summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/po/vi.po
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r--po/vi.po596
1 files changed, 596 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po
new file mode 100644
index 0000000..0d173b1
--- /dev/null
+++ b/po/vi.po
@@ -0,0 +1,596 @@
+# Vietnamese Translation for GNOME Session.
+# Bản dịch tiếng Việt dành cho GNOME Session.
+# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
+# This file is distributed under the same license as the gnome-session package.
+# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002-2004,2007-2008,2011-2013.
+# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
+# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013,2014, 2015, 2016, 2017, 2018.
+#
+msgid ""
+msgstr ""
+"Project-Id-Version: gnome-session master\n"
+"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-session/issues\n"
+"POT-Creation-Date: 2018-08-30 16:52+0000\n"
+"PO-Revision-Date: 2018-08-31 14:23+0700\n"
+"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
+"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
+"Language: vi\n"
+"MIME-Version: 1.0\n"
+"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
+"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
+"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
+"X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n"
+
+#: data/gnome-custom-session.desktop.in.in:3
+msgid "Custom"
+msgstr "Tự chọn"
+
+#: data/gnome-custom-session.desktop.in.in:4
+msgid "This entry lets you select a saved session"
+msgstr "Mục này cho phép bạn chọn phiên làm việc đã lưu"
+
+#: data/gnome.desktop.in.in:3 data/gnome.session.desktop.in.in:3
+msgid "GNOME"
+msgstr "GNOME"
+
+#: data/gnome.desktop.in.in:4 data/gnome-xorg.desktop.in.in:4
+msgid "This session logs you into GNOME"
+msgstr "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME"
+
+#: data/gnome-dummy.session.desktop.in.in:3
+msgid "GNOME dummy"
+msgstr "Giả lập GNOME"
+
+#: data/gnome-xorg.desktop.in.in:3
+msgid "GNOME on Xorg"
+msgstr "GNOME trên Xorg"
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:5
+msgid "Save sessions"
+msgstr "Lưu phiên làm việc"
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:6
+msgid "If enabled, gnome-session will save the session automatically."
+msgstr "Nếu được chọn, gnome-session sẽ tự động lưu phiên phiên làm việc."
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:10
+msgid "Save this session"
+msgstr "Lưu phiên làm việc này"
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:11
+msgid ""
+"When enabled, gnome-session will automatically save the next session at log "
+"out even if auto saving is disabled."
+msgstr ""
+"Nếu được bật, gnome-session sẽ lưu tự động phiên làm việc kế tiếp lúc đăng "
+"xuất ngay cả khi tự động lưu bị tắt."
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:15
+msgid "Logout prompt"
+msgstr "Nhắc đăng xuất"
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:16
+msgid "If enabled, gnome-session will prompt the user before ending a session."
+msgstr ""
+"Nếu bật, gnome-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc."
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:20
+msgid "Show the fallback warning"
+msgstr "Hiện cảnh báo fallback"
+
+#: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:21
+msgid ""
+"If enabled, gnome-session will display a warning dialog after login if the "
+"session was automatically fallen back."
+msgstr ""
+"Nếu bật, gnome-session sẽ hiển thị hộp thoại cảnh báo sau khi đăng nhập nếu "
+"như phiên được tự động fallen back."
+
+#: data/session-selector.ui:15
+msgid "Custom Session"
+msgstr "Phiên làm việc tự chọn"
+
+#: data/session-selector.ui:50 tools/gnome-session-selector.c:102
+msgid "Please select a custom session to run"
+msgstr "Vui lòng chọn phiên làm việc mà bạn muốn chạy"
+
+#: data/session-selector.ui:105
+msgid "_New Session"
+msgstr "Phiên làm việc _mới"
+
+#: data/session-selector.ui:119
+msgid "_Remove Session"
+msgstr "Phiên làm việc từ _xa"
+
+#: data/session-selector.ui:133
+msgid "Rena_me Session"
+msgstr "Đổi _tên phiên làm việc"
+
+#: data/session-selector.ui:168
+msgid "_Continue"
+msgstr "_Tiếp tục"
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:313
+msgid "Oh no! Something has gone wrong."
+msgstr "Ôi không! Có cái gì đó bị hỏng rồi."
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:320
+msgid ""
+"A problem has occurred and the system can’t recover. Please contact a system "
+"administrator"
+msgstr ""
+"Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi. Vui lòng liên lạc quản trị hệ thống."
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:322
+msgid ""
+"A problem has occurred and the system can’t recover. All extensions have "
+"been disabled as a precaution."
+msgstr ""
+"Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi. Mọi phần mở rộng đã bị tắt để đề "
+"phòng."
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:324
+msgid ""
+"A problem has occurred and the system can’t recover.\n"
+"Please log out and try again."
+msgstr ""
+"Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi.\n"
+"Hãy đăng xuất và thử lại."
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:339
+msgid "_Log Out"
+msgstr "Đăng _xuất"
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:361 gnome-session/main.c:279
+msgid "Enable debugging code"
+msgstr "Bật mã hỗ trợ tìm lỗi"
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:362
+msgid "Allow logout"
+msgstr "Cho phép đăng xuất"
+
+#: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:363
+msgid "Show extension warning"
+msgstr "Hiện cảnh báo phần mở rộng"
+
+#: gnome-session/gsm-manager.c:1266 gnome-session/gsm-manager.c:1919
+msgid "Not responding"
+msgstr "Không trả lời"
+
+#: gnome-session/gsm-util.c:382
+msgid "_Log out"
+msgstr "Đăng _xuất"
+
+#. It'd be really surprising to reach this code: if we're here,
+#. * then the XSMP client already has set several XSMP
+#. * properties. But it could still be that SmProgram is not set.
+#.
+#: gnome-session/gsm-xsmp-client.c:557
+msgid "Remembered Application"
+msgstr "Ứng dụng đã nhớ"
+
+#: gnome-session/gsm-xsmp-client.c:1216
+msgid "This program is blocking logout."
+msgstr "Chương trình này đang ngăn cản đăng xuất."
+
+#: gnome-session/gsm-xsmp-server.c:338
+msgid ""
+"Refusing new client connection because the session is currently being shut "
+"down\n"
+msgstr "Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên làm việc đang bị tắt\n"
+
+#: gnome-session/gsm-xsmp-server.c:605
+#, c-format
+msgid "Could not create ICE listening socket: %s"
+msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s"
+
+#: gnome-session/main.c:277
+msgid "Override standard autostart directories"
+msgstr "Đè lên thư mục tự khởi động tiêu chuẩn"
+
+#: gnome-session/main.c:277
+msgid "AUTOSTART_DIR"
+msgstr "THƯ_MỤC_TỰ_CHẠY"
+
+#: gnome-session/main.c:278
+msgid "Session to use"
+msgstr "Phiên làm việc cần dùng"
+
+#: gnome-session/main.c:278
+msgid "SESSION_NAME"
+msgstr "TÊN_PHIÊN"
+
+#: gnome-session/main.c:280
+msgid "Do not load user-specified applications"
+msgstr "Đừng tải ứng dụng do người dùng chỉ định"
+
+#: gnome-session/main.c:281
+msgid "Version of this application"
+msgstr "Phiên bản của ứng dụng"
+
+#. Translators: the 'fail whale' is the black dialog we show when something goes seriously wrong
+#: gnome-session/main.c:283
+msgid "Show the fail whale dialog for testing"
+msgstr "Hiện cửa sổ cá voi thất bại để kiểm tra"
+
+#: gnome-session/main.c:284
+msgid "Disable hardware acceleration check"
+msgstr "Tắt kiểm tra tăng tốc phần cứng"
+
+#: gnome-session/main.c:316
+msgid " — the GNOME session manager"
+msgstr " — bộ quản lý phiên làm việc GNOME"
+
+#: tools/gnome-session-inhibit.c:108
+#, c-format
+msgid ""
+"%s [OPTION…] COMMAND\n"
+"\n"
+"Execute COMMAND while inhibiting some session functionality.\n"
+"\n"
+" -h, --help Show this help\n"
+" --version Show program version\n"
+" --app-id ID The application id to use\n"
+" when inhibiting (optional)\n"
+" --reason REASON The reason for inhibiting (optional)\n"
+" --inhibit ARG Things to inhibit, colon-separated list of:\n"
+" logout, switch-user, suspend, idle, automount\n"
+" --inhibit-only Do not launch COMMAND and wait forever instead\n"
+"\n"
+"If no --inhibit option is specified, idle is assumed.\n"
+msgstr ""
+"%s [TÙY CHỌN…] LỆNH\n"
+"\n"
+"Thực hiện LỆNH nhưng hạn chế một số chức năng liên quan đến phiên.\n"
+"\n"
+" -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n"
+" --version Hiển thị phiên bản\n"
+" --app-id ID Mã số ứng dụng sẽ dùng\n"
+" khi hạn chế (tùy chọn)\n"
+" --reason LÝ_DO Lý do hạn chế (tùy chọn)\n"
+" --inhibit ARG Những thứ hạn chế, danh sách ngăn cách bằng dấu hai chấm "
+"của:\n"
+" logout, switch-user, suspend, idle, automount\n"
+" --inhibit-only Không khởi chạy LỆNH và thay vào đó là chờ mãi mãi\n"
+"\n"
+"Nếu không đưa ra tùy chọn --inhibit, coi là idle (nghỉ).\n"
+
+#: tools/gnome-session-inhibit.c:146
+#, c-format
+msgid "Failed to execute %s\n"
+msgstr "Gặp lỗi khi chạy %s\n"
+
+#: tools/gnome-session-inhibit.c:206 tools/gnome-session-inhibit.c:216
+#: tools/gnome-session-inhibit.c:226
+#, c-format
+msgid "%s requires an argument\n"
+msgstr "%s cần một đối số\n"
+
+#: tools/gnome-session-quit.c:50
+msgid "Log out"
+msgstr "Đăng xuất"
+
+#: tools/gnome-session-quit.c:51
+msgid "Power off"
+msgstr "Tắt máy"
+
+#: tools/gnome-session-quit.c:52
+msgid "Reboot"
+msgstr "Khởi động lại"
+
+#: tools/gnome-session-quit.c:53
+msgid "Ignoring any existing inhibitors"
+msgstr "Bỏ qua các ứng dụng ngăn cản"
+
+#: tools/gnome-session-quit.c:54
+msgid "Don’t prompt for user confirmation"
+msgstr "Đừng nhắc yêu cầu xác nhận người dùng"
+
+#: tools/gnome-session-quit.c:88 tools/gnome-session-quit.c:102
+msgid "Could not connect to the session manager"
+msgstr "Không thể kết nối với trình quản lý phiên làm việc"
+
+#: tools/gnome-session-quit.c:198
+msgid "Program called with conflicting options"
+msgstr "Chương trình được gọi với các tùy chọn xung đột nhau"
+
+#: tools/gnome-session-selector.c:61
+#, c-format
+msgid "Session %d"
+msgstr "Phiên làm việc %d"
+
+#: tools/gnome-session-selector.c:107
+msgid ""
+"Session names are not allowed to start with “.” or contain “/” characters"
+msgstr ""
+"Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.” hoặc có chứa “/”"
+
+#: tools/gnome-session-selector.c:111
+msgid "Session names are not allowed to start with “.”"
+msgstr "Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.”"
+
+#: tools/gnome-session-selector.c:115
+msgid "Session names are not allowed to contain “/” characters"
+msgstr "Tên phiên làm việc không cho phép chứa ký tự “/”"
+
+#: tools/gnome-session-selector.c:123
+#, c-format
+msgid "A session named “%s” already exists"
+msgstr "Đã sẵn có phiên làm việc mang tên “%s”"
+
+#~ msgid "This session logs you into GNOME, using Wayland"
+#~ msgstr "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME, đang dùng Wayland"
+
+#~ msgid "Additional startup _programs:"
+#~ msgstr "_Chương trình khởi động thêm:"
+
+#~ msgid "Startup Programs"
+#~ msgstr "Chương trình khởi động"
+
+#~ msgid "_Automatically remember running applications when logging out"
+#~ msgstr "_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất"
+
+#~ msgid "_Remember Currently Running Applications"
+#~ msgstr "_Nhớ ứng dụng đang chạy"
+
+#~ msgid "Options"
+#~ msgstr "Tùy chọn"
+
+#~ msgid "Browse…"
+#~ msgstr "Duyệt…"
+
+#~ msgid "Comm_ent:"
+#~ msgstr "C_hú thích:"
+
+#~ msgid "Co_mmand:"
+#~ msgstr "Lệ_nh:"
+
+#~ msgid "_Name:"
+#~ msgstr "_Tên:"
+
+#~ msgid "Select Command"
+#~ msgstr "Chọn câu lệnh"
+
+#~ msgid "Add Startup Program"
+#~ msgstr "Thêm chương trình tự động chạy lúc khởi động"
+
+#~ msgid "Edit Startup Program"
+#~ msgstr "Sửa chương trình tự chạy lúc khởi động"
+
+#~ msgid "The startup command cannot be empty"
+#~ msgstr "Không cho phép lệnh khởi động là rỗng"
+
+#~ msgid "The startup command is not valid"
+#~ msgstr "Câu lệnh khởi chạy không hợp lệ"
+
+#~ msgid "Enabled"
+#~ msgstr "Bật"
+
+#~ msgid "Icon"
+#~ msgstr "Biểu tượng"
+
+#~ msgid "Program"
+#~ msgstr "Chương trình"
+
+#~ msgid "Startup Applications Preferences"
+#~ msgstr "Cá nhân hóa việc chạy các ứng dụng khi khởi động"
+
+#~ msgid "No name"
+#~ msgstr "Không tên"
+
+#~ msgid "No description"
+#~ msgstr "Không mô tả"
+
+#~ msgid "Could not display help document"
+#~ msgstr "Không thể hiện tài liệu trợ giúp"
+
+#~ msgid "Some programs are still running:"
+#~ msgstr "Vài chương trình vẫn đang chạy:"
+
+#~ msgid "Startup Applications"
+#~ msgstr "Ứng dụng Khởi chạy"
+
+#~ msgid "Choose what applications to start when you log in"
+#~ msgstr "Hãy chọn những ứng dụng nào cần khởi chạy khi bạn đăng nhập"
+
+#~ msgid "File is not a valid .desktop file"
+#~ msgstr "Đây không phải là một tập tin .desktop hợp lệ"
+
+#~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'"
+#~ msgstr "Không chấp nhận tập tin màn hình nền Version “%s”"
+
+#~ msgid "Starting %s"
+#~ msgstr "Đang khởi chạy %s"
+
+#~ msgid "Application does not accept documents on command line"
+#~ msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh"
+
+#~ msgid "Unrecognized launch option: %d"
+#~ msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d"
+
+#~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập màn hình nền "
+#~ "“Kiểu=Liên_kết”"
+
+#~ msgid "Not a launchable item"
+#~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy"
+
+#~ msgid "Disable connection to session manager"
+#~ msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên làm việc"
+
+#~ msgid "Specify file containing saved configuration"
+#~ msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu"
+
+#~ msgid "FILE"
+#~ msgstr "TẬP_TIN"
+
+#~ msgid "Specify session management ID"
+#~ msgstr "Xác định ID quản lý phiên làm việc"
+
+#~ msgid "ID"
+#~ msgstr "ID"
+
+#~ msgid "Session management options:"
+#~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:"
+
+#~ msgid "Show session management options"
+#~ msgstr "Hiện tùy chọn quản lý phiên làm việc"
+
+#~ msgid "Unknown"
+#~ msgstr "Chưa xác định"
+
+#~ msgid "A program is still running:"
+#~ msgstr "Một chương trình vẫn đang chạy:"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Waiting for the program to finish. Interrupting the program may cause you "
+#~ "to lose work."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt chương trình có thể dẫn đến mất dữ "
+#~ "liệu."
+
+#~ msgid ""
+#~ "Waiting for programs to finish. Interrupting these programs may cause you "
+#~ "to lose work."
+#~ msgstr ""
+#~ "Đang chờ các chương trình kết thúc. Ngắt chương trình có thể dẫn đến mất "
+#~ "dữ liệu."
+
+#~ msgid "Switch User Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn chuyển đổi người dùng"
+
+#~ msgid "Log Out Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn đăng xuất"
+
+#~ msgid "Suspend Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn Ngưng"
+
+#~ msgid "Hibernate Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn Ngủ đông"
+
+#~ msgid "Shut Down Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn tắt máy"
+
+#~ msgid "Restart Anyway"
+#~ msgstr "Vẫn khởi động lại"
+
+#~ msgid "Lock Screen"
+#~ msgstr "Khóa màn hình"
+
+#~ msgid "Cancel"
+#~ msgstr "Thôi"
+
+#~ msgid "You will be automatically logged out in %d second."
+#~ msgid_plural "You will be automatically logged out in %d seconds."
+#~ msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất trong %d giây."
+
+#~ msgid "This system will be automatically shut down in %d second."
+#~ msgid_plural "This system will be automatically shut down in %d seconds."
+#~ msgstr[0] "Hệ thống này sẽ bị tự động tắt trong %d giây."
+
+#~ msgid "This system will be automatically restarted in %d second."
+#~ msgid_plural "This system will be automatically restarted in %d seconds."
+#~ msgstr[0] "Hệ thống này sẽ bị tự động khởi động lại trong %d giây."
+
+#~ msgid "You are currently logged in as \"%s\"."
+#~ msgstr "Hiện bạn đăng nhập với tên \"%s\""
+
+#~ msgid "Log out of this system now?"
+#~ msgstr "Đăng xuất ra hệ thống này ngay bây giờ?"
+
+#~ msgid "_Switch User"
+#~ msgstr "Đổ_i người dùng"
+
+#~ msgid "Shut down this system now?"
+#~ msgstr "Tắt hệ thống này ngay bây giờ?"
+
+#~ msgid "S_uspend"
+#~ msgstr "N_gưng"
+
+#~ msgid "_Hibernate"
+#~ msgstr "_Ngủ đông"
+
+#~ msgid "_Restart"
+#~ msgstr "_Khởi động lại"
+
+#~ msgid "_Shut Down"
+#~ msgstr "_Tắt máy"
+
+#~ msgid "Restart this system now?"
+#~ msgstr "Khởi động lại hệ thống này ngay bây giờ?"
+
+#~ msgid "Icon '%s' not found"
+#~ msgstr "Không thấy biểu tượng “%s”"
+
+#~ msgid "GNOME 3 Failed to Load"
+#~ msgstr "Lỗi nạp GNOME 3"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Unfortunately GNOME 3 failed to start properly and started in the "
+#~ "<i>fallback mode</i>.\n"
+#~ "\n"
+#~ "This most likely means your system (graphics hardware or driver) is not "
+#~ "capable of delivering the full GNOME 3 experience."
+#~ msgstr ""
+#~ "Rất tiếc không thể khởi động GNOME 3 nên đang chạy trong <i>chế độ phòng "
+#~ "bị</i>.\n"
+#~ "\n"
+#~ "Nhiều khả năng hệ thống của bạn (phần cứng đồ họa hoặc trình điều khiển) "
+#~ "không đủ khả năng chạy GNOME 3."
+
+#~ msgid "Learn more about GNOME 3"
+#~ msgstr "Tìm hiểu thêm về GNOME 3"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Unable to start login session (and unable to connect to the X server)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Không thể khởi chạy phiên đăng nhập (và không thể kết nối đến X server)"
+
+#~ msgid "<b>Some programs are still running:</b>"
+#~ msgstr "<b>Vài chương trình vẫn đang hoạt đọng:</b>"
+
+#~ msgid "Exited with code %d"
+#~ msgstr "Thoát với mã %d"
+
+#~ msgid "Killed by signal %d"
+#~ msgstr "Bị buộc thoát bởi tín hiệu %d"
+
+#~ msgid "Stopped by signal %d"
+#~ msgstr "Bị dừng bởi tín hiệu %d"
+
+#~ msgid ""
+#~ "There is a problem with the configuration server.\n"
+#~ "(%s exited with status %d)"
+#~ msgstr ""
+#~ "Gặp vấn đề với trình phục vụ cấu hình.\n"
+#~ "(%s đã thoát với trạng thái %d)"
+
+#~ msgid "The name of the startup program cannot be empty"
+#~ msgstr "Tên của chương trình khởi động không thể là rỗng"
+
+#~ msgid "Sessions Preferences"
+#~ msgstr "Tùy thích phiên làm việc"
+
+#~ msgid ""
+#~ "Assistive technology support has been requested for this session, but the "
+#~ "accessibility registry was not found. Please ensure that the AT-SPI "
+#~ "package is installed. Your session has been started without assistive "
+#~ "technology support."
+#~ msgstr ""
+#~ "Khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ đã được yêu cầu cho phiên làm việc này, "
+#~ "nhưng không tìm thấy bộ đăng ký khả năng truy cập. Hãy kiểm tra xem gói "
+#~ "AT-SPI đã được cài đặt. Phiên làm việc đã được khởi chạy mà không có khả "
+#~ "năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ."
+
+#~ msgid "AT SPI Registry Wrapper"
+#~ msgstr "Bộ bao bọc đăng ký SPI AT"
+
+#~ msgid "GNOME Settings Daemon Helper"
+#~ msgstr "Trình bổ trợ Trình nền Thiết lập GNOME"
+
+#~ msgid "File Manager"
+#~ msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"
+
+#~ msgid "List of applications that are part of the default session."
+#~ msgstr "Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên làm việc mặc định."