diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-15 03:34:42 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-05-15 03:34:42 +0000 |
commit | da4c7e7ed675c3bf405668739c3012d140856109 (patch) | |
tree | cdd868dba063fecba609a1d819de271f0d51b23e /l10n-vi/devtools | |
parent | Adding upstream version 125.0.3. (diff) | |
download | firefox-da4c7e7ed675c3bf405668739c3012d140856109.tar.xz firefox-da4c7e7ed675c3bf405668739c3012d140856109.zip |
Adding upstream version 126.0.upstream/126.0
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/devtools')
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl | 34 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties | 3 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl | 14 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties | 6 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl | 9 |
5 files changed, 32 insertions, 34 deletions
diff --git a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl index df846f7064..00f92c42bd 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl @@ -6,35 +6,26 @@ ### These strings are used inside the Accessibility panel. accessibility-learn-more = Tìm hiểu thêm - accessibility-text-label-header = Nhãn và tên văn bản - accessibility-keyboard-header = Bàn phím -## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility isses. - - ## These strings are used in the overlay displayed when running an audit in the accessibility panel accessibility-progress-initializing = Đang khởi tạo… .aria-valuetext = Đang khởi tạo… - # This string is displayed in the audit progress bar in the accessibility panel. # Variables: # $nodeCount (Integer) - The number of nodes for which the audit was run so far. accessibility-progress-progressbar = Đang kiểm tra { $nodeCount } node - -accessibility-progress-finishing = Kết thúc lên... - .aria-valuetext = Kết thúc lên... +accessibility-progress-finishing = Đang hoàn thành... + .aria-valuetext = Đang hoàn thành... ## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility issues. accessibility-warning = .alt = Cảnh báo - accessibility-fail = .alt = Lỗi - accessibility-best-practices = .alt = Thực hành tốt nhất @@ -43,39 +34,22 @@ accessibility-best-practices = ## with its text label or accessible name. accessibility-text-label-issue-area = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <div>area</div> có thuộc tính <span>href</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-dialog = Hộp thoại phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-document-title = Tài liệu phải có <code>title</code>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-embed = Nội dung nhúng phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-figure = Số liệu với chú thích tùy chọn nên được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset = Các phần tử <code>fieldset</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset-legend2 = Sử dụng một phần tử <code>legend</code> để gắn nhãn <span>fieldset</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form = Các yếu tố hình thức phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form-visible = Các yếu tố hình thức nên có một nhãn văn bản có thể nhìn thấy. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-frame = Các phần tử <code>frame</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-glyph = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <span>mglyph</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading = Headings phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading-content = Headings nên có nội dung văn bản hiển thị. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-iframe = Sử dụng thuộc tính <code>title</code> để mô tả nội dung <span>iframe</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-image = Nội dung với hình ảnh phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-interactive = Các yếu tố tương tác phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-optgroup-label2 = Sử dụng một thuộc tính <code>label</code> để gắn nhãn <span>optgroup</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán nhãn khi có nhiều hơn một thanh công cụ. <a>Tìm hiểu thêm</a> ## Text entries for a paragraph used in the accessibility panel sidebar's checks section @@ -83,10 +57,6 @@ accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán n ## issue. accessibility-keyboard-issue-semantics = Các phần tử có thuộc tính focus nên có tính tương tác. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-tabindex = Tránh sử dụng thuộc tính <code>tabindex</code> lớn hơn 0. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-action = Các yếu tố tương tác phải có thể được kích hoạt bằng bàn phím. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-focusable = Các phần tử tương tác phải có thuộc tính focus. <a>Tìm hiểu thêm</a> - diff --git a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties index 41f2cbf526..0058faf234 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties @@ -1232,6 +1232,7 @@ netmonitor.timings.receive=Đang nhận: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.launchServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent # during the launch of the service worker. +netmonitor.timings.launchServiceWorker=Khởi động: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.requestToServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent while a request is @@ -1444,9 +1445,11 @@ netmonitor.context.saveImageAs.accesskey=V # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs): This is the label displayed # on the context menu that saves the response +netmonitor.context.saveResponseAs=Lưu phản hồi dưới dạng # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey): This is the access key # for the Save Response As menu item displayed in the context menu for a request +netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey=v # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.copyAll): This is the label displayed # on the context menu that copies all data diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl index 4c596dfe44..e012ec9eaf 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl @@ -41,6 +41,11 @@ options-inspector-draggable-properties-tooltip = # The label for the checkbox option to enable simplified highlighting on page elements # within the inspector for users who enabled prefers-reduced-motion = reduce options-inspector-simplified-highlighters-label = Sử dụng công cụ tô sáng đơn giản hơn với prefers-reduced-motion +# The label for the checkbox option to make the Enter key move the focus to the next input +# when editing a property name or value in the Inspector rules view +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-label = Focus trường nhập tiếp theo khi nhấn <kbd>Enter</kbd> +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-tooltip = + .title = Khi được bật, nhấn phím Enter khi chỉnh sửa bộ chọn, tên hoặc giá trị thuộc tính sẽ focus sang trường nhập tiếp theo. ## "Default Color Unit" options for the Inspector @@ -52,6 +57,15 @@ options-default-color-unit-rgb = RGB(A) options-default-color-unit-hwb = HWB options-default-color-unit-name = Tên màu +## Web Console section + +# The heading +options-webconsole-label = Bảng điều khiển Web +# The label for the checkbox that toggle whether the Split console is enabled +options-webconsole-split-console-label = Bật bảng điều khiển chia tách +options-webconsole-split-console-tooltip = + .title = Mở bảng điều khiển chia tách với phím Escape + ## Style Editor section # The heading diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties index 62308ae51b..cd99e6ee0b 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties @@ -159,9 +159,13 @@ toolbox.meatballMenu.button.tooltip=Tùy chỉnh công cụ dành cho nhà phát toolbox.closebutton.tooltip=Đóng công cụ phát triển # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.tooltip): This is the tooltip for -# the error count button displayed in the developer tools toolbox. +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is checked. toolbox.errorCountButton.tooltip=Hiện bảng điều khiển phân chia +# LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip): This is the tooltip for +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is unchecked. +toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip=Hiển thị bảng điều khiển + # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.description): This is the description that # will be used for the error count button in the devTools settings panel. toolbox.errorCountButton.description=Hiển thị số lỗi trên trang diff --git a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl index 9a8f00f5fd..ed30610bef 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl @@ -38,6 +38,11 @@ inactive-css-not-table-cell = <strong>{ $property }</strong> không có tác d inactive-scroll-padding-when-not-scroll-container = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không cuộn. inactive-css-border-image = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không thể được áp dụng cho phần tử bảng nội bộ khi <strong>border-collapse</strong> được đặt thành <strong>collapse</strong> trên bảng phần tử mẹ. inactive-css-ruby-element = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó là phần tử ruby. Kích thước của nó được xác định bởi kích thước phông chữ của văn bản ruby. + +## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display +## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how +## the problem can be solved. + inactive-css-highlight-pseudo-elements-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên pseudo-elements được tô sáng. inactive-css-cue-pseudo-element-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên ::cue pseudo-elements. # Variables: @@ -47,9 +52,11 @@ inactive-css-text-wrap-balance-fragmented = <strong>{ $property }</strong> khôn ## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display ## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how -## the problem can be solved. +## the problem can be solved. CSS properties and values in <strong> tags should +## not be translated. inactive-css-not-grid-or-flex-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong> hoặc <strong>display:flex</strong>. { learn-more } +inactive-css-not-grid-or-flex-or-block-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>display:block</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-container-or-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>columns:2</strong>. { learn-more } inactive-css-not-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>column-count</strong> hoặc <strong>column-width</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-item-fix-3 = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong>, <strong>display:inline-grid</strong>, hoặc <strong>display:inline-flex</strong> vào parent của phần tử. { learn-more } |