summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/toolkit
diff options
context:
space:
mode:
authorDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-19 01:14:29 +0000
committerDaniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>2024-04-19 01:14:29 +0000
commitfbaf0bb26397aa498eb9156f06d5a6fe34dd7dd8 (patch)
tree4c1ccaf5486d4f2009f9a338a98a83e886e29c97 /l10n-vi/toolkit
parentReleasing progress-linux version 124.0.1-1~progress7.99u1. (diff)
downloadfirefox-fbaf0bb26397aa498eb9156f06d5a6fe34dd7dd8.tar.xz
firefox-fbaf0bb26397aa498eb9156f06d5a6fe34dd7dd8.zip
Merging upstream version 125.0.1.
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit')
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties6
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl48
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl2
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl43
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl12
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl1
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl2
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl19
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl18
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl18
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl4
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl2
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl2
-rw-r--r--l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl13
14 files changed, 181 insertions, 9 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties
index 142d5c89a3..a299e8d239 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties
+++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties
@@ -8,6 +8,12 @@
# %S is the keyboard shortcut for the listen command
listen-label = Nghe (%S)
back = Quay lại
+
+# "Listen, which allows users to listen to Firefox reading the text,
+# instead of having to read it themselves." This is the name
+# of the feature and it is the label for the popup button.
+# %S is the keyboard shortcut for the listen command
+read-aloud-label = Đọc to (%S)
# %S is the keyboard shortcut for the skip back command
previous-label = Quay lại (%S)
# %S is the keyboard shortcut for the start command
diff --git a/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl
new file mode 100644
index 0000000000..5b4956fd5a
--- /dev/null
+++ b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl
@@ -0,0 +1,48 @@
+# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
+# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
+# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+crashreporter-branded-title = Trình báo cáo lỗi { -brand-short-name }
+crashreporter-apology = Chúng tôi xin lỗi
+crashreporter-crashed-and-restore = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Chúng tôi sẽ cố gắng khôi phục các thẻ và cửa sổ của bạn khi thiết bị khởi động lại.
+crashreporter-plea = Để giúp chúng tôi chẩn đoán và sửa chữa, bạn có thể gửi báo cáo lỗi cho chúng tôi.
+crashreporter-information = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp sự cố để báo cáo nó cho { -vendor-short-name }. Nó không nên được chạy trực tiếp.
+crashreporter-error = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Thật không may, trình báo cáo sự cố không thể gửi báo cáo về sự cố này.
+# $details (String) - the reason that a crash report cannot be submitted
+crashreporter-error-details = Chi tiết: { $details }
+crashreporter-no-run-message = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp lỗi để báo cáo vấn đề tới nhà cung cấp ứng dụng. Không nên chạy nó trực tiếp.
+crashreporter-button-details = Chi tiết…
+crashreporter-loading-details = Đang tải…
+crashreporter-view-report-title = Báo cáo nội dung
+crashreporter-comment-prompt = Thêm bình luận (bình luận sễ được hiển thị công khai)
+crashreporter-report-info = Báo cáo cũng bao gồm thông tin kĩ thuật về trạng thái ứng dụng lúc bị lỗi.
+crashreporter-send-report = Hãy cho { -vendor-short-name } biết về sự cố này để họ có thể khắc phục nó.
+crashreporter-include-url = Bao gồm địa chỉ của trang tôi đã truy cập.
+crashreporter-submit-status = Báo cáo của bạn sẽ được gửi trước khi bạn thoát hoặc khởi động lại.
+crashreporter-submit-in-progress = Đang gửi báo cáo của bạn…
+crashreporter-submit-success = Báo cáo đã được gửi thành công!
+crashreporter-submit-failure = Có vấn đề trong khi gửi báo cáo của bạn.
+crashreporter-resubmit-status = Đang gửi lại các báo cáo không gửi được trước đó…
+crashreporter-button-quit = Thoát { -brand-short-name }
+crashreporter-button-restart = Khởi động lại { -brand-short-name }
+crashreporter-button-ok = OK
+crashreporter-button-close = Đóng
+# $id (String) - the crash id from the server, typically a UUID
+crashreporter-crash-identifier = ID lỗi: { $id }
+# $url (String) - the url which the user can use to view the submitted crash report
+crashreporter-crash-details = Bạn có thể xem chi tiết về sự cố này tại { $url }.
+
+# Error strings
+
+crashreporter-error-minidump-analyzer = Không thể chạy minidump-analyzer
+# $path (String) - the file path
+crashreporter-error-opening-file = Không thể mở tập tin ({ $path })
+# $path (String) - the file path
+crashreporter-error-loading-file = Không thể tải tập tin ({ $path })
+# $path (String) - the path
+crashreporter-error-creating-dir = Không thể tạo thư mục ({ $path })
+crashreporter-error-no-home-dir = Thiếu thư mục home
+# $from (String) - the source path
+# $to (String) - the destination path
+crashreporter-error-moving-path = Không thể di chuyển { $from } đến { $to }
+crashreporter-error-version-eol = Phiên bản đã lỗi thời: báo cáo sự cố không còn được chấp nhận.
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl
index d96e2492ea..2286eafef2 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl
@@ -81,7 +81,7 @@ about-processes-with-coop-coep-process-private = { $origin } — Riêng tư ({ $
# Can be an empty string if the process is idle.
about-processes-active-threads =
{ $active ->
- *[other] { $active } luồng hoạt động trong số { $number }: { $list }
+ *[other] { $active } luồng hoạt động trong tổng số { $number }: { $list }
}
# Single-line summary of threads (idle process)
# Variables:
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
index 4d14179f9a..d9b977d19c 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl
@@ -4,16 +4,28 @@
about-reader-loading = Đang tải…
about-reader-load-error = Thất bại khi tải bài viết từ trang
-
about-reader-color-scheme-light = Sáng
.title = Phối màu sáng
about-reader-color-scheme-dark = Tối
.title = Phối màu tối
-about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đen
- .title = Phối màu nâu đen
+about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đỏ
+ .title = Phối màu nâu đỏ
about-reader-color-scheme-auto = Tự động
.title = Phối màu tự động
-
+about-reader-color-theme-light = Sáng
+ .title = Chủ đề màu sáng
+about-reader-color-theme-dark = Tối
+ .title = Chủ đề màu tối
+about-reader-color-theme-sepia = Nâu đỏ
+ .title = Chủ đề màu nâu đỏ
+about-reader-color-theme-auto = Tự động
+ .title = Chủ đề tự động
+about-reader-color-theme-gray = Xám
+ .title = Chủ đề màu xám
+about-reader-color-theme-contrast = Tương phản
+ .title = Chủ đề tương phản
+about-reader-color-theme-custom = Màu tùy chỉnh
+ .title = Chủ đề màu theo tùy chỉnh
# An estimate for how long it takes to read an article,
# expressed as a range covering both slow and fast readers.
# Variables:
@@ -45,4 +57,27 @@ about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif
about-reader-toolbar-close = Đóng chế độ đọc sách
about-reader-toolbar-type-controls = Kiểu hiển thị
+about-reader-toolbar-color-controls = Màu sắc
about-reader-toolbar-savetopocket = Lưu vào { -pocket-brand-name }
+
+## Reader View colors menu
+
+about-reader-colors-menu-header = Chủ đề
+about-reader-fxtheme-tab = Mặc định
+about-reader-customtheme-tab = Tùy chọn
+
+## These are used as labels for the custom theme color pickers.
+## The .title element is used to make the editing functionality
+## clear and give context for screen reader users.
+
+about-reader-custom-colors-foreground = Văn bản
+ .title = Chỉnh sửa màu
+about-reader-custom-colors-background = Nền
+ .title = Chỉnh sửa màu
+about-reader-custom-colors-unvisited-links = Liên kết chưa truy cập
+ .title = Chỉnh sửa màu
+about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập
+ .title = Chỉnh sửa màu
+about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to
+ .title = Chỉnh sửa màu
+about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
index c0b42d7bd9..dd82fcd6b8 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl
@@ -192,6 +192,9 @@ media-codec-support-lack-of-extension = Cài đặt tiện ích mở rộng
## https://w3c.github.io/encrypted-media/
media-content-decryption-modules-title = Thông tin module giải mã nội dung
+# We choose 2.2 as this is the version which the video provider usually want to have in order to stream 4K video securely
+# HDCP version https://w3c.github.io/encrypted-media/#idl-def-hdcpversion
+media-hdcp-22-compatible = Tương thích HDCP 2.2
##
@@ -251,6 +254,7 @@ try-newer-driver = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển
# there are no good translations, these are only used in about:support
clear-type-parameters = Tham số ClearType
compositing = Cách tổng hợp
+support-font-determination = Phông chữ hiển thị thông tin gỡ lỗi
hardware-h264 = Giải mã phần cứng H264
main-thread-no-omtc = chủ đề chính, không có OMTC
yes = Có
@@ -396,3 +400,11 @@ pointing-device-mouse = Chuột
pointing-device-touchscreen = Màn hình cảm ứng
pointing-device-pen-digitizer = Bút kỹ thuật số
pointing-device-none = Không có thiết bị điều khiển con trỏ
+
+## Content Analysis (DLP)
+
+# DLP stands for Data Loss Prevention, an industry term for external software
+# that enterprises can set up to prevent sensitive data from being transferred
+# to external websites.
+content-analysis-title = Phân tích nội dung (DLP)
+content-analysis-active = Đang hoạt động
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl
index 75344cf47d..f229b56d95 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl
@@ -85,6 +85,7 @@ about-webauthn-auth-option-null = Không hỗ trợ
## Authenticator info fields
## Info fields correspond to the CTAP2 authenticatorGetInfo field member name and definitions found in https://fidoalliance.org/specs/fido-v2.1-ps-20210615/fido-client-to-authenticator-protocol-v2.1-ps-20210615.html#authenticatorGetInfo
+about-webauthn-auth-info-certifications = Chứng nhận
about-webauthn-auth-info-max-cred-blob-length = Độ dài tối đa của blob thông tin xác thực
about-webauthn-auth-info-firmware-version = Phiên bản phần mềm
about-webauthn-auth-info-min-pin-length = Độ dài tối thiểu của PIN
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl
index 9ae43300ad..5ba65b8661 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl
@@ -17,4 +17,4 @@ windows-messages-intro =
in đậm đại diện cho cửa sổ này. Lưu ý rằng trang này hiển thị
các message gần đây nhất tại thời điểm trang được tải;
để xem những cái hiện tại, bạn sẽ cần làm mới trang.
-windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào khay nhớ tạm
+windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào bộ nhớ tạm
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl
index 18657761bd..7cb427c995 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl
@@ -22,8 +22,10 @@ contentanalysis-slow-agent-dialog-body-clipboard = { $agent } đang xem xét n
# Variables:
# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
contentanalysis-slow-agent-dialog-body-dropped-text = { $agent } đang xem xét văn bản bạn đã gửi chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian.
-contentanalysis-operationtype-clipboard = khay nhớ tạm
+contentanalysis-operationtype-clipboard = bộ nhớ tạm
contentanalysis-operationtype-dropped-text = văn bản đã kéo thả
+# $filename - The filename associated with the request, such as "aFile.txt"
+contentanalysis-customdisplaystring-description = tải lên của “{ $filename }”
contentanalysis-warndialogtitle = Nội dung này có thể không an toàn
# Variables:
# $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt"
@@ -41,3 +43,18 @@ contentanalysis-block-message = Tổ chức của bạn sử dụng phần mềm
# Variables:
# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt"
contentanalysis-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với phần mềm ngăn ngừa mất dữ liệu. Việc chuyển tiếp tài nguyên bị từ chối: { $content }.
+# Variables:
+# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
+# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt"
+contentanalysis-unspecified-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }.
+# Variables:
+# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
+# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt"
+contentanalysis-no-agent-connected-message = Không thể kết nối tới { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }.
+# Variables:
+# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis
+# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt"
+contentanalysis-invalid-agent-signature-message = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }.
+contentanalysis-inprogress-quit-title = Thoát { -brand-shorter-name }?
+contentanalysis-inprogress-quit-message = Một số hành động đang được tiến hành. Nếu bạn thoát { -brand-shorter-name }, những hành động này sẽ không được hoàn thành.
+contentanalysis-inprogress-quit-yesbutton = Có, hãy thoát
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl
index d8e855139d..59f9702d44 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl
@@ -47,6 +47,8 @@ credit-card-capture-save-new-button =
credit-card-capture-update-button =
.label = Cập nhật thẻ hiện tại
.accessKey = U
+# Label for the button in the dropdown menu used to clear the populated form.
+autofill-clear-form-label = Xóa biểu mẫu tự động điền
# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences.
autofill-manage-addresses-label = Quản lý địa chỉ
# Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences.
@@ -63,3 +65,19 @@ autofill-card-network-mastercard = MasterCard
autofill-card-network-mir = MIR
autofill-card-network-unionpay = Union Pay
autofill-card-network-visa = Visa
+# The warning text that is displayed for informing users what categories are
+# about to be filled. The text would be, for example,
+# Also autofills organization, phone, email.
+# Variables:
+# $categories - one or more of the categories, see autofill-category-X below
+autofill-phishing-warningmessage-extracategory = Cũng tự động điền { $categories }
+# Variation when all are in the same category.
+# Variables:
+# $categories - one or more of the categories
+autofill-phishing-warningmessage = Tự động điền { $categories }
+# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill.
+autofill-category-address = địa chỉ
+autofill-category-name = tên
+autofill-category-organization = tổ chức
+autofill-category-tel = điện thoại
+autofill-category-email = thư điện tử
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl
index 6fbe8159b2..5d89caca45 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl
@@ -1,3 +1,21 @@
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
+
+
+### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component.
+### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are
+### multiple tabs opened and in the overflowing menus.
+
+# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements.
+# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look
+# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it
+# would look like "^" and scroll the list of menuitems up.
+overflow-scroll-button-up =
+ .tooltiptext = Cuộn lên
+# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For
+# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like
+# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it
+# would look like "v" and scroll the list of menuitems down.
+overflow-scroll-button-down =
+ .tooltiptext = Cuộn xuống
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl
index 7203d417b4..1141619820 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl
@@ -10,13 +10,13 @@
webext-perms-description-bookmarks = Xem và chỉnh sửa dấu trang
webext-perms-description-browserSettings = Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt
webext-perms-description-browsingData = Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu liên quan
-webext-perms-description-clipboardRead = Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm
+webext-perms-description-clipboardRead = Lấy dữ liệu từ bộ nhớ tạm
webext-perms-description-clipboardWrite = Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm
webext-perms-description-declarativeNetRequest = Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào
webext-perms-description-declarativeNetRequestFeedback = Đọc lịch sử duyệt web của bạn
webext-perms-description-devtools = Mở rộng công cụ nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở
webext-perms-description-downloads = Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt
-webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn
+webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống trên máy tính của bạn
webext-perms-description-find = Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở
webext-perms-description-geolocation = Truy cập vị trí của bạn
webext-perms-description-history = Truy cập lịch sử duyệt web
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl
index 822dfe0667..dc8a7ecb19 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl
@@ -17,6 +17,8 @@ process-type-privilegedmozilla = Nội dung Mozilla đặc quyền
process-type-extension = Tiện ích mở rộng
# process used to open file:// URLs
process-type-file = Tập tin cục bộ
+# process used to instantiate new child processes
+process-type-forkserver = Fork máy chủ
# process used to isolate a webpage from other web pages
# to improve security
process-type-webisolated = Nội dung web bị cô lập
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl
index f983d5003a..97cdc7f646 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl
@@ -62,3 +62,5 @@ text-action-spell-dictionaries =
.accesskey = L
text-action-search-text-box-clear =
.title = Xóa trắng
+text-action-highlight-selection =
+ .label = Đánh dấu lựa chọn
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl
index f2fe79c688..4c53f75b26 100644
--- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl
+++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl
@@ -296,6 +296,12 @@ pdfjs-editor-stamp-button-label = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh
pdfjs-editor-highlight-button =
.title = Đánh dấu
pdfjs-editor-highlight-button-label = Đánh dấu
+pdfjs-highlight-floating-button =
+ .title = Đánh dấu
+pdfjs-highlight-floating-button1 =
+ .title = Đánh dấu
+ .aria-label = Đánh dấu
+pdfjs-highlight-floating-button-label = Đánh dấu
## Remove button for the various kind of editor.
@@ -379,3 +385,10 @@ pdfjs-editor-colorpicker-pink =
.title = Hồng
pdfjs-editor-colorpicker-red =
.title = Đỏ
+
+## Show all highlights
+## This is a toggle button to show/hide all the highlights.
+
+pdfjs-editor-highlight-show-all-button-label = Hiện tất cả
+pdfjs-editor-highlight-show-all-button =
+ .title = Hiện tất cả