summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-19 00:47:55 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-19 00:47:55 +0000
commit26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6 (patch)
treef435a8308119effd964b339f76abb83a57c29483 /l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties
parentInitial commit. (diff)
downloadfirefox-26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6.tar.xz
firefox-26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6.zip
Adding upstream version 124.0.1.upstream/124.0.1
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties124
1 files changed, 124 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties b/l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties
new file mode 100644
index 0000000000..ee0531ba72
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/security/csp.properties
@@ -0,0 +1,124 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+# CSP Warnings:
+# LOCALIZATION NOTE (CSPViolation):
+# %1$S is the reason why the resource has not been loaded.
+CSPViolation = Các cài đặt của trang đã chặn tải tài nguyên: %1$S
+# LOCALIZATION NOTE (CSPViolationWithURI):
+# %1$S is the directive that has been violated.
+# %2$S is the URI of the resource which violated the directive.
+CSPViolationWithURI = Các cài đặt trang khác đã chặn tải tài nguyên ở %2$S (“%1$S”).
+# LOCALIZATION NOTE (CSPROViolation):
+# %1$S is the reason why the resource has not been loaded.
+CSPROViolation = Đã xảy ra vi phạm đối với chính sách CSP chỉ báo cáo (“%1$S”). Hành vi đã được cho phép và một báo cáo CSP đã được gửi.
+# LOCALIZATION NOTE (CSPROViolationWithURI):
+# %1$S is the directive that has been violated.
+# %2$S is the URI of the resource which violated the directive.
+CSPROViolationWithURI = Các cài đặt của trang đã quan sát việc tải tài nguyên ở %2$S (“%1$S”). Một báo cáo CSP đang được gửi.
+# LOCALIZATION NOTE (triedToSendReport):
+# %1$S is the URI we attempted to send a report to.
+triedToSendReport = Gửi báo cáo đến URI không hợp lệ: "%1$S"
+tooManyReports = Đã ngăn việc gửi quá nhiều báo cáo CSP trong một khoảng thời gian ngắn.
+# LOCALIZATION NOTE (couldNotParseReportURI):
+# %1$S is the report URI that could not be parsed
+couldNotParseReportURI = không thể phân tích URI của báo cáo: %1$S
+# LOCALIZATION NOTE (couldNotProcessUnknownDirective):
+# %1$S is the unknown directive
+couldNotProcessUnknownDirective = Không thể xử lý directive không rõ '%1$S'
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringUnknownOption):
+# %1$S is the option that could not be understood
+ignoringUnknownOption = Bỏ qua tùy chọn không xác định %1$S
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringDuplicateSrc):
+# %1$S defines the duplicate src
+ignoringDuplicateSrc = Bỏ qua nguồn trùng lặp %1$S
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringNonAsciiToken):
+# %1$S defines the name of the directive
+# %2$S is the token string containing non-ASCII characters.
+ignoringNonAsciiToken = Đang bỏ qua lệnh ‘%1$S’ với token không phải ASCII ‘%2$S’
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringSrcFromMetaCSP):
+# %1$S defines the ignored src
+ignoringSrcFromMetaCSP = Bỏ qua nguồn ‘%1$S’, (Không được hỗ trợ khi được gửi qua phần tử meta).
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringSrcWithinNonceOrHashDirective):
+# %1$S is the ignored src (e.g. "unsafe-inline")
+# %2$S is the directive (e.g. "script-src-elem")
+ignoringSrcWithinNonceOrHashDirective = Đang bỏ qua “%1$S” ở trong %2$S: nonce-source hoặc hash-source đã được chỉ định
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringScriptSrcForStrictDynamic):
+# %1$S is the ignored src
+# %1$S is the directive src (e.g. "script-src-elem")
+# 'strict-dynamic' should not be localized
+ignoringScriptSrcForStrictDynamic = Đang bỏ qua “%1$S” ở trong %2$S: ‘strict-dynamic’ đã được chỉ định
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringStrictDynamic):
+# %1$S is the ignored src
+ignoringStrictDynamic = Bỏ qua nguồn “%1$S” (Chỉ được hỗ trợ trong script-src).
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringUnsafeEval):
+# %1$S is the csp directive (e.g. script-src-elem)
+# 'unsafe-eval' and 'wasm-unsafe-eval' should not be localized
+ignoringUnsafeEval = Đang bỏ qua ‘unsafe-eval’ hoặc ‘wasm-unsafe-eval’ ở trong “%1$S”.
+# LOCALIZATION NOTE (strictDynamicButNoHashOrNonce):
+# %1$S is the csp directive that contains 'strict-dynamic'
+# 'strict-dynamic' should not be localized
+strictDynamicButNoHashOrNonce = Từ khóa ‘strict-dynamic’ trong “%1$S” không có mã khai báo hợp lệ hoặc hash có thể chặn tất cả các tập lệnh tải
+# LOCALIZATION NOTE (reportURInotHttpsOrHttp2):
+# %1$S is the ETLD of the report URI that is not HTTP or HTTPS
+reportURInotHttpsOrHttp2 = URI báo cáo (%1$S) phải là URI HTTP hoặc HTTPS.
+# LOCALIZATION NOTE (reportURInotInReportOnlyHeader):
+# %1$S is the ETLD of the page with the policy
+reportURInotInReportOnlyHeader = Trang web này (%1$S) có chính sách Chỉ báo cáo mà không có URI báo cáo. CSP sẽ không chặn và không thể báo cáo vi phạm chính sách này.
+# LOCALIZATION NOTE (failedToParseUnrecognizedSource):
+# %1$S is the CSP Source that could not be parsed
+failedToParseUnrecognizedSource = Lỗi phân tách nguồn chưa xác định %1$S
+# LOCALIZATION NOTE (upgradeInsecureRequest):
+# %1$S is the URL of the upgraded request; %2$S is the upgraded scheme.
+upgradeInsecureRequest = Nâng cấp yêu cầu không an toàn ‘%1$S’ để sử dụng ‘%2$S’
+# LOCALIZATION NOTE (ignoreSrcForDirective):
+ignoreSrcForDirective = Bỏ qua srcs cho chỉ thị ‘%1$S’
+# LOCALIZATION NOTE (hostNameMightBeKeyword):
+# %1$S is the hostname in question and %2$S is the keyword
+hostNameMightBeKeyword = Giải thích %1$S dưới dạng tên máy chủ, không phải từ khóa. Nếu bạn dự định đây là một từ khóa, hãy sử dụng ‘%2$S’ (được gói trong các trích dẫn đơn).
+# LOCALIZATION NOTE (notSupportingDirective):
+# directive is not supported (e.g. 'reflected-xss')
+notSupportingDirective = Không hỗ trợ chỉ thị ‘%1$S’. Chỉ thị và giá trị sẽ bị bỏ qua.
+# LOCALIZATION NOTE (blockAllMixedContent):
+# %1$S is the URL of the blocked resource load.
+blockAllMixedContent = Đang chặn yêu cầu không an toàn ‘%1$S’.
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringDirectiveWithNoValues):
+# %1$S is the name of a CSP directive that requires additional values
+ignoringDirectiveWithNoValues = Bỏ qua ‘%1$S’ vì nó không chứa bất kỳ tham số nào.
+# LOCALIZATION NOTE (ignoringReportOnlyDirective):
+# %1$S is the directive that is ignored in report-only mode.
+ignoringReportOnlyDirective = Bỏ qua thuộc tính sandbox khi gửi với chính sách ‘%1$S’
+# LOCALIZATION NOTE (IgnoringSrcBecauseOfDirective):
+# %1$S is the name of the src that is ignored.
+# %2$S is the name of the directive that causes the src to be ignored.
+IgnoringSrcBecauseOfDirective=Đang bỏ qua ‘%1$S’ vì chỉ thị ‘%2$S’.
+# LOCALIZATION NOTE (IgnoringSourceWithinDirective):
+# %1$S is the ignored src
+# %2$S is the directive which supports src
+IgnoringSourceWithinDirective = Bỏ qua nguồn “%1$S” (Không được hỗ trợ trong ‘%2$S’).
+# LOCALIZATION NOTE (IgnoringSourceWithinDirective):
+# %1$S is the ignored src
+
+
+# CSP Errors:
+# LOCALIZATION NOTE (couldntParseInvalidSource):
+# %1$S is the source that could not be parsed
+couldntParseInvalidSource = Không thể phân tích nguồn %1$S không hợp lệ
+# LOCALIZATION NOTE (couldntParseInvalidHost):
+# %1$S is the host that's invalid
+couldntParseInvalidHost = Không thể phân tích máy chủ %1$S không hợp lệ
+# LOCALIZATION NOTE (couldntParsePort):
+# %1$S is the string source
+couldntParsePort = Không thể phân tích cổng trong %1$S
+# LOCALIZATION NOTE (duplicateDirective):
+# %1$S is the name of the duplicate directive
+duplicateDirective = Đã xác định chỉ thị %1$S bị trùng. Ngoại trừ trường hợp đầu tiên, tất cả còn lại đều bị bỏ qua.
+# LOCALIZATION NOTE (couldntParseInvalidSandboxFlag):
+# %1$S is the option that could not be understood
+couldntParseInvalidSandboxFlag = Không thể phân tích cú pháp gắn cờ hộp cát không hợp lệ ‘%1$S’
+
+# LOCALIZATION NOTE (CSPMessagePrefix):
+# Do not translate "Content-Security-Policy", only handle spacing for the colon.
+# %S is a console message that is being prefixed here.
+CSPMessagePrefix = Content-Security-Policy: %S