summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
blob: 3b36511a9bacad79fcb2f5a4ce027032e2433e85 (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.

page-title = Thông tin xử lý sự cố
page-subtitle = Trang này chứa thông tin kĩ thuật có thể có ích khi bạn đang cố giải quyết một vấn đề. Nếu bạn đang tìm câu trả lời cho các câu hỏi thông thường về { -brand-short-name }, hãy xem <a data-l10n-name="support-link">trang web hỗ trợ</a> của chúng tôi.
crashes-title = Trình báo cáo lỗi
crashes-id = ID báo cáo
crashes-send-date = Đã gửi
crashes-all-reports = Tất cả các báo cáo lỗi
crashes-no-config = Ứng dụng này chưa được thiết lập để hiển thị các báo cáo lỗi.
extensions-title = Tiện ích mở rộng
extensions-name = Tên
extensions-enabled = Đã bật
extensions-version = Phiên bản
extensions-id = ID
support-addons-title = Tiện ích
support-addons-name = Tên
support-addons-type = Kiểu
support-addons-enabled = Đã bật
support-addons-version = Phiên bản
support-addons-id = ID
security-software-title = Phần mềm bảo mật
security-software-type = Kiểu
security-software-name = Tên
security-software-antivirus = Trình chống vi-rút
security-software-antispyware = Trình chống phần mềm do thám
security-software-firewall = Tường lửa
features-title = Tính năng { -brand-short-name }
features-name = Tên
features-version = Phiên bản
features-id = ID
processes-title = Tiến trình từ xa
processes-type = Kiểu
processes-count = Tổng số
app-basics-title = Cơ bản về ứng dụng
app-basics-name = Tên
app-basics-version = Phiên bản
app-basics-build-id = ID bản dựng
app-basics-distribution-id = ID phát hành
app-basics-update-channel = Kênh cập nhật
# This message refers to the folder used to store updates on the device,
# as in "Folder for updates". "Update" is a noun, not a verb.
app-basics-update-dir =
    { PLATFORM() ->
        [linux] Cập nhật thư mục
       *[other] Cập nhật thư mục
    }
app-basics-update-history = Lịch sử cập nhật
app-basics-show-update-history = Hiển thị lịch sử cập nhật
# Represents the path to the binary used to start the application.
app-basics-binary = Ứng dụng nhị phân
app-basics-profile-dir =
    { PLATFORM() ->
        [linux] Thư mục hồ sơ
       *[other] Thư mục hồ sơ
    }
app-basics-enabled-plugins = Phần bổ trợ đã bật
app-basics-build-config = Cấu hình bản dựng
app-basics-user-agent = Chuỗi đại diện người dùng (User Agent)
app-basics-os = Hệ điều hành
# Rosetta is Apple's translation process to run apps containing x86_64
# instructions on Apple Silicon. This should remain in English.
app-basics-rosetta = Rosetta Translated
app-basics-memory-use = Sử dụng bộ nhớ
app-basics-performance = Hiệu suất
app-basics-service-workers = Các Service Worker đã đăng ký
app-basics-profiles = Tiểu sử
app-basics-launcher-process-status = Quá trình khởi chạy
app-basics-multi-process-support = Các cửa sổ đa tiến trình
app-basics-fission-support = Fission Windows
app-basics-remote-processes-count = Tiến trình từ xa
app-basics-enterprise-policies = Chính sách doanh nghiệp
app-basics-location-service-key-google = Khóa dịch vụ định vị Google
app-basics-safebrowsing-key-google = Khóa Google Safebrowsing
app-basics-key-mozilla = Khóa dịch vụ định vị Mozilla
app-basics-safe-mode = Chế độ an toàn
show-dir-label =
    { PLATFORM() ->
        [macos] Hiển thị trong Finder
        [windows] Mở thư mục
       *[other] Mở thư mục
    }
environment-variables-title = Biến môi trường
environment-variables-name = Tên
environment-variables-value = Giá trị
experimental-features-title = Các tính năng thử nghiệm
experimental-features-name = Tên
experimental-features-value = Giá trị
modified-key-prefs-title = Các tùy chọn quan trọng đã được sửa đổi
modified-prefs-name = Tên
modified-prefs-value = Giá trị
user-js-title = Tinh chỉnh user.js
user-js-description = Thư mục hồ sơ của bạn chứa một tập tin <a data-l10n-name="user-js-link">user.js</a>, bao gồm các tùy chỉnh không được tạo bởi { -brand-short-name }.
locked-key-prefs-title = Các tùy chọn quan trọng đã khóa
locked-prefs-name = Tên
locked-prefs-value = Giá trị
graphics-title = Đồ họa
graphics-features-title = Tính năng
graphics-diagnostics-title = Chẩn đoán
graphics-failure-log-title = Nhật ký lỗi
graphics-gpu1-title = GPU #1
graphics-gpu2-title = GPU #2
graphics-decision-log-title = Nhật ký quyết định
graphics-crash-guards-title = Vô hiệu hóa tính năng bảo vệ sự cố
graphics-workarounds-title = Cách giải quyết
# Windowing system in use on Linux (e.g. X11, Wayland).
graphics-window-protocol = Giao thức cửa sổ
# Desktop environment in use on Linux (e.g. GNOME, KDE, XFCE, etc).
graphics-desktop-environment = Môi trường máy tính để bàn
place-database-title = Cơ sở dữ liệu địa điểm
place-database-integrity = Tính toàn vẹn
place-database-verify-integrity = Xác nhận tính toàn vẹn
a11y-title = Trợ năng
a11y-activated = Được kích hoạt
a11y-force-disabled = Ngăn các tùy chọn về trợ năng
a11y-handler-used = Xử lý truy cập được sử dụng
a11y-instantiator = Trợ năng truy cập
library-version-title = Phiên bản thư viện
copy-text-to-clipboard-label = Sao chép văn bản vào bộ nhớ tạm
copy-raw-data-to-clipboard-label = Sao chép dữ liệu thô vào bộ nhớ tạm
sandbox-title = Hộp cát
sandbox-sys-call-log-title = System Call bị từ chối
sandbox-sys-call-index = #
sandbox-sys-call-age = Cách đây vài giây
sandbox-sys-call-pid = PID
sandbox-sys-call-tid = TID
sandbox-sys-call-proc-type = Kiểu quy trình
sandbox-sys-call-number = Syscall
sandbox-sys-call-args = Tham số
safe-mode-title = Thử dùng chế độ an toàn
restart-in-safe-mode-label = Khởi động lại và vô hiệu hóa các tiện ích…
clear-startup-cache-title = Hãy thử xóa bộ nhớ đệm khởi động
clear-startup-cache-label = Xóa bộ nhớ đệm khởi động…
startup-cache-dialog-title = Xóa bộ nhớ đệm khởi động
startup-cache-dialog-body = Khởi động lại { -brand-short-name } để xóa bộ nhớ đệm khởi động. Điều này sẽ không thay đổi cài đặt của bạn hoặc xóa các tiện ích mở rộng mà bạn đã thêm vào { -brand-short-name }.
restart-button-label = Khởi động lại

## Media titles

audio-backend = Âm thanh đầu cuối
max-audio-channels = Kênh tối đa
sample-rate = Tỷ lệ mẫu ưu tiên
roundtrip-latency = Thời gian trễ trọn vòng (độ lệch chuẩn)
media-title = Đa phương tiện
media-output-devices-title = Các thiết bị đầu ra
media-input-devices-title = Thiết bị đầu vào
media-device-name = Tên
media-device-group = Nhóm
media-device-vendor = Nhà cung cấp
media-device-state = Tình trạng
media-device-preferred = Ưu tiên
media-device-format = Định dạng
media-device-channels = Kênh
media-device-rate = Tỉ lệ
media-device-latency = Độ trễ
media-capabilities-title = Khả năng truyền thông
# List all the entries of the database.
media-capabilities-enumerate = Liệt kê cơ sở dữ liệu

##

intl-title = Quốc tế hóa & bản địa hóa
intl-app-title = Cài đặt ứng dụng
intl-locales-requested = Yêu cầu ngôn ngữ
intl-locales-available = Ngôn ngữ có sẵn
intl-locales-supported = Ngôn ngữ ứng dụng
intl-locales-default = Ngôn ngữ mặc định
intl-os-title = Hệ điều hành
intl-os-prefs-system-locales = Ngôn ngữ hệ thống
intl-regional-prefs = Cài đặt khu vực

## Remote Debugging
##
## The Firefox remote protocol provides low-level debugging interfaces
## used to inspect state and control execution of documents,
## browser instrumentation, user interaction simulation,
## and for subscribing to browser-internal events.
##
## See also https://firefox-source-docs.mozilla.org/remote/

remote-debugging-title = Gỡ lỗi từ xa (Giao thức Chromium)
remote-debugging-accepting-connections = Cho phép kết nối
remote-debugging-url = URL

##

support-third-party-modules-title = Module của bên thứ ba
support-third-party-modules-module = Tập tin module
support-third-party-modules-version = Phiên bản tập tin
support-third-party-modules-vendor = Thông tin nhà cung cấp
support-third-party-modules-occurrence = Tần suất xảy ra
support-third-party-modules-process = Loại tiến trình & ID
support-third-party-modules-thread = Luồng
support-third-party-modules-base = Địa chỉ Imagebase
support-third-party-modules-uptime = Thời gian hoạt động của tiến trình (mili giây)
support-third-party-modules-duration = Thời lượng tải (mili giây)
support-third-party-modules-status = Trạng thái
support-third-party-modules-status-loaded = Đã tải
support-third-party-modules-status-blocked = Đã chặn
support-third-party-modules-status-redirected = Đã chuyển hướng
support-third-party-modules-empty = Không có module của bên thứ ba được tải.
support-third-party-modules-no-value = (Không có giá trị)
support-third-party-modules-button-open =
    .title = Mở vị trí tập tin…
support-third-party-modules-expand =
    .title = Hiển thị thông tin chi tiết
support-third-party-modules-collapse =
    .title = Thu gọn thông tin chi tiết
support-third-party-modules-unsigned-icon =
    .title = Module này chưa được ký
support-third-party-modules-folder-icon =
    .title = Mở vị trí tập tin…
support-third-party-modules-down-icon =
    .title = Hiển thị thông tin chi tiết
support-third-party-modules-up-icon =
    .title = Thu gọn thông tin chi tiết
# Variables
# $days (Integer) - Number of days of crashes to log
report-crash-for-days = Báo cáo lỗi trong { $days } ngày gần đây
# Variables
# $minutes (integer) - Number of minutes since crash
crashes-time-minutes = { $minutes } phút trước
# Variables
# $hours (integer) - Number of hours since crash
crashes-time-hours = { $hours } giờ trước
# Variables
# $days (integer) - Number of days since crash
crashes-time-days = { $days } ngày trước
# Variables
# $reports (integer) - Number of pending reports
pending-reports = Tất cả các báo cáo lỗi (bao gồm cả { $reports } báo cáo chưa gửi trong khoảng thời gian đã cho)
raw-data-copied = Đã sao chép dữ liệu thô vào bộ nhớ tạm
text-copied = Đã sao chép văn bản vào bộ nhớ tạm

## The verb "blocked" here refers to a graphics feature such as "Direct2D" or "OpenGL layers".

blocked-driver = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển đồ họa của bạn.
blocked-gfx-card = Bị chặn đối với card đồ họa của bạn vì vấn đề trình điều khiển chưa giải quyết được.
blocked-os-version = Bị chặn đối với phiên bản hệ điều hành của bạn.
blocked-mismatched-version = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển đồ họa của bạn không khớp giữa registry và DLL.
# Variables
# $driverVersion - The graphics driver version string
try-newer-driver = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển đồ họa của bạn. Hãy thử cập nhật trình điều khiển đồ họa lên phiên bản { $driverVersion } hoặc mới hơn.
# "ClearType" is a proper noun and should not be translated. Feel free to leave English strings if
# there are no good translations, these are only used in about:support
clear-type-parameters = Tham số ClearType
compositing = Cách tổng hợp
hardware-h264 = Giải mã phần cứng H264
main-thread-no-omtc = chủ đề chính, không có OMTC
yes = Có
no = Không
unknown = Không rõ
virtual-monitor-disp = Màn hình ảo

## The following strings indicate if an API key has been found.
## In some development versions, it's expected for some API keys that they are
## not found.

found = Đã tìm thấy
missing = Còn thiếu
gpu-process-pid = GPUProcessPid
gpu-process = GPUProcess
gpu-description = Mô tả
gpu-vendor-id = ID Nhà cung cấp
gpu-device-id = ID Thiết bị
gpu-subsys-id = ID hệ thống con
gpu-drivers = Trình điều khiển
gpu-ram = RAM
gpu-driver-vendor = Nhà cung cấp trình điều khiển
gpu-driver-version = Phiên bản trình điều khiển
gpu-driver-date = Ngày ra mắt trình điều khiển
gpu-active = Hoạt động
webgl1-wsiinfo = Thông tin WSI Trình điều khiển WebGL 1
webgl1-renderer = Trình kết xuất trình điều khiển WebGL 1
webgl1-version = Phiên bản trình điều khiển WebGL 1
webgl1-driver-extensions = Tiện ích mở rộng trình điều khiển WebGL 1
webgl1-extensions = Tiện ích mở rộng WebGL 1
webgl2-wsiinfo = Thông tin WSI Trình điều khiển WebGL 2
webgl2-renderer = Trình kết xuất trình điều khiển WebGL 2
webgl2-version = Phiên bản trình điều khiển WebGL 2
webgl2-driver-extensions = Tiện ích mở rộng trình điều khiển WebGL 2
webgl2-extensions = Tiện ích mở rộng WebGL 2
blocklisted-bug = Danh sách chặn do các vấn đề đã biết
# Variables
# $bugNumber (string) - String of bug number from Bugzilla
bug-link = lỗi { $bugNumber }
# Variables
#   $bugNumber (string) - Bug number on Bugzilla
support-blocklisted-bug = Bị chặn trong danh sách do các sự cố đã biết: <a data-l10n-name="bug-link">mã lỗi { $bugNumber }</a>
# Variables
# $failureCode (string) - String that can be searched in the source tree.
unknown-failure = Danh sách chặn; mã lỗi { $failureCode }
d3d11layers-crash-guard = Bộ soạn nhạc D3D11
d3d11video-crash-guard = Bộ giải mã video D3D11
d3d9video-crash-guard = Bộ giải mã video D3D9
glcontext-crash-guard = OpenGL
wmfvpxvideo-crash-guard = Bộ giải mã video WMF VPX
reset-on-next-restart = Đặt lại vào lần khởi động lại tiếp theo
gpu-process-kill-button = Buộc dừng quá trình GPU
gpu-device-reset = Đặt lại thiết bị
gpu-device-reset-button = Bắt đầu thiết lập lại phần cứng
uses-tiling = Sử dụng ốp lát
content-uses-tiling = Sử dụng ốp lát (Nội dung)
off-main-thread-paint-enabled = Off Main Thread Painting được kích hoạt
off-main-thread-paint-worker-count = Bộ đếm Off Main Thread Painting Worker
target-frame-rate = Tỷ lệ khung mục tiêu
min-lib-versions = Phiên bản tối thiểu dự kiến
loaded-lib-versions = Phiên bản đang dùng
has-seccomp-bpf = Seccomp-BPF (Lọc cuộc gọi hệ thống)
has-seccomp-tsync = Đồng bộ hóa chủ đề Seccomp
has-user-namespaces = User Namespaces
has-privileged-user-namespaces = User Namespaces với các tiến trình ưu tiên
can-sandbox-content = Nội dung tiến trình Sandboxing
can-sandbox-media = Media Plugin Sandboxing
content-sandbox-level = Cấp độ quy trình nội dung hộp cát
effective-content-sandbox-level = Cấp độ hiệu quả nội dung hộp cát
sandbox-proc-type-content = nội dung
sandbox-proc-type-file = nội dung tập tin
sandbox-proc-type-media-plugin = phần bổ trợ phương tiện
sandbox-proc-type-data-decoder = bộ giải mã dữ liệu
startup-cache-title = Bộ nhớ đệm khởi động
startup-cache-disk-cache-path = Đường dẫn bộ nhớ đệm trên đĩa
startup-cache-ignore-disk-cache = Bỏ qua bộ nhớ đệm trên đĩa
startup-cache-found-disk-cache-on-init = Tìm thấy bộ nhớ đệm trên đĩa khi khởi tạo
startup-cache-wrote-to-disk-cache = Ghi vào bộ nhớ đệm trên đĩa
launcher-process-status-0 = Đã bật
launcher-process-status-1 = Vô hiệu hóa do thất bại
launcher-process-status-2 = Bắt buộc vô hiệu hóa
launcher-process-status-unknown = Tình trạng không xác định
# Variables
# $remoteWindows (integer) - Number of remote windows
# $totalWindows (integer) - Number of total windows
multi-process-windows = { $remoteWindows }/{ $totalWindows }
multi-process-status-0 = Đã bật bởi người dùng
multi-process-status-1 = Đã bật theo mặc định
multi-process-status-2 = Đã tắt
multi-process-status-4 = Vô hiệu hóa bởi các công cụ trợ năng
multi-process-status-6 = Vô hiệu hóa bởi nhập văn bản không được hỗ trợ
multi-process-status-7 = Vô hiệu hóa bởi các tiện ích
multi-process-status-8 = Bắt buộc vô hiệu hóa
multi-process-status-unknown = Tình trạng không xác định
# Variables
# $fissionWindows (integer) - Number of remote windows
# $totalWindows (integer) - Number of total windows
fission-windows = { $fissionWindows }/{ $totalWindows }
fission-status-experiment-control = Đã tắt bởi thử nghiệm
fission-status-experiment-treatment = Đã bật bởi thử nghiệm
fission-status-disabled-by-e10s-env = Đã tắt bởi môi trường
fission-status-enabled-by-env = Đã bật bởi môi trường
fission-status-disabled-by-safe-mode = Đã tắt bởi chế độ an toàn
fission-status-enabled-by-default = Đã bật theo mặc định
fission-status-disabled-by-default = Đã tắt theo mặc định
fission-status-enabled-by-user-pref = Đã bật bởi người dùng
fission-status-disabled-by-user-pref = Đã tắt bởi người dùng
fission-status-disabled-by-e10s-other = E10s bị vô hiệu hóa
async-pan-zoom = Pan/Zoom không đồng bộ
apz-none = không có
wheel-enabled = con lăn đã bật
touch-enabled = cảm ứng đã bật
drag-enabled = thanh cuộn kéo đã bật
keyboard-enabled = bàn phím đã bật
autoscroll-enabled = tự động cuộn đã bật
zooming-enabled = pinch-zoom mượt được kích hoạt

## Variables
## $preferenceKey (string) - String ID of preference

wheel-warning = đầu vào con lăn bất đối xứng đã tắt vì có thiết lập không được hỗ trợ: { $preferenceKey }
touch-warning = đầu vào cảm ứng không đồng bộ đã tắt vì có thiết lập không được hỗ trợ: { $preferenceKey }

## Strings representing the status of the Enterprise Policies engine.

policies-inactive = Không hoạt động
policies-active = Hoạt động
policies-error = Lỗi

## Printing section

support-printing-title = Đang In
support-printing-troubleshoot = Khắc phục sự cố
support-printing-clear-settings-button = Xóa cài đặt in đã lưu
support-printing-modified-settings = Đã sửa đổi cài đặt in
support-printing-prefs-name = Tên
support-printing-prefs-value = Giá trị