# Translation of dpkg to Vietnamese # This file is distributed under the same license as the dpkg package. # # Phan Vinh Thinh , 2005. # Clytie Siddall , 2006-2010. # Trần Ngọc Quân , 2012-2014, 2015, 2016. # msgid "" msgstr "" "Project-Id-Version: dpkg 1.18.2\n" "Report-Msgid-Bugs-To: debian-dpkg@lists.debian.org\n" "POT-Creation-Date: 2024-07-21 20:18+0200\n" "PO-Revision-Date: 2016-01-14 08:22+0700\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "Language: vi\n" "MIME-Version: 1.0\n" "Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" "Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: Gtranslator 2.91.7\n" "X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" "X-Poedit-Basepath: ../\n" #: lib/dpkg/ar.c msgid "failed to fstat archive" msgstr "lỗi fstat kho lưu" #: lib/dpkg/ar.c #, c-format msgid "failed to read archive '%.255s'" msgstr "lỗi đọc kho lưu “%.255s”" #: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to create '%.255s'" msgstr "không thể tạo “%.255s”" #: lib/dpkg/ar.c lib/dpkg/dir.c src/split/join.c src/split/queue.c #: src/divert/main.c utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "unable to close file '%s'" msgstr "không thể đóng tập tin “%s”" #: lib/dpkg/ar.c #, c-format msgid "invalid character '%c' in archive '%.250s' member '%.16s' size" msgstr "" "ký tự không hợp lệ “%c” trong kho lưu “%.250s” kích thước thành viên “%.16s”" #: lib/dpkg/ar.c utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "unable to write file '%s'" msgstr "không thể ghi tập tin “%s”" #: lib/dpkg/ar.c #, c-format msgid "ar member name '%s' length too long" msgstr "độ dài tên tập tin thành viên của ar “%s” quá lớn" #: lib/dpkg/ar.c #, c-format msgid "ar member size %jd too large" msgstr "kích thước thành viên “ar” %jd là quá lớn" #: lib/dpkg/ar.c #, fuzzy, c-format #| msgid "ar member size %jd too large" msgid "ar member time %jd too large" msgstr "kích thước thành viên “ar” %jd là quá lớn" #: lib/dpkg/ar.c #, c-format msgid "generated corrupt ar header for '%s'" msgstr "đã tạo một dòng đầu ar bị hỏng cho “%s”" #: lib/dpkg/ar.c #, c-format msgid "failed to fstat ar member file (%s)" msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về tập tin thành viên ar (%s)" #: lib/dpkg/ar.c #, c-format msgid "cannot append ar member file (%s) to '%s': %s" msgstr "không thể nối thêm tập tin thành viên ar (%s) thành “%s”: %s" #: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c lib/dpkg/pkg-format.c msgid "may not be empty string" msgstr "có lẽ không phải là chuỗi rỗng" #: lib/dpkg/arch.c msgid "must start with an alphanumeric" msgstr "phải bắt đầu bằng một chữ trong bảng chữ cái" #: lib/dpkg/arch.c lib/dpkg/parsehelp.c #, c-format msgid "character '%c' not allowed (only letters, digits and characters '%s')" msgstr "không cho phép ký tự “%c” (chỉ cho phép chữ cái, chữ số và ký tự “%s”)" #: lib/dpkg/arch.c msgctxt "architecture" msgid "" msgstr "" #: lib/dpkg/arch.c msgctxt "architecture" msgid "" msgstr "" #: lib/dpkg/arch.c msgid "error writing to architecture list" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào danh sách kiến trúc" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot scan directory '%.255s'" msgid "cannot create base directory for %s" msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "unable to create new file '%.250s'" msgstr "không thể tạo tập tin mới “%.250s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "unable to write new file '%.250s'" msgstr "không thể ghi tập tin mới “%.250s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "unable to flush new file '%.250s'" msgstr "không thể đẩy dữ liệu từ bộ nhớ lên đĩa tập tin mới “%.250s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "unable to sync new file '%.250s'" msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin mới “%.250s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "unable to close new file '%.250s'" msgstr "không thể đóng tập tin mới “%.250s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "error removing old backup file '%s'" msgstr "không thể gỡ bỏ tập tin sao lưu dự phòng cũ “%s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "error creating new backup file '%s'" msgstr "không thể tạo tập tin sao lưu dự phòng mới “%s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c lib/dpkg/triglib.c #: src/main/remove.c #, c-format msgid "cannot remove '%.250s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%.250s”" #: lib/dpkg/atomic-file.c #, c-format msgid "error installing new file '%s'" msgstr "lỗi cài đặt tập tin mới “%s”" #: lib/dpkg/buffer.c msgid "failed to write" msgstr "gặp lỗi khi ghi" #: lib/dpkg/buffer.c msgid "failed to read" msgstr "gặp lỗi khi đọc" #: lib/dpkg/buffer.c msgid "unexpected end of file or stream" msgstr "gặp kết thúc bất ngờ của tập tin hay dòng dữ liệu" #: lib/dpkg/buffer.c msgid "failed to seek" msgstr "gặp lỗi khi di chuyển tới vị trí đầu đọc" #: lib/dpkg/command.c lib/dpkg/path-remove.c src/split/split.c #: src/main/unpack.c utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "unable to execute %s (%s)" msgstr "không thể thực hiện %s (%s)" #: lib/dpkg/command.c msgid "PATH is not set" msgstr "Biến PATH chưa được đặt" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: pass-through copy error: %s" msgstr "%s: lỗi chép pass-through (chuyển qua): %s" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: error binding input to gzip stream" msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén gzip" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal gzip read error: '%s'" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip: “%s”" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal gzip write error" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: internal gzip read error: '%s'" msgid "%s: internal gzip read error: %s" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip: “%s”" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: error binding output to gzip stream" msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu xuất với luồng nén gzip" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal gzip read error" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của gzip" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal gzip write error: '%s'" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: “%s”" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal gzip write error: %s" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của gzip: %s" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: error binding input to bzip2 stream" msgstr "%s: lỗi đóng kết dữ liệu nhập với luồng nén bzip2" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal bzip2 read error: '%s'" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2: “%s”" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal bzip2 write error" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: error binding output to bzip2 stream" msgstr "%s: lỗi buộc dữ liệu xuất với luồng nén bzip2" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal bzip2 read error" msgstr "%s: lỗi đọc nội bộ của bzip2" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: internal bzip2 write error: '%s'" msgstr "%s: lỗi ghi nội bộ của bzip2: “%s”" #: lib/dpkg/compress.c msgid "unexpected bzip2 error" msgstr "gặp lỗi bzip2 bất thường" #: lib/dpkg/compress.c msgid "internal error (bug)" msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)" #: lib/dpkg/compress.c msgid "memory usage limit reached" msgstr "đã đạt đến giới hạn sử dụng bộ nhớ" #: lib/dpkg/compress.c msgid "unsupported compression preset" msgstr "không hỗ trợ phương thức nén cho trước" #: lib/dpkg/compress.c msgid "unsupported options in file header" msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin" #: lib/dpkg/compress.c msgid "compressed data is corrupt" msgstr "dữ liệu đã nén bị hỏng" #: lib/dpkg/compress.c msgid "unexpected end of input" msgstr "kết thúc của đầu vào bất thường" #: lib/dpkg/compress.c msgid "file format not recognized" msgstr "không nhận ra định dạng tập tin" #: lib/dpkg/compress.c msgid "unsupported type of integrity check" msgstr "kiểu của kiểm tra mức ưu tiên không được hỗ trợ" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: lzma read error" msgstr "%s: lỗi đọc lzma" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: lzma write error" msgstr "%s: lỗi ghi lzma" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: lzma close error" msgstr "%s: lỗi đóng lzma" #: lib/dpkg/compress.c #, c-format msgid "%s: lzma error: %s" msgstr "%s: lỗi lzma: %s" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: lzma error: %s" msgid "%s: zstd error: %s" msgstr "%s: lỗi lzma: %s" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot close decompressor pipe" msgid "%s: cannot create zstd decompression context" msgstr "không thể đóng ống dẫn giải nén" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot close decompressor pipe" msgid "%s: cannot create zstd compression context" msgstr "không thể đóng ống dẫn giải nén" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: lzma read error" msgid "%s: zstd read error" msgstr "%s: lỗi đọc lzma" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: lzma write error" msgid "%s: zstd write error" msgstr "%s: lỗi ghi lzma" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "%s: lzma close error" msgid "%s: zstd close error" msgstr "%s: lỗi đóng lzma" #: lib/dpkg/compress.c #, fuzzy, c-format #| msgid "invalid compression level for -%c: %ld" msgid "invalid compression level %d" msgstr "mức nén không hợp lệ cho -%c: %ld" #: lib/dpkg/compress.c msgid "unknown compression strategy" msgstr "không hiểu chiến lược nén" #: lib/dpkg/db-ctrl-access.c #, c-format msgid "unable to check existence of '%.250s'" msgstr "không thể kiểm tra sự tồn tại của “%.250s”" #: lib/dpkg/db-ctrl-access.c lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c msgid "cannot read info directory" msgstr "không thể đọc thư mục thông tin" #: lib/dpkg/db-ctrl-format.c src/main/unpack.c #, c-format msgid "error trying to open %.250s" msgstr "gặp lỗi khi cố mở %.250s" #: lib/dpkg/db-ctrl-format.c #, c-format msgid "corrupt info database format file '%s'" msgstr "sai hỏng tập tin định dạng thông tin của cơ sở dữ liệu “%s”" #: lib/dpkg/db-ctrl-format.c #, c-format msgid "info database format (%d) is bogus or too new; try getting a newer dpkg" msgstr "" "định dạng cơ sở dữ liệu thông tin (%d) là giả hoặc quá mới; hãy thử dpkg bản " "mới hơn" #: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c #, c-format msgid "info file %s/%s not associated to any package" msgstr "tập tin thông tin %s/%s không liên quan đến bất kỳ gói nào" #: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c src/main/archives.c #, c-format msgid "error creating hard link '%.255s'" msgstr "lỗi tạo liên kết cứng “%.255s”" #: lib/dpkg/db-ctrl-upgrade.c #, c-format msgid "error while writing '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi “%s”" #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c #, c-format msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline" msgstr "" "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c #, fuzzy, c-format #| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline" msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value" msgstr "" "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c #, fuzzy, c-format #| msgid "control file '%s' for package '%s' is missing final newline" msgid "control file '%s' for package '%s' is missing value separator" msgstr "" "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c #, c-format msgid "control file '%s' for package '%s' contains empty filename" msgstr "tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s” có chứa tên tập tin rỗng" #: lib/dpkg/db-fsys-digest.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot read '%s' control file for package '%s'" msgid "loading control file '%s' for package '%s'" msgstr "không thể đọc tập tin điều khiển “%s” cho gói “%s”" #: lib/dpkg/db-fsys-divert.c #, c-format msgid "conflicting diversions involving '%.250s' or '%.250s'" msgstr "diversions (sự trệch đi) xung đột với “%.250s” hay “%.250s”" #: lib/dpkg/db-fsys-files.c #, c-format msgid "files list file for package '%.250s' is missing final newline" msgstr "" "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" #: lib/dpkg/db-fsys-files.c #, c-format msgid "files list file for package '%.250s' contains empty filename" msgstr "tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s” chứa tên tập tin rỗng" #: lib/dpkg/db-fsys-files.c #, fuzzy, c-format #| msgid "error closing files list file for package '%.250s'" msgid "loading files list file for package '%s'" msgstr "gặp lỗi khi đóng tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”" #: lib/dpkg/db-fsys-files.c #, c-format msgid "" "files list file for package '%.250s' missing; assuming package has no files " "currently installed" msgstr "" "thiếu tập tin liệt kê nội dung gói “%.250s”, coi gói này không có tập tin " "hiện thời được cài đặt" #: lib/dpkg/db-fsys-files.c msgid "(Reading database ... " msgstr "(Đang đọc cơ sở dữ liệu … " #: lib/dpkg/db-fsys-files.c #, c-format msgid "%d file or directory currently installed.)\n" msgid_plural "%d files and directories currently installed.)\n" msgstr[0] "%d tập tin và thư mục hiện đã được cài đặt.)\n" #: lib/dpkg/db-fsys-load.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot append to '%s'" msgid "cannot open %s file" msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" #: lib/dpkg/db-fsys-load.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to create file '%s'" msgid "cannot get %s file metadata" msgstr "không thể tạo tập tin “%s”" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c #, c-format msgid "invalid statoverride uid %s" msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c #, c-format msgid "invalid statoverride gid %s" msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c #, c-format msgid "invalid statoverride mode %s" msgstr "chế độ “statoverride” không hợp lệ %s" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c #, c-format msgid "reading statoverride file '%.250s'" msgstr "đang đọc tập tin “statoverride” “%.250s”" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c msgid "statoverride file is missing final newline" msgstr "tập tin statoverride còn thiếu ký tự dòng mới cuối cùng" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c msgid "statoverride file contains empty line" msgstr "tập tin statoverride chứa dòng trống" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c msgid "syntax error in statoverride file" msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin stateoverride" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c #, c-format msgid "" "unknown system user '%s' in statoverride file; the system user got removed\n" "before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n" "can remove the override manually with %s" msgstr "" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c msgid "unexpected end of line in statoverride file" msgstr "gặp kết thúc dòng bất thường trong tập tin stateoverride" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c #, c-format msgid "" "unknown system group '%s' in statoverride file; the system group got " "removed\n" "before the override, which is most probably a packaging bug, to recover you\n" "can remove the override manually with %s" msgstr "" #: lib/dpkg/db-fsys-override.c #, c-format msgid "multiple statoverrides present for file '%.250s'" msgstr "có nhiều statoverride (sự ghi đè lên trạng thái) cho tập tin “%.250s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "" "updates directory contains file '%.250s' whose name is too long (length=%d, " "max=%d)" msgstr "" "thư mục cập nhật chứa tập tin “%.250s” có tên quá dài (độ dài=%d, tối đa=%d)" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "" "updates directory contains files with different length names (both %d and %d)" msgstr "" "thư mục cập nhật chứa các tập tin có tên có chiều dài khác nhau (cả hai %d " "và %d)" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot scan updates directory '%.255s'" msgid "cannot create the dpkg updates directory %s" msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "cannot scan updates directory '%.255s'" msgstr "không thể quét thư mục cập nhật “%.255s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "failed to remove incorporated update file %.255s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật đã hợp nhất %.255s" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to fill %.250s with padding" msgstr "không thể điền đầy %.250s bằng các ký tự đệm lót" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to flush %.250s after padding" msgstr "không thể xóa sạch %.250s sau khi đệm lót" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to seek to start of %.250s after padding" msgstr "không thể tìm vị trí tới đầu của %.250s sau khi đệm lót" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'" msgid "unable to check lock file for dpkg database directory %s" msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to open/create status database lockfile" msgid "unable to open/create dpkg frontend lock for directory %s" msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to open/create status database lockfile" msgid "unable to open/create dpkg database lock file for directory %s" msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa của cơ sở dữ liệu trạng thái" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "you do not have permission to lock the dpkg status database" msgid "you do not have permission to lock the dpkg database directory %s" msgstr "bạn không có quyền khóa cơ sở dữ liệu trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c msgid "dpkg frontend lock" msgstr "" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy #| msgid "dpkg status database" msgid "dpkg database lock" msgstr "cơ sở dữ liệu trạng thái dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c msgid "requested operation requires superuser privilege" msgstr "thao tác đã yêu cầu cần quyền của siêu người dùng (superuser)" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to access dpkg status area" msgid "cannot create the dpkg database directory %s" msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to access dpkg status area" msgid "unable to access the dpkg database directory %s" msgstr "không thể truy cập vùng trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, fuzzy, c-format #| msgid "operation requires read/write access to dpkg status area" msgid "required read/write access to the dpkg database directory %s" msgstr "thao tác yêu cầu cần có quyền đọc/ghi trong vùng trạng thái của dpkg" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "failed to remove my own update file %.255s" msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ tập tin cập nhật của mình %.255s" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to write updated status of '%.250s'" msgstr "không thể ghi trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to flush updated status of '%.250s'" msgstr "không thể đưa trạng thái đã cập nhật của “%.250s” lên đĩa cứng" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to truncate for updated status of '%.250s'" msgstr "không thể cắt ngắn cho trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to fsync updated status of '%.250s'" msgstr "không thể fsync (đồng bộ tập tin) trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to close updated status of '%.250s'" msgstr "không thể đóng trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" #: lib/dpkg/dbmodify.c #, c-format msgid "unable to install updated status of '%.250s'" msgstr "không thể cài đặt trạng thái đã cập nhật của “%.250s”" #: lib/dpkg/deb-version.c #, fuzzy #| msgid "format version with empty major component" msgid "format version with too big major component" msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng" #: lib/dpkg/deb-version.c msgid "format version with empty major component" msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số lớn (major) trống rỗng" #: lib/dpkg/deb-version.c msgid "format version has no dot" msgstr "không có dấu chấm cho tên phiên bản" #: lib/dpkg/deb-version.c #, fuzzy #| msgid "format version with empty minor component" msgid "format version with too big minor component" msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng" #: lib/dpkg/deb-version.c msgid "format version with empty minor component" msgstr "định dạng của phiên bản có thành phần số nhỏ (minor) trống rỗng" #: lib/dpkg/deb-version.c msgid "format version followed by junk" msgstr "phiên bản định dạng theo sau bởi rác" #: lib/dpkg/debug.c #, c-format msgid "cannot parse debug mask from environment variable %s" msgstr "" #: lib/dpkg/dir.c #, c-format msgid "unable to get file descriptor for directory '%s'" msgstr "không thể lấy filedescriptor (mô tả tập tin) cho thư mục “%s”" #: lib/dpkg/dir.c #, c-format msgid "unable to sync directory '%s'" msgstr "không thể “sync” (đồng bộ) thư mục “%s”" #: lib/dpkg/dir.c #, c-format msgid "unable to open directory '%s'" msgstr "không thể mở thư mục “%s”" #: lib/dpkg/dir.c src/divert/main.c utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "unable to open file '%s'" msgstr "không thể mở tập tin “%s”" #: lib/dpkg/dir.c src/deb/build.c src/split/join.c src/split/queue.c #: src/divert/main.c utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "unable to sync file '%s'" msgstr "không thể đồng bộ hóa tập tin “%s”" #: lib/dpkg/dump.c #, c-format msgid "failed to write details of '%.50s' to '%.250s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi chi tiết về “%.50s” vào “%.250s”" #: lib/dpkg/dump.c #, c-format msgid "unable to set buffering on %s database file" msgstr "không thể đặt việc chuyển hoán đệm trên tập tin cơ sở dữ liệu %s" #: lib/dpkg/dump.c #, fuzzy, c-format #| msgid "failed to write %s database record about '%.50s' to '%.250s'" msgid "failed to write %s database stanza about '%s' to '%s'" msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%.250s” mục ghi cơ sở dữ liệu %s về “%.50s”" #: lib/dpkg/ehandle.c utils/update-alternatives.c msgid "error" msgstr "lỗi" #: lib/dpkg/ehandle.c #, c-format msgid "" "%s%s%s: %s%s:%s\n" " %s\n" msgstr "" #: lib/dpkg/ehandle.c msgid "out of memory for new error context" msgstr "không đủ bộ nhớ cho ngữ cảnh lỗi mới" #: lib/dpkg/ehandle.c #, fuzzy #| msgid "" #| "%s: error while cleaning up:\n" #| " %s\n" msgid "error while cleaning up" msgstr "" "%s: gặp lỗi khi dọn dẹp:\n" " %s\n" #: lib/dpkg/ehandle.c #, fuzzy #| msgid "%s: too many nested errors during error recovery!!\n" msgid "too many nested errors during error recovery" msgstr "%s: quá nhiều lỗi lồng nhau trong khi phục hồi lỗi!!\n" #: lib/dpkg/ehandle.c msgid "out of memory for new cleanup entry" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới" #: lib/dpkg/ehandle.c msgid "out of memory for new cleanup entry with many arguments" msgstr "không đủ bộ nhớ cho mục dọn dẹp mới có nhiều đối số" #: lib/dpkg/ehandle.c #, fuzzy #| msgid "" #| "%s: unrecoverable fatal error, aborting:\n" #| " %s\n" msgid "unrecoverable fatal error, aborting" msgstr "" "%s: gặp lỗi nghiêm trọng mà không thể phục hồi nên hủy bỏ:\n" "%s\n" #: lib/dpkg/ehandle.c #, fuzzy #| msgid "" #| "%s: outside error context, aborting:\n" #| " %s\n" msgid "outside error context, aborting" msgstr "" "%s: nằm ngoài ngữ cảnh lỗi nên hủy bỏ:\n" " %s\n" #: lib/dpkg/ehandle.c msgid "an error occurred with no error handling in place" msgstr "" #: lib/dpkg/ehandle.c #, fuzzy #| msgid "internal error (bug)" msgid "internal error" msgstr "lỗi nội bộ (đây là lỗi)" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy #| msgid "control file '%s' missing value" msgid "is missing a value" msgstr "tập tin điều khiển “%s” thiếu giá trị" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "Skip invalid line: %s" msgid "has invalid value '%.50s'" msgstr "Bỏ qua dòng sai: %s" #: lib/dpkg/fields.c msgid "has trailing junk" msgstr "" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "package '%s' is not installed" msgid "invalid package name in '%s' field: %s" msgstr "chưa cài đặt gói “%s”" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "empty file details field '%s'" msgid "empty archive details '%s' field" msgstr "trường chi tiết tập tin rỗng “%s”" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "file details field '%s' not allowed in status file" msgid "archive details '%s' field not allowed in status file" msgstr "không cho phép trường chi tiết tập tin “%s” trong tập tin trạng thái" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "too many values in file details field '%s' (compared to others)" msgid "too many values in archive details '%s' field (compared to others)" msgstr "" "quá nhiều giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "too few values in file details field '%s' (compared to others)" msgid "too few values in archive details '%s' field (compared to others)" msgstr "" "quá ít giá trị trong trường chi tiết tập tin “%s” (so với những cái khác)" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used" msgid "boolean (yes/no) '%s' field: %s" msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "foreign/allowed/same/no in quadstate field" msgid "quadstate (foreign/allowed/same/no) '%s' field: %s" msgstr "foreign/allowed/same/no trong trường bộ bốn" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "'%s' is not a valid architecture name: %s" msgid "'%s' is not a valid architecture name in '%s' field: %s" msgstr "”%s” không phải là tên kiến trúc hợp lệ: %s" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "word in 'Priority' field" msgid "word in '%s' field: %s" msgstr "từ trong trường “Priority” (ưu tiên)" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "obsolete '%s' or '%s' field used" msgid "obsolete '%s' field used" msgstr "đã dùng trường lạc hậu: “%s” hoặc “%s”" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "value for '%s' field not allowed in this context" msgstr "không cho phép giá trị cho trường “%s” trong ngữ cảnh này" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "first (want) word in 'Status' field" msgid "first (want) word in '%s' field: %s" msgstr "từ thứ nhất (want [muốn]) trong trường “Status” (trạng thái)" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "second (error) word in 'Status' field" msgid "second (error) word in '%s' field: %s" msgstr "từ thứ hai (error [lỗi]) trong trường “Status” (trạng thái)" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "third (status) word in 'Status' field" msgid "third (status) word in '%s' field: %s" msgstr "từ thứ ba (status [trạng thái]) trong trường “Status” (trạng thái)" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "error in '%s' field string '%.250s'" msgid "'%s' field value '%.250s'" msgstr "lỗi trong trường “%s” chuỗi “%.250s”" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "value for '%s' field has malformed line '%.*s'" msgstr "giá trị cho trường “%s” có dòng sai định dạng “%.*s”" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "value for '%s' has line starting with non-space '%c'" msgid "value for '%s' field has line starting with non-space '%c'" msgstr "" "giá trị cho trường “%s” có dòng bắt đầu không bằng một khoảng trống “%c”" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "root or null directory is listed as a conffile" msgid "root or empty directory listed as a conffile in '%s' field" msgstr "thư mục gốc hay rỗng được liệt kê như là một tập tin cấu hình" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "" "'%s' field, missing package name, or garbage where package name expected" msgstr "trường “%s”, tên gói bị thiếu, hoặc rác ở nơi chờ đợi tên gói" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "'%s' field, invalid package name '%.255s': %s" msgstr "trường “%s”, tên gói không hợp lệ “%.255s”: %s" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "" "'%s' field, missing architecture name, or garbage where architecture name " "expected" msgstr "" "trường “%s”, thiếu tên kiến trúc, hoặc gặp rác ở nơi cần là tên kiến trúc" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "" "'%s' field, reference to '%.255s': invalid architecture name '%.255s': %s" msgstr "" "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: tên kiến trúc không hợp lệ “%.255s”: %s" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "" "'%s' field, reference to '%.255s':\n" " bad version relationship %c%c" msgstr "" "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" " quan hệ phiên bản sai %c%c" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "" "'%s' field, reference to '%.255s':\n" " '%c' is obsolete, use '%c=' or '%c%c' instead" msgstr "" "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" " “%c” là cũ, dùng “%c=” hay “%c%c” thay thế" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "" "'%s' field, reference to '%.255s':\n" " implicit exact match on version number, suggest using '=' instead" msgstr "" "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" " ngầm định là khớp chính xác trên số phiên bản, đề nghị dùng “=” thay thế" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "only exact versions may be used for '%s' field" msgstr "chỉ dùng được phiên bản chính xác cho trường “%s”" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "" "'%s' field, reference to '%.255s':\n" " version value starts with non-alphanumeric, suggest adding a space" msgstr "" "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”:\n" " giá trị phiên bản bắt đầu với ký tự không phải chữ số, đề nghị thêm dấu cách" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version unterminated" msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chưa được kết thúc" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'" msgid "" "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c' instead of '%c'" msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version contains '%c'" msgid "'%s' field, reference to '%.255s': version '%s'" msgstr "trường “%s”, tham chiếu đến “%.255s”: phiên bản chứa “%c”" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "'%s' field, syntax error after reference to package '%.255s'" msgstr "trường “%s”, lỗi cú pháp ở sau tham chiếu đến gói “%.255s”" #: lib/dpkg/fields.c #, fuzzy, c-format #| msgid "alternatives ('|') not allowed in %s field" msgid "alternatives ('|') not allowed in '%s' field" msgstr "không cho phép cái thay thế (“|”) trong trường %s" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "illegal pending trigger name '%.255s': %s" msgstr "tên bẫy chưa giải quyết không hợp lệ “%.255s”: %s" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "duplicate pending trigger '%.255s'" msgstr "bẫy chưa giải quyết bị trùng lặp “%.255s”" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "illegal package name in awaited trigger '%.255s': %s" msgstr "gặp tên gói không hợp lệ trong bẫy mong muốn “%.255s”: %s" #: lib/dpkg/fields.c #, c-format msgid "duplicate awaited trigger package '%.255s'" msgstr "gói “%.255s” có bẫy đợi bị trùng lặp" #: lib/dpkg/file.c #, c-format msgid "unable to stat source file '%.250s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin nguồn “%.250s”" #: lib/dpkg/file.c #, c-format msgid "unable to change ownership of target file '%.250s'" msgstr "không thể thay đổi quyền sở hữu tập tin đích “%.250s”" #: lib/dpkg/file.c #, c-format msgid "unable to set mode of target file '%.250s'" msgstr "không thể đặt chế độ của tập tin đích “%.250s”" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot stat file '%s'" msgid "cannot stat %s" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "conffile '%s' is not a plain file" msgid "%s is not a regular file" msgstr "tập tin cấu hình “%s” không phải là một tập tin tiêu chuẩn" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot append to '%s'" msgid "cannot read %s" msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot append to '%s'" msgid "cannot open %s" msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, c-format msgid "unable to unlock %s" msgstr "không thể khóa “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, c-format msgid "unable to check file '%s' lock status" msgstr "không thể kiểm tra trạng thái khóa của tập tin “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, c-format msgid "unable to lock %s" msgstr "không thể khóa %s" #: lib/dpkg/file.c msgid "" "Note: removing the lock file is always wrong, can damage the locked area\n" "and the entire system. See ." msgstr "" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "%s is locked by another process" msgid "" "%s was locked by another process\n" "%s" msgstr "%s bị khóa bởi một tiến trình khác" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "%s is locked by another process" msgid "" "%s was locked by %s process with pid %d\n" "%s" msgstr "%s bị khóa bởi một tiến trình khác" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy #| msgctxt "architecture" #| msgid "" msgctxt "process" msgid "" msgstr "" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot append to '%s'" msgid "cannot open file %s" msgstr "không thể nối thêm vào “%s”" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy #| msgid "unable to flush file '%s'" msgid "pager to show file" msgstr "không thể đẩy dữ liệu của tập tin “%s” lên đĩa" #: lib/dpkg/file.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot divert file '%s' to itself" msgid "cannot write file %s into the pager" msgstr "không thể chuyển hướng tập tin “%s” tới chính nó" #: lib/dpkg/log.c #, c-format msgid "could not open log '%s': %s" msgstr "không thể mở nhật ký “%s”: %s" #: lib/dpkg/log.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot stat file '%s'" msgid "cannot get local time to log into '%s': %s" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: lib/dpkg/log.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot stat file '%s'" msgid "cannot write to log file '%s': %s" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: lib/dpkg/log.c msgid "" msgstr "" #: lib/dpkg/log.c #, c-format msgid "unable to write to status fd %d" msgstr "không thể ghi vào bộ mô tả tập tin (fd) kiểu trạng thái %d" #: lib/dpkg/mustlib.c utils/update-alternatives.c msgid "failed to allocate memory" msgstr "lỗi cấp phát bộ nhớ" #: lib/dpkg/mustlib.c #, c-format msgid "failed to dup for fd %d" msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho fd %d" #: lib/dpkg/mustlib.c #, c-format msgid "failed to dup for std%s" msgstr "lỗi dup (nhân đôi?) cho std%s" #: lib/dpkg/mustlib.c msgid "failed to create pipe" msgstr "lỗi tạo ống dẫn" #: lib/dpkg/mustlib.c #, c-format msgid "error writing to '%s'" msgstr "lỗi ghi vào “%s”" #: lib/dpkg/mustlib.c #, c-format msgid "unable to read filedescriptor flags for %.250s" msgstr "không thể đọc các cờ filedescriptor (mô tả tập tin) cho %.250s" #: lib/dpkg/mustlib.c #, c-format msgid "unable to set close-on-exec flag for %.250s" msgstr "không thể đặt cờ close-on-exec (đóng khi thực hiện) cho %.250s" #: lib/dpkg/options-parsers.c #, c-format msgid "--%s needs a valid package name but '%.250s' is not: %s" msgstr "“--%s” cần một tên gói hợp lệ nhưng “%.250s” không phải: %s" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "configuration error: %s:%d: %s" msgstr "lỗi cấu hình: %s:%d: %s" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "failed to open configuration file '%.255s' for reading: %s" msgstr "lỗi mở tập tin cấu hình “%.255s” để đọc: %s" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "unbalanced quotes in '%s'" msgstr "dấu trích dẫn không thành cặp trong “%s”" #: lib/dpkg/options.c utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "unknown option '%s'" msgstr "không rõ tùy chọn “%s”" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "'%s' needs a value" msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "'%s' does not take a value" msgstr "tùy chọn “%s” không chấp nhận giá trị" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "read error in configuration file '%.255s'" msgstr "lỗi đọc trong tập tin cấu hình “%.255s”" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "error closing configuration file '%.255s'" msgstr "lỗi đóng tập tin cấu hình “%.255s”" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "error opening configuration directory '%s'" msgstr "lỗi mở thư mục cấu hình “%s”" #: lib/dpkg/options.c msgid "missing program name in argv[0]" msgstr "" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "unknown option --%s" msgstr "không hiểu tùy chọn “--%s”" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "--%s option takes a value" msgstr "tùy chọn “--%s” yêu cầu một giá trị" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "--%s option does not take a value" msgstr "tùy chọn “--%s” không chấp nhận giá trị" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "unknown option -%c" msgstr "không hiểu tùy chọn “-%c”" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "-%c option takes a value" msgstr "tùy chọn “-%c” yêu cầu một giá trị" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "-%c option does not take a value" msgstr "tùy chọn “-%c” không chấp nhận giá trị" #: lib/dpkg/options.c src/split/main.c #, c-format msgid "invalid integer for --%s: '%.250s'" msgstr "số nguyên không hợp lệ cho “--%s”: “%.250s”" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "invalid integer for -%c: '%.250s'" msgstr "số nguyên không hợp lệ cho -%c: “%.250s”" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "obsolete option '--%s'" msgstr "tùy chọn “--%s” đã lạc hậu" #: lib/dpkg/options.c #, c-format msgid "conflicting actions -%c (--%s) and -%c (--%s)" msgstr "hành động xung đột “-%c (--%s)” và “-%c (--%s)”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "duplicate value for '%s' field" msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "user-defined field name '%.*s' too short" msgstr "tên trường do người dùng xác định “%.*s” quá ngắn" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "duplicate value for user-defined field '%.*s'" msgstr "giá trị nhân đôi cho trường do người dùng xác định “%.*s”" #: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c #, fuzzy, c-format #| msgid "missing %s" msgid "missing '%s' field" msgstr "thiếu %s" #: lib/dpkg/parse.c lib/dpkg/parsehelp.c #, fuzzy, c-format #| msgid "duplicate value for '%s' field" msgid "empty value for '%s' field" msgstr "giá trị nhân đôi cho trường “%s”" #: lib/dpkg/parse.c #, fuzzy, c-format #| msgid "package has field '%s' but is missing architecture" msgid "package has '%s' field but is missing architecture" msgstr "gói có trường “%s” nhưng lại thiếu kiến trúc" #: lib/dpkg/parse.c #, fuzzy, c-format #| msgid "package has field '%s' but is architecture all" msgid "package has '%s' field but is architecture '%s'" msgstr "gói có trường “%s” nhưng đây là kiến trúc chung" #: lib/dpkg/parse.c #, fuzzy, c-format #| msgid "Config-Version for package with inappropriate Status" msgid "'%s' field present for package with inappropriate '%s' field" msgstr "Config-Version cho gói với Status (trạng thái) không thích hợp" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "package has status %s but triggers are awaited" msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy" #: lib/dpkg/parse.c #, fuzzy, c-format #| msgid "package has status %s but triggers are awaited" msgid "package has status %s but no triggers awaited" msgstr "gói có trạng thái %s nhưng đang cần các bẫy" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "package has status %s but triggers are pending" msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý" #: lib/dpkg/parse.c #, fuzzy, c-format #| msgid "package has status %s but triggers are pending" msgid "package has status %s but no triggers pending" msgstr "gói có trạng thái %s nhưng có bẫy chưa xử lý" #: lib/dpkg/parse.c #, fuzzy, c-format #| msgid "Package which in state not-installed has conffiles, forgetting them" msgid "package has status %s and has conffiles, forgetting them" msgstr "" "Gói trong trạng thái not-installed (chưa cài đặt) có các tập tin cấu hình, " "quên chúng đi" #: lib/dpkg/parse.c msgid "" "multiple non-coinstallable package instances present; most probably due to " "an upgrade from an unofficial dpkg" msgstr "" "có nhiều minh dụ gói “non-coinstallable” hiện diện; nguyên nhân gần như chắc " "chắn là do cập nhật từ kho dpkg không chính thức" #: lib/dpkg/parse.c msgid "" "mixed non-coinstallable and coinstallable package instances present; most " "probably due to an upgrade from an unofficial dpkg" msgstr "" "có sự pha trộn các gói “non-coinstallable” và “coinstallable” hiện diện; gần " "như chắc chắn có căn nguyên do cập nhật từ kho dpkg không chính thức" #: lib/dpkg/parse.c #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s %s (Multi-Arch: %s) is not co-installable with %s which has multiple " #| "installed instances" msgid "" "package %s (%s) with field '%s: %s' is not co-installable with %s which has " "multiple installed instances" msgstr "" "%s %s (Đa-kiến-trúc: %s) không “co-installable” với %s cái mà có nhiều minh " "dụ đã được cài đặt" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "failed to open package info file '%.255s' for reading" msgstr "lỗi mở tập tin thông tin gói “%.255s” để đọc" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "can't stat package info file '%.255s'" msgstr "không thể lấy các thông tin về tập tin thông tin gói “%.255s”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "reading package info file '%s': %s" msgstr "đang đọc tập tin thông tin gói “%s”: %s" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "can't mmap package info file '%.255s'" msgstr "không thể mmap (ánh xạ bộ nhớ) tập tin thông tin gói “%.255s”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "reading package info file '%.255s'" msgstr "đọc tập tin thông tin gói “%.255s”" #: lib/dpkg/parse.c msgid "empty field name" msgstr "tên trường trống rỗng" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "field name '%.*s' cannot start with hyphen" msgstr "tên trường “%.*s” không thể bắt đầu bằng dấu gạch nối" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "end of file after field name '%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin sau tên trường “%.*s”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "newline in field name '%.*s'" msgstr "dòng mới trong tên trường “%.*s”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "MSDOS end of file (^Z) in field name '%.*s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong tên trường “%.*s”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "field name '%.*s' must be followed by colon" msgstr "tên trường “%.*s” phải có dấu hai chấm theo sau" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "end of file before value of field '%.*s' (missing final newline)" msgstr "" "gặp kết thúc tập tin nằm trước giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới " "cuối cùng)" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "MSDOS end of file (^Z) in value of field '%.*s' (missing newline?)" msgstr "" "gặp ký tự kết thúc tập tin dạng MSDOS (^Z) trong giá trị của trường “%.*s” " "(thiếu dòng mới à?)" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "blank line in value of field '%.*s'" msgstr "gặp dòng trống trong trường “%.*s”" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "end of file during value of field '%.*s' (missing final newline)" msgstr "" "gặp kết thúc tập tin trong giá trị của trường “%.*s” (còn thiếu dòng mới " "cuối cùng)" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "failed to close after read: '%.255s'" msgstr "lỗi đóng sau khi đọc: “%.255s”" #: lib/dpkg/parse.c msgid "several package info entries found, only one allowed" msgstr "tìm thấy vài mục nhập thông tin gói, chỉ cho phép một mục" #: lib/dpkg/parse.c #, c-format msgid "no package information in '%.255s'" msgstr "không có thông tin gói trong “%.255s”" #: lib/dpkg/parsehelp.c #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "parsing file '%.255s' near line %d package '%.255s':\n" #| " %.255s" msgid "" "parsing file '%s' near line %d package '%s':\n" " " msgstr "" "phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d gói “%.255s”:\n" " %.255s" #: lib/dpkg/parsehelp.c #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "parsing file '%.255s' near line %d:\n" #| " %.255s" msgid "" "parsing file '%.255s' near line %d:\n" " " msgstr "" "phân tích tập tin “%.255s” ở gần dòng %d:\n" " %.255s " #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "must start with an alphanumeric character" msgstr "phải bắt đầu bằng một ký tự kiểu số" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgctxt "version" msgid "" msgstr "" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "version string is empty" msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "version string has embedded spaces" msgstr "chuỗi phiên bản có khoảng trắng nhúng" #: lib/dpkg/parsehelp.c #, fuzzy #| msgid "epoch in version is negative" msgid "epoch in version is empty" msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "epoch in version is not number" msgstr "kỷ nguyên trong phiên bản không phải là con số" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "epoch in version is negative" msgstr "“epoch” trong phiên bản là số âm" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "epoch in version is too big" msgstr "“epoch” trong phiên bản là quá lớn" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "nothing after colon in version number" msgstr "không có gì nằm sau dấu hai chấm trong số thứ tự phiên bản" #: lib/dpkg/parsehelp.c #, fuzzy #| msgid "version string is empty" msgid "revision number is empty" msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" #: lib/dpkg/parsehelp.c #, fuzzy #| msgid "version string is empty" msgid "version number is empty" msgstr "chuỗi phiên bản là rỗng" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "version number does not start with digit" msgstr "số của phiên bản không bắt đầu bằng con số" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "invalid character in version number" msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự phiên bản" #: lib/dpkg/parsehelp.c msgid "invalid character in revision number" msgstr "gặp ký tự sai trong số thứ tự bản sửa đổi" #: lib/dpkg/path-remove.c #, c-format msgid "unable to securely remove '%.255s'" msgstr "không thể gỡ bỏ “%.255s” một cách an toàn" #: lib/dpkg/path-remove.c msgid "rm command for cleanup" msgstr "chạy lệnh “rm” để dọn dẹp" #: lib/dpkg/pkg-format.c #, c-format msgid "invalid character '%c' in field width" msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" #: lib/dpkg/pkg-format.c msgid "field width is out of range" msgstr "độ rộng trường nằm ngoài phạm vi cho phép" #: lib/dpkg/pkg-format.c msgid "missing closing brace" msgstr "thiếu dấu ngoặc ôm" #: lib/dpkg/pkg-format.c #, c-format msgid "cannot get package %s filesystem last modification time" msgstr "" #: lib/dpkg/pkg-hash.c lib/dpkg/pkg-spec.c #, c-format msgid "ambiguous package name '%s' with more than one installed instance" msgstr "tên gói chưa rõ rang “%s” vói nhiều hơn một thực thể được cài đặt" #: lib/dpkg/pkg-show.c msgid "(no description available)" msgstr "(không có mô tả)" #: lib/dpkg/pkg-show.c #, fuzzy, c-format #| msgid "version '%s' has bad syntax" msgid "version '%s' has bad syntax: %s" msgstr "phiên bản “%s” có cú pháp sai" #: lib/dpkg/pkg-spec.c #, c-format msgid "illegal package name in specifier '%s%s%s': %s" msgstr "tên gói không hợp lệ trong định danh “%s%s%s”: %s" #: lib/dpkg/pkg-spec.c #, c-format msgid "illegal architecture name in specifier '%s:%s': %s" msgstr "tên kiến trúc không hợp lệ trong định danh “%s:%s”: %s" #. TRANSLATORS: This is part of the progress output, it is a decimal #. * percentage. #: lib/dpkg/progress.c #, c-format msgid "%d%%" msgstr "" #: lib/dpkg/report.c utils/update-alternatives.c msgid "warning" msgstr "cảnh báo" #: lib/dpkg/strwide.c #, c-format msgid "cannot convert multibyte string '%s' to a wide-character string" msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành chuỗi ký tự rộng" #: lib/dpkg/strwide.c #, c-format msgid "cannot convert multibyte sequence '%s' to a wide character" msgstr "không thể chuyển đổi chuỗi đa byte “%s” thành ký tự rộng" #: lib/dpkg/subproc.c #, c-format msgid "error un-catching signal %s: %s\n" msgstr "gặp lỗi khi hủy bắt tín hiệu %s: %s\n" #: lib/dpkg/subproc.c #, c-format msgid "unable to ignore signal %s before running %.250s" msgstr "không thể bỏ qua tín hiệu %s trước khi chạy %.250s" #: lib/dpkg/subproc.c #, c-format msgid "%s (subprocess): %s\n" msgstr "%s (tiến trình con): %s\n" #: lib/dpkg/subproc.c utils/update-alternatives.c msgid "fork failed" msgstr "gặp lỗi khi tạo tiến trình con" #: lib/dpkg/subproc.c #, fuzzy, c-format #| msgid "subprocess %s returned error exit status %d" msgid "%s subprocess returned error exit status %d" msgstr "tiến trình con %s trả lại lỗi, trạng thái thoát %d" #: lib/dpkg/subproc.c #, fuzzy, c-format #| msgid "subprocess %s was interrupted" msgid "%s subprocess was interrupted" msgstr "tiến trình con “%s” bị ngắt" #: lib/dpkg/subproc.c #, fuzzy, c-format #| msgid "subprocess %s was killed by signal (%s)%s" msgid "%s subprocess was killed by signal (%s)%s" msgstr "tiến trình con “%s” bị chấm dứt bởi tín hiệu (%s)%s" #: lib/dpkg/subproc.c msgid ", core dumped" msgstr ", lõi bị đổ" #: lib/dpkg/subproc.c #, fuzzy, c-format #| msgid "subprocess %s failed with wait status code %d" msgid "%s subprocess failed with wait status code %d" msgstr "tiến trình con %s bị lỗi với mã trạng thái chờ %d" #: lib/dpkg/subproc.c #, fuzzy, c-format #| msgid "wait for subprocess %s failed" msgid "wait for %s subprocess failed" msgstr "gặp lỗi chờ tiến trình con %s" #: lib/dpkg/tarfn.c #, fuzzy #| msgid "invalid character '%c' in field width" msgid "invalid tar header size field" msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" #: lib/dpkg/tarfn.c #, fuzzy #| msgid "invalid character '%c' in field width" msgid "invalid tar header mtime field" msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" #: lib/dpkg/tarfn.c #, fuzzy #| msgid "invalid statoverride uid %s" msgid "invalid tar header uid field" msgstr "mã số người dùng statoverride không hợp lệ %s" #: lib/dpkg/tarfn.c #, fuzzy #| msgid "invalid statoverride gid %s" msgid "invalid tar header gid field" msgstr "mã số nhóm statoverride không hợp lệ %s" #: lib/dpkg/tarfn.c #, fuzzy #| msgid "invalid character '%c' in field width" msgid "invalid tar header checksum field" msgstr "ký tự “%c” trong độ rộng trường không hợp lệ" #: lib/dpkg/tarfn.c msgid "invalid tar header checksum" msgstr "" #: lib/dpkg/tarfn.c msgid "partially read tar header" msgstr "" #: lib/dpkg/tarfn.c msgid "invalid tar header with empty name field" msgstr "" #: lib/dpkg/tarfn.c #, c-format msgid "unsupported GNU tar header type '%c'" msgstr "" #: lib/dpkg/tarfn.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unsupported options in file header" msgid "unsupported Solaris tar header type '%c'" msgstr "các tùy chọn không được hỗ trợ trong phần đầu tập tin" #: lib/dpkg/tarfn.c #, c-format msgid "unsupported PAX tar header type '%c'" msgstr "" #: lib/dpkg/tarfn.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unknown compression type '%s'!" msgid "unknown tar header type '%c'" msgstr "không hiểu kiểu nén “%s”!" #: lib/dpkg/treewalk.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot stat file '%s'" msgid "cannot stat pathname '%s'" msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”" #: lib/dpkg/treewalk.c #, fuzzy, c-format #| msgid "cannot scan directory '%.255s'" msgid "cannot open directory '%s'" msgstr "không thể quét thư mục “%.255s”" #: lib/dpkg/treewalk.c #, fuzzy, c-format #| msgid "control directory is not a directory" msgid "treewalk root %s is not a directory" msgstr "thư mục điều khiển không phải là một thư mục" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, fuzzy, c-format #| msgid "unable to open/create triggers lockfile '%.250s'" msgid "unable to open/create triggers lock file '%.250s'" msgstr "không thể mở/tạo tập tin khóa bẫy “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, fuzzy #| msgid "triggers area" msgid "triggers database lock" msgstr "khu vực bẫy" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "unable to open triggers deferred file '%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "unable to stat triggers deferred file '%.250s'" msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "unable to open/create new triggers deferred file '%.250s'" msgstr "không thể mở/tạo tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, fuzzy, c-format #| msgid "syntax error in triggers deferred file '%.250s' at character '%s'%s" msgid "" "syntax error in triggers deferred file '%.250s' at line %d character %zd '%s'" msgstr "gặp lỗi cú pháp trong tập tin bẫy trì hoãn “%.250s” ở ký tự “%s”%s" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "invalid package name '%.250s' in triggers deferred file '%.250s'" msgstr "tên gói không hợp lệ “%.250s” trong tập tin bẫy bị hoãn lại “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "error reading triggers deferred file '%.250s'" msgstr "gặp lỗi khi đọc tập tin bẫy trì hoãn “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "unable to write new triggers deferred file '%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "unable to close new triggers deferred file '%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" #: lib/dpkg/trigdeferred.c #, c-format msgid "unable to install new triggers deferred file '%.250s'" msgstr "không thể cài đặt tập tin bẫy trì hoãn mới “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "" "invalid or unknown syntax in trigger name '%.250s' (in trigger interests for " "package '%.250s')" msgstr "" "gặp cú pháp không hợp lệ hoặc không rõ trong tên bẫy “%.250s” (trong sự quan " "tâm bẫy đối với gói “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "failed to open trigger interest list file '%.250s'" msgstr "lỗi mở tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "failed to rewind trigger interest file '%.250s'" msgstr "lỗi tua lại tập tin danh sách sự quan tâm bẫy “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "" "trigger interest file '%.250s' syntax error; illegal package name '%.250s': " "%.250s" msgstr "" "gặp lỗi cú pháp trong tập tin sự quan tâm bẫy “%.250s”; tên gói không hợp lệ " "“%.250s”: %.250s" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "" "duplicate file trigger interest for filename '%.250s' and package '%.250s'" msgstr "" "sự quan tâm bẫy tập tin bị trùng đối với tên tập tin “%.250s” và gói “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "unable to read file triggers file '%.250s'" msgstr "không thể đọc tập tin bẫy tập tin “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "syntax error in file triggers file '%.250s'" msgstr "lỗi cú pháp trong tập tin bẫy tập tin “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "" "file triggers record mentions illegal package name '%.250s' (for interest in " "file '%.250s'): %.250s" msgstr "" "mục ghi bẫy tập tin chứa tên gói cấm “%.250s” (đối với sự quan tâm trong tập " "tin “%.250s”): %.250s" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "" "triggers ci file '%.250s' contains illegal trigger syntax in trigger name " "'%.250s': %.250s" msgstr "" "tập tin ci bẫy “%.250s” chứa cú pháp bẫy cấm trong tên bẫy “%.250s”: %.250s" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "unable to open triggers ci file '%.250s'" msgstr "không thể mở tập tin bẫy ci “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c msgid "triggers ci file contains unknown directive syntax" msgstr "tập tin bẫy ci chứa cú pháp chỉ thị không rõ" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "triggers ci file contains unknown directive '%.250s'" msgstr "tập tin bẫy ci chứa chỉ thị không rõ “%.250s”" #: lib/dpkg/triglib.c #, c-format msgid "unable to create triggers state directory '%.250s'" msgstr "không thể tạo thư mục tình trạng bẫy “%.250s”" #: lib/dpkg/trigname.c msgid "empty trigger names are not permitted" msgstr "không cho phép tên bẫy rỗng" #: lib/dpkg/trigname.c msgid "trigger name contains invalid character" msgstr "tên bẫy chứa ký tự không hợp lệ" #: lib/dpkg/utils.c #, c-format msgid "read error in '%.250s'" msgstr "lỗi đọc trong “%.250s”" #: lib/dpkg/utils.c #, c-format msgid "fgets gave an empty string from '%.250s'" msgstr "fgets đưa ra một chuỗi rỗng từ “%.250s”" #: lib/dpkg/utils.c #, c-format msgid "too-long line or missing newline in '%.250s'" msgstr "dòng quá dài hoặc dòng mới bị thiếu trong “%.250s”" #: lib/dpkg/utils.c #, c-format msgid "unexpected end of file reading '%.250s'" msgstr "gặp kết thúc tập tin bất thường khi đọc \"%.250s\"" #: lib/dpkg/varbuf.c #, c-format msgid "cannot grow varbuf to size %zu; it would overflow" msgstr "" #: lib/dpkg/varbuf.c msgid "error formatting string into varbuf variable" msgstr "gặp lỗi khi định dạng chuỗi sang biến varbuf" #: src/common/force.c msgid "Set all force options" msgstr "Đặt các tùy chọn ép buộc (force)" #: src/common/force.c msgid "Use MAC based security if available" msgstr "" #: src/common/force.c msgid "Replace a package with a lower version" msgstr "Thay thế một gói bằng một phiên bản cũ hơn" #: src/common/force.c msgid "Configure any package which may help this one" msgstr "Cấu hình mọi gói mà nó có thể hỗ trợ gói này" #: src/common/force.c #, fuzzy #| msgid "Process incidental packages even when on hold" msgid "Install or remove incidental packages even when on hold" msgstr "Xử lý các gói phụ ngay cả khi được giữ lại" #: src/common/force.c msgid "Try to (de)install things even when not root" msgstr "" "Thử cài/bỏ cài đặt những thứ ngay cả khi không phải siêu người dùng (root)" #: src/common/force.c msgid "PATH is missing important programs, problems likely" msgstr "Biến PATH thiếu các chương trình quan trọng, trục trặc có thể xảy ra" #: src/common/force.c msgid "Install a package even if it fails authenticity check" msgstr "Cài đặt một gói thậm chí ngay cả khi không qua kiểm tra độ tin cậy" #: src/common/force.c msgid "Process even packages with wrong versions" msgstr "Xử lý thậm chí các gói với phiên bản sai" #: src/common/force.c msgid "Overwrite an existing stat override when adding it" msgstr "" #: src/common/force.c msgid "Ignore a missing stat override when removing it" msgstr "" #: src/common/force.c msgid "Overwrite a file from one package with another" msgstr "Ghi đè lên tập tin từ một gói bằng một cái khác" #: src/common/force.c msgid "Overwrite a diverted file with an undiverted version" msgstr "Ghi đè một tập tin “diverted” bằng một phiên bản “undiverted”" #: src/common/force.c msgid "Overwrite one package's directory with another's file" msgstr "Ghi đè một thư mục của gói bằng tập tin của cái khác" #: src/common/force.c msgid "Do not perform safe I/O operations when unpacking" msgstr "Không thực hiện các thao tác I/O an toàn khi giải nén gói" #: src/common/force.c msgid "Do not chroot into maintainer script environment" msgstr "" #: src/common/force.c msgid "Always use the new config files, don't prompt" msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình mới, không cần hỏi" #: src/common/force.c msgid "Always use the old config files, don't prompt" msgstr "Luôn dùng các tập tin cấu hình cũ, không cần hỏi" #: src/common/force.c msgid "" "Use the default option for new config files if one\n" "is available, don't prompt. If no default can be found,\n" "you will be prompted unless one of the confold or\n" "confnew options is also given" msgstr "" "Dùng tùy chọn mặc định cho các tập tin cấu hình mới nếu có một\n" "cái sẵn để dùng, đừng hỏi lại. Nếu không tìm thấy cái mặc định nào,\n" "bạn sẽ được nhắc trừ phi có một tùy chọn cấu hình cũ\n" "hoặc mới cũng đồng thời được đưa ra" #: src/common/force.c msgid "Always install missing config files" msgstr "Luôn cài đặt các tập tin cấu hình còn thiếu" #: src/common/force.c msgid "Offer to replace config files with no new versions" msgstr "Đề nghị thay thế tập tin cấu hình bằng cái có phiên bản không mới hơn" #: src/common/force.c msgid "Process even packages with wrong or no architecture" msgstr "Xử lý ngay cả khi các gói có kiến trúc sai hoặc không có kiến trúc" #: src/common/force.c msgid "Install even if it would break another package" msgstr "Cài đặt ngay cả khi nó có thể làm hỏng gói khác" #: src/common/force.c msgid "Allow installation of conflicting packages" msgstr "Cho phép sự cài đặt của các gói xung đột" #: src/common/force.c msgid "Turn all dependency problems into warnings" msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phụ thuộc thành cảnh báo" #: src/common/force.c msgid "Turn dependency version problems into warnings" msgstr "Đặt tất cả các vấn đề liên quan đến phiên bản thành cảnh báo" #: src/common/force.c msgid "Remove packages which require installation" msgstr "Gõ bỏ các gói, cái mà được yêu cầu cài đặt" #: src/common/force.c #, fuzzy #| msgid "Remove an essential package" msgid "Remove a protected package" msgstr "Gỡ bỏ một gói cơ bản" #: src/common/force.c msgid "Remove an essential package" msgstr "Gỡ bỏ một gói cơ bản" #: src/common/force.c #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "%s forcing options - control behaviour when problems found:\n" #| " warn but continue: --force-,,...\n" #| " stop with error: --refuse-,,... | --no-force-" #| ",...\n" #| " Forcing things:\n" msgid "" "%s forcing options - control behavior when problems found:\n" " warn but continue: --force-,,...\n" " stop with error: --refuse-,,... | --no-force-,...\n" " Forcing things:\n" msgstr "" "các tùy chọn ép buộc cho %s - điều khiển cách ứng xử khi trục trặc nảy " "sinh:\n" " cảnh báo nhưng vẫn tiếp tục: --force-,,…\n" " dừng lại với lỗi: --refuse-,,… | --no-force-,…\n" " Các “thứ” ép buộc là:\n" #: src/common/force.c #, c-format msgid "" "\n" "WARNING - use of options marked [!] can seriously damage your installation.\n" "Forcing options marked [*] are enabled by default.\n" msgstr "" "\n" "CẢNH BÁO - dùng các tùy chọn được đánh dấu [!] có thể\n" "gây nên các lỗi nghiêm trong đối với việc cài đặt của bạn.\n" "Ép buộc các tùy chọn được đánh dấu [*] được bật theo mặc định.\n" #: src/common/force.c src/realpath/main.c src/deb/build.c src/deb/extract.c #: src/deb/info.c src/deb/main.c src/split/info.c src/split/main.c #: src/split/queue.c src/divert/main.c src/statoverride/main.c #: src/trigger/main.c src/query/main.c src/main/archives.c src/main/enquiry.c #: src/main/main.c src/main/packages.c src/main/select.c src/main/verify.c msgid "" msgstr "<đầu ra tiêu chuẩn>" #: src/common/force.c #, c-format msgid "" "\n" "Currently enabled options:\n" " %s\n" msgstr "" #: src/common/force.c #, c-format msgid "unknown force/refuse option '%.*s'" msgstr "không rõ tùy chọn ép buộc hoặc từ chối “%.*s”" #: src/common/force.c #, c-format msgid "obsolete force/refuse option '%s'" msgstr "tùy chọn ép buộc hoặc từ chối đã lạc hậu “%s”" #: src/common/force.c msgid "overriding problem because --force enabled:" msgstr "" "có quyền cao hơn vấn đề này vì tùy chọn “--force” (ép buộc) đã được hiệu " "lực: " #: src/common/selinux.c msgid "cannot open security status notification channel" msgstr "không thể mở kênh thông báo trạng thái an ninh" #: src/common/selinux.c msgid "cannot get security labeling handle" msgstr "không thể lấy thẻ điều quản nhãn an ninh" #: src/common/selinux.c #, c-format msgid "cannot set security context for file object '%s'" msgstr "không thể đặt ngữ cảnh bảo mật cho đối tượng tập tin “%s”" #: src/realpath/main.c #, fuzzy #| msgid "Type dpkg-trigger --help for help about this utility." msgid "Use --help for help about this utility." msgstr "Gõ “dpkg-trigger --help” để xem trợ giúp về tiện ích này." #: src/realpath/main.c src/divert/main.c src/statoverride/main.c #, c-format msgid "Debian %s version %s.\n" msgstr "Debian %s phiên bản %s.\n" #: src/realpath/main.c src/deb/main.c src/split/main.c src/divert/main.c #: src/statoverride/main.c src/trigger/main.c src/query/main.c src/main/main.c #: utils/update-alternatives.c #, c-format msgid "" "This is free software; see the GNU General Public License version 2 or\n" "later for copying conditions. There is NO warranty.\n" msgstr "" "Đây là phần mềm tự do; xem Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL)\n" "phiên bản 2 hoặc mới hơn để biết thêm về điều kiện sao chép.\n" "Ở đây KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ CẢ.\n" #: src/realpath/main.c #, fuzzy, c-format #| msgid "" #| "Usage: %s [