# Vietnamese Translation for Apt. # Bản dịch tiếng Việt dành cho Apt. # # Licensing is complex as the msgid come from several files, please see # the individual files for licensing information. # # This file originally stated: # This file is put in the public domain. # Clytie Siddall , 2005, 2006, 2007, 2008, 2009, 2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: apt 1.0.8\n" "Report-Msgid-Bugs-To: APT Development Team \n" "POT-Creation-Date: 2024-07-30 04:29+0000\n" "PO-Revision-Date: 2014-09-12 13:48+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Language-Team-Website: \n" "X-Generator: Poedit 1.5.5\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "" "Updating from such a repository can't be done securely, and is therefore " "disabled by default." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "" "Data from such a repository can't be authenticated and is therefore " "potentially dangerous to use." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "" "See apt-secure(8) manpage for repository creation and user configuration " "details." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format msgid "The repository '%s' is no longer signed." msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format msgid "The repository '%s' no longer has a Release file." msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "" "This is normally not allowed, but the option Acquire::" "AllowDowngradeToInsecureRepositories was given to override it." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format msgid "The repository '%s' is not signed." msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format msgid "The repository '%s' does not have a Release file." msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format msgid "The repository '%s' provides only weak security information." msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/writer.cc #, c-format msgid "Failed to readlink %s" msgstr "Gặp lỗi khi đọc liên kết %s" #: apt-pkg/acquire-item.cc ftparchive/cachedb.cc methods/rred.cc #, c-format msgid "Failed to stat %s" msgstr "Việc lấy thông tin thống kê cho %s bị lỗi" #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "Hash Sum mismatch" msgstr "Mã băm tổng kiểm tra không khớp" #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "Insufficient information available to perform this download securely" msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "rename failed, %s (%s -> %s)." msgstr "gặp lỗi khi đổi tên, %s (%s → %s)." #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "Size mismatch" msgstr "Kích cỡ không khớp nhau" #: apt-pkg/acquire-item.cc msgid "Invalid file format" msgstr "Định dạng tập tập tin không hợp lệ" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy msgid "Signature error" msgstr "Lỗi ghi" #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA' #: apt-pkg/acquire-item.cc methods/gpgv.cc #, c-format msgid "" "Clearsigned file isn't valid, got '%s' (does the network require " "authentication?)" msgstr "" "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " "không?)" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format msgid "" "An error occurred during the signature verification. The repository is not " "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s" msgstr "" "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" "Lỗi GPG: %s: %s\n" #. Invalid signature file, reject (LP: #346386) (Closes: #627642) #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "GPG error: %s: %s" msgstr "Lỗi GPG: %s: %s" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't have the " "component '%s' (component misspelt in sources.list?)" msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' doesn't support " "architecture '%s'" msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' does not seem to " "provide it (sources.list entry misspelt?)" msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "Skipping acquire of configured file '%s' as repository '%s' provides only " "weak security information for it" msgstr "" #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is #. the time since then the file is invalid - formatted in the same way as in #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this " "repository will not be applied." msgstr "" "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho " "này sẽ không được áp dụng." #. TRANSLATOR: The first %s is the URL of the bad Release file, the second is #. the time until the file will be valid - formatted in the same way as in #. the download progress display (e.g. 7d 3h 42min 1s) #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Release file for %s is expired (invalid since %s). Updates for this " #| "repository will not be applied." msgid "" "Release file for %s is not valid yet (invalid for another %s). Updates for " "this repository will not be applied." msgstr "" "Tập tin phát hành %s đã hết hạn (không hợp lệ kể từ %s). Cập nhật cho kho " "này sẽ không được áp dụng." #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "Conflicting distribution: %s (expected %s but got %s)" msgstr "Bản phát hành xung đột: %s (cần %s nhưng lại nhận được %s)" #. Both messages are reused from the ReleaseInfoChange feature in acquire-item.cc #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-private/private-update.cc #, c-format msgid "Repository '%s' changed its '%s' value from '%s' to '%s'" msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "Repository '%s' changed its default priority for %s from %hi to %hi." msgstr "" #. TRANSLATOR: the "this" refers to changes in the repository like a new release or owner change #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-private/private-update.cc #, c-format msgid "" "More information about this can be found online in the Release notes at: %s" msgstr "" #. TRANSLATOR: %s is the name of the manpage in question, e.g. apt-secure(8) #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "This must be accepted explicitly before updates for this repository can be " "applied. See %s manpage for details." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc apt-pkg/update.cc apt-private/private-download.cc #, c-format msgid "Failed to fetch %s %s" msgstr "Gặp lỗi khi lấy về %s %s" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "Repositories should provide a clear-signed InRelease file, but none found at " "%s." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "" "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you need " "to manually fix this package. (due to missing arch)" msgstr "" "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa gói " "này, do thiếu kiến trúc." #: apt-pkg/acquire-item.cc #, c-format msgid "Can't find a source to download version '%s' of '%s'" msgstr "Không tìm thấy nguồn cho việc tải về phiên bản “%s” of “%s”" #. TRANSLATOR: %s=%s is sourcename=sourceversion, e.g. apt=1.1 #: apt-pkg/acquire-item.cc #, fuzzy, c-format msgid "Changelog unavailable for %s=%s" msgstr "Changelog cho %s (%s)" #: apt-pkg/acquire-worker.cc #, c-format msgid "" "The method '%s' is unsupported and disabled by default. Consider switching " "to http(s). Set Dir::Bin::Methods::%s to \"%s\" to enable it again." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-worker.cc #, c-format msgid "The method '%s' is explicitly disabled via configuration." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-worker.cc methods/connect.cc #, c-format msgid "If you meant to use Tor remember to use %s instead of %s." msgstr "" #: apt-pkg/acquire-worker.cc #, c-format msgid "The method driver %s could not be found." msgstr "Không tìm thấy trình điều khiển phương thức %s." #: apt-pkg/acquire-worker.cc #, c-format msgid "Is the package %s installed?" msgstr "Gói “%s” đã được cài đặt chưa?" #: apt-pkg/acquire-worker.cc #, c-format msgid "Method %s did not start correctly" msgstr "Phương thức %s đã không khởi chạy đúng đắn." #: apt-pkg/acquire-worker.cc #, fuzzy, c-format msgid "" "Please insert the disc labeled: '%s' in the drive '%s' and press [Enter]." msgstr "Hãy cho đĩa có nhãn “%s” vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter." #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/cdrom.cc #, c-format msgid "List directory %s is missing." msgstr "Thiếu thư mục danh sách %s." #: apt-pkg/acquire.cc #, c-format msgid "Archives directory %s is missing." msgstr "Thiếu thư mục kho lưu %s." #: apt-pkg/acquire.cc #, c-format msgid "Unable to lock directory %s" msgstr "Không thể khoá thư mục %s" #: apt-pkg/acquire.cc #, c-format msgid "No sandbox user '%s' on the system, can not drop privileges" msgstr "" #: apt-pkg/acquire.cc #, c-format msgid "" "Download is performed unsandboxed as root as file '%s' couldn't be accessed " "by user '%s'." msgstr "" #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc #, c-format msgid "Clean of %s is not supported" msgstr "Không hỗ trợ việc xóa %s" #. Only warn if there are no sources.list.d. #. Only warn if there is no sources.list file. #: apt-pkg/acquire.cc apt-pkg/clean.cc apt-pkg/contrib/cdromutl.cc #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/init.cc #: apt-pkg/policy.cc apt-pkg/sourcelist.cc #, c-format msgid "Unable to read %s" msgstr "Không thể đọc %s" #: apt-pkg/acquire.cc #, c-format msgid "Retrieving file %li of %li (%s remaining)" msgstr "Đang tải tập tin thứ %li trong tổng số %li (còn lại %s)" #: apt-pkg/acquire.cc #, c-format msgid "Retrieving file %li of %li" msgstr "Đang tải tập tin %li trong tổng số %li" #: apt-pkg/algorithms.cc #, c-format msgid "" "The package %s needs to be reinstalled, but I can't find an archive for it." msgstr "Cần phải cài đặt lại gói %s, nhưng mà không thể tìm kho cho nó." #: apt-pkg/algorithms.cc msgid "" "Error, pkgProblemResolver::Resolve generated breaks, this may be caused by " "held packages." msgstr "" "Lỗi: “pkgProblemResolver::Resolve” (bộ tháo gỡ vấn đề gọi::tháo gỡ) đã tạo " "ra nhiều chỗ ngắt, có lẽ một số gói đã giữ lại đã gây ra trường hợp này." #: apt-pkg/algorithms.cc msgid "Unable to correct problems, you have held broken packages." msgstr "Không thể sửa trục trặc này, bạn đã giữ lại một số gói bị hỏng." #: apt-pkg/cachefile.cc msgid "The package lists or status file could not be parsed or opened." msgstr "Không thể phân tích hay mở danh sách gói hay tập tin trạng thái." #: apt-pkg/cachefile.cc msgid "You may want to run apt-get update to correct these problems" msgstr "" "Bạn nên lấy cơ sở dữ liệu mới bằng lệnh “apt-get update” để sửa các vấn đề " "này" #: apt-pkg/cachefile.cc methods/mirror.cc msgid "The list of sources could not be read." msgstr "Không thể đọc danh sách nguồn." #: apt-pkg/cachefilter-patterns.cc apt-pkg/cachefilter.cc #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "Regex compilation error - %s" msgstr "Lỗi biên dịch biểu thức chính quy - %s" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Couldn't find task '%s'" msgstr "Không tìm thấy tác vụ “%s”" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Couldn't find any package by regex '%s'" msgstr "Không tìm thấy gói nào theo biểu thức chính quy “%s”" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Couldn't find any package by glob '%s'" msgstr "Không tìm thấy gói nào theo đường dẫn “%s”" #: apt-pkg/cacheset.cc apt-private/private-show.cc #, c-format msgid "Unable to locate package %s" msgstr "Không thể định vị gói %s" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Can't select versions from package '%s' as it is purely virtual" msgstr "Không thể chọn phiên bản trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Can't select newest version from package '%s' as it is purely virtual" msgstr "Không thể chọn phiên bản mới nhất trong gói “%s” vì nó chỉ là ảo" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Can't select candidate version from package %s as it has no candidate" msgstr "Không thể chọn phiên bản ứng cử trong gói %s vì nó không có ứng cử" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Can't select installed version from package %s as it is not installed" msgstr "" "Không thể chọn phiên bản được cài đặt trong gói %s vì nó không phải được cài " "đặt" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "" "Can't select installed nor candidate version from package '%s' as it has " "neither of them" msgstr "" "Không thể chọn phiên bản được cài đặt hoặc phiên bản ứng cử trong gói “%s” " "mà không có trong nó" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Release '%s' for '%s' was not found" msgstr "Không tìm thấy bản phát hành “%s” cho “%s”" #: apt-pkg/cacheset.cc #, c-format msgid "Version '%s' for '%s' was not found" msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” cho “%s”" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Unmounting CD-ROM...\n" msgstr "Đang bỏ gắn CD-ROM...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc #, c-format msgid "Using CD-ROM mount point %s\n" msgstr "Đang dùng điểm gắn đĩa CD-ROM %s\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Waiting for disc...\n" msgstr "Đang đợi đĩa...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Mounting CD-ROM...\n" msgstr "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Identifying... " msgstr "Đang nhận diện... " #: apt-pkg/cdrom.cc #, c-format msgid "Stored label: %s\n" msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Scanning disc for index files...\n" msgstr "Đang quét đĩa tìm tập tin chỉ mục...\n" #: apt-pkg/cdrom.cc #, c-format msgid "" "Found %zu package indexes, %zu source indexes, %zu translation indexes and " "%zu signatures\n" msgstr "" "Tìm thấy %zu chỉ mục gói, %zu chỉ mục nguồn, %zu chỉ mục dịch và %zu chữ ký\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "" "Unable to locate any package files, perhaps this is not a Debian Disc or the " "wrong architecture?" msgstr "" "Không tìm thấy tập tin gói nào, có thể vì đây không phải là một Đĩa Debian, " "hoặc có kiến trúc không đúng?" #: apt-pkg/cdrom.cc #, c-format msgid "Found label '%s'\n" msgstr "Tìm thấy nhãn “%s”\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "That is not a valid name, try again.\n" msgstr "Nó không phải là một tên hợp lệ: hãy thử lại.\n" #: apt-pkg/cdrom.cc #, c-format msgid "" "This disc is called: \n" "'%s'\n" msgstr "" "Tên đĩa này:\n" "“%s”\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Copying package lists..." msgstr "Đang sao chép các danh sách gói..." #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Writing new source list\n" msgstr "Đang ghi danh sách nguồn mới\n" #: apt-pkg/cdrom.cc msgid "Source list entries for this disc are:\n" msgstr "Các mục tin danh sách nguồn cho đĩa này:\n" #: apt-pkg/clean.cc #, c-format msgid "Unable to stat %s." msgstr "Không thể lấy trạng thái về %s." #: apt-pkg/contrib/arfile.cc msgid "Invalid archive signature" msgstr "Chữ ký kho không hợp lệ" #: apt-pkg/contrib/arfile.cc msgid "Error reading archive member header" msgstr "Gặp lỗi khi đọc phần đầu thành viên kho" #: apt-pkg/contrib/arfile.cc msgid "Invalid archive member header" msgstr "Phần đầu thành viên kho không hợp lê" #: apt-pkg/contrib/arfile.cc msgid "Archive is too short" msgstr "Kho quá ngắn" #: apt-pkg/contrib/arfile.cc msgid "Failed to read the archive headers" msgstr "Việc đọc phần đầu kho bị lỗi" #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc #, c-format msgid "Unable to stat the mount point %s" msgstr "Không thể lấy các thông tin cho điểm gắn kết %s" #: apt-pkg/contrib/cdromutl.cc msgid "Failed to stat the cdrom" msgstr "Việc lấy các thông tin thống kê đĩa CD-ROM bị lỗi" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, fuzzy, c-format msgid "" "Command line option '%c' [from %s] is not understood in combination with the " "other options." msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh “%c” [từ %s]." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, fuzzy, c-format msgid "" "Command line option %s is not understood in combination with the other " "options" msgstr "Không hiểu tùy chọn dòng lệnh %s" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, c-format msgid "Command line option %s is not boolean" msgstr "Tùy chọn dòng lệnh %s không phải dạng lôgíc (đúng/sai)" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, c-format msgid "Option %s requires an argument." msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, c-format msgid "Option %s: Configuration item specification must have an =." msgstr "Tùy chọn %s: Đặc tả mục cấu hình phải có một “=”." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, c-format msgid "Option %s requires an integer argument, not '%s'" msgstr "Tùy chọn %s yêu cầu một đối số kiểu số nguyên, không phải “%s”" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, c-format msgid "Option '%s' is too long" msgstr "Tùy chọn “%s” quá dài" #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, c-format msgid "Sense %s is not understood, try true or false." msgstr "Không hiểu %s: hãy thử dùng true (đúng) hoặc false (sai)." #: apt-pkg/contrib/cmndline.cc #, c-format msgid "Invalid operation %s" msgstr "Thao tác “%s” không hợp lệ" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Unrecognized type abbreviation: '%c'" msgstr "Không chấp nhận kiểu viết tắt: “%c”" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Block starts with no name." msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Khối bắt đầu không có tên." #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Malformed tag" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Sai dạng thẻ" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk after value" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Có rác sau giá trị" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Directives can only be done at the top level" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ có thể thực hiện chỉ thị mức đầu" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Too many nested includes" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Quá nhiều chỉ thị bao gồm lồng nhau" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Included from here" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Đã được bao gồm từ đây" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Unsupported directive '%s'" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chưa hỗ trợ chỉ thị “%s”" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: clear directive requires an option tree as argument" msgstr "" "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Chỉ thị “clear” thì yêu cầu một cây tuỳ chọn làm đối " "số" #: apt-pkg/contrib/configuration.cc #, c-format msgid "Syntax error %s:%u: Extra junk at end of file" msgstr "Gặp lỗi cú pháp %s:%u: Gặp rác tại kết thúc tập tin" #. TRANSLATOR: This is a warning level displayed before the message #: apt-pkg/contrib/error.cc msgid "Error:" msgstr "" #. TRANSLATOR: This is a warning level displayed before the message #: apt-pkg/contrib/error.cc msgid "Warning:" msgstr "" #. TRANSLATOR: This is a warning level displayed before the message #: apt-pkg/contrib/error.cc msgid "Notice:" msgstr "" #: apt-pkg/contrib/error.cc msgid "Audit:" msgstr "" #. TRANSLATOR: This is a warning level displayed before the message #: apt-pkg/contrib/error.cc msgid "Debug:" msgstr "" #: apt-pkg/contrib/extracttar.cc #, fuzzy, c-format msgid "Cannot find a configured compressor for '%s'" msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" #: apt-pkg/contrib/extracttar.cc msgid "Corrupted archive" msgstr "Kho bị hỏng." #: apt-pkg/contrib/extracttar.cc msgid "Tar checksum failed, archive corrupted" msgstr "Gặp lỗi khi tổng kiểm “tar”, kho bị hỏng" #: apt-pkg/contrib/extracttar.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Unknown TAR header type %u, member %s" msgid "Unknown TAR header type %u" msgstr "Không rõ kiểu phần đầu tar %u, thành viên %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Problem unlinking the file %s" msgstr "Gặp vấn đề khi bỏ liên kết tập tin %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Not using locking for read only lock file %s" msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa chỉ đọc %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Could not open lock file %s" msgstr "Không thể mở tập tin khóa %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Not using locking for nfs mounted lock file %s" msgstr "Không dùng khả năng khóa cho tập tin khóa đã lắp kiểu NFS %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not get lock %s" msgid "Could not get lock %s. It is held by process %d" msgstr "Không thể lấy khóa %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Could not get lock %s. It is held by process %d (%s)" msgstr "" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Could not get lock %s" msgstr "Không thể lấy khóa %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc msgid "" "Be aware that removing the lock file is not a solution and may break your " "system." msgstr "" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "List of files can't be created as '%s' is not a directory" msgstr "" "Liệt kê các tập tin không thể được tạo ra vì “%s” không phải là một thư mục" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Ignoring '%s' in directory '%s' as it is not a regular file" msgstr "Bỏ qua “%s” trong thư mục “%s'vì nó không phải là tập tin bình thường" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has no filename extension" msgstr "" "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó không có phần đuôi mở rộng" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "" "Ignoring file '%s' in directory '%s' as it has an invalid filename extension" msgstr "" "Bỏ qua tập tin “%s” trong thư mục “%s” vì nó có phần đuôi mở rộng không hợp " "lệ" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc apt-pkg/deb/debsystem.cc #: cmdline/apt-dump-solver.cc #, c-format msgid "Waited for %s but it wasn't there" msgstr "Cần %s nhưng mà không thấy nó ở đây" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Sub-process %s received a segmentation fault." msgstr "Tiến trình con %s đã nhận một lỗi phân đoạn." #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Sub-process %s received signal %u." msgstr "Tiến trình con %s đã nhận tín hiệu %u." #. we forward the statuscode, so don't generate a message on the fd in this case #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc #, c-format msgid "Sub-process %s returned an error code (%u)" msgstr "Tiến trình con %s đã trả về một mã lỗi (%u)" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc apt-pkg/contrib/gpgv.cc #, c-format msgid "Sub-process %s exited unexpectedly" msgstr "Tiến trình con %s đã thoát bất thường" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc msgid "Read error" msgstr "Lỗi đọc" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc msgid "Write error" msgstr "Lỗi ghi" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Problem closing the gzip file %s" msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin gzip %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc msgid "Unexpected end of file" msgstr "" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc msgid "Failed to create subprocess IPC" msgstr "Việc tạo tiến trình con IPC bị lỗi" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc msgid "Failed to exec compressor " msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện nén " #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Could not open file %s" msgstr "Không thể mở tập tin %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Could not open file descriptor %d" msgstr "Không thể mở bộ mô tả tập tin %d" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "read, still have %llu to read but none left" msgstr "đọc, còn cần đọc %llu nhưng mà không có gì còn lại cả" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "write, still have %llu to write but couldn't" msgstr "ghi, còn cần ghi %llu nhưng mà không thể" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Problem closing the file %s" msgstr "Gặp vấn đề khi đóng tập tin %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Problem renaming the file %s to %s" msgstr "Gặp vấn đề khi đổi tên tập tin %s thành %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc msgid "Problem syncing the file" msgstr "Gặp vấn đề khi đồng bộ hóa tập tin" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Unable to mkstemp %s" msgstr "Không thể tạo tập tin tạm (hàm mkstemp) %s" #: apt-pkg/contrib/fileutl.cc #, c-format msgid "Unable to write to %s" msgstr "Không thể ghi vào %s" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc msgid "Can't mmap an empty file" msgstr "Không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin rỗng" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc #, c-format msgid "Couldn't make mmap of %llu bytes" msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %llu byte" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc #, c-format msgid "Couldn't duplicate file descriptor %i" msgstr "Không thể nhân đôi bộ mô tả tập tin %i" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc msgid "Unable to close mmap" msgstr "Không thể đóng mmap (ánh xạ bộ nhớ)" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc msgid "Unable to synchronize mmap" msgstr "Không thể động bộ hoá mmap (ánh xạ bộ nhớ)" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc #, c-format msgid "Couldn't make mmap of %lu bytes" msgstr "Không thể tạo mmap (ánh xạ bộ nhớ) kích cỡ %lu byte" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc msgid "Failed to truncate file" msgstr "Gặp lỗi khi cắt ngắn tập tin" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc #, c-format msgid "" "Dynamic MMap ran out of room. Please increase the size of APT::Cache-Start. " "Current value: %lu. (man 5 apt.conf)" msgstr "" "Dynamic MMap (ánh xạ bộ nhớ động) đã vượt quá kích thước tối đa cho phép.\n" "Hãy tăng kích cỡ của “APT::Cache-Start” (giới hạn vùng nhớ tạm Apt).\n" "Giá trị hiện thời là: %lu. (man 5 apt.conf)" #: apt-pkg/contrib/mmap.cc #, c-format msgid "" "Unable to increase the size of the MMap as the limit of %lu bytes is already " "reached." msgstr "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì đã tới giới hạn %lu byte." #: apt-pkg/contrib/mmap.cc msgid "" "Unable to increase size of the MMap as automatic growing is disabled by user." msgstr "" "Không thể tăng kích cỡ của ánh xạ bộ nhớ, vì chức năng tự động tăng bị người " "dùng tắt đi." #: apt-pkg/contrib/netrc.cc #, c-format msgid "" "%s: Credentials for %s match, but the protocol is not encrypted. Annotate " "with %s:// to use." msgstr "" #: apt-pkg/contrib/progress.cc #, c-format msgid "%c%s... Error!" msgstr "%c%s... Lỗi!" #: apt-pkg/contrib/progress.cc #, c-format msgid "%c%s... Done" msgstr "%c%s... Xong" #: apt-pkg/contrib/progress.cc msgid "..." msgstr "..." #: apt-pkg/contrib/progress.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "%c%s... %u%%" msgid "%c%s... %llu/%llus" msgstr "%c%s... %u%%" #: apt-pkg/contrib/progress.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "%c%s... %u%%" msgid "%c%s... %llus" msgstr "%c%s... %u%%" #: apt-pkg/contrib/progress.cc #, c-format msgid "%c%s... %u%%" msgstr "%c%s... %u%%" #. TRANSLATOR: d means days, h means hours, min means minutes, s means seconds #: apt-pkg/contrib/strutl.cc #, c-format msgid "%lid %lih %limin %lis" msgstr "%li ngày %li giờ %li phút %li giây" #. TRANSLATOR: h means hours, min means minutes, s means seconds #: apt-pkg/contrib/strutl.cc #, c-format msgid "%lih %limin %lis" msgstr "%li giờ %li phút %li giây" #. TRANSLATOR: min means minutes, s means seconds #: apt-pkg/contrib/strutl.cc #, c-format msgid "%limin %lis" msgstr "%li phút %li giây" #. TRANSLATOR: s means seconds #: apt-pkg/contrib/strutl.cc #, c-format msgid "%lis" msgstr "%li giây" #: apt-pkg/contrib/strutl.cc #, c-format msgid "Selection %s not found" msgstr "Không tìm thấy vùng chọn %s" #: apt-pkg/deb/debfile.cc #, c-format msgid "This is not a valid DEB archive, missing '%s' member" msgstr "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì còn thiếu thành viên “%s”" #: apt-pkg/deb/debfile.cc #, c-format msgid "Internal error, could not locate member %s" msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên %s" #: apt-pkg/deb/debfile.cc msgid "Unparsable control file" msgstr "Tập tin điều khiển không có khả năng phân tách" #: apt-pkg/deb/debindexfile.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Could not get lock %s" msgid "Could not read meta data from %s" msgstr "Không thể lấy khóa %s" #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating #. a file like main/binary-amd64/Packages; another identifier like Contents; #. filename and linenumber of the sources.list entry currently parsed #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "Target %s wants to acquire the same file (%s) as %s from source %s" msgstr "" #. TRANSLATOR: an identifier like Packages; Releasefile key indicating #. a file like main/binary-amd64/Packages; filename and linenumber of #. two sources.list entries #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "Target %s (%s) is configured multiple times in %s and %s" msgstr "" #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "Unable to parse Release file %s" msgstr "Không thể phân tích cú pháp của tập tin Phát hành %s" #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "No sections in Release file %s" msgstr "Không có phần nào trong tập tin Phát hành %s" #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "No Hash entry in Release file %s" msgstr "Không có mục Hash (chuỗi duy nhất) nào trong tập tin Phát hành %s" #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "" "No Hash entry in Release file %s which is considered strong enough for " "security purposes" msgstr "" #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "Invalid '%s' entry in Release file %s" msgstr "" "Gặp mục tin “%s” (hợp lệ đến khi) không hợp lệ trong tập tin Phát hành %s" #. TRANSLATOR: The first is an option name from sources.list manpage, the other two URI and Suite #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s" msgstr "" #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "Invalid value set for option %s regarding source %s %s (%s)" msgstr "" #: apt-pkg/deb/debmetaindex.cc #, c-format msgid "Conflicting values set for option %s regarding source %s %s: %s != %s" msgstr "" #: apt-pkg/deb/debrecords.cc apt-pkg/tagfile.cc #, c-format msgid "Unable to parse package file %s (%d)" msgstr "Không thể phân tích tập tin gói %s (%d)" #: apt-pkg/deb/debsystem.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Waiting for headers" msgid "Waiting for cache lock: %s" msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..." #: apt-pkg/deb/debsystem.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Unable to lock the administration directory (%s), is another process " #| "using it?" msgid "" "Unable to acquire the dpkg frontend lock (%s), is another process using it?" msgstr "" "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó " "phải không?" #: apt-pkg/deb/debsystem.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" msgid "Unable to acquire the dpkg frontend lock (%s), are you root?" msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?" #. TRANSLATORS: the %s contains the recovery command, usually #. dpkg --configure -a #: apt-pkg/deb/debsystem.cc #, c-format msgid "" "dpkg was interrupted, you must manually run '%s' to correct the problem. " msgstr "" "dpkg bị ngắt giữa chừng, bạn cần phải chạy “%s” một cách thủ công để giải " "vấn đề này. " #: apt-pkg/deb/debsystem.cc #, c-format msgid "" "Unable to lock the administration directory (%s), is another process using " "it?" msgstr "" "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), có một tiến trình khác đang sử dụng nó " "phải không?" #: apt-pkg/deb/debsystem.cc #, c-format msgid "Unable to lock the administration directory (%s), are you root?" msgstr "Không thể khoá thư mục quản trị (%s), bạn có quyền root không?" #: apt-pkg/deb/debsystem.cc msgid "Not locked" msgstr "Chưa được khoá" #. we don't care for the difference #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Preparing %s" msgstr "Đang chuẩn bị %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Preparing to configure %s" msgstr "Đang chuẩn bị cấu hình %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Preparing for removal of %s" msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Preparing to completely remove %s" msgstr "Đang chuẩn bị gỡ bỏ hoàn toàn %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Noting disappearance of %s" msgstr "Đang ghi chép sự biến mất của %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Running post-installation trigger %s" msgstr "Đang chạy bẫy sau-cài-đặt %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Installed %s" msgstr "Đã cài đặt %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Configuring %s" msgstr "Đang cấu hình %s" #. FIXME: use a better string after freeze #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Directory '%s' missing" msgstr "Thiếu thư mục “%s”" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc apt-pkg/edsp.cc #, c-format msgid "Could not open file '%s'" msgstr "Không thể mở tập tin “%s”" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Unpacking %s" msgstr "Đang mở gói %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Installing %s" msgstr "Đang cài đặt %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Removing %s" msgstr "Đang gỡ bỏ %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Completely removing %s" msgstr "Đang gỡ bỏ hoàn toàn %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Completely removed %s" msgstr "Gỡ bỏ hoàn toàn %s" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc #, c-format msgid "Can not write log (%s)" msgstr "Không thể ghi nhật ký (%s)" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "Is /dev/pts mounted?" msgstr "/dev/pts đã gắn chưa?" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "Operation was interrupted before it could finish" msgstr "Hệ điều hành đã ngắt trước khi nó kịp hoàn thành" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "No apport report written because MaxReports is reached already" msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì đã chạm giới hạn số các báo cáo (MaxReports)" #. check if its not a follow up error #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "dependency problems - leaving unconfigured" msgstr "gặp vấn đề về quan hệ phụ thuộc nên để lại không cấu hình" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "" "No apport report written because the error message indicates its a followup " "error from a previous failure." msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi kế tiếp " "do một sự thất bại trước đó." #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "" "No apport report written because the error message indicates a disk full " "error" msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “đĩa đầy”" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "" "No apport report written because the error message indicates a out of memory " "error" msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “không đủ " "bộ nhớ”" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "" "No apport report written because the error message indicates an issue on the " "local system" msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi trên hệ " "thống nội bộ" #: apt-pkg/deb/dpkgpm.cc msgid "" "No apport report written because the error message indicates a dpkg I/O error" msgstr "" "Không ghi báo cáo apport, vì thông điệp lỗi chỉ thị đây là một lỗi “V/R dpkg”" #: apt-pkg/depcache.cc msgid "Building dependency tree" msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" #: apt-pkg/depcache.cc msgid "Candidate versions" msgstr "Phiên bản ứng cử" #: apt-pkg/depcache.cc msgid "Dependency generation" msgstr "Tạo ra quan hệ phụ thuộc" #: apt-pkg/depcache.cc msgid "Reading state information" msgstr "Đang đọc thông tin về tình trạng" #: apt-pkg/depcache.cc #, c-format msgid "Failed to open StateFile %s" msgstr "Lỗi mở tập tin tình trạng StateFile %s" #: apt-pkg/depcache.cc #, c-format msgid "Failed to write temporary StateFile %s" msgstr "Gặp lỗi khi ghi tập tin tình trạng StateFile tạm thời %s" #: apt-pkg/dirstream.cc #, c-format msgid "Failed to write file %s" msgstr "Việc ghi tập tin %s gặp lỗi" #: apt-pkg/dirstream.cc #, c-format msgid "Failed to close file %s" msgstr "Việc đóng tập tin %s gặp lỗi" #: apt-pkg/edsp.cc msgid "Send scenario to solver" msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải" #: apt-pkg/edsp.cc msgid "Send request to solver" msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải" #: apt-pkg/edsp.cc msgid "Prepare for receiving solution" msgstr "Chuẩn bị để lấy cách giải quyết" #: apt-pkg/edsp.cc msgid "External solver failed without a proper error message" msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp" #: apt-pkg/edsp.cc apt-pkg/upgrade.cc msgid "Calculating upgrade" msgstr "Đang tính toán nâng cấp" #: apt-pkg/edsp.cc #, fuzzy #| msgid "Total dependencies: " msgid "Solving dependencies" msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " #: apt-pkg/edsp.cc msgid "Execute external solver" msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" #: apt-pkg/edsp.cc #, fuzzy msgid "Execute external planner" msgstr "Thi hành bộ phân giải từ bên ngoài" #: apt-pkg/edsp.cc #, fuzzy msgid "Send request to planner" msgstr "Gửi yêu cầu đến bộ phân giải" #: apt-pkg/edsp.cc #, fuzzy msgid "Send scenario to planner" msgstr "Gửi kịch bản đến bộ phân giải" #: apt-pkg/edsp.cc #, fuzzy msgid "External planner failed without a proper error message" msgstr "Bộ phân giải bên ngoài gặp lỗi mà không trả về thông tin lỗi thích hợp" #: apt-pkg/indexcopy.cc #, c-format msgid "Wrote %i records.\n" msgstr "Đã ghi %i bản ghi.\n" #: apt-pkg/indexcopy.cc #, c-format msgid "Wrote %i records with %i missing files.\n" msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu.\n" #: apt-pkg/indexcopy.cc #, c-format msgid "Wrote %i records with %i mismatched files\n" msgstr "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin không khớp với nhau\n" #: apt-pkg/indexcopy.cc #, c-format msgid "Wrote %i records with %i missing files and %i mismatched files\n" msgstr "" "Đã ghi %i bản ghi với %i tập tin còn thiếu và %i tập tin không khớp với " "nhau\n" #: apt-pkg/indexcopy.cc #, c-format msgid "Can't find authentication record for: %s" msgstr "Không tìm thấy bản ghi xác thực cho: %s" #: apt-pkg/indexcopy.cc #, c-format msgid "Hash mismatch for: %s" msgstr "Sai khớp chuỗi duy nhất cho: %s" #: apt-pkg/init.cc #, c-format msgid "Packaging system '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ hệ thống đóng gói “%s”" #: apt-pkg/init.cc msgid "Unable to determine a suitable packaging system type" msgstr "Không thể quyết định kiểu hệ thống đóng gói thích hợp" #: apt-pkg/install-progress.cc #, c-format msgid "Progress: [%3li%%]" msgstr "Diễn biến: [%3li%%]" #. send status information that we are about to fork dpkg #: apt-pkg/install-progress.cc msgid "Running dpkg" msgstr "Đang chạy dpkg" #: apt-pkg/packagemanager.cc #, c-format msgid "" "Could not perform immediate configuration on '%s'. Please see man 5 apt.conf " "under APT::Immediate-Configure for details. (%d)" msgstr "" "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s”. Xem “man 5 apt." "conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết. (%d)" #: apt-pkg/packagemanager.cc #, c-format msgid "Could not configure '%s'. " msgstr "Không thể cấu hình “%s”. " #: apt-pkg/packagemanager.cc #, c-format msgid "" "This installation run will require temporarily removing the essential " "package %s due to a Conflicts/Pre-Depends loop. This is often bad, but if " "you really want to do it, activate the APT::Force-LoopBreak option." msgstr "" "Việc chạy tiến trình cài đặt này sẽ cần thiết gỡ bỏ tạm gói chủ yếu %s, do " "vòng lặp Xung đột/Phụ thuộc trước. Trường hợp này thường xấu, nhưng mà nếu " "bạn thật sự muốn tiếp tục, có thể hoạt hóa tuy chọn “APT::Force-LoopBreak” " "(buộc ngắt vòng lặp)." #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Empty package cache" msgstr "Bộ nhớ tạm gói trống" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "The package cache file is corrupted" msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "The package cache file is an incompatible version" msgstr "Tập tin nhớ tạm gói là một phiên bản không tương thích" #: apt-pkg/pkgcache.cc #, c-format msgid "This APT does not support the versioning system '%s'" msgstr "Trình APT này không hỗ trợ hệ thống điều khiển phiên bản “%s”" #: apt-pkg/pkgcache.cc #, fuzzy, c-format msgid "The package cache was built for different architectures: %s vs %s" msgstr "Bộ nhớ tạm gói được biên dịch cho một kiến trúc khác" #: apt-pkg/pkgcache.cc #, fuzzy msgid "The package cache file is corrupted, it has the wrong hash" msgstr "Tập tin nhớ tạm gói bị hỏng, nó quá nhỏ" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Depends" msgstr "Phụ thuộc" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "PreDepends" msgstr "Phụ thuộc sẵn" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Suggests" msgstr "Đề nghị" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Conflicts" msgstr "Xung đột" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Recommends" msgstr "Khuyến khích" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Replaces" msgstr "Thay thế" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Breaks" msgstr "Làm hỏng" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Enhances" msgstr "Tăng cường" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "Obsoletes" msgstr "Cũ" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "important" msgstr "quan trọng" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "required" msgstr "yêu cầu" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "standard" msgstr "chuẩn" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "extra" msgstr "bổ sung" #: apt-pkg/pkgcache.cc msgid "optional" msgstr "tùy chọn" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc msgid "Cache has an incompatible versioning system" msgstr "Bộ nhớ tạm có hệ thống điều khiển phiên bản không tương thích" #. TRANSLATOR: The first placeholder is a package name, #. the other two should be copied verbatim as they include debug info #: apt-pkg/pkgcachegen.cc #, c-format msgid "Error occurred while processing %s (%s%d)" msgstr "Có lỗi phát sinh khi xử lý %s (%s%d)" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc msgid "Wow, you exceeded the number of package names this APT is capable of." msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số tên gói mà trình APT này có thể quản lý." #: apt-pkg/pkgcachegen.cc msgid "Wow, you exceeded the number of versions this APT is capable of." msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số phiên bản mà trình APT này có thể quản lý." #: apt-pkg/pkgcachegen.cc msgid "Wow, you exceeded the number of descriptions this APT is capable of." msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số mô tả mà trình APT này có thể quản lý." #: apt-pkg/pkgcachegen.cc msgid "Wow, you exceeded the number of dependencies this APT is capable of." msgstr "Ồ, bạn đã vượt quá số cách phụ thuộc mà trình APT này có thể quản lý." #: apt-pkg/pkgcachegen.cc msgid "Reading package lists" msgstr "Đang đọc các danh sách gói" #: apt-pkg/pkgcachegen.cc msgid "IO Error saving source cache" msgstr "Lỗi nhập/xuất khi lưu bộ nhớ tạm nguồn" #: apt-pkg/pkgrecords.cc #, c-format msgid "Index file type '%s' is not supported" msgstr "Không hỗ trợ kiểu tập tin chỉ mục “%s”" #: apt-pkg/policy.cc #, c-format msgid "" "The value '%s' is invalid for APT::Default-Release as such a release is not " "available in the sources" msgstr "" "Giá trị “%s” không hợp lệ cho APT::Default-Release như vậy bản phát hành " "không sẵn có trong mã nguồn" #: apt-pkg/policy.cc #, c-format msgid "Invalid record in the preferences file %s, no Package header" msgstr "" "Gặp mục ghi sai trong tập tin tùy thích %s: không có dòng đầu Package (Gói)." #: apt-pkg/policy.cc #, c-format msgid "Did not understand pin type %s" msgstr "Không hiểu kiểu ghim %s" #: apt-pkg/policy.cc #, c-format msgid "" "%s: The special 'Pin-Priority: %s' can only be used for 'Package: *' records" msgstr "" #: apt-pkg/policy.cc #, c-format msgid "%s: Value %s is outside the range of valid pin priorities (%d to %d)" msgstr "" #: apt-pkg/policy.cc msgid "No priority (or zero) specified for pin" msgstr "Chưa ghi rõ ưu tiên (hay số không) cho ghim" #. TRANSLATOR: %u is a line number, the first %s is a filename of a file with the extension "second %s" and the third %s is a unique identifier for bugreports #: apt-pkg/sourcelist.cc #, fuzzy, c-format msgid "Malformed entry %u in %s file %s (%s)" msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" #: apt-pkg/sourcelist.cc #, c-format msgid "Malformed line %u in source list %s (type)" msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." #: apt-pkg/sourcelist.cc #, c-format msgid "Type '%s' is not known on line %u in source list %s" msgstr "Không biết kiểu “%s” trên dòng %u trong danh sách nguồn %s." #: apt-pkg/sourcelist.cc #, fuzzy, c-format msgid "Malformed stanza %u in source list %s (type)" msgstr "Gặp dòng sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (kiểu)." #: apt-pkg/sourcelist.cc #, c-format msgid "Type '%s' is not known on stanza %u in source list %s" msgstr "Không hiểu kiểu “%s” trên đoạn %u trong danh sách nguồn %s" #: apt-pkg/sourcelist.cc apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Unsupported file %s given on commandline" msgstr "" #: apt-pkg/srcrecords.cc #, fuzzy #| msgid "You must put some 'source' URIs in your sources.list" msgid "You must put some 'deb-src' URIs in your sources.list" msgstr "" "Bạn phải để một số địa chỉ URI “nguồn” vào “sources.list” (danh sách nguồn)" #: apt-pkg/tagfile.cc #, c-format msgid "Cannot convert %s to integer: out of range" msgstr "" #: apt-pkg/update.cc msgid "" "Some index files failed to download. They have been ignored, or old ones " "used instead." msgstr "" "Một số tập tin chỉ mục không tải về được. Chúng đã bị bỏ qua, hoặc cái cũ đã " "được dùng thay thế." #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed before unchanged files in 'apt-get update' #: apt-private/acqprogress.cc #, c-format msgid "Hit:%lu %s" msgstr "Tìm thấy:%lu %s" #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files processed in 'apt-get update' #. Potentially replaced later by "Hit:", "Ign:" or "Err:" if something (bad) happens #: apt-private/acqprogress.cc #, c-format msgid "Get:%lu %s" msgstr "Lấy:%lu %s" #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' #. which failed to download, but the error is ignored (compare "Err:") #: apt-private/acqprogress.cc #, c-format msgid "Ign:%lu %s" msgstr "Bỏq:%lu %s" #. TRANSLATOR: Very short word to be displayed for files in 'apt-get update' #. which failed to download and the error is critical (compare "Ign:") #: apt-private/acqprogress.cc #, c-format msgid "Err:%lu %s" msgstr "Lỗi:%lu %s" #: apt-private/acqprogress.cc #, c-format msgid "Fetched %sB in %s (%sB/s)\n" msgstr "Đã lấy về %sB mất %s (%sB/g).\n" #: apt-private/acqprogress.cc msgid " [Working]" msgstr " [Đang hoạt động]" #: apt-private/acqprogress.cc #, fuzzy, c-format msgid "" "Media change: please insert the disc labeled\n" " '%s'\n" "in the drive '%s' and press [Enter]\n" msgstr "" "Chuyển đổi thiết bị lưu trữ: vui lòng đưa đĩa có nhãn\n" " “%s”\n" "vào ổ “%s” rồi bấm nút Enter\n" #: apt-private/acqprogress.cc msgid "" "Do you want to accept these changes and continue updating from this " "repository?" msgstr "" #: apt-private/private-cachefile.cc msgid "Correcting dependencies..." msgstr "Đang sửa chữa quan hệ phụ thuộc..." #: apt-private/private-cachefile.cc msgid " failed." msgstr " gặp lỗi." #: apt-private/private-cachefile.cc msgid "Unable to correct dependencies" msgstr "Không thể sửa phần phụ thuộc" #: apt-private/private-cachefile.cc msgid "Unable to minimize the upgrade set" msgstr "Không thể tối thiểu hóa tập hợp nâng cấp" #: apt-private/private-cachefile.cc msgid " Done" msgstr " Xong" #: apt-private/private-cachefile.cc apt-private/private-install.cc msgid "You might want to run 'apt --fix-broken install' to correct these." msgstr "Bạn có thể chạy lệnh “apt --fix-broken install” để sửa những lỗi trên." #: apt-private/private-cachefile.cc apt-private/private-install.cc msgid "" "Unmet dependencies. Try 'apt --fix-broken install' with no packages (or " "specify a solution)." msgstr "" "Thưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử chạy lệnh “apt --fix-broken " "install” mà không có gói nào (hoặc chỉ định cách thức giải quyết)." #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-search.cc msgid "Sorting" msgstr "Đang sắp xếp" #: apt-private/private-cacheset.cc #, c-format msgid "Note, selecting '%s' for task '%s'\n" msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho tác vụ “%s”\n" #: apt-private/private-cacheset.cc #, fuzzy, c-format msgid "Note, selecting '%s' for glob '%s'\n" msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" #: apt-private/private-cacheset.cc #, c-format msgid "Note, selecting '%s' for regex '%s'\n" msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” cho biểu thức chính quy “%s”\n" #: apt-private/private-cacheset.cc #, c-format msgid "Package %s is a virtual package provided by:\n" msgstr "Gói %s là gói ảo được cung cấp bởi:\n" #: apt-private/private-cacheset.cc #, fuzzy msgid " [Installed]" msgstr "[đã cài đặt]" #: apt-private/private-cacheset.cc msgid " [Not candidate version]" msgstr " [Không phải phiên bản ứng cử]" #: apt-private/private-cacheset.cc msgid "You should explicitly select one to install." msgstr "Bạn nên chọn một gói rõ ràng để cài." #: apt-private/private-cacheset.cc #, c-format msgid "" "Package %s is not available, but is referred to by another package.\n" "This may mean that the package is missing, has been obsoleted, or\n" "is only available from another source\n" msgstr "" "Gói %s không phải sẵn sàng, nhưng mà một gói khác\n" "đã tham chiếu đến nó. Có lẽ có gói còn thiếu,\n" "không còn dùng nữa, hay chỉ sẵn sàng từ một nguồn khác.\n" #: apt-private/private-cacheset.cc msgid "However the following packages replace it:" msgstr "Tuy nhiên, những gói theo đây thay thế nó:" #: apt-private/private-cacheset.cc #, c-format msgid "Package '%s' has no installation candidate" msgstr "Gói “%s” không có ứng cử cài đặt" #: apt-private/private-cacheset.cc #, c-format msgid "Virtual packages like '%s' can't be removed\n" msgstr "Không thể gỡ bỏ được gói ảo như “%s”\n" #. TRANSLATORS: Note, this is not an interactive question #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Package '%s' is not installed, so not removed. Did you mean '%s'?\n" msgstr "Chưa cài đặt gói %s nên không thể gỡ bỏ nó. Có phải ý bạn là “%s'?\n" #: apt-private/private-cacheset.cc apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Package '%s' is not installed, so not removed\n" msgstr "Gói %s chưa được cài đặt, thế nên không thể gỡ bỏ nó\n" #: apt-private/private-cacheset.cc #, c-format msgid "Note, selecting '%s' instead of '%s'\n" msgstr "Ghi chú: đang chọn “%s” thay cho “%s”\n" #: apt-private/private-cmndline.cc msgid "Most used commands:" msgstr "" #: apt-private/private-cmndline.cc #, c-format msgid "See %s for more information about the available commands." msgstr "" #: apt-private/private-cmndline.cc msgid "" "Configuration options and syntax is detailed in apt.conf(5).\n" "Information about how to configure sources can be found in sources.list(5).\n" "Package and version choices can be expressed via apt_preferences(5).\n" "Security details are available in apt-secure(8).\n" msgstr "" #: apt-private/private-cmndline.cc msgid "This APT has Super Cow Powers." msgstr "Trình APT này có năng lực của siêu bò." #: apt-private/private-cmndline.cc msgid "This APT helper has Super Meep Powers." msgstr "Lệnh trợ giúp APT này có Sức Mạnh của Siêu “Meep”." #: apt-private/private-cmndline.cc msgid "" "--force-yes is deprecated, use one of the options starting with --allow " "instead." msgstr "" #: apt-private/private-depends.cc apt-private/private-download.cc #: apt-private/private-show.cc cmdline/apt-mark.cc msgid "No packages found" msgstr "Không tìm thấy gói" #: apt-private/private-download.cc msgid "WARNING: The following packages cannot be authenticated!" msgstr "CẢNH BÁO: Không thể xác thực những gói sau đây!" #: apt-private/private-download.cc msgid "Authentication warning overridden.\n" msgstr "Cảnh báo xác thực bị đè.\n" #: apt-private/private-download.cc msgid "Some packages could not be authenticated" msgstr "Một số gói không thể được xác thực" #: apt-private/private-download.cc msgid "Install these packages without verification?" msgstr "Cài đặt những gói này mà không cần thẩm tra?" #: apt-private/private-download.cc #, fuzzy msgid "" "There were unauthenticated packages and -y was used without --allow-" "unauthenticated" msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" #: apt-private/private-download.cc #, c-format msgid "Couldn't determine free space in %s" msgstr "Không thể tìm được chỗ trống trong %s" #: apt-private/private-download.cc #, c-format msgid "You don't have enough free space in %s." msgstr "Bạn không có đủ dung lượng đĩa còn trống trong %s." #: apt-private/private-download.cc msgid "Unable to lock the download directory" msgstr "Không thể khoá thư mục tải về" #: apt-private/private-install.cc msgid "" "Some packages could not be installed. This may mean that you have\n" "requested an impossible situation or if you are using the unstable\n" "distribution that some required packages have not yet been created\n" "or been moved out of Incoming." msgstr "" "Không thể cài đặt một số gói. Điều đó có nghĩa là bạn đã yêu cầu\n" "một trường hợp không thể, hoặc nếu bạn đang sử dụng bản phân phối\n" "chưa ổn định cái mà yêu cầu các gói mà nó còn chưa được tạo ra\n" "hay chưa được chuyển ra khỏi phần Incoming (Đến)." #. #. if (Packages == 1) #. { #. c1out << std::endl; #. c1out << #. _("Since you only requested a single operation it is extremely likely that\n" #. "the package is simply not installable and a bug report against\n" #. "that package should be filed.") << std::endl; #. } #. #: apt-private/private-install.cc msgid "The following information may help to resolve the situation:" msgstr "Có lẽ thông tin theo đây sẽ giúp đỡ bạn giải quyết tình trạng này:" #: apt-private/private-install.cc msgid "Broken packages" msgstr "Gói bị hỏng" #: apt-private/private-install.cc msgid "" "Unmerged usr is no longer supported, use usrmerge to convert to a merged-usr " "system." msgstr "" #. TRANSLATORS: %s is a url to a page describing merged-usr (bookworm release notes) #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "See %s for more details." msgstr "" #: apt-private/private-install.cc msgid "" "Unable to fetch some archives, maybe run apt-get update or try with --fix-" "missing?" msgstr "" "Không thể lấy một số kho, có lẽ hãy chạy lệnh “apt-get update” (apt lấy cập " "nhật)\n" "hay dùng tùy chọn “--fix-missing” (sửa thiếu sót) không?" #: apt-private/private-install.cc msgid "Internal error, InstallPackages was called with broken packages!" msgstr "Lỗi nội bộ: InstallPackages (cài đặt gói) được gọi với gói bị hỏng!" #: apt-private/private-install.cc msgid "Packages need to be removed but remove is disabled." msgstr "" "Cần phải gỡ bỏ một số gói, nhưng mà tính năng Gỡ bỏ (Remove) đã bị tắt." #: apt-private/private-install.cc #, fuzzy msgid "" "Essential packages were removed and -y was used without --allow-remove-" "essential." msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" #: apt-private/private-install.cc #, fuzzy msgid "Packages were downgraded and -y was used without --allow-downgrades." msgstr "Có lỗi và đã dùng tùy chọn “-y” mà không có “--force-yes”" #: apt-private/private-install.cc msgid "" "Held packages were changed and -y was used without --allow-change-held-" "packages." msgstr "" #: apt-private/private-install.cc msgid "Internal error, Ordering didn't finish" msgstr "Gặp lỗi nội bộ: Tiến trình Sắp xếp chưa xong" #: apt-private/private-install.cc msgid "How odd... The sizes didn't match, email apt@packages.debian.org" msgstr "" "Lạ nhỉ... Kích cỡ không khớp nhau. Hãy gửi thư cho " #: apt-private/private-install.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Downloading %s %s" msgid " Download size: %sB / %sB\n" msgstr "Đang tải về %s %s" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Need to get %sB/%sB of archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB từ kho chứa.\n" #: apt-private/private-install.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Downloading %s %s" msgid " Download size: %sB\n" msgstr "Đang tải về %s %s" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Need to get %sB of archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho chứa.\n" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "After this operation, %sB of additional disk space will be used.\n" msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ bị chiếm dụng.\n" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Space needed: %sB / %sB available\n" msgstr "" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "More space needed than available: %sB > %sB, installation may fail" msgstr "" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB - #. The first %s is the location of the boot directory (determined from Dir::Boot), #. and it tells the space being needed there. #. (We have two spaces to align with parent "space needed:"for /boot) #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "in %s: %sB / %sB available\n" msgstr "" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #. The first %s is the location of the boot directory (determined from Dir::Boot) #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "" "More space needed in %s than available: %sB > %sB, installation may fail" msgstr "" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Space needed: %sB\n" msgstr "" #: apt-private/private-install.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Stored label: %s\n" msgid " Freed space: %sB\n" msgstr "Nhãn đã lưu: %s\n" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "After this operation, %sB disk space will be freed.\n" msgstr "Sau thao tác này, %sB dung lượng đĩa sẽ được giải phóng.\n" #: apt-private/private-install.cc msgid "Trivial Only specified but this is not a trivial operation." msgstr "" "Đã đưa ra “Chỉ không đáng kể” (Trivial Only) nhưng mà thao tác này là đáng " "kể." #: apt-private/private-install.cc msgid "" "Removing essential system-critical packages is not permitted. This might " "break the system." msgstr "" #: apt-private/private-install.cc msgid "Continue anyway?" msgstr "" #: apt-private/private-install.cc msgid "Continue?" msgstr "" #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-mark.cc msgid "Do you want to continue?" msgstr "Bạn có muốn tiếp tục không?" #: apt-private/private-install.cc msgid "Abort." msgstr "Hủy bỏ." #: apt-private/private-install.cc msgid "Some files failed to download" msgstr "Một số tập tin không tải về được" #: apt-private/private-install.cc apt-private/private-source.cc msgid "Download complete and in download only mode" msgstr "Hoàn tất việc tải về và trong chế độ chỉ tải về" #: apt-private/private-install.cc msgid "--fix-missing and media swapping is not currently supported" msgstr "" "Chưa hỗ trợ tùy chọn “--fix-missing” (sửa khi thiếu) và trao đổi phương tiện." #: apt-private/private-install.cc msgid "Unable to correct missing packages." msgstr "Không thể sửa những gói còn thiếu." #: apt-private/private-install.cc msgid "Aborting install." msgstr "Đang hủy bỏ tiến trình cài đặt." #: apt-private/private-install.cc msgid "" "The following package disappeared from your system as\n" "all files have been overwritten by other packages:" msgid_plural "" "The following packages disappeared from your system as\n" "all files have been overwritten by other packages:" msgstr[0] "" "Những gói theo đây không còn nằm trên hệ thống này vì mọi tập tin đều bị gói " "khác ghi đè:" #: apt-private/private-install.cc msgid "Note: This is done automatically and on purpose by dpkg." msgstr "Ghi chú: Thay đổi này được tự động thực hiện bởi dpkg." #: apt-private/private-install.cc msgid "We are not supposed to delete stuff, can't start AutoRemover" msgstr "Không nên xoá gì thì không thể khởi chạy Bộ Gỡ bỏ Tự động" #: apt-private/private-install.cc msgid "" "Hmm, seems like the AutoRemover destroyed something which really\n" "shouldn't happen. Please file a bug report against apt." msgstr "" "Ừm, có vẻ là Bộ Gỡ bỏ Tự động đã hủy cái gì, một trường hợp thực sự không " "nên xảy ra. Hãy thông báo lỗi về apt." #: apt-private/private-install.cc msgid "Internal Error, AutoRemover broke stuff" msgstr "Lỗi nội bộ: Bộ Gỡ bỏ Tự động đã làm hỏng một thứ gì đó" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Use '%s' to remove it." msgid_plural "Use '%s' to remove them." msgstr[0] "Hãy dùng lệnh “%s” để gỡ bỏ chúng." #: apt-private/private-install.cc msgid "" "The following package was automatically installed and is no longer required:" msgid_plural "" "The following packages were automatically installed and are no longer " "required:" msgstr[0] "" "(Các) gói sau đây đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại:" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "%lu package was automatically installed and is no longer required.\n" msgid_plural "" "%lu packages were automatically installed and are no longer required.\n" msgstr[0] "%lu gói đã được tự động cài đặt nên không còn cần yêu cầu lại.\n" #: apt-private/private-install.cc msgid "Suggested packages:" msgstr "Các gói đề nghị:" #: apt-private/private-install.cc msgid "Recommended packages:" msgstr "Gói khuyến khích:" #: apt-private/private-install.cc #, fuzzy msgid "The following additional packages will be installed:" msgstr "Những gói thêm theo đây sẽ được cài đặt:" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Skipping %s, it is already installed and upgrade is not set.\n" msgstr "Đang bỏ qua %s vì nó đã được cài đặt và chưa đặt tùy chọn Nâng cấp.\n" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Skipping %s, it is not installed and only upgrades are requested.\n" msgstr "" "Đang bỏ qua %s vì nó chưa được cài đặt và chỉ Nâng cấp là được yêu cầu.\n" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Reinstallation of %s is not possible, it cannot be downloaded.\n" msgstr "Không thể cài đặt lại %s vì không thể tải nó về.\n" #. TRANSLATORS: First string is package name, second is version #: apt-private/private-install.cc #, fuzzy, c-format msgid "%s is already the newest version (%s).\n" msgstr "%s là phiên bản mới nhất.\n" #: apt-private/private-install.cc cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s set to manually installed.\n" msgstr "%s được đặt thành “được cài đặt bằng tay”.\n" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s'\n" msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s”\n" #: apt-private/private-install.cc #, c-format msgid "Selected version '%s' (%s) for '%s' because of '%s'\n" msgstr "Đã chọn phiên bản “%s” (%s) cho “%s” vì “%s”\n" #: apt-private/private-list.cc msgid "Listing" msgstr "Đang liệt kê" #: apt-private/private-list.cc #, c-format msgid "There is %i additional version. Please use the '-a' switch to see it" msgid_plural "" "There are %i additional versions. Please use the '-a' switch to see them." msgstr[0] "Ở đây có %i phiên bản phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem." #. TRANSLATORS: placeholder is a binary name like apt or apt-get #: apt-private/private-main.cc #, c-format msgid "" "NOTE: This is only a simulation!\n" " %s needs root privileges for real execution.\n" " Keep also in mind that locking is deactivated,\n" " so don't depend on the relevance to the real current situation!\n" msgstr "" "CHÚ Ý: đây chỉ là mô phỏng!\n" " %s yêu cầu quyền root để thực hiện thật.\n" " Cần nhớ rằng chức năng khóa đã bị tắt,\n" " nên có thể nó không chính xác như khi làm thật!\n" #: apt-private/private-output.cc apt-private/private-show.cc msgid "unknown" msgstr "không hiểu" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "[installed,upgradable to: %s]" msgstr "[đã cài, có thể nâng cấp thành: %s]" #: apt-private/private-output.cc msgid "[installed,local]" msgstr "[đã cài đặt,nội bộ]" #: apt-private/private-output.cc msgid "[installed,auto-removable]" msgstr "[đã cài,có thể tự động gỡ bỏ]" #: apt-private/private-output.cc msgid "[installed,automatic]" msgstr "[đã cài đặt,tự động]" #: apt-private/private-output.cc msgid "[installed]" msgstr "[đã cài đặt]" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "[upgradable from: %s]" msgstr "[có thể nâng cấp từ: %s]" #: apt-private/private-output.cc msgid "[residual-config]" msgstr "[residual-config]" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "but %s is installed" msgstr "nhưng mà %s đã được cài đặt" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "but %s is to be installed" msgstr "nhưng mà %s sẽ được cài đặt" #: apt-private/private-output.cc msgid "but it is not installable" msgstr "nhưng mà nó không có khả năng cài đặt" #: apt-private/private-output.cc msgid "but it is a virtual package" msgstr "nhưng mà nó là gói ảo" #: apt-private/private-output.cc msgid "but it is not going to be installed" msgstr "nhưng mà nó sẽ không được cài đặt" #: apt-private/private-output.cc msgid "but it is not installed" msgstr "nhưng mà nó không được cài đặt" #: apt-private/private-output.cc msgid " or" msgstr " hay" #: apt-private/private-output.cc msgid "The following packages have unmet dependencies:" msgstr "Những gói theo đây chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc:" #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy #| msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" msgid "Unsatisfied dependencies:" msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." #: apt-private/private-output.cc msgid "The following NEW packages will be installed:" msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:" #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy #| msgid "Installing %s" msgid "Installing:" msgstr "Đang cài đặt %s" #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy #| msgid "Total dependencies: " msgid "Installing dependencies:" msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " #: apt-private/private-output.cc msgid "REMOVING:" msgstr "" #: apt-private/private-output.cc msgid "The following packages will be REMOVED:" msgstr "Những gói sau sẽ bị GỠ BỎ:" #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy #| msgid "The following packages have been kept back:" msgid "The following upgrades have been deferred due to phasing:" msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy #| msgid "The following packages have been kept back:" msgid "Not upgrading yet due to phasing:" msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" #: apt-private/private-output.cc msgid "Not upgrading:" msgstr "" #: apt-private/private-output.cc msgid "The following packages have been kept back:" msgstr "Những gói sau đây được giữ lại:" #: apt-private/private-output.cc msgid "The following packages will be upgraded:" msgstr "Những gói sau đây sẽ được NÂNG CẤP:" #: apt-private/private-output.cc msgid "Upgrading:" msgstr "" #: apt-private/private-output.cc msgid "DOWNGRADING:" msgstr "" #: apt-private/private-output.cc msgid "The following packages will be DOWNGRADED:" msgstr "Những gói sau đây sẽ bị HẠ CẤP:" #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy #| msgid "Pinned packages:" msgid "Changing held packages:" msgstr "Các gói đã ghim:" #: apt-private/private-output.cc msgid "The following held packages will be changed:" msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "%s (due to %s)" msgstr "%s (bởi vì %s)" #: apt-private/private-output.cc msgid "" "WARNING: The following essential packages will be removed.\n" "This should NOT be done unless you know exactly what you are doing!" msgstr "" "CẢNH BÁO: Có những gói chủ yếu sau đây sẽ bị gỡ bỏ.\n" "ĐỪNG làm như thế trừ khi bạn biết chính xác mình đang làm gì!" #: apt-private/private-output.cc msgid "Summary:" msgstr "" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "%lu upgraded, %lu newly installed, " msgstr "%lu nâng cấp, %lu được cài đặt mới, " #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Installing %s" msgid "Upgrading: %lu, Installing: %lu, " msgstr "Đang cài đặt %s" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "%lu reinstalled, " msgstr "%lu được cài đặt lại, " #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Installing %s" msgid "Reinstalling: %lu, " msgstr "Đang cài đặt %s" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "%lu downgraded, " msgstr "%lu bị hạ cấp, " #: apt-private/private-output.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Downloading %s %s" msgid "Downgrading: %lu, " msgstr "Đang tải về %s %s" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "%lu to remove and %lu not upgraded.\n" msgstr "%lu cần gỡ bỏ, và %lu chưa được nâng cấp.\n" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "Removing: %lu, Not Upgrading: %lu\n" msgstr "" #: apt-private/private-output.cc #, c-format msgid "%lu not fully installed or removed.\n" msgstr "%lu chưa được cài đặt toàn bộ hay được gỡ bỏ.\n" #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to Y[es] #. e.g. "Do you want to continue? [Y/n] " #. The user has to answer with an input matching the #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. #: apt-private/private-output.cc msgid "[Y/n]" msgstr "[C/k]" #. TRANSLATOR: Yes/No question help-text: defaulting to N[o] #. e.g. "Should this file be removed? [y/N] " #. The user has to answer with an input matching the #. YESEXPR/NOEXPR defined in your l10n. #: apt-private/private-output.cc msgid "[y/N]" msgstr "[c/K]" #. TRANSLATOR: "Yes" answer printed for a yes/no question if --assume-yes is set #: apt-private/private-output.cc msgid "Y" msgstr "C" #. TRANSLATOR: "No" answer printed for a yes/no question if --assume-no is set #: apt-private/private-output.cc msgid "N" msgstr "K" #: apt-private/private-search.cc msgid "You must give at least one search pattern" msgstr "Bạn phải đưa ra ít nhất một mẫu tìm kiếm" #: apt-private/private-search.cc msgid "Full Text Search" msgstr "Tìm kiếm toàn văn" #: apt-private/private-show.cc #, c-format msgid "There is %i additional record. Please use the '-a' switch to see it" msgid_plural "" "There are %i additional records. Please use the '-a' switch to see them." msgstr[0] "Ở đây có %i bản ghi phụ thêm. Hãy dùng tùy chọn “-a” để xem" #: apt-private/private-show.cc msgid "not a real package (virtual)" msgstr "không là gói thật (ảo)" #: apt-private/private-show.cc msgid "Package files:" msgstr "Tập tin gói:" #: apt-private/private-show.cc msgid "Cache is out of sync, can't x-ref a package file" msgstr "" "Bộ nhớ tạm không đồng bộ được nên không thể tham chiếu chéo tập tin gói" #. Show any packages have explicit pins #: apt-private/private-show.cc msgid "Pinned packages:" msgstr "Các gói đã ghim:" #. Print the package name and the version we are forcing to #: apt-private/private-show.cc #, c-format msgid "%s -> %s with priority %d\n" msgstr "" #: apt-private/private-show.cc msgid " Installed: " msgstr " Đã cài đặt: " #: apt-private/private-show.cc msgid " Candidate: " msgstr " Ứng cử: " #: apt-private/private-show.cc msgid "(none)" msgstr "(không)" #. Show the priority tables #: apt-private/private-show.cc msgid " Version table:" msgstr " Bảng phiên bản:" #: apt-private/private-show.cc msgid "phased" msgstr "" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Can not find a package for architecture '%s'" msgstr "Không tìm thấy gói cho kiến trúc “%s”" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Can not find a package '%s' with version '%s'" msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với phiên bản “%s”" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Can not find a package '%s' with release '%s'" msgstr "Không tìm thấy gói “%s” với số phát hành “%s”" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Picking '%s' as source package instead of '%s'\n" msgstr "Đang chọn “%s” làm gói nguồn, thay thế cho “%s”\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Can not find version '%s' of package '%s'" msgstr "Không tìm thấy phiên bản “%s” của gói “%s”" #: apt-private/private-source.cc msgid "Must specify at least one package to fetch source for" msgstr "Phải chỉ định ít nhất một gói để mà lấy mã nguồn về cho nó" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Unable to find a source package for %s" msgstr "Không tìm thấy gói nguồn cho %s" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "" "NOTICE: '%s' packaging is maintained in the '%s' version control system at:\n" "%s\n" msgstr "" "GHI CHÚ: việc đóng gói “%s” được bảo trì trong hệ thống quản lý mã nguồn " "“%s” tại:\n" "%s\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "" "Please use:\n" "%s\n" "to retrieve the latest (possibly unreleased) updates to the package.\n" msgstr "" "Hãy dùng lệnh:\n" "%s\n" "để lấy các gói mới nhất (có thể là chưa phát hành).\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Skipping already downloaded file '%s'\n" msgstr "Đang bỏ qua tập tin đã được tải về “%s”\n" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement strings, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Need to get %sB/%sB of source archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB/%sB kho nguồn.\n" #. TRANSLATOR: The required space between number and unit is already included #. in the replacement string, so %sB will be correctly translate in e.g. 1,5 MB #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Need to get %sB of source archives.\n" msgstr "Cần phải lấy %sB từ kho nguồn.\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Fetch source %s\n" msgstr "Lấy mã nguồn %s\n" #: apt-private/private-source.cc msgid "Failed to fetch some archives." msgstr "Gặp lỗi khi lấy một số kho." #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Skipping unpack of already unpacked source in %s\n" msgstr "Đang bỏ qua giải nén nguồn đã giải nén trong %s\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Unpack command '%s' failed.\n" msgstr "Lệnh giải nén “%s” bị lỗi.\n" #: apt-private/private-source.cc msgid "Check if the 'dpkg-dev' package is installed.\n" msgstr "Hãy kiểm tra xem gói “dpkg-dev” đã được cài đặt chưa.\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Build command '%s' failed.\n" msgstr "Lệnh biên dịch “%s” bị lỗi.\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Unable to get build-dependency information for %s" msgstr "Không thể lấy thông tin về các phần phụ thuộc khi biên dịch cho %s" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "%s has no build depends.\n" msgstr "%s không phụ thuộc vào gì khi biên dịch.\n" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "" "No architecture information available for %s. See apt.conf(5) APT::" "Architectures for setup" msgstr "" "Không có thông tin kiến trúc sẵn sàng cho %s. Xem apt.conf(5) APT::" "Architectures để cài đặt" #: apt-private/private-source.cc msgid "Must specify at least one package to check builddeps for" msgstr "" "Phải chỉ ra ít nhất một gói cần kiểm tra các phần phụ thuộc cần khi biên dịch" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "" "Invalid operator '%c' at offset %d, did you mean '%c%c' or '%c='? - in: %s" msgstr "" #: apt-private/private-source.cc #, c-format msgid "Note, using directory '%s' to get the build dependencies\n" msgstr "" #: apt-private/private-source.cc #, fuzzy, c-format msgid "Note, using file '%s' to get the build dependencies\n" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" #: apt-private/private-source.cc msgid "Failed to process build dependencies" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý các quan hệ phụ thuộc khi biên dịch" #: apt-private/private-sources.cc #, c-format msgid "Failed to parse %s. Edit again? " msgstr "Gặp lỗi khi phân tích %s. Sửa lại chứ? " #: apt-private/private-sources.cc #, c-format msgid "Your '%s' file changed, please run 'apt-get update'.\n" msgstr "Tập tin “%s” của bạn đã thay đổi, hãy chạy lệnh “apt-get update”.\n" #: apt-private/private-unmet.cc #, c-format msgid "Package %s version %s has an unmet dep:\n" msgstr "Gói %s phiên bản %s có phần phụ thuộc chưa thỏa mãn:\n" #: apt-private/private-update.cc msgid "The update command takes no arguments" msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" #. TRANSLATOR: the first two are manpage references, the last the URI from a sources.list #: apt-private/private-update.cc #, c-format msgid "" "Usage of %s should be preferred over embedding login information directly in " "the %s entry for '%s'" msgstr "" #. TRANSLATOR: the first is manpage reference, the last the URI from a sources.list #: apt-private/private-update.cc #, c-format msgid "Missing Signed-By in the %s entry for '%s'" msgstr "" #: apt-private/private-update.cc #, c-format msgid "%i package can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see it.\n" msgid_plural "" "%i packages can be upgraded. Run 'apt list --upgradable' to see them.\n" msgstr[0] "" "%i gói có thể được cập nhật. Chạy “apt list --upgradable” để xem chúng.\n" #: apt-private/private-update.cc msgid "All packages are up to date." msgstr "Mọi gói đã được cập nhật." #: cmdline/apt-cache.cc cmdline/apt-mark.cc #, fuzzy, c-format msgid "%s does not take any arguments" msgstr "Lệnh cập nhật không chấp nhận đối số" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total package names: " msgstr "Tổng các tên gói: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total package structures: " msgstr "Tổng các cấu trúc gói: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid " Normal packages: " msgstr " Gói thường: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid " Pure virtual packages: " msgstr " Gói thuần ảo: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid " Single virtual packages: " msgstr " Gói ảo đơn: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid " Mixed virtual packages: " msgstr " Gói ảo hỗn hợp: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid " Missing: " msgstr " Thiếu: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total distinct versions: " msgstr "Tổng phiên bản riêng: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total distinct descriptions: " msgstr "Tổng mô tả riêng: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total dependencies: " msgstr "Tổng gói phụ thuộc: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total ver/file relations: " msgstr "Tổng liên quan phiên bản và tập tin: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total Desc/File relations: " msgstr "Tổng quan hệ mô-tả/tập-tin: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total Provides mappings: " msgstr "Tổng ánh xạ Cung cấp: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total globbed strings: " msgstr "Tổng chuỗi mở rộng mẫu tìm kiếm: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total slack space: " msgstr "Tổng chỗ trống: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Total space accounted for: " msgstr "Tổng chỗ đã tính dành cho: " #: cmdline/apt-cache.cc msgid "This command is deprecated. Please use 'apt-mark showauto' instead." msgstr "" "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark showauto” để thay thế." #: cmdline/apt-cache.cc msgid "" "Usage: apt-cache [options] command\n" " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n" "\n" "apt-cache queries and displays available information about installed\n" "and installable packages. It works exclusively on the data acquired\n" "into the local cache via the 'update' command of e.g. apt-get. The\n" "displayed information may therefore be outdated if the last update was\n" "too long ago, but in exchange apt-cache works independently of the\n" "availability of the configured sources (e.g. offline).\n" msgstr "" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Show source records" msgstr "Hiện các bản ghi cho gói nguồn" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Search the package list for a regex pattern" msgstr "Tìm kiếm danh sách các gói dựa trên biểu thức chính quy" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Show raw dependency information for a package" msgstr "Hiện thông tin quan hệ phụ thuộc dạng thô cho gói" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Show reverse dependency information for a package" msgstr "Hiện thông tin những gói phụ thuộc vào gói này" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Show a readable record for the package" msgstr "Hiển thị bản ghi có thể đọc cho những gói đó" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "List the names of all packages in the system" msgstr "Liệt kê danh sách mọi gói trên hệ thống" #: cmdline/apt-cache.cc msgid "Show policy settings" msgstr "Hiển thị các cài đặt về chính sách" #: cmdline/apt-cdrom.cc msgid "Please provide a name for this Disc, such as 'Debian 5.0.3 Disk 1'" msgstr "Hãy cung cấp tên cho Đĩa này, kiểu như là: “Debian 5.0.3 Đĩa 1”" #: cmdline/apt-cdrom.cc #, fuzzy msgid "Please insert a Disc in the drive and press [Enter]" msgstr "Hãy đưa đĩa vào ổ rồi bấm nút Enter" #: cmdline/apt-cdrom.cc #, c-format msgid "Failed to mount '%s' to '%s'" msgstr "Gặp lỗi khi gắn “%s” vào “%s”" #: cmdline/apt-cdrom.cc msgid "" "No CD-ROM could be auto-detected or found using the default mount point.\n" "You may try the --cdrom option to set the CD-ROM mount point.\n" "See 'man apt-cdrom' for more information about the CD-ROM auto-detection and " "mount point." msgstr "" "Không tìm thấy CD-ROM bằng cách tự động dò tìm hay sử dụng điểm gắn mặc " "định.\n" "Bạn có lẽ nên dùng tùy chọn --cdrom để đặt điểm gắn CD-ROM.\n" "Xem “man apt-cdrom” để có thêm thông tin về tự động dò tìm CD-ROM và điểm " "gắn." #: cmdline/apt-cdrom.cc msgid "Repeat this process for the rest of the CDs in your set." msgstr "Hãy lặp lại tiến trình này cho các Đĩa còn lại trong bộ đĩa của bạn." #: cmdline/apt-cdrom.cc msgid "" "Usage: apt-cdrom [options] command\n" "\n" "apt-cdrom is used to add CDROM's, USB flashdrives and other removable\n" "media types as package sources to APT. The mount point and device\n" "information is taken from apt.conf(5), udev(7) and fstab(5).\n" msgstr "" #: cmdline/apt-config.cc msgid "Arguments not in pairs" msgstr "Các đối số không thành cặp" #: cmdline/apt-config.cc #, fuzzy msgid "" "Usage: apt-config [options] command\n" "\n" "apt-config is an interface to the configuration settings used by\n" "all APT tools, mainly intended for debugging and shell scripting.\n" msgstr "" "Cách dùng: apt-config [tùy_chọn...] lệnh\n" "\n" "(config: viết tắt cho từ configuration: cấu hình)\n" "\n" "apt-config là một công cụ đơn giản để đọc tập tin cấu hình APT.\n" #: cmdline/apt-config.cc msgid "get configuration values via shell evaluation" msgstr "" #: cmdline/apt-config.cc msgid "show the active configuration setting" msgstr "" #: cmdline/apt-dump-solver.cc msgid "" "Usage: apt-dump-solver\n" "\n" "apt-dump-solver is an interface to store an EDSP scenario in\n" "a file and optionally forwards it to another solver.\n" msgstr "" #: cmdline/apt-extracttemplates.cc #, fuzzy msgid "" "Usage: apt-extracttemplates file1 [file2 ...]\n" "\n" "apt-extracttemplates is used to extract config and template files\n" "from debian packages. It is used mainly by debconf(1) to prompt for\n" "configuration questions before installation of packages.\n" msgstr "" "Cách dùng: apt-extracttemplates tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" "\n" "[extract: rút trích;\n" "templates: mẫu]\n" "\n" "apt-extracttemplates là một công cụ rút thông tin kiểu cấu hình\n" "\tvà biểu mẫu đều từ gói Debian\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h Trợ giúp này\n" " -t Đặt thư mục tạm thời\n" " [t: viết tắt cho từ “temporary”: tạm thời]\n" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" #: cmdline/apt-extracttemplates.cc msgid "Cannot get debconf version. Is debconf installed?" msgstr "Không thể lấy phiên bản debconf. Debconf có được cài đặt chưa?" #: cmdline/apt-get.cc #, c-format msgid "Couldn't find package %s" msgstr "Không tìm thấy gói %s" #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s set to automatically installed.\n" msgstr "%s được đặt thành “được tự động cài đặt”.\n" #: cmdline/apt-get.cc cmdline/apt-mark.cc msgid "" "This command is deprecated. Please use 'apt-mark auto' and 'apt-mark manual' " "instead." msgstr "" "Lệnh này đã lỗi thời. Xin hãy dùng lệnh “apt-mark auto” và “apt-mark manual” " "để thay thế." #: cmdline/apt-get.cc msgid "Internal error, problem resolver broke stuff" msgstr "Lỗi nội bộ: bộ tháo gỡ vấn đề đã ngắt gì" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Supported modules:" msgstr "Hỗ trợ các mô-đun:" #: cmdline/apt-get.cc #, fuzzy msgid "" "Usage: apt-get [options] command\n" " apt-get [options] install|remove pkg1 [pkg2 ...]\n" " apt-get [options] source pkg1 [pkg2 ...]\n" "\n" "apt-get is a command line interface for retrieval of packages\n" "and information about them from authenticated sources and\n" "for installation, upgrade and removal of packages together\n" "with their dependencies.\n" msgstr "" "Cách dùng: apt-get [tùy_chọn...] lệnh\n" " apt-get [tùy_chọn...] install|remove gói1 [gói2 ...]\n" " apt-get [tùy_chọn...] source gói1 [gói2 ...]\n" "\n" "get: lấy\n" "install: cài đặt\n" "remove: gỡ bỏ\n" "source: nguồn\n" "\n" "apt-get là một giao diện dòng lệnh đơn giản dùng để tải về và cài đặt gói " "phần mềm.\n" "Những lệnh được dùng thường nhất là update (cập nhật) và install (cài đặt).\n" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Retrieve new lists of packages" msgstr "Lấy danh sách gói mới (cập nhật cơ sở dữ liệu)" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Perform an upgrade" msgstr "Nâng cấp lên phiên bản mới hơn" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)" msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)" #: cmdline/apt-get.cc #, fuzzy #| msgid "Install new packages (pkg is libc6 not libc6.deb)" msgid "Reinstall packages (pkg is libc6 not libc6.deb)" msgstr "Cài đặt gói mới (gói có dạng libc6 không phải libc6.deb)" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Remove packages" msgstr "Gỡ bỏ gói phần mềm" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Remove packages and config files" msgstr "Gỡ bỏ và tẩy xóa gói" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Remove automatically all unused packages" msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Distribution upgrade, see apt-get(8)" msgstr "Nâng cấp hệ điều hành lên phiên bản mới hơn, hãy xem apt-get(8)" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Follow dselect selections" msgstr "Cho phép chọn dselect" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Configure build-dependencies for source packages" msgstr "Cấu hình quan hệ phụ thuộc khi biên dịch, cho gói nguồn" #: cmdline/apt-get.cc #, fuzzy #| msgid "Building dependency tree" msgid "Satisfy dependency strings" msgstr "Đang xây dựng cây quan hệ phụ thuộc" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Erase downloaded archive files" msgstr "Xóa các tập tin kho đã tải về (dọn dẹp thư mục lưu trữ)" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Erase old downloaded archive files" msgstr "Xóa các tập tin kho cũ đã tải về (tự động làm sạch)" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Verify that there are no broken dependencies" msgstr "Kiểm tra xem có quan hệ phụ thuộc bị sai không" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Download source archives" msgstr "Tải về kho nguồn" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Download the binary package into the current directory" msgstr "Tải về gói phần mềm vào thư mục hiện hành" #: cmdline/apt-get.cc msgid "Download and display the changelog for the given package" msgstr "Tải về và hiển thị các thay đổi cho gói đã cho" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "Need one URL as argument" msgstr "Cần một URL làm đối số" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "Must specify at least one pair url/filename" msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "Download Failed" msgstr "Gặp lỗi khi tải về" #: cmdline/apt-helper.cc #, c-format msgid "GetSrvRec failed for %s" msgstr "" #: cmdline/apt-helper.cc #, fuzzy msgid "" "Usage: apt-helper [options] command\n" " apt-helper [options] cat-file file ...\n" " apt-helper [options] download-file uri target-path\n" "\n" "apt-helper bundles a variety of commands for shell scripts to use\n" "e.g. the same proxy configuration or acquire system as APT would.\n" msgstr "" "Cách dùng: apt-helper [các-tùy-chọn] lệnh\n" " apt-helper [các-tùy-chọn] download-file uri đường-dẫn-đích\n" "\n" "apt-helper là phần trợ giúp dành cho apt\n" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "download the given uri to the target-path" msgstr "tải về uri đã cho về đường-dẫn-đích" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "lookup a SRV record (e.g. _http._tcp.ftp.debian.org)" msgstr "" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "concatenate files, with automatic decompression" msgstr "" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "detect proxy using apt.conf" msgstr "dò tìm proxy dùng apt.conf" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "wait for system to be online" msgstr "" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "drop privileges before running given command" msgstr "" #: cmdline/apt-helper.cc msgid "analyse a pattern" msgstr "" #: cmdline/apt-internal-planner.cc #, fuzzy msgid "" "Usage: apt-internal-planner\n" "\n" "apt-internal-planner is an interface to use the current internal\n" "installation planner for the APT family like an external one,\n" "for debugging or the like.\n" msgstr "" "Cách dùng: apt-internal-solver\n" "\n" "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n" "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n" "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h Trợ giúp này.\n" " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" #: cmdline/apt-internal-solver.cc #, fuzzy msgid "" "Usage: apt-internal-solver\n" "\n" "apt-internal-solver is an interface to use the current internal\n" "resolver for the APT family like an external one, for debugging or\n" "the like.\n" msgstr "" "Cách dùng: apt-internal-solver\n" "\n" "apt-internal-solver là một giao diện để dùng cho bộ phân giải nội bộ\n" "hiện tại giống như bộ phân giải bên ngoài dành cho họ chương trình APT\n" "để phục vụ cho việc gỡ lỗi hay tương tự thế\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h Trợ giúp này.\n" " -q Làm việc ở chế độ im lặng - không hiển thị tiến triển công việc\n" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s can not be marked as it is not installed.\n" msgstr "không thể đánh dấu %s như là nó chưa được cài đặt.\n" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s was already set to manually installed.\n" msgstr "%s được đặt thành được cài đặt bằng tay.\n" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s was already set to automatically installed.\n" msgstr "%s đã sẵn được đặt thành cài đặt tự động rồi.\n" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "No changes necessary" msgstr "" #: cmdline/apt-mark.cc #, fuzzy #| msgid "The following NEW packages will be installed:" msgid "The following packages will be marked as automatically installed:" msgstr "Những gói MỚI sau sẽ được CÀI ĐẶT:" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s was already set on hold.\n" msgstr "%s đã sẵn được đặt là giữ lại.\n" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s was already not on hold.\n" msgstr "%s đã sẵn được đặt là không giữ lại.\n" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Executing dpkg failed. Are you root?" msgstr "" "Thực thi lệnh “dpkg” gặp lỗi. Bạn có cần quyền siêu người dùng để thực thi " "lệnh này" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "%s set on hold.\n" msgstr "%s được đặt là giữ lại.\n" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "Canceled hold on %s.\n" msgstr "Hủy bỏ nắm giữ %s.\n" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "Selected %s for purge.\n" msgstr "" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "Selected %s for removal.\n" msgstr "" #: cmdline/apt-mark.cc #, c-format msgid "Selected %s for installation.\n" msgstr "" #: cmdline/apt-mark.cc #, fuzzy msgid "" "Usage: apt-mark [options] {auto|manual} pkg1 [pkg2 ...]\n" "\n" "apt-mark is a simple command line interface for marking packages\n" "as manually or automatically installed. It can also be used to\n" "manipulate the dpkg(1) selection states of packages, and to list\n" "all packages with or without a certain marking.\n" msgstr "" "Cách dùng: apt-mark [tùy-chọn...] {auto|manual} gói1 [gói2 ...]\n" "\n" "apt-mark là câu lệnh đơn giản được dùng để đánh dấu các gói là\n" "được cài đặt tự động hay bằng tay. Nó còn có thể liệt kê danh sách các đánh " "dấu.\n" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Mark the given packages as automatically installed" msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Mark the given packages as manually installed" msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt bằng tay" #: cmdline/apt-mark.cc #, fuzzy #| msgid "Mark the given packages as automatically installed" msgid "Mark all dependencies of meta packages as automatically installed." msgstr "Đánh dấu các gói đưa ra là được cài đặt tự động" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Mark a package as held back" msgstr "Đánh dấu một gói là giữ lại" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Unset a package set as held back" msgstr "Bỏ đánh dấu một gói là giữ lại" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Print the list of automatically installed packages" msgstr "In ra danh sách các gói được tự động cài đặt" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Print the list of manually installed packages" msgstr "In ra danh sách các gói được cài đặt bằng tay" #: cmdline/apt-mark.cc msgid "Print the list of packages on hold" msgstr "In ra danh sách các gói được giữ lại" #: cmdline/apt-sortpkgs.cc msgid "Unknown package record!" msgstr "Không hiểu bản ghi gói!" #: cmdline/apt-sortpkgs.cc msgid "" "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" "\n" "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package information files.\n" "By default it sorts by binary package information, but the -s option\n" "can be used to switch to source package ordering instead.\n" msgstr "" #: cmdline/apt.cc msgid "" "Usage: apt [options] command\n" "\n" "apt is a commandline package manager and provides commands for\n" "searching and managing as well as querying information about packages.\n" "It provides the same functionality as the specialized APT tools,\n" "like apt-get and apt-cache, but enables options more suitable for\n" "interactive use by default.\n" msgstr "" #. query #: cmdline/apt.cc msgid "list packages based on package names" msgstr "liệt kê các gói dựa trên cơ sở là tên gói" #: cmdline/apt.cc msgid "search in package descriptions" msgstr "tìm trong phần mô tả của gói" #: cmdline/apt.cc msgid "show package details" msgstr "hiển thị thông tin chi tiết về gói" #. package stuff #: cmdline/apt.cc msgid "install packages" msgstr "cài đặt các gói" #: cmdline/apt.cc #, fuzzy #| msgid "install packages" msgid "reinstall packages" msgstr "cài đặt các gói" #: cmdline/apt.cc msgid "remove packages" msgstr "gỡ bỏ các gói" #: cmdline/apt.cc #, fuzzy #| msgid "Remove automatically all unused packages" msgid "automatically remove all unused packages" msgstr "Tự động gỡ bỏ tất cả các gói không dùng" #. system wide stuff #: cmdline/apt.cc msgid "update list of available packages" msgstr "cập nhật danh sánh các gói sẵn có" #: cmdline/apt.cc msgid "upgrade the system by installing/upgrading packages" msgstr "nâng cấp các gói trong hệ thống" #: cmdline/apt.cc msgid "upgrade the system by removing/installing/upgrading packages" msgstr "nâng cấp hệ thống bằng cách gỡ bỏ, cài đặt, nâng cấp các gói" #. misc #: cmdline/apt.cc msgid "edit the source information file" msgstr "sửa tập tin thông tin gói nguồn" #: cmdline/apt.cc #, fuzzy #| msgid "Failed to satisfy %s dependency for %s: %s" msgid "satisfy dependency strings" msgstr "Việc cố thỏa cách phụ thuộc %s cho %s bị lỗi: %s." #: dselect/install msgid "Bad default setting!" msgstr "Cài đặt mặc định sai!" #: dselect/install dselect/update #, fuzzy msgid "Press [Enter] to continue." msgstr "Bấm phím Enter để tiếp tục." #: dselect/install msgid "Do you want to erase any previously downloaded .deb files?" msgstr "Bạn có muốn xoá mọi tập tin .deb đã được tải về trước đây không?" #: dselect/install msgid "Some errors occurred while unpacking. Packages that were installed" msgstr "Gặp một số lỗi trong khi giải nén. Những gói đã được cài đặt" #: dselect/install msgid "will be configured. This may result in duplicate errors" msgstr "sẽ cũng được cấu hình. Việc này có thể sẽ gây ra lỗi trùng lặp" #: dselect/install msgid "or errors caused by missing dependencies. This is OK, only the errors" msgstr "hoặc lỗi do quan hệ phụ thuộc chưa thoả. Trường hợp này vẫn đúng," #: dselect/install msgid "" "above this message are important. Please fix them and run [I]nstall again" msgstr "" "chỉ những lỗi bên trên thông điệp này là quan trọng. Hãy sửa chữa, sau đó " "chạy lại lệnh cà[I] đặt." #: dselect/update msgid "Merging available information" msgstr "Đang hòa trộn các thông tin sẵn có..." #: ftparchive/apt-ftparchive.cc msgid "Package extension list is too long" msgstr "Danh sách mở rộng gói quá dài" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc #, c-format msgid "Error processing directory %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc msgid "Source extension list is too long" msgstr "Danh sách mở rộng nguồn quá dài" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc msgid "Error writing header to contents file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi phần đầu vào tập tin nộị dung" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc #, c-format msgid "Error processing contents %s" msgstr "Gặp lỗi khi xử lý nội dung %s" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc msgid "" "Usage: apt-ftparchive [options] command\n" "Commands: packages binarypath [overridefile [pathprefix]]\n" " sources srcpath [overridefile [pathprefix]]\n" " contents path\n" " release path\n" " generate config [groups]\n" " clean config\n" "\n" "apt-ftparchive generates index files for Debian archives. It supports\n" "many styles of generation from fully automated to functional replacements\n" "for dpkg-scanpackages and dpkg-scansources\n" "\n" "apt-ftparchive generates Package files from a tree of .debs. The\n" "Package file contains the contents of all the control fields from\n" "each package as well as the MD5 hash and filesize. An override file\n" "is supported to force the value of Priority and Section.\n" "\n" "Similarly apt-ftparchive generates Sources files from a tree of .dscs.\n" "The --source-override option can be used to specify a src override file\n" "\n" "The 'packages' and 'sources' command should be run in the root of the\n" "tree. BinaryPath should point to the base of the recursive search and \n" "override file should contain the override flags. Pathprefix is\n" "appended to the filename fields if present. Example usage from the \n" "Debian archive:\n" " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" "\n" "Options:\n" " -h This help text\n" " --md5 Control MD5 generation\n" " -s=? Source override file\n" " -q Quiet\n" " -d=? Select the optional caching database\n" " --no-delink Enable delinking debug mode\n" " --contents Control contents file generation\n" " -c=? Read this configuration file\n" " -o=? Set an arbitrary configuration option" msgstr "" "Cách dùng: apt-ftparchive [tùy_chọn...] lệnh\n" "\n" "[ftparchive: FTP archive: kho FTP]\n" "\n" "Lệnh: packages binarypath [tập_tin_đè [tiền_tố_đường_dẫn]]\n" " sources srcpath [tập_tin_đè[tiền_tố_đường_dẫn]]\n" " contents path\n" " release path\n" " generate config [các_nhóm]\n" " clean config\n" "\n" "(packages: những gói;\n" "binarypath: đường dẫn nhị phân;\n" "sources: những nguồn;\n" "srcpath: đường dẫn nguồn;\n" "contents path: đường dẫn nội dung;\n" "release path: đường dẫn bản đã phát hành;\n" "generate config [groups]: tạo ra cấu hình [các nhóm];\n" "clean config: cấu hình toàn mới)\n" "\n" "apt-ftparchive (kho ftp) thì tạo ra tập tin chỉ mục cho kho Debian.\n" "Nó hỗ trợ nhiều cách tạo ra, từ cách tự động hoàn toàn\n" "đến cách thay thế hàm cho dpkg-scanpackages (dpkg-quét_gói)\n" "và dpkg-scansources (dpkg-quét_nguồn).\n" "\n" "apt-ftparchive tạo ra tập tin Gói ra cây các .deb.\n" "Tập tin gói chứa nội dung các trường điều khiển từ mỗi gói,\n" "cùng với băm MD5 và kích cỡ tập tin.\n" "Hỗ trợ tập tin đè để buộc giá trị Ưu tiên và Phần\n" "\n" "Tương tự, apt-ftparchive tạo ra tập tin Nguồn ra cây các .dsc\n" "Có thể sử dụng tùy chọn “--source-override” (đè nguồn)\n" "để ghi rõ tập tin đè nguồn\n" "\n" "Lệnh “packages” (gói) và “sources” (nguồn) nên chạy tại gốc cây.\n" "BinaryPath (đường dẫn nhị phân) nên chỉ tới cơ bản của việc tìm kiếm đệ " "quy,\n" "và tập tin đè nên chứa những cờ đè.\n" "Pathprefix (tiền tố đường dẫn) được phụ thêm vào\n" "những trường tên tập tin nếu có.\n" "Cách sử dụng thí dụ từ kho Debian:\n" " apt-ftparchive packages dists/potato/main/binary-i386/ > \\\n" " dists/potato/main/binary-i386/Packages\n" "\n" "Tùy chọn:\n" " -h _Trợ giúp_ này\n" " --md5 Điều khiển cách tạo ra MD5\n" " -s=? Tập tin đè nguồn\n" " -q _Im lặng_ (không xuất chi tiết)\n" " -d=? Chọn _cơ sở dữ liệu_ nhớ tạm tùy chọn\n" " --no-delink Mở chế độ gỡ lỗi _bỏ liên kết_\n" " --contents Điều khiển cách tạo ra tập tin _nội dung_\n" " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc msgid "No selections matched" msgstr "Không có cái được chọn khớp được" #: ftparchive/apt-ftparchive.cc #, c-format msgid "Some files are missing in the package file group `%s'" msgstr "Thiếu một số tập tin trong nhóm tập tin gói “%s”." #: ftparchive/cachedb.cc #, c-format msgid "DB was corrupted, file renamed to %s.old" msgstr "Cơ sở dữ liệu bị hỏng nên đã đổi tên tập tin thành %s.old (old: cũ)." #: ftparchive/cachedb.cc #, c-format msgid "DB is old, attempting to upgrade %s" msgstr "Cơ sở dữ liệu đã cũ, nên đang cố nâng cấp lên thành %s" #: ftparchive/cachedb.cc msgid "" "DB format is invalid. If you upgraded from an older version of apt, please " "remove and re-create the database." msgstr "" "Định dạng cơ sở dữ liệu không hợp lệ. Nếu bạn đã nâng cấp từ một phiên bản " "apt cũ, hãy gỡ bỏ nó và sau đó tạo lại cơ sở dữ liệu." #: ftparchive/cachedb.cc #, c-format msgid "Unable to open DB file %s: %s" msgstr "Không thể mở tập tin cơ sở dữ liệu %s: %s." #: ftparchive/cachedb.cc msgid "Failed to read .dsc" msgstr "Gặp lỗi khi đọc .dsc" #: ftparchive/cachedb.cc msgid "Archive has no control record" msgstr "Kho không có mục ghi điều khiển" #: ftparchive/cachedb.cc msgid "Unable to get a cursor" msgstr "Không thể lấy con trỏ" #: ftparchive/contents.cc msgid "realloc - Failed to allocate memory" msgstr "realloc (cấp phát lại) - việc cấp phát bộ nhớ bị lỗi" #: ftparchive/multicompress.cc #, c-format msgid "Unknown compression algorithm '%s'" msgstr "Không biết thuật toán nén “%s”" #: ftparchive/multicompress.cc #, c-format msgid "Compressed output %s needs a compression set" msgstr "Dữ liệu xuất đã nén %s cần một bộ nén" #: ftparchive/multicompress.cc methods/rsh.cc msgid "Failed to create IPC pipe to subprocess" msgstr "Gặp lỗi khi tạo ống IPC đến tiến trình con" #: ftparchive/multicompress.cc msgid "Failed to fork" msgstr "Gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình" #: ftparchive/multicompress.cc msgid "Compress child" msgstr "Nén con" #: ftparchive/multicompress.cc #, c-format msgid "Internal error, failed to create %s" msgstr "Lỗi nội bộ, gặp lỗi khi tạo %s" #: ftparchive/multicompress.cc msgid "IO to subprocess/file failed" msgstr "Gặp lỗi khi nhập/xuất vào tiến-trình-con/tập-tin" #: ftparchive/multicompress.cc msgid "Failed to read while computing MD5" msgstr "Gặp lỗi khi đọc trong khi tính MD5" #: ftparchive/multicompress.cc #, c-format msgid "Failed to rename %s to %s" msgstr "Việc đổi tên %s thành %s bị lỗi" #: ftparchive/override.cc #, c-format msgid "Unable to open %s" msgstr "Không thể mở %s" #. skip spaces #. find end of word #: ftparchive/override.cc #, c-format msgid "Malformed override %s line %llu (%s)" msgstr "Sai “override” %s dòng %llu (%s)" #: ftparchive/override.cc #, c-format msgid "Failed to read the override file %s" msgstr "Việc đọc tập tin đè %s bị lỗi" #: ftparchive/override.cc #, c-format msgid "Malformed override %s line %llu #1" msgstr "Sai override %s dòng %llu #1" #: ftparchive/override.cc #, c-format msgid "Malformed override %s line %llu #2" msgstr "Sai override %s dòng %llu #2" #: ftparchive/override.cc #, c-format msgid "Malformed override %s line %llu #3" msgstr "Sai override %s dòng %llu #3" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid "W: Unable to read directory %s\n" msgstr "CB: Không thể đọc thư mục %s\n" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid "W: Unable to stat %s\n" msgstr "CB: Không thể lấy thông tin thống kê %s\n" #: ftparchive/writer.cc msgid "E: " msgstr "L: " #: ftparchive/writer.cc msgid "W: " msgstr "CB: " #: ftparchive/writer.cc msgid "E: Errors apply to file " msgstr "LỖI: có lỗi áp dụng vào tập tin " #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid "Failed to resolve %s" msgstr "Gặp lỗi khi phân giải %s" #: ftparchive/writer.cc msgid "Tree walking failed" msgstr "Việc di chuyển qua cây bị lỗi" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid "Failed to open %s" msgstr "Gặp lỗi khi mở %s" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid " DeLink %s [%s]\n" msgstr " Bỏ liên kết %s [%s]\n" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid "*** Failed to link %s to %s" msgstr "*** Gặp lỗi khi liên kết %s đến %s" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid " DeLink limit of %sB hit.\n" msgstr " Hết hạn bỏ liên kết của %sB.\n" #: ftparchive/writer.cc msgid "Archive had no package field" msgstr "Kho không có trường gói" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid " %s has no override entry\n" msgstr " %s không có mục ghi đè (override)\n" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid " %s maintainer is %s not %s\n" msgstr " người bảo trì %s là %s không phải %s\n" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid " %s has no source override entry\n" msgstr " %s không có mục ghi đè (override) nguồn\n" #: ftparchive/writer.cc #, c-format msgid " %s has no binary override entry either\n" msgstr " %s cũng không có mục ghi đè (override) nhị phân\n" #: methods/basehttp.cc msgid "Waiting for headers" msgstr "Đang đợi phần đầu dữ liệu..." #: methods/basehttp.cc msgid "The HTTP server sent an invalid reply header" msgstr "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu trả lời không hợp lệ" #: methods/basehttp.cc msgid "Bad header line" msgstr "Dòng đầu sai" #: methods/basehttp.cc msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Length header" msgstr "" "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Length (độ dài nội dung) không " "hợp lệ" #: methods/basehttp.cc msgid "The HTTP server sent an invalid Content-Range header" msgstr "" "Máy phục vụ HTTP đã gửi một dòng đầu Content-Range (phạm vi nội dung) không " "hợp lệ" #: methods/basehttp.cc msgid "This HTTP server has broken range support" msgstr "Máy phục vụ HTTP không hỗ trợ tải một phần tập tin" #: methods/basehttp.cc msgid "Unknown date format" msgstr "Không rõ định dạng ngày" #: methods/basehttp.cc msgid "Bad header data" msgstr "Dữ liệu phần đầu sai" #: methods/basehttp.cc msgid "Connection failed" msgstr "Kết nối bị lỗi" #: methods/basehttp.cc methods/ftp.cc methods/http.cc #, c-format msgid "File has unexpected size (%llu != %llu). Mirror sync in progress?" msgstr "" #: methods/basehttp.cc #, c-format msgid "" "Automatically disabled %s due to incorrect response from server/proxy. (man " "5 apt.conf)" msgstr "" #: methods/basehttp.cc msgid "Internal error" msgstr "Gặp lỗi nội bộ" #: methods/cdrom.cc #, c-format msgid "Unable to read the cdrom database %s" msgstr "Không thể đọc cơ sở dữ liệu đĩa CD-ROM %s" #: methods/cdrom.cc msgid "" "Please use apt-cdrom to make this CD-ROM recognized by APT. apt-get update " "cannot be used to add new CD-ROMs" msgstr "" "Hãy sử dụng lệnh “apt-cdrom” để làm cho APT chấp nhận đĩa CD này. Không thể " "sử dụng lệnh “apt-get update” (cập nhật cơ sở dữ liệu) để thêm đĩa CD mới." #: methods/cdrom.cc msgid "Wrong CD-ROM" msgstr "CD-ROM sai" #: methods/cdrom.cc #, c-format msgid "Unable to unmount the CD-ROM in %s, it may still be in use." msgstr "Không thể bỏ gắn đĩa CD-ROM trong %s. Có lẽ nó vẫn đang được dùng." #: methods/cdrom.cc msgid "Disk not found." msgstr "Không tìm thấy đĩa." #: methods/cdrom.cc methods/file.cc methods/rsh.cc msgid "File not found" msgstr "Không tìm thấy tập tin" #. TRANSLATOR: %s is e.g. Tor's ".onion" which would likely fail or leak info (RFC7686) #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Direct connection to %s domains is blocked by default." msgstr "" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "[IP: %s %s]" msgstr "[Địa chỉ IP: %s %s]" #: methods/connect.cc #, fuzzy, c-format #| msgid "Connecting to %s (%s)" msgid "Connected to %s (%s)" msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)" #: methods/connect.cc methods/http.cc #, c-format msgid "Connecting to %s (%s)" msgstr "Đang kết nối đến %s (%s)" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Could not create a socket for %s (f=%u t=%u p=%u)" msgstr "Không thể tạo ổ cắm cho %s (f=%u t=%u p=%u)" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Cannot initiate the connection to %s:%s (%s)." msgstr "Không thể khởi tạo kết nối đến %s:%s (%s)." #: methods/connect.cc methods/ftp.cc methods/rsh.cc msgid "Failed" msgstr "Gặp lỗi" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Could not connect to %s:%s (%s)." msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s)." #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Could not connect to %s:%s (%s), connection timed out" msgstr "Không thể kết nối đến %s:%s (%s), kết nối bị quá giờ" #. We say this mainly because the pause here is for the #. ssh connection that is still going #: methods/connect.cc methods/rsh.cc #, c-format msgid "Connecting to %s" msgstr "Đang kết nối đến %s" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Could not resolve '%s'" msgstr "Không thể phân giải “%s”" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Temporary failure resolving '%s'" msgstr "Việc phân giải “%s” bị lỗi tạm thời" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "System error resolving '%s:%s'" msgstr "Lỗi hệ thống khi phân giải “%s:%s”" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Something wicked happened resolving '%s:%s' (%i - %s)" msgstr "Một số hư hỏng đã xảy ra khi phân giải “%s:%s” (%i - %s)" #: methods/connect.cc #, c-format msgid "Unable to connect to %s:%s:" msgstr "Không thể kết nối đến %s: %s:" #: methods/copy.cc msgid "Failed to stat" msgstr "Gặp lỗi khi lấy thống kê" #: methods/file.cc msgid "Invalid URI, local URIS must not start with //" msgstr "Địa chỉ URI không hợp lệ, URI nội bộ không thể bắt đầu bằng “//”" #. Login must be before getpeername otherwise dante won't work. #: methods/ftp.cc msgid "Logging in" msgstr "Đang đăng nhập vào" #: methods/ftp.cc msgid "Unable to determine the peer name" msgstr "Không thể quyết định tên ngang hàng" #: methods/ftp.cc msgid "Unable to determine the local name" msgstr "Không thể phân giải tên cục bộ" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "The server refused the connection and said: %s" msgstr "Máy phục vụ đã từ chối kết nối, và đã nói: %s" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "USER failed, server said: %s" msgstr "Lệnh USER (người dùng) đã thất bại: máy chủ nói: %s" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "PASS failed, server said: %s" msgstr "Lệnh PASS (mật khẩu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" #: methods/ftp.cc msgid "" "A proxy server was specified but no login script, Acquire::ftp::ProxyLogin " "is empty." msgstr "" "Đã ghi rõ máy phục vụ ủy nhiệm, nhưng mà chưa ghi rõ tập lệnh đăng nhập. " "“Acquire::ftp::ProxyLogin” là rỗng." #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "Login script command '%s' failed, server said: %s" msgstr "Văn lệnh đăng nhập “%s” đã thất bại: máy chủ nói: %s" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "TYPE failed, server said: %s" msgstr "Lệnh TYPE (kiểu) đã thất bại: máy chủ nói: %s" #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc msgid "Connection timeout" msgstr "Thời hạn kết nối" #: methods/ftp.cc msgid "Server closed the connection" msgstr "Máy phục vụ đã đóng kết nối" #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc msgid "A response overflowed the buffer." msgstr "Một trả lời đã tràn bộ đệm." #: methods/ftp.cc msgid "Protocol corruption" msgstr "Giao thức bị hỏng" #: methods/ftp.cc msgid "Could not create a socket" msgstr "Không thể tạo ổ cắm" #: methods/ftp.cc msgid "Could not connect data socket, connection timed out" msgstr "Không thể kết nối ổ cắm dữ liệu, kết nối đã quá giờ" #: methods/ftp.cc msgid "Could not connect passive socket." msgstr "Không thể kết nối ổ cắm bị động." #: methods/ftp.cc msgid "getaddrinfo was unable to get a listening socket" msgstr "getaddrinfo (lấy thông tin địa chỉ) không thể lấy ổ cắm lắng nghe" #: methods/ftp.cc msgid "Could not bind a socket" msgstr "Không thể ràng buộc ổ cắm" #: methods/ftp.cc msgid "Could not listen on the socket" msgstr "Không thể lắng nghe trên ổ cắm đó" #: methods/ftp.cc msgid "Could not determine the socket's name" msgstr "Không thể quyết định tên ổ cắm đó" #: methods/ftp.cc msgid "Unable to send PORT command" msgstr "Không thể gửi lệnh PORT (cổng)" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "Unknown address family %u (AF_*)" msgstr "Không biết họ địa chỉ %u (AF_*)" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "EPRT failed, server said: %s" msgstr "Lệnh EPRT (thông báo lỗi) đã thất bại: máy chủ nói: %s" #: methods/ftp.cc msgid "Data socket connect timed out" msgstr "Quá giờ kết nối ổ cắm dữ liệu" #: methods/ftp.cc msgid "Unable to accept connection" msgstr "Không thể chấp nhận kết nối" #: methods/ftp.cc methods/http.cc methods/rsh.cc msgid "Problem hashing file" msgstr "Gặp vấn đề băm tập tin" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "Unable to fetch file, server said '%s'" msgstr "Không thể lấy tập tin: máy phục vụ nói “%s”" #: methods/ftp.cc methods/rsh.cc msgid "Data socket timed out" msgstr "Ổ cắm dữ liệu đã quá giờ" #: methods/ftp.cc #, c-format msgid "Data transfer failed, server said '%s'" msgstr "Việc truyền dữ liệu bị lỗi: máy phục vụ nói “%s”" #. Get the files information #: methods/ftp.cc msgid "Query" msgstr "Truy vấn" #: methods/ftp.cc msgid "Unable to invoke " msgstr "Không thể gọi " #: methods/gpgv.cc #, c-format msgid "untrusted public key algorithm: %s" msgstr "" #: methods/gpgv.cc #, c-format msgid "%s will be deprecated in a future release" msgstr "" #. TRANSLATORS: %s is a single techy word like 'NODATA' #: methods/gpgv.cc #, fuzzy, c-format msgid "" "Signed file isn't valid, got '%s' (does the network require authentication?)" msgstr "" "Tập tin Clearsigned không hợp lệ, nhận được “%s” (mạng yêu cầu xác nhận phải " "không?)" #: methods/gpgv.cc msgid "At least one invalid signature was encountered." msgstr "Gặp ít nhất một chữ ký không hợp lệ." #: methods/gpgv.cc msgid "" "Internal error: Good signature, but could not determine key fingerprint?!" msgstr "Lỗi nội bộ: Chữ ký đúng, nhưng không thể xác định vân tay của khóa?!" #: methods/gpgv.cc msgid "Could not execute 'apt-key' to verify signature (is gnupg installed?)" msgstr "" "Không thể thực hiện “apt-key” để thẩm tra chữ ký (gnupg đã được cài đặt " "chưa?)" #: methods/gpgv.cc msgid "Unknown error executing apt-key" msgstr "Gặp lỗi không rõ khi thực hiện apt-key" #: methods/gpgv.cc #, c-format msgid "" "Key is stored in legacy trusted.gpg keyring (%s), see the DEPRECATION " "section in apt-key(8) for details." msgstr "" #. TRANSLATORS: The second %s is the reason and is untranslated for repository owners. #: methods/gpgv.cc #, c-format msgid "Signature by key %s uses weak algorithm (%s)" msgstr "" #: methods/gpgv.cc msgid "The following signatures were invalid:\n" msgstr "Những chữ ký theo đây không hợp lệ:\n" #: methods/gpgv.cc msgid "" "The following signatures couldn't be verified because the public key is not " "available:\n" msgstr "" "Không thể kiểm chứng những chữ ký theo đây, vì khóa công không sẵn có:\n" #: methods/http.cc msgid "Error reading from server. Remote end closed connection" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ: Máy chủ đã đóng kết nối" #: methods/http.cc msgid "Error reading from server" msgstr "Gặp lỗi khi đọc từ máy phục vụ" #: methods/http.cc msgid "Error writing to file" msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" #: methods/http.cc msgid "Select failed" msgstr "Việc chọn bị lỗi" #: methods/http.cc msgid "Connection timed out" msgstr "Kết nối đã quá giờ" #: methods/rred.cc msgid "Failed to set modification time" msgstr "Gặp lỗi khi đặt giờ sửa đổi" #: methods/rsh.cc msgid "Connection closed prematurely" msgstr "Kết nối bị đóng bất ngờ" #: methods/store.cc msgid "Empty files can't be valid archives" msgstr "Các tập tin trống rỗng không phải là kho lưu hợp lệ" #, fuzzy, c-format #~| msgid " Installed: " #~ msgid " Installed size: %sB\n" #~ msgstr " Đã cài đặt: " #, fuzzy #~| msgid "The following held packages will be changed:" #~ msgid "Changing held packages:Changing held packages:" #~ msgstr "Những gói giữ lại sau đây sẽ bị THAY ĐỔI:" #~ msgid "Yes, do as I say!" #~ msgstr "Có, làm đi!" #, c-format #~ msgid "" #~ "You are about to do something potentially harmful.\n" #~ "To continue type in the phrase '%s'\n" #~ " ?] " #~ msgstr "" #~ "Bạn sắp làm việc mà nó có thể gây hư hại cho hệ thống.\n" #~ "Nếu vẫn muốn tiếp tục thì hãy gõ cụm từ “%s”\n" #~ "?] " #, c-format #~ msgid "Line %u too long in source list %s." #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." #~ msgid "Error writing to output file" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin đầu ra" #~ msgid "Error writing to the file" #~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi vào tập tin" #~ msgid "Invalid archive member header %s" #~ msgstr "Phần đầu thành viên kho lưu không hợp lệ %s" #~ msgid "The path %s is too long" #~ msgstr "Đường dẫn %s quá dài" #~ msgid "Unpacking %s more than once" #~ msgstr "Đang giải nén %s nhiều lần" #~ msgid "The directory %s is diverted" #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #~ msgid "The package is trying to write to the diversion target %s/%s" #~ msgstr "Gói này đang cố ghi vào đích trệch đi %s/%s" #~ msgid "The diversion path is too long" #~ msgstr "Đường dẫn trệch đi quá dài" #~ msgid "The directory %s is being replaced by a non-directory" #~ msgstr "Thư mục %s đang được thay thế do một cái không phải là thư mục" #~ msgid "Failed to locate node in its hash bucket" #~ msgstr "Gặp lỗi định vị điểm nút trong hộp băm nó bị lỗi" #~ msgid "The path is too long" #~ msgstr "Đường dẫn quá dài" #~ msgid "Overwrite package match with no version for %s" #~ msgstr "Ghi đè lên gói đã khớp mà không có phiên bản cho %s" #~ msgid "File %s/%s overwrites the one in the package %s" #~ msgstr "Tập tin %s/%s ghi đè lên một tập tin trong gói %s" #~ msgid "Unable to stat %s" #~ msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê %s" #~ msgid "DropNode called on still linked node" #~ msgstr "DropNode (thả điểm nút) được gọi với điểm nút còn liên kết" #~ msgid "Failed to locate the hash element!" #~ msgstr "Gặp lỗi khi định vị phần tử băm!" #~ msgid "Failed to allocate diversion" #~ msgstr "Gặp lỗi khi định vị trệch đi" #~ msgid "Internal error in AddDiversion" #~ msgstr "Lỗi nội bộ trong AddDiversion (thêm sự trệch đi)" #~ msgid "Trying to overwrite a diversion, %s -> %s and %s/%s" #~ msgstr "Đang cố ghi đè một sự trệch đi, %s → %s và %s/%s" #~ msgid "Double add of diversion %s -> %s" #~ msgstr "Sự trệch đi được thêm hai lần %s → %s" #~ msgid "Duplicate conf file %s/%s" #~ msgstr "Tập tin cấu hình (conf) trùng lặp %s/%s" #~ msgid "Unable to change to %s" #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" #~ msgid "Removed %s" #~ msgstr "Đã gỡ bỏ %s" #~ msgid "Package file %s is out of sync." #~ msgstr "Tập tin gói %s không đồng bộ được." #~ msgid "" #~ "The package index files are corrupted. No Filename: field for package %s." #~ msgstr "" #~ "Các tập tin chỉ mục của gói này bị hỏng. Không có trường Filename: (Tên " #~ "tập tin:) cho gói %s." #~ msgid "No mirror file '%s' found " #~ msgstr "Không tìm thấy tập tin bản sao “%s” " #~ msgid "Can not read mirror file '%s'" #~ msgstr "Không thể đọc tập tin bản sao “%s”" #~ msgid "No entry found in mirror file '%s'" #~ msgstr "Không tìm thấy điểm vào trong tập tin bản sao “%s”" #~ msgid "[Mirror: %s]" #~ msgstr "[Bản sao: %s]" #~ msgid "Opening configuration file %s" #~ msgstr "Đang mở tập tin cấu hình %s..." #~ msgid "Opening %s" #~ msgstr "Đang mở %s" #~ msgid "" #~ "Unable to find expected entry '%s' in Release file (Wrong sources.list " #~ "entry or malformed file)" #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy mục cần thiết “%s” trong tập tin Phát hành (Sai mục trong " #~ "sources.list hoặc tập tin bị hỏng)" #~ msgid "Unmet dependencies. Try using --fix-broken." #~ msgstr "" #~ "Chưa thỏa mãn quan hệ phụ thuộc. Hãy thử dùng tùy chọn “--fix-broken”." #~ msgid "You might want to run 'apt --fix-broken install' to correct these:" #~ msgstr "" #~ "Có lẽ bạn cần chạy lệnh “apt --fix-broken install” để sửa những cái đó:" #~ msgid "(not found)" #~ msgstr "(không tìm thấy)" #~ msgid " Package pin: " #~ msgstr " Ghim gói: " #~ msgid "There is no public key available for the following key IDs:\n" #~ msgstr "Không có khóa công sẵn sàng cho những mã số khoá theo đây:\n" #, fuzzy #~ msgid "The repository is insufficiently signed by key %s (%s)" #~ msgstr "Thư mục %s bị trệch hướng" #~ msgid "" #~ "%s dependency for %s can't be satisfied because %s is not allowed on '%s' " #~ "packages" #~ msgstr "" #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không ổn thỏa bởi vì %s không được cho phép trên " #~ "gói “%s”" #~ msgid "" #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because the package %s cannot be " #~ "found" #~ msgstr "" #~ "Phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn vì không tìm thấy gói %s" #~ msgid "" #~ "Failed to satisfy %s dependency for %s: Installed package %s is too new" #~ msgstr "" #~ "Việc cố thỏa mãn quan hệ phụ thuộc %s cho %s bị lỗi vì gói đã cài đặt %s " #~ "là quá mới" #~ msgid "" #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because candidate version of " #~ "package %s can't satisfy version requirements" #~ msgstr "" #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn phiên bản ứng cử của gói " #~ "%s có thể thỏa mãn điều kiện phiên bản" #~ msgid "" #~ "%s dependency for %s cannot be satisfied because package %s has no " #~ "candidate version" #~ msgstr "" #~ "phần phụ thuộc %s cho %s không thể được thỏa mãn bởi vì gói %s không có " #~ "bản ứng cử" #~ msgid "Build-dependencies for %s could not be satisfied." #~ msgstr "Không thể thỏa mãn quan hệ phụ thuộc khi biên dịch cho %s." #~ msgid "Problem unlinking %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi bỏ liên kết %s" #~ msgid "Failed to unlink %s" #~ msgstr "Việc bỏ liên kết %s bị lỗi" #~ msgid "" #~ "Usage: apt-cache [options] command\n" #~ " apt-cache [options] show pkg1 [pkg2 ...]\n" #~ "\n" #~ "apt-cache is a low-level tool used to query information\n" #~ "from APT's binary cache files\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: apt-cache [tùy_chọn...] lệnh\n" #~ " apt-cache [tùy_chọn...] show gói1 [gói2 ...]\n" #~ "\n" #~ "apt-cache là một công cụ ở mức thấp dùng để truy vấn\n" #~ "thông tin từ các tập tin bộ nhớ tạm nhị phân của APT.\n" #~ msgid "Commands:" #~ msgstr "Các lệnh:" #~ msgid "" #~ "Options:\n" #~ " -h This help text.\n" #~ " -p=? The package cache.\n" #~ " -s=? The source cache.\n" #~ " -q Disable progress indicator.\n" #~ " -i Show only important deps for the unmet command.\n" #~ " -c=? Read this configuration file\n" #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" #~ "See the apt-cache(8) and apt.conf(5) manual pages for more information.\n" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn:\n" #~ " -h Hiển thị trợ giúp này.\n" #~ " -p=? Bộ nhớ tạm gói.\n" #~ " -s=? Bộ nhớ tạm nguồn.\n" #~ " -q Không hiển thị diễn tiến công việc.\n" #~ " -i Chỉ hiển thị những phụ thuộc quan trọng cho lệnh unmet.\n" #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang hướng dẫn\n" #~ " apt-cache(8) và apt.conf(5).\n" #~ msgid "" #~ "Usage: apt [options] command\n" #~ "\n" #~ "CLI for apt.\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: apt [các tùy chọn] lệnh\n" #~ "\n" #~ "CLI (giao diện dòng lệnh) dành cho apt.\n" #, fuzzy #~ msgid "" #~ "Options:\n" #~ " -h This help text\n" #~ " -d CD-ROM mount point\n" #~ " -r Rename a recognized CD-ROM\n" #~ " -m No mounting\n" #~ " -f Fast mode, don't check package files\n" #~ " -a Thorough scan mode\n" #~ " --no-auto-detect Do not try to auto detect drive and mount point\n" #~ " -c=? Read this configuration file\n" #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" #~ "See fstab(5)\n" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn:\n" #~ " -h Trợ giúp này.\n" #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công " #~ "việc\n" #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)" #~ msgid "" #~ "Options:\n" #~ " -h This help text.\n" #~ " -c=? Read this configuration file\n" #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn:\n" #~ " -h Trợ giúp này\n" #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, ví dụ -o dir::cache=/tmp\n" #~ msgid "" #~ "Options:\n" #~ " -h This help text.\n" #~ " -q Loggable output - no progress indicator\n" #~ " -qq No output except for errors\n" #~ " -s No-act. Just prints what would be done.\n" #~ " -f read/write auto/manual marking in the given file\n" #~ " -c=? Read this configuration file\n" #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" #~ "See the apt-mark(8) and apt.conf(5) manual pages for more information." #~ msgstr "" #~ "Tùy chọn:\n" #~ " -h Trợ giúp này.\n" #~ " -q Dữ liệu xuất có thể ghi nhật ký - không hiển thị diễn biến công " #~ "việc\n" #~ " -qq Không xuất thông tin nào, trừ lỗi\n" #~ " -s Không làm gì chỉ in những cái sẽ làm.\n" #~ " -f đánh dấu đọc/ghi tự-động/thủ-công trong tập tin đã cho.\n" #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" #~ " -o=? Đặt một tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. -o dir::cache=/tmp\n" #~ "Để tìm thông tin thêm, xem hai trang man (hướng dẫn)\n" #~ " apt-mark(8) và apt.conf(5)" #~ msgid "" #~ "Usage: apt-sortpkgs [options] file1 [file2 ...]\n" #~ "\n" #~ "apt-sortpkgs is a simple tool to sort package files. The -s option is " #~ "used\n" #~ "to indicate what kind of file it is.\n" #~ "\n" #~ "Options:\n" #~ " -h This help text\n" #~ " -s Use source file sorting\n" #~ " -c=? Read this configuration file\n" #~ " -o=? Set an arbitrary configuration option, eg -o dir::cache=/tmp\n" #~ msgstr "" #~ "Cách dùng: apt-sortpkgs [tùy_chọn...] tập_tin1 [tập_tin2 ...]\n" #~ "\n" #~ "[sortpkgs: sort packages: sắp xếp các gói]\n" #~ "\n" #~ "apt-sortpkgs là một công cụ đơn giản để sắp xếp tập tin gói.\n" #~ "Tùy chọn “-s” dùng để ngầm chỉ kiểu tập tin là gì.\n" #~ "\n" #~ "Tùy chọn:\n" #~ " -h Trợ giúp_ này\n" #~ " -s Sắp xếp những tập tin _nguồn_\n" #~ " -c=? Đọc tập tin cấu hình này\n" #~ " -o=? Đặt tùy chọn cấu hình tùy ý, v.d. “-o dir::cache=/tmp”\n" #~ msgid "Child process failed" #~ msgstr "Tiến trình con bị lỗi" #, fuzzy #~ msgid "Must specifc at least one srv record" #~ msgstr "Phải chỉ định ít nhất một cặp url/tên-tập-tin" #~ msgid "Failed to create pipes" #~ msgstr "Gặp lỗi khi tạo các đường ống dẫn lệnh" #~ msgid "Failed to exec gzip " #~ msgstr "Việc thực hiện gzip bị lỗi " #~ msgid "%s %s for %s compiled on %s %s\n" #~ msgstr "%s-%s được biên dịch cho %s vào lúc “%s %s”\n" #~ msgid "Failed to create FILE*" #~ msgstr "Việc tạo TẬP_TIN* bị lỗi" #~ msgid "Malformed stanza %u in source list %s (URI parse)" #~ msgstr "Gặp đoạn sai dạng %u trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] unparseable)" #~ msgstr "" #~ "Gặp dòng có sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] không thể " #~ "phân tích được)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([option] too short)" #~ msgstr "" #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([tùy chọn] quá ngắn)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] is not an assignment)" #~ msgstr "" #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không phải là một " #~ "phép gán)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] has no key)" #~ msgstr "" #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s ([%s] không có khoá nào)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s ([%s] key %s has no value)" #~ msgstr "" #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (khoá [%s] %s không có giá " #~ "trị)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI)" #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (địa chỉ URI)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist)" #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (URI parse)" #~ msgstr "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (ngữ pháp URI)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (absolute dist)" #~ msgstr "" #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (bản phân phối tuyệt đối)" #~ msgid "Malformed line %lu in source list %s (dist parse)" #~ msgstr "" #~ "Gặp dòng sai dạng %lu trong danh sách nguồn %s (phân tách bản phân phối)" #~ msgid "Package %s %s was not found while processing file dependencies" #~ msgstr "Không tìm thấy gói %s %s khi xử lý quan hệ phụ thuộc của tập tin" #~ msgid "Couldn't stat source package list %s" #~ msgstr "Không thể lấy các thông tin về danh sách gói nguồn %s" #~ msgid "Collecting File Provides" #~ msgstr "Đang tập hợp các Nhà cung cấp Tập tin" #, fuzzy #~ msgid "Does not start with a cleartext signature" #~ msgstr "Tập tin %s không bắt đầu bằng một đoạn chữ ký (gpg)" #~ msgid "Unable to find hash sum for '%s' in Release file" #~ msgstr "Không thể tìm thấy mã băm tổng kiểm tra cho tập tin Phát hành %s" #~ msgid "Vendor block %s contains no fingerprint" #~ msgstr "Khối nhà bán %s không chứa vân tay" #~ msgid "Total dependency version space: " #~ msgstr "Tổng chỗ phiên bản phụ thuộc: " #~ msgid "You don't have enough free space in %s" #~ msgstr "Không đủ chỗ trống trên %s" #~ msgid "Done" #~ msgstr "Xong" #~ msgid "No keyring installed in %s." #~ msgstr "Không có vòng khoá nào được cài đặt vào %s." #~ msgid "Is stdout a terminal?" #~ msgstr "Đầu ra là thiết bị cuối?" #~ msgid "ioctl(TIOCGWINSZ) failed" #~ msgstr "ioctl(TIOCGWINSZ) gặp lỗi" #~ msgid "Internal error, Upgrade broke stuff" #~ msgstr "Lỗi nội bộ: Lệnh nâng cấp đã làm hỏng thứ gì đó" #~ msgid "%s not a valid DEB package." #~ msgstr "%s không phải là một gói DEB hợp lệ." #~ msgid "" #~ "Using CD-ROM mount point %s\n" #~ "Mounting CD-ROM\n" #~ msgstr "" #~ "Đang dùng thư mục gắn đĩa CD-ROM %s\n" #~ "Đang gắn đĩa CD-ROM...\n" #~ msgid "" #~ "Could not patch %s with mmap and with file operation usage - the patch " #~ "seems to be corrupt." #~ msgstr "" #~ "Không thể vá %s dùng mmap và cách sử dụng tập tin: có vẻ là miếng vá bị " #~ "hỏng." #~ msgid "" #~ "Could not patch %s with mmap (but no mmap specific fail) - the patch " #~ "seems to be corrupt." #~ msgstr "" #~ "Không thể vá %s dùng mmap (mà không có lỗi đặc trưng cho mmap): có vẻ là " #~ "miếng vá bị hỏng." #~ msgid "Ignore unavailable target release '%s' of package '%s'" #~ msgstr "Bỏ qua bản phát hành đích không sẵn sàng “%s” của gói “%s”" #~ msgid "This is not a valid DEB archive, it has no '%s', '%s' or '%s' member" #~ msgstr "" #~ "Đây không phải là một kho DEB hợp lệ vì không có thành viên “%s”, “%s” " #~ "hay “%s”" #~ msgid "MD5Sum mismatch" #~ msgstr "Mã băm tổng kiểm MD5Sum không khớp" #~ msgid "" #~ "I wasn't able to locate a file for the %s package. This might mean you " #~ "need to manually fix this package." #~ msgstr "" #~ "Không tìm thấy tập tin liên quan đến gói %s. Có lẽ bạn cần phải tự sửa " #~ "gói này." #~ msgid "Can not write log, openpty() failed (/dev/pts not mounted?)\n" #~ msgstr "Không thể ghi nhật ký, openpty() bị lỗi (“/dev/pts” chưa gắn?)\n" #~ msgid "" #~ "A error occurred during the signature verification. The repository is not " #~ "updated and the previous index files will be used. GPG error: %s: %s\n" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi trong khi thẩm tra chữ ký.\n" #~ "Kho lưu chưa được cập nhật nên dùng những tập tin chỉ mục trước.\n" #~ "Lỗi GPG: %s: %s\n" #~ msgid "Skipping nonexistent file %s" #~ msgstr "Đang bỏ qua tập tin không tồn tại %s" #~ msgid "Failed to remove %s" #~ msgstr "Việc gỡ bỏ %s bị lỗi" #~ msgid "Unable to create %s" #~ msgstr "Không thể tạo %s" #~ msgid "Failed to stat %sinfo" #~ msgstr "Việc lấy các thông tin về %sinfo bị lỗi" #~ msgid "The info and temp directories need to be on the same filesystem" #~ msgstr "" #~ "Những thư mục info (thông tin) và temp (tạm thời) cần phải trong cùng một " #~ "hệ thống tập tin" #~ msgid "Failed to change to the admin dir %sinfo" #~ msgstr "Việc chuyển đổi sang thư mục quản lý %sinfo bị lỗi" #~ msgid "Internal error getting a package name" #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy tên gói" #~ msgid "Reading file listing" #~ msgstr "Đang đọc danh sách tập tin..." #~ msgid "" #~ "Failed to open the list file '%sinfo/%s'. If you cannot restore this file " #~ "then make it empty and immediately re-install the same version of the " #~ "package!" #~ msgstr "" #~ "Việc mở tập tin danh sách “%sinfo/%s” bị lỗi. Nếu bạn không thể phục hồi " #~ "tập tin này, bạn hãy làm cho nó rỗng và ngay cài đặt lại cùng phiên bản " #~ "gói." #~ msgid "Failed reading the list file %sinfo/%s" #~ msgstr "Việc đọc tập tin danh sách %sinfo/%s bị lỗi" #~ msgid "Internal error getting a node" #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi lấy nút điểm..." #~ msgid "Failed to open the diversions file %sdiversions" #~ msgstr "Việc mở tập tin trệch đi %sdiversions bị lỗi" #~ msgid "The diversion file is corrupted" #~ msgstr "Tập tin trệch đi bị hỏng" #~ msgid "Invalid line in the diversion file: %s" #~ msgstr "Gặp dòng không hợp lệ trong tập tin trệch đi: %s" #~ msgid "Internal error adding a diversion" #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thêm một sự trệch đi" #~ msgid "The pkg cache must be initialized first" #~ msgstr "Phải khởi động bộ nhớ tạm gói trước hết" #~ msgid "Failed to find a Package: header, offset %lu" #~ msgstr "Lỗi tìm thấy Gói: phần đầu, hiệu số %lu" #~ msgid "Bad ConfFile section in the status file. Offset %lu" #~ msgstr "" #~ "Có phần cấu hình tập tin (ConfFile) sai trong tập tin trạng thái. Hiệu số " #~ "%lu" #~ msgid "Error parsing MD5. Offset %lu" #~ msgstr "Gặp lỗi khi phân tách MD5. Hiệu số %lu" #~ msgid "Couldn't change to %s" #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s" #~ msgid "Failed to locate a valid control file" #~ msgstr "Việc định vị tập tin điều khiển hợp lệ bị lỗi" #~ msgid "Couldn't open pipe for %s" #~ msgstr "Không thể mở ống dẫn cho %s" #~ msgid "Read error from %s process" #~ msgstr "Gặp lỗi đọc từ tiến trình %s" #~ msgid "Got a single header line over %u chars" #~ msgstr "Đã lấy một dòng đầu riêng lẻ chứa hơn %u ky tự" #~ msgid "Note: This is done automatic and on purpose by dpkg." #~ msgstr "Ghi chú: thay đổi này được tự động làm bởi dpkg." #~ msgid "Malformed override %s line %lu #1" #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #1" #~ msgid "Malformed override %s line %lu #2" #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #2" #~ msgid "Malformed override %s line %lu #3" #~ msgstr "Điều đè sai dạng %s dòng %lu #3" #~ msgid "decompressor" #~ msgstr "bộ giải nén" #~ msgid "read, still have %lu to read but none left" #~ msgstr "đọc, còn cần đọc %lu nhưng mà không có gì còn lại" #~ msgid "write, still have %lu to write but couldn't" #~ msgstr "ghi, còn cần ghi %lu nhưng mà không thể" #~ msgid "" #~ "Could not perform immediate configuration on already unpacked '%s'. " #~ "Please see man 5 apt.conf under APT::Immediate-Configure for details." #~ msgstr "" #~ "Không thể thực hiện ngay lập tức tiến trình cấu hình “%s” đã giải nén. " #~ "Xem “man 5 apt.conf ” dưới “APT::Immediate-Configure” để tìm chi tiết." #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewPackage)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewPackage - gói mới)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage1)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage1 - dùng gói 1)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc1)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage2)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage2 - dùng gói 2)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileVer1)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileVer1 - tập tin mới, phiên bản 1)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion%d)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (UsePackage3)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (UsePackage3)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewFileDesc2)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (FindPkg)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (FindPkg - tìm gói)" #~ msgid "Error occurred while processing %s (CollectFileProvides)" #~ msgstr "" #~ "Gặp lỗi khi xử lý %s (CollectFileProvides - tập hợp các trường hợp miễn " #~ "là một tập tin)" #~ msgid "Internal error, could not locate member" #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, không thể định vị thành viên" #~ msgid "Internal error, group '%s' has no installable pseudo package" #~ msgstr "Gặp lỗi nội bộ, nhóm “%s” không có gói giả có thể cài đặt" #~ msgid "Release file expired, ignoring %s (invalid since %s)" #~ msgstr "Tập tin phát hành đã hết hạn nên bỏ qua %s (không hợp lệ kể từ %s)" #~ msgid " %4i %s\n" #~ msgstr " %4i %s\n" #~ msgid "%4i %s\n" #~ msgstr "%4i %s\n" #~ msgid "Line %d too long (max %lu)" #~ msgstr "Dòng %d quá dài (tối đa là %lu)" #, fuzzy #~ msgid "Error occurred while processing %s (NewVersion2)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewVersion%d)" #, fuzzy #~ msgid "Processing triggers for %s" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý thư mục %s" #, fuzzy #~ msgid "Line %d too long (max %d)" #~ msgstr "Dòng %u quá dài trong danh sách nguồn %s." #, fuzzy #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc1)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc1 - tập tin mô tả mới 1)" #, fuzzy #~ msgid "Error occured while processing %s (NewFileDesc2)" #~ msgstr "Gặp lỗi khi xử lý %s (NewFileDesc2)" #, fuzzy #~ msgid "openpty failed\n" #~ msgstr "Việc chọn bị lỗi" #, fuzzy #~ msgid "File date has changed %s" #~ msgstr "Không thể chuyển đổi sang %s"