blob: 5d289f2b4df61a5645a80253a5736fdf3e3a1c1e (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
# Download Cert dialog
# LOCALIZATION NOTE(newCAMessage1):
# %S is a string representative of the certificate being downloaded/imported.
newCAMessage1=Bạn có muốn tin tưởng “%S” cho những mục đích sau?
unnamedCA=Cơ quan cấp chứng chỉ (chưa được đặt tên)
# PKCS#12 file dialogs
getPKCS12FilePasswordMessage=Vui lòng nhập mật khẩu đã được sử dụng để mã hóa bản sao lưu chứng chỉ này:
# Client auth
clientAuthRemember=Ghi nhớ quyết định này
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthNickAndSerial): Represents a single cert when the
# user is choosing from a list of certificates.
# %1$S is the nickname of the cert.
# %2$S is the serial number of the cert in AA:BB:CC hex format.
clientAuthNickAndSerial=%1$S [%2$S]
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthHostnameAndPort):
# %1$S is the hostname of the server.
# %2$S is the port of the server.
clientAuthHostnameAndPort=%1$S:%2$S
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthMessage1): %S is the Organization of the server
# cert.
clientAuthMessage1=Tổ chức: "%S"
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthMessage2): %S is the Organization of the issuer
# cert of the server cert.
clientAuthMessage2=Được cấp dưới: "%S"
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthIssuedTo): %1$S is the Distinguished Name of the
# currently selected client cert, such as "CN=John Doe,OU=Example" (without
# quotes).
clientAuthIssuedTo=Cấp cho: %1$S
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthSerial): %1$S is the serial number of the selected
# cert in AA:BB:CC hex format.
clientAuthSerial=Số sê-ri: %1$S
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthValidityPeriod):
# %1$S is the already localized notBefore date of the selected cert.
# %2$S is the already localized notAfter date of the selected cert.
clientAuthValidityPeriod=Hợp lệ từ %1$S đến %2$S
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthKeyUsages): %1$S is a comma separated list of
# already localized key usages the selected cert is valid for.
clientAuthKeyUsages=Sử dụng khóa: %1$S
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthEmailAddresses): %1$S is a comma separated list of
# e-mail addresses the selected cert is valid for.
clientAuthEmailAddresses=Địa chỉ email: %1$S
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthIssuedBy): %1$S is the Distinguished Name of the
# cert which issued the selected cert.
clientAuthIssuedBy=Cấp bởi: %1$S
# LOCALIZATION NOTE(clientAuthStoredOn): %1$S is the name of the PKCS #11 token
# the selected cert is stored on.
clientAuthStoredOn=Lưu trữ trên: %1$S
# Page Info
pageInfo_NoEncryption=Kết nối không được mã hóa
pageInfo_Privacy_None1=Trang web %S không hỗ trợ mã hóa cho trang bạn đang xem.
pageInfo_Privacy_None2=Thông tin được gửi qua Internet mà không mã hóa có thể bị người khác xem trong khi nó đang được truyền tải.\u0020
pageInfo_Privacy_None4=Trang bạn đang xem không được mã hóa trước khi nó được truyền tải trên Internet.
# LOCALIZATION NOTE (pageInfo_EncryptionWithBitsAndProtocol and pageInfo_BrokenEncryption):
# %1$S is the name of the encryption standard,
# %2$S is the key size of the cipher.
# %3$S is protocol version like "SSL 3" or "TLS 1.2"
pageInfo_EncryptionWithBitsAndProtocol=Kết nối đã được mã hóa (%1$S, khóa %2$S bit, %3$S)
pageInfo_BrokenEncryption=Mã hóa bị hỏng (%1$S, khóa %2$S bit, %3$S)
pageInfo_Privacy_Encrypted1=Trang bạn đang xem được mã hóa trước khi nó được truyền tải trên Internet.
pageInfo_Privacy_Encrypted2=Mã hóa sẽ gây khó khăn cho những người không được ủy quyền xem thông tin di chuyển giữa các máy tính. Do đó, không ai có thể đọc trang này khi nó di chuyển trên mạng.
pageInfo_MixedContent=Kết nối được mã hóa một phần
pageInfo_MixedContent2=Một số phần của trang bạn đang xem không được mã hóa trước khi được truyền tải trên Internet.
pageInfo_WeakCipher=Kết nối của bạn đến trang web này sử dụng mã hóa yếu và không riêng tư. Những người khác có thể xem thông tin của bạn hoặc sửa đổi hành vi của trang web.
pageInfo_CertificateTransparency_Compliant=Trang web này tuân thủ chính sách Chứng chỉ minh bạch.
# Token Manager
password_not_set=(chưa đặt)
failed_pw_change=Không thể thay đổi mật khẩu chính.
incorrect_pw=Bạn không nhập đúng mật khẩu chính hiện tại. Hãy thử lại.
pw_change_ok=Đã thay đổi mật khẩu chính thành công.
pw_erased_ok=Cảnh báo! Bạn đã xóa mật khẩu chính của bạn.
pw_not_wanted=Cảnh báo! Bạn vừa quyết định không dùng mật khẩu chính.
pw_empty_warning=Các mật khẩu web và email, dữ liệu biểu mẫu, và các khóa cá nhân của bạn sẽ không được bảo vệ.
pw_change2empty_in_fips_mode=Bạn đang ở chế độ FIPS. FIPS yêu cầu mật khẩu chính không được để trống.
enable_fips=Bật FIPS
resetPasswordConfirmationTitle=Đặt lại mật khẩu chính
resetPasswordConfirmationMessage=Mật khẩu của bạn đã được đặt lại.
|