diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-27 16:08:26 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-27 16:08:26 +0000 |
commit | 59845ba9b3df5df775cf8c5a65d30375b984e3c7 (patch) | |
tree | 6c5c6d57676acf601505f35e53194e5e7a86f0c3 /tasks/po/vi.po | |
parent | Initial commit. (diff) | |
download | tasksel-59845ba9b3df5df775cf8c5a65d30375b984e3c7.tar.xz tasksel-59845ba9b3df5df775cf8c5a65d30375b984e3c7.zip |
Adding upstream version 3.68+deb11u1.upstream/3.68+deb11u1upstream
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to '')
-rw-r--r-- | tasks/po/vi.po | 169 |
1 files changed, 169 insertions, 0 deletions
diff --git a/tasks/po/vi.po b/tasks/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..ca3c6bc --- /dev/null +++ b/tasks/po/vi.po @@ -0,0 +1,169 @@ +# Translation of tasksel tasks to Vietnamese +# Copyright © 2008 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the tasksel_tasks package. +# Phan Vinh Thinh <teppi@vnoss.org>, 2005. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: tasksel tasks\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2014-09-25 09:45-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2010-03-06 18:27+0930\n" +"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n" +"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n" + +#. Description +#: ../po/debian-tasks.desc:10001 +msgid "standard system utilities" +msgstr "Tiến ích hệ thống chuẩn" + +#. Description +#: ../po/debian-tasks.desc:10001 +msgid "" +"This task sets up a basic user environment, providing a reasonably small " +"selection of services and tools usable on the command line." +msgstr "" +"Công việc này thiết lập một môi trường người dùng cơ bản, cung cấp một phần " +"chọn hơi nhỏ các dịch vụ và công cụ có thể sử dụng trên dòng lệnh." + +#~ msgid "manual package selection" +#~ msgstr "tự chọn gói" + +#~ msgid "Manually select packages to install in aptitude." +#~ msgstr "Tự chọn gói cần cài đặt bằng aptitude." + +#~ msgid "SQL database" +#~ msgstr "Cơ sơ dữ liệu SQL" + +#~ msgid "" +#~ "This task selects client and server packages for the PostgreSQL database." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này chọn các gói ứng dụng khách và trình phục vụ cho cơ sở dữ " +#~ "liệu kiểu PostgreSQL." + +#~ msgid "" +#~ "PostgreSQL is an SQL relational database, offering increasing SQL92 " +#~ "compliance and some SQL3 features. It is suitable for use with multi-" +#~ "user database access, through its facilities for transactions and fine-" +#~ "grained locking." +#~ msgstr "" +#~ "PostgreSQL là một cơ sở dữ liệu cách liên quan, cung cấp sự tương thích " +#~ "nhiều hơn với SQL92 và một vài tính năng của SQL3. Có thể dùng nó để cung " +#~ "cấp truy cập cho nhiều người dùng, thông qua khả năng giao dịch và khóa " +#~ "triệt để." + +#~ msgid "Graphical desktop environment" +#~ msgstr "Môi trường làm việc đồ họa" + +#~ msgid "" +#~ "This task provides basic desktop software and serves as a basis for the " +#~ "GNOME and KDE desktop tasks." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này cung cấp phần mềm màn hình nền cơ bản và đáp ứng là cơ sở " +#~ "cho các công việc của môi trường làm việc GNOME và KDE." + +#~ msgid "DNS server" +#~ msgstr "Trình phục vụ DNS" + +#~ msgid "" +#~ "Selects the BIND DNS server, and related documentation and utility " +#~ "packages." +#~ msgstr "" +#~ "Chọn gói trình phục vụ DNS kiểu BIND, gói tài liệu và tiện ích tương ứng." + +#~ msgid "File server" +#~ msgstr "Trình phục vụ tập tin" + +#~ msgid "" +#~ "This task sets up your system to be a file server, supporting both CIFS " +#~ "and NFS." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này thiết lập hệ thống của bạn là trình phục vụ tập tin, hỗ trợ " +#~ "cả CIFS lẫn NFS." + +#~ msgid "GNOME desktop environment" +#~ msgstr "Môi trường làm việc GNOME" + +#~ msgid "" +#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the GNOME desktop " +#~ "environment." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường " +#~ "làm việc GNOME." + +#~ msgid "KDE desktop environment" +#~ msgstr "Môi trường làm việc KDE" + +#~ msgid "" +#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the K Desktop " +#~ "Environment." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường " +#~ "làm việc KDE." + +#~ msgid "Laptop" +#~ msgstr "Máy tính xách tay" + +#~ msgid "This task installs software useful for a laptop." +#~ msgstr "Công việc này cài đặt phầm mềm có ích cho máy tính xách tay." + +#~ msgid "LXDE desktop environment" +#~ msgstr "Môi trường làm việc LXDE" + +#~ msgid "" +#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the LXDE desktop " +#~ "environment." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường " +#~ "làm việc LXDE." + +#~ msgid "Mail server" +#~ msgstr "Trình phục vụ thư" + +#~ msgid "" +#~ "This task selects a variety of package useful for a general purpose mail " +#~ "server system." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này chọn các gói khác nhau hỗ trợ cho hệ thống trình phục vụ " +#~ "thư thường dụng." + +#~ msgid "Print server" +#~ msgstr "Trình phục vụ in" + +#~ msgid "This task sets up your system to be a print server." +#~ msgstr "Công việc này thiết lập hệ thống bạn là trình phục vụ in." + +#~ msgid "SSH server" +#~ msgstr "Trình phục vụ SSH" + +#~ msgid "" +#~ "This task sets up your system to be remotely accessed through SSH " +#~ "connections." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này thiết lập hệ thống này để cho phép truy cập từ xa qua kết " +#~ "nối SSH." + +#~ msgid "Web server" +#~ msgstr "Trình phục vụ Web" + +#~ msgid "" +#~ "This task selects packages useful for a general purpose web server system." +#~ msgstr "" +#~ "Nhón này chọn các gói hỗ trợ cho một hệ thống phục vụ Web thường dụng." + +#~ msgid "Xfce desktop environment" +#~ msgstr "Môi trường làm việc Xfce" + +#~ msgid "" +#~ "This task provides basic \"desktop\" software using the Xfce desktop " +#~ "environment." +#~ msgstr "" +#~ "Công việc này cung cấp phần mềm « màn hình nền » cơ bản, dùng môi trường " +#~ "làm việc Xfce." |