# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. # accountCreation.properties # LOCALIZATION NOTE(cleartext_warning): %1$S will be the hostname of the server the user was trying to connect to. cleartext_warning=%1$S không sử dụng mã hóa. # LOCALIZATION NOTE(selfsigned_warning): %1$S will be the hostname of the server the user was trying to connect to. selfsigned_warning=%1$S không sử dụng chứng chỉ tin cậy. selfsigned_details=Thông thường, một máy chủ thư an toàn sẽ xuất trình chứng chỉ tin cậy để chứng minh rằng đó thực sự là máy chủ mà nó tuyên bố. Kết nối đến máy chủ thư sẽ được mã hóa nhưng không thể xác thực là máy chủ chính xác. cleartext_details=Máy chủ thư không an toàn không sử dụng kết nối được mã hóa để bảo vệ mật khẩu và thông tin cá nhân của bạn. Bằng cách kết nối với máy chủ này, bạn có thể bị tiết lộ mật khẩu và thông tin cá nhân của mình. # LOCALIZATION NOTE(default_server_tag): Used to indicate the default smtp server in the server dropdown list. default_server_tag= (mặc định) # LOCALIZATION NOTE(port_auto): It must be short (4-5 characters max.). # Content of server port field (usually a number), used when the user didn't # enter anything yet and we'll automatically detect it later. port_auto=Tự động # config titles looking_up_settings=Đang tìm cấu hình… # LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_disk): Referring to Thunderbird installation folder on user's harddisk. %1$S will be the brandShortName. looking_up_settings_disk=Đang tìm cấu hình: Nơi cài đặt %1$S looking_up_settings_isp=Đang tìm cấu hình: Nhà cung cấp email # LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_db): Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client. looking_up_settings_db=Đang tìm cấu hình: Cơ sở dữ liệu ISP của Mozilla looking_up_settings_mx=Đang tìm cấu hình: Tên miền hộp thư đến # LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_exchange): Exchange is a product name looking_up_settings_exchange=Đang tìm cấu hình: Máy chủ Exchange # LOCALIZATION NOTE(looking_up_settings_guess): We are checking common server names like pop., pop3., smtp., mail., without knowing whether they exist or really serve this email account. If a server responds, we try to talk to it via POP/IMAP/SMTP protocols and query its capabilities. If that succeeds, we assume we found a configuration. Of course, it may still be wrong, but it often works. looking_up_settings_guess=Đang tìm cấu hình: Thử tên các máy chủ phổ biến looking_up_settings_halfmanual=Đang tìm cấu hình: Thăm dò máy chủ # LOCALIZATION NOTE(found_settings_disk): Referring to Thunderbird installation folder on user's harddisk. %1$S will be the brandShortName. found_settings_disk=Cấu hình được tìm thấy tại nơi cài đặt %1$S found_settings_isp=Cấu hình được tìm thấy tại nhà cung cấp email # LOCALIZATION NOTE(found_settings_db): Do not translate or replace Mozilla. It stands for the public project mozilla.org, not Mozilla Corporation. The database is a generic, public domain facility usable by any client. found_settings_db=Cấu hình được tìm thấy trong cơ sở dữ liệu ISP của Mozilla # LOCALIZATION NOTE(found_settings_exchange): Microsoft Exchange is a product name. found_settings_exchange=Cấu hình được tìm thấy với máy chủ Microsoft Exchange no-open-protocols=Máy chủ email này dường như không hỗ trợ các giao thức mở. addon-intro=Một tiện ích mở rộng của bên thứ ba có thể cho phép bạn truy cập tài khoản email của mình trên máy chủ này: # LOCALIZATION NOTE(found_settings_guess): We tried common mail server names and we found a mail server and talked to it and it responded properly, so we think we found a suitable configuration, but we are only about 80% certain that it is the correct setting for this email address. There's a chance that email address may not actually be served by this server and it won't work, or that there is a better server. found_settings_guess=Cấu hình được tìm thấy bằng cách thử các tên máy chủ thông thường found_settings_halfmanual=Các cài đặt sau được tìm thấy bằng cách thăm dò máy chủ đã cho # LOCALIZATION NOTE(failed_to_find_settings): %1$S will be the brandShortName. failed_to_find_settings=%1$S không tìm thấy cài đặt cho tài khoản email của bạn. manually_edit_config=Chỉnh sửa cấu hình # LOCALIZATION NOTE(guessed_settings_offline) User is offline, so we just took a wild guess and the user will have to enter the right settings. guessed_settings_offline=Bạn đang ở chế độ ngoại tuyến. Chúng tôi đã đoán một số cài đặt nhưng bạn sẽ cần phải nhập các cài đặt chính xác. # config subtitles check_preconfig=đang tìm kiếm cấu hình có sẵn… found_preconfig=đã tìm thấy cấu hình có sẵn checking_config=đang tìm kiếm cấu hình… found_config=Đã tìm thấy cấu hình tài khoản checking_mozilla_config=đang tìm kiếm cấu hình cộng đồng Mozilla… found_isp_config=đã tìm thấy cấu hình probing_config=đang thăm dò cấu hình… guessing_from_email=đang đoán cấu hình… config_details_found=Đã tìm thấy chi tiết cấu hình của bạn! config_unverifiable=Không thể xác thực cấu hình — tên đăng nhập hay mật khẩu không đúng? exchange_config_unverifiable=Cấu hình không thể được xác minh. Nếu tên người dùng và mật khẩu của bạn là chính xác, có khả năng quản trị viên máy chủ đã vô hiệu hóa cấu hình đã chọn cho tài khoản của bạn. Hãy thử chọn một giao thức khác. incoming_found_specify_outgoing=Đã tìm thấy chi tiết cấu hình máy chủ thư đến của bạn, vui lòng xác định tên máy chủ gửi thư. outgoing_found_specify_incoming=Đã tìm thấy chi tiết cấu hình máy chủ thư đi của bạn, vui lòng xác định tên máy chủ nhận thư. please_enter_missing_hostnames=Không thể đoán thiết lập — vui lòng nhập tên máy chủ. incoming_failed_trying_outgoing=Không thể tự động cấu hình máy chủ thư đến, vẫn đang thử máy chủ thư đi. outgoing_failed_trying_incoming=Không thể tự động cấu hình máy chủ thư đi, vẫn đang thử máy chủ thư đến. checking_password=Đang kiểm tra mật khẩu… password_ok=Mật khẩu được! user_pass_invalid=Sai tên đăng nhập hoặc mật khẩu check_server_details=Đang kiểm tra chi tiết máy chủ check_in_server_details=Đang kiểm tra chi tiết máy chủ nhận thư check_out_server_details=Đang kiểm tra chi tiết máy chủ gửi thư error_creating_account=Lỗi khi tạo tài khoản incoming_server_exists=Máy chủ nhận thư đã tồn tại. please_enter_name=Vui lòng nhập tên của bạn. double_check_email=Kiểm tra lại địa chỉ email này! # add-on install addonInstallStarted=Đang tải xuống và cài đặt tiện ích mở rộng… addonInstallSuccess=Cài đặt thành công tiện ích mở rộng. # LOCALIZATION NOTE(addonInstallLabel): %1$S will be the add-on name addonInstallShortLabel=Cài đặt #config result display # LOCALIZATION NOTE(resultUnknown): Displayed instead of resultIncoming, # resultOutgoing or resultUsername when we don't have a proper value. resultUnknown=Không rõ resultOutgoingExisting=Sử dụng máy chủ gửi thư SMTP hiện tại resultIMAP=IMAP resultPOP3=POP3 resultSMTP=SMTP resultExchange=Exchange # LOCALIZATION NOTE(resultNoEncryption): Neither SSL/TLS nor STARTTLS. Transmission of emails in cleartext over the Internet. resultNoEncryption=Không mã hóa resultSSL=SSL resultSTARTTLS=STARTTLS resultSSLCertWeak=\u0020(Cảnh báo: Không thể xác minh máy chủ) resultSSLCertOK= resultUsernameBoth=%1$S resultUsernameDifferent=Nhận thư: %1$S, Gửi thư: %2$S confirmAdvancedConfigTitle=Xác nhận cấu hình nâng cao confirmAdvancedConfigText=Hộp thoại này sẽ bị đóng và một tài khoản với các cài đặt hiện tại sẽ được tạo, ngay cả khi cấu hình không chính xác. Bạn có muốn tiếp tục? # LOCALIZATION NOTE(credentials_incomplete): The reference to "janedoe" (Jane Doe) is the name of an example person. You will want to translate it to whatever example persons would be named in your language. In the example, AD is the name of the Windows domain, and this should usually not be translated. credentials_incomplete=Không thể xác thực. Tên đăng nhập không chính xác hoặc tên người dùng riêng biệt được yêu cầu để đăng nhập. Tên người dùng này thường là tên miền Windows của bạn đăng nhập có hoặc không có tên miền (ví dụ: janedoe hoặc AD\\janedoe). credentials_wrong=Quá trình xác thực thất bại. Vui lòng kiểm tra tên người dùng và mật khẩu. # LOCALIZATION NOTE(otherDomain.label): %1$S will be the brandShortName. %2$S refers to the domain name, e.g. rackspace.com otherDomain.label=%1$S đã tìm thấy thông tin thiết lập tài khoản của bạn trên %2$S. Bạn có muốn tiến hành và gửi thông tin của bạn? otherDomain_ok.label=Đăng nhập otherDomain_cancel.label=Hủy bỏ