summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties46
1 files changed, 46 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
new file mode 100644
index 0000000000..739a8528c1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties
@@ -0,0 +1,46 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+MimeNotCss=Stylesheet %1$S không tải được vì kiểu MIME của nó, "%2$S", không phải là "text/css".
+MimeNotCssWarn=Stylesheet %1$S vẫn tải được ở dạng CSS mặc dù kiểu MIME, "%2$S", không phải là "text/css".
+
+PEDeclDropped=Khai báo bị bỏ.
+PEDeclSkipped=Nhảy sang khai báo kế tiếp.
+PEUnknownProperty=Không rõ thuộc tính '%1$S'.
+PEValueParsingError=Lỗi trong khi phân tích giá trị cho '%1$S'.
+PEUnknownAtRule=Không nhận dạng at-rule hoặc lỗi phân tích at-rule '%1$S'.
+PEMQUnexpectedOperator=Toán tử không mong muốn trong media list.
+PEMQUnexpectedToken=Token không mong muốn ‘%1$S’ trong media list.
+PEAtNSUnexpected=Dấu thừa bên trong @namespace: '%1$S'.
+PEKeyframeBadName=Cần định danh cho tên của quy tắc @keyframes.
+PEBadSelectorRSIgnored=Bộ quy tắc bị bỏ qua do bộ chọn tồi.
+PEBadSelectorKeyframeRuleIgnored=Quy tắc keyframe bị bỏ qua do selector tồi.
+PESelectorGroupNoSelector=Cần bộ chọn.
+PESelectorGroupExtraCombinator=Kết hợp Dangling
+PEClassSelNotIdent=Cần định danh cho lớp selector nhưng lại thấy '%1$S'.
+PETypeSelNotType=Cần tên thành phần hoặc '*' nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEUnknownNamespacePrefix=Không rõ tiền tố namespace '%1$S'.
+PEAttributeNameExpected=Cần định danh cho tên thuộc tính nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttributeNameOrNamespaceExpected=Cần tên thuộc tính hoặc namespace nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttSelNoBar=Cần '|' nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEAttSelUnexpected=Dấu thừa trong thuộc tính selector: '%1$S'.
+PEAttSelBadValue=Cần định danh hoặc chuỗi cho giá trị trong attribute selector nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEPseudoSelBadName=Cần định danh cho pseudo-class hoặc pseudo-element nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEPseudoSelEndOrUserActionPC=Yêu cầu kết thúc bộ chọn hoặc hành động người dùng pseudo-class sau pseudo-element nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+PEPseudoSelUnknown=Không rõ pseudo-class hoặc pseudo-element '%1$S'.
+PENegationBadArg=Thiếu tham số trong negation pseudo-class '%1$S'.
+PEPseudoClassArgNotIdent=Cần định danh cho tham số pseudo-class nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEColorNotColor=Cần màu nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEParseDeclarationDeclExpected=Cần khai báo nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEUnknownFontDesc=Kí hiệu '%1$S' chưa biết trong luật @font-face.
+PEMQExpectedFeatureName=Yêu cầu tên chức năng đa phương tiện nhưng lại thấy '%1$S'.
+PEMQNoMinMaxWithoutValue=Tính năng đa phương tiện với min- hoặc max- phải có một giá trị.
+PEMQExpectedFeatureValue=Tìm thấy giá trị bất hợp lệ đối với tính năng đa phương tiện.
+PEExpectedNoneOrURL=Yêu cầu ‘none’ hoặc URL nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+PEExpectedNoneOrURLOrFilterFunction=Yêu cầu ‘none’, URL, hoặc hàm bộ lọc nhưng lại thấy ‘%1$S’.
+
+PEDisallowedImportRule=Quy tắc @import chưa có hiệu lực trong stylesheets được xây dựng.
+
+TooLargeDashedRadius=Border radius is too large for ‘dashed’ style (the limit is 100000px). Rendering as solid.
+TooLargeDottedRadius=Border radius is too large for ‘dotted’ style (the limit is 100000px). Rendering as solid.