From 2aa4a82499d4becd2284cdb482213d541b8804dd Mon Sep 17 00:00:00 2001
From: Daniel Baumann
Giải pháp đề nghị:
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSecurityInfo.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSecurityInfo.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..ad05a50807
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgReadSecurityInfo.dtd
@@ -0,0 +1,17 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgSecurityInfo.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgSecurityInfo.properties
new file mode 100644
index 0000000000..8677123777
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger-smime/msgSecurityInfo.properties
@@ -0,0 +1,36 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+## Signature Information strings
+SINoneLabel=Thư không có chữ ký điện tử
+SINone=Thư này không có chữ kí điện tử của người gửi. Việc thiếu chữ kí điện tử có nghĩa là lá thư có thể đã được gửi bởi một người giả dạng địa chỉ email này. Cũng có thể lá thư đã bị sửa đổi trong khi truyền tải qua hệ thống mạng. Tuy nhiên, có vẻ như hai sự việc đó đã không xảy ra.
+SIValidLabel=Thư Đã Được Kí
+SIValid=Thư này có một chữ kí điện tử hợp lệ. Thư đã không bị sửa đổi kể từ lúc nó được gửi đi.
+SIInvalidLabel=Chữ Kí Điện Tử Không Hợp Lệ
+SIInvalidHeader=Thư này có chữ kí điện tử, nhưng chữ kí không hợp lệ.
+SIContentAltered=Chữ kí không khớp với hợp nội dung thư. Có vẻ như lá thư đã bị sửa đổi kể từ lúc người gửi kí nó. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư này cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi.
+SIExpired=Chứng thư được dùng để kí lá thư có vẻ đã bị hết hạn. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng.
+SIRevoked=Chứng thư được dùng để kí lá thư đã bị thu hồi. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi.
+SINotYetValid=Chứng thư được dùng để kí lá thư có vẻ chưa có hiệu lực. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng.
+SIUnknownCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư chưa được biết.
+SIUntrustedCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư mà bạn không tin tưởng trong việc cấp kiểu chứng thư này.
+SIExpiredCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư đang sở hữu một chứng thư hết hạn. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng.
+SIRevokedCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư đang sở hữu một chứng thư đã bị thu hồi. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi.
+SINotYetValidCA=Chứng thư được dùng để kí lá thư được cấp bởi một nhà phát hành chứng thư đang sở hữu một chứng thư chưa có hiệu lực. Hãy chắc chắn rằng đồng hồ trên máy bạn được chỉnh đúng.
+SIInvalidCipher=Thư được kí bằng một chế độ mã hóa mạnh mà phiên bản phần mềm này không hỗ trợ.
+SIClueless=Có vấn đề với chữ kí điện tử này. Bạn không nên tin vào tính hợp lệ của lá thư cho đến khi bạn đã kiểm tra nội dung của nó với người gửi.
+SIPartiallyValidLabel=Thư đã được kí
+SIPartiallyValidHeader=Mặc dù chữ kí điện tử hợp lệ, nhưng vẫn chưa biết người gửi và người kí có phải là cùng một người hay không.
+SIHeaderMismatch=Địa chỉ thư được liệt kê trong chứng thư của người kí khác với địa chỉ email được dùng để gửi lá thư này. Vui lòng nhìn vào chi tiết của chứng thư chữ kí để biết ai đã kí lá thư.
+SICertWithoutAddress=Chứng thư được dùng để kí lá thư không có địa chỉ email. Vui lòng nhìn vào chi tiết của chứng thư chữ kí để biết ai đã kí lá thư.
+
+## Encryption Information strings
+EINoneLabel2=Thư không được mã hóa
+EINone=Thư này không được mã hóa trước khi gửi. Thông tin gửi qua Internet mà không mã hóa có thể bị thấy bởi người khác trong quá trình truyền tải.
+EIValidLabel=Thư Được Mã Hóa
+EIValid=Thư này đã được mã hóa trước khi được gửi đến bạn. Mã hóa khiến cho người khác rất khó xem được thông tin trong quá trình thư đi qua các hệ thống mạng.
+EIInvalidLabel=Thư Không Thể Giải Mã Được
+EIInvalidHeader=Thư này đã được mã hóa trước khi được gửi đến bạn, nhưng nó không thể giải mã được.
+EIContentAltered=Nội dung thư có vẻ đã bị sửa đổi trong quá trình truyền tải.
+EIClueless=Có những vấn đề chưa biết đối với lá thư mã hóa này.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountManager.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountManager.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..0f36ac721f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountManager.dtd
@@ -0,0 +1,37 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountWizard.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountWizard.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..5506373e8c
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/AccountWizard.dtd
@@ -0,0 +1,127 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/CustomHeaders.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/CustomHeaders.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..1893b868ef
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/CustomHeaders.dtd
@@ -0,0 +1,11 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterEditor.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterEditor.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..443dc52a89
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterEditor.dtd
@@ -0,0 +1,67 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterListDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterListDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..548df554ac
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/FilterListDialog.dtd
@@ -0,0 +1,40 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/SearchDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/SearchDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..7cc612a906
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/SearchDialog.dtd
@@ -0,0 +1,38 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..f7865b7ce2
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDialog.dtd
@@ -0,0 +1,112 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDownloads.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDownloads.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..d030e55266
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutDownloads.dtd
@@ -0,0 +1,24 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutRights.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutRights.properties
new file mode 100644
index 0000000000..048d4b799c
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutRights.properties
@@ -0,0 +1,7 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+buttonLabel=Biết thêm về quyền của bạn…
+buttonAccessKey=B
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutSupportMail.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutSupportMail.properties
new file mode 100644
index 0000000000..29c786adce
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/aboutSupportMail.properties
@@ -0,0 +1,16 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (warningLabel): Label for warning text that shows up when private data is included
+warningLabel=CẢNH BÁO:
+# LOCALIZATION NOTE (warningText): Warning text that shows up when private data is included
+warningText=Bao gồm thông tin nhạy cảm không nên được chuyển tiếp hoặc công bố mà chưa được sự cho phép.
+
+# LOCALIZATION NOTE (fsType.local): Indicator that the displayed directory is on a local drive
+fsType.local = (Ổ đĩa nội bộ)
+# LOCALIZATION NOTE (fsType.network): Indicator that the displayed directory is on the network
+fsType.network = (Ổ đĩa mạng)
+# LOCALIZATION NOTE (fsType.unknown): Indicator that we couldn't figure out whether the directory is local or on a network
+fsType.unknown = (Địa điểm không rõ)
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreation.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreation.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..011a74d455
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreation.dtd
@@ -0,0 +1,112 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreation.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreation.properties
new file mode 100644
index 0000000000..953b32c284
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreation.properties
@@ -0,0 +1,114 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+# accountCreation.properties
+
+# LOCALIZATION NOTE(cleartext_warning): %1$S will be the hostname of the server the user was trying to connect to.
+cleartext_warning=%1$S không sử dụng mã hóa.
+# LOCALIZATION NOTE(selfsigned_warning): %1$S will be the hostname of the server the user was trying to connect to.
+selfsigned_warning=%1$S không sử dụng chứng chỉ tin cậy.
+selfsigned_details=Thông thường, một máy chủ thư an toàn sẽ xuất trình chứng chỉ tin cậy để chứng minh rằng đó thực sự là máy chủ mà nó tuyên bố. Kết nối đến máy chủ thư sẽ được mã hóa nhưng không thể xác thực là máy chủ chính xác.
+cleartext_details=Máy chủ thư không an toàn không sử dụng kết nối được mã hóa để bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân của bạn. Bằng cách kết nối với máy chủ này, bạn có thể bị tiết lộ mật khẩu và thông tin cá nhân của mình.
+
+# LOCALIZATION NOTE(default_server_tag): Used to indicate the default smtp server in the server dropdown list.
+default_server_tag= (mặc định)
+# LOCALIZATION NOTE(port_auto): It must be short (4-5 characters max.).
+# Content of server port field (usually a number), used when the user didn't
+# enter anything yet and we'll automatically detect it later.
+port_auto=Tự động
+
+# config titles
+looking_up_settings=Đang tìm cấu hình…
+# LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_disk): Referring to Thunderbird installation folder on user's harddisk. %1$S will be the brandShortName.
+looking_up_settings_disk=Đang tìm cấu hình: Nơi cài đặt %1$S
+looking_up_settings_isp=Đang tìm cấu hình: Nhà cung cấp email
+# LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_db): Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client.
+looking_up_settings_db=Đang tìm cấu hình: Cơ sở dữ liệu ISP của Mozilla
+looking_up_settings_mx=Đang tìm cấu hình: Tên miền hộp thư đến
+# LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_exchange): Exchange is a product name
+looking_up_settings_exchange=Đang tìm cấu hình: Máy chủ Exchange
+# LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_guess): We are checking common server names like pop., pop3., smtp., mail., without knowing whether they exist or really serve this email account. If a server responds, we try to talk to it via POP/IMAP/SMTP protocols and query its capabilities. If that succeeds, we assume we found a configuration. Of course, it may still be wrong, but it often works.
+looking_up_settings_guess=Đang tìm cấu hình: Thử tên các máy chủ phổ biến
+looking_up_settings_halfmanual=Đang tìm cấu hình: Thăm dò máy chủ
+# LOCALIZATION NOTE(found_settings_disk): Referring to Thunderbird installation folder on user's harddisk. %1$S will be the brandShortName.
+found_settings_disk=Cấu hình được tìm thấy tại nơi cài đặt %1$S
+found_settings_isp=Cấu hình được tìm thấy tại nhà cung cấp email
+# LOCALIZATION NOTE(found_settings_db): Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client.
+found_settings_db=Cấu hình được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu ISP của Mozilla
+# LOCALIZATION NOTE(found_settings_exchange): Microsoft Exchange is a product name.
+found_settings_exchange=Cấu hình được tìm thấy với máy chủ Microsoft Exchange
+no-open-protocols=Máy chủ email này dường như không hỗ trợ các giao thức mở.
+addon-intro=Một tiện ích mở rộng của bên thứ ba có thể cho phép bạn truy cập tài khoản email của mình trên máy chủ này:
+# LOCALIZATION NOTE(found_settings_guess): We tried common mail server names and we found a mail server and talked to it and it responded properly, so we think we found a suitable configuration, but we are only about 80% certain that it is the correct setting for this email address. There's a chance that email address may not actually be served by this server and it won't work, or that there is a better server.
+found_settings_guess=Cấu hình được tìm thấy bằng cách thử các tên máy chủ thông thường
+found_settings_halfmanual=Các cài đặt sau được tìm thấy bằng cách thăm dò máy chủ đã cho
+# LOCALIZATION NOTE(failed_to_find_settings): %1$S will be the brandShortName.
+failed_to_find_settings=%1$S không tìm thấy cài đặt cho tài khoản email của bạn.
+manually_edit_config=Chỉnh sửa cấu hình
+# LOCALIZATION NOTE(guessed_settings_offline) User is offline, so we just took a wild guess and the user will have to enter the right settings.
+guessed_settings_offline=Bạn đang ở chế độ ngoại tuyến. Chúng tôi đã đoán một số cài đặt nhưng bạn sẽ cần phải nhập các cài đặt chính xác.
+
+# config subtitles
+check_preconfig=đang tìm kiếm cấu hình có sẵn…
+found_preconfig=đã tìm thấy cấu hình có sẵn
+checking_config=đang tìm kiếm cấu hình…
+found_config=Đã tìm thấy cấu hình tài khoản
+checking_mozilla_config=đang tìm kiếm cấu hình cộng đồng Mozilla…
+found_isp_config=đã tìm thấy cấu hình
+probing_config=đang thăm dò cấu hình…
+guessing_from_email=đang đoán cấu hình…
+config_details_found=Đã tìm thấy chi tiết cấu hình của bạn!
+config_unverifiable=Không thể xác thực cấu hình — tên đăng nhập hay mật khẩu không đúng?
+exchange_config_unverifiable=Cấu hình không thể được xác minh. Nếu tên người dùng và mật khẩu của bạn là chính xác, có khả năng quản trị viên máy chủ đã vô hiệu hóa cấu hình đã chọn cho tài khoản của bạn. Hãy thử chọn một giao thức khác.
+incoming_found_specify_outgoing=Đã tìm thấy chi tiết cấu hình máy chủ thư đến của bạn, vui lòng xác định tên máy chủ gửi thư.
+outgoing_found_specify_incoming=Đã tìm thấy chi tiết cấu hình máy chủ thư đi của bạn, vui lòng xác định tên máy chủ nhận thư.
+please_enter_missing_hostnames=Không thể đoán thiết lập — vui lòng nhập tên máy chủ.
+incoming_failed_trying_outgoing=Không thể tự động cấu hình máy chủ thư đến, vẫn đang thử máy chủ thư đi.
+outgoing_failed_trying_incoming=Không thể tự động cấu hình máy chủ thư đi, vẫn đang thử máy chủ thư đến.
+checking_password=Đang kiểm tra mật khẩu…
+password_ok=Mật khẩu được!
+user_pass_invalid=Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu
+check_server_details=Đang kiểm tra chi tiết máy chủ
+check_in_server_details=Đang kiểm tra chi tiết máy chủ nhận thư
+check_out_server_details=Đang kiểm tra chi tiết máy chủ gửi thư
+
+error_creating_account=Lỗi khi tạo tài khoản
+incoming_server_exists=Máy chủ nhận thư đã tồn tại.
+
+please_enter_name=Vui lòng nhập tên của bạn.
+double_check_email=Kiểm tra lại địa chỉ email này!
+
+# add-on install
+addonInstallStarted=Đang tải xuống và cài đặt tiện ích mở rộng…
+addonInstallSuccess=Cài đặt thành công tiện ích mở rộng.
+# LOCALIZATION NOTE(addonInstallLabel): %1$S will be the add-on name
+addonInstallShortLabel=Cài đặt
+
+#config result display
+# LOCALIZATION NOTE(resultUnknown): Displayed instead of resultIncoming,
+# resultOutgoing or resultUsername when we don't have a proper value.
+resultUnknown=Không rõ
+resultOutgoingExisting=Sử dụng máy chủ gửi thư SMTP hiện tại
+resultIMAP=IMAP
+resultPOP3=POP3
+resultSMTP=SMTP
+resultExchange=Exchange
+# LOCALIZATION NOTE(resultNoEncryption): Neither SSL/TLS nor STARTTLS. Transmission of emails in cleartext over the Internet.
+resultNoEncryption=Không mã hóa
+resultSSL=SSL
+resultSTARTTLS=STARTTLS
+resultSSLCertWeak=\u0020(Cảnh báo: Không thể xác minh máy chủ)
+resultSSLCertOK=
+resultUsernameBoth=%1$S
+resultUsernameDifferent=Nhận thư: %1$S, Gửi thư: %2$S
+
+confirmAdvancedConfigTitle=Xác nhận cấu hình nâng cao
+confirmAdvancedConfigText=Hộp thoại này sẽ bị đóng và một tài khoản với các cài đặt hiện tại sẽ được tạo, ngay cả khi cấu hình không chính xác. Bạn có muốn tiếp tục?
+
+# LOCALIZATION NOTE(credentials_incomplete): The reference to "janedoe" (Jane Doe) is the name of an example person. You will want to translate it to whatever example persons would be named in your language. In the example, AD is the name of the Windows domain, and this should usually not be translated.
+credentials_incomplete=Không thể xác thực. Tên đăng nhập không chính xác hoặc tên người dùng riêng biệt được yêu cầu để đăng nhập. Tên người dùng này thường là tên miền Windows của bạn đăng nhập có hoặc không có tên miền (ví dụ: janedoe hoặc AD\\janedoe).
+credentials_wrong=Quá trình xác thực thất bại. Vui lòng kiểm tra tên người dùng và mật khẩu.
+# LOCALIZATION NOTE(otherDomain.label): %1$S will be the brandShortName. %2$S refers to the domain name, e.g. rackspace.com
+otherDomain.label=%1$S đã tìm thấy thông tin thiết lập tài khoản của bạn trên %2$S. Bạn có muốn tiến hành và gửi thông tin của bạn?
+otherDomain_ok.label=Đăng nhập
+otherDomain_cancel.label=Hủy bỏ
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationModel.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationModel.properties
new file mode 100644
index 0000000000..d9441d3f4e
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationModel.properties
@@ -0,0 +1,20 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# This file has the strings, mostly error strings, for the logic / JS backend / model
+# files: fetchConfig.js, readFromXML.js, guessConfig.js, verifyConfig.js, createInBackend.js
+
+
+# readFromXML.js
+no_emailProvider.error=Tệp cấu hình XML không chứa cấu hình tài khoản email.
+outgoing_not_smtp.error=Máy chủ gửi thư phải là loại SMTP
+
+# verifyConfig.js
+cannot_login.error=Không thể đăng nhập vào máy chủ. Có lẽ là do cấu hình, tên đăng nhập, hoặc mật khẩu sai.
+
+# guessConfig.js
+cannot_find_server.error=Không thể tìm thấy máy chủ
+
+# exchangeAutoDiscover.js
+no_autodiscover.error=Exchange AutoDiscover XML không hợp lệ.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationUtil.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationUtil.properties
new file mode 100644
index 0000000000..6ab4b844a1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/accountCreationUtil.properties
@@ -0,0 +1,34 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# This file has the strings, mostly error strings, for the logic / JS backend / model
+# files: sanitizeDatatypes.js, fetchhttp.js, util.js
+
+
+# sanitizeDatatypes.js
+hostname_syntax.error=Tên máy chủ trống hoặc chứa các ký tự bị cấm. Chỉ các chữ cái, số, - và . được cho phép.
+alphanumdash.error=Chuỗi chứa các kí tự không được hỗ trợ. Chỉ chữ cái, số, - và _ là được dùng.
+allowed_value.error=Giá trị đã cung cấp không có trong danh sách được phép dùng
+url_scheme.error=Giao thức URL không được phép
+url_parsing.error=Không nhận ra URL
+string_empty.error=Bạn phải cung cấp giá trị cho chuỗi này
+boolean.error=Không phải giá trị luận lý
+no_number.error=Không phải số
+number_too_large.error=Số lớn quá
+number_too_small.error=Số nhỏ quá
+
+
+# fetchhttp.js
+cannot_contact_server.error=Không thể liên hệ máy chủ
+bad_response_content.error=Phản hồi có nội dung hỏng
+
+# verifyConfig.js
+# LOCALIZATION NOTE(auth_failed_generic.error): The login failed (server refused to allow the user in), but the server did not give any meaningful error message. This is a common case when the user entered a wrong password or is otherwise not allowed.
+auth_failed_generic.error=Đăng nhập thất bại. Tên đăng nhập/địa chỉ email và mật khẩu có đúng không?
+# LOCALIZATION NOTE(auth_failed_with_reason.error): The login failed (server refused to allow the user in), and the server gave an error message which we can present to the user. This is a common case when the user entered a wrong password or is otherwise not allowed. %1$S will be the IMAP/POP3/SMTP server hostname. %2$S will be the error message from the server (usually in the local language where the server is or in English).
+auth_failed_with_reason.error=Đăng nhập thất bại. Máy chủ %1$S cho biết: %2$S
+# LOCALIZATION NOTE(verification_failed.error): We had some other error, not during authentication with the server, but at earlier points, e.g. locally or we entirely failed to contact the given server, and we unfortunately have no detailed error message.
+verification_failed.error=Xác thực đăng nhập bị thất bại vì một lí do chưa biết.
+# LOCALIZATION NOTE(verification_failed_with_exception.error): We had some other error, not during authentication with the server, but at earlier points, e.g. locally or we entirely failed to contact the given server, and we have an error message. %1$S will be an error message, possibly in English
+verification_failed_with_exception.error=Xác thực đăng nhập bị thất bại với thông báo: %1$S
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..820d3deac8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.dtd
@@ -0,0 +1,37 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties
new file mode 100644
index 0000000000..d7d1685b6f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/activity.properties
@@ -0,0 +1,99 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Status Text
+paused2=Tạm dừng
+processing=Đang tiến hành
+notStarted=Chưa bắt đầu
+failed=Thất bại
+waitingForInput=Đang đợi đầu vào
+waitingForRetry=Đang chờ thử lại
+completed=Hoàn tất
+canceled=Đã hủy
+
+# LOCALIZATION NOTE (sendingMessages): this is used as a title for grouping processes in the activity manager when sending email.
+sendingMessages=Đang gửi Thư
+sendingMessage=Đang gửi Thư
+# LOCALIZATION NOTE (sendingMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+sendingMessageWithSubject=Đang Gửi Thư: %S
+copyMessage=Đang chép thư tới thư mục 'Đã Gửi'
+sentMessage=Thư đã Gửi
+# LOCALIZATION NOTE (sentMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+sentMessageWithSubject=Thư Đã Gửi: %S
+failedToSendMessage=Thất bại khi gửi thư
+failedToCopyMessage=Không thể sao chép thư
+# LOCALIZATION NOTE (failedToSendMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+failedToSendMessageWithSubject=Không thể gửi thư: %S
+# LOCALIZATION NOTE (failedToCopyMessageWithSubject): %S will be replaced by the subject of the message being sent.
+failedToCopyMessageWithSubject=Không thể sao chép thư: %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncProcessProgress2): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", "%3$S" and "%4$S" below.
+# Place the word %1$S in your translation where the number of the message being downloaded should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the total number of messages to be downloaded should appear.
+# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear.
+# Place the word %4$S in your translation where the name of account being processed should appear.
+# EXAMPLE: Ted's account: Downloading message 334 of 1008 in Inbox…
+autosyncProcessProgress2=%4$S: Đang tải xuống thư %1$S của %2$S trong %3$S…
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncProcessDisplayText): %S will be replaced by the folder name
+autosyncProcessDisplayText=Đang cập nhật thư mục %S
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncEventDisplayText): %S will be replaced by the account name
+autosyncEventDisplayText=%S đã được cập nhật
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncEventStatusText): %S will be replaced by total number of downloaded messages
+autosyncEventStatusText=Tổng số thư đã tải: %S
+autosyncEventStatusTextNoMsgs=Không có thư nào được tải
+# LOCALIZATION NOTE (autosyncContextDisplayText): %S will be replaced by the account name
+autosyncContextDisplayText=Đang đồng bộ: %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (pop3EventStartDisplayText2): Do not translate the words "%1$S" and "%2$S" below.
+# Place the word %1$S in your translation where the name of the account being checked for new messages should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the name of the folder being checked for new messages should appear.
+# EXAMPLE: George's account: Checking Inbox for new messages…
+pop3EventStartDisplayText2=%1$S: Đang kiểm tra thư mới từ %2$S…
+# LOCALIZATION NOTE (pop3EventDisplayText): %S will be replaced by the account name
+pop3EventDisplayText=%S đã được cập nhật
+# LOCALIZATION NOTE (pop3EventStatusText): #1 will be replaced by total number of downloaded messages
+pop3EventStatusText=#1 thư được tải;#1 thư được tải
+pop3EventStatusTextNoMsgs=Không có thư nào để tải
+
+# Message actions that show up in activity manager
+# LOCALIZATION NOTE (deletedMessages2): #1 number of messages, #2 folder name
+deletedMessages2=Đã xóa #1 thư khỏi #2;Đã xóa #1 thư khỏi #2
+# LOCALIZATION NOTE (movedMessages): #1 number of messages, #2 and #3: folder names
+movedMessages=Đã di chuyển #1 thư từ #2 sang #3;Đã di chuyển #1 thư từ #2 sang #3
+# LOCALIZATION NOTE (copiedMessages): #1 number of messages, #2 and #3: folder names
+copiedMessages=Đã chép #1 thư từ #2 sang #3;Đã chép #1 thư từ #2 sang #3
+# LOCALIZATION NOTE (fromServerToServer): #1 source server, #2 destination server
+fromServerToServer=từ #1 sang #2
+# LOCALIZATION NOTE (deletedFolder): #1 folder name
+deletedFolder=Đã xóa thư mục #1
+emptiedTrash=Đã dọn sạch Thùng rác
+# LOCALIZATION NOTE (movedFolder): #1 and #2 are folder names
+movedFolder=Đã di chuyển thư mục #1 vào thư mục #2
+# LOCALIZATION NOTE (movedFolderToTrash): #1 is the folder name
+movedFolderToTrash=Đã di chuyển thư mục #1 vào Thùng rác
+# LOCALIZATION NOTE (copiedFolder): #1 and #2 are folder names
+copiedFolder=Đã chép thư mục #1 vào thư mục #2
+# LOCALIZATION NOTE (renamedFolder): #1 and #2 are folder names
+renamedFolder=Đã đổi tên thư mục #1 thành #2
+indexing=Đang lập chỉ mục thư
+# LOCALIZATION NOTE (indexingFolder): #1 is a folder name
+indexingFolder=Đang lập chỉ mục thư trong #1
+indexingStatusVague=Đang xác định thư nào sẽ được vào chỉ mục
+# LOCALIZATION NOTE (indexingFolderStatusVague): #1 is a folder name
+indexingFolderStatusVague=Đang xác định thư nào trong #1 sẽ được vào chỉ mục
+# LOCALIZATION NOTE (indexingStatusExact):
+# #1 is the number of the message currently being indexed
+# #2 is the total number of messages being indexed
+# #3 is the percentage of indexing that is complete
+indexingStatusExact=Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư;Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư (hoàn tất #3%)
+# LOCALIZATION NOTE (indexingFolderStatusExact):
+# #1 is the number of the message currently being indexed
+# #2 is the total number of messages being indexed
+# #3 is the percentage of indexing that is complete
+# #4 is a folder name
+indexingFolderStatusExact=Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư trong #4;Đang lập chỉ mục cho #1 trên tổng #2 thư trong #4 (hoàn tất #3%)
+# LOCALIZATION NOTE (indexedFolder): #1 number of messages; #2 folder name
+indexedFolder=Đã lập chỉ mục cho #1 thư trong #2;Đã lập chỉ mục cho #1 thư trong #2
+# LOCALIZATION NOTE (indexedFolderStatus): #1 number of seconds spent indexing
+indexedFolderStatus=#1 giây trước;#1 giây trước
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addbuddy.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addbuddy.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..a680083d52
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addbuddy.dtd
@@ -0,0 +1,7 @@
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addons.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addons.properties
new file mode 100644
index 0000000000..6f91ad7cc9
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addons.properties
@@ -0,0 +1,251 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, you can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+xpinstallPromptMessage=Trang này muốn cài đặt phần mềm lên máy tính của bạn và đã bị %S chặn lại.
+# LOCALIZATION NOTE (xpinstallPromptMessage.header)
+# The string contains the hostname of the site the add-on is being installed from.
+xpinstallPromptMessage.header=Cho phép %S cài đặt tiện ích mở rộng?
+xpinstallPromptMessage.message=Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích mở rộng từ %S. Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng trang web này trước khi tiếp tục.
+xpinstallPromptMessage.header.unknown=Cho phép một trang không xác định cài đặt một tiện ích?
+xpinstallPromptMessage.message.unknown=Bạn đang cố gắng cài đặt tiện ích từ một trang không xác định. Hãy chắc chắn rằng bạn tin tưởng trang này trước khi tiếp tục.
+xpinstallPromptMessage.learnMore=Tìm hiểu thêm về cách cài đặt tiện ích một cách an toàn
+xpinstallPromptMessage.dontAllow=Từ chối
+xpinstallPromptMessage.dontAllow.accesskey=D
+xpinstallPromptMessage.neverAllow=Không bao giờ cho phép
+xpinstallPromptMessage.neverAllow.accesskey=N
+# Accessibility Note:
+# Be sure you do not choose an accesskey that is used elsewhere in the active context (e.g. main menu bar, submenu of the warning popup button)
+# See https://website-archive.mozilla.org/www.mozilla.org/access/access/keyboard/ for details
+xpinstallPromptMessage.install=Tiếp tục cài đặt
+xpinstallPromptMessage.install.accesskey=C
+
+# Accessibility Note:
+# Be sure you do not choose an accesskey that is used elsewhere in the active context (e.g. main menu bar, submenu of the warning popup button)
+# See http://www.mozilla.org/access/keyboard/accesskey for details
+xpinstallDisabledMessageLocked=Quản trị hệ thống của bạn đã vô hiệu hóa cài đặt phần mềm.
+xpinstallDisabledMessage=Hiện tại việc cài đặt phần mềm đã bị vô hiệu hóa. Hãy nhấn Bật rồi thử lại.
+xpinstallDisabledButton=Bật
+xpinstallDisabledButton.accesskey=n
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonInstallBlockedByPolicy)
+# This message is shown when the installation of an add-on is blocked by
+# enterprise policy. %1$S is replaced by the name of the add-on.
+# %2$S is replaced by the ID of add-on. %3$S is a custom message that
+# the administration can add to the message.
+addonInstallBlockedByPolicy=%1$S (%2$S) bị chặn bởi quản trị viên hệ thống của bạn.%3$S
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonPostInstall.message1)
+# %1$S is replaced with the localized named of the extension that was
+# just installed.
+# %2$S is replaced with the localized name of the application.
+addonPostInstall.message1=%1$S được thêm vào %2$S.
+# LOCALIZATION NOTE (addonPostInstall.multiple.message1)
+# %1$S is replaced with the localized name of the application.
+addonPostInstall.multiple.message=Các tiện ích mở rộng này đã được thêm vào %1$S:
+addonPostInstall.okay.label=OK
+addonPostInstall.okay.accesskey=O
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonDownloadingAndVerifying):
+# Semicolon-separated list of plural forms. See:
+# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# Also see https://bugzilla.mozilla.org/show_bug.cgi?id=570012 for mockups
+addonDownloadingAndVerifying=Đang tải và xác thực #1 tiện ích…
+addonDownloadVerifying=Đang xác thực
+
+addonInstall.unsigned=(Chưa xác thực)
+addonInstall.cancelButton.label=Hủy bỏ
+addonInstall.cancelButton.accesskey=C
+addonInstall.acceptButton2.label=Thêm
+addonInstall.acceptButton2.accesskey=A
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonConfirmInstallMessage,addonConfirmInstallUnsigned):
+# Semicolon-separated list of plural forms. See:
+# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 is brandShortName
+# #2 is the number of add-ons being installed
+addonConfirmInstall.message=Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích vào #1:
+addonConfirmInstallUnsigned.message=Chú ý: Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích chưa được xác thực vào #1. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về những vấn đề có thể xảy ra.
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonConfirmInstallSomeUnsigned.message):
+# Semicolon-separated list of plural forms. See:
+# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 is brandShortName
+# #2 is the total number of add-ons being installed (at least 2)
+addonConfirmInstallSomeUnsigned.message=Chú ý: Trang này muốn cài đặt #2 tiện ích vào #1, một số trong số đó chưa được xác thực. Chúng tôi không chịu trách nhiệm về những vấn đề có thể xảy ra.
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonInstalled):
+# %S is the name of the add-on
+addonInstalled=%S đã cài đặt thành công.
+# LOCALIZATION NOTE (addonsGenericInstalled):
+# Semicolon-separated list of plural forms. See:
+# http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 number of add-ons
+addonsGenericInstalled=#1 tiện ích đã được cài đặt thành công.
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonInstallError-1, addonInstallError-2, addonInstallError-3, addonInstallError-4, addonInstallError-5, addonLocalInstallError-1, addonLocalInstallError-2, addonLocalInstallError-3, addonLocalInstallError-4, addonLocalInstallError-5):
+# %1$S is the application name, %2$S is the add-on name
+addonInstallError-1=Không thể tải tiện ích do lỗi kết nối.
+addonInstallError-2=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó không khớp với tiện ích %1$S được mong đợi.
+addonInstallError-3=Không thể cài đặt tiện ích được tải từ trang này vì có vẻ nó đã bị hỏng.
+addonInstallError-4=%2$S không thể cài đặt vì %1$S không thể sửa đổi tập tin cần thiết.
+addonInstallError-5=%1$S không cho phép trang này cài đặt một tiện ích chưa được xác thực.
+addonLocalInstallError-1=Không thể cài đặt tiện ích này vì có lỗi hệ thống tập tin.
+addonLocalInstallError-2=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó không khớp với tiện ích %1$S được mong đợi.
+addonLocalInstallError-3=Không thể cài đặt tiện ích này vì có vẻ như nó đã bị hỏng.
+addonLocalInstallError-4=%2$S không thể cài đặt vì %1$S không thể sửa đổi tập tin cần thiết.
+addonLocalInstallError-5=Không thể cài đặt tiện ích này vì nó chưa được xác thực.
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonInstallErrorIncompatible):
+# %1$S is the application name, %2$S is the application version, %3$S is the add-on name
+addonInstallErrorIncompatible=%3$S không thể cài đặt được vì nó không tương thích với %1$S %2$S.
+
+# LOCALIZATION NOTE (addonInstallErrorBlocklisted): %S is add-on name
+addonInstallErrorBlocklisted=%S không thể cài đặt được vì nó có khả năng gây ra các vấn đề về bảo mật và tính ổn định.
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.header)
+# This string is used as a header in the webextension permissions dialog,
+# %S is replaced with the localized name of the extension being installed.
+# See https://bug1308309.bmoattachments.org/attachment.cgi?id=8814612
+# for an example of the full dialog.
+# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+webextPerms.header=Thêm %S?
+
+# %S is brandShortName
+webextPerms.experimentWarning=Những tiện ích độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân hoặc làm tổn hại đến máy tính của bạn. Chỉ cài đặt tiện ích này nếu bạn tin tưởng nguồn cài đặt.
+webextPerms.unsignedWarning=Cảnh báo: Tiện ích này chưa được xác thực. Những tiện ích độc hại có thể lấy cắp thông tin cá nhân hoặc làm tổn hại đến máy tính của bạn. Chỉ cài đặt tiện ích này nếu bạn tin tưởng nguồn cài đặt.
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.listIntro)
+# This string will be followed by a list of permissions requested
+# by the webextension.
+webextPerms.listIntro=Nó yêu cầu bạn cho phép để:
+webextPerms.learnMore=Tìm hiểu thêm về quyền hạn
+webextPerms.add.label=Thêm
+webextPerms.add.accessKey=A
+webextPerms.cancel.label=Hủy bỏ
+webextPerms.cancel.accessKey=C
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.sideloadMenuItem)
+# %1$S will be replaced with the localized name of the sideloaded add-on.
+# %2$S will be replace with the name of the application (e.g., Firefox, Nightly)
+webextPerms.sideloadMenuItem=%1$S đã thêm vào %2$S
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.sideloadHeader)
+# This string is used as a header in the webextension permissions dialog
+# when the extension is side-loaded.
+# %S is replaced with the localized name of the extension being installed.
+# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+webextPerms.sideloadHeader=%S đã được thêm
+webextPerms.sideloadText2=Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng xem lại những quyền hạn mà tiện ích này yêu cầu và chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa).
+webextPerms.sideloadTextNoPerms=Một chương trình khác trong máy tính của bạn đã cài đặt một tiện ích mà có thể gây ảnh hưởng đến trình duyệt của bạn. Vui lòng chọn kích hoạt hoặc hủy bỏ (để nó bị vô hiệu hóa).
+
+webextPerms.sideloadEnable.label=Bật
+webextPerms.sideloadEnable.accessKey=E
+webextPerms.sideloadCancel.label=Hủy bỏ
+webextPerms.sideloadCancel.accessKey=C
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateMenuItem)
+# %S will be replaced with the localized name of the extension which
+# has been updated.
+webextPerms.updateMenuItem=%S yêu cầu quyền mới
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateText)
+# %S is replaced with the localized name of the updated extension.
+# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+webextPerms.updateText=%S đã được cập nhật. Bạn phải cho phép các quyền mới trước khi cài đặt phiên bản cập nhật. Chọn “Hủy bỏ” sẽ giữ lại phiên bản hiện tại của tiện ích.
+
+webextPerms.updateAccept.label=Cập nhật
+webextPerms.updateAccept.accessKey=U
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.optionalPermsHeader)
+# %S is replace with the localized name of the extension requested new
+# permissions.
+# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
+webextPerms.optionalPermsHeader=%S yêu cầu thêm các quyền.
+webextPerms.optionalPermsListIntro=Tiện ích này muốn:
+webextPerms.optionalPermsAllow.label=Cho phép
+webextPerms.optionalPermsAllow.accessKey=A
+webextPerms.optionalPermsDeny.label=Từ chối
+webextPerms.optionalPermsDeny.accessKey=D
+
+webextPerms.description.accountsFolders=Tạo, đổi tên hoặc xóa các thư mục tài khoản thư của bạn
+webextPerms.description.accountsRead=Xem tài khoản thư của bạn và thư mục của họ
+webextPerms.description.addressBooks=Đọc và chỉnh sửa các sổ địa chỉ và danh bạ của bạn
+webextPerms.description.bookmarks=Đọc và chỉnh sửa trang đánh dấu
+webextPerms.description.browserSettings=Đọc và chỉnh sửa tùy chọn trình duyệt
+webextPerms.description.browsingData=Xóa lịch sử duyệt web gần đây, cookie, và dữ liệu liên quan
+webextPerms.description.clipboardRead=Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm
+webextPerms.description.clipboardWrite=Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm
+webextPerms.description.compose=Đọc và sửa đổi tin nhắn email của bạn khi bạn soạn và gửi chúng
+webextPerms.description.devtools=Mở rộng công cụ dành cho nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở
+webextPerms.description.dns=Truy cập địa chỉ IP và thông tin tên máy chủ
+webextPerms.description.downloads=Tải về các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt
+webextPerms.description.downloads.open=Mở tập tin đã tải về máy tính của bạn
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.description.experiment)
+# %S will be replaced with the name of the application
+webextPerms.description.experiment=Có quyền truy cập đầy đủ, không hạn chế vào %S và máy tính của bạn
+webextPerms.description.find=Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở
+webextPerms.description.geolocation=Truy cập vị trí của bạn
+webextPerms.description.history=Truy cập lịch sử duyệt Web
+webextPerms.description.management=Theo dõi việc sử dụng tiện ích mở rộng và quản lý các chủ đề
+webextPerms.description.messagesModify=Đọc và sửa đổi thông báo email của bạn khi chúng được hiển thị cho bạn
+webextPerms.description.messagesMove=Di chuyển, sao chép hoặc xóa email của bạn
+webextPerms.description.messagesRead=Đọc email của bạn và đánh dấu hoặc gắn nhãn chúng
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.description.nativeMessaging)
+# %S will be replaced with the name of the application
+webextPerms.description.nativeMessaging=Trao đổi thông báo với các chương trình khác với %S
+webextPerms.description.notifications=Hiển thị thông báo cho bạn
+webextPerms.description.pkcs11=Cung cấp dịch vụ xác thực mật mã
+webextPerms.description.privacy=Đọc và chỉnh sửa các cài đặt riêng tư
+webextPerms.description.proxy=Kiểm soát tùy chọn proxy của trình duyệt
+webextPerms.description.sessions=Truy cập các thẻ đã đóng gần đây
+webextPerms.description.tabs=Truy cập các thẻ trên trình duyệt
+webextPerms.description.tabHide=Hiện ẩn các thẻ trình duyệt
+webextPerms.description.topSites=Truy cập lịch sử duyệt Web
+webextPerms.description.unlimitedStorage=Lưu trữ số lượng không giới hạn dữ liệu phía máy khách
+webextPerms.description.webNavigation=Truy cập hoạt động của trình duyệt trong khi điều hướng
+
+webextPerms.hostDescription.allUrls=Truy cập dữ liệu của bạn trên mọi trang web
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.wildcard)
+# %S will be replaced by the DNS domain for which a webextension
+# is requesting access (e.g., mozilla.org)
+webextPerms.hostDescription.wildcard=Truy cập dữ liệu của bạn trên các trang có tên miền %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards):
+# Semi-colon list of plural forms.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional
+# domains for which this webextension is requesting permission.
+webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards=Truy cập dữ liệu của bạn trong #1 tên miền khác
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.oneSite)
+# %S will be replaced by the DNS host name for which a webextension
+# is requesting access (e.g., www.mozilla.org)
+webextPerms.hostDescription.oneSite=Truy cập dữ liệu của bạn từ %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManySites)
+# Semi-colon list of plural forms.
+# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional
+# hosts for which this webextension is requesting permission.
+webextPerms.hostDescription.tooManySites=Truy cập dữ liệu của bạn trên #1 trang khác
+
+# LOCALIZATION NOTE (webext.defaultSearch.description)
+# %1$S is replaced with the localized named of the extension that is asking to change the default search engine.
+# %2$S is replaced with the name of the current search engine
+# %3$S is replaced with the name of the new search engine
+webext.defaultSearch.description=%1$S muốn thay đổi công cụ tìm kiếm mặc định của bạn từ %2$S đến %3$S. Bạn đồng ý chứ?
+webext.defaultSearchYes.label=Có
+webext.defaultSearchYes.accessKey=Y
+webext.defaultSearchNo.label=Không
+webext.defaultSearchNo.accessKey=N
+
+# LOCALIZATION NOTE (webext.remove.confirmation.title)
+# %S is the name of the extension which is about to be removed.
+webext.remove.confirmation.title=Xóa %S
+# LOCALIZATION NOTE (webext.remove.confirmation.message)
+# %1$S is the name of the extension which is about to be removed.
+# %2$S is brandShorterName
+webext.remove.confirmation.message=Gỡ bỏ %1$S từ %2$S?
+webext.remove.confirmation.button=Gỡ bỏ
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..99b4901a7c
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abAddressBookNameDialog.dtd
@@ -0,0 +1,7 @@
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abCard.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abCard.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..c0c3e08633
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abCard.dtd
@@ -0,0 +1,156 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..88bc818a37
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abContactsPanel.dtd
@@ -0,0 +1,49 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..18c5333282
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMailListDialog.dtd
@@ -0,0 +1,21 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..d285a4d29d
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abMainWindow.dtd
@@ -0,0 +1,221 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abNewCardDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abNewCardDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..faf031507b
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abNewCardDialog.dtd
@@ -0,0 +1,8 @@
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..3917e213a8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/abResultsPane.dtd
@@ -0,0 +1,38 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties
new file mode 100644
index 0000000000..6e6002da23
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/addressBook.properties
@@ -0,0 +1,262 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# The following are used by the Mailing list dialog.
+# LOCALIZATION NOTE (mailingListTitleEdit): %S will be replaced by the Mailing List's display name.
+mailingListTitleEdit=Chỉnh sửa %S
+emptyListName=Bạn phải nhập tên danh sách.
+badListNameCharacters=Tên danh sách không thể chứa bất kỳ ký tự nào sau đây: < > ; , "
+badListNameSpaces=Tên danh sách không thể chứa nhiều khoảng trắng liền kề.
+lastFirstFormat=%S %S
+firstLastFormat=%S %S
+
+allAddressBooks=Tất cả các sổ địa chỉ
+
+newContactTitle=Danh bạ Mới
+# %S will be the contact's display name
+newContactTitleWithDisplayName=Danh bạ Mới cho %S
+editContactTitle=Chỉnh sửa liên hệ
+# %S will be the contact's display name
+editContactTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa liên hệ cho %S
+# don't translate vCard
+editVCardTitle=Chỉnh sửa vCard
+# %S will be the card's display name, don't translate vCard
+editVCardTitleWithDisplayName=Chỉnh sửa vCard cho %S
+
+## LOCALIZATION NOTE (cardRequiredDataMissingMessage): do not localize \n
+cardRequiredDataMissingMessage=Bạn phải nhập ít nhất một trong các mục sau:\nĐịa chỉ email, tên, họ, tên hiển thị, tổ chức.
+cardRequiredDataMissingTitle=Thiếu Thông tin Bắt buộc
+incorrectEmailAddressFormatMessage=Địa chỉ email chính phải có dạng tên@máychủ.
+incorrectEmailAddressFormatTitle=Định dạng Địa chỉ Email Không đúng
+
+viewListTitle=Danh sách thư :%S
+mailListNameExistsTitle=Danh sách thư đã tồn tại
+mailListNameExistsMessage=Một danh sách gửi thư với tên đó đã tồn tại. Vui lòng chọn một tên khác.
+
+confirmDeleteThisContactTitle=Xóa liên hệ
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisContact):
+# #1 The name of the selected contact
+# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
+# Example: Are you sure you want to delete this contact?
+# • John Doe
+confirmDeleteThisContact=Bạn có chắc chắn muốn xóa liên hệ này?\n• #1
+
+confirmDelete2orMoreContactsTitle=Xóa nhiều liên hệ
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDelete2orMoreContacts):
+# Semicolon list of plural forms.
+# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 The number of selected contacts, always more than 1.
+# Example: Are you sure you want to delete these 3 contacts?
+confirmDelete2orMoreContacts=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 liên hệ này không?
+
+confirmRemoveThisContactTitle=Xóa liên hệ
+# LOCALIZATION NOTE (confirmRemoveThisContact):
+# #1 The name of the selected contact
+# #2 The name of the containing mailing list
+# This title is about a contact in a mailing list, so it will not be deleted,
+# but only removed from the list.
+# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
+# Example: Are you sure you want to remove this contact from the mailing list 'Customers List'?
+# • John Doe
+confirmRemoveThisContact=Bạn có chắc chắn muốn xóa liên hệ này khỏi danh sách gửi thư '#2' không?\n• #1
+
+confirmRemove2orMoreContactsTitle=Xóa nhiều liên hệ
+# LOCALIZATION NOTE (confirmRemove2orMoreContacts):
+# Semicolon list of singular and plural forms.
+# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 The number of selected contacts, always more than 1.
+# #2 The name of the containing mailing list
+# Example: Are you sure you want to remove these 3 contacts from the mailing list 'Customers List'?
+confirmRemove2orMoreContacts=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 liên hệ này khỏi danh sách gửi thư '#2' không?
+
+confirmDeleteThisMailingListTitle=Xóa danh sách gửi thư
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisMailingList):
+# #1 The name of the selected mailing list
+# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
+# Example: Are you sure you want to delete this mailing list?
+# • Customers List
+confirmDeleteThisMailingList=Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách gửi thư này không?\n• #1
+
+confirmDelete2orMoreMailingListsTitle=Xóa nhiều danh sách gửi thư
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDelete2orMoreMailingLists):
+# Semicolon list of plural forms.
+# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 The number of selected mailing lists, always more than 1
+# Example: Are you sure you want to delete these 3 mailing lists?
+confirmDelete2orMoreMailingLists=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 danh sách gửi thư này không?
+
+confirmDelete2orMoreContactsAndListsTitle=Xóa danh sách liên hệ và danh sách gửi thư
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDelete2orMoreContactsAndLists):
+# Semicolon list of and plural forms.
+# See: https://developer.mozilla.org/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 The number of selected contacts and mailing lists, always more than 1
+# Example: Are you sure you want to delete these 3 contacts and mailing lists?
+confirmDelete2orMoreContactsAndLists=Bạn có chắc chắn muốn xóa #1 liên lạc và danh sách gửi thư này không?
+
+confirmDeleteThisAddressbookTitle=Xóa sổ địa chỉ
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisAddressbookTitle):
+# #1 The name of the selected address book
+# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
+# Example: Are you sure you want to delete this address book and all of its contacts?
+# • Friends and Family Address Book
+confirmDeleteThisAddressbook=Bạn có chắc chắn muốn xóa sổ địa chỉ này và tất cả các địa chỉ liên hệ của nó không?\n• #1
+
+confirmDeleteThisLDAPDirTitle=Xóa thư mục LDAP cục bộ
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisLDAPDir):
+# #1 The name of the selected LDAP directory
+# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
+# Example: Are you sure you want to delete the local copy of this LDAP directory and all of its offline contacts?
+# • Mozilla LDAP Directory
+confirmDeleteThisLDAPDir=Bạn có chắc chắn muốn xóa bản sao cục bộ của thư mục LDAP này và tất cả các liên hệ ngoại tuyến của nó không?\n• #1
+
+confirmDeleteThisCollectionAddressbookTitle=Xóa sổ địa chỉ bộ sưu tập
+# LOCALIZATION NOTE (confirmDeleteThisCollectionAddressbook):
+# #1 The name of the selected collection address book
+# #2 The name of the application (Thunderbird)
+# Don't localize "\n• #1" unless your local layout comes out wrong.
+# Example: If this address book is deleted, Thunderbird will no longer collect addresses.
+# Are you sure you want to delete this address book and all of its contacts?
+# • My Collecting Addressbook
+confirmDeleteThisCollectionAddressbook=Nếu sổ địa chỉ này bị xóa, #2 sẽ không còn thu thập địa chỉ.\nBạn có chắc chắn muốn xóa sổ địa chỉ này và tất cả các địa chỉ liên hệ của nó không?\n• #1
+
+propertyPrimaryEmail=Email
+propertyListName=Tên danh sách
+propertySecondaryEmail=Email phụ
+propertyNickname=Tên hiệu
+propertyDisplayName=Tên hiển thị
+propertyWork=Công ty
+propertyHome=Nhà
+propertyFax=Fax
+propertyCellular=Di động
+propertyPager=Máy nhắn tin
+propertyBirthday=Ngày sinh
+propertyCustom1=Tùy chỉnh 1
+propertyCustom2=Tùy chỉnh 2
+propertyCustom3=Tùy chỉnh 3
+propertyCustom4=Tùy chỉnh 4
+
+propertyGtalk=Google Talk
+propertyAIM=AIM
+propertyYahoo=Yahoo!
+propertySkype=Skype
+propertyQQ=QQ
+propertyMSN=MSN
+propertyICQ=ICQ
+propertyXMPP=ID Jabber
+propertyIRC=Tên IRC
+
+## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateAndZip):
+## %1$S is city, %2$S is state, %3$S is zip
+cityAndStateAndZip=%1$S, %2$S %3$S
+## LOCALIZATION NOTE (cityAndStateNoZip):
+## %1$S is city, %2$S is state
+cityAndStateNoZip=%1$S, %2$S
+## LOCALIZATION NOTE (cityOrStateAndZip):
+## %1$S is city or state, %2$S is zip
+cityOrStateAndZip=%1$S %2$S
+
+stateZipSeparator=
+
+prefixTo=Tới
+prefixCc=Cc
+prefixBcc=Bcc
+addressBook=Sổ địa chỉ
+
+# Contact photo management
+browsePhoto=Ảnh của Đối tác
+stateImageSave=Đang lưu hình ảnh…
+errorInvalidUri=Lỗi: Hình ảnh nguồn không hợp lệ.
+errorNotAvailable=Lỗi: Không thể truy cập tập tin.
+errorInvalidImage=Lỗi: Chỉ hỗ trợ các loại hình ảnh JPG, PNG và GIF.
+errorSaveOperation=Lỗi: Không thể lưu hình ảnh.
+
+# mailnews.js
+ldap_2.servers.pab.description=Sổ địa chỉ cá nhân
+ldap_2.servers.history.description=Sổ địa chỉ đã thu thập
+## LOCALIZATION NOTE (ldap_2.servers.osx.description is only used on Mac OS X)
+ldap_2.servers.osx.description=Sổ địa chỉ Mac OS X
+
+# status bar stuff
+## LOCALIZATION NOTE (totalContactStatus):
+## %1$S is address book name, %2$S is contact count
+totalContactStatus=Tổng danh bạ trong %1$S: %2$S
+noMatchFound=Không tìm thấy
+## LOCALIZATION NOTE (matchesFound1):
+## Semicolon-separated list of singular and plural forms.
+## See: https://developer.mozilla.org/docs/Mozilla/Localization/Localization_and_Plurals
+## #1 is the number of matching contacts found
+matchesFound1=#1 kết quả phù hợp
+
+## LOCALIZATION NOTE (contactsCopied): Semi-colon list of plural forms
+## %1$S is the number of contacts that were copied. This should be used multiple
+## times wherever you need it. Do not replace by %S.
+contactsCopied=%1$S tên liên hệ đã được chép;%1$S tên liên hệ đã được chép
+
+## LOCALIZATION NOTE (contactsMoved): Semi-colon list of plural forms
+## %1$S is the number of contacts that were moved. This should be used multiple
+## times wherever you need it. Do not replace by %S.
+contactsMoved=%1$S tên liên hệ đã được di chuyển;%1$S tên liên hệ đã được di chuyển
+
+# LDAP directory stuff
+invalidName=Vui lòng nhập một Tên hợp lệ.
+invalidHostname=Vui lòng nhập một Tên Máy Chủ hợp lệ.
+invalidPortNumber=Vui lòng nhập một Số Cổng hợp lệ.
+invalidResults=Vui lòng nhập một số hợp lệ vào trường kết quả.
+abReplicationOfflineWarning=Bạn phải trực tuyến để thực hiện sao chép LDAP.
+abReplicationSaveSettings=Thiết lập phải được lưu trước khi tải một thư mục.
+
+# For importing / exporting
+## LOCALIZATION NOTE (ExportAddressBookNameTitle): %S is the name of exported addressbook
+ExportAddressBookNameTitle=Xuất sổ địa chỉ - %S
+LDIFFiles=LDIF
+CSVFiles=Phân cách bằng Dấu phẩy
+CSVFilesSysCharset=Phân tách bằng dấu phẩy (Bộ ký tự hệ thống)
+CSVFilesUTF8=Phân tách bằng dấu phẩy (UTF-8)
+TABFiles=Phân cách bằng Tab
+TABFilesSysCharset=Tách bằng Tab (Bộ ký tự hệ thống)
+TABFilesUTF8=Tách bằng Tab (UTF-8)
+VCFFiles=vCard
+SupportedABFiles=Tập tin sổ địa chỉ được hỗ trợ
+failedToExportTitle=Việc xuất Thất bại
+failedToExportMessageNoDeviceSpace=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, không đủ dung lượng trên thiết bị.
+failedToExportMessageFileAccessDenied=Thất bại khi xuất sổ địa chỉ, truy cập tập tin bị từ chối.
+
+# For getting authDN for replication using dlg box
+AuthDlgTitle=Sao chép sổ địa chỉ LDAP
+AuthDlgDesc=Để truy cập máy chủ thư mục, hãy nhập tên và mật khẩu của bạn.
+
+# LOCALIZATION NOTE(joinMeInThisChat)
+# use + for spaces
+joinMeInThisChat=Tham+gia+Chat+với+tôi.
+
+# For printing
+headingHome=Nhà
+headingWork=Công ty
+headingOther=Khác
+headingChat=Trò chuyện
+headingPhone=Điện thoại
+headingDescription=Mô tả
+headingAddresses=Địa chỉ
+
+## For address books
+addressBookTitleNew=Sổ địa chỉ mới
+# LOCALIZATION NOTE (addressBookTitleEdit):
+# %S is the current name of the address book.
+# Example: My Custom AB Properties
+addressBookTitleEdit=Thuộc tính %S
+duplicateNameTitle=Tên sổ địa chỉ trùng lặp
+# LOCALIZATION NOTE (duplicateNameText):
+# Don't localize "\n• %S" unless your local layout comes out wrong.
+# %S is the name of the existing address book.
+# Example: An address book with this name already exists:
+# • My Custom AB
+duplicateNameText=Một sổ địa chỉ có tên này đã tồn tại:\n• %S
+
+# For corrupt .mab files
+corruptMabFileTitle=Tập tin sổ địa chỉ bị hỏng
+corruptMabFileAlert=Không thể đọc một trong các tập tin sổ địa chỉ (tập tin %1$S). Một tập tin %2$S sẽ được tạo và một bản sao của tập tin cũ, gọi là %3$S, sẽ được tạo trong cùng thư mục.
+
+# For locked .mab files
+lockedMabFileTitle=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ
+lockedMabFileAlert=Không thể mở tập tin sổ địa chỉ %S. Nó có tính chỉ-đọc, hoặc đã bị khóa bởi chương trình khác. Vui lòng thử lại sau.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties
new file mode 100644
index 0000000000..0e6db5943b
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/ldapAutoCompErrs.properties
@@ -0,0 +1,104 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# These are error strings for problems that happen while in the
+# various states declared in nsILDAPAutoCompFormatter.idl. Note that
+# the number that indexes each error state is the same as the number
+# corresponding to that state in nsILDAPAutoCompFormatter.idl.
+
+## @name ERR_STATE_UNBOUND
+## @loc none
+0=Sự cố khi khởi tạo LDAP
+
+## @name ERR_STATE_INITIALIZING
+## @loc none
+1=Kết nối máy chủ LDAP bị thất bại
+
+## @name ERR_STATE_BINDING
+## @loc none
+2=Kết nối máy chủ LDAP bị thất bại
+
+## @name ERR_STATE_BOUND
+## @loc none
+3=Vấn đề khi liên lạc máy chủ LDAP
+
+## @name ERR_STATE_SEARCHING
+## @loc none
+4=Vấn đề khi tìm kiếm máy chủ LDAP
+
+
+# The format of the alert dialog itself
+#
+## @name ALERT_FORMAT
+## @loc None of %1$S, %2$S and %3$S should be localized.
+## %1$S is the error code itself, %2$S is an LDAP SDK error message from
+## chrome://mozldap/locale/ldap.properties, and %3$S is a hint relating
+## to that specific error, found in this file.
+errorAlertFormat=Mã lỗi %1$S: %2$S\n\n %3$S
+
+## The following errors are for error codes other than LDAP-specific ones.
+## Someday mozilla will actually have a system for mapping nsresults to
+## error strings that's actually widely used, unlike nsIErrorService. But
+## until it does, these strings live here...
+
+## @name HOST_NOT_FOUND
+## @loc none
+5000=Không tìm thấy máy chủ
+
+## @name GENERIC_ERROR
+## @loc none
+9999=Lỗi chưa biết
+
+
+# Hints to for the user, associated with specific error codes (ie error code
+# + 10000)
+
+
+## @name TIMELIMIT_EXCEEDED_HINT
+## @loc none
+10003=Vui lòng thử lại sau, hoặc liên hệ Quản trị viên Hệ thống của bạn.
+
+## @name STRONGAUTH_REQUIRED_HINT
+## @loc none
+10008=Xác minh mức độ mạnh hiện chưa được hỗ trợ.
+
+## @name INVALID_SYNTAX_HINT
+## @loc none
+10021=Xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, sau đó thử lại hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn. Để xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, từ menu Chỉnh sửa, chọn Tùy chọn, sau đó chọn Thư & Nhóm tin, sau đó chọn Địa chỉ. Nhấp vào Chỉnh sửa thư mục và chọn máy chủ LDAP đang được sử dụng. Bấm Chỉnh sửa, rồi bấm Nâng cao để hiển thị Bộ lọc tìm kiếm.
+
+## @name NO_SUCH_OBJECT_HINT
+## @loc none
+10032=Xác minh xem Base DN đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Base DN, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Base DN.
+
+## @name BUSY_HINT
+## @loc none
+10051=Vui lòng thử lại sau.
+
+## @name SERVER_DOWN_HINT
+## @loc none
+10081=Xác minh xem Tên Máy Chủ và Số Cổng đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ và Số Cổng, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. Nhấn Nâng cao để hiển thị Số Cổng.
+
+## @name TIMEOUT_HINT
+## @loc none
+10085=Vui lòng thử lại sau.
+
+## @name FILTER_ERROR_HINT
+## @loc none
+10087=Xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, sau đó thử lại hoặc liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn. Để xác minh rằng bộ lọc tìm kiếm là chính xác, từ menu Chỉnh sửa, chọn Tùy chọn, sau đó chọn Thư & Nhóm tin, sau đó chọn Địa chỉ. Nhấp vào Chỉnh sửa thư mục và chọn máy chủ LDAP đang được sử dụng. Bấm Chỉnh sửa, rồi bấm Nâng cao để hiển thị Bộ lọc tìm kiếm.
+
+## @name NO_MEMORY_HINT
+## @loc none
+10090=Vui lòng đóng cửa sổ và/hoặc chương trình khác rồi thử lại.
+
+## @name CONNECT_ERROR_HINT
+## @loc none
+10091=Xác minh xem Tên Máy Chủ và Số Cổng đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ và Số Cổng, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ. Nhấn Nâng cao để hiển thị Số Cổng.
+
+## @name HOST_NOT_FOUND_HINT
+## @loc none
+15000=Xác minh xem Tên Máy Chủ đã đúng chưa, rồi hãy thử lại, hoặc liên hệ với Quản trị viên Hệ thống của bạn. Để xác minh Tên Máy Chủ, từ trình đơn Chỉnh sửa, chọn Tùy chỉnh, rồi chọn Thư & Nhóm tin, rồi chọn Xác định Địa chỉ. Nhấn Chỉnh sửa Thư mục, và chọn máy chủ LDAP đang dùng. Nhấn Chỉnh sửa để hiển thị Tên Máy Chủ.
+
+## @name GENERIC_HINT
+## @loc none
+19999=Vui lòng liên hệ Quản trị viên Hệ thống của bạn.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..095b4a58aa
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory-add.dtd
@@ -0,0 +1,46 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..e12fd13f98
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/pref-directory.dtd
@@ -0,0 +1,17 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties
new file mode 100644
index 0000000000..2b9ab49dd4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/addressbook/replicationProgress.properties
@@ -0,0 +1,20 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+replicationStarted=Việc sao chép đã bắt đầu…
+changesStarted=Bắt đầu tìm các thay đổi để sao chép…
+replicationSucceeded=Việc sao chép đã thành công
+replicationFailed=Việc sao chép đã thất bại
+replicationCancelled=Việc sao chép bị hủy bỏ
+# LOCALIZATION NOTE
+# do not localize %S. %S is the current entry number (an integer)
+currentCount=Đang sao chép thư mục: %S
+
+downloadButton=Tải xuống ngay
+downloadButton.accesskey=D
+cancelDownloadButton=Hủy tải xuống
+cancelDownloadButton.accesskey=C
+
+directoryTitleNew=Thư mục LDAP mới
+## LOCALIZATION NOTE (directoryTitleEdit): %S will be replaced by the LDAP directory's display name
+directoryTitleEdit=Thuộc tính %S
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..93d4412cfc
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-addressing.dtd
@@ -0,0 +1,51 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-advanced.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-advanced.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..176c732a60
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-advanced.dtd
@@ -0,0 +1,30 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-archiveoptions.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-archiveoptions.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..71517586f0
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-archiveoptions.dtd
@@ -0,0 +1,25 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-copies.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-copies.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..f4e71c5126
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-copies.dtd
@@ -0,0 +1,52 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-e2e.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-e2e.properties
new file mode 100644
index 0000000000..de48a58fbd
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-e2e.properties
@@ -0,0 +1,5 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+prefPanel-e2e=Mã hóa đầu cuối
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identities-list.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identities-list.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..89a36fc136
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identities-list.dtd
@@ -0,0 +1,15 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identity-edit.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identity-edit.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..c0e1d52ef1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-identity-edit.dtd
@@ -0,0 +1,14 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-im.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-im.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..cbdbba7e16
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-im.dtd
@@ -0,0 +1,16 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-junk.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-junk.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..86e645a775
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-junk.dtd
@@ -0,0 +1,31 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-main.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-main.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..e0467687d6
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-main.dtd
@@ -0,0 +1,47 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..ae1fd388d4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.dtd
@@ -0,0 +1,33 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.properties
new file mode 100644
index 0000000000..b3125af05b
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-mdn.properties
@@ -0,0 +1,7 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+## Strings used in prefs.
+prefPanel-mdn=Chứng nhận Hồi báo
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-offline.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-offline.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..d5d7592999
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-offline.dtd
@@ -0,0 +1,57 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..d3997f3303
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-advanced.dtd
@@ -0,0 +1,31 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-top.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-top.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..f81fe8cbc4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-server-top.dtd
@@ -0,0 +1,89 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-serverwithnoidentities.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-serverwithnoidentities.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..9f68ee07db
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-serverwithnoidentities.dtd
@@ -0,0 +1,6 @@
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..01698abce8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.dtd
@@ -0,0 +1,20 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.properties
new file mode 100644
index 0000000000..ab88799c80
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/am-smime.properties
@@ -0,0 +1,40 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+## S/MIME error strings.
+## Note to localization: %S is a placeholder
+NoSenderSigningCert=Bạn yêu cầu thư này phải được kí điện tử, nhưng hoặc là chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư kí nhận được chỉ định trong Thiết lập Tài khoản Thư & Nhóm tin của bạn, hoặc là chứng thư đã hết hạn.
+NoSenderEncryptionCert=Bạn yêu cầu mã hóa thư này, nhưng hoặc là chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư mã hóa được chỉ định trong Thiết lập Tài khoản Thư & Nhóm tin của bạn, hoặc là chứng thư đã hết hạn.
+MissingRecipientEncryptionCert=Bạn yêu cầu mã hóa thư này, nhưng chương trình gặp thất bại trong việc tìm chứng thư mã hóa cho %S.
+ErrorEncryptMail=Không thể mã hóa thư. Vui lòng kiểm tra xem bạn có chứng chỉ email hợp lệ cho mỗi người nhận không. Vui lòng kiểm tra xem các chứng chỉ được chỉ định trong cài đặt tài khoản của Thư & nhóm tin cho tài khoản thư này có hợp lệ và đáng tin cậy cho thư không.
+ErrorCanNotSignMail=Không thể ký thư. Vui lòng kiểm tra xem các chứng chỉ được chỉ định trong cài đặt tài khoản của Thư & nhóm tin cho tài khoản thư này có hợp lệ và đáng tin cậy cho thư không.
+
+## Strings used for in the prefs.
+NoSigningCert=Trình quản lí Chứng thư không thể tìm thấy một chứng thư hợp lệ để kí thư của bạn được.
+NoSigningCertForThisAddress=Trình quản lý chứng chỉ không thể xác định chứng chỉ hợp lệ có thể được sử dụng để ký điện tử các thư của bạn với địa chỉ <%S>.
+NoEncryptionCert=Trình quản lí Chứng thư không thể tìm thấy một chứng thư hợp lệ để người khác có thể gửi thư mã hóa cho bạn được.
+NoEncryptionCertForThisAddress=Trình quản lý chứng chỉ không thể tìm thấy chứng chỉ hợp lệ mà người khác có thể sử dụng để gửi cho bạn thư email được mã hóa đến địa chỉ <%S>.
+
+encryption_needCertWantSame=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư cho người khác dùng khi họ gửi bạn thư mã hóa. Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để mã hóa & giải mã thư được gửi tới bạn không?
+encryption_wantSame=Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để mã hóa & giải mã thư được gửi tới bạn không?
+encryption_needCertWantToSelect=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư cho người khác dùng khi họ gửi bạn thư mã hóa. Bạn có muốn cấu hình chứng thư mã hóa ngay bây giờ không?
+signing_needCertWantSame=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư để kí thư. Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để kí thư không?
+signing_wantSame=Bạn có muốn dùng cùng một chứng thư để kí thư không?
+signing_needCertWantToSelect=Bạn cũng cần chỉ định một chứng thư để kí thư. Bạn có muốn cấu hình chứng thư cho việc kí thư ngay bây giờ không?
+
+## Strings used by nsMsgComposeSecure
+mime_smimeEncryptedContentDesc=Thư Mã hóa S/MIME
+mime_smimeSignatureContentDesc=Chữ kí mã hóa S/MIME
+
+## Strings used by the cert picker.
+CertInfoIssuedFor=Cấp cho:
+CertInfoIssuedBy=Cấp bởi:
+CertInfoValid=Hiệu lực
+CertInfoFrom=từ
+CertInfoTo=đến
+CertInfoPurposes=Mục đích
+CertInfoEmail=E-mail
+CertInfoStoredIn=Được lưu trữ trong:
+NicknameExpired=(hết hạn)
+NicknameNotYetValid=(chưa hợp lệ)
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/app-extension-fields.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/app-extension-fields.properties
new file mode 100644
index 0000000000..f62b06700d
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/app-extension-fields.properties
@@ -0,0 +1,11 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (extension.thunderbird-compact-light@mozilla.org.name): This is displayed in about:addons -> Appearance
+extension.thunderbird-compact-light@mozilla.org.name=Sáng
+extension.thunderbird-compact-light@mozilla.org.description=Một chủ đề với tông màu sáng.
+
+# LOCALIZATION NOTE (extension.thunderbird-compact-dark@mozilla.org.name): This is displayed in about:addons -> Appearance
+extension.thunderbird-compact-dark@mozilla.org.name=Tối
+extension.thunderbird-compact-dark@mozilla.org.description=Một chủ đề với tông màu tối.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appUpdate.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appUpdate.properties
new file mode 100644
index 0000000000..68bbab09a8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appUpdate.properties
@@ -0,0 +1,40 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (updateAvailableTitle): %S will be replaced with brandShortName
+updateAvailableTitle=Đã có bản cập nhật %S mới.
+# LOCALIZATION NOTE (updateAvailableMessage): %S will be replaced with brandShortName
+updateAvailableMessage=Cập nhật %S bản mới nhất để cải thiện tốc độ và bảo mật.
+updateAvailablePrimaryButtonLabel=Tải xuống bản cập nhật
+updateAvailablePrimaryButtonAccessKey=D
+updateAvailableSecondaryButtonLabel=Không phải bây giờ
+updateAvailableSecondaryButtonAccessKey=N
+
+# LOCALIZATION NOTE (updateManualTitle): %S will be replaced with brandShortName
+updateManualTitle=%S không thể cập nhật lên phiên bản mới nhất.
+# LOCALIZATION NOTE (updateManualMessage): %S will be replaced with brandShortName
+updateManualMessage=Tải xuống một bản sao mới của %S và chúng tôi sẽ giúp bạn cài đặt nó.
+# LOCALIZATION NOTE (updateManualPrimaryButtonLabel): %S will be replaced with brandShortName
+updateManualPrimaryButtonLabel=Tải xuống %S
+updateManualPrimaryButtonAccessKey=D
+updateManualSecondaryButtonLabel=Không phải bây giờ
+updateManualSecondaryButtonAccessKey=N
+
+# LOCALIZATION NOTE (updateUnsupportedTitle): %S will be replaced with brandShortName
+updateUnsupportedTitle=%S không thể cập nhật lên phiên bản mới nhất.
+# LOCALIZATION NOTE (updateUnsupportedMessage): %S will be replaced with brandShortName
+updateUnsupportedMessage=Phiên bản mới nhất của %S không được hỗ trợ trên hệ thống của bạn.
+updateUnsupportedPrimaryButtonLabel=Tìm hiểu thêm
+updateUnsupportedPrimaryButtonAccessKey=L
+updateUnsupportedSecondaryButtonLabel=Đóng
+updateUnsupportedSecondaryButtonAccessKey=C
+
+# LOCALIZATION NOTE (updateRestartTitle): %S will be replaced with brandShortName
+updateRestartTitle=Khởi động lại để cập nhật %S.
+# LOCALIZATION NOTE (updateRestartMessage): %S will be replaced with brandShortName
+updateRestartMessage=Sau khi khởi động lại nhanh chóng, %S sẽ khôi phục lại tất cả các thẻ đang mở và cửa sổ của bạn.
+updateRestartPrimaryButtonLabel=Khởi động lại
+updateRestartPrimaryButtonAccessKey=R
+updateRestartSecondaryButtonLabel=Không phải bây giờ
+updateRestartSecondaryButtonAccessKey=N
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appleMailImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appleMailImportMsgs.properties
new file mode 100644
index 0000000000..9df148c5b4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/appleMailImportMsgs.properties
@@ -0,0 +1,20 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# Short name of import module
+ApplemailImportName=Apple Mail
+
+# Description of import module
+ApplemailImportDescription=Nhập thư cục bộ từ Mac OS X Mail
+
+# Success Message
+# LOCALIZATION NOTE(ApplemailImportMailboxSuccess): Do not translate the word "%S" below.
+ApplemailImportMailboxSuccess=Thư cục bộ đã được nhập thành công từ %S
+
+# Error Message
+ApplemailImportMailboxBadparam=Xảy ra lỗi nội bộ. Thất bại khi nhập. Hãy thử nhập lại.
+
+# Error message
+# LOCALIZATION NOTE(ApplemailImportMailboxConverterror): Do not translate the word "%S" below.
+ApplemailImportMailboxConverterror=Đã xảy ra lỗi khi nhập thư từ %S. Thư đã không được nhập.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/baseMenuOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/baseMenuOverlay.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..bd574af881
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/baseMenuOverlay.dtd
@@ -0,0 +1,40 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/beckyImportMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/beckyImportMsgs.properties
new file mode 100644
index 0000000000..2c16bf4a31
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/beckyImportMsgs.properties
@@ -0,0 +1,19 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+#
+# The following are used by the becky import code to display status/error
+# and informational messages
+
+# Short name of import module
+BeckyImportName=Becky! Internet Mail
+
+# Description of import module
+BeckyImportDescription=Nhập thư cục bộ từ Becky! Internet Mail
+
+# Success Message
+# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below.
+# The variable %S will contain the name of the Mailbox
+BeckyImportMailboxSuccess=Thư cục bộ đã được nhập thành công từ %S.
+
+BeckyImportAddressSuccess=Đã nhập sổ địa chỉ
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/charsetTitles.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/charsetTitles.properties
new file mode 100644
index 0000000000..8af3d8f207
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/charsetTitles.properties
@@ -0,0 +1,69 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+## Rule of this file:
+## 1. key should always be in lower case ascii so we can do case insensitive
+## comparison in the code faster.
+
+## Format of this file:
+## charset_name.title = a_title - specifies the human readable title for
+## this charset
+
+iso-8859-1.title = Phương Tây (ISO-8859-1)
+iso-8859-2.title = Trung Âu (ISO-8859-2)
+iso-8859-3.title = Nam Âu (ISO-8859-3)
+iso-8859-4.title = Baltic (ISO-8859-4)
+iso-8859-10.title = Bắc Âu (ISO-8859-10)
+iso-8859-13.title = Baltic (ISO-8859-13)
+iso-8859-14.title = Celtic (ISO-8859-14)
+iso-8859-15.title = Phương Tây (ISO-8859-15)
+iso-8859-16.title = Rumani (ISO-8859-16)
+windows-1250.title = Trung Âu (Windows-1250)
+windows-1252.title = Phương Tây (Windows-1252)
+windows-1254.title = Thổ Nhĩ Kỳ (Windows-1254)
+windows-1257.title = Baltic (Windows-1257)
+macintosh.title = Phương Tây (MacRoman)
+x-mac-ce.title = Trung Âu (MacCE)
+x-mac-turkish.title = Thổ Nhĩ Kỳ (MacTurkish)
+x-mac-croatian.title = Croatia (MacCroatian)
+x-mac-romanian.title = Rumani (MacRomanian)
+x-mac-icelandic.title = Iceland (MacIcelandic)
+iso-2022-jp.title = Nhật Bản (ISO-2022-JP)
+shift_jis.title = Nhật Bản (Shift_JIS)
+euc-jp.title = Nhật Bản (EUC-JP)
+big5.title = Tiếng Trung phồn thể (Big5)
+big5-hkscs.title = Tiếng Trung phồn thể (Big5-HKSCS)
+gb2312.title = Tiếng Trung giản thể (GB2312)
+gbk.title = Tiếng Trung giản thể (GBK)
+euc-kr.title = Hàn Quốc (EUC-KR)
+utf-7.title = Unicode (UTF-7)
+utf-8.title = Unicode (UTF-8)
+utf-16.title = Unicode (UTF-16)
+utf-16le.title = Unicode (UTF-16LE)
+utf-16be.title = Unicode (UTF-16BE)
+iso-8859-5.title = Cyrillic (ISO-8859-5)
+windows-1251.title = Cyrillic (Windows-1251)
+x-mac-cyrillic.title = Cyrillic (MacCyrillic)
+x-mac-ukrainian.title = Cyrillic/Ucraina (MacUkrainian)
+koi8-r.title = Cyrillic (KOI8-R)
+koi8-u.title = Cyrillic/Ucraina (KOI8-U)
+iso-8859-7.title = Hy Lạp (ISO-8859-7)
+windows-1253.title = Hy Lạp (Windows-1253)
+x-mac-greek.title = Hy Lạp (MacGreek)
+windows-1258.title = Tiếng Việt (Windows-1258)
+windows-874.title = Tiếng Thái (Windows-874)
+iso-8859-6.title = Tiếng Ả Rập (ISO-8859-6)
+x-user-defined.title = Người dùng xác định
+gb18030.title = Tiếng Trung giản thể (GB18030)
+x-mac-arabic.title = Tiếng Ả Rập (MacArabic)
+
+chardet.off.title = (Tắt)
+chardet.ja_parallel_state_machine.title = Tiếng Nhật
+chardet.ko_parallel_state_machine.title = Tiếng Hàn
+chardet.zhtw_parallel_state_machine.title = Tiếng Trung phồn thể
+chardet.zhcn_parallel_state_machine.title = Tiếng Trung giản thể
+chardet.zh_parallel_state_machine.title = Tiếng Trung
+chardet.cjk_parallel_state_machine.title = Đông Á
+chardet.ruprob.title = Tiếng Nga
+chardet.ukprob.title = Tiếng Ukraina
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..2458b5b9cc
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.dtd
@@ -0,0 +1,44 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.properties
new file mode 100644
index 0000000000..83e9dae896
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/chat.properties
@@ -0,0 +1,99 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+chatTabTitle=Trò chuyện
+goBackToCurrentConversation.button=Quay lại cuộc trò chuyện hiện tại
+# LOCALIZATION NOTE (startAConversationWith.button):
+# %S is replaced with the display name of a contact.
+startAConversationWith.button=Bắt đầu một cuộc trò chuyện với %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (defaultGroup):
+# this is used in the addBuddies dialog if the list of existing groups is empty
+defaultGroup=Liên hệ
+
+# LOCALIZATION NOTE (buddy.authRequest.label):
+# This string appears in a notification bar at the
+# top of the Contacts window when someone added the user to his/her
+# contact list, to request the permission from the user to share
+# status information with this potential new contact.
+# %S is replaced with the user name of the potential new contact.
+buddy.authRequest.label=%S muốn trò chuyện với bạn
+buddy.authRequest.allow.label=Cho phép
+buddy.authRequest.allow.accesskey=C
+buddy.authRequest.deny.label=Từ chối
+buddy.authRequest.deny.accesskey=T
+
+# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.title):
+# %S here will be replaced by the alias (or username) of a buddy about
+# to be removed from the buddy list.
+buddy.deletePrompt.title=Xóa %S?
+
+# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.message):
+# %1$S will be replaced by the name of a buddy (either the alias
+# followed by the username between parenthesis if an alias is set, or
+# only the username otherwise).
+# %2$S will be the name of the protocol on which this buddy is removed
+# (for example: AIM, MSN, Google Talk).
+#
+# Please find a wording that will keep the username as close as
+# possible to the beginning of the string, because this is the
+# important information that an user should see when looking quickly
+# at this prompt.
+buddy.deletePrompt.message=%1$S sẽ bị xóa vĩnh viễn khỏi danh sách bạn bè %2$S của bạn nếu bạn tiếp tục.
+
+# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.displayName):
+# This is used to format the display name inserted in buddy.deletePrompt.message
+# %1$S is the alias, %2$S is the username.
+buddy.deletePrompt.displayName=%1$S (%2$S)
+
+# LOCALIZATION NOTE (buddy.deletePrompt.button):
+# the & symbol indicates the position of the character that should be
+# used as the accesskey for this button.
+buddy.deletePrompt.button=&Xóa
+
+displayNameEmptyText=Tên hiển thị
+userIconFilePickerTitle=Chọn biểu tượng mới…
+
+# LOCALIZATION NOTE (chat.isTyping, chat.hasStoppedTyping):
+# The contact display name is displayed with a big font on a first
+# line and these two strings are displayed on a second line with a
+# smaller font. Please try to find a wording that make this look
+# almost like a sentence.
+chat.isTyping=đang nhập…
+chat.hasStoppedTyping=đã dừng nhập.
+# LOCALIZATION NOTE (chat.contactIsTyping, chat.contactHasStoppedTyping):
+# These strings are displayed in a tooltip when hovering the status type icon.
+# %S is replaced with the display name of the contact.
+chat.contactIsTyping=%S đang nhập.
+chat.contactHasStoppedTyping=%S đã dừng nhập.
+
+# LOCALIZATION NOTE (unknownCommand):
+# This is shown when an unknown command (/foo) is attempted. %S is the command.
+unknownCommand=Lệnh %S không được hỗ trợ. Nhập /help để xem danh sách các lệnh.
+
+#LOCALIZATION NOTE
+# These are special entries in the log tree for the corresponding days.
+log.today=Hôm nay
+log.yesterday=Hôm qua
+
+#LOCALIZATION NOTE
+# These are special groups in the log tree for the last 3-7 days and
+# the last 8-14 days.
+log.currentWeek=Tuần này
+log.previousWeek=Tuần trước
+
+# LOCALIZATION NOTE (messagePreview):
+# This is the default message preview to be shown
+# when the user has chosen not to show any info in the notification about the
+# incoming message being notified.
+messagePreview=Tin nhắn trò chuyện mới
+
+#LOCALIZATION NOTE (bundledMessagePreview): Semi-colon list of plural forms.
+# Used when multiple incoming messages from the same sender are bundled
+# into a single notification.
+# #1 is the number of incoming messages the user is being notified about. When #1
+# is greater than one, the plural form after the semicolon is used.
+# Do not translate %1$S, it is the message preview to be shown in the
+# notification, i.e. the first incoming message.
+bundledMessagePreview=%1$S… (và thêm #1 tin nhắn)
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/configEditorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/configEditorOverlay.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..b625ef49a9
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/configEditorOverlay.dtd
@@ -0,0 +1,6 @@
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..5169792310
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.dtd
@@ -0,0 +1,10 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.properties
new file mode 100644
index 0000000000..c59c2604e8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/converterDialog.properties
@@ -0,0 +1,41 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.warning):
+# %1$S will be replaced by the name of the account which is going to be converted.
+# %2$S will be replaced by the format into which the account will be converted.
+# %3$S will be replaced by $BrandShortName.
+converterDialog.warning=Các thư trong tài khoản %1$S giờ sẽ được chuyển đổi sang định dạng %2$S. %3$S sẽ khởi động lại sau khi chuyển đổi hoàn tất.
+
+# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.message):
+# %1$S will be replaced by the name of the account which is being converted.
+# %2$S will be replaced by the format into which the account will be converted.
+converterDialog.message=Chuyển đổi tài khoản %1$S thành %2$S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.warningForDeferredAccount):
+# %1$S will be replaced by the name of the deferred account for which migration is initiated by the user.
+# %2$S will be replaced by the name of the account to which the deferred account is deferred ie the name of the deferred-to account.
+# %3$S will be replaced by the name of the deferred-to account.
+# %4$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are deferred to the deferred-to account.
+# %5$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are going to get converted.
+# %6$S will be replaced by the format into which the accounts will be converted.
+# %7$S will be replaced by $BrandShortName.
+converterDialog.warningForDeferredAccount=%1$S được hoãn lại thành %2$S. Tài khoản được hoãn đến %3$S: %4$S. Các thư trong tài khoản %5$S giờ sẽ được chuyển đổi sang định dạng %6$S. %7$S sẽ khởi động lại sau khi chuyển đổi hoàn tất.
+
+# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.warningForDeferredToAccount):
+# %1$S will be replaced by the name of the deferred-to account for which migration is initiated by the user and to which other accounts are deferred.
+# %2$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are deferred to the deferred-to account.
+# %3$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are going to get converted.
+# %4$S will be replaced by the format into which the accounts will be converted.
+# %5$S will be replaced by $BrandShortName.
+converterDialog.warningForDeferredToAccount=Tài khoản trì hoãn cho %1$S: %2$S. Các thư trong tài khoản %3$S giờ sẽ được chuyển đổi sang định dạng %4$S. %5$S sẽ khởi động lại sau khi chuyển đổi hoàn tất.
+
+# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.messageForDeferredAccount):
+# %1$S will be replaced by a comma separated list of names of accounts which are being converted.
+# %2$S will be replaced by the format into which the accounts will be converted.
+converterDialog.messageForDeferredAccount=Đang chuyển đổi tài khoản %1$S thành %2$S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (converterDialog.percentDone):
+# %1$S will be replaced by the percentage of conversion that is complete.
+converterDialog.percentDone=Đã hoàn thành %1$S%%
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/custom.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/custom.properties
new file mode 100644
index 0000000000..6d13ca194b
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/custom.properties
@@ -0,0 +1,5 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+colonInHeaderName=Tiêu đề bạn đã nhập chứa một ký tự không hợp lệ, chẳng hạn như ':', ký tự không in được, ký tự không ascii hoặc ký tự ascii 8 bit. Vui lòng xóa ký tự không hợp lệ và thử lại.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..6fec54eaf1
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.dtd
@@ -0,0 +1,18 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.properties
new file mode 100644
index 0000000000..d90c4f85ee
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/customizeToolbar.properties
@@ -0,0 +1,11 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+enterToolbarTitle=Thanh công cụ mới
+enterToolbarName=Nhập tên của thanh công cụ này:
+enterToolbarDup=Đã có thanh công cụ với tên “%S”. Hãy nhập tên khác.
+enterToolbarBlank=Bạn phải nhập tên để tạo thanh công cụ mới.
+separatorTitle=Dấu phân cách
+springTitle=Khoảng cách linh động
+spacerTitle=Khoảng trống
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..0c257d40ac
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.dtd
@@ -0,0 +1,4 @@
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.properties
new file mode 100644
index 0000000000..5edfd7becf
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/devtools/dbgserver.properties
@@ -0,0 +1,11 @@
+options.stop.label=Dừng máy chủ công cụ phát triển
+options.start.label=Khởi động máy chủ công cụ phát triển
+
+options.connected.label=#1 máy khách đã kết nối
+options.connected.tooltip=Máy chủ công cụ phát triển đang chạy và có các máy khách được kết nối.
+options.listening.label=Đang nghe
+options.listening.tooltip=Máy chủ công cụ phát triển đang chạy và chờ kết nối.
+options.idle.label=Không chạy
+options.idle.tooltip=Máy chủ công cụ phát triển không chạy. Bạn có thể bắt đầu nó từ hộp thoại này.
+options.unsupported.label=Không được hỗ trợ
+options.unsupported.tooltip=Đã xảy ra lỗi khi tải máy chủ công cụ dành cho nhà phát triển tích hợp. Hãy chắc chắn rằng nó được đóng gói và kiểm tra bảng điều khiển lỗi của bạn cho các thông báo.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/downloadheaders.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/downloadheaders.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..22b0a7caf2
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/downloadheaders.dtd
@@ -0,0 +1,20 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..3ff2a2e5d4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.dtd
@@ -0,0 +1,20 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.properties
new file mode 100644
index 0000000000..cd2ac91232
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/editContactOverlay.properties
@@ -0,0 +1,14 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+editTitle=Chỉnh sửa liên hệ
+viewTitle=Hiển thị Danh bạ
+
+editDetailsLabel=Chỉnh sửa chi tiết
+editDetailsAccessKey=t
+viewDetailsLabel=Hiển thị Chi tiết
+viewDetailsAccessKey=n
+
+deleteContactTitle=Xóa Danh Bạ
+deleteContactMessage=Bạn có chắc là mình muốn xóa đối tác này không?
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/fieldMapImport.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/fieldMapImport.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..781c8106af
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/fieldMapImport.dtd
@@ -0,0 +1,20 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/filter.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/filter.properties
new file mode 100644
index 0000000000..82f3f9b8fb
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/filter.properties
@@ -0,0 +1,110 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+mustSelectFolder=Bạn phải chọn một thư mục đích.
+enterValidEmailAddress=Nhập một địa chỉ e-mail hợp lệ để chuyển tiếp tới.
+pickTemplateToReplyWith=Chọn một thư mẫu để trả lời.
+mustEnterName=Bạn phải đặt tên cho bộ lọc này.
+cannotHaveDuplicateFilterTitle=Trùng lặp tên bộ lọc
+cannotHaveDuplicateFilterMessage=Tên bộ lọc đã tồn tại. Vui lòng nhập tên bộ lọc khác.
+mustHaveFilterTypeTitle=Không có sự kiện bộ lọc nào được chọn
+mustHaveFilterTypeMessage=Bạn phải chọn ít nhất một sự kiện khi bộ lọc này được áp dụng. Nếu bạn tạm thời không muốn bộ lọc chạy ở bất kỳ sự kiện nào, hãy bỏ chọn trạng thái được bật từ hộp thoại bộ lọc thư.
+deleteFilterConfirmation=Bạn có chắc là bạn muốn xóa bộ lọc đã chọn không?
+untitledFilterName=Bộ lọc không tiêu đề
+matchAllFilterName=Khớp tất cả thư
+filterListBackUpMsg=Bộ lọc của bạn không hoạt động vì tập tin msgFilterRules.dat, nơi chứa bộ lọc của bạn, không thể đọc được. Một tập tin msgFilterRules.dat mới sẽ được tạo và một bản sao lưu của tập tin cũ, có tên rulesbackup.dat, sẽ được tạo trong cùng thư mục.
+customHeaderOverflow=Bạn đã vượt quá giới hạn 50 đầu đề tùy biến. Vui lòng xóa bớt đầu đề và thử lại.
+filterCustomHeaderOverflow=Bộ lọc của bạn đã vượt quá giới hạn 50 đầu đề tùy biến. Vui lòng chỉnh sửa tập tin msgFilterRules.dat, nơi chứa bộ lọc của bạn, để dùng ít đầu đề hơn.
+invalidCustomHeader=Một trong số các bộ lọc của bạn dùng một đầu đề tùy biến có chứa một kí tự bất hợp lệ, có thể là ':', một kí tự không-in-được, một kí tự không-phải-ascii, hoặc một kí tự ascii 8 bit. Vui lòng chỉnh sửa tập tin msgFilterRules.dat, nơi chứa bộ lọc của bạn, để xóa kí tự bất hợp lệ ra khỏi các đầu đề tùy biến.
+continueFilterExecution=Thất bại khi áp dụng bộ lọc %S. Bạn có muốn tiếp tục áp dụng bộ lọc?
+promptTitle=Bộ lọc đang chạy
+promptMsg=Bạn hiện đang trong quá trình lọc thư.\nBạn có muốn tiếp tục áp dụng các bộ lọc?
+stopButtonLabel=Dừng
+continueButtonLabel=Tiếp tục
+# LOCALIZATION NOTE(cannotEnableIncompatFilter)
+# %S=the name of the application
+cannotEnableIncompatFilter=Bộ lọc này có thể được tạo bởi phiên bản mới hơn hoặc không tương thích với %S. Bạn không thể kích hoạt bộ lọc này vì chúng tôi không biết cách áp dụng nó.
+dontWarnAboutDeleteCheckbox=Đừng hỏi lại tôi
+# LOCALIZATION NOTE(copyToNewFilterName)
+# %S=the name of the filter that is being copied
+copyToNewFilterName=Bản sao của %S
+# LOCALIZATION NOTE(contextPeriodic.label): Semi-colon list of plural forms.
+# #1=the number of minutes
+contextPeriodic.label=Định kỳ, sau #1 phút
+
+# LOCALIZATION NOTE(filterFailureWarningPrefix)
+# %1$S=filter error action
+# %2$S=error code as hexadecimal string.
+filterFailureWarningPrefix=Hành động lọc không thành công: "%1$S" với mã lỗi=%2$S trong khi thử:
+filterFailureSendingReplyError=Lỗi khi gửi trả lời
+filterFailureSendingReplyAborted=Đã hủy gửi trả lời
+filterFailureMoveFailed=Di chuyển thất bại
+filterFailureCopyFailed=Sao chép thất bại
+
+filterFailureAction=Không thể áp dụng hành động lọc
+
+searchTermsInvalidTitle=Thuật ngữ tìm kiếm không hợp lệ
+# LOCALIZATION NOTE(searchTermsInvalidRule)
+# %1$S=search attribute name from the invalid rule
+# %2$S=search operator from the bad rule
+searchTermsInvalidRule=Bộ lọc này không thể được lưu vì thuật ngữ tìm kiếm "%1$S %2$S" không hợp lệ trong ngữ cảnh hiện tại.
+# LOCALIZATION NOTE(filterActionOrderExplanation)
+# Keep the \n\n that mean 2 linebreaks.
+filterActionOrderExplanation=Khi một thông báo khớp với bộ lọc này, các hành động sẽ được chạy theo thứ tự này:\n\n
+filterActionOrderTitle=Lệnh hành động thực sự
+## LOCALIZATION NOTE(filterActionItem):
+# %1$S=sequence number of the action, %2$S=action text, %3$S=action argument
+filterActionItem=%1$S. %2$S %3$S\n
+
+## LOCALIZATION NOTE(filterCountVisibleOfTotal):
+# %1$S=number of matching filters, %2$S=total number of filters
+filterCountVisibleOfTotal=%1$S của %2$S
+## LOCALIZATION NOTE(filterCountItems):
+## Semicolon-separated list of singular and plural forms.
+## See: https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+## #1 is the count of items in the list.
+filterCountItems=#1 mục
+# for junk mail logging / mail filter logging
+# LOCALIZATION NOTE(junkLogDetectStr)
+# %1$S=author, %2$S=subject, %3$S=date
+junkLogDetectStr=Phát hiện thư rác từ %1$S - %2$S lúc %3$S
+# LOCALIZATION NOTE(logMoveStr)
+# %1$S=message id, %2$S=folder URI
+logMoveStr=đã di chuyển thư id = %1$S tới %2$S
+# LOCALIZATION NOTE(logCopyStr)
+# %1$S=message id, %2$S=folder URI
+logCopyStr=đã sao chép thư id = %1$S đến %2$S
+# LOCALIZATION NOTE(filterLogLine):
+# %1$S=timestamp, %2$S=log message
+filterLogLine=[%1$S] %2$S
+# LOCALIZATION NOTE(filterMessage):
+# %1$S=filter name, %1$S=log message
+filterMessage=Thông báo từ bộ lọc "%1$S": %2$S
+# LOCALIZATION NOTE(filterLogDetectStr)
+# %1$S=filter name %2$S=author, %3$S=subject, %4$S=date
+filterLogDetectStr=Đã áp dụng bộ lọc "%1$S" vào thư từ %2$S - %3$S vào lúc %4$S
+filterMissingCustomAction=Thiếu hành động tùy chỉnh
+filterAction2=mức ưu tiên đã thay đổi
+filterAction3=đã xóa
+filterAction4=đã đánh dấu là đã đọc
+filterAction5=chủ đề đã xóa
+filterAction6=chủ đề đã xem
+filterAction7=đã gắn dấu sao
+filterAction8=đã dán nhãn
+filterAction9=đã trả lời
+filterAction10=đã chuyển tiếp
+filterAction11=thực thi bị dừng
+filterAction12=đã xóa khỏi máy chủ POP3
+filterAction13=để trên máy chủ POP3
+filterAction14=điểm số thư rác
+filterAction15=nội dung được lấy từ máy chủ POP3
+filterAction16=đã sao chép vào thư mục
+filterAction17=đã dán nhãn
+filterAction18=chủ đề con đã bỏ qua
+filterAction19=đánh dấu là chưa đọc
+# LOCALIZATION NOTE(filterAutoNameStr)
+# %1$S=Header or item to match, e.g. "From", "Tag", "Age in days", etc.
+# %2$S=Operator, e.g. "Contains", "is", "is greater than", etc.
+# %3$S=Value, e.g. "Steve Jobs", "Important", "42", etc.
+filterAutoNameStr=%1$S %2$S: %3$S
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderProps.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderProps.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..cdfc244d53
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderProps.dtd
@@ -0,0 +1,74 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderWidgets.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderWidgets.properties
new file mode 100644
index 0000000000..f3f71cdc37
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderWidgets.properties
@@ -0,0 +1,12 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE(globalInbox)
+# %S=name of the Local folders account
+globalInbox=Hộp thư đến công khai (%S)
+# LOCALIZATION NOTE(verboseFolderFormat): %1$S is folder name, %2$S is server name
+verboseFolderFormat=%1$S trên %2$S
+chooseFolder=Chọn thư mục…
+chooseAccount=Chọn tài khoản…
+noFolders=Không có thư mục có sẵn
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderpane.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderpane.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..373ee6c78f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/folderpane.dtd
@@ -0,0 +1,7 @@
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/gloda.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/gloda.properties
new file mode 100644
index 0000000000..dedb0567e7
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/gloda.properties
@@ -0,0 +1,175 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.facetNameLabel): These are the labels used to label the facet
+# displays in the global search facet display mechanism. They should be
+# compact descriptions of the facet type (e.g. "Folder", and don't need to
+# refer to the objects being faceted (e.g. "Message" or "Mail").
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.includeLabel): The label to use for the included group
+# in the facet display. If not provided, we will fall back to
+# "glodaFacetView.facets.included.fallbackLabel".
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.excludeLabel): The label to use for the excluded group
+# in the facet display. If not provided, we will fall back to
+# "glodaFacetView.facets.excluded.fallbackLabel".
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.remainderLabel): The label to use for the remaining items
+# that are neither part of the included group or the excluded group in the
+# facet display. If not provided, we will fall back to
+# "glodaFacetView.facets.remainder.fallbackLabel".
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.mustMatchLabel): The label to use for the popup menu
+# to indicate that the results should be restricted to messages which match
+# a particular value. If not provided, we will fall back to
+# "glodaFacetView.facets.mustMatch.fallbackLabel". #1, if present, is
+# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.)
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.cantMatchLabel): The label to use for the popup menu
+# to indicate that the results should be restricted to messages which match
+# a particular value. If not provided, we will fall back to
+# "glodaFacetView.facets.cantMatch.fallbackLabel". #1, if present, is
+# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.)
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.mayMatchLabel): The label to use for the popup menu
+# to indicate that the results should no longer be restricted relative to
+# this particular facet value. If not provided, we will fall back to
+# "glodaFacetView.facets.mayMatch.fallbackLabel". #1, if present, is
+# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.)
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.mustMatchSomeLabel): The label to use for the popup menu
+# to indicate that the results should be restricted to messages which have
+# _some_ value (e.g. at least one tag is set). If not provided, we will fall
+# back to "glodaFacetView.facets.mustMatchSome.fallbackLabel". #1, if present,
+# is replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.)
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.mustMatchNoneLabel): The label to use for the popup menu
+# to indicate that the results should be restricted to messages which have _no_
+# value (e.g. no tags are set). If not provided, we will fall back to
+# "glodaFacetView.facets.mustMatchNoneLabel.fallbackLabel". #1, if present, is
+# replaced by the value of the facet (name, folder, mailing list, etc.)
+
+# LOCALIZATION NOTE (*.mayMatchAnyLabel): The label to use for the popup menu
+# to indicate that the results should not be restricted to messages which have
+# any or no value (e.g. no requirements on any tags are set). If not provided,
+# we will fall back to "glodaFacetView.facets.mayMatchAnyLabel.fallbackLabel".
+# #1, if present, is replaced by the value of the facet (name, folder, mailing
+# list, etc.)
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.account.*): Stores the account in which
+# a message's folder is located.
+gloda.message.attr.account.facetNameLabel=Tài khoản
+gloda.message.attr.account.includeLabel=được lưu trữ trong bất kỳ của:
+gloda.message.attr.account.excludeLabel=không được lưu trữ trong:
+gloda.message.attr.account.remainderLabel=các tài khoản khác:
+gloda.message.attr.account.mustMatchLabel=phải trong #1
+gloda.message.attr.account.cantMatchLabel=không thể trong #1
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.folder.*): Stores the message folder in
+# which the message is stored.
+gloda.message.attr.folder.facetNameLabel=Thư mục
+gloda.message.attr.folder.includeLabel=được lưu trữ trong bất kỳ:
+gloda.message.attr.folder.excludeLabel=không được lưu trữ trong:
+gloda.message.attr.folder.remainderLabel=các thư mục khác:
+gloda.message.attr.folder.mustMatchLabel=phải trong #1
+gloda.message.attr.folder.cantMatchLabel=không thể trong #1
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.fromMe.*): Stores everyone involved
+# with the message. This means from/to/cc/bcc.
+gloda.message.attr.fromMe.facetNameLabel=Từ Tôi
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.toMe.*): Stores everyone involved
+# with the message. This means from/to/cc/bcc.
+gloda.message.attr.toMe.facetNameLabel=Tới Tôi
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.involves.*): Stores everyone involved
+# with the message. This means from/to/cc/bcc.
+gloda.message.attr.involves.facetNameLabel=Người khác
+gloda.message.attr.involves.includeLabel=bao gồm bất kì:
+gloda.message.attr.involves.excludeLabel=không bao gồm:
+gloda.message.attr.involves.remainderLabel=thuộc tính khác:
+gloda.message.attr.involves.mustMatchLabel=phải bao gồm #1
+gloda.message.attr.involves.cantMatchLabel=không thể bao gồm #1
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.date.*): Stores the date of the message.
+# Thunderbird normally stores the date the message claims it was composed
+# according to the "Date" header. This is not the same as when the message
+# was sent or when it was eventually received by the user. In the future we
+# may change this to be one of the other dates, but not anytime soon.
+gloda.message.attr.date.facetNameLabel=Ngày
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.attachmentTypes.*): Stores the list of
+# MIME types (ex: image/png, text/plain) of real attachments (not just part of
+# the message content but explicitly named attachments) on the message.
+# Although we hope to be able to provide localized human-readable explanations
+# of the MIME type (ex: "PowerPoint document"), I don't know if that is going
+# to happen.
+gloda.message.attr.attachmentTypes.facetNameLabel=Đính kèm
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.mailing-list.*): Stores the mailing
+# lists detected in the message. This will normally be the e-mail address of
+# the mailing list and only be detected in messages received from the mailing
+# list. Extensions may contribute additional detected mailing-list-like
+# things.
+gloda.message.attr.mailing-list.facetNameLabel=Danh sách thư
+gloda.message.attr.mailing-list.noneLabel=Không có
+gloda.message.attr.mailing-list.includeLabel=nhận được trên bất kỳ của:
+gloda.message.attr.mailing-list.excludeLabel=không nhận được trên bất kỳ của:
+gloda.message.attr.mailing-list.remainderLabel=danh sách gửi thư khác:
+gloda.message.attr.mailing-list.mustMatchLabel=phải trong #1
+gloda.message.attr.mailing-list.cantMatchLabel=không thể trong #1
+gloda.message.attr.mailing-list.mustMatchSomeLabel=phải trong một danh sách thư
+gloda.message.attr.mailing-list.mustMatchNoneLabel=không thể trong một danh sách thư
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.tag.*): Stores the tags applied to the
+# message. Notably, gmail's labels are not currently exposed via IMAP and we
+# do not do anything clever with gmail, so this is independent of gmail labels
+# This may change in the future, but it's a safe bet it's not happening on
+# Thunderbird's side prior to 3.0.
+gloda.message.attr.tag.facetNameLabel=Nhãn
+gloda.message.attr.tag.noneLabel=Không có
+gloda.message.attr.tag.includeLabel=được gắn thẻ bất kỳ của:
+gloda.message.attr.tag.excludeLabel=không được gắn thẻ:
+gloda.message.attr.tag.remainderLabel=các thẻ khác:
+gloda.message.attr.tag.mustMatchLabel=phải được dán nhãn #1
+gloda.message.attr.tag.cantMatchLabel=không thể được dán nhãn #1
+gloda.message.attr.tag.mustMatchSomeLabel=phải được dán nhãn
+gloda.message.attr.tag.mustMatchNoneLabel=không thể được dán nhãn
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.star.*): Stores whether the message is
+# starred or not, as indicated by a pretty star icon. In the past, the icon
+# used to be a flag. The IMAP terminology continues to be "flagged".
+gloda.message.attr.star.facetNameLabel=Gắn sao
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.read.*): Stores whether the user has
+# read the message or not.
+gloda.message.attr.read.facetNameLabel=Đã đọc
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.repliedTo.*): Stores whether we believe
+# the user has ever replied to the message. We normally show a little icon in
+# the thread pane when this is the case.
+gloda.message.attr.repliedTo.facetNameLabel=Đã trả lời Tới
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.message.attr.forwarded.*): Stores whether we believe
+# the user has ever forwarded the message. We normally show a little icon in
+# the thread pane when this is the case.
+gloda.message.attr.forwarded.facetNameLabel=Đã chuyển tiếp
+
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.*.label): Map categories of MIME
+# types defined in MimeTypeCategories.jsm to labels.
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.archives.label): Archive is
+# referring to things like zip files, tar files, tar.gz files, etc.
+gloda.mimetype.category.archives.label=Lưu trữ
+gloda.mimetype.category.documents.label=Tài liệu
+gloda.mimetype.category.images.label=Hình ảnh
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.media.label): Media is meant to
+# encompass both audio and video. This is because video and audio streams are
+# frequently stored in the same type of container and we cannot rely on the
+# sending e-mail client to have been clever enough to figure out what was
+# really in the file. So we group them together.
+gloda.mimetype.category.media.label=Đa phương tiện (Âm thanh, Đoạn phim)
+gloda.mimetype.category.pdf.label=Tập tin PDF
+# LOCALIZATION NOTE (gloda.mimetype.category.other.label): Other is the category
+# for MIME types that we don't really know what it is.
+gloda.mimetype.category.other.label=Khác
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaComplete.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaComplete.properties
new file mode 100644
index 0000000000..ee981d3d2a
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaComplete.properties
@@ -0,0 +1,19 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaComplete.messagesTagged.label): The label used
+# in the autocomplete widget to refer to a query for all messages tagged
+# by a particular tag (replacing #1).
+glodaComplete.messagesTagged.label=Tin nhắn được gắn nhãn: #1
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaComplete.messagesMentioning.label): The label used
+# in the autocomplete widget to refer to a search for all messages mentioning
+# a particular word (replacing #1).
+glodaComplete.messagesMentioning.label=Các thư có nói đến: #1
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaComplete.messagesWithMany.label): The label used
+# in the autocomplete widget to refer to a search for all messages mentioning
+# a set of words, or a phrase containing multiple words (e.g. "red pepper")
+# We use the same words in en-US, but maybe that's not always true.
+glodaComplete.messagesMentioningMany.label=Các thư có nói đến: #1
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..77ae12b5e4
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.dtd
@@ -0,0 +1,29 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.properties
new file mode 100644
index 0000000000..e60ab46873
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/glodaFacetView.properties
@@ -0,0 +1,171 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.tab.query.label):
+# The tab title to display for tabs that are based on a gloda (global database)
+# query or collection rather than a user search. At some point we might try
+# and explain what the query/collection is in automatic fashion, but not today.
+glodaFacetView.tab.query.label=Tìm kiếm
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.tab.search.label):
+# The tab title to display for tabs with a new gloda (global database)
+# user search (rather than a query or collection) without a search string.
+# After the search has been started, we just display the search string entered
+# by the user.
+glodaFacetView.tab.search.label=Tìm kiếm
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.search.label2):
+# The heading for the search page.
+# A short description of user's search query will be appended.
+glodaFacetView.search.label2=Kết quả cho:
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.fulltext.label):
+# The label to display to describe when our base query was a fulltext search
+# across messages. The value is displayed following the label.
+glodaFacetView.constraints.query.fulltext.label=Đang tìm #1
+glodaFacetView.constraints.query.fulltext.andJoinWord=và
+glodaFacetView.constraints.query.fulltext.orJoinWord=hoặc
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.initial):
+# The label to display to describe when our base query is not a full-text
+# search. Additional labels are appended describing each constraint.
+glodaFacetView.constraints.query.initial=Đang tìm thư
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.involves.label):
+# The label to display to describe when our base query was on messages
+# involving a given contact from the address book. The value is displayed
+# where the #1 is.
+glodaFacetView.constraints.query.involves.label=bao gồm #1
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.constraints.query.contact.label):
+# The label to display to describe when our base query was on messages
+# tagged with a specific tag. The tag is displayed following the label.
+glodaFacetView.constraints.query.tagged.label=được dán nhãn:
+
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.mode.top.listAllLabel): The label to
+# use when we are only displaying the top entries for a facet. When the
+# label is clicked on, it results in us displaying all of the values for that
+# facet. The value "#1" (if present) is replaced with the total number of
+# values that will be displayed (rather than the number currently hidden).
+# This string supports pluralization. See
+# https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals for details on
+# how this stuff works.
+glodaFacetView.facets.mode.top.listAllLabel=Liệt kê tất cả #1
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.included.fallbackLabel): The label to
+# use for groups in a facet that have been explicitly included by the user if
+# there is no explicit attribute "includeLabel" defined. (The explicit label
+# would be named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.includeLabel".)
+glodaFacetView.facets.included.fallbackLabel=bao gồm bất kì:
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.excluded.fallbackLabel): The label to
+# use for groups in a facet that have been explicitly excluded by the user if
+# there is no explicit attribute "excludeLabel" defined. (The explicit label
+# would be named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.excludeLabel".)
+glodaFacetView.facets.excluded.fallbackLabel=không bao gồm:
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.remainder.fallbackLabel): The label
+# to use for groups in a facet that are neither part of the included group or
+# the excluded group if there is no explicit attribute "remainderLabel"
+# defined. (The explicit label would be named
+# "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.remainderLabel".)
+glodaFacetView.facets.remainder.fallbackLabel=khác:
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.mustMatchLabel.fallbackLabel): The label
+# to use to restrict a facet by a particular value if there is no explicit
+# attribute "mustMatchLabel" defined. (The explicit label would be named
+# "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.mustMatchLabel".)
+glodaFacetView.facets.mustMatchLabel.fallbackLabel=phải khớp #1
+glodaFacetView.facets.mustMatchNoneLabel.fallbackLabel=không thể có một giá trị
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.cantMatchLabel.fallbackLabel): The label
+# to use to restrict a facet by the absence of a particular value if there is
+# no explicit attribute "cantMatchLabel" defined. (The explicit label would be
+# named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.cantMatchLabel".)
+glodaFacetView.facets.cantMatchLabel.fallbackLabel=không thể khớp #1
+glodaFacetView.facets.mustMatchSomeLabel.fallbackLabel=phải có một giá trị
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.mayMatchLabel.fallbackLabel): The label
+# to use to undo the restriction of a facet by a particular value if there is
+# no explicit attribute "mayMatchLabel" defined. (The explicit label would be
+# named "gloda.message.attr.ATTRIBUTE.mayMatchLabel".)
+glodaFacetView.facets.mayMatchLabel.fallbackLabel=xóa ràng buộc
+glodaFacetView.facets.mayMatchAnyLabel.fallbackLabel=xóa ràng buộc
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.noneLabel): The text to display when
+# a facet needs to indicate that an attribute omitted a value or was otherwise
+# empty.
+glodaFacetView.facets.noneLabel=Không
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.facets.filter.attachmentTypes.allLabel):
+# The label to use when all types of attachments are being displayed.
+glodaFacetView.facets.filter.attachmentTypes.allLabel=Bất kì Loại nào
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.result.message.fromLabel): Used in the
+# faceted search message display to indicate the author of a message.
+# An example usage is "from: Bob".
+glodaFacetView.result.message.fromLabel=từ:
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.result.message.toLabel): Used in the
+# faceted search message display to indicate the recipients of a message.
+# An example usage is "to: Bob, Chuck, Don".
+glodaFacetView.result.message.toLabel=tới:
+
+# LOCALIZATION NOTE (glodaFacetView.result.message.noSubject): Used in the
+# faceted search message display to act as a click target for messages with
+# no subject.
+glodaFacetView.result.message.noSubject=(không tiêu đề)
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel):
+# This label is displayed above the list of result messages; it tells the user
+# how many messages we are displaying in the list out of the total number of
+# messages in the active set (the set of messages remaining after the
+# application of the facet constraints.)
+# The goal of the various sub-parts here is to make a label along the lines of
+# "M of N". Because there are two numbers, this is split into two parts,
+# 'NMessages' for what in English is just the first number and 'ofN' for the
+# "of N" part. We then use 'grouping' to decide how to combine the two. This
+# was suggested by Rimas Kudelis.
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel.NMessages):
+# The first part of the countLabel string (although you can change the order
+# in 'grouping'). This is pluralized using the mechanism described at
+# https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals. We replace
+# "#1" with the number of messages being shown in the result list.
+glodaFacetView.results.header.countLabel.NMessages=#1
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel.ofN):
+# The second part of the countLabel string (although you can change the order
+# in 'grouping'). This is pluralized using the mechanism described at
+# https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals. We replace
+# "#1" with the total number of messagse in the active set.
+glodaFacetView.results.header.countLabel.ofN=của #1
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.header.countLabel.grouping):
+# Combines the pluralized
+# "glodaFacetView.results.header.countLabel.NMessages" string (as #1) with
+# the pluralized "glodaFacetView.results.header.countLabel.ofN" (as #2)
+# to make a single label.
+glodaFacetView.results.header.countLabel.grouping=#1 #2
+
+glodaFacetView.results.message.timeline.label=Chuyển đổi dòng thời gian
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.sort.relevance2):
+# a clickable label causing the sort to be done by most relevant messages first.
+glodaFacetView.results.message.sort.relevance2=Sắp xếp theo sự liên quan
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.sort.date2):
+# a clickable label causing the sort to be done by most recent messages first.
+glodaFacetView.results.message.sort.date2=Sắp xếp theo ngày
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.recipientSeparator): This is
+# the string in between the names of recipients (see
+# glodaFacetView.results.message.andOthers for more information). The \u0020
+# character is a Unicode space character, which is needed as otherwise the
+# trailing whitespace is trimmed before it gets to the code.
+glodaFacetView.results.message.recipientSeparator=,\u0020
+
+# LOCALIZATION NOTE(glodaFacetView.results.message.andOthers):
+# When a message has too many recipients, we only show the first few and then
+# display this label to express how many are not displayed. So if a message
+# has 5 recipients, we might only show the first 3, and then use this label
+# to indicate that there are 2 that are not displayed. This string can be
+# pluralized; see https://developer.mozilla.org/en/Localization_and_Plurals
+# for details on how to do that. Note that in English, we use the "serial
+# comma", but other languages may not need a leading separator there.
+glodaFacetView.results.message.andOthers=, và #1 khác
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccountWizard.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccountWizard.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..eb3ae5e98f
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccountWizard.dtd
@@ -0,0 +1,32 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccounts.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccounts.properties
new file mode 100644
index 0000000000..97f024982d
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imAccounts.properties
@@ -0,0 +1,60 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# LOCALIZATION NOTE (protoOptions):
+# %S is replaced by the name of a protocol
+protoOptions=Tùy chọn %S
+accountUsername=Tên đăng nhập:
+# LOCALIZATION NOTE (accountColon):
+# This string is used to append a colon after the label of each
+# option. It's localizable so that the typography can be adapted.
+accountColon=%S:
+# LOCALIZATION NOTE (accountUsernameInfo):
+# %S is replaced by the name of a protocol
+accountUsernameInfo=Vui lòng nhập tên người dùng cho tài khoản %S của bạn.
+# LOCALIZATION NOTE (accountUsernameInfoWithDescription):
+# %1$S is a hint for the expected format of the username
+# %2$S is the name of a protocol
+accountUsernameInfoWithDescription=Vui lòng nhập tên người dùng (%1$S) cho tài khoản %2$S của bạn.
+
+# LOCALIZATION NOTE (account.connection.error):
+# %S is the error message.
+account.connection.error=Lỗi: %S
+# LOCALIZATION NOTE (account.connection.errorUnknownPrpl)
+# %S is the id (not very user friendly; hence the quotes) of the missing plugin.
+account.connection.errorUnknownPrpl=Không có phần bổ trợ giao thức '%S'.
+account.connection.errorEnteringPasswordRequired=Yêu cầu nhập mật khẩu để kết nối tài khoản này.
+account.connection.errorCrashedAccount=Một sự cố đã xảy ra khi kết nối tài khoản này.
+# LOCALIZATION NOTE (account.connection.progress):
+# %S is a message indicating progress of the connection process
+account.connection.progress=Đang kết nối: %S…
+account.connecting=Đang kết nối…
+account.connectedForSeconds=Đã kết nối trong vài giây.
+# LOCALIZATION NOTE (account.connectedFor{Double,Single},
+# account.reconnectIn{Double,Single}):
+# Each pair of %S is a number followed by a unit. The units are
+# already localized in a downloads.properties file of the toolkit.
+account.connectedForDouble=Đã kết nối với %1$S %2$S và %3$S %4$S.
+account.connectedForSingle=Đã kết nối với %1$S %2$S.
+
+requestAuthorizeTitle=Yêu cầu ủy quyền
+# LOCALIZATION NOTE (requestAuthorizeAllow, requestAuthorizeDeny):
+# the & symbol indicates the position of the character that should be
+# used as the accesskey for this button.
+requestAuthorizeAllow=&Cho phép
+requestAuthorizeDeny=%Từ chối
+# LOCALIZATION NOTE (requestAuthorizeText):
+# %S is a contact username.
+requestAuthorizeText=%S đã thêm bạn vào danh sách bạn bè của anh ấy/cô ấy, bạn có muốn cho phép anh ấy/cô ấy gặp bạn không?
+
+accountsManager.notification.button.accessKey=C
+accountsManager.notification.button.label=Kết nối ngay
+accountsManager.notification.userDisabled.label=Bạn đã tắt kết nối tự động.
+accountsManager.notification.safeMode.label=Cài đặt kết nối tự động đã bị bỏ qua vì ứng dụng hiện đang chạy ở chế độ an toàn.
+accountsManager.notification.startOffline.label=Cài đặt kết nối tự động đã bị bỏ qua vì ứng dụng đã được khởi động ở chế độ ngoại tuyến.
+accountsManager.notification.crash.label=Lần chạy cuối cùng bất ngờ thoát ra trong khi kết nối. Kết nối tự động đã bị vô hiệu hóa để cung cấp cho bạn chỉnh sửa cài đặt của bạn.
+# LOCALIZATION NOTE (accountsManager.notification.singleCrash.label): Semi-colon list of plural forms.
+# See: https://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
+# #1 is the number of accounts that are suspected to have caused a crash.
+accountsManager.notification.other.label=Kết nối tự động đã bị vô hiệu hóa.
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imapMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imapMsgs.properties
new file mode 100644
index 0000000000..b1be2f6e31
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/imapMsgs.properties
@@ -0,0 +1,246 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+#
+# The following are used by the imap code to display progress/status/error messages
+#
+
+#LOCALIZATION NOTE(imapAlertDialogTile): Do not translate the word "%S"
+# below. Place the word %S where the account name should appear.
+imapAlertDialogTitle=Thông báo cho tài khoản %S
+
+# Status - opening folder
+imapStatusSelectingMailbox=Đang mở thư mục %S…
+
+# Status - create folder
+imapStatusCreatingMailbox=Đang tạo thư mục…
+
+# Status - deleting a folder
+# LOCALIZATION NOTE (imapStatusDeletingMailbox): The "%S" below should not be translated.
+# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name
+# of the folder being deleted.
+imapStatusDeletingMailbox=Đang xóa thư mục %S…
+
+# Status - renaming mailbox
+# LOCALIZATION NOTE (imapStatusRenamingMailbox): The "%S" below should not be translated.
+# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name
+# of the folder being renamed.
+imapStatusRenamingMailbox=Đang đổi tên thư mục %S…
+
+# Status - looking for mailboxes
+imapStatusLookingForMailbox=Đang tìm các thư mục…
+
+# Status - subscribing to mailbox
+# LOCALIZATION NOTE (imapStatusSubscribeToMailbox): The "%S" below should not be translated.
+# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name
+# of the folder being subscribed to.
+imapStatusSubscribeToMailbox=Đang đăng ký vào thư mục %S…
+
+# Status - unsubscribing from mailbox
+# LOCALIZATION NOTE (imapStatusUnsubscribeMailbox): The "%S" below should not be translated.
+# Instead, insert "%S" in your translation where you wish to display the name
+# of the folder being unsubscribed from.
+imapStatusUnsubscribeMailbox=Đang hủy đăng ký khỏi thư mục %S…
+
+# Status - searching imap folder
+imapStatusSearchMailbox=Đang tìm kiếm thư mục…
+
+# Status - closing a folder
+imapStatusCloseMailbox=Đang đóng thư mục…
+
+# Status - compacting a folder
+imapStatusExpungingMailbox=Đang làm gọn thư mục…
+
+# Status - logging out
+imapStatusLoggingOut=Đang đăng xuất…
+
+# Status - checking server capabilities
+imapStatusCheckCompat=Đang kiểm tra khả năng của máy chủ thư…
+
+# Status - logging on
+imapStatusSendingLogin=Đang gửi thông tin đăng nhập…
+
+# Status - auth logon
+imapStatusSendingAuthLogin=Đang gửi thông tin đăng nhập…
+
+imapDownloadingMessage=Đang tải thư…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapGettingACLForFolder): Do not translate the word "ACL" below.
+imapGettingACLForFolder=Đang nhận thư mục ACL…
+
+imapGettingServerInfo=Đang nhận thông tin cấu hình từ máy chủ…
+
+imapGettingMailboxInfo=Đang nhận thông tin cấu hình hộp thư…
+
+imapEmptyMimePart=Phần thân này sẽ được tải xuống theo yêu cầu.
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapReceivingMessageHeaders3): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", and "%3$S" below.
+# Place the word %1$S in your translation where the number of the header being downloaded should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the total number of headers to be downloaded should appear.
+# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear.
+# Note: The account name and separators (e.g. colon, space) are automatically added to the status message.
+# Example: "Joe's Account: Downloading message header 100 of 1000 in Drafts…"
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapReceivingMessageFlags3): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", and "%3$S" below.
+# Place the word %1$S in your translation where the number of the flag being downloaded should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the total number of flags to be downloaded should appear.
+# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear.
+# Note: The account name and separators (e.g. colon, space) are automatically added to the status message.
+# Example: "Jim's Account: Downloading message flag 100 of 1000 in INBOX…"
+
+imapDeletingMessages=Đang xóa thư…
+
+imapDeletingMessage=Đang xóa thư…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapMovingMessages): Do not translate the word "%S" below.
+# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear.
+imapMovingMessages=Đang di chuyển thư đến %S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapMovingMessage): Do not translate the word "%S" below.
+# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear.
+imapMovingMessage=Đang di chuyển thư đến %S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapCopyingMessages): Do not translate the word "%S" below.
+# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear.
+imapCopyingMessages=Đang sao chép thư vào %S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapCopyingMessage): Do not translate the word "%S" below.
+# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear.
+imapCopyingMessage=Đang sao chép thư vào %S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapFolderReceivingMessageOf3): Do not translate the words "%1$S", "%2$S", and "%3$S" below.
+# Place the word %1$S in your translation where the number of the message being downloaded should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the total number of messages to be downloaded should appear.
+# Place the word %3$S in your translation where the name of the folder being processed should appear.
+# Note: The account name and separators (e.g. colon, space) are automatically added to the status message.
+# Example: "Juan's Account: Downloading message 100 of 1000 in Sent…"
+imapFolderReceivingMessageOf3=Đang tải xuống thư %1$S của %2$S trong %3$S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapDiscoveringMailbox): Do not translate the word "%S" below.
+# Place the word %S in your translation where the name of the folder should appear.
+imapDiscoveringMailbox=Đã tìm thấy thư mục: %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapEnterServerPasswordPrompt): Do not translate the words %1$S and %2$S below.
+# Place the word %1$S in your translation where the username should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the servername should appear.
+imapEnterServerPasswordPrompt=Nhập mật khẩu cho %1$S trên %2$S:
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapServerNotImap4): Do not translate the word "IMAP4" below.
+imapServerNotImap4=Máy chủ thư %S không phải là máy chủ thư IMAP4.
+
+# This is intentionally left blank.
+imapDone=
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapEnterPasswordPromptTitleWithUsername): Do not translate the
+# word %1$S. Place the word %1$S where the user name should appear.
+imapEnterPasswordPromptTitleWithUsername=Nhập mật khẩu của bạn cho %1$S
+
+imapUnknownHostError=Không thể kết nối với máy chủ %S.
+imapOAuth2Error=Lỗi xác thực trong khi kết nối với máy chủ %S.
+
+imapConnectionRefusedError=Không thể kết nối với máy chủ thư %S; kết nối đã bị từ chối.
+
+imapNetTimeoutError=Đã hết thời gian kết nối tới máy chủ %S.
+
+# Status - no messages to download
+imapNoNewMessages=Không có thư mới trên máy chủ.
+
+imapDefaultAccountName=Thư của %S
+
+imapSpecialChar2=Ký tự %S được dành riêng trên máy chủ imap này. Vui lòng chọn một tên khác.
+
+imapPersonalSharedFolderTypeName=Thư mục cá nhân
+
+imapPublicFolderTypeName=Thư mục công cộng
+
+imapOtherUsersFolderTypeName=Thư mục người dùng khác
+
+imapPersonalFolderTypeDescription=Đây là một thư mục thư cá nhân. Nó không được chia sẻ.
+
+imapPersonalSharedFolderTypeDescription=Đây là một thư mục thư cá nhân. Nó đã được chia sẻ.
+
+imapPublicFolderTypeDescription=Đây là một thư mục công cộng.
+
+imapOtherUsersFolderTypeDescription=Đây là thư mục thư được chia sẻ bởi người dùng '%S'.
+
+imapAclFullRights=Kiểm soát hoàn toàn
+
+imapAclLookupRight=Tra cứu
+
+imapAclReadRight=Đọc
+
+imapAclSeenRight=Đặt trạng thái đọc/chưa đọc
+
+imapAclWriteRight=Ghi
+
+imapAclInsertRight=Chèn (Sao chép vào)
+
+imapAclPostRight=Bài đăng
+
+imapAclCreateRight=Tạo thư mục con
+
+imapAclDeleteRight=Xóa thư
+
+imapAclAdministerRight=Thư mục quản trị
+
+imapServerDoesntSupportAcl=Máy chủ này không hỗ trợ các thư mục chia sẻ.
+
+imapAclExpungeRight=Hết hạn
+
+imapServerDisconnected= Máy chủ %S đã ngắt kết nối. Máy chủ có thể đã bị hỏng hoặc có thể có sự cố mạng.
+
+# LOCALIZATION NOTE (autoSubscribeText): %1$S is the imap folder.
+imapSubscribePrompt=Bạn có muốn đăng kí %1$S?
+
+
+
+
+
+# Out of memory
+imapOutOfMemory=Ứng dụng đã hết bộ nhớ.
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapCopyingMessageOf2): Do not translate the word "%S" below.
+# Place the word %3$S in your translation where the name of the destination folder should appear.
+# Place the word %1$S where the currently copying message should appear.
+# Place the word %2$S where the total number of messages should appear.
+imapCopyingMessageOf2=Đang sao chép thư %1$S của %2$S sang %3$S…
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapMoveFolderToTrash): Do not translate the word %S below.
+# "%S" is the the name of the folder.
+imapMoveFolderToTrash=Bạn có chắc chắn muốn xóa thư mục '%S' không?
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapDeleteNoTrash): Do not translate the word %S below.
+# "%S" is the the name of the folder.
+imapDeleteNoTrash=Không thể hoàn tác sau khi xóa thư mục này và sẽ xóa tất cả các thư mà nó chứa và các thư mục con của nó. Bạn có chắc chắn vẫn muốn xóa thư mục '%S' không?
+
+imapDeleteFolderDialogTitle=Xóa thư mục
+
+imapDeleteFolderButtonLabel=&Xóa thư mục
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapAuthChangeEncryptToPlainSSL): %S is the server hostname
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapAuthChangePlainToEncrypt): %S is the server hostname
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapAuthChangeEncryptToPlainNoSSL): %S is the server hostname
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapAuthMechNotSupported): %S is the server hostname
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapAuthGssapiFailed): %S is the server hostname
+imapAuthGssapiFailed=Kerberos/GSSAPI không được máy chủ IMAP %S chấp nhận. Vui lòng kiểm tra xem bạn đã đăng nhập vào Kerberos/GSSAPI chưa.
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapServerCommandFailed):
+# Place the word %1$S in your translation where the name of the account name should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the server response should appear.
+imapServerCommandFailed=Lệnh hiện tại đã không thành công. Máy chủ thư cho tài khoản %1$S đã trả lời: %2$S
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapFolderCommandFailed): Do not translate the word %S below.
+# Place the word %1$S in your translation where the name of the account should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the name of the folder should appear.
+# Place the word %3$S in your translation where the server response should appear.
+imapFolderCommandFailed=Hoạt động hiện tại trên '%2$S' đã không thành công. Máy chủ thư cho tài khoản %1$S đã trả lời: %3$S
+
+# LOCALIZATION NOTE (imapServerAlert):
+# Place the word %1$S in your translation where the name of the account should appear.
+# Place the word %2$S in your translation where the alert from the server should appear.
+imapServerAlert=Thông báo từ tài khoản %1$S: %2$S
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importDialog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importDialog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..63954ed9cf
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importDialog.dtd
@@ -0,0 +1,51 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importMsgs.properties
new file mode 100644
index 0000000000..2051e8c0ce
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/importMsgs.properties
@@ -0,0 +1,304 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# The following are used by the import code to display status/error
+# and informational messages
+
+# Success message when no address books are found to import
+## @name IMPORT_NO_ADDRBOOKS
+## @loc None
+2000=Không có sổ địa chỉ được tìm thấy để nhập.
+
+# Error: Address book import not initialized
+## @name IMPORT_ERROR_AB_NOTINITIALIZED
+## @loc None
+2001=Không thể nhập sổ địa chỉ: lỗi nhận dạng.
+
+# Error: Unable to create the import thread
+## @name IMPORT_ERROR_AB_NOTHREAD
+## @loc None
+2002=Không thể nhập sổ địa chỉ: không thể tạo luồng nhập.
+
+# Error: Unable to create the import thread
+## @name IMPORT_ERROR_GETABOOK
+## @loc None
+# LOCALIZATION NOTE (Error 2003): Do not translate the word "%S" below.
+2003=Lỗi khi nhập %S: không thể tạo sổ địa chỉ.
+
+# Success message when no mailboxes are found to import
+## @name IMPORT_NO_MAILBOXES
+## @loc None
+2004=Không tìm thấy hộp thư để nhập
+
+# Error: Mailbox import not initialized
+## @name IMPORT_ERROR_MB_NOTINITIALIZED
+## @loc None
+2005=Không thể nhập hộp thư, lỗi nhận dạng
+
+# Error: Unable to create the import thread
+## @name IMPORT_ERROR_MB_NOTHREAD
+## @loc None
+2006=Không thể nhập hộp thư, không thể tạo luồng nhập
+
+# Error: Unable to create the proxy object for importing mailboxes
+## @name IMPORT_ERROR_MB_NOPROXY
+## @loc None
+2007=Không thể nhập hộp thư, không thể tạo đối tượng proxy cho hộp thư đích
+
+# Error: Error creating destination mailboxes
+## @name IMPORT_ERROR_MB_FINDCHILD
+## @loc None
+# LOCALIZATION NOTE (Error 2008): Do not translate the word "%S" below.
+# Place %S in your translation where the name of the mailbox should appear.
+2008=Lỗi khi tạo hộp thư đích, không thể tìm thấy hộp thư %S
+
+# Error: Error creating destination mailboxes
+## @name IMPORT_ERROR_MB_CREATE
+## @loc None
+# LOCALIZATION NOTE (Error 2009): Do not translate the word "%S" below.
+# Place %S in your translation where the name of the mailbox should appear.
+2009=Lỗi khi nhập hộp thư %S, không thể tạo hộp thư đích
+
+# Error: No destination folder to import mailboxes
+## @name IMPORT_ERROR_MB_NODESTFOLDER
+## @loc None
+2010=Không thể tạo thư mục để nhập thư vào
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC_START
+## @loc None
+2100=Tên
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2101=Họ
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2102=Tên hiển thị
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2103=Tên hiệu
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2104=Email Chính
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2105=Email phụ
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2106=Điện thoại công ty
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2107=Điện thoại nhà
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2108=Số Fax
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2109=Số của Máy nhắn tin
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2110=Số Di Động
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2111=Địa chỉ Nhà
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2112=Địa chỉ Nhà 2
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2113=Thành phố Quê nhà
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2114=Tiểu bang Quê nhà
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2115=Mã Zip Quê nhà
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2116=Quốc gia của nơi Quê nhà
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2117=Địa chỉ Công ty
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2118=Địa chỉ Công ty 2
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2119=Thành phố nơi Làm việc
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2120=Tiểu bang nơi Làm việc
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2121=Mã Zip nơi Làm việc
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2122=Quốc gia nơi Làm việc
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2123=Chức vụ Nghề nghiệp
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2124=Bộ phận
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2125=Tổ chức
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2126=Trang Web 1
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2127=Trang Web 2
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2128=Năm Sinh
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2129=Tháng Sinh
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2130=Ngày Sinh
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2131=Tùy chỉnh 1
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2132=Tùy chỉnh 2
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2133=Tùy chỉnh 3
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2134=Tùy chỉnh 4
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC
+## @loc None
+2135=Lưu ý
+
+# Description: Address book field name
+## @name IMPORT_FIELD_DESC_END
+## @loc None
+2136=Tên Screen
+
+#Error strings
+ImportAlreadyInProgress=Một thao tác nhập đang tiến hành. Hãy thử lại khi tiến trình nhập hiện tại đã hoàn thành.
+
+#Error strings for settings import
+ImportSettingsBadModule=Không thể nạp module thiết lập
+ImportSettingsNotFound=Không thể tìm thiết lập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy.
+ImportSettingsFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập thiết lập. Một số hoặc tất cả các thiết lập có thể đã chưa được nhập.
+# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below.
+ImportSettingsSuccess=Thiết lập được nhập từ %S
+
+#Error string for mail import
+ImportMailBadModule=Không thể nạp module nhập thư
+ImportMailNotFound=Không thể tìm thấy thư để nhập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy.
+ImportEmptyAddressBook=Không thể nhập sổ địa chỉ rỗng %S.
+# LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below.
+ImportMailFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập thư từ %S
+# LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below.
+ImportMailSuccess=Thư đã được nhập thành công từ %S
+
+# Error string for address import
+ImportAddressBadModule=Không thể nạp module nhập sổ địa chỉ.
+ImportAddressNotFound=Không tìm thấy sổ địa chỉ để nhập. Hãy kiểm tra để chắc chắn rằng chương trình đã được cài trên máy.
+# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below.
+ImportAddressFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập địa chỉ từ %S.
+# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below.
+ImportAddressSuccess=Địa chỉ đã được nhập thành công từ %S.
+
+# Error string for filters import
+ImportFiltersBadModule=Không thể nạp module nhập bộ lọc.
+# LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module.
+ImportFiltersFailed=Một lỗi xảy ra trong khi nhập bộ lọc từ %S.
+# LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module.
+ImportFiltersSuccess=Bộ lọc đã được nhập thành công từ %S.
+# LOCALIZATION NOTE : The %S will get replaced by the name of the import module.
+ImportFiltersPartial=Bộ lọc đã được nhập một phần từ %S. Cảnh báo ở bên dưới:
+
+#Progress strings
+# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below.
+MailProgressMeterText=Đang chuyển đổi hộp thư từ %S
+# LOCALIZATION NOTE : Do not translate the word "%S" below.
+AddrProgressMeterText=Đang chuyển đổi sổ địa chỉ từ %S
+
+#Import file dialog strings
+ImportSelectSettings=Chọn tập tin thiết lập
+ImportSelectMailDir=Chọn thư mục thư
+ImportSelectAddrDir=Chọn thư mục sổ địa chỉ
+ImportSelectAddrFile=Chọn tập tin sổ địa chỉ
+
+# Folder Names for imported Mail
+DefaultFolderName=Thư được Nhập
+# LOCALIZATION NOTE: Do not translate the word "%S" below.
+ImportModuleFolderName=%S Nhập
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/joinChat.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/joinChat.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..cf3dad6683
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/joinChat.dtd
@@ -0,0 +1,10 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkLog.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkLog.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..2d0e1b8a34
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkLog.dtd
@@ -0,0 +1,10 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkMailInfo.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkMailInfo.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..3dc28248ed
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/junkMailInfo.dtd
@@ -0,0 +1,12 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/localMsgs.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/localMsgs.properties
new file mode 100644
index 0000000000..b39f2535b2
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/localMsgs.properties
@@ -0,0 +1,134 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+#
+# The following are used by the local mail code to display progress/status/error messages
+#
+
+# LOCALIZATION NOTE(pop3ErrorDialogTitle): Do not translate the word "%S"
+# below. Place the word %S where the account name should appear.
+pop3ErrorDialogTitle=Lỗi với tài khoản %S
+
+# LOCALIZATION NOTE (pop3EnterPasswordPromptTitleWithUsername): Do not translate the
+# word %1$S. Place the word %1$S where the user name should appear.
+pop3EnterPasswordPromptTitleWithUsername=Nhập mật khẩu của bạn cho %1$S
+
+# LOCALIZATION NOTE(pop3EnterPasswordPrompt): Do not translate the words "%1$S"
+# and "%2$S" below. Place the word %1$S where the user name should appear, and
+# %2$S where the host name should appear.
+pop3EnterPasswordPrompt=Nhập mật khẩu cho %1$S trên %2$S:
+
+# LOCALIZATION NOTE(pop3PreviouslyEnteredPasswordIsInvalidPrompt): Do not
+# translate the words "%1$S" and "%2$S" below. Place the word %1$S where the
+# user name should appear, and %2$S where the host name should appear.
+pop3PreviouslyEnteredPasswordIsInvalidPrompt=Vui lòng nhập mật khẩu mới cho người dùng %1$S trên %2$S:
+
+# Status - Downloading message n of m
+# LOCALIZATION NOTE (receivingMessages): Do not translate %1$S or %2$S in the following lines.
+# Place the word %1$S where the number of messages downloaded so far should appear.
+# Place the word %2$S where the total number of messages to receive should appear;
+receivingMessages=Đang tải thư %1$S của %2$S…
+
+# Status - connecting to host
+hostContact=Máy chủ đã liên lạc, đang gửi thông tin đăng nhập…
+
+# Status - no messages to download
+noNewMessages=Không có tin nhắn mới.
+
+# Status - messages received after the download
+#LOCALIZATION NOTE : Do not translate %1$S or %2$S in the following line.
+# %1$S will receive the number of messages received
+# %2$S will receive the total number of messages
+receivedMsgs=Đã nhận được %1$S của %2$S thư
+
+# Status - parsing folder
+#LOCALIZATION NOTE (buildingSummary): Do not translate %S in the following line.
+# Place the word %S where the name of the mailbox should appear
+buildingSummary=Xây dựng tập tin tóm tắt cho %S…
+
+# Status - parsing folder
+localStatusDocumentDone=Xong
+
+# Status - pop3 server error
+#LOCALIZATION NOTE (pop3ServerError): Do not translate POP3 in the following line.
+pop3ServerError=Đã xảy ra lỗi với máy chủ thư POP3.
+
+# Status - pop3 user name failed
+pop3UsernameFailure=Thất bại khi gửi tên người dùng.
+
+# Status - password failed
+#LOCALIZATION NOTE (pop3PasswordFailed): Do not translate "%1$S" below.
+# Place the word %1$S where the user name should appear.
+pop3PasswordFailed=Thất bại khi gửi mật khẩu cho người dùng %1$S.
+
+# Status - write error occurred
+pop3MessageWriteError=Không thể viết email vào hộp thư. Đảm bảo hệ thống tập tin cho phép bạn đặc quyền viết và bạn có đủ dung lượng đĩa để sao chép hộp thư.
+
+# Status - retr failure from the server
+pop3RetrFailure=Lệnh RETR không thành công. Lỗi khi truy xuất thư.
+
+# Status - password undefined
+
+# Status - username undefined
+pop3UsernameUndefined=Bạn chưa cung cấp tên người dùng cho máy chủ này. Vui lòng cung cấp một trong menu thiết lập tài khoản và thử lại.
+
+# Status - list failure
+pop3ListFailure=Lệnh LIST không thành công. Lỗi khi nhận ID và kích thước của thư.
+
+# Status - delete error
+pop3DeleFailure=Lệnh DELE không thành công. Lỗi khi đánh dấu thư là đã xóa.
+
+# Status - stat failed
+pop3StatFail=Lệnh STAT không thành công. Lỗi khi nhận số thư và kích cỡ.
+
+#LOCALIZATION NOTE (pop3ServerSaid): Do not remove the leading space during translation.
+pop3ServerSaid= Máy chủ thư %S đã trả lời:
+
+copyingMessagesStatus=Đang sao chép %S của %S thư sang %S
+
+movingMessagesStatus=Đang di chuyển %S của %S thư sang %S
+
+# Status - pop3 server or folder busy
+# LOCALIZATION NOTE (pop3ServerBusy): Do not translate the word "%S" below.
+# Place %S where the account name should appear.
+pop3ServerBusy=Tài khoản %S đang được xử lý. Vui lòng đợi cho đến khi xử lý hoàn tất để nhận thư.
+
+
+
+
+
+
+#LOCALIZATION NOTE (movemailCantParseSpool): %S is file name
+
+pop3TmpDownloadError=Đã xảy ra lỗi khi tải xuống thư sau: \nTừ: %S\n Chủ đề: %S\n Thư này có thể chứa vi-rút hoặc không đủ dung lượng đĩa. Bỏ qua thư này?
+
+# Status - the server doesn't support UIDL…
+# LOCALIZATION NOTE(pop3ServerDoesNotSupportUidlEtc): The following sentence should be translated in this way:
+# Do not translate "POP3"
+# Do not translate "%S". Place %S in your translation where the name of the server should appear.
+# Do not translate "UIDL"
+
+# Status - the server doesn't support the top command
+# LOCALIZATION NOTE(pop3ServerDoesNotSupportTopCommand): The following sentence should be translated in this way:
+# Do not translate "POP3"
+# Do not translate "%S". Place %S in your translation where the name of the server should appear.
+# Do not translate "TOP"
+
+
+# LOCALIZATION NOTE (pop3MoveFolderToTrash): Do not translate the word %S below.
+# "%S" is the the name of the folder.
+pop3MoveFolderToTrash=Bạn có chắc chắn muốn xóa thư mục '%S' không?
+
+pop3DeleteFolderDialogTitle=Xóa thư mục
+
+pop3DeleteFolderButtonLabel=&Xóa thư mục
+
+
+
+
+
+# Authentication server caps and pref don't match
+
+# Status - Could not log in to GSSAPI, and it was the only method
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailEditorOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailEditorOverlay.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..b654d9492e
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailEditorOverlay.dtd
@@ -0,0 +1,7 @@
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailOverlay.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailOverlay.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..5b2459be83
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailOverlay.dtd
@@ -0,0 +1,11 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewList.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewList.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..5205a2ff03
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewList.dtd
@@ -0,0 +1,7 @@
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewSetup.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewSetup.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..3610db27e5
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailViewSetup.dtd
@@ -0,0 +1,10 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailviews.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailviews.properties
new file mode 100644
index 0000000000..1a6b830e38
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mailviews.properties
@@ -0,0 +1,13 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+#
+# Mail Views
+#
+
+mailViewPeopleIKnow=Những người tôi biết
+mailViewRecentMail=Thư gần đây
+mailViewLastFiveDays=5 ngày qua
+mailViewNotJunk=Không phải thư rác
+mailViewHasAttachments=Có đính kèm
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/markByDate.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/markByDate.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..3236783096
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/markByDate.dtd
@@ -0,0 +1,9 @@
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.dtd b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.dtd
new file mode 100644
index 0000000000..b0e18f9bd0
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.dtd
@@ -0,0 +1,973 @@
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
+
diff --git a/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.properties b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.properties
new file mode 100644
index 0000000000..18aaaa63b8
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/mail/chrome/messenger/messenger.properties
@@ -0,0 +1,791 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# The following are used by the messenger application
+#
+
+# LOCALIZATION NOTE(statusMessage):
+# Do not translate the words %1$S and %2$S below. Place the word %1$S where the
+# account name should appear and %2$S where the status message should appear.
+# EXAMPLE: Jim's Account: Downloading messages...
+statusMessage=%1$S: %2$S
+
+removeAccount=Xóa tài khoản…
+newFolderMenuItem=Thư mục…
+newSubfolderMenuItem=Thư mục con…
+newFolder=Thư mục mới…
+newSubfolder=Thư mục con mới…
+markFolderRead=Đánh dấu thư mục là đã đọc;Đánh dấu các thư mục là đã đọc
+markNewsgroupRead=Đánh dấu nhóm tin là đã đọc;Đánh dấu các nhóm tin là đã đọc
+folderProperties=Thuộc tính thư mục
+newTag=Nhãn mới…
+# LOCALIZATION NOTE (getNextNewsMessages): Semi-colon list of plural forms.
+# #1 is the number of news messages to get.
+getNextNewsMessages=Nhận #1 tin tức tiếp theo;Nhận #1 tin tức tiếp theo
+advanceNextPrompt=Đi tới thư chưa đọc tiếp theo trong %S?
+titleNewsPreHost=trên
+replyToSender=Trả lời người gửi
+reply=Trả lời
+EMLFiles=Tập tin thư
+OpenEMLFiles=Mở thư
+# LOCALIZATION NOTE(defaultSaveMessageAsFileName): Do not translate ".eml"
+# in the line below. Also, the complete file name should be 8.3.
+defaultSaveMessageAsFileName=message.eml
+# LOCALIZATION NOTE(longMsgSubjectTruncator): A suffix string appended to the filename
+# (created from message subject) if it needed to be truncated due to length.
+longMsgSubjectTruncator=...
+SaveMailAs=Lưu thư dưới dạng
+SaveAttachment=Lưu đính kèm
+SaveAllAttachments=Lưu tất cả đính kèm
+DetachAttachment=Tách đính kèm
+DetachAllAttachments=Tách tất cả đính kèm
+ChooseFolder=Chọn thư mục
+LoadingMessageToPrint=Đang nạp thư để in…
+MessageLoaded=Thư đã được nạp…
+PrintingMessage=Đang in thư…
+PrintPreviewMessage=Xem trước khi in thư…
+PrintingContact=Đang in danh bạ…
+PrintPreviewContact=Xem trước khi in danh bạ…
+PrintingAddrBook=Đang in sổ địa chỉ…
+PrintPreviewAddrBook=Xem trước khi in sổ địa chỉ…
+PrintingComplete=Xong.
+PreviewTitle=%S - %S
+LoadingMailMsgForPrint=(Đang nạp nội dung để In)
+LoadingMailMsgForPrintPreview=(Đang nạp nội dung để xem trước khi In)
+saveAttachmentFailed=Không thể lưu tập tin đính kèm. Vui lòng kiểm tra tên tập tin và thử lại sau.
+saveMessageFailed=Không thể lưu thư. Vui lòng kiểm tra tên tập tin và thử lại sau.
+fileExists=%S đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó?
+# LOCALIZATION NOTE(failedToReadFile): %1$S is replaced by the file name, %2$S is replaced by the reason the file load failed.
+failedToReadFile=Không thể đọc tập tin: %1$S lý do: %2$S
+
+downloadingNewsgroups=Đang tải xuống các nhóm tin để sử dụng ngoại tuyến
+downloadingMail=Đang tải xuống thư để sử dụng ngoại tuyến
+sendingUnsent=Đang gửi thư chưa được gửi
+
+folderExists=Tên thư mục đó đã tồn tại. Vui lòng nhập một tên khác.
+# LOCALIZATION NOTE(confirmDuplicateFolderRename): %1$S is name of folder being moved, %2$S is parent folder name, %3$S is proposed new folder name
+confirmDuplicateFolderRename=Thư mục con có tên '%1$S' đã tồn tại trong thư mục '%2$S'. Bạn có muốn di chuyển thư mục này bằng tên mới '%3$S' không?
+folderCreationFailed=Không thể tạo thư mục vì tên mà bạn nhập vào chứa một kí tự không thể nhận dạng. Vui lòng nhập một tên khác và thử lại.
+
+compactingFolder=Đang làm gọn thư mục %S…
+# LOCALIZATION NOTE(compactingDone): %1$S is the compaction gain.
+compactingDone=Đã xong việc nén (khoảng %1$S đã lưu).
+autoCompactAllFoldersTitle=Làm gọn thư mục
+# LOCALIZATION NOTE(autoCompactAllFoldersMsg): %1$S will be replaced by size gain of the compaction (including the unit), %2$S will be replaced by application name
+autoCompactAllFoldersMsg=Các thư bạn đã xóa có thể bị xóa khỏi đĩa. Thao tác này sẽ tiết kiệm khoảng %1$S dung lượng đĩa. Chọn tùy chọn bên dưới để cho phép %2$S tự động làm việc này mà không cần hỏi bạn.
+autoCompactNeverAskCheckbox=Tự động xóa tin nhắn đã xóa và đừng hỏi tôi.
+proceedButton=&Tiến hành
+
+confirmFolderDeletionForFilter=Xóa thư mục '%S' cũng sẽ vô hiệu hóa các bộ lọc của nó. Bạn có chắc là bạn muốn xóa thư mục không?
+alertFilterChanged=Bộ lọc trong thư mục này sẽ được cập nhật.
+filterDisabled=Không thể tìm thấy thư mục '%S', cho nên bộ lọc đi cùng với nó sẽ bị vô hiệu hóa. Hãy xác minh xem thư mục có tồn tại không, và bộ lọc có chỉ đến đúng thư mục hợp lệ không.
+filterFolderDeniedLocked=Không thể lọc thư vào thư mục '%S' vì đang diễn ra một thao tác khác.
+parsingFolderFailed=Không thể mở thư mục %S vì nó đang được dùng trong thao tác khác. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi chọn thư mục lại.
+deletingMsgsFailed=Không thể xóa thư mục %S vì nó đang được dùng trong thao tác khác. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi chọn thư mục lại.
+alertFilterCheckbox=Đừng cảnh báo tôi nữa.
+compactFolderDeniedLock=Không thể làm gọn thư mục '%S' vì đang diễn ra thao tác khác. Vui lòng thử lại sau.
+compactFolderWriteFailed=Không thể làm gọn thư mục '%S' vì việc ghi vào thư mục bị thất bại. Hãy xác minh xem bạn có đủ dung lượng đĩa, và bạn có quyền ghi lên hệ thống tập tin không, rồi thử lại.
+compactFolderInsufficientSpace=Một số thư mục (ví dụ: '%S') không thể nén vì không đủ dung lượng đĩa trống. Vui lòng xóa một số tập tin và thử lại.
+filterFolderHdrAddFailed=Các thư không thể được lọc vào thư mục '%S' vì không thể thêm một thư vào nó. Xác minh rằng thư mục đang hiển thị đúng hoặc thử sửa chữa nó từ các thuộc tính thư mục.
+filterFolderWriteFailed=Không thể lọc thư vào thư mục '%S' việc ghi vào thư mục bị thất bại. Hãy xác minh xem bạn có đủ dung lượng đĩa, và bạn có quyền ghi lên hệ thống tập tin không, rồi thử lại.
+copyMsgWriteFailed=Không thể sao chép hoặc di chuyển thư vào thư mục '%S' vì việc ghi vào thư mục bị thất bại. Để lấy thêm dung lượng đĩa, từ menu Tập tin, đầu tiên chọn Dọn sạch thùng rác, rồi chọn Làm gọn thư mục, rồi thử lại.
+cantMoveMsgWOBodyOffline=Khi làm việc ngoại tuyến, bạn không thể di chuyển hoặc chép những thư chưa được tải cho việc dùng ngoại tuyến. Từ cửa sổ Thư, mở trình đơn Tập tin, chọn Ngoại tuyến, rồi bỏ chọn Làm việc Ngoại tuyến, rồi thử lại.
+operationFailedFolderBusy=Thao tác bị thất bại vì một thao tác khác đang dùng thư mục. Vui lòng đợi cho đến khi thao tác đó hoàn thành rồi thử lại.
+folderRenameFailed=Không thể đổi tên thư mục. Có thể thư mục đang được phân tích, hoặc tên mới không phải là tên hợp lệ.
+# LOCALIZATION NOTE(verboseFolderFormat): %1$S is folder name, %2$S is server name
+verboseFolderFormat=%1$S trên %2$S
+# LOCALIZATION NOTE(filterFolderTruncateFailed): %1$S is replaced by the folder name, %2$S is replaced by the brandShortName
+filterFolderTruncateFailed=Có lỗi khi xóa sạch Hộp thư sau khi lọc một thư vào thư mục '%1$S'. Có thể bạn cần tắt %2$S và xóa INBOX.msf.
+
+mailboxTooLarge=Thư mục %S đã đầy, và không thể giữ thêm thư nữa. Để có thêm chỗ chứa thư, hãy xóa những thư cũ hoặc không mong muốn, và làm gọn thư mục.
+outOfDiskSpace=Không có đủ dung lượng đĩa để tải thư mới. Hãy thử xóa thư cũ, làm trống thư mục Thùng rác và nén thư mục thư của bạn, sau đó thử lại.
+errorGettingDB=Không thể mở tập tin tóm tắt cho %S. Có lẽ có lỗi trên đĩa, hoặc đường dẫn đầy đủ quá dài.
+defaultServerTag=(Mặc định)
+
+# Used in message database list view to provide a text value for graphic based cells.
+messageUnread=Chưa đọc
+messageHasFlag=Đã gắn dấu sao
+messageHasAttachment=Có đính kèm
+messageJunk=Thư rác
+messageExpanded=Mở rộng
+messageCollapsed=Thu gọn
+
+# Used in the SMTP Account Settings panel when a server value has no properties
+smtpServerList-NotSpecified=
)
+# Don't translate embedded "\n".
+# Don't translate strings like this: %variable%
+# as they will be replaced using JavaScript
+#
+No=Không
+Save=Lưu
+More=Nhiều hơn
+Less=Ít hơn
+MoreProperties=Nhiều thuộc tính hơn
+FewerProperties=Ít thuộc tính hơn
+PropertiesAccessKey=P
+None=Không có
+none=không có
+OpenHTMLFile=Mở tập tin HTML
+OpenTextFile=Mở tập tin văn bản
+SelectImageFile=Chọn tập tin ảnh
+SaveDocument=Lưu trang
+SaveDocumentAs=Lưu trang dưới dạng
+SaveTextAs=Lưu văn bản dưới dạng
+EditMode=Chế độ chỉnh sửa
+Preview=Xem trước
+Publish=Xuất bản
+PublishPage=Xuất bản trang
+DontPublish=Không xuất bản
+SavePassword=Sử dụng trình quản lý mật khẩu để lưu mật khẩu này
+CorrectSpelling=(đúng chính tả)
+NoSuggestedWords=(không có từ gợi ý)
+NoMisspelledWord=Không có lỗi chính tả
+CheckSpellingDone=Kiểm tra chính tả hoàn tất.
+CheckSpelling=Kiểm tra chính tả
+InputError=Lỗi
+Alert=Cảnh báo
+CantEditFramesetMsg=Trình soạn thảo không thể mở các bộ khung HTML, hoặc các trang có khung nội bộ. Để soạn thảo bộ khung, hãy thử mở trang của các khung riêng rẽ. Để soạn thảo trang có khung nội bộ, hãy lưu một bản sao của trang và xóa thẻ
Mã lỗi: NS_ERROR_NET_INADEQUATE_SECURITY
"> + + + + +Không thể hiển thị trang bạn đang cố xem vì lỗi trong giao thức mạng đã được phát hiện.