# Vietnamese translation for GEdit. # Bản dịch viếng Việt dành cho gedit. # Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gedit package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004,2007,2010-2012. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Trần Ngọc Quân , 2013, 2014, 2015, 2016, 2018, 2019. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gedit master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gedit/issues\n" "POT-Creation-Date: 2019-08-29 00:14+0000\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-29 08:59+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:7 msgid "gedit" msgstr "gedit" #: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:8 data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:4 msgid "Edit text files" msgstr "Soạn thảo tập tin văn bản" #: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:10 msgid "" "gedit is the official text editor of the GNOME desktop environment. While " "aiming at simplicity and ease of use, gedit is a powerful general purpose " "text editor." msgstr "" "gedit là bộ soạn thảo văn bản chính thức của môi trường máy tính để bàn " "GNOME. Trong khi nó nhắm vào mục đích là đơn giản và dễ sử dụng, nhưng gedit " "lại là một bộ soạn thảo văn bản đa dụng mạnh mẽ." #: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:15 msgid "" "Whether you are writing the next bestseller, programming an innovative " "application, or simply taking some quick notes, gedit will be a reliable " "tool to accomplish your task." msgstr "" "Cho dù là bạn viết những ấn bản bán chạy nhất, lập trình những ứng dụng cách " "tân, hay đơn giản chỉ ghi chú, gedit sẽ là một công cụ đáng tin cậy để giúp " "bạn hoàn thành công việc của mình." #: data/org.gnome.gedit.appdata.xml.in:20 msgid "" "Its flexible plugin system allows you to tailor the application to your " "needs and adapt it to your workflow." msgstr "" "Hệ thống phần bổ xung linh hoạt cho phép bạn điều chỉnh ứng dụng theo ý bạn " "muốn và đưa nó vào luồng công việc của mình." #: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:3 gedit/gedit-print-job.c:730 msgid "Text Editor" msgstr "Soạn thảo văn bản" #. TRANSLATORS: Do NOT translate or localize the semicolons! #. The list MUST also end with a semicolon! #. Search terms to find this application. #: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:18 msgid "Text;Editor;Plaintext;Write;gedit;" msgstr "" "Text;văn;bản;van;ban;Editor;sửa;sua;soạn;thảo;soan;thao;chữ;chu;Plaintext;" "Chữ thường;Chu thuong;Write;Ghi;Lưu;Luu;gedit;" #: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:22 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" #: data/org.gnome.gedit.desktop.in.in:26 msgid "New Document" msgstr "Tài liệu mới" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:36 msgid "Use Default Font" msgstr "Dùng phông chữ mặc định" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:37 msgid "" "Whether to use the system’s default fixed width font for editing text " "instead of a font specific to gedit. If this option is turned off, then the " "font named in the “Editor Font” option will be used instead of the system " "font." msgstr "" "Có nên dùng phông chữ độ rộng cố định của hệ thống để soạn thảo văn bản thay " "cho phông chữ nào đặc trưng cho gedit. Nếu tùy chọn này được tắt, phông chữ " "được xác định trong tùy chọn “Phông bộ soạn thảo” sẽ được dùng thay cho " "phông chữ hệ thống." #. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:41 msgid "'Monospace 12'" msgstr "'Monospace 12'" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:42 msgid "Editor Font" msgstr "Phông bộ biên soạn" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:43 msgid "" "A custom font that will be used for the editing area. This will only take " "effect if the “Use Default Font” option is turned off." msgstr "" "Phông tự chọn sẽ được dùng trong vùng biên soạn. Phông này chỉ có tác dụng " "nếu tắt tùy chọn “Dùng phông mặc định”." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:47 msgid "Style Scheme" msgstr "Lược đồ kiểu dáng" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:48 msgid "The ID of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text." msgstr "Mã số của lược đồ kiểu dáng GtkSourceView được sử dụng để tô màu chữ." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:52 msgid "Create Backup Copies" msgstr "Tạo bản sao lưu" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:53 msgid "Whether gedit should create backup copies for the files it saves." msgstr "" "Gedit có nên tạo bản sao lưu dự phòng trước khi tập tin được lưu không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:57 msgid "Autosave" msgstr "Tự động lưu" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:58 msgid "" "Whether gedit should automatically save modified files after a time " "interval. You can set the time interval with the “Autosave Interval” option." msgstr "" "Có cho hay không gedit sẽ tự động lưu thay đổi tập tin sau một khoảng thời " "gian xác định. Bạn có thể xác định khoảng thời gian này ở tùy chọn “Autosave " "Interval”." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:62 msgid "Autosave Interval" msgstr "Khoảng thời gian tự động lưu" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:63 msgid "" "Number of minutes after which gedit will automatically save modified files. " "This will only take effect if the “Autosave” option is turned on." msgstr "" "Số phút mà sau đó gedit tự động lưu các thay đổi trên tập tin. Chỉ có giá " "trị nếu tùy chọn “Tự động lưu” được bật." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:67 msgid "Maximum Number of Undo Actions" msgstr "Số lượng hành động hoàn lại thao tác cuối tối đa" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:68 msgid "" "Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use “-1” " "for unlimited number of actions." msgstr "" "Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” nếu " "muốn không giới hạn số lượng." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:77 msgid "Line Wrapping Mode" msgstr "Chế độ ngắt dòng" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:78 msgid "" "Specifies how to wrap long lines in the editing area. Use “none” for no " "wrapping, “word” for wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at " "individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so " "make sure they appear exactly as mentioned here." msgstr "" "Xác định cách ngắt dòng dài như thế nào trong vùng biên soạn. Dùng “none” để " "không ngắt dòng và bạn phải dùng thanh cuộn ngang để xem những dòng dài, " "“word” để ngắt dòng tại ranh giới từ, “char” ở ranh giới ký tự. Chú ý giá " "trị này phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:86 msgid "Last split mode choice for line wrapping mode" msgstr "Chọn chế độ chia tách cuối cho chế độ ngắt dòng dài" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:87 msgid "" "Specifies the last split mode used with line wrapping mode, so that when " "wrapping mode is off we still remember the split mode choice. Use “word” for " "wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at individual character " "boundaries." msgstr "" "Chỉ định chế độ chia tách cuối được dùng với chế độ ngắt dòng dài, do đó khi " "ngắt dòng bị tắt, thì chúng ta vẫn nhớ chọn chế độ chi tách. Dùng “word” để " "ngắt dòng tại biên của từ, và “char” để ngắt dòng tại biên của các ký tự " "riêng lẻ." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:91 msgid "Tab Size" msgstr "Cỡ tab" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:92 msgid "" "Specifies the number of spaces that should be displayed instead of Tab " "characters." msgstr "Xác định số khoảng trắng được hiển thị thay cho ký tự Tab." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:96 msgid "Insert spaces" msgstr "Chèn dấu cách" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:97 msgid "Whether gedit should insert spaces instead of tabs." msgstr "Cho Gedit chèn các dấu cách thay cho các tab hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:101 msgid "Automatic indent" msgstr "Tự động thụt lề" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:102 msgid "Whether gedit should enable automatic indentation." msgstr "Có để gedit tự động thụt lề hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:106 msgid "Display Line Numbers" msgstr "Hiện số dòng" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:107 msgid "Whether gedit should display line numbers in the editing area." msgstr "Gedit có nên hiển thị số dòng trong vùng biên soạn hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:111 msgid "Highlight Current Line" msgstr "Tô sáng dòng hiện tại" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:112 msgid "Whether gedit should highlight the current line." msgstr "Gedit có nên tô sáng dòng hiện tại hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:116 msgid "Highlight Matching Brackets" msgstr "Tô sáng ngoặc khớp" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:117 msgid "Whether gedit should highlight matching brackets." msgstr "Gedit có nên bật tô sáng ngoặc khớp hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:121 msgid "Display Right Margin" msgstr "Hiện lề phải" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:122 msgid "Whether gedit should display the right margin in the editing area." msgstr "Gedit có nên hiển thị lề phải trong vùng biên soạn hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:126 msgid "Right Margin Position" msgstr "Vị trí lề phải" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:127 msgid "Specifies the position of the right margin." msgstr "Xác định vị trí lề phải." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:131 msgid "Display Overview Map" msgstr "Hiện sơ đồ tổng thể" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:132 msgid "Whether gedit should display the overview map for the document." msgstr "Gedit có nên hiển thị sơ đồ tổng thể cho tài liệu hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:136 msgid "Document background pattern type" msgstr "Kiểu mẫu ảnh nền tài liệu" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:137 msgid "Whether the document will get a background pattern painted." msgstr "Có nên để tài liệu có mẫu vẽ nền hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:147 msgid "Smart Home End" msgstr "Home End khéo" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:148 msgid "" "Specifies how the cursor moves when the HOME and END keys are pressed. Use " "“disabled” to always move at the start/end of the line, “after” to move to " "the start/end of the line the first time the keys are pressed and to the " "start/end of the text ignoring whitespaces the second time the keys are " "pressed, “before” to move to the start/end of the text before moving to the " "start/end of the line and “always” to always move to the start/end of the " "text instead of the start/end of the line." msgstr "" "Ghi rõ cách di chuyển của con trỏ khi phím HOME và END được bấm. Đặt giá " "trị:\n" " * disabled\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối dòng\n" " * after\t\tđể đi tới đầu/cuối dòng lần đầu tiên bấm phím,\n" "\t\t\trồi đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" "\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" " * before\tđể đi tới đầu/cuối văn bản, cũng bỏ qua khoảng trắng,\n" "\t\t\tlần đầu tiên bấm phím, rồi đi tới đầu/cuối dòng,\n" "\t\t\tlần thứ hai bấm phím\n" " * always\tđể luôn luôn đi tới đầu/cuối văn bản thay cho đầu/cuối dòng." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:152 msgid "Restore Previous Cursor Position" msgstr "Phục hồi vị trí con trỏ trước" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:153 msgid "" "Whether gedit should restore the previous cursor position when a file is " "loaded." msgstr "" "Gedit có nên phục hồi vị trí con trỏ trước khi tập tin được tải hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:157 msgid "Enable Syntax Highlighting" msgstr "Bật tô sáng cú pháp" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:158 msgid "Whether gedit should enable syntax highlighting." msgstr "Gedit có tô sáng cú pháp hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:162 msgid "Enable Search Highlighting" msgstr "Bật tô sáng tìm kiếm" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:163 msgid "" "Whether gedit should highlight all the occurrences of the searched text." msgstr "Gedit có nên tô sáng mọi lần gặp đoạn đã tìm kiếm hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:167 msgid "Ensure Trailing Newline" msgstr "Bảo đảm có dòng trống theo sau" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:168 msgid "" "Whether gedit will ensure that documents always end with a trailing newline." msgstr "Gedit có bảo đảm tài liệu luôn kết thúc bằng ký tự xuống dòng không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:174 msgid "Toolbar is Visible" msgstr "Hiện thanh công cụ" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:175 msgid "Whether the toolbar should be visible in editing windows." msgstr "Có nên hiện thanh công cụ trong cửa sổ biên soạn hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:179 msgid "Notebook Show Tabs Mode" msgstr "Chế độ hiện tab tài liệu" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:180 msgid "" "Specifies when to show the notebook tabs. Use “never” to never show the " "tabs, “always” to always show the tabs, and “auto” to show the tabs only " "when there is more than one tab. Note that the values are case-sensitive, so " "make sure they appear exactly as mentioned here." msgstr "" "Xác định hiện thế nào trong thẻ tài liệu. Dùng “never” để không bao giờ hiện " "thẻ, “always” để luôn hiện thẻ, “auto” để hiện thể khi có nhiều hơn một văn " "bản. Chú ý giá trị phân biệt HOA/thường. Nhớ nhập chính xác những gì ghi ở " "đây." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:184 msgid "Status Bar is Visible" msgstr "Hiện thanh trạng thái" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:185 msgid "" "Whether the status bar at the bottom of editing windows should be visible." msgstr "Có nên hiển thị thanh trạng thái ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:189 msgid "Side panel is Visible" msgstr "Hiện khung bên" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:190 msgid "" "Whether the side panel at the left of editing windows should be visible." msgstr "Có cho hiện khung lề bên trái cửa sổ soạn thảo hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:197 msgid "Maximum Recent Files" msgstr "Số tập tin mới dùng tối đa" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:198 msgid "" "Specifies the maximum number of recently opened files that will be displayed " "in the “Recent Files” submenu." msgstr "" "Xác định số tối đa các tập tin được mở gần đây sẽ được hiển thị trong trình " "đơn con “Các tập tin mới dùng”." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:204 msgid "Print Syntax Highlighting" msgstr "In tô sáng cú pháp" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:205 msgid "Whether gedit should print syntax highlighting when printing documents." msgstr "Gedit có nên in cú pháp được tô sáng khi in tài liệu hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:209 msgid "Print Header" msgstr "In phần đầu trang" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:210 msgid "Whether gedit should include a document header when printing documents." msgstr "Gedit sẽ in đầu trang khi in tài liệu hay không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:219 msgid "Printing Line Wrapping Mode" msgstr "Chế độ cuộn dòng in" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:220 msgid "" "Specifies how to wrap long lines for printing. Use “none” for no wrapping, " "“word” for wrapping at word boundaries, and “char” for wrapping at " "individual character boundaries. Note that the values are case-sensitive, so " "make sure they appear exactly as mentioned here." msgstr "" "Xác định cuộn dòng dài như thế nào khi in. Dùng “none” để khỏi cuộn, “word” " "để cuộn ở ranh giới từ, “char” để cuộn ở ranh giới ký tự. Chú ý rằng giá trị " "phân biệt HOA/thường, nhớ nhập chính xác những gì ghi ở đây." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:224 msgid "Print Line Numbers" msgstr "In số dòng" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:225 msgid "" "If this value is 0, then no line numbers will be inserted when printing a " "document. Otherwise, gedit will print line numbers every such number of " "lines." msgstr "" "Nếu là 0 thì không chèn số hiệu dòng vào tài liệu khi in. Nếu không thì " "gedit sẽ in số hiệu dòng mỗi (số đó) hàng." #. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:229 msgid "'Monospace 9'" msgstr "'Monospace 9'" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:230 msgid "Body Font for Printing" msgstr "Phông dành cho phần thân để in" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:231 msgid "" "Specifies the font to use for a document’s body when printing documents." msgstr "Xác định phông dùng khi in phần thân tài liệu." #. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:235 msgid "'Sans 11'" msgstr "'Sans 11'" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:236 msgid "Header Font for Printing" msgstr "Phông đầu trang để in" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:237 msgid "" "Specifies the font to use for page headers when printing a document. This " "will only take effect if the “Print Header” option is turned on." msgstr "" "Xác định phông chữ để in đầu đề trang khi in tài liệu. Chỉ có tác dụng nếu " "bật tùy chọn “In đầu trang”." #. Translators: This is a GSettings default value. Do NOT change or localize the quotation marks! #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:241 msgid "'Sans 8'" msgstr "'Sans 8'" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:242 msgid "Line Number Font for Printing" msgstr "Phông số hiệu dòng để in" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:243 msgid "" "Specifies the font to use for line numbers when printing. This will only " "take effect if the “Print Line Numbers” option is non-zero." msgstr "" "Xác định phông dùng in số hiệu dòng. Chỉ có tác dụng nếu tùy chọn “In số " "hiệu dòng” khác không." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:247 msgid "Margin Left" msgstr "Lề trái" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:248 msgid "The left margin, in millimeters." msgstr "Độ rộng của lề trái, theo mi-li-mét." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:252 msgid "Margin Top" msgstr "Lề trên" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:253 msgid "The top margin, in millimeters." msgstr "Độ rộng của lề trên, theo mi-li-mét." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:257 msgid "Margin Right" msgstr "Lề phải" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:258 msgid "The right margin, in millimeters." msgstr "Độ rộng của lề phải, theo mi-li-mét." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:262 msgid "Margin Bottom" msgstr "Lề dưới" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:263 msgid "The bottom margin, in millimeters." msgstr "Độ rộng của lề dưới, theo mi-li-mét." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:269 msgid "Candidate Encodings" msgstr "Bảng mã kí tự ứng cử" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:270 msgid "" "List of candidate encodings shown in the Character Encoding menu in the open/" "save file chooser. “CURRENT” represents the current locale encoding. Only " "recognized encodings are used. The default value is the empty list, in which " "case gedit will choose good defaults depending on the country and language." msgstr "" "Liệt kê các bảng mã ký tự ứng cử được hiện trong trình đơn “Bảng mã ký tự " "ứng cử” trong bộ chọn tập tin mở/lưu. “CURRENT” đại diện cho bảng mã miền " "địa phương hiện tại. Chỉ những bảng mã nhận ra là được dùng. Giá trị mặc " "định là danh sách rỗng, trong trường hợp này gedit sẽ chọn bảng mặc định tốt " "nhất phụ thuộc vào ngôn ngữ và quốc gia." #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:316 msgid "Active plugins" msgstr "Phần bổ sung đang được dùng" #: data/org.gnome.gedit.gschema.xml.in:317 msgid "" "List of active plugins. It contains the “Location” of the active plugins. " "See the .gedit-plugin file for obtaining the “Location” of a given plugin." msgstr "" "Danh sách các bổ sung còn hoạt động. Nó chứa “Vị trí” của các bổ sung đó. " "Hãy xem tập tin “.gedit-plugin” để biết vị trí của từng bổ sung." #: gedit/gedit-app.c:114 msgid "Show the application’s version" msgstr "Hiện phiên bản của ứng dụng" #: gedit/gedit-app.c:120 msgid "Display list of possible values for the encoding option" msgstr "Hiểu thị danh sách những giá trị có thể dùng cho tùy chọn bảng mã" #: gedit/gedit-app.c:127 msgid "" "Set the character encoding to be used to open the files listed on the " "command line" msgstr "" "Đặt bảng mã ký tự cần dùng để mở những tập tin đã liệt kê trên dòng lệnh" #: gedit/gedit-app.c:128 msgid "ENCODING" msgstr "BẢNG_MÃ" #: gedit/gedit-app.c:134 msgid "Create a new top-level window in an existing instance of gedit" msgstr "Tạo một cửa sổ ở khác trong thực thể sẵn có của gedit" #: gedit/gedit-app.c:141 msgid "Create a new document in an existing instance of gedit" msgstr "Tạo tài liệu mới trong thực thể gedit đang chạy" #: gedit/gedit-app.c:148 msgid "Open files and block process until files are closed" msgstr "Mở tập tin và chặn tiến trình đến khi tập tin bị đóng" #: gedit/gedit-app.c:155 msgid "Run gedit in standalone mode" msgstr "Chạy gedit ở chế độ độc lập" #: gedit/gedit-app.c:162 msgid "[FILE…] [+LINE[:COLUMN]]" msgstr "[TẬP_TIN…] [+DÒNG[:CỘT]]" #: gedit/gedit-app.c:281 msgid "There was an error displaying the help." msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp." #: gedit/gedit-app.c:972 #, c-format msgid "%s: invalid encoding." msgstr "%s: bảng mã không hợp lệ." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:279 msgid "Close _without Saving" msgstr "Đóng _không lưu" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:285 gedit/gedit-commands-file.c:462 #: gedit/gedit-commands-file.c:567 gedit/gedit-commands-file.c:643 #: gedit/gedit-commands-file.c:854 gedit/gedit-commands-file.c:1583 #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:194 gedit/gedit-preferences-dialog.c:825 #: gedit/gedit-progress-info-bar.c:49 #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:44 #: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:31 #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-utils.c:213 #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:45 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:789 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:874 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:912 #: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:143 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:150 msgid "_Cancel" msgstr "Thô_i" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:312 gedit/resources/gtk/menus.ui:37 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:33 msgid "_Save As…" msgstr "_Lưu dạng…" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:312 gedit/gedit-commands-file.c:855 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:127 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:105 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:875 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:913 msgid "_Save" msgstr "_Lưu" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:330 #, c-format msgid "" "If you don’t save, changes from the last %ld second will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don’t save, changes from the last %ld seconds will be permanently " "lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:339 msgid "" "If you don’t save, changes from the last minute will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở những phút cuối sẽ bị mất hoàn " "toàn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:345 #, c-format msgid "" "If you don’t save, changes from the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don’t save, changes from the last minute and %ld seconds will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn trong phút cuối và %ld giây sẽ bị " "mất hoàn toàn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:355 #, c-format msgid "" "If you don’t save, changes from the last %ld minute will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don’t save, changes from the last %ld minutes will be permanently " "lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %ld phút cuối sẽ bị mất hoàn toàn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:370 msgid "If you don’t save, changes from the last hour will be permanently lost." msgstr "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở %d giờ sau cùng sẽ bị mất vĩnh " "viễn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:376 #, c-format msgid "" "If you don’t save, changes from the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgid_plural "" "If you don’t save, changes from the last hour and %d minutes will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Nếu bạn không lưu, các thay đổi của bạn ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ " "bị mất hoàn toàn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:391 #, c-format msgid "" "If you don’t save, changes from the last %d hour will be permanently lost." msgid_plural "" "If you don’t save, changes from the last %d hours will be permanently lost." msgstr[0] "" "Không lưu thì các thay đổi của bạn ở %d giờ cuối sẽ bị mất hoàn toàn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:420 #, c-format msgid "Changes to document “%s” will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu “%s” sẽ bị mất vĩnh viễn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:425 #, c-format msgid "Save changes to document “%s” before closing?" msgstr "Lưu các thay đổi trong tài liệu “%s” trước khi đóng lại chứ?" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:440 #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:564 msgid "Saving has been disabled by the system administrator." msgstr "Quản trị hệ thống không cho phép lưu." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:506 #, c-format msgid "Changes to %d document will be permanently lost." msgid_plural "Changes to %d documents will be permanently lost." msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu %d sẽ bị mất hoàn toàn." #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:514 #, c-format msgid "There is %d document with unsaved changes. Save changes before closing?" msgid_plural "" "There are %d documents with unsaved changes. Save changes before closing?" msgstr[0] "" "Có %d tài liệu có thay đổi chưa được lưu. Lưu các thay đổi trước khi đóng " "lại chứ?" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:540 msgid "Docum_ents with unsaved changes:" msgstr "Tài liệu có thay đổi chư_a lưu:" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:544 msgid "S_elect the documents you want to save:" msgstr "_Chọn tài liệu bạn muốn lưu:" #: gedit/gedit-close-confirmation-dialog.c:568 msgid "If you don’t save, all your changes will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn không lưu tài liệu, các thay đổi của bạn sẽ hoàn toàn bị mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:261 #, c-format msgid "Loading file “%s”…" msgstr "Đang tải tập tin “%s”…" #: gedit/gedit-commands-file.c:270 #, c-format msgid "Loading %d file…" msgid_plural "Loading %d files…" msgstr[0] "Đang tải %d tập tin…" #. Translators: "Open" is the title of the file chooser window. #: gedit/gedit-commands-file.c:456 msgctxt "window title" msgid "Open" msgstr "Chọn tập tin cần mở" #: gedit/gedit-commands-file.c:463 gedit/resources/gtk/menus-common.ui:100 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:106 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:48 #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:7 #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:46 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:790 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: gedit/gedit-commands-file.c:558 #, c-format msgid "The file “%s” is read-only." msgstr "Tập tin “%s” có thuộc tính chỉ đọc." #: gedit/gedit-commands-file.c:563 msgid "Do you want to try to replace it with the one you are saving?" msgstr "Bạn có muốn thay thế nó bằng tập tin bạn đang lưu không?" #: gedit/gedit-commands-file.c:568 #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:55 msgid "_Replace" msgstr "Th_ay thế" #: gedit/gedit-commands-file.c:608 msgid "Save the file using compression?" msgstr "Lưu tập tin dạng nén chứ?" #: gedit/gedit-commands-file.c:612 msgid "Save the file as plain text?" msgstr "Lưu dạng văn bản thô chứ?" #: gedit/gedit-commands-file.c:625 #, c-format msgid "" "The file “%s” was previously saved as plain text and will now be saved using " "compression." msgstr "" "Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng thô, bây giờ sẽ được lưu ở dạng nén." #: gedit/gedit-commands-file.c:629 msgid "_Save Using Compression" msgstr "_Lưu dạng nén" #: gedit/gedit-commands-file.c:634 #, c-format msgid "" "The file “%s” was previously saved using compression and will now be saved " "as plain text." msgstr "" "Tập tin “%s” trước đây được lưu dạng nén, bây giờ sẽ được lưu ở dạng thô." #: gedit/gedit-commands-file.c:637 msgid "_Save As Plain Text" msgstr "Lưu dạng _văn bản thô" #: gedit/gedit-commands-file.c:752 gedit/gedit-commands-file.c:1019 #, c-format msgid "Saving file “%s”…" msgstr "Đang lưu tập tin “%s”…" #. Translators: "Save As" is the title of the file chooser window. #: gedit/gedit-commands-file.c:847 msgctxt "window title" msgid "Save As" msgstr "Lưu thành tập tin mới" #: gedit/gedit-commands-file.c:1101 msgid "No changes need to be saved" msgstr "Không có thay đổi cần lưu" #: gedit/gedit-commands-file.c:1444 #, c-format msgid "Reverting the document “%s”…" msgstr "Đang hoàn nguyên tài liệu “%s”…" #: gedit/gedit-commands-file.c:1491 #, c-format msgid "Revert unsaved changes to document “%s”?" msgstr "Hoàn nguyên các thay đổi chưa lưu về tài liệu “%s” không?" #: gedit/gedit-commands-file.c:1500 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %ld second will be permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %ld seconds will be permanently " "lost." msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:1509 msgid "" "Changes made to the document in the last minute will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:1515 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last minute and %ld second will be " "permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last minute and %ld seconds will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Các thay đổi trong tài liệu ở phút cuối và %ld giây cuối sẽ hoàn toàn bị mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:1525 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %ld minute will be permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %ld minutes will be permanently " "lost." msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %ld phút cuối sẽ hoàn toàn bị mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:1540 msgid "Changes made to the document in the last hour will be permanently lost." msgstr "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:1546 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last hour and %d minute will be " "permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last hour and %d minutes will be " "permanently lost." msgstr[0] "" "Các thay đổi trong tài liệu ở giờ cuối cùng và %d phút cuối sẽ hoàn toàn bị " "mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:1561 #, c-format msgid "" "Changes made to the document in the last %d hour will be permanently lost." msgid_plural "" "Changes made to the document in the last %d hours will be permanently lost." msgstr[0] "Các thay đổi trong tài liệu ở %d giờ cuối sẽ hoàn toàn bị mất." #: gedit/gedit-commands-file.c:1584 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #: gedit/gedit-commands-help.c:110 msgid "gedit is a small and lightweight text editor for the GNOME Desktop" msgstr "" "gedit là phần mềm soạn thảo văn bản nhỏ gọn dành cho môi trường máy tính để " "bàn GNOME" #: gedit/gedit-commands-help.c:132 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #: gedit/gedit-commands-search.c:107 #, c-format msgid "Found and replaced %d occurrence" msgid_plural "Found and replaced %d occurrences" msgstr[0] "Đã tìm thấy và thay thế %d lần" #: gedit/gedit-commands-search.c:116 msgid "Found and replaced one occurrence" msgstr "Đã tìm thấy và thay thế một lần" #. Translators: %s is replaced by the text #. entered by the user in the search box #: gedit/gedit-commands-search.c:142 #, c-format msgid "“%s” not found" msgstr "Không tìm thấy “%s”" #: gedit/gedit-document.c:1079 gedit/gedit-document.c:1112 #, c-format msgid "Untitled Document %d" msgstr "Tài liệu chưa đặt tên %d" #: gedit/gedit-documents-panel.c:399 #, c-format msgid "Tab Group %i" msgstr "Nhóm thẻ %i" #: gedit/gedit-documents-panel.c:499 gedit/gedit-window.c:1161 #: gedit/gedit-window.c:1167 gedit/gedit-window.c:1175 msgid "Read-Only" msgstr "Chỉ-đọc" #: gedit/gedit-encodings-combo-box.c:299 #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:565 msgid "Automatically Detected" msgstr "Tự động xác định" #: gedit/gedit-encodings-combo-box.c:328 #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:574 msgid "Add or Remove…" msgstr "Thêm hoặc gỡ bỏ…" #: gedit/gedit-encoding-items.c:92 #, c-format msgid "Current Locale (%s)" msgstr "Miền ngôn ngữ hiện tại (%s)" #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:95 #, c-format msgid "%s (Current Locale)" msgstr "%s (Miền ngôn ngữ hiện tại)" #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:190 msgid "Do you really want to reset the character encodings’ preferences?" msgstr "Bạn có thực sự muốn đặt lại bảng mã ký tự của tùy thích hay không?" #. Reset button #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:195 gedit/gedit-encodings-dialog.c:820 msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:731 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:774 msgid "Remove" msgstr "Xóa bỏ" #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:785 msgid "Move to a higher priority" msgstr "Nâng cao mức ưu tiên" #: gedit/gedit-encodings-dialog.c:796 msgid "Move to a lower priority" msgstr "Hạ thấp mức ưu tiên" #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:45 #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:834 msgid "All Files" msgstr "Mọi tập tin" #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:46 msgid "All Text Files" msgstr "Mọi tập tin văn bản" #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:317 #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:547 msgid "Character Encoding:" msgstr "Bảng mã kí tự:" #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-gtk.c:350 #: gedit/gedit-file-chooser-dialog-osx.m:620 msgid "Line Ending:" msgstr "Kết thúc dòng:" #: gedit/gedit-highlight-mode-selector.c:269 gedit/gedit-window.c:1245 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:115 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:324 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:440 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:776 msgid "Plain Text" msgstr "Văn bản thô" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:142 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:491 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:162 #, c-format msgid "Could not find the file “%s”." msgstr "Không tìm thấy tập tin “%s”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:164 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:204 #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:211 msgid "Please check that you typed the location correctly and try again." msgstr "Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng địa chỉ chưa rồi thử lại." #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:183 #, c-format msgid "Unable to handle “%s:” locations." msgstr "Không thể xử lý vị trí “%s:”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:189 msgid "Unable to handle this location." msgstr "Không thể xử lý vị trí này." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:198 msgid "The location of the file cannot be accessed." msgstr "Không thể truy cập vị trí của tập tin." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:202 #, c-format msgid "“%s” is a directory." msgstr "“%s” là thư mục." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:209 #, c-format msgid "“%s” is not a valid location." msgstr "“%s” không phải là một vị trí hợp lệ." #. Translators: %s is a host name #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:245 #, c-format msgid "" "Host “%s” could not be found. Please check that your proxy settings are " "correct and try again." msgstr "" "Không tìm thấy máy “%s”. Hãy kiểm tra lại các cài đặt máy chủ ủy nhiệm xem " "đúng chưa rồi thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:260 #, c-format msgid "" "Hostname was invalid. Please check that you typed the location correctly and " "try again." msgstr "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng địa điểm và thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:268 #, c-format msgid "“%s” is not a regular file." msgstr "“%s” không phải là một tập tin thường." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:273 msgid "Connection timed out. Please try again." msgstr "Thời gian kết nối quá giới hạn. Hãy thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:306 #, c-format msgid "Unexpected error: %s" msgstr "Gặp lỗi bất ngờ: %s" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:342 msgid "Cannot find the requested file. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy tập tin đã yêu cầu. Có lẽ nó vừa mới bị xóa." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:352 #, c-format msgid "Could not revert the file “%s”." msgstr "Không thể hoàn nguyên tập tin “%s”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:379 msgid "Ch_aracter Encoding:" msgstr "Bảng mã kí _tự:" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:440 #, c-format msgid "The location “%s” is not currently reachable." msgstr "Vị trí “%s” hiện tại không đọc được." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:455 msgid "Your system is offline. Check your network." msgstr "Hệ thống của bạn không nối mạng. Hãy kiểm tra mạng của bạn." #. Translators: the access key chosen for this string should be #. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:499 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:764 msgid "Edit Any_way" msgstr "Vẫn sửa bằng mọi _giá" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:587 msgid "" "The number of followed links is limited and the actual file could not be " "found within this limit." msgstr "" "Số lần lần theo liên kết bị giới hạn và không tìm thấy tập tin thực sự trong " "giới hạn này." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:591 msgid "You do not have the permissions necessary to open the file." msgstr "Bạn không có quyền mở tập tin này." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:597 msgid "Unable to detect the character encoding." msgstr "Không thể dò tìm bảng mã kí tự." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:598 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:622 msgid "Please check that you are not trying to open a binary file." msgstr "Hãy kiểm tra bạn không cố mở tập tin nhị phân." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:599 msgid "Select a character encoding from the menu and try again." msgstr "Chọn một bảng mã kí tự từ trình đơn và thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:605 #, c-format msgid "There was a problem opening the file “%s”." msgstr "Có một lỗi khi mở tập tin “%s”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:607 msgid "" "The file you opened has some invalid characters. If you continue editing " "this file you could corrupt this document." msgstr "" "Tập tin mà bạn đã mở có một số kí tự không hợp lệ. Nếu bạn vẫn tiếp tục " "chỉnh sửa, bạn có thể làm hỏng tập tin này." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:610 msgid "You can also choose another character encoding and try again." msgstr "Bạn có thể chọn một bảng mã kí tự khác và thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:619 #, c-format msgid "Could not open the file “%s” using the “%s” character encoding." msgstr "Không thể mở tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:623 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:698 msgid "Select a different character encoding from the menu and try again." msgstr "Lựa chọn một bảng mã kí tự khác từ trình đơn và thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:635 #, c-format msgid "Could not open the file “%s”." msgstr "Không thể mở tập tin “%s”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:693 #, c-format msgid "Could not save the file “%s” using the “%s” character encoding." msgstr "Không thể lưu tập tin “%s” sử dụng bảng mã kí tự “%s”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:696 msgid "" "The document contains one or more characters that cannot be encoded using " "the specified character encoding." msgstr "" "Tài liệu chưa một hoặc nhiều kí tự không thể giải mã sử dụng bảng mã kí tự " "xác định." #. Translators: the access key chosen for this string should be #. different from other main menu access keys (Open, Edit, View...) #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:769 msgid "D_on’t Edit" msgstr "Đừn_g sửa" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:779 #, c-format msgid "This file “%s” is already open in another window." msgstr "Tập tin “%s” đang được mở trong cửa sổ gedit khác." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:793 msgid "Do you want to edit it anyway?" msgstr "Bạn vẫn muốn sửa chứ?" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:849 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:939 #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1229 msgid "S_ave Anyway" msgstr "_Vẫn lưu" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:852 gedit/gedit-io-error-info-bar.c:942 #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1232 msgid "D_on’t Save" msgstr "Đừ_ng lưu" #. FIXME: review this message, it's not clear since for the user the "modification" #. * could be interpreted as the changes he made in the document. beside "reading" is #. * not accurate (since last load/save) #. #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:866 #, c-format msgid "The file “%s” has been modified since reading it." msgstr "Tập tin “%s” đã được sửa đổi từ lần đọc trước." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:881 msgid "If you save it, all the external changes could be lost. Save it anyway?" msgstr "Nếu bạn lưu, các thay đổi bên ngoài có thể bị mất. Vẫn lưu chứ?" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:961 #, c-format msgid "Could not create a backup file while saving “%s”" msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu trong khi lưu “%s”" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:966 #, c-format msgid "Could not create a temporary backup file while saving “%s”" msgstr "Không thể tạo tập tin sao lưu tạm trong khi lưu “%s”" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:983 msgid "" "Could not back up the old copy of the file before saving the new one. You " "can ignore this warning and save the file anyway, but if an error occurs " "while saving, you could lose the old copy of the file. Save anyway?" msgstr "" "Không thể sao lưu tập bản sao cũ của tập tin trước khi lưu một cái mới. Bạn " "có thể bỏ qua cảnh báo này và lưu tập tin bằng mọi giá, tuy nhiên nếu lỗi " "xảy ra khi lưu, bạn có thể mất bản sao cũ của tập tin này. Vẫn lưu bằng mọi " "giá?" #. Translators: %s is a URI scheme (like for example http:, ftp:, etc.) #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1043 #, c-format msgid "" "Cannot handle “%s:” locations in write mode. Please check that you typed the " "location correctly and try again." msgstr "" "Không thể xử lý vị trí “%s:” trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng " "địa điểm chưa và thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1051 msgid "" "Cannot handle this location in write mode. Please check that you typed the " "location correctly and try again." msgstr "" "Không thể xử lý địa điểm này trong chế độ ghi. Hãy kiểm tra bạn đã gõ đúng " "địa điểm chưa và thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1060 #, c-format msgid "" "“%s” is not a valid location. Please check that you typed the location " "correctly and try again." msgstr "" "“%s” không phải vị trí hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ đúng chưa rồi thử " "lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1067 msgid "" "You do not have the permissions necessary to save the file. Please check " "that you typed the location correctly and try again." msgstr "" "Bạn không có quyền lưu tập tin này. Hãy kiểm tra bạn đã gõ địa điểm đúng " "chưa và thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1073 msgid "" "There is not enough disk space to save the file. Please free some disk space " "and try again." msgstr "" "Không đủ chỗ trên đĩa để lưu tập tin. Hãy giải phóng thêm chỗ trống trên đĩa " "rồi thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1078 msgid "" "You are trying to save the file on a read-only disk. Please check that you " "typed the location correctly and try again." msgstr "" "Bạn đang cố lưu tập tin này vào đĩa chỉ đọc. Hãy kiểm tra xem bạn đã gõ địa " "điểm đúng chưa rồi thử lại." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1084 msgid "A file with the same name already exists. Please use a different name." msgstr "Một tập tin cùng tên đã có. Hãy dùng tên khác." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1089 msgid "" "The disk where you are trying to save the file has a limitation on length of " "the file names. Please use a shorter name." msgstr "" "Đĩa vào đó bạn cố lưu tập tin này có giới hạn về độ dài của tên tập tin. Hãy " "dùng tên ngắn hơn." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1100 msgid "" "The disk where you are trying to save the file has a limitation on file " "sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does not " "have this limitation." msgstr "" "Đĩa mà bạn cố gắng lưu tập tin vào có một kích thước tập tin giới hạn. Hãy " "chọn lưu một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu chúng vào một đĩa khác không có giới " "hạn này." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1117 #, c-format msgid "Could not save the file “%s”." msgstr "Không thể lưu tập tin “%s”." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1157 #, c-format msgid "The file “%s” changed on disk." msgstr "Tập tin “%s” đã bị thay đổi trên đĩa." #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1168 msgid "Drop Changes and _Reload" msgstr "Xóa các thay đổi và tải _lại" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1178 gedit/resources/gtk/menus-common.ui:148 #: gedit/resources/gtk/menus.ui:9 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:9 msgid "_Reload" msgstr "Tải _lại" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1242 #, c-format msgid "Some invalid chars have been detected while saving “%s”" msgstr "Phát hiện vài ký tự không hợp lệ khi lưu “%s”" #: gedit/gedit-io-error-info-bar.c:1258 msgid "" "If you continue saving this file you can corrupt the document. Save anyway?" msgstr "Nếu bạn tiếp tục, bạn có thể làm hỏng tài liệu. Vẫn lưu chứ?" #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:455 msgid "Click on this button to select the font to be used by the editor" msgstr "Nhấn vào nút này để chọn phông được sử dụng bởi trình soạn thảo" #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:461 #, c-format msgid "_Use the system fixed width font (%s)" msgstr "_Dùng phông hệ thống có độ rộng cố định (%s)" #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:601 #, c-format msgid "Directory “%s” could not be created: g_mkdir_with_parents() failed: %s" msgstr "Không thể tạo thư mục “%s” , vì g_mkdir_with_parents() bị lỗi: %s" #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:798 msgid "The selected color scheme cannot be installed." msgstr "Không thể cài đặt lược đồ màu đã chọn." #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:821 msgid "Add Scheme" msgstr "Thêm lược đồ" #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:826 msgid "A_dd Scheme" msgstr "Thê_m lược đồ" #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:830 msgid "Color Scheme Files" msgstr "Tập tin lược đồ màu" #: gedit/gedit-preferences-dialog.c:861 #, c-format msgid "Could not remove color scheme “%s”." msgstr "Không thể gỡ bỏ lược đồ màu “%s”." #: gedit/gedit-print-job.c:227 msgid "Preparing…" msgstr "Đang chuẩn bị…" #: gedit/gedit-print-job.c:539 #, c-format msgid "File: %s" msgstr "Tập tin: %s" #. Translators: %N is the current page number, %Q is the total #. * number of pages (ex. Page 2 of 10) #. #: gedit/gedit-print-job.c:548 msgid "Page %N of %Q" msgstr "Trang %N trên %Q" #: gedit/gedit-print-job.c:626 #, c-format msgid "Rendering page %d of %d…" msgstr "Đang vẽ trang %d trên %d…" #: gedit/gedit-print-preview.c:651 #, c-format msgid "Page %d of %d" msgstr "Trang %d trên %d" #: gedit/gedit-replace-dialog.c:690 plugins/externaltools/tools/tools.ui:49 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:83 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:121 msgid "Nothing" msgstr "Không gì" #: gedit/gedit-replace-dialog.c:779 #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:7 msgid "Find and Replace" msgstr "Tìm và thay thế" #. Use spaces to leave padding proportional to the font size #: gedit/gedit-statusbar.c:58 gedit/gedit-statusbar.c:64 msgid "OVR" msgstr "ĐÈ" #: gedit/gedit-statusbar.c:58 gedit/gedit-statusbar.c:64 msgid "INS" msgstr "CHÈN" #: gedit/gedit-statusbar.c:244 #, c-format msgid "There is a tab with errors" msgid_plural "There are %d tabs with errors" msgstr[0] "Có %d thanh bị lỗi" #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: gedit/gedit-tab.c:823 #, c-format msgid "Reverting %s from %s" msgstr "Đang hoàn nguyên %s từ %s…" #: gedit/gedit-tab.c:830 #, c-format msgid "Reverting %s" msgstr "Đang hoàn nguyên %s…" #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: gedit/gedit-tab.c:843 #, c-format msgid "Loading %s from %s" msgstr "Đang tải %s từ %s…" #: gedit/gedit-tab.c:850 #, c-format msgid "Loading %s" msgstr "Đang tải %s…" #. Translators: the first %s is a file name (e.g. test.txt) the second one #. is a directory (e.g. ssh://master.gnome.org/home/users/paolo) #: gedit/gedit-tab.c:930 #, c-format msgid "Saving %s to %s" msgstr "Đang lưu %s vào %s…" #: gedit/gedit-tab.c:935 #, c-format msgid "Saving %s" msgstr "Đang lưu %s…" #: gedit/gedit-tab.c:1538 #, c-format msgid "Error opening file %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở tập tin %s" #: gedit/gedit-tab.c:1543 #, c-format msgid "Error reverting file %s" msgstr "Gặp lỗi khi hoàn nguyên tập tin %s" #: gedit/gedit-tab.c:1548 #, c-format msgid "Error saving file %s" msgstr "Gặp lỗi khi lưu tập tin %s" #: gedit/gedit-tab.c:1579 msgid "Name:" msgstr "Tên:" #: gedit/gedit-tab.c:1580 msgid "MIME Type:" msgstr "Kiểu MIME:" #: gedit/gedit-tab.c:1581 msgid "Encoding:" msgstr "Bảng mã:" #. Translators: '/ on ' #: gedit/gedit-utils.c:858 #, c-format msgid "/ on %s" msgstr "/ trên %s" #: gedit/gedit-utils.c:1162 msgid "Unix/Linux" msgstr "Unix/Linux" #: gedit/gedit-utils.c:1164 msgid "Mac OS Classic" msgstr "Mac OS Cổ điển" #: gedit/gedit-utils.c:1166 msgid "Windows" msgstr "Windows" #: gedit/gedit-view.c:481 gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:41 msgid "_Display line numbers" msgstr "_Hiện số dòng" #. Translators: the first %d is the position of the current search #. * occurrence, and the second %d is the total number of search #. * occurrences. #. #: gedit/gedit-view-frame.c:674 #, c-format msgid "%d of %d" msgstr "%d trên %d" #. create "Wrap Around" menu item. #: gedit/gedit-view-frame.c:766 msgid "_Wrap Around" msgstr "_Cuộn vòng" #. create "Match as Regular Expression" menu item. #: gedit/gedit-view-frame.c:776 msgid "Match as _Regular Expression" msgstr "Khớp mẫu dùng biểu thức chính qu_y" #. create "Match Entire Word Only" menu item. #: gedit/gedit-view-frame.c:790 msgid "Match _Entire Word Only" msgstr "Chỉ khớp với ng_uyên từ" #. create "Match Case" menu item. #: gedit/gedit-view-frame.c:804 msgid "_Match Case" msgstr "_Phân biệt HOA/thường" #: gedit/gedit-view-frame.c:1029 msgid "String you want to search for" msgstr "Chuỗi cần tìm kiếm" #: gedit/gedit-view-frame.c:1041 msgid "Line you want to move the cursor to" msgstr "Dòng nơi bạn muốn chuyển con trỏ đến" #: gedit/gedit-window.c:998 msgid "Bracket match is out of range" msgstr "Khớp dấu ngoặc ngoài phạm vi" #: gedit/gedit-window.c:1003 msgid "Bracket match not found" msgstr "Không tìm thấy dấu ngoặc khớp" #: gedit/gedit-window.c:1008 #, c-format msgid "Bracket match found on line: %d" msgstr "Tìm thấy dấu ngoặc khớp trên dòng: %d" #. Translators: "Ln" is an abbreviation for "Line", Col is an abbreviation for "Column". Please, #. use abbreviations if possible to avoid space problems. #: gedit/gedit-window.c:1043 #, c-format msgid " Ln %d, Col %d" msgstr " Dg %d, Cột %d" #: gedit/gedit-window.c:1227 #, c-format msgid "Tab Width: %u" msgstr "Bề rộng Tab: %u" #: gedit/gedit-window.c:1596 msgid "There are unsaved documents" msgstr "Có tạo tài liệu chưa được ghi lại" #: gedit/gedit-window.c:2442 msgid "Change side panel page" msgstr "Đổi trang bảng bên" #: gedit/gedit-window.c:2462 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:19 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:7 msgid "Move _Left" msgstr "Chuyển sang _trái" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:11 msgid "Move _Right" msgstr "Chuyển sang _phải" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:17 msgid "Move to New _Window" msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:21 msgid "Move to New Tab _Group" msgstr "Chuyển vào _nhóm thanh mới" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:27 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:163 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:134 #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:23 #: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:25 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:21 msgid "_Close" msgstr "Đón_g" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:35 msgid "Automatic Indentation" msgstr "Thụt lề tự động" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:58 msgid "Use Spaces" msgstr "Chèn dấu cách" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:66 msgid "Display line numbers" msgstr "Hiện số dòng" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:70 msgid "Display right margin" msgstr "Hiện lề phải" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:74 msgid "Highlight current line" msgstr "Tô sáng dòng hiện tại" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:78 msgid "Text wrapping" msgstr "Ngắt dòng văn bản dài" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:88 msgid "_File" msgstr "Tập t_in" #. _New is the menu item under the File menu on OS X which creates a new empty document. #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:92 msgid "_New" msgstr "_Mới" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:111 msgid "Open _Recent" msgstr "Mới dùng _gần đây" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:114 msgid "Reopen Closed _Tab" msgstr "Mở lại _tab đã đóng" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:132 msgid "Save _As…" msgstr "Lưu _dạng…" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:140 gedit/resources/gtk/menus.ui:27 msgid "_New Window" msgstr "Cửa _sổ mới" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:155 gedit/resources/gtk/menus.ui:14 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:14 msgid "_Print…" msgstr "_In…" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:168 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:138 msgid "_Quit" msgstr "T_hoát" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:176 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:180 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:185 msgid "_Redo" msgstr "Làm _lại" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:192 msgid "C_ut" msgstr "Cắ_t" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:197 msgid "_Copy" msgstr "_Chép" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:202 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:207 #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:919 #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:957 #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:37 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:215 msgid "Overwrite _Mode" msgstr "C_hế độ ghi đè" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:223 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _tất cả" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:230 gedit/resources/gtk/menus.ui:112 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:108 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:237 gedit/resources/gtk/menus.ui:72 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:68 msgid "_View" msgstr "_Xem" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:241 gedit/resources/gtk/menus.ui:76 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:72 msgid "Side _Panel" msgstr "Khung _lề" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:246 gedit/resources/gtk/menus.ui:80 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:76 msgid "_Bottom Panel" msgstr "Khung đá_y" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:255 gedit/resources/gtk/menus.ui:19 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:19 msgid "_Fullscreen" msgstr "Đầ_y màn hình" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:263 gedit/resources/gtk/menus.ui:91 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:87 msgid "_Highlight Mode…" msgstr "Chế độ tô _sáng…" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:269 msgid "_Search" msgstr "Tìm _kiếm" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:273 gedit/resources/gtk/menus.ui:54 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:50 msgid "_Find…" msgstr "_Tìm…" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:278 msgid "Find Ne_xt" msgstr "Tìm tiế_p" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:283 msgid "Find Pre_vious" msgstr "Tìm _ngược" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:291 msgid "Find and _Replace…" msgstr "Tìm và tha_y thế…" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:299 gedit/resources/gtk/menus.ui:62 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:58 msgid "_Clear Highlight" msgstr "_Xóa tô sáng" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:307 msgid "Go to _Line…" msgstr "Nhảy tới _dòng…" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:314 gedit/resources/gtk/menus.ui:97 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:93 msgid "_Tools" msgstr "_Công cụ" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:329 msgid "_Documents" msgstr "Tài _liệu" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:333 msgid "_Save All" msgstr "_Lưu tất cả" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:338 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:130 msgid "_Close All" msgstr "Đóng tất _cả" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:346 msgid "_New Tab Group" msgstr "_Nhóm thẻ mới" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:351 msgid "P_revious Tab Group" msgstr "Nhóm thẻ t_rước" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:356 msgid "Nex_t Tab Group" msgstr "Nhóm thẻ _kế" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:364 msgid "_Previous Document" msgstr "Tài liệu _trước" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:369 msgid "N_ext Document" msgstr "Tài liệu _kế" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:377 msgid "_Move To New Window" msgstr "Chu_yển vào cửa sổ mới" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:383 #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:387 gedit/resources/gtk/menus.ui:123 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:119 #: plugins/spell/gedit-spell-plugin.c:265 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:133 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: gedit/resources/gtk/menus-common.ui:394 gedit/resources/gtk/menus.ui:127 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:123 msgid "_About Text Editor" msgstr "_Giới thiệu về Soạn thảo văn bản" #: gedit/resources/gtk/menus.ui:41 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:37 msgid "Save _All" msgstr "_Lưu tất cả" #: gedit/resources/gtk/menus.ui:58 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:54 msgid "_Find and Replace…" msgstr "Tìm và tha_y thế…" #: gedit/resources/gtk/menus.ui:66 gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:62 msgid "_Go to Line…" msgstr "Nhảy tới dòn_g…" #: gedit/resources/gtk/menus.ui:119 #: gedit/resources/gtk/menus-traditional.ui:115 msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:41 msgid "Character Encodings" msgstr "Bảng mã kí tự" #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:51 msgid "_Apply" msgstr "Á_p dụng" #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:82 msgid "A_vailable Encodings" msgstr "Bảng mã _sẵn có" #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:100 msgid "Cho_sen Encodings" msgstr "_Chọn các bảng mã" #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:139 #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:217 msgid "_Description" msgstr "_Mô tả" #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:151 #: gedit/resources/ui/gedit-encodings-dialog.ui:228 msgid "_Encoding" msgstr "_Bảng mã" #: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:11 msgid "Highlight Mode" msgstr "Chế độ tô sáng" #: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-dialog.ui:47 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: gedit/resources/ui/gedit-highlight-mode-selector.ui:31 msgid "Search highlight mode…" msgstr "Chế độ tô sáng kết quả tìm thấy…" #: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:53 msgid "No results" msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" #: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:97 msgid "Other _Documents…" msgstr "Tài _liệu khác…" #: gedit/resources/ui/gedit-open-document-selector.ui:101 msgid "Open another file" msgstr "Mở tập tin khác" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:8 #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:15 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:56 msgid "Display right _margin at column:" msgstr "Hiện lề _phải tại cột:" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:95 msgid "Display _statusbar" msgstr "Hiển thị thanh t_rạng thái" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:110 msgid "Display _overview map" msgstr "Hiện sơ đồ tổn_g thể" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:125 msgid "Display _grid pattern" msgstr "Hiện mẫu _lưới" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:154 #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:197 msgid "Text Wrapping" msgstr "Ngắt dòng dài" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:172 #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:217 msgid "Enable text _wrapping" msgstr "Cho phép _ngắt dòng dài" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:186 #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:237 msgid "Do not _split words over two lines" msgstr "Đừng _ngắt dòng ở giữa một từ" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:220 msgid "Highlighting" msgstr "Tô sáng" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:238 msgid "Highlight current _line" msgstr "Tô sán_g dòng hiện tại" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:252 msgid "Highlight matching _brackets" msgstr "Tô sáng _ngoặc khớp" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:285 msgid "View" msgstr "Trình bày" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:307 msgid "Tab Stops" msgstr "Khoảng cách thụt" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:330 msgid "_Tab width:" msgstr "Độ rộng _tab:" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:359 msgid "Insert _spaces instead of tabs" msgstr "Chèn các khoảng _trắng thay cho ký tự tab" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:374 msgid "_Enable automatic indentation" msgstr "Bật thụt _lề tự động" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:409 msgid "File Saving" msgstr "Lưu tập tin" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:428 msgid "Create a _backup copy of files before saving" msgstr "Tạo _bản sao của tập tin trước khi lưu" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:443 msgid "_Autosave files every" msgstr "_Tự động lưu tập tin mỗi" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:459 msgid "_minutes" msgstr "_phút" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:506 msgid "Editor" msgstr "Bộ soạn thảo" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:529 #: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:14 #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:24 msgid "Font" msgstr "Phông" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:573 msgid "Editor _font: " msgstr "_Phông soạn thảo: " #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:590 msgid "Pick the editor font" msgstr "Chọn phông soạn thảo" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:631 msgid "Color Scheme" msgstr "Bộ màu" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:678 #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:679 msgid "Install scheme" msgstr "Cài đặt lược đồ" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:680 msgid "Install Scheme" msgstr "Cài đặt lược đồ" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:694 #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:695 msgid "Uninstall scheme" msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:696 msgid "Uninstall Scheme" msgstr "Gỡ cài đặt lược đồ" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:736 msgid "Font & Colors" msgstr "Phông & màu sắc" #: gedit/resources/ui/gedit-preferences-dialog.ui:761 msgid "Plugins" msgstr "Phần bổ sung" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:39 msgid "Syntax Highlighting" msgstr "Tô sáng cú pháp" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:52 msgid "Print synta_x highlighting" msgstr "In tô sáng cú _pháp" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:85 msgid "Line Numbers" msgstr "Số dòng" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:105 msgid "Print line nu_mbers" msgstr "In _số thứ tự dòng" #. 'Number every' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:129 msgid "_Number every" msgstr "Số _dòng mỗi" #. 'lines' from 'Number every 3 lines' in the 'Text Editor' tab of the print preferences. #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:157 msgid "lines" msgstr "dòng" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:283 msgid "Page header" msgstr "Phần đầu trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:296 msgid "Print page _headers" msgstr "_In thông tin đầu trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:342 msgid "Fonts" msgstr "Phông chữ" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:371 msgid "_Body:" msgstr "T_hân:" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:402 msgid "_Line numbers:" msgstr "Số _dòng:" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:433 msgid "He_aders and footers:" msgstr "Đầu và chân tr_ang:" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preferences.ui:474 msgid "_Restore Default Fonts" msgstr "_Khôi phục phông chữ mặc định" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:34 msgid "Show the previous page" msgstr "Hiện trang trước" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:48 msgid "Show the next page" msgstr "Hiện trang kế tiếp" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:103 msgid "Current page (Alt+P)" msgstr "Trang hiện tại (Alt-P)" #. the "of" from "1 of 19" in print preview #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:118 msgid "of" msgstr "trên" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:135 msgid "Page total" msgstr "Tổng số trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:136 msgid "The total number of pages in the document" msgstr "Tổng số trang trong tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:185 msgid "Show multiple pages" msgstr "Hiện nhiều trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:233 msgid "Zoom 1:1" msgstr "Giữ nguyên 1:1" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:247 msgid "Zoom to fit the whole page" msgstr "Phóng vừa toàn trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:261 msgid "Zoom the page in" msgstr "Thu nhỏ trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:275 msgid "Zoom the page out" msgstr "Phóng to trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:326 msgid "Close print preview" msgstr "Đóng khung xem thử bản in" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:327 msgid "_Close Preview" msgstr "Đón_g xem thử" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:374 msgid "Page Preview" msgstr "Xem thử trang" #: gedit/resources/ui/gedit-print-preview.ui:375 msgid "The preview of a page in the document to be printed" msgstr "Khung xem thử trang trong tài liệu cần in" #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:39 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế tất _cả" #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:71 msgctxt "label of the find button" msgid "_Find" msgstr "Tì_m" #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:105 msgctxt "label on the left of the GtkEntry containing text to search" msgid "F_ind " msgstr "_Tìm " #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:120 msgid "Replace _with " msgstr "Thay thế _bằng " #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:138 msgid "_Match case" msgstr "_Phân biệt HOA/thường" #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:155 msgid "Match _entire word only" msgstr "Chỉ khi khớp t_oàn bộ từ" #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:172 msgid "Re_gular expression" msgstr "Biểu thức chính qu_y" #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:189 msgid "Search _backwards" msgstr "Tìm n_gược" #: gedit/resources/ui/gedit-replace-dialog.ui:206 msgid "Wra_p around" msgstr "Cuộn _vòng" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:14 msgctxt "shortcut window" msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:19 msgctxt "shortcut window" msgid "Create a new document in a tab" msgstr "Tạo tài liệu mới trong một tab" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:26 msgctxt "shortcut window" msgid "Open a document" msgstr "Mở một tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:33 msgctxt "shortcut window" msgid "Save the document" msgstr "Lưu tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:40 msgctxt "shortcut window" msgid "Save the document with a new filename" msgstr "Lưu tại liệu bằng tên mới" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:47 msgctxt "shortcut window" msgid "Save all the documents" msgstr "Lưu mọi tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:54 msgctxt "shortcut window" msgid "Close the document" msgstr "Đóng tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:61 msgctxt "shortcut window" msgid "Close all the documents" msgstr "Đóng tất cả các tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:68 msgctxt "shortcut window" msgid "Reopen the most recently closed document" msgstr "Mở những tài liệu mới đóng gần đây" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:75 msgctxt "shortcut window" msgid "Switch to the next document" msgstr "Chuyển sang tài liệu kế tiếp" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:82 msgctxt "shortcut window" msgid "Switch to the previous document" msgstr "Chuyển sang tài liệu kế trước" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:89 msgctxt "shortcut window" msgid "Switch to the first — ninth document" msgstr "Chuyển sang tài liệu thứ n đầu tiên" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:97 msgctxt "shortcut window" msgid "Windows and Panels" msgstr "Cửa sổ và Bảng" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:102 msgctxt "shortcut window" msgid "Create a new document in a window" msgstr "Tạo tài liệu mới trong một cửa sổ" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:109 msgctxt "shortcut window" msgid "Create a new tab group" msgstr "Tạo nhóm thẻ mới" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:116 msgctxt "shortcut window" msgid "Show side panel" msgstr "Hiển thị khung lề" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:123 msgctxt "shortcut window" msgid "Show bottom panel" msgstr "Hiển thị khung đáy" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:130 msgctxt "shortcut window" msgid "Fullscreen on / off" msgstr "Bật/tắt đầy màn hình" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:137 msgctxt "shortcut window" msgid "Quit the application" msgstr "Thoát khỏi ứng dụng" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:145 #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:171 msgctxt "shortcut window" msgid "Find and Replace" msgstr "Tìm và thay thế" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:150 msgctxt "shortcut window" msgid "Find" msgstr "Tìm" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:157 msgctxt "shortcut window" msgid "Find the next match" msgstr "Tìm đến chỗ khớp kế tiếp" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:164 msgctxt "shortcut window" msgid "Find the previous match" msgstr "Tìm đến chỗ khớp kế trước" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:178 msgctxt "shortcut window" msgid "Clear highlight" msgstr "Xóa tô sáng" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:186 msgctxt "shortcut window" msgid "Undo and Redo" msgstr "Hoàn tác và Redo" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:191 msgctxt "shortcut window" msgid "Undo previous command" msgstr "Hoàn lại lệnh trước đó" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:198 msgctxt "shortcut window" msgid "Redo previous command" msgstr "Làm lại lệnh trước đó" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:206 msgctxt "shortcut window" msgid "Selection" msgstr "Chọn lựa" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:211 msgctxt "shortcut window" msgid "Select all text" msgstr "Chọn toàn bộ văn bản" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:218 msgctxt "shortcut window" msgid "Unselect all text" msgstr "Bỏ chọn tất cả" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:226 msgctxt "shortcut window" msgid "Copy and Paste" msgstr "Chép và Dán" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:231 msgctxt "shortcut window" msgid "Copy selected text to clipboard" msgstr "Chép chữ đã chọn vào clipboard" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:238 msgctxt "shortcut window" msgid "Cut selected text to clipboard" msgstr "Cắt chữ đã chọn vào clipboard" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:245 msgctxt "shortcut window" msgid "Paste text from clipboard" msgstr "Dán chữ từ clipboard" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:253 msgctxt "shortcut window" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:258 msgctxt "shortcut window" msgid "Go to line" msgstr "Nhảy tới dòng" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:265 msgctxt "shortcut window" msgid "Move viewport up within the file" msgstr "Di chuyển ô xem trong tập tin lên" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:272 msgctxt "shortcut window" msgid "Move viewport down within the file" msgstr "Di chuyển ô xem trong tập tin xuống" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:279 msgctxt "shortcut window" msgid "Move viewport to end of file" msgstr "Di chuyển ô xem đến cuối tập tin" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:286 msgctxt "shortcut window" msgid "Move viewport to beginning of file" msgstr "Di chuyển ô xem lên đầu tập tin" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:293 msgctxt "shortcut window" msgid "Move to matching bracket" msgstr "Di chuyển đến dấu ngoặc đơn tương ứng" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:301 msgctxt "shortcut window" msgid "Editing" msgstr "Chỉnh sửa" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:306 msgctxt "shortcut window" msgid "Toggle insert / overwrite" msgstr "Bật/tắt chèn/đè" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:313 msgctxt "shortcut window" msgid "Delete current line" msgstr "Xóa dòng hiện tại" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:320 msgctxt "shortcut window" msgid "Join selected lines" msgstr "Nối các dòng đã chọn" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:327 msgctxt "shortcut window" msgid "Move current line up" msgstr "Di chuyển dòng hiện tại lên trên" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:334 msgctxt "shortcut window" msgid "Move current line down" msgstr "Di chuyển dòng hiện tại xuống dưới" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:341 msgctxt "shortcut window" msgid "Move current word left" msgstr "Di chuyển từ hiện tại sang trái" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:348 msgctxt "shortcut window" msgid "Move current word right" msgstr "Di chuyển từ hiện tại sang phải" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:355 msgctxt "shortcut window" msgid "Convert to uppercase" msgstr "Chuyển đổi sang chữ HOA" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:362 msgctxt "shortcut window" msgid "Convert to lowercase" msgstr "Chuyển đổi sang chữ thường" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:369 msgctxt "shortcut window" msgid "Invert case" msgstr "Đảo HOA/thường" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:376 msgctxt "shortcut window" msgid "Increment number at cursor" msgstr "Gia số tại con trỏ" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:383 msgctxt "shortcut window" msgid "Decrement number at cursor" msgstr "Giảm số tại con trỏ" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:391 msgctxt "shortcut window" msgid "Tools" msgstr "Công cụ" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:396 msgctxt "shortcut window" msgid "Check spelling" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:403 msgctxt "shortcut window" msgid "Print the document" msgstr "In tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-shortcuts.ui:410 msgctxt "shortcut window" msgid "Show completion window" msgstr "Hiển thị cửa sổ hoàn thiện nốt từ" #: gedit/resources/ui/gedit-tab-label.ui:34 msgid "Close Document" msgstr "Đóng tài liệu" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:33 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:66 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:401 msgid "Open a file" msgstr "Mở tập tin" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:65 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:386 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:400 msgid "Open" msgstr "Mở" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:80 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:87 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:415 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:422 msgid "Create a new document" msgstr "Tạo tài liệu mới" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:86 gedit/resources/ui/gedit-window.ui:421 msgid "New" msgstr "Tạo mới" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:109 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:114 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:460 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:465 msgid "Save the current file" msgstr "Lưu tập tin hiện tại" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:113 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:457 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:464 msgid "Save" msgstr "Lưu" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:256 msgid "Hide panel" msgstr "Ẩn bảng" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:371 msgid "Open a file dialog" msgstr "Mở hộp thoại tập tin" #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:431 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:436 #: gedit/resources/ui/gedit-window.ui:437 msgid "Leave Fullscreen" msgstr "Ngừng toàn màn hình" #: plugins/checkupdate/checkupdate.plugin.desktop.in:5 msgid "Check update" msgstr "Kiểm tra cập nhật" #: plugins/checkupdate/checkupdate.plugin.desktop.in:6 msgid "Check for latest version of gedit" msgstr "Kiểm tra phiên bản gedit mới nhất" #: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:245 msgid "There was an error displaying the URI." msgstr "Có một lỗi khi hiển thị URI." #: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:282 msgid "_Download" msgstr "_Tải về" #: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:283 msgid "_Ignore Version" msgstr "Bỏ _qua phiên bản" #: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:288 msgid "There is a new version of gedit" msgstr "Có phiên bản gedit mới hơn" #: plugins/checkupdate/gedit-check-update-plugin.c:291 msgid "" "You can download the new version of gedit by clicking on the download button " "or ignore that version and wait for a new one" msgstr "" "Bạn có thể tải một phiên bản mới của gedit bằng việc nhấn vào nút tải hay có " "thể lờ đi phiên bản này và đợi một phiên bản mới hơn" #: plugins/checkupdate/org.gnome.gedit.plugins.checkupdate.gschema.xml.in:5 msgid "Version to Ignore" msgstr "Phiên bản cần bỏ qua" #. This is releated to the next gedit version to be released #: plugins/checkupdate/org.gnome.gedit.plugins.checkupdate.gschema.xml.in:7 msgid "Version to ignore until a newer version is released." msgstr "Phiên bản cần lờ đi cho đến khi bản tiếp nữa được phát hành." #: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:5 #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:7 #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:13 msgid "Document Statistics" msgstr "Thống kê tài liệu" #: plugins/docinfo/docinfo.plugin.desktop.in:6 msgid "Report the number of words, lines and characters in a document." msgstr "Phân tích tài liệu hiện tại và xác định số lượng từ, dòng và ký tự." #: plugins/docinfo/gedit-docinfo-plugin.c:537 msgid "_Document Statistics" msgstr "Thống _kê tài liệu" #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:64 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:82 msgid "Selection" msgstr "Vùng chọn" #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:97 msgid "Lines" msgstr "Dòng" #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:112 msgid "Words" msgstr "Từ" #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:127 msgid "Characters (with spaces)" msgstr "Ký tự (có khoảng trắng)" #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:142 msgid "Characters (no spaces)" msgstr "Ký tự (không khoảng trắng)" #: plugins/docinfo/resources/ui/gedit-docinfo-plugin.ui:157 msgid "Bytes" msgstr "Byte" #: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:3 msgid "Build" msgstr "Biên dịch" #: plugins/externaltools/data/build.desktop.in:4 msgid "Run “make” in the document directory" msgstr "Chạy lệnh “make” trong thư mục tài liệu" #: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:3 #: plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in:3 msgid "Open terminal here" msgstr "Mở dòng lệnh ở đây" #: plugins/externaltools/data/open-terminal-here.desktop.in:4 #: plugins/externaltools/data/open-terminal-here-osx.desktop.in:4 msgid "Open a terminal in the document location" msgstr "Mở một cửa sổ dòng lệnh tại vị trí tài liệu" #: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:3 msgid "Remove trailing spaces" msgstr "Gỡ bỏ các dấu trắng đằng sau" #: plugins/externaltools/data/remove-trailing-spaces.desktop.in:4 msgid "Remove useless trailing spaces in your file" msgstr "Gỡ bỏ các dấu đằng sau vô ích trong tập tin" #: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:3 msgid "Run command" msgstr "Chạy lệnh" #: plugins/externaltools/data/run-command.desktop.in:4 msgid "Execute a custom command and put its output in a new document" msgstr "Thực hiện lệnh riêng mà xuất vào tài liệu mới" #: plugins/externaltools/data/send-to-fpaste.desktop.in:3 msgid "Send to fpaste" msgstr "Gửi đến fpaste" #: plugins/externaltools/data/send-to-fpaste.desktop.in:4 msgid "Paste selected text or current document to fpaste" msgstr "Dán đoạn văn bản đa chọn hay tài liệu hiện tại vào fpaste" #: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:6 msgid "External Tools" msgstr "Công cụ bên ngoài" #: plugins/externaltools/externaltools.plugin.desktop.in:7 msgid "Execute external commands and shell scripts." msgstr "Thực hiện lệnh bên ngoài và tập lệnh hệ thống (shell scripts)." #: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:5 #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:15 msgid "Whether to use the system font" msgstr "Có dùng phông hệ thống không" #: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:6 msgid "" "If true, the external tools will use the desktop-global standard font if " "it’s monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)." msgstr "" "Nếu chọn, công cụ bên ngoài sẽ dùng phông chuẩn của hệ thống nếu là phông " "monospace của nó (hoặc phông giống nhất nếu khác)." #: plugins/externaltools/org.gnome.gedit.plugins.externaltools.gschema.xml.in:15 #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:25 msgid "A Pango font name. Examples are “Sans 12” or “Monospace Bold 14”." msgstr "Tên phông Pango. Ví dụ “Sans 12” hoặc “Monospace Bold 14”." #: plugins/externaltools/tools/appactivatable.py:133 msgid "Manage _External Tools…" msgstr "Quản lý công cụ ngoại…" #: plugins/externaltools/tools/appactivatable.py:138 msgid "External _Tools" msgstr "_Công cụ bên ngoài" #: plugins/externaltools/tools/capture.py:106 #, python-format msgid "Could not execute command: %s" msgstr "Không thể thực hiện lệnh: %s" #: plugins/externaltools/tools/functions.py:191 msgid "You must be inside a word to run this command" msgstr "Bạn phải ở trong một từ để chạy lệnh này" #: plugins/externaltools/tools/functions.py:309 msgid "Running tool:" msgstr "Công cụ đang chạy:" #: plugins/externaltools/tools/functions.py:340 msgid "Done." msgstr "Đã xong." #: plugins/externaltools/tools/functions.py:342 msgid "Exited" msgstr "Đã thoát" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:113 msgid "All languages" msgstr "Tất cả ngôn ngữ" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:429 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:433 #: plugins/externaltools/tools/manager.py:774 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:473 msgid "All Languages" msgstr "Tất cả ngôn ngữ" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:546 msgid "New tool" msgstr "Công cụ mới" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:683 #, python-format msgid "This accelerator is already bound to %s" msgstr "Phím tắt này đã được gán cho %s" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:729 msgid "Type a new accelerator, or press Backspace to clear" msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím Backspace để xóa" #: plugins/externaltools/tools/manager.py:731 msgid "Type a new accelerator" msgstr "Gõ phím tắt mới" #: plugins/externaltools/tools/outputpanel.py:129 msgid "Stopped." msgstr "Đã dừng." #: plugins/externaltools/tools/outputpanel.ui:37 msgid "Stop Tool" msgstr "Dừng công cụ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:15 msgid "Always available" msgstr "Luôn sẵn sàng" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:19 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:129 msgid "All documents" msgstr "Mọi tài liệu" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:23 msgid "All documents except untitled ones" msgstr "Mọi tài liệu trừ những cái không tên" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:27 msgid "Local files only" msgstr "Chỉ tập tin cục bộ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:31 msgid "Remote files only" msgstr "Chỉ tập tin trên mạng" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:35 msgid "Untitled documents only" msgstr "Chỉ tài liệu không tên" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:53 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:125 msgid "Current document" msgstr "Tài liệu hiện tại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:57 msgid "Current selection" msgstr "Vùng chọn hiện tại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:61 msgid "Current selection (default to document)" msgstr "Lựa chọn hiện tại (mặc định là tài liệu)" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:65 msgid "Current line" msgstr "Dòng hiện tại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:69 msgid "Current word" msgstr "Từ hiện tại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:87 msgid "Display in bottom pane" msgstr "Hiện ở cuối ô" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:91 msgid "Create new document" msgstr "Tạo tài liệu mới" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:95 msgid "Append to current document" msgstr "Nối vào tài liệu hiện tại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:99 msgid "Replace current document" msgstr "Thay thế tài liệu hiện tại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:103 msgid "Replace current selection" msgstr "Thay thế vùng chọn hiện tại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:107 msgid "Insert at cursor position" msgstr "Chèn tại vị trí con trỏ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:136 #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:146 msgid "Manage External Tools" msgstr "Quản lý công cụ ngoại" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:204 msgid "Add a new tool" msgstr "Thêm công cụ mới" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:205 msgid "Add Tool" msgstr "Thêm công cụ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:219 msgid "Remove selected tool" msgstr "Bỏ công cụ được chọn" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:220 msgid "Remove Tool" msgstr "Bỏ công cụ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:234 msgid "Revert tool" msgstr "Hoàn nguyên công cụ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:235 msgid "Revert Tool" msgstr "Hoàn nguyên công cụ" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:287 msgid "Shortcut _key:" msgstr "_Phím tắt:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:321 msgid "_Save:" msgstr "_Lưu:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:356 msgid "_Input:" msgstr "_Vào:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:391 msgid "_Output:" msgstr "_Xuất:" #: plugins/externaltools/tools/tools.ui:426 msgid "_Applicability:" msgstr "Khả năng á_p dụng:" #: plugins/externaltools/tools/windowactivatable.py:126 msgid "Tool Output" msgstr "Kết xuất của lệnh" #: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:6 msgid "File Browser Panel" msgstr "Khung duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/filebrowser.plugin.desktop.in:7 msgid "Easy file access from the side panel" msgstr "Truy cập nhanh từ khung bên" #: plugins/filebrowser/gedit-file-bookmarks-store.c:200 msgid "Home" msgstr "Thư mục riêng" #: plugins/filebrowser/gedit-file-bookmarks-store.c:233 msgid "File System" msgstr "Hệ thống tập tin" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:523 msgid "File Browser" msgstr "Bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:659 msgid "An error occurred while creating a new directory" msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục mới" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:662 msgid "An error occurred while creating a new file" msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin mới" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:665 msgid "An error occurred while renaming a file or directory" msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin hay thư mục" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:668 msgid "An error occurred while deleting a file or directory" msgstr "Gặp lỗi khi xóa tập tin hay thư mục" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:671 msgid "An error occurred while opening a directory in the file manager" msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục trong bộ quản lý tập tin" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:674 msgid "An error occurred while setting a root directory" msgstr "Gặp lỗi khi đặt thư mục gốc" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:677 msgid "An error occurred while loading a directory" msgstr "Gặp lỗi khi tải thư mục" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:680 msgid "An error occurred" msgstr "Gặp lỗi" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:902 msgid "" "Cannot move file to trash, do you\n" "want to delete permanently?" msgstr "" "Không thể di chuyển tập tin vào thùng rác,\n" "bạn có muốn xóa nó ngay không?" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:907 #, c-format msgid "The file “%s” cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể di chuyển tập tin “%s” vào thùng rác." #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:912 msgid "The selected files cannot be moved to the trash." msgstr "Không thể di chuyển tập tin đã chọn vào thùng rác." #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:943 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn “%s” không?" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:948 msgid "Are you sure you want to permanently delete the selected files?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hẳn các tập tin đã chọn không?" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-plugin.c:951 msgid "If you delete an item, it is permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa mục nào, nó sẽ bị mất hoàn toàn." #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:1703 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3327 msgid "" "The renamed file is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the file visible" msgstr "" "Tập tin bị đổi tên hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc " "để hiển thị lại tập tin này" #. Translators: This is the default name of new files created by the file browser pane. #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3578 msgid "Untitled File" msgstr "Tập tin chưa đặt tên" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3606 msgid "" "The new file is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the file visible" msgstr "" "Tập tin mới hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc để hiển " "thị nó" #. Translators: This is the default name of new directories created by the file browser pane. #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3635 msgid "Untitled Folder" msgstr "Thư mục chưa đặt tên" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-store.c:3658 msgid "" "The new directory is currently filtered out. You need to adjust your filter " "settings to make the directory visible" msgstr "" "Thư mục mới hiện tại bị lọc ra. Bạn cần phải điều chỉnh cài đặt lọc để hiển " "thị nó" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:757 msgid "Bookmarks" msgstr "Đánh dấu" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:1957 #, c-format msgid "No mount object for mounted volume: %s" msgstr "Không có đối tượng “mount” cho phân vùng đã gắn: %s" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2026 #, c-format msgid "Could not open media: %s" msgstr "Không thể mở đa phương tiện %s" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2069 #, c-format msgid "Could not mount volume: %s" msgstr "Không thể gắn phân vùng: %s" #: plugins/filebrowser/gedit-file-browser-widget.c:2581 #, c-format msgid "Error when loading “%s”: No such directory" msgstr "Gặp lỗi khi tải “%s”: Không có thư mục nào như thế" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:5 msgid "Open With Tree View" msgstr "Mở trong ô xem cây" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:6 msgid "" "Open the tree view when the file browser plugin gets loaded instead of the " "bookmarks view" msgstr "" "Mở ô xem cây khi bổ sung duyệt tập tin được tải, thay cho ô xem Đánh dấu" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:10 msgid "File Browser Root Directory" msgstr "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:11 msgid "" "The file browser root directory to use when loading the file browser plugin " "and onload/tree_view is TRUE." msgstr "" "Thư mục gốc của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin và " "khi “onload/tree_view” là ĐÚNG." #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:15 msgid "File Browser Virtual Root Directory" msgstr "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:16 msgid "" "The file browser virtual root directory to use when loading the file browser " "plugin when onload/tree_view is TRUE. The virtual root must always be below " "the actual root." msgstr "" "Thư mục gốc ảo của bộ duyệt tập tin, để dùng khi tải bổ sung duyệt tập tin " "và khi “onload/tree_view” là ĐÚNG. Gốc ảo luôn luôn phải nằm bên dưới gốc " "thật." #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:20 msgid "Enable Restore of Remote Locations" msgstr "Bật phục hồi từ xa" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:21 msgid "Sets whether to enable restoring of remote locations." msgstr "Đặt nếu bật khả năng phục hồi vị trí từ xa hay không." #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:25 msgid "Set Location to First Document" msgstr "Đặt địa chỉ mở tập tin đầu tiên" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:26 msgid "" "If TRUE the file browser plugin will view the directory of the first opened " "document given that the file browser hasn’t been used yet. (Thus this " "generally applies to opening a document from the command line or opening it " "with Nautilus, etc.)" msgstr "" "Nếu TRUE, phần bổ sung trình duyệt tập tin sẽ xem thư mục của tập tin mở đầu " "tiên nếu trình duyệt tập tin chưa được sử dụng lần nào. (Thường áp dụng khi " "mở tập tin từ dòng lệnh hoặc mở chúng bằng Nautilus, v.v..)" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:30 msgid "File Browser Filter Mode" msgstr "Chế độ lọc của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:31 msgid "" "This value determines what files get filtered from the file browser. Valid " "values are: none (filter nothing), hide-hidden (filter hidden files) and " "hide-binary (filter binary files)." msgstr "" "Giá trị này quyết định những tập tin nào được lọc từ bộ duyệt tập tin. Giá " "trị có thể: none (không lọc gì), hide-hidden (lọc tập tin ẩn), hide-binary " "(lọc tập tin nhị phân)." #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:35 msgid "File Browser Filter Pattern" msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:36 msgid "" "The filter pattern to filter the file browser with. This filter works on top " "of the filter_mode." msgstr "" "Mẫu lọc cần dùng để lọc bộ duyệt tập tin. Mẫu lọc này hoạt động bên trên chế " "độ lọc (“filter_mode”)." #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:40 msgid "File Browser Binary Patterns" msgstr "Mẫu lọc của bộ duyệt tập tin" #: plugins/filebrowser/org.gnome.gedit.plugins.filebrowser.gschema.xml.in:41 msgid "The supplemental patterns to use when filtering binary files." msgstr "Các mẫu bổ xung được dùng khi lọc các tập tin nhị phân." #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:13 #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:79 msgid "_Set Root to Active Document" msgstr "Đặt _gốc thành vị trí của tài liệu hoạt động hiện tại" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:19 msgid "_New Folder" msgstr "Thư mục mớ_i" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:23 msgid "New F_ile" msgstr "Tập tin mớ_i" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:29 msgid "_Rename…" msgstr "Đổi _tên…" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:33 msgid "_Move to Trash" msgstr "Chu_yển vào thùng rác" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:43 msgid "Re_fresh View" msgstr "Cậ_p nhật ô xem" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:47 msgid "_View Folder" msgstr "_Xem thư mục" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:51 msgid "_Open in Terminal" msgstr "_Mở thiết bị cuối ở đây" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:56 msgid "_Filter" msgstr "Bộ _lọc" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:59 msgid "Show _Hidden" msgstr "_Hiện bị ẩn" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:63 msgid "Show _Binary" msgstr "Hiện nhị _phân" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-menus.ui:67 msgid "Match Filename" msgstr "Khớp tên tập tin" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-widget.ui:183 msgid "History" msgstr "Lịch sử" #: plugins/filebrowser/resources/ui/gedit-file-browser-widget.ui:184 msgid "Open history menu" msgstr "Mở trình đơn lịch sử" #: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:5 msgid "Modelines" msgstr "Dòng chế độ" #: plugins/modelines/modelines.plugin.desktop.in:6 msgid "Emacs, Kate and Vim-style modelines support for gedit." msgstr "Cách hỗ trợ dòng chế độ dạng Emacs, Kate và Vim trong gedit." #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:5 msgid "Command Color Text" msgstr "Mô tả màu cho lệnh" #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:6 msgid "The command color text" msgstr "Mô tả màu cho lệnh" #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:10 msgid "Error Color Text" msgstr "Mô tả màu cho lỗi" #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:11 msgid "The error color text" msgstr "Mô tả màu cho lỗi" #: plugins/pythonconsole/org.gnome.gedit.plugins.pythonconsole.gschema.xml.in:16 msgid "" "If true, the terminal will use the desktop-global standard font if it’s " "monospace (and the most similar font it can come up with otherwise)." msgstr "" "Nếu đúng, cửa sổ dòng lệnh sẽ dùng phông chuẩn của hệ thống nếu là phông " "monospace của nó (hoặc phông gần giống nhất nếu khác)." #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:18 msgid "C_ommand color:" msgstr "Mà_u lệnh:" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/config.ui:32 msgid "_Error color:" msgstr "Màu _lỗi:" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole/__init__.py:60 #: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:6 msgid "Python Console" msgstr "Bàn giao tiếp Python" #: plugins/pythonconsole/pythonconsole.plugin.desktop.in:7 msgid "Interactive Python console standing in the bottom panel" msgstr "Bàn điều khiển Python tương tác ở khung phía dướng" #: plugins/quickhighlight/quickhighlight.plugin.desktop.in:5 msgid "Quick Highlight" msgstr "Tô sáng nhanh" #: plugins/quickhighlight/quickhighlight.plugin.desktop.in:6 msgid "Highlights every occurrences of selected text." msgstr "Tô sáng mỗi khi có đoạn văn bản được chọn." #: plugins/quickopen/quickopen/__init__.py:47 msgid "Quick Open…" msgstr "Mở nhanh…" #: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:6 #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:40 msgid "Quick Open" msgstr "Mở nhanh" #: plugins/quickopen/quickopen.plugin.desktop.in:7 msgid "Quickly open files" msgstr "Mở tập tin một cách nhanh chóng" #: plugins/quickopen/quickopen/popup.py:90 msgid "Type to search…" msgstr "Nhập để tìm…" #: plugins/snippets/snippets/appactivatable.py:88 msgid "Manage _Snippets…" msgstr "Quản lý đ_oạn…" #. Do the fancy completion dialog #: plugins/snippets/snippets/document.py:64 #: plugins/snippets/snippets/document.py:153 #: plugins/snippets/snippets/document.py:667 #: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:6 msgid "Snippets" msgstr "Đoạn" #: plugins/snippets/snippets/exporter.py:88 #, python-format msgid "The archive “%s” could not be created" msgstr "Kho lưu “%s” không thể được tạo" #: plugins/snippets/snippets/exporter.py:105 #, python-format msgid "Target directory “%s” does not exist" msgstr "Thư mục đích “%s” không tồn tại" #: plugins/snippets/snippets/exporter.py:108 #, python-format msgid "Target directory “%s” is not a valid directory" msgstr "Thư mục đích “%s” không phải là một thư mục hợp lệ" #: plugins/snippets/snippets/importer.py:55 #: plugins/snippets/snippets/importer.py:116 #, python-format msgid "File “%s” does not exist" msgstr "Tập tin “%s” không tồn tại" #: plugins/snippets/snippets/importer.py:58 #, python-format msgid "File “%s” is not a valid snippets file" msgstr "Tập tin “%s” không phải là tập tin đoạn mã snippet hợp lệ" #: plugins/snippets/snippets/importer.py:75 #, python-format msgid "Imported file “%s” is not a valid snippets file" msgstr "Tập tin đã nhập “%s” là một tập tin mã snippet không hợp lệ" #: plugins/snippets/snippets/importer.py:85 #, python-format msgid "The archive “%s” could not be extracted" msgstr "Kho lưu “%s” không thể được giải nén" #: plugins/snippets/snippets/importer.py:103 #, python-format msgid "The following files could not be imported: %s" msgstr "Không thể nhập khẩu những tập tin này: %s" #: plugins/snippets/snippets/importer.py:119 #: plugins/snippets/snippets/importer.py:132 #, python-format msgid "File “%s” is not a valid snippets archive" msgstr "Tập tin “%s” không phải là một kho lưu đoạn mã snippet hợp lệ" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:50 msgid "Snippets archive" msgstr "Kho lưu đoạn" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:74 msgid "Add a new snippet…" msgstr "Thêm đoạn mới…" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:124 msgid "Global" msgstr "Toàn cục" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:414 msgid "Revert selected snippet" msgstr "Hoàn nguyên đoạn đã chọn" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:417 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:120 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:121 msgid "Delete selected snippet" msgstr "Xóa đoạn đã chọn" #. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(3) #: plugins/snippets/snippets/manager.py:670 msgid "" "This is not a valid Tab trigger. Triggers can either contain alphanumeric " "characters (or _, : and .) or a single (non-alphanumeric) character like: {, " "[, etc." msgstr "" "Đây không phải bẫy phím Tab hợp lệ. Bẫy có thể chứa nhiều chữ hoặc số (hoặc " "_, : và .) hoặc một ký tự đơn (không phải chữ hoặc số) như: {, [, v.v.." #. self['hbox_tab_trigger'].set_spacing(0) #: plugins/snippets/snippets/manager.py:677 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:283 msgid "Single word the snippet is activated with after pressing Tab" msgstr "Một từ đơn mà đoạn mã mẫu được kích hoạt khi nhấn phím Tab ngay sau đó" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:766 #, python-format msgid "The following error occurred while importing: %s" msgstr "Gặp lỗi phát sinh khi nhập vào sau đây: %s" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:773 msgid "Import successfully completed" msgstr "Việc nhập vào được thực hiện thành công" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:787 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:137 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:138 msgid "Import snippets" msgstr "Nhập đoạn" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:792 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:878 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:941 msgid "All supported archives" msgstr "Mọi kho nén đã hỗ trợ" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:793 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:879 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:942 msgid "Gzip compressed archive" msgstr "Kho nén Gzip" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:794 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:880 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:943 msgid "Bzip2 compressed archive" msgstr "Kho nén Bzip2" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:795 msgid "Single snippets file" msgstr "Tập tin đoạn đơn" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:796 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:882 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:945 msgid "All files" msgstr "Mọi tập tin" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:808 #, python-format msgid "The following error occurred while exporting: %s" msgstr "Gặp lỗi sau đây khi xuất: %s" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:812 msgid "Export successfully completed" msgstr "Hoàn tất xuất ra" #. Ask if system snippets should also be exported #: plugins/snippets/snippets/manager.py:852 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:919 msgid "Do you want to include selected system snippets in your export?" msgstr "Bạn cũng có muốn xuất các đoạn hệ thống đã chọn không?" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:867 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:937 msgid "There are no snippets selected to be exported" msgstr "Chưa chọn đoạn cần xuất ra" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:872 #: plugins/snippets/snippets/manager.py:910 msgid "Export snippets" msgstr "Xuất đoạn" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:1049 msgid "Type a new shortcut, or press Backspace to clear" msgstr "Hãy gõ phím tắt mới, hoặc bấm phím “Backspace” để xóa trống" #: plugins/snippets/snippets/manager.py:1051 msgid "Type a new shortcut" msgstr "Gõ phím tắt mới" #: plugins/snippets/snippets/placeholder.py:605 #, python-format msgid "" "Execution of the Python command (%s) exceeds the maximum time, execution " "aborted." msgstr "" "Việc thực thi lệnh Python (%s) lâu quá thời hạn chờ, nên việc thực thi đã bị " "hủy bỏ." #: plugins/snippets/snippets/placeholder.py:613 #, python-format msgid "Execution of the Python command (%s) failed: %s" msgstr "Việc thực thi lệnh Python (%s) gặp lỗi: %s" #: plugins/snippets/snippets.plugin.desktop.in:7 msgid "Insert often-used pieces of text in a fast way" msgstr "Chèn vào một đoạn văn bản hay dùng một cách nhanh chóng" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:40 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:47 msgid "Manage Snippets" msgstr "Quản lý đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:103 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:104 msgid "Create new snippet" msgstr "Tạo đoạn mới" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:105 msgid "Add Snippet" msgstr "Thêm đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:122 msgid "Remove Snippet" msgstr "Bỏ đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:139 msgid "Import Snippets" msgstr "Nhập đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:154 #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:155 msgid "Export selected snippets" msgstr "Xuất các đoạn đã chọn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:156 msgid "Export Snippets" msgstr "Xuất đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:224 msgid "Activation" msgstr "Kích hoạt" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:244 msgid " " msgstr " " #. "tab" here means the tab key, not the notebook tab! #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:263 msgid "_Tab trigger:" msgstr "Bẫy _Tab:" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:317 msgid "S_hortcut key:" msgstr "P_hím tắt:" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:333 msgid "Shortcut key with which the snippet is activated" msgstr "Phím tắt kích hoạt đoạn" #: plugins/snippets/snippets/snippets.ui:351 msgid "_Drop targets:" msgstr "Đíc_h thả:" #: plugins/sort/gedit-sort-plugin.c:243 msgid "S_ort…" msgstr "Sắp _xếp…" #: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:13 #: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:5 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:38 msgid "_Reverse order" msgstr "Đả_o thứ tự" #: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:54 msgid "R_emove duplicates" msgstr "_Bỏ trùng lắp" #: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:70 msgid "C_ase sensitive" msgstr "_Phân biệt HOA/thường" #: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:93 msgid "S_tart at column:" msgstr "Bắt đầu _tại cột:" #: plugins/sort/resources/ui/gedit-sort-plugin.ui:150 msgid "_Sort" msgstr "_Sắp xếp" #: plugins/sort/sort.plugin.desktop.in:6 msgid "Sorts a document or selected text." msgstr "Sắp xếp tài liệu hay đoạn được chọn." #: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:143 msgid "_Check Spelling…" msgstr "Kiểm lỗi _chính tả…" #: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:147 msgid "Set _Language…" msgstr "Đặt n_gôn ngữ…" #: plugins/spell/gedit-spell-app-activatable.c:151 msgid "_Highlight Misspelled Words" msgstr "_Tô sáng từ viết sai" #: plugins/spell/org.gnome.gedit.plugins.spell.gschema.xml.in:5 #: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:75 msgid "Highlight misspelled words" msgstr "Tô sáng từ viết sai" #: plugins/spell/org.gnome.gedit.plugins.spell.gschema.xml.in:6 msgid "Default setting for highlight misspelled words." msgstr "Cài đặt mặc định cho tô sáng từ viết sai." #: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:7 msgid "Configure spell plugin" msgstr "Cấu hình phần bổ sung kiểm tra chính tả" #: plugins/spell/resources/ui/gedit-spell-setup-dialog.ui:61 msgid "Defaults for new documents" msgstr "Mặc định khi Tạo tài liệu mới" #: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:5 msgid "Spell Checker" msgstr "Kiểm tra chính tả" #: plugins/spell/spell.plugin.desktop.in:6 msgid "Checks the spelling of the current document." msgstr "Kiểm lỗi chính tả của tài liệu hiện tại." #: plugins/time/gedit-time-plugin.c:265 msgid "In_sert Date and Time…" msgstr "C_hèn ngày giờ…" #: plugins/time/gedit-time-plugin.c:491 msgid "Available formats" msgstr "Định dạng sẵn có" #: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:5 msgid "Prompt Type" msgstr "Kiểu dấu nhắc" #: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:6 msgid "" "If the user should be prompted for a format or if the selected or custom " "format should be used." msgstr "" "Người dùng nên được hỏi định dạng hoặc định dạng được chọn hoặc định dạng " "riêng nên được dùng." #: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:10 msgid "Selected Format" msgstr "Định dạng được chọn" #: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:11 msgid "The selected format used when inserting the date/time." msgstr "Dùng định dạng đã chọn khi chèn ngày/giờ." #: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:15 msgid "Custom Format" msgstr "Định dạng riêng" #: plugins/time/org.gnome.gedit.plugins.time.gschema.xml.in:16 msgid "The custom format used when inserting the date/time." msgstr "Dùng định dạng riêng khi chèn ngày/giờ." #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:7 msgid "Insert Date and Time" msgstr "Chèn ngày giờ" #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:23 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:94 msgid "Use the _selected format" msgstr "Dùng định _dạng đã chọn" #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:65 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:141 msgid "_Use custom format" msgstr "Dùng định dạng _riêng" #. Translators: Use the more common date format in your locale #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:89 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:165 msgid "%d/%m/%Y %H:%M:%S" msgstr "%H:%M:%S %d/%m/%Y" #. Translators: This example should follow the date format defined in the entry above #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:106 #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:181 msgid "01/11/2009 17:52:00" msgstr "17:52:00 01/11/2009" #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-dialog.ui:167 msgid "_Insert" msgstr "_Chèn" #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:6 msgid "Configure date/time plugin" msgstr "Cấu hình phần bổ sung ngày/giờ" #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:57 msgid "When inserting date/time…" msgstr "Khi chèn ngày/giờ…" #: plugins/time/resources/ui/gedit-time-setup-dialog.ui:75 msgid "_Prompt for a format" msgstr "Nhắc _hỏi định dạng" #: plugins/time/time.plugin.desktop.in:5 msgid "Insert Date/Time" msgstr "Chèn ngày/giờ" #: plugins/time/time.plugin.desktop.in:6 msgid "Inserts current date and time at the cursor position." msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại." #~ msgid "org.gnome.gedit" #~ msgstr "org.gnome.gedit" #~ msgid "Please check your installation." #~ msgstr "Hãy kiểm tra bản cài đặt." #~ msgid "Unable to open UI file %s. Error: %s" #~ msgstr "Không thể mở tập tin UI %s. Lỗi: %s" #~ msgid "Unable to find the object “%s” inside file %s." #~ msgstr "Không tìm thấy đối tượng “%s” trong tập tin %s." #~ msgid "system-file-manager" #~ msgstr "system-file-manager" #~ msgid "text-x-script" #~ msgstr "text-x-script" #~ msgid "document-open" #~ msgstr "document-open" #~ msgid "view-sort-ascending" #~ msgstr "view-sort-ascending" #~ msgid "tools-check-spelling" #~ msgstr "tools-check-spelling" #~ msgid "gedit Text Editor" #~ msgstr "Bộ soạn thảo văn bản gedit" #~ msgid "_About" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "Tools" #~ msgstr "Công cụ" #~ msgid "C_haracter Encoding:" #~ msgstr "Bảng mã _kí tự:" #~ msgid "L_ine Ending:" #~ msgstr "Kết thúc _dòng:" #~ msgid "_Ignore" #~ msgstr "Bỏ _qua" #~ msgid "Manage _External Tools..." #~ msgstr "Quản lý công cụ bên _ngoài…" #~ msgid "Quick Open..." #~ msgstr "Mở nhanh…" #~ msgid "Manage _Snippets..." #~ msgstr "Quản lý đ_oạn…" #~ msgid "_Check Spelling..." #~ msgstr "Kiểm lỗi _chính tả…" #~ msgid "Set _Language..." #~ msgstr "Đặt n_gôn ngữ…" #~ msgid "In_sert Date and Time..." #~ msgstr "C_hèn ngày giờ…" #~ msgid "Open a New Window" #~ msgstr "Mở cửa sổ mới" #~ msgid "Open a New Document" #~ msgstr "Mở tài liệu mới" #~ msgid "Set the size and position of the window (WIDTHxHEIGHT+X+Y)" #~ msgstr "Đặt kích thước và vị trí cửa sổ (RỘNGxCAO+X+Y)" #~ msgid "GEOMETRY" #~ msgstr "TỌA_ĐỘ" #~ msgid "Edit" #~ msgstr "Sửa" #~ msgid "Help" #~ msgstr "Trợ giúp" #~ msgid "Question" #~ msgstr "Câu hỏi" #~ msgid "(no suggested words)" #~ msgstr "(không có từ để gợi ý)" #~ msgid "_More..." #~ msgstr "Thê_m nữa…" #~ msgid "_Ignore All" #~ msgstr "Bỏ _qua tất cả" #~ msgid "_Add" #~ msgstr "Thê_m" #~ msgid "_Spelling Suggestions..." #~ msgstr "_Gợi ý chính tả…" #~ msgid "Error when checking the spelling of word “%s”: %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi kiểm tra chính tả của từ “%s”: %s" #~ msgid "Error:" #~ msgstr "Lỗi:" #~ msgid "Completed spell checking" #~ msgstr "Hoàn thành kiểm lỗi chính tả" #~ msgid "No misspelled words" #~ msgstr "Không có từ sai chính tả" #~ msgid "(correct spelling)" #~ msgstr "(đúng chính tả)" #~ msgid "Suggestions" #~ msgstr "Gợi ý" #~ msgctxt "language" #~ msgid "%s (%s)" #~ msgstr "%s (%s)" #~ msgctxt "language" #~ msgid "Unknown (%s)" #~ msgstr "Chưa biết (%s)" #~ msgctxt "language" #~ msgid "Default" #~ msgstr "Mặc định" #~ msgid "Select the _language of the current document." #~ msgstr "Chọn n_gôn ngữ của tài liệu hiện tại." #~ msgid "Misspelled word:" #~ msgstr "Từ sai chính tả:" #~ msgid "word" #~ msgstr "từ" #~ msgid "Change _to:" #~ msgstr "Đổi _thành:" #~ msgid "Check _Word" #~ msgstr "Kiểm lỗi _từ" #~ msgid "_Suggestions:" #~ msgstr "_Gợi ý:" #~ msgid "Ignore _All" #~ msgstr "Bỏ qu_a tất cả" #~ msgid "Cha_nge" #~ msgstr "Thay đổ_i" #~ msgid "Change A_ll" #~ msgstr "Thay đổi tất _cả" #~ msgid "User dictionary:" #~ msgstr "Từ điển của người dùng:" #~ msgid "Add w_ord" #~ msgstr "Thêm _từ" #~ msgid "RO" #~ msgstr "Chỉ đọc" #~ msgid "_Ignore case" #~ msgstr "_Không phân biệt HOA/thường" #~ msgid "You cannot undo a sort operation" #~ msgstr "Không thể hồi lại thao tác sắp xếp." #~ msgid "_OK" #~ msgstr "Đồn_g ý" #~ msgid "Set language" #~ msgstr "Đặt ngôn ngữ" #~ msgid "Languages" #~ msgstr "Ngôn ngữ" #~ msgid "The document is empty." #~ msgstr "Tài liệu trống rỗng." #~ msgid "['UTF-8', 'CURRENT', 'ISO-8859-15', 'UTF-16']" #~ msgstr "['UTF-8', 'CURRENT', 'UTF-16']" #~ msgid "Automatically Detected Encodings" #~ msgstr "Tự động phát hiện bảng mã" #~ msgid "" #~ "Sorted list of encodings used by gedit for automatically detecting the " #~ "encoding of a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. " #~ "Only recognized encodings are used." #~ msgstr "" #~ "Danh sách bảng mã đã sắp xếp được sử dụng bởi gedit cho việc phát hiện " #~ "bảng mã tự động của tập tin. “CURRENT” thể hiện bảng mã được sử dụng hiện " #~ "tại. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng." #~ msgid "['ISO-8859-15']" #~ msgstr "['UTF-8']" #~ msgid "Encodings shown in menu" #~ msgstr "Bảng mã hiển thị trong trình đơn" #~ msgid "" #~ "List of encodings shown in the Character Encoding menu in open/save file " #~ "selector. Only recognized encodings are used." #~ msgstr "" #~ "Danh sách các bảng mã được hiển thị ở trình đơn Bảng mã kí tự ở hộp chọn " #~ "mở/lưu tập tin. Chỉ những bảng mã có thể nhận dạng được dùng" #~ msgid "Character encodings" #~ msgstr "Bảng mã kí tự" #~ msgid "E_ncodings shown in menu:" #~ msgstr "Bảng _mã hiển thị trên trình đơn:" #~ msgid "P_revious Page" #~ msgstr "Trang t_rước" #~ msgid "_Next Page" #~ msgstr "Trang _kế" #~ msgid "Replace" #~ msgstr "Thay thế" #~ msgid "_Search for: " #~ msgstr "_Tìm: " #~ msgid "" #~ "Whether gedit should create backup copies for the files it saves. You can " #~ "set the backup file extension with the \"Backup Copy Extension\" option." #~ msgstr "" #~ "Gedit nên tạo bản sao các tập tin khi lưu. Bạn có thể đặt phần mở rộng " #~ "tập tin bằng tùy chọn “Phần mở rộng bản sao lưu”." #~ msgid "Undo Actions Limit (DEPRECATED)" #~ msgstr "Giới hạn hồi lại (KHÔNG DÙNG NỮA)" #~ msgid "" #~ "Maximum number of actions that gedit will be able to undo or redo. Use " #~ "\"-1\" for unlimited number of actions. Deprecated since 2.12.0" #~ msgstr "" #~ "Số tối đa các hành động Hủy bước/Bước lại có thể thực hiện. Dùng “-1” cho " #~ "số hành động vô hạn. Bị phản đối kể từ phiên bản 2.12.0." #~ msgid "Show the application's help" #~ msgstr "Hiển thị trợ giúp của ứng dụng" #~ msgid "- Edit text files" #~ msgstr "- Soạn thảo tập tin văn bản" #~ msgid "" #~ "%s\n" #~ "Run '%s --help' to see a full list of available command line options.\n" #~ msgstr "" #~ "%s\n" #~ "Chạy “%s --help” để xem danh sách tùy chọn dòng lệnh đầy đủ.\n" #~ msgid "About gedit" #~ msgstr "Giới thiệu về gedit" #~ msgid "Unicode" #~ msgstr "Unicode" #~ msgid "Western" #~ msgstr "Phương Tây" #~ msgid "Central European" #~ msgstr "Trung Âu" #~ msgid "South European" #~ msgstr "Nam Âu" #~ msgid "Baltic" #~ msgstr "Ban-tích" #~ msgid "Cyrillic" #~ msgstr "Ki-rin" #~ msgid "Arabic" #~ msgstr "Ả Rập" #~ msgid "Greek" #~ msgstr "Hy Lạp" #~ msgid "Hebrew Visual" #~ msgstr "Do thái trực quan" #~ msgid "Turkish" #~ msgstr "Thổ Nhĩ Kỳ" #~ msgid "Nordic" #~ msgstr "Bắc Âu" #~ msgid "Celtic" #~ msgstr "Xentich" #~ msgid "Romanian" #~ msgstr "Tiếng Rumani" #~ msgid "Armenian" #~ msgstr "Tiếng Acmênia" #~ msgid "Chinese Traditional" #~ msgstr "Tiếng Hoa phồn thể" #~ msgid "Cyrillic/Russian" #~ msgstr "Cyrillic/Nga" #~ msgid "Japanese" #~ msgstr "Tiếng Nhật" #~ msgid "Korean" #~ msgstr "Tiếng Hàn" #~ msgid "Chinese Simplified" #~ msgstr "Tiếng Hoa giản thể" #~ msgid "Georgian" #~ msgstr "Tiếng Gioocgiơ" #~ msgid "Hebrew" #~ msgstr "Do Thái" #~ msgid "Cyrillic/Ukrainian" #~ msgstr "Cyrillic/Ukraina" #~ msgid "Vietnamese" #~ msgstr "Tiếng Việt" #~ msgid "Thai" #~ msgstr "Tiếng Thái" #~ msgid "Unknown" #~ msgstr "Không rõ" #~ msgid "The file is too big." #~ msgstr "Tập tin quá lớn." #~ msgid "Save _As..." #~ msgstr "Lư_u dạng…" #~ msgid "_Print..." #~ msgstr "_In…" #~ msgid "Open a recently used file" #~ msgstr "Mở tập tin vừa dùng" #~ msgid "Empty" #~ msgstr "Rỗng" #~ msgid "gedit Preferences" #~ msgstr "Tùy thích gedit" #~ msgid "column" #~ msgstr "cột" #~ msgid "Unicode (UTF-8)" #~ msgstr "Unicode (UTF-8)" #~ msgid "_Open..." #~ msgstr "_Mở…" #~ msgid "Pr_eferences" #~ msgstr "Tù_y thích" #~ msgid "Configure the application" #~ msgstr "Cấu hình ứng dụng theo ý riêng của mỗi người" #~ msgid "_Contents" #~ msgstr "Mụ_c lục" #~ msgid "Revert to a saved version of the file" #~ msgstr "Hoàn lại phiên bản đã lưu của tập tin" #~ msgid "Print Previe_w" #~ msgstr "_Xem thử bản in" #~ msgid "Print preview" #~ msgstr "Xem thử trước khi in" #~ msgid "Undo the last action" #~ msgstr "Hủy thao tác cuối cùng" #~ msgid "Redo the last undone action" #~ msgstr "Làm lại hành động mới hủy bước" #~ msgid "Cut the selection" #~ msgstr "Cắt vùng được chọn" #~ msgid "Copy the selection" #~ msgstr "Sao chép vùng đã chọn" #~ msgid "Delete the selected text" #~ msgstr "Xóa bỏ đoạn đã chọn" #~ msgid "_Highlight Mode..." #~ msgstr "C_hế độ tô sáng…" #~ msgid "Changes the highlight mode of the active document" #~ msgstr "Thay đổi chế độ tô sáng của tài liệu hiện tại" #~ msgid "_Find..." #~ msgstr "_Tìm…" #~ msgid "Search for text" #~ msgstr "Tìm đoạn" #~ msgid "Search forwards for the same text" #~ msgstr "Tìm tới trong cùng đoạn" #~ msgid "Search backwards for the same text" #~ msgstr "Tìm ngược cùng đoạn" #~ msgid "_Replace..." #~ msgstr "Th_ay thế…" #~ msgid "Search for and replace text" #~ msgstr "Tìm kiếm và thay thế" #~ msgid "Clear highlighting of search matches" #~ msgstr "Xóa tô sáng khi khớp chuỗi cần tìm" #~ msgid "Go to a specific line" #~ msgstr "Đi đến dòng đã cho" #~ msgid "Save all open files" #~ msgstr "Lưu mọi tập tin đang mở" #~ msgid "Close all open files" #~ msgstr "Đóng tất cả các tập tin đang mở" #~ msgid "Activate previous document" #~ msgstr "Kích hoạt tài liệu trước đó" #~ msgid "Activate next document" #~ msgstr "Kích hoạt tài liệu kế tiếp" #~ msgid "Move the current document to a new window" #~ msgstr "Chuyển tài liệu hiện tại vào cửa sổ mới" #~ msgid "Close the current file" #~ msgstr "Đóng tập tin hiện tại" #~ msgid "Quit the program" #~ msgstr "Thoát chương trình" #~ msgid "_Toolbar" #~ msgstr "_Thanh công cụ" #~ msgid "Show or hide the toolbar in the current window" #~ msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ trên cửa sổ hiện tại" #~ msgid "Show or hide the statusbar in the current window" #~ msgstr "" #~ "Thay đổi trạng thái hiển thị của thanh trạng thái trên cửa sổ hiện tại" #~ msgid "Edit text in fullscreen" #~ msgstr "Soạn thảo văn bản ở chế độ toàn màn hình" #~ msgid "Show or hide the side panel in the current window" #~ msgstr "Hiện/Ẩn khung lề trên cửa sổ hiện tại" #~ msgid "Show or hide the bottom panel in the current window" #~ msgstr "Hiện/Ẩn khung đáy trong cửa sổ hiện tại" #~ msgid "Open '%s'" #~ msgstr "Mở “%s”" #~ msgid "Activate '%s'" #~ msgstr "Kích hoạt “%s”" #~ msgid "Change Case" #~ msgstr "Thay đổi chữ hoa/thường" #~ msgid "C_hange Case" #~ msgstr "C_huyển đổi chữ hoa/thường" #~ msgid "All _Upper Case" #~ msgstr "Tất cả chữ _hoa" #~ msgid "All _Lower Case" #~ msgstr "Tất cả chữ _thường" #~ msgid "Invert the case of selected text" #~ msgstr "Đảo chữ HOA/thường trong đoạn được chọn." #~ msgid "_Title Case" #~ msgstr "Chữ _Tựa" #~ msgid "Capitalize the first letter of each selected word" #~ msgstr "Chuyển đổi chữ đầu của mỗi từ đã chọn sang chữ hoa." #~ msgid "Get statistical information on the current document" #~ msgstr "Lấy thông tin thống kê của tài liệu hiện tại" #~ msgid "_Update" #~ msgstr "_Cập nhật" #~ msgid "File Name" #~ msgstr "Tên tập tin" #~ msgid "Opens the External Tools Manager" #~ msgstr "Mở bộ quản lý công cụ bên ngoài" #~ msgid "External tools" #~ msgstr "Công cụ bên ngoài" #~ msgid "Quickly open documents" #~ msgstr "Mở tài liệu một cách nhanh chóng" #~ msgid "_Snippets:" #~ msgstr "Đ_oạn:" #~ msgid "Manage snippets" #~ msgstr "Quản lý đoạn" #~ msgid "Sort the current document or selection" #~ msgstr "Sắp xếp tài liệu hiện tại hay vùng chọn" #~ msgid "Check the current document for incorrect spelling" #~ msgstr "Kiểm tra tài liệu hiện tại để phát hiện lỗi chính tả" #~ msgid "Set the language of the current document" #~ msgstr "Đặt ngôn ngữ của tài liệu hiện tại" #~ msgid "Automatically spell-check the current document" #~ msgstr "Tự động kiểm lỗi chính tả tài liệu hiện tại" #~ msgid "Language:" #~ msgstr "Ngôn ngữ:" #~ msgid "Language" #~ msgstr "Ngôn ngữ" #~ msgid "Insert current date and time at the cursor position" #~ msgstr "Chèn ngày, giờ hiện tại vào vị trí con trỏ hiện tại." #~ msgid "Zeitgeist dataprovider" #~ msgstr "Nguồn dữ liệu Zeitgeist" #~ msgid "Logs access and leave event for documents used with gedit" #~ msgstr "Lưu lại sự kiện truy cập hoặc rời khỏi tài liệu khi dùng gedit" #~ msgid "" #~ "The location of the file cannot be accessed because it is not mounted." #~ msgstr "Không thể truy cập vị trí tập tin vì nó không thể được gắn vào." #~ msgid "" #~ "gedit opened this instance of the file in a non-editable way. Do you want " #~ "to edit it anyway?" #~ msgstr "" #~ "Trình gedit đã mở thể hiện này của tập tin bằng cách không biên soạn " #~ "được. Bạn vẫn muốn biên soạn nó không?" #~ msgid "Do you want to drop your changes and reload the file?" #~ msgstr "Bạn có muốn bỏ qua các thay đổi của bạn và nạp lại tập tin không?" #~ msgid "Log Out _without Saving" #~ msgstr "Đăng xuất mà _không lưu" #~ msgid "Run gedit in the background" #~ msgstr "Chạy gedit ở nền" #~ msgid "Open Files" #~ msgstr "Mở tập tin" #~ msgid "Replace All" #~ msgstr "Thay thế hết" #~ msgid "Disable syntax highlighting" #~ msgstr "Tắt tô sáng cú pháp" #~ msgid "Set the root to the active document location" #~ msgstr "Đặt gốc là vị trí của tài liệu hoạt động hiện tại" #~ msgid "Open a terminal at the currently opened directory" #~ msgstr "Mở cửa sổ kiểu dòng lệnh tại thư mục được mở hiện tại" #~ msgid "file" #~ msgstr "tập tin" #~ msgid "Move selected file or folder to trash" #~ msgstr "Di chuyển vào thùng rác tập tin hay thư mục đã chọn" #~ msgid "Delete selected file or folder" #~ msgstr "Xóa tập tin hay thư mục đã chọn" #~ msgid "Up" #~ msgstr "Lên" #~ msgid "Open the parent folder" #~ msgstr "Mở thư mục mẹ" #~ msgid "Add new empty folder" #~ msgstr "Thêm thư mục rỗng mới" #~ msgid "Add new empty file" #~ msgstr "Thêm tập tin rỗng mới" #~ msgid "Rename selected file or folder" #~ msgstr "Thay đổi tên của tập tin hay thư mục đã chọn" #~ msgid "_Previous Location" #~ msgstr "Vị trí t_rước" #~ msgid "Go to the previous visited location" #~ msgstr "Trở về vị trí đã đến trước đó" #~ msgid "_Next Location" #~ msgstr "Vị trí _kế" #~ msgid "Go to the next visited location" #~ msgstr "Tới vị trí đến sau đó" #~ msgid "Refresh the view" #~ msgstr "Cập nhật ô xem" #~ msgid "View folder in file manager" #~ msgstr "Xem thư mục trong bộ quản lý tập tin" #~ msgid "Show hidden files and folders" #~ msgstr "Hiện các tập tin và thư mục bị ẩn" #~ msgid "Show binary files" #~ msgstr "Hiển thị các tập tin kiểu nhị phân" #~ msgid "Quick open" #~ msgstr "Mở nhanh" #~ msgid "_Add..." #~ msgstr "Thê_m…" #~ msgid "Previous location" #~ msgstr "Vị trí trước" #~ msgid "Go to a previously opened location" #~ msgstr "Trở về một vị trí đã mở trước đó" #~ msgid "Next location" #~ msgstr "Vị trí kế" #~ msgid "Go to next location" #~ msgstr "Tới vị trí kế tiếp" #~ msgid "External Tools Manager" #~ msgstr "Bộ quản lý công cụ bên ngoài" #~ msgid "" #~ "List of VFS schemes gedit supports in write mode. The 'file' scheme is " #~ "writable by default." #~ msgstr "" #~ "Danh sách các lược đồ VFS được trình gedit hỗ trợ trong chế độ ghi. Lược " #~ "đồ “file” (tập tin) ghi được theo mặc định." #~ msgid "Writable VFS schemes" #~ msgstr "Lược đồ VFS ghi được" #~ msgid "Snippets Manager" #~ msgstr "Bộ Quản Lý Đoạn" #~ msgid "Auto Detected Encodings" #~ msgstr "Bảng mã đã tìm tự động" #~ msgid "Auto Save" #~ msgstr "Lưu tự động" #~ msgid "Auto Save Interval" #~ msgstr "Khoảng lưu tự động" #~ msgid "Auto indent" #~ msgstr "Thụt lề tự động" #~ msgid "Backup Copy Extension" #~ msgstr "Phần mở rộng bản sao lưu" #~ msgid "Bottom Panel is Visible" #~ msgstr "Hiện bảng phía dưới" #~ msgid "" #~ "Extension or suffix to use for backup file names. This will only take " #~ "effect if the \"Create Backup Copies\" option is turned on." #~ msgstr "" #~ "Phần mở rộng hay hậu tố dùng cho tên tập tin sao lưu. Chỉ có tác dụng nếu " #~ "bật tùy chọn “Tạo bản sao lưu”." #~ msgid "" #~ "List of encodings shown in Character Coding menu in open/save file " #~ "selector. Only recognized encodings are used." #~ msgstr "" #~ "Danh sách các bảng mã hiển thị trong trình đơn Mã Ký Tự trong hộp thoại " #~ "mở/lưu tập tin. Chỉ dùng những bảng mã được công nhận." #~ msgid "Max Number of Undo Actions" #~ msgstr "Số tối đa hành động hủy bước" #~ msgid "" #~ "Number of minutes after which gedit will automatically save modified " #~ "files. This will only take effect if the \"Auto Save\" option is turned " #~ "on." #~ msgstr "" #~ "Số phút sau đó gedit lưu tự động các thay đổi trong tập tin. Chỉ có tác " #~ "dụng nếu bật tùy chọn “Lưu tự động”." #~ msgid "" #~ "Sorted list of encodings used by gedit for auto-detecting the encoding of " #~ "a file. \"CURRENT\" represents the current locale encoding. Only " #~ "recognized encodings are used." #~ msgstr "" #~ "Danh sách sắp xếp các bảng mã ký tự được gedit dùng để tự động tìm bảng " #~ "mã của tập tin. “CURRENT” đại diện bảng mã miền địa phương hiện tại. Chỉ " #~ "dùng những bảng mã được công nhận." #~ msgid "" #~ "Style for the toolbar buttons. Possible values are \"GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM" #~ "\" to use the system's default style, \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS\" to display " #~ "icons only, \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT\" to display both icons and " #~ "text, and \"GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ\" to display prioritized text " #~ "beside icons. Note that the values are case-sensitive, so make sure they " #~ "appear exactly as mentioned here." #~ msgstr "" #~ "Kiểu dáng cho nút thanh công cụ. Giá trị có thể là “GEDIT_TOOLBAR_SYSTEM” " #~ "cho kiểu mặc định của hệ thống, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS” nếu chỉ hiện thị " #~ "các biểu tượng, “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_AND_TEXT” nếu hiện cả biểu tượng và " #~ "chữ. Và “GEDIT_TOOLBAR_ICONS_BOTH_HORIZ” để hiển thị chữ ưu tiên cạnh " #~ "biểu tượng. Chú ý là phải viết hoa các giá trị để đảm bảo chúng được hiển " #~ "thị đúng như đã nói." #~ msgid "The id of a GtkSourceView Style Scheme used to color the text." #~ msgstr "" #~ "Mã hiệu Lược đồ Kiểu dáng GtkSourceView được dùng để tô màu văn bản." #~ msgid "Toolbar Buttons Style" #~ msgstr "Kiểu nút thanh công cụ" #~ msgid "" #~ "Whether gedit should automatically save modified files after a time " #~ "interval. You can set the time interval with the \"Auto Save Interval\" " #~ "option." #~ msgstr "" #~ "Gedit nên tự động lưu các tập tin đã sửa đổi sau mỗi khoảng thời gian. " #~ "Bạn có thể đặt khoảng thời gian với tùy chọn “Khoảng tự động lưu”." #~ msgid "Whether gedit should enable auto indentation." #~ msgstr "Cho Gedit bật khả năng thụt lề tự động hay không." #~ msgid "" #~ "Whether the bottom panel at the bottom of editing windows should be " #~ "visible." #~ msgstr "Có nên hiển thị bảng dưới ở đáy cửa sổ soạn thảo hay không." #~ msgid "" #~ "Whether the side pane at the left of the editing window should be visible." #~ msgstr "Có nên hiển thị ô bên ở bên trái cửa sổ soạn thảo hay không." #~ msgid "Logout _without Saving" #~ msgstr "Đang xuất mà _không lưu" #~ msgid "Character Codings" #~ msgstr "Mã ký tự" #~ msgid "Character codings" #~ msgstr "Bảng mã ký tự" #~ msgid "Open Location" #~ msgstr "Mở địa chỉ" #~ msgid "Ch_aracter coding:" #~ msgstr "_Bảng mã ký tự:" #~ msgid "Enter the _location (URI) of the file you would like to open:" #~ msgstr "Nhập đị_a chỉ (URI) của tập tin cần mở:" #~ msgid "Push this button to select the font to be used by the editor" #~ msgstr "Hãy nhấn nút này để chọn phông được dùng bởi bộ soạn thảo" #~ msgid "Bracket Matching" #~ msgstr "Khớp ngoặc" #~ msgid "Current Line" #~ msgstr "Dòng hiện có" #~ msgid "File Saving" #~ msgstr "Lưu tập tin" #~ msgid "Font" #~ msgstr "Phông chữ" #~ msgid "Line Numbers" #~ msgstr "Số hiệu dòng" #~ msgid "Right Margin" #~ msgstr "Lề phải" #~ msgid "Tab Stops" #~ msgstr "Cột tab" #~ msgid "Text Wrapping" #~ msgstr "Ngắt dòng" #~ msgid "Color Scheme" #~ msgstr "Lược đồ màu" #~ msgid "_Right margin at column:" #~ msgstr "Lề _phải tại cột:" #~ msgid "Create a new toplevel window in an existing instance of gedit" #~ msgstr "Tạo cửa sổ cấp đầu mới trong một trình gedit đang chạy" #~ msgid "[FILE...]" #~ msgstr "[TẬP TIN…]" #~ msgid "%s: malformed file name or URI.\n" #~ msgstr "%s: tên tập tin hay địa chỉ Mạng dạng sai\n" #~ msgid "Read Only" #~ msgstr "Chỉ đọc" #~ msgid "Auto Detected" #~ msgstr "Dò tự động" #~ msgid "Add or _Remove..." #~ msgstr "Thêm hoặc _Bỏ.…" #~ msgid "C_haracter Coding:" #~ msgstr "_Mã ký tự:" #~ msgid "There was an error displaying help." #~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #~ msgid "" #~ "Host name was invalid. Please check that you typed the location correctly " #~ "and try again." #~ msgstr "" #~ "Tên máy không hợp lệ. Hãy kiểm tra xem bạn đã nhập địa điểm đúng chưa rồi " #~ "thử lại." #~ msgid "Ch_aracter Coding:" #~ msgstr "_Mã ký tự:" #~ msgid "gedit has not been able to detect the character coding." #~ msgstr "Trình gedit chưa có thể phát hiện bảng mã ký tự." #~ msgid "Select a character coding from the menu and try again." #~ msgstr "Hãy chọn mã ký tự trong trình đơn rồi thử lại." #~ msgid "Could not open the file %s using the %s character coding." #~ msgstr "Không thể mở tập tin %s bằng mã ký tự %s." #~ msgid "Select a different character coding from the menu and try again." #~ msgstr "Hãy chọn mã ký tự khác trong trình đơn rồi thử lại." #~ msgid "Could not save the file %s using the %s character coding." #~ msgstr "Không thể lưu tập tin %s bằng mã ký tự %s." #~ msgid "" #~ "The document contains one or more characters that cannot be encoded using " #~ "the specified character coding." #~ msgstr "" #~ "Tài liệu này chứa một hay nhiều ký tự không thể được mã hóa bằng mã ký tự " #~ "xác định." #~ msgid "_Edit Anyway" #~ msgstr "Vẫn _biên soạn" #~ msgid "_Don't Edit" #~ msgstr "_Không biên soạn" #~ msgid "" #~ "gedit could not backup the old copy of the file before saving the new " #~ "one. You can ignore this warning and save the file anyway, but if an " #~ "error occurs while saving, you could lose the old copy of the file. Save " #~ "anyway?" #~ msgstr "" #~ "Trình gedit không thể lưu trữ bản sao cũ của tập tin này trước khi lưu " #~ "điều mới. Bạn có thể bỏ qua cảnh báo này, và vẫn lưu tập tin, nhưng nếu " #~ "gặp lỗi trong khi lưu, bạn có thể mất bản sao tập tin cũ. Vẫn lưu không?" #~ msgid "" #~ "The disk where you are trying to save the file has a limitation on file " #~ "sizes. Please try saving a smaller file or saving it to a disk that does " #~ "not have this limitation." #~ msgstr "" #~ "Đĩa được dùng để lưu tập tin có giới hạn về kích thước tập tin. Hãy lưu " #~ "một tập tin nhỏ hơn hoặc lưu tập tin này vào đĩa không đặt ra giới hạn " #~ "trên." #~ msgid "Could not obtain backup filename" #~ msgstr "Không thể lấy tên tập tin sao lưu" #~ msgid "Plugin" #~ msgstr "Phần bổ sung" #~ msgid "Enabled" #~ msgstr "Bật" #~ msgid "C_onfigure" #~ msgstr "Cấ_u hình" #~ msgid "A_ctivate" #~ msgstr "Kí_ch hoạt" #~ msgid "Ac_tivate All" #~ msgstr "Kích hoạ_t hết" #~ msgid "_Deactivate All" #~ msgstr "_Tắt hết" #~ msgid "_About Plugin" #~ msgstr "_Giới thiệu phần bổ sung" #~ msgid "Cannot initialize preferences manager." #~ msgstr "Không thể khởi động bộ quản lý tùy thích." #~ msgid "Expected `%s' got `%s' for key %s" #~ msgstr "Cần “%s”, nhưng lại nhận được “%s” cho khóa %s" #~ msgid "Fonts" #~ msgstr "Phông" #~ msgid "Page header" #~ msgstr "Đầu trang" #~ msgid "Syntax Highlighting" #~ msgstr "Tô sáng Cú pháp" #~ msgid "Open _Location..." #~ msgstr "Mở đị_a chỉ…" #~ msgid "Open a file from a specified location" #~ msgstr "Mở tập tin tại một địa chỉ xác định" #~ msgid "Page Set_up..." #~ msgstr "Cài đặt trang…" #~ msgid "Setup the page settings" #~ msgstr "Cài đặt thông số trang" #~ msgid "_Incremental Search..." #~ msgstr "Tìm k_iếm dần…" #~ msgid "Incrementally search for text" #~ msgstr "Tìm kiếm dần văn bản"