summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties65
1 files changed, 65 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties
new file mode 100644
index 0000000000..faa1230859
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/mac/accessible.properties
@@ -0,0 +1,65 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+jump = Nhảy
+press = Ấn
+check = Chọn
+uncheck = Bỏ Chọn
+select = Chọn
+open = Mở
+close = Đóng
+switch = Chuyển
+click = Nhấp
+collapse= Thu gọn
+expand = Mở rộng
+activate= Kích hoạt
+cycle = Xoay
+
+# Universal Access API support
+# (Mac Only)
+# The Role Description for AXWebArea (the web widget). Like in Safari.
+htmlContent = Nội dung HTML
+# The Role Description for the Tab button.
+tab = thẻ
+# The Role Description for definition list dl, dt and dd
+term = thuật ngữ
+definition = định nghĩa
+# The Role Description for an input type="search" text field
+searchTextField = trường tìm kiếm văn bản
+# The Role Description for WAI-ARIA Landmarks
+application = ứng dụng
+search = tìm kiếm
+banner = biểu ngữ
+navigation = duyệt
+complementary = bổ sung
+content = nội dung
+main = chính
+# The (spoken) role description for various WAI-ARIA roles
+alert = cảnh báo
+alertDialog = hộp thoại cảnh báo
+dialog = hộp thoại
+article = bài viết
+document = tài liệu
+# The (spoken) role description for the WAI-ARIA figure role
+# https://w3c.github.io/aria/core-aam/core-aam.html#role-map-figure
+figure = hình
+# The (spoken) role description for the WAI-ARIA heading role
+# https://w3c.github.io/aria/core-aam/core-aam.html#role-map-heading
+heading = tiêu đề
+log = bản ghi
+marquee = vùng đánh dấu
+math = toán học
+note = ghi chú
+region = vùng
+status = trạng thái ứng dụng
+timer = hẹn giờ
+tooltip = chú giải
+separator = dấu ngăn cách
+tabPanel = bảng thẻ
+# The roleDescription for the html:mark element
+highlight = tô sáng
+# The roleDescription for the details element
+details = chi tiết
+# The roleDescription for the summary element
+summary = tóm tắt