# SOME DESCRIPTIVE TITLE. # Copyright (C) YEAR THE PACKAGE'S COPYRIGHT HOLDER # This file is distributed under the same license as the gnome-software package. # # Translators: # Roddy Shuler , 2016-2017 # Trần Ngọc Quân , 2020 msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: gnome-software\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/gnome-software/issues\n" "POT-Creation-Date: 2020-11-20 09:45+0000\n" "PO-Revision-Date: 2020-11-26 13:32+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Nhóm Việt hóa GNOME \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:7 msgid "GNOME Software" msgstr "Phần mềm GNOME" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:8 msgid "Application manager for GNOME" msgstr "Trình quản lý ứng dụng cho GNOME" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:10 msgid "" "Software allows you to find and install new applications and system " "extensions and remove existing installed applications." msgstr "" "Phần mềm cho phép bạn tìm kiếm và cài đặt các ứng dụng mới và phần mở rộng " "hệ thống, cũng như loại bỏ các ứng dụng đã cài đặt hiện có." #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:14 msgid "" "GNOME Software showcases featured and popular applications with useful " "descriptions and multiple screenshots per application. Applications can be " "found either through browsing the list of categories or by searching. It " "also allows you to update your system using an offline update." msgstr "" "Phần mềm GNOME hiển thị các ứng dụng nổi bật và phổ biến với các mô tả hữu " "ích và nhiều ảnh chụp màn hình cho mỗi ứng dụng. Có thể tìm được các ứng " "dụng nhờ tìm duyệt danh sách các danh mục hoặc bằng cách tìm kiếm. Nó cũng " "cho phép bạn cập nhật hệ thống của mình bằng một bản cập nhật ngoại tuyến." #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:25 msgid "Overview panel" msgstr "Bảng tổng thể" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:29 msgid "Details panel" msgstr "Bảng chi tiết" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:33 msgid "Installed panel" msgstr "Bảng đã cài đặt" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:37 msgid "Updates panel" msgstr "Bảng cập nhật" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:41 msgid "The update details" msgstr "Chi tiết cập nhật" #: data/appdata/org.gnome.Software.appdata.xml.in:1524 msgid "The GNOME Project" msgstr "Dự án GNOME" #: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:11 msgid "Install an appstream file into a system location" msgstr "Cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống" #: data/org.gnome.software.external-appstream.policy.in.in:12 msgid "Installing an appstream file into a system location" msgstr "Đang cài đặt một tệp appstream vào một vị trí trong hệ thống" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:5 msgid "A list of compatible projects" msgstr "Danh sách các dự án tương thích" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:6 msgid "" "This is a list of compatible projects we should show such as GNOME, KDE and " "XFCE." msgstr "" "Đây là danh sách các dự án tương thích mà chúng ta nên hiển thị như GNOME, " "KDE và XFCE." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:10 msgid "Whether to manage updates and upgrades in GNOME Software" msgstr "Có quản lý các cập nhật và nâng cấp trong Phần mềm GNOME" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:11 msgid "" "If disabled, GNOME Software will hide the updates panel, not perform any " "automatic updates actions or prompt for upgrades." msgstr "" "Nếu bị vô hiệu hóa, Phần mềm GNOME sẽ ẩn bảng cập nhật và cũng không thực " "hiện bất kỳ hành động cập nhật hay nâng cấp tự động nào." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:15 msgid "Automatically download and install updates" msgstr "Tự động tải xuống và cài đặt bản cập nhật" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:16 msgid "" "If enabled, GNOME Software automatically downloads software updates in the " "background, also installing ones that do not require a reboot." msgstr "" "Khi được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động tải về và cài đặt các bản cập " "nhật dưới nền, cũng cài đặt những cái không yêu cầu phải khởi động lại." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:20 msgid "Notify the user about software updated in the background" msgstr "Cảnh báo người dùng về phần mềm được cập nhật ở dưới nền hệ thống" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:21 msgid "" "If enabled, GNOME Software notifies the user about updates that happened " "whilst the user was idle." msgstr "" "Nếu cho phép, Phần mềm GNOME cảnh báo người dùng về các cập nhật cái mà xảy " "ra trong khi người dùng nghỉ." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:25 msgid "Whether to automatically refresh when on a metered connection" msgstr "Có tự động làm mới khi đang duy trì kết nối được đo lưu lượng không" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:26 msgid "" "If enabled, GNOME Software automatically refreshes in the background even " "when using a metered connection (eventually downloading some metadata, " "checking for updates, etc., which may incur in costs for the user)." msgstr "" "Nếu được kích hoạt, Phần mềm GNOME sẽ tự động làm mới trên nền ngay cả khi " "sử dụng kết nối được đo lưu lượng (sẽ dẫn đến việc tải về lý lịch dữ liệu, " "kiểm tra cập nhật, v.v., có thể làm phát sinh chi phí cho người dùng)." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:30 msgid "Whether it’s the very first run of GNOME Software" msgstr "Dù đó là lần đầu tiên chạy Phần mềm GNOME" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:34 msgid "Show star ratings next to applications" msgstr "Hiển thị đánh giá bằng sao kế bên các ứng dụng" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:38 msgid "Filter applications based on the default branch set for the remote" msgstr "Các ứng dụng bộ lọc dựa trên bộ nhánh mặc định cho điều khiển từ xa" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:42 msgid "Non-free applications show a warning dialog before install" msgstr "" "Các ứng dụng không miễn phí đều hiển thị một hộp thoại cảnh báo trước khi " "cài đặt" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:43 msgid "" "When non-free applications are installed a warning dialog can be shown. This " "controls if that dialog is suppressed." msgstr "" "Khi các ứng dụng không miễn phí được cài đặt, một hộp thoại cảnh báo có thể " "sẽ hiển thị. Mục này kiểm soát việc có bỏ hộp thoại đó không." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:47 msgid "A list of popular applications" msgstr "Một danh sách các ứng dụng phổ biến" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:48 msgid "A list of applications to use, overriding the system defined ones." msgstr "" "Một danh sách các ứng dụng để sử dụng, đè lên những ứng dụng được hệ thống " "định nghĩa." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:52 msgid "The last update check timestamp" msgstr "Nhãn thời gian kiểm tra cập nhật gần nhất" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:56 msgid "The last upgrade notification timestamp" msgstr "Dấu thời gian truy cập thông báo nâng cấp gần nhất" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:60 msgid "The timestamp of the first security update, cleared after update" msgstr "" "Dấu thời gian của lần cập nhật bảo mật đầu tiên, đã xóa sau khi cập nhật" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:64 msgid "The last update timestamp" msgstr "Dấu vết thời gian cập nhật cuối cùng" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:68 msgid "The last timestamp when the system was online and got any updates" msgstr "" "Dấu vết thời gian cuối cùng khi hệ thống trực tuyến và nhận bất kỳ bản cập " "nhật nào" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:72 msgid "The age in seconds to verify the upstream screenshot is still valid" msgstr "" "Độ tuổi tính theo giây để xác định ảnh chụp màn hình ngược tuyến vẫn còn " "hiệu lực" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:73 msgid "" "Choosing a larger value will mean less round-trips to the remote server but " "updates to the screenshots may take longer to show to the user. A value of 0 " "means to never check the server if the image already exists in the cache." msgstr "" "Chọn giá trị lớn hơn sẽ có nghĩa là giảm thời gian trễ trọn vòng đến máy chủ " "từ xa, nhưng sẽ kéo dài thời gian hiển thị cho người dùng thấy các cập nhật " "về ảnh chụp màn hình. Giá trị bằng 0 nghĩa là không bao giờ kiểm tra máy chủ " "xem liệu hình ảnh đã tồn tại trong bộ nhớ đệm." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:82 msgid "The server to use for application reviews" msgstr "Máy chủ sử dụng để đánh giá ứng dụng" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:86 msgid "The minimum karma score for reviews" msgstr "Điểm pháp sư tối thiểu để đánh giá" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:87 msgid "Reviews with karma less than this number will not be shown." msgstr "Đánh giá với karma nhỏ hơn con số này sẽ không được hiển thị." #: data/org.gnome.software.gschema.xml:91 msgid "A list of official repositories that should not be considered 3rd party" msgstr "Danh sách các nguồn chính thức không nên được xem là bên thứ ba" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:95 msgid "A list of official repositories that should be considered free software" msgstr "Một danh sách các kho chính thức có thể coi là phần mềm tự do" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:99 msgid "" "The licence URL to use when an application should be considered free software" msgstr "" "Địa chỉ URL cấp phép để sử dụng khi một ứng dụng có thể coi là phần mềm miễn " "phí" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:103 msgid "Install bundled applications for all users on the system where possible" msgstr "" "Cài đặt các ứng dụng tích hợp sẵn cho mọi người dùng trên hệ thống nếu có thể" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:107 msgid "Allow access to the Software Repositories dialog" msgstr "Cho phép truy cập vào hộp thoại Các kho chứa Phần mềm" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:111 msgid "Offer upgrades for pre-releases" msgstr "Cung cấp các bản nâng cấp cho các bản phát hành trước" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:115 msgid "Show some UI elements informing the user that an app is non-free" msgstr "" "Hiển thị một số yếu tố giao diện người dùng cho người dùng biết rằng ứng " "dụng là không tự do" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:119 msgid "Show the prompt to install nonfree software repositories" msgstr "Hiển thị lời nhắc cài đặt các nguồn phần mềm không tự do" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:123 msgid "Show the installed size for apps in the list of installed applications" msgstr "" "Hiển thị dung lượng đã cài đặt cho các ứng dụng trong danh sách các ứng dụng " "đã cài đặt" #. Translators: Replace the link with a version in your language, e.g. 'https://de.wikipedia.org/wiki/Proprietäre_Software'. Remember to include ''. #: data/org.gnome.software.gschema.xml:127 msgid "'https://en.wikipedia.org/wiki/Proprietary_software'" msgstr "" "'https://vi.wikipedia.org/wiki/Ph%E1%BA%A7n_m%E1%BB%81m_s%E1%BB%9F_h%E1%BB" "%AFu_%C4%91%E1%BB%99c_quy%E1%BB%81n'" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:128 msgid "The URI that explains nonfree and proprietary software" msgstr "URI giải thích phần mềm sở hữu độc quyền và không miễn phí" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:132 msgid "" "A list of URLs pointing to appstream files that will be downloaded into an " "app-info folder" msgstr "" "Một danh sách các URL chỉ dẫn đến các tệp appstream sẽ được tải về một thư " "mục thông tin ứng dụng" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:136 msgid "Install the AppStream files to a system-wide location for all users" msgstr "" "Cài đặt các file AppStream vào một vị trí dễ tiếp cận trên toàn hệ thống cho " "tất cả người dùng" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:140 msgid "Enable GNOME Shell extensions repository" msgstr "Bật kho phần mở rộng GNOME Shell" #: data/org.gnome.software.gschema.xml:147 msgid "A string storing the gnome-online-account id used to login" msgstr "" "Một chuỗi lưu trữ id tài khoản gnome trực tuyến được sử dụng để đăng nhập" #: src/gnome-software-local-file.desktop.in:3 msgid "Software Install" msgstr "Cài đặt Phần mềm" #: src/gnome-software-local-file.desktop.in:4 msgid "Install selected software on the system" msgstr "Cài đặt phần mềm đã chọn vào hệ thống" #: src/gnome-software.ui:10 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: src/gnome-software.ui:16 msgid "Select None" msgstr "Chọn Không có" #: src/gnome-software.ui:35 msgid "_Software Repositories" msgstr "_Kho Phần mềm" #: src/gnome-software.ui:40 msgid "_Update Preferences" msgstr "_Tuỳ thích cập nhật phần mềm" #: src/gnome-software.ui:48 src/org.gnome.Software.desktop.in:3 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: src/gnome-software.ui:64 src/gs-update-dialog.ui:20 msgid "Go back" msgstr "Trở lại" #. Translators: A label for a button to show all available software. #: src/gnome-software.ui:96 msgid "_Explore" msgstr "_Khám phá" #. Translators: A label for a button to show only software which is already installed. #: src/gnome-software.ui:119 msgid "_Installed" msgstr "_Đã cài đặt" #. Translators: A label for a button to show only updates which are available to install. #: src/gnome-software.ui:159 msgid "_Updates" msgstr "_Bản cập nhật" #: src/gnome-software.ui:228 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #. Translators: This is a label in the header bar, followed by a drop down to choose between different source repos #. TRANSLATORS: this refers to where the app came from #: src/gnome-software.ui:272 src/gs-app-row.c:294 src/gs-details-page.ui:886 msgid "Source" msgstr "Mã nguồn" #. button in the info bar #: src/gnome-software.ui:377 src/gs-repos-dialog.ui:5 src/gs-repos-dialog.ui:18 msgid "Software Repositories" msgstr "Kho Phần mềm" #. button in the info bar #: src/gnome-software.ui:385 msgid "Examine Disk" msgstr "Kiểm nghiệm ổ đĩa" #. button in the info bar #. TRANSLATORS: this is a link to the #. * control-center network panel #: src/gnome-software.ui:393 src/gs-updates-page.c:922 msgid "Network Settings" msgstr "Cài đặt Mạng" #. button in the info bar #: src/gnome-software.ui:401 msgid "Restart Now" msgstr "Khởi động lại ngay" #. button in the info bar #: src/gnome-software.ui:409 msgid "More Information" msgstr "Thông tin thêm" #: src/gnome-software.ui:461 src/gs-metered-data-dialog.ui:5 #: src/gs-metered-data-dialog.ui:17 msgid "Automatic Updates Paused" msgstr "Tự động cập nhật bị tạm dừng" #: src/gnome-software.ui:480 msgid "Find Out _More" msgstr "Tì_m thêm nữa" #. TRANSLATORS: this is a locally downloaded package #: lib/gs-app.c:4559 msgid "Local file" msgstr "Tập tin nội bộ" #: lib/gs-app.c:4611 msgid "Package" msgstr "Gói" #: src/gs-app-addon-row.c:83 src/gs-app-row.c:401 msgid "Pending" msgstr "Đang chờ xử lý" #: src/gs-app-addon-row.c:89 src/gs-app-row.ui:163 src/gs-app-tile.ui:51 #: src/gs-feature-tile.c:88 msgid "Installed" msgstr "Đã cài đặt" #. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that #. * shows the status of an application being installed #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog #. that shows the status of a repo being installed #: src/gs-app-addon-row.c:93 src/gs-app-row.c:172 src/gs-details-page.c:351 #: src/gs-third-party-repo-row.c:100 msgid "Installing" msgstr "Đang cài đặt" #. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that #. * shows the status of an application being erased #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog #. that shows the status of a repo being removed #: src/gs-app-addon-row.c:97 src/gs-app-row.c:178 src/gs-repo-row.c:126 #: src/gs-third-party-repo-row.c:107 msgid "Removing" msgstr "Đang xóa" #. TRANSLATORS: this is a command line option #: src/gs-application.c:110 msgid "Start up mode: either ‘updates’, ‘updated’, ‘installed’ or ‘overview’" msgstr "" "Chế độ khởi chạy: \"bản cập nhật\", \"đã cập nhật\", \"đã cài đặt\" hoặc " "\"tổng quan\"" #: src/gs-application.c:110 msgid "MODE" msgstr "CHẾ_ĐỘ" #: src/gs-application.c:112 msgid "Search for applications" msgstr "Tìm kiếm các ứng dụng" #: src/gs-application.c:112 msgid "SEARCH" msgstr "TÌM_KIẾM" #: src/gs-application.c:114 msgid "Show application details (using application ID)" msgstr "Hiển thị chi tiết ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)" #: src/gs-application.c:114 src/gs-application.c:118 msgid "ID" msgstr "ID" #: src/gs-application.c:116 msgid "Show application details (using package name)" msgstr "Hiển thị thông tin chi tiết về ứng dụng (sử dụng tên gói)" #: src/gs-application.c:116 msgid "PKGNAME" msgstr "TÊN_GÓI" #: src/gs-application.c:118 msgid "Install the application (using application ID)" msgstr "Cài đặt ứng dụng (sử dụng ID ứng dụng)" #: src/gs-application.c:120 msgid "Open a local package file" msgstr "Mở một tập tin package trong hệ thống" #: src/gs-application.c:120 msgid "FILENAME" msgstr "TÊN_TẬP_TIN" #: src/gs-application.c:122 msgid "" "The kind of interaction expected for this action: either ‘none’, ‘notify’, " "or ‘full’" msgstr "" "Kiểu tương tác cần có cho hành động này: có thể là \"không\", \"thông báo\" " "hoặc \"đầy đủ\"" #: src/gs-application.c:125 msgid "Show verbose debugging information" msgstr "Hiển thị thông tin gỡ rối chi tiết" #: src/gs-application.c:127 msgid "Installs any pending updates in the background" msgstr "Cài đặt bất kỳ bản cập nhật đang chờ xử lý nào trong nền" #: src/gs-application.c:129 msgid "Show update preferences" msgstr "Hiển thị tuỳ thích cập nhật phần mềm" #: src/gs-application.c:131 msgid "Quit the running instance" msgstr "Thoát tiến trình đang chạy" #: src/gs-application.c:133 msgid "Prefer local file sources to AppStream" msgstr "Thích nguồn tập tin cục bộ hơn là AppStream" #: src/gs-application.c:135 msgid "Show version number" msgstr "Hiển thị số phiên bản" #: src/gs-application.c:328 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #. TRANSLATORS: this is the title of the about window #. TRANSLATORS: this is the menu item that opens the about window #: src/gs-application.c:333 src/gs-shell.c:2123 msgid "About Software" msgstr "Giới thiệu Phần mềm" #. TRANSLATORS: well, we seem to think so, anyway #: src/gs-application.c:336 msgid "A nice way to manage the software on your system." msgstr "Một cách hay để quản lý phần mềm trên hệ thống của bạn." #. TRANSLATORS: we tried to show an app that did not exist #: src/gs-application.c:564 msgid "Sorry! There are no details for that application." msgstr "Rất tiếc! Không có bất cứ thông tin nào cho ứng dụng đó." #. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that #. * allows the application to be easily installed #: src/gs-app-row.c:127 msgid "Visit website" msgstr "Truy cập website" #. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that #. * allows the application to be easily installed. #. * The ellipsis indicates that further steps are required #: src/gs-app-row.c:132 msgid "Install…" msgstr "Cài đặt..." #. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that #. * allows to cancel a queued install of the application #: src/gs-app-row.c:139 src/gs-updates-section.c:479 msgid "Cancel" msgstr "Hủy" #. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that #. * allows the application to be easily installed #. TRANSLATORS: button text #. TRANSLATORS: update the fw #: src/gs-app-row.c:146 src/gs-common.c:288 src/gs-page.c:334 msgid "Install" msgstr "Cài đặt" #. TRANSLATORS: this is a button in the updates panel #. * that allows the app to be easily updated live #: src/gs-app-row.c:153 msgid "Update" msgstr "Cập nhật" #. TRANSLATORS: this is a button next to the search results that #. * allows the application to be easily removed #. TRANSLATORS: this is button text to remove the application #. TRANSLATORS: this is button text to remove the repo #: src/gs-app-row.c:157 src/gs-app-row.c:166 src/gs-page.c:492 #: src/gs-repos-dialog.c:326 msgid "Remove" msgstr "Xóa" #. TRANSLATORS: during the update the device #. * will restart into a special update-only mode #: src/gs-app-row.c:284 msgid "Device cannot be used during update." msgstr "Không thể sử dụng thiết bị trong suốt quá trình cập nhật." #: src/gs-app-row.c:459 src/gs-update-dialog.ui:182 msgid "Requires additional permissions" msgstr "Yêu cầu quyền bổ sung" #. TRANSLATORS: This is a description for entering user/password #: src/gs-basic-auth-dialog.c:82 #, c-format msgid "Login required remote %s (realm %s)" msgstr "Máy chủ %s yêu cầu đăng nhập (lĩnh vực %s)" #: src/gs-basic-auth-dialog.ui:10 msgid "Login Required" msgstr "Phải đăng nhập" #: src/gs-basic-auth-dialog.ui:19 src/gs-details-page.ui:252 #: src/gs-removal-dialog.ui:32 src/gs-review-dialog.ui:22 #: src/gs-upgrade-banner.ui:112 msgid "_Cancel" msgstr "_Hủy" #: src/gs-basic-auth-dialog.ui:39 msgid "_Login" msgstr "Đăn_g nhập" #: src/gs-basic-auth-dialog.ui:99 msgid "_User" msgstr "Tài kh_oản" #: src/gs-basic-auth-dialog.ui:119 msgid "_Password" msgstr "Mật _khẩu" #. TRANSLATORS: this is where all applications that don't #. * fit in other groups are put #: lib/gs-category.c:178 msgid "Other" msgstr "Khác" #. TRANSLATORS: this is a subcategory matching all the #. * different apps in the parent category, e.g. "Games" #: lib/gs-category.c:183 msgid "All" msgstr "Tất cả" #. TRANSLATORS: this is a subcategory of featured apps #: lib/gs-category.c:187 msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #. TRANSLATORS: This is a heading on the categories page. %s gets #. replaced by the category name, e.g. 'Graphics & Photography' #: src/gs-category-page.c:453 #, c-format msgid "Featured %s" msgstr "Nổi bật %s" #. Translators: A label for a button to sort apps by their rating. #: src/gs-category-page.ui:26 src/gs-review-dialog.ui:74 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #. Translators: A label for a button to sort apps alphabetically. #. TRANSLATORS: This is followed by a file name, e.g. "Name: gedit.rpm" #: src/gs-category-page.ui:32 src/gs-origin-popover-row.c:59 msgid "Name" msgstr "Tên" #. TRANSLATORS: This is a label for the category filter drop down, which all together can read e.g. 'Show Vector Graphics'. #: src/gs-category-page.ui:111 msgid "Show" msgstr "Hiện" #: src/gs-category-page.ui:128 msgid "Subcategories filter menu" msgstr "Trình đơn bộ lọc thể loại con" #. TRANSLATORS: This is a label for the category sort drop down, which all together can read e.g. 'Sort Top Rated'. #: src/gs-category-page.ui:159 msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: src/gs-category-page.ui:175 msgid "Subcategories sorting menu" msgstr "Trình đơn sắp xếp phân loại con" #. TRANSLATORS: the user isn't reading the question #: lib/gs-cmd.c:191 #, c-format msgid "Please enter a number from 1 to %u: " msgstr "Vui lòng nhập một số từ 1 đến %u: " #. TRANSLATORS: asking the user to choose an app from a list #: lib/gs-cmd.c:254 msgid "Choose an application:" msgstr "Chọn một ứng dụng:" #. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that OS updates #. * have been successfully installed #: src/gs-common.c:124 msgid "OS updates are now installed" msgstr "Các cập nhật HĐH hiện đã được cài đặt" #. TRANSLATORS: this is the body of a notification that OS updates #. * have been successfully installed #: src/gs-common.c:127 msgid "Recently installed updates are available to review" msgstr "Các bản cập nhật vừa được cài đặt gần đây có thể được xem lại" #. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that an application #. * has been successfully installed #. TRANSLATORS: this is the summary of a notification that a component #. * has been successfully installed #: src/gs-common.c:132 src/gs-common.c:146 #, c-format msgid "%s is now installed" msgstr "%s giờ đã được cài đặt" #. TRANSLATORS: an application has been installed, but #. * needs a reboot to complete the installation #: src/gs-common.c:136 src/gs-common.c:150 msgid "A restart is required for the changes to take effect." msgstr "Phải khởi động lại để các thay đổi được áp dụng." #. TRANSLATORS: this is the body of a notification that an application #. * has been successfully installed #: src/gs-common.c:140 msgid "Application is ready to be used." msgstr "Ứng dụng sẵn sàng để sử dụng." #. TRANSLATORS: button text #: src/gs-common.c:160 src/gs-common.c:650 msgid "Restart" msgstr "Khởi động lại" #. TRANSLATORS: this is button that opens the newly installed application #: src/gs-common.c:164 msgid "Launch" msgstr "Khởi chạy" #. TRANSLATORS: window title #: src/gs-common.c:222 msgid "Install Third-Party Software?" msgstr "Cài đặt Phần mềm Bên thứ ba?" #. TRANSLATORS: window title #: src/gs-common.c:226 src/gs-repos-dialog.c:235 msgid "Enable Third-Party Software Repository?" msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?" #. TRANSLATORS: the replacements are as follows: #. * 1. Application name, e.g. "Firefox" #. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional #. #: src/gs-common.c:242 #, c-format msgid "" "%s is not free and open source software, and is provided by “%s”." msgstr "" "%s không phải là phần mềm nguồn mở và miễn phí, phần mềm này do “%s” " "cung cấp." #. TRANSLATORS: the replacements are as follows: #. * 1. Application name, e.g. "Firefox" #. * 2. Software repository name, e.g. fedora-optional #: src/gs-common.c:252 #, c-format msgid "%s is provided by “%s”." msgstr "%s được cung cấp bởi “%s”." #: src/gs-common.c:261 msgid "This software repository must be enabled to continue installation." msgstr "Cần phải kích hoạt kho phần mềm để tiếp tục cài đặt." #. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh... #: src/gs-common.c:271 #, c-format msgid "It may be illegal to install or use %s in some countries." msgstr "Việc cài đặt hoặc sử dụng %s có thể là trái phép tại một số quốc gia." #. TRANSLATORS: Laws are geographical, urgh... #: src/gs-common.c:277 msgid "It may be illegal to install or use this codec in some countries." msgstr "" "Việc cài đặt hay sử dụng bộ mã hóa - giải mã này ở một số nước có thể là phi " "pháp." #. TRANSLATORS: this is button text to not ask about non-free content again #: src/gs-common.c:284 msgid "Don’t Warn Again" msgstr "Không Cảnh báo Lại nữa" #. TRANSLATORS: button text #: src/gs-common.c:293 msgid "Enable and Install" msgstr "Cho phép và Cài đặt" #. TRANSLATORS: these are show_detailed_error messages from the #. * package manager no mortal is supposed to understand, #. * but google might know what they mean #: src/gs-common.c:452 msgid "Detailed errors from the package manager follow:" msgstr "Lỗi chi tiết từ trình quản lý gói phần mềm như sau:" #: src/gs-common.c:471 src/gs-details-page.ui:447 msgid "Details" msgstr "Chi tiết" #. TRANSLATORS: we've just live-updated some apps #: src/gs-common.c:636 msgid "An update has been installed" msgid_plural "Updates have been installed" msgstr[0] "Các bản cập nhật đã được cài đặt" #. TRANSLATORS: the new apps will not be run until we restart #: src/gs-common.c:641 msgid "A restart is required for it to take effect." msgid_plural "A restart is required for them to take effect." msgstr[0] "Phải khởi động lại để nó được áp dụng." #. TRANSLATORS: button text #: src/gs-common.c:648 src/gs-update-monitor.c:123 msgid "Not Now" msgstr "Không phải Bây giờ" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:61 msgid "No cartoon violence" msgstr "Không có nội dung bạo lực hoạt họa" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:63 msgid "Cartoon characters in unsafe situations" msgstr "Các nhân vật hoạt hình trong các tình huống nguy hiểm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:65 msgid "Cartoon characters in aggressive conflict" msgstr "Các nhân vật hoạt hình với mâu thuẫn dữ dội" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:67 msgid "Graphic violence involving cartoon characters" msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật hoạt hình" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:72 msgid "No fantasy violence" msgstr "Không có nội dung bạo lực giả tưởng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:74 msgid "Characters in unsafe situations easily distinguishable from reality" msgstr "Các nhân vật trong các tình huống không an toàn dễ dàng xa rời thực tế" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:76 msgid "Characters in aggressive conflict easily distinguishable from reality" msgstr "Các nhân vật có mâu thuẫn dữ dội có thể dễ dàng phân biệt với thực tế" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:78 msgid "Graphic violence easily distinguishable from reality" msgstr "Bạo lực đồ họa dễ dàng phân biệt với thực tế" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:83 msgid "No realistic violence" msgstr "Không có nội dung bạo lực thực tế" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:85 msgid "Mildly realistic characters in unsafe situations" msgstr "Các nhân vật thực tế ôn hòa trong các tình huống không an toàn" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:87 msgid "Depictions of realistic characters in aggressive conflict" msgstr "Miêu tả nhân vật thực tế trong trạng thái vô cùng mâu thuẫn" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:89 msgid "Graphic violence involving realistic characters" msgstr "Đồ họa cảnh bạo lực với các nhân vật thực tế" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:94 msgid "No bloodshed" msgstr "Không có nội dung chém giết" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:96 msgid "Unrealistic bloodshed" msgstr "Cảnh giết chóc phi thực tế" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:98 msgid "Realistic bloodshed" msgstr "Sự giết chóc thực tế" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:100 msgid "Depictions of bloodshed and the mutilation of body parts" msgstr "Diễn tả cảnh đổ máu và phanh thây" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:105 msgid "No sexual violence" msgstr "Không bạo lực tình dụng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:107 msgid "Rape or other violent sexual behavior" msgstr "Cưỡng hiếp hoặc hành vi tình dục bạo lực khác" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:114 msgid "No references to alcohol" msgstr "Không nhắc đến rượu bia" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:116 msgid "References to alcoholic beverages" msgstr "Dẫn chiếu đến các thức uống có cồn" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:118 msgid "Use of alcoholic beverages" msgstr "Sử dụng các đồ uống có cồn" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:124 msgid "No references to illicit drugs" msgstr "Không nhắc đến thuốc cấm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:126 msgid "References to illicit drugs" msgstr "Nhắc đến các loại thuốc cấm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:128 msgid "Use of illicit drugs" msgstr "Sử dụng ma túy trái phép" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:134 msgid "No references to tobacco products" msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:136 msgid "References to tobacco products" msgstr "Dẫn chiếu đến các sản phẩm thuốc lá" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:138 msgid "Use of tobacco products" msgstr "Sử dụng các sản phẩm thuốc lá" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:144 msgid "No nudity of any sort" msgstr "Không có bất kỳ loại nội dung khỏa thân nào" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:146 msgid "Brief artistic nudity" msgstr "Ảnh khoả thân nghệ thuật ngắn" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:148 msgid "Prolonged nudity" msgstr "Ảnh khoả thân kéo dài" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:154 msgid "No references to or depictions of sexual nature" msgstr "Không dẫn chiếu hoặc mô tả bản năng tình dục" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:156 msgid "Provocative references or depictions" msgstr "Các dẫn chiếu hoặc mô tả mang tính khiêu khích" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:158 msgid "Sexual references or depictions" msgstr "Diễn tả hoặc nhắc đến nội dung tình dục" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:160 msgid "Graphic sexual behavior" msgstr "Đồ họa hành vi giới tính" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:165 msgid "No profanity of any kind" msgstr "Không có loại nội dung báng bổ nào" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:167 msgid "Mild or infrequent use of profanity" msgstr "Sử dụng lời lẽ tục tĩu ở mức nhẹ hoặc không thường xuyên" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:169 msgid "Moderate use of profanity" msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức trung bình" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:171 msgid "Strong or frequent use of profanity" msgstr "Sử dụng từ ngữ thô tục ở mức mạnh hay thường xuyên" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:176 msgid "No inappropriate humor" msgstr "Không đùa cợt không thích hợp" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:178 msgid "Slapstick humor" msgstr "Hài hước vui nhộn" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:180 msgid "Vulgar or bathroom humor" msgstr "Đùa cợt tục tĩu hoặc khiếm nhã" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:182 msgid "Mature or sexual humor" msgstr "Đùa cợt người lớn hoặc về giới tính" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:187 msgid "No discriminatory language of any kind" msgstr "Không có dạng ngôn ngữ mang tính kỳ thị nào" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:189 msgid "Negativity towards a specific group of people" msgstr "Tính chất cấm đoán đối với một nhóm người cụ thể" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:191 msgid "Discrimination designed to cause emotional harm" msgstr "Sự phân biệt đối xử được tạo ra để gây tổn thương tinh thần" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:193 msgid "Explicit discrimination based on gender, sexuality, race or religion" msgstr "" "Sự phân biệt đối xử rõ rệt về giới tính, thiên hướng tình dục, sắc tộc hoặc " "tôn giáo" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:198 msgid "No advertising of any kind" msgstr "Không quảng cáo dưới mọi hình thức" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:200 msgid "Product placement" msgstr "Quảng Cáo Sản Phẩm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:202 msgid "Explicit references to specific brands or trademarked products" msgstr "" "Dẫn chiếu rõ ràng đến các thương hiệu hoặc sản phẩm có nhãn hiệu cụ thể" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:204 msgid "Users are encouraged to purchase specific real-world items" msgstr "Người dùng được khuyến khích mua các mặt hàng cụ thể ngoài đời thật" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:209 msgid "No gambling of any kind" msgstr "Không có dạng nội dung cờ bạc nào" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:211 msgid "Gambling on random events using tokens or credits" msgstr "Cờ bạc về các sự kiện ngẫu nhiên bằng hiện vật hoặc thẻ tín dụng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:213 msgid "Gambling using “play” money" msgstr "Chơi cờ bạc bằng tiền \"ảo\"" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:215 msgid "Gambling using real money" msgstr "Đánh bạc bằng tiền thật" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:220 msgid "No ability to spend money" msgstr "Không có khả năng tiêu tiền" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:222 msgid "Users are encouraged to donate real money" msgstr "Người dùng được khuyến khích quyên góp tiền thật" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:225 msgid "Ability to spend real money in-app" msgstr "Khả năng tiêu tiền thật trong ứng dụng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:230 msgid "No way to chat with other users" msgstr "Không thể trò chuyện với những người dùng khác" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:232 msgid "User-to-user interactions without chat functionality" msgstr "Tương tác giữa những người dùng mà không có tính năng chat" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:234 msgid "Moderated chat functionality between users" msgstr "Tính năng chat vừa phải giữa những người dùng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:236 msgid "Uncontrolled chat functionality between users" msgstr "Tính năng chát không bị kiểm soát giữa những người dùng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:241 msgid "No way to talk with other users" msgstr "Không có cách nào trò chuyện với người dùng khác" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:243 msgid "Uncontrolled audio or video chat functionality between users" msgstr "Không có tính năng điều khiển âm thanh hoặc video những người dùng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:250 msgid "No sharing of social network usernames or email addresses" msgstr "" "Không chia sẻ tên người dùng hay địa chỉ thư điện tử dùng trên mạng xã hội" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:252 msgid "Sharing social network usernames or email addresses" msgstr "Chia sẻ tên người dùng mạng xã hội hoặc địa chỉ thư điện tử" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:259 msgid "No sharing of user information with third parties" msgstr "Không chia sẻ thông tin người dùng với các bên thứ ba" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:261 msgid "Checking for the latest application version" msgstr "Kiểm tra phiên bản ứng dụng mới nhất" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:263 msgid "Sharing diagnostic data that does not let others identify the user" msgstr "" "Chia sẻ dữ liệu chẩn đoán không cho phép người khác xác định người dùng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:265 msgid "Sharing information that lets others identify the user" msgstr "" "Chia sẻ thông tin người dùng cái mà làm cho người khác định danh người dùng" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:270 msgid "No sharing of physical location with other users" msgstr "Không chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:272 msgid "Sharing physical location with other users" msgstr "Chia sẻ vị trí địa lý với những người dùng khác" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:281 msgid "No references to homosexuality" msgstr "Không tham chiếu đồng tính luyến ái" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:283 msgid "Indirect references to homosexuality" msgstr "Tham chiếu gián tiếp về đồng tính luyến ái" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:285 msgid "Kissing between people of the same gender" msgstr "Hôn nhau giữa những người cùng giới tính" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:287 msgid "Graphic sexual behavior between people of the same gender" msgstr "Hành vi tình dục đồ họa giữa những người cùng giới tính" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:292 msgid "No references to prostitution" msgstr "Không tham chiếu đến mại dâm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:294 msgid "Indirect references to prostitution" msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến mại dâm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:296 msgid "Direct references to prostitution" msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến mại dâm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:298 msgid "Graphic depictions of the act of prostitution" msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi mại dâm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:303 msgid "No references to adultery" msgstr "Không tham chiếu đến ngoại tình" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:305 msgid "Indirect references to adultery" msgstr "Tham chiếu gián tiếp đến ngoại tình" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:307 msgid "Direct references to adultery" msgstr "Tham chiếu trực tiếp đến ngoại tình" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:309 msgid "Graphic depictions of the act of adultery" msgstr "Mô tả đồ họa về hành vi ngoại tình" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:314 msgid "No sexualized characters" msgstr "Không có nhân vật tình dục" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:317 msgid "Scantily clad human characters" msgstr "Nhân vật Scantily clad con người" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:319 msgid "Overtly sexualized human characters" msgstr "Nhân vật con người tính dục công khai" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:324 msgid "No references to desecration" msgstr "Không tham chiếu đến xúc phạm" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:326 msgid "Depictions of or references to historical desecration" msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến sự xúc phạm lịch sử" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:328 msgid "Depictions of modern-day human desecration" msgstr "Miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:330 msgid "Graphic depictions of modern-day desecration" msgstr "Hình vẽ miêu tả sự xúc phạm con người thời hiện đại" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:335 msgid "No visible dead human remains" msgstr "Không hiển thị hài cốt người chết" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:337 msgid "Visible dead human remains" msgstr "Hiển thị hài cốt người chết" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:339 msgid "Dead human remains that are exposed to the elements" msgstr "Hài cốt con người đã chết cái mà đab phân hủy thành nhiều mảnh" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:341 msgid "Graphic depictions of desecration of human bodies" msgstr "Mô tả đồ họa về sự xúc phạm cơ thể con người" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:346 msgid "No references to slavery" msgstr "Không tham chiếu đến chế độ nô lệ" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:348 msgid "Depictions of or references to historical slavery" msgstr "Mô tả hoặc tham chiếu đến chế độ nô lệ lịch sử" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:350 msgid "Depictions of modern-day slavery" msgstr "Mô tả chế độ nô lệ thời hiện đại" #. TRANSLATORS: content rating description #: src/gs-content-rating.c:352 msgid "Graphic depictions of modern-day slavery" msgstr "Mô tả đồ họa về chế độ nô lệ thời hiện đại" #. TRANSLATORS: This is the formatting of English and localized name #. of the rating e.g. "Adults Only (solo adultos)" #: src/gs-content-rating.c:412 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/gs-content-rating.c:546 msgid "General" msgstr "Chung" #: src/gs-content-rating.c:555 msgid "ALL" msgstr "Tất cả" #: src/gs-content-rating.c:559 msgid "Adults Only" msgstr "Chỉ người lớn" #: src/gs-content-rating.c:561 msgid "Mature" msgstr "Trưởng thành" #: src/gs-content-rating.c:563 msgid "Teen" msgstr "Tuổi tin" #: src/gs-content-rating.c:565 msgid "Everyone 10+" msgstr "Mọi người 10+" #: src/gs-content-rating.c:567 msgid "Everyone" msgstr "Mọi người" #: src/gs-content-rating.c:569 msgid "Early Childhood" msgstr "Thời thơ ấu" #. TRANSLATORS: this is a what we use in notifications if the app's name is unknown #: src/gs-dbus-helper.c:282 msgid "An application" msgstr "Một ứng dụng" #. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional MIME types. #: src/gs-dbus-helper.c:288 #, c-format msgid "%s is requesting additional file format support." msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung hỗ trợ định dạng tập tin." #. TRANSLATORS: notification title #: src/gs-dbus-helper.c:290 msgid "Additional MIME Types Required" msgstr "Yêu Cầu Các Loại MIME Bổ Sung" #. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional fonts. #: src/gs-dbus-helper.c:294 #, c-format msgid "%s is requesting additional fonts." msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung kiểu chữ." #. TRANSLATORS: notification title #: src/gs-dbus-helper.c:296 msgid "Additional Fonts Required" msgstr "Yêu cầu Bổ sung Kiểu chữ" #. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional codecs. #: src/gs-dbus-helper.c:300 #, c-format msgid "%s is requesting additional multimedia codecs." msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung bộ mã hóa - giải mã đa phương tiện." #. TRANSLATORS: notification title #: src/gs-dbus-helper.c:302 msgid "Additional Multimedia Codecs Required" msgstr "Cần có Bộ Mã hóa - Giải mã Đa phương tiện Bổ sung" #. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app needs additional printer drivers. #: src/gs-dbus-helper.c:306 #, c-format msgid "%s is requesting additional printer drivers." msgstr "%s đang yêu cầu bổ sung trình điều khiển máy in." #. TRANSLATORS: notification title #: src/gs-dbus-helper.c:308 msgid "Additional Printer Drivers Required" msgstr "Phải Bổ sung Trình Điều khiển Máy in" #. TRANSLATORS: this is a notification displayed when an app wants to install additional packages. #: src/gs-dbus-helper.c:312 #, c-format msgid "%s is requesting additional packages." msgstr "%s đang yêu cầu các gói bổ sung." #. TRANSLATORS: notification title #: src/gs-dbus-helper.c:314 msgid "Additional Packages Required" msgstr "Phải Bổ sung Gói phần mềm" #. TRANSLATORS: this is a button that launches gnome-software #: src/gs-dbus-helper.c:323 msgid "Find in Software" msgstr "Tìm trong Phần mềm" #: src/gs-details-page.c:346 msgid "Removing…" msgstr "Đang xóa..." #. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress #. * bar to inform the user that the app should be installed soon #: src/gs-details-page.c:365 msgid "Pending installation…" msgstr "Cài đặt đang chờ..." #. TRANSLATORS: This is a label on top of the app's progress #. * bar to inform the user that the app should be updated soon #: src/gs-details-page.c:372 msgid "Pending update…" msgstr "Cập nhật đang chờ..." #. Translators: This string is shown when preparing to download and install an app. #: src/gs-details-page.c:386 msgid "Preparing…" msgstr "Đang chuẩn bị…" #. TRANSLATORS: this is the warning box #: src/gs-details-page.c:745 msgid "" "This application can only be used when there is an active internet " "connection." msgstr "Chỉ có thể dùng ứng dụng này khi có kết nối internet hoạt động." #. TRANSLATORS: button text in the header when an application #. * can be installed #. TRANSLATORS: button text in the header when firmware #. * can be live-installed #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories #. dialog for installing a repo #: src/gs-details-page.c:890 src/gs-details-page.c:907 #: src/gs-details-page.ui:167 src/gs-third-party-repo-row.c:84 #: src/gs-upgrade-banner.c:89 msgid "_Install" msgstr "_Cài đặt" #. TRANSLATORS: this is a button that allows the apps to #. * be installed. #. * The ellipsis indicates that further steps are required, #. * e.g. enabling software repositories or the like #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories #. dialog for installing a repo. #. The ellipsis indicates that further steps are required #: src/gs-details-page.c:921 src/gs-third-party-repo-row.c:76 msgid "_Install…" msgstr "_Cài đặt..." #. TRANSLATORS: A label for a button to execute the selected application. #: src/gs-details-page.c:963 msgid "_Launch" msgstr "_Khởi chạy" #. TRANSLATORS: button text in the header when an application can be erased #: src/gs-details-page.c:987 src/gs-details-page.ui:192 msgid "_Remove" msgstr "_Xóa bỏ" #: src/gs-details-page.c:1018 src/gs-update-dialog.c:93 msgid "Network" msgstr "Mạng" #: src/gs-details-page.c:1018 src/gs-update-dialog.c:93 msgid "Can communicate over the network" msgstr "Không thể liên lạc qua mạng" #: src/gs-details-page.c:1019 src/gs-update-dialog.c:94 msgid "System Services" msgstr "Dịch vụ Hệ thống" #: src/gs-details-page.c:1019 src/gs-update-dialog.c:94 msgid "Can access D-Bus services on the system bus" msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus hệ thống" #: src/gs-details-page.c:1020 src/gs-update-dialog.c:95 msgid "Session Services" msgstr "Dịch vụ phiên làm việc" #: src/gs-details-page.c:1020 src/gs-update-dialog.c:95 msgid "Can access D-Bus services on the session bus" msgstr "Có thể truy cập các dịch vụ D-Bus trên bus phiên làm việc" #: src/gs-details-page.c:1021 src/gs-update-dialog.c:96 msgid "Devices" msgstr "Thiết bị" #: src/gs-details-page.c:1021 src/gs-update-dialog.c:96 msgid "Can access system device files" msgstr "Không thể truy cập các tập tin thiết bị hệ thống" #: src/gs-details-page.c:1022 src/gs-details-page.c:1023 #: src/gs-update-dialog.c:97 src/gs-update-dialog.c:98 msgid "Home folder" msgstr "Thư mục cá nhân (HOME)" #: src/gs-details-page.c:1022 src/gs-details-page.c:1024 #: src/gs-details-page.c:1026 src/gs-update-dialog.c:97 #: src/gs-update-dialog.c:99 src/gs-update-dialog.c:101 msgid "Can view, edit and create files" msgstr "Có thể xem, sửa và tạo các tập tin" #: src/gs-details-page.c:1023 src/gs-details-page.c:1025 #: src/gs-details-page.c:1027 src/gs-update-dialog.c:98 #: src/gs-update-dialog.c:100 src/gs-update-dialog.c:102 msgid "Can view files" msgstr "Có thể xem các tập tin" #: src/gs-details-page.c:1024 src/gs-details-page.c:1025 #: src/gs-update-dialog.c:99 src/gs-update-dialog.c:100 msgid "File system" msgstr "Hệ thống tập tin" #: src/gs-details-page.c:1026 src/gs-details-page.c:1027 #: src/gs-update-dialog.c:101 src/gs-update-dialog.c:102 msgid "Downloads folder" msgstr "Thư mục tải về" #: src/gs-details-page.c:1028 src/gs-update-dialog.c:103 msgid "Settings" msgstr "Các cài đặt" #: src/gs-details-page.c:1028 src/gs-update-dialog.c:103 msgid "Can view and change any settings" msgstr "Có thể xem và thay đổi bất kỳ cài đặt nào" #: src/gs-details-page.c:1029 src/gs-update-dialog.c:104 msgid "Legacy display system" msgstr "Hệ thống màn hình cũ" #: src/gs-details-page.c:1029 src/gs-update-dialog.c:104 msgid "Uses an old, insecure display system" msgstr "Dùng một hệ thống hiển thị cũ và thiếu an toàn" #: src/gs-details-page.c:1030 src/gs-update-dialog.c:105 msgid "Sandbox escape" msgstr "Thoát khỏi sandbox" #: src/gs-details-page.c:1030 src/gs-update-dialog.c:105 msgid "Can escape the sandbox and circumvent any other restrictions" msgstr "Có thể thoát khỏi sandbox và phá vỡ bất kỳ hạn chế nào khác" #: src/gs-details-page.c:1045 msgid "This application is fully sandboxed." msgstr "Ứng dụng này được sandbox đầy đủ." #: src/gs-details-page.c:1053 msgid "" "Unable to determine which parts of the system this application accesses. " "This is typical for older applications." msgstr "" "Không thể xác định phần nào của hệ thống mà ứng dụng này truy nhập. Điều này " "là điển hình cho các ứng dụng cũ." #. TRANSLATORS: this is where the version is not known #: src/gs-details-page.c:1212 msgctxt "version" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. TRANSLATORS: this is where the updated date is not known #: src/gs-details-page.c:1225 msgctxt "updated" msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #. TRANSLATORS: this is where we don't know the origin of the #. * application #: src/gs-details-page.c:1278 msgctxt "origin" msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #: src/gs-details-page.c:1331 msgid "Low" msgstr "Thấp" #: src/gs-details-page.c:1333 msgid "Medium" msgstr "Trung bình" #: src/gs-details-page.c:1335 msgid "High" msgstr "Cao" #. This refers to the license of the application #. TRANSLATORS: this is when a user doesn't specify a name #: src/gs-details-page.c:1337 src/gs-details-page.ui:1006 #: src/gs-review-row.c:58 msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #. TRANSLATORS: we need a remote server to process #: src/gs-details-page.c:1675 msgid "You need internet access to write a review" msgstr "Bạn cần truy cập internet để viết bình luận" #: src/gs-details-page.c:1864 src/gs-details-page.c:1880 #, c-format msgid "Unable to find “%s”" msgstr "Không tìm thấy “%s”" #. TRANSLATORS: see the wikipedia page #: src/gs-details-page.c:2458 msgid "Public domain" msgstr "Phạm vi công cộng" #. TRANSLATORS: Replace the link with a version in your language, #. * e.g. https://de.wikipedia.org/wiki/Gemeinfreiheit #: src/gs-details-page.c:2461 msgid "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain" msgstr "https://en.wikipedia.org/wiki/Public_domain" #. TRANSLATORS: Replace the link with a version in your language, #. * e.g. https://www.gnu.org/philosophy/free-sw.de #: src/gs-details-page.c:2468 msgid "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw" msgstr "https://www.gnu.org/philosophy/free-sw" #. TRANSLATORS: see GNU page #: src/gs-details-page.c:2478 src/gs-details-page.ui:1250 msgid "Free Software" msgstr "Phần mềm Tự do" #. TRANSLATORS: for the free software popover #: src/gs-details-page.c:2535 msgid "Users are bound by the following license:" msgid_plural "Users are bound by the following licenses:" msgstr[0] "Người dùng bị ràng buộc trong các quyền sử dụng sau đây:" #: src/gs-details-page.c:2562 src/gs-details-page.ui:1322 msgid "More information" msgstr "Thêm thông tin" #: src/gs-details-page.ui:7 msgid "Details page" msgstr "Trang thông tin chi tiết" #: src/gs-details-page.ui:222 msgid "Downloading" msgstr "Đang tải về" #: src/gs-details-page.ui:262 msgid "_Update" msgstr "_Cập nhật" #. Translators: A label for a button to add a shortcut to the selected application. #: src/gs-details-page.ui:278 msgid "_Add shortcut" msgstr "_Thêm phím tắt" #. Translators: A label for a button to remove a shortcut to the selected application. #: src/gs-details-page.ui:292 msgid "Re_move shortcut" msgstr "_Xóa lối tắt" #: src/gs-details-page.ui:366 msgid "No screenshot provided" msgstr "Không có ảnh màn hình nào được cung cấp" #: src/gs-details-page.ui:386 msgid "Software Repository Included" msgstr "Kho phần mềm đã được bao gồm" #: src/gs-details-page.ui:387 msgid "" "This application includes a software repository which provides updates, as " "well as access to other software." msgstr "" "Ứng dụng này bao gồm một kho phần mềm cung cấp các cập nhật cũng như quyền " "truy cập đến phần mềm khác." #: src/gs-details-page.ui:394 msgid "No Software Repository Included" msgstr "Chưa có kho Phần mềm nào được bao gồm" #: src/gs-details-page.ui:395 msgid "" "This application does not include a software repository. It will not be " "updated with new versions." msgstr "" "Ứng dụng này không bao gồm một kho phần mềm. Ứng dụng sẽ không được cập nhật " "lên các phiên bản mới." #: src/gs-details-page.ui:403 msgid "" "This software is already provided by your distribution and should not be " "replaced." msgstr "" "Phần mềm này đã được nhà phân phối của bạn cung cấp và không nên được thay " "thế." #. Translators: a repository file used for installing software has been discovered. #: src/gs-details-page.ui:410 msgid "Software Repository Identified" msgstr "Kho phần mềm được xác định" #: src/gs-details-page.ui:411 msgid "" "Adding this software repository will give you access to additional software " "and upgrades." msgstr "" "Việc thêm kho phần mềm này sẽ cho phép bạn truy cập vào phần mềm bổ sung và " "các bản nâng cấp." #: src/gs-details-page.ui:412 msgid "Only use software repositories that you trust." msgstr "Chỉ sử dụng các kho phần mềm mà bạn tin tưởng." #: src/gs-details-page.ui:422 msgid "_Website" msgstr "Trang _web" #: src/gs-details-page.ui:431 msgid "_Donate" msgstr "_Quyên góp" #: src/gs-details-page.ui:541 msgid "Localized in your Language" msgstr "Được địa phương hóa theo Ngôn ngữ của bạn" #: src/gs-details-page.ui:552 msgid "Documentation" msgstr "Tài liệu" #: src/gs-details-page.ui:563 msgid "Release Activity" msgstr "Phát hành tích cực" #: src/gs-details-page.ui:574 msgid "System Integration" msgstr "Tích hợp Hệ thống" #: src/gs-details-page.ui:585 msgid "Sandboxed" msgstr "Đã bảo vệ bằng sandbox" #. TRANSLATORS: the title for Snap channels #: src/gs-details-page.ui:605 src/gs-origin-popover-row.c:103 msgid "Channel" msgstr "Kênh" #. Translators: The available version of an app #: src/gs-details-page.ui:641 src/gs-origin-popover-row.ui:151 msgid "Version" msgstr "Phiên bản" #: src/gs-details-page.ui:677 msgid "Age Rating" msgstr "Đánh giá Độ tuổi" #: src/gs-details-page.ui:715 src/gs-details-page.ui:1408 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: src/gs-details-page.ui:753 msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #: src/gs-details-page.ui:787 msgid "Category" msgstr "Danh mục" #: src/gs-details-page.ui:824 msgid "Installed Size" msgstr "Kích cỡ đã Cài đặt" #: src/gs-details-page.ui:855 msgid "Download Size" msgstr "Kích cỡ Tải xuống" #: src/gs-details-page.ui:917 msgid "Developer" msgstr "Nhà phát triển" #: src/gs-details-page.ui:963 msgid "License" msgstr "Cấp quyền" #. This refers to the license of the application #: src/gs-details-page.ui:982 msgid "Free" msgstr "Miễn phí" #. This refers to the license of the application #: src/gs-details-page.ui:994 msgid "Proprietary" msgstr "Quyền sở hữu" #. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal #. * applications and the addons #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Add-ons #: src/gs-details-page.ui:1044 src/gs-installed-page.c:441 #: plugins/core/gs-desktop-common.c:315 msgid "Add-ons" msgstr "Tiện ích bổ sung" #: src/gs-details-page.ui:1056 msgid "Selected add-ons will be installed with the application." msgstr "Các tiện tích bổ sung được chọn sẽ được cài đặt cùng với ứng dụng." #. Translators: Header of the section with other users' opinions about the app. #: src/gs-details-page.ui:1094 msgid "Reviews" msgstr "Đánh giá" #. Translators: Button opening a dialog where the users can write and publish their opinions about the apps. #: src/gs-details-page.ui:1112 msgid "_Write a Review" msgstr "_Viết đánh giá" #. Translators: Button to return more application-submitted reviews. #: src/gs-details-page.ui:1133 msgid "_Show More" msgstr "_Hiển thị thêm" #: src/gs-details-page.ui:1261 msgid "" "This means that the software can be freely run, copied, distributed, studied " "and modified." msgstr "" "Điều này có nghĩa là phần mềm có thể được chạy, sao chép, phân phối, nghiên " "cứu và chỉnh sửa miễn phí." #: src/gs-details-page.ui:1301 msgid "Proprietary Software" msgstr "Phần mềm Sở hữu độc quyền" #: src/gs-details-page.ui:1312 msgid "" "This means that the software is owned by an individual or a company. There " "are often restrictions on its use and its source code cannot usually be " "accessed." msgstr "" "Điều này có nghĩa là phần mềm này được sở hữu bởi một cá nhân hoặc một công " "ty. Thông thường, việc sử dụng phần mềm này sẽ bị giới hạn và thường không " "thể truy cập được mã nguồn của nó." #: src/gs-details-page.ui:1344 msgid "Unknown Software License" msgstr "Bản quyền Phần mềm Không xác định" #: src/gs-details-page.ui:1355 msgid "The license terms of this software are unknown." msgstr "Các điều khoản cấp phép cho phần mềm này còn khuyết." #: src/gs-details-page.ui:1375 msgid "The application was rated this way because it features:" msgstr "Ứng dụng được đánh giá như thế này vì nó có các tính năng:" #: src/gs-details-page.ui:1389 msgid "No details were available for this rating." msgstr "Không có thông tin chi tiết nào khả dụng cho đánh giá này." #. TRANSLATORS: separator for a list of items #: src/gs-extras-page.c:135 msgid " and " msgstr " và " #. TRANSLATORS: separator for a list of items #: src/gs-extras-page.c:138 msgid ", " msgstr ", " #. TRANSLATORS: Application window title for fonts installation. #. %s will be replaced by name of the script we're searching for. #: src/gs-extras-page.c:164 #, c-format msgid "Available fonts for the %s script" msgid_plural "Available fonts for the %s scripts" msgstr[0] "Kiểu chữ có sẵn cho bộ chữ viết %s" #. TRANSLATORS: Application window title for codec installation. #. %s will be replaced by actual codec name(s) #: src/gs-extras-page.c:172 #, c-format msgid "Available software for %s" msgid_plural "Available software for %s" msgstr[0] "Phần mềm khả dụng dành cho %s" #: src/gs-extras-page.c:214 msgid "Unable to Find Requested Software" msgstr "Không thể Tìm thấy Phần mềm theo Yêu cầu" #. TRANSLATORS: This string is used for codecs that weren't found #: src/gs-extras-page.c:319 #, c-format msgid "%s not found" msgstr "Không tìm thấy %s" #. TRANSLATORS: hyperlink title #: src/gs-extras-page.c:323 msgid "on the website" msgstr "trên website" #. TRANSLATORS: this is when we know about an application or #. * addon, but it can't be listed for some reason #: src/gs-extras-page.c:330 #, c-format msgid "No applications are available that provide the file %s." msgstr "Không có sẵn các ứng dụng cung cấp tập tin %s." #. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a #. * hyperlink with the "on the website" text #: src/gs-extras-page.c:334 src/gs-extras-page.c:345 src/gs-extras-page.c:356 #, c-format msgid "" "Information about %s, as well as options for how to get missing applications " "might be found %s." msgstr "" "Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách lấy được các " "ứng dụng bỏ lỡ trên trang web %s." #. TRANSLATORS: this is when we know about an application or #. * addon, but it can't be listed for some reason #: src/gs-extras-page.c:341 src/gs-extras-page.c:363 #, c-format msgid "No applications are available for %s support." msgstr "Không có sẵn các ứng dụng để hỗ trợ %s." #. TRANSLATORS: this is when we know about an application or #. * addon, but it can't be listed for some reason #: src/gs-extras-page.c:352 #, c-format msgid "%s is not available." msgstr "%s không khả dụng." #. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a #. * hyperlink with the "on the website" text #: src/gs-extras-page.c:367 #, c-format msgid "" "Information about %s, as well as options for how to get an application that " "can support this format might be found %s." msgstr "" "Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được ứng dụng hỗ " "trợ định dạng này %s." #. TRANSLATORS: this is when we know about an application or #. * addon, but it can't be listed for some reason #: src/gs-extras-page.c:374 #, c-format msgid "No fonts are available for the %s script support." msgstr "Không có phông chữ nào hỗ trợ kịch bản %s." #. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a #. * hyperlink with the "on the website" text #: src/gs-extras-page.c:378 #, c-format msgid "" "Information about %s, as well as options for how to get additional fonts " "might be found %s." msgstr "" "Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được thêm " "kiểu chữ trên trang web %s." #. TRANSLATORS: this is when we know about an application or #. * addon, but it can't be listed for some reason #: src/gs-extras-page.c:385 #, c-format msgid "No addon codecs are available for the %s format." msgstr "Không có sẵn các bộ mã hóa-giải mã add-on cho định dạng %s." #. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a #. * hyperlink with the "on the website" text #: src/gs-extras-page.c:389 #, c-format msgid "" "Information about %s, as well as options for how to get a codec that can " "play this format might be found %s." msgstr "" "Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được codec phát " "được định dạng này %s." #. TRANSLATORS: this is when we know about an application or #. * addon, but it can't be listed for some reason #: src/gs-extras-page.c:396 #, c-format msgid "No Plasma resources are available for %s support." msgstr "Không có các tài nguyên Plasma khả dụng để hỗ trợ %s." #. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a #. * hyperlink with the "on the website" text #: src/gs-extras-page.c:400 #, c-format msgid "" "Information about %s, as well as options for how to get additional Plasma " "resources might be found %s." msgstr "" "Thông tin về %s, cũng như các tùy chọn về cách có thể tìm được tài nguyên " "Plasma bổ sung %s." #. TRANSLATORS: this is when we know about an application or #. * addon, but it can't be listed for some reason #: src/gs-extras-page.c:407 #, c-format msgid "No printer drivers are available for %s." msgstr "Không có trình điều khiển máy in khả dụng cho %s." #. TRANSLATORS: first %s is the codec name, and second %s is a #. * hyperlink with the "on the website" text #: src/gs-extras-page.c:411 #, c-format msgid "" "Information about %s, as well as options for how to get a driver that " "supports this printer might be found %s." msgstr "" "Có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về cách có được một " "trình điều khiển hỗ trợ máy in này trên trang web %s." #. TRANSLATORS: hyperlink title #: src/gs-extras-page.c:455 msgid "this website" msgstr "website này" #. TRANSLATORS: no codecs were found. First %s will be replaced by actual codec name(s), second %s is a link titled "this website" #: src/gs-extras-page.c:459 #, c-format msgid "" "Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see " "%s for more information." msgid_plural "" "Unfortunately, the %s you were searching for could not be found. Please see " "%s for more information." msgstr[0] "" "Rất tiếc, không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng xem %s để " "biết thêm thông tin." #: src/gs-extras-page.c:527 src/gs-extras-page.c:583 src/gs-extras-page.c:622 msgid "Failed to find any search results" msgstr "Không tìm được bất kỳ kết quả tìm kiếm nào" #: src/gs-extras-page.c:810 #, c-format msgid "%s file format" msgstr "Định dạng tập tin %s" #: src/gs-extras-page.ui:7 msgid "Codecs page" msgstr "Trang mã hóa - giải mã" #: src/gs-first-run-dialog.ui:6 src/gs-first-run-dialog.ui:15 msgid "Welcome" msgstr "Chào mừng" #: src/gs-first-run-dialog.ui:43 msgid "Welcome to Software" msgstr "Chào mừng đến Phần mềm" #: src/gs-first-run-dialog.ui:53 msgid "" "Software lets you install all the software you need, all from one place. See " "our recommendations, browse the categories, or search for the applications " "you want." msgstr "" "Phần mềm cho phép bạn cài đặt mọi phần mềm bạn cần chỉ từ một nơi. Hãy xem " "đề xuất của chúng tôi, duyệt các danh mục hoặc tìm kiếm các ứng dụng mà bạn " "muốn." #: src/gs-first-run-dialog.ui:62 msgid "_Let’s Go Shopping" msgstr "_Cùng mua sắm" #. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, #. * where we are showing the application was removed #: src/gs-history-dialog.c:70 msgctxt "app status" msgid "Removed" msgstr "Đã gỡ bỏ" #. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, #. * where we are showing the application was installed #: src/gs-history-dialog.c:76 msgctxt "app status" msgid "Installed" msgstr "Đã cài đặt" #. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, #. * where we are showing the application was updated #: src/gs-history-dialog.c:82 msgctxt "app status" msgid "Updated" msgstr "Đã cập nhật" #. TRANSLATORS: this is the status in the history UI, #. * where we are showing that something happened to the #. * application but we don't know what #: src/gs-history-dialog.c:88 msgctxt "app status" msgid "Unknown" msgstr "Không xác định" #. TRANSLATORS: This is the date string with: day number, month name, year. #. i.e. "25 May 2012" #: src/gs-history-dialog.c:111 src/gs-review-row.c:65 src/gs-updates-page.c:258 msgid "%e %B %Y" msgstr "%e %B %Y" #: src/gs-history-dialog.ui:5 msgid "History" msgstr "Lịch sử" #. TRANSLATORS: This is the header dividing the normal #. * applications and the system ones #: src/gs-installed-page.c:437 msgid "System Applications" msgstr "Ứng dụng Hệ thống" #: src/gs-installed-page.ui:7 msgid "Installed page" msgstr "Trang đã cài đặt" #. TRANSLATORS: initial start #: src/gs-loading-page.c:62 src/gs-loading-page.c:66 msgid "Software catalog is being downloaded" msgstr "Ca-ta-lô phần mềm đang được tải xuống" #: src/gs-loading-page.ui:7 msgid "Loading page" msgstr "Đang tải trang" #: src/gs-loading-page.ui:47 msgid "Starting up…" msgstr "Đang khởi động..." #: src/gs-metered-data-dialog.ui:38 msgid "" "The current network is metered. Metered connections have data limits or " "charges associated with them. To save data, automatic updates have therefore " "been paused.\n" "\n" "Automatic updates will be resumed when an un­metered network becomes " "available. Until then, it is still possible to manually install updates.\n" "\n" "Alternatively, if the current network has been in­correctly identified as " "being metered, this setting can be changed." msgstr "" "Mạng hiện thời được đo đếm. Kết nối bằng gói dữ liệu theo lưu lượng sử dụng " "có giới hạn dữ liệu hoặc các khoản phí được liên kết với chúng. Do đó, để " "tiết kiệm, các bản cập nhật tự động bị tạm dừng.\n" "\n" "Cập nhật tự động sẽ được tiếp tục khi một mạng dùng thoải mái trở nên có " "sẵn. Cho đến lúc đó, vẫn có thể cài đặt bản cập nhật theo cách thủ công.\n" "\n" "Ngoài ra, nếu mạng hiện tại đã được xác định không chính xác là đang được " "đo, thiết đặt này có thể được thay đổi." #: src/gs-metered-data-dialog.ui:53 msgid "Open Network _Settings" msgstr "Mở _Cài đặt Mạng" #: src/gs-moderate-page.ui:7 msgid "Moderate page" msgstr "Trang kiểm soát" #: src/gs-moderate-page.ui:85 msgid "There are no reviews to moderate" msgstr "Không có đánh giá nào để kiểm soát" #. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks #: src/gs-origin-popover-row.c:84 msgid "system" msgstr "hệ thống" #. TRANSLATORS: the installation location for flatpaks #: src/gs-origin-popover-row.c:87 msgid "user" msgstr "người dùng" #. TRANSLATORS: the title for Flatpak branches #. Translators: The branch, e.g. 'stable' or '3.32' #: src/gs-origin-popover-row.c:108 src/gs-origin-popover-row.ui:122 msgid "Branch" msgstr "Nhánh" #: src/gs-origin-popover-row.ui:35 src/gs-repo-row.ui:75 msgid "URL" msgstr "URL" #. Translators: The packaging format of the app being installed, e.g. 'RPM' or 'Flatpak' #: src/gs-origin-popover-row.ui:64 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #. Translators: The installation location for flatpaks, e.g. 'user' or 'system' #: src/gs-origin-popover-row.ui:93 msgid "Installation" msgstr "Cài đặt" #. add button #: src/gs-overview-page.c:313 msgid "More…" msgstr "Thêm..." #. TRANSLATORS: this is a heading for audio applications which #. * have been featured ('recommended') by the distribution #: src/gs-overview-page.c:563 msgid "Recommended Audio & Video Applications" msgstr "Ứng dụng Audio & Video Được Đề xuất" #. TRANSLATORS: this is a heading for games which have been #. * featured ('recommended') by the distribution #: src/gs-overview-page.c:568 msgid "Recommended Games" msgstr "Trò chơi được Đề xuất" #. TRANSLATORS: this is a heading for graphics applications #. * which have been featured ('recommended') by the distribution #: src/gs-overview-page.c:573 msgid "Recommended Graphics Applications" msgstr "Ứng dụng Đồ họa được Đề xuất" #. TRANSLATORS: this is a heading for office applications which #. * have been featured ('recommended') by the distribution #: src/gs-overview-page.c:578 msgid "Recommended Productivity Applications" msgstr "Ứng dụng về Hiệu suất Khuyên dùng" #. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar. #: src/gs-overview-page.c:926 src/gs-repos-dialog.c:832 msgid "Access additional software from selected third party sources." msgstr "Truy cập phần mềm bổ sung từ các nguồn bên thứ ba được chọn." #. TRANSLATORS: this is the third party repositories info bar. #: src/gs-overview-page.c:930 src/gs-repos-dialog.c:836 msgid "" "Some of this software is proprietary and therefore has restrictions on use, " "sharing, and access to source code." msgstr "" "Một số phần mềm này là độc quyền và do đó có những hạn chế về việc sử dụng, " "chia sẻ và truy cập vào mã nguồn." #. TRANSLATORS: this is the clickable #. * link on the third party repositories info bar #: src/gs-overview-page.c:935 src/gs-repos-dialog.c:841 msgid "Find out more…" msgstr "Tìm hiểu thêm..." #. TRANSLATORS: button to turn on third party software repositories #. TRANSLATORS: button to accept the agreement #: src/gs-overview-page.c:943 src/gs-repos-dialog.c:240 msgid "Enable" msgstr "Bật" #: src/gs-overview-page.ui:7 msgid "Overview page" msgstr "Trang tổng quan" #: src/gs-overview-page.ui:39 msgid "Enable Third Party Software Repositories?" msgstr "Kích hoạt Kho Phần mềm Bên Thứ ba?" #: src/gs-overview-page.ui:101 msgid "Previous" msgstr "Kế trước" #: src/gs-overview-page.ui:126 msgid "Next" msgstr "Kế tiếp" #. Translators: This is a heading for software which has been featured ('picked') by the distribution. #: src/gs-overview-page.ui:149 msgid "Editor’s Picks" msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên" #. Translators: This is a heading for software which has been recently released upstream. #: src/gs-overview-page.ui:175 msgid "Recent Releases" msgstr "Bản phát hành gần đây" #: src/gs-overview-page.ui:209 msgid "Categories" msgstr "Danh mục" #: src/gs-overview-page.ui:274 msgid "No Application Data Found" msgstr "Không Tìm thấy Dữ liệu Ứng dụng" #. TRANSLATORS: this is a prompt message, and #. * '%s' is an application summary, e.g. 'GNOME Clocks' #: src/gs-page.c:325 #, c-format msgid "Prepare %s" msgstr "Chuẩn bị %s" #. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an #. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly' #: src/gs-page.c:461 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove the %s repository?" msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ kho %s?" #. TRANSLATORS: longer dialog text #: src/gs-page.c:465 #, c-format msgid "" "All applications from %s will be removed, and you will have to re-install " "the repository to use them again." msgstr "" "Mọi ứng dụng từ %s sẽ được gỡ bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại nguồn để sử " "dụng lại các ứng dụng này." #. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is an #. * application summary, e.g. 'GNOME Clocks' #: src/gs-page.c:473 #, c-format msgid "Are you sure you want to remove %s?" msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn gỡ %s?" #. TRANSLATORS: longer dialog text #: src/gs-page.c:476 #, c-format msgid "%s will be removed, and you will have to install it to use it again." msgstr "%s sẽ được xóa bỏ, và bạn sẽ phải cài đặt lại để có thể sử dụng." #. TRANSLATORS: this refers to an app (by name) that is installed #: src/gs-popular-tile.c:64 src/gs-summary-tile.c:87 #, c-format msgid "%s (Installed)" msgstr "%s (Đã cài đặt)" #: src/gs-prefs-dialog.ui:5 src/gs-prefs-dialog.ui:17 msgid "Update Preferences" msgstr "Tuỳ thích cập nhật phần mềm" #: src/gs-prefs-dialog.ui:43 msgid "Automatic Updates" msgstr "Tự động cập nhật" #: src/gs-prefs-dialog.ui:70 msgid "Automatic updates are disabled when on mobile or metered connections." msgstr "" "Tự động cập nhật bị tắt khi đang kết nối trên thiết bị di dộng hay bị đo lưu " "lượng." #: src/gs-prefs-dialog.ui:88 msgid "Automatic Update Notifications" msgstr "Tự động thông báo cập nhật bật" #: src/gs-prefs-dialog.ui:102 msgid "Show notifications when updates have been automatically installed." msgstr "Hiện thông báo khi bản cập nhật đã được cài đặt tự động." #. TRANSLATORS: This is a text displayed during a distro upgrade. %s #. will be replaced by the name and version of distro, e.g. 'Fedora 23'. #: src/gs-removal-dialog.c:120 #, c-format msgid "" "Some of the currently installed software is not compatible with %s. If you " "continue, the following will be automatically removed during the upgrade:" msgstr "" "Một số phần mềm hiện được cài đặt không tương thích với %s. Nếu bạn tiếp " "tục, các phần mềm sau sẽ bị tự động gỡ bỏ trong quá trình nâng cấp:" #: src/gs-removal-dialog.ui:26 msgid "Incompatible Software" msgstr "Phần mềm Không tương thích" #: src/gs-removal-dialog.ui:39 msgid "_Continue" msgstr "_Tiếp tục" #. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications #. installed' sentence, describing a software repository. #: src/gs-repos-dialog.c:98 #, c-format msgid "%u application installed" msgid_plural "%u applications installed" msgstr[0] "%u ứng dụng đã được cài đặt" #. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X add-ons #. installed' sentence, describing a software repository. #: src/gs-repos-dialog.c:105 #, c-format msgid "%u add-on installed" msgid_plural "%u add-ons installed" msgstr[0] "Đã cài đặt %u tiện ích" #. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications #. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. #. The correct form here depends on the number of applications. #: src/gs-repos-dialog.c:113 #, c-format msgid "%u application" msgid_plural "%u applications" msgstr[0] "%u ứng dụng" #. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications #. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. #. The correct form here depends on the number of add-ons. #: src/gs-repos-dialog.c:119 #, c-format msgid "%u add-on" msgid_plural "%u add-ons" msgstr[0] "%u tiện ích" #. TRANSLATORS: This string is used to construct the 'X applications #. and y add-ons installed' sentence, describing a software repository. #. The correct form here depends on the total number of #. applications and add-ons. #: src/gs-repos-dialog.c:126 #, c-format msgid "%s and %s installed" msgid_plural "%s and %s installed" msgstr[0] "%s và %s đã được cài đặt" #. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is a #. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly' #: src/gs-repos-dialog.c:302 #, c-format msgid "Remove “%s”?" msgstr "Xóa “%s”?" #. TRANSLATORS: this is a prompt message, and '%s' is a #. * repository name, e.g. 'GNOME Nightly' #: src/gs-repos-dialog.c:307 #, c-format msgid "Disable “%s”?" msgstr "Tắt “%s”?" #. TRANSLATORS: longer dialog text #: src/gs-repos-dialog.c:311 msgid "" "Software that has been installed from this repository will no longer receive " "updates, including security fixes." msgstr "" "Phần mềm đã được cài đặt từ kho lưu trữ này sẽ không còn nhận được bản cập " "nhật, bao gồm các bản sửa lỗi bảo mật." #. TRANSLATORS: this is button text to remove the repo #: src/gs-repos-dialog.c:329 msgid "Disable" msgstr "Tắt" #. TRANSLATORS: this is the fallback text we use if we can't #. figure out the name of the operating system #: src/gs-repos-dialog.c:745 msgid "the operating system" msgstr "hệ điều hành" #. TRANSLATORS: This is the description text displayed in the Software Repositories dialog. #. %s gets replaced by the name of the actual distro, e.g. Fedora. #: src/gs-repos-dialog.c:811 src/gs-repos-dialog.c:847 #, c-format msgid "These repositories supplement the default software provided by %s." msgstr "Các kho này bổ sung phần mềm mặc định được cung cấp bởi %s." #. TRANSLATORS: info bar title in the software repositories dialog #: src/gs-repos-dialog.c:829 msgid "Third Party Repositories" msgstr "Kho Phần mềm Bên Thứ ba" #: src/gs-repos-dialog.ui:73 msgid "No Additional Repositories" msgstr "Không có kho Bổ sung" #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories #. dialog for enabling a repo #: src/gs-repo-row.c:96 msgid "_Enable" msgstr "_Bật" #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog #. for removing a repo. The ellipsis indicates that further #. steps are required #: src/gs-repo-row.c:105 msgid "_Remove…" msgstr "_Xóa bỏ..." #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog #. for disabling a repo. The ellipsis indicates that further #. steps are required #: src/gs-repo-row.c:110 msgid "_Disable…" msgstr "_Tắt" #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog #. that shows the status of a repo being enabled #: src/gs-repo-row.c:118 msgid "Enabling" msgstr "Đang bật" #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories dialog #. that shows the status of a repo being disabled #: src/gs-repo-row.c:130 msgid "Disabling" msgstr "Đang tắt" #. TRANSLATORS: this is a label in the software repositories #. dialog that indicates that a repo is enabled. #: src/gs-repo-row.c:144 msgid "Enabled" msgstr "Bật" #. TRANSLATORS: this is a label in the software repositories #. dialog that indicates that a repo is disabled. #: src/gs-repo-row.c:150 msgid "Disabled" msgstr "Bị tắt" #. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; #. * A really bad application #: src/gs-review-dialog.c:82 msgid "Hate it" msgstr "Ghét nó" #. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; #. * Not a great application #: src/gs-review-dialog.c:86 msgid "Don’t like it" msgstr "Không thích nó" #. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; #. * A fairly-good application #: src/gs-review-dialog.c:90 msgid "It’s OK" msgstr "Dùng ổn" #. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; #. * A good application #: src/gs-review-dialog.c:94 msgid "Like it" msgstr "Thích nó" #. TRANSLATORS: lighthearted star rating description; #. * A really awesome application #: src/gs-review-dialog.c:98 msgid "Love it" msgstr "Yêu nó" #. TRANSLATORS: the review can't just be copied and pasted #: src/gs-review-dialog.c:120 msgid "Please take more time writing the review" msgstr "Vui lòng dành thêm thời gian để viết đánh giá" #. TRANSLATORS: the review is not acceptable #: src/gs-review-dialog.c:124 msgid "Please choose a star rating" msgstr "Vui lòng chọn một loại xếp hạng sao" #. TRANSLATORS: the review is not acceptable #: src/gs-review-dialog.c:128 msgid "The summary is too short" msgstr "Tóm tắt quá ngắn" #. TRANSLATORS: the review is not acceptable #: src/gs-review-dialog.c:132 msgid "The summary is too long" msgstr "Tóm tắt quá dài" #. TRANSLATORS: the review is not acceptable #: src/gs-review-dialog.c:136 msgid "The description is too short" msgstr "Mô tả quá ngắn" #. TRANSLATORS: the review is not acceptable #: src/gs-review-dialog.c:140 msgid "The description is too long" msgstr "Mô tả quá dài" #. Translators: Title of the dialog box where the users can write and publish their opinions about the apps. #: src/gs-review-dialog.ui:10 msgid "Post Review" msgstr "Đăng Bài đánh giá" #. Translators: A button to publish the user's opinion about the app. #: src/gs-review-dialog.ui:34 msgid "_Post" msgstr "_Đăng" #: src/gs-review-dialog.ui:110 msgid "Summary" msgstr "Tóm tắt" #: src/gs-review-dialog.ui:120 msgid "" "Give a short summary of your review, for example: “Great app, would " "recommend”." msgstr "" "Viết một câu tóm tắt ngắn về đánh giá của bạn, ví dụ: \"Ứng dụng tuyệt vời, " "sẽ giới thiệu mọi người dùng nó\"." #. Translators: This is where the users enter their opinions about the apps. #: src/gs-review-dialog.ui:145 msgctxt "app review" msgid "Review" msgstr "Đánh giá" #: src/gs-review-dialog.ui:155 msgid "What do you think of the app? Try to give reasons for your views." msgstr "" "Bạn nghĩ gì về ứng dụng này? Hãy cố đưa ra các lý do cho nhận xét của bạn." #: src/gs-review-dialog.ui:187 msgid "" "Find what data is sent in our privacy policy." msgstr "" "Tìm dữ liệu nào được gửi trong chính sách bảo mật của chúng tôi." #. Translators: A label for the total number of reviews. #: src/gs-review-histogram.ui:412 msgid "ratings in total" msgstr "tổng số đánh giá" #. TRANSLATORS: we explain what the action is going to do #: src/gs-review-row.c:223 msgid "You can report reviews for abusive, rude, or discriminatory behavior." msgstr "" "Bạn có thể báo cáo đánh giá về hành vi lăng mạ, thô lỗ, hoặc phân biệt đối " "xử." #. TRANSLATORS: we ask the user if they really want to do this #: src/gs-review-row.c:228 msgid "" "Once reported, a review will be hidden until it has been checked by an " "administrator." msgstr "" "Khi được báo cáo, một đánh giá sẽ bị ẩn đến khi được quản trị viên kiểm tra." #. TRANSLATORS: window title when #. * reporting a user-submitted review #. * for moderation #: src/gs-review-row.c:242 msgid "Report Review?" msgstr "Báo Cáo Đánh Giá?" #. TRANSLATORS: button text when #. * sending a review for moderation #: src/gs-review-row.c:246 msgid "Report" msgstr "Báo cáo" #. Translators: Users can express their opinions about other users' opinions about the apps. #: src/gs-review-row.ui:105 msgid "Was this review useful to you?" msgstr "Đánh giá này có hữu ích đối với bạn không?" #: src/gs-review-row.ui:121 msgid "Yes" msgstr "Có" #: src/gs-review-row.ui:130 msgid "No" msgstr "Không" #. Translators: Button text for indifference, only used when moderating #: src/gs-review-row.ui:139 msgid "Meh" msgstr "Thờ ơ" #: src/gs-review-row.ui:162 msgid "Report…" msgstr "Báo cáo..." #: src/gs-review-row.ui:172 msgid "Remove…" msgstr "Xóa bỏ..." #. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot and #. * we get back 404 #: src/gs-screenshot-image.c:236 msgid "Screenshot not found" msgstr "Không tìm thấy ảnh chụp màn hình" #. TRANSLATORS: possibly image file corrupt or not an image #: src/gs-screenshot-image.c:251 msgid "Failed to load image" msgstr "Không thể tải hình ảnh" #. TRANSLATORS: this is when we request a screenshot size that #. * the generator did not create or the parser did not add #: src/gs-screenshot-image.c:382 msgid "Screenshot size not found" msgstr "Không tìm thấy kích cỡ ảnh chụp màn hình" #. TRANSLATORS: this is when we try create the cache directory #. * but we were out of space or permission was denied #: src/gs-screenshot-image.c:412 msgid "Could not create cache" msgstr "Không thể tạo bộ nhớ đệm" #. TRANSLATORS: this is when we try to download a screenshot #. * that was not a valid URL #: src/gs-screenshot-image.c:472 msgid "Screenshot not valid" msgstr "Ảnh chụp màn hình không hợp lệ" #. TRANSLATORS: this is when networking is not available #: src/gs-screenshot-image.c:487 msgid "Screenshot not available" msgstr "Ảnh chụp màn hình không khả dụng" #: src/gs-screenshot-image.c:545 msgid "Screenshot" msgstr "Ảnh chụp màn hình" #. TRANSLATORS: this is when there are too many search results #. * to show in in the search page #: src/gs-search-page.c:143 #, c-format msgid "%u more match" msgid_plural "%u more matches" msgstr[0] "Thêm %u nội dung trùng khớp" #: src/gs-search-page.ui:7 msgid "Search page" msgstr "Tìm kiếm trang" #: src/gs-search-page.ui:54 msgid "No Application Found" msgstr "Không tìm thấy Ứng dụng" #. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, #. * where the %s is the truncated hostname, e.g. #. * 'alt.fedoraproject.org' #. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, #. * where the %s is the origin id, e.g. 'fedora' #. TRANSLATORS: this is part of the in-app notification, #. * where the %s is a multi-word localised app name #. * e.g. 'Getting things GNOME!" #: src/gs-shell.c:1111 src/gs-shell.c:1116 src/gs-shell.c:1131 #: src/gs-shell.c:1135 #, c-format msgid "“%s”" msgstr "“%s”" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") #: src/gs-shell.c:1182 #, c-format msgid "Unable to download firmware updates from %s" msgstr "Không thể tải về các cập nhật phần sụn từ %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") #: src/gs-shell.c:1188 #, c-format msgid "Unable to download updates from %s" msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1195 src/gs-shell.c:1240 msgid "Unable to download updates" msgstr "Không thể cập nhật các cập nhật" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1201 msgid "" "Unable to download updates: internet access was required but wasn’t available" msgstr "" "Không thể tải về các bản cập nhật: cần truy cập internet mà không có sẵn" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the source (e.g. "alt.fedoraproject.org") #: src/gs-shell.c:1210 #, c-format msgid "Unable to download updates from %s: not enough disk space" msgstr "Không thể tải về các cập nhật từ %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1215 msgid "Unable to download updates: not enough disk space" msgstr "Không thể tải về các cập nhật: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1222 msgid "Unable to download updates: authentication was required" msgstr "Không thể tải về các cập nhật: phải có chứng thực" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1227 msgid "Unable to download updates: authentication was invalid" msgstr "Không thể tải về các bản cập nhật: xác thực không hợp lệ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1232 msgid "" "Unable to download updates: you do not have permission to install software" msgstr "Không thể tải về các cập nhật: bạn không có quyền cài đặt phần mềm" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1243 msgid "Unable to get list of updates" msgstr "Không thể nhận danh sách các cập nhật" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") and #. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]" #: src/gs-shell.c:1286 #, c-format msgid "Unable to install %s as download failed from %s" msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được từ %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1292 #, c-format msgid "Unable to install %s as download failed" msgstr "Không thể cài đặt %s do không tải về được" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") #. * and the second %s is the name of the runtime, e.g. #. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]" #: src/gs-shell.c:1305 #, c-format msgid "Unable to install %s as runtime %s not available" msgstr "Không thể cài đặt %s do %s chạy thực không khả dụng" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1311 #, c-format msgid "Unable to install %s as not supported" msgstr "Không thể cài đặt %s do không được hỗ trợ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1318 msgid "Unable to install: internet access was required but wasn’t available" msgstr "" "Không thể cài đặt: quyền truy cập internet là bắt buộc nhưng không khả dụng" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1324 msgid "Unable to install: the application has an invalid format" msgstr "Không thể cài đặt: ứng dụng có định dạng không hợp lệ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1329 #, c-format msgid "Unable to install %s: not enough disk space" msgstr "Không thể cài đặt %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1336 #, c-format msgid "Unable to install %s: authentication was required" msgstr "Không thể cài đặt %s: phải có chứng thực" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1343 #, c-format msgid "Unable to install %s: authentication was invalid" msgstr "Không thể cài đặt %s: chứng thực không hợp lệ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1350 #, c-format msgid "Unable to install %s: you do not have permission to install software" msgstr "Không thể cài đặt %s: bạn không có quyền cài đặt phần mềm" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") #: src/gs-shell.c:1358 #, c-format msgid "Unable to install %s: AC power is required" msgstr "Không thể cài đặt %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") #: src/gs-shell.c:1365 #, c-format msgid "Unable to install %s: The battery level is too low" msgstr "Không thể cài đặt %s: Pin quá yếu" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1374 #, c-format msgid "Unable to install %s" msgstr "Không thể cài đặt %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the first %s is the app name (e.g. "GIMP") and #. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora" or #. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" #: src/gs-shell.c:1421 #, c-format msgid "Unable to update %s from %s as download failed" msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s do không tải về được" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1428 #, c-format msgid "Unable to update %s as download failed" msgstr "Không thể cập nhật %s do không tải về được" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the origin, e.g. "Fedora" or #. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" #: src/gs-shell.c:1435 #, c-format msgid "Unable to install updates from %s as download failed" msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s do không tải về được" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1439 #, c-format msgid "Unable to install updates as download failed" msgstr "Không thể cài đặt cập nhật do không tải về được" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1445 msgid "Unable to update: internet access was required but wasn’t available" msgstr "Không thể cập nhật: cần truy cập internet nhưng không có sẵn" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1455 #, c-format msgid "Unable to update %s: not enough disk space" msgstr "Không thể cập nhật %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1460 #, c-format msgid "Unable to install updates: not enough disk space" msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: không đủ chỗ trống trên đĩa" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1470 #, c-format msgid "Unable to update %s: authentication was required" msgstr "Không thể cập nhật %s: cần có chứng thực" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1475 #, c-format msgid "Unable to install updates: authentication was required" msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: phải có chứng thực" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1484 #, c-format msgid "Unable to update %s: authentication was invalid" msgstr "Không thể cập nhật %s: chứng thực không hợp lệ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1489 #, c-format msgid "Unable to install updates: authentication was invalid" msgstr "Không thể cài đặt cập nhật: chứng thực không hợp lệ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1498 #, c-format msgid "Unable to update %s: you do not have permission to update software" msgstr "Không thể cập nhật %s: bạn không được phép cập nhật phần mềm" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1504 #, c-format msgid "" "Unable to install updates: you do not have permission to update software" msgstr "Không thể cập nhật nâng cấp: bạn không được phép cập nhật phần mềm" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") #: src/gs-shell.c:1514 #, c-format msgid "Unable to update %s: AC power is required" msgstr "Không thể cập nhật %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") #: src/gs-shell.c:1520 #, c-format msgid "Unable to install updates: AC power is required" msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Cần phải có nguồn điện xoay chiều" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") #: src/gs-shell.c:1529 #, c-format msgid "Unable to update %s: The battery level is too low" msgstr "Không thể cài đặt cập nhật %s: Pin quá yếu" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "Dell XPS 13") #: src/gs-shell.c:1535 #, c-format msgid "Unable to install updates: The battery level is too low" msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật: Pin quá yếu" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1546 #, c-format msgid "Unable to update %s" msgstr "Không thể cập nhật %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1549 #, c-format msgid "Unable to install updates" msgstr "Không thể cài đặt các cập nhật" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the first %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") and #. * the second %s is the origin, e.g. "Fedora Project [fedoraproject.org]" #: src/gs-shell.c:1592 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s from %s" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s từ %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the app name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1597 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s as download failed" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s do không tải về được" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1606 #, c-format msgid "" "Unable to upgrade to %s: internet access was required but wasn’t available" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần truy cập internet nhưng không có sẵn" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1615 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s: not enough disk space" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: không đủ chỗ trống trên ổ đĩa" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1623 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was required" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần có chứng thực" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1630 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s: authentication was invalid" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: chứng thực không hợp lệ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1637 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s: you do not have permission to upgrade" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: bạn không có quyền nâng cấp" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1644 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s: AC power is required" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: cần phải có nguồn điện xoay chiều" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1651 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s: The battery level is too low" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s: Pin quá yếu" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the distro name (e.g. "Fedora 25") #: src/gs-shell.c:1660 #, c-format msgid "Unable to upgrade to %s" msgstr "Không thể nâng cấp lên %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1698 #, c-format msgid "Unable to remove %s: authentication was required" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: cần có chứng thực" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1704 #, c-format msgid "Unable to remove %s: authentication was invalid" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: chứng thực không hợp lệ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1710 #, c-format msgid "Unable to remove %s: you do not have permission to remove software" msgstr "Không thể xóa bỏ %s: bạn không được phép xóa bỏ phần mềm" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1717 #, c-format msgid "Unable to remove %s: AC power is required" msgstr "Không thể di chuyển %s: Cần phải có nguồn điện xoay chiều" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1724 #, c-format msgid "Unable to remove %s: The battery level is too low" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s: Pin quá yếu" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1736 #, c-format msgid "Unable to remove %s" msgstr "Không thể gỡ bỏ %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the first %s is the application name (e.g. "GIMP") #. * and the second %s is the name of the runtime, e.g. #. * "GNOME SDK [flatpak.gnome.org]" #: src/gs-shell.c:1779 #, c-format msgid "Unable to launch %s: %s is not installed" msgstr "Không thể khởi chạy %s: %s không được cài đặt" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1786 src/gs-shell.c:1837 src/gs-shell.c:1878 #: src/gs-shell.c:1926 msgid "Not enough disk space — free up some space and try again" msgstr "" "Không đủ chỗ trống trên ổ đĩa — giải phóng một ít chỗ trống trên và thử lại" #. TRANSLATORS: we failed to get a proper error code #: src/gs-shell.c:1797 src/gs-shell.c:1848 src/gs-shell.c:1889 #: src/gs-shell.c:1960 msgid "Sorry, something went wrong" msgstr "Rấc tiếc, có lỗi xảy ra" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1829 msgid "Failed to install file: not supported" msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: không được hỗ trợ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1833 msgid "Failed to install file: authentication failed" msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt tập tin: quá trình chứng thực thất bại" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1870 msgid "Failed to install: not supported" msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: không được hỗ trợ" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1874 msgid "Failed to install: authentication failed" msgstr "Gặp lỗi khi cài đặt: quá trình chứng thực thất bại" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * the %s is the origin, e.g. "Fedora" or #. * "Fedora Project [fedoraproject.org]" #: src/gs-shell.c:1920 #, c-format msgid "Unable to contact %s" msgstr "Không thể liên hệ %s" #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification, #. * where the %s is the application name (e.g. "GIMP") #: src/gs-shell.c:1935 #, c-format msgid "%s needs to be restarted to use new plugins." msgstr "Cần phải khởi động lại %s để sử dụng các plugin mới." #. TRANSLATORS: failure text for the in-app notification #: src/gs-shell.c:1940 msgid "This application needs to be restarted to use new plugins." msgstr "" "Cần phải khởi động lại ứng dụng này để sử dụng các tiện ích (plugin) mới." #. TRANSLATORS: need to be connected to the AC power #: src/gs-shell.c:1947 msgid "AC power is required" msgstr "Cần phải cắm điện lưới cho máy" #. TRANSLATORS: not enough juice to do this safely #: src/gs-shell.c:1951 msgid "The battery level is too low" msgstr "Pin yếu quá" #. TRANSLATORS: this refers to where the app came from #: src/gs-shell-search-provider.c:258 #, c-format msgid "Source: %s" msgstr "Nguồn: %s" #: src/gs-summary-tile.c:92 #, c-format msgid "%s (Installing)" msgstr "%s (Đang cài đặt)" #: src/gs-summary-tile.c:97 #, c-format msgid "%s (Removing)" msgstr "%s (Đang gỡ bỏ)" #. TRANSLATORS: this is a button in the software repositories #. dialog for removing multiple repos #: src/gs-third-party-repo-row.c:93 msgid "_Remove All" msgstr "_Gỡ bỏ tất cả" #. TRANSLATORS: this is where the packager did not write #. * a description for the update #: src/gs-update-dialog.c:188 msgid "No update description available." msgstr "Không có mô tả cập nhật." #. TRANSLATORS: this is the subtitle of the installed updates dialog window. #. %s will be replaced by the date when the updates were installed. #. The date format is defined by the locale's preferred date representation #. ("%x" in strftime.) #: src/gs-update-dialog.c:292 #, c-format msgid "Installed on %s" msgstr "Đã cài đặt vào %s" #. TRANSLATORS: this is the title of the installed updates dialog window #: src/gs-update-dialog.c:312 msgid "Installed Updates" msgstr "Cập Nhật Đã Cài Đặt" #. TRANSLATORS: This is the header for package additions during #. * a system update #: src/gs-update-dialog.c:528 msgid "Additions" msgstr "Các phần bổ sung" #. TRANSLATORS: This is the header for package removals during #. * a system update #: src/gs-update-dialog.c:532 msgid "Removals" msgstr "Các tệp đã gỡ" #. TRANSLATORS: This is the header for package updates during #. * a system update #: src/gs-update-dialog.c:536 msgid "Updates" msgstr "Các cập nhật" #. TRANSLATORS: This is the header for package downgrades during #. * a system update #: src/gs-update-dialog.c:540 msgid "Downgrades" msgstr "Hạ cấp" #: src/gs-update-dialog.ui:100 msgid "No updates have been installed on this system." msgstr "Chưa có cập nhật nào được cài đặt trên hệ thống này." #: src/gs-update-monitor.c:111 msgid "Security Updates Pending" msgstr "Chờ Cập nhật Bảo mật" #: src/gs-update-monitor.c:112 msgid "It is recommended that you install important updates now" msgstr "Bạn nên cài đặt các bản cập nhật quan trọng ngay bây giờ" #: src/gs-update-monitor.c:115 msgid "Restart & Install" msgstr "Khởi động lại & Cài đặt" #: src/gs-update-monitor.c:119 msgid "Software Updates Available" msgstr "Đã có các Bản cập nhật Phần mềm" #: src/gs-update-monitor.c:120 msgid "Important OS and application updates are ready to be installed" msgstr "" "Các cập nhật ứng dụng và hệ điều hành quan trọng đã sẵn sàng để được cài đặt" #: src/gs-update-monitor.c:124 msgid "View" msgstr "Xem" #. TRANSLATORS: apps were auto-updated and restart is required #: src/gs-update-monitor.c:232 #, c-format msgid "%u Application Updated — Restart Required" msgid_plural "%u Applications Updated — Restart Required" msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật -- Yêu cầu khởi động lại" #. TRANSLATORS: apps were auto-updated #: src/gs-update-monitor.c:238 #, c-format msgid "%u Application Updated" msgid_plural "%u Applications Updated" msgstr[0] "%u Ứng dụng đã cập nhật" #. TRANSLATORS: %1 is an application name, e.g. Firefox #: src/gs-update-monitor.c:249 #, c-format msgid "%s has been updated." msgstr "%s đã được cập nhật." #. TRANSLATORS: the app needs restarting #: src/gs-update-monitor.c:252 msgid "Please restart the application." msgstr "Bạn cần khởi động lại ứng dụng." #. TRANSLATORS: %1 and %2 are both application names, e.g. Firefox #: src/gs-update-monitor.c:260 #, c-format msgid "%s and %s have been updated." msgstr "%s và %s vừa mới được cập nhật." #. TRANSLATORS: at least one application needs restarting #: src/gs-update-monitor.c:266 src/gs-update-monitor.c:285 #, c-format msgid "%u application requires a restart." msgid_plural "%u applications require a restart." msgstr[0] "%u ứng dụng cần được khởi động lại." #. TRANSLATORS: %1, %2 and %3 are all application names, e.g. Firefox #: src/gs-update-monitor.c:278 #, c-format msgid "Includes %s, %s and %s." msgstr "bao gồm %s, %s và %s." #. TRANSLATORS: this is when the current OS version goes end-of-life #: src/gs-update-monitor.c:519 src/gs-updates-page.ui:43 msgid "Operating System Updates Unavailable" msgstr "Cập nhật Hệ điều hành Không Khả dụng" #. TRANSLATORS: this is the message dialog for the distro EOL notice #: src/gs-update-monitor.c:521 msgid "Upgrade to continue receiving security updates." msgstr "Nâng cấp để tiếp tục nhận các cập nhật bảo mật." #. TRANSLATORS: this is a distro upgrade, the replacement would be the #. * distro name, e.g. 'Fedora' #: src/gs-update-monitor.c:576 #, c-format msgid "A new version of %s is available to install" msgstr "Đã có một phiên bản mới của %s để cài đặt" #. TRANSLATORS: this is a distro upgrade #: src/gs-update-monitor.c:580 msgid "Software Upgrade Available" msgstr "Có Bản Cập Nhật Phần Mềm" #. TRANSLATORS: title when we offline updates have failed #: src/gs-update-monitor.c:969 msgid "Software Updates Failed" msgstr "Không Thể Cập Nhật Ứng Dụng" #. TRANSLATORS: message when we offline updates have failed #: src/gs-update-monitor.c:971 msgid "An important OS update failed to be installed." msgstr "Không thể cài đặt một bản cập nhật hệ điều hành quan trọng." #: src/gs-update-monitor.c:972 msgid "Show Details" msgstr "Hiển thị Chi tiết" #. TRANSLATORS: Notification title when we've done a distro upgrade #: src/gs-update-monitor.c:995 msgid "System Upgrade Complete" msgstr "Nâng cấp xong hệ thống" #. TRANSLATORS: This is the notification body when we've done a #. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s #. * is the version, e.g. "Welcome to Fedora 28!" #: src/gs-update-monitor.c:1000 #, c-format msgid "Welcome to %s %s!" msgstr "Chào mừng đến với %s %s!" #. TRANSLATORS: title when we've done offline updates #: src/gs-update-monitor.c:1006 msgid "Software Update Installed" msgid_plural "Software Updates Installed" msgstr[0] "Đã cài đặt các Bản cập nhật Phần mềm" #. TRANSLATORS: message when we've done offline updates #: src/gs-update-monitor.c:1010 msgid "An important OS update has been installed." msgid_plural "Important OS updates have been installed." msgstr[0] "Các bản cập nhật Hệ điều hành quan trọng đã được cài đặt." #. TRANSLATORS: Button to look at the updates that were installed. #. * Note that it has nothing to do with the application reviews, the #. * users can't express their opinions here. In some languages #. * "Review (evaluate) something" is a different translation than #. * "Review (browse) something." #: src/gs-update-monitor.c:1021 msgctxt "updates" msgid "Review" msgstr "Rà soát" #. TRANSLATORS: this is when the offline update failed #: src/gs-update-monitor.c:1069 msgid "Failed To Update" msgstr "Cập nhật gặp lỗi" #. TRANSLATORS: the user must have updated manually after #. * the updates were prepared #: src/gs-update-monitor.c:1075 msgid "The system was already up to date." msgstr "Hệ thống này đã được cập nhật." #. TRANSLATORS: the user aborted the update manually #: src/gs-update-monitor.c:1080 msgid "The update was cancelled." msgstr "Bản cập nhật đã bị hủy bỏ." #. TRANSLATORS: the package manager needed to download #. * something with no network available #: src/gs-update-monitor.c:1086 msgid "" "Internet access was required but wasn’t available. Please make sure that you " "have internet access and try again." msgstr "" "Cần truy cập Internet nhưng đã không có sẵn. Vui lòng đảm bảo rằng bạn có " "truy cập internet và thử lại." #. TRANSLATORS: if the package is not signed correctly #: src/gs-update-monitor.c:1092 msgid "" "There were security issues with the update. Please consult your software " "provider for more details." msgstr "" "Có vấn đề về an ninh với bản cập nhật. Vui lòng tham vấn nhà cung cấp phần " "mềm của bạn để biết thêm chi tiết." #. TRANSLATORS: we ran out of disk space #: src/gs-update-monitor.c:1098 msgid "" "There wasn’t enough disk space. Please free up some space and try again." msgstr "Dung lượng đĩa không đủ. Vui lòng xóa bớt dữ liệu và thử lại." #. TRANSLATORS: We didn't handle the error type #: src/gs-update-monitor.c:1103 msgid "" "We’re sorry: the update failed to install. Please wait for another update " "and try again. If the problem persists, contact your software provider." msgstr "" "Chúng tôi rất tiếc: không cài đặt được bản cập nhật này. Vui lòng đợi bản " "cập nhật khác và thử lại. Nếu vấn đề còn tiếp diễn, hãy liên hệ với nhà cung " "cấp phần mềm của bạn." #. TRANSLATORS: Time in 24h format #: src/gs-updates-page.c:226 msgid "%R" msgstr "%R" #. TRANSLATORS: Time in 12h format #: src/gs-updates-page.c:229 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a #. time string in 24h format. i.e. "Yesterday, 14:30" #: src/gs-updates-page.c:235 msgid "Yesterday, %R" msgstr "Hôm qua, %R" #. TRANSLATORS: This is the word "Yesterday" followed by a #. time string in 12h format. i.e. "Yesterday, 2:30 PM" #: src/gs-updates-page.c:239 msgid "Yesterday, %l:%M %p" msgstr "Hôm qua, %l:%M %p" #: src/gs-updates-page.c:242 msgid "Two days ago" msgstr "Hai ngày trước" #: src/gs-updates-page.c:244 msgid "Three days ago" msgstr "Cách đây ba ngày" #: src/gs-updates-page.c:246 msgid "Four days ago" msgstr "Bốn ngày trước" #: src/gs-updates-page.c:248 msgid "Five days ago" msgstr "Năm ngày trước" #: src/gs-updates-page.c:250 msgid "Six days ago" msgstr "Sáu ngày trước" #: src/gs-updates-page.c:252 msgid "One week ago" msgstr "Một tuần trước" #: src/gs-updates-page.c:254 msgid "Two weeks ago" msgstr "Hai tuần trước" #. TRANSLATORS: the update panel is doing *something* vague #: src/gs-updates-page.c:270 msgid "Looking for new updates…" msgstr "Đang tìm kiếm các cập nhật mới..." #. TRANSLATORS: the updates panel is starting up #: src/gs-updates-page.c:339 msgid "Setting up updates…" msgstr "Đang thiết lập các cài đặt..." #. TRANSLATORS: the updates panel is starting up #: src/gs-updates-page.c:340 src/gs-updates-page.c:347 msgid "(This could take a while)" msgstr "(Việc này có thể hơi mất thời gian)" #. TRANSLATORS: This is the time when we last checked for updates #: src/gs-updates-page.c:454 #, c-format msgid "Last checked: %s" msgstr "Lần cuối kiểm tra: %s" #. TRANSLATORS: the first %s is the distro name, e.g. 'Fedora' #. * and the second %s is the distro version, e.g. '25' #: src/gs-updates-page.c:618 #, c-format msgid "%s %s is no longer supported." msgstr "%s %s không còn được hỗ trợ." #. TRANSLATORS: OS refers to operating system, e.g. Fedora #: src/gs-updates-page.c:623 msgid "Your OS is no longer supported." msgstr "HĐH của bạn không còn được hỗ trợ." #. TRANSLATORS: EOL distros do not get important updates #: src/gs-updates-page.c:628 msgid "This means that it does not receive security updates." msgstr "" "Điều này có nghĩa là distro EOL không nhận được những cập nhật bảo mật." #. TRANSLATORS: upgrade refers to a major update, e.g. Fedora 25 to 26 #: src/gs-updates-page.c:632 msgid "It is recommended that you upgrade to a more recent version." msgstr "Bạn nên nâng cấp lên phiên bản mới hơn." #. TRANSLATORS: this is to explain that downloading updates may cost money #: src/gs-updates-page.c:890 msgid "Charges May Apply" msgstr "Có thể thu phí" #. TRANSLATORS: we need network #. * to do the updates check #: src/gs-updates-page.c:894 msgid "" "Checking for updates while using mobile broadband could cause you to incur " "charges." msgstr "" "Việc kiểm tra các cập nhật trong khi sử dụng băng thông rộng di động có thể " "khiến bạn phải trả phí." #. TRANSLATORS: this is a link to the #. * control-center network panel #: src/gs-updates-page.c:898 msgid "Check _Anyway" msgstr "_Vẫn cứ xem" #. TRANSLATORS: can't do updates check #: src/gs-updates-page.c:914 msgid "No Network" msgstr "Không có Mạng" #. TRANSLATORS: we need network #. * to do the updates check #: src/gs-updates-page.c:918 msgid "Internet access is required to check for updates." msgstr "Cần truy cập Internet để tìm xem các bản cập nhật." #. This label indicates that the update check is in progress #: src/gs-updates-page.c:1341 msgid "Checking…" msgstr "Đang kiểm tra..." #: src/gs-updates-page.c:1354 msgid "Check for updates" msgstr "Kiểm tra cập nhật" #: src/gs-updates-page.ui:7 msgid "Updates page" msgstr "Trang cập nhật" #. TRANSLATORS: This means all software (plural) installed on this system is up to date. #: src/gs-updates-page.ui:177 msgid "Software is up to date" msgstr "Phần mềm hiện đã cập nhật" #: src/gs-updates-page.ui:225 msgid "" "Checking for updates when using mobile broadband could cause you to incur " "charges" msgstr "" "Tìm duyệt các bản cập nhật khi đang truy cập Internet băng rộng di động có " "thể khiến bạn bị phát sinh chi phí" #: src/gs-updates-page.ui:237 msgid "_Check Anyway" msgstr "_Cứ Kiểm tra" #: src/gs-updates-page.ui:273 msgid "Go online to check for updates" msgstr "Kết nối mạng để tìm xem các bản cập nhật" #: src/gs-updates-page.ui:284 msgid "_Network Settings" msgstr "_Cài đặt mạng" #: src/gs-updates-page.ui:357 msgid "Updates are automatically managed" msgstr "Các cập nhật được quản lý tự động" #. TRANSLATORS: This is the button for installing all #. * offline updates #: src/gs-updates-section.c:281 msgid "Restart & Update" msgstr "Khởi động lại & Cập nhật" #. TRANSLATORS: This is the button for upgrading all #. * online-updatable applications #: src/gs-updates-section.c:287 msgid "Update All" msgstr "Cập nhật Tất cả" #. TRANSLATORS: This is the header for system firmware that #. * requires a reboot to apply #: src/gs-updates-section.c:418 msgid "Integrated Firmware" msgstr "Phần dẻo Tích hợp" #. TRANSLATORS: This is the header for offline OS and offline #. * app updates that require a reboot to apply #: src/gs-updates-section.c:422 msgid "Requires Restart" msgstr "Cần phải Khởi động lại" #. TRANSLATORS: This is the header for online runtime and #. * app updates, typically flatpaks or snaps #: src/gs-updates-section.c:426 msgid "Application Updates" msgstr "Các bản cập nhật Ứng dụng" #. TRANSLATORS: This is the header for device firmware that can #. * be installed online #: src/gs-updates-section.c:430 msgid "Device Firmware" msgstr "Phần dẻo Thiết bị" #: src/gs-updates-section.c:458 src/gs-upgrade-banner.ui:102 msgid "_Download" msgstr "_Tải xuống" #: src/gs-upgrade-banner.c:91 msgid "" "It is recommended that you back up your data and files before upgrading." msgstr "" "Bạn nên sao lưu dữ liệu dự phòng trước khi nâng cấp lên phiên bản mới hơn." #: src/gs-upgrade-banner.c:95 msgid "_Restart Now" msgstr "_Khởi động lại Ngay" #: src/gs-upgrade-banner.c:97 msgid "Updates will be applied when the computer is restarted." msgstr "Cập nhật sẽ được áp dụng khi máy tính khởi động lại." #. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro #. * upgrade is available. First %s is the distro name and the #. * 2nd %s is the version, e.g. "Fedora 23 Now Available" #: src/gs-upgrade-banner.c:112 #, c-format msgid "%s %s Now Available" msgstr "%s %s Giờ đã sẵn sàng" #. TRANSLATORS: This is the text displayed while waiting to #. * download a distro upgrade. First %s is the distro name and #. * the 2nd %s is the version, e.g. "Waiting to Download Fedora 23" #: src/gs-upgrade-banner.c:122 #, c-format msgid "Waiting to Download %s %s" msgstr "Chờ để tải về %s %s" #. TRANSLATORS: This is the text displayed while downloading a #. * distro upgrade. First %s is the distro name and the 2nd %s #. * is the version, e.g. "Downloading Fedora 23" #: src/gs-upgrade-banner.c:132 #, c-format msgid "Downloading %s %s" msgstr "Đang tải về %s %s" #. TRANSLATORS: This is the text displayed when a distro #. * upgrade has been downloaded and is ready to be installed. #. * First %s is the distro name and the 2nd %s is the version, #. * e.g. "Fedora 23 Ready to be Installed" #: src/gs-upgrade-banner.c:143 #, c-format msgid "%s %s Ready to be Installed" msgstr "%s %s Đã sẵn sàng để được Cài đặt" #: src/gs-upgrade-banner.ui:30 msgid "A major upgrade, with new features and added polish." msgstr "Một sự nâng cấp lớn, bổ sung thêm tính năng mới và trau chuốt hơn." #: src/gs-upgrade-banner.ui:50 msgid "_Learn More" msgstr "_Tìm hiểu thêm" #: src/org.gnome.Software.desktop.in:4 msgid "Add, remove or update software on this computer" msgstr "Cài thêm, xóa hoặc cập nhật phần mềm trên máy tính này" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: src/org.gnome.Software.desktop.in:12 msgid "" "Updates;Upgrade;Sources;Repositories;Preferences;Install;Uninstall;Program;" "Software;App;Store;" msgstr "" "Bản cập nhật;Nâng cấp;Mã nguồn;Kho chứa mã;Ưu tiên;Cài đặt;Hủy cài đặt;" "Chương trình;Phần mềm;Ứng dụng;Cửa hàng;" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:17 msgctxt "Menu of Audio & Video" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:20 msgctxt "Menu of Audio & Video" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:23 msgctxt "Menu of Audio & Video" msgid "Audio Creation & Editing" msgstr "Tạo & Chỉnh sửa Audio" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:29 msgctxt "Menu of Audio & Video" msgid "Music Players" msgstr "Trình Phát Nhạc" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:38 msgctxt "Menu of Developer Tools" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:41 msgctxt "Menu of Developer Tools" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:44 msgctxt "Menu of Developer Tools" msgid "Debuggers" msgstr "Trình gỡ lỗi" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:47 msgctxt "Menu of Developer Tools" msgid "IDEs" msgstr "IDE (Môi trường Phát triển Tích hợp)" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:56 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:60 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:64 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "Artificial Intelligence" msgstr "Trí tuệ nhân tạo" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:67 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "Astronomy" msgstr "Thiên văn học" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:71 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "Chemistry" msgstr "Hóa học" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:75 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "Languages" msgstr "Ngôn ngữ" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:79 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "Math" msgstr "Toán học" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:86 msgctxt "Menu of Education & Science" msgid "Robotics" msgstr "Robot học" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:95 msgctxt "Menu of Games" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:98 msgctxt "Menu of Games" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:101 msgctxt "Menu of Games" msgid "Action" msgstr "Hành động" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:104 msgctxt "Menu of Games" msgid "Adventure" msgstr "Phiêu lưu" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:107 msgctxt "Menu of Games" msgid "Arcade" msgstr "Mái vòm" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:110 msgctxt "Menu of Games" msgid "Blocks" msgstr "Hình khối" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:113 msgctxt "Menu of Games" msgid "Board" msgstr "Bảng" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:116 msgctxt "Menu of Games" msgid "Card" msgstr "Thẻ" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:119 msgctxt "Menu of Games" msgid "Emulators" msgstr "Giả lập" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:122 msgctxt "Menu of Games" msgid "Kids" msgstr "Trẻ em" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:125 msgctxt "Menu of Games" msgid "Logic" msgstr "Lô-gíc" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:128 msgctxt "Menu of Games" msgid "Role Playing" msgstr "Nhập vai" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:131 msgctxt "Menu of Games" msgid "Sports" msgstr "Thể thao" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:135 msgctxt "Menu of Games" msgid "Strategy" msgstr "Chiến lược" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:143 msgctxt "Menu of Graphics & Photography" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:146 msgctxt "Menu of Graphics & Photography" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:149 msgctxt "Menu of Graphics & Photography" msgid "3D Graphics" msgstr "Đồ họa 3D" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:152 msgctxt "Menu of Graphics & Photography" msgid "Photography" msgstr "Nhiếp ảnh" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:155 msgctxt "Menu of Graphics & Photography" msgid "Scanning" msgstr "Quét" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:158 msgctxt "Menu of Graphics & Photography" msgid "Vector Graphics" msgstr "Đồ họa Vector" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:161 msgctxt "Menu of Graphics & Photography" msgid "Viewers" msgstr "Bộ xem" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:169 msgctxt "Menu of Productivity" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:172 msgctxt "Menu of Productivity" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:175 msgctxt "Menu of Productivity" msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:179 msgctxt "Menu of Productivity" msgid "Database" msgstr "Cơ sở dữ liệu" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:182 msgctxt "Menu of Productivity" msgid "Finance" msgstr "Tài chính" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:186 msgctxt "Menu of Productivity" msgid "Word Processor" msgstr "Trình Xử lý Văn bản" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:195 msgctxt "Menu of Add-ons" msgid "Fonts" msgstr "Kiểu chữ" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:198 msgctxt "Menu of Add-ons" msgid "Codecs" msgstr "Bộ mã hóa-giải mã" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:201 msgctxt "Menu of Add-ons" msgid "Input Sources" msgstr "Nguồn nhập liệu" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:204 msgctxt "Menu of Add-ons" msgid "Language Packs" msgstr "Các gói Ngôn ngữ" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:207 msgctxt "Menu of Add-ons" msgid "Localization" msgstr "Bản địa hóa" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:210 msgctxt "Menu of Add-ons" msgid "Hardware Drivers" msgstr "Driver Phần cứng" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:218 msgctxt "Menu of Communication & News" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:221 msgctxt "Menu of Communication & News" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:224 msgctxt "Menu of Communication & News" msgid "Chat" msgstr "Chát" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:231 msgctxt "Menu of Communication & News" msgid "News" msgstr "Tin tức" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:235 msgctxt "Menu of Communication & News" msgid "Web Browsers" msgstr "Trình duyệt Web" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:243 msgctxt "Menu of Utilities" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:246 msgctxt "Menu of Utilities" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:249 msgctxt "Menu of Utilities" msgid "Text Editors" msgstr "Trình soạn thảo Văn bản" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:257 msgctxt "Menu of Reference" msgid "All" msgstr "Tất cả" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:260 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Featured" msgstr "Nổi bật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:263 msgctxt "Menu of Art" msgid "Art" msgstr "Nghệ thuật" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:266 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Biography" msgstr "Tiểu sử" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:269 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Comics" msgstr "Truyện tranh" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:272 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Fiction" msgstr "Tiểu thuyết" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:275 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Health" msgstr "Sức khỏe" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:278 msgctxt "Menu of Reference" msgid "History" msgstr "Lịch sử" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:281 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Lifestyle" msgstr "Lối sống" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:284 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Politics" msgstr "Chính trị" #: plugins/core/gs-desktop-common.c:287 msgctxt "Menu of Reference" msgid "Sports" msgstr "Thể thao" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Audio & Video #: plugins/core/gs-desktop-common.c:297 msgid "Audio & Video" msgstr "Phim & Nhạc" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Development #: plugins/core/gs-desktop-common.c:300 msgid "Developer Tools" msgstr "Công cụ dành cho nhà phát triển" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Education & Science #: plugins/core/gs-desktop-common.c:303 msgid "Education & Science" msgstr "Giáo dục & Khoa học" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Game #: plugins/core/gs-desktop-common.c:306 msgid "Games" msgstr "Trò chơi" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Graphics #: plugins/core/gs-desktop-common.c:309 msgid "Graphics & Photography" msgstr "Đồ họa & Nhiếp ảnh" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Office #: plugins/core/gs-desktop-common.c:312 msgid "Productivity" msgstr "Năng suất" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Communication #: plugins/core/gs-desktop-common.c:318 msgid "Communication & News" msgstr "Cộng đồng & Tin tức" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Reference #: plugins/core/gs-desktop-common.c:321 msgid "Reference" msgstr "Tùy thích" #. TRANSLATORS: this is the menu spec main category for Utilities #: plugins/core/gs-desktop-common.c:324 msgid "Utilities" msgstr "Các tiện ích" #. TRANSLATORS: this is a group of updates that are not #. * packages and are not shown in the main list #: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:56 msgid "OS Updates" msgstr "Cập nhật Hệ điều hành" #. TRANSLATORS: this is a longer description of the #. * "OS Updates" string #: plugins/core/gs-plugin-generic-updates.c:61 msgid "Includes performance, stability and security improvements." msgstr "Bao gồm cải thiện về hiệu suất, tính ổn định và bảo mật." #. TRANSLATORS: status text when downloading #: plugins/core/gs-plugin-rewrite-resource.c:42 msgid "Downloading featured images…" msgstr "Đang tải hình ảnh đặc sắc..." #. TRANSLATORS: ‘Endless OS’ is a brand name; https://endlessos.com/ #: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:562 msgid "Endless OS" msgstr "HĐH Endless" #. TRANSLATORS: ‘Endless OS’ is a brand name; https://endlessos.com/ #: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:565 msgid "An Endless OS update with new features and fixes." msgstr "Bản cập nhật HĐH Endless với các tính năng và bản sửa lỗi mới." #: plugins/eos-updater/gs-plugin-eos-updater.c:826 msgid "EOS update service could not fetch and apply the update." msgstr "Dịch vụ cập nhật EOS không thể lấy và áp dụng bản cập nhật." #. TRANSLATORS: tool that is used when copying profiles system-wide #: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:141 msgid "GNOME Software AppStream system-wide installer" msgstr "Trình cài đặt Phần mềm GNOME trên toàn hệ thống Appstream" #: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:143 msgid "Failed to parse command line arguments" msgstr "Không phân tách được các đối số dòng lệnh" #. TRANSLATORS: user did not specify a valid filename #: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:150 msgid "You need to specify exactly one filename" msgstr "Bạn cần ghi chính xác một tên tệp" #. TRANSLATORS: only able to install files as root #: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:157 msgid "This program can only be used by the root user" msgstr "Chỉ người dùng chủ mới có thể sử dụng chương trình này" #. TRANSLATORS: error details #: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:165 msgid "Failed to validate content type" msgstr "Không kiểm định được loại nội dung" #. TRANSLATORS: error details #: plugins/external-appstream/gs-install-appstream.c:175 msgid "Failed to copy" msgstr "Không sao chép được" #. TRANSLATORS: status text when downloading #: plugins/external-appstream/gs-plugin-external-appstream.c:236 msgid "Downloading extra metadata files…" msgstr "Đang tải thêm tập tin siêu dữ liệu..." #. TRANSLATORS: status text when downloading #: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:193 msgid "Downloading upgrade information…" msgstr "Đang tải xuống thông tin nâng cấp..." #. TRANSLATORS: this is a title for Fedora distro upgrades #: plugins/fedora-pkgdb-collections/gs-plugin-fedora-pkgdb-collections.c:283 msgid "" "Upgrade for the latest features, performance and stability improvements." msgstr "" "Nâng cấp hệ thống để cải thiện tính năng mới nhất, hiệu suất và sự ổn định." #: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:6 msgid "Flatpak Support" msgstr "Hỗ trợ Flatpak" #: plugins/flatpak/org.gnome.Software.Plugin.Flatpak.metainfo.xml.in:7 msgid "Flatpak is a framework for desktop applications on Linux" msgstr "" "Flatpak là một chương trình khung cho các ứng dụng máy tính chạy trên Linux" #. TRANSLATORS: status text when downloading new metadata #: plugins/flatpak/gs-flatpak.c:901 #, c-format msgid "Getting flatpak metadata for %s…" msgstr "Đang tải siêu dữ liệu flatapak cho %s..." #. TRANSLATORS: a specific part of hardware, #. * the first %s is the device name, e.g. 'Unifying Receiver` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:136 #, c-format msgid "%s Device Update" msgstr "%s cập nhật thiết bị" #. TRANSLATORS: the entire system, e.g. all internal devices, #. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:141 #, c-format msgid "%s System Update" msgstr "%s Cập nhật Hệ thống" #. TRANSLATORS: the EC is typically the keyboard controller chip, #. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:146 #, c-format msgid "%s Embedded Controller Update" msgstr "%s Cập nhật Bộ điều khiển Nhúng" #. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, the Intel AMT thing, #. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:151 #, c-format msgid "%s ME Update" msgstr "%s Cập nhật ME" #. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine (with Intel AMT), #. * where the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:156 #, c-format msgid "%s Corporate ME Update" msgstr "%s Cập nhật ME doanh nghiệp" #. TRANSLATORS: ME stands for Management Engine, where #. * the first %s is the device name, e.g. 'ThinkPad P50` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:161 #, c-format msgid "%s Consumer ME Update" msgstr "%s Cập nhật ME người tiêu dùng" #. TRANSLATORS: the controller is a device that has other devices #. * plugged into it, for example ThunderBolt, FireWire or USB, #. * the first %s is the device name, e.g. 'Intel ThunderBolt` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:167 #, c-format msgid "%s Controller Update" msgstr "%s Cập nhật điều khiển" #. TRANSLATORS: the Thunderbolt controller is a device that #. * has other high speed Thunderbolt devices plugged into it; #. * the first %s is the system name, e.g. 'ThinkPad P50` #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:173 #, c-format msgid "%s Thunderbolt Controller Update" msgstr "%s Cập nhật điều khiển Thunderbolt" #. TRANSLATORS: the CPU microcode is firmware loaded onto the CPU #. * at system bootup #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:178 #, c-format msgid "%s CPU Microcode Update" msgstr "%s Cập nhật Vi mã CPU" #. TRANSLATORS: configuration refers to hardware state, #. * e.g. a security database or a default power value #: plugins/fwupd/gs-fwupd-app.c:183 #, c-format msgid "%s Configuration Update" msgstr "%s Cập nhật cấu hình" #. TRANSLATORS: status text when downloading #: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:691 msgid "Downloading firmware update signature…" msgstr "Đang tải chữ ký cập nhật firmware..." #. TRANSLATORS: status text when downloading #: plugins/fwupd/gs-plugin-fwupd.c:732 msgid "Downloading firmware update metadata…" msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cập nhật firmware..." #: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:6 msgid "Firmware Upgrade Support" msgstr "Hỗ trợ Nâng cấp Phần dẻo" #: plugins/fwupd/org.gnome.Software.Plugin.Fwupd.metainfo.xml.in:7 msgid "Provides support for firmware upgrades" msgstr "Cung cấp hỗ trợ cho các bản nâng cấp phần dẻo" #. TRANSLATORS: status text when downloading #: plugins/odrs/gs-plugin-odrs.c:291 msgid "Downloading application ratings…" msgstr "Đang tải xếp hạng ứng dụng..." #: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:6 msgid "Open Desktop Ratings Support" msgstr "Hỗ trợ Đánh giá Desktop Mở (ODRS)" #: plugins/odrs/org.gnome.Software.Plugin.Odrs.metainfo.xml.in:7 msgid "ODRS is a service providing user reviews of applications" msgstr "" "ODRS là một dịch vụ cung cấp các nhận xét, bình luận của người dùng về các " "ứng dụng" #. TRANSLATORS: default snap store name #: plugins/snap/gs-plugin-snap.c:240 msgid "Snap Store" msgstr "Kho Snap" #: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:6 msgid "Snap Support" msgstr "Hỗ trợ Snap" #: plugins/snap/org.gnome.Software.Plugin.Snap.metainfo.xml.in:7 msgid "A snap is a universal Linux package" msgstr "Snap (tệp ứng dụng chạy độc lập) là một gói ứng dụng Linux phổ quát" #~ msgid "Loading…" #~ msgstr "Đang tải..." #~ msgid "The application contains no age-inappropriate content." #~ msgstr "Ứng dụng có chứa nội dung không phù hợp với lứa tuổi." #~ msgid "Loading application details…" #~ msgstr "Đang tải chi tiết về ứng dụng..." #~ msgid "the documentation" #~ msgstr "tài liệu" #, c-format #~ msgid "" #~ "Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information." #~ msgid_plural "" #~ "Unable to find the %s requested by %s. Please see %s for more information." #~ msgstr[0] "" #~ "Không thể tìm thấy %s cái được yêu cầu bởi %s. Vui lòng tham khảo %s để " #~ "biết thêm thông tin." #, c-format #~ msgid "" #~ "Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more " #~ "information." #~ msgid_plural "" #~ "Unable to find the %s you were searching for. Please see %s for more " #~ "information." #~ msgstr[0] "" #~ "Không thể tìm thấy %s mà bạn đang tìm kiếm. Vui lòng tham khảo %s để biết " #~ "thêm thông tin." #~ msgid "Show the folder management UI" #~ msgstr "Hiển thị UI (giao diện người dùng) quản lý thư mục" #~ msgid "Folder Name" #~ msgstr "Tên Thư mục" #~ msgid "_Add" #~ msgstr "_Thêm" #~ msgid "Add to Application Folder" #~ msgstr "Thêm vào Thư Mục Ứng Dụng" #~ msgid "About %s" #~ msgstr "Giới thiệu %s" #, fuzzy #~| msgid "Updated" #~ msgid "Top Rated" #~ msgstr "Đã cập nhật" #~ msgid "Extension Settings" #~ msgstr "Cài đặt Phần mở rộng" #~ msgid "" #~ "Extensions are used at your own risk. If you have any system problems, it " #~ "is recommended to disable them." #~ msgstr "" #~ "Bạn tự chịu trách nhiệm trong việc sử dụng các tiện ích bổ sung. Nếu bạn " #~ "gặp bất kỳ vấn đề hệ thống nào, bạn nên tắt các tiện ích này." #~ msgid "Failed to load components" #~ msgstr "Gặp lỗi khi tải các thành phần" #~ msgid "CSS validated OK!" #~ msgstr "Đã xác thực CSS OK!" #~ msgid "Failed to load file" #~ msgstr "Không thể tải file" #~ msgid "Unsaved changes" #~ msgstr "Thay đổi chưa lưu" #~ msgid "The application list is already loaded." #~ msgstr "Đã tải danh sách ứng dụng." #~ msgid "Merge documents" #~ msgstr "Hợp nhất tài liệu" #~ msgid "Throw away changes" #~ msgstr "Hủy thay đổi" #~ msgid "Open AppStream File" #~ msgstr "Mở File AppStream" #~ msgid "_Open" #~ msgstr "_Mở" #~ msgid "Save AppStream File" #~ msgstr "Lưu tập tin AppStream" #~ msgid "_Save" #~ msgstr "_Lưu" #~ msgid "Failed to save file" #~ msgstr "Không thể lưu file" #~ msgid "%s banner design deleted." #~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner %s." #~ msgid "Banner design deleted." #~ msgstr "Đã xóa thiết kế banner" #~ msgid "The application list has unsaved changes." #~ msgstr "Có thay đổi chưa lưu trong danh sách ứng dụng" #~ msgid "Use verbose logging" #~ msgstr "Sử dụng phương pháp đăng nhập đa thông tin" #~ msgid "GNOME Software Banner Designer" #~ msgstr "Nhà thiết kế Banner Phần mềm GNOME" #~ msgid "No Designs" #~ msgstr "Không có Thiết kế" #~ msgid "Error message here" #~ msgstr "Gửi tin nhắn về lỗi tại đây" #~ msgid "App ID" #~ msgstr "ID Ứng dụng" #~ msgid "Editor’s Pick" #~ msgstr "Lựa chọn của Biên tập viên" #~ msgid "Category Featured" #~ msgstr "Hạng mục Nổi bật" #~ msgid "Undo" #~ msgstr "Hoàn tác" #~ msgid "Banner Designer" #~ msgstr "Nhà thiết kế Banner" #~ msgid "New Banner" #~ msgstr "Banner Mới" #~ msgid "Import from file" #~ msgstr "Nhập từ file" #~ msgid "Export to file" #~ msgstr "Xuất ra file" #~ msgid "Delete Design" #~ msgstr "Xóa Thiết kế" #~ msgid "Featured App" #~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật" #~ msgid "OS Upgrade" #~ msgstr "Nâng cấp Hệ điều hành" #~ msgid "Spacing" #~ msgstr "Giãn cách" #~ msgid "The amount of space between children" #~ msgstr "Lượng không gian giữa trẻ em với nhau" #~ msgid "Click on items to select them" #~ msgstr "Nhấp vào các mục để chọn" #~ msgid "Select" #~ msgstr "Chọn" #~ msgid "_Add to Folder…" #~ msgstr "_Thêm Vào Thư Mục…" #~ msgid "_Move to Folder…" #~ msgstr "_Chuyển đến Thư mục..." #~ msgid "_Remove from Folder" #~ msgstr "_Gỡ khỏi Thư mục" #~ msgid "Featured Applications" #~ msgstr "Ứng dụng Nổi bật" #~ msgid "Design the featured banners for GNOME Software" #~ msgstr "Thiết kế các banner đặc sắc cho Phần mềm GNOME" #~ msgid "AppStream;Software;App;" #~ msgstr "AppStream;Phần mềm;Ứng dụng;" #~ msgctxt "Menu of Add-ons" #~ msgid "Shell Extensions" #~ msgstr "Các tiện ích mở rộng" #~ msgid "Web Apps Support" #~ msgstr "Hỗ trợ Ứng dụng Web" #~ msgid "Run popular web applications in a browser" #~ msgstr "Chạy các ứng dụng web phổ biến trên một trình duyệt" #~ msgid "GNOME Shell Extensions Repository" #~ msgstr "Kho phần mở rộng vỏ GNOME" #~ msgid "Downloading shell extension metadata…" #~ msgstr "Đang tải siêu dữ liệu cho phần mở rộng Shell..." #~ msgid "GNOME Shell Extension" #~ msgstr "Phần mở rộng Hệ vỏ Gnome" #~ msgid "Whether to automatically perform updates" #~ msgstr "Có tự động tiến hành cập nhật hay không" #~ msgid "The list of extra sources that have been previously enabled" #~ msgstr "Danh sách các mã nguồn bổ sung đã được kích hoạt trước đây" #~ msgid "" #~ "The list of sources that have been previously enabled when installing " #~ "third-party applications." #~ msgstr "" #~ "Danh sách các nguồn đã được kích hoạt trước đó khi cài đặt ứng dụng của " #~ "bên thứ ba." #~ msgid "Show non-free software in search results" #~ msgstr "Hiển thị phần mềm không miễn phí trong kết quả tìm kiếm" #~ msgid "A list of non-free sources that can be optionally enabled" #~ msgstr "" #~ "Một danh sách các nguồn không miễn phí có thể được tùy chọn kích hoạt" #~ msgid "Sorts the apps shown in the overview in alphabetical order" #~ msgstr "" #~ "Sắp xếp các ứng dụng hiển thị trong màn hình tổng quan theo thứ tự bảng " #~ "chữ cái" #~ msgid "" #~ "Overrides the name of the \"Featured\" entry in the side-filter (category " #~ "list)" #~ msgstr "" #~ "Ghi đè tên của mục \"Nổi bật\" trong bộ lọc bên (danh sách thể loại)" #~ msgid "system-software-install" #~ msgstr "hệ thống-phần mềm-cài đặt" #~ msgid "_All" #~ msgstr "_Tất cả" #~ msgid "Show profiling information for the service" #~ msgstr "Hiển thị thông tin hồ sơ cá nhân cho dịch vụ" #~ msgid "Uninstall" #~ msgstr "Hủy cài đặt" #~ msgid "To continue you need to sign in." #~ msgstr "Bạn cần đăng nhập để thực hiện tiếp." #~ msgid "To continue you need to sign in to %s." #~ msgstr "Để tiếp tục, bạn cần phải đăng nhập vào %s." #~ msgid "Email address" #~ msgstr "Địa chỉ email" #~ msgid "I have an account already" #~ msgstr "Tôi đã có tài khoản" #~ msgid "I want to register for an account now" #~ msgstr "Tôi muốn đăng ký một tài khoản ngay bây giờ" #~ msgid "I have forgotten my password" #~ msgstr "Tôi đã quên mật khẩu của mình" #~ msgid "Sign in automatically next time" #~ msgstr "Tự động đăng nhập lần sau" #~ msgid "Enter your one-time pin for two-factor authentication." #~ msgstr "Nhập mã pin dùng-một-lần của bạn để thực hiện xác thực hai yếu tố" #~ msgid "PIN" #~ msgstr "PIN" #~ msgid "Authenticate" #~ msgstr "Xác thực" #~ msgid "Continue" #~ msgstr "Tiếp tục" #~ msgid "Scheduled update" #~ msgstr "Cập nhật theo lịch" #~ msgid "Available in a USB drive" #~ msgstr "Có sẵn trong ổ USB" #~ msgid "Requires download" #~ msgstr "Cần phải tải về" #~ msgid "Player-to-player preset interactions without chat functionality" #~ msgstr "" #~ "Tương tác cài sẵn giữa các người chơi mà không có chức năng trò chuyện" #~ msgid "_Uninstall" #~ msgstr "_Hủy cài đặt" #~ msgid "_Add to Desktop" #~ msgstr "_Thêm vào Màn hình nền" #~ msgid "_Remove from Desktop" #~ msgstr "_Gỡ khỏi Màn hình nền" #~ msgid "Developer _Website" #~ msgstr "Website _Lập trình viên" #~ msgid "Software catalog is being loaded" #~ msgstr "Đang tải danh mục phần mềm" #~ msgid "_About" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "_Quit" #~ msgstr "_Thoát ra" #~ msgid "" #~ "Provides access to additional software, including web browsers and games." #~ msgstr "" #~ "Cung cấp quyền truy cập các phần mềm bổ sung, bao gồm các trình duyệt web " #~ "và trò chơi." #~ msgid "Enable Proprietary Software Sources?" #~ msgstr "Kích hoạt Các nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền?" #~ msgid "Are you sure you want to purchase %s?" #~ msgstr "Bạn có chắc là bạn muốn mua %s?" #~ msgid "%s will be installed, and you will be charged %s." #~ msgstr "%s sẽ được cài đặt và bạn sẽ bị tính phí %s." #~ msgid "Purchase" #~ msgstr "Mua" #~ msgid "" #~ "Information about %s, as well as options for how to get a codec that can " #~ "play this format can be found on the website." #~ msgstr "" #~ "Trên website có thể tìm thấy thông tin về %s cũng như các tùy chọn về " #~ "cách tải một bộ mã hóa-giải mã có thể phát định dạng này." #~ msgid "A$%.2f" #~ msgstr "A$%.2f" #~ msgid "C$%.2f" #~ msgstr "C$%.2f" #~ msgid "CN¥%.2f" #~ msgstr "CN¥%.2f" #~ msgid "€%.2f" #~ msgstr "€%.2f" #~ msgid "£%.2f" #~ msgstr "£%.2f" #~ msgid "¥%.2f" #~ msgstr "¥%.2f" #~ msgid "NZ$%.2f" #~ msgstr "NZ$%.2f" #~ msgid "₽%.2f" #~ msgstr "₽%.2f" #~ msgid "US$%.2f" #~ msgstr "US$%.2f" #~ msgid "%s %f" #~ msgstr "%s %f" #~ msgid "It is not possible to install software until this has been resolved." #~ msgstr "Không thể cài đặt phần mềm khi vấn đề này chưa được giải quyết." #~ msgid "For more information, visit %s." #~ msgstr "Để biết thêm thông tin, hãy truy cập %s." #~ msgid "Unable to update %s from %s" #~ msgstr "Không thể cập nhật %s từ %s" #~ msgid "No applications or addons installed; other software might still be" #~ msgstr "" #~ "Không có ứng dụng hoặc tiện ích bổ sung nào được cài đặt; các ứng dụng " #~ "khác có thể vẫn được cài đặt" #~ msgid "Typically has restrictions on use and access to source code." #~ msgstr "Thông thường bị hạn chế quyền sử dụng và truy cập mã nguồn." #~ msgid "Proprietary Software Sources" #~ msgstr "Nguồn Phần mềm Sở hữu độc quyền" #~ msgid "" #~ "Software sources can be downloaded from the internet. They give you " #~ "access to additional software that is not provided by %s." #~ msgstr "" #~ "Có thể tải các mã nguồn phần mềm từ internet. Chúng cho phép bạn truy cập " #~ "vào phần mềm bổ sung mà %s không cung cấp." #~ msgid "" #~ "Removing a source will also remove any software you have installed from " #~ "it." #~ msgstr "" #~ "Khi gỡ một nguồn, bất kỳ phần mềm nào mà bạn đã cài đặt từ đó cũng sẽ bị " #~ "gỡ." #~ msgid "No software installed from this source" #~ msgstr "Không có phần mềm nào được cài đặt từ nguồn này" #~ msgid "Installed from this Source" #~ msgstr "Đã được cài đặt từ Nguồn này" #~ msgid "Source Details" #~ msgstr "Chi tiết Nguồn" #~ msgid "Last Checked" #~ msgstr "Lần cuối Kiểm tra" #~ msgid "Added" #~ msgstr "Đã thêm" #~ msgid "automatic updates off" #~ msgstr "Tự động cập nhật ở chế độ tắt" #~ msgid "_Restart & Update" #~ msgstr "_Khởi động lại & Cập nhật" #~ msgid "U_pdate All" #~ msgstr "Cập nhật Tất cả" #~ msgid "Restart & _Install" #~ msgstr "Khởi động lại & _Cài đặt" #~ msgid "App Center" #~ msgstr "Trung tâm Ứng dụng" #~ msgid "More Apps" #~ msgstr "Ứng dụng khác" #~ msgid "org.gnome.Software" #~ msgstr "org.gnome.Software" #~ msgctxt "Menu of Utility" #~ msgid "All" #~ msgstr "Tất cả" #~ msgctxt "Menu of Utility" #~ msgid "Featured" #~ msgstr "Nổi bật" #~ msgctxt "Menu of Reference" #~ msgid "Feed" #~ msgstr "Nguồn cấp tin" #~ msgctxt "Menu of Reference" #~ msgid "News" #~ msgstr "Tin tức" #~ msgid "Learning" #~ msgstr "Học tập" #~ msgid "Multimedia" #~ msgstr "Đa phương tiện" #~ msgid "Work" #~ msgstr "Công việc" #~ msgid "Dev Tools" #~ msgstr "Lập trình" #~ msgid "USB" #~ msgstr "USB" #~ msgid "Could not launch this application." #~ msgstr "Không thể khởi chạy ứng dụng này" #~ msgid "Framework for applications" #~ msgstr "Khung cho các ứng dụng" #~ msgid "" #~ "The app %s is missing its runtime. Update the app to repair this problem." #~ msgstr "" #~ "Ứng dụng %s bị thiếu các thành phần hỗ trợ chạy chương trình. Hãy cập " #~ "nhật ứng dụng để khắc phục lỗi này." #~ msgid "Getting runtime source…" #~ msgstr "Đang nhận nguồn thời gian chạy..." #~ msgid "Downloading firmware update…" #~ msgstr "Đang tải xuống cập nhật firmware..." #~ msgid "Limba Support" #~ msgstr "Hỗ trợ Limba" #~ msgid "Limba provides developers a way to easily create software bundles" #~ msgstr "" #~ "Limba mang đến cho các lập trình viên một cách tạo các gói phần mềm dễ " #~ "dàng" #~ msgid "Downloading application page…" #~ msgstr "Đang tải xuống trang ứng dụng..." #~ msgid "Steam Support" #~ msgstr "Steam Support" #~ msgid "The ultimate entertainment platform from Valve" #~ msgstr "Nền tảng giải trí tối ưu từ Valve"