summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome/layout
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-28 14:29:10 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-28 14:29:10 +0000
commit2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd (patch)
treeb80bf8bf13c3766139fbacc530efd0dd9d54394c /l10n-vi/dom/chrome/layout
parentInitial commit. (diff)
downloadfirefox-2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd.tar.xz
firefox-2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd.zip
Adding upstream version 86.0.1.upstream/86.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/dom/chrome/layout')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties43
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties21
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties46
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties134
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties54
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties56
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties48
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties5
8 files changed, 407 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties
new file mode 100644
index 0000000000..b334d7b203
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/HtmlForm.properties
@@ -0,0 +1,43 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+Reset=Đặt lại
+Submit=Gửi truy vấn
+Browse=Chọn tập tin…
+FileUpload=Tải lên một tập tin
+DirectoryUpload=Chọn thư mục để tải lên
+DirectoryPickerOkButtonLabel=Tải lên
+ForgotPostWarning=Form có chứa enctype=%S, nhưng không chứa method=post. Chương trình sẽ gửi form với method=GET và không dùng enctype.
+ForgotFileEnctypeWarning=Form có chứa tập tin để gửi lên, nhưng thiếu method=POST và enctype=multipart/form-data trên. Tập tin này sẽ không được gửi đi.
+# LOCALIZATION NOTE (DefaultFormSubject): %S will be replaced with brandShortName
+DefaultFormSubject=Gửi Post từ %S
+CannotEncodeAllUnicode=Một biểu mẫu vừa được gửi với bảng mã %S. Bảng mã này không thể mã hóa được tất cả các ký tự unicode, vì vậy thông tin gửi lên có thể bị lỗi. Để tránh vấn đề này, trang web cần được sửa để biểu mẫu được gửi với bảng mã UTF-8, hoặc làm cho toàn bộ trang dùng UTF-8, hoặc định rõ thuộc tính accept-charset=utf-8 vào phần tử của biểu mẫu.
+AllSupportedTypes=Tất cả các kiểu được hỗ trợ
+# LOCALIZATION NOTE (NoFileSelected): this string is shown on a
+# <input type='file'> when there is no file selected yet.
+NoFileSelected=Chưa chọn tập tin.
+# LOCALIZATION NOTE (NoFilesSelected): this string is shown on a
+# <input type='file' multiple> when there is no file selected yet.
+NoFilesSelected=Chưa chọn tập tin.
+# LOCALIZATION NOTE (NoDirSelected): this string is shown on a
+# <input type='file' directory/webkitdirectory> when there is no directory
+# selected yet.
+NoDirSelected=Không thư mục nào được chọn.
+# LOCALIZATION NOTE (XFilesSelected): this string is shown on a
+# <input type='file' multiple> when there are more than one selected file.
+# %S will be a number greater or equal to 2.
+XFilesSelected=%S tập tin được chọn.
+ColorPicker=Chọn màu
+# LOCALIZATION NOTE (AndNMoreFiles): Semi-colon list of plural forms.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# This string is shown at the end of the tooltip text for <input type='file'
+# multiple> when there are more than 21 files selected (when we will only list
+# the first 20, plus an "and X more" line). #1 represents the number of files
+# minus 20 and will always be a number equal to or greater than 2. So the
+# singular case will never be used.
+AndNMoreFiles=và #1 cái nữa
+# LOCALIZATION NOTE (DefaultSummary): this string is shown on a <details> when
+# it has no direct <summary> child. Google Chrome should already have this
+# string translated.
+DefaultSummary=Chi tiết
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties
new file mode 100644
index 0000000000..796028ab64
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/MediaDocument.properties
@@ -0,0 +1,21 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithDimensions2AndFile): first %S is filename, second %S is type, third %S is width and fourth %S is height
+#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithoutDimensions): first %S is filename, second %S is type
+#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithDimensions2): first %S is type, second %S is width and third %S is height
+#LOCALIZATION NOTE (ImageTitleWithNeitherDimensionsNorFile): first %S is type
+#LOCALIZATION NOTE (MediaTitleWithFile): first %S is filename, second %S is type
+#LOCALIZATION NOTE (MediaTitleWithNoInfo): first %S is type
+ImageTitleWithDimensions2AndFile=%S (Ảnh %S, %S × %S pixel)
+ImageTitleWithoutDimensions=%S (Ảnh %S)
+ImageTitleWithDimensions2=(Ảnh %S, %Sx%S pixels)
+ImageTitleWithNeitherDimensionsNorFile=(Ảnh %S)
+MediaTitleWithFile=%S (Đối tượng %S)
+MediaTitleWithNoInfo=(Đối tượng %S)
+
+InvalidImage=Ảnh “%S” không hiển thị được, vì nó chứa lỗi.
+ScaledImage=Đã chỉnh tỉ lệ (%S%%)
+
+TitleWithStatus=%S - %S
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
new file mode 100644
index 0000000000..739a8528c1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
@@ -0,0 +1,46 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+MimeNotCss=Stylesheet %1$S không tải được vì kiểu MIME của nó, "%2$S", không phải là "text/css".
+MimeNotCssWarn=Stylesheet %1$S vẫn tải được ở dạng CSS mặc dù kiểu MIME, "%2$S", không phải là "text/css".
+
+PEDeclDropped=Khai báo bị bỏ.
+PEDeclSkipped=Nhảy sang khai báo kế tiếp.
+PEUnknownProperty=Không rõ thuộc tính '%1$S'.
+PEValueParsingError=Lỗi trong khi phân tích giá trị cho '%1$S'.
+PEUnknownAtRule=Không nhận dạng at-rule hoặc lỗi phân tích at-rule '%1$S'.
+PEMQUnexpectedOperator=Toán tử không mong muốn trong media list.
+PEMQUnexpectedToken=Token không mong muốn ‘%1$S’ trong media list.
+PEAtNSUnexpected=Dấu thừa bên trong @namespace: '%1$S'.
+PEKeyframeBadName=Cần định danh cho tên của quy tắc @keyframes.
+PEBadSelectorRSIgnored=Bộ quy tắc bị bỏ qua do bộ chọn tồi.
+PEBadSelectorKeyframeRuleIgnored=Quy tắc keyframe bị bỏ qua do selector tồi.
+PESelectorGroupNoSelector=Cần bộ chọn.
+PESelectorGroupExtraCombinator=Kết hợp Dangling
+PEClassSelNotIdent=Cần định danh cho lớp selector nhưng lại thấy '%1$S'.
+PETypeSelNotType=Cần tên thành phần hoặc '*' nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEUnknownNamespacePrefix=Không rõ tiền tố namespace '%1$S'.
+PEAttributeNameExpected=Cần định danh cho tên thuộc tính nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttributeNameOrNamespaceExpected=Cần tên thuộc tính hoặc namespace nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttSelNoBar=Cần '|' nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttSelUnexpected=Dấu thừa trong thuộc tính selector: '%1$S'.
+PEAttSelBadValue=Cần định danh hoặc chuỗi cho giá trị trong attribute selector nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEPseudoSelBadName=Cần định danh cho pseudo-class hoặc pseudo-element nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEPseudoSelEndOrUserActionPC=Yêu cầu kết thúc bộ chọn hoặc hành động người dùng pseudo-class sau pseudo-element nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+PEPseudoSelUnknown=Không rõ pseudo-class hoặc pseudo-element '%1$S'.
+PENegationBadArg=Thiếu tham số trong negation pseudo-class '%1$S'.
+PEPseudoClassArgNotIdent=Cần định danh cho tham số pseudo-class nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEColorNotColor=Cần màu nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEParseDeclarationDeclExpected=Cần khai báo nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEUnknownFontDesc=Kí hiệu '%1$S' chưa biết trong luật @font-face.
+PEMQExpectedFeatureName=Yêu cầu tên chức năng đa phương tiện nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEMQNoMinMaxWithoutValue=Tính năng đa phương tiện với min- hoặc max- phải có một giá trị.
+PEMQExpectedFeatureValue=Tìm thấy giá trị bất hợp lệ đối với tính năng đa phương tiện.
+PEExpectedNoneOrURL=Yêu cầu ‘none’ hoặc URL nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+PEExpectedNoneOrURLOrFilterFunction=Yêu cầu ‘none’, URL, hoặc hàm bộ lọc nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+
+PEDisallowedImportRule=Quy tắc @import chưa có hiệu lực trong stylesheets được xây dựng.
+
+TooLargeDashedRadius=Border radius is too large for ‘dashed’ style (the limit is 100000px). Rendering as solid.
+TooLargeDottedRadius=Border radius is too large for ‘dotted’ style (the limit is 100000px). Rendering as solid.
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties
new file mode 100644
index 0000000000..bed5254b7f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/htmlparser.properties
@@ -0,0 +1,134 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Encoding warnings and errors
+EncNoDeclarationFrame=Bảng mã của một tài liệu trong khung chưa được định nghĩa. Tài liệu có thể xuất hiện khác nếu xem ngoài khung.
+EncNoDeclarationPlain=Encoding của tài liệu văn bản thuần túy không được khai báo. Văn bản sẽ hiển thị không đúng trên một vài cấu hình của trình duyệt nếu như tài liệu chứa các ký tự không thuộc mã US-ASCII. Encoding của tập tin cần được khai báo trong giao thức truyền tải hoặc tập tin cần phải sử dụng một thứ tự byte để đánh dấu như một encoding signature.
+EncNoDeclaration=Encoding của tài liệu HTML không được khai báo. Văn bản sẽ hiển thị không đúng trên một vài cấu hình của trình duyệt nếu tài liệu chứa các ký tự không thuộc mã US-ASCII. Encoding cần phải khai báo trong tài liệu hoặc trong giao thức truyền tải.
+EncLateMetaFrame=Không tìm thấy đoạn khai báo bảng mã của tài liệu HTML trong khung khi quét sơ bộ 1024 byte đầu tiên. Khi xem mà không có tài liệu đóng khung nó thì trang web sẽ tự động tải lại. Đoạn khai báo bảng mã nên nằm trong 1024 byte đầu tiên của tài liệu.
+EncLateMeta=Không tìm thấy đoạn khai báo mã hóa của tài liệu HTML khi quét sơ bộ 1024 byte đầu tiên. Khi xem trong một trình duyệt được thiết lập khác, trang web sẽ tự động tải lại. Đoạn khai báo mã hóa nên nằm trong 1024 byte đầu tiên của tài liệu.
+EncLateMetaReload=Trang web đã được tải lại, bởi vì đoạn khai báo mã hóa của tài liệu HTML không được tìm thấy khi quét đầu 1024 byte của tập tin. Đoạn khai báo mã hóa cần phải chuyển vào bên trong 1024 bytes đầu tiên của tập tin.
+EncLateMetaTooLate=Khai báo mã hóa kí tự của văn bản được nhận ra quá muộn để tạo ra tác dụng. Phần khai báo này cần được đưa vào trong 1024 byte đầu tiên của tập tin.
+EncMetaUnsupported=Mã hóa kí tự không được hỗ trợ được khai báo trong thẻ meta của tài liệu HTML. Sự khai báo này không được chấp nhận.
+EncProtocolUnsupported=Mã hóa kí tự không được hỗ trợ được khai báo ở tầng giao thức truyền dữ liêu. Sự khai báo này không được chấp nhận.
+EncBomlessUtf16=Tìm thấy văn bản chỉ toàn ký tự Basic Latin được mã hóa theo kiểu UTF-16 mà không có đoạn miêu tả trật tự byte (Byte Order Mark, BOM) và cũng không có khai báo nào ở mức protocol. Mã hóa nội dung này theo kiểu UTF-16 là không hiệu quả và hơn nữa, character encoding cần được khai báo trong mọi trường hợp.
+EncMetaUtf16=Một thẻ meta được dùng để khai báo kiểu mã hóa kí tự UTF-16. Khai báo UTF-8 được sự dụng để thay thế.
+EncMetaUserDefined=Thẻ meta được sử dụng để khai báo ký tự mã hóa x-user-defined. Nó cũng giống như việc khai báo một windows-1252 thay vì sự tương thích với các phông chữ truyền thống sai định dạng. Trang web này phải chuyển sang định dạng Unicode.
+
+# The bulk of the messages below are derived from
+# https://hg.mozilla.org/projects/htmlparser/file/1f633cef7de7/src/nu/validator/htmlparser/impl/ErrorReportingTokenizer.java
+# which is available under the MIT license.
+
+# Tokenizer errors
+errGarbageAfterLtSlash=Có ký tự rác sau “</”.
+errLtSlashGt=Thấy “</>”. Có thể do: unescaped “<” (escape ở dạng “&lt;”) hoặc viết sai thẻ kết thúc.
+errCharRefLacksSemicolon=Character reference không được kết thúc bởi dấu chấm phẩy.
+errNoDigitsInNCR=Không có chữ số nào trong tham chiếu ký tự.
+errGtInSystemId=thuộc về định danh hệ thống.
+errGtInPublicId=">" thuộc về định danh chung.\u0020
+errNamelessDoctype=Doctype không tên.
+errConsecutiveHyphens=Các dấu gạch ngang liên tiếp không kết thúc một ghi chú. “--” không được phép chứa bên trong một ghi chú, nhưng e.g. “- -” được phép.
+errPrematureEndOfComment=Ghi chú chưa được kết thúc. Sử dụng "-->" để kết thúc đúng một ghi chú.
+errBogusComment=Ghi chú giả.
+errUnquotedAttributeLt="<" là một giá trị chưa được quoted; có thể nguyên nhân là do thiếu ">" ngay trước đó.
+errUnquotedAttributeGrave="`" là một giá trị chưa được quoted; có thể nguyên nhân là do sử dụng sai ký tự dùng để quote.
+errUnquotedAttributeQuote=Dấu nháy (quote) xuất hiện trong thuộc tính unquoted. Nguyên nhân có thể: Hai hay nhiều thuộc tính được truyền cùng nhau hoặc một chuỗi truy vấn URL (URL query string) xuất hiện trong giá trị của một thuộc tính unquote.
+errUnquotedAttributeEquals=“=Ký tự " xuất hiện trong thuộc tính unquoted. Nguyên nhân có thể: Hai hay nhiều thuộc tính được truyền cùng nhau hoặc một chuỗi truy vấn URL (URL query string) xuất hiện trong giá trị của một thuộc tính unquote.
+errSlashNotFollowedByGt=A slash was not immediate followed by “>”.
+errNoSpaceBetweenAttributes=Không có khoảng trắng giữa các thuộc tính.
+errUnquotedAttributeStartLt=“<” at the start of an unquoted attribute value. Probable cause: Missing “>” immediately before
+errUnquotedAttributeStartGrave=Ký tự "`" bắt đầu giá trị một thuộc tính unquoted. Nguyên nhân có thể: Sử dụng sai ký tự dùng để quote.
+errUnquotedAttributeStartEquals=“=" xuất hiện ở vị trí bắt đầu của một giá trị thuộc tính không được trích dẫn. Nguyên nhân có thể: Thiếu mất cặp dấu bằng.
+errAttributeValueMissing=Giá trị thuộc tính bị thiếu.
+errBadCharBeforeAttributeNameLt=Dấu "<" xuất hiện thay vì tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Thiếu mất dấu ">" ở phía trước.
+errEqualsSignBeforeAttributeName=Dấu "=" xuất hiện thay vì tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Thuộc tính bị thiếu tên.
+errBadCharAfterLt=Ký tự sai sau “<”. Có thể do: Không thoát “<”. Hãy thử kết thúc với “&lt;”.
+errLtGt=Thấy “<>”. Có thể do: “<” không thoát (hãy thoát thành “&lt;”) hoặc viết sai thẻ bắt đầu.
+errProcessingInstruction=Xuất hiện "<?". Nguyên nhân có thể: Chỉ dẫn xử lý XML (XML processing instruction) được đặt trong HTML. (Trong HTML, chỉ dẫn xử lý XML không được hỗ trợ.)
+errUnescapedAmpersandInterpretedAsCharacterReference=Chuỗi sau “&” được hiểu là một ký tự tham chiếu. (“&” nên được thoát là “&amp;”.)
+errNotSemicolonTerminated=Ký tự đặc biệt được định nghĩa không kết thúc với một dấu chấm phẩy. (Hoặc "&" nên được thoát là “&amp;”.)
+errNoNamedCharacterMatch=“&” không bắt đâu một ký tự tham chiếu. (“&” nên được thoát là “&amp;”.)
+errQuoteBeforeAttributeName=Dấu nháy (quote) thay vì tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Thiếu mất dấu "=" ở phía trước.
+errLtInAttributeName=Dấu "<" nằm trong tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Thiếu mất đấu ">" ở phía trước.
+errQuoteInAttributeName=Xuất hiện dấu nháy (quote) trong tên thuộc tính. Nguyên nhân có thể: Ở phía trước số lượng dấu nháy không tạo thành đúng cặp.
+errExpectedPublicId=Doctype kết thúc tại vị trí lẽ ra thuộc về một public identifier (định danh công cộng).
+errBogusDoctype=Doctype không tồn tại.
+maybeErrAttributesOnEndTag=Thẻ kết thúc lại có thuộc tính.
+maybeErrSlashInEndTag=Dấu “/” thừa ở cuối thẻ kết thúc.
+errNcrNonCharacter=Character reference (ký tự tham chiếu) sẽ được biến đổi thành một non-character.
+errNcrSurrogate=Character reference (ký tự tham chiếu) sẽ được biến đổi thành một surrogate (đại diện).
+errNcrControlChar=Character reference (ký tự tham chiếu) sẽ được biến đổi thành một control character (ký tự điều khiển).
+errNcrCr=Một numeric character reference (ký tự tham chiếu số) được biến đổi thành dấu xuống dòng.
+errNcrInC1Range=Một numeric character reference (ký tự tham chiếu số) được biến đổi thành C1 controls range (miền điều khiển C1).
+errEofInPublicId=Cuối tập tin bên trong định danh công cộng.
+errEofInComment=Cuối tập tin bên trong lời chú thích.
+errEofInDoctype=Cuối tập tin bên trong doctype.
+errEofInAttributeValue=Kết thúc tập tin khi đang bên trong một giá trị thuộc tính. Loại bỏ thẻ.
+errEofInAttributeName=Kết thúc tập tin xảy ra bên trong một tên thuộc tính. Loại bỏ thẻ.
+errEofWithoutGt=Kết thúc tập tin trong khi thẻ trước đó không được kết thúc bởi ">". Loại bỏ thẻ.
+errEofInTagName=Thấy dấu hiệu kết thúc tập tin khi tìm kiếm tên thẻ. Bỏ qua thẻ.
+errEofInEndTag=Cuối tập tin bên trong thẻ đóng. Bỏ qua thẻ.
+errEofAfterLt=Cuối tập tin sau ký tự “<”.
+errNcrOutOfRange=Character reference (tham chiếu ký tự) nằm ngoài khoảng Unicode cho phép.
+errNcrUnassigned=Character reference (tham chiếu ký tự) biến đổi thành một permanent unassigned code point.
+errDuplicateAttribute=Trùng lặp thuộc tính.
+errEofInSystemId=Cuối tập tin bên trong định danh hệ thống.
+errExpectedSystemId=Thay vì một system identifier (định dang hệ thống) thì doctype lại kết thúc.
+errMissingSpaceBeforeDoctypeName=Thiếu khoảng trắng trước tên doctype.
+errHyphenHyphenBang=“- - ! ” xuất hiện trong ghi chú.
+errNcrZero=Character reference (tham chiếu ký tự) biến đổi số 0.
+errNoSpaceBetweenDoctypeSystemKeywordAndQuote=Không có khoảng trắng giữa từ khóa doctype "SYSTEM" và dấu nháy.
+errNoSpaceBetweenPublicAndSystemIds=Không có khoảng trắng giữa doctype public và system identifier (định dang hệ thống).
+errNoSpaceBetweenDoctypePublicKeywordAndQuote=Không có khoảng trắng giữa từ khóa doctype "PUBLIC" và dấu nháy.
+
+# Tree builder errors
+errDeepTree=Cây tài liệu quá sâu. Cây được làm phẳng đến độ sâu 513 yếu tố.
+errStrayStartTag2=Thẻ bắt đầu thừa “%1$S”.
+errStrayEndTag=Thẻ kết thúc thừa “%1$S”.
+errUnclosedElements=Tìm thấy thẻ kết thúc “%1$S” nhưng vẫn còn phần tử đang mở.
+errUnclosedElementsImplied=Thẻ kết thúc “%1$S” được hiểu mặc định nhưng vẫn còn phần tử đang mở.
+errUnclosedElementsCell=Ô bảng được ngầm định hiểu là kết thúc nhưng vẫn còn phần tử đang mở.
+errStrayDoctype=doctype thừa.
+errAlmostStandardsDoctype=Doctype gần đặt chuẩn. Lẽ ra nên là “<!DOCTYPE html>”.
+errQuirkyDoctype=Doctype què quặt. Lẽ ra nên là “<!DOCTYPE html>”.
+errNonSpaceInTrailer=Phát hiện ký tự không phải là khoảng trắng tại cuối trang.
+errNonSpaceAfterFrameset=Phát hiện ký tự không phải là khoảng trắng sau “frameset”.
+errNonSpaceInFrameset=Phát hiện ký tự không phải là khoảng trắng trong “frameset”.
+errNonSpaceAfterBody=Phát hiện ký tự không phải là khoảng trắng sau body.
+errNonSpaceInColgroupInFragment=Phát hiện ký tự không phải là khoảng trắng trong "colgroup" khi parse fragment.
+errNonSpaceInNoscriptInHead=Phát hiện ký tự không phải là khoảng trắng trong "noscript" trong "head".
+errFooBetweenHeadAndBody=Phát hiện phần tử “%1$S” giữa “head” và “body”.
+errStartTagWithoutDoctype=Phát hiện bắt đầu một thẻ thay vì doctype. Lẽ ra nên là “<!DOCTYPE html>”.
+errNoSelectInTableScope=Không có "select" trong phạm vi bảng.
+errStartSelectWhereEndSelectExpected=Phát hiện bắt đầu thẻ “select” tại vị trí lẽ ra là kết thúc một thẻ.
+errStartTagWithSelectOpen=“%1$S” bắt đầu thẻ với “select” mở.
+errBadStartTagInHead2=Thẻ mở đầu "%1$S" ở "head" không tốt.
+errBadStartTagInNoscriptInHead=Thẻ bắt đầu “%1$S” không hợp lệ trong “noscript” ở “head”.
+errImage=Đã có thẻ mở đầu "image".
+errFooSeenWhenFooOpen=Phát hiện thẻ bắt đầu “%1$S” nhưng một phần tử cùng loại đã đang được mở.
+errFooSeenWhenFooOpen2=Đã thấy thẻ bắt đầu “%1$S” nhưng một phần tử cùng loại đã được mở.
+errHeadingWhenHeadingOpen=Heading không thể là con của một heading khác.
+errFramesetStart=Tìm thấy thẻ mở đầu “frameset”.
+errNoCellToClose=Không còn ô để đóng.
+errStartTagInTable=Thẻ mở đầu “%1$S” phát hiện trong “table”.
+errFormWhenFormOpen=Tìm thấy một thẻ mở đầu “form”, nhưng đã có một phần tử “form” khác đang được phân tích. Không được phép lồng biểu mẫu. Thẻ được loại bỏ.
+errTableSeenWhileTableOpen=Phát hiện thẻ mở đầu “table” trong khi thẻ “table” đằng trước vẫn đang mở.
+errStartTagInTableBody=Thẻ mở đầu “%1$S” trong thân bảng.
+errEndTagSeenWithoutDoctype=Thẻ kết thúc mà chưa có thẻ doctype ở phía trước. Hãy thêm “<!DOCTYPE html>”.
+errEndTagAfterBody=Tìm thấy thẻ kết thúc phía sau phần "body".
+errEndTagSeenWithSelectOpen=Thẻ kết thúc “%1$S” với "select" đang mở.
+errGarbageInColgroup=Garbage trong mảnh "colgroup"
+errEndTagBr=Thẻ kết thúc “br”.
+errNoElementToCloseButEndTagSeen=Không có phần tử “%1$S” mặc dù tồn tại thẻ kết thúc “%1$S”.
+errHtmlStartTagInForeignContext=Thẻ HTML mở đầu “%1$S” tồn tại ở một namespace khác.
+errTableClosedWhileCaptionOpen=“table” đã đóng nhưng “caption” vẫn đang mở.
+errNoTableRowToClose=Không có dòng để đóng.
+errNonSpaceInTable=Kí tự không phải dấu cách bị đặt sai trong bảng.
+errUnclosedChildrenInRuby=Thành phần con chưa được đóng trong "ruby".
+errStartTagSeenWithoutRuby=Thẻ bắt đầu “%1$S” không được mở bằng phần tử “ruby”.
+errSelfClosing=Thẻ tự đóng (“/>”) được dùng cho phần tử HTML có nội dung. Bỏ dấu “/” và xem nó như một thẻ mở đầu.
+errNoCheckUnclosedElementsOnStack=Tồn tại phần tử chưa được đóng trong ngăn xếp.
+errEndTagDidNotMatchCurrentOpenElement=Thẻ mở đầu “%1$S” không khớp với tên của phần tử đang mở (“%2$S”).
+errEndTagViolatesNestingRules=Thẻ kết thúc "%1$S" vi phạm luật lồng nhau.
+errEndWithUnclosedElements=Phát hiện thẻ kết thúc “%1$S” nhưng vẫn còn phần tử đang mở.
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties
new file mode 100644
index 0000000000..e087bac2b7
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/layout_errors.properties
@@ -0,0 +1,54 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+ImageMapRectBoundsError=Thuộc tính “coords” của tag <area shape="rect"> không ở định dạng “left,top,right,bottom”.
+ImageMapCircleWrongNumberOfCoords=Thuộc tính “coords” của tag <area shape="circle"> không ở định dạng “center-x,center-y,radius”.
+ImageMapCircleNegativeRadius=Thuộc tính “coords” của tag <area shape="circle"> không thể là bán kính âm.
+ImageMapPolyWrongNumberOfCoords=Thuộc tính “coords” của tag <area shape="poly"> không ở định dạng “x1,y1,x2,y2 …”.
+ImageMapPolyOddNumberOfCoords=Thuộc tính “coords” của tag <area shape="poly"> không có tọa độ “y” cuối (dạng đúng là “x1,y1,x2,y2 …”).
+
+TablePartRelPosWarning=Định vị tương đối của các hàng của bảng và các nhóm hàng hiện được hỗ trợ. Trang web này có thể cần được cập nhật vì nó có thể phụ thuộc vào tính năng này không có hiệu lực.
+ScrollLinkedEffectFound2=Trang web này dường như sử dụng hiệu ứng định vị liên kết cuộn. Điều này có thể không hoạt động tốt với panning không đồng bộ; xem https://developer.mozilla.org/docs/Mozilla/Performance/ScrollLinkedEffects để biết thêm chi tiết và tham gia thảo luận về các công cụ và tính năng liên quan!
+
+## LOCALIZATION NOTE(CompositorAnimationWarningContentTooLargeArea):
+## %1$S is an integer value of the area of the frame
+## %2$S is an integer value of the area of a limit based on the viewport size
+CompositorAnimationWarningContentTooLargeArea=Không thể chạy hoạt ảnh trên bộ tổng hợp vì diện tích của khung (%1$S) quá lớn so với khung nhìn (lớn hơn %2$S)
+## LOCALIZATION NOTE(CompositorAnimationWarningContentTooLarge2):
+## (%1$S, %2$S) is a pair of integer values of the frame size
+## (%3$S, %4$S) is a pair of integer values of a limit based on the viewport size
+## (%5$S, %6$S) is a pair of integer values of an absolute limit
+CompositorAnimationWarningContentTooLarge2=Không thể chạy hoạt ảnh trên bộ tổng hợp vì kích thước khung (%1$S, %2$S) quá lớn so với chế độ xem (lớn hơn (%3$S, %4$S)) hoặc lớn hơn mức tối đa giá trị cho phép (%5$S, %6$S)
+## LOCALIZATION NOTE(CompositorAnimationWarningTransformBackfaceVisibilityHidden):
+## 'backface-visibility: hidden' is a CSS property, don't translate it.
+CompositorAnimationWarningTransformBackfaceVisibilityHidden=Hoạt ảnh của thay đổi ‘backface-visibility: hidden’ không thể chạy trên bộ tổng hợp
+## LOCALIZATION NOTE(CompositorAnimationWarningTransformSVG,
+## CompositorAnimationWarningTransformWithGeometricProperties,
+## CompositorAnimationWarningTransformWithSyncGeometricAnimations,
+## CompositorAnimationWarningTransformFrameInactive,
+## CompositorAnimationWarningOpacityFrameInactive):
+## 'transform' and 'opacity' mean CSS property names, don't translate it.
+CompositorAnimationWarningTransformSVG=Hoạt ảnh của ‘transform’ trên các phần tử với biến đổi SVG không thể chạy trên bộ tổng hợp
+CompositorAnimationWarningTransformWithGeometricProperties=Hoạt ảnh của ‘transform’ không thể chạy trên bộ tổng hợp khi các thuộc tính hình học được tạo thành trên cùng một phần tử
+CompositorAnimationWarningTransformWithSyncGeometricAnimations=Hoạt ảnh của ‘transform’ không thể chạy trên bộ tổng hợp vì nó phải được đồng bộ hóa với hoạt ảnh của các thuộc tính hình học bắt đầu cùng một lúc
+CompositorAnimationWarningTransformFrameInactive=Không thể chạy hoạt ảnh trên bộ tổng hợp vì khung không được đánh dấu hoạt động cho hoạt ảnh ‘transform’
+CompositorAnimationWarningTransformIsBlockedByImportantRules=Không thể chạy hoạt ảnh chuyển đổi trên bộ tổng hợp vì các thuộc tính liên quan đến chuyển đổi bị ghi đè bởi quy tắc !important
+CompositorAnimationWarningOpacityFrameInactive=Không thể chạy hoạt ảnh trên bộ tổng hợp vì khung không được đánh dấu hoạt động cho hoạt ảnh ‘opacity’
+CompositorAnimationWarningHasRenderingObserver=Không thể chạy hoạt ảnh trên bộ tổng hợp vì phần tử này có kết xuất trình quan sát (-moz-element hoặc SVG clipping/masking)
+CompositorAnimationWarningHasCurrentColor=Không thể chạy hình động của ‘background-color’ trên bộ tổng hợp với keyframe ‘current-color’.
+
+## LOCALIZATION NOTE: Do not translate zoom, calc(), "transform", "transform-origin: 0 0"
+ZoomPropertyWarning=Trang này sử dụng thuộc tính phi tiêu chuẩn “zoom”. Cân nhắc sử dụng calc() trong các giá trị thuộc tính có liên quan, hoặc sử dụng “transform” cùng với “transform-origin: 0 0”.
+
+## LOCALIZATION NOTE(PrincipalWritingModePropagationWarning):
+## Do not translate <html>, <body>, CSS, "writing-mode", "direction", "text-orientation", :root, and "The Principal Writing Mode" because they are technical terms.
+PrincipalWritingModePropagationWarning=Khi render phần tử <html>, các giá trị được sử dụng của các thuộc tính CSS “writing-mode”, “direction”, và “text-orientation” trong phần tử <html> được lấy từ các giá trị được tính toán của phần tử <body>, không phải các giá trị của phần tử <html>. Xem xét thiết lập các thuộc tính này trên lớp giả CSS :root. Để biết thêm thông tin hãy xem “The Principal Writing Mode” trong https://www.w3.org/TR/css-writing-modes-3/#principal-flow
+
+## LOCALIZATION NOTE(ScrollAnchoringDisabledInContainer):
+## %1$S is an integer value with the total number of adjustments
+## %2$S is a floating point value with the average distance adjusted
+## %3$S is a floating point value with the total adjusted distance
+ScrollAnchoringDisabledInContainer=Scroll anchoring đã bị vô hiệu hóa trong scroll container do có quá nhiều điều chỉnh liên tiếp (%1$S) với tổng khoảng cách quá ít (trung bình %2$S px, tổng %3$S px).
+
+ForcedLayoutStart=Bố cục đã bị buộc trước khi trang được tải đầy đủ. Nếu các bảng định kiểu chưa được tải, điều này có thể gây ra nội dung không được chỉnh sửa.
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties
new file mode 100644
index 0000000000..78c538b47f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/printing.properties
@@ -0,0 +1,56 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Page number formatting
+## @page_number The current page number
+#LOCALIZATION NOTE (pagenumber): Do not translate %ld in the following line.
+# Place the word %ld where the page number and number of pages should be
+# The first %ld will receive the the page number
+pagenumber=%1$d
+
+# Page number formatting
+## @page_number The current page number
+## @page_total The total number of pages
+#LOCALIZATION NOTE (pageofpages): Do not translate %ld in the following line.
+# Place the word %ld where the page number and number of pages should be
+# The first %ld will receive the the page number
+# the second %ld will receive the total number of pages
+pageofpages=%1$d trong %2$d
+
+PrintToFile=In thành Tập tin
+print_error_dialog_title=Lỗi Máy In
+printpreview_error_dialog_title=Lỗi khi xem trước trang in
+
+# Printing error messages.
+#LOCALIZATION NOTE: Some of these messages come in pairs, one
+# for printing and one for print previewing. You can remove that
+# distinction in your language by removing the entity with the _PP
+# suffix; then the entity without a suffix will be used for both.
+# You can also add that distinction to any of the messages that don't
+# already have it by adding a new entity with a _PP suffix.
+#
+# For instance, if you delete PERR_GFX_PRINTER_DOC_IS_BUSY_PP, then
+# the PERR_GFX_PRINTER_DOC_IS_BUSY message will be used for that error
+# condition when print previewing as well as when printing. If you
+# add PERR_FAILURE_PP, then PERR_FAILURE will only be used when
+# printing, and PERR_FAILURE_PP will be used under the same conditions
+# when print previewing.
+#
+PERR_FAILURE=Đã xảy ra lỗi khi in.
+
+PERR_ABORT=Việc in ấn đã bị hủy bỏ.
+PERR_NOT_AVAILABLE=Một số chức năng in hiện tại chưa có.
+PERR_NOT_IMPLEMENTED=Một vài tính năng in ấn chưa được bổ sung.
+PERR_OUT_OF_MEMORY=Không đủ bộ nhớ để in.
+PERR_UNEXPECTED=Gặp vấn đề đột xuất trong khi in.
+
+PERR_GFX_PRINTER_NO_PRINTER_AVAILABLE=Không có máy in nào.
+PERR_GFX_PRINTER_NO_PRINTER_AVAILABLE_PP=Không có máy in nào, không thể xem trước trang in.
+PERR_GFX_PRINTER_NAME_NOT_FOUND=Không tìm thấy máy in đã chọn.
+PERR_GFX_PRINTER_COULD_NOT_OPEN_FILE=Lỗi mở tập tin đầu ra để in ra tập tin.
+PERR_GFX_PRINTER_STARTDOC=Việc in thất bại ngay khi bắt đầu.
+PERR_GFX_PRINTER_ENDDOC=Việc in thất bại khi hoàn tất.
+PERR_GFX_PRINTER_STARTPAGE=Việc in thất bại khi bắt đầu trang mới.
+PERR_GFX_PRINTER_DOC_IS_BUSY=Không thể in tài liệu vào lúc này, vì vẫn chưa nạp xong.
+PERR_GFX_PRINTER_DOC_IS_BUSY_PP=Không thể xem trước trang của tài liệu này, nó vẫn đang tải.
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties
new file mode 100644
index 0000000000..7cd7ab1cc1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/xmlparser.properties
@@ -0,0 +1,48 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Map Expat error codes to error strings
+1 = tràn bộ nhớ
+2 = lỗi cú pháp
+3 = không tìm thấy phần tử gốc
+4 = không đúng dạng
+5 = dấu chưa đóng
+6 = kí tự bộ phận
+7 = thẻ không khớp
+8 = trùng thuộc tính
+9 = kí tự thừa sau phần tử document
+10 = thông số tham chiếu đối tượng không hợp lệ
+11 = đối tượng chưa được định nghĩa
+12 = đối tượng tham chiếu đệ qui
+13 = đối tượng dị bộ
+14 = tham chiếu tới số kí tự sai
+15 = tham chiếu tới đối tượng nhị phân
+16 = tham chiếu tới đối tượng bên ngoài trong thuộc tính
+17 = khai báo của xml không ở đầu đối tượng bên ngoài
+18 = không rõ bảng mã
+19 = bảng mã được chỉ định trong khai báo của XML không đúng
+20 = phần CDATA chưa đóng
+21 = lỗi khi xử lí tham chiếu tới đối tượng bên ngoài
+22 = tài liệu không đứng một mình
+23 = tình trạng hỏng của trình phân tích
+24 = đối tượng được khai báo trong tham số đối tượng
+27 = tiền tố không qui định giới hạn cho namespace
+28 = phải khai báo tiền tố
+29 = đánh dấu không hoàn tất trong thực thể tham số
+30 = khai báo XML không đúng mẫu
+31 = khai báo văn bản không đúng mẫu
+32 = kí tự sai trong định danh công cộng
+38 = tiền tố qui định kiểu (xml) phải được khai báo hoặc gắn với namespace khác
+39 = tiền tố qui định kiểu (xmlns) không được phép khai báo hoặc không khai báo.
+40 = tiền tố không được gắn với một trong các tên namespace dành riêng.
+
+# %1$S is replaced by the Expat error string, may be followed by Expected (see below)
+# %2$S is replaced by URL
+# %3$u is replaced by line number
+# %4$u is replaced by column number
+XMLParsingError = Lỗi Phân tích XML: %1$S\nĐịa chỉ: %2$S\nDòng số %3$u, Cột %4$u:
+
+# %S is replaced by a tag name.
+# This gets appended to the error string if the error is mismatched tag.
+Expected = . Cần: </%S>.
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties
new file mode 100644
index 0000000000..abbb7980d1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/xul.properties
@@ -0,0 +1,5 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+PINotInProlog=<?%1$S?> hướng dẫn xử lí không còn hiệu quả bên ngoài prolog nữa (xem bug 360119).