summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/mail/chrome/messenger/mime.properties
blob: 9990cf4e224edb88630b33b75e0bfd2e3bb0bccd (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.

#
# The following are used by libmime to emit header display in HTML
#

# Mail subject
## @name MIME_MHTML_SUBJECT
## @loc None
1000=Tiêu đề

# Resent-Comments
## @name MIME_MHTML_RESENT_COMMENTS
## @loc
1001=Gửi tiếp - Bình luận

# Resent-Date
## @name MIME_MHTML_RESENT_DATE
## @loc
1002=Gửi tiếp - Ngày

# Resent-Sender
## @name MIME_MHTML_RESENT_SENDER
## @loc
1003=Gửi tiếp - Nhờ

# Resent-From
## @name MIME_MHTML_RESENT_FROM
## @loc
1004=Gửi tiếp - Từ

# Resent-To
## @name MIME_MHTML_RESENT_TO
## @loc
1005=Gửi tiếp - Tới

# Resent-CC
## @name MIME_MHTML_RESENT_CC
## @loc
1006=Gửi tiếp - CC

# Date
## @name MIME_MHTML_DATE
## @loc
1007=Ngày

# Sender
## @name MIME_MHTML_SENDER
## @loc
1008=Người gửi Cho

# From
## @name MIME_MHTML_FROM
## @loc
1009=Từ

# Reply-To
## @name MIME_MHTML_REPLY_TO
## @loc
1010=Trả lời Tới

# Organization
## @name MIME_MHTML_ORGANIZATION
## @loc
1011=Tổ chức

# To
## @name MIME_MHTML_TO
## @loc
1012=Tới

# CC
## @name MIME_MHTML_CC
## @loc
1013=CC

# Newsgroups
## @name MIME_MHTML_NEWSGROUPS
## @loc
1014=Nhóm tin

# Followup-To
## @name MIME_MHTML_FOLLOWUP_TO
## @loc
1015=Trả lời Tin tại

# References
## @name MIME_MHTML_REFERENCES
## @loc
1016=Tham khảo

# Message ID
## @name MIME_MHTML_MESSAGE_ID
## @loc
1021=ID Thư

# BCC
## @name MIME_MHTML_BCC
## @loc
1023=BCC

# Link to doc
## @name MIME_MSG_LINK_TO_DOCUMENT
## @loc
1026=Liên kết tới Tài liệu

# Get Doc info
## @name MIME_MSG_DOCUMENT_INFO
## @loc
1027=<B>Thông tin Tài liệu:</B>

# Msg Attachment
## @name MIME_MSG_ATTACHMENT
## @loc
1028=Đính kèm

# default attachment name
## @name MIME_MSG_DEFAULT_ATTACHMENT_NAME
## @loc
# LOCALIZATION NOTE (1040): Do not translate "%s" below.
# Place the %s where you wish the part number of the attachment to appear
1040=Phần %s

# default forwarded message prefix
## @name MIME_FORWARDED_MESSAGE_HTML_USER_WROTE
## @loc
1041=-------- Thư Gốc --------

# Partial Message Truncated
## @name MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED
## @loc
MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED=Đã cắt ngắn!

# Partial Message Truncated Explanation
## @name MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED_EXPLANATION
## @loc
MIME_MSG_PARTIAL_TRUNCATED_EXPLANATION=Thông báo này vượt quá kích thước thư tối đa được đặt trong cài đặt tài khoản, vì vậy chúng tôi chỉ tải xuống một vài dòng đầu tiên từ máy chủ thư.

# Partial Message Not Downloaded
## @name MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED
## @loc
MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED=Chưa tải xuống

# Partial Message Not Downloaded Explanation
## @name MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED_EXPLANATION
## @loc
MIME_MSG_PARTIAL_NOT_DOWNLOADED_EXPLANATION=Chỉ các tiêu đề cho thư này được tải xuống từ máy chủ thư.

# MIME_MSG_PARTIAL_CLICK_FOR_REST
## @name MIME_MSG_PARTIAL_CLICK_FOR_REST
## @loc
MIME_MSG_PARTIAL_CLICK_FOR_REST=Tải phần còn lại của tin nhắn.