if --backup is given)\n" #~ " numbered, t make numbered backups\n" #~ " existing, nil numbered if numbered backups exist, simple otherwise\n" #~ " simple, never always make simple backups\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ " none, off không bao giờ tạo bản sao lưu (dù có đưa ra --backup)\n" #~ " numbered, t tạo các bản sao lưu đã đánh số\n" #~ " existing, nil đánh số nếu có bản sao lưu đánh số, nếu không thì dùng " #~ "dạng đơn giản\n" #~ " simple, never luôn luôn tạo sao lưu dạng đơn giản\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "WARNING: --page-increment is deprecated; use --line-increment instead" #~ msgstr "" #~ "CẢNH BÁO: “--page-increment” bị phản đối, nên thay thế bằng “--line-" #~ "increment”" #~ msgid "All arguments to long options are mandatory for short options.\n" #~ msgstr "" #~ "Mọi đối số dùng cùng với tùy chọn dài thì cũng bắt buộc với tùy chọn " #~ "ngắn.\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "RADIX is d for decimal, o for octal, x for hexadecimal or n for none.\n" #~ "BYTES is hexadecimal with 0x or 0X prefix, and may have a multiplier " #~ "suffix:\n" #~ "b 512, kB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024,\n" #~ "GB 1000*1000*1000, G 1024*1024*1024, and so on for T, P, E, Z, Y.\n" #~ "Adding a z suffix to any type displays printable characters at the end of " #~ "each\n" #~ "output line.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "CƠ SỐ:\n" #~ " d thập lục\n" #~ " o bát phân\n" #~ " x thập lục\n" #~ " n không có\n" #~ "BYTES:\n" #~ "có tiền tố số\n" #~ " 0x hoặc 0X thập lục\n" #~ "có hậu tố bội số\n" #~ " b 512\n" #~ " kB 1000\n" #~ " K 1024\n" #~ " MB 1000*1000\n" #~ " M 1024*1024\n" #~ " GB 1000*1000*1000\n" #~ " G 1024*1024*1024\n" #~ "v.v. cho T, P, E, Z, Y.\n" #~ "Một hậu tố đuôi z trong bất kỳ dạng nào thêm các ký tự có thể in ra\n" #~ "vào cuối mỗi dòng kết quả.\n" #~ msgid "" #~ "Option --string without a number implies 3; option --width without a " #~ "number\n" #~ "implies 32. By default, od uses -A o -t oS -w16.\n" #~ msgstr "" #~ "”--string” không kèm theo số ngầm hiểu là 3.\n" #~ "”--width” không kèm theo số ngầm hiểu là 32.\n" #~ "Theo mặc định, “od” sử dụng “-A o -t oS -w16”.\n" #~ msgid "Usage: %s [OPTION]... FILE\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… TẬP_TIN\n" #~ msgid "Password:" #~ msgstr "Mật khẩu:" #~ msgid "getpass: cannot open /dev/tty" #~ msgstr "getpass: không mở được “/dev/tty”" #~ msgid "cannot set groups" #~ msgstr "không đặt được các nhóm" #~ msgid "cannot set group id" #~ msgstr "không đặt được ID nhóm" #~ msgid "cannot set user id" #~ msgstr "không đặt được ID người dùng" #~ msgid "Usage: %s [OPTION]... [-] [USER [ARG]...]\n" #~ msgstr "Cách dùng: %s [TÙY_CHỌN]… [-] [NGƯỜI_DÙNG [Đ.SỐ]…]\n" #~ msgid "" #~ "Change the effective user id and group id to that of USER.\n" #~ "\n" #~ " -, -l, --login make the shell a login shell\n" #~ " -c, --command=COMMAND pass a single COMMAND to the shell with -" #~ "c\n" #~ " -f, --fast pass -f to the shell (for csh or tcsh)\n" #~ " -m, --preserve-environment do not reset environment variables\n" #~ " -p same as -m\n" #~ " -s, --shell=SHELL run SHELL if /etc/shells allows it\n" #~ msgstr "" #~ "Thay đổi id người dùng và id nhóm hoạt động thành của NGƯỜIDÙNG.\n" #~ "\n" #~ " -, -l, --login khiến shell thành shell đăng nhập\n" #~ " -c, --command=LỆNH đưa một câu LỆNH đơn tới shell với “-c”\n" #~ " -f, --fast đưa “-f” tới shell (cho csh hoặc tcsh)\n" #~ " -m, --preserve-environment không đặt lại các biến môi trường\n" #~ " -p giống như “-m”\n" #~ " -s, --shell=TRÌNH_BAO chạy TRÌNH_BAO nếu “/etc/shells” cho phép\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "A mere - implies -l. If USER not given, assume root.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Một “-” ý nói “-l”. Nếu không đưa ra NGƯỜI_DÙNG, thì coi như người chủ " #~ "(root).\n" #~ msgid "user %s does not exist" #~ msgstr "người dùng %s không tồn tại" #~ msgid "incorrect password" #~ msgstr "sai mật khẩu" #~ msgid "using restricted shell %s" #~ msgstr "sử dụng shell bị giới hạn %s" #~ msgid "warning: cannot change directory to %s" #~ msgstr "cảnh báo: không thể chuyển đổi thư mục sang %s" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Examples:\n" #~ " %s /usr/bin/sort Output `sort'.\n" #~ " %s include/stdio.h .h Output `stdio'.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Ví dụ:\n" #~ " %s /usr/bin/sort Xuất “sort”.\n" #~ " %s include/stdio.h .h Xuất “stdio”.\n" #~ msgid "" #~ "Usage: %s NAME\n" #~ " or: %s OPTION\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: %s TÊN\n" #~ " hoặc: %s TÙY_CHỌN\n" #~ msgid "--relative-base requires --relative-to" #~ msgstr "--relative-base yêu cầu --relative-to" #~ msgid "" #~ "Change the group of each FILE to GROUP.\n" #~ "With --reference, change the group of each FILE to that of RFILE.\n" #~ "\n" #~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is " #~ "made\n" #~ " --dereference affect the referent of each symbolic link (this " #~ "is\n" #~ " the default), rather than the symbolic link " #~ "itself\n" #~ msgstr "" #~ "Thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NHÓM.\n" #~ "Khi có “--reference”, thay đổi nhóm của mỗi TẬP_TIN thành nhóm của " #~ "TẬP_TIN_TC.\n" #~ "\n" #~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ thông báo khi có thay " #~ "đổi\n" #~ " --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n" #~ " (mặc định), chứ không ảnh hưởng bản thân nó\n" #~ msgid "" #~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n" #~ " --reference=RFILE use RFILE's group rather than specifying a\n" #~ " GROUP value\n" #~ " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n" #~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n" #~ " --reference=TẬP_TIN_TC sử dụng nhóm của TẬP_TIN_TC\n" #~ " thay cho giá trị NHÓM chỉ ra\n" #~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n" #~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin\n" #~ "\n" #~ msgid "" #~ "Change the mode of each FILE to MODE.\n" #~ "\n" #~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is " #~ "made\n" #~ msgstr "" #~ "Thay đổi chế độ của mỗi TẬP_TIN thành CHẾ_ĐỘ.\n" #~ "\n" #~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay " #~ "đổi\n" #~ msgid "" #~ " --no-preserve-root do not treat `/' specially (the default)\n" #~ " --preserve-root fail to operate recursively on `/'\n" #~ msgstr "" #~ " --no-preserve-root không coi “/” là đặc biệt (mặc định)\n" #~ " --preserve-root không thao tác đệ quy trên “/”\n" #~ msgid "" #~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n" #~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" #~ " --reference=RFILE use RFILE's mode instead of MODE values\n" #~ " -R, --recursive change files and directories recursively\n" #~ msgstr "" #~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n" #~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin " #~ "được xử lý\n" #~ " --reference=TẬP_TIN_TC dùng chế độ của TẬP_TIN_TC thay cho " #~ "CHẾ_ĐỘ\n" #~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n" #~ msgid "" #~ "Change the owner and/or group of each FILE to OWNER and/or GROUP.\n" #~ "With --reference, change the owner and group of each FILE to those of " #~ "RFILE.\n" #~ "\n" #~ " -c, --changes like verbose but report only when a change is " #~ "made\n" #~ " --dereference affect the referent of each symbolic link (this " #~ "is\n" #~ " the default), rather than the symbolic link " #~ "itself\n" #~ msgstr "" #~ "Thay đổi người sở hữu và/hoặc nhóm của mỗi TẬP_TIN thành NGƯỜI_SỞ_HỮU và/" #~ "hoặc\n" #~ "NHÓM. Với “--reference”, thay đổi người sở hữu và nhóm của mỗi TẬP_TIN " #~ "thành\n" #~ "như TẬP_TIN_TC.\n" #~ "\n" #~ " -c, --changes giống verbose nhưng chỉ báo cáo khi có thay đổi\n" #~ " --dereference ảnh hưởng đích đến của mỗi liên kết mềm\n" #~ " (mặc định), chứ không ảnh hưởng bản thân nó\n" #~ msgid "" #~ " -f, --silent, --quiet suppress most error messages\n" #~ " --reference=RFILE use RFILE's owner and group rather than\n" #~ " specifying OWNER:GROUP values\n" #~ " -R, --recursive operate on files and directories recursively\n" #~ " -v, --verbose output a diagnostic for every file processed\n" #~ "\n" #~ msgstr "" #~ " -f, --silent, --quiet bỏ qua phần lớn các thông báo lỗi\n" #~ " --reference=TẬP_TIN_TC dùng người sở hữu và nhóm của TẬP_TIN_TC " #~ "thay\n" #~ " cho giá trị CHỦ_SỞ_HỮU:NHÓM chỉ ra\n" #~ " -R, --recursive thực hiện đệ quy trên tập tin và thư mục\n" #~ " -v, --verbose đưa ra thông tin chuẩn đoán cho mọi tập tin được " #~ "xử lý\n" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "SIZE may be (or may be an integer optionally followed by) one of " #~ "following:\n" #~ "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, and so on for G, T, P, E, Z, " #~ "Y.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "CỠ có thể là (hoặc có thể là số nguyên đi trước) một trong:\n" #~ "KB 1000, K 1024, MB 1000*1000, M 1024*1024, và tương tự với G, T, P, E, " #~ "Z, Y.\n" #~ msgid "%s" #~ msgstr "%s" #~ msgid "truncating %s" #~ msgstr "đang cắt ngắn %s" #~ msgid "cannot create link %s" #~ msgstr "không tạo được liên kết %s" #~ msgid "invalid format precision" #~ msgstr "định dạng độ chính xác sai" #~ msgid "" #~ "WARNING: --preserve_context is deprecated; use --preserve-context instead" #~ msgstr "" #~ "CẢNH BÁO: “--preserve_context” bị phản đối, nên thay thế bằng “--preserve-" #~ "context”" #~ msgid "creating symbolic link %s" #~ msgstr "đang tạo liên kết mềm %s" #~ msgid "creating symbolic link %s -> %s" #~ msgstr "đang tạo liên kết mềm %s -> %s" #~ msgid "creating hard link %s" #~ msgstr "đang tạo liên kết cứng %s" #~ msgid "creating hard link %s => %s" #~ msgstr "đang tạo liên kết cứng %s => %s" #~ msgid "extra operand %s\n" #~ msgstr "toán hạng thừa %s\n" #~ msgid "both SI and IEC prefixes present on units" #~ msgstr "đơn vị có cả hai tiền tố SI và IEC" #~ msgid "invalid number of lines: 0" #~ msgstr "sai số dòng: 0" #~ msgid "" #~ "the --context (-Z) option is obsolete and will be removed\n" #~ "in a future release" #~ msgstr "" #~ "tùy chọn “--context” (-Z) quá cũ\n" #~ "và sẽ bị gỡ bỏ trong một phiên bản sau" #~ msgid "warning: the --%s option is obsolete; use --reference" #~ msgstr "cảnh báo: tùy chọn “--%s” quá cũ, hãy dùng “--reference”" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "Note that the -r and -s options are mutually exclusive.\n" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "Ghi chú rằng hai tùy chọn “-r” và “-s” loại từ lẫn nhau.\n"