diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-15 03:35:49 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-15 03:35:49 +0000 |
commit | d8bbc7858622b6d9c278469aab701ca0b609cddf (patch) | |
tree | eff41dc61d9f714852212739e6b3738b82a2af87 /l10n-vi/browser | |
parent | Releasing progress-linux version 125.0.3-1~progress7.99u1. (diff) | |
download | firefox-d8bbc7858622b6d9c278469aab701ca0b609cddf.tar.xz firefox-d8bbc7858622b6d9c278469aab701ca0b609cddf.zip |
Merging upstream version 126.0.
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/browser')
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl | 14 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/browser.ftl | 15 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl | 3 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl | 17 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl | 3 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl | 21 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl | 3 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl | 2 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl | 43 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl | 4 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/translations.ftl | 83 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl | 2 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties | 9 |
13 files changed, 200 insertions, 19 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl b/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl index afb3f5a33e..f3b3e99756 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl @@ -5,14 +5,11 @@ # Used as the FxA toolbar menu item value when user has not # finished setting up an account. account-finish-account-setup = Hoàn tất thiết lập tài khoản - # Used as the FxA toolbar menu item title when the user # needs to reconnect their account. account-disconnected2 = Đã ngắt kết nối tài khoản - # Menu item that sends a tab to all synced devices. account-send-to-all-devices = Gửi tới tất cả các thiết bị - # Menu item that links to the Firefox Accounts settings for connected devices. account-manage-devices = Quản lý thiết bị… @@ -32,10 +29,8 @@ account-manage-devices-titlecase = Quản lý thiết bị… # Redirects to a marketing page. account-send-tab-to-device-singledevice-status = Không có thiết bị nào được kết nối - # Redirects to a marketing page. account-send-tab-to-device-singledevice-learnmore = Tìm hiểu thêm về việc gửi các thẻ… - # Redirects to an FxAccounts page that tells to you to connect another device. account-send-tab-to-device-connectdevice = Kết nối thiết bị khác… @@ -50,17 +45,16 @@ account-send-tab-to-device-verify = Xác minh tài khoản của bạn… # The title shown in a notification when either this device or another device # has connected to, or disconnected from, a Firefox account. account-connection-title = { -fxaccount-brand-name(capitalization: "title") } - +# The title shown in a notification when either this device or another device +# has connected to, or disconnected from, a Firefox account. +account-connection-title-2 = Tài khoản # Variables: # $deviceName (String): the name of the new device account-connection-connected-with = Máy tính này hiện được kết nối với { $deviceName }. - # Used when the name of the new device is not known. account-connection-connected-with-noname = Máy tính này hiện được kết nối với một thiết bị mới. - # Used in a notification shown after a Firefox account is connected to the current device. account-connection-connected = Bạn đã đăng nhập thành công - # Used in a notification shown after the Firefox account was disconnected remotely. account-connection-disconnected = Máy tính này đã bị ngắt kết nối. @@ -72,7 +66,6 @@ account-single-tab-arriving-title = Thẻ đã nhận # Variables: # $deviceName (String): the device name. account-single-tab-arriving-from-device-title = Thẻ từ { $deviceName } - # Used when a tab from a remote device arrives but the URL must be truncated. # Should display the URL with an indication that it's been truncated. # Variables: @@ -85,7 +78,6 @@ account-single-tab-arriving-truncated-url = { $url }… ## $tabCount (Number): the number of tabs received account-multiple-tabs-arriving-title = Thẻ đã nhận - # Variables: # $deviceName (String): the device name. account-multiple-tabs-arriving-from-single-device = { $tabCount } thẻ đã tới từ { $deviceName } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl index 4f9b3392bd..f10963a5ba 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl @@ -598,6 +598,12 @@ urlbar-result-action-copy-to-clipboard = Sao chép # $result (String): the string representation for a formula result urlbar-result-action-calculator-result = = { $result } +## Strings used for buttons in the urlbar + +# Label prompting user to search with a particular search engine. +# $engine (String): the name of a search engine that searches a specific site +urlbar-result-search-with = Tìm với { $engine } + ## Action text shown in urlbar results, usually appended after the search ## string or the url, like "result value - action text". ## In these actions "Search" is a verb, followed by where the search is performed. @@ -904,6 +910,15 @@ data-reporting-notification-button = .accesskey = C # Label for the indicator shown in the private browsing window titlebar. private-browsing-indicator-label = Duyệt web riêng tư +# Tooltip for the indicator shown in the window titlebar when content analysis is active. +# Variables: +# $agentName (String): The name of the DLP agent that is connected +content-analysis-indicator-tooltip = + .tooltiptext = Ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP) bởi { $agentName }. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin. +content-analysis-panel-title = Bảo vệ dữ liệu +# Variables: +# $agentName (String): The name of the DLP agent that is connected +content-analysis-panel-text = Tổ chức của bạn sử dụng { $agentName } để bảo vệ chống mất dữ liệu. <a data-l10n-name="info">Tìm hiểu thêm</a> ## Unified extensions (toolbar) button diff --git a/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl b/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl index 0d62d6ce3f..00f890ef38 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl @@ -22,3 +22,6 @@ confirmation-hint-send-to-device = Đã gửi! confirmation-hint-firefox-relay-mask-created = Đã tạo mặt nạ mới! confirmation-hint-firefox-relay-mask-reused = Mặt nạ hiện tại đã được tái sử dụng! confirmation-hint-screenshot-copied = Đã sao chép ảnh chụp màn hình! +# Variables: +# $tabCount (Number): The number of duplicate tabs closed, at least 1. +confirmation-hint-duplicate-tabs-closed = Đóng { $tabCount } thẻ diff --git a/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl b/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl index 9ba9e8f674..3f7e6ad264 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl @@ -21,3 +21,20 @@ default-browser-prompt-message-alt = Tốc độ, an toàn và quyền riêng t default-browser-prompt-button-primary-alt = Đặt làm trình duyệt mặc định default-browser-prompt-checkbox-not-again-label = Không hiển thị lại thông báo này default-browser-prompt-button-secondary = Không phải bây giờ + +## Strings for a Windows native guidance notification when the user is forced to +## use Windows Settings to set the default browser. Instructions differ for +## Windows 10 and 11. + +default-browser-guidance-notification-title = Hoàn tất việc đặt { -brand-short-name } làm mặc định cho bạn +# Quoted text are keywords to look for in the Windows Settings app. +default-browser-guidance-notification-body-instruction-win10 = + Bước 1: Đi tới Cài đặt > Ứng dụng mặc định + Bước 2: Cuộn xuống đến “Trình duyệt Web” + Bước 3: Chọn { -brand-short-name } +# Quoted text are keywords to look for in the Windows Settings app. +default-browser-guidance-notification-body-instruction-win11 = + Bước 1: Đi tới Cài đặt > Ứng dụng mặc định + Bước 2: Chọn “Đặt làm mặc định” cho { -brand-short-name } +default-browser-guidance-notification-info-page = Hiển thị cho tôi +default-browser-guidance-notification-dismiss = Xong diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl index 478ded4866..736c2f6513 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl @@ -61,6 +61,7 @@ cfr-doorhanger-extension-total-users = cfr-doorhanger-bookmark-fxa-header = Đồng bộ dấu trang của bạn ở mọi nơi. cfr-doorhanger-bookmark-fxa-body = Đã tìm thấy tuyệt vời! Bây giờ hãy đồng bộ các dấu trang này với thiết bị di động của bạn. Bắt đầu với một { -fxaccount-brand-name }. +cfr-doorhanger-bookmark-fxa-body-2 = Tìm thấy một trang web tuyệt vời! Tiếp theo, đừng để dấu trang này ra khỏi thiết bị di động của bạn. Đăng ký tài khoản để bắt đầu. cfr-doorhanger-bookmark-fxa-link-text = Đồng bộ hóa dấu trang ngay bây giờ... cfr-doorhanger-bookmark-fxa-close-btn-tooltip = .aria-label = Nút đóng @@ -201,8 +202,6 @@ cfr-cbh-confirm-button = Từ chối biểu ngữ cookie .accesskey = R cfr-cbh-dismiss-button = Không phải bây giờ .accesskey = N -cookie-banner-blocker-cfr-header = { -brand-short-name } vừa chặn cookie cho bạn -cookie-banner-blocker-cfr-body = Chúng tôi tự động từ chối nhiều cửa sổ bật lên hỏi về cookie để gây khó khăn cho các trang web theo dõi bạn. cookie-banner-blocker-onboarding-header = { -brand-short-name } vừa từ chối một biểu ngữ cookie cho bạn cookie-banner-blocker-onboarding-body = Ít phiền nhiễu hơn, ít cookie theo dõi bạn hơn trên trang web này. cookie-banner-blocker-onboarding-learn-more = Tìm hiểu thêm diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl index 5dac6788c8..9bf36bbba9 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl @@ -273,3 +273,24 @@ newtab-custom-recent-toggle = .description = Tuyển chọn các trang và nội dung gần đây newtab-custom-close-button = Đóng newtab-custom-settings = Quản lý các cài đặt khác + +## New Tab Wallpapers + +newtab-wallpaper-title = Hình nền +newtab-wallpaper-reset = Đặt lại về mặc định +newtab-wallpaper-light-red-panda = Gấu trúc đỏ +newtab-wallpaper-light-mountain = Núi trắng +newtab-wallpaper-light-sky = Bầu trời với những đám mây màu tím và hồng +newtab-wallpaper-light-color = Hình dạng màu xanh, hồng và vàng +newtab-wallpaper-light-landscape = Phong cảnh núi sương mù xanh +newtab-wallpaper-light-beach = Bãi biển có cây cọ +newtab-wallpaper-dark-aurora = Cực quang +newtab-wallpaper-dark-color = Hình dạng màu đỏ và màu xanh +newtab-wallpaper-dark-panda = Gấu trúc đỏ ẩn trong rừng +newtab-wallpaper-dark-sky = Cảnh quan thành phố với bầu trời đêm +newtab-wallpaper-dark-mountain = Phong cảnh núi +newtab-wallpaper-dark-city = Phong cảnh thành phố màu tím +# Variables +# $author_string (String) - The name of the creator of the photo. +# $webpage_string (String) - The name of the webpage where the photo is located. +newtab-wallpaper-attribution = Hình ảnh bởi <a data-l10n-name="name-link">{ $author_string }</a> trên <a data-l10n-name="webpage-link">{ $webpage_string }</a> diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl index 343c52cc70..3ec4c267b9 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl @@ -53,6 +53,9 @@ mr1-onboarding-import-primary-button-label-attribution = Nhập từ { $previous mr1-onboarding-theme-header = Biến nó thành của riêng bạn mr1-onboarding-theme-subtitle = Cá nhân hóa { -brand-short-name } với một chủ đề. mr1-onboarding-theme-secondary-button-label = Không phải bây giờ +newtab-wallpaper-onboarding-title = Thử một chút màu sắc +newtab-wallpaper-onboarding-subtitle = Chọn hình nền để mang lại diện mạo mới cho thẻ mới của bạn. +newtab-wallpaper-onboarding-primary-button-label = Đặt hình nền # System theme uses operating system color settings mr1-onboarding-theme-label-system = Chủ đề hệ thống mr1-onboarding-theme-label-light = Sáng diff --git a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl index 28308a8311..45ce2743a7 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl @@ -40,6 +40,8 @@ policy-DisableDefaultBrowserAgent = Ngăn chặn tác nhân người dùng trìn policy-DisableDeveloperTools = Chặn truy cập đến công cụ nhà phát triển. policy-DisableFeedbackCommands = Tắt các lệnh để gửi phản hồi từ bảng chọn trợ giúp (gửi phản hồi và báo cáo trang web lừa đảo). policy-DisableFirefoxAccounts = Vô hiệu hóa { -fxaccount-brand-name } dựa trên các dịch vụ, bao gồm cả đồng bộ. +# This string is in the process of being deprecated in favor of policy-DisableAccounts. +policy-DisableFirefoxAccounts1 = Vô hiệu hóa các dịch vụ dựa trên tài khoản, bao gồm cả đồng bộ hóa. # Firefox Screenshots is the name of the feature, and should not be translated. policy-DisableFirefoxScreenshots = Vô hiệu hóa tính năng Firefox Screenshots. policy-DisableFirefoxStudies = Chặn { -brand-short-name } chạy các nghiên cứu. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl index 2063213417..b76c0d714b 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl @@ -46,3 +46,46 @@ screenshots-generic-error-title = Whoa! { -screenshots-brand-name } đã bị ho screenshots-generic-error-details = Chúng tôi không chắc những gì vừa xảy ra. Thử lại hoặc chụp một trang khác? screenshots-too-large-error-title = Ảnh chụp màn hình của bạn đã bị cắt vì nó quá lớn screenshots-too-large-error-details = Thử chọn vùng có cạnh dài nhất nhỏ hơn 32.700 pixel hoặc tổng diện tích 124.900.000 pixel. +screenshots-component-retry-button = + .title = Thử chụp ảnh màn hình lại + .aria-label = Thử chụp ảnh màn hình lại +screenshots-component-cancel-button = + .title = + { PLATFORM() -> + [macos] Hủy bỏ (esc) + *[other] Hủy bỏ (Esc) + } + .aria-label = Hủy bỏ +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for copying the screenshot. +screenshots-component-copy-button = + .title = Sao chép ({ $shortcut }) + .aria-label = Sao chép +screenshots-component-copy-button-label = Sao chép +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for saving/downloading the screenshot. +screenshots-component-download-button = + .title = Tải xuống ({ $shortcut }) + .aria-label = Tải xuống +screenshots-component-download-button-label = Tải xuống + +## The below strings are used to capture keydown events so the strings should +## not be changed unless the keyboard layout in the locale requires it. + +screenshots-component-download-key = S +screenshots-component-copy-key = C + +## + +# This string represents the selection size area +# "x" here represents "by" (i.e 123 by 456) +# Variables: +# $width (Number) - The width of the selection region in pixels +# $height (Number) - The height of the selection region in pixels +screenshots-overlay-selection-region-size-2 = { $width } x { $height } +# This string represents the selection size area +# "×" here represents "by" (i.e 123 by 456) +# Variables: +# $width (Number) - The width of the selection region in pixels +# $height (Number) - The height of the selection region in pixels +screenshots-overlay-selection-region-size-3 = { $width } × { $height } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl index fe40cfc7be..a6d57293dd 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl @@ -72,6 +72,9 @@ move-to-new-window = tab-context-close-multiple-tabs = .label = Đóng nhiều thẻ .accesskey = M +tab-context-close-duplicate-tabs = + .label = Đóng các thẻ trùng + .accesskey = u tab-context-share-url = .label = Chia sẻ .accesskey = h @@ -100,7 +103,6 @@ tab-context-move-tabs = *[other] Di chuyển các thẻ } .accesskey = v - tab-context-send-tabs-to-device = .label = Gửi { $tabCount } thẻ đến thiết bị .accesskey = n diff --git a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl index 2f0ad4dd83..6472f6eba6 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl @@ -126,8 +126,6 @@ translations-manage-description = Tải xuống ngôn ngữ để dịch ngoại translations-manage-all-language = Tất cả ngôn ngữ translations-manage-download-button = Tải xuống translations-manage-delete-button = Xóa -translations-manage-error-download = Đã xảy ra sự cố khi tải xuống tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. -translations-manage-error-delete = Đã xảy ra sự cố khi xóa tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. translations-manage-intro = Đặt tùy chọn ngôn ngữ và bản dịch trang web của bạn, đồng thời quản lý các ngôn ngữ được cài đặt để dịch ngoại tuyến. translations-manage-install-description = Cài đặt ngôn ngữ để dịch ngoại tuyến translations-manage-language-install-button = @@ -135,12 +133,21 @@ translations-manage-language-install-button = translations-manage-language-install-all-button = .label = Cài đặt tất cả .accesskey = I +translations-manage-intro-2 = Đặt tùy chọn ngôn ngữ và bản dịch trang web của bạn, đồng thời quản lý các ngôn ngữ được tải xuống để dịch ngoại tuyến. +translations-manage-download-description = Tải xuống ngôn ngữ để dịch ngoại tuyến +translations-manage-language-download-button = + .label = Tải xuống +translations-manage-language-download-all-button = + .label = Tải xuống tất cả + .accesskey = D translations-manage-language-remove-button = .label = Xóa translations-manage-language-remove-all-button = .label = Xóa tất cả .accesskey = e translations-manage-error-install = Đã xảy ra sự cố khi cài đặt tập tin ngôn ngữ. Vui lòng thử lại. +translations-manage-error-download = Đã xảy ra sự cố khi tải xuống tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. +translations-manage-error-delete = Đã xảy ra sự cố khi xóa tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. translations-manage-error-remove = Đã xảy ra lỗi khi xóa tập tin ngôn ngữ. Vui lòng thử lại. translations-manage-error-list = Không tải được danh sách các ngôn ngữ có sẵn để dịch. Làm mới trang để thử lại. translations-settings-title = @@ -170,3 +177,75 @@ translations-settings-remove-all-sites-button = translations-settings-close-dialog = .buttonlabelaccept = Đóng .buttonaccesskeyaccept = C +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# selected text to a yet-to-be-determined language. +main-context-menu-translate-selection = + .label = Dịch phần lựa chọn… + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# selected text to a target language. +# +# Variables: +# $language (string) - The localized display name of the target language +main-context-menu-translate-selection-to-language = + .label = Dịch phần lựa chọn sang { $language } + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# the text of a hyperlink to a yet-to-be-determined language. +main-context-menu-translate-link-text = + .label = Dịch văn bản liên kết… + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# the text of a hyperlink to a target language. +# +# Variables: +# $language (string) - The localized display name of the target language +main-context-menu-translate-link-text-to-language = + .label = Dịch văn bản liên kết sang { $language } + .accesskey = n +# Text displayed in the select translations panel header. +select-translations-panel-header = Dịch +# Text displayed above the from-language dropdown menu. +select-translations-panel-from-label = Từ +# Text displayed above the to-language dropdown menu. +select-translations-panel-to-label = Sang +# Text displayed above the try-another-source-language dropdown menu. +select-translations-panel-try-another-language-label = Hãy thử ngôn ngữ nguồn khác +select-translations-panel-cancel-button = + .label = Hủy bỏ +# Text displayed on the copy button before it is clicked. +select-translations-panel-copy-button = + .label = Sao chép +# Text displayed on the copy button after it is clicked. +select-translations-panel-copy-button-copied = + .label = Đã sao chép +select-translations-panel-done-button = + .label = Xong +select-translations-panel-translate-full-page-button = + .label = Dịch toàn trang +select-translations-panel-translate-button = + .label = Dịch +select-translations-panel-try-again-button = + .label = Thử lại +# Text displayed as a placeholder when the panel is idle. +select-translations-panel-idle-placeholder-text = Văn bản đã dịch sẽ xuất hiện ở đây. +# Text displayed as a placeholder when the panel is actively translating. +select-translations-panel-translating-placeholder-text = Đang dịch… +select-translations-panel-init-failure-message = + .message = Không thể tải ngôn ngữ. Hãy kiểm tra kết nối Internet của bạn và thử lại. +# Text displayed when the translation fails to complete. +select-translations-panel-translation-failure-message = + .message = Có sự cố khi dịch. Hãy thử lại. +# If your language requires declining the language name, a possible solution +# is to adapt the structure of the phrase, or use a support noun, e.g. +# `Sorry, we don't support the language yet: { $language } +# +# Variables: +# $language (string) - The language of the document. +select-translations-panel-unsupported-language-message-known = + .message = Xin lỗi, chúng tôi chưa hỗ trợ { $language }. +select-translations-panel-unsupported-language-message-unknown = + .message = Xin lỗi, chúng tôi chưa hỗ trợ ngôn ngữ này. +# Text displayed on the menuitem that opens the Translation Settings page. +select-translations-panel-open-translations-settings-menuitem = + .label = Cài đặt dịch diff --git a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl index 7627b37d1a..13613aa440 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl @@ -14,6 +14,8 @@ protocolhandler-mailto-handler-notificationbox-always = Luôn mở liên kết e protocolhandler-mailto-handler-yes-confirm = { $url } hiện là trang web mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email. protocolhandler-mailto-handler-set-message = Sử dụng <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn? protocolhandler-mailto-handler-confirm-message = <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> bây giờ là trình xử lý email mặc định trên máy tính của bạn. +protocolhandler-mailto-handler-set = Sử dụng <strong>{ -brand-short-name } để mở { $url }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn? +protocolhandler-mailto-handler-confirm = <strong>{ -brand-short-name } sẽ mở { $url }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết gửi email. ## diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties index f0f4a7e21a..50708d32df 100644 --- a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties @@ -157,6 +157,11 @@ webauthn.anonymize=Vẫn ẩn danh # Spoof Accept-Language prompt privacy.spoof_english=Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sang tiếng Anh sẽ gây khó khăn trong việc xác định và tăng cường sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn yêu cầu phiên bản ngôn ngữ tiếng Anh của các trang web? +webauthn.allow=Cho phép +webauthn.allow.accesskey=A +webauthn.block=Chặn +webauthn.block.accesskey=B + # LOCALIZATION NOTE (identity.identified.verifier, identity.identified.state_and_country, identity.ev.contentOwner2): # %S is the hostname of the site that is being displayed. identity.identified.verifier=Xác minh bởi: %S @@ -512,7 +517,7 @@ midi.shareSysexWithSite = Cho phép %S truy cập thiết bị MIDI của bạn # LOCALIZATION NOTE (panel.back): # This is used by screen readers to label the "back" button in various browser -# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. +# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. panel.back = Quay lại storageAccess1.Allow.label = Cho phép @@ -525,8 +530,6 @@ storageAccess1.DontAllow.accesskey = B storageAccess4.message = Cho phép %1$S sử dụng cookie của mình trên %2$S? storageAccess1.hintText = Bạn có thể muốn chặn quyền truy cập nếu không rõ tại sao %1$S cần dữ liệu này. - - # LOCALIZATION NOTE (gnomeSearchProviderSearchWeb): # Used for search by Gnome Shell activity screen, %S is a searched string. gnomeSearchProviderSearchWeb=Tìm kiếm trên web cho “%S” |