# Vietnamese Translation for Nautilus. # Bản dịch tiếng Việt dành cho Nautilus. # Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese. # This file is distributed under the same license as the nautilus package. # Hoang Ngoc Tu , 2001-2002. # Joern v. Kattchee , 2001-2002. # Nguyễn Thái Ngọc Duy , 2002, 2004, 2007-2008, 2011-2013. # Trinh Minh Thanh , 2002-2003, 2005. # Phạm Thành Long , 2007. # Clytie Siddall , 2005-2009. # Lê Trường An , 2011. # Nguyễn Vũ Hưng , 2011 # Lê Hoàng Phương , 2011 # Trần Ngọc Quân , 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: nautilus master\n" "Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus/issues\n" "POT-Creation-Date: 2019-08-28 05:22+0000\n" "PO-Revision-Date: 2019-08-28 14:20+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" #: data/nautilus-autorun-software.desktop.in:3 msgid "Run Software" msgstr "Chạy phần mềm" #. “Files” is the generic application name and the suffix is #. * an arbitrary and deliberately unlocalized string only shown #. * in development builds. #. #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:5 #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:3 src/nautilus-mime-actions.c:103 #: src/nautilus-properties-window.c:4651 src/nautilus-window.c:2979 msgid "Files" msgstr "Tập tin" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:6 #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:4 msgid "Access and organize files" msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:8 msgid "" "Files, also known as Nautilus, is the default file manager of the GNOME " "desktop. It provides a simple and integrated way of managing your files and " "browsing your file system." msgstr "" "Tập tin, được biết đến là Nautilus, là ứng dụng quản lý tập tin mặc định cho " "môi trường máy tính để bàn GNOME. Nó đơn giản và thích hợp cho quản lý và " "duyệt tập tin trên hệ thống của bạn." #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:12 msgid "" "Nautilus supports all the basic functions of a file manager and more. It can " "search and manage your files and folders, both locally and on a network, " "read and write data to and from removable media, run scripts, and launch " "applications. It has three views: Icon Grid, Icon List, and Tree List. Its " "functions can be extended with plugins and scripts." msgstr "" "Nautilus hỗ trợ các tính năng cơ bản về quản lý tập tin và hơn thế nữa. Nó " "có thể tìm kiếm và quản lý các tập tin và thư mục của bạn, cả trên máy nội " "bộ và cả trên mạng, đọc và ghi dữ liệu từ và đến từ đĩa đa phương tiện, chạy " "văn lệnh, và khởi chạy các ứng dụng. Nó có ba cách trình bày: Dạng lưới biểu " "tượng, Danh sách biểu tượng, và cây. Các tính năng của nó có thể được mở " "rộng bằng các phần bổ xung và văn lệnh." #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:38 msgid "The GNOME Project" msgstr "Dự án GNOME" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:42 msgid "Tile View" msgstr "Lát gạch" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:46 src/nautilus-list-view.c:2393 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:161 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1285 msgid "List View" msgstr "Danh sách" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:50 src/nautilus-query.c:536 #: src/nautilus-search-directory-file.c:175 #: src/nautilus-search-directory-file.c:232 #: src/nautilus-search-directory-file.c:272 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:872 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:341 #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:510 msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:54 src/nautilus-bookmark.c:111 #: src/nautilus-file.c:4422 src/nautilus-file-utilities.c:323 #: src/nautilus-pathbar.c:314 msgid "Other Locations" msgstr "Vị trí khác" #. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon! #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:6 msgid "folder;manager;explore;disk;filesystem;" msgstr "" "folder;thư;mục;thu;muc;manager;quản;lý;quan;ly;explore;khám;phá;kham;pha;" "disk;đĩa;dia;filesystem;hệ;thống;tập;tin;he;thong;tap;" #: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:20 #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:27 msgid "New Window" msgstr "Cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:83 msgid "Where to position newly open tabs in browser windows" msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:84 msgid "" "If set to “after-current-tab”, then new tabs are inserted after the current " "tab. If set to “end”, then new tabs are appended to the end of the tab list." msgstr "" "Nếu đặt là “after-current-tab”, thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện thời. " "Nếu đặt “end”, thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:88 msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar" msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:89 msgid "" "If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual " "input entry for the location toolbar, instead of the pathbar." msgstr "" "Nếu được chọn, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh " "công cụ vị trí, thay vào thanh đường dẫn." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:93 msgid "Where to perform recursive search" msgstr "Nơi nào thực hiện tìm kiếm đệ quy" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:94 msgid "" "In which locations Nautilus should search on subfolders. Available values " "are “local-only”, “always”, “never”." msgstr "" "Ở vị trí nào thì Nautilus nên tìm kiếm trên thư mục con. Các giá trị sẵn " "dùng là “local-only”, “always”, “never”." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:98 msgid "Filter the search dates using either last used or last modified" msgstr "" "Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần " "sửa cuối" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:99 msgid "Filter the search dates using either last used or last modified." msgstr "" "Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần " "sửa cuối." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:103 msgid "Whether to show a context menu item to delete permanently" msgstr "Có nên hiển thị mục trình đơn người cảnh để xóa vĩnh viễn hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:104 msgid "" "If set to true, then Nautilus will show a delete permanently context menu " "item to bypass the Trash." msgstr "" "Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh xóa vĩnh viễn " "tránh đưa vào thùng rác." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:108 msgid "" "Whether to show context menu items to create links from copied or selected " "files" msgstr "" "Có nên hiển thị các mục trình đơn ngữ cảnh để tạo các liên kết từ các tập " "tin đã chép hay chọn không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:109 msgid "" "If set to true, then Nautilus will show context menu items to create links " "from the copied or selected files." msgstr "" "Nếu được đặt thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh để tạo liên kết " "từ các tập tin đã chép hay chọn." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:113 msgid "" "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying the Trash" msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa tập tin hay đổ thùng rác hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:114 msgid "" "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to " "delete files, or empty the Trash." msgstr "" "Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ " "Thùng Rác." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:119 msgid "When to show number of items in a folder" msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:120 msgid "" "Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to " "“always” then always show item counts, even if the folder is on a remote " "server. If set to “local-only” then only show counts for local file systems. " "If set to “never” then never bother to compute item counts." msgstr "" "Thỏa hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là " "“always” (luôn luôn) thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy " "ở xa. Nếu đặt “local-only” (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ xem số đếm nếu nằm " "trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt “never” (không bao giờ) thì không bao " "giờ đếm." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:124 msgid "Type of click used to launch/open files" msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:125 msgid "" "Possible values are “single” to launch files on a single click, or “double” " "to launch them on a double click." msgstr "" "Giá trị có thể là “single” để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp " "chuột, hoặc “double” để kích hoạt khi nhấp đúp." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:129 msgid "What to do with executable text files when activated" msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:130 msgid "" "What to do with executable text files when they are activated (single or " "double clicked). Possible values are “launch” to launch them as programs, " "“ask” to ask what to do via a dialog, and “display” to display them as text " "files." msgstr "" "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp " "đơn hoặc nhấp đúp). Các giá trị có thể là “launch” để chạy chúng như những " "chương trình, “ask” để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và “display” để " "hiển thị chúng dưới dạng văn bản." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:134 msgid "Show the package installer for unknown MIME types" msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho những kiểu MIME không biết" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:135 msgid "" "Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME " "type is opened, in order to search for an application to handle it." msgstr "" "Có hay không hiển thị cho người dùng một hộp thoại trình cài đặt gói trong " "trường hợp một kiểu MINE không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:139 msgid "Use extra mouse button events in Nautilus’ browser window" msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:140 msgid "" "For users with mice that have “Forward” and “Back” buttons, this key will " "determine if any action is taken inside of Nautilus when either is pressed." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi\", phím này sẽ " "quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:144 msgid "Mouse button to activate the “Forward” command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:145 msgid "" "For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key " "will set which button activates the “Forward” command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi\", phím này sẽ " "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt. Giá " "trị có thể giữa 6 và 14." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:149 msgid "Mouse button to activate the “Back” command in browser window" msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:150 msgid "" "For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key " "will set which button activates the “Back” command in a browser window. " "Possible values range between 6 and 14." msgstr "" "Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi\", phím này sẽ " "gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị có " "thể giữa 6 và 14." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:155 msgid "When to show thumbnails of files" msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:156 msgid "" "Speed trade-off for when to show a file as a thumbnail. If set to “always” " "then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to " "“local-only” then only show thumbnails for local file systems. If set to " "“never” then never bother to thumbnail files, just use a generic icon. " "Despite what the name may suggest, this applies to any previewable file type." msgstr "" "Thỏa hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin dạng ảnh thu nhỏ. Đặt là " "“always” (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh dạng thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở " "trên máy mạng. Đặt “local-only” (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh " "dạng thu nhỏ đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt “never” (không bao giờ) sẽ " "không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung chung. Mặc dù " "rằng tên có thể gợi ý nội dung, các cài đặt này áp dụng cho tất cả kiểu tập " "tin xem thử được." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:161 msgid "Maximum image size for thumbnailing" msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh dạng thu nhỏ" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:162 msgid "" "Images over this size (in megabytes) won’t be thumbnailed. The purpose of " "this setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time " "to load or use lots of memory." msgstr "" "Ảnh lớn hơn kích cỡ này (tính bằng megabyte) sẽ không được tạo ảnh dạng thu " "nhỏ. Mục đích của cài đặt này là tránh phải tạo ảnh dạng thu nhỏ cho những " "tập tin có kích thước lớn làm mất nhiều thời gian để tải và dùng nhiều bộ " "nhớ." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:169 msgid "Default sort order" msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:170 msgid "" "The default sort-order for items in the icon view. Possible values are " "“name”, “size”, “type”, “mtime”, “atime” and “starred”." msgstr "" "Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: “name” - " "tên, “size” - kích cỡ, “type” - kiểu, “mtime” - thời điểm sửa, “atime” - " "thời điểm truy cập và “starred” - lúc đánh dấu." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:174 msgid "Reverse sort order in new windows" msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:175 msgid "" "If true, files in new windows will be sorted in reverse order. I.e., if " "sorted by name, then instead of sorting the files from “a” to “z”, they will " "be sorted from “z” to “a”; if sorted by size, instead of being incrementally " "they will be sorted decrementally." msgstr "" "Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. " "Vd: nếu sắp theo tên thì sắp từ “z” đến “a” thay vì từ “a” đến “z\"; nếu sắp " "theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:185 msgid "Default folder viewer" msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:186 msgid "" "When a folder is visited this viewer is used unless you have selected " "another view for that particular folder. Possible values are “list-view”, " "and “icon-view”." msgstr "" "Khi xem một thư mục, kiểu trình bày này được dùng trừ khi bạn chọn riêng cho " "thư mục. Giá trị có thể là “list-view” - danh sách và “icon-view” - biểu " "tượng." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:190 msgid "Whether to show hidden files" msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:191 msgid "" "This key is deprecated and ignored. The “show-hidden” key from “org.gtk." "Settings.FileChooser” is now used instead." msgstr "" "Khóa này không còn tiếp tục được dùng nữa và sẽ bị bỏ qua. Khóa “show-" "hidden” từ “org.gtk.Settings.FileChooser” bây giờ sẽ được dùng để thay thế." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:195 msgid "What viewer should be used when searching" msgstr "Bộ xem nào sẽ được dùng khi tìm kiếm" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:196 msgid "" "When searching Nautilus will switch to the type of view in this setting." msgstr "" "Khi nào Nautilus tìm kiếm sẽ chuyển sang kiểu của trình bày trong cài đặt " "này." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:200 msgid "" "Whether to open the hovered folder after a timeout when drag and drop " "operation" msgstr "" "Có cho phép mở thư mục khi con trỏ di chuyển qua sau khi chờ quá lâu khi " "thực hiện thao tác kéo thả hay không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:201 msgid "" "If this is set to true, when performing a drag and drop operation the " "hovered folder will open automatically after a timeout." msgstr "" "Nếu được đặt, khi thực hiện thao tác kéo thả thư mục có con chuột di chuyển " "qua sẽ tự động mở sau một khoảng thời gian nhất định." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:205 msgid "Enable new experimental views" msgstr "Bật các bộ trình bày thử nghiệm mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:206 msgid "" "Whether to use the new experimental views using the latest GTK+ widgets to " "help giving feedback and shaping their future." msgstr "" "Có dùng các trình bày thử nghiệm mới sử dụng GTK+ widgets mới nhất hay không " "để giúp phản hồi và định hình tương lai của chúng." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:210 msgid "" "Whether to have full text search enabled by default when opening a new " "window/tab" msgstr "" "Có để tìm kiếm toàn văn được bật theo mặc định hay không khi mở một cửa sổ " "hoặc tab mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:211 msgid "" "If set to true, then Nautilus will also match the file contents besides the " "name. This toggles the default active state, which can still be overridden " "in the search popover" msgstr "" "Nếu được chọn, thì Nautilus sẽ đồng thời khớp nội dung tập tin bên cạnh tên. " "Việc làm này bật/tắt tình trạng kích hoạt mặc định, cái mà bạn vẫn có thể đè " "lên trong popover tìm kiếm" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:218 msgid "Default format for compressing files" msgstr "Định dạng mặc định khi nén các tập tin" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:219 msgid "The format that will be selected when compressing files." msgstr "Định dạng mà nó sẽ được chọn khi nén các tập tin." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:226 msgid "List of possible captions on icons" msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:227 msgid "" "A list of captions below an icon in the icon view. The actual number of " "captions shown depends on the zoom level. Some possible values are: “size”, " "“type”, “date_modified”, “owner”, “group”, “permissions”, and “mime_type”." msgstr "" "Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong kiểu trình bày biểu tượng. Số nhãn " "thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể là: " "“size” — kích cỡ, “type” — kiểu, “date_modified” — ngày sửa đổi, “owner” — " "chủ sở hữu, “group” — nhóm sở hữu, “permissions” — quyền truy cập và " "“mime_type” — kiểu MIME." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:231 msgid "Default icon view zoom level" msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:235 msgid "Text Ellipsis Limit" msgstr "Giới hạn cắt chữ" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:236 msgid "" "A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by " "ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the " "form “Zoom Level:Integer”. For each specified zoom level, if the given " "integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of " "lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified " "zoom level. A default entry of the form “Integer” without any specified zoom " "level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all other " "zoom levels. Examples: 0 — always display overlong file names; 3 — shorten " "file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 — shorten file " "names if they exceed five lines for zoom level “smallest”. Shorten file " "names if they exceed four lines for zoom level “smaller”. Do not shorten " "file names for other zoom levels. Available zoom levels: small, standard, " "large." msgstr "" "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu chấm " "lửng, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu “Mức phóng:" "Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không " "vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở " "mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng “Số” không có mức phóng cũng có thể " "được dùng. Nó định nghĩa số lượng dòng lớn nhất cho mọi mức phóng còn lại. " "Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt " "quá 3 dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở " "mức phóng “smallest\". Cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng " "“smaller\". Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có " "thể dùng là: small, standard, large." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:243 msgid "Default list view zoom level" msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:247 msgid "Columns visible in list view" msgstr "Cột hiển thị trong kiểu trình bày danh sách" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:251 msgid "Column order in list view" msgstr "Thứ tự cột trong kiểu trình bày danh sách" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:255 msgid "Use tree view" msgstr "Xem dạng cây" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:256 msgid "" "Whether a tree should be used for list view navigation instead of a flat " "list." msgstr "" "Có để một cây sẽ được dùng cho bộ điều hướng hiển thị danh sách thay vì sử " "dụng danh sách dạng phẳng hay không." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:263 msgid "Initial size of the window" msgstr "Cỡ của cửa sổ khi khởi tạo" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:264 msgid "" "A tuple containing the initial width and height of the application window." msgstr "Bản ghi chứa chiều rộng và cao của cửa sổ ứng dụng khi khởi tạo." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:268 msgid "Whether the navigation window should be maximized" msgstr "Có để cửa sổ điều hướng phóng to hết cỡ không" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:269 msgid "Whether the navigation window should be maximized by default." msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:273 msgid "Width of the side pane" msgstr "Độ rộng của khung bên" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:274 msgid "The default width of the side pane in new windows." msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:278 msgid "Show location bar in new windows" msgstr "Hiện Ô Vị trí trong cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:279 msgid "" "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible." msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô chứa vị trí." #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:283 msgid "Show side pane in new windows" msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới" #: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:284 msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible." msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên." #: eel/eel-canvas.c:1324 eel/eel-canvas.c:1325 msgid "X" msgstr "X" #: eel/eel-canvas.c:1331 eel/eel-canvas.c:1332 msgid "Y" msgstr "Y" #. Put up the timed wait window. #. Add buttons #: eel/eel-stock-dialogs.c:204 src/nautilus-file-conflict-dialog.c:325 #: src/nautilus-file-operations.c:219 src/nautilus-files-view.c:1205 #: src/nautilus-files-view.c:1708 src/nautilus-files-view.c:5977 #: src/nautilus-files-view.c:6435 src/nautilus-location-entry.c:282 #: src/nautilus-mime-actions.c:564 src/nautilus-mime-actions.c:568 #: src/nautilus-mime-actions.c:650 src/nautilus-mime-actions.c:951 #: src/nautilus-mime-actions.c:1299 src/nautilus-properties-window.c:4642 #: src/nautilus-properties-window.c:5725 src/nautilus-search-popover.c:583 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:12 msgid "_Cancel" msgstr "_Thôi" #: eel/eel-stock-dialogs.c:213 msgid "You can stop this operation by clicking cancel." msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn “Thôi”." #. Title #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:104 msgctxt "Title" msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #. Artist #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:106 msgctxt "Artist" msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #. Album #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:108 msgctxt "Album" msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #. Year #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:110 msgctxt "Year" msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #. Container #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:116 msgctxt "Media container" msgid "Unknown" msgstr "Chưa biết" #. Dimensions #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:119 msgctxt "Dimensions" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #. Video Codec #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:121 msgctxt "Video codec" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:124 msgctxt "Video bit rate" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:127 #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:235 msgctxt "Frame rate" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:131 msgctxt "Audio bit rate" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #. Audio Codec #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:133 msgctxt "Audio codec" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #. Sample rate #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:135 msgid "0 Hz" msgstr "0 Hz" #. Channels #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:137 msgid "0 Channels" msgstr "0 kênh" #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:153 #, c-format msgid "%d hour" msgid_plural "%d hours" msgstr[0] "%d giờ" #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:155 #, c-format msgid "%d minute" msgid_plural "%d minutes" msgstr[0] "%d phút" #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:158 #, c-format msgid "%d second" msgid_plural "%d seconds" msgstr[0] "%d giây" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. 5 hours 2 minutes 12 seconds #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:164 #, c-format msgctxt "time" msgid "%s %s %s" msgstr "%s %s %s" #. 2 minutes 12 seconds #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:167 #, c-format msgctxt "time" msgid "%s %s" msgstr "%s %s" #. 0 seconds #: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:173 msgid "0 seconds" msgstr "0 giây" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-main.c:116 #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:275 msgid "Audio/Video" msgstr "Phim/Nhạc" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:133 msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:162 msgctxt "Stream bit rate" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:165 #, c-format msgid "%d kbps" msgstr "%d kbps" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:182 #, c-format msgid "%d × %d" msgstr "%d × %d" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:214 #, c-format msgid "%d Hz" msgstr "%d Hz" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:222 msgctxt "Sample rate" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:230 msgid "Surround" msgstr "Âm thanh vòm" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:232 msgid "Mono" msgstr "Đơn kênh" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:234 msgid "Stereo" msgstr "Lập thể" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:245 msgctxt "Number of audio channels" msgid "N/A" msgstr "Kh/B" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:277 #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:512 #: src/nautilus-file.c:7449 msgid "Audio" msgstr "Nhạc" #: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:279 #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:321 #: src/nautilus-file.c:7457 src/nautilus-mime-actions.c:206 msgid "Video" msgstr "Phim" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:23 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:54 msgid "General" msgstr "Chung" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:47 msgid "Title:" msgstr "Tiêu đề:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:67 msgid "Artist:" msgstr "Nghệ sĩ:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:87 msgid "Duration:" msgstr "Thời lượng:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:107 msgid "Year:" msgstr "Năm:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:127 msgid "Album:" msgstr "Tuyển tập:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:235 msgid "Comment:" msgstr "Chú thích:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:273 msgid "Container:" msgstr "Thùng chứa:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:345 msgid "Dimensions:" msgstr "Các chiều:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:365 #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:609 msgid "Codec:" msgstr "Mã hóa:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:385 msgid "Frame rate:" msgstr "Tốc độ hình:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:405 #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:572 msgid "Bit rate:" msgstr "Tốc độ bít:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:536 msgid "Sample rate:" msgstr "Tần số lấy mẫu:" #: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:646 msgid "Channels:" msgstr "Kênh:" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:129 #: src/nautilus-files-view.c:398 src/nautilus-list-model.c:471 #: src/nautilus-window-slot.c:1022 msgid "Loading…" msgstr "Đang tải…" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:148 msgid "Image Type" msgstr "Kiểu ảnh" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:151 #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:159 #, c-format msgid "%d pixel" msgid_plural "%d pixels" msgstr[0] "%d điểm ảnh" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:156 msgid "Width" msgstr "Rộng" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:164 msgid "Height" msgstr "Cao" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:228 msgid "Camera Brand" msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:229 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:28 msgid "Camera Model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:230 msgid "Exposure Time" msgstr "Thời gian phơi sáng" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:231 msgid "Exposure Program" msgstr "Chương trình phơi sáng" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:232 msgid "Aperture Value" msgstr "Độ mở ống kính" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:233 msgid "ISO Speed Rating" msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:234 msgid "Flash Fired" msgstr "Có nháy đèn" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:235 msgid "Metering Mode" msgstr "Chế độ đo" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:236 msgid "Focal Length" msgstr "Tiêu cự" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:237 msgid "Software" msgstr "Phần mềm" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:238 #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:163 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:53 msgid "Title" msgstr "Tựa đề" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:239 msgid "Description" msgstr "Mô tả" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:240 msgid "Keywords" msgstr "Từ khóa" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:241 msgid "Creator" msgstr "Tạo bởi" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:242 msgid "Created On" msgstr "Tạo lúc" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:243 msgid "Copyright" msgstr "Tác quyền" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:244 msgid "Rating" msgstr "Đánh giá" #. Translators: These are the coordinates of a position where a picture was taken. #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:251 #, c-format msgid "%f N / %f W (%.0f m)" msgstr "%f N / %f W (%.0f m)" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:253 msgid "Coordinates" msgstr "Tọa độ" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:277 msgid "Failed to load image information" msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin về ảnh" #: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page-provider.c:100 #: src/nautilus-file.c:7451 msgid "Image" msgstr "Ảnh" #: extensions/sendto/nautilus-nste.c:105 extensions/sendto/nautilus-nste.c:112 msgid "Send to…" msgstr "Gửi đến…" #: extensions/sendto/nautilus-nste.c:106 msgid "Send file by mail…" msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…" #: extensions/sendto/nautilus-nste.c:113 msgid "Send files by mail…" msgstr "Gửi các tập tin qua thư điện tử…" #. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user? #: src/nautilus-application.c:179 src/nautilus-window-slot.c:1686 msgid "Oops! Something went wrong." msgstr "Á! Có cái gì đó sai." #: src/nautilus-application.c:182 #, c-format msgid "" "Unable to create a required folder. Please create the following folder, or " "set permissions such that it can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền phù " "hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: src/nautilus-application.c:189 #, c-format msgid "" "Unable to create required folders. Please create the following folders, or " "set permissions such that they can be created:\n" "%s" msgstr "" "Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo các thư mục sau, hoặc đặt quyền " "phù hợp để có thể tạo:\n" "%s" #: src/nautilus-application.c:604 msgid "--check cannot be used with other options." msgstr "không thể dùng --check cùng với các tùy chọn khác." #: src/nautilus-application.c:612 msgid "--quit cannot be used with URIs." msgstr "không thể dùng --quit với URI." #: src/nautilus-application.c:621 msgid "--select must be used with at least an URI." msgstr "phải dùng --select với ít nhất một URI." #: src/nautilus-application.c:774 #, c-format msgid "" "There was an error displaying help: \n" "%s" msgstr "" "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n" "%s" #: src/nautilus-application.c:966 #, c-format msgid "" "“%s” is an internal protocol. Opening this location directly is not " "supported." msgstr "" "“%s” là một giao thức bên trong. Mở vị trí này một cách trực tiếp chưa được " "hỗ trợ." #: src/nautilus-application.c:1066 msgid "Perform a quick set of self-check tests." msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra." #: src/nautilus-application.c:1069 msgid "Show the version of the program." msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình." #: src/nautilus-application.c:1071 msgid "Always open a new window for browsing specified URIs" msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra" #: src/nautilus-application.c:1073 msgid "Quit Nautilus." msgstr "Thoát khỏi Nautilus." #: src/nautilus-application.c:1075 msgid "Select specified URI in parent folder." msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha." #: src/nautilus-application.c:1076 msgid "[URI…]" msgstr "[URI…]" #: src/nautilus-autorun-software.c:143 src/nautilus-autorun-software.c:146 #, c-format msgid "" "Unable to start the program:\n" "%s" msgstr "" "Không thể chạy chương trình:\n" "%s" #: src/nautilus-autorun-software.c:149 #, c-format msgid "Unable to locate the program" msgstr "Không thể định vị chương trình" #: src/nautilus-autorun-software.c:159 msgid "Oops! There was a problem running this software." msgstr "Á! Gặp vấn đề chạy phần mềm này." #: src/nautilus-autorun-software.c:188 #, c-format msgid "" "“%s” contains software intended to be automatically started. Would you like " "to run it?" msgstr "“%s” chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?" #: src/nautilus-autorun-software.c:192 msgid "If you don’t trust this location or aren’t sure, press Cancel." msgstr "" "Nếu bạn không tin cậy vị trí này, hoặc không chắc chắn, hãy nhấn nút “Thôi”." #: src/nautilus-autorun-software.c:223 src/nautilus-mime-actions.c:651 msgid "_Run" msgstr "_Chạy" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:827 #, c-format msgid "“%s” would not be a unique new name." msgstr "“%s” không nên là một tên mới duy nhất." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:833 #, c-format msgid "“%s” would conflict with an existing file." msgstr "“%s” có lẽ đã xung đột với tập tin sẵn có." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1428 msgid "Name cannot be empty." msgstr "Tên không thể để trống." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1434 msgid "Name cannot contain “/”." msgstr "Tên không được phép chứa ký tự “/”." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1440 msgid "“.” is not a valid name." msgstr "“.” không phải là một tên hợp lệ." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1446 msgid "“..” is not a valid name." msgstr "“..” không phải là một tên hợp lệ." #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2189 #, c-format msgid "Rename %d Folder" msgid_plural "Rename %d Folders" msgstr[0] "Đổi tên %d Thư mục" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2197 #, c-format msgid "Rename %d File" msgid_plural "Rename %d Files" msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin" #. To translators: %d is the total number of files and folders. #. * Singular case of the string is never used #: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2207 #, c-format msgid "Rename %d File and Folder" msgid_plural "Rename %d Files and Folders" msgstr[0] "Đổi tên %d Tập tin và Thư mục" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:87 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:73 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:187 msgid "Original Name (Ascending)" msgstr "Tên ban đầu (Tăng dần)" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:92 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:78 msgid "Original Name (Descending)" msgstr "Tên ban đầu (Giảm dần)" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:97 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:83 msgid "First Modified" msgstr "Sửa lần đầu" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:102 #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:88 msgid "Last Modified" msgstr "Sửa lần cuối" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:107 msgid "First Created" msgstr "Tạo lần đầu" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:112 msgid "Last Created" msgstr "Tạo lần cuối" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:121 msgid "Camera model" msgstr "Kiểu máy ảnh" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:128 msgid "Creation date" msgstr "Ngày tạo" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:135 msgid "Season number" msgstr "Số kỳ" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:142 msgid "Episode number" msgstr "Số đoạn" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:149 msgid "Track number" msgstr "Số rãnh" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:156 msgid "Artist name" msgstr "Tên nghệ sỹ" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:170 msgid "Album name" msgstr "Tên tập nhạc" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:177 msgid "Original file name" msgstr "Tên tập tin gốc" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:188 msgid "1, 2, 3" msgstr "1, 2, 3" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:195 msgid "01, 02, 03" msgstr "01, 02, 03" #: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:202 msgid "001, 002, 003" msgstr "001, 002, 003" #: src/nautilus-bookmark.c:115 src/nautilus-file-utilities.c:304 #: src/nautilus-list-view.c:1940 src/nautilus-pathbar.c:309 #: src/nautilus-shell-search-provider.c:315 src/nautilus-window.c:194 msgid "Home" msgstr "Thư mục riêng" #: src/nautilus-canvas-container.c:1774 msgid "The selection rectangle" msgstr "Chữ nhật lựa chọn" #: src/nautilus-canvas-view-container.c:366 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1282 msgid "Icon View" msgstr "Biểu tượng" #: src/nautilus-column-chooser.c:433 msgid "Reset to De_fault" msgstr "Đặt về _mặc định" #: src/nautilus-column-chooser.c:435 msgid "Replace the current List Columns settings with the default settings" msgstr "Thay thế các cài đặt cột danh sách bằng các cài đặt mặc định" #: src/nautilus-column-utilities.c:58 src/nautilus-list-view.c:2259 #: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:23 msgid "Name" msgstr "Tên" #: src/nautilus-column-utilities.c:59 msgid "The name and icon of the file." msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:65 msgid "Size" msgstr "Kích cỡ" #: src/nautilus-column-utilities.c:66 msgid "The size of the file." msgstr "Kích thước tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:72 msgid "Type" msgstr "Kiểu" #: src/nautilus-column-utilities.c:73 msgid "The type of the file." msgstr "Kiểu của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:79 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" #: src/nautilus-column-utilities.c:80 src/nautilus-column-utilities.c:138 msgid "The date the file was modified." msgstr "Ngày mà tập tin được sửa đổi." #: src/nautilus-column-utilities.c:88 msgid "Detailed Type" msgstr "Kiểu chi tiết" #: src/nautilus-column-utilities.c:89 msgid "The detailed type of the file." msgstr "Kiểu chi tiết của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:95 msgid "Accessed" msgstr "Truy cập" #: src/nautilus-column-utilities.c:96 msgid "The date the file was accessed." msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập." #: src/nautilus-column-utilities.c:105 msgid "Owner" msgstr "Chủ sở hữu" #: src/nautilus-column-utilities.c:106 msgid "The owner of the file." msgstr "Chủ sở hữu của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:113 msgid "Group" msgstr "Nhóm" #: src/nautilus-column-utilities.c:114 msgid "The group of the file." msgstr "Nhóm của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:121 src/nautilus-properties-window.c:4712 msgid "Permissions" msgstr "Quyền hạn" #: src/nautilus-column-utilities.c:122 msgid "The permissions of the file." msgstr "Các quyền của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:129 msgid "Location" msgstr "Vị trí" #: src/nautilus-column-utilities.c:130 msgid "The location of the file." msgstr "Vị trí của tập tin." #: src/nautilus-column-utilities.c:137 msgid "Modified — Time" msgstr "Đã sửa đổi - Thời gian" #: src/nautilus-column-utilities.c:146 msgid "Recency" msgstr "Mới dùng" #: src/nautilus-column-utilities.c:147 msgid "The date the file was accessed by the user." msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập bởi người dùng." #: src/nautilus-column-utilities.c:156 msgid "Star" msgstr "Sao" #: src/nautilus-column-utilities.c:157 msgid "Shows if file is starred." msgstr "Hiển thị nếu tập tin được đánh sao." #: src/nautilus-column-utilities.c:202 msgid "Trashed On" msgstr "Thành rác vào" #: src/nautilus-column-utilities.c:203 msgid "Date when file was moved to the Trash" msgstr "Ngày mà tập tin bị chuyển vào thùng rác" #: src/nautilus-column-utilities.c:210 msgid "Original Location" msgstr "Địa chỉ ban đầu" #: src/nautilus-column-utilities.c:211 msgid "Original location of file before moved to the Trash" msgstr "Địa chỉ gốc của tập tin trước khi nó bị chuyển vào thùng rác" #: src/nautilus-column-utilities.c:229 msgid "Relevance" msgstr "Mức độ liên quan" #: src/nautilus-column-utilities.c:230 msgid "Relevance rank for search" msgstr "Mức độ liên quan để tìm kiếm" #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:62 msgid "Archive names cannot contain “/”." msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:67 msgid "An archive cannot be called “.”." msgstr "Một kho nén không thể được gọi là “.”." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:72 msgid "An archive cannot be called “..”." msgstr "Một kho nén không thể được gọi là “..”." #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:77 msgid "Archive name is too long." msgstr "Tên kho lưu là quá dài." #. We must warn about the side effect #: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:83 msgid "Archives with “.” at the beginning of their name are hidden." msgstr "Tên kho lưu có dấu “.” ở đầu được ẩn đi." #. Translators: this is of the format "hostname (uri-scheme)" #: src/nautilus-directory.c:673 #, c-format msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/nautilus-dnd.c:794 msgid "_Move Here" msgstr "C_huyển đến đây" #: src/nautilus-dnd.c:799 msgid "_Copy Here" msgstr "_Chép vào đây" #: src/nautilus-dnd.c:804 msgid "_Link Here" msgstr "_Liên kết vào đây" #: src/nautilus-dnd.c:811 src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:165 #: src/resources/ui/nautilus-create-folder-dialog.ui:63 msgid "Cancel" msgstr "Thôi" #: src/nautilus-error-reporting.c:85 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của “%s”." #: src/nautilus-error-reporting.c:92 #, c-format msgid "“%s” could not be found. Perhaps it has recently been deleted." msgstr "Không tìm thấy “%s”. Có lẽ nó vừa bị xóa." #: src/nautilus-error-reporting.c:104 #, c-format msgid "Sorry, could not display all the contents of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị hoàn toàn nội dung của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:115 msgid "This location could not be displayed." msgstr "Không thể hiển thị vị trí này." #: src/nautilus-error-reporting.c:142 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của “%s”." #. fall through #: src/nautilus-error-reporting.c:165 #, c-format msgid "Sorry, could not change the group of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:170 msgid "The group could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi nhóm." #: src/nautilus-error-reporting.c:191 #, c-format msgid "Sorry, could not change the owner of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sở hữu của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:194 msgid "The owner could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu." #: src/nautilus-error-reporting.c:215 #, c-format msgid "Sorry, could not change the permissions of “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:218 msgid "The permissions could not be changed." msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập." #: src/nautilus-error-reporting.c:253 #, c-format msgid "" "The name “%s” is already used in this location. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng tên khác." #: src/nautilus-error-reporting.c:261 #, c-format msgid "" "There is no “%s” in this location. Perhaps it was just moved or deleted?" msgstr "Không có “%s” trong thư mục này. Có lẽ nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi?" #: src/nautilus-error-reporting.c:269 #, c-format msgid "You do not have the permissions necessary to rename “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của “%s”." #: src/nautilus-error-reporting.c:278 #, c-format msgid "" "The name “%s” is not valid because it contains the character “/”. Please use " "a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ vì nó có chứa ký tự “/”. Hãy dùng một tên khác." #: src/nautilus-error-reporting.c:284 #, c-format msgid "The name “%s” is not valid. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác." #: src/nautilus-error-reporting.c:293 #, c-format msgid "The name “%s” is too long. Please use a different name." msgstr "Tên “%s” quá dài. Vui lòng dùng tên khác." #. fall through #: src/nautilus-error-reporting.c:317 #, c-format msgid "Sorry, could not rename “%s” to “%s”: %s" msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên “%s” thành “%s”: %s" #: src/nautilus-error-reporting.c:322 msgid "The item could not be renamed." msgstr "Không thể đổi tên mục tin." #: src/nautilus-error-reporting.c:431 #, c-format msgid "Renaming “%s” to “%s”." msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." #: src/nautilus-file.c:1341 src/nautilus-vfs-file.c:364 msgid "This file cannot be mounted" msgstr "Tập tin này không thể gắn kết được" #: src/nautilus-file.c:1395 msgid "This file cannot be unmounted" msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết" #: src/nautilus-file.c:1438 msgid "This file cannot be ejected" msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra" #: src/nautilus-file.c:1479 src/nautilus-vfs-file.c:555 msgid "This file cannot be started" msgstr "Tập tin này không thể khởi chạy" #: src/nautilus-file.c:1538 src/nautilus-file.c:1578 msgid "This file cannot be stopped" msgstr "Tập tin này không thể dừng được" #: src/nautilus-file.c:1948 #, c-format msgid "Slashes are not allowed in filenames" msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin" #: src/nautilus-file.c:1991 #, c-format msgid "Toplevel files cannot be renamed" msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu" #: src/nautilus-file.c:2075 #, c-format msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #: src/nautilus-file.c:4426 src/nautilus-file-utilities.c:327 #: src/nautilus-pathbar.c:319 msgid "Starred" msgstr "Đã khởi chạy" #. Translators: Time in 24h format #: src/nautilus-file.c:5478 msgid "%H:%M" msgstr "%H:%M" #. Translators: Time in 12h format #: src/nautilus-file.c:5483 msgid "%l:%M %p" msgstr "%l:%M %p" #: src/nautilus-file.c:5492 #, no-c-format msgid "Yesterday" msgstr "Hôm qua" #. Translators: this is the word Yesterday followed by #. * a time in 24h format. i.e. "Yesterday 23:04" #: src/nautilus-file.c:5501 #, no-c-format msgid "Yesterday %H:%M" msgstr "%H:%M hôm qua" #. Translators: this is the word Yesterday followed by #. * a time in 12h format. i.e. "Yesterday 9:04 PM" #: src/nautilus-file.c:5508 #, no-c-format msgid "Yesterday %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p hôm qua" #: src/nautilus-file.c:5518 #, no-c-format msgid "%a" msgstr "%a" #. Translators: this is the name of the week day followed by #. * a time in 24h format. i.e. "Monday 23:04" #: src/nautilus-file.c:5527 #, no-c-format msgid "%a %H:%M" msgstr "%H:%M %a" #. Translators: this is the week day name followed by #. * a time in 12h format. i.e. "Monday 9:04 PM" #: src/nautilus-file.c:5534 #, no-c-format msgid "%a %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %a" #. Translators: this is the day of the month followed #. * by the abbreviated month name i.e. "3 Feb" #: src/nautilus-file.c:5545 #, no-c-format msgid "%-e %b" msgstr "%-e %b" #. Translators: this is the day of the month followed #. * by the abbreviated month name followed by a time in #. * 24h format i.e. "3 Feb 23:04" #: src/nautilus-file.c:5555 #, no-c-format msgid "%-e %b %H:%M" msgstr "%H:%M %-e %b" #. Translators: this is the day of the month followed #. * by the abbreviated month name followed by a time in #. * 12h format i.e. "3 Feb 9:04" #: src/nautilus-file.c:5563 #, no-c-format msgid "%-e %b %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %-e %b" #. Translators: this is the day of the month followed by the abbreviated #. * month name followed by the year i.e. "3 Feb 2015" #: src/nautilus-file.c:5574 #, no-c-format msgid "%-e %b %Y" msgstr "%-e %b %Y" #. Translators: this is the day number followed #. * by the abbreviated month name followed by the year followed #. * by a time in 24h format i.e. "3 Feb 2015 23:04" #: src/nautilus-file.c:5584 #, no-c-format msgid "%-e %b %Y %H:%M" msgstr "%H:%M %-e %b %Y" #. Translators: this is the day number followed #. * by the abbreviated month name followed by the year followed #. * by a time in 12h format i.e. "3 Feb 2015 9:04 PM" #: src/nautilus-file.c:5592 #, no-c-format msgid "%-e %b %Y %l:%M %p" msgstr "%l:%M %p %-e %b %Y" #: src/nautilus-file.c:5604 #, no-c-format msgid "%c" msgstr "%c" #: src/nautilus-file.c:6067 #, c-format msgid "Not allowed to set permissions" msgstr "Không được phép đặt quyền hạn" #: src/nautilus-file.c:6390 #, c-format msgid "Not allowed to set owner" msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu" #: src/nautilus-file.c:6409 #, c-format msgid "Specified owner “%s” doesn’t exist" msgstr "Chủ sở hữu “%s” không tồn tại" #: src/nautilus-file.c:6694 #, c-format msgid "Not allowed to set group" msgstr "Không được phép đặt nhóm" #: src/nautilus-file.c:6713 #, c-format msgid "Specified group “%s” doesn’t exist" msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại" #. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user) #: src/nautilus-file.c:6855 msgid "Me" msgstr "Tôi" #: src/nautilus-file.c:6887 #, c-format msgid "%'u item" msgid_plural "%'u items" msgstr[0] "%'u mục" #: src/nautilus-file.c:6888 #, c-format msgid "%'u folder" msgid_plural "%'u folders" msgstr[0] "%'u thư mục" #: src/nautilus-file.c:6889 #, c-format msgid "%'u file" msgid_plural "%'u files" msgstr[0] "%'u tập tin" #. This means no contents at all were readable #: src/nautilus-file.c:7366 msgid "? bytes" msgstr "? byte" #. This means no contents at all were readable #: src/nautilus-file.c:7378 msgid "? items" msgstr "? mục" #: src/nautilus-file.c:7386 msgid "Unknown" msgstr "Không rõ" #. Fallback, use for both unknown attributes and attributes #. * for which we have no more appropriate default. #. #: src/nautilus-file.c:7412 src/nautilus-properties-window.c:1296 msgid "unknown" msgstr "không rõ" #: src/nautilus-file.c:7448 src/nautilus-file.c:7456 src/nautilus-file.c:7515 msgid "Program" msgstr "Chương trình" #: src/nautilus-file.c:7450 msgid "Font" msgstr "Phông chữ" #: src/nautilus-file.c:7452 msgid "Archive" msgstr "Kho lưu trữ" #: src/nautilus-file.c:7453 msgid "Markup" msgstr "Mã đánh dấu" #: src/nautilus-file.c:7454 src/nautilus-file.c:7455 msgid "Text" msgstr "Văn bản thường" #: src/nautilus-file.c:7458 msgid "Contacts" msgstr "Danh bạ" #: src/nautilus-file.c:7459 msgid "Calendar" msgstr "Lịch" #: src/nautilus-file.c:7460 msgid "Document" msgstr "Tài liệu" #: src/nautilus-file.c:7461 src/nautilus-mime-actions.c:180 msgid "Presentation" msgstr "Trình diễn" #: src/nautilus-file.c:7462 src/nautilus-mime-actions.c:188 msgid "Spreadsheet" msgstr "Bảng tính" #. Refers to a file type which is known but not one of the basic types #: src/nautilus-file.c:7489 msgid "Other" msgstr "Khác" #: src/nautilus-file.c:7517 msgid "Binary" msgstr "Nhị phân" #: src/nautilus-file.c:7522 msgid "Folder" msgstr "Thư mục" #: src/nautilus-file.c:7561 msgid "Link" msgstr "Liên kết" #. Note to localizers: convert file type string for file #. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link #. * to that kind of file (e.g. "link to folder"). #. #. appended to new link file #: src/nautilus-file.c:7567 src/nautilus-file-operations.c:454 #, c-format msgid "Link to %s" msgstr "Liên kết đến %s" #: src/nautilus-file.c:7585 src/nautilus-file.c:7601 src/nautilus-file.c:7617 msgid "Link (broken)" msgstr "Liên kết (đứt)" #. Setup the expander for the rename action #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:291 msgid "_Select a new name for the destination" msgstr "_Chọn tên mới cho đích đến" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:306 #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:339 msgid "Reset" msgstr "Đặt lại" #. Setup the checkbox to apply the action to all files #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:317 msgid "Apply this action to all files and folders" msgstr "Áp dụng thao tác này cho mọi tập tin và thư mục" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:328 src/nautilus-file-operations.c:220 msgid "_Skip" msgstr "_Bỏ qua" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:332 msgid "Re_name" msgstr "Đổ_i tên" #: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:337 msgid "Re_place" msgstr "Tha_y thế" #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:143 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:124 msgid "File names cannot contain “/”." msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:148 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:136 msgid "A file cannot be called “.”." msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “.”." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:153 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:148 msgid "A file cannot be called “..”." msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “..”." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:158 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:160 msgid "File name is too long." msgstr "Tên tập tin quá dài." #. We must warn about the side effect #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:164 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:173 msgid "Files with “.” at the beginning of their name are hidden." msgstr "Tên tập tin có dấu “.” ở đầu bị ẩn đi." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:186 msgid "A folder with that name already exists." msgstr "Một thư mục tên đó đã có rồi." #: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:191 msgid "A file with that name already exists." msgstr "Một tập tin tên đó đã có rồi." #: src/nautilus-file-operations.c:221 msgid "S_kip All" msgstr "_Bỏ qua hết" #: src/nautilus-file-operations.c:222 msgid "_Retry" msgstr "Thử _lại" #: src/nautilus-file-operations.c:223 msgid "_Delete" msgstr "_Xóa" #: src/nautilus-file-operations.c:224 msgid "Delete _All" msgstr "Xóa _tất cả" #: src/nautilus-file-operations.c:225 msgid "_Replace" msgstr "T_hay thế" #: src/nautilus-file-operations.c:226 msgid "Replace _All" msgstr "Thay thế _tất cả" #: src/nautilus-file-operations.c:227 msgid "_Merge" msgstr "_Hòa trộn" #: src/nautilus-file-operations.c:228 msgid "Merge _All" msgstr "Hòa trộn _tất cả" #: src/nautilus-file-operations.c:229 msgid "Copy _Anyway" msgstr "Chép bằng _mọi giá" #: src/nautilus-file-operations.c:334 #, c-format msgid "%'d second" msgid_plural "%'d seconds" msgstr[0] "%'d giây" #: src/nautilus-file-operations.c:340 src/nautilus-file-operations.c:352 #, c-format msgid "%'d minute" msgid_plural "%'d minutes" msgstr[0] "%'d phút" #: src/nautilus-file-operations.c:351 src/nautilus-file-operations.c:359 #, c-format msgid "%'d hour" msgid_plural "%'d hours" msgstr[0] "%'d giờ" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:461 #, c-format msgid "Another link to %s" msgstr "Liên kết khác đến %s" #. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix #. * if there's no way to do that nicely for a #. * particular language. #. #: src/nautilus-file-operations.c:482 #, c-format msgid "%'dst link to %s" msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:489 #, c-format msgid "%'dnd link to %s" msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:496 #, c-format msgid "%'drd link to %s" msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" #. appended to new link file #: src/nautilus-file-operations.c:503 #, c-format msgid "%'dth link to %s" msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s" #. Localizers: #. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or #. * make some or all of them match. #. #. localizers: tag used to detect the first copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:555 msgid " (copy)" msgstr " (bản sao)" #. localizers: tag used to detect the second copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:557 msgid " (another copy)" msgstr " (bản sao khác)" #. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file #. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file #. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:560 src/nautilus-file-operations.c:562 #: src/nautilus-file-operations.c:564 src/nautilus-file-operations.c:574 msgid "th copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:567 msgid "st copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:569 msgid "nd copy)" msgstr ")" #. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file #: src/nautilus-file-operations.c:571 msgid "rd copy)" msgstr ")" #. localizers: appended to first file copy #: src/nautilus-file-operations.c:588 #, c-format msgid "%s (copy)%s" msgstr "%s (bản sao)%s" #. localizers: appended to second file copy #: src/nautilus-file-operations.c:590 #, c-format msgid "%s (another copy)%s" msgstr "%s (bản sao khác)%s" #. localizers: appended to x11th file copy #. localizers: appended to x12th file copy #. localizers: appended to x13th file copy #. localizers: appended to xxth file copy #: src/nautilus-file-operations.c:593 src/nautilus-file-operations.c:595 #: src/nautilus-file-operations.c:597 src/nautilus-file-operations.c:611 #, c-format msgid "%s (%'dth copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd and nth #. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the translated #. * strings look like "%s (copy %'d)%s". #. #. localizers: appended to x1st file copy #: src/nautilus-file-operations.c:605 #, c-format msgid "%s (%'dst copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x2nd file copy #: src/nautilus-file-operations.c:607 #, c-format msgid "%s (%'dnd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: appended to x3rd file copy #: src/nautilus-file-operations.c:609 #, c-format msgid "%s (%'drd copy)%s" msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s" #. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string #: src/nautilus-file-operations.c:724 msgid " (" msgstr " (bản sao thứ" #. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string #: src/nautilus-file-operations.c:734 #, c-format msgid " (%'d" msgstr " (bản sao thứ %'d" #: src/nautilus-file-operations.c:1545 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s” from the trash?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” khỏi thùng rác không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1550 #, c-format msgid "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the " "trash?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the " "trash?" msgstr[0] "" "Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi thùng rác không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1560 src/nautilus-file-operations.c:1635 msgid "If you delete an item, it will be permanently lost." msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn." #: src/nautilus-file-operations.c:1581 msgid "Empty all items from Trash?" msgstr "Xóa bỏ mọi thứ trong thùng rác chứ?" #: src/nautilus-file-operations.c:1585 msgid "All items in the Trash will be permanently deleted." msgstr "Mọi thứ trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: src/nautilus-file-operations.c:1588 src/nautilus-file-operations.c:2863 #: src/nautilus-window.c:1303 msgid "Empty _Trash" msgstr "Đổ _rác đi" #: src/nautilus-file-operations.c:1621 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?" msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1626 #, c-format msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?" msgid_plural "" "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?" msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?" #: src/nautilus-file-operations.c:1687 #, c-format msgid "Deleted “%s”" msgstr "Đã xóa “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:1691 #, c-format msgid "Deleting “%s”" msgstr "Đang xóa “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:1702 #, c-format msgid "Deleted %'d file" msgid_plural "Deleted %'d files" msgstr[0] "Đã xóa %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:1708 #, c-format msgid "Deleting %'d file" msgid_plural "Deleting %'d files" msgstr[0] "Đang xóa %'d tập tin" #. To translators: %'d is the number of files completed for the operation, #. * so it will be something like 2/14. #: src/nautilus-file-operations.c:1735 src/nautilus-file-operations.c:1743 #: src/nautilus-file-operations.c:1783 src/nautilus-file-operations.c:2125 #: src/nautilus-file-operations.c:2133 src/nautilus-file-operations.c:2173 #: src/nautilus-file-operations.c:3974 src/nautilus-file-operations.c:3982 #: src/nautilus-file-operations.c:4053 src/nautilus-file-operations.c:8350 #: src/nautilus-file-operations.c:8418 #, c-format msgid "%'d / %'d" msgstr "%'d / %'d" #. To translators: %s will expand to a time duration like "2 minutes". #. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4 files/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). #. #: src/nautilus-file-operations.c:1762 src/nautilus-file-operations.c:2152 #, c-format msgid "%'d / %'d — %s left" msgid_plural "%'d / %'d — %s left" msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s" #: src/nautilus-file-operations.c:1766 src/nautilus-file-operations.c:2155 #, c-format msgid "(%d file/sec)" msgid_plural "(%d files/sec)" msgstr[0] "(%d tập tin/giây)" #: src/nautilus-file-operations.c:1925 src/nautilus-file-operations.c:3175 msgid "Error while deleting." msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa." #: src/nautilus-file-operations.c:1936 #, c-format msgid "There was an error deleting the folder “%s”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa thư mục “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:1939 #, c-format msgid "You do not have sufficient permissions to delete the folder “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa thư mục “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:1946 #, c-format msgid "There was an error deleting the file “%s”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa tập tin “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:1949 #, c-format msgid "You do not have sufficient permissions to delete the file “%s”." msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa tập tin “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:2076 #, c-format msgid "Trashing “%s”" msgstr "Đang cho “%s” vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2080 #, c-format msgid "Trashed “%s”" msgstr "Đã cho “%s” vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2091 #, c-format msgid "Trashing %'d file" msgid_plural "Trashing %'d files" msgstr[0] "Đang cho %'d tập tin vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2097 #, c-format msgid "Trashed %'d file" msgid_plural "Trashed %'d files" msgstr[0] "Đã cho %'d tập tin vào thùng rác" #. Translators: %s is a file name #: src/nautilus-file-operations.c:2245 #, c-format msgid "“%s” can’t be put in the trash. Do you want to delete it immediately?" msgstr "" "Không thể chuyển “%s” vào thùng rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?" #: src/nautilus-file-operations.c:2257 msgid "This remote location does not support sending items to the trash." msgstr "Vị trí ở máy chủ nên không hỗ trợ gửi tập tin vào thùng rác." #: src/nautilus-file-operations.c:2515 msgid "Trashing Files" msgstr "Đang bỏ tập tin vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:2519 msgid "Deleting Files" msgstr "Đang xóa các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:2668 #, c-format msgid "Unable to eject %s" msgstr "Không thể đẩy %s ra" #: src/nautilus-file-operations.c:2673 #, c-format msgid "Unable to unmount %s" msgstr "Không thể bỏ gắn kết %s" #: src/nautilus-file-operations.c:2853 msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?" msgstr "Bạn có muốn đổ “Thùng rác” trước khi bỏ gắn kết không?" #: src/nautilus-file-operations.c:2855 msgid "" "In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. " "All trashed items on the volume will be permanently lost." msgstr "" "Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ thùng rác. Mọi thứ " "trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn." #: src/nautilus-file-operations.c:2861 msgid "Do _not Empty Trash" msgstr "_Không đổ rác" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-file-operations.c:3003 src/nautilus-files-view.c:6657 #, c-format msgid "Unable to access “%s”" msgstr "Không thể truy cập “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3088 #, c-format msgid "Preparing to copy %'d file (%s)" msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%s)" msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%s)" #: src/nautilus-file-operations.c:3101 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file (%s)" msgid_plural "Preparing to move %'d files (%s)" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%s)" #: src/nautilus-file-operations.c:3114 #, c-format msgid "Preparing to delete %'d file (%s)" msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%s)" msgstr[0] "Chuẩn bị xóa %'d tập tin (%s)" #: src/nautilus-file-operations.c:3124 #, c-format msgid "Preparing to trash %'d file" msgid_plural "Preparing to trash %'d files" msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:3132 #, c-format msgid "Preparing to compress %'d file" msgid_plural "Preparing to compress %'d files" msgstr[0] "Đang chuẩn bị nén %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:3165 src/nautilus-file-operations.c:4571 #: src/nautilus-file-operations.c:4742 src/nautilus-file-operations.c:4808 msgid "Error while copying." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép." #: src/nautilus-file-operations.c:3170 src/nautilus-file-operations.c:4738 #: src/nautilus-file-operations.c:4804 msgid "Error while moving." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển." #: src/nautilus-file-operations.c:3180 msgid "Error while moving files to trash." msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác." #: src/nautilus-file-operations.c:3184 msgid "Error while compressing files." msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin." #: src/nautilus-file-operations.c:3259 #, c-format msgid "" "Files in the folder “%s” cannot be handled because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể xử lý các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: src/nautilus-file-operations.c:3265 src/nautilus-file-operations.c:4754 #, c-format msgid "" "There was an error getting information about the files in the folder “%s”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:3317 #, c-format msgid "" "The folder “%s” cannot be handled because you do not have permissions to " "read it." msgstr "Không thể xử lý thư mục “%s” vì bạn không có quyền đọc nó." #: src/nautilus-file-operations.c:3323 src/nautilus-file-operations.c:4820 #, c-format msgid "There was an error reading the folder “%s”." msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:3428 #, c-format msgid "" "The file “%s” cannot be handled because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể xử lý tập tin “%s” vì bạn không có quyền đọc nó." #: src/nautilus-file-operations.c:3433 #, c-format msgid "There was an error getting information about “%s”." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:3559 src/nautilus-file-operations.c:3621 #: src/nautilus-file-operations.c:3668 src/nautilus-file-operations.c:3712 #, c-format msgid "Error while copying to “%s”." msgstr "Gặp lỗi khi chép vào “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:3564 msgid "You do not have permissions to access the destination folder." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích." #: src/nautilus-file-operations.c:3568 msgid "There was an error getting information about the destination." msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến." #: src/nautilus-file-operations.c:3622 msgid "The destination is not a folder." msgstr "Đích đến không phải là một thư mục." #: src/nautilus-file-operations.c:3669 msgid "" "There is not enough space on the destination. Try to remove files to make " "space." msgstr "" "Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ " "trống." #: src/nautilus-file-operations.c:3673 #, c-format msgid "%s more space is required to copy to the destination." msgstr "Cần thêm %s không gian để chép đến đích." #: src/nautilus-file-operations.c:3713 msgid "The destination is read-only." msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc." #: src/nautilus-file-operations.c:3790 #, c-format msgid "Moving “%s” to “%s”" msgstr "Đang chuyển “%s” sang “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3794 #, c-format msgid "Moved “%s” to “%s”" msgstr "Đã chuyển “%s” sang “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3801 #, c-format msgid "Copying “%s” to “%s”" msgstr "Đang chép “%s” đến “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3805 #, c-format msgid "Copied “%s” to “%s”" msgstr "Đã chép “%s” đến “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3839 #, c-format msgid "Duplicating “%s”" msgstr "Đang nhân đôi “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3843 #, c-format msgid "Duplicated “%s”" msgstr "Đã nhân đôi “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3862 #, c-format msgid "Moving %'d file to “%s”" msgid_plural "Moving %'d files to “%s”" msgstr[0] "Đang chuyển %'d tập tin sang “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3868 #, c-format msgid "Copying %'d file to “%s”" msgid_plural "Copying %'d files to “%s”" msgstr[0] "Đang chép %'d tập tin sang “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3887 #, c-format msgid "Moved %'d file to “%s”" msgid_plural "Moved %'d files to “%s”" msgstr[0] "Đã chuyển %'d tập tin sang “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3893 #, c-format msgid "Copied %'d file to “%s”" msgid_plural "Copied %'d files to “%s”" msgstr[0] "Đã chép %'d tập tin sang “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3916 #, c-format msgid "Duplicating %'d file in “%s”" msgid_plural "Duplicating %'d files in “%s”" msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin trong “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:3926 #, c-format msgid "Duplicated %'d file in “%s”" msgid_plural "Duplicated %'d files in “%s”" msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%s”" #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB". #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or #. * "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" #. #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB" #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB". #: src/nautilus-file-operations.c:3964 src/nautilus-file-operations.c:4024 #: src/nautilus-file-operations.c:7917 src/nautilus-file-operations.c:8091 #: src/nautilus-file-operations.c:8345 src/nautilus-file-operations.c:8388 #, c-format msgid "%s / %s" msgstr "%s / %s" #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %s to a time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). #. #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or #. * "3 MB", %s to a time duration like "2 minutes". So the whole #. * thing will be something like #. * "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the #. * remaining time (i.e. the %s argument). #. #. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %s to a time duration like #. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). #. #: src/nautilus-file-operations.c:4008 src/nautilus-file-operations.c:7935 #: src/nautilus-file-operations.c:8377 #, c-format msgid "%s / %s — %s left (%s/sec)" msgid_plural "%s / %s — %s left (%s/sec)" msgstr[0] "%s / %s — còn %s (%s/sec)" #. To translators: %s will expand to a time duration like "2 minutes". #. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4kb/sec)" #. * #. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument). #. #: src/nautilus-file-operations.c:4042 src/nautilus-file-operations.c:8407 #, c-format msgid "%'d / %'d — %s left (%s/sec)" msgid_plural "%'d / %'d — %s left (%s/sec)" msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s (%s/sec)" #: src/nautilus-file-operations.c:4577 #, c-format msgid "" "The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to " "create it in the destination." msgstr "" "Không thể sao chép thư mục “%s” vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến." #: src/nautilus-file-operations.c:4583 #, c-format msgid "There was an error creating the folder “%s”." msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:4749 #, c-format msgid "" "Files in the folder “%s” cannot be copied because you do not have " "permissions to see them." msgstr "" "Không thể sao chép các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem " "chúng." #: src/nautilus-file-operations.c:4765 msgid "_Skip files" msgstr "_Bỏ qua tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:4815 #, c-format msgid "" "The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to read " "it." msgstr "Không thể sao chép thư mục “%s”, vì bạn không có quyền đọc nó." #: src/nautilus-file-operations.c:4878 src/nautilus-file-operations.c:5433 #: src/nautilus-file-operations.c:6118 #, c-format msgid "Error while moving “%s”." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:4879 msgid "Could not remove the source folder." msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: src/nautilus-file-operations.c:5123 src/nautilus-file-operations.c:5920 msgid "You cannot move a folder into itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5124 src/nautilus-file-operations.c:5921 msgid "You cannot copy a folder into itself." msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5125 src/nautilus-file-operations.c:5922 msgid "The destination folder is inside the source folder." msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn." #. the run_warning() frees all strings passed in automatically #: src/nautilus-file-operations.c:5165 msgid "You cannot move a file over itself." msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5166 msgid "You cannot copy a file over itself." msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó." #: src/nautilus-file-operations.c:5167 msgid "The source file would be overwritten by the destination." msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích." #: src/nautilus-file-operations.c:5437 src/nautilus-file-operations.c:5525 #, c-format msgid "Error while copying “%s”." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:5440 #, c-format msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %s." msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã có cùng tên trong %s." #: src/nautilus-file-operations.c:5527 #, c-format msgid "There was an error copying the file into %s." msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %s." #: src/nautilus-file-operations.c:5716 msgid "Copying Files" msgstr "Đang chép các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:5833 #, c-format msgid "Preparing to move to “%s”" msgstr "Đang chuẩn bị chuyển vào “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:5837 #, c-format msgid "Preparing to move %'d file" msgid_plural "Preparing to move %'d files" msgstr[0] "Đang chuẩn bị di chuyển %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:6120 #, c-format msgid "There was an error moving the file into %s." msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %s." #: src/nautilus-file-operations.c:6360 msgid "Moving Files" msgstr "Đang di chuyển các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:6451 #, c-format msgid "Creating links in “%s”" msgstr "Đang tạo liên kết tới “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:6455 #, c-format msgid "Making link to %'d file" msgid_plural "Making links to %'d files" msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:6605 #, c-format msgid "Error while creating link to %s." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới “%s\"." #: src/nautilus-file-operations.c:6609 msgid "Symbolic links only supported for local files" msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ" #: src/nautilus-file-operations.c:6614 msgid "The target doesn’t support symbolic links." msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm." #: src/nautilus-file-operations.c:6622 #, c-format msgid "There was an error creating the symlink in %s." msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %s." #: src/nautilus-file-operations.c:6950 msgid "Setting permissions" msgstr "Đang đặt quyền hạn" #. localizers: the initial name of a new folder #: src/nautilus-file-operations.c:7223 msgid "Untitled Folder" msgstr "Thư mục không tên" #. localizers: the initial name of a new empty document #: src/nautilus-file-operations.c:7238 msgid "Untitled Document" msgstr "Tài liệu chưa có tên" #: src/nautilus-file-operations.c:7520 #, c-format msgid "Error while creating directory %s." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %s." #: src/nautilus-file-operations.c:7525 #, c-format msgid "Error while creating file %s." msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %s." #: src/nautilus-file-operations.c:7529 #, c-format msgid "There was an error creating the directory in %s." msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %s." #: src/nautilus-file-operations.c:7789 msgid "Emptying Trash" msgstr "Đang làm trống thùng rác" #: src/nautilus-file-operations.c:7831 msgid "Verifying destination" msgstr "Thẩm tra đích" #: src/nautilus-file-operations.c:7875 #, c-format msgid "Extracting “%s”" msgstr "Đang rút trích “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:7979 src/nautilus-file-operations.c:8041 #, c-format msgid "Error extracting “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:7983 #, c-format msgid "There was an error while extracting “%s”." msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”." #: src/nautilus-file-operations.c:8044 #, c-format msgid "Not enough free space to extract %s" msgstr "Không đủ chỗ trống cần thiết để giải nén %s" #: src/nautilus-file-operations.c:8074 #, c-format msgid "Extracted “%s” to “%s”" msgstr "Đã rút trích “%s” ra “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8080 #, c-format msgid "Extracted %'d file to “%s”" msgid_plural "Extracted %'d files to “%s”" msgstr[0] "Đã rút trích %'d tập tin sang “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8114 msgid "Preparing to extract" msgstr "Chuẩn bị rút trích" #: src/nautilus-file-operations.c:8242 msgid "Extracting Files" msgstr "Đang rút trích các tập tin" #: src/nautilus-file-operations.c:8301 #, c-format msgid "Compressing “%s” into “%s”" msgstr "Đang nén “%s” vào “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8307 #, c-format msgid "Compressing %'d file into “%s”" msgid_plural "Compressing %'d files into “%s”" msgstr[0] "Đang nén %'d tập tin vào “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8455 #, c-format msgid "Error compressing “%s” into “%s”" msgstr "Gặp lỗi khi nén “%s” vào “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8461 #, c-format msgid "Error compressing %'d file into “%s”" msgid_plural "Error compressing %'d files into “%s”" msgstr[0] "Gặp lỗi khi nén %'d tập tin vào “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8471 msgid "There was an error while compressing files." msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin." #: src/nautilus-file-operations.c:8496 #, c-format msgid "Compressed “%s” into “%s”" msgstr "Đã nén “%s” thành “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8502 #, c-format msgid "Compressed %'d file into “%s”" msgid_plural "Compressed %'d files into “%s”" msgstr[0] "Đã nén %'d tập tin thành “%s”" #: src/nautilus-file-operations.c:8593 msgid "Compressing Files" msgstr "Đang chép các tập tin" #: src/nautilus-files-view.c:398 msgid "Searching…" msgstr "Tìm kiếm…" #: src/nautilus-files-view.c:1193 src/nautilus-mime-actions.c:939 msgid "Are you sure you want to open all files?" msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?" #: src/nautilus-files-view.c:1196 #, c-format msgid "This will open %'d separate tab." msgid_plural "This will open %'d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng." #: src/nautilus-files-view.c:1201 #, c-format msgid "This will open %'d separate window." msgid_plural "This will open %'d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng." #: src/nautilus-files-view.c:1205 src/nautilus-location-entry.c:282 #: src/nautilus-mime-actions.c:951 src/nautilus-mime-actions.c:1137 msgid "_OK" msgstr "Đồng _ý" #: src/nautilus-files-view.c:1705 msgid "Select Items Matching" msgstr "Chọn các mục tương ứng" #: src/nautilus-files-view.c:1710 src/nautilus-files-view.c:5978 #: src/nautilus-files-view.c:6436 msgid "_Select" msgstr "_Chọn" #: src/nautilus-files-view.c:1718 msgid "_Pattern:" msgstr "_Mẫu:" #: src/nautilus-files-view.c:1724 msgid "Examples: " msgstr "Ví dụ: " #: src/nautilus-files-view.c:2707 msgid "Could not paste files" msgstr "Không thể dán các tập tin" #: src/nautilus-files-view.c:2708 msgid "Permissions do not allow pasting files in this directory" msgstr "Các quyền không cho phép dán các tập tin trong thư mục này" #: src/nautilus-files-view.c:2864 msgid "" "Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this " "configuration to ~/.local/share/nautilus" msgstr "" "Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/." "local/share/nautilus" #: src/nautilus-files-view.c:3361 src/nautilus-files-view.c:3408 #, c-format msgid "“%s” selected" msgstr "Đã chọn “%s”" #: src/nautilus-files-view.c:3365 #, c-format msgid "%'d folder selected" msgid_plural "%'d folders selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục" #: src/nautilus-files-view.c:3379 #, c-format msgid "(containing %'d item)" msgid_plural "(containing %'d items)" msgstr[0] "(chứa %'d mục)" #. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1) #: src/nautilus-files-view.c:3394 #, c-format msgid "(containing a total of %'d item)" msgid_plural "(containing a total of %'d items)" msgstr[0] "(chứa tổng số %'d mục)" #: src/nautilus-files-view.c:3413 #, c-format msgid "%'d item selected" msgid_plural "%'d items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục" #. Folders selected also, use "other" terminology #: src/nautilus-files-view.c:3422 #, c-format msgid "%'d other item selected" msgid_plural "%'d other items selected" msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác" #. This is marked for translation in case a localiser #. * needs to use something other than parentheses. The #. * the message in parentheses is the size of the selected items. #. #: src/nautilus-files-view.c:3437 #, c-format msgid "(%s)" msgstr "(%s)" # Variable: don't translate / Biến: đừng dịch #. This is marked for translation in case a localizer #. * needs to change ", " to something else. The comma #. * is between the message about the number of folders #. * and the number of items in those folders and the #. * message about the number of other items and the #. * total size of those items. #. #: src/nautilus-files-view.c:3470 #, c-format msgid "%s %s, %s %s" msgstr "%s %s, %s %s" #: src/nautilus-files-view.c:5965 msgid "Select Move Destination" msgstr "Chọn đích cần chuyển đến" #: src/nautilus-files-view.c:5969 msgid "Select Copy Destination" msgstr "Chọn đích cần chép đến" #: src/nautilus-files-view.c:6432 msgid "Select Extract Destination" msgstr "Chọn đích cần trích ra" #: src/nautilus-files-view.c:6620 msgid "Wallpapers" msgstr "Ảnh nền" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-files-view.c:6687 #, c-format msgid "Unable to remove “%s”" msgstr "Không thể gắn kết “%s”" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-files-view.c:6717 #, c-format msgid "Unable to eject “%s”" msgstr "Không thể đẩy “%s” ra" #: src/nautilus-files-view.c:6742 msgid "Unable to stop drive" msgstr "Không thể dừng ổ đĩa" #. Translators: %s is a file name formatted for display #: src/nautilus-files-view.c:6855 #, c-format msgid "Unable to start “%s”" msgstr "Không thể chạy “%s”" #: src/nautilus-files-view.c:7776 #, c-format msgid "New Folder with Selection (%'d Item)" msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)" msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)" #: src/nautilus-files-view.c:7836 #, c-format msgid "Open With %s" msgstr "Mở bằng %s" #: src/nautilus-files-view.c:7848 msgid "Run" msgstr "Chạy" #: src/nautilus-files-view.c:7853 msgid "Extract Here" msgstr "Giải nén vào đây" #: src/nautilus-files-view.c:7854 msgid "Extract to…" msgstr "Giản nén đến…" #: src/nautilus-files-view.c:7858 msgid "Open" msgstr "Mở" #: src/nautilus-files-view.c:7916 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:106 msgid "_Start" msgstr "_Chạy" #: src/nautilus-files-view.c:7922 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1736 msgid "_Connect" msgstr "_Kết nối" #: src/nautilus-files-view.c:7928 msgid "_Start Multi-disk Drive" msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7934 msgid "U_nlock Drive" msgstr "Mở _khóa đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7954 msgid "Stop Drive" msgstr "Dừng đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7960 msgid "_Safely Remove Drive" msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn" #: src/nautilus-files-view.c:7966 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1726 msgid "_Disconnect" msgstr "_Ngắt kết nối" #: src/nautilus-files-view.c:7972 msgid "_Stop Multi-disk Drive" msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:7978 msgid "_Lock Drive" msgstr "_Khóa ổ đĩa" #: src/nautilus-files-view.c:9741 msgid "Content View" msgstr "Xem nội dung" #: src/nautilus-files-view.c:9742 msgid "View of the current folder" msgstr "Thư mục hiện thời" #: src/nautilus-files-view-dnd.c:61 src/nautilus-files-view-dnd.c:95 #: src/nautilus-files-view-dnd.c:157 msgid "Drag and drop is not supported." msgstr "Không hỗ trợ tính năng “kéo và thả”." #: src/nautilus-files-view-dnd.c:62 msgid "Drag and drop is only supported on local file systems." msgstr "Chỉ hỗ trợ tính năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ." #: src/nautilus-files-view-dnd.c:96 src/nautilus-files-view-dnd.c:158 msgid "An invalid drag type was used." msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ." #. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory #: src/nautilus-files-view-dnd.c:249 msgid "Dropped Text.txt" msgstr "Văn bản thả.txt" #. Translator: This is the filename used for when you dnd raw #. * data to a directory, if the source didn't supply a name. #. #: src/nautilus-files-view-dnd.c:340 msgid "dropped data" msgstr "dữ liệu thả" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:174 #: src/resources/ui/nautilus-window.ui:78 msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:178 msgid "Undo last action" msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:183 msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:187 msgid "Redo last undone action" msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:445 #, c-format msgid "Move %d item back to “%s”" msgid_plural "Move %d items back to “%s”" msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:448 #, c-format msgid "Move %d item to “%s”" msgid_plural "Move %d items to “%s”" msgstr[0] "Đã chuyển %'d mục tin sang “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:452 #, c-format msgid "_Undo Move %d item" msgid_plural "_Undo Move %d items" msgstr[0] "_Hồi lại việc chuyển %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:455 #, c-format msgid "_Redo Move %d item" msgid_plural "_Redo Move %d items" msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:461 #, c-format msgid "Move “%s” back to “%s”" msgstr "Đã chuyển “%s” trở lại “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:462 #, c-format msgid "Move “%s” to “%s”" msgstr "Đã chuyển “%s” sang “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:464 msgid "_Undo Move" msgstr "_Hồi lại di chuyển" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:465 msgid "_Redo Move" msgstr "_Làm lại di chuyển" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:470 msgid "_Undo Restore from Trash" msgstr "_Hồi lại phục hồi từ thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:471 msgid "_Redo Restore from Trash" msgstr "_Làm lại phục hồi tự thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:475 #, c-format msgid "Move %d item back to trash" msgid_plural "Move %d items back to trash" msgstr[0] "Di chuyển %d mục trở về thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:478 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1577 #, c-format msgid "Restore %d item from trash" msgid_plural "Restore %d items from trash" msgstr[0] "Lấy lại %d thứ từ thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:484 #, c-format msgid "Move “%s” back to trash" msgstr "Chuyển “%s” trở về thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:485 #, c-format msgid "Restore “%s” from trash" msgstr "Lấy lại “%s” từ thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:492 #, c-format msgid "Delete %d copied item" msgid_plural "Delete %d copied items" msgstr[0] "Xóa %d mục đã chép" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:495 #, c-format msgid "Copy %d item to “%s”" msgid_plural "Copy %d items to “%s”" msgstr[0] "Chép %d mục vào “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:499 #, c-format msgid "_Undo Copy %d item" msgid_plural "_Undo Copy %d items" msgstr[0] "_Hồi lại chép %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:502 #, c-format msgid "_Redo Copy %d item" msgid_plural "_Redo Copy %d items" msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:508 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:535 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:803 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2325 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2483 #, c-format msgid "Delete “%s”" msgstr "Đã xóa “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:509 #, c-format msgid "Copy “%s” to “%s”" msgstr "Đang chép “%s” đến “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:511 msgid "_Undo Copy" msgstr "_Hồi lại chép" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:512 msgid "_Redo Copy" msgstr "_Làm lại chép" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:519 #, c-format msgid "Delete %d duplicated item" msgid_plural "Delete %d duplicated items" msgstr[0] "Xóa %d mục trùng lặp" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:522 #, c-format msgid "Duplicate %d item in “%s”" msgid_plural "Duplicate %d items in “%s”" msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:526 #, c-format msgid "_Undo Duplicate %d item" msgid_plural "_Undo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Hồi lại nhân đôi %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:529 #, c-format msgid "_Redo Duplicate %d item" msgid_plural "_Redo Duplicate %d items" msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:536 #, c-format msgid "Duplicate “%s” in “%s”" msgstr "Đã nhân đôi “%s” tập tin trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:539 msgid "_Undo Duplicate" msgstr "_Hồi lại nhân đôi" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:540 msgid "_Redo Duplicate" msgstr "_Làm lại nhân đôi" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:547 #, c-format msgid "Delete links to %d item" msgid_plural "Delete links to %d items" msgstr[0] "Xóa liên kết đến %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:550 #, c-format msgid "Create links to %d item" msgid_plural "Create links to %d items" msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:556 #, c-format msgid "Delete link to “%s”" msgstr "Xóa liên kết đến “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:557 #, c-format msgid "Create link to “%s”" msgstr "Tạo liên kết đến “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:559 msgid "_Undo Create Link" msgstr "_Hồi lại tạo liên kết" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:560 msgid "_Redo Create Link" msgstr "_Làm lại tạo liên kết" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:807 #, c-format msgid "Create an empty file “%s”" msgstr "Tạo tập tin rỗng “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:809 msgid "_Undo Create Empty File" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin rỗng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:810 msgid "_Redo Create Empty File" msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:814 #, c-format msgid "Create a new folder “%s”" msgstr "Tạo thư mục mới “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:816 msgid "_Undo Create Folder" msgstr "_Hồi lại tạo thư mục mới" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:817 msgid "_Redo Create Folder" msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:821 #, c-format msgid "Create new file “%s” from template " msgstr "Tạo tập tin mới “%s” từ mẫu " #: src/nautilus-file-undo-operations.c:823 msgid "_Undo Create from Template" msgstr "_Hồi lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:824 msgid "_Redo Create from Template" msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1016 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1017 #, c-format msgid "Rename “%s” as “%s”" msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1019 msgid "_Undo Rename" msgstr "_Hồi lại đổi tên" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1020 msgid "_Redo Rename" msgstr "_Làm lại đổi tên" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1133 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1137 #, c-format msgid "Batch rename %d file" msgid_plural "Batch rename %d files" msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1142 msgid "_Undo Batch Rename" msgstr "_Hồi lại đổi tên hàng loạt" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1143 msgid "_Redo Batch Rename" msgstr "_Làm lại đổi tên hàng loạt" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1357 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1374 #, c-format msgid "Unstar %d file" msgid_plural "Unstar %d files" msgstr[0] "Thôi đánh sao %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1361 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1370 #, c-format msgid "Star %d file" msgid_plural "Star %d files" msgstr[0] "Đánh sao %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1365 msgid "_Undo Starring" msgstr "Hủ_y bước đánh sao" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1366 msgid "_Redo Starring" msgstr "_Làm lại bước đánh sao" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1378 msgid "_Undo Unstarring" msgstr "Đang hủ_y bước bỏ sao" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1379 msgid "_Redo Unstarring" msgstr "Đang _làm lại bước bỏ sao" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1580 #, c-format msgid "Move %d item to trash" msgid_plural "Move %d items to trash" msgstr[0] "Chuyển %d mục vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1594 #, c-format msgid "Restore “%s” to “%s”" msgstr "Phục hồi “%s” thành “%s”." #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1601 #, c-format msgid "Move “%s” to trash" msgstr "Chuyển “%s” vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1606 msgid "_Undo Trash" msgstr "_Hồi lại cho vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1607 msgid "_Redo Trash" msgstr "_Làm lại cho vào thùng rác" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1899 #, c-format msgid "Restore original permissions of items enclosed in “%s”" msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1900 #, c-format msgid "Set permissions of items enclosed in “%s”" msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1902 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2053 msgid "_Undo Change Permissions" msgstr "_Hồi lại đổi quyền" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:1903 #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2054 msgid "_Redo Change Permissions" msgstr "_Làm lại đổi quyền" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2050 #, c-format msgid "Restore original permissions of “%s”" msgstr "Phục hồi quyền gốc của “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2051 #, c-format msgid "Set permissions of “%s”" msgstr "Đặt quyền cho “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2161 #, c-format msgid "Restore group of “%s” to “%s”" msgstr "Phục hồi nhóm của “%s” trở về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2163 #, c-format msgid "Set group of “%s” to “%s”" msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2166 msgid "_Undo Change Group" msgstr "_Hồi lại chuyển nhóm" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2167 msgid "_Redo Change Group" msgstr "_Làm lại chuyển nhóm" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2171 #, c-format msgid "Restore owner of “%s” to “%s”" msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của “%s” về “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2173 #, c-format msgid "Set owner of “%s” to “%s”" msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”." #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2176 msgid "_Undo Change Owner" msgstr "_Hồi lại chuyển chủ sở hữu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2177 msgid "_Redo Change Owner" msgstr "_Làm lại chuyển chủ sở hữu" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2311 msgid "_Undo Extract" msgstr "_Hồi lại giải nén" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2312 msgid "_Redo Extract" msgstr "_Làm lại giải nén" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2329 #, c-format msgid "Delete %d extracted file" msgid_plural "Delete %d extracted files" msgstr[0] "Xóa %d tập tin đã trích ra" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2343 #, c-format msgid "Extract “%s”" msgstr "Đang rút trích “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2347 #, c-format msgid "Extract %d file" msgid_plural "Extract %d files" msgstr[0] "Trích ra %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2494 #, c-format msgid "Compress “%s”" msgstr "Nén “%s”" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2498 #, c-format msgid "Compress %d file" msgid_plural "Compress %d files" msgstr[0] "Nén %d tập tin" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2504 msgid "_Undo Compress" msgstr "_Hồi lại nén" #: src/nautilus-file-undo-operations.c:2505 msgid "_Redo Compress" msgstr "_Làm lại nén" #: src/nautilus-file-utilities.c:891 #, c-format msgid "Could not determine original location of “%s” " msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của “%s” " #: src/nautilus-file-utilities.c:895 msgid "The item cannot be restored from trash" msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ thùng rác" #. translators: these describe the contents of removable media #: src/nautilus-file-utilities.c:1010 msgid "Audio CD" msgstr "CD Nhạc" #: src/nautilus-file-utilities.c:1014 msgid "Audio DVD" msgstr "DVD Nhạc" #: src/nautilus-file-utilities.c:1018 msgid "Video DVD" msgstr "DVD Phim" #: src/nautilus-file-utilities.c:1022 msgid "Video CD" msgstr "CD Phim" #: src/nautilus-file-utilities.c:1026 msgid "Super Video CD" msgstr "CD Siêu Phim" #: src/nautilus-file-utilities.c:1030 msgid "Photo CD" msgstr "CD ảnh" #: src/nautilus-file-utilities.c:1034 msgid "Picture CD" msgstr "CD ảnh chụp" #: src/nautilus-file-utilities.c:1038 src/nautilus-file-utilities.c:1082 msgid "Contains digital photos" msgstr "Chứa ảnh số" #: src/nautilus-file-utilities.c:1042 msgid "Contains music" msgstr "Chứa nhạc" #: src/nautilus-file-utilities.c:1046 msgid "Contains software" msgstr "Chứa phần mềm" #. fallback to generic greeting #: src/nautilus-file-utilities.c:1051 #, c-format msgid "Detected as “%s”" msgstr "Nhận diện là “%s”" #. translators: these describe the contents of removable media #: src/nautilus-file-utilities.c:1074 msgid "Contains music and photos" msgstr "Chứa nhạc và ảnh" #: src/nautilus-file-utilities.c:1078 msgid "Contains photos and music" msgstr "Chứa ảnh và nhạc" #: src/nautilus-list-model.c:467 msgid "(Empty)" msgstr "(Rỗng)" #: src/nautilus-list-view.c:1591 msgid "Use Default" msgstr "Dùng mặc định" #: src/nautilus-list-view.c:3376 #, c-format msgid "%s Visible Columns" msgstr "%s Cột hiển thị" #: src/nautilus-list-view.c:3396 msgid "Choose the order of information to appear in this folder:" msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:" #: src/nautilus-location-entry.c:267 #, c-format msgid "Do you want to view %d location?" msgid_plural "Do you want to view %d locations?" msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?" #: src/nautilus-location-entry.c:271 src/nautilus-mime-actions.c:947 #, c-format msgid "This will open %d separate window." msgid_plural "This will open %d separate windows." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng." #: src/nautilus-mime-actions.c:99 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:275 msgid "Anything" msgstr "Mọi thứ" #: src/nautilus-mime-actions.c:109 src/nautilus-properties-window.c:4653 msgid "Folders" msgstr "Thư mục" #: src/nautilus-mime-actions.c:113 msgid "Documents" msgstr "Tài liệu" #: src/nautilus-mime-actions.c:130 msgid "Illustration" msgstr "Tranh minh họa" #: src/nautilus-mime-actions.c:142 msgid "Music" msgstr "Nhạc" #: src/nautilus-mime-actions.c:155 msgid "PDF / PostScript" msgstr "PDF / PostScript" #: src/nautilus-mime-actions.c:162 msgid "Picture" msgstr "Hình ảnh" #: src/nautilus-mime-actions.c:203 msgid "Text File" msgstr "Tập tin văn bản" #: src/nautilus-mime-actions.c:542 #, c-format msgid "The link “%s” is broken. Move it to Trash?" msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng. Cho nó vào “Thùng rác” chứ?" #: src/nautilus-mime-actions.c:546 #, c-format msgid "The link “%s” is broken." msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng." #: src/nautilus-mime-actions.c:553 msgid "This link cannot be used because it has no target." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến." #: src/nautilus-mime-actions.c:557 #, c-format msgid "This link cannot be used because its target “%s” doesn’t exist." msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến là “%s” không tồn tại." #: src/nautilus-mime-actions.c:568 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:155 msgid "Mo_ve to Trash" msgstr "Cho _vào “Thùng rác”" #: src/nautilus-mime-actions.c:639 #, c-format msgid "Do you want to run “%s”, or display its contents?" msgstr "Bạn có muốn chạy “%s”, hoặc hiển thị nội dung của nó không?" #: src/nautilus-mime-actions.c:641 #, c-format msgid "“%s” is an executable text file." msgstr "“%s” là tập tin văn lệnh." #: src/nautilus-mime-actions.c:647 msgid "Run in _Terminal" msgstr "Chạy _trên dòng lệnh" #: src/nautilus-mime-actions.c:648 msgid "_Display" msgstr "_Trình bày" #: src/nautilus-mime-actions.c:942 #, c-format msgid "This will open %d separate tab." msgid_plural "This will open %d separate tabs." msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng." #: src/nautilus-mime-actions.c:1014 #, c-format msgid "Could Not Display “%s”" msgstr "Không thể hiển thị “%s”" #: src/nautilus-mime-actions.c:1117 msgid "The file is of an unknown type" msgstr "Tập tin này có kiểu chưa biết" #: src/nautilus-mime-actions.c:1122 #, c-format msgid "There is no application installed for “%s” files" msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”" #: src/nautilus-mime-actions.c:1135 msgid "_Select Application" msgstr "_Chọn ứng dụng" #: src/nautilus-mime-actions.c:1173 msgid "There was an internal error trying to search for applications:" msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:" #: src/nautilus-mime-actions.c:1175 msgid "Unable to search for application" msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng" #: src/nautilus-mime-actions.c:1294 #, c-format msgid "" "There is no application installed for “%s” files. Do you want to search for " "an application to open this file?" msgstr "" "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”. Bạn có muốn tìm " "kiếm ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?" #: src/nautilus-mime-actions.c:1300 msgid "_Search in Software" msgstr "_Tìm trong `Phần mềm'" #. if it wasn't cancelled show a dialog #: src/nautilus-mime-actions.c:1665 src/nautilus-mime-actions.c:1963 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1231 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1306 msgid "Unable to access location" msgstr "Không thể truy cập vị trí" #: src/nautilus-mime-actions.c:2054 msgid "Unable to start location" msgstr "Không thể bắt đầu vị trí" #: src/nautilus-mime-actions.c:2147 #, c-format msgid "Opening “%s”." msgstr "Đang mở “%s”." #: src/nautilus-mime-actions.c:2152 #, c-format msgid "Opening %d item." msgid_plural "Opening %d items." msgstr[0] "Đang mở %d mục." #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:85 #, c-format msgid "Error while adding “%s”: %s" msgstr "Gặp lỗi khi thêm “%s”: %s" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:87 msgid "Could not add application" msgstr "Không thể thêm ứng dụng" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:120 msgid "Could not forget association" msgstr "Không thể quên liên kết" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:145 msgid "Forget association" msgstr "Quên liên kết" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:184 #, c-format msgid "Error while setting “%s” as default application: %s" msgstr "Lỗi đặt “%s” làm ứng dụng mặc định: %s" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:186 msgid "Could not set as default" msgstr "Không thể đặt làm mặc định" #. Translators: the %s here is a file extension #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:269 #, c-format msgid "%s document" msgstr "Tài liệu %s" #. Translators; %s here is a mime-type description #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:279 #, c-format msgid "Open all files of type “%s” with" msgstr "Mở mọi tập tin kiểu “%s” bằng" #. Translators: first %s is filename, second %s is mime-type description #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:288 #, c-format msgid "Select an application to open “%s” and other files of type “%s”" msgstr "Chọn một ứng dụng để mở “%s” và các tập tin khác có dạng “%s”" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:347 msgid "_Add" msgstr "_Thêm" #: src/nautilus-mime-application-chooser.c:355 msgid "Set as default" msgstr "Đặt làm mặc định" #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:55 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:120 msgid "Folder names cannot contain “/”." msgstr "Tên thư mục không được phép chứa ký tự “/”." #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:60 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:132 msgid "A folder cannot be called “.”." msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “.”." #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:65 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:144 msgid "A folder cannot be called “..”." msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “..”." #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:70 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:156 msgid "Folder name is too long." msgstr "Tên thư mục là quá dài." #. We must warn about the side effect #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:76 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:169 msgid "Folders with “.” at the beginning of their name are hidden." msgstr "Tên thư mục có dấu “.” ở đầu bị ẩn đi." #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:145 #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:173 msgid "Create" msgstr "Tạo" #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:146 #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:394 msgid "Folder name" msgstr "Tên thư mục" #: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:147 #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:71 msgid "New Folder" msgstr "Thư mục mới" #: src/nautilus-notebook.c:373 msgid "Close tab" msgstr "Đóng thanh" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:143 #, c-format msgid "" "You are trying to replace the destination folder “%s” with a symbolic link." msgstr "Bạn đang cố thay thế một thư mục đích “%s” bằng một liên kết mềm." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:145 #, c-format msgid "" "This is not allowed in order to avoid the deletion of the destination " "folder’s contents." msgstr "" "Việc này là không được phép cốt để mà tránh xóa nội dung của thư mục đích." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:146 msgid "Please rename the symbolic link or press the skip button." msgstr "Vui lòng đổi tên liên kết mềm hoặc là nhấn vào nút bỏ qua." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:150 #, c-format msgid "Merge folder “%s”?" msgstr "Hòa trộn thư mục “%s” chứ?" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:153 msgid "" "Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder " "that conflict with the files being copied." msgstr "" "Sẽ hỏi xác nhận thay thế tập tin đã có trong thư mục với tập tin mới trong " "khi hòa trộn." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:158 #, c-format msgid "An older folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cũ hơn có cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:163 #, c-format msgid "A newer folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục mới hơn cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:168 #, c-format msgid "Another folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục khác cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:174 #, c-format msgid "Replace folder “%s”?" msgstr "Thay thế thư mục “%s” chứ?" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:176 msgid "Replacing it will remove all files in the folder." msgstr "Thay thế có nghĩa là xóa tất cả tập tin cũ trong thư mục." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:177 #, c-format msgid "A folder with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có thư mục cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:183 #, c-format msgid "Replace file “%s”?" msgstr "Thay thế tập tin “%s” chứ?" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:186 msgid "Replacing it will overwrite its content." msgstr "Thay thế là ghi đè lên nội dung cũ." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:190 #, c-format msgid "An older file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin cũ hơn cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:195 #, c-format msgid "A newer file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin mới hơn cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:200 #, c-format msgid "Another file with the same name already exists in “%s”." msgstr "Đã có tập tin khác cùng tên “%s”." #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:275 msgid "Original folder" msgstr "Thư mục gốc" #. Also set the title field here, with a trailing carriage return & #. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the #. * "Contents:" title to line up with the first line of the #. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I #. * couldn't think of one. #. #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:276 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:308 #: src/nautilus-properties-window.c:2355 msgid "Contents:" msgstr "Nội dung:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:280 msgid "Original file" msgstr "Tập tin gốc" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:281 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:313 #: src/nautilus-properties-window.c:3221 msgid "Size:" msgstr "Kích thước:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:286 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:318 #: src/nautilus-properties-window.c:3199 msgid "Type:" msgstr "Kiểu:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:289 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:321 msgid "Last modified:" msgstr "Lần sửa cuối:" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:307 msgid "Merge with" msgstr "Hòa trộn với" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:307 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:312 msgid "Replace with" msgstr "Thay thế bằng" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:361 msgid "Merge" msgstr "Hòa trộn" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:385 msgid "Merge Folder" msgstr "Hòa trộn thư mục" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:386 #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:391 msgid "File and Folder conflict" msgstr "Xung đột tập tin và thư mục" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:392 msgid "File conflict" msgstr "Xung đột tập tin" #: src/nautilus-operations-ui-manager.c:532 msgid "" "Password-protected archives are not yet supported. This list contains " "applications that can open the archive." msgstr "" "Chưa hỗ trợ mật khẩu bảo vệ kho nén. Thao tác này liệt kê các ứng dụng có " "thể mở kho nén." #. Translators: This is the label used in the pathbar when seeing #. * the root directory (also known as /) #: src/nautilus-pathbar.c:297 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1121 msgid "Computer" msgstr "Máy tính" #. Translators: This is the filesystem root directory (also known #. * as /) when seen as administrator #: src/nautilus-pathbar.c:304 msgid "Administrator Root" msgstr "Thư mục gốc hệ thống" #. Translators: this is referred to captions under icons. #. Translators: this is referred to the permissions #. * the user has in a directory. #. #: src/nautilus-preferences-window.c:153 src/nautilus-properties-window.c:4148 #: src/nautilus-properties-window.c:4178 msgid "None" msgstr "Không" #: src/nautilus-preferences-window.c:367 #, c-format msgid "%d MB" msgstr "%d MB" #: src/nautilus-program-choosing.c:379 msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site." msgstr "" "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa." #: src/nautilus-program-choosing.c:380 msgid "This is disabled due to security considerations." msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh." #: src/nautilus-program-choosing.c:392 src/nautilus-program-choosing.c:469 #: src/nautilus-properties-window.c:3141 msgid "There was an error launching the application." msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng." #. all files are non-local #. some files are non-local #: src/nautilus-program-choosing.c:421 src/nautilus-program-choosing.c:433 msgid "This drop target only supports local files." msgstr "Vùng thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ." #: src/nautilus-program-choosing.c:422 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again." msgstr "" "Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục " "bộ rồi thả chúng xuống lại." #: src/nautilus-program-choosing.c:434 msgid "" "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them " "again. The local files you dropped have already been opened." msgstr "" "Để mở các tập tin không phải cục bộ thì bạn hãy chép chúng vào một thư mục " "cục bộ trong máy và sau đó thả chúng vào lại đây. Các tập tin cục bộ mà bạn " "thả đã được mở." #: src/nautilus-program-choosing.c:468 msgid "Details: " msgstr "Chi tiết: " #: src/nautilus-progress-info.c:312 msgid "Canceled" msgstr "Đã hủy" #: src/nautilus-progress-info.c:378 src/nautilus-progress-info.c:399 msgid "Preparing" msgstr "Đang chuẩn bị" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:106 #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:146 msgid "File Operations" msgstr "Thao tác tập tin" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:108 msgid "Show Details" msgstr "Hiện chi tiết" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:111 #, c-format msgid "%'d file operation active" msgid_plural "%'d file operations active" msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy" #: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:148 msgid "All file operations have been successfully completed" msgstr "Đã hoàn tất thành công mọi thao tác tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:482 msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!" msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng tự chọn!" #: src/nautilus-properties-window.c:483 msgid "Please drop just one image to set a custom icon." msgstr "Hãy thả chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng." #: src/nautilus-properties-window.c:500 msgid "The file that you dropped is not local." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ." #: src/nautilus-properties-window.c:501 src/nautilus-properties-window.c:508 msgid "You can only use local images as custom icons." msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi." #: src/nautilus-properties-window.c:507 msgid "The file that you dropped is not an image." msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh." #: src/nautilus-properties-window.c:633 msgid "_Name:" msgid_plural "_Names:" msgstr[0] "_Tên:" #: src/nautilus-properties-window.c:883 #, c-format msgid "Properties" msgstr "Thuộc tính" #. To translators: %s is the name of the folder. #: src/nautilus-properties-window.c:896 #, c-format msgctxt "folder" msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #. To translators: %s is the name of the file. #: src/nautilus-properties-window.c:901 #, c-format msgctxt "file" msgid "%s Properties" msgstr "Thuộc tính %s" #: src/nautilus-properties-window.c:1343 #, c-format msgctxt "MIME type description (MIME type)" msgid "%s (%s)" msgstr "%s (%s)" #: src/nautilus-properties-window.c:1561 msgid "Cancel Group Change?" msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?" #: src/nautilus-properties-window.c:1982 msgid "Cancel Owner Change?" msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?" #: src/nautilus-properties-window.c:2312 msgid "nothing" msgstr "không có gì" #: src/nautilus-properties-window.c:2316 msgid "unreadable" msgstr "không đọc được" #: src/nautilus-properties-window.c:2328 #, c-format msgid "%'d item, with size %s" msgid_plural "%'d items, totalling %s" msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s" #: src/nautilus-properties-window.c:2338 msgid "(some contents unreadable)" msgstr "(không đọc được một vài nội dung)" #. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem #: src/nautilus-properties-window.c:2972 msgid "used" msgstr "đã dùng" #. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem #: src/nautilus-properties-window.c:2982 msgid "free" msgstr "trống" #: src/nautilus-properties-window.c:2984 msgid "Total capacity:" msgstr "Tổng dung lượng:" #: src/nautilus-properties-window.c:2987 msgid "Filesystem type:" msgstr "Kiểu hệ thống tập tin:" #: src/nautilus-properties-window.c:3140 #, c-format msgid "Details: %s" msgstr "Chi tiết: %s" #: src/nautilus-properties-window.c:3159 msgid "Basic" msgstr "Cơ bản" #: src/nautilus-properties-window.c:3208 msgid "Link target:" msgstr "Đích liên kết:" #: src/nautilus-properties-window.c:3231 msgid "Parent folder:" msgstr "Thư mục cha:" #: src/nautilus-properties-window.c:3239 msgid "Original folder:" msgstr "Thư mục nguồn gốc:" #: src/nautilus-properties-window.c:3248 msgid "Volume:" msgstr "Phân vùng:" #: src/nautilus-properties-window.c:3256 msgid "Trashed on:" msgstr "Thành rác vào:" #: src/nautilus-properties-window.c:3270 msgid "Accessed:" msgstr "Truy cập:" #: src/nautilus-properties-window.c:3278 msgid "Modified:" msgstr "Sửa đổi:" #: src/nautilus-properties-window.c:3289 msgid "Free space:" msgstr "Chỗ trống:" #. Translators: Here Disks mean the name of application GNOME Disks. #: src/nautilus-properties-window.c:3307 msgid "Open in Disks" msgstr "Mở bằng Đĩa" #. translators: this gets concatenated to "no read", #. * "no access", etc. (see following strings) #. #: src/nautilus-properties-window.c:4050 src/nautilus-properties-window.c:4065 #: src/nautilus-properties-window.c:4082 msgid "no " msgstr "không " #: src/nautilus-properties-window.c:4054 msgid "list" msgstr "liệt kê" #: src/nautilus-properties-window.c:4058 msgid "read" msgstr "đọc" #: src/nautilus-properties-window.c:4069 msgid "create/delete" msgstr "tạo/xóa" #: src/nautilus-properties-window.c:4073 msgid "write" msgstr "ghi" #: src/nautilus-properties-window.c:4084 msgid "access" msgstr "truy cập" #: src/nautilus-properties-window.c:4155 msgid "List files only" msgstr "Chỉ liệt kê tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:4161 msgid "Access files" msgstr "Truy cập tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:4167 msgid "Create and delete files" msgstr "Tạo và xóa tập tin" #: src/nautilus-properties-window.c:4185 msgid "Read-only" msgstr "Chỉ-đọc" #: src/nautilus-properties-window.c:4191 msgid "Read and write" msgstr "Đọc và ghi" #: src/nautilus-properties-window.c:4219 msgid "Access:" msgstr "Truy cập:" #: src/nautilus-properties-window.c:4223 msgid "Folder access:" msgstr "Truy cập thư mục:" #: src/nautilus-properties-window.c:4227 msgid "File access:" msgstr "Truy cập tập tin:" #: src/nautilus-properties-window.c:4323 msgid "_Owner:" msgstr "_Chủ:" #: src/nautilus-properties-window.c:4333 src/nautilus-properties-window.c:4656 msgid "Owner:" msgstr "Chủ:" #: src/nautilus-properties-window.c:4359 msgid "_Group:" msgstr "_Nhóm:" #: src/nautilus-properties-window.c:4369 src/nautilus-properties-window.c:4670 msgid "Group:" msgstr "Nhóm:" #: src/nautilus-properties-window.c:4393 msgid "Others" msgstr "Khác" #: src/nautilus-properties-window.c:4412 msgid "Execute:" msgstr "Thực thi:" #: src/nautilus-properties-window.c:4415 msgid "Allow _executing file as program" msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình" #: src/nautilus-properties-window.c:4639 msgid "Change Permissions for Enclosed Files" msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin được chứa bên trong" #: src/nautilus-properties-window.c:4643 msgid "Change" msgstr "Thay đổi" #: src/nautilus-properties-window.c:4684 msgid "Others:" msgstr "Khác:" #: src/nautilus-properties-window.c:4728 msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions." msgstr "" "Bạn không phải là chủ sở hữu nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập." #: src/nautilus-properties-window.c:4743 msgid "Security context:" msgstr "Ngữ cảnh an ninh:" #: src/nautilus-properties-window.c:4759 msgid "Change Permissions for Enclosed Files…" msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong…" #: src/nautilus-properties-window.c:4772 #, c-format msgid "The permissions of “%s” could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của “%s”." #: src/nautilus-properties-window.c:4777 msgid "The permissions of the selected file could not be determined." msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn." #: src/nautilus-properties-window.c:5041 msgid "Open With" msgstr "Mở bằng" #: src/nautilus-properties-window.c:5438 msgid "Creating Properties window." msgstr "Đang tạo cửa sổ “Thuộc tính”." #: src/nautilus-properties-window.c:5722 msgid "Select Custom Icon" msgstr "Chọn biểu tượng riêng" #: src/nautilus-properties-window.c:5724 msgid "_Revert" msgstr "_Hoàn nguyên" #. Open item is always present #: src/nautilus-properties-window.c:5726 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1681 msgid "_Open" msgstr "_Mở" #: src/nautilus-query.c:539 #, c-format msgid "Search for “%s”" msgstr "Tìm “%s”" #: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:395 msgid "File name" msgstr "Tên tập tin" #: src/nautilus-search-engine.c:353 msgid "Unable to complete the requested search" msgstr "Không thể hoàn tất yêu cầu tìm kiếm" #: src/nautilus-search-popover.c:301 msgid "Show a list to select the date" msgstr "Hiển thị một danh sách để chọn ngày" #: src/nautilus-search-popover.c:307 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:96 msgid "Show a calendar to select the date" msgstr "Hiển thị lịch để chọn ngày" #. Add the no date filter element first #: src/nautilus-search-popover.c:423 msgid "Any time" msgstr "Bất kỳ thời gian nào" #. Other types #: src/nautilus-search-popover.c:520 msgid "Other Type…" msgstr "Kiểu khác…" #: src/nautilus-search-popover.c:580 msgid "Select type" msgstr "Chọn kiểu" #: src/nautilus-search-popover.c:584 msgid "Select" msgstr "Chọn" #: src/nautilus-search-popover.c:669 #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:51 msgid "Select Dates…" msgstr "Chọn ngày…" #. trash #: src/nautilus-shell-search-provider.c:320 src/nautilus-trash-bar.c:205 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:697 msgid "Trash" msgstr "Thùng rác" #: src/nautilus-special-location-bar.c:56 msgid "Put files in this folder to use them as templates for new documents." msgstr "" "Đặt các tập tin trong thư mục này để dùng chúng như là mẫu cho “Tài liệu " "mới”." #: src/nautilus-special-location-bar.c:57 msgid "" "Learn more…" msgstr "" "Nghiên cứu sâu hơn…" #: src/nautilus-special-location-bar.c:63 msgid "Executable files in this folder will appear in the Scripts menu." msgstr "" "Các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn “Văn " "lệnh”." #: src/nautilus-toolbar.c:839 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:396 msgid "_Undo" msgstr "_Hồi lại" #: src/nautilus-toolbar.c:846 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:410 msgid "_Redo" msgstr "_Làm lại" #: src/nautilus-trash-bar.c:213 msgid "_Restore" msgstr "_Khôi phục" #: src/nautilus-trash-bar.c:216 msgid "Restore selected items to their original position" msgstr "Phục hồi biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #. Translators: "Empty" is an action (for the trash) , not a state #: src/nautilus-trash-bar.c:220 msgid "_Empty" msgstr "_Rỗng" #: src/nautilus-trash-bar.c:223 msgid "Delete all items in the Trash" msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin trong thùngg rác" #: src/nautilus-ui-utilities.c:287 #, c-format msgid "Since %d day ago" msgid_plural "Since %d days ago" msgstr[0] "Từ %d ngày trước" #: src/nautilus-ui-utilities.c:288 #, c-format msgid "%d day ago" msgid_plural "%d days ago" msgstr[0] "%d ngày trước" #: src/nautilus-ui-utilities.c:294 #, c-format msgid "Since last week" msgid_plural "Since %d weeks ago" msgstr[0] "Từ %d tuần trước" #: src/nautilus-ui-utilities.c:295 #, c-format msgid "Last week" msgid_plural "%d weeks ago" msgstr[0] "%d tuần trước" #: src/nautilus-ui-utilities.c:301 #, c-format msgid "Since last month" msgid_plural "Since %d months ago" msgstr[0] "Từ %d tháng trước" #: src/nautilus-ui-utilities.c:302 #, c-format msgid "Last month" msgid_plural "%d months ago" msgstr[0] "%d tháng trước" #: src/nautilus-ui-utilities.c:307 #, c-format msgid "Since last year" msgid_plural "Since %d years ago" msgstr[0] "Từ %d năm trước" #: src/nautilus-ui-utilities.c:308 #, c-format msgid "Last year" msgid_plural "%d years ago" msgstr[0] "%d năm trước" #: src/nautilus-window.c:193 msgid "Parent folder" msgstr "Thư mục cha" #: src/nautilus-window.c:195 msgid "New tab" msgstr "Tab mới" #: src/nautilus-window.c:196 msgid "Close current view" msgstr "Đóng bộ trình bày hiện tại" #: src/nautilus-window.c:197 msgid "Back" msgstr "Kế trước" #: src/nautilus-window.c:198 msgid "Forward" msgstr "Kế tiếp" #: src/nautilus-window.c:1322 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:48 msgid "_Properties" msgstr "Th_uộc tính" #: src/nautilus-window.c:1334 msgid "_Format…" msgstr "Định _dạng…" #. Translators: only one item has been deleted and %s is its name. #: src/nautilus-window.c:1611 #, c-format msgid "“%s” deleted" msgstr "Đã xóa “%s”" #. Translators: one or more items might have been deleted, and %d #. * is the count. #: src/nautilus-window.c:1618 #, c-format msgid "%d file deleted" msgid_plural "%d files deleted" msgstr[0] "Đã xóa %d tập tin" #. Translators: one item has been unstarred and %s is its name. #: src/nautilus-window.c:1639 #, c-format msgid "“%s” unstarred" msgstr "Đã bỏ sao “%s”" #. Translators: one or more items have been unstarred, and %d #. * is the count. #: src/nautilus-window.c:1645 #, c-format msgid "%d file unstarred" msgid_plural "%d files unstarred" msgstr[0] "Đã bỏ sao %d tập tin" #: src/nautilus-window.c:1783 #, c-format msgid "Open %s" msgstr "Mở %s" #: src/nautilus-window.c:1861 msgid "_New Tab" msgstr "Thanh _mới" #: src/nautilus-window.c:1871 msgid "Move Tab _Left" msgstr "Chuyển thanh sang _trái" #: src/nautilus-window.c:1879 msgid "Move Tab _Right" msgstr "Chuyển thanh sang _phải" #: src/nautilus-window.c:1890 msgid "_Close Tab" msgstr "Đóng t_hanh" #: src/nautilus-window.c:2984 msgid "Access and organize your files" msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin của bạn" #. Translators should localize the following string #. * which will be displayed at the bottom of the about #. * box to give credit to the translator(s). #. #: src/nautilus-window.c:2995 msgid "translator-credits" msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME " #: src/nautilus-window-slot.c:1155 msgid "Searching locations only" msgstr "Chỉ tìm vị trí xác định" #: src/nautilus-window-slot.c:1159 msgid "Searching network locations only" msgstr "Chỉ tìm kiếm các máy xác định trên mạng" #: src/nautilus-window-slot.c:1164 msgid "Remote location — only searching the current folder" msgstr "Vị trí máy trên mạng - chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại" #: src/nautilus-window-slot.c:1168 msgid "Only searching the current folder" msgstr "Chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại" #: src/nautilus-window-slot.c:1692 msgid "Unable to display the contents of this folder." msgstr "Không thể xem nội dung thư mục này." #: src/nautilus-window-slot.c:1696 msgid "This location doesn’t appear to be a folder." msgstr "Địa chỉ này có vẻ không phải là thư mục." #: src/nautilus-window-slot.c:1705 msgid "" "Unable to find the requested file. Please check the spelling and try again." msgstr "" "Không tìm thấy tập tin yêu cầu. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một " "lần nữa." #: src/nautilus-window-slot.c:1714 #, c-format msgid "“%s” locations are not supported." msgstr "Không hỗ trợ vị trí “%s”." #: src/nautilus-window-slot.c:1719 msgid "Unable to handle this kind of location." msgstr "Không thể xử lý kiểu vị trí này." #: src/nautilus-window-slot.c:1727 msgid "Unable to access the requested location." msgstr "Không thể truy cập vị trí yêu cầu." #: src/nautilus-window-slot.c:1733 msgid "Don’t have permission to access the requested location." msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu." #. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to #. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/". #. * But this case is also hit for legitimate web addresses when #. * the proxy is set up wrong. #. #: src/nautilus-window-slot.c:1744 msgid "" "Unable to find the requested location. Please check the spelling or the " "network settings." msgstr "" "Không tìm thấy vị trí yêu cầu. Vui lòng kiểm tra chính tả hoặc cài đặt về " "mạng." #: src/nautilus-window-slot.c:1763 #, c-format msgid "Unhandled error message: %s" msgstr "Thông báo lỗi không được xử lý: %s" #: src/nautilus-window-slot.c:1938 #, c-format msgid "Unable to load location" msgstr "Không thể tải vị trí" #: src/nautilus-x-content-bar.c:141 msgid "Open with:" msgstr "Mở bằng:" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:13 msgctxt "shortcut window" msgid "General" msgstr "Chung" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:17 msgctxt "shortcut window" msgid "New window" msgstr "Cửa sổ mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:24 msgctxt "shortcut window" msgid "Close window or tab" msgstr "Đóng cửa sổ hay thanh" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:31 msgctxt "shortcut window" msgid "Search" msgstr "Tìm kiếm" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:38 msgctxt "shortcut window" msgid "Bookmark current location" msgstr "Thêm đánh dấu cho vị trí hiện thời" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:45 msgctxt "shortcut window" msgid "Show help" msgstr "Hiển thị trợ giúp" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:52 msgctxt "shortcut window" msgid "Shortcuts" msgstr "Phím tắt" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:61 msgctxt "shortcut window" msgid "Opening" msgstr "Đang mở" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:65 msgctxt "shortcut window" msgid "Open" msgstr "Mở" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:72 msgctxt "shortcut window" msgid "Open in new tab" msgstr "Mở trong thanh mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:79 msgctxt "shortcut window" msgid "Open in new window" msgstr "Mở trong cửa sổ mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:86 msgctxt "shortcut window" msgid "Open item location (search and recent only)" msgstr "Mở vị trí của mục tin (tìm kiếm và chỉ danh sách mới dùng)" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:93 msgctxt "shortcut window" msgid "Open file and close window" msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:100 msgctxt "shortcut window" msgid "Open with default application" msgstr "Mở bằng ứng dụng mặc định" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:109 msgctxt "shortcut window" msgid "Tabs" msgstr "Thanh" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:113 msgctxt "shortcut window" msgid "New tab" msgstr "Tab mới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:120 msgctxt "shortcut window" msgid "Go to previous tab" msgstr "Chuyển sang thanh kế trước" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:127 msgctxt "shortcut window" msgid "Go to next tab" msgstr "Chuyển sang thanh kế tiếp" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:134 msgctxt "shortcut window" msgid "Open tab" msgstr "Mở thanh" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:141 msgctxt "shortcut window" msgid "Move tab left" msgstr "Chuyển thanh sang trái" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:148 msgctxt "shortcut window" msgid "Move tab right" msgstr "Chuyển thanh sang phải" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:155 msgctxt "shortcut window" msgid "Restore tab" msgstr "Khôi phục thanh" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:164 msgctxt "shortcut window" msgid "Navigation" msgstr "Điều hướng" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:168 msgctxt "shortcut window" msgid "Go back" msgstr "Quay lại" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:175 msgctxt "shortcut window" msgid "Go forward" msgstr "Đi tiếp" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:182 msgctxt "shortcut window" msgid "Go up" msgstr "Lên trên" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:189 msgctxt "shortcut window" msgid "Go down" msgstr "Đi xuống" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:196 msgctxt "shortcut window" msgid "Go to home folder" msgstr "Đến thư mục riêng" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:203 msgctxt "shortcut window" msgid "Enter location" msgstr "Nhập vị trí" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:210 msgctxt "shortcut window" msgid "Location bar with root location" msgstr "Thanh vị trí với vị trí gốc" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:217 msgctxt "shortcut window" msgid "Location bar with home location" msgstr "Thanh vị trí với vị trí thư mục riêng" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:226 msgctxt "shortcut window" msgid "View" msgstr "Trình bày" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:230 msgctxt "shortcut window" msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:237 msgctxt "shortcut window" msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:244 msgctxt "shortcut window" msgid "Reset zoom" msgstr "Đặt lại mức phóng to" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:251 msgctxt "shortcut window" msgid "Refresh view" msgstr "Làm mới bộ trình bày" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:258 msgctxt "shortcut window" msgid "Show/hide hidden files" msgstr "Hiện/ẩn các tập tin ẩn" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:265 msgctxt "shortcut window" msgid "Show/hide sidebar" msgstr "Hiện/ẩn khung bên" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:272 msgctxt "shortcut window" msgid "Show/hide action menu" msgstr "Hiện/ẩn trình đơn thao tác" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:279 msgctxt "shortcut window" msgid "List view" msgstr "Danh sách" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:286 msgctxt "shortcut window" msgid "Grid view" msgstr "Dạng lưới" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:295 msgctxt "shortcut window" msgid "Editing" msgstr "Sửa" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:299 msgctxt "shortcut window" msgid "Create folder" msgstr "Tạo thư mục" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:306 msgctxt "shortcut window" msgid "Rename" msgstr "Đổi tên" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:313 msgctxt "shortcut window" msgid "Move to trash" msgstr "Chuyển vào thùng rác" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:320 msgctxt "shortcut window" msgid "Delete permanently" msgstr "Xóa vĩnh viễn" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:327 msgctxt "shortcut window" msgid "Cut" msgstr "Cắt" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:334 msgctxt "shortcut window" msgid "Copy" msgstr "Chép" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:341 msgctxt "shortcut window" msgid "Paste" msgstr "Dán" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:348 msgctxt "shortcut window" msgid "Select all" msgstr "Chọn tất cả" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:355 msgctxt "shortcut window" msgid "Invert selection" msgstr "Đảo vùng chọn" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:362 msgctxt "shortcut window" msgid "Select items matching" msgstr "Chọn các mục khớp mẫu" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:369 msgctxt "shortcut window" msgid "Undo" msgstr "Hoàn tác" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:376 msgctxt "shortcut window" msgid "Redo" msgstr "Làm lại" #: src/resources/gtk/help-overlay.ui:383 msgctxt "shortcut window" msgid "Show item properties" msgstr "Hiện thuộc tính của mục" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:6 msgid "Automatic Numbers" msgstr "Các số tự động" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:8 msgid "1, 2, 3, 4" msgstr "1, 2, 3, 4" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:12 msgid "01, 02, 03, 04" msgstr "01, 02, 03, 04" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:16 msgid "001, 002, 003, 004" msgstr "001, 002, 003, 004" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:21 msgid "Metadata" msgstr "Siêu dữ liệu" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:23 msgid "Creation Date" msgstr "Ngày tạo" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:33 msgid "Season Number" msgstr "Số kỳ" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:38 msgid "Episode Number" msgstr "Số đoạn" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:43 msgid "Track Number" msgstr "Số rãnh" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:48 msgid "Artist Name" msgstr "Tên nghệ sỹ" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:58 msgid "Album Name" msgstr "Tên tập nhạc" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:65 msgid "Original File Name" msgstr "Tên tập tin gốc" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:20 #: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:48 msgid "_Rename" msgstr "Đổ_i tên" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:55 msgid "Rename _using a template" msgstr "Đổi tên _sử dụng một mẫu" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:66 msgid "Find and replace _text" msgstr "Tìm và _thay thế văn bản" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:139 msgid "Add" msgstr "Thêm" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:169 msgid "Automatic Numbering Order" msgstr "Thứ tự đánh số tự động" #. Translators: This is a noun, not a verb #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:214 msgid "Format" msgstr "Định dạng" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:231 msgid "Existing Text" msgstr "Chữ sẵn có" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:260 msgid "Replace With" msgstr "Thay Bằng" #: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:287 msgctxt "title" msgid "Replace" msgstr "Thay thế" #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:5 msgid "Create Archive" msgstr "Tạo kho" #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:22 msgid "Archive name" msgstr "Tên kho lưu" #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:118 msgid "Compatible with all operating systems." msgstr "Tương thích với mọi hệ điều hành." #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:131 msgid "Smaller archives but Linux and Mac only." msgstr "Nhỏ hơn nhưng chỉ với Linux và Mac." #: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:144 msgid "Smaller archives but must be installed on Windows and Mac." msgstr "Nhỏ hơn nhưng phải cài đặt trên Windows và Mac." #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:5 msgid "New _Folder" msgstr "Thư _mục mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:10 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:11 msgid "New _Document" msgstr "_Tài liệu mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:16 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:21 msgid "_Paste" msgstr "_Dán" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:22 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:132 msgid "Create _Link" msgstr "Tạo _liên kết" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:29 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:25 msgid "Select _All" msgstr "Chọn _tất cả" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:35 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:237 #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:29 msgid "P_roperties" msgstr "T_huộc tính" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:53 msgid "_Scripts" msgstr "Văn _lệnh" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:58 msgid "_Open Scripts Folder" msgstr "_Mở thư mục tập lệnh" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:66 msgid "_Open Item Location" msgstr "Mở thư mục của _Mục" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:71 msgid "Open In New _Tab" msgstr "Mở _trong thanh mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:76 msgid "Open In New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:83 msgid "Open With Other _Application" msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:91 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1736 msgid "_Mount" msgstr "_Gắn kết" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:96 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1726 msgid "_Unmount" msgstr "_Bỏ gắn kết" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:101 msgid "_Eject" msgstr "Đẩy _ra" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:111 msgid "_Stop" msgstr "_Dừng" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:116 msgid "_Detect Media" msgstr "_Dò tìm đa phương tiện" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:123 msgid "Cu_t" msgstr "Cắ_t" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:127 msgid "_Copy" msgstr "_Sao chép" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:138 msgid "_Paste Into Folder" msgstr "_Dán vào thư mục" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:145 msgid "Move to…" msgstr "Chuyển đến…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:149 msgid "Copy to…" msgstr "Chép đến…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:160 msgid "_Delete from Trash" msgstr "_Xóa khỏi thùng rác" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:165 #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:170 msgid "_Delete Permanently" msgstr "_Xóa vĩnh viễn" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:175 msgid "_Restore From Trash" msgstr "_Lấy lại từ thùng rác" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:182 msgid "Rena_me…" msgstr "Đổ_i tên…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:188 msgid "Set As Wallpaper" msgstr "Đặt làm ảnh nền" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:195 msgid "_Remove from Recent" msgstr "_Bỏ khỏi danh sách mới dùng" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:203 msgid "_Extract Here" msgstr "Giải nén vào đâ_y" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:208 msgid "E_xtract to…" msgstr "_Giải nén ra…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:213 msgid "C_ompress…" msgstr "_Nén…" #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:220 msgid "Tags" msgstr "Thẻ" #. Marks a file as starred (starred) #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:225 msgctxt "menu item" msgid "Star" msgstr "Sao" #. Unmarks a file as starred (starred) #: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:230 msgctxt "menu item" msgid "Unstar" msgstr "Bỏ sao" #: src/resources/ui/nautilus-folder-is-empty.ui:31 msgid "Folder is Empty" msgstr "Thư mục trống rỗng" #: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:31 msgid "No Results Found" msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" #: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:46 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:274 msgid "Try a different search" msgstr "Thử tìm kiếm khác" #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:6 msgid "New _Folder…" msgstr "Thư _mục mới…" #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:16 msgid "Add to _Bookmarks" msgstr "T_hêm đánh dấu" #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:40 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1702 msgid "Open in New _Window" msgstr "Mở trong cửa _sổ mới" #: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:44 #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1691 msgid "Open in New _Tab" msgstr "Mở _trong thanh mới" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:13 msgid "Preferences" msgstr "Tùy thích" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:71 msgid "_Show sidebar" msgstr "Hiện khung _bên" #. Translators: a title in the preferences dialog with an option to sort folder before files "Sort folders before files". #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:105 msgctxt "preferences" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:122 msgid "Sort _folders before files" msgstr "Sắp _thư mục trước tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:178 msgid "Allow folders to be _expanded" msgstr "Cho phép các thư mục được _khai triển" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:218 msgid "Icon View Captions" msgstr "Nhãn bên cạnh biểu tượng" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:237 msgid "" "Add information to be displayed beneath file and folder names. More " "information will appear when zooming closer." msgstr "" "Thêm thông tin muốn hiển thị dưới tên của tập tin và thư mục. Hiển thị nhiều " "thông tin hơn khi phóng to hơn." #. Translators: This is an ordinal number #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:372 msgctxt "the n-th position of an icon caption" msgid "Second" msgstr "Thứ hai" #. Translators: This is an ordinal number #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:390 msgctxt "the n-th position of an icon caption" msgid "Third" msgstr "Thứ ba" #. Translators: This is an ordinal number #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:408 msgctxt "the n-th position of an icon caption" msgid "First" msgstr "Đầu tiên" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:453 msgid "Views" msgstr "Trình bày" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:476 msgid "Open Action" msgstr "Mở trình đơn hành động" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:493 msgid "_Single click to open items" msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:510 msgid "_Double click to open items" msgstr "Nhấn đú_p để mở mục" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:550 msgid "Link Creation" msgstr "Tạo liên kết" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:567 msgid "Show action to create symbolic _links" msgstr "Hiển thị hành vi tạo _liên kết mềm" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:606 msgid "Executable Text Files" msgstr "Tập tin văn bản thực thi được" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:623 msgid "_Display them" msgstr "_Hiển thị chúng" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:640 msgid "_Run them" msgstr "_Chạy chúng" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:657 msgid "_Ask what to do" msgstr "_Hỏi cần phải làm gì" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:714 msgid "Ask before _emptying the Trash" msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:730 msgid "Show action to _permanently delete files and folders" msgstr "Hiển thị hành động để xóa các tập tin và thư mục _vĩnh viễn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:769 msgid "Behavior" msgstr "Cách ứng xử" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:799 msgid "Choose the order of information to appear in the list view." msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong kiểu danh sách." #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:848 msgid "List Columns" msgstr "Cột danh sách" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:888 msgid "Search in subfolders:" msgstr "Tìm trong thư mục con:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:902 msgid "_On this computer only" msgstr "_Chỉ trên máy tính này" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:919 msgid "_All locations" msgstr "_Mọi vị trí" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:936 msgid "_Never" msgstr "_Không bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:976 msgid "Thumbnails" msgstr "Hình thu nhỏ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:992 msgid "Show thumbnails:" msgstr "Hiển thị ảnh thu nhỏ:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1006 msgid "_Files on this computer only" msgstr "_Chỉ các tập tin trên máy tính này thôi" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1023 msgid "A_ll files" msgstr "_Mọi tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1040 msgid "N_ever" msgstr "K_hông bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1064 msgid "Onl_y for files smaller than:" msgstr "Chỉ với tập tin _nhỏ hơn:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1122 msgid "File count" msgstr "Đếm số lượng tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1138 msgid "Count number of files in folders:" msgstr "Đếm số lượng tập tin trong thư mục:" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1152 msgid "F_olders on this computer only" msgstr "Chỉ _thư mục trên máy tính này" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1169 msgid "All folder_s" msgstr "Mọi thư _mục" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1186 msgid "Ne_ver" msgstr "Không _bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1221 msgid "Search & Preview" msgstr "Tìm & Xem thử" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1248 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1296 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1356 msgid "Always" msgstr "Luôn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1251 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1299 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1359 msgid "Local Files Only" msgstr "Chỉ tập tin trên máy" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1254 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1302 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1362 msgid "Never" msgstr "Không bao giờ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1265 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1339 msgid "Small" msgstr "Nhỏ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1268 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1342 msgid "Standard" msgstr "Chuẩn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1271 #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1345 msgid "Large" msgstr "Lớn" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1313 msgid "By Name" msgstr "Theo tên" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1316 msgid "By Size" msgstr "Theo cỡ" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1319 msgid "By Type" msgstr "Theo kiểu" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1322 msgid "By Modification Date" msgstr "Theo ngày sửa đổi" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1325 msgid "By Access Date" msgstr "Theo ngày truy cập" #: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:1328 msgid "By Trashed Date" msgstr "Theo ngày cho vào thùng rác" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:18 msgid "When" msgstr "Khi" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:45 msgid "Select a date" msgstr "Chọn một ngày" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:67 msgid "Clear the currently selected date" msgstr "Xóa ngày hiện đang được chọn" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:127 msgid "Since…" msgstr "Kể từ…" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:194 msgid "Last _modified" msgstr "Lần _sửa cuối" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:211 msgid "Last _used" msgstr "Lần _dùng cuối" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:240 msgid "What" msgstr "Cái gì" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:264 msgid "Which file types will be searched" msgstr "Kiểu tập tin nào sẽ được tìm kiếm" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:360 msgid "Full Text" msgstr "Toàn văn bản" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:364 msgid "Search on the file content and name" msgstr "Tìm kiếm dựa trên nội dung và tên của tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:379 msgid "File Name" msgstr "Tên tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:383 msgid "Search only on the file name" msgstr "Chỉ tìm theo tên tập tin" #: src/resources/ui/nautilus-starred-is-empty.ui:31 msgid "Starred files will appear here" msgstr "Các tập tin được đánh sao xuất hiện ở đây" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:49 msgid "New Tab" msgstr "Thanh mới" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:120 msgid "Edit" msgstr "Chỉnh sửa" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:133 msgid "Cut" msgstr "Cắt" #. Translators: This is a verb #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:157 msgid "Copy" msgstr "Sao chép" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:180 msgid "Paste" msgstr "Dán" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:224 msgid "Select All" msgstr "Chọn tất cả" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:250 msgid "Show _Hidden Files" msgstr "Hiện tập tin ẩ_n" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:265 msgid "Show _Sidebar" msgstr "Hiện khung _bên" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:291 msgid "_Preferences" msgstr "Tù_y thích" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:305 msgid "_Keyboard Shortcuts" msgstr "_Phím tắt" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:319 msgid "_Help" msgstr "Trợ g_iúp" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:333 msgid "_About Files" msgstr "_Giới thiệu" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:546 msgid "Go back" msgstr "Quay lại" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:573 msgid "Go forward" msgstr "Đi tiếp" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:616 msgid "Show operations" msgstr "Hiển thị các thao tác" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:655 msgid "Toggle view" msgstr "Bật/tắt hiển thị" #. “View” is a noun #: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:679 msgid "View options" msgstr "Tùy chọn hiển thị" #. Translators: a menu item in a group of sorting options in a toolbar menu, with criterions such as "A-Z" or "Last Modified". #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:33 msgctxt "menu item" msgid "Sort" msgstr "Sắp xếp" #. This is used to sort by name in the toolbar view menu #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:52 msgctxt "Sort Criterion" msgid "_A-Z" msgstr "_A-Z" #. This is used to sort by name, in descending order in the toolbar view menu #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:67 msgctxt "Sort Criterion" msgid "_Z-A" msgstr "_Z-A" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:82 msgid "Last _Modified" msgstr "Lần _sửa cuối" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:97 msgid "_First Modified" msgstr "Lần sửa đầ_u" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:112 msgid "_Size" msgstr "_Cỡ" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:127 msgid "_Type" msgstr "_Kiểu" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:141 msgid "Last _Trashed" msgstr "Đổ _rác lần cuối" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:174 msgid "_Visible Columns…" msgstr "_Cột hiển thị…" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:188 msgid "R_eload" msgstr "Tải _lại" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:201 msgid "St_op" msgstr "Dừn_g" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:225 msgid "Zoom out" msgstr "Thu nhỏ" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:247 msgid "Reset zoom" msgstr "Đặt lại mức phóng to" #: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:268 msgid "Zoom in" msgstr "Phóng to" #: src/resources/ui/nautilus-trash-is-empty.ui:31 msgid "Trash is Empty" msgstr "Thùng rác trống rỗng" #: src/resources/ui/nautilus-window.ui:5 msgid "_Files" msgstr "Tậ_p tin" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:897 msgid "Searching for network locations" msgstr "Tìm kiếm các máy trên mạng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:904 msgid "No network locations found" msgstr "Không tìm thấy máy nào trên mạng" #. Restore from Cancel to Connect #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1249 src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:317 msgid "Con_nect" msgstr "_Kết nối" #. if it wasn't cancelled show a dialog #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1369 msgid "Unable to unmount volume" msgstr "Không thể bỏ gắn kết phân vùng" #. Allow to cancel the operation #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1470 msgid "Cance_l" msgstr "Thô_i" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1633 msgid "AppleTalk" msgstr "AppleTalk" #. Translators: do not translate ftp:// and ftps:// #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1637 msgid "File Transfer Protocol" msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1637 msgid "ftp:// or ftps://" msgstr "ftp:// hay ftps://" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1640 msgid "Network File System" msgstr "Network File System" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1643 msgid "Samba" msgstr "Samba" #. Translators: do not translate sftp:// and ssh:// #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1647 msgid "SSH File Transfer Protocol" msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1647 msgid "sftp:// or ssh://" msgstr "sftp:// hay ssh://" #. Translators: do not translate dav:// and davs:// #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1651 msgid "WebDAV" msgstr "WebDAV" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1651 msgid "dav:// or davs://" msgstr "dav:// hay davs://" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1877 msgid "Unable to get remote server location" msgstr "Không thể lấy vị trí máy chủ trên mạng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2072 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2081 msgid "Networks" msgstr "Mạng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2072 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2081 msgid "On This Computer" msgstr "Trên máy tính này" #. Translators: respectively, free and total space of the drive. The plural form #. * should be based on the free space available. #. * i.e. 1 GB / 24 GB available. #. #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:136 #, c-format msgid "%s / %s available" msgid_plural "%s / %s available" msgstr[0] "%s / %s sẵn dùng được" #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:483 msgid "Disconnect" msgstr "Ngắt kết nối" #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:483 #: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.ui:72 msgid "Unmount" msgstr "Bỏ gắn kết" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:30 msgid "Server Addresses" msgstr "Địa chỉ máy chủ" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:43 msgid "" "Server addresses are made up of a protocol prefix and an address. Examples:" msgstr "" "Địa chỉ máy chủ được tạo thành thừ tiền tố giao thức và một địa chỉ. Ví dụ:" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:78 msgid "Available Protocols" msgstr "Các giao thức sẵn có" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:92 msgid "Prefix" msgstr "Tiền tố" #. Translators: Server as any successfully connected network address #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:135 msgid "No recent servers found" msgstr "Không thấy máy chủ mới dùng nào" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:158 msgid "Recent Servers" msgstr "Máy chủ mới dùng" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:261 msgid "No results found" msgstr "Không tìm thấy kết quả nào" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:307 msgid "Connect to _Server" msgstr "Kết nối đến _máy chủ" #: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:340 msgid "Enter server address…" msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…" #~ msgid "application-x-executable" #~ msgstr "application-x-executable" #~ msgid "Nautilus" #~ msgstr "Nautilus" #~ msgid "List view" #~ msgstr "Hiển thị kiểu liệt kê" #~ msgid "Other locations" #~ msgstr "Vị trí khác" #~ msgid "@icon@" #~ msgstr "@icon@" #~ msgid "Create the initial window with the given geometry." #~ msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho." #~ msgid "GEOMETRY" #~ msgstr "TỌA_ĐỘ" #~ msgid "Only create windows for explicitly specified URIs." #~ msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng." #~ msgid "_Sidebar" #~ msgstr "Khung _bên" #~ msgid "New _Window" #~ msgstr "Cửa _sổ mới" #~ msgid "Prefere_nces" #~ msgstr "Tù_y thích" #~ msgid "_About" #~ msgstr "_Giới thiệu" #~ msgid "_Quit" #~ msgstr "T_hoát" #~ msgid "smb://" #~ msgstr "smb://" #~ msgid "org.gnome.Nautilus" #~ msgstr "org.gnome.Nautilus" #~ msgid "" #~ "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the Trash" #~ msgstr "" #~ "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào " #~ "thùng rác" #~ msgid "" #~ "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the " #~ "Trash from Control + Delete to just Delete." #~ msgstr "" #~ "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào " #~ "thùng rác từ Control + Delete chỉ để xóa." #~ msgid "MIME Type" #~ msgstr "Kiểu MIME" #~ msgid "The MIME type of the file." #~ msgstr "Kiểu MIME của tập tin." #~ msgid "URL" #~ msgstr "URL" #~ msgid "Command" #~ msgstr "Lệnh" #~ msgid "Probably the content of the file is an invalid desktop file format" #~ msgstr "" #~ "Gần như chắc chắn là nội dung của tập tin không phải ở định dạng tập tin " #~ "desktop hợp lệ" #~ msgid "approximately %'d hour" #~ msgid_plural "approximately %'d hours" #~ msgstr[0] "khoảng %'d giờ" #~ msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)" #~ msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)" #~ msgid "Untrusted application launcher" #~ msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy" #~ msgid "" #~ "The application launcher “%s” has not been marked as trusted. If you do " #~ "not know the source of this file, launching it may be unsafe." #~ msgstr "" #~ "Bộ khởi chạy ứng dụng “%s” không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn không " #~ "biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn." #~ msgid "Trust and _Launch" #~ msgstr "Tin và Khởi chạ_y" #~ msgid "Parent Folder:" #~ msgstr "Thư mục cha:" #~ msgid "Searching devices only" #~ msgstr "Chỉ tìm trên các thiết bị" #~ msgid "Delete Shortcuts Have Changed" #~ msgstr "Xóa đường tắt đã thay đổi" #~ msgid "" #~ "With the latest version of Files, you no longer need to hold Ctrl to " #~ "delete — the Delete key will work when pressed on its own." #~ msgstr "" #~ "Với phiên bản mới nhất của ứng dụng duyệt tập tin, bạn bây giờ không cần " #~ "phải bấm Ctrl để xóa - phím Delete sẽ làm việc khi được ấn trên cái nó sở " #~ "hữu." #~ msgid "Got it" #~ msgstr "Đã hiểu" #~ msgid "Experimental" #~ msgstr "Thử nghiệm" #~ msgid "Use the new _views" #~ msgstr "Xem _trình bày mới" #~ msgid "New folder" #~ msgstr "Thư mục mới" #~ msgid "Bookmark this location" #~ msgstr "Đánh dấu vị trí này" #~ msgid "Open menu" #~ msgstr "Mở trình đơn" #~ msgid "Action menu" #~ msgstr "Trình đơn hành động" #~ msgid "Open action menu" #~ msgstr "Mở trình đơn hành động" #~ msgid "View mode toggle" #~ msgstr "Bật/tắt chế độ xem" #~ msgid "Toggle between grid and list view" #~ msgstr "Bật tắt giữa xem dạng lưới và danh sách" #~ msgid "Search files" #~ msgstr "Tìm tập tin" #~ msgid "Operations in progress" #~ msgstr "Thao tác đang được xử lý" #~ msgid "Show operations in progress" #~ msgstr "Hiển thị các thao tác đang được xử lý" #~ msgid "Bulk rename utility" #~ msgstr "Tiện ích đổi tên hàng loạt" #~ msgid "" #~ "If set, Nautilus will append URIs of selected files and treat the result " #~ "as a command line for bulk renaming. Bulk rename applications can " #~ "register themselves in this key by setting the key to a space-separated " #~ "string of their executable name and any command line options. If the " #~ "executable name is not set to a full path, it will be searched for in the " #~ "search path." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt, Nautilus sẽ nối URI của tập tin được chọn vào đuôi và xem kết " #~ "quả như là dòng lệnh để đổi tên số hàng loạt. Ứng dụng đổi tên hàng loạt " #~ "có thể tự đăng ký bằng khóa này, cách nhau bởi khoảng trắng, tên chương " #~ "trình và các tùy chọn dòng lệnh. Nếu tên chương trình không chứa đường " #~ "dẫn đầy đủ, chương trình sẽ được tìm." #~ msgid "Default Thumbnail Icon Size" #~ msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh dạng thu nhỏ mặc định" #~ msgid "" #~ "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view when using " #~ "NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD size." #~ msgstr "" #~ "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh dạng thu nhỏ trong bộ trình bày " #~ "khi dùng cỡ NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD." #~ msgctxt "desktop-font" #~ msgid "''" #~ msgstr "''" #~ msgid "Desktop font" #~ msgstr "Phông chữ màn hình nền" #~ msgid "The font description used for the icons on the desktop." #~ msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền." #~ msgid "Home icon visible on desktop" #~ msgstr "Biểu tượng thư mục riêng hiện trên màn hình nền" #~ msgid "" #~ "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on " #~ "the desktop." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục riêng sẽ được đặt " #~ "trên màn hình nền." #~ msgid "Trash icon visible on desktop" #~ msgstr "Hiện thùng rác trên màn hình nền" #~ msgid "" #~ "If this is set to true, an icon linking to the Trash will be put on the " #~ "desktop." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Thùng rác sẽ được đặt lên màn " #~ "hình nền." #~ msgid "Show mounted volumes on the desktop" #~ msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền" #~ msgid "" #~ "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on " #~ "the desktop." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên " #~ "màn hình nền." #~ msgid "Network Servers icon visible on the desktop" #~ msgstr "Hiển thị biểu tượng máy chủ mạng trên màn hình nền" #~ msgid "" #~ "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will " #~ "be put on the desktop." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến máy chủ mạng sẽ được " #~ "đặt lên màn hình nền." #~ msgctxt "home-icon-name" #~ msgid "'Home'" #~ msgstr "'Thư mục riêng'" #~ msgid "Desktop home icon name" #~ msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền" #~ msgid "" #~ "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the " #~ "desktop." #~ msgstr "" #~ "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư " #~ "mục riêng trên màn hình nền." #~ msgctxt "trash-icon-name" #~ msgid "'Trash'" #~ msgstr "'Thùng rác'" #~ msgid "Desktop Trash icon name" #~ msgstr "Tên biểu tượng “Thùng rác” trên màn hình nền" #~ msgid "" #~ "This name can be set if you want a custom name for the Trash icon on the " #~ "desktop." #~ msgstr "" #~ "Tên này có thể đặt nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng “Thùng rác” " #~ "trên màn hình nền." #~ msgctxt "network-icon-name" #~ msgid "'Network Servers'" #~ msgstr "'Network Servers'" #~ msgid "Network servers icon name" #~ msgstr "Tên biểu tượng máy chủ mạng" #~ msgid "" #~ "This name can be set if you want a custom name for the network servers " #~ "icon on the desktop." #~ msgstr "" #~ "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của máy chủ " #~ "mạng trên màn hình nền." #~ msgid "" #~ "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced " #~ "by ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name " #~ "will not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, " #~ "no limit is imposed on the number of displayed lines." #~ msgstr "" #~ "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba " #~ "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho " #~ "phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị." #~ msgid "Fade the background on change" #~ msgstr "Mờ lúc đổi nền" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the " #~ "desktop background." #~ msgstr "" #~ "Nếu được đặt, thì Nautilus sẽ dùng hiệu ứng mờ để thay đổi ảnh màn hình " #~ "nền." #~ msgid "The geometry string for a navigation window" #~ msgstr "Chuỗi tọa độ cho cửa sổ điều hướng" #~ msgid "Show more _details" #~ msgstr "Hiện _chi tiết hơn" #~ msgid " (invalid Unicode)" #~ msgstr " (Unicode không hợp lệ)" #~ msgid "Always manage the desktop (ignore the GSettings preference)." #~ msgstr "" #~ "Luôn luôn quản lý màn hình nền (bỏ qua các cài đặt tùy thích từ " #~ "GSettings)." #~ msgid "on the desktop" #~ msgstr "trên màn hình nền" #~ msgid "Unable to rename desktop icon" #~ msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền" #~ msgid "Desktop" #~ msgstr "Màn hình nền" #~ msgid "_Keep aligned" #~ msgstr "_Giữ ngay hàng" #~ msgid "Organize _Desktop by Name" #~ msgstr "_Tổ chức màn hình nền theo tên" #~ msgid "Change _Background" #~ msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình" #~ msgid "Empty Trash" #~ msgstr "Đổ thùng rác" #~ msgid "Resize Icon…" #~ msgstr "Co giãn biểu tượng…" #~ msgid "Restore Icon’s Original Size" #~ msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước gốc" #~ msgid "Default zoom level used by the icon view." #~ msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng." #~ msgid "Default zoom level used by the list view." #~ msgstr "Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách." #~ msgid "Default list of columns visible in the list view." #~ msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách." #~ msgid "Default column order in the list view." #~ msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách." #~ msgid "Author" #~ msgstr "Tác giả" #~ msgid "Created By" #~ msgstr "Tạo bởi" #~ msgid "Disclaimer" #~ msgstr "Lời từ chối" #~ msgid "Warning" #~ msgstr "Cảnh báo" #~ msgid "Source" #~ msgstr "Nguồn" #~ msgid "Date Taken" #~ msgstr "Ngày chụp" #~ msgid "Date Digitized" #~ msgstr "Ngày dạng số hóa" #~ msgid "Date Modified" #~ msgstr "Ngày sửa đổi" #~ msgid "Full Text Search:" #~ msgstr "Tìm kiếm toàn văn:" #~ msgid "Set as _default" #~ msgstr "Đặt làm _mặc định" #~ msgid "Open operations in progress" #~ msgstr "Mở các thao tác trang bộ diễn tiến" #~ msgid "" #~ "Whether to extract compressed files instead of opening them in another " #~ "application" #~ msgstr "" #~ "Có trút trích các tập tin nén thay vì mở chúng trong ứng dụng khác hay " #~ "không" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will automatically extract compressed files " #~ "instead of opening them in another application" #~ msgstr "" #~ "Nếu chọn, thì Nautilus sẽ tự động giải nén các tập tin nén thay cho việc " #~ "mở chúng trong một ứng dụng khác" #~ msgid "A file must have a name." #~ msgstr "Một tập tin thì phải có tên." #~ msgid "Could not remove the already existing folder %s." #~ msgstr "Không thể xóa bỏ một thư mục đã tồn tại %s." #~ msgid "Could not remove the already existing file %s." #~ msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã tồn tại %s." #~ msgid "Items:" #~ msgstr "Mục:" #~ msgid "100 KB" #~ msgstr "100 KB" #~ msgid "500 KB" #~ msgstr "500 KB" #~ msgid "1 MB" #~ msgstr "1 MB" #~ msgid "3 MB" #~ msgstr "3 MB" #~ msgid "5 MB" #~ msgstr "5 MB" #~ msgid "10 MB" #~ msgstr "10 MB" #~ msgid "100 MB" #~ msgstr "100 MB" #~ msgid "1 GB" #~ msgstr "1 GB" #~ msgid "2 GB" #~ msgstr "2 GB" #~ msgid "4 GB" #~ msgstr "4 GB" #~ msgid "Compressed Files" #~ msgstr "Các tập tin nén" #~ msgid "E_xtract the files on open" #~ msgstr "T_rích các tập tin khi mở" #~ msgid "This will open %d separate application." #~ msgid_plural "This will open %d separate applications." #~ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d ứng dụng riêng." #~ msgid "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1" #~ msgstr "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1" #~ msgid "Show folders first in windows" #~ msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the " #~ "icon and list views." #~ msgstr "" #~ "Nếu được đặt, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong kiểu " #~ "biểu tượng và danh sách." #~ msgid "Unable to eject %V" #~ msgstr "Không thể đẩy %V ra" #~ msgid "Move %d item to '%s'" #~ msgid_plural "Move %d items to '%s'" #~ msgstr[0] "Đang chuyển %'d mục sang “%s”" #~ msgid "Move '%s' back to '%s'" #~ msgstr "Chuyển “%s” ngược về “%s”" #~ msgid "Move '%s' to '%s'" #~ msgstr "Chuyển “%s” sang “%s”" #~ msgid "Delete '%s'" #~ msgstr "Xóa “%s”" #~ msgid "Copy '%s' to '%s'" #~ msgstr "Chép “%s” sang “%s”" #~ msgid "Duplicate %d item in '%s'" #~ msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'" #~ msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong “%s”" #~ msgid "Duplicate '%s' in '%s'" #~ msgstr "Nhân đôi “%s” trong “%s”" #~ msgid "Rename '%s' as '%s'" #~ msgstr "Đổi tên “%s” thành “%s”" #~ msgid "Restore '%s' to '%s'" #~ msgstr "Phục hồi “%s” về “%s”" #~ msgid "Set group of '%s' to '%s'" #~ msgstr "Đặt nhóm của “%s” thành “%s”" #~ msgid "Set owner of '%s' to '%s'" #~ msgstr "Đặt chủ sở hữu của “%s” là “%s”" #~ msgid "Extract '%s'" #~ msgstr "Giải nén “%s”" #~ msgid "_Launch Anyway" #~ msgstr "_Chạy bằng mọi giá" #~ msgid "Mark as _Trusted" #~ msgstr "Đánh dấu là đáng _tin" #~ msgctxt "shortcut window" #~ msgid "Bookmarks" #~ msgstr "Đánh dấu" #~ msgid "" #~ "Files in the folder “%B” cannot be deleted because you do not have " #~ "permissions to see them." #~ msgstr "" #~ "Không thể xóa một số tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem " #~ "chúng." #~ msgid "" #~ "The folder “%B” cannot be deleted because you do not have permissions to " #~ "read it." #~ msgstr "Không thể xóa thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó." #~ msgid "Could not remove the folder %B." #~ msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục %B." #~ msgid "Could not remove files from the already existing folder %F." #~ msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F." #~ msgid "Untitled %s" #~ msgstr "%s không tên" #~ msgid "--no-desktop and --force-desktop cannot be used together." #~ msgstr "không thể dùng --no-dekstop cùng với --force-desktop." #~ msgid "Never manage the desktop (ignore the GSettings preference)." #~ msgstr "Không bao giờ quản lý màn hình nền (bỏ qua tùy thích GSettings)." #~ msgid "Rena_me" #~ msgstr "Đổ_i tên" #~ msgid "New _Tab" #~ msgstr "Thanh _mới" #~ msgid "Enter _Location" #~ msgstr "Nhập đị_a chỉ" #~ msgid "View menu" #~ msgstr "Trình đơn trình bày" #~ msgctxt "Sort Criterion" #~ msgid "_Name" #~ msgstr "_Tên" #~ msgid "Search _Relevance" #~ msgstr "Tìm _tính tích hợp" #~ msgid "Re_verse Order" #~ msgstr "Đả_o ngược Thứ tự" #~ msgid "Enables or disables recursive search in Nautilus." #~ msgstr "Bât/tắt tìm kiếm đệ quy trong Nautilus." #~ msgid "Whether to switch to the list view on search" #~ msgstr "Cho cho phép chuyển sang xem danh sách trong tìm kiếm hay không" #~ msgid "" #~ "If this is set to true, view mode will be switched to the list view while " #~ "searching. However, if the user changes the mode manually, this will be " #~ "disabled." #~ msgstr "" #~ "Nếu được đặt, chế độ tìm kiếm sẽ chuyển sang dạng danh sách khi đang tìm " #~ "kiếm. Tuy nhiên, nếu người dùng đổi chế độ bằng tay, cái này sẽ bị tắt." #~ msgid "" #~ "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this " #~ "configuration to ~/.config/nautilus" #~ msgstr "" #~ "Nautilus 3.0 phản đối không sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình sang " #~ "~/.config/nautilus" #~ msgid "No bookmarks defined" #~ msgstr "Chưa đặt đánh dấu nào" #~ msgid "Remove" #~ msgstr "Xóa bỏ" #~ msgid "Move Up" #~ msgstr "Chuyển lên" #~ msgid "Move Down" #~ msgstr "Chuyển xuống" #~ msgctxt "Bookmark" #~ msgid "_Name" #~ msgstr "_Tên" #~ msgid "Files Preferences" #~ msgstr "Cá nhân hóa ứng dụng duyệt tập tin" #~ msgid "Default View" #~ msgstr "Trình bày mặc định" #~ msgid "_Arrange items:" #~ msgstr "_Sắp xếp nội dung:" #~ msgid "_Run executable text files when they are opened" #~ msgstr "Chạ_y tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #~ msgid "_View executable text files when they are opened" #~ msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở" #~ msgid "_Ask each time" #~ msgstr "_Hỏi mỗi lần" #~ msgid "Navigate folders in a tree" #~ msgstr "Duyệt thư mục dạng cây" #~ msgid "Display" #~ msgstr "Trình bày" #~ msgid "Any" #~ msgstr "Bất kỳ" #~ msgid "Remove this criterion from the search" #~ msgstr "Xóa bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm" #~ msgid "Current" #~ msgstr "Hiện tại" #~ msgid "Add a new criterion to this search" #~ msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này" #~ msgid "Connect to Server" #~ msgstr "Kết nối đến máy chủ" #~ msgid "The text of the label." #~ msgstr "Nội dung nhãn." #~ msgid "Justification" #~ msgstr "Cân chỉnh" #~ msgid "" #~ "The alignment of the lines in the text of the label relative to each " #~ "other. This does NOT affect the alignment of the label within its " #~ "allocation. See GtkMisc::xalign for that." #~ msgstr "" #~ "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác " #~ "động lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::" #~ "xalign để làm điều đó." #~ msgid "Line wrap" #~ msgstr "Ngắt dòng dài" #~ msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide." #~ msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài." #~ msgid "Cursor Position" #~ msgstr "Vị trí con trỏ" #~ msgid "The current position of the insertion cursor in chars." #~ msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự." #~ msgid "Selection Bound" #~ msgstr "Biên vùng chọn" #~ msgid "" #~ "The position of the opposite end of the selection from the cursor in " #~ "chars." #~ msgstr "Vị trí cuối vùng chọn tính từ chỗ con trỏ tính theo kí tự." #~ msgid "You cannot move the volume “%s” to the trash." #~ msgstr "Bạn không thể chuyển phân vùng “%s” vào thùng rác." #~ msgid "" #~ "If you want to eject the volume, please use Eject in the popup menu of " #~ "the volume." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn " #~ "nổi lên của ổ đĩa này." #~ msgid "" #~ "If you want to unmount the volume, please use Unmount Volume in the popup " #~ "menu of the volume." #~ msgstr "" #~ "Nếu bạn muốn tháo gắn kết ổ đĩa, vui lòng dùng lệnh \"Tháo gắn kết ổ đĩa" #~ "\" trong trình đơn bật lên của ổ đĩa này." #~ msgid "%'d file left to delete" #~ msgid_plural "%'d files left to delete" #~ msgstr[0] "còn %'d tập tin cần xóa" #~ msgid "%T left" #~ msgid_plural "%T left" #~ msgstr[0] "còn %T nữa" #~ msgid "Moving files to trash" #~ msgstr "Đang chuyển tập tin vào thùng rác" #~ msgid "%'d file left to trash" #~ msgid_plural "%'d files left to trash" #~ msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào thùng rác" #~ msgid "Moving file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" #~ msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin (trong “%B”) sang “%B”" #~ msgid "Copying file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”" #~ msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin (trong “%B”) đến “%B”" #~ msgid "Duplicating file %'d of %'d" #~ msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin" #~ msgid "%S of %S" #~ msgstr "%S/%S" #~ msgid "Email…" #~ msgstr "Thư điện tử…" #~ msgid "Could not register the application" #~ msgstr "Không thể đăng ký ứng dụng" #~ msgid "Connect to _Server…" #~ msgstr "Kết nối đến _máy chủ…" #~ msgid "Unable to display location" #~ msgstr "Không thể hiện vị trí" #~ msgid "Print but do not open the URI" #~ msgstr "In nhưng không mở URI" #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Add connect to server mount" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Thêm gắn kết đến máy phục vụ" #~ msgid "This file server type is not recognized." #~ msgstr "Không nhận ra kiểu của máy chủ phục vụ tập tin." #~ msgid "This doesn't look like an address." #~ msgstr "Cái này trông không giống địa chỉ." #~ msgid "For example, %s" #~ msgstr "Ví dụ, %s" #~ msgid "_Remove" #~ msgstr "_Xóa bỏ" #~ msgid "_Clear All" #~ msgstr "_Xóa tất cả" #~ msgid "View _new folders using:" #~ msgstr "_Xem thư mục mới kiểu:" #~ msgid "Show hidden and _backup files" #~ msgstr "Hiện tập tin sao _lưu và tập tin ẩn" #~ msgid "Icon View Defaults" #~ msgstr "Mặc định kiểu xem biểu tượng" #~ msgid "Default _zoom level:" #~ msgstr "Cỡ thu _phóng mặc định:" #~ msgid "List View Defaults" #~ msgstr "Mặc định kiểu xem danh sách" #~ msgid "D_efault zoom level:" #~ msgstr "Cỡ t_hu phóng mặc định:" #~ msgid "" #~ "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete " #~ "a file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This " #~ "feature can be dangerous, so use caution." #~ msgstr "" #~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, " #~ "tại chỗ, thay vì cho vào Thùng rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì " #~ "thế hãy dùng cẩn thận." #~ msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash" #~ msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Thùng rác" #~ msgid "%s deleted" #~ msgid_plural "%s deleted" #~ msgstr[0] "xóa %s" #~ msgid "label" #~ msgstr "nhãn" #~ msgid "Saved search" #~ msgstr "Tìm kiếm đã lưu" #~ msgid "Cut the selected text to the clipboard" #~ msgstr "Cắt văn bản đã chọn vào clipboard" #~ msgid "Copy the selected text to the clipboard" #~ msgstr "Sao chép văn bản đã chọn vào clipboard" #~ msgid "Paste the text stored on the clipboard" #~ msgstr "Dán văn bản được lưu trong clipboard" #~ msgid "Select all the text in a text field" #~ msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản" #~ msgid "Move _Up" #~ msgstr "Chuyển _lên" #~ msgid "Move Dow_n" #~ msgstr "Chuyển _xuống" #~ msgid "Use De_fault" #~ msgstr "_Dùng mặc định" #~ msgid "%R" #~ msgstr "%R" #~ msgid "%b %-e" #~ msgstr "%-e %b" #~ msgid "%a, %b %e %Y %T" #~ msgstr "%a, %T %e %b %Y" #~ msgid "_Bookmarks" #~ msgstr "Đánh _dấu" #~ msgid "Display icons in the opposite order" #~ msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại" #~ msgid "Keep icons lined up on a grid" #~ msgstr "Giữ các biểu tượng nằm trên các đường dẫn hướng của lưới" #~ msgid "_Manually" #~ msgstr "Thủ _công" #~ msgid "Leave icons wherever they are dropped" #~ msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống" #~ msgid "By _Name" #~ msgstr "Theo _tên" #~ msgid "Keep icons sorted by name in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng" #~ msgid "By _Size" #~ msgstr "Theo _kích cỡ" #~ msgid "Keep icons sorted by size in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng" #~ msgid "By _Type" #~ msgstr "Theo _kiểu" #~ msgid "Keep icons sorted by type in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng" #~ msgid "By Modification _Date" #~ msgstr "Theo ngày thay đổ_i" #~ msgid "Keep icons sorted by modification date in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng" #~ msgid "By _Access Date" #~ msgstr "Theo ngà_y truy cập" #~ msgid "Keep icons sorted by access date in rows" #~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo thời gian truy cập" #~ msgid "By T_rash Time" #~ msgstr "Theo lúc _bỏ rác" #~ msgid "Keep icons sorted by trash time in rows" #~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo lúc bỏ" #~ msgid "Keep icons sorted by search relevance in rows" #~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng trong hàng theo mức độ liên quan tìm kiếm" #~ msgid "E_mpty Trash" #~ msgstr "Đổ _rác" #~ msgid "Restore Icons' Original Si_zes" #~ msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc" #~ msgid "" #~ "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color" #~ msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền" #~ msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping" #~ msgstr "" #~ "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng " #~ "chéo lên nhau" #~ msgid "Make the selected icons resizable" #~ msgstr "Làm biểu tượng được chọn co giãn được" #~ msgid "Restore each selected icon to its original size" #~ msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc" #~ msgid "33%" #~ msgstr "33%" #~ msgid "50%" #~ msgstr "50%" #~ msgid "66%" #~ msgstr "66%" #~ msgid "100%" #~ msgstr "100%" #~ msgid "150%" #~ msgstr "150%" #~ msgid "200%" #~ msgstr "200%" #~ msgid "400%" #~ msgstr "400%" #~ msgid "Select the columns visible in this folder" #~ msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này" #~ msgid "Location:" #~ msgstr "Vị trí:" #~ msgid "Location options" #~ msgstr "Tùy chọn vị trí" #~ msgid "Save Search as" #~ msgstr "Lưu tìm kiếm là" #~ msgid "_Save" #~ msgstr "_Lưu" #~ msgid "Search _name:" #~ msgstr "Tê_n tìm kiếm:" #~ msgid "_Folder:" #~ msgstr "Thư _mục:" #~ msgid "Select Folder to Save Search In" #~ msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm" #~ msgid "Use “%s” to open the selected item" #~ msgid_plural "Use “%s” to open the selected items" #~ msgstr[0] "Dùng “%s” để mở mục đã chọn" #~ msgid "Run “%s” on any selected items" #~ msgstr "Chạy “%s” với bất kì mục nào được chọn" #~ msgid "Create a new document from template “%s”" #~ msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu “%s”" #~ msgid "Open Wit_h" #~ msgstr "Mở _bằng" #~ msgid "Choose a program with which to open the selected item" #~ msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn" #~ msgid "View or modify the properties of each selected item" #~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn" #~ msgid "Create a new empty folder inside this folder" #~ msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này" #~ msgid "New Folder with Selection" #~ msgstr "Thư mục mới với phần chọn" #~ msgid "Create a new folder containing the selected items" #~ msgstr "Tạo một thư mục mới chứa các mục đã chọn" #~ msgid "Open the selected item in this window" #~ msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này" #~ msgid "Open the selected item's location in this window" #~ msgstr "Mở thư mục của các mục đã được chọn trong cửa sổ này" #~ msgid "Open in Navigation Window" #~ msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt" #~ msgid "Open each selected item in a navigation window" #~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt" #~ msgid "Open each selected item in a new tab" #~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới" #~ msgid "Other _Application…" #~ msgstr "Ứng dụng _khác…" #~ msgid "Choose another application with which to open the selected item" #~ msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn" #~ msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu" #~ msgstr "" #~ "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này" #~ msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command" #~ msgstr "" #~ "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như " #~ "“Cắt” hay “Chép”" #~ msgid "" #~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the " #~ "selected folder" #~ msgstr "" #~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh " #~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục được chọn" #~ msgid "Copy selected files to another location" #~ msgstr "Chép tập tin được chọn đến vị trí khác" #~ msgid "Move selected files to another location" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn đến vị trí khác" #~ msgid "Select all items in this window" #~ msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này" #~ msgid "Select I_tems Matching…" #~ msgstr "Chọn các _mục khớp…" #~ msgid "Select items in this window matching a given pattern" #~ msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho" #~ msgid "Select all and only the items that are not currently selected" #~ msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời" #~ msgid "Ma_ke Link" #~ msgid_plural "Ma_ke Links" #~ msgstr[0] "Tạo liên _kết" #~ msgid "Create a symbolic link for each selected item" #~ msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn" #~ msgid "Make item the wallpaper" #~ msgstr "Đặt mục làm ảnh nền" #~ msgid "Move each selected item to the Trash" #~ msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Thùng rác" #~ msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash" #~ msgstr "Xóa bỏ mỗi mục đã chọn mà không bỏ vào thùng rác" #~ msgid "Undo the last action" #~ msgstr "Hủy bỏ thao tác cuối" #~ msgid "Redo the last undone action" #~ msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng" #~ msgid "" #~ "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view" #~ msgstr "" #~ "Đặt lại thứ tự sắp xếp và mức thu phóng về khớp với những cài đặt trong " #~ "tùy chỉnh cho phần xem này" #~ msgid "Mount the selected volume" #~ msgstr "Gắn kết khối tin được chọn" #~ msgid "Unmount the selected volume" #~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn" #~ msgid "Eject the selected volume" #~ msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra" #~ msgid "Start the selected volume" #~ msgstr "Chạy khối tin được chọn" #~ msgid "Stop the selected volume" #~ msgstr "Dừng khối tin được chọn" #~ msgid "Detect media in the selected drive" #~ msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn" #~ msgid "Mount the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Unmount the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Eject the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Start the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Stop the volume associated with the open folder" #~ msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Sa_ve Search" #~ msgstr "_Lưu tìm kiếm" #~ msgid "Save the edited search" #~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi" #~ msgid "Sa_ve Search As…" #~ msgstr "Lưu tìm kiếm _là…" #~ msgid "Save the current search as a file" #~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin" #~ msgid "Open this folder in a navigation window" #~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt" #~ msgid "Open this folder in a new tab" #~ msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới" #~ msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command" #~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh “Dán”" #~ msgid "" #~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this " #~ "folder" #~ msgstr "" #~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh " #~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục này" #~ msgid "Move this folder to the Trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục này vào Thùng rác" #~ msgid "Delete this folder, without moving to the Trash" #~ msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào thùng rác" #~ msgid "Mount the volume associated with this folder" #~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #~ msgid "Unmount the volume associated with this folder" #~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này" #~ msgid "Eject the volume associated with this folder" #~ msgstr "Đẩy phân vùng tương ứng với thư mục này ra" #~ msgid "Start the volume associated with this folder" #~ msgstr "Bắt đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" #~ msgid "Stop the volume associated with this folder" #~ msgstr "Dừng đầu phân vùng tương ứng với thư mục này" #~ msgid "View or modify the properties of this folder" #~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này" #~ msgid "Toggle the display of hidden files in the current window" #~ msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời" #~ msgid "Run or manage scripts" #~ msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh" #~ msgid "Move the open folder out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected folder out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected folders out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected folder out of the trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" #~ msgid "Move the selected folders out of the trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác" #~ msgid "Move the selected file out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected files out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected file out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Move the selected files out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Move the selected item out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected items out of the trash to “%s”" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”" #~ msgid "Move the selected item out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Move the selected items out of the trash" #~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác" #~ msgid "Start the selected drive" #~ msgstr "Chạy đĩa được chọn" #~ msgid "Connect to the selected drive" #~ msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn" #~ msgid "Start the selected multi-disk drive" #~ msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn" #~ msgid "Unlock the selected drive" #~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa được chọn" #~ msgid "Stop the selected drive" #~ msgstr "Dừng đĩa được chọn" #~ msgid "Safely remove the selected drive" #~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn" #~ msgid "Disconnect the selected drive" #~ msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọn" #~ msgid "Stop the selected multi-disk drive" #~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn" #~ msgid "Lock the selected drive" #~ msgstr "Khóa ổ đĩa được chọn" #~ msgid "Start the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Connect to the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder" #~ msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "_Unlock Drive" #~ msgstr "_Mở khóa ổ đĩa" #~ msgid "Unlock the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "_Stop the drive associated with the open folder" #~ msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Safely remove the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn" #~ msgid "Disconnect the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder" #~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Lock the drive associated with the open folder" #~ msgstr "Khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở" #~ msgid "Delete the open folder permanently" #~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở" #~ msgid "Move the open folder to the Trash" #~ msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Thùng rác" #~ msgid "_Open With %s" #~ msgstr "_Mở bằng %s" #~ msgid "Open in %'d New _Window" #~ msgid_plural "Open in %'d New _Windows" #~ msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới" #~ msgid "Open in %'d New _Tab" #~ msgid_plural "Open in %'d New _Tabs" #~ msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới" #~ msgid "Delete all selected items permanently" #~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn" #~ msgid "Remove each selected item from the recently used list" #~ msgstr "Bỏ các mục được chọn khỏi danh mục mới sử dụng gần đây" #~ msgid "View or modify the properties of the open folder" #~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở" #~ msgid "_Close" #~ msgstr "Đón_g" #~ msgid "Open _Parent" #~ msgstr "Mở thư mục _mẹ" #~ msgid "Open the parent folder" #~ msgstr "Mở thư mục mẹ" #~ msgid "Stop loading the current location" #~ msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời" #~ msgid "Increase the view size" #~ msgstr "Tăng cỡ xem" #~ msgid "Decrease the view size" #~ msgstr "Giảm cỡ xem" #~ msgid "Normal Si_ze" #~ msgstr "Cỡ t_hường" #~ msgid "Use the normal view size" #~ msgstr "Dùng cỡ xem bình thường" #~ msgid "_Home" #~ msgstr "_Thư mục riêng" #~ msgid "Open your personal folder" #~ msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn" #~ msgid "Open another tab for the displayed location" #~ msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị" #~ msgid "Go to the previous visited location" #~ msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó" #~ msgid "Go to the next visited location" #~ msgstr "Chuyển đến địa chỉ đã truy cập kế tiếp" #~ msgid "Specify a location to open" #~ msgstr "Chỉ định địa chỉ muốn mở" #~ msgid "_Bookmarks…" #~ msgstr "Đánh _dấu…" #~ msgid "Display and edit bookmarks" #~ msgstr "Hiện và chỉnh sửa các đánh dấu" #~ msgid "_Previous Tab" #~ msgstr "Thanh t_rước" #~ msgid "_Next Tab" #~ msgstr "Thanh _kế" #~ msgid "Move current tab to left" #~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái" #~ msgid "Move current tab to right" #~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải" #~ msgid "Change the visibility of this window's side pane" #~ msgstr "Hiện/Ẩn khung bên của cửa sổ này" #~ msgid "_Search for Files…" #~ msgstr "_Tìm tập tin…" #~ msgid "List" #~ msgstr "Danh sách" #~ msgid "View items as a list" #~ msgstr "Xem dạng danh sách" #~ msgid "View items as a grid of icons" #~ msgstr "Xem dạng bảng các biểu tượng" #~ msgid "_Up" #~ msgstr "_Lên" #~ msgid "Set as _Background" #~ msgstr "Dùng làm hình _nền" #~ msgid "--geometry cannot be used with more than one URI." #~ msgstr "không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI." #~ msgid "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Browse the file system with the file manager" #~ msgstr "" #~ "\n" #~ "\n" #~ "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin" #~ msgid "There was an error displaying help." #~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp." #~ msgid "_Browse" #~ msgstr "_Duyệt" #~ msgid "" #~ "Files is free software; you can redistribute it and/or modify it under " #~ "the terms of the GNU General Public License as published by the Free " #~ "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) " #~ "any later version." #~ msgstr "" #~ "Files là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó " #~ "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức " #~ "Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất " #~ "kỳ phiên bản sau nào." #~ msgid "" #~ "Files is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY " #~ "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS " #~ "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more " #~ "details." #~ msgstr "" #~ "Files được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG BẢO HÀNH GÌ, " #~ "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC " #~ "VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết." #~ msgid "" #~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along " #~ "with Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 " #~ "Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA" #~ msgstr "" #~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình " #~ "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n" #~ "Free Software Foundation, Inc.,\n" #~ "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n" #~ "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)." #~ msgid "Copyright © %Id–%Id The Files authors" #~ msgstr "Tác quyền © %Id-%Id của Các tác giả Tập tin" #~ msgid "Edit Nautilus preferences" #~ msgstr "Chỉnh sửa tùy chỉnh Nautilus" #~ msgid "_All Topics" #~ msgstr "_Mọi chủ đề" #~ msgid "Display Nautilus help" #~ msgstr "Hiện trợ giúp Nautilus" #~ msgid "" #~ "Locate files based on file name and type. Save your searches for later " #~ "use." #~ msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và kiểu. Lưu tìm kiếm để dùng lại sau." #~ msgid "Sort files and folders" #~ msgstr "Sắp xếp thư mục và tập tin" #~ msgid "Arrange files by name, size, type, or when they were changed." #~ msgstr "Sắp xếp tập tin theo tên, kích thước, kiểu hoặc lúc thay đổi." #~ msgid "Find a lost file" #~ msgstr "Tìm tập tin thất lạc" #~ msgid "" #~ "Follow these tips if you can't find a file you created or downloaded." #~ msgstr "" #~ "Làm theo những mẹo sau nếu bạn không thể tìm thấy tập tin bạn tạo hoặc " #~ "tải về." #~ msgid "Share and transfer files" #~ msgstr "Chia sẻ và truyền tập tin" #~ msgid "" #~ "Easily transfer files to your contacts and devices from the file manager." #~ msgstr "" #~ "Truyền tập tin dễ dàng cho người khác hoặc đến thiết bị khác từ trình " #~ "quản lý tập tin." #~ msgid "Display credits for the creators of Nautilus" #~ msgstr "Hiển thị đóng góp của những người tạo ra Nautilus" #~ msgid "Connect to a remote computer or shared disk" #~ msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ" #~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location" #~ msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị" #~ msgid "Close _All Windows" #~ msgstr "Đóng mọi cử_a sổ" #~ msgid "Close all Navigation windows" #~ msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt" #~ msgid "Don't recognize this file server type." #~ msgstr "Không nhận ra kiểu máy chủ tập tin này." #~ msgid "Input Methods" #~ msgstr "Bộ gõ" #~ msgid "_Icons" #~ msgstr "B_iểu tượng" #~ msgid "The icon view encountered an error." #~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi." #~ msgid "The icon view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "Display this location with the icon view." #~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu biểu tượng." #~ msgid "The desktop view encountered an error." #~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi." #~ msgid "The desktop view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "_List" #~ msgstr "_Danh sách" #~ msgid "The list view encountered an error." #~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi." #~ msgid "The list view encountered an error while starting up." #~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động." #~ msgid "Display this location with the list view." #~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu danh sách." #~ msgid "Devices" #~ msgstr "Thiết bị" #~ msgid "Places" #~ msgstr "Mở nhanh" #~ msgid "Recent files" #~ msgstr "Tập tin mới dùng" #~ msgid "Open the contents of your desktop in a folder" #~ msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục" #~ msgid "Open the trash" #~ msgstr "Mở thùng rác" #~ msgid "Mount and open %s" #~ msgstr "Gắn và mở %s" #~ msgid "Open the contents of the File System" #~ msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin" #~ msgid "Browse Network" #~ msgstr "Duyệt mạng" #~ msgid "Browse the contents of the network" #~ msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng" #~ msgid "_Power On" #~ msgstr "_Bật nguồn điện" #~ msgid "_Connect Drive" #~ msgstr "_Kết nối ổ đĩa" #~ msgid "_Disconnect Drive" #~ msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa" #~ msgid "_Start Multi-disk Device" #~ msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa" #~ msgid "_Stop Multi-disk Device" #~ msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa" #~ msgid "Unable to start %s" #~ msgstr "Không thể chạy %s" #~ msgid "Unable to poll %s for media changes" #~ msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa" #~ msgid "Unable to stop %s" #~ msgstr "Không thể dừng %s" #~ msgid "Security Context" #~ msgstr "Ngữ cảnh An ninh" #~ msgid "The security context of the file." #~ msgstr "Ngữ cảnh an ninh của tập tin." #~ msgid "unknown type" #~ msgstr "dạng không rõ" #~ msgid "unknown MIME type" #~ msgstr "dạng MIME không rõ" #~ msgid "link" #~ msgstr "liên kết" #~ msgid "" #~ "If set to true, then hidden files are shown by default in the file " #~ "manager. Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden " #~ "file or backup files ending with a tilde (~)." #~ msgstr "" #~ "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập " #~ "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được " #~ "liệt kê trong tập tin \".hidden\" của thư mục đó, hoặc tập tin sao lưu có " #~ "dấu ngã (~) ở cuối." #~ msgid "by _Size" #~ msgstr "theo _kích thước" #~ msgid "by _Type" #~ msgstr "theo _kiểu" #~ msgid "by Modification _Date" #~ msgstr "theo ngày _sửa đổi" #~ msgid "by T_rash Time" #~ msgstr "theo lúc bỏ _rác" #~ msgid "Arran_ge Items" #~ msgstr "_Sắp xếp nội dung" #~ msgid "_Organize by Name" #~ msgstr "_Tổ chức theo tên"