diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 4572 |
1 files changed, 4572 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..6843a79 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,4572 @@ +# Vietnamese translation for GEdit. +# Bản dịch viếng Việt dành cho gedit. +# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. +# This file is distributed under the same license as the gedit package. +# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007,2010-2012. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013, 2014, 2015, 2016, 2018, 2019. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: gedit master\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gedit/issues\n" +"POT-Creation-Date: 2019-08-29 00:14+0000\n" +"PO-Revision-Date: 2019-08-29 08:59+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" + +#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:7 +msgid "gedit" +msgstr "gedit" + +#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:8 data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:4 +msgid "Edit text files" +msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản" + +#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:10 +msgid "" +"gedit is the official text editor of the GNOME desktop environment. While " +"aiming at simplicity and ease of use, gedit is a powerful general purpose " +"text editor." +msgstr "" +"gedit là bộ soạn thảo văn bản chính thức của môi trường máy tính để bàn " +"GNOME. Trong khi nó nhắm vào mục đích là đơn giản và dễ sử dụng, nhưng gedit " +"lại là một bộ soạn thảo văn bản đa dụng mạnh mẽ." + +#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:15 +msgid "" +"Whether you are writing the next bestseller, programming an innovative " +"application, or simply taking some quick notes, gedit will be a reliable " +"tool to accomplish your task." +msgstr "" +"Cho dù là bạn viết những ấn bản bán chạy nhất, lập trình những ứng dụng cách " +"tân, hay đơn giản chỉ ghi chú, gedit sẽ là một công cụ đáng tin cậy để giúp " +"bạn hoàn thành công việc của mình." + +#: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:20 +msgid "" +"Its flexible plugin system allows you to tailor the application to your " +"needs and adapt it to your workflow." +msgstr "" +"Hệ thống phần bổ xung linh hoạt cho phép bạn điều chỉnh ứng dụng theo ý bạn " +"muốn và đưa nó vào luồng công việc của mình." + +#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:3 gedit/gedit-print-job.c:730 +msgid "Text Editor" +msgstr "Soạn thảo văn bản" + +#. TRANSLATORS: Do NOT translate or localize the semicolons! +#. The list MUST also end with a semicolon! +#. Search terms to find this application. +#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:18 +msgid "Text;Editor;Plaintext;Write;gedit;" +msgstr "" +"Text;văn;bản;van;ban;Editor;sửa;sua;soạn;thảo;soan;thao;chữ;chu;Plaintext;" +"Chữ thường;Chu thuong;Write;Ghi;Lưu;Luu;gedit;" + +#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:22 +msgid "New Window" +msgstr "Cửa sổ mới" + +#: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:26 +msgid "New Document" +msgstr "Tài liệu mới" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:36 +msgid "Use Default Font" +msgstr "Dùng phông chữ mặc định" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:37 +msgid "" +"Whether to use the system’s default fixed width font for editing text " +"instead of a font specific to gedit. If this option is turned off, then the " +"font named in the “Editor Font” option will be used instead of the system " +"font." +msgstr "" +"Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay " +"cho phông chữ nào đặc trưng cho gedit. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ " +"được xác định trong tùy chọn “Phông bộ soạn thảo” sẽ được dùng thay cho " +"phông chữ hệ thống." + +#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:41 +msgid "'Monospace 12'" +msgstr "'Monospace 12'" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:42 +msgid "Editor Font" +msgstr "Phông bộ biên soạn" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:43 +msgid "" +"A custom font that will be used for the editing area. This will only take " +"effect if the “Use Default Font” option is turned off." +msgstr "" +"Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng " +"nếu tắt tùy chọn “Dùng phông mặc định”." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:47 +msgid "Style Scheme" +msgstr "Lược đồ kiểu dáng" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:48 +msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text." +msgstr "Mã số của lược đồ kiểu dáng GtkSourceView được sử dụng để tô màu chữ." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:52 +msgid "Create Backup Copies" +msgstr "Tạo bản sao lưu" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:53 +msgid "Whether gedit should create backup copies for the files it saves." +msgstr "" +"Gedit có nên tạo bản sao lưu dự phòng trước khi tập tin được lưu không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:57 +msgid "Autosave" +msgstr "Tự động lưu" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:58 +msgid "" +"Whether gedit should automatically save modified files after a time " +"interval. You can set the time interval with the “Autosave Interval” option." +msgstr "" +"Có cho hay không gedit sẽ tự động lưu thay đổi tập tin sau một khoảng thời " +"gian xác định. Bạn có thể xác định khoảng thời gian này ở tùy chọn “Autosave " +"Interval”." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:62 +msgid "Autosave Interval" +msgstr "Khoảng thời gian tự động lưu" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:63 +msgid "" +"Number of minutes after which gedit will automatically save modified files. " +"This will only take effect if the “Autosave” option is turned on." +msgstr "" +"Số phút mà sau đó gedit tự động lưu các thay đổi trên tập tin. Chỉ có giá " +"trị nếu tùy chọn “Tự động lưu” được bật." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:67 +msgid "Maximum Number of Undo Actions" +msgstr "Số lượng hành động hoàn lại thao tác cuối tối đa" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:68 +msgid "" +"Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use “-1” " +"for unlimited number of actions." +msgstr "" +"Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu " +"muốn không giới hạn số lượng." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:77 +msgid "Line Wrapping Mode" +msgstr "Chế độ ngắt dòng" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:78 +msgid "" +"Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use “none” for no " +"wrapping, “word” for wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at " +"individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so " +"make sure they appear exactly as mentioned here." +msgstr "" +"Xác định cách ngắt dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng “none” để " +"không ngắt dòng và bạn phải dùng thanh cuộn ngang để xem những dòng dài, " +"“word” để ngắt dòng tại ranh giới từ, “char” ở ranh giới ký tự. Chú ý giá " +"trị này phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:86 +msgid "Last split mode choice for line wrapping mode" +msgstr "Chọn chế độ chia tách cuối cho chế độ ngắt dòng dài" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:87 +msgid "" +"Specifies the last split mode used with line wrapping mode, so that when " +"wrapping mode is off we still remember the split mode choice. Use “word” for " +"wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at individual character " +"boundaries." +msgstr "" +"Chỉ định chế độ chia tách cuối được dùng với chế độ ngắt dòng dài, do đó khi " +"ngắt dòng bị tắt, thì chúng ta vẫn nhớ chọn chế độ chi tách. Dùng “word” để " +"ngắt dòng tại biên của từ, và “char” để ngắt dòng tại biên của các ký tự " +"riêng lẻ." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:91 +msgid "Tab Size" +msgstr "Cỡ tab" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:92 +msgid "" +"Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab " +"characters." +msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay cho ký tự Tab." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:96 +msgid "Insert spaces" +msgstr "Chèn dấu cách" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:97 +msgid "Whether gedit should insert spaces instead of tabs." +msgstr "Cho Gedit chèn các dấu cách thay cho các tab hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:101 +msgid "Automatic indent" +msgstr "Tự động thụt lề" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:102 +msgid "Whether gedit should enable automatic indentation." +msgstr "Có để gedit tự động thụt lề hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:106 +msgid "Display Line Numbers" +msgstr "Hiện số dòng" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:107 +msgid "Whether gedit should display line numbers in the editing area." +msgstr "Gedit có nên hiển thị số dòng trong vùng biên soạn hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:111 +msgid "Highlight Current Line" +msgstr "Tô sáng dòng hiện tại" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:112 +msgid "Whether gedit should highlight the current line." +msgstr "Gedit có nên tô sáng dòng hiện tại hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:116 +msgid "Highlight Matching Brackets" +msgstr "Tô sáng ngoặc khớp" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:117 +msgid "Whether gedit should highlight matching brackets." +msgstr "Gedit có nên bật tô sáng ngoặc khớp hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:121 +msgid "Display Right Margin" +msgstr "Hiện lề phải" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:122 +msgid "Whether gedit should display the right margin in the editing area." +msgstr "Gedit có nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:126 +msgid "Right Margin Position" +msgstr "Vị trí lề phải" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:127 +msgid "Specifies the position of the right margin." +msgstr "Xác định vị trí lề phải." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:131 +msgid "Display Overview Map" +msgstr "Hiện sơ đồ tổng thể" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:132 +msgid "Whether gedit should display the overview map for the document." +msgstr "Gedit có nên hiển thị sơ đồ tổng thể cho tài liệu hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:136 +msgid "Document background pattern type" +msgstr "Kiểu mẫu ảnh nền tài liệu" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:137 +msgid "Whether the document will get a background pattern painted." +msgstr "Có nên để tài liệu có mẫu vẽ nền hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:147 +msgid "Smart Home End" +msgstr "Home End khéo" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:148 +msgid "" +"Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use " +"“disabled” to always move at the start/end of the line, “after” to move to " +"the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the " +"start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are " +"pressed, “before” to move to the start/end of the text before moving to the " +"start/end of the line and “always” to always move to the start/end of the " +"text instead of the start/end of the line." +msgstr "" +"Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá " +"trị:\n" +" * disabled\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n" +" * after\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n" +"\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" +"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" +" * before\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" +"\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\n" +"\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" +" * always\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:152 +msgid "Restore Previous Cursor Position" +msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:153 +msgid "" +"Whether gedit should restore the previous cursor position when a file is " +"loaded." +msgstr "" +"Gedit có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:157 +msgid "Enable Syntax Highlighting" +msgstr "Bật tô sáng cú pháp" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:158 +msgid "Whether gedit should enable syntax highlighting." +msgstr "Gedit có tô sáng cú pháp hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:162 +msgid "Enable Search Highlighting" +msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:163 +msgid "" +"Whether gedit should highlight all the occurrences of the searched text." +msgstr "Gedit có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:167 +msgid "Ensure Trailing Newline" +msgstr "Bảo đảm có dòng trống theo sau" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:168 +msgid "" +"Whether gedit will ensure that documents always end with a trailing newline." +msgstr "Gedit có bảo đảm tài liệu luôn kết thúc bằng ký tự xuống dòng không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:174 +msgid "Toolbar is Visible" +msgstr "Hiện thanh công cụ" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:175 +msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows." +msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:179 +msgid "Notebook Show Tabs Mode" +msgstr "Chế độ hiện tab tài liệu" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:180 +msgid "" +"Specifies when to show the notebook tabs. Use “never” to never show the " +"tabs, “always” to always show the tabs, and “auto” to show the tabs only " +"when there is more than one tab. Note that the values are case-sensitive, so " +"make sure they appear exactly as mentioned here." +msgstr "" +"Xác định hiện thế nào trong thẻ tài liệu. Dùng “never” để không bao giờ hiện " +"thẻ, “always” để luôn hiện thẻ, “auto” để hiện thể khi có nhiều hơn một văn " +"bản. Chú ý giá trị phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở " +"đây." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:184 +msgid "Status Bar is Visible" +msgstr "Hiện thanh trạng thái" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:185 +msgid "" +"Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible." +msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:189 +msgid "Side panel is Visible" +msgstr "Hiện khung bên" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:190 +msgid "" +"Whether the side panel at the left of editing windows should be visible." +msgstr "Có cho hiện khung lề bên trái cửa sổ soạn thảo hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:197 +msgid "Maximum Recent Files" +msgstr "Số tập tin mới dùng tối đa" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:198 +msgid "" +"Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed " +"in the “Recent Files” submenu." +msgstr "" +"Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình " +"đơn con “Các tập tin mới dùng”." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:204 +msgid "Print Syntax Highlighting" +msgstr "In tô sáng cú pháp" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:205 +msgid "Whether gedit should print syntax highlighting when printing documents." +msgstr "Gedit có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:209 +msgid "Print Header" +msgstr "In phần đầu trang" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:210 +msgid "Whether gedit should include a document header when printing documents." +msgstr "Gedit sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:219 +msgid "Printing Line Wrapping Mode" +msgstr "Chế độ cuộn dòng in" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:220 +msgid "" +"Specifies how to wrap long lines for printing. Use “none” for no wrapping, " +"“word” for wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at " +"individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so " +"make sure they appear exactly as mentioned here." +msgstr "" +"Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng “none” để khỏi cuộn, “word” " +"để cuộn ở ranh giới từ, “char” để cuộn ở ranh giới ký tự. Chú ý rằng giá trị " +"phân biệt HOA/thường, nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:224 +msgid "Print Line Numbers" +msgstr "In số dòng" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:225 +msgid "" +"If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a " +"document. Otherwise, gedit will print line numbers every such number of " +"lines." +msgstr "" +"Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì " +"gedit sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng." + +#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:229 +msgid "'Monospace 9'" +msgstr "'Monospace 9'" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:230 +msgid "Body Font for Printing" +msgstr "Phông dành cho phần thân để in" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:231 +msgid "" +"Specifies the font to use for a document’s body when printing documents." +msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu." + +#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:235 +msgid "'Sans 11'" +msgstr "'Sans 11'" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:236 +msgid "Header Font for Printing" +msgstr "Phông đầu trang để in" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:237 +msgid "" +"Specifies the font to use for page headers when printing a document. This " +"will only take effect if the “Print Header” option is turned on." +msgstr "" +"Xác định phông chữ để in đầu đề trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu " +"bật tùy chọn “In đầu trang”." + +#. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:241 +msgid "'Sans 8'" +msgstr "'Sans 8'" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:242 +msgid "Line Number Font for Printing" +msgstr "Phông số hiệu dòng để in" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:243 +msgid "" +"Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only " +"take effect if the “Print Line Numbers” option is non-zero." +msgstr "" +"Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số " +"hiệu dòng” khác không." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:247 +msgid "Margin Left" +msgstr "Lề trái" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:248 +msgid "The left margin, in millimeters." +msgstr "Độ rộng của lề trái, theo mi-li-mét." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:252 +msgid "Margin Top" +msgstr "Lề trên" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:253 +msgid "The top margin, in millimeters." +msgstr "Độ rộng của lề trên, theo mi-li-mét." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:257 +msgid "Margin Right" +msgstr "Lề phải" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:258 +msgid "The right margin, in millimeters." +msgstr "Độ rộng của lề phải, theo mi-li-mét." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:262 +msgid "Margin Bottom" +msgstr "Lề dưới" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:263 +msgid "The bottom margin, in millimeters." +msgstr "Độ rộng của lề dưới, theo mi-li-mét." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:269 +msgid "Candidate Encodings" +msgstr "Bảng mã kí tự ứng cử" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:270 +msgid "" +"List of candidate encodings shown in the Character Encoding menu in the open/" +"save file chooser. “CURRENT” represents the current locale encoding. Only " +"recognized encodings are used. The default value is the empty list, in which " +"case gedit will choose good defaults depending on the country and language." +msgstr "" +"Liệt kê các bảng mã ký tự ứng cử được hiện trong trình đơn “Bảng mã ký tự " +"ứng cử” trong bộ chọn tập tin mở/lưu. “CURRENT” đại diện cho bảng mã miền " +"địa phương hiện tại. Chỉ những bảng mã nhận ra là được dùng. Giá trị mặc " +"định là danh sách rỗng, trong trường hợp này gedit sẽ chọn bảng mặc định tốt " +"nhất phụ thuộc vào ngôn ngữ và quốc gia." + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:316 +msgid "Active plugins" +msgstr "Phần bổ sung đang được dùng" + +#: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:317 +msgid "" +"List of active plugins. It contains the “Location” of the active plugins. " +"See the .gedit-plugin file for obtaining the “Location” of a given plugin." +msgstr "" +"Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. " +"Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung." + +#: gedit/gedit-app.c:114 +msgid "Show the application’s version" +msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng" + +#: gedit/gedit-app.c:120 +msgid "Display list of possible values for the encoding option" +msgstr "Hiểu thị danh sách những giá trị có thể dùng cho tùy chọn bảng mã" + +#: gedit/gedit-app.c:127 +msgid "" +"Set the character encoding to be used to open the files listed on the " +"command line" +msgstr "" +"Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh" + +#: gedit/gedit-app.c:128 +msgid "ENCODING" +msgstr "BẢNG_MÃ" + +#: gedit/gedit-app.c:134 +msgid "Create a new top-level window in an existing instance of gedit" +msgstr "Tạo một cửa sổ ở khác trong thực thể sẵn có của gedit" + +#: gedit/gedit-app.c:141 +msgid "Create a new document in an existing instance of gedit" +msgstr "Tạo tài liệu mới trong thực thể gedit đang chạy" + +#: gedit/gedit-app.c:148 +msgid "Open files and block process until files are closed" +msgstr "Mở tập tin và chặn tiến trình đến khi tập tin bị đóng" + +#: gedit/gedit-app.c:155 +msgid "Run gedit in standalone mode" +msgstr "Chạy gedit ở chế độ độc lập" + +#: gedit/gedit-app.c:162 +msgid "[FILE…] [+LINE[:COLUMN]]" +msgstr "[TẬP_TIN…] [+DÒNG[:CỘT]]" + +#: gedit/gedit-app.c:281 +msgid "There was an error displaying the help." +msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp." + +#: gedit/gedit-app.c:972 +#, c-format +msgid "%s: invalid encoding." +msgstr "%s: bảng mã không hợp lệ." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:279 +msgid "Close _without Saving" +msgstr "Đóng _không lưu" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:285 gedit/gedit-commands-file.c:462 +#: gedit/gedit-commands-file.c:567 gedit/gedit-commands-file.c:643 +#: gedit/gedit-commands-file.c:854 gedit/gedit-commands-file.c:1583 +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:194 gedit/gedit-preferences-dialog.c:825 +#: gedit/gedit-progress-info-bar.c:49 +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:44 +#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:31 +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-utils.c:213 +#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:45 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:789 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:874 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:912 +#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:143 +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:150 +msgid "_Cancel" +msgstr "Thô_i" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:312 gedit/resources/gtk/menus.ui:37 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:33 +msgid "_Save As…" +msgstr "_Lưu dạng…" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:312 gedit/gedit-commands-file.c:855 +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:127 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:105 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:875 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:913 +msgid "_Save" +msgstr "_Lưu" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:330 +#, c-format +msgid "" +"If you don’t save, changes from the last %ld second will be permanently lost." +msgid_plural "" +"If you don’t save, changes from the last %ld seconds will be permanently " +"lost." +msgstr[0] "" +"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:339 +msgid "" +"If you don’t save, changes from the last minute will be permanently lost." +msgstr "" +"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở những phút cuối sẽ bị mất hoàn " +"toàn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:345 +#, c-format +msgid "" +"If you don’t save, changes from the last minute and %ld second will be " +"permanently lost." +msgid_plural "" +"If you don’t save, changes from the last minute and %ld seconds will be " +"permanently lost." +msgstr[0] "" +"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn trong phút cuối và %ld giây sẽ bị " +"mất hoàn toàn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:355 +#, c-format +msgid "" +"If you don’t save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." +msgid_plural "" +"If you don’t save, changes from the last %ld minutes will be permanently " +"lost." +msgstr[0] "" +"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:370 +msgid "If you don’t save, changes from the last hour will be permanently lost." +msgstr "" +"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau cùng sẽ bị mất vĩnh " +"viễn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:376 +#, c-format +msgid "" +"If you don’t save, changes from the last hour and %d minute will be " +"permanently lost." +msgid_plural "" +"If you don’t save, changes from the last hour and %d minutes will be " +"permanently lost." +msgstr[0] "" +"Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ " +"bị mất hoàn toàn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:391 +#, c-format +msgid "" +"If you don’t save, changes from the last %d hour will be permanently lost." +msgid_plural "" +"If you don’t save, changes from the last %d hours will be permanently lost." +msgstr[0] "" +"Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ cuối sẽ bị mất hoàn toàn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:420 +#, c-format +msgid "Changes to document “%s” will be permanently lost." +msgstr "Các thay đổi trong tài liệu “%s” sẽ bị mất vĩnh viễn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:425 +#, c-format +msgid "Save changes to document “%s” before closing?" +msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu “%s” trước khi đóng lại chứ?" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:440 +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:564 +msgid "Saving has been disabled by the system administrator." +msgstr "Quản trị hệ thống không cho phép lưu." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:506 +#, c-format +msgid "Changes to %d document will be permanently lost." +msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost." +msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu %d sẽ bị mất hoàn toàn." + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:514 +#, c-format +msgid "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?" +msgid_plural "" +"There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?" +msgstr[0] "" +"Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng " +"lại chứ?" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:540 +msgid "Docum_ents with unsaved changes:" +msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu:" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:544 +msgid "S_elect the documents you want to save:" +msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:" + +#: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:568 +msgid "If you don’t save, all your changes will be permanently lost." +msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:261 +#, c-format +msgid "Loading file “%s”…" +msgstr "Đang tải tập tin “%s”…" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:270 +#, c-format +msgid "Loading %d file…" +msgid_plural "Loading %d files…" +msgstr[0] "Đang tải %d tập tin…" + +#. Translators: "Open" is the title of the file chooser window. +#: gedit/gedit-commands-file.c:456 +msgctxt "window title" +msgid "Open" +msgstr "Chọn tập tin cần mở" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:463 gedit/resources/gtk/menus-common.ui:100 +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:106 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:48 +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:7 +#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:46 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:790 +msgid "_Open" +msgstr "_Mở" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:558 +#, c-format +msgid "The file “%s” is read-only." +msgstr "Tập tin “%s” có thuộc tính chỉ đọc." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:563 +msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?" +msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:568 +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:55 +msgid "_Replace" +msgstr "Th_ay thế" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:608 +msgid "Save the file using compression?" +msgstr "Lưu tập tin dạng nén chứ?" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:612 +msgid "Save the file as plain text?" +msgstr "Lưu dạng văn bản thô chứ?" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:625 +#, c-format +msgid "" +"The file “%s” was previously saved as plain text and will now be saved using " +"compression." +msgstr "" +"Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng thô, bây giờ sẽ được lưu ở dạng nén." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:629 +msgid "_Save Using Compression" +msgstr "_Lưu dạng nén" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:634 +#, c-format +msgid "" +"The file “%s” was previously saved using compression and will now be saved " +"as plain text." +msgstr "" +"Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng nén, bây giờ sẽ được lưu ở dạng thô." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:637 +msgid "_Save As Plain Text" +msgstr "Lưu dạng _văn bản thô" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:752 gedit/gedit-commands-file.c:1019 +#, c-format +msgid "Saving file “%s”…" +msgstr "Đang lưu tập tin “%s”…" + +#. Translators: "Save As" is the title of the file chooser window. +#: gedit/gedit-commands-file.c:847 +msgctxt "window title" +msgid "Save As" +msgstr "Lưu thành tập tin mới" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1101 +msgid "No changes need to be saved" +msgstr "Không có thay đổi cần lưu" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1444 +#, c-format +msgid "Reverting the document “%s”…" +msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu “%s”…" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1491 +#, c-format +msgid "Revert unsaved changes to document “%s”?" +msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu “%s” không?" + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1500 +#, c-format +msgid "" +"Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost." +msgid_plural "" +"Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently " +"lost." +msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1509 +msgid "" +"Changes made to the document in the last minute will be permanently lost." +msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1515 +#, c-format +msgid "" +"Changes made to the document in the last minute and %ld second will be " +"permanently lost." +msgid_plural "" +"Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be " +"permanently lost." +msgstr[0] "" +"Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối và %ld giây cuối sẽ hoàn toàn bị mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1525 +#, c-format +msgid "" +"Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost." +msgid_plural "" +"Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently " +"lost." +msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1540 +msgid "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost." +msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1546 +#, c-format +msgid "" +"Changes made to the document in the last hour and %d minute will be " +"permanently lost." +msgid_plural "" +"Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be " +"permanently lost." +msgstr[0] "" +"Các thay đổi trong tài liệu ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ hoàn toàn bị " +"mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1561 +#, c-format +msgid "" +"Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost." +msgid_plural "" +"Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost." +msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất." + +#: gedit/gedit-commands-file.c:1584 +msgid "_Revert" +msgstr "_Hoàn nguyên" + +#: gedit/gedit-commands-help.c:110 +msgid "gedit is a small and lightweight text editor for the GNOME Desktop" +msgstr "" +"gedit là phần mềm soạn thảo văn bản nhỏ gọn dành cho môi trường máy tính để " +"bàn GNOME" + +#: gedit/gedit-commands-help.c:132 +msgid "translator-credits" +msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>" + +#: gedit/gedit-commands-search.c:107 +#, c-format +msgid "Found and replaced %d occurrence" +msgid_plural "Found and replaced %d occurrences" +msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần" + +#: gedit/gedit-commands-search.c:116 +msgid "Found and replaced one occurrence" +msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần" + +#. Translators: %s is replaced by the text +#. entered by the user in the search box +#: gedit/gedit-commands-search.c:142 +#, c-format +msgid "“%s” not found" +msgstr "Không tìm thấy “%s”" + +#: gedit/gedit-document.c:1079 gedit/gedit-document.c:1112 +#, c-format +msgid "Untitled Document %d" +msgstr "Tài liệu chưa đặt tên %d" + +#: gedit/gedit-documents-panel.c:399 +#, c-format +msgid "Tab Group %i" +msgstr "Nhóm thẻ %i" + +#: gedit/gedit-documents-panel.c:499 gedit/gedit-window.c:1161 +#: gedit/gedit-window.c:1167 gedit/gedit-window.c:1175 +msgid "Read-Only" +msgstr "Chỉ-đọc" + +#: gedit/gedit-encodings-combo-box.c:299 +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:565 +msgid "Automatically Detected" +msgstr "Tự động xác định" + +#: gedit/gedit-encodings-combo-box.c:328 +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:574 +msgid "Add or Remove…" +msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ…" + +#: gedit/gedit-encoding-items.c:92 +#, c-format +msgid "Current Locale (%s)" +msgstr "Miền ngôn ngữ hiện tại (%s)" + +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:95 +#, c-format +msgid "%s (Current Locale)" +msgstr "%s (Miền ngôn ngữ hiện tại)" + +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:190 +msgid "Do you really want to reset the character encodings’ preferences?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn đặt lại bảng mã ký tự của tùy thích hay không?" + +#. Reset button +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:195 gedit/gedit-encodings-dialog.c:820 +msgid "_Reset" +msgstr "Đặt _lại" + +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:731 +msgid "Add" +msgstr "Thêm" + +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:774 +msgid "Remove" +msgstr "Xóa bỏ" + +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:785 +msgid "Move to a higher priority" +msgstr "Nâng cao mức ưu tiên" + +#: gedit/gedit-encodings-dialog.c:796 +msgid "Move to a lower priority" +msgstr "Hạ thấp mức ưu tiên" + +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:45 +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:834 +msgid "All Files" +msgstr "Mọi tập tin" + +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:46 +msgid "All Text Files" +msgstr "Mọi tập tin văn bản" + +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:317 +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:547 +msgid "Character Encoding:" +msgstr "Bảng mã kí tự:" + +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:350 +#: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:620 +msgid "Line Ending:" +msgstr "Kết thúc dòng:" + +#: gedit/gedit-highlight-mode-selector.c:269 gedit/gedit-window.c:1245 +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:115 +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:324 +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:440 +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:776 +msgid "Plain Text" +msgstr "Văn bản thô" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:142 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:491 +msgid "_Retry" +msgstr "Thử _lại" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:162 +#, c-format +msgid "Could not find the file “%s”." +msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:164 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:204 +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:211 +msgid "Please check that you typed the location correctly and try again." +msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại." + +#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:183 +#, c-format +msgid "Unable to handle “%s:” locations." +msgstr "Không thể xử lý vị trí “%s:”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:189 +msgid "Unable to handle this location." +msgstr "Không thể xử lý vị trí này." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:198 +msgid "The location of the file cannot be accessed." +msgstr "Không thể truy cập vị trí của tập tin." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:202 +#, c-format +msgid "“%s” is a directory." +msgstr "“%s” là thư mục." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:209 +#, c-format +msgid "“%s” is not a valid location." +msgstr "“%s” không phải là một vị trí hợp lệ." + +#. Translators: %s is a host name +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:245 +#, c-format +msgid "" +"Host “%s” could not be found. Please check that your proxy settings are " +"correct and try again." +msgstr "" +"Không tìm thấy máy “%s”. Hãy kiểm tra lại các cài đặt máy chủ ủy nhiệm xem " +"đúng chưa rồi thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:260 +#, c-format +msgid "" +"Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and " +"try again." +msgstr "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm và thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:268 +#, c-format +msgid "“%s” is not a regular file." +msgstr "“%s” không phải là một tập tin thường." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:273 +msgid "Connection timed out. Please try again." +msgstr "Thời gian kết nối quá giới hạn. Hãy thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:306 +#, c-format +msgid "Unexpected error: %s" +msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:342 +msgid "Cannot find the requested file. Perhaps it has recently been deleted." +msgstr "Không tìm thấy tập tin đã yêu cầu. Có lẽ nó vừa mới bị xóa." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:352 +#, c-format +msgid "Could not revert the file “%s”." +msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin “%s”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:379 +msgid "Ch_aracter Encoding:" +msgstr "Bảng mã kí _tự:" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:440 +#, c-format +msgid "The location “%s” is not currently reachable." +msgstr "Vị trí “%s” hiện tại không đọc được." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:455 +msgid "Your system is offline. Check your network." +msgstr "Hệ thống của bạn không nối mạng. Hãy kiểm tra mạng của bạn." + +#. Translators: the access key chosen for this string should be +#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:499 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:764 +msgid "Edit Any_way" +msgstr "Vẫn sửa bằng mọi _giá" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:587 +msgid "" +"The number of followed links is limited and the actual file could not be " +"found within this limit." +msgstr "" +"Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong " +"giới hạn này." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:591 +msgid "You do not have the permissions necessary to open the file." +msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:597 +msgid "Unable to detect the character encoding." +msgstr "Không thể dò tìm bảng mã kí tự." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:598 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:622 +msgid "Please check that you are not trying to open a binary file." +msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin nhị phân." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:599 +msgid "Select a character encoding from the menu and try again." +msgstr "Chọn một bảng mã kí tự từ trình đơn và thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:605 +#, c-format +msgid "There was a problem opening the file “%s”." +msgstr "Có một lỗi khi mở tập tin “%s”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:607 +msgid "" +"The file you opened has some invalid characters. If you continue editing " +"this file you could corrupt this document." +msgstr "" +"Tập tin mà bạn đã mở có một số kí tự không hợp lệ. Nếu bạn vẫn tiếp tục " +"chỉnh sửa, bạn có thể làm hỏng tập tin này." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:610 +msgid "You can also choose another character encoding and try again." +msgstr "Bạn có thể chọn một bảng mã kí tự khác và thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:619 +#, c-format +msgid "Could not open the file “%s” using the “%s” character encoding." +msgstr "Không thể mở tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:623 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:698 +msgid "Select a different character encoding from the menu and try again." +msgstr "Lựa chọn một bảng mã kí tự khác từ trình đơn và thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:635 +#, c-format +msgid "Could not open the file “%s”." +msgstr "Không thể mở tập tin “%s”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:693 +#, c-format +msgid "Could not save the file “%s” using the “%s” character encoding." +msgstr "Không thể lưu tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:696 +msgid "" +"The document contains one or more characters that cannot be encoded using " +"the specified character encoding." +msgstr "" +"Tài liệu chưa một hoặc nhiều kí tự không thể giải mã sử dụng bảng mã kí tự " +"xác định." + +#. Translators: the access key chosen for this string should be +#. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:769 +msgid "D_on’t Edit" +msgstr "Đừn_g sửa" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:779 +#, c-format +msgid "This file “%s” is already open in another window." +msgstr "Tập tin “%s” đang được mở trong cửa sổ gedit khác." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:793 +msgid "Do you want to edit it anyway?" +msgstr "Bạn vẫn muốn sửa chứ?" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:849 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:939 +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1229 +msgid "S_ave Anyway" +msgstr "_Vẫn lưu" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:852 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:942 +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1232 +msgid "D_on’t Save" +msgstr "Đừ_ng lưu" + +#. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification" +#. * could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is +#. * not accurate (since last load/save) +#. +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:866 +#, c-format +msgid "The file “%s” has been modified since reading it." +msgstr "Tập tin “%s” đã được sửa đổi từ lần đọc trước." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:881 +msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?" +msgstr "Nếu bạn lưu, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu chứ?" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:961 +#, c-format +msgid "Could not create a backup file while saving “%s”" +msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu “%s”" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:966 +#, c-format +msgid "Could not create a temporary backup file while saving “%s”" +msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu “%s”" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:983 +msgid "" +"Could not back up the old copy of the file before saving the new one. You " +"can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs " +"while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?" +msgstr "" +"Không thể sao lưu tập bản sao cũ của tập tin trước khi lưu một cái mới. Bạn " +"có thể bỏ qua cảnh báo này và lưu tập tin bằng mọi giá, tuy nhiên nếu lỗi " +"xảy ra khi lưu, bạn có thể mất bản sao cũ của tập tin này. Vẫn lưu bằng mọi " +"giá?" + +#. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1043 +#, c-format +msgid "" +"Cannot handle “%s:” locations in write mode. Please check that you typed the " +"location correctly and try again." +msgstr "" +"Không thể xử lý vị trí “%s:” trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng " +"địa điểm chưa và thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1051 +msgid "" +"Cannot handle this location in write mode. Please check that you typed the " +"location correctly and try again." +msgstr "" +"Không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng " +"địa điểm chưa và thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1060 +#, c-format +msgid "" +"“%s” is not a valid location. Please check that you typed the location " +"correctly and try again." +msgstr "" +"“%s” không phải vị trí hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng chưa rồi thử " +"lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1067 +msgid "" +"You do not have the permissions necessary to save the file. Please check " +"that you typed the location correctly and try again." +msgstr "" +"Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng " +"chưa và thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1073 +msgid "" +"There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space " +"and try again." +msgstr "" +"Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa " +"rồi thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1078 +msgid "" +"You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you " +"typed the location correctly and try again." +msgstr "" +"Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa " +"điểm đúng chưa rồi thử lại." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1084 +msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name." +msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1089 +msgid "" +"The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of " +"the file names. Please use a shorter name." +msgstr "" +"Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy " +"dùng tên ngắn hơn." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1100 +msgid "" +"The disk where you are trying to save the file has a limitation on file " +"sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not " +"have this limitation." +msgstr "" +"Đĩa mà bạn cố gắng lưu tập tin vào có một kích thước tập tin giới hạn. Hãy " +"chọn lưu một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu chúng vào một đĩa khác không có giới " +"hạn này." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1117 +#, c-format +msgid "Could not save the file “%s”." +msgstr "Không thể lưu tập tin “%s”." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1157 +#, c-format +msgid "The file “%s” changed on disk." +msgstr "Tập tin “%s” đã bị thay đổi trên đĩa." + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1168 +msgid "Drop Changes and _Reload" +msgstr "Xóa các thay đổi và tải _lại" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1178 gedit/resources/gtk/menus-common.ui:148 +#: gedit/resources/gtk/menus.ui:9 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:9 +msgid "_Reload" +msgstr "Tải _lại" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1242 +#, c-format +msgid "Some invalid chars have been detected while saving “%s”" +msgstr "Phát hiện vài ký tự không hợp lệ khi lưu “%s”" + +#: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1258 +msgid "" +"If you continue saving this file you can corrupt the document. Save anyway?" +msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn có thể làm hỏng tài liệu. Vẫn lưu chứ?" + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:455 +msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor" +msgstr "Nhấn vào nút này để chọn phông được sử dụng bởi trình soạn thảo" + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:461 +#, c-format +msgid "_Use the system fixed width font (%s)" +msgstr "_Dùng phông hệ thống có độ rộng cố định (%s)" + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:601 +#, c-format +msgid "Directory “%s” could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s" +msgstr "Không thể tạo thư mục “%s” , vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s" + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:798 +msgid "The selected color scheme cannot be installed." +msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn." + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:821 +msgid "Add Scheme" +msgstr "Thêm lược đồ" + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:826 +msgid "A_dd Scheme" +msgstr "Thê_m lược đồ" + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:830 +msgid "Color Scheme Files" +msgstr "Tập tin lược đồ màu" + +#: gedit/gedit-preferences-dialog.c:861 +#, c-format +msgid "Could not remove color scheme “%s”." +msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu “%s”." + +#: gedit/gedit-print-job.c:227 +msgid "Preparing…" +msgstr "Đang chuẩn bị…" + +#: gedit/gedit-print-job.c:539 +#, c-format +msgid "File: %s" +msgstr "Tập tin: %s" + +#. Translators: %N is the current page number, %Q is the total +#. * number of pages (ex. Page 2 of 10) +#. +#: gedit/gedit-print-job.c:548 +msgid "Page %N of %Q" +msgstr "Trang %N trên %Q" + +#: gedit/gedit-print-job.c:626 +#, c-format +msgid "Rendering page %d of %d…" +msgstr "Đang vẽ trang %d trên %d…" + +#: gedit/gedit-print-preview.c:651 +#, c-format +msgid "Page %d of %d" +msgstr "Trang %d trên %d" + +#: gedit/gedit-replace-dialog.c:690 plugins/externaltools/tools/tools.ui:49 +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:83 +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:121 +msgid "Nothing" +msgstr "Không gì" + +#: gedit/gedit-replace-dialog.c:779 +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:7 +msgid "Find and Replace" +msgstr "Tìm và thay thế" + +#. Use spaces to leave padding proportional to the font size +#: gedit/gedit-statusbar.c:58 gedit/gedit-statusbar.c:64 +msgid "OVR" +msgstr "ĐÈ" + +#: gedit/gedit-statusbar.c:58 gedit/gedit-statusbar.c:64 +msgid "INS" +msgstr "CHÈN" + +#: gedit/gedit-statusbar.c:244 +#, c-format +msgid "There is a tab with errors" +msgid_plural "There are %d tabs with errors" +msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi" + +#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one +#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) +#: gedit/gedit-tab.c:823 +#, c-format +msgid "Reverting %s from %s" +msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s…" + +#: gedit/gedit-tab.c:830 +#, c-format +msgid "Reverting %s" +msgstr "Đang hoàn nguyên %s…" + +#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one +#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) +#: gedit/gedit-tab.c:843 +#, c-format +msgid "Loading %s from %s" +msgstr "Đang tải %s từ %s…" + +#: gedit/gedit-tab.c:850 +#, c-format +msgid "Loading %s" +msgstr "Đang tải %s…" + +#. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one +#. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) +#: gedit/gedit-tab.c:930 +#, c-format +msgid "Saving %s to %s" +msgstr "Đang lưu %s vào %s…" + +#: gedit/gedit-tab.c:935 +#, c-format +msgid "Saving %s" +msgstr "Đang lưu %s…" + +#: gedit/gedit-tab.c:1538 +#, c-format +msgid "Error opening file %s" +msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s" + +#: gedit/gedit-tab.c:1543 +#, c-format +msgid "Error reverting file %s" +msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s" + +#: gedit/gedit-tab.c:1548 +#, c-format +msgid "Error saving file %s" +msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s" + +#: gedit/gedit-tab.c:1579 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: gedit/gedit-tab.c:1580 +msgid "MIME Type:" +msgstr "Kiểu MIME:" + +#: gedit/gedit-tab.c:1581 +msgid "Encoding:" +msgstr "Bảng mã:" + +#. Translators: '/ on <remote-share>' +#: gedit/gedit-utils.c:858 +#, c-format +msgid "/ on %s" +msgstr "/ trên %s" + +#: gedit/gedit-utils.c:1162 +msgid "Unix/Linux" +msgstr "Unix/Linux" + +#: gedit/gedit-utils.c:1164 +msgid "Mac OS Classic" +msgstr "Mac OS Cổ điển" + +#: gedit/gedit-utils.c:1166 +msgid "Windows" +msgstr "Windows" + +#: gedit/gedit-view.c:481 gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:41 +msgid "_Display line numbers" +msgstr "_Hiện số dòng" + +#. Translators: the first %d is the position of the current search +#. * occurrence, and the second %d is the total number of search +#. * occurrences. +#. +#: gedit/gedit-view-frame.c:674 +#, c-format +msgid "%d of %d" +msgstr "%d trên %d" + +#. create "Wrap Around" menu item. +#: gedit/gedit-view-frame.c:766 +msgid "_Wrap Around" +msgstr "_Cuộn vòng" + +#. create "Match as Regular Expression" menu item. +#: gedit/gedit-view-frame.c:776 +msgid "Match as _Regular Expression" +msgstr "Khớp mẫu dùng biểu thức chính qu_y" + +#. create "Match Entire Word Only" menu item. +#: gedit/gedit-view-frame.c:790 +msgid "Match _Entire Word Only" +msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ" + +#. create "Match Case" menu item. +#: gedit/gedit-view-frame.c:804 +msgid "_Match Case" +msgstr "_Phân biệt HOA/thường" + +#: gedit/gedit-view-frame.c:1029 +msgid "String you want to search for" +msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm" + +#: gedit/gedit-view-frame.c:1041 +msgid "Line you want to move the cursor to" +msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ đến" + +#: gedit/gedit-window.c:998 +msgid "Bracket match is out of range" +msgstr "Khớp dấu ngoặc ngoài phạm vi" + +#: gedit/gedit-window.c:1003 +msgid "Bracket match not found" +msgstr "Không tìm thấy dấu ngoặc khớp" + +#: gedit/gedit-window.c:1008 +#, c-format +msgid "Bracket match found on line: %d" +msgstr "Tìm thấy dấu ngoặc khớp trên dòng: %d" + +#. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please, +#. use abbreviations if possible to avoid space problems. +#: gedit/gedit-window.c:1043 +#, c-format +msgid " Ln %d, Col %d" +msgstr " Dg %d, Cột %d" + +#: gedit/gedit-window.c:1227 +#, c-format +msgid "Tab Width: %u" +msgstr "Bề rộng Tab: %u" + +#: gedit/gedit-window.c:1596 +msgid "There are unsaved documents" +msgstr "Có tạo tài liệu chưa được ghi lại" + +#: gedit/gedit-window.c:2442 +msgid "Change side panel page" +msgstr "Đổi trang bảng bên" + +#: gedit/gedit-window.c:2462 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:19 +msgid "Documents" +msgstr "Tài liệu" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:7 +msgid "Move _Left" +msgstr "Chuyển sang _trái" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:11 +msgid "Move _Right" +msgstr "Chuyển sang _phải" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:17 +msgid "Move to New _Window" +msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:21 +msgid "Move to New Tab _Group" +msgstr "Chuyển vào _nhóm thanh mới" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:27 +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:163 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:134 +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:23 +#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:25 +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:21 +msgid "_Close" +msgstr "Đón_g" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:35 +msgid "Automatic Indentation" +msgstr "Thụt lề tự động" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:58 +msgid "Use Spaces" +msgstr "Chèn dấu cách" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:66 +msgid "Display line numbers" +msgstr "Hiện số dòng" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:70 +msgid "Display right margin" +msgstr "Hiện lề phải" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:74 +msgid "Highlight current line" +msgstr "Tô sáng dòng hiện tại" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:78 +msgid "Text wrapping" +msgstr "Ngắt dòng văn bản dài" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:88 +msgid "_File" +msgstr "Tập t_in" + +#. _New is the menu item under the File menu on OS X which creates a new empty document. +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:92 +msgid "_New" +msgstr "_Mới" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:111 +msgid "Open _Recent" +msgstr "Mới dùng _gần đây" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:114 +msgid "Reopen Closed _Tab" +msgstr "Mở lại _tab đã đóng" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:132 +msgid "Save _As…" +msgstr "Lưu _dạng…" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:140 gedit/resources/gtk/menus.ui:27 +msgid "_New Window" +msgstr "Cửa _sổ mới" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:155 gedit/resources/gtk/menus.ui:14 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:14 +msgid "_Print…" +msgstr "_In…" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:168 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:138 +msgid "_Quit" +msgstr "T_hoát" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:176 +msgid "_Edit" +msgstr "_Sửa" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:180 +msgid "_Undo" +msgstr "_Hồi lại" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:185 +msgid "_Redo" +msgstr "Làm _lại" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:192 +msgid "C_ut" +msgstr "Cắ_t" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:197 +msgid "_Copy" +msgstr "_Chép" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:202 +msgid "_Paste" +msgstr "_Dán" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:207 +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:919 +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:957 +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:37 +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:215 +msgid "Overwrite _Mode" +msgstr "C_hế độ ghi đè" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:223 +msgid "Select _All" +msgstr "Chọn _tất cả" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:230 gedit/resources/gtk/menus.ui:112 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:108 +msgid "_Preferences" +msgstr "Tù_y thích" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:237 gedit/resources/gtk/menus.ui:72 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:68 +msgid "_View" +msgstr "_Xem" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:241 gedit/resources/gtk/menus.ui:76 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:72 +msgid "Side _Panel" +msgstr "Khung _lề" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:246 gedit/resources/gtk/menus.ui:80 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:76 +msgid "_Bottom Panel" +msgstr "Khung đá_y" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:255 gedit/resources/gtk/menus.ui:19 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:19 +msgid "_Fullscreen" +msgstr "Đầ_y màn hình" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:263 gedit/resources/gtk/menus.ui:91 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:87 +msgid "_Highlight Mode…" +msgstr "Chế độ tô _sáng…" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:269 +msgid "_Search" +msgstr "Tìm _kiếm" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:273 gedit/resources/gtk/menus.ui:54 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:50 +msgid "_Find…" +msgstr "_Tìm…" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:278 +msgid "Find Ne_xt" +msgstr "Tìm tiế_p" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:283 +msgid "Find Pre_vious" +msgstr "Tìm _ngược" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:291 +msgid "Find and _Replace…" +msgstr "Tìm và tha_y thế…" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:299 gedit/resources/gtk/menus.ui:62 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:58 +msgid "_Clear Highlight" +msgstr "_Xóa tô sáng" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:307 +msgid "Go to _Line…" +msgstr "Nhảy tới _dòng…" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:314 gedit/resources/gtk/menus.ui:97 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:93 +msgid "_Tools" +msgstr "_Công cụ" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:329 +msgid "_Documents" +msgstr "Tài _liệu" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:333 +msgid "_Save All" +msgstr "_Lưu tất cả" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:338 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:130 +msgid "_Close All" +msgstr "Đóng tất _cả" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:346 +msgid "_New Tab Group" +msgstr "_Nhóm thẻ mới" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:351 +msgid "P_revious Tab Group" +msgstr "Nhóm thẻ t_rước" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:356 +msgid "Nex_t Tab Group" +msgstr "Nhóm thẻ _kế" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:364 +msgid "_Previous Document" +msgstr "Tài liệu _trước" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:369 +msgid "N_ext Document" +msgstr "Tài liệu _kế" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:377 +msgid "_Move To New Window" +msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:383 +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:387 gedit/resources/gtk/menus.ui:123 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:119 +#: plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:265 +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:133 +msgid "_Help" +msgstr "Trợ g_iúp" + +#: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:394 gedit/resources/gtk/menus.ui:127 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:123 +msgid "_About Text Editor" +msgstr "_Giới thiệu về Soạn thảo văn bản" + +#: gedit/resources/gtk/menus.ui:41 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:37 +msgid "Save _All" +msgstr "_Lưu tất cả" + +#: gedit/resources/gtk/menus.ui:58 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:54 +msgid "_Find and Replace…" +msgstr "Tìm và tha_y thế…" + +#: gedit/resources/gtk/menus.ui:66 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:62 +msgid "_Go to Line…" +msgstr "Nhảy tới dòn_g…" + +#: gedit/resources/gtk/menus.ui:119 +#: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:115 +msgid "_Keyboard Shortcuts" +msgstr "_Phím tắt" + +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:41 +msgid "Character Encodings" +msgstr "Bảng mã kí tự" + +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:51 +msgid "_Apply" +msgstr "Á_p dụng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:82 +msgid "A_vailable Encodings" +msgstr "Bảng mã _sẵn có" + +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:100 +msgid "Cho_sen Encodings" +msgstr "_Chọn các bảng mã" + +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:139 +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:217 +msgid "_Description" +msgstr "_Mô tả" + +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:151 +#: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:228 +msgid "_Encoding" +msgstr "_Bảng mã" + +#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:11 +msgid "Highlight Mode" +msgstr "Chế độ tô sáng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:47 +msgid "_Select" +msgstr "_Chọn" + +#: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-selector.ui:31 +msgid "Search highlight mode…" +msgstr "Chế độ tô sáng kết quả tìm thấy…" + +#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:53 +msgid "No results" +msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" + +#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:97 +msgid "Other _Documents…" +msgstr "Tài _liệu khác…" + +#: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:101 +msgid "Open another file" +msgstr "Mở tập tin khác" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:8 +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:15 +msgid "Preferences" +msgstr "Tùy thích" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:56 +msgid "Display right _margin at column:" +msgstr "Hiện lề _phải tại cột:" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:95 +msgid "Display _statusbar" +msgstr "Hiển thị thanh t_rạng thái" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:110 +msgid "Display _overview map" +msgstr "Hiện sơ đồ tổn_g thể" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:125 +msgid "Display _grid pattern" +msgstr "Hiện mẫu _lưới" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:154 +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:197 +msgid "Text Wrapping" +msgstr "Ngắt dòng dài" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:172 +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:217 +msgid "Enable text _wrapping" +msgstr "Cho phép _ngắt dòng dài" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:186 +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:237 +msgid "Do not _split words over two lines" +msgstr "Đừng _ngắt dòng ở giữa một từ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:220 +msgid "Highlighting" +msgstr "Tô sáng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:238 +msgid "Highlight current _line" +msgstr "Tô sán_g dòng hiện tại" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:252 +msgid "Highlight matching _brackets" +msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:285 +msgid "View" +msgstr "Trình bày" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:307 +msgid "Tab Stops" +msgstr "Khoảng cách thụt" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:330 +msgid "_Tab width:" +msgstr "Độ rộng _tab:" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:359 +msgid "Insert _spaces instead of tabs" +msgstr "Chèn các khoảng _trắng thay cho ký tự tab" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:374 +msgid "_Enable automatic indentation" +msgstr "Bật thụt _lề tự động" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:409 +msgid "File Saving" +msgstr "Lưu tập tin" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:428 +msgid "Create a _backup copy of files before saving" +msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:443 +msgid "_Autosave files every" +msgstr "_Tự động lưu tập tin mỗi" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:459 +msgid "_minutes" +msgstr "_phút" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:506 +msgid "Editor" +msgstr "Bộ soạn thảo" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:529 +#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:14 +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:24 +msgid "Font" +msgstr "Phông" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:573 +msgid "Editor _font: " +msgstr "_Phông soạn thảo: " + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:590 +msgid "Pick the editor font" +msgstr "Chọn phông soạn thảo" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:631 +msgid "Color Scheme" +msgstr "Bộ màu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:678 +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:679 +msgid "Install scheme" +msgstr "Cài đặt lược đồ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:680 +msgid "Install Scheme" +msgstr "Cài đặt lược đồ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:694 +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:695 +msgid "Uninstall scheme" +msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:696 +msgid "Uninstall Scheme" +msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:736 +msgid "Font & Colors" +msgstr "Phông & màu sắc" + +#: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:761 +msgid "Plugins" +msgstr "Phần bổ sung" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:39 +msgid "Syntax Highlighting" +msgstr "Tô sáng cú pháp" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:52 +msgid "Print synta_x highlighting" +msgstr "In tô sáng cú _pháp" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:85 +msgid "Line Numbers" +msgstr "Số dòng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:105 +msgid "Print line nu_mbers" +msgstr "In _số thứ tự dòng" + +#. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:129 +msgid "_Number every" +msgstr "Số _dòng mỗi" + +#. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:157 +msgid "lines" +msgstr "dòng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:283 +msgid "Page header" +msgstr "Phần đầu trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:296 +msgid "Print page _headers" +msgstr "_In thông tin đầu trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:342 +msgid "Fonts" +msgstr "Phông chữ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:371 +msgid "_Body:" +msgstr "T_hân:" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:402 +msgid "_Line numbers:" +msgstr "Số _dòng:" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:433 +msgid "He_aders and footers:" +msgstr "Đầu và chân tr_ang:" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:474 +msgid "_Restore Default Fonts" +msgstr "_Khôi phục phông chữ mặc định" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:34 +msgid "Show the previous page" +msgstr "Hiện trang trước" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:48 +msgid "Show the next page" +msgstr "Hiện trang kế tiếp" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:103 +msgid "Current page (Alt+P)" +msgstr "Trang hiện tại (Alt-P)" + +#. the "of" from "1 of 19" in print preview +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:118 +msgid "of" +msgstr "trên" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:135 +msgid "Page total" +msgstr "Tổng số trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:136 +msgid "The total number of pages in the document" +msgstr "Tổng số trang trong tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:185 +msgid "Show multiple pages" +msgstr "Hiện nhiều trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:233 +msgid "Zoom 1:1" +msgstr "Giữ nguyên 1:1" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:247 +msgid "Zoom to fit the whole page" +msgstr "Phóng vừa toàn trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:261 +msgid "Zoom the page in" +msgstr "Thu nhỏ trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:275 +msgid "Zoom the page out" +msgstr "Phóng to trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:326 +msgid "Close print preview" +msgstr "Đóng khung xem thử bản in" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:327 +msgid "_Close Preview" +msgstr "Đón_g xem thử" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:374 +msgid "Page Preview" +msgstr "Xem thử trang" + +#: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:375 +msgid "The preview of a page in the document to be printed" +msgstr "Khung xem thử trang trong tài liệu cần in" + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:39 +msgid "Replace _All" +msgstr "Thay thế tất _cả" + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:71 +msgctxt "label of the find button" +msgid "_Find" +msgstr "Tì_m" + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:105 +msgctxt "label on the left of the GtkEntry containing text to search" +msgid "F_ind " +msgstr "_Tìm " + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:120 +msgid "Replace _with " +msgstr "Thay thế _bằng " + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:138 +msgid "_Match case" +msgstr "_Phân biệt HOA/thường" + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:155 +msgid "Match _entire word only" +msgstr "Chỉ khi khớp t_oàn bộ từ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:172 +msgid "Re_gular expression" +msgstr "Biểu thức chính qu_y" + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:189 +msgid "Search _backwards" +msgstr "Tìm n_gược" + +#: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:206 +msgid "Wra_p around" +msgstr "Cuộn _vòng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:14 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Documents" +msgstr "Tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:19 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Create a new document in a tab" +msgstr "Tạo tài liệu mới trong một tab" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:26 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Open a document" +msgstr "Mở một tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:33 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Save the document" +msgstr "Lưu tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:40 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Save the document with a new filename" +msgstr "Lưu tại liệu bằng tên mới" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:47 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Save all the documents" +msgstr "Lưu mọi tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:54 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Close the document" +msgstr "Đóng tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:61 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Close all the documents" +msgstr "Đóng tất cả các tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:68 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Reopen the most recently closed document" +msgstr "Mở những tài liệu mới đóng gần đây" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:75 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Switch to the next document" +msgstr "Chuyển sang tài liệu kế tiếp" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:82 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Switch to the previous document" +msgstr "Chuyển sang tài liệu kế trước" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:89 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Switch to the first — ninth document" +msgstr "Chuyển sang tài liệu thứ n đầu tiên" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:97 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Windows and Panels" +msgstr "Cửa sổ và Bảng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:102 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Create a new document in a window" +msgstr "Tạo tài liệu mới trong một cửa sổ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:109 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Create a new tab group" +msgstr "Tạo nhóm thẻ mới" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:116 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show side panel" +msgstr "Hiển thị khung lề" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:123 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show bottom panel" +msgstr "Hiển thị khung đáy" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:130 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Fullscreen on / off" +msgstr "Bật/tắt đầy màn hình" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:137 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Quit the application" +msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:145 +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:171 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Find and Replace" +msgstr "Tìm và thay thế" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:150 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Find" +msgstr "Tìm" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:157 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Find the next match" +msgstr "Tìm đến chỗ khớp kế tiếp" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:164 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Find the previous match" +msgstr "Tìm đến chỗ khớp kế trước" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:178 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Clear highlight" +msgstr "Xóa tô sáng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:186 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Undo and Redo" +msgstr "Hoàn tác và Redo" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:191 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Undo previous command" +msgstr "Hoàn lại lệnh trước đó" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:198 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Redo previous command" +msgstr "Làm lại lệnh trước đó" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:206 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Selection" +msgstr "Chọn lựa" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:211 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Select all text" +msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:218 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Unselect all text" +msgstr "Bỏ chọn tất cả" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:226 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Copy and Paste" +msgstr "Chép và Dán" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:231 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Copy selected text to clipboard" +msgstr "Chép chữ đã chọn vào clipboard" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:238 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Cut selected text to clipboard" +msgstr "Cắt chữ đã chọn vào clipboard" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:245 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Paste text from clipboard" +msgstr "Dán chữ từ clipboard" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:253 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Navigation" +msgstr "Điều hướng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:258 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Go to line" +msgstr "Nhảy tới dòng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:265 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move viewport up within the file" +msgstr "Di chuyển ô xem trong tập tin lên" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:272 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move viewport down within the file" +msgstr "Di chuyển ô xem trong tập tin xuống" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:279 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move viewport to end of file" +msgstr "Di chuyển ô xem đến cuối tập tin" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:286 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move viewport to beginning of file" +msgstr "Di chuyển ô xem lên đầu tập tin" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:293 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move to matching bracket" +msgstr "Di chuyển đến dấu ngoặc đơn tương ứng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:301 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Editing" +msgstr "Chỉnh sửa" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:306 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Toggle insert / overwrite" +msgstr "Bật/tắt chèn/đè" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:313 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Delete current line" +msgstr "Xóa dòng hiện tại" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:320 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Join selected lines" +msgstr "Nối các dòng đã chọn" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:327 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move current line up" +msgstr "Di chuyển dòng hiện tại lên trên" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:334 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move current line down" +msgstr "Di chuyển dòng hiện tại xuống dưới" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:341 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move current word left" +msgstr "Di chuyển từ hiện tại sang trái" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:348 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Move current word right" +msgstr "Di chuyển từ hiện tại sang phải" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:355 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Convert to uppercase" +msgstr "Chuyển đổi sang chữ HOA" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:362 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Convert to lowercase" +msgstr "Chuyển đổi sang chữ thường" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:369 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Invert case" +msgstr "Đảo HOA/thường" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:376 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Increment number at cursor" +msgstr "Gia số tại con trỏ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:383 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Decrement number at cursor" +msgstr "Giảm số tại con trỏ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:391 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Tools" +msgstr "Công cụ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:396 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Check spelling" +msgstr "Kiểm tra chính tả" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:403 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Print the document" +msgstr "In tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:410 +msgctxt "shortcut window" +msgid "Show completion window" +msgstr "Hiển thị cửa sổ hoàn thiện nốt từ" + +#: gedit/resources/ui/gedit-tab-label.ui:34 +msgid "Close Document" +msgstr "Đóng tài liệu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:33 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:66 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:401 +msgid "Open a file" +msgstr "Mở tập tin" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:65 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:386 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:400 +msgid "Open" +msgstr "Mở" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:80 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:87 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:415 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:422 +msgid "Create a new document" +msgstr "Tạo tài liệu mới" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:86 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:421 +msgid "New" +msgstr "Tạo mới" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:109 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:114 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:460 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:465 +msgid "Save the current file" +msgstr "Lưu tập tin hiện tại" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:113 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:457 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:464 +msgid "Save" +msgstr "Lưu" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:256 +msgid "Hide panel" +msgstr "Ẩn bảng" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:371 +msgid "Open a file dialog" +msgstr "Mở hộp thoại tập tin" + +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:431 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:436 +#: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:437 +msgid "Leave Fullscreen" +msgstr "Ngừng toàn màn hình" + +#: plugins/checkupdate/checkupdate.plugin.desktop.in:5 +msgid "Check update" +msgstr "Kiểm tra cập nhật" + +#: plugins/checkupdate/checkupdate.plugin.desktop.in:6 +msgid "Check for latest version of gedit" +msgstr "Kiểm tra phiên bản gedit mới nhất" + +#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:245 +msgid "There was an error displaying the URI." +msgstr "Có một lỗi khi hiển thị URI." + +#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:282 +msgid "_Download" +msgstr "_Tải về" + +#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:283 +msgid "_Ignore Version" +msgstr "Bỏ _qua phiên bản" + +#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:288 +msgid "There is a new version of gedit" +msgstr "Có phiên bản gedit mới hơn" + +#: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:291 +msgid "" +"You can download the new version of gedit by clicking on the download button " +"or ignore that version and wait for a new one" +msgstr "" +"Bạn có thể tải một phiên bản mới của gedit bằng việc nhấn vào nút tải hay có " +"thể lờ đi phiên bản này và đợi một phiên bản mới hơn" + +#: plugins/checkupdate/org.gnome.gedit.plugins.checkupdate.gschema.xml.in:5 +msgid "Version to Ignore" +msgstr "Phiên bản cần bỏ qua" + +#. This is releated to the next gedit version to be released +#: plugins/checkupdate/org.gnome.gedit.plugins.checkupdate.gschema.xml.in:7 +msgid "Version to ignore until a newer version is released." +msgstr "Phiên bản cần lờ đi cho đến khi bản tiếp nữa được phát hành." + +#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:5 +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:7 +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:13 +msgid "Document Statistics" +msgstr "Thống kê tài liệu" + +#: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:6 +msgid "Report the number of words, lines and characters in a document." +msgstr "Phân tích tài liệu hiện tại và xác định số lượng từ, dòng và ký tự." + +#: plugins/docinfo/gedit-docinfo-plugin.c:537 +msgid "_Document Statistics" +msgstr "Thống _kê tài liệu" + +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:64 +msgid "Document" +msgstr "Tài liệu" + +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:82 +msgid "Selection" +msgstr "Vùng chọn" + +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:97 +msgid "Lines" +msgstr "Dòng" + +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:112 +msgid "Words" +msgstr "Từ" + +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:127 +msgid "Characters (with spaces)" +msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)" + +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:142 +msgid "Characters (no spaces)" +msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)" + +#: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:157 +msgid "Bytes" +msgstr "Byte" + +#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3 +msgid "Build" +msgstr "Biên dịch" + +#: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4 +msgid "Run “make” in the document directory" +msgstr "Chạy lệnh “make” trong thư mục tài liệu" + +#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3 +#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in:3 +msgid "Open terminal here" +msgstr "Mở dòng lệnh ở đây" + +#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4 +#: plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in:4 +msgid "Open a terminal in the document location" +msgstr "Mở một cửa sổ dòng lệnh tại vị trí tài liệu" + +#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3 +msgid "Remove trailing spaces" +msgstr "Gỡ bỏ các dấu trắng đằng sau" + +#: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4 +msgid "Remove useless trailing spaces in your file" +msgstr "Gỡ bỏ các dấu đằng sau vô ích trong tập tin" + +#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3 +msgid "Run command" +msgstr "Chạy lệnh" + +#: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4 +msgid "Execute a custom command and put its output in a new document" +msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới" + +#: plugins/externaltools/data/send-to-fpaste.desktop.in:3 +msgid "Send to fpaste" +msgstr "Gửi đến fpaste" + +#: plugins/externaltools/data/send-to-fpaste.desktop.in:4 +msgid "Paste selected text or current document to fpaste" +msgstr "Dán đoạn văn bản đa chọn hay tài liệu hiện tại vào fpaste" + +#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:6 +msgid "External Tools" +msgstr "Công cụ bên ngoài" + +#: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:7 +msgid "Execute external commands and shell scripts." +msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và tập lệnh hệ thống (shell scripts)." + +#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:5 +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:15 +msgid "Whether to use the system font" +msgstr "Có dùng phông hệ thống không" + +#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:6 +msgid "" +"If true, the external tools will use the desktop-global standard font if " +"it’s monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)." +msgstr "" +"Nếu chọn, công cụ bên ngoài sẽ dùng phông chuẩn của hệ thống nếu là phông " +"monospace của nó (hoặc phông giống nhất nếu khác)." + +#: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:15 +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:25 +msgid "A Pango font name. Examples are “Sans 12” or “Monospace Bold 14”." +msgstr "Tên phông Pango. Ví dụ “Sans 12” hoặc “Monospace Bold 14”." + +#: plugins/externaltools/tools/appactivatable.py:133 +msgid "Manage _External Tools…" +msgstr "Quản lý công cụ ngoại…" + +#: plugins/externaltools/tools/appactivatable.py:138 +msgid "External _Tools" +msgstr "_Công cụ bên ngoài" + +#: plugins/externaltools/tools/capture.py:106 +#, python-format +msgid "Could not execute command: %s" +msgstr "Không thể thực hiện lệnh: %s" + +#: plugins/externaltools/tools/functions.py:191 +msgid "You must be inside a word to run this command" +msgstr "Bạn phải ở trong một từ để chạy lệnh này" + +#: plugins/externaltools/tools/functions.py:309 +msgid "Running tool:" +msgstr "Công cụ đang chạy:" + +#: plugins/externaltools/tools/functions.py:340 +msgid "Done." +msgstr "Đã xong." + +#: plugins/externaltools/tools/functions.py:342 +msgid "Exited" +msgstr "Đã thoát" + +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:113 +msgid "All languages" +msgstr "Tất cả ngôn ngữ" + +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:429 +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:433 +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:774 +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:473 +msgid "All Languages" +msgstr "Tất cả ngôn ngữ" + +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:546 +msgid "New tool" +msgstr "Công cụ mới" + +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:683 +#, python-format +msgid "This accelerator is already bound to %s" +msgstr "Phím tắt này đã được gán cho %s" + +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:729 +msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear" +msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa" + +#: plugins/externaltools/tools/manager.py:731 +msgid "Type a new accelerator" +msgstr "Gõ phím tắt mới" + +#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:129 +msgid "Stopped." +msgstr "Đã dừng." + +#: plugins/externaltools/tools/outputpanel.ui:37 +msgid "Stop Tool" +msgstr "Dừng công cụ" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:15 +msgid "Always available" +msgstr "Luôn sẵn sàng" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:19 +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:129 +msgid "All documents" +msgstr "Mọi tài liệu" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:23 +msgid "All documents except untitled ones" +msgstr "Mọi tài liệu trừ những cái không tên" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:27 +msgid "Local files only" +msgstr "Chỉ tập tin cục bộ" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:31 +msgid "Remote files only" +msgstr "Chỉ tập tin trên mạng" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:35 +msgid "Untitled documents only" +msgstr "Chỉ tài liệu không tên" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:53 +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:125 +msgid "Current document" +msgstr "Tài liệu hiện tại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:57 +msgid "Current selection" +msgstr "Vùng chọn hiện tại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:61 +msgid "Current selection (default to document)" +msgstr "Lựa chọn hiện tại (mặc định là tài liệu)" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:65 +msgid "Current line" +msgstr "Dòng hiện tại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:69 +msgid "Current word" +msgstr "Từ hiện tại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:87 +msgid "Display in bottom pane" +msgstr "Hiện ở cuối ô" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:91 +msgid "Create new document" +msgstr "Tạo tài liệu mới" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:95 +msgid "Append to current document" +msgstr "Nối vào tài liệu hiện tại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:99 +msgid "Replace current document" +msgstr "Thay thế tài liệu hiện tại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:103 +msgid "Replace current selection" +msgstr "Thay thế vùng chọn hiện tại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:107 +msgid "Insert at cursor position" +msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:136 +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:146 +msgid "Manage External Tools" +msgstr "Quản lý công cụ ngoại" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:204 +msgid "Add a new tool" +msgstr "Thêm công cụ mới" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:205 +msgid "Add Tool" +msgstr "Thêm công cụ" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:219 +msgid "Remove selected tool" +msgstr "Bỏ công cụ được chọn" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:220 +msgid "Remove Tool" +msgstr "Bỏ công cụ" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:234 +msgid "Revert tool" +msgstr "Hoàn nguyên công cụ" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:235 +msgid "Revert Tool" +msgstr "Hoàn nguyên công cụ" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:287 +msgid "Shortcut _key:" +msgstr "_Phím tắt:" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:321 +msgid "_Save:" +msgstr "_Lưu:" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:356 +msgid "_Input:" +msgstr "_Vào:" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:391 +msgid "_Output:" +msgstr "_Xuất:" + +#: plugins/externaltools/tools/tools.ui:426 +msgid "_Applicability:" +msgstr "Khả năng á_p dụng:" + +#: plugins/externaltools/tools/windowactivatable.py:126 +msgid "Tool Output" +msgstr "Kết xuất của lệnh" + +#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:6 +msgid "File Browser Panel" +msgstr "Khung duyệt tập tin" + +#: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:7 +msgid "Easy file access from the side panel" +msgstr "Truy cập nhanh từ khung bên" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-bookmarks-store.c:200 +msgid "Home" +msgstr "Thư mục riêng" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-bookmarks-store.c:233 +msgid "File System" +msgstr "Hệ thống tập tin" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:523 +msgid "File Browser" +msgstr "Bộ duyệt tập tin" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:659 +msgid "An error occurred while creating a new directory" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:662 +msgid "An error occurred while creating a new file" +msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:665 +msgid "An error occurred while renaming a file or directory" +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:668 +msgid "An error occurred while deleting a file or directory" +msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin hay thư mục" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:671 +msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager" +msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:674 +msgid "An error occurred while setting a root directory" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:677 +msgid "An error occurred while loading a directory" +msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:680 +msgid "An error occurred" +msgstr "Gặp lỗi" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:902 +msgid "" +"Cannot move file to trash, do you\n" +"want to delete permanently?" +msgstr "" +"Không thể di chuyển tập tin vào thùng rác,\n" +"bạn có muốn xóa nó ngay không?" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:907 +#, c-format +msgid "The file “%s” cannot be moved to the trash." +msgstr "Không thể di chuyển tập tin “%s” vào thùng rác." + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:912 +msgid "The selected files cannot be moved to the trash." +msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào thùng rác." + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:943 +#, c-format +msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn “%s” không?" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:948 +msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?" +msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn các tập tin đã chọn không?" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:951 +msgid "If you delete an item, it is permanently lost." +msgstr "Nếu bạn xóa mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn." + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:1703 +msgid "(Empty)" +msgstr "(Rỗng)" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3327 +msgid "" +"The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter " +"settings to make the file visible" +msgstr "" +"Tập tin bị đổi tên hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc " +"để hiển thị lại tập tin này" + +#. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane. +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3578 +msgid "Untitled File" +msgstr "Tập tin chưa đặt tên" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3606 +msgid "" +"The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter " +"settings to make the file visible" +msgstr "" +"Tập tin mới hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc để hiển " +"thị nó" + +#. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane. +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3635 +msgid "Untitled Folder" +msgstr "Thư mục chưa đặt tên" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3658 +msgid "" +"The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter " +"settings to make the directory visible" +msgstr "" +"Thư mục mới hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc để hiển " +"thị nó" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:757 +msgid "Bookmarks" +msgstr "Đánh dấu" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:1957 +#, c-format +msgid "No mount object for mounted volume: %s" +msgstr "Không có đối tượng “mount” cho phân vùng đã gắn: %s" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2026 +#, c-format +msgid "Could not open media: %s" +msgstr "Không thể mở đa phương tiện %s" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2069 +#, c-format +msgid "Could not mount volume: %s" +msgstr "Không thể gắn phân vùng: %s" + +#: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2581 +#, c-format +msgid "Error when loading “%s”: No such directory" +msgstr "Gặp lỗi khi tải “%s”: Không có thư mục nào như thế" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:5 +msgid "Open With Tree View" +msgstr "Mở trong ô xem cây" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6 +msgid "" +"Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the " +"bookmarks view" +msgstr "" +"Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:10 +msgid "File Browser Root Directory" +msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11 +msgid "" +"The file browser root directory to use when loading the file browser plugin " +"and onload/tree_view is TRUE." +msgstr "" +"Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và " +"khi “onload/tree_view” là ĐÚNG." + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:15 +msgid "File Browser Virtual Root Directory" +msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16 +msgid "" +"The file browser virtual root directory to use when loading the file browser " +"plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below " +"the actual root." +msgstr "" +"Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin " +"và khi “onload/tree_view” là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc " +"thật." + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:20 +msgid "Enable Restore of Remote Locations" +msgstr "Bật phục hồi từ xa" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:21 +msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations." +msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí từ xa hay không." + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25 +msgid "Set Location to First Document" +msgstr "Đặt địa chỉ mở tập tin đầu tiên" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:26 +msgid "" +"If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened " +"document given that the file browser hasn’t been used yet. (Thus this " +"generally applies to opening a document from the command line or opening it " +"with Nautilus, etc.)" +msgstr "" +"Nếu TRUE, phần bổ sung trình duyệt tập tin sẽ xem thư mục của tập tin mở đầu " +"tiên nếu trình duyệt tập tin chưa được sử dụng lần nào. (Thường áp dụng khi " +"mở tập tin từ dòng lệnh hoặc mở chúng bằng Nautilus, v.v..)" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30 +msgid "File Browser Filter Mode" +msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:31 +msgid "" +"This value determines what files get filtered from the file browser. Valid " +"values are: none (filter nothing), hide-hidden (filter hidden files) and " +"hide-binary (filter binary files)." +msgstr "" +"Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá " +"trị có thể: none (không lọc gì), hide-hidden (lọc tập tin ẩn), hide-binary " +"(lọc tập tin nhị phân)." + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35 +msgid "File Browser Filter Pattern" +msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:36 +msgid "" +"The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top " +"of the filter_mode." +msgstr "" +"Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế " +"độ lọc (“filter_mode”)." + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40 +msgid "File Browser Binary Patterns" +msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin" + +#: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:41 +msgid "The supplemental patterns to use when filtering binary files." +msgstr "Các mẫu bổ xung được dùng khi lọc các tập tin nhị phân." + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:13 +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:79 +msgid "_Set Root to Active Document" +msgstr "Đặt _gốc thành vị trí của tài liệu hoạt động hiện tại" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:19 +msgid "_New Folder" +msgstr "Thư mục mớ_i" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:23 +msgid "New F_ile" +msgstr "Tập tin mớ_i" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:29 +msgid "_Rename…" +msgstr "Đổi _tên…" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:33 +msgid "_Move to Trash" +msgstr "Chu_yển vào thùng rác" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:43 +msgid "Re_fresh View" +msgstr "Cậ_p nhật ô xem" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:47 +msgid "_View Folder" +msgstr "_Xem thư mục" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:51 +msgid "_Open in Terminal" +msgstr "_Mở thiết bị cuối ở đây" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:56 +msgid "_Filter" +msgstr "Bộ _lọc" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:59 +msgid "Show _Hidden" +msgstr "_Hiện bị ẩn" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:63 +msgid "Show _Binary" +msgstr "Hiện nhị _phân" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:67 +msgid "Match Filename" +msgstr "Khớp tên tập tin" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-widget.ui:183 +msgid "History" +msgstr "Lịch sử" + +#: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-widget.ui:184 +msgid "Open history menu" +msgstr "Mở trình đơn lịch sử" + +#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:5 +msgid "Modelines" +msgstr "Dòng chế độ" + +#: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:6 +msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for gedit." +msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong gedit." + +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:5 +msgid "Command Color Text" +msgstr "Mô tả màu cho lệnh" + +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:6 +msgid "The command color text" +msgstr "Mô tả màu cho lệnh" + +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:10 +msgid "Error Color Text" +msgstr "Mô tả màu cho lỗi" + +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:11 +msgid "The error color text" +msgstr "Mô tả màu cho lỗi" + +#: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:16 +msgid "" +"If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it’s " +"monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)." +msgstr "" +"Nếu đúng, cửa sổ dòng lệnh sẽ dùng phông chuẩn của hệ thống nếu là phông " +"monospace của nó (hoặc phông gần giống nhất nếu khác)." + +#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:18 +msgid "C_ommand color:" +msgstr "Mà_u lệnh:" + +#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:32 +msgid "_Error color:" +msgstr "Màu _lỗi:" + +#: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:60 +#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:6 +msgid "Python Console" +msgstr "Bàn giao tiếp Python" + +#: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:7 +msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel" +msgstr "Bàn điều khiển Python tương tác ở khung phía dướng" + +#: plugins/quickhighlight/quickhighlight.plugin.desktop.in:5 +msgid "Quick Highlight" +msgstr "Tô sáng nhanh" + +#: plugins/quickhighlight/quickhighlight.plugin.desktop.in:6 +msgid "Highlights every occurrences of selected text." +msgstr "Tô sáng mỗi khi có đoạn văn bản được chọn." + +#: plugins/quickopen/quickopen/__init__.py:47 +msgid "Quick Open…" +msgstr "Mở nhanh…" + +#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:6 +#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:40 +msgid "Quick Open" +msgstr "Mở nhanh" + +#: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:7 +msgid "Quickly open files" +msgstr "Mở tập tin một cách nhanh chóng" + +#: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:90 +msgid "Type to search…" +msgstr "Nhập để tìm…" + +#: plugins/snippets/snippets/appactivatable.py:88 +msgid "Manage _Snippets…" +msgstr "Quản lý đ_oạn…" + +#. Do the fancy completion dialog +#: plugins/snippets/snippets/document.py:64 +#: plugins/snippets/snippets/document.py:153 +#: plugins/snippets/snippets/document.py:667 +#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:6 +msgid "Snippets" +msgstr "Đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/exporter.py:88 +#, python-format +msgid "The archive “%s” could not be created" +msgstr "Kho lưu “%s” không thể được tạo" + +#: plugins/snippets/snippets/exporter.py:105 +#, python-format +msgid "Target directory “%s” does not exist" +msgstr "Thư mục đích “%s” không tồn tại" + +#: plugins/snippets/snippets/exporter.py:108 +#, python-format +msgid "Target directory “%s” is not a valid directory" +msgstr "Thư mục đích “%s” không phải là một thư mục hợp lệ" + +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:55 +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:116 +#, python-format +msgid "File “%s” does not exist" +msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại" + +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:58 +#, python-format +msgid "File “%s” is not a valid snippets file" +msgstr "Tập tin “%s” không phải là tập tin đoạn mã snippet hợp lệ" + +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:75 +#, python-format +msgid "Imported file “%s” is not a valid snippets file" +msgstr "Tập tin đã nhập “%s” là một tập tin mã snippet không hợp lệ" + +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:85 +#, python-format +msgid "The archive “%s” could not be extracted" +msgstr "Kho lưu “%s” không thể được giải nén" + +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:103 +#, python-format +msgid "The following files could not be imported: %s" +msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s" + +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:119 +#: plugins/snippets/snippets/importer.py:132 +#, python-format +msgid "File “%s” is not a valid snippets archive" +msgstr "Tập tin “%s” không phải là một kho lưu đoạn mã snippet hợp lệ" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:50 +msgid "Snippets archive" +msgstr "Kho lưu đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:74 +msgid "Add a new snippet…" +msgstr "Thêm đoạn mới…" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:124 +msgid "Global" +msgstr "Toàn cục" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:414 +msgid "Revert selected snippet" +msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:417 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:120 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:121 +msgid "Delete selected snippet" +msgstr "Xóa đoạn đã chọn" + +#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(3) +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:670 +msgid "" +"This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain alphanumeric " +"characters (or _, : and .) or a single (non-alphanumeric) character like: {, " +"[, etc." +msgstr "" +"Đây không phải bẫy phím Tab hợp lệ. Bẫy có thể chứa nhiều chữ hoặc số (hoặc " +"_, : và .) hoặc một ký tự đơn (không phải chữ hoặc số) như: {, [, v.v.." + +#. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(0) +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:677 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:283 +msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab" +msgstr "Một từ đơn mà đoạn mã mẫu được kích hoạt khi nhấn phím Tab ngay sau đó" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:766 +#, python-format +msgid "The following error occurred while importing: %s" +msgstr "Gặp lỗi phát sinh khi nhập vào sau đây: %s" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:773 +msgid "Import successfully completed" +msgstr "Việc nhập vào được thực hiện thành công" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:787 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:137 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:138 +msgid "Import snippets" +msgstr "Nhập đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:792 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:878 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:941 +msgid "All supported archives" +msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:793 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:879 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:942 +msgid "Gzip compressed archive" +msgstr "Kho nén Gzip" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:794 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:880 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:943 +msgid "Bzip2 compressed archive" +msgstr "Kho nén Bzip2" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:795 +msgid "Single snippets file" +msgstr "Tập tin đoạn đơn" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:796 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:882 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:945 +msgid "All files" +msgstr "Mọi tập tin" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:808 +#, python-format +msgid "The following error occurred while exporting: %s" +msgstr "Gặp lỗi sau đây khi xuất: %s" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:812 +msgid "Export successfully completed" +msgstr "Hoàn tất xuất ra" + +#. Ask if system snippets should also be exported +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:852 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:919 +msgid "Do you want to include selected <b>system</b> snippets in your export?" +msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn <b>hệ thống</b> đã chọn không?" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:867 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:937 +msgid "There are no snippets selected to be exported" +msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất ra" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:872 +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:910 +msgid "Export snippets" +msgstr "Xuất đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:1049 +msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear" +msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím “Backspace” để xóa trống" + +#: plugins/snippets/snippets/manager.py:1051 +msgid "Type a new shortcut" +msgstr "Gõ phím tắt mới" + +#: plugins/snippets/snippets/placeholder.py:605 +#, python-format +msgid "" +"Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution " +"aborted." +msgstr "" +"Việc thực thi lệnh Python (%s) lâu quá thời hạn chờ, nên việc thực thi đã bị " +"hủy bỏ." + +#: plugins/snippets/snippets/placeholder.py:613 +#, python-format +msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s" +msgstr "Việc thực thi lệnh Python (%s) gặp lỗi: %s" + +#: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:7 +msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way" +msgstr "Chèn vào một đoạn văn bản hay dùng một cách nhanh chóng" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:47 +msgid "Manage Snippets" +msgstr "Quản lý đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:103 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:104 +msgid "Create new snippet" +msgstr "Tạo đoạn mới" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:105 +msgid "Add Snippet" +msgstr "Thêm đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:122 +msgid "Remove Snippet" +msgstr "Bỏ đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:139 +msgid "Import Snippets" +msgstr "Nhập đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:154 +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:155 +msgid "Export selected snippets" +msgstr "Xuất các đoạn đã chọn" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:156 +msgid "Export Snippets" +msgstr "Xuất đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:224 +msgid "Activation" +msgstr "Kích hoạt" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:244 +msgid " " +msgstr " " + +#. "tab" here means the tab key, not the notebook tab! +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:263 +msgid "_Tab trigger:" +msgstr "Bẫy _Tab:" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:317 +msgid "S_hortcut key:" +msgstr "P_hím tắt:" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:333 +msgid "Shortcut key with which the snippet is activated" +msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn" + +#: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:351 +msgid "_Drop targets:" +msgstr "Đíc_h thả:" + +#: plugins/sort/gedit-sort-plugin.c:243 +msgid "S_ort…" +msgstr "Sắp _xếp…" + +#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:13 +#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:5 +msgid "Sort" +msgstr "Sắp xếp" + +#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:38 +msgid "_Reverse order" +msgstr "Đả_o thứ tự" + +#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:54 +msgid "R_emove duplicates" +msgstr "_Bỏ trùng lắp" + +#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:70 +msgid "C_ase sensitive" +msgstr "_Phân biệt HOA/thường" + +#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:93 +msgid "S_tart at column:" +msgstr "Bắt đầu _tại cột:" + +#: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:150 +msgid "_Sort" +msgstr "_Sắp xếp" + +#: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:6 +msgid "Sorts a document or selected text." +msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn." + +#: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:143 +msgid "_Check Spelling…" +msgstr "Kiểm lỗi _chính tả…" + +#: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:147 +msgid "Set _Language…" +msgstr "Đặt n_gôn ngữ…" + +#: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:151 +msgid "_Highlight Misspelled Words" +msgstr "_Tô sáng từ viết sai" + +#: plugins/spell/org.gnome.gedit.plugins.spell.gschema.xml.in:5 +#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:75 +msgid "Highlight misspelled words" +msgstr "Tô sáng từ viết sai" + +#: plugins/spell/org.gnome.gedit.plugins.spell.gschema.xml.in:6 +msgid "Default setting for highlight misspelled words." +msgstr "Cài đặt mặc định cho tô sáng từ viết sai." + +#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:7 +msgid "Configure spell plugin" +msgstr "Cấu hình phần bổ sung kiểm tra chính tả" + +#: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:61 +msgid "Defaults for new documents" +msgstr "Mặc định khi Tạo tài liệu mới" + +#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:5 +msgid "Spell Checker" +msgstr "Kiểm tra chính tả" + +#: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:6 +msgid "Checks the spelling of the current document." +msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện tại." + +#: plugins/time/gedit-time-plugin.c:265 +msgid "In_sert Date and Time…" +msgstr "C_hèn ngày giờ…" + +#: plugins/time/gedit-time-plugin.c:491 +msgid "Available formats" +msgstr "Định dạng sẵn có" + +#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:5 +msgid "Prompt Type" +msgstr "Kiểu dấu nhắc" + +#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:6 +msgid "" +"If the user should be prompted for a format or if the selected or custom " +"format should be used." +msgstr "" +"Người dùng nên được hỏi định dạng hoặc định dạng được chọn hoặc định dạng " +"riêng nên được dùng." + +#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:10 +msgid "Selected Format" +msgstr "Định dạng được chọn" + +#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:11 +msgid "The selected format used when inserting the date/time." +msgstr "Dùng định dạng đã chọn khi chèn ngày/giờ." + +#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:15 +msgid "Custom Format" +msgstr "Định dạng riêng" + +#: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:16 +msgid "The custom format used when inserting the date/time." +msgstr "Dùng định dạng riêng khi chèn ngày/giờ." + +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:7 +msgid "Insert Date and Time" +msgstr "Chèn ngày giờ" + +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:23 +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:94 +msgid "Use the _selected format" +msgstr "Dùng định _dạng đã chọn" + +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:65 +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:141 +msgid "_Use custom format" +msgstr "Dùng định dạng _riêng" + +#. Translators: Use the more common date format in your locale +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:89 +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:165 +msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S" +msgstr "%H:%M:%S %d/%m/%Y" + +#. Translators: This example should follow the date format defined in the entry above +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:106 +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:181 +msgid "01/11/2009 17:52:00" +msgstr "17:52:00 01/11/2009" + +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:167 +msgid "_Insert" +msgstr "_Chèn" + +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:6 +msgid "Configure date/time plugin" +msgstr "Cấu hình phần bổ sung ngày/giờ" + +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:57 +msgid "When inserting date/time…" +msgstr "Khi chèn ngày/giờ…" + +#: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:75 +msgid "_Prompt for a format" +msgstr "Nhắc _hỏi định dạng" + +#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:5 +msgid "Insert Date/Time" +msgstr "Chèn ngày/giờ" + +#: plugins/time/time.plugin.desktop.in:6 +msgid "Inserts current date and time at the cursor position." +msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại." + +#~ msgid "org.gnome.gedit" +#~ msgstr "org.gnome.gedit" + +#~ msgid "Please check your installation." +#~ msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt." + +#~ msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s" +#~ msgstr "Không thể mở tập tin UI %s. Lỗi: %s" + +#~ msgid "Unable to find the object “%s” inside file %s." +#~ msgstr "Không tìm thấy đối tượng “%s” trong tập tin %s." + +#~ msgid "system-file-manager" +#~ msgstr "system-file-manager" + +#~ msgid "text-x-script" +#~ msgstr "text-x-script" + +#~ msgid "document-open" +#~ msgstr "document-open" + +#~ msgid "view-sort-ascending" +#~ msgstr "view-sort-ascending" + +#~ msgid "tools-check-spelling" +#~ msgstr "tools-check-spelling" + +#~ msgid "gedit Text Editor" +#~ msgstr "Bộ soạn thảo văn bản gedit" + +#~ msgid "_About" +#~ msgstr "_Giới thiệu" + +#~ msgid "Tools" +#~ msgstr "Công cụ" + +#~ msgid "C_haracter Encoding:" +#~ msgstr "Bảng mã _kí tự:" + +#~ msgid "L_ine Ending:" +#~ msgstr "Kết thúc _dòng:" + +#~ msgid "_Ignore" +#~ msgstr "Bỏ _qua" + +#~ msgid "Manage _External Tools..." +#~ msgstr "Quản lý công cụ bên _ngoài…" + +#~ msgid "Quick Open..." +#~ msgstr "Mở nhanh…" + +#~ msgid "Manage _Snippets..." +#~ msgstr "Quản lý đ_oạn…" + +#~ msgid "_Check Spelling..." +#~ msgstr "Kiểm lỗi _chính tả…" + +#~ msgid "Set _Language..." +#~ msgstr "Đặt n_gôn ngữ…" + +#~ msgid "In_sert Date and Time..." +#~ msgstr "C_hèn ngày giờ…" + +#~ msgid "Open a New Window" +#~ msgstr "Mở cửa sổ mới" + +#~ msgid "Open a New Document" +#~ msgstr "Mở tài liệu mới" + +#~ msgid "Set the size and position of the window (WIDTHxHEIGHT+X+Y)" +#~ msgstr "Đặt kích thước và vị trí cửa sổ (RỘNGxCAO+X+Y)" + +#~ msgid "GEOMETRY" +#~ msgstr "TỌA_ĐỘ" + +#~ msgid "Edit" +#~ msgstr "Sửa" + +#~ msgid "Help" +#~ msgstr "Trợ giúp" + +#~ msgid "Question" +#~ msgstr "Câu hỏi" + +#~ msgid "(no suggested words)" +#~ msgstr "(không có từ để gợi ý)" + +#~ msgid "_More..." +#~ msgstr "Thê_m nữa…" + +#~ msgid "_Ignore All" +#~ msgstr "Bỏ _qua tất cả" + +#~ msgid "_Add" +#~ msgstr "Thê_m" + +#~ msgid "_Spelling Suggestions..." +#~ msgstr "_Gợi ý chính tả…" + +#~ msgid "Error when checking the spelling of word “%s”: %s" +#~ msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra chính tả của từ “%s”: %s" + +#~ msgid "Error:" +#~ msgstr "Lỗi:" + +#~ msgid "Completed spell checking" +#~ msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả" + +#~ msgid "No misspelled words" +#~ msgstr "Không có từ sai chính tả" + +#~ msgid "(correct spelling)" +#~ msgstr "(đúng chính tả)" + +#~ msgid "Suggestions" +#~ msgstr "Gợi ý" + +#~ msgctxt "language" +#~ msgid "%s (%s)" +#~ msgstr "%s (%s)" + +#~ msgctxt "language" +#~ msgid "Unknown (%s)" +#~ msgstr "Chưa biết (%s)" + +#~ msgctxt "language" +#~ msgid "Default" +#~ msgstr "Mặc định" + +#~ msgid "Select the _language of the current document." +#~ msgstr "Chọn n_gôn ngữ của tài liệu hiện tại." + +#~ msgid "Misspelled word:" +#~ msgstr "Từ sai chính tả:" + +#~ msgid "word" +#~ msgstr "từ" + +#~ msgid "Change _to:" +#~ msgstr "Đổi _thành:" + +#~ msgid "Check _Word" +#~ msgstr "Kiểm lỗi _từ" + +#~ msgid "_Suggestions:" +#~ msgstr "_Gợi ý:" + +#~ msgid "Ignore _All" +#~ msgstr "Bỏ qu_a tất cả" + +#~ msgid "Cha_nge" +#~ msgstr "Thay đổ_i" + +#~ msgid "Change A_ll" +#~ msgstr "Thay đổi tất _cả" + +#~ msgid "User dictionary:" +#~ msgstr "Từ điển của người dùng:" + +#~ msgid "Add w_ord" +#~ msgstr "Thêm _từ" + +#~ msgid "RO" +#~ msgstr "Chỉ đọc" + +#~ msgid "_Ignore case" +#~ msgstr "_Không phân biệt HOA/thường" + +#~ msgid "You cannot undo a sort operation" +#~ msgstr "Không thể hồi lại thao tác sắp xếp." + +#~ msgid "_OK" +#~ msgstr "Đồn_g ý" + +#~ msgid "Set language" +#~ msgstr "Đặt ngôn ngữ" + +#~ msgid "Languages" +#~ msgstr "Ngôn ngữ" + +#~ msgid "The document is empty." +#~ msgstr "Tài liệu trống rỗng." + +#~ msgid "['UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16']" +#~ msgstr "['UTF-8', 'CURRENT', 'UTF-16']" + +#~ msgid "Automatically Detected Encodings" +#~ msgstr "Tự động phát hiện bảng mã" + +#~ msgid "" +#~ "Sorted list of encodings used by gedit for automatically detecting the " +#~ "encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. " +#~ "Only recognized encodings are used." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách bảng mã đã sắp xếp được sử dụng bởi gedit cho việc phát hiện " +#~ "bảng mã tự động của tập tin. “CURRENT” thể hiện bảng mã được sử dụng hiện " +#~ "tại. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng." + +#~ msgid "['ISO-8859-15']" +#~ msgstr "['UTF-8']" + +#~ msgid "Encodings shown in menu" +#~ msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn" + +#~ msgid "" +#~ "List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file " +#~ "selector. Only recognized encodings are used." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách các bảng mã được hiển thị ở trình đơn Bảng mã kí tự ở hộp chọn " +#~ "mở/lưu tập tin. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng" + +#~ msgid "Character encodings" +#~ msgstr "Bảng mã kí tự" + +#~ msgid "E_ncodings shown in menu:" +#~ msgstr "Bảng _mã hiển thị trên trình đơn:" + +#~ msgid "P_revious Page" +#~ msgstr "Trang t_rước" + +#~ msgid "_Next Page" +#~ msgstr "Trang _kế" + +#~ msgid "Replace" +#~ msgstr "Thay thế" + +#~ msgid "_Search for: " +#~ msgstr "_Tìm: " + +#~ msgid "" +#~ "Whether gedit should create backup copies for the files it saves. You can " +#~ "set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option." +#~ msgstr "" +#~ "Gedit nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng " +#~ "tập tin bằng tùy chọn “Phần mở rộng bản sao lưu”." + +#~ msgid "Undo Actions Limit (DEPRECATED)" +#~ msgstr "Giới hạn hồi lại (KHÔNG DÙNG NỮA)" + +#~ msgid "" +#~ "Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use " +#~ "\"-1\" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0" +#~ msgstr "" +#~ "Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho " +#~ "số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0." + +#~ msgid "Show the application's help" +#~ msgstr "Hiển thị trợ giúp của ứng dụng" + +#~ msgid "- Edit text files" +#~ msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản" + +#~ msgid "" +#~ "%s\n" +#~ "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" +#~ msgstr "" +#~ "%s\n" +#~ "Chạy “%s --help” để xem danh sách tùy chọn dòng lệnh đầy đủ.\n" + +#~ msgid "About gedit" +#~ msgstr "Giới thiệu về gedit" + +#~ msgid "Unicode" +#~ msgstr "Unicode" + +#~ msgid "Western" +#~ msgstr "Phương Tây" + +#~ msgid "Central European" +#~ msgstr "Trung Âu" + +#~ msgid "South European" +#~ msgstr "Nam Âu" + +#~ msgid "Baltic" +#~ msgstr "Ban-tích" + +#~ msgid "Cyrillic" +#~ msgstr "Ki-rin" + +#~ msgid "Arabic" +#~ msgstr "Ả Rập" + +#~ msgid "Greek" +#~ msgstr "Hy Lạp" + +#~ msgid "Hebrew Visual" +#~ msgstr "Do thái trực quan" + +#~ msgid "Turkish" +#~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" + +#~ msgid "Nordic" +#~ msgstr "Bắc Âu" + +#~ msgid "Celtic" +#~ msgstr "Xentich" + +#~ msgid "Romanian" +#~ msgstr "Tiếng Rumani" + +#~ msgid "Armenian" +#~ msgstr "Tiếng Acmênia" + +#~ msgid "Chinese Traditional" +#~ msgstr "Tiếng Hoa phồn thể" + +#~ msgid "Cyrillic/Russian" +#~ msgstr "Cyrillic/Nga" + +#~ msgid "Japanese" +#~ msgstr "Tiếng Nhật" + +#~ msgid "Korean" +#~ msgstr "Tiếng Hàn" + +#~ msgid "Chinese Simplified" +#~ msgstr "Tiếng Hoa giản thể" + +#~ msgid "Georgian" +#~ msgstr "Tiếng Gioocgiơ" + +#~ msgid "Hebrew" +#~ msgstr "Do Thái" + +#~ msgid "Cyrillic/Ukrainian" +#~ msgstr "Cyrillic/Ukraina" + +#~ msgid "Vietnamese" +#~ msgstr "Tiếng Việt" + +#~ msgid "Thai" +#~ msgstr "Tiếng Thái" + +#~ msgid "Unknown" +#~ msgstr "Không rõ" + +#~ msgid "The file is too big." +#~ msgstr "Tập tin quá lớn." + +#~ msgid "Save _As..." +#~ msgstr "Lư_u dạng…" + +#~ msgid "_Print..." +#~ msgstr "_In…" + +#~ msgid "Open a recently used file" +#~ msgstr "Mở tập tin vừa dùng" + +#~ msgid "Empty" +#~ msgstr "Rỗng" + +#~ msgid "gedit Preferences" +#~ msgstr "Tùy thích gedit" + +#~ msgid "column" +#~ msgstr "cột" + +#~ msgid "Unicode (UTF-8)" +#~ msgstr "Unicode (UTF-8)" + +#~ msgid "_Open..." +#~ msgstr "_Mở…" + +#~ msgid "Pr_eferences" +#~ msgstr "Tù_y thích" + +#~ msgid "Configure the application" +#~ msgstr "Cấu hình ứng dụng theo ý riêng của mỗi người" + +#~ msgid "_Contents" +#~ msgstr "Mụ_c lục" + +#~ msgid "Revert to a saved version of the file" +#~ msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin" + +#~ msgid "Print Previe_w" +#~ msgstr "_Xem thử bản in" + +#~ msgid "Print preview" +#~ msgstr "Xem thử trước khi in" + +#~ msgid "Undo the last action" +#~ msgstr "Hủy thao tác cuối cùng" + +#~ msgid "Redo the last undone action" +#~ msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" + +#~ msgid "Cut the selection" +#~ msgstr "Cắt vùng được chọn" + +#~ msgid "Copy the selection" +#~ msgstr "Sao chép vùng đã chọn" + +#~ msgid "Delete the selected text" +#~ msgstr "Xóa bỏ đoạn đã chọn" + +#~ msgid "_Highlight Mode..." +#~ msgstr "C_hế độ tô sáng…" + +#~ msgid "Changes the highlight mode of the active document" +#~ msgstr "Thay đổi chế độ tô sáng của tài liệu hiện tại" + +#~ msgid "_Find..." +#~ msgstr "_Tìm…" + +#~ msgid "Search for text" +#~ msgstr "Tìm đoạn" + +#~ msgid "Search forwards for the same text" +#~ msgstr "Tìm tới trong cùng đoạn" + +#~ msgid "Search backwards for the same text" +#~ msgstr "Tìm ngược cùng đoạn" + +#~ msgid "_Replace..." +#~ msgstr "Th_ay thế…" + +#~ msgid "Search for and replace text" +#~ msgstr "Tìm kiếm và thay thế" + +#~ msgid "Clear highlighting of search matches" +#~ msgstr "Xóa tô sáng khi khớp chuỗi cần tìm" + +#~ msgid "Go to a specific line" +#~ msgstr "Đi đến dòng đã cho" + +#~ msgid "Save all open files" +#~ msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" + +#~ msgid "Close all open files" +#~ msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở" + +#~ msgid "Activate previous document" +#~ msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó" + +#~ msgid "Activate next document" +#~ msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp" + +#~ msgid "Move the current document to a new window" +#~ msgstr "Chuyển tài liệu hiện tại vào cửa sổ mới" + +#~ msgid "Close the current file" +#~ msgstr "Đóng tập tin hiện tại" + +#~ msgid "Quit the program" +#~ msgstr "Thoát chương trình" + +#~ msgid "_Toolbar" +#~ msgstr "_Thanh công cụ" + +#~ msgid "Show or hide the toolbar in the current window" +#~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện tại" + +#~ msgid "Show or hide the statusbar in the current window" +#~ msgstr "" +#~ "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện tại" + +#~ msgid "Edit text in fullscreen" +#~ msgstr "Soạn thảo văn bản ở chế độ toàn màn hình" + +#~ msgid "Show or hide the side panel in the current window" +#~ msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện tại" + +#~ msgid "Show or hide the bottom panel in the current window" +#~ msgstr "Hiện/Ẩn khung đáy trong cửa sổ hiện tại" + +#~ msgid "Open '%s'" +#~ msgstr "Mở “%s”" + +#~ msgid "Activate '%s'" +#~ msgstr "Kích hoạt “%s”" + +#~ msgid "Change Case" +#~ msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường" + +#~ msgid "C_hange Case" +#~ msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường" + +#~ msgid "All _Upper Case" +#~ msgstr "Tất cả chữ _hoa" + +#~ msgid "All _Lower Case" +#~ msgstr "Tất cả chữ _thường" + +#~ msgid "Invert the case of selected text" +#~ msgstr "Đảo chữ HOA/thường trong đoạn được chọn." + +#~ msgid "_Title Case" +#~ msgstr "Chữ _Tựa" + +#~ msgid "Capitalize the first letter of each selected word" +#~ msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa." + +#~ msgid "Get statistical information on the current document" +#~ msgstr "Lấy thông tin thống kê của tài liệu hiện tại" + +#~ msgid "_Update" +#~ msgstr "_Cập nhật" + +#~ msgid "File Name" +#~ msgstr "Tên tập tin" + +#~ msgid "Opens the External Tools Manager" +#~ msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài" + +#~ msgid "External tools" +#~ msgstr "Công cụ bên ngoài" + +#~ msgid "Quickly open documents" +#~ msgstr "Mở tài liệu một cách nhanh chóng" + +#~ msgid "_Snippets:" +#~ msgstr "Đ_oạn:" + +#~ msgid "Manage snippets" +#~ msgstr "Quản lý đoạn" + +#~ msgid "Sort the current document or selection" +#~ msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện tại hay vùng chọn" + +#~ msgid "Check the current document for incorrect spelling" +#~ msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện tại để phát hiện lỗi chính tả" + +#~ msgid "Set the language of the current document" +#~ msgstr "Đặt ngôn ngữ của tài liệu hiện tại" + +#~ msgid "Automatically spell-check the current document" +#~ msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện tại" + +#~ msgid "Language:" +#~ msgstr "Ngôn ngữ:" + +#~ msgid "Language" +#~ msgstr "Ngôn ngữ" + +#~ msgid "Insert current date and time at the cursor position" +#~ msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại." + +#~ msgid "Zeitgeist dataprovider" +#~ msgstr "Nguồn dữ liệu Zeitgeist" + +#~ msgid "Logs access and leave event for documents used with gedit" +#~ msgstr "Lưu lại sự kiện truy cập hoặc rời khỏi tài liệu khi dùng gedit" + +#~ msgid "" +#~ "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted." +#~ msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn vào." + +#~ msgid "" +#~ "gedit opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want " +#~ "to edit it anyway?" +#~ msgstr "" +#~ "Trình gedit đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn " +#~ "được. Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?" + +#~ msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?" +#~ msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?" + +#~ msgid "Log Out _without Saving" +#~ msgstr "Đăng xuất mà _không lưu" + +#~ msgid "Run gedit in the background" +#~ msgstr "Chạy gedit ở nền" + +#~ msgid "Open Files" +#~ msgstr "Mở tập tin" + +#~ msgid "Replace All" +#~ msgstr "Thay thế hết" + +#~ msgid "Disable syntax highlighting" +#~ msgstr "Tắt tô sáng cú pháp" + +#~ msgid "Set the root to the active document location" +#~ msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động hiện tại" + +#~ msgid "Open a terminal at the currently opened directory" +#~ msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện tại" + +#~ msgid "file" +#~ msgstr "tập tin" + +#~ msgid "Move selected file or folder to trash" +#~ msgstr "Di chuyển vào thùng rác tập tin hay thư mục đã chọn" + +#~ msgid "Delete selected file or folder" +#~ msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn" + +#~ msgid "Up" +#~ msgstr "Lên" + +#~ msgid "Open the parent folder" +#~ msgstr "Mở thư mục mẹ" + +#~ msgid "Add new empty folder" +#~ msgstr "Thêm thư mục rỗng mới" + +#~ msgid "Add new empty file" +#~ msgstr "Thêm tập tin rỗng mới" + +#~ msgid "Rename selected file or folder" +#~ msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn" + +#~ msgid "_Previous Location" +#~ msgstr "Vị trí t_rước" + +#~ msgid "Go to the previous visited location" +#~ msgstr "Trở về vị trí đã đến trước đó" + +#~ msgid "_Next Location" +#~ msgstr "Vị trí _kế" + +#~ msgid "Go to the next visited location" +#~ msgstr "Tới vị trí đến sau đó" + +#~ msgid "Refresh the view" +#~ msgstr "Cập nhật ô xem" + +#~ msgid "View folder in file manager" +#~ msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin" + +#~ msgid "Show hidden files and folders" +#~ msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn" + +#~ msgid "Show binary files" +#~ msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân" + +#~ msgid "Quick open" +#~ msgstr "Mở nhanh" + +#~ msgid "_Add..." +#~ msgstr "Thê_m…" + +#~ msgid "Previous location" +#~ msgstr "Vị trí trước" + +#~ msgid "Go to a previously opened location" +#~ msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó" + +#~ msgid "Next location" +#~ msgstr "Vị trí kế" + +#~ msgid "Go to next location" +#~ msgstr "Tới vị trí kế tiếp" + +#~ msgid "External Tools Manager" +#~ msgstr "Bộ quản lý công cụ bên ngoài" + +#~ msgid "" +#~ "List of VFS schemes gedit supports in write mode. The 'file' scheme is " +#~ "writable by default." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách các lược đồ VFS được trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược " +#~ "đồ “file” (tập tin) ghi được theo mặc định." + +#~ msgid "Writable VFS schemes" +#~ msgstr "Lược đồ VFS ghi được" + +#~ msgid "Snippets Manager" +#~ msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn" + +#~ msgid "Auto Detected Encodings" +#~ msgstr "Bảng mã đã tìm tự động" + +#~ msgid "Auto Save" +#~ msgstr "Lưu tự động" + +#~ msgid "Auto Save Interval" +#~ msgstr "Khoảng lưu tự động" + +#~ msgid "Auto indent" +#~ msgstr "Thụt lề tự động" + +#~ msgid "Backup Copy Extension" +#~ msgstr "Phần mở rộng bản sao lưu" + +#~ msgid "Bottom Panel is Visible" +#~ msgstr "Hiện bảng phía dưới" + +#~ msgid "" +#~ "Extension or suffix to use for backup file names. This will only take " +#~ "effect if the \"Create Backup Copies\" option is turned on." +#~ msgstr "" +#~ "Phần mở rộng hay hậu tố dùng cho tên tập tin sao lưu. Chỉ có tác dụng nếu " +#~ "bật tùy chọn “Tạo bản sao lưu”." + +#~ msgid "" +#~ "List of encodings shown in Character Coding menu in open/save file " +#~ "selector. Only recognized encodings are used." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách các bảng mã hiển thị trong trình đơn Mã Ký Tự trong hộp thoại " +#~ "mở/lưu tập tin. Chỉ dùng những bảng mã được công nhận." + +#~ msgid "Max Number of Undo Actions" +#~ msgstr "Số tối đa hành động hủy bước" + +#~ msgid "" +#~ "Number of minutes after which gedit will automatically save modified " +#~ "files. This will only take effect if the \"Auto Save\" option is turned " +#~ "on." +#~ msgstr "" +#~ "Số phút sau đó gedit lưu tự động các thay đổi trong tập tin. Chỉ có tác " +#~ "dụng nếu bật tùy chọn “Lưu tự động”." + +#~ msgid "" +#~ "Sorted list of encodings used by gedit for auto-detecting the encoding of " +#~ "a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only " +#~ "recognized encodings are used." +#~ msgstr "" +#~ "Danh sách sắp xếp các bảng mã ký tự được gedit dùng để tự động tìm bảng " +#~ "mã của tập tin. “CURRENT” đại diện bảng mã miền địa phương hiện tại. Chỉ " +#~ "dùng những bảng mã được công nhận." + +#~ msgid "" +#~ "Style for the toolbar buttons. Possible values are \"GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM" +#~ "\" to use the system's default style, \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS\" to display " +#~ "icons only, \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and " +#~ "text, and \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text " +#~ "beside icons. Note that the values are case-sensitive, so make sure they " +#~ "appear exactly as mentioned here." +#~ msgstr "" +#~ "Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là “GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM” " +#~ "cho kiểu mặc định của hệ thống, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS” nếu chỉ hiện thị " +#~ "các biểu tượng, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT” nếu hiện cả biểu tượng và " +#~ "chữ. Và “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ” để hiển thị chữ ưu tiên cạnh " +#~ "biểu tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển " +#~ "thị đúng như đã nói." + +#~ msgid "The id of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text." +#~ msgstr "" +#~ "Mã hiệu Lược đồ Kiểu dáng GtkSourceView được dùng để tô màu văn bản." + +#~ msgid "Toolbar Buttons Style" +#~ msgstr "Kiểu nút thanh công cụ" + +#~ msgid "" +#~ "Whether gedit should automatically save modified files after a time " +#~ "interval. You can set the time interval with the \"Auto Save Interval\" " +#~ "option." +#~ msgstr "" +#~ "Gedit nên tự động lưu các tập tin đã sửa đổi sau mỗi khoảng thời gian. " +#~ "Bạn có thể đặt khoảng thời gian với tùy chọn “Khoảng tự động lưu”." + +#~ msgid "Whether gedit should enable auto indentation." +#~ msgstr "Cho Gedit bật khả năng thụt lề tự động hay không." + +#~ msgid "" +#~ "Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be " +#~ "visible." +#~ msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." + +#~ msgid "" +#~ "Whether the side pane at the left of the editing window should be visible." +#~ msgstr "Có nên hiển thị ô bên ở bên trái cửa sổ soạn thảo hay không." + +#~ msgid "Logout _without Saving" +#~ msgstr "Đang xuất mà _không lưu" + +#~ msgid "Character Codings" +#~ msgstr "Mã ký tự" + +#~ msgid "Character codings" +#~ msgstr "Bảng mã ký tự" + +#~ msgid "Open Location" +#~ msgstr "Mở địa chỉ" + +#~ msgid "Ch_aracter coding:" +#~ msgstr "_Bảng mã ký tự:" + +#~ msgid "Enter the _location (URI) of the file you would like to open:" +#~ msgstr "Nhập đị_a chỉ (URI) của tập tin cần mở:" + +#~ msgid "Push this button to select the font to be used by the editor" +#~ msgstr "Hãy nhấn nút này để chọn phông được dùng bởi bộ soạn thảo" + +#~ msgid "<b>Bracket Matching</b>" +#~ msgstr "<b>Khớp ngoặc</b>" + +#~ msgid "<b>Current Line</b>" +#~ msgstr "<b>Dòng hiện có</b>" + +#~ msgid "<b>File Saving</b>" +#~ msgstr "<b>Lưu tập tin</b>" + +#~ msgid "<b>Font</b>" +#~ msgstr "<b>Phông chữ</b>" + +#~ msgid "<b>Line Numbers</b>" +#~ msgstr "<b>Số hiệu dòng</b>" + +#~ msgid "<b>Right Margin</b>" +#~ msgstr "<b>Lề phải</b>" + +#~ msgid "<b>Tab Stops</b>" +#~ msgstr "<b>Cột tab</b>" + +#~ msgid "<b>Text Wrapping</b>" +#~ msgstr "<b>Ngắt dòng</b>" + +#~ msgid "<span weight=\"bold\">Color Scheme</span>" +#~ msgstr "<span weight='bold'>Lược đồ màu</span>" + +#~ msgid "_Right margin at column:" +#~ msgstr "Lề _phải tại cột:" + +#~ msgid "Create a new toplevel window in an existing instance of gedit" +#~ msgstr "Tạo cửa sổ cấp đầu mới trong một trình gedit đang chạy" + +#~ msgid "[FILE...]" +#~ msgstr "[TẬP TIN…]" + +#~ msgid "%s: malformed file name or URI.\n" +#~ msgstr "%s: tên tập tin hay địa chỉ Mạng dạng sai\n" + +#~ msgid "Read Only" +#~ msgstr "Chỉ đọc" + +#~ msgid "Auto Detected" +#~ msgstr "Dò tự động" + +#~ msgid "Add or _Remove..." +#~ msgstr "Thêm hoặc _Bỏ.…" + +#~ msgid "C_haracter Coding:" +#~ msgstr "_Mã ký tự:" + +#~ msgid "There was an error displaying help." +#~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." + +#~ msgid "" +#~ "Host name was invalid. Please check that you typed the location correctly " +#~ "and try again." +#~ msgstr "" +#~ "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập địa điểm đúng chưa rồi " +#~ "thử lại." + +#~ msgid "Ch_aracter Coding:" +#~ msgstr "_Mã ký tự:" + +#~ msgid "gedit has not been able to detect the character coding." +#~ msgstr "Trình gedit chưa có thể phát hiện bảng mã ký tự." + +#~ msgid "Select a character coding from the menu and try again." +#~ msgstr "Hãy chọn mã ký tự trong trình đơn rồi thử lại." + +#~ msgid "Could not open the file %s using the %s character coding." +#~ msgstr "Không thể mở tập tin %s bằng mã ký tự %s." + +#~ msgid "Select a different character coding from the menu and try again." +#~ msgstr "Hãy chọn mã ký tự khác trong trình đơn rồi thử lại." + +#~ msgid "Could not save the file %s using the %s character coding." +#~ msgstr "Không thể lưu tập tin %s bằng mã ký tự %s." + +#~ msgid "" +#~ "The document contains one or more characters that cannot be encoded using " +#~ "the specified character coding." +#~ msgstr "" +#~ "Tài liệu này chứa một hay nhiều ký tự không thể được mã hóa bằng mã ký tự " +#~ "xác định." + +#~ msgid "_Edit Anyway" +#~ msgstr "Vẫn _biên soạn" + +#~ msgid "_Don't Edit" +#~ msgstr "_Không biên soạn" + +#~ msgid "" +#~ "gedit could not backup the old copy of the file before saving the new " +#~ "one. You can ignore this warning and save the file anyway, but if an " +#~ "error occurs while saving, you could lose the old copy of the file. Save " +#~ "anyway?" +#~ msgstr "" +#~ "Trình gedit không thể lưu trữ bản sao cũ của tập tin này trước khi lưu " +#~ "điều mới. Bạn có thể bỏ qua cảnh báo này, và vẫn lưu tập tin, nhưng nếu " +#~ "gặp lỗi trong khi lưu, bạn có thể mất bản sao tập tin cũ. Vẫn lưu không?" + +#~ msgid "" +#~ "The disk where you are trying to save the file has a limitation on file " +#~ "sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does " +#~ "not have this limitation." +#~ msgstr "" +#~ "Đĩa được dùng để lưu tập tin có giới hạn về kích thước tập tin. Hãy lưu " +#~ "một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu tập tin này vào đĩa không đặt ra giới hạn " +#~ "trên." + +#~ msgid "Could not obtain backup filename" +#~ msgstr "Không thể lấy tên tập tin sao lưu" + +#~ msgid "Plugin" +#~ msgstr "Phần bổ sung" + +#~ msgid "Enabled" +#~ msgstr "Bật" + +#~ msgid "C_onfigure" +#~ msgstr "Cấ_u hình" + +#~ msgid "A_ctivate" +#~ msgstr "Kí_ch hoạt" + +#~ msgid "Ac_tivate All" +#~ msgstr "Kích hoạ_t hết" + +#~ msgid "_Deactivate All" +#~ msgstr "_Tắt hết" + +#~ msgid "_About Plugin" +#~ msgstr "_Giới thiệu phần bổ sung" + +#~ msgid "Cannot initialize preferences manager." +#~ msgstr "Không thể khởi động bộ quản lý tùy thích." + +#~ msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s" +#~ msgstr "Cần “%s”, nhưng lại nhận được “%s” cho khóa %s" + +#~ msgid "<b>Fonts</b>" +#~ msgstr "<b>Phông</b>" + +#~ msgid "<b>Page header</b>" +#~ msgstr "<b>Đầu trang</b>" + +#~ msgid "<b>Syntax Highlighting</b>" +#~ msgstr "<b>Tô sáng Cú pháp</b>" + +#~ msgid "Open _Location..." +#~ msgstr "Mở đị_a chỉ…" + +#~ msgid "Open a file from a specified location" +#~ msgstr "Mở tập tin tại một địa chỉ xác định" + +#~ msgid "Page Set_up..." +#~ msgstr "Cài đặt trang…" + +#~ msgid "Setup the page settings" +#~ msgstr "Cài đặt thông số trang" + +#~ msgid "_Incremental Search..." +#~ msgstr "Tìm k_iếm dần…" + +#~ msgid "Incrementally search for text" +#~ msgstr "Tìm kiếm dần văn bản" |