# Vietnamese Translation for GNOME Session. # Bản dịch tiếng Việt dành cho GNOME Session. # Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the gnome-session package. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002-2004,2007-2008,2011-2013. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Trần Ngọc Quân , 2013,2014, 2015, 2016, 2017, 2018. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-session master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-session/issues\n" "POT-Creation-Date: 2018-08-30 16:52+0000\n" "PO-Revision-Date: 2018-08-31 14:23+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: data/gnome-custom-session.desktop.in.in:3 msgid "Custom" msgstr "Tự chọn" #: data/gnome-custom-session.desktop.in.in:4 msgid "This entry lets you select a saved session" msgstr "Mục này cho phép bạn chọn phiên làm việc đã lưu" #: data/gnome.desktop.in.in:3 data/gnome.session.desktop.in.in:3 msgid "GNOME" msgstr "GNOME" #: data/gnome.desktop.in.in:4 data/gnome-xorg.desktop.in.in:4 msgid "This session logs you into GNOME" msgstr "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME" #: data/gnome-dummy.session.desktop.in.in:3 msgid "GNOME dummy" msgstr "Giả lập GNOME" #: data/gnome-xorg.desktop.in.in:3 msgid "GNOME on Xorg" msgstr "GNOME trên Xorg" #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:5 msgid "Save sessions" msgstr "Lưu phiên làm việc" #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:6 msgid "If enabled, gnome-session will save the session automatically." msgstr "Nếu được chọn, gnome-session sẽ tự động lưu phiên phiên làm việc." #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:10 msgid "Save this session" msgstr "Lưu phiên làm việc này" #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:11 msgid "" "When enabled, gnome-session will automatically save the next session at log " "out even if auto saving is disabled." msgstr "" "Nếu được bật, gnome-session sẽ lưu tự động phiên làm việc kế tiếp lúc đăng " "xuất ngay cả khi tự động lưu bị tắt." #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:15 msgid "Logout prompt" msgstr "Nhắc đăng xuất" #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:16 msgid "If enabled, gnome-session will prompt the user before ending a session." msgstr "" "Nếu bật, gnome-session sẽ nhắc người dùng trước khi kết thúc phiên làm việc." #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:20 msgid "Show the fallback warning" msgstr "Hiện cảnh báo fallback" #: data/org.gnome.SessionManager.gschema.xml.in:21 msgid "" "If enabled, gnome-session will display a warning dialog after login if the " "session was automatically fallen back." msgstr "" "Nếu bật, gnome-session sẽ hiển thị hộp thoại cảnh báo sau khi đăng nhập nếu " "như phiên được tự động fallen back." #: data/session-selector.ui:15 msgid "Custom Session" msgstr "Phiên làm việc tự chọn" #: data/session-selector.ui:50 tools/gnome-session-selector.c:102 msgid "Please select a custom session to run" msgstr "Vui lòng chọn phiên làm việc mà bạn muốn chạy" #: data/session-selector.ui:105 msgid "_New Session" msgstr "Phiên làm việc _mới" #: data/session-selector.ui:119 msgid "_Remove Session" msgstr "Phiên làm việc từ _xa" #: data/session-selector.ui:133 msgid "Rena_me Session" msgstr "Đổi _tên phiên làm việc" #: data/session-selector.ui:168 msgid "_Continue" msgstr "_Tiếp tục" #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:313 msgid "Oh no! Something has gone wrong." msgstr "Ôi không! Có cái gì đó bị hỏng rồi." #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:320 msgid "" "A problem has occurred and the system can’t recover. Please contact a system " "administrator" msgstr "" "Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi. Vui lòng liên lạc quản trị hệ thống." #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:322 msgid "" "A problem has occurred and the system can’t recover. All extensions have " "been disabled as a precaution." msgstr "" "Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi. Mọi phần mở rộng đã bị tắt để đề " "phòng." #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:324 msgid "" "A problem has occurred and the system can’t recover.\n" "Please log out and try again." msgstr "" "Hệ thống gặp vấn đề không thể phục hồi.\n" "Hãy đăng xuất và thử lại." #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:339 msgid "_Log Out" msgstr "Đăng _xuất" #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:361 gnome-session/main.c:279 msgid "Enable debugging code" msgstr "Bật mã hỗ trợ tìm lỗi" #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:362 msgid "Allow logout" msgstr "Cho phép đăng xuất" #: gnome-session/gsm-fail-whale-dialog.c:363 msgid "Show extension warning" msgstr "Hiện cảnh báo phần mở rộng" #: gnome-session/gsm-manager.c:1266 gnome-session/gsm-manager.c:1919 msgid "Not responding" msgstr "Không trả lời" #: gnome-session/gsm-util.c:382 msgid "_Log out" msgstr "Đăng _xuất" #. It'd be really surprising to reach this code: if we're here, #. * then the XSMP client already has set several XSMP #. * properties. But it could still be that SmProgram is not set. #. #: gnome-session/gsm-xsmp-client.c:557 msgid "Remembered Application" msgstr "Ứng dụng đã nhớ" #: gnome-session/gsm-xsmp-client.c:1216 msgid "This program is blocking logout." msgstr "Chương trình này đang ngăn cản đăng xuất." #: gnome-session/gsm-xsmp-server.c:338 msgid "" "Refusing new client connection because the session is currently being shut " "down\n" msgstr "Đang từ chối kết nối khách mới vì phiên làm việc đang bị tắt\n" #: gnome-session/gsm-xsmp-server.c:605 #, c-format msgid "Could not create ICE listening socket: %s" msgstr "Không thể tạo ổ cắm lắng nghe ICE: %s" #: gnome-session/main.c:277 msgid "Override standard autostart directories" msgstr "Đè lên thư mục tự khởi động tiêu chuẩn" #: gnome-session/main.c:277 msgid "AUTOSTART_DIR" msgstr "THƯ_MỤC_TỰ_CHẠY" #: gnome-session/main.c:278 msgid "Session to use" msgstr "Phiên làm việc cần dùng" #: gnome-session/main.c:278 msgid "SESSION_NAME" msgstr "TÊN_PHIÊN" #: gnome-session/main.c:280 msgid "Do not load user-specified applications" msgstr "Đừng tải ứng dụng do người dùng chỉ định" #: gnome-session/main.c:281 msgid "Version of this application" msgstr "Phiên bản của ứng dụng" #. Translators: the 'fail whale' is the black dialog we show when something goes seriously wrong #: gnome-session/main.c:283 msgid "Show the fail whale dialog for testing" msgstr "Hiện cửa sổ cá voi thất bại để kiểm tra" #: gnome-session/main.c:284 msgid "Disable hardware acceleration check" msgstr "Tắt kiểm tra tăng tốc phần cứng" #: gnome-session/main.c:316 msgid " — the GNOME session manager" msgstr " — bộ quản lý phiên làm việc GNOME" #: tools/gnome-session-inhibit.c:108 #, c-format msgid "" "%s [OPTION…] COMMAND\n" "\n" "Execute COMMAND while inhibiting some session functionality.\n" "\n" " -h, --help Show this help\n" " --version Show program version\n" " --app-id ID The application id to use\n" " when inhibiting (optional)\n" " --reason REASON The reason for inhibiting (optional)\n" " --inhibit ARG Things to inhibit, colon-separated list of:\n" " logout, switch-user, suspend, idle, automount\n" " --inhibit-only Do not launch COMMAND and wait forever instead\n" "\n" "If no --inhibit option is specified, idle is assumed.\n" msgstr "" "%s [TÙY CHỌN…] LỆNH\n" "\n" "Thực hiện LỆNH nhưng hạn chế một số chức năng liên quan đến phiên.\n" "\n" " -h, --help Hiển thị trợ giúp này\n" " --version Hiển thị phiên bản\n" " --app-id ID Mã số ứng dụng sẽ dùng\n" " khi hạn chế (tùy chọn)\n" " --reason LÝ_DO Lý do hạn chế (tùy chọn)\n" " --inhibit ARG Những thứ hạn chế, danh sách ngăn cách bằng dấu hai chấm " "của:\n" " logout, switch-user, suspend, idle, automount\n" " --inhibit-only Không khởi chạy LỆNH và thay vào đó là chờ mãi mãi\n" "\n" "Nếu không đưa ra tùy chọn --inhibit, coi là idle (nghỉ).\n" #: tools/gnome-session-inhibit.c:146 #, c-format msgid "Failed to execute %s\n" msgstr "Gặp lỗi khi chạy %s\n" #: tools/gnome-session-inhibit.c:206 tools/gnome-session-inhibit.c:216 #: tools/gnome-session-inhibit.c:226 #, c-format msgid "%s requires an argument\n" msgstr "%s cần một đối số\n" #: tools/gnome-session-quit.c:50 msgid "Log out" msgstr "Đăng xuất" #: tools/gnome-session-quit.c:51 msgid "Power off" msgstr "Tắt máy" #: tools/gnome-session-quit.c:52 msgid "Reboot" msgstr "Khởi động lại" #: tools/gnome-session-quit.c:53 msgid "Ignoring any existing inhibitors" msgstr "Bỏ qua các ứng dụng ngăn cản" #: tools/gnome-session-quit.c:54 msgid "Don’t prompt for user confirmation" msgstr "Đừng nhắc yêu cầu xác nhận người dùng" #: tools/gnome-session-quit.c:88 tools/gnome-session-quit.c:102 msgid "Could not connect to the session manager" msgstr "Không thể kết nối với trình quản lý phiên làm việc" #: tools/gnome-session-quit.c:198 msgid "Program called with conflicting options" msgstr "Chương trình được gọi với các tùy chọn xung đột nhau" #: tools/gnome-session-selector.c:61 #, c-format msgid "Session %d" msgstr "Phiên làm việc %d" #: tools/gnome-session-selector.c:107 msgid "" "Session names are not allowed to start with “.” or contain “/” characters" msgstr "" "Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.” hoặc có chứa “/”" #: tools/gnome-session-selector.c:111 msgid "Session names are not allowed to start with “.”" msgstr "Tên phiên làm việc không được phép bắt đầu bằng ký tự “.”" #: tools/gnome-session-selector.c:115 msgid "Session names are not allowed to contain “/” characters" msgstr "Tên phiên làm việc không cho phép chứa ký tự “/”" #: tools/gnome-session-selector.c:123 #, c-format msgid "A session named “%s” already exists" msgstr "Đã sẵn có phiên làm việc mang tên “%s”" #~ msgid "This session logs you into GNOME, using Wayland" #~ msgstr "Phiên làm việc này sẽ đăng nhập bạn vào GNOME, đang dùng Wayland" #~ msgid "Additional startup _programs:" #~ msgstr "_Chương trình khởi động thêm:" #~ msgid "Startup Programs" #~ msgstr "Chương trình khởi động" #~ msgid "_Automatically remember running applications when logging out" #~ msgstr "_Tự động nhớ các ứng dụng đang chạy khi đăng xuất" #~ msgid "_Remember Currently Running Applications" #~ msgstr "_Nhớ ứng dụng đang chạy" #~ msgid "Options" #~ msgstr "Tùy chọn" #~ msgid "Browse…" #~ msgstr "Duyệt…" #~ msgid "Comm_ent:" #~ msgstr "C_hú thích:" #~ msgid "Co_mmand:" #~ msgstr "Lệ_nh:" #~ msgid "_Name:" #~ msgstr "_Tên:" #~ msgid "Select Command" #~ msgstr "Chọn câu lệnh" #~ msgid "Add Startup Program" #~ msgstr "Thêm chương trình tự động chạy lúc khởi động" #~ msgid "Edit Startup Program" #~ msgstr "Sửa chương trình tự chạy lúc khởi động" #~ msgid "The startup command cannot be empty" #~ msgstr "Không cho phép lệnh khởi động là rỗng" #~ msgid "The startup command is not valid" #~ msgstr "Câu lệnh khởi chạy không hợp lệ" #~ msgid "Enabled" #~ msgstr "Bật" #~ msgid "Icon" #~ msgstr "Biểu tượng" #~ msgid "Program" #~ msgstr "Chương trình" #~ msgid "Startup Applications Preferences" #~ msgstr "Cá nhân hóa việc chạy các ứng dụng khi khởi động" #~ msgid "No name" #~ msgstr "Không tên" #~ msgid "No description" #~ msgstr "Không mô tả" #~ msgid "Could not display help document" #~ msgstr "Không thể hiện tài liệu trợ giúp" #~ msgid "Some programs are still running:" #~ msgstr "Vài chương trình vẫn đang chạy:" #~ msgid "Startup Applications" #~ msgstr "Ứng dụng Khởi chạy" #~ msgid "Choose what applications to start when you log in" #~ msgstr "Hãy chọn những ứng dụng nào cần khởi chạy khi bạn đăng nhập" #~ msgid "File is not a valid .desktop file" #~ msgstr "Đây không phải là một tập tin .desktop hợp lệ" #~ msgid "Unrecognized desktop file Version '%s'" #~ msgstr "Không chấp nhận tập tin màn hình nền Version “%s”" #~ msgid "Starting %s" #~ msgstr "Đang khởi chạy %s" #~ msgid "Application does not accept documents on command line" #~ msgstr "Ứng dụng không chấp nhận tài liệu thông qua dòng lệnh" #~ msgid "Unrecognized launch option: %d" #~ msgstr "Không nhận ra tùy chọn khởi chạy: %d" #~ msgid "Can't pass document URIs to a 'Type=Link' desktop entry" #~ msgstr "" #~ "Không thể gửi địa chỉ URI của tài liệu cho một mục nhập màn hình nền " #~ "“Kiểu=Liên_kết”" #~ msgid "Not a launchable item" #~ msgstr "Không phải một mục có thể khởi chạy" #~ msgid "Disable connection to session manager" #~ msgstr "Tắt kết nối với trình quản lý phiên làm việc" #~ msgid "Specify file containing saved configuration" #~ msgstr "Ghi rõ tập tin chứa cấu hình đã lưu" #~ msgid "FILE" #~ msgstr "TẬP_TIN" #~ msgid "Specify session management ID" #~ msgstr "Xác định ID quản lý phiên làm việc" #~ msgid "ID" #~ msgstr "ID" #~ msgid "Session management options:" #~ msgstr "Tùy chọn quản lý phiên làm việc:" #~ msgid "Show session management options" #~ msgstr "Hiện tùy chọn quản lý phiên làm việc" #~ msgid "Unknown" #~ msgstr "Chưa xác định" #~ msgid "A program is still running:" #~ msgstr "Một chương trình vẫn đang chạy:" #~ msgid "" #~ "Waiting for the program to finish. Interrupting the program may cause you " #~ "to lose work." #~ msgstr "" #~ "Đang chờ chương trình kết thúc. Ngắt chương trình có thể dẫn đến mất dữ " #~ "liệu." #~ msgid "" #~ "Waiting for programs to finish. Interrupting these programs may cause you " #~ "to lose work." #~ msgstr "" #~ "Đang chờ các chương trình kết thúc. Ngắt chương trình có thể dẫn đến mất " #~ "dữ liệu." #~ msgid "Switch User Anyway" #~ msgstr "Vẫn chuyển đổi người dùng" #~ msgid "Log Out Anyway" #~ msgstr "Vẫn đăng xuất" #~ msgid "Suspend Anyway" #~ msgstr "Vẫn Ngưng" #~ msgid "Hibernate Anyway" #~ msgstr "Vẫn Ngủ đông" #~ msgid "Shut Down Anyway" #~ msgstr "Vẫn tắt máy" #~ msgid "Restart Anyway" #~ msgstr "Vẫn khởi động lại" #~ msgid "Lock Screen" #~ msgstr "Khóa màn hình" #~ msgid "Cancel" #~ msgstr "Thôi" #~ msgid "You will be automatically logged out in %d second." #~ msgid_plural "You will be automatically logged out in %d seconds." #~ msgstr[0] "Sẽ tự động đăng xuất trong %d giây." #~ msgid "This system will be automatically shut down in %d second." #~ msgid_plural "This system will be automatically shut down in %d seconds." #~ msgstr[0] "Hệ thống này sẽ bị tự động tắt trong %d giây." #~ msgid "This system will be automatically restarted in %d second." #~ msgid_plural "This system will be automatically restarted in %d seconds." #~ msgstr[0] "Hệ thống này sẽ bị tự động khởi động lại trong %d giây." #~ msgid "You are currently logged in as \"%s\"." #~ msgstr "Hiện bạn đăng nhập với tên \"%s\"" #~ msgid "Log out of this system now?" #~ msgstr "Đăng xuất ra hệ thống này ngay bây giờ?" #~ msgid "_Switch User" #~ msgstr "Đổ_i người dùng" #~ msgid "Shut down this system now?" #~ msgstr "Tắt hệ thống này ngay bây giờ?" #~ msgid "S_uspend" #~ msgstr "N_gưng" #~ msgid "_Hibernate" #~ msgstr "_Ngủ đông" #~ msgid "_Restart" #~ msgstr "_Khởi động lại" #~ msgid "_Shut Down" #~ msgstr "_Tắt máy" #~ msgid "Restart this system now?" #~ msgstr "Khởi động lại hệ thống này ngay bây giờ?" #~ msgid "Icon '%s' not found" #~ msgstr "Không thấy biểu tượng “%s”" #~ msgid "GNOME 3 Failed to Load" #~ msgstr "Lỗi nạp GNOME 3" #~ msgid "" #~ "Unfortunately GNOME 3 failed to start properly and started in the " #~ "fallback mode.\n" #~ "\n" #~ "This most likely means your system (graphics hardware or driver) is not " #~ "capable of delivering the full GNOME 3 experience." #~ msgstr "" #~ "Rất tiếc không thể khởi động GNOME 3 nên đang chạy trong chế độ phòng " #~ "bị.\n" #~ "\n" #~ "Nhiều khả năng hệ thống của bạn (phần cứng đồ họa hoặc trình điều khiển) " #~ "không đủ khả năng chạy GNOME 3." #~ msgid "Learn more about GNOME 3" #~ msgstr "Tìm hiểu thêm về GNOME 3" #~ msgid "" #~ "Unable to start login session (and unable to connect to the X server)" #~ msgstr "" #~ "Không thể khởi chạy phiên đăng nhập (và không thể kết nối đến X server)" #~ msgid "Some programs are still running:" #~ msgstr "Vài chương trình vẫn đang hoạt đọng:" #~ msgid "Exited with code %d" #~ msgstr "Thoát với mã %d" #~ msgid "Killed by signal %d" #~ msgstr "Bị buộc thoát bởi tín hiệu %d" #~ msgid "Stopped by signal %d" #~ msgstr "Bị dừng bởi tín hiệu %d" #~ msgid "" #~ "There is a problem with the configuration server.\n" #~ "(%s exited with status %d)" #~ msgstr "" #~ "Gặp vấn đề với trình phục vụ cấu hình.\n" #~ "(%s đã thoát với trạng thái %d)" #~ msgid "The name of the startup program cannot be empty" #~ msgstr "Tên của chương trình khởi động không thể là rỗng" #~ msgid "Sessions Preferences" #~ msgstr "Tùy thích phiên làm việc" #~ msgid "" #~ "Assistive technology support has been requested for this session, but the " #~ "accessibility registry was not found. Please ensure that the AT-SPI " #~ "package is installed. Your session has been started without assistive " #~ "technology support." #~ msgstr "" #~ "Khả năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ đã được yêu cầu cho phiên làm việc này, " #~ "nhưng không tìm thấy bộ đăng ký khả năng truy cập. Hãy kiểm tra xem gói " #~ "AT-SPI đã được cài đặt. Phiên làm việc đã được khởi chạy mà không có khả " #~ "năng hỗ trợ công nghệ giúp đỡ." #~ msgid "AT SPI Registry Wrapper" #~ msgstr "Bộ bao bọc đăng ký SPI AT" #~ msgid "GNOME Settings Daemon Helper" #~ msgstr "Trình bổ trợ Trình nền Thiết lập GNOME" #~ msgid "File Manager" #~ msgstr "Bộ Quản lý Tập tin" #~ msgid "List of applications that are part of the default session." #~ msgstr "Danh sách các ứng dụng thuộc về phiên làm việc mặc định."