1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471
472
473
474
475
476
477
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
addonsConfirmInstall.title=Cài đặt Tiện ích
addonsConfirmInstall.install=Cài đặt
addonsConfirmInstallUnsigned.title=Tiện ích chưa được xác thực
addonsConfirmInstallUnsigned.message=Trang này muốn cài đặt một tiện ích chưa được xác thực. Chúng tôi không chịu trách nhiệm những vẫn đề có thể xảy ra.
# Alerts
alertAddonsDownloading=Đang tải tiện ích
alertAddonsInstalledNoRestart.message=Cài đặt hoàn tất
# LOCALIZATION NOTE (alertAddonsInstalledNoRestart.action2): Ideally, this string is short (it's a
# button label) and upper-case, to match Google and Android's convention.
alertAddonsInstalledNoRestart.action2=TIỆN ÍCH
alertDownloadsStart2=Bắt đầu tải xuống
alertDownloadsDone2=Tải xuống đã hoàn tất
alertDownloadsToast=Đã bắt đầu tải xuống…
alertDownloadsPause=Tạm dừng
alertDownloadsResume=Tiếp tục
alertDownloadsCancel=Hủy bỏ
# LOCALIZATION NOTE (alertDownloadSucceeded): This text is shown as a snackbar inside the app after a
# successful download. %S will be replaced by the file name of the download.
alertDownloadSucceeded=Đã tải xuống %S
# LOCALIZATION NOTE (downloads.disabledInGuest): This message appears in a toast
# when the user tries to download something in Guest mode.
downloads.disabledInGuest=Tải xuống bị vô hiệu hóa trong phiên làm việc khách
# LOCALIZATION NOTE (alertSearchEngineAddedToast, alertSearchEngineErrorToast, alertSearchEngineDuplicateToast)
# %S will be replaced by the name of the search engine (exposed by the current page)
# that has been added; for example, 'Google'.
alertSearchEngineAddedToast='%S' đã được thêm vào danh sách công cụ tìm kiếm
alertSearchEngineErrorToast=Không thể thêm '%S' vào danh sách công cụ tìm kiếm
alertSearchEngineDuplicateToast='%S' đã có trong danh sách công cụ tìm kiếm
# LOCALIZATION NOTE (alertShutdownSanitize): This text is shown as a snackbar during shutdown if the
# user has enabled "Clear private data on exit".
alertShutdownSanitize=Xóa dữ liệu riêng tư…
alertPrintjobToast=Đang in...
download.blocked=Không thể tải xuống tập tin
addonError.titleError=Lỗi
addonError.titleBlocked=Tiện ích đã bị chặn
addonError.learnMore=Tìm hiểu thêm
# LOCALIZATION NOTE (unsignedAddonsDisabled.title, unsignedAddonsDisabled.message):
# These strings will appear in a dialog when Firefox detects that installed add-ons cannot be verified.
unsignedAddonsDisabled.title=Tiện ích chưa được xác thực
unsignedAddonsDisabled.message=Một số tiện ích đã cài đặt không thể xác thực được nên chúng đã bị vô hiệu hóa.
unsignedAddonsDisabled.dismiss=Bỏ qua
unsignedAddonsDisabled.viewAddons=Xem tiện tích
# LOCALIZATION NOTE (addonError-1, addonError-2, addonError-3, addonError-4, addonError-5):
# #1 is the add-on name, #2 is the add-on host, #3 is the application name
addonError-1=Không thể tải tiện ích này vì không thể kết nối tới #2.
addonError-2=Tiện ích từ #2 không thể cài đặt được vì nó không phải là tiện ích #3 yêu cầu.
addonError-3=Tiện ích tải từ #2 không thể cài đặt được vì có vẻ như nó đã bị hỏng.
addonError-4=#1 không thể cài đặt được vì #3 không thể sửa đổi tập tin cần thiết.
addonError-5=#3 đã chặn #2 cài đặt một tiện ích chưa được xác thực.
# LOCALIZATION NOTE (addonLocalError-1, addonLocalError-2, addonLocalError-3, addonLocalError-4, addonLocalError-5, addonErrorIncompatible, addonErrorBlocklisted):
# #1 is the add-on name, #3 is the application name, #4 is the application version
addonLocalError-1=Tiện ích này không thể cài đặt được vì một lỗi hệ thống.
addonLocalError-2=Tiện ích này không thể cài đặt được vì nó không phải là tiện ích #3 yêu cầu.
addonLocalError-3=Tiện ích này không thể cài đặt được vì có vẻ như nó đã bị hỏng.
addonLocalError-4=#1 không thể cài đặt được vì #3 không thể sửa đổi tập tin cần thiết.
addonLocalError-5=Tiện ích này không thể cài đặt được vì nó chưa được xác thực
addonErrorIncompatible=#1 không thể cài đặt được vì nó không tương thích với #3 #4.
addonErrorBlocklisted=#1 không thể cài đặt được vì nó có khả năng gây ra các vấn đề về bảo mật và ổn định.
# Notifications
notificationRestart.normal=Khởi động lại để hoàn tất thay đổi.
notificationRestart.blocked=Đã cài đặt tiện ích không an toàn. Khởi động lại để vô hiệu hóa.
notificationRestart.button=Khởi động lại
doorhanger.learnMore=Tìm hiểu thêm
# Popup Blocker
# LOCALIZATION NOTE (popup.message): Semicolon-separated list of plural forms.
# #1 is brandShortName and #2 is the number of pop-ups blocked.
popup.message=#1 ngăn không cho trang web này mở một cửa sổ bật lên. Bạn có muốn hiển thị nó?; #1 ngăn không cho trang web này mở cửa sổ bật lên #2. Bạn có muốn hiển thị chúng?
popup.dontAskAgain=Không hỏi lại về trang này
popup.show=Hiển thị
popup.dontShow=Không hiển thị
# SafeBrowsing
safeBrowsingDoorhanger=Trang này đã được xác định là có chứa phần mềm độc hại hoặc cố gắng lừa đảo. Hãy cẩn thận.
# LOCALIZATION NOTE (blockPopups.label2): Label that will be used in
# site settings dialog.
blockPopups.label2=Cửa sổ bật lên
# XPInstall
xpinstallPromptWarning2=%S đã chặn yêu cầu cài đặt phần mềm từ trang này (%S) vào máy bạn.
xpinstallPromptWarningLocal=%S đã chặn tiện ích này (%S) được cài đặt trên thiết bị của bạn.
xpinstallPromptWarningDirect=%S đã chặn một tiện ích cài đặt lên thiết bị của bạn.
xpinstallPromptAllowButton=Cho phép
xpinstallDisabledMessageLocked=Việc cài đặt phần mềm đã bị vô hiệu hóa bởi người quản trị hệ thống của bạn.
xpinstallDisabledMessage2=Việc cài đặt phần mềm hiện tại đã bị vô hiệu hóa. Hãy nhấn Bật rồi thử lại.
xpinstallDisabledButton=Bật
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.header)
# This string is used as a header in the webextension permissions dialog,
# %S is replaced with the localized name of the extension being installed.
# See https://bug1308309.bmoattachments.org/attachment.cgi?id=8814612
# for an example of the full dialog.
# Note, this string will be used as raw markup. Avoid characters like <, >, &
webextPerms.header=Thêm %S?
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.listIntro)
# This string will be followed by a list of permissions requested
# by the webextension.
webextPerms.listIntro=Nó yêu cầu sự cho phép của bạn để:
webextPerms.add.label=Thêm
webextPerms.cancel.label=Hủy bỏ
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.updateText)
# %S is replaced with the localized name of the updated extension.
webextPerms.updateText=%S đã được cập nhật. Bạn phải cho phép các quyền mới trước khi cài đặt phiên bản cập nhật. Chọn “Hủy bỏ” sẽ giữ lại phiên bản hiện tại của tiện ích.
webextPerms.updateAccept.label=Cập nhật
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.optionalPermsHeader)
# %S is replaced with the localized name of the extension requesting new
# permissions.
webextPerms.optionalPermsHeader=%S yêu cầu quyền bổ sung.
webextPerms.optionalPermsListIntro=Trang cần truy cập:
webextPerms.optionalPermsAllow.label=Cho phép
webextPerms.optionalPermsDeny.label=Từ chối
webextPerms.description.bookmarks=Xem và chỉnh sửa trang đánh dấu
webextPerms.description.browserSettings=Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt
webextPerms.description.browsingData=Xóa lịch sử duyệt web gần đây, cookie, và dữ liệu liên quan
webextPerms.description.clipboardRead=Lấy dữ liệu từ bảng tạm
webextPerms.description.clipboardWrite=Nhập dữ liệu vào bảng tạm
webextPerms.description.devtools=Mở rộng công cụ dành cho nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở
webextPerms.description.downloads=Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải xuống của trình duyệt
webextPerms.description.downloads.open=Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn
webextPerms.description.find=Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở
webextPerms.description.geolocation=Truy cập vị trí của bạn
webextPerms.description.history=Truy cập lịch sử duyệt web
webextPerms.description.management=Theo dõi việc sử dụng tiện ích mở rộng và quản lý các chủ đề
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.description.nativeMessaging)
# %S will be replaced with the name of the application
webextPerms.description.nativeMessaging=Trao đổi tin nhắn với các chương trình khác với %S
webextPerms.description.notifications=Hiển thị thông báo cho bạn
webextPerms.description.privacy=Đọc và chỉnh sửa các cài đặt riêng tư
webextPerms.description.proxy=Kiểm soát cài đặt proxy của trình duyệt
webextPerms.description.sessions=Truy cập các thẻ đã đóng gần đây
webextPerms.description.tabs=Truy cập các thẻ trên trình duyệt
webextPerms.description.topSites=Truy cập lịch sử duyệt web
webextPerms.description.webNavigation=Truy cập hoạt động của trình duyệt trong khi điều hướng
webextPerms.hostDescription.allUrls=Truy cập dữ liệu của bạn trên mọi trang web
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.wildcard)
# %S will be replaced by the DNS domain for which a webextension
# is requesting access (e.g., mozilla.org)
webextPerms.hostDescription.wildcard=Truy cập dữ liệu của bạn trên các trang có tên miền %S
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards):
# Semi-colon list of plural forms.
# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional
# domains for which this webextension is requesting permission.
webextPerms.hostDescription.tooManyWildcards=Truy cập dữ liệu của bạn trong #1 tên miền khác
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.oneSite)
# %S will be replaced by the DNS host name for which a webextension
# is requesting access (e.g., www.mozilla.org)
webextPerms.hostDescription.oneSite=Truy cập dữ liệu của bạn từ %S
# LOCALIZATION NOTE (webextPerms.hostDescription.tooManySites)
# Semi-colon list of plural forms.
# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
# #1 will be replaced by an integer indicating the number of additional
# hosts for which this webextension is requesting permission.
webextPerms.hostDescription.tooManySites=Truy cập dữ liệu của bạn trên #1 trang khác
# Site Identity
identity.identified.verifier=Xác minh bởi: %S
identity.identified.verified_by_you=Bạn vừa thêm một ngoại lệ an ninh cho trang web này
identity.identified.state_and_country=%S, %S
# Geolocation UI
geolocation.allow=Chia sẻ
geolocation.dontAllow=Không chia sẻ
# LOCALIZATION NOTE (geolocation.location): Label that will be used in
# site settings dialog.
geolocation.location=Vị trí
# Desktop notification UI
desktopNotification2.allow=Luôn luôn
desktopNotification2.dontAllow=Không bao giờ
# LOCALIZATION NOTE (desktopNotification.notifications): Label that will be
# used in site settings dialog.
desktopNotification.notifications=Thông báo
# Imageblocking
imageblocking.downloadedImage=Hình ảnh không bị chặn
imageblocking.showAllImages=Hiện tất cả
# New Tab Popup
# LOCALIZATION NOTE (newtabpopup, newprivatetabpopup): Semicolon-separated list of plural forms.
# See: http://developer.mozilla.org/en/docs/Localization_and_Plurals
# #1 number of tabs
newtabpopup.opened=#1 thẻ mới được mở
newprivatetabpopup.opened=Thẻ riêng tư mới đã được mở; #1 thẻ riêng tư mới đã được mở
# LOCALIZATION NOTE (newtabpopup.switch): Ideally, this string is short (it's a
# button label) and upper-case, to match Google and Android's convention.
newtabpopup.switch=CHUYỂN
# Undo close tab toast
# LOCALIZATION NOTE (undoCloseToast.message): This message appears in a toast
# when the user closes a tab. %S is the title of the tab that was closed.
undoCloseToast.message=Đã đóng %S
# Private Tab closed message
# LOCALIZATION NOTE (privateClosedMessage.message): This message appears
# when the user closes a private tab.
privateClosedMessage.message=Đã đóng thẻ duyệt web riêng tư
# LOCALIZATION NOTE (undoCloseToast.messageDefault): This message appears in a
# toast when the user closes a tab if there is no title to display.
undoCloseToast.messageDefault=Thẻ đã đóng
# LOCALIZATION NOTE (undoCloseToast.action2): Ideally, this string is short (it's a
# button label) and upper-case, to match Google and Android's convention.
undoCloseToast.action2=HOÀN TÁC
# Offline web applications
offlineApps.ask=Cho phép %S lưu dữ liệu trên thiết bị của bạn để sử dụng ngoại tuyến?
offlineApps.dontAskAgain=Không hỏi lại lần nữa cho trang này
offlineApps.allow=Cho phép
offlineApps.dontAllow2=Không cho phép
# LOCALIZATION NOTE (offlineApps.offlineData): Label that will be used in
# site settings dialog.
offlineApps.offlineData=Dữ liệu ngoại tuyến
# LOCALIZATION NOTE (password.logins): Label that will be used in
# site settings dialog.
password.logins=Đăng nhập
# LOCALIZATION NOTE (password.save): This should match
# saveButton in passwordmgr.properties
password.save=Lưu
# LOCALIZATION NOTE (password.dontSave): This should match
# dontSaveButton in passwordmgr.properties
password.dontSave=Không lưu
# LOCALIZATION NOTE (browser.menu.showCharacterEncoding): Set to the string
# "true" (spelled and capitalized exactly that way) to show the "Character
# Encoding" menu in the site menu. Any other value will hide it. Without this
# setting, the "Character Encoding" menu must be enabled via Preferences.
# This is not a string to translate. If users frequently use the "Character Encoding"
# menu, set this to "true". Otherwise, you can leave it as "false".
browser.menu.showCharacterEncoding=false
# Text Selection
selectionHelper.textCopied=Đã sao chép văn bản vào clipboard
# Casting
# LOCALIZATION NOTE (casting.sendToDevice): Label that will be used in the
# dialog/prompt.
casting.sendToDevice=Gửi đến thiết bị
# Context menu
contextmenu.openInNewTab=Mở liên kết trong thẻ mới
contextmenu.openInPrivateTab=Mở liên kết trong thẻ riêng tư
contextmenu.share=Chia sẻ
contextmenu.copyLink=Sao chép liên kết
contextmenu.shareLink=Chia sẻ liên kết
contextmenu.bookmarkLink=Đánh dấu liên kết
contextmenu.copyEmailAddress=Sao chép địa chỉ email
contextmenu.shareEmailAddress=Chia sẻ địa chỉ thư điện tử
contextmenu.copyPhoneNumber=Sao chép số điện thoại
contextmenu.sharePhoneNumber=Chia sẻ số điện thoại
contextmenu.fullScreen=Toàn màn hình
contextmenu.viewImage=Xem ảnh
contextmenu.copyImageLocation=Sao chép địa chỉ ảnh
contextmenu.shareImage=Chia sẻ hình ảnh
# LOCALIZATION NOTE (contextmenu.search):
# The label of the contextmenu item which allows you to search with your default search engine for
# the text you have selected. %S is the name of the search engine. For example, "Google".
contextmenu.search=Công cụ tìm kiếm %S
contextmenu.saveImage=Lưu ảnh
contextmenu.showImage=Hiện ảnh
contextmenu.setImageAs=Đặt ảnh làm
# LOCALIZATION NOTE (contextmenu.addSearchEngine3): This string should be rather short. If it is
# significantly longer than the translation for the "Paste" action then this might trigger an
# Android bug positioning the floating text selection partially off the screen. This issue heavily
# depends on the screen size and the specific translations. For English "Paste" / "Add search engine"
# is working while "Paste" / "Add as search engine" triggers the bug. See bug 1262098 for more details.
# Manual testing the scenario described in bug 1262098 is highly recommended.
contextmenu.addSearchEngine3=Thêm công cụ tìm kiếm
contextmenu.playMedia=Phát
contextmenu.pauseMedia=Tạm dừng
contextmenu.showControls2=Hiện điều khiển
contextmenu.mute=Tắt tiếng
contextmenu.unmute=Bật tiếng
contextmenu.saveVideo=Lưu video
contextmenu.saveAudio=Lưu âm thanh
contextmenu.addToContacts=Thêm liên lạc
# LOCALIZATION NOTE (contextmenu.sendToDevice):
# The label that will be used in the contextmenu and the pageaction
contextmenu.sendToDevice=Gửi đến thiết bị
contextmenu.copy=Sao chép
contextmenu.cut=Cắt
contextmenu.selectAll=Chọn toàn bộ
contextmenu.paste=Dán
contextmenu.call=Gọi
#Input widgets UI
inputWidgetHelper.date=Chọn ngày
inputWidgetHelper.datetime-local=Chọn ngày và giờ
inputWidgetHelper.time=Chọn giờ
inputWidgetHelper.week=Chọn tuần
inputWidgetHelper.month=Chọn tháng
inputWidgetHelper.cancel=Hủy bỏ
inputWidgetHelper.set=Thiết lập
inputWidgetHelper.clear=Xóa
# Web Console API
stacktrace.anonymousFunction=<vô danh>
stacktrace.outputMessage=Truy stack từ %S, hàm %S, dòng %S.
timer.start=%S: Đã khởi động đồng hồ
# LOCALIZATION NOTE (timer.end):
# This string is used to display the result of the console.timeEnd() call.
# %1$S=name of timer, %2$S=number of milliseconds
timer.end=%1$S: %2$Sms
# Click to play plugins
clickToPlayPlugins.activate=Kích hoạt
clickToPlayPlugins.dontActivate=Không kích hoạt
# LOCALIZATION NOTE (clickToPlayPlugins.plugins): Label that
# will be used in site settings dialog.
clickToPlayPlugins.plugins=Phần bổ trợ
# Site settings dialog
masterPassword.incorrect=Mật khẩu không đúng
# Debugger
# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptTitle): The title displayed on the
# dialog that prompts the user to allow the incoming connection.
remoteIncomingPromptTitle=Kết nối đến
# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptUSB): The message displayed on the
# dialog that prompts the user to allow an incoming USB connection.
remoteIncomingPromptUSB=Cho phép gỡ lỗi qua USB?
# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptUSB): The message displayed on the
# dialog that prompts the user to allow an incoming TCP connection.
remoteIncomingPromptTCP=Cho phép kết nối gỡ lỗi từ xa từ %1$S:%2$S? Kết nối này đòi hỏi một mã QR được quét để xác thực chứng chỉ thiết bị từ xa. Bạn có thể tránh việc quét cho lần sau bằng cách ghi nhớ các thiết bị.
# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptDeny): This button will deny an
# an incoming remote debugger connection.
remoteIncomingPromptDeny=Từ chối
# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptAllow): This button will allow an
# an incoming remote debugger connection.
remoteIncomingPromptAllow=Cho phép
# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptScan): This button will start a QR
# code scanner to authenticate an incoming remote debugger connection. The
# connection will be allowed assuming the scan succeeds.
remoteIncomingPromptScan=Quét
# LOCALIZATION NOTE (remoteIncomingPromptScanAndRemember): This button will
# start a QR code scanner to authenticate an incoming remote debugger
# connection. The connection will be allowed assuming the scan succeeds, and
# the other endpoint's certificate will be saved to skip future scans for this
# client.
remoteIncomingPromptScanAndRemember=Quét và ghi nhớ
# LOCALIZATION NOTE (remoteQRScanFailedPromptTitle): The title displayed in a
# dialog when we are unable to complete the QR code scan for an incoming remote
# debugging connection.
remoteQRScanFailedPromptTitle=Lỗi quét QR
# LOCALIZATION NOTE (remoteQRScanFailedPromptMessage): The message displayed in
# a dialog when we are unable to complete the QR code scan for an incoming
# remote debugging connection.
remoteQRScanFailedPromptMessage=Không thể quét mã QR để gỡ lỗi từ xa. Hãy chắc rằng ứng dụng quét mã vạch đã được cài đặt và thử lại lần nữa.
# LOCALIZATION NOTE (remoteQRScanFailedPromptOK): This button dismisses the
# dialog that appears when we are unable to complete the QR code scan for an
# incoming remote debugging connection.
remoteQRScanFailedPromptOK=Đồng ý
# Helper apps
helperapps.open=Mở
helperapps.openWithApp2=Mở bằng ứng dụng %S
helperapps.openWithList2=Mở bằng ứng dụng
helperapps.always=Luôn luôn
helperapps.never=Không bao giờ
helperapps.pick=Hoàn thành hành động bằng
helperapps.saveToDisk=Tải xuống
helperapps.alwaysUse=Luôn luôn
helperapps.useJustOnce=Chỉ lần này
# LOCALIZATION NOTE (getUserMedia.shareCamera.message, getUserMedia.shareMicrophone.message, getUserMedia.shareCameraAndMicrophone.message, getUserMedia.sharingCamera.message, getUserMedia.sharingMicrophone.message, getUserMedia.sharingCameraAndMicrophone.message): %S is the website origin (e.g. www.mozilla.org)
getUserMedia.shareCamera.message = Bạn có muốn chia sẻ máy ảnh với %S?
getUserMedia.shareMicrophone.message = Bạn có muốn chia sẻ mic của bạn với %S?
getUserMedia.shareCameraAndMicrophone.message = Bạn có muốn chia sẻ máy quay và micrô của bạn với %S?
getUserMedia.denyRequest.label = Không chia sẻ
getUserMedia.shareRequest.label = Chia sẻ
getUserMedia.videoSource.default = Máy ảnh %S
getUserMedia.videoSource.frontCamera = Máy ảnh trước
getUserMedia.videoSource.backCamera = Máy ảnh sau
getUserMedia.videoSource.none = Không video
getUserMedia.videoSource.tabShare = Chọn một thẻ để truyền hình
getUserMedia.videoSource.prompt = Nguồn video
getUserMedia.audioDevice.default = Micrô %S
getUserMedia.audioDevice.none = Không âm thanh
getUserMedia.audioDevice.prompt = Micrô để sử dụng
getUserMedia.sharingCamera.message2 = Đã bật máy ảnh
getUserMedia.sharingMicrophone.message2 = Đã bật micrô
getUserMedia.sharingCameraAndMicrophone.message2 = Đã bật máy ảnh và micrô
getUserMedia.blockedCameraAccess = Máy ảnh đã bị khóa.
getUserMedia.blockedMicrophoneAccess = Micrô đã bị khóa.
getUserMedia.blockedCameraAndMicrophoneAccess = Máy ảnh và micrô đã bị khóa.
# LOCALIZATION NOTE (userContextPersonal.label,
# userContextWork.label,
# userContextShopping.label,
# userContextBanking.label,
# userContextNone.label):
# These strings specify the four predefined contexts included in support of the
# Contextual Identity / Containers project. Each context is meant to represent
# the context that the user is in when interacting with the site. Different
# contexts will store cookies and other information from those sites in
# different, isolated locations. You can enable the feature by typing
# about:config in the URL bar and changing privacy.userContext.enabled to true.
# Once enabled, you can open a new tab in a specific context by clicking
# File > New Container Tab > (1 of 4 contexts). Once opened, you will see these
# strings on the right-hand side of the URL bar.
# In android this will be only exposed by web extensions
userContextPersonal.label = Cá nhân
userContextWork.label = Công việc
userContextBanking.label = Ngân hàng
userContextShopping.label = Mua sắm
# LOCALIZATION NOTE (readerMode.toolbarTip):
# Tip shown to users the first time we hide the reader mode toolbar.
readerMode.toolbarTip=Chạm vào màn hình để hiển thị tùy chọn
#Open in App
openInApp.pageAction = Mở trong ứng dụng
openInApp.ok = Đồng ý
openInApp.cancel = Hủy bỏ
#Tab sharing
tabshare.title = "Chọn một thẻ để truyền hình"
#Tabs in context menus
browser.menu.context.default = Liên kết
browser.menu.context.img = Ảnh
browser.menu.context.video = Video
browser.menu.context.audio = Âm thanh
browser.menu.context.tel = Điện thoại
browser.menu.context.mailto = Thư
# "Subscribe to page" prompts created in FeedHandler.js
feedHandler.chooseFeed=Chọn nguồn tin
feedHandler.subscribeWith=Đăng ký nhận tin với
# LOCALIZATION NOTE (nativeWindow.deprecated):
# This string is shown in the console when someone uses deprecated NativeWindow apis.
# %1$S=name of the api that's deprecated, %2$S=New API to use. This may be a url to
# a file they should import or the name of an api.
nativeWindow.deprecated=%1$S đã không được chấp nhận. Xin vui lòng sử dụng %2$S để thay thế
# Vibration API permission prompt
vibrationRequest.message = Cho phép trang này rung thiết bị của bạn?
vibrationRequest.denyButton = Không cho phép
vibrationRequest.allowButton = Cho phép
|