# Vietnamese translation for GIMP LibGIMP. # Copyright © 2006 Gnome i18n Project for Vietnamese. # T.M.Thanh , 2002-2003. # Clytie Siddall , 2005-2006. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2011. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: Gimp-libgimp Gnome HEAD\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gimp/issues\n" "POT-Creation-Date: 2011-11-05 16:04+0000\n" "PO-Revision-Date: 2011-12-27 10:01+0700\n" "Last-Translator: Nguyễn Thái Ngọc Duy \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=utf-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: LocFactoryEditor 1.6fc1\n" #. procedure executed successfully #: ../libgimp/gimp.c:1077 msgid "success" msgstr "thành công" #. procedure execution failed #: ../libgimp/gimp.c:1081 msgid "execution error" msgstr "lỗi thực thi" #. procedure called incorrectly #: ../libgimp/gimp.c:1085 msgid "calling error" msgstr "lỗi gọi" #. procedure execution cancelled #: ../libgimp/gimp.c:1089 msgid "cancelled" msgstr "bị huỷ" #: ../libgimp/gimpbrushselectbutton.c:178 #| msgid "_Selection" msgid "Brush Selection" msgstr "Vùng chọn chỗi vẽ" #: ../libgimp/gimpbrushselectbutton.c:927 #: ../libgimp/gimppatternselectbutton.c:725 msgid "_Browse..." msgstr "_Duyệt" #: ../libgimp/gimpexport.c:243 ../libgimp/gimpexport.c:279 #, c-format #| msgid "%s can't handle layers" msgid "%s plug-in can't handle layers" msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý lớp" #: ../libgimp/gimpexport.c:244 ../libgimp/gimpexport.c:253 #: ../libgimp/gimpexport.c:262 ../libgimp/gimpexport.c:280 msgid "Merge Visible Layers" msgstr "Trộn các lớp hiển thị" #: ../libgimp/gimpexport.c:252 #, c-format #| msgid "%s can't handle layer offsets, size or opacity" msgid "%s plug-in can't handle layer offsets, size or opacity" msgstr "" "Phần bổ sung %s không thể xử lý các độ dịch, kích cỡ hay độ đục của lớp" #: ../libgimp/gimpexport.c:261 ../libgimp/gimpexport.c:270 #, c-format #| msgid "%s can only handle layers as animation frames" msgid "%s plug-in can only handle layers as animation frames" msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý các lớp chỉ như là các khung hoạt cảnh" #: ../libgimp/gimpexport.c:262 ../libgimp/gimpexport.c:271 msgid "Save as Animation" msgstr "Lưu dạng hoạt cảnh" #: ../libgimp/gimpexport.c:271 ../libgimp/gimpexport.c:280 #: ../libgimp/gimpexport.c:289 msgid "Flatten Image" msgstr "Làm phẳng ảnh" #: ../libgimp/gimpexport.c:288 #, c-format #| msgid "%s can't handle transparency" msgid "%s plug-in can't handle transparency" msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý độ trong suốt" #: ../libgimp/gimpexport.c:297 #, c-format #| msgid "%s can't handle layer masks" msgid "%s plug-in can't handle layer masks" msgstr "Phần bổ sung %s không thể xử lý mặt nạ lớp" #: ../libgimp/gimpexport.c:298 msgid "Apply Layer Masks" msgstr "Áp dụng mặt nạ lớp" #: ../libgimp/gimpexport.c:306 #, c-format #| msgid "%s can only handle RGB images" msgid "%s plug-in can only handle RGB images" msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ các ảnh kiểu RGB" #: ../libgimp/gimpexport.c:307 ../libgimp/gimpexport.c:345 #: ../libgimp/gimpexport.c:354 msgid "Convert to RGB" msgstr "Chuyển đổi sang RGB" #: ../libgimp/gimpexport.c:315 #, c-format #| msgid "%s can only handle grayscale images" msgid "%s plug-in can only handle grayscale images" msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu mức xám" #: ../libgimp/gimpexport.c:316 ../libgimp/gimpexport.c:345 #: ../libgimp/gimpexport.c:366 msgid "Convert to Grayscale" msgstr "Chuyển đổi sang mức xám" #: ../libgimp/gimpexport.c:324 #, c-format #| msgid "%s can only handle indexed images" msgid "%s plug-in can only handle indexed images" msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục" #: ../libgimp/gimpexport.c:325 ../libgimp/gimpexport.c:354 #: ../libgimp/gimpexport.c:364 msgid "" "Convert to Indexed using default settings\n" "(Do it manually to tune the result)" msgstr "" "Chuyển đổi thành Phụ Lục bằng các thiết\n" "lập mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)" #: ../libgimp/gimpexport.c:334 #, c-format #| msgid "%s can only handle bitmap (two color) indexed images" msgid "%s plug-in can only handle bitmap (two color) indexed images" msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục kiểu mảng ảnh (hai màu)" #: ../libgimp/gimpexport.c:335 msgid "" "Convert to Indexed using bitmap default settings\n" "(Do it manually to tune the result)" msgstr "" "Chuyển đổi thành Phụ Lục bằng các thiết\n" "lập mảng ảnh mặc định (tự làm để chỉnh kết quả)" #: ../libgimp/gimpexport.c:344 #, c-format #| msgid "%s can only handle RGB or grayscale images" msgid "%s plug-in can only handle RGB or grayscale images" msgstr "Phần bổ sung %s chỉ có thể xử lý ảnh kiểu RGB hay mức xám" #: ../libgimp/gimpexport.c:353 #, c-format #| msgid "%s can only handle RGB or indexed images" msgid "%s plug-in can only handle RGB or indexed images" msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh kiểu RGB hay phụ lục" #: ../libgimp/gimpexport.c:363 #, c-format #| msgid "%s can only handle grayscale or indexed images" msgid "%s plug-in can only handle grayscale or indexed images" msgstr "Phần bổ sung %s có thể xử lý chỉ ảnh phụ lục hay mức xám" #: ../libgimp/gimpexport.c:374 #, c-format #| msgid "%s needs an alpha channel" msgid "%s plug-in needs an alpha channel" msgstr "Phần bổ sung %s cần một kênh anfa" #: ../libgimp/gimpexport.c:375 msgid "Add Alpha Channel" msgstr "Thêm kênh anfa" #: ../libgimp/gimpexport.c:430 msgid "Confirm Save" msgstr "Xác nhận Lưu" #: ../libgimp/gimpexport.c:436 msgid "Confirm" msgstr "Xác nhận" #: ../libgimp/gimpexport.c:512 msgid "Export File" msgstr "Xuất ra tập tin" #: ../libgimp/gimpexport.c:516 msgid "_Ignore" msgstr "Bỏ _qua" #: ../libgimp/gimpexport.c:518 ../libgimp/gimpexport.c:988 msgid "_Export" msgstr "_Xuất" #. the headline #: ../libgimp/gimpexport.c:548 #, c-format msgid "" "Your image should be exported before it can be saved as %s for the following " "reasons:" msgstr "" "Ảnh nên được xuất ra trước khi nó được lưu dạng %s, vì những lý do sau :" #. the footline #: ../libgimp/gimpexport.c:622 msgid "The export conversion won't modify your original image." msgstr "Việc chuyển đổi khi xuất ra sẽ không sửa đổi ảnh gốc của bạn." #: ../libgimp/gimpexport.c:725 #, c-format msgid "" "You are about to save a layer mask as %s.\n" "This will not save the visible layers." msgstr "" "Bạn sắp lưu một mặt nạ lớp dạng %s.\n" "Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị." #: ../libgimp/gimpexport.c:731 #, c-format msgid "" "You are about to save a channel (saved selection) as %s.\n" "This will not save the visible layers." msgstr "" "Bạn sắp lưu một kênh (vùng chọn được lưu) dạng %s.\n" "Việc này sẽ không lưu các lớp hiển thị." #: ../libgimp/gimpexport.c:979 msgid "Export Image as " msgstr "" #: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:138 msgid "Font Selection" msgstr "Chọn phông" #: ../libgimp/gimpfontselectbutton.c:153 msgid "Sans" msgstr "Không chân" #: ../libgimp/gimpgradientselectbutton.c:156 #| msgid "Font Selection" msgid "Gradient Selection" msgstr "Chọn gradient" #. This string appears in an empty menu as in #. * "nothing selected and nothing to select" #. #: ../libgimp/gimpmenu.c:461 ../libgimpwidgets/gimpintstore.c:241 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: ../libgimp/gimppaletteselectbutton.c:138 #| msgid "Font Selection" msgid "Palette Selection" msgstr "" #: ../libgimp/gimppatternselectbutton.c:164 #| msgid "Font Selection" msgid "Pattern Selection" msgstr "Chọn mẫu" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:149 msgid "by name" msgstr "theo tên" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:150 msgid "by description" msgstr "theo mô tả" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:151 msgid "by help" msgstr "theo trợ giúp" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:152 msgid "by author" msgstr "theo tác giả" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:153 msgid "by copyright" msgstr "theo tác quyền" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:154 msgid "by date" msgstr "theo ngày" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:155 msgid "by type" msgstr "theo kiểu" #. count label #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:394 #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:545 ../libgimpwidgets/gimpbrowser.c:139 msgid "No matches" msgstr "Không tìm thấy" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:397 msgid "Search term invalid or incomplete" msgstr "" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:406 msgid "Searching" msgstr "Đang tìm kiếm" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:417 msgid "Searching by name" msgstr "Đang tìm kiếm theo tên" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:438 msgid "Searching by description" msgstr "Đang tìm kiếm theo mô tả" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:445 msgid "Searching by help" msgstr "Đang tìm kiếm theo trợ giúp" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:452 msgid "Searching by author" msgstr "Đang tìm kiếm theo tác giả" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:459 msgid "Searching by copyright" msgstr "Đang tìm kiếm theo tác quyền" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:466 msgid "Searching by date" msgstr "Đang tìm kiếm theo ngày" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:473 msgid "Searching by type" msgstr "Đang tìm kiếm theo kiểu" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:483 #, c-format msgid "%d procedure" msgid_plural "%d procedures" msgstr[0] "Thủ tục %d" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:492 msgid "No matches for your query" msgstr "Không tìm thấy" #: ../libgimp/gimpprocbrowserdialog.c:496 #, c-format msgid "%d procedure matches your query" msgid_plural "%d procedures match your query" msgstr[0] "%d thủ tục khớp với truy vấn của bạn" #: ../libgimp/gimpprocview.c:172 msgid "Parameters" msgstr "Tham số" #: ../libgimp/gimpprocview.c:185 msgid "Return Values" msgstr "Giá trị trả lại" #: ../libgimp/gimpprocview.c:198 msgid "Additional Information" msgstr "Thông tin thêm" #: ../libgimp/gimpprocview.c:238 msgid "Author:" msgstr "Tác giả:" #: ../libgimp/gimpprocview.c:250 msgid "Date:" msgstr "Ngày:" #: ../libgimp/gimpprocview.c:262 msgid "Copyright:" msgstr "Tác quyền:" #: ../libgimp/gimpunitcache.c:54 msgid "percent" msgstr "phần trăm" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:28 #| msgid "_White (full opacity)" msgctxt "add-mask-type" msgid "_White (full opacity)" msgstr "T_rắng (đục tuyệt đối)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:29 #| msgid "_Black (full transparency)" msgctxt "add-mask-type" msgid "_Black (full transparency)" msgstr "Đ_en (trong suốt tuyệt đối)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:30 #| msgid "Layer's _alpha channel" msgctxt "add-mask-type" msgid "Layer's _alpha channel" msgstr "Kênh _anfa của lớp" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:31 #| msgid "_Transfer layer's alpha channel" msgctxt "add-mask-type" msgid "_Transfer layer's alpha channel" msgstr "_Truyền kênh anfa của lớp" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:32 #| msgid "_Selection" msgctxt "add-mask-type" msgid "_Selection" msgstr "_Vùng chọn" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:33 #| msgid "_Grayscale copy of layer" msgctxt "add-mask-type" msgid "_Grayscale copy of layer" msgstr "Bản sao mức _xám của lớp" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:34 #| msgid "C_hannel" msgctxt "add-mask-type" msgid "C_hannel" msgstr "Kên_h" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:65 #| msgid "FG to BG (RGB)" msgctxt "blend-mode" msgid "FG to BG (RGB)" msgstr "Cảnh gần thành nền (RGB)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:66 #| msgid "FG to BG (HSV)" msgctxt "blend-mode" msgid "FG to BG (HSV)" msgstr "Cảnh gần thành nền (HSV)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:67 #| msgid "FG to transparent" msgctxt "blend-mode" msgid "FG to transparent" msgstr "Cảnh gần thành trong suốt" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:68 #| msgid "Custom gradient" msgctxt "blend-mode" msgid "Custom gradient" msgstr "Dốc tự chọn" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:98 #| msgid "FG color fill" msgctxt "bucket-fill-mode" msgid "FG color fill" msgstr "Màu tô cảnh gần" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:99 #| msgid "BG color fill" msgctxt "bucket-fill-mode" msgid "BG color fill" msgstr "Màu tô nền" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:100 #| msgid "Pattern fill" msgctxt "bucket-fill-mode" msgid "Pattern fill" msgstr "Điền mẫu" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:131 #| msgid "Add to the current selection" msgctxt "channel-ops" msgid "Add to the current selection" msgstr "Thêm vào vùng chọn hiện thời" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:132 #| msgid "Subtract from the current selection" msgctxt "channel-ops" msgid "Subtract from the current selection" msgstr "Loại khỏi vùng chọn hiện thời" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:133 #| msgid "Replace the current selection" msgctxt "channel-ops" msgid "Replace the current selection" msgstr "Thay thế vùng chọn hiện thời" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:134 #| msgid "Intersect with the current selection" msgctxt "channel-ops" msgid "Intersect with the current selection" msgstr "Cắt chéo với vùng chọn hiện thời" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:167 #| msgid "Red" msgctxt "channel-type" msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:168 #| msgid "Green" msgctxt "channel-type" msgid "Green" msgstr "Lục" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:169 #| msgid "Blue" msgctxt "channel-type" msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:170 #| msgid "Gray" msgctxt "channel-type" msgid "Gray" msgstr "Xám" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:171 #| msgid "Indexed" msgctxt "channel-type" msgid "Indexed" msgstr "Chỉ mục" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:172 #| msgid "Alpha" msgctxt "channel-type" msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:202 #| msgid "Small" msgctxt "check-size" msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:203 #| msgid "Medium" msgctxt "check-size" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:204 #| msgid "Large" msgctxt "check-size" msgid "Large" msgstr "Lớn" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:237 #| msgid "Light checks" msgctxt "check-type" msgid "Light checks" msgstr "Đối sánh nhạt" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:238 #| msgid "Mid-tone checks" msgctxt "check-type" msgid "Mid-tone checks" msgstr "Đối sánh nửa sắc" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:239 #| msgid "Dark checks" msgctxt "check-type" msgid "Dark checks" msgstr "Đối sánh tối" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:240 #| msgid "White only" msgctxt "check-type" msgid "White only" msgstr "Chỉ màu trắng" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:241 #| msgid "Gray only" msgctxt "check-type" msgid "Gray only" msgstr "Chỉ màu xám" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:242 #| msgid "Black only" msgctxt "check-type" msgid "Black only" msgstr "Chỉ màu đen" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:271 #| msgid "Images" msgctxt "clone-type" msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:272 #| msgid "Pattern fill" msgctxt "clone-type" msgid "Pattern" msgstr "Mẫu" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:302 #| msgid "Lightness" msgctxt "desaturate-mode" msgid "Lightness" msgstr "Độ nhạt" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:303 #| msgid "Luminosity" msgctxt "desaturate-mode" msgid "Luminosity" msgstr "Độ sáng" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:304 #| msgid "Average" msgctxt "desaturate-mode" msgid "Average" msgstr "Trung bình" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:333 #| msgid "Dodge" msgctxt "dodge-burn-type" msgid "Dodge" msgstr "Tránh" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:334 #| msgid "Burn" msgctxt "dodge-burn-type" msgid "Burn" msgstr "Đốt" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:400 #| msgid "Bi-linear" msgctxt "gradient-type" msgid "Linear" msgstr "Tuyến tính" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:401 #| msgid "Bi-linear" msgctxt "gradient-type" msgid "Bi-linear" msgstr "Tuyến kép" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:402 #| msgid "Radial" msgctxt "gradient-type" msgid "Radial" msgstr "Toả tròn" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:403 #| msgid "Square" msgctxt "gradient-type" msgid "Square" msgstr "Vuông" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:404 #| msgid "Conical (sym)" msgctxt "gradient-type" msgid "Conical (sym)" msgstr "Chóp nón (đối xứng)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:405 #| msgid "Conical (asym)" msgctxt "gradient-type" msgid "Conical (asym)" msgstr "Chóp nón (không đối xứng)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:406 #| msgid "Shaped (angular)" msgctxt "gradient-type" msgid "Shaped (angular)" msgstr "Vỡ hình (ở góc)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:407 #| msgid "Shaped (spherical)" msgctxt "gradient-type" msgid "Shaped (spherical)" msgstr "Vỡ hình (hình cầu)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:408 #| msgid "Shaped (dimpled)" msgctxt "gradient-type" msgid "Shaped (dimpled)" msgstr "Vỡ hình (nhiều trũng)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:409 #| msgid "Spiral (cw)" msgctxt "gradient-type" msgid "Spiral (cw)" msgstr "Xoắn ốc (xuôi chiều)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:410 #| msgid "Spiral (ccw)" msgctxt "gradient-type" msgid "Spiral (ccw)" msgstr "Xoắn ốc (ngược chiều)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:442 #| msgid "Intersections (dots)" msgctxt "grid-style" msgid "Intersections (dots)" msgstr "Giao (chấm)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:443 #| msgid "Intersections (crosshairs)" msgctxt "grid-style" msgid "Intersections (crosshairs)" msgstr "Giao (chữ thập mảnh)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:444 #| msgid "Dashed" msgctxt "grid-style" msgid "Dashed" msgstr "Gạch gạch" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:445 #| msgid "Double dashed" msgctxt "grid-style" msgid "Double dashed" msgstr "Gạch đôi" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:446 #| msgid "Solid" msgctxt "grid-style" msgid "Solid" msgstr "Đặc" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:476 #| msgid "Stock ID" msgctxt "icon-type" msgid "Stock ID" msgstr "ID chuẩn" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:477 #| msgid "Inline pixbuf" msgctxt "icon-type" msgid "Inline pixbuf" msgstr "Bộ đệm điểm ảnh trực tiếp" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:478 #| msgid "Image file" msgctxt "icon-type" msgid "Image file" msgstr "Tập tin ảnh" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:508 #| msgid "RGB color" msgctxt "image-base-type" msgid "RGB color" msgstr "Màu RGB" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:509 #| msgid "Grayscale" msgctxt "image-base-type" msgid "Grayscale" msgstr "Mức xám" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:510 #| msgid "Indexed color" msgctxt "image-base-type" msgid "Indexed color" msgstr "Màu chỉ mục" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:543 #| msgid "RGB" msgctxt "image-type" msgid "RGB" msgstr "RGB" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:544 #| msgid "RGB-alpha" msgctxt "image-type" msgid "RGB-alpha" msgstr "RGB-anfa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:545 #| msgid "Grayscale" msgctxt "image-type" msgid "Grayscale" msgstr "Mức xám" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:546 #| msgid "Grayscale-alpha" msgctxt "image-type" msgid "Grayscale-alpha" msgstr "Mức xám-anfa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:547 #| msgid "Indexed" msgctxt "image-type" msgid "Indexed" msgstr "Chỉ mục" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:548 #| msgid "Indexed-alpha" msgctxt "image-type" msgid "Indexed-alpha" msgstr "Chỉ mục-anfa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:579 #| msgid "None" msgctxt "interpolation-type" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:580 #| msgid "Bi-linear" msgctxt "interpolation-type" msgid "Linear" msgstr "Tuyến tính" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:581 #| msgid "Cubic" msgctxt "interpolation-type" msgid "Cubic" msgstr "Khối" # Name: don't translate/Tên: đừng dịch #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:582 #| msgid "Lanczos" msgctxt "interpolation-type" msgid "Sinc (Lanczos3)" msgstr "Sinc (Lanczos3)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:611 #| msgid "Constant" msgctxt "paint-application-mode" msgid "Constant" msgstr "Hằng số" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:612 #| msgid "Incremental" msgctxt "paint-application-mode" msgid "Incremental" msgstr "Tăng dần" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:642 #| msgid "None" msgctxt "repeat-mode" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:643 #| msgid "Sawtooth wave" msgctxt "repeat-mode" msgid "Sawtooth wave" msgstr "Sóng răng cưa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:644 #| msgid "Triangular wave" msgctxt "repeat-mode" msgid "Triangular wave" msgstr "Sóng tam giác" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:674 #| msgid "Run interactively" msgctxt "run-mode" msgid "Run interactively" msgstr "Chạy tương tác" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:675 #| msgid "Run non-interactively" msgctxt "run-mode" msgid "Run non-interactively" msgstr "Chạy không tương tác" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:676 #| msgid "Run with last used values" msgctxt "run-mode" msgid "Run with last used values" msgstr "Chạy với các giá trị mới dùng" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:705 #| msgid "Pixels" msgctxt "size-type" msgid "Pixels" msgstr "Điểm ảnh" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:706 #| msgid "Points" msgctxt "size-type" msgid "Points" msgstr "Điểm" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:736 #| msgid "Shadows" msgctxt "transfer-mode" msgid "Shadows" msgstr "Bóng" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:737 #| msgid "Midtones" msgctxt "transfer-mode" msgid "Midtones" msgstr "Nửa sắc" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:738 #| msgid "Highlights" msgctxt "transfer-mode" msgid "Highlights" msgstr "Nổi bật" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:767 #| msgid "Forward" msgctxt "transform-direction" msgid "Normal (Forward)" msgstr "Bình thường (Tới)" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:768 msgctxt "transform-direction" msgid "Corrective (Backward)" msgstr "" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:799 msgctxt "transform-resize" msgid "Adjust" msgstr "Điều chỉnh" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:800 msgctxt "transform-resize" msgid "Clip" msgstr "Xén" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:801 msgctxt "transform-resize" msgid "Crop to result" msgstr "" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:802 msgctxt "transform-resize" msgid "Crop with aspect" msgstr "" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:935 #| msgid "Internal GIMP procedure" msgctxt "pdb-proc-type" msgid "Internal GIMP procedure" msgstr "Thủ tục GIMP nội bộ" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:936 #| msgid "GIMP Plug-In" msgctxt "pdb-proc-type" msgid "GIMP Plug-In" msgstr "Phần bổ sung GIMP" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:937 #| msgid "GIMP Extension" msgctxt "pdb-proc-type" msgid "GIMP Extension" msgstr "Phần mở rộng GIMP" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:938 #| msgid "Temporary Procedure" msgctxt "pdb-proc-type" msgid "Temporary Procedure" msgstr "Thủ tục tạm thời" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1105 msgctxt "text-direction" msgid "From left to right" msgstr "" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1106 msgctxt "text-direction" msgid "From right to left" msgstr "" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1137 #| msgid "None" msgctxt "text-hint-style" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1138 #| msgid "Highlights" msgctxt "text-hint-style" msgid "Slight" msgstr "Nhẹ" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1139 #| msgid "Medium" msgctxt "text-hint-style" msgid "Medium" msgstr "Vừa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1140 msgctxt "text-hint-style" msgid "Full" msgstr "Đầy" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1171 msgctxt "text-justification" msgid "Left justified" msgstr "Canh trái" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1172 msgctxt "text-justification" msgid "Right justified" msgstr "Canh phải" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1173 #| msgid "C_enter" msgctxt "text-justification" msgid "Centered" msgstr "Giữa" #: ../libgimpbase/gimpbaseenums.c:1174 msgctxt "text-justification" msgid "Filled" msgstr "Điền đầy" #: ../libgimpbase/gimputils.c:178 ../libgimpbase/gimputils.c:183 #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:424 #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:430 #: ../modules/display-filter-lcms.c:178 msgid "(invalid UTF-8 string)" msgstr "(chuỗi UTF-8 không hợp lệ)" #. * #. * SECTION: gimpcolorconfig #. * @title: GimpColorConfig #. * @short_description: Color management settings. #. * #. * Color management settings. #. * #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:52 msgid "Mode of operation for color management." msgstr "Chế độ thao tác quản lý màu sắc." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:54 msgid "The color profile of your (primary) monitor." msgstr "Hồ sơ màu của màn hình (chính) của bạn." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:56 #| msgid "" #| "When enabled, the GIMP will try to use the display color profile from the " #| "windowing system. The configured monitor profile is then only used as a " #| "fallback." msgid "" "When enabled, GIMP will try to use the display color profile from the " "windowing system. The configured monitor profile is then only used as a " "fallback." msgstr "" "Khi bật, GIMP sẽ thử dùng hồ sơ màu bộ trình bày từ hệ thống cửa sổ. Hồ sơ " "bộ trình bày đã cấu hình thì chỉ dùng là sự chọn phòng bị." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:60 #| msgid "The default RGB workspace color profile." msgid "The default RGB working space color profile." msgstr "Hồ sơ màu vùng làm việc RGB mặc định." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:62 msgid "The CMYK color profile used to convert between RGB and CMYK." msgstr "Hồ sơ màu CMYK dùng để chuyển đổi giữa RGB và CMYK." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:64 msgid "The color profile used for simulating a printed version (softproof)." msgstr "Hồ sơ dùng để mô phỏng phiên bản đã in (xem thử mềm)." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:66 msgid "Sets how colors are mapped for your display." msgstr "Đặt cách ánh xạ màu cho bộ trình bày của bạn." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:68 #| msgid "" #| "Sets how colors are converted from workspace to the print simulation " #| "device." msgid "" "Sets how colors are converted from RGB working space to the print simulation " "device." msgstr "Đặt cách chuyển đổi màu từ vùng làm việc sang thiết bị mô phỏng in." #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:71 msgid "" "When enabled, the print simulation will mark colors which can not be " "represented in the target color space." msgstr "" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig.c:74 msgid "The color to use for marking colors which are out of gamut." msgstr "" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:24 #| msgid "No color management" msgctxt "color-management-mode" msgid "No color management" msgstr "Không quản lý màu" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:25 #| msgid "Color managed display" msgctxt "color-management-mode" msgid "Color managed display" msgstr "Bộ trình bày có màu đã quản lý" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:26 #| msgid "Print simulation" msgctxt "color-management-mode" msgid "Print simulation" msgstr "Mô phỏng in" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:57 #| msgid "Perceptual" msgctxt "color-rendering-intent" msgid "Perceptual" msgstr "Dựa vào nhận thức" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:58 #| msgid "Relative colorimetric" msgctxt "color-rendering-intent" msgid "Relative colorimetric" msgstr "Đo màu tượng ứng" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:59 #| msgid "Saturation" msgctxt "color-rendering-intent" msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../libgimpconfig/gimpcolorconfig-enums.c:60 #| msgid "Absolute colorimetric" msgctxt "color-rendering-intent" msgid "Absolute colorimetric" msgstr "Đo màu tuyệt đối" #: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:106 #, c-format msgid "value for token %s is not a valid UTF-8 string" msgstr "giá trị cho hiệu bài %s không phải là chuỗi UTF-8 hợp lệ" #. please don't translate 'yes' and 'no' #: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:444 #, c-format msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'" msgstr "" "ngờ « có » (yes) hay « không » (no) cho hiệu bài luận lý %s, còn nhận « %s »" #: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:518 #, c-format msgid "invalid value '%s' for token %s" msgstr "giá trị không hợp lệ « %s » cho hiệu bài %s" #: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:533 #, c-format msgid "invalid value '%ld' for token %s" msgstr "giá trị không hợp lệ « %ld » cho hiệu bài %s" #: ../libgimpconfig/gimpconfig-deserialize.c:602 #, c-format msgid "while parsing token '%s': %s" msgstr "trong khi phân tách hiệu bài « %s »: %s" #: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:482 #: ../libgimpconfig/gimpconfig-iface.c:495 ../libgimpconfig/gimpscanner.c:559 #: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:641 #: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:656 msgid "fatal parse error" msgstr "lỗi phân tách nghiêm trọng" #: ../libgimpconfig/gimpconfig-path.c:387 #, c-format msgid "Cannot expand ${%s}" msgstr "Không thể mở rộng ${%s}" #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:87 #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:728 #, c-format msgid "Error writing to '%s': %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào « %s »: %s" #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:145 #, c-format msgid "Could not create temporary file for '%s': %s" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm thời cho « %s »: %s" #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:158 #, c-format msgid "Could not open '%s' for writing: %s" msgstr "Không thể mở « %s » để ghi: %s" #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:689 #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:709 #, c-format msgid "" "Error writing to temporary file for '%s': %s\n" "The original file has not been touched." msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho « %s »: %s\n" "Tập tin gốc chưa được đụng." #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:717 #, c-format msgid "" "Error writing to temporary file for '%s': %s\n" "No file has been created." msgstr "" "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin tạm thời cho « %s »: %s\n" "Chưa tạo tập tin nào." #: ../libgimpconfig/gimpconfigwriter.c:741 #, c-format msgid "Could not create '%s': %s" msgstr "Không thể tạo « %s »: %s" #: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:268 #, c-format msgid "invalid UTF-8 string" msgstr "chuỗi UTF-8 không hợp lệ" #. please don't translate 'yes' and 'no' #: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:431 #, c-format #| msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token %s, got '%s'" msgid "expected 'yes' or 'no' for boolean token, got '%s'" msgstr "chờ 'yes' (có) hay 'no' (không) cho hiệu bài luận lý, nhận được '%s'" #: ../libgimpconfig/gimpscanner.c:668 #, c-format msgid "Error while parsing '%s' in line %d: %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân tách « %s » trên dòng %d: %s" #: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:163 ../libgimpmodule/gimpmodule.c:181 #: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:290 ../libgimpmodule/gimpmodule.c:317 #: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:443 #, c-format msgid "Module '%s' load error: %s" msgstr "Lỗi tải mô-đun « %s »: %s" #: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:385 msgid "Module error" msgstr "Lỗi mô-đun" #: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:386 msgid "Loaded" msgstr "Đã tải" #: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:387 msgid "Load failed" msgstr "Lỗi tải" #: ../libgimpmodule/gimpmodule.c:388 msgid "Not loaded" msgstr "Chưa tải" #: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:131 #, c-format msgid "" "Cannot determine a valid home directory.\n" "Thumbnails will be stored in the folder for temporary files (%s) instead." msgstr "" "Không thể quyết định thư mục chính hợp lệ.\n" "Nư thế thì chác hình thu nhỏ sẽ được lưu vào thư mục cho tập tin tạm thời " "(%s) thay thế." #: ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:255 ../libgimpthumb/gimpthumb-utils.c:323 #, c-format msgid "Failed to create thumbnail folder '%s'." msgstr "Lỗi tạo thư mục hình thu nhỏ « %s »." #: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:508 #, c-format msgid "Thumbnail contains no Thumb::URI tag" msgstr "" #: ../libgimpthumb/gimpthumbnail.c:904 #, c-format msgid "Could not create thumbnail for %s: %s" msgstr "Không thể tạo hình thu nhỏ cho %s: %s" #: ../libgimpwidgets/gimpbrowser.c:112 msgid "_Search:" msgstr "Tìm _kiếm:" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:135 msgid "_Foreground Color" msgstr "Màu cảnh _gần" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:139 msgid "_Background Color" msgstr "Màu _nền" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:143 msgid "Blac_k" msgstr "Đ_en" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorbutton.c:147 msgid "_White" msgstr "T_rắng" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:146 msgid "Select color profile from disk..." msgstr "" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorprofilestore.c:280 #| msgid "None" msgctxt "profile" msgid "None" msgstr "Không có" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorscales.c:108 msgid "Scales" msgstr "Tỷ lệ" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:220 msgid "Current:" msgstr "Hiện thời:" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:229 msgid "Old:" msgstr "Cũ :" #: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:314 msgid "" "Hexadecimal color notation as used in HTML and CSS. This entry also accepts " "CSS color names." msgstr "" "Cách ghi màu thập lục như dạng HTML và CSS. Mục nhập này cũng chấp nhận tên " "màu kiểu CSS." #: ../libgimpwidgets/gimpcolorselection.c:320 msgid "HTML _notation:" msgstr "Cách _ghi HTML:" #: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:200 msgid "Open a file selector to browse your folders" msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các thư mục của bạn" #: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:201 msgid "Open a file selector to browse your files" msgstr "Mở hộp chọn tập tin để duyệt qua các tập tin của bạn" #: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:361 msgid "Select Folder" msgstr "Chọn thư mục" #: ../libgimpwidgets/gimpfileentry.c:363 msgid "Select File" msgstr "Chọn tập tin" #: ../libgimpwidgets/gimphelpui.c:432 msgid "Press F1 for more help" msgstr "" #: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:220 msgid "Kilobytes" msgstr "Kilo-byte" #: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:221 msgid "Megabytes" msgstr "Mega-byte" #: ../libgimpwidgets/gimpmemsizeentry.c:222 msgid "Gigabytes" msgstr "Giga-byte" #. Count label #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:282 #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1178 msgid "Nothing selected" msgstr "Chưa chọn gì" #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:300 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _hết" #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:320 msgid "Select _range:" msgstr "Chọn _phạm vị:" #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:332 msgid "Open _pages as" msgstr "Mở t_rang dạng" #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:433 msgid "Page 000" msgstr "Trang 000" #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:521 #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:758 #, c-format msgid "Page %d" msgstr "Trang %d" #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1183 msgid "One page selected" msgstr "Một trang đã chọn" #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1190 #: ../libgimpwidgets/gimppageselector.c:1194 #, c-format msgid "%d page selected" msgid_plural "All %d pages selected" msgstr[0] "%d trang đã chọn" #: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:239 msgid "Writable" msgstr "Có thể ghi" #: ../libgimpwidgets/gimppatheditor.c:248 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: ../libgimpwidgets/gimppickbutton.c:127 msgid "" "Click the eyedropper, then click a color anywhere on your screen to select " "that color." msgstr "" "Hãy nhấn vào ống nhỏ giọt, rồi nhấn vào bất cứ nơi nào trên màn hình, để " "chọn màu đó." #. toggle button to (de)activate the instant preview #: ../libgimpwidgets/gimppreview.c:290 msgid "_Preview" msgstr "_Xem thử" #: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:103 msgid "Check Size" msgstr "Kiểm tra cỡ" #: ../libgimpwidgets/gimppreviewarea.c:110 msgid "Check Style" msgstr "Kiểm trả kiểu dáng" #: ../libgimpwidgets/gimppropwidgets.c:1878 #, c-format msgid "This text input field is limited to %d character." msgid_plural "This text input field is limited to %d characters." msgstr[0] "Trường nhập chữ này có hạn chế là %d ký tự." #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:127 msgid "Anchor" msgstr "Neo" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:128 msgid "C_enter" msgstr "G_iữa" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:129 msgid "_Duplicate" msgstr "_Nhân đôi" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:130 msgid "_Edit" msgstr "_Sửa" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:131 msgid "Linked" msgstr "Đã nối kết" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:132 msgid "Paste as New" msgstr "Dán làm mới" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:133 msgid "Paste Into" msgstr "Dán vào" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:134 msgid "_Reset" msgstr "Đặt _lại" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:135 msgid "Visible" msgstr "Hiển thị" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:171 ../libgimpwidgets/gimpstock.c:175 msgid "_Stroke" msgstr "_Nét" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:187 msgid "L_etter Spacing" msgstr "Kh_oảng cách chữ" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:188 msgid "L_ine Spacing" msgstr "Khoảng cách _dòng" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:204 msgid "_Resize" msgstr "Đổ_i cỡ" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:205 ../libgimpwidgets/gimpstock.c:340 msgid "_Scale" msgstr "_Co dãn" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:315 #| msgid "Crop" msgid "Cr_op" msgstr "_Xén" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:335 msgid "_Transform" msgstr "Chu_yển dạng" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:339 msgid "_Rotate" msgstr "_Xoay" #: ../libgimpwidgets/gimpstock.c:341 msgid "_Shear" msgstr "_Kéo cắt" #: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:264 msgid "More..." msgstr "Thêm..." #: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:490 msgid "Unit Selection" msgstr "Chọn đơn vị" #: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:539 msgid "Unit" msgstr "Đơn vị" #: ../libgimpwidgets/gimpunitmenu.c:543 msgid "Factor" msgstr "Hệ số" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:516 msgid "" "Use this value for random number generator seed - this allows you to repeat " "a given \"random\" operation" msgstr "" "Hãy dùng giá trị này để gieo trình sinh số ngẫu nhiên — điều này cho bạn có " "khả năng nhắc lại hoạt động « ngẫu nhiên » đưa ra." #: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:520 msgid "_New Seed" msgstr "Hạt _mới" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:533 msgid "Seed random number generator with a generated random number" msgstr "Gieo trình sinh số ngẫu nhiên bằng số ngẫu nhiên được tạo ra" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgets.c:537 msgid "_Randomize" msgstr "Để ngẫ_u nhiên" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:49 #| msgid "Visible" msgctxt "input-mode" msgid "Disabled" msgstr "Tắt" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:50 #| msgid "Green" msgctxt "input-mode" msgid "Screen" msgstr "Màn hình" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgets-private.c:51 msgctxt "input-mode" msgid "Window" msgstr "Cửa sổ" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:24 #| msgid "Square" msgctxt "aspect-type" msgid "Square" msgstr "Vuông" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:25 #| msgid "Contrast" msgctxt "aspect-type" msgid "Portrait" msgstr "Chân dung" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:26 msgctxt "aspect-type" msgid "Landscape" msgstr "Phong cảnh" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:126 #| msgid "_H" msgctxt "color-selector-channel" msgid "_H" msgstr "_H" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:126 msgid "Hue" msgstr "Sắc màu" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:127 #| msgid "_S" msgctxt "color-selector-channel" msgid "_S" msgstr "_S" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:127 msgid "Saturation" msgstr "Độ bão hòa" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:128 #| msgid "_V" msgctxt "color-selector-channel" msgid "_V" msgstr "_V" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:128 msgid "Value" msgstr "Giá trị" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:129 #| msgid "_R" msgctxt "color-selector-channel" msgid "_R" msgstr "_R" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:129 msgid "Red" msgstr "Đỏ" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:130 #| msgid "_G" msgctxt "color-selector-channel" msgid "_G" msgstr "_G" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:130 msgid "Green" msgstr "Xanh lá cây" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:131 #| msgid "_B" msgctxt "color-selector-channel" msgid "_B" msgstr "_B" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:131 msgid "Blue" msgstr "Xanh dương" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:132 #| msgid "_A" msgctxt "color-selector-channel" msgid "_A" msgstr "_A" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:132 msgid "Alpha" msgstr "Anfa" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:161 #| msgid "Layers" msgctxt "page-selector-target" msgid "Layers" msgstr "Lớp" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:162 #| msgid "Images" msgctxt "page-selector-target" msgid "Images" msgstr "Ảnh" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:223 #| msgid "Zoom in" msgctxt "zoom-type" msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: ../libgimpwidgets/gimpwidgetsenums.c:224 #| msgid "Zoom out" msgctxt "zoom-type" msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:86 #| msgid "Color proof filter using ICC color profile" msgid "CMYK color selector (using color profile)" msgstr "" # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:149 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:101 msgid "CMYK" msgstr "CMYK" #. Cyan #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:168 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:124 msgid "_C" msgstr "_X" #. Magenta #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:170 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:126 msgid "_M" msgstr "_T" #. Yellow #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:172 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:128 msgid "_Y" msgstr "_V" #. Key (Black) #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:174 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:130 msgid "_K" msgstr "_MĐ" #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:178 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:134 msgid "Cyan" msgstr "Xanh lông mòng" #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:179 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:135 msgid "Magenta" msgstr "Đỏ tươi" #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:180 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:136 msgid "Yellow" msgstr "Vàng" #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:181 #: ../modules/color-selector-cmyk.c:137 msgid "Black" msgstr "Đen" #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:412 #| msgid "_Profile:" msgid "Profile: (none)" msgstr "Hồ sơ: (không có)" #: ../modules/color-selector-cmyk-lcms.c:433 #, c-format #| msgid "_Profile:" msgid "Profile: %s" msgstr "Hồ sơ: %s" #: ../modules/color-selector-cmyk.c:70 msgid "CMYK color selector" msgstr "Bộ chọn màu CMYK" #: ../modules/color-selector-cmyk.c:171 msgid "Black _pullout:" msgstr "Kéo _ra đen:" #: ../modules/color-selector-cmyk.c:188 msgid "The percentage of black to pull out of the colored inks." msgstr "Phần trăm màu đen cần kéo ra các mực màu." #: ../modules/color-selector-water.c:81 msgid "Watercolor style color selector" msgstr "Bộ chọn màu kiểu dáng màu nước" #: ../modules/color-selector-water.c:117 msgid "Watercolor" msgstr "Màu nước" #: ../modules/color-selector-water.c:185 msgid "Pressure" msgstr "Áp lực" #: ../modules/color-selector-wheel.c:71 msgid "HSV color wheel" msgstr "" #: ../modules/color-selector-wheel.c:102 msgid "Wheel" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:155 #| msgid "Linux input event controller" msgid "DirectX DirectInput event controller" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:195 #: ../modules/controller-linux-input.c:217 ../modules/controller-midi.c:211 msgid "Device:" msgstr "Thiết bị:" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:196 #| msgid "The name of the device to read Linux Input events from." msgid "The device to read DirectInput events from." msgstr "Tên thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện nhập." #: ../modules/controller-dx-dinput.c:205 msgid "DirectX DirectInput" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:418 #, c-format #| msgid "Button 0" msgid "Button %d" msgstr "Nút %d" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:421 #, c-format #| msgid "Button Side" msgid "Button %d Press" msgstr "Nhấn nút %d" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:424 #, c-format #| msgid "Button Middle" msgid "Button %d Release" msgstr "Nhả nút %d" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:441 #: ../modules/controller-linux-input.c:89 msgid "X Move Left" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:444 #: ../modules/controller-linux-input.c:90 msgid "X Move Right" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:450 msgid "Y Move Away" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:453 msgid "Y Move Near" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:459 #: ../modules/controller-linux-input.c:93 msgid "Z Move Up" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:462 #: ../modules/controller-linux-input.c:94 msgid "Z Move Down" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:468 msgid "X Axis Tilt Away" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:471 msgid "X Axis Tilt Near" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:477 #: ../modules/controller-linux-input.c:98 msgid "Y Axis Tilt Right" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:480 #: ../modules/controller-linux-input.c:99 msgid "Y Axis Tilt Left" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:486 #: ../modules/controller-linux-input.c:100 #| msgid "Dial Turn Left" msgid "Z Axis Turn Left" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:489 #: ../modules/controller-linux-input.c:101 #| msgid "Dial Turn Right" msgid "Z Axis Turn Right" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:500 #, c-format msgid "Slider %d Increase" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:503 #, c-format msgid "Slider %d Decrease" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:513 #, c-format msgid "POV %d X View" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:516 #, c-format msgid "POV %d Y View" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:519 #, c-format msgid "POV %d Return" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:1081 #| msgid "Linux Input Events" msgid "DirectInput Events" msgstr "" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:1092 #: ../modules/controller-linux-input.c:524 ../modules/controller-midi.c:504 msgid "No device configured" msgstr "Chưa cấu hình thiết bị nào" #: ../modules/controller-dx-dinput.c:1117 #: ../modules/controller-linux-input.c:587 #| msgid "Device not available: %s" msgid "Device not available" msgstr "Thiết bị không sẵn sàng" #: ../modules/controller-linux-input.c:57 msgid "Button 0" msgstr "Nút 0" #: ../modules/controller-linux-input.c:58 msgid "Button 1" msgstr "Nút 1" #: ../modules/controller-linux-input.c:59 msgid "Button 2" msgstr "Nút 2" #: ../modules/controller-linux-input.c:60 msgid "Button 3" msgstr "Nút 3" #: ../modules/controller-linux-input.c:61 msgid "Button 4" msgstr "Nút 4" #: ../modules/controller-linux-input.c:62 msgid "Button 5" msgstr "Nút 5" #: ../modules/controller-linux-input.c:63 msgid "Button 6" msgstr "Nút 6" #: ../modules/controller-linux-input.c:64 msgid "Button 7" msgstr "Nút 7" #: ../modules/controller-linux-input.c:65 msgid "Button 8" msgstr "Nút 8" #: ../modules/controller-linux-input.c:66 msgid "Button 9" msgstr "Nút 9" #: ../modules/controller-linux-input.c:67 msgid "Button Mouse" msgstr "Chuột nút" #: ../modules/controller-linux-input.c:68 msgid "Button Left" msgstr "Nút trái" #: ../modules/controller-linux-input.c:69 msgid "Button Right" msgstr "Nút phải" #: ../modules/controller-linux-input.c:70 msgid "Button Middle" msgstr "Nút giữa" #: ../modules/controller-linux-input.c:71 msgid "Button Side" msgstr "Nút bên" #: ../modules/controller-linux-input.c:72 msgid "Button Extra" msgstr "Nút nữa" #: ../modules/controller-linux-input.c:73 msgid "Button Forward" msgstr "Nút tới" #: ../modules/controller-linux-input.c:74 #| msgid "Button 0" msgid "Button Back" msgstr "Nút lùi" #: ../modules/controller-linux-input.c:75 #| msgid "Button 0" msgid "Button Task" msgstr "Nút tác vụ" #: ../modules/controller-linux-input.c:77 msgid "Button Wheel" msgstr "Bánh xe nút" #: ../modules/controller-linux-input.c:80 msgid "Button Gear Down" msgstr "Cơ chế nút Xuống" #: ../modules/controller-linux-input.c:83 msgid "Button Gear Up" msgstr "Cơ chế nút Lên" #: ../modules/controller-linux-input.c:91 #| msgid "Forward" msgid "Y Move Forward" msgstr "" #: ../modules/controller-linux-input.c:92 msgid "Y Move Back" msgstr "" #: ../modules/controller-linux-input.c:96 msgid "X Axis Tilt Forward" msgstr "" #: ../modules/controller-linux-input.c:97 msgid "X Axis Tilt Back" msgstr "" #: ../modules/controller-linux-input.c:103 msgid "Horiz. Wheel Turn Back" msgstr "" #: ../modules/controller-linux-input.c:104 msgid "Horiz. Wheel Turn Forward" msgstr "" #: ../modules/controller-linux-input.c:105 msgid "Dial Turn Left" msgstr "La bàn quay trái" #: ../modules/controller-linux-input.c:106 msgid "Dial Turn Right" msgstr "La bàn quay phải" #: ../modules/controller-linux-input.c:107 msgid "Wheel Turn Left" msgstr "Bánh xe quay trái" #: ../modules/controller-linux-input.c:108 msgid "Wheel Turn Right" msgstr "Bánh xe quay phải" #: ../modules/controller-linux-input.c:177 msgid "Linux input event controller" msgstr "Bộ điều khiển sự kiện nhập Linux" #: ../modules/controller-linux-input.c:218 msgid "The name of the device to read Linux Input events from." msgstr "Tên thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện Nhập Linux." #: ../modules/controller-linux-input.c:229 msgid "Linux Input" msgstr "Nhập Linux" #: ../modules/controller-linux-input.c:512 msgid "Linux Input Events" msgstr "Sự Kiện Nhập Linux" #: ../modules/controller-linux-input.c:550 ../modules/controller-midi.c:453 #: ../modules/controller-midi.c:479 #, c-format msgid "Reading from %s" msgstr "Đang đọc từ %s" #: ../modules/controller-linux-input.c:568 #: ../modules/controller-linux-input.c:622 ../modules/controller-midi.c:435 #: ../modules/controller-midi.c:496 ../modules/controller-midi.c:567 #, c-format msgid "Device not available: %s" msgstr "Thiết bị không sẵn sàng: %s" #: ../modules/controller-linux-input.c:631 ../modules/controller-midi.c:576 msgid "End of file" msgstr "Kết thúc tập tin" #: ../modules/controller-midi.c:163 msgid "MIDI event controller" msgstr "Bộ điều khiển sự kiện MIDI" #: ../modules/controller-midi.c:202 msgid "The name of the device to read MIDI events from." msgstr "Tên của thiết bị từ đó cần đọc các sự kiện MIDI." #: ../modules/controller-midi.c:205 msgid "Enter 'alsa' to use the ALSA sequencer." msgstr "Hãy nhập « alsa » để sử dụng bộ sắp xếp dãy ALSA." #: ../modules/controller-midi.c:220 msgid "Channel:" msgstr "Kênh:" #: ../modules/controller-midi.c:221 msgid "" "The MIDI channel to read events from. Set to -1 for reading from all MIDI " "channels." msgstr "" "Kênh MIDI từ đó cần đọc các sự kiện. Hãy đặt nó là -1 để đọc từ mọi kênh " "MIDI." # Name: don't translate / Tên: đừng dịch #: ../modules/controller-midi.c:225 msgid "MIDI" msgstr "MIDI" #: ../modules/controller-midi.c:354 #, c-format msgid "Note %02x on" msgstr "Ghi chú %02x bật" #: ../modules/controller-midi.c:357 #, c-format msgid "Note %02x off" msgstr "Ghi chú %02x tắt" #: ../modules/controller-midi.c:360 #, c-format msgid "Controller %03d" msgstr "Bộ điều khiển %03d" #: ../modules/controller-midi.c:407 msgid "MIDI Events" msgstr "Sự Kiện MIDI" #: ../modules/controller-midi.c:425 msgid "GIMP" msgstr "" #: ../modules/controller-midi.c:427 #| msgid "MIDI event controller" msgid "GIMP MIDI Input Controller" msgstr "Bộ điều khiển nhận MIDI" #: ../modules/display-filter-color-blind.c:67 msgid "Protanopia (insensitivity to red)" msgstr "Không nhạy cảm màu đỏ" #: ../modules/display-filter-color-blind.c:69 msgid "Deuteranopia (insensitivity to green)" msgstr "Không nhạy cảm màu xanh lá cây" #: ../modules/display-filter-color-blind.c:71 msgid "Tritanopia (insensitivity to blue)" msgstr "Không nhạy cảm màu xanh dương" #: ../modules/display-filter-color-blind.c:194 msgid "Color deficit simulation filter (Brettel-Vienot-Mollon algorithm)" msgstr "Bộ lọc mô phỏng không nhạy cảm màu (thuật toán Brettel-Vienot-Mollon)" #: ../modules/display-filter-color-blind.c:257 msgid "Color Deficient Vision" msgstr "Nhìn thiếu màu" #: ../modules/display-filter-color-blind.c:486 msgid "Color _deficiency type:" msgstr "Kiể_u thiếu màu :" #: ../modules/display-filter-gamma.c:86 msgid "Gamma color display filter" msgstr "Bộ lọc hiển thị màu gamma (γ)" #: ../modules/display-filter-gamma.c:125 msgid "Gamma" msgstr "Gamma (γ)" #: ../modules/display-filter-gamma.c:237 msgid "_Gamma:" msgstr "_Gamma (γ):" #: ../modules/display-filter-high-contrast.c:86 msgid "High Contrast color display filter" msgstr "Bộ lọc hiển thị màu có độ tương phản cao" #: ../modules/display-filter-high-contrast.c:125 msgid "Contrast" msgstr "Độ tương phản" #: ../modules/display-filter-high-contrast.c:237 msgid "Contrast c_ycles:" msgstr "Ch_u kỳ tương phản:" #: ../modules/display-filter-lcms.c:97 msgid "Color management display filter using ICC color profiles" msgstr "Bộ lọc trình bày quản lý màu, dùng xác lập màu ICC" #: ../modules/display-filter-lcms.c:129 msgid "Color Management" msgstr "Quản lý màu" #: ../modules/display-filter-lcms.c:186 msgid "None" msgstr "Không có" #: ../modules/display-filter-lcms.c:207 msgid "" "This filter takes its configuration from the Color Management section in the " "Preferences dialog." msgstr "" "Bộ lọc này bắt cấu hình từ phần Quản Lý Màu trong hộp thoại « Tùy thích »." #: ../modules/display-filter-lcms.c:221 msgid "Mode of operation:" msgstr "Chế độ thao tác:" #: ../modules/display-filter-lcms.c:228 #| msgid "Image file" msgid "Image profile:" msgstr "Hồ sơ ảnh:" #: ../modules/display-filter-lcms.c:236 msgid "Monitor profile:" msgstr "Xác lập bộ trình bày:" #: ../modules/display-filter-lcms.c:244 msgid "Print simulation profile:" msgstr "Hồ sơ mô phỏng in:" #: ../modules/display-filter-proof.c:93 msgid "Color proof filter using ICC color profile" msgstr "Bộ lọc xem thử màu dùng hồ sơ màu ICC" #: ../modules/display-filter-proof.c:141 msgid "Color Proof" msgstr "Xem thử màu" #: ../modules/display-filter-proof.c:338 msgid "Choose an ICC Color Profile" msgstr "Chọn hồ sơ màu ICC" #: ../modules/display-filter-proof.c:365 msgid "All files (*.*)" msgstr "Mọi tập tin (*.*)" #: ../modules/display-filter-proof.c:370 msgid "ICC color profile (*.icc, *.icm)" msgstr "" #: ../modules/display-filter-proof.c:428 msgid "_Profile:" msgstr "Hồ _sơ:" #: ../modules/display-filter-proof.c:434 msgid "_Intent:" msgstr "Địn_h:" #: ../modules/display-filter-proof.c:439 msgid "_Black Point Compensation" msgstr "_Bù điểm đen" #~ msgid "Image source" #~ msgstr "Nguồn ảnh" #~ msgid "Pattern source" #~ msgstr "Nguồn mẫu" #~ msgid "gradient|Linear" #~ msgstr "Tuyến" #~ msgid "interpolation|None" #~ msgstr "Không có" #~ msgid "interpolation|Linear" #~ msgstr "Tuyến" #~ msgid "Backward" #~ msgstr "Lùi" #~ msgid "%d Byte" #~ msgid_plural "%d Bytes" #~ msgstr[0] "%d Byte" #~ msgid "%.2f KB" #~ msgstr "%.2f KB" #~ msgid "%.1f KB" #~ msgstr "%.1f KB" #~ msgid "%d KB" #~ msgstr "%d KB" #~ msgid "%.2f MB" #~ msgstr "%.2f MB" #~ msgid "%.1f MB" #~ msgstr "%.1f MB" #~ msgid "%d MB" #~ msgstr "%d MB" #~ msgid "%.2f GB" #~ msgstr "%.2f GB" #~ msgid "%.1f GB" #~ msgstr "%.1f GB" #~ msgid "%d GB" #~ msgstr "%d GB" #~ msgid "intent|Saturation" #~ msgstr "Độ bão hòa" #~ msgid "Ask" #~ msgstr "Hỏi" #~ msgid "Use embedded profile" #~ msgstr "Dùng hồ sơ nhúng" #~ msgid "Convert to RGB workspace" #~ msgstr "Chuyển đổi sang vùng làm việc RGB" #~ msgid "pixels/%s" #~ msgstr "điểm ảnh/%s" #~ msgid "RGB workspace profile:" #~ msgstr "Xác lập vùng làm việc RGB:" #~ msgid "Painter-style triangle color selector" #~ msgstr "Bộ chọn màu tam giác kiểu dáng thợ sơn" #~ msgid "Triangle" #~ msgstr "Tam giác"