diff options
author | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-19 01:13:27 +0000 |
---|---|---|
committer | Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org> | 2024-04-19 01:13:27 +0000 |
commit | 40a355a42d4a9444dc753c04c6608dade2f06a23 (patch) | |
tree | 871fc667d2de662f171103ce5ec067014ef85e61 /l10n-vi | |
parent | Adding upstream version 124.0.1. (diff) | |
download | firefox-40a355a42d4a9444dc753c04c6608dade2f06a23.tar.xz firefox-40a355a42d4a9444dc753c04c6608dade2f06a23.zip |
Adding upstream version 125.0.1.upstream/125.0.1
Signed-off-by: Daniel Baumann <daniel.baumann@progress-linux.org>
Diffstat (limited to 'l10n-vi')
33 files changed, 335 insertions, 100 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl index 88605a7022..4f9b3392bd 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl @@ -569,7 +569,7 @@ urlbar-result-action-visit = Truy cập # $container (String): the name of the target container urlbar-result-action-switch-tab-with-container = Chuyển sang thẻ · <span>{ $container }</span> # Allows the user to visit a URL that was previously copied to the clipboard. -urlbar-result-action-visit-from-clipboard = Truy cập từ khay nhớ tạm +urlbar-result-action-visit-from-clipboard = Truy cập từ bộ nhớ tạm # Directs a user to press the Tab key to perform a search with the specified # engine. # Variables diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl index e5bb543bd8..3621dd8782 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl @@ -213,7 +213,7 @@ main-context-menu-media-show-controls = .label = Hiển thị điều khiển .accesskey = C main-context-menu-media-hide-controls = - .label = Ẩn các điều khiển + .label = Ẩn điều khiển .accesskey = C ## diff --git a/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl b/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl index 1a74adf28b..d930514331 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl @@ -32,7 +32,7 @@ firefoxview-tabpickup-progress-label = { $percentValue }% hoàn thành firefoxview-tabpickup-step-signin-header = Chuyển đổi liền mạch giữa các thiết bị firefoxview-tabpickup-step-signin-description = Để truy cập các thẻ điện thoại của bạn tại đây, trước tiên hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản. firefoxview-tabpickup-step-signin-primarybutton = Tiếp tục -firefoxview-syncedtabs-signin-header = Nhận các thẻ từ bất cứ đâu +firefoxview-syncedtabs-signin-header = Lấy các thẻ từ bất cứ đâu firefoxview-syncedtabs-signin-description = Để xem các thẻ của bạn từ bất cứ nơi nào bạn sử dụng { -brand-product-name }, hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn. Nếu bạn chưa có tài khoản, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước để đăng ký. firefoxview-syncedtabs-signin-primarybutton = Đăng nhập hoặc đăng ký firefoxview-tabpickup-adddevice-header = Đồng bộ hóa { -brand-product-name } trên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn @@ -73,11 +73,11 @@ firefoxview-tabpickup-signed-out-description = Để kết nối lại và lấy firefoxview-tabpickup-signed-out-description2 = Để kết nối lại và lấy các thẻ của bạn, hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn. firefoxview-tabpickup-signed-out-primarybutton = Đăng nhập firefoxview-tabpickup-syncing = Thoải mái ngồi yên trong khi các thẻ của bạn đồng bộ hóa. Thông thường nó sẽ chỉ mất vài phút. -firefoxview-mobile-promo-header = Nhận các thẻ từ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn +firefoxview-mobile-promo-header = Lấy các thẻ từ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn firefoxview-mobile-promo-description = Để xem các thẻ trên di động mới nhất của bạn, hãy đăng nhập vào { -brand-product-name } trên iOS hoặc Android. firefoxview-mobile-promo-primarybutton = Tải { -brand-product-name } dành cho di động firefoxview-mobile-confirmation-header = 🎉 Tất cả đã xong! -firefoxview-mobile-confirmation-description = Giờ đây, bạn có thể nhận các thẻ { -brand-product-name } từ máy tính bảng hoặc điện thoại của mình. +firefoxview-mobile-confirmation-description = Giờ đây, bạn có thể lấy các thẻ { -brand-product-name } từ máy tính bảng hoặc điện thoại của mình. firefoxview-closed-tabs-title = Đã đóng gần đây firefoxview-closed-tabs-description2 = Mở lại các trang bạn đã đóng trong cửa sổ này. firefoxview-closed-tabs-placeholder-header = Không có thẻ nào đã đóng gần đây diff --git a/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl b/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl index 6404a836d9..0f5133e6d5 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl @@ -145,6 +145,8 @@ menu-view-history-button = .label = Lịch sử menu-view-synced-tabs-sidebar = .label = Các thẻ đã đồng bộ +menu-view-megalist-sidebar = + .label = Mật khẩu menu-view-full-zoom = .label = Thu phóng .accesskey = Z diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl index 3f3e29a5e4..5dac6788c8 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl @@ -227,7 +227,7 @@ newtab-pocket-read-more = Các chủ đề phổ biến: newtab-pocket-new-topics-title = Muốn nhiều câu chuyện hơn nữa? Xem các chủ đề phổ biến này từ { -pocket-brand-name } newtab-pocket-more-recommendations = Nhiều khuyến nghị hơn newtab-pocket-learn-more = Tìm hiểu thêm -newtab-pocket-cta-button = Nhận { -pocket-brand-name } +newtab-pocket-cta-button = Sử dụng { -pocket-brand-name } newtab-pocket-cta-text = Lưu những câu chuyện bạn yêu thích trong { -pocket-brand-name } và vui vẻ khi đọc chúng. newtab-pocket-pocket-firefox-family = { -pocket-brand-name } là một phần của gia đình { -brand-product-name } # A save to Pocket button that shows over the card thumbnail on hover. @@ -261,9 +261,6 @@ newtab-custom-row-selector = newtab-custom-sponsored-sites = Các lối tắt được tài trợ newtab-custom-pocket-title = Được đề xuất bởi { -pocket-brand-name } newtab-custom-pocket-subtitle = Nội dung đặc biệt do { -pocket-brand-name }, một phần của { -brand-product-name }, quản lý -newtab-custom-pocket-toggle = - .label = Được đề xuất bởi { -pocket-brand-name } - .description = Nội dung đặc biệt do { -pocket-brand-name }, một phần của { -brand-product-name }, quản lý newtab-custom-stories-toggle = .label = Câu chuyện được đề xuất .description = Nội dung đặc biệt được quản lý bởi gia đình { -brand-product-name } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl index a5f465e3a6..28308a8311 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl @@ -124,6 +124,7 @@ policy-SSLVersionMax = Chỉnh phiên bản SSL tối đa. policy-SSLVersionMin = Chỉnh phiên bản SSL tối thiểu. policy-StartDownloadsInTempDirectory = Buộc bắt đầu tải xuống ở một vị trí cục bộ, tạm thời thay vì thư mục tải xuống mặc định. policy-SupportMenu = Thêm một mục menu hỗ trợ tùy chỉnh vào menu trợ giúp. +policy-TranslateEnabled = Bật hoặc tắt dịch trang web. policy-UserMessaging = Không hiển thị một số thông điệp nhất định cho người dùng. policy-UseSystemPrintDialog = In bằng hộp thoại in hệ thống. # “format” refers to the format used for the value of this policy. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl index eade30e23c..5f54312e3a 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl @@ -17,18 +17,18 @@ more-from-moz-qr-code-box-firefox-mobile-title = Tải xuống bằng thiết b more-from-moz-qr-code-box-firefox-mobile-button = Gửi email đến điện thoại của bạn để thay thế more-from-moz-qr-code-firefox-mobile-img = .alt = Mã QR để tải xuống { -brand-product-name } dành cho di động -more-from-moz-button-mozilla-vpn-2 = Nhận VPN +more-from-moz-button-mozilla-vpn-2 = Sử dụng VPN more-from-moz-learn-more-link = Tìm hiểu thêm ## These strings are for the Firefox Relay card in about:preferences moreFromMozilla page more-from-moz-firefox-relay-title = { -relay-brand-name } more-from-moz-firefox-relay-description = Bảo vệ hộp thư đến và danh tính của bạn bằng mặt nạ email miễn phí. -more-from-moz-firefox-relay-button = Nhận { -relay-brand-short-name } +more-from-moz-firefox-relay-button = Sử dụng { -relay-brand-short-name } ## These strings are for the Mozilla Monitor card in about:preferences moreFromMozilla page more-from-moz-mozilla-monitor-title = { -mozmonitor-brand-name } more-from-moz-mozilla-monitor-us-description = Tự động lấy lại thông tin cá nhân bị lộ của bạn. more-from-moz-mozilla-monitor-global-description = Nhận thông báo khi dữ liệu của bạn bị rò rỉ. -more-from-moz-mozilla-monitor-button = Nhận { -monitor-brand-short-name } +more-from-moz-mozilla-monitor-button = Sử dụng { -monitor-brand-short-name } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl index cf3906da5a..510b6f2652 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl @@ -32,6 +32,8 @@ search-input-box2 = .style = width: 15.4em .placeholder = Tìm kiếm trong Cài đặt managed-notice = Trình duyệt của bạn đang được quản lý bởi tổ chức của bạn. +managed-notice-info-icon = + .alt = Thông tin category-list = .aria-label = Thể loại pane-general-title = Tổng quát @@ -692,6 +694,13 @@ sync-mobile-promo = Tải Firefox cho <img data-l10n-name="android-icon"/> <a da sync-profile-picture = .tooltiptext = Đổi hình hồ sơ +sync-profile-picture-with-alt = + .tooltiptext = Đổi hình hồ sơ + .alt = Đổi hình hồ sơ +sync-profile-picture-account-problem = + .alt = Ảnh đại diện cho tài khoản +fxa-login-rejected-warning = + .alt = Cảnh báo sync-sign-out = .label = Đăng xuất… .accesskey = g @@ -1055,7 +1064,7 @@ addressbar-locbar-bookmarks-option = .label = Dấu trang .accesskey = k addressbar-locbar-clipboard-option = - .label = Khay nhớ tạm + .label = Bộ nhớ tạm .accesskey = C addressbar-locbar-openpage-option = .label = Các thẻ đang mở @@ -1259,6 +1268,8 @@ addon-recommendations-link = Tìm hiểu thêm collection-health-report-disabled = Dữ liệu báo cáo bị vô hiệu hóa với cấu hình này collection-backlogged-crash-reports-with-link = Cho phép { -brand-short-name } thay mặt bạn gửi báo cáo sự cố tồn đọng <a data-l10n-name="crash-reports-link">Tìm hiểu thêm</a> .accesskey = c +collection-backlogged-crash-reports = Cho phép { -brand-short-name } thay mặt bạn gửi báo cáo sự cố tồn đọng + .accesskey = c privacy-segmentation-section-header = Các tính năng mới nâng cao khả năng duyệt web của bạn privacy-segmentation-section-description = Khi chúng tôi cung cấp các tính năng sử dụng dữ liệu của bạn để mang lại cho bạn trải nghiệm cá nhân hơn: privacy-segmentation-radio-off = diff --git a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl index 38cfd3b13b..2063213417 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl @@ -5,10 +5,8 @@ screenshot-toolbarbutton = .label = Ảnh chụp màn hình .tooltiptext = Tạo một ảnh chụp màn hình - screenshot-shortcut = .key = S - screenshots-instructions = Kéo hoặc nhấp vào trang để chọn một khu vực. Nhấn ESC để hủy bỏ. screenshots-cancel-button = Hủy bỏ screenshots-save-visible-button = Lưu phần nhìn thấy @@ -20,12 +18,11 @@ screenshots-copy-button-tooltip = Sao chép ảnh chụp màn hình vào bộ nh screenshots-download-button-title = .title = Tải xuống ảnh chụp màn hình screenshots-copy-button-title = - .title = Sao chép ảnh chụp màn hình vào khay nhớ tạm + .title = Sao chép ảnh chụp màn hình vào bộ nhớ tạm screenshots-cancel-button-title = .title = Hủy bỏ screenshots-retry-button-title = .title = Thử chụp ảnh màn hình lại - screenshots-meta-key = { PLATFORM() -> [macos] ⌘ @@ -33,28 +30,19 @@ screenshots-meta-key = } screenshots-notification-link-copied-title = Đã sao chép liên kết screenshots-notification-link-copied-details = Đã sao chép liên kết ảnh chụp màn hình của bạn vào bộ nhớ tạm. Nhấn { screenshots-meta-key }-V để dán. - screenshots-notification-image-copied-title = Ảnh chụp màn hình đã được sao chép screenshots-notification-image-copied-details = Đã sao chép ảnh chụp màn hình của bạn vào bộ nhớ tạm. Nhấn { screenshots-meta-key }-V để dán. - screenshots-request-error-title = Không sử dụng được. screenshots-request-error-details = Xin lỗi! Chúng tôi không thể sao lưu ảnh chụp của bạn. Vui lòng thử lại sau. - screenshots-connection-error-title = Chúng tôi không thể kết nối với ảnh chụp màn hình của bạn. screenshots-connection-error-details = Vui lòng kiểm tra kết nối Internet của bạn. Nếu bạn có thể kết nối với Internet, có thể có sự cố tạm thời với dịch vụ { -screenshots-brand-name }. - screenshots-login-error-details = Chúng tôi không thể lưu hình của bạn vì có sự cố với dịch vụ { -screenshots-brand-name }. Vui lòng thử lại sau. - screenshots-unshootable-page-error-title = Chúng tôi không thể chụp màn hình trang này. screenshots-unshootable-page-error-details = Đây không phải là trang Web bình thường, bạn không thể chụp ảnh màn hình nó. - screenshots-empty-selection-error-title = Vùng chọn của bạn quá nhỏ - screenshots-private-window-error-title = { -screenshots-brand-name } đã bị tắt trong chế độ duyệt web riêng tư screenshots-private-window-error-details = Xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đang làm việc trên các tính năng này cho bản phát hành trong tương lai. - screenshots-generic-error-title = Whoa! { -screenshots-brand-name } đã bị hoãn. screenshots-generic-error-details = Chúng tôi không chắc những gì vừa xảy ra. Thử lại hoặc chụp một trang khác? - screenshots-too-large-error-title = Ảnh chụp màn hình của bạn đã bị cắt vì nó quá lớn screenshots-too-large-error-details = Thử chọn vùng có cạnh dài nhất nhỏ hơn 32.700 pixel hoặc tổng diện tích 124.900.000 pixel. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl index 7f5738584b..fb93239b75 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl @@ -4,15 +4,13 @@ sidebar-menu-bookmarks = .label = Dấu trang - sidebar-menu-history = .label = Lịch sử - sidebar-menu-synced-tabs = .label = Các thẻ đã đồng bộ - +sidebar-menu-megalist = + .label = Mật khẩu sidebar-menu-close = .label = Đóng thanh lề - sidebar-close-button = .tooltiptext = Đóng thanh lề diff --git a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl index 7ceb724490..7627b37d1a 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl @@ -6,15 +6,14 @@ protocolhandler-mailto-os-handler-notificationbox = Luôn sử dụng { -brand-s protocolhandler-mailto-os-handler-yes-confirm = { -brand-short-name } hiện là ứng dụng mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email. protocolhandler-mailto-os-handler-yes-button = Đặt làm mặc định protocolhandler-mailto-os-handler-no-button = Không phải bây giờ -# Variables: -# $url (String): The url of a webmailer, but only its full domain name. -protocolhandler-mailto-handler-notificationbox = Mở liên kết email bằng { $url }? ## Variables: ## $url (String): The url of a webmailer, but only its full domain name. protocolhandler-mailto-handler-notificationbox-always = Luôn mở liên kết email bằng { $url }? protocolhandler-mailto-handler-yes-confirm = { $url } hiện là trang web mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email. +protocolhandler-mailto-handler-set-message = Sử dụng <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn? +protocolhandler-mailto-handler-confirm-message = <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> bây giờ là trình xử lý email mặc định trên máy tính của bạn. ## diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties index 8566c29105..ec47152ed3 100644 --- a/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties @@ -37,7 +37,7 @@ blockedUncommon2=Tập tin này thường không được tải xuống. # LOCALIZATION NOTE (fileMovedOrMissing): # Displayed when a complete download which is not at the original folder. -fileMovedOrMissing=Tập tin đã bị di chuyển hoặc bị thiếu +fileMovedOrMissing=Tập tin đã bị di chuyển hoặc bị xoá # LOCALIZATION NOTE (fileDeleted): # Displayed when a downloaded file has been deleted by Firefox, e.g. by the diff --git a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties index 8cd00bee9b..916e8b0f94 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties @@ -20,7 +20,7 @@ collapseBreakpoints=Thu gọn ngăn điểm dừng # LOCALIZATION NOTE (copyToClipboard.label): This is the text that appears in the # context menu to copy the text that the user selected. -copyToClipboard.label=Sao chép vào khay nhớ tạm +copyToClipboard.label=Sao chép vào bộ nhớ tạm copyToClipboard.accesskey=C # LOCALIZATION NOTE (copySource.label): This is the text that appears in the @@ -155,6 +155,15 @@ pausePendingButtonTooltip=Chờ việc thực thi tiếp theo # This is used to automatically start the tracing on next user interaction (mousedown/keydown) traceOnNextInteraction=Chỉ theo dõi lần tương tác tiếp theo của người dùng (mousedown/keydown) +# LOCALIZATION NOTE (traceOnNextLoad): The label that is displayed in the context menu +# of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. +# This is used to automatically start the tracing on next page load. + +# LOCALIZATION NOTE (traceFunctionReturn): The label that is displayed in the context menu +# of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. +# This is used to also log when a function call just returned. +# Depending on "traceValues", this will log or not log the returned value. + # LOCALIZATION NOTE (resumeButtonTooltip): The label that is displayed on the pause # button when the debugger is in a paused state. resumeButtonTooltip=Tiếp tục %S @@ -612,14 +621,21 @@ original=gốc # input element expressions.placeholder=Thêm biến để theo dõi -# LOCALIZATION NOTE (expressions.noOriginalScopes): Expressions right sidebar pane message -# for when the`map variable names`is off and the debugger is paused in an original source - # LOCALIZATION NOTE (expressions.errorMsg): Error text for expression # input element expressions.errorMsg=Biểu thức không hợp lệ… + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.placeholder): Placeholder text for expression +# input element + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.noOriginalScopes): Expressions right sidebar pane message +# for when the`map variable names`is off and the debugger is paused in an original source + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.label): For the "Add watch expression" context menu item in the editor expressions.label=Thêm biến để theo dõi expressions.accesskey=e + +# LOCALIZATION NOTE (expressions.remove.tooltip): For the tooltip on the button to remove a watch expression expressions.remove.tooltip=Xóa biến khỏi theo dõi # LOCALIZATION NOTE (xhrBreakpoints.header): The pause on any XHR breakpoints headings @@ -723,6 +739,59 @@ sourceFooter.unignore=Không bỏ qua nguồn # with the ignore source button when the selected source is on the ignore list sourceFooter.ignoreList=Source này nằm trong danh sách bỏ qua. Vui lòng tắt tuỳ chọn `Bỏ qua các tập lệnh đã biết của bên thứ ba` để bật nó. +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.disabled): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when Source Maps are disabled. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.sourceNotMapped): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is a regular source, without any source map. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.isOriginalSource): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is an original source. +# i.e. a file which may not be in JavaScript and isn't being executed by Firefox. +# This file is transpiled by the web developer into a "bundle" JavaScript file, which is executed by the page. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.isBundleSource): Label displayed next to the +# Source Map icon displayed in editor footer. +# Displayed when the selected source is a bundle. i.e. a file referring to a source map file, +# which will be mapped to one or many original sources. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.enable): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to toggle Source Map support. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.showOriginalSourceByDefault): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This controls the settings which will make the debugger automatically show and open original source by default. +# This typically happens when you pause or hit a breakpoint. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.jumpToGeneratedSource): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to select the related bundle source, when we are currently selecting an original one. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.jumpToOriginalSource): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# This allows to select the related original source, when we are currently selecting a bundle. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.openSourceMapInNewTab): Label displayed in the menu opened +# from the Source Map icon displayed in editor footer. +# When selecting a bundle with a valid source map, link to open the source map in a new tab. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.title): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This is the default title. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.loadingTitle): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This title is displayed when the source map is still loading. + +# LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.errorTitle): Tooltip displayed on +# the Source Map icon displayed in editor footer. +# This title is displayed when the source map has an error. +# %S will be the error string. + # LOCALIZATION NOTE (editorNotificationFooter.noOriginalScopes): The notification message displayed in the editor notification footer # when paused in an original file and original variable mapping is turned off # %S is text from the label for checkbox to show original scopes diff --git a/l10n-vi/devtools/client/layout.properties b/l10n-vi/devtools/client/layout.properties index 5fc25d4392..81832a34a4 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/layout.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/layout.properties @@ -98,6 +98,7 @@ flexbox.togglesFlexboxHighlighter2=Chuyển đến công cụ tô sáng Flexbox # LOCALIZATION NOTE (layout.overlayCheckbox.label): Label used for checkboxes in the grid # sections of the layout panel that control the display of the grid highlighter. +layout.toggleGridHighlighter=Bật/tắt công cụ tô sáng lưới # LOCALIZATION NOTE (layout.cannotShowGridOutline, layout.cannotSHowGridOutline.title): # In the case where the grid outline cannot be effectively displayed. diff --git a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties index 0b79be8bb9..41f2cbf526 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties @@ -1442,6 +1442,12 @@ netmonitor.context.saveImageAs=Lưu ảnh dưới dạng # for the Copy Image As Data URI menu item displayed in the context menu for a request netmonitor.context.saveImageAs.accesskey=V +# LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs): This is the label displayed +# on the context menu that saves the response + +# LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey): This is the access key +# for the Save Response As menu item displayed in the context menu for a request + # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.copyAll): This is the label displayed # on the context menu that copies all data netmonitor.context.copyAll=Sao chép tất cả diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl index a6f101d3a2..4c596dfe44 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl @@ -66,9 +66,9 @@ options-stylesheet-autocompletion-tooltip = # The heading options-screenshot-label = Hành vi chụp màn hình # Label for the checkbox that toggles screenshot to clipboard feature -options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào khay nhớ tạm +options-screenshot-clipboard-only-label = Chỉ chụp màn hình vào bộ nhớ tạm options-screenshot-clipboard-tooltip2 = - .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào khay nhớ tạm + .title = Lưu ảnh chụp màn hình trực tiếp vào bộ nhớ tạm # Label for the checkbox that toggles the camera shutter audio for screenshot tool options-screenshot-audio-label = Bật tiếng chụp ảnh options-screenshot-audio-tooltip = diff --git a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties index 8b89fb8dd5..8e38199424 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties @@ -111,6 +111,10 @@ selfxss.msg=Cảnh báo lừa đảo: Cẩn thận khi dán những thứ bạn # Please avoid using non-keyboard characters here selfxss.okstring=allow pasting +# LOCALIZATION NOTE (evaluationNotifcation.noOriginalVariableMapping.msg): the text for the notification message that is displayed +# in the console when the debugger is paused in a non-pretty printed original file and original variable mapping is turned off. +# `Show original variables` should be kept in sync with the checkbox label in the Scopes panel header. + # LOCALIZATION NOTE (messageToggleDetails): the text that is displayed when # you hover the arrow for expanding/collapsing the message details. For # console.error() and other messages we show the stacktrace. @@ -127,14 +131,17 @@ table.iterationIndex=(iteration index) table.key=Khóa table.value=Giá trị -# LOCALIZATION NOTE (level.error, level.warn, level.info, level.log, level.debug): -# tooltip for icons next to console output +# LOCALIZATION NOTE (level.error, level.warn, level.info, level.log, level.debug, level.jstracer): +# tooltip for icons next to console output. +# "level.jstracer" isn't related to console.api call, but rather to the JavaScript Tracer, +# each item represents a function call being logged in the console. level.error=Lỗi level.warn=Cảnh báo level.info=Thông tin level.log=Nhật ký level.debug=Gỡ lỗi + # LOCALIZATION NOTE (logpoint.title) # Tooltip shown for logpoints sent from the debugger logpoint.title=Điểm ghi từ trình gỡ lỗi @@ -151,6 +158,12 @@ blockedrequest.label=Bị chặn bởi DevTools # Tooltip shown for disabled console messages webconsole.disableIcon.title=Thông báo này không còn hoạt động, thông tin chi tiết về thông báo không có sẵn nữa +# LOCALIZATION NOTE (command.title) +# Tooltip shown for console input evaluated code displayed in the console output + +# LOCALIZATION NOTE (result.title) +# Tooltip shown for evaluation result displayed in the console output + # LOCALIZATION NOTE (webconsole.find.key) # Key shortcut used to focus the search box on upper right of the console webconsole.find.key=CmdOrCtrl+F @@ -436,7 +449,24 @@ webconsole.message.componentDidCatch.label=[LỖI DEVTOOLS] Chúng tôi xin lỗ # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.copyValueToClipboard) # Label displayed when the string is copied to the clipboard as a result of a copy command, # in the console, for example, copy({hello: "world"}). -webconsole.message.commands.copyValueToClipboard=Chuỗi đã được sao chép vào khay nhớ tạm. +webconsole.message.commands.copyValueToClipboard=Chuỗi văn bản đã được sao chép vào bộ nhớ tạm. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToWebConsole) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to the web console. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToStdout) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to stdout. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToProfiler) +# Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer will open the profiler showing all the traces, +# but only on stop. + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracing) +# Label displayed when the JavaScript tracer stopped + +# LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracingWithReason) +# Label displayed when the JavaScript tracer stopped with a particular reason +# which isn't user explicit stop request. Can be reaching the max-depth option, or an infinite loop. # LOCALIZATION NOTE (webconsole.error.commands.copyError): # the error that is displayed when the "copy" command can't stringify an object @@ -461,7 +491,7 @@ webconsole.messages.commands.blockArgMissing=Không chọn bộ lọc nào # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label) # Label displayed on the button next to the message we display when the webconsole # couldn't handle a given packet (See webconsole.message.componentDidCatch.label). -webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label=Sao chép siêu dữ liệu thông báo vào bộ nhớ tạm +webconsole.message.componentDidCatch.copyButton.label=Sao chép metadata thông báo vào bộ nhớ tạm # LOCALIZATION NOTE (webconsole.editor.toolbar.executeButton.label) diff --git a/l10n-vi/netwerk/necko.properties b/l10n-vi/netwerk/necko.properties index feda012ef5..2162185088 100644 --- a/l10n-vi/netwerk/necko.properties +++ b/l10n-vi/netwerk/necko.properties @@ -87,6 +87,13 @@ CookieRejectedNonsecureOverSecure=Cookie “%1$S” đã bị từ chối vì c # LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedForNonSameSiteness): %1$S is the cookie name. CookieRejectedForNonSameSiteness=Cookie “%1$S” đã bị từ chối vì nó nằm trong ngữ cảnh nhiều trang web và “SameSite” của nó là “Lax” hoặc “Strict”. +# LOCALIZATION NOTE (CookieRejectedPartitionedRequiresSecure): %1$S is the cookie name. +CookieRejectedPartitionedRequiresSecure=Cookie “%1$S” đã bị từ chối vì nó có thuộc tính “Partitioned” nhưng không có thuộc tinh “secure”. + +# LOCALIZATION NOTE (CookieForeignNoPartitionedWarning): %1$S is the cookie name. Do not translate "Partitioned" + +# LOCALIZATION NOTE (CookieForeignNoPartitionedError): %1$S is the cookie name. Do not translate "Partitioned" + # LOCALIZATION NOTE (CookieBlockedCrossSiteRedirect): %1$S is the cookie name. Do not translate "SameSite", "Lax" or "Strict". CookieBlockedCrossSiteRedirect=Cookie “%1$S” với thuộc tính “SameSite” có giá trị là “Lax” hoặc “Strict” đã bị bỏ qua do chuyển hướng giữa các trang web. diff --git a/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl index 05e0dac490..3e1a3e5c02 100644 --- a/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl +++ b/l10n-vi/security/manager/security/certificates/certManager.ftl @@ -4,133 +4,96 @@ certmgr-title = .title = Trình quản lí chứng chỉ - certmgr-tab-mine = .label = Chứng chỉ của bạn - certmgr-tab-remembered = .label = Quyết định chứng thực - certmgr-tab-people = .label = Người khác - certmgr-tab-servers = .label = Máy chủ - certmgr-tab-ca = .label = Nhà thẩm định - certmgr-mine = Bạn có các chứng thực từ các tổ chức để nhận biết bạn certmgr-remembered = Những chứng nhận này được sử dụng để nhận dạng bạn với các trang web certmgr-people = Bạn có các tập tin chứng thực để nhận biết những người này certmgr-server = Các mục này xác định các ngoại lệ lỗi chứng chỉ máy chủ certmgr-ca = Bạn có những tập tin chứng thực để nhận biết các nhà thẩm định chứng thực này - certmgr-edit-ca-cert2 = .title = Chỉnh thiết lập độ tin cậy chứng chỉ CA .style = min-width: 48em; - certmgr-edit-cert-edit-trust = Chỉnh thiết lập tin cậy: - certmgr-edit-cert-trust-ssl = .label = Chứng chỉ này có thể nhận diện trang web. - certmgr-edit-cert-trust-email = .label = Chứng chỉ này có thể nhận diện người dùng email. - certmgr-delete-cert2 = .title = Xóa chứng nhận .style = min-width: 48em; min-height: 24em; - certmgr-cert-host = .label = Máy chủ - certmgr-cert-name = .label = Tên chứng nhận - certmgr-cert-server = .label = Máy chủ - certmgr-token-name = .label = Thiết bị bảo mật - certmgr-begins-label = .label = Bắt đầu - certmgr-expires-label = .label = Hết hạn vào - certmgr-email = .label = Địa chỉ email - certmgr-serial = .label = Số sê-ri - certmgr-fingerprint-sha-256 = .label = Vân tay SHA-256 - certmgr-view = .label = Xem… .accesskey = e - certmgr-edit = .label = Chỉnh sửa tin tưởng… .accesskey = E - certmgr-export = .label = Xuất… .accesskey = u - certmgr-delete = .label = Xóa… .accesskey = X - certmgr-delete-builtin = .label = Xóa hoặc không tin tưởng… .accesskey = D - certmgr-backup = .label = Sao lưu… .accesskey = l - certmgr-backup-all = .label = Sao lưu toàn bộ… .accesskey = k - certmgr-restore = .label = Nhập… .accesskey = N - certmgr-add-exception = .label = Thêm ngoại lệ… .accesskey = x - exception-mgr = .title = Thêm ngoại lệ bảo mật - exception-mgr-extra-button = .label = Xác nhận ngoại lệ bảo mật .accesskey = C - exception-mgr-supplemental-warning = Ngân hàng, cửa hiệu và trang công cộng hợp pháp khác sẽ không yêu cầu bạn làm việc này. - exception-mgr-cert-location-url = .value = Địa chỉ: - exception-mgr-cert-location-download = .label = Nhận chứng nhận .accesskey = G - exception-mgr-cert-status-view-cert = .label = Xem… .accesskey = V - exception-mgr-permanent = .label = Lưu trữ ngoại lệ này vĩnh viễn .accesskey = L - pk11-bad-password = Mật khẩu nhập vào không đúng. -pkcs12-decode-err = Không giải mã tập tin được. Do nó không ở định dạng PKCS #12, bị hỏng, hoặc mật khẩu đã nhập sai. +pkcs12-decode-err = Không thể giải mã tập tin. Có thể do nó không ở định dạng PKCS #12, hoặc bị hỏng, hoặc mật khẩu bạn nhập không chính xác. pkcs12-unknown-err-restore = Thất bại trong khi khôi phục tập tin PKCS #12 vì những lí do chưa rõ ràng. pkcs12-unknown-err-backup = Thất bại trong khi tạo tập tin sao lưu PKCS #12 vì những lí do chưa rõ ràng. pkcs12-unknown-err = Thao tác với PKCS #12 thất bại nhưng không rõ lí do. @@ -161,37 +124,28 @@ delete-user-cert-title = .title = Xóa chứng chỉ của bạn delete-user-cert-confirm = Bạn có chắc muốn xóa các chứng chỉ này không? delete-user-cert-impact = Nếu bạn xóa một trong các chứng chỉ của riêng bạn, bạn không thể dùng nó để nhận diện chính mình được nữa. - - delete-ssl-override-title = .title = Xóa ngoại lệ chứng chỉ máy chủ delete-ssl-override-confirm = Bạn có chắc bạn muốn xóa ngoại lệ máy chủ này không? delete-ssl-override-impact = Nếu bạn xóa một ngoại lệ máy chủ, bạn khôi phục việc kiểm tra bảo mật thông thường cho máy chủ đó và yêu cầu nó dùng một chứng thư hợp lệ. - delete-ca-cert-title = .title = Xóa hoặc không tin cậy chứng chỉ CA delete-ca-cert-confirm = Bạn đã yêu cầu xóa các chứng chỉ CA này. Đối với chứng chỉ có sẵn, tất cả tin tưởng sẽ bị xóa, gây ra cùng hiệu ứng. Bạn có chắc bạn muốn xóa hoặc không tin tưởng? delete-ca-cert-impact = Nếu bạn xóa hoặc không tin tưởng một chứng chỉ của nhà thẩm định chứng chỉ (CA), ứng dụng này sẽ không còn tin bất kì chứng chỉ nào được cấp phát bởi CA đó. - - delete-email-cert-title = .title = Xóa các chứng chỉ email delete-email-cert-confirm = Bạn có muốn xóa các chứng chỉ email của những người này không? delete-email-cert-impact = Nếu bạn xóa chứng chỉ email của một người, bạn sẽ không thể gửi e-mail mật hóa tới người đó được nữa. - # Used for semi-uniquely representing a cert. # # Variables: # $serialNumber : the serial number of the cert in AA:BB:CC hex format. cert-with-serial = .value = Chứng chỉ có số sê-ri: { $serialNumber } - # Used to indicate that the user chose not to send a client authentication certificate to a server that requested one in a TLS handshake. send-no-client-certificate = Không gửi chứng chỉ máy khách - # Used when no cert is stored for an override no-cert-stored-for-override = (Không được lưu trữ) - # When a certificate is unavailable (for example, it has been deleted or the token it exists on has been removed). certificate-not-available = (Không có sẵn) diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties index 142d5c89a3..a299e8d239 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties @@ -8,6 +8,12 @@ # %S is the keyboard shortcut for the listen command listen-label = Nghe (%S) back = Quay lại + +# "Listen, which allows users to listen to Firefox reading the text, +# instead of having to read it themselves." This is the name +# of the feature and it is the label for the popup button. +# %S is the keyboard shortcut for the listen command +read-aloud-label = Đọc to (%S) # %S is the keyboard shortcut for the skip back command previous-label = Quay lại (%S) # %S is the keyboard shortcut for the start command diff --git a/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5b4956fd5a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +crashreporter-branded-title = Trình báo cáo lỗi { -brand-short-name } +crashreporter-apology = Chúng tôi xin lỗi +crashreporter-crashed-and-restore = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Chúng tôi sẽ cố gắng khôi phục các thẻ và cửa sổ của bạn khi thiết bị khởi động lại. +crashreporter-plea = Để giúp chúng tôi chẩn đoán và sửa chữa, bạn có thể gửi báo cáo lỗi cho chúng tôi. +crashreporter-information = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp sự cố để báo cáo nó cho { -vendor-short-name }. Nó không nên được chạy trực tiếp. +crashreporter-error = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Thật không may, trình báo cáo sự cố không thể gửi báo cáo về sự cố này. +# $details (String) - the reason that a crash report cannot be submitted +crashreporter-error-details = Chi tiết: { $details } +crashreporter-no-run-message = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp lỗi để báo cáo vấn đề tới nhà cung cấp ứng dụng. Không nên chạy nó trực tiếp. +crashreporter-button-details = Chi tiết… +crashreporter-loading-details = Đang tải… +crashreporter-view-report-title = Báo cáo nội dung +crashreporter-comment-prompt = Thêm bình luận (bình luận sễ được hiển thị công khai) +crashreporter-report-info = Báo cáo cũng bao gồm thông tin kĩ thuật về trạng thái ứng dụng lúc bị lỗi. +crashreporter-send-report = Hãy cho { -vendor-short-name } biết về sự cố này để họ có thể khắc phục nó. +crashreporter-include-url = Bao gồm địa chỉ của trang tôi đã truy cập. +crashreporter-submit-status = Báo cáo của bạn sẽ được gửi trước khi bạn thoát hoặc khởi động lại. +crashreporter-submit-in-progress = Đang gửi báo cáo của bạn… +crashreporter-submit-success = Báo cáo đã được gửi thành công! +crashreporter-submit-failure = Có vấn đề trong khi gửi báo cáo của bạn. +crashreporter-resubmit-status = Đang gửi lại các báo cáo không gửi được trước đó… +crashreporter-button-quit = Thoát { -brand-short-name } +crashreporter-button-restart = Khởi động lại { -brand-short-name } +crashreporter-button-ok = OK +crashreporter-button-close = Đóng +# $id (String) - the crash id from the server, typically a UUID +crashreporter-crash-identifier = ID lỗi: { $id } +# $url (String) - the url which the user can use to view the submitted crash report +crashreporter-crash-details = Bạn có thể xem chi tiết về sự cố này tại { $url }. + +# Error strings + +crashreporter-error-minidump-analyzer = Không thể chạy minidump-analyzer +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-opening-file = Không thể mở tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-loading-file = Không thể tải tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the path +crashreporter-error-creating-dir = Không thể tạo thư mục ({ $path }) +crashreporter-error-no-home-dir = Thiếu thư mục home +# $from (String) - the source path +# $to (String) - the destination path +crashreporter-error-moving-path = Không thể di chuyển { $from } đến { $to } +crashreporter-error-version-eol = Phiên bản đã lỗi thời: báo cáo sự cố không còn được chấp nhận. diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl index d96e2492ea..2286eafef2 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl @@ -81,7 +81,7 @@ about-processes-with-coop-coep-process-private = { $origin } — Riêng tư ({ $ # Can be an empty string if the process is idle. about-processes-active-threads = { $active -> - *[other] { $active } luồng hoạt động trong số { $number }: { $list } + *[other] { $active } luồng hoạt động trong tổng số { $number }: { $list } } # Single-line summary of threads (idle process) # Variables: diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl index 4d14179f9a..d9b977d19c 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl @@ -4,16 +4,28 @@ about-reader-loading = Đang tải… about-reader-load-error = Thất bại khi tải bài viết từ trang - about-reader-color-scheme-light = Sáng .title = Phối màu sáng about-reader-color-scheme-dark = Tối .title = Phối màu tối -about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đen - .title = Phối màu nâu đen +about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đỏ + .title = Phối màu nâu đỏ about-reader-color-scheme-auto = Tự động .title = Phối màu tự động - +about-reader-color-theme-light = Sáng + .title = Chủ đề màu sáng +about-reader-color-theme-dark = Tối + .title = Chủ đề màu tối +about-reader-color-theme-sepia = Nâu đỏ + .title = Chủ đề màu nâu đỏ +about-reader-color-theme-auto = Tự động + .title = Chủ đề tự động +about-reader-color-theme-gray = Xám + .title = Chủ đề màu xám +about-reader-color-theme-contrast = Tương phản + .title = Chủ đề tương phản +about-reader-color-theme-custom = Màu tùy chỉnh + .title = Chủ đề màu theo tùy chỉnh # An estimate for how long it takes to read an article, # expressed as a range covering both slow and fast readers. # Variables: @@ -45,4 +57,27 @@ about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif about-reader-toolbar-close = Đóng chế độ đọc sách about-reader-toolbar-type-controls = Kiểu hiển thị +about-reader-toolbar-color-controls = Màu sắc about-reader-toolbar-savetopocket = Lưu vào { -pocket-brand-name } + +## Reader View colors menu + +about-reader-colors-menu-header = Chủ đề +about-reader-fxtheme-tab = Mặc định +about-reader-customtheme-tab = Tùy chọn + +## These are used as labels for the custom theme color pickers. +## The .title element is used to make the editing functionality +## clear and give context for screen reader users. + +about-reader-custom-colors-foreground = Văn bản + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-background = Nền + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-unvisited-links = Liên kết chưa truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl index c0b42d7bd9..dd82fcd6b8 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl @@ -192,6 +192,9 @@ media-codec-support-lack-of-extension = Cài đặt tiện ích mở rộng ## https://w3c.github.io/encrypted-media/ media-content-decryption-modules-title = Thông tin module giải mã nội dung +# We choose 2.2 as this is the version which the video provider usually want to have in order to stream 4K video securely +# HDCP version https://w3c.github.io/encrypted-media/#idl-def-hdcpversion +media-hdcp-22-compatible = Tương thích HDCP 2.2 ## @@ -251,6 +254,7 @@ try-newer-driver = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển # there are no good translations, these are only used in about:support clear-type-parameters = Tham số ClearType compositing = Cách tổng hợp +support-font-determination = Phông chữ hiển thị thông tin gỡ lỗi hardware-h264 = Giải mã phần cứng H264 main-thread-no-omtc = chủ đề chính, không có OMTC yes = Có @@ -396,3 +400,11 @@ pointing-device-mouse = Chuột pointing-device-touchscreen = Màn hình cảm ứng pointing-device-pen-digitizer = Bút kỹ thuật số pointing-device-none = Không có thiết bị điều khiển con trỏ + +## Content Analysis (DLP) + +# DLP stands for Data Loss Prevention, an industry term for external software +# that enterprises can set up to prevent sensitive data from being transferred +# to external websites. +content-analysis-title = Phân tích nội dung (DLP) +content-analysis-active = Đang hoạt động diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl index 75344cf47d..f229b56d95 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl @@ -85,6 +85,7 @@ about-webauthn-auth-option-null = Không hỗ trợ ## Authenticator info fields ## Info fields correspond to the CTAP2 authenticatorGetInfo field member name and definitions found in https://fidoalliance.org/specs/fido-v2.1-ps-20210615/fido-client-to-authenticator-protocol-v2.1-ps-20210615.html#authenticatorGetInfo +about-webauthn-auth-info-certifications = Chứng nhận about-webauthn-auth-info-max-cred-blob-length = Độ dài tối đa của blob thông tin xác thực about-webauthn-auth-info-firmware-version = Phiên bản phần mềm about-webauthn-auth-info-min-pin-length = Độ dài tối thiểu của PIN diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl index 9ae43300ad..5ba65b8661 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl @@ -17,4 +17,4 @@ windows-messages-intro = in đậm đại diện cho cửa sổ này. Lưu ý rằng trang này hiển thị các message gần đây nhất tại thời điểm trang được tải; để xem những cái hiện tại, bạn sẽ cần làm mới trang. -windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào khay nhớ tạm +windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào bộ nhớ tạm diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl index 18657761bd..7cb427c995 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl @@ -22,8 +22,10 @@ contentanalysis-slow-agent-dialog-body-clipboard = { $agent } đang xem xét n # Variables: # $agent - The name of the DLP agent doing the analysis contentanalysis-slow-agent-dialog-body-dropped-text = { $agent } đang xem xét văn bản bạn đã gửi chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. -contentanalysis-operationtype-clipboard = khay nhớ tạm +contentanalysis-operationtype-clipboard = bộ nhớ tạm contentanalysis-operationtype-dropped-text = văn bản đã kéo thả +# $filename - The filename associated with the request, such as "aFile.txt" +contentanalysis-customdisplaystring-description = tải lên của “{ $filename }” contentanalysis-warndialogtitle = Nội dung này có thể không an toàn # Variables: # $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" @@ -41,3 +43,18 @@ contentanalysis-block-message = Tổ chức của bạn sử dụng phần mềm # Variables: # $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với phần mềm ngăn ngừa mất dữ liệu. Việc chuyển tiếp tài nguyên bị từ chối: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-unspecified-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-no-agent-connected-message = Không thể kết nối tới { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-invalid-agent-signature-message = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +contentanalysis-inprogress-quit-title = Thoát { -brand-shorter-name }? +contentanalysis-inprogress-quit-message = Một số hành động đang được tiến hành. Nếu bạn thoát { -brand-shorter-name }, những hành động này sẽ không được hoàn thành. +contentanalysis-inprogress-quit-yesbutton = Có, hãy thoát diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl index d8e855139d..59f9702d44 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl @@ -47,6 +47,8 @@ credit-card-capture-save-new-button = credit-card-capture-update-button = .label = Cập nhật thẻ hiện tại .accessKey = U +# Label for the button in the dropdown menu used to clear the populated form. +autofill-clear-form-label = Xóa biểu mẫu tự động điền # Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. autofill-manage-addresses-label = Quản lý địa chỉ # Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. @@ -63,3 +65,19 @@ autofill-card-network-mastercard = MasterCard autofill-card-network-mir = MIR autofill-card-network-unionpay = Union Pay autofill-card-network-visa = Visa +# The warning text that is displayed for informing users what categories are +# about to be filled. The text would be, for example, +# Also autofills organization, phone, email. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories, see autofill-category-X below +autofill-phishing-warningmessage-extracategory = Cũng tự động điền { $categories } +# Variation when all are in the same category. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories +autofill-phishing-warningmessage = Tự động điền { $categories } +# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill. +autofill-category-address = địa chỉ +autofill-category-name = tên +autofill-category-organization = tổ chức +autofill-category-tel = điện thoại +autofill-category-email = thư điện tử diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl index 6fbe8159b2..5d89caca45 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl @@ -1,3 +1,21 @@ # This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component. +### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are +### multiple tabs opened and in the overflowing menus. + +# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements. +# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look +# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it +# would look like "^" and scroll the list of menuitems up. +overflow-scroll-button-up = + .tooltiptext = Cuộn lên +# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For +# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like +# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it +# would look like "v" and scroll the list of menuitems down. +overflow-scroll-button-down = + .tooltiptext = Cuộn xuống diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl index 7203d417b4..1141619820 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl @@ -10,13 +10,13 @@ webext-perms-description-bookmarks = Xem và chỉnh sửa dấu trang webext-perms-description-browserSettings = Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt webext-perms-description-browsingData = Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu liên quan -webext-perms-description-clipboardRead = Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm +webext-perms-description-clipboardRead = Lấy dữ liệu từ bộ nhớ tạm webext-perms-description-clipboardWrite = Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm webext-perms-description-declarativeNetRequest = Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào webext-perms-description-declarativeNetRequestFeedback = Đọc lịch sử duyệt web của bạn webext-perms-description-devtools = Mở rộng công cụ nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở webext-perms-description-downloads = Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt -webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn +webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống trên máy tính của bạn webext-perms-description-find = Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở webext-perms-description-geolocation = Truy cập vị trí của bạn webext-perms-description-history = Truy cập lịch sử duyệt web diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl index 822dfe0667..dc8a7ecb19 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl @@ -17,6 +17,8 @@ process-type-privilegedmozilla = Nội dung Mozilla đặc quyền process-type-extension = Tiện ích mở rộng # process used to open file:// URLs process-type-file = Tập tin cục bộ +# process used to instantiate new child processes +process-type-forkserver = Fork máy chủ # process used to isolate a webpage from other web pages # to improve security process-type-webisolated = Nội dung web bị cô lập diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl index f983d5003a..97cdc7f646 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl @@ -62,3 +62,5 @@ text-action-spell-dictionaries = .accesskey = L text-action-search-text-box-clear = .title = Xóa trắng +text-action-highlight-selection = + .label = Đánh dấu lựa chọn diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl index f2fe79c688..4c53f75b26 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl @@ -296,6 +296,12 @@ pdfjs-editor-stamp-button-label = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh pdfjs-editor-highlight-button = .title = Đánh dấu pdfjs-editor-highlight-button-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button = + .title = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button1 = + .title = Đánh dấu + .aria-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button-label = Đánh dấu ## Remove button for the various kind of editor. @@ -379,3 +385,10 @@ pdfjs-editor-colorpicker-pink = .title = Hồng pdfjs-editor-colorpicker-red = .title = Đỏ + +## Show all highlights +## This is a toggle button to show/hide all the highlights. + +pdfjs-editor-highlight-show-all-button-label = Hiện tất cả +pdfjs-editor-highlight-show-all-button = + .title = Hiện tất cả |