# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. csp.error.missing-directive = Không có chính sách nào yêu cầu chỉ thị '%S' #LOCALIZATION NOTE (csp.error.illegal-keyword) %1$S is the name of a CSP directive, such as "script-src". %2$S is the name of a CSP keyword, usually 'unsafe-inline'. csp.error.illegal-keyword = Chỉ thị ‘%1$S’ chứa từ khóa %2$S bị cấm #LOCALIZATION NOTE (csp.error.illegal-protocol) %2$S a protocol name, such as "http", which appears as "http:", as it would in a URL. csp.error.illegal-protocol = Chỉ thị ‘%1$S’ chứa một thứ bị cấm %2$S: nguồn giao thức #LOCALIZATION NOTE (csp.error.missing-host) %2$S a protocol name, such as "http", which appears as "http:", as it would in a URL. csp.error.missing-host = %2$S: giao thức yêu cầu máy chủ lưu trữ trong các chỉ thị ‘%1$S’ #LOCALIZATION NOTE (csp.error.missing-source) %1$S is the name of a CSP directive, such as "script-src". %2$S is the name of a CSP source, usually 'self'. csp.error.missing-source = ‘%1$S’ phải được bao gồm trong nguồn %2$S #LOCALIZATION NOTE (csp.error.illegal-host-wildcard) %2$S a protocol name, such as "http", which appears as "http:", as it would in a URL. csp.error.illegal-host-wildcard = %2$S: nguồn ký tự đại diện trong chỉ thị ‘%1$S’ phải bao gồm ít nhất một tên miền phụ không chung chung (ví dụ: *.example.com thay vì *.com) #LOCALIZATION NOTE (uninstall.confirmation.title) %S is the name of the extension which is about to be uninstalled. uninstall.confirmation.title = Gỡ bỏ %S #LOCALIZATION NOTE (uninstall.confirmation.message) %S is the name of the extension which is about to be uninstalled. uninstall.confirmation.message = Tiện ích “%S” yêu cầu gỡ cài đặt. Bạn muốn làm gì? uninstall.confirmation.button-0.label = Gỡ bỏ uninstall.confirmation.button-1.label = Tiếp tục cài đặt saveaspdf.saveasdialog.title = Lưu thành #LOCALIZATION NOTE (newTabControlled.message2) %S is the icon and name of the extension which updated the New Tab page. newTabControlled.message2 = Một tiện ích mở rộng, %S, đã thay đổi trang này khi bạn mở một thẻ mới. newTabControlled.learnMore = Tìm hiểu thêm #LOCALIZATION NOTE (homepageControlled.message) %S is the icon and name of the extension which updated the homepage. homepageControlled.message = Một tiện ích mở rộng, %S, đã thay đổi trang này khi bạn mở trang chủ và cửa sổ mới. homepageControlled.learnMore = Tìm hiểu thêm #LOCALIZATION NOTE (tabHideControlled.message) %1$S is the icon and name of the extension which hid tabs, %2$S is the icon of the all tabs button. tabHideControlled.message = Một tiện ích mở rộng, %1$S, đang ẩn một số thẻ của bạn. Bạn vẫn có thể truy cập tất cả các thẻ đó trong %2$S. tabHideControlled.learnMore = Tìm hiểu thêm