From 2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Daniel Baumann Date: Sun, 28 Apr 2024 16:29:10 +0200 Subject: Adding upstream version 86.0.1. Signed-off-by: Daniel Baumann --- l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties | 46 ++++++++++++++++++++++++++++++++ 1 file changed, 46 insertions(+) create mode 100644 l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties (limited to 'l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties') diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties new file mode 100644 index 0000000000..739a8528c1 --- /dev/null +++ b/l10n-vi/dom/chrome/layout/css.properties @@ -0,0 +1,46 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +MimeNotCss=Stylesheet %1$S không tải được vì kiểu MIME của nó, "%2$S", không phải là "text/css". +MimeNotCssWarn=Stylesheet %1$S vẫn tải được ở dạng CSS mặc dù kiểu MIME, "%2$S", không phải là "text/css". + +PEDeclDropped=Khai báo bị bỏ. +PEDeclSkipped=Nhảy sang khai báo kế tiếp. +PEUnknownProperty=Không rõ thuộc tính '%1$S'. +PEValueParsingError=Lỗi trong khi phân tích giá trị cho '%1$S'. +PEUnknownAtRule=Không nhận dạng at-rule hoặc lỗi phân tích at-rule '%1$S'. +PEMQUnexpectedOperator=Toán tử không mong muốn trong media list. +PEMQUnexpectedToken=Token không mong muốn ‘%1$S’ trong media list. +PEAtNSUnexpected=Dấu thừa bên trong @namespace: '%1$S'. +PEKeyframeBadName=Cần định danh cho tên của quy tắc @keyframes. +PEBadSelectorRSIgnored=Bộ quy tắc bị bỏ qua do bộ chọn tồi. +PEBadSelectorKeyframeRuleIgnored=Quy tắc keyframe bị bỏ qua do selector tồi. +PESelectorGroupNoSelector=Cần bộ chọn. +PESelectorGroupExtraCombinator=Kết hợp Dangling +PEClassSelNotIdent=Cần định danh cho lớp selector nhưng lại thấy '%1$S'. +PETypeSelNotType=Cần tên thành phần hoặc '*' nhưng lại thấy '%1$S'. +PEUnknownNamespacePrefix=Không rõ tiền tố namespace '%1$S'. +PEAttributeNameExpected=Cần định danh cho tên thuộc tính nhưng lại thấy '%1$S'. +PEAttributeNameOrNamespaceExpected=Cần tên thuộc tính hoặc namespace nhưng lại thấy '%1$S'. +PEAttSelNoBar=Cần '|' nhưng lại thấy '%1$S'. +PEAttSelUnexpected=Dấu thừa trong thuộc tính selector: '%1$S'. +PEAttSelBadValue=Cần định danh hoặc chuỗi cho giá trị trong attribute selector nhưng lại thấy '%1$S'. +PEPseudoSelBadName=Cần định danh cho pseudo-class hoặc pseudo-element nhưng lại thấy '%1$S'. +PEPseudoSelEndOrUserActionPC=Yêu cầu kết thúc bộ chọn hoặc hành động người dùng pseudo-class sau pseudo-element nhưng lại thấy ‘%1$S’. +PEPseudoSelUnknown=Không rõ pseudo-class hoặc pseudo-element '%1$S'. +PENegationBadArg=Thiếu tham số trong negation pseudo-class '%1$S'. +PEPseudoClassArgNotIdent=Cần định danh cho tham số pseudo-class nhưng lại thấy '%1$S'. +PEColorNotColor=Cần màu nhưng lại thấy '%1$S'. +PEParseDeclarationDeclExpected=Cần khai báo nhưng lại thấy '%1$S'. +PEUnknownFontDesc=Kí hiệu '%1$S' chưa biết trong luật @font-face. +PEMQExpectedFeatureName=Yêu cầu tên chức năng đa phương tiện nhưng lại thấy '%1$S'. +PEMQNoMinMaxWithoutValue=Tính năng đa phương tiện với min- hoặc max- phải có một giá trị. +PEMQExpectedFeatureValue=Tìm thấy giá trị bất hợp lệ đối với tính năng đa phương tiện. +PEExpectedNoneOrURL=Yêu cầu ‘none’ hoặc URL nhưng lại thấy ‘%1$S’. +PEExpectedNoneOrURLOrFilterFunction=Yêu cầu ‘none’, URL, hoặc hàm bộ lọc nhưng lại thấy ‘%1$S’. + +PEDisallowedImportRule=Quy tắc @import chưa có hiệu lực trong stylesheets được xây dựng. + +TooLargeDashedRadius=Border radius is too large for ‘dashed’ style (the limit is 100000px). Rendering as solid. +TooLargeDottedRadius=Border radius is too large for ‘dotted’ style (the limit is 100000px). Rendering as solid. -- cgit v1.2.3