diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-28 14:29:10 +0000 |
commit | 2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd (patch) | |
tree | b80bf8bf13c3766139fbacc530efd0dd9d54394c /l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | firefox-2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd.tar.xz firefox-2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd.zip |
Adding upstream version 86.0.1.upstream/86.0.1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties')
-rw-r--r-- | l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties | 477 |
1 files changed, 477 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties b/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties new file mode 100644 index 0000000000..c85c9fdbe1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties @@ -0,0 +1,477 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +addonsConfirmInstall.title=Cài đặt Tiện ích +addonsConfirmInstall.install=Cài đặt + +addonsConfirmInstallUnsigned.title=Tiện ích chưa được xác thực +addonsConfirmInstallUnsigned.message=Trang này muốn cài đặt một tiện ích chưa được xác thực. Chúng tôi không chịu trách nhiệm những vẫn đề có thể xảy ra. + +# Alerts +alertAddonsDownloading=Đang tải tiện ích +alertAddonsInstalledNoRestart.message=Cài đặt hoàn tất + +# LOCALIZATION NOTE (alertAddonsInstalledNoRestart.action2): Ideally, this string is short (it's a +# button label) and upper-case, to match Google and Android's convention. +alertAddonsInstalledNoRestart.action2=TIỆN ÍCH + +alertDownloadsStart2=Bắt đầu tải xuống +alertDownloadsDone2=Tải xuống đã hoàn tất +alertDownloadsToast=Đã bắt đầu tải xuống… +alertDownloadsPause=Tạm dừng +alertDownloadsResume=Tiếp tục +alertDownloadsCancel=Hủy bỏ +# LOCALIZATION NOTE (alertDownloadSucceeded): This text is shown as a snackbar inside the app after a +# successful download. %S will be replaced by the file name of the download. +alertDownloadSucceeded=Đã tải xuống %S +# LOCALIZATION NOTE (downloads.disabledInGuest): This message appears in a toast +# when the user tries to download something in Guest mode. +downloads.disabledInGuest=Tải xuống bị vô hiệu hóa trong phiên làm việc khách + +# LOCALIZATION NOTE (alertSearchEngineAddedToast, alertSearchEngineErrorToast, alertSearchEngineDuplicateToast) +# %S will be replaced by the name of the search engine (exposed by the current page) +# that has been added; for example, 'Google'. +alertSearchEngineAddedToast='%S' đã được thêm vào danh sách công cụ tìm kiếm +alertSearchEngineErrorToast=Không thể thêm '%S' vào danh sách công cụ tìm kiếm +alertSearchEngineDuplicateToast='%S' đã có trong danh sách công cụ tìm kiếm + +# LOCALIZATION NOTE (alertShutdownSanitize): This text is shown as a snackbar during shutdown if the +# user has enabled "Clear private data on exit". +alertShutdownSanitize=Xóa dữ liệu riêng tư… + +alertPrintjobToast=Đang in... + +download.blocked=Không thể tải xuống tập tin + +addonError.titleError=Lỗi +addonError.titleBlocked=Tiện ích đã bị chặn +addonError.learnMore=Tìm hiểu thêm + +# LOCALIZATION NOTE (unsignedAddonsDisabled.title, unsignedAddonsDisabled.message): +# These strings will appear in a dialog when Firefox detects that installed add-ons cannot be verified. +unsignedAddonsDisabled.title=Tiện ích chưa được xác thực +unsignedAddonsDisabled.message=Một số tiện ích đã cài đặt không thể xác thực được nên chúng đã bị vô hiệu hóa. +unsignedAddonsDisabled.dismiss=Bỏ qua +unsignedAddonsDisabled.viewAddons=Xem tiện tích + +# LOCALIZATION NOTE (addonError-1, addonError-2, addonError-3, addonError-4, addonError-5): +# #1 is the add-on name, #2 is the add-on host, #3 is the application name +addonError-1=Không thể tải tiện ích này vì không thể kết nối tới #2. +addonError-2=Tiện ích từ #2 không thể cài đặt được vì nó không phải là tiện ích #3 yêu cầu. +addonError-3=Tiện ích tải từ #2 không thể cài đặt được vì có vẻ như nó đã bị hỏng. +addonError-4=#1 không thể cài đặt được vì #3 không thể sửa đổi tập tin cần thiết. +addonError-5=#3 đã chặn #2 cài đặt một tiện ích chưa được xác thực. + +# LOCALIZATION NOTE (addonLocalError-1, addonLocalError-2, addonLocalError-3, addonLocalError-4, addonLocalError-5, addonErrorIncompatible, addonErrorBlocklisted): +# #1 is the add-on name, #3 is the application name, #4 is the application version +addonLocalError-1=Tiện ích này không thể cài đặt được vì một lỗi hệ thống. +addonLocalError-2=Tiện ích này không thể cài đặt được vì nó không phải là tiện ích #3 yêu cầu. +addonLocalError-3=Tiện ích này không thể cài đặt được vì có vẻ như nó đã bị hỏng. +addonLocalError-4=#1 không thể cài đặt được vì #3 không thể sửa đổi tập tin cần thiết. +addonLocalError-5=Tiện ích này không thể cài đặt được vì nó chưa được xác thực +addonErrorIncompatible=#1 không thể cài đặt được vì nó không tương thích với #3 #4. +addonErrorBlocklisted=#1 không thể cài đặt được vì nó có khả năng gây ra các vấn đề về bảo mật và ổn định. + +# Notifications +notificationRestart.normal=Khởi động lại để hoàn tất thay đổi. +notificationRestart.blocked=Đã cài đặt tiện ích không an toàn. Khởi động lại để vô hiệu hóa. +notificationRestart.button=Khởi động lại +doorhanger.learnMore=Tìm hiểu thêm + +# Popup Blocker + +# LOCALIZATION NOTE (popup.message): Semicolon-separated list of plural forms. +# #1 is brandShortName and #2 is the number of pop-ups blocked. +popup.message=#1 ngăn không cho trang web này mở một cửa sổ bật lên. Bạn có muốn hiển thị nó?; #1 ngăn không cho trang web này mở cửa sổ bật lên #2. Bạn có muốn hiển thị chúng? +popup.dontAskAgain=Không hỏi lại về trang này +popup.show=Hiển thị +popup.dontShow=Không hiển thị + +# SafeBrowsing +safeBrowsingDoorhanger=Trang này đã được xác định là có chứa phần mềm độc hại hoặc cố gắng lừa đảo. Hãy cẩn thận. + +# LOCALIZATION NOTE (blockPopups.label2): Label that will be used in +# site settings dialog. +blockPopups.label2=Cửa sổ bật lên + +# XPInstall +xpinstallPromptWarning2=%S đã chặn yêu cầu cài đặt phần mềm từ trang này (%S) vào máy bạn. +xpinstallPromptWarningLocal=%S đã chặn tiện ích này (%S) được cài đặt trên thiết bị của bạn. +xpinstallPromptWarningDirect=%S đã chặn một tiện ích cài đặt lên thiết bị của bạn. +xpinstallPromptAllowButton=Cho phép +xpinstallDisabledMessageLocked=Việc cài đặt phần mềm đã bị vô hiệu hóa bởi người quản trị hệ thống của bạn. +xpinstallDisabledMessage2=Việc cài đặt phần mềm hiện tại đã bị vô hiệu hóa. Hãy nhấn Bật rồi thử lại. +xpinstallDisabledButton=Bật + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.header) +# This string is used as a header in the webextension permissions dialog, +# %S is replaced with the localized name of the extension being installed. +# See https://bug1308309.bmoattachments.org/attachment.cgi?id=8814612 +# for an example of the full dialog. +# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, & +webextPerms.header=Thêm %S? + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.listIntro) +# This string will be followed by a list of permissions requested +# by the webextension. +webextPerms.listIntro=Nó yêu cầu sự cho phép của bạn để: +webextPerms.add.label=Thêm +webextPerms.cancel.label=Hủy bỏ + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateText) +# %S is replaced with the localized name of the updated extension. +webextPerms.updateText=%S đã được cập nhật. Bạn phải cho phép các quyền mới trước khi cài đặt phiên bản cập nhật. Chọn “Hủy bỏ” sẽ giữ lại phiên bản hiện tại của tiện ích. + +webextPerms.updateAccept.label=Cập nhật + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.optionalPermsHeader) +# %S is replaced with the localized name of the extension requesting new +# permissions. +webextPerms.optionalPermsHeader=%S yêu cầu quyền bổ sung. +webextPerms.optionalPermsListIntro=Trang cần truy cập: +webextPerms.optionalPermsAllow.label=Cho phép +webextPerms.optionalPermsDeny.label=Từ chối + +webextPerms.description.bookmarks=Xem và chỉnh sửa trang đánh dấu +webextPerms.description.browserSettings=Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt +webextPerms.description.browsingData=Xóa lịch sử duyệt web gần đây, cookie, và dữ liệu liên quan +webextPerms.description.clipboardRead=Lấy dữ liệu từ bảng tạm +webextPerms.description.clipboardWrite=Nhập dữ liệu vào bảng tạm +webextPerms.description.devtools=Mở rộng công cụ dành cho nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở +webextPerms.description.downloads=Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải xuống của trình duyệt +webextPerms.description.downloads.open=Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn +webextPerms.description.find=Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở +webextPerms.description.geolocation=Truy cập vị trí của bạn +webextPerms.description.history=Truy cập lịch sử duyệt web +webextPerms.description.management=Theo dõi việc sử dụng tiện ích mở rộng và quản lý các chủ đề +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.description.nativeMessaging) +# %S will be replaced with the name of the application +webextPerms.description.nativeMessaging=Trao đổi tin nhắn với các chương trình khác với %S +webextPerms.description.notifications=Hiển thị thông báo cho bạn +webextPerms.description.privacy=Đọc và chỉnh sửa các cài đặt riêng tư +webextPerms.description.proxy=Kiểm soát cài đặt proxy của trình duyệt +webextPerms.description.sessions=Truy cập các thẻ đã đóng gần đây +webextPerms.description.tabs=Truy cập các thẻ trên trình duyệt +webextPerms.description.topSites=Truy cập lịch sử duyệt web +webextPerms.description.webNavigation=Truy cập hoạt động của trình duyệt trong khi điều hướng + +webextPerms.hostDescription.allUrls=Truy cập dữ liệu của bạn trên mọi trang web + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.wildcard) +# %S will be replaced by the DNS domain for which a webextension +# is requesting access (e.g., mozilla.org) +webextPerms.hostDescription.wildcard=Truy cập dữ liệu của bạn trên các trang có tên miền %S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards): +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional +# domains for which this webextension is requesting permission. +webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards=Truy cập dữ liệu của bạn trong #1 tên miền khác + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.oneSite) +# %S will be replaced by the DNS host name for which a webextension +# is requesting access (e.g., www.mozilla.org) +webextPerms.hostDescription.oneSite=Truy cập dữ liệu của bạn từ %S + +# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManySites) +# Semi-colon list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional +# hosts for which this webextension is requesting permission. +webextPerms.hostDescription.tooManySites=Truy cập dữ liệu của bạn trên #1 trang khác + + +# Site Identity +identity.identified.verifier=Xác minh bởi: %S +identity.identified.verified_by_you=Bạn vừa thêm một ngoại lệ an ninh cho trang web này +identity.identified.state_and_country=%S, %S + +# Geolocation UI +geolocation.allow=Chia sẻ +geolocation.dontAllow=Không chia sẻ +# LOCALIZATION NOTE (geolocation.location): Label that will be used in +# site settings dialog. +geolocation.location=Vị trí + +# Desktop notification UI +desktopNotification2.allow=Luôn luôn +desktopNotification2.dontAllow=Không bao giờ +# LOCALIZATION NOTE (desktopNotification.notifications): Label that will be +# used in site settings dialog. +desktopNotification.notifications=Thông báo + +# Imageblocking +imageblocking.downloadedImage=Hình ảnh không bị chặn +imageblocking.showAllImages=Hiện tất cả + +# New Tab Popup +# LOCALIZATION NOTE (newtabpopup, newprivatetabpopup): Semicolon-separated list of plural forms. +# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals +# #1 number of tabs +newtabpopup.opened=#1 thẻ mới được mở +newprivatetabpopup.opened=Thẻ riêng tư mới đã được mở; #1 thẻ riêng tư mới đã được mở + +# LOCALIZATION NOTE (newtabpopup.switch): Ideally, this string is short (it's a +# button label) and upper-case, to match Google and Android's convention. +newtabpopup.switch=CHUYỂN + +# Undo close tab toast +# LOCALIZATION NOTE (undoCloseToast.message): This message appears in a toast +# when the user closes a tab. %S is the title of the tab that was closed. +undoCloseToast.message=Đã đóng %S + +# Private Tab closed message +# LOCALIZATION NOTE (privateClosedMessage.message): This message appears +# when the user closes a private tab. +privateClosedMessage.message=Đã đóng thẻ duyệt web riêng tư + +# LOCALIZATION NOTE (undoCloseToast.messageDefault): This message appears in a +# toast when the user closes a tab if there is no title to display. +undoCloseToast.messageDefault=Thẻ đã đóng + +# LOCALIZATION NOTE (undoCloseToast.action2): Ideally, this string is short (it's a +# button label) and upper-case, to match Google and Android's convention. +undoCloseToast.action2=HOÀN TÁC + +# Offline web applications +offlineApps.ask=Cho phép %S lưu dữ liệu trên thiết bị của bạn để sử dụng ngoại tuyến? +offlineApps.dontAskAgain=Không hỏi lại lần nữa cho trang này +offlineApps.allow=Cho phép +offlineApps.dontAllow2=Không cho phép + +# LOCALIZATION NOTE (offlineApps.offlineData): Label that will be used in +# site settings dialog. +offlineApps.offlineData=Dữ liệu ngoại tuyến + +# LOCALIZATION NOTE (password.logins): Label that will be used in + # site settings dialog. +password.logins=Đăng nhập +# LOCALIZATION NOTE (password.save): This should match +# saveButton in passwordmgr.properties +password.save=Lưu +# LOCALIZATION NOTE (password.dontSave): This should match +# dontSaveButton in passwordmgr.properties +password.dontSave=Không lưu + +# LOCALIZATION NOTE (browser.menu.showCharacterEncoding): Set to the string +# "true" (spelled and capitalized exactly that way) to show the "Character +# Encoding" menu in the site menu. Any other value will hide it. Without this +# setting, the "Character Encoding" menu must be enabled via Preferences. +# This is not a string to translate. If users frequently use the "Character Encoding" +# menu, set this to "true". Otherwise, you can leave it as "false". +browser.menu.showCharacterEncoding=false + +# Text Selection +selectionHelper.textCopied=Đã sao chép văn bản vào clipboard + +# Casting +# LOCALIZATION NOTE (casting.sendToDevice): Label that will be used in the +# dialog/prompt. +casting.sendToDevice=Gửi đến thiết bị + +# Context menu +contextmenu.openInNewTab=Mở liên kết trong thẻ mới +contextmenu.openInPrivateTab=Mở liên kết trong thẻ riêng tư +contextmenu.share=Chia sẻ +contextmenu.copyLink=Sao chép liên kết +contextmenu.shareLink=Chia sẻ liên kết +contextmenu.bookmarkLink=Đánh dấu liên kết +contextmenu.copyEmailAddress=Sao chép địa chỉ email +contextmenu.shareEmailAddress=Chia sẻ địa chỉ thư điện tử +contextmenu.copyPhoneNumber=Sao chép số điện thoại +contextmenu.sharePhoneNumber=Chia sẻ số điện thoại +contextmenu.fullScreen=Toàn màn hình +contextmenu.viewImage=Xem ảnh +contextmenu.copyImageLocation=Sao chép địa chỉ ảnh +contextmenu.shareImage=Chia sẻ hình ảnh +# LOCALIZATION NOTE (contextmenu.search): +# The label of the contextmenu item which allows you to search with your default search engine for +# the text you have selected. %S is the name of the search engine. For example, "Google". +contextmenu.search=Công cụ tìm kiếm %S +contextmenu.saveImage=Lưu ảnh +contextmenu.showImage=Hiện ảnh +contextmenu.setImageAs=Đặt ảnh làm +# LOCALIZATION NOTE (contextmenu.addSearchEngine3): This string should be rather short. If it is +# significantly longer than the translation for the "Paste" action then this might trigger an +# Android bug positioning the floating text selection partially off the screen. This issue heavily +# depends on the screen size and the specific translations. For English "Paste" / "Add search engine" +# is working while "Paste" / "Add as search engine" triggers the bug. See bug 1262098 for more details. +# Manual testing the scenario described in bug 1262098 is highly recommended. +contextmenu.addSearchEngine3=Thêm công cụ tìm kiếm +contextmenu.playMedia=Phát +contextmenu.pauseMedia=Tạm dừng +contextmenu.showControls2=Hiện điều khiển +contextmenu.mute=Tắt tiếng +contextmenu.unmute=Bật tiếng +contextmenu.saveVideo=Lưu video +contextmenu.saveAudio=Lưu âm thanh +contextmenu.addToContacts=Thêm liên lạc +# LOCALIZATION NOTE (contextmenu.sendToDevice): +# The label that will be used in the contextmenu and the pageaction +contextmenu.sendToDevice=Gửi đến thiết bị + +contextmenu.copy=Sao chép +contextmenu.cut=Cắt +contextmenu.selectAll=Chọn toàn bộ +contextmenu.paste=Dán + +contextmenu.call=Gọi + +#Input widgets UI +inputWidgetHelper.date=Chọn ngày +inputWidgetHelper.datetime-local=Chọn ngày và giờ +inputWidgetHelper.time=Chọn giờ +inputWidgetHelper.week=Chọn tuần +inputWidgetHelper.month=Chọn tháng +inputWidgetHelper.cancel=Hủy bỏ +inputWidgetHelper.set=Thiết lập +inputWidgetHelper.clear=Xóa + +# Web Console API +stacktrace.anonymousFunction=<vô danh> +stacktrace.outputMessage=Truy stack từ %S, hàm %S, dòng %S. +timer.start=%S: Đã khởi động đồng hồ + +# LOCALIZATION NOTE (timer.end): +# This string is used to display the result of the console.timeEnd() call. +# %1$S=name of timer, %2$S=number of milliseconds +timer.end=%1$S: %2$Sms + +# Click to play plugins +clickToPlayPlugins.activate=Kích hoạt +clickToPlayPlugins.dontActivate=Không kích hoạt +# LOCALIZATION NOTE (clickToPlayPlugins.plugins): Label that +# will be used in site settings dialog. +clickToPlayPlugins.plugins=Phần bổ trợ + +# Site settings dialog + +masterPassword.incorrect=Mật khẩu không đúng + +# Debugger +# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptTitle): The title displayed on the +# dialog that prompts the user to allow the incoming connection. +remoteIncomingPromptTitle=Kết nối đến +# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptUSB): The message displayed on the +# dialog that prompts the user to allow an incoming USB connection. +remoteIncomingPromptUSB=Cho phép gỡ lỗi qua USB? +# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptUSB): The message displayed on the +# dialog that prompts the user to allow an incoming TCP connection. +remoteIncomingPromptTCP=Cho phép kết nối gỡ lỗi từ xa từ %1$S:%2$S? Kết nối này đòi hỏi một mã QR được quét để xác thực chứng chỉ thiết bị từ xa. Bạn có thể tránh việc quét cho lần sau bằng cách ghi nhớ các thiết bị. +# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptDeny): This button will deny an +# an incoming remote debugger connection. +remoteIncomingPromptDeny=Từ chối +# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptAllow): This button will allow an +# an incoming remote debugger connection. +remoteIncomingPromptAllow=Cho phép +# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptScan): This button will start a QR +# code scanner to authenticate an incoming remote debugger connection. The +# connection will be allowed assuming the scan succeeds. +remoteIncomingPromptScan=Quét +# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptScanAndRemember): This button will +# start a QR code scanner to authenticate an incoming remote debugger +# connection. The connection will be allowed assuming the scan succeeds, and +# the other endpoint's certificate will be saved to skip future scans for this +# client. +remoteIncomingPromptScanAndRemember=Quét và ghi nhớ +# LOCALIZATION NOTE (remoteQRScanFailedPromptTitle): The title displayed in a +# dialog when we are unable to complete the QR code scan for an incoming remote +# debugging connection. +remoteQRScanFailedPromptTitle=Lỗi quét QR +# LOCALIZATION NOTE (remoteQRScanFailedPromptMessage): The message displayed in +# a dialog when we are unable to complete the QR code scan for an incoming +# remote debugging connection. +remoteQRScanFailedPromptMessage=Không thể quét mã QR để gỡ lỗi từ xa. Hãy chắc rằng ứng dụng quét mã vạch đã được cài đặt và thử lại lần nữa. +# LOCALIZATION NOTE (remoteQRScanFailedPromptOK): This button dismisses the +# dialog that appears when we are unable to complete the QR code scan for an +# incoming remote debugging connection. +remoteQRScanFailedPromptOK=Đồng ý + +# Helper apps +helperapps.open=Mở +helperapps.openWithApp2=Mở bằng ứng dụng %S +helperapps.openWithList2=Mở bằng ứng dụng +helperapps.always=Luôn luôn +helperapps.never=Không bao giờ +helperapps.pick=Hoàn thành hành động bằng +helperapps.saveToDisk=Tải xuống +helperapps.alwaysUse=Luôn luôn +helperapps.useJustOnce=Chỉ lần này + +# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareCamera.message, getUserMedia.shareMicrophone.message, getUserMedia.shareCameraAndMicrophone.message, getUserMedia.sharingCamera.message, getUserMedia.sharingMicrophone.message, getUserMedia.sharingCameraAndMicrophone.message): %S is the website origin (e.g. www.mozilla.org) +getUserMedia.shareCamera.message = Bạn có muốn chia sẻ máy ảnh với %S? +getUserMedia.shareMicrophone.message = Bạn có muốn chia sẻ mic của bạn với %S? +getUserMedia.shareCameraAndMicrophone.message = Bạn có muốn chia sẻ máy quay và micrô của bạn với %S? +getUserMedia.denyRequest.label = Không chia sẻ +getUserMedia.shareRequest.label = Chia sẻ +getUserMedia.videoSource.default = Máy ảnh %S +getUserMedia.videoSource.frontCamera = Máy ảnh trước +getUserMedia.videoSource.backCamera = Máy ảnh sau +getUserMedia.videoSource.none = Không video +getUserMedia.videoSource.tabShare = Chọn một thẻ để truyền hình +getUserMedia.videoSource.prompt = Nguồn video +getUserMedia.audioDevice.default = Micrô %S +getUserMedia.audioDevice.none = Không âm thanh +getUserMedia.audioDevice.prompt = Micrô để sử dụng +getUserMedia.sharingCamera.message2 = Đã bật máy ảnh +getUserMedia.sharingMicrophone.message2 = Đã bật micrô +getUserMedia.sharingCameraAndMicrophone.message2 = Đã bật máy ảnh và micrô +getUserMedia.blockedCameraAccess = Máy ảnh đã bị khóa. +getUserMedia.blockedMicrophoneAccess = Micrô đã bị khóa. +getUserMedia.blockedCameraAndMicrophoneAccess = Máy ảnh và micrô đã bị khóa. + +# LOCALIZATION NOTE (userContextPersonal.label, +# userContextWork.label, +# userContextShopping.label, +# userContextBanking.label, +# userContextNone.label): +# These strings specify the four predefined contexts included in support of the +# Contextual Identity / Containers project. Each context is meant to represent +# the context that the user is in when interacting with the site. Different +# contexts will store cookies and other information from those sites in +# different, isolated locations. You can enable the feature by typing +# about:config in the URL bar and changing privacy.userContext.enabled to true. +# Once enabled, you can open a new tab in a specific context by clicking +# File > New Container Tab > (1 of 4 contexts). Once opened, you will see these +# strings on the right-hand side of the URL bar. +# In android this will be only exposed by web extensions +userContextPersonal.label = Cá nhân +userContextWork.label = Công việc +userContextBanking.label = Ngân hàng +userContextShopping.label = Mua sắm + +# LOCALIZATION NOTE (readerMode.toolbarTip): +# Tip shown to users the first time we hide the reader mode toolbar. +readerMode.toolbarTip=Chạm vào màn hình để hiển thị tùy chọn + +#Open in App +openInApp.pageAction = Mở trong ứng dụng +openInApp.ok = Đồng ý +openInApp.cancel = Hủy bỏ + +#Tab sharing +tabshare.title = "Chọn một thẻ để truyền hình" +#Tabs in context menus +browser.menu.context.default = Liên kết +browser.menu.context.img = Ảnh +browser.menu.context.video = Video +browser.menu.context.audio = Âm thanh +browser.menu.context.tel = Điện thoại +browser.menu.context.mailto = Thư + +# "Subscribe to page" prompts created in FeedHandler.js +feedHandler.chooseFeed=Chọn nguồn tin +feedHandler.subscribeWith=Đăng ký nhận tin với + +# LOCALIZATION NOTE (nativeWindow.deprecated): +# This string is shown in the console when someone uses deprecated NativeWindow apis. +# %1$S=name of the api that's deprecated, %2$S=New API to use. This may be a url to +# a file they should import or the name of an api. +nativeWindow.deprecated=%1$S đã không được chấp nhận. Xin vui lòng sử dụng %2$S để thay thế + +# Vibration API permission prompt +vibrationRequest.message = Cho phép trang này rung thiết bị của bạn? +vibrationRequest.denyButton = Không cho phép +vibrationRequest.allowButton = Cho phép |