diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/browser/chrome')
-rw-r--r-- | l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties | 9 |
1 files changed, 6 insertions, 3 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties index f0f4a7e21a..50708d32df 100644 --- a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties @@ -157,6 +157,11 @@ webauthn.anonymize=Vẫn ẩn danh # Spoof Accept-Language prompt privacy.spoof_english=Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sang tiếng Anh sẽ gây khó khăn trong việc xác định và tăng cường sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn yêu cầu phiên bản ngôn ngữ tiếng Anh của các trang web? +webauthn.allow=Cho phép +webauthn.allow.accesskey=A +webauthn.block=Chặn +webauthn.block.accesskey=B + # LOCALIZATION NOTE (identity.identified.verifier, identity.identified.state_and_country, identity.ev.contentOwner2): # %S is the hostname of the site that is being displayed. identity.identified.verifier=Xác minh bởi: %S @@ -512,7 +517,7 @@ midi.shareSysexWithSite = Cho phép %S truy cập thiết bị MIDI của bạn # LOCALIZATION NOTE (panel.back): # This is used by screen readers to label the "back" button in various browser -# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. +# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. panel.back = Quay lại storageAccess1.Allow.label = Cho phép @@ -525,8 +530,6 @@ storageAccess1.DontAllow.accesskey = B storageAccess4.message = Cho phép %1$S sử dụng cookie của mình trên %2$S? storageAccess1.hintText = Bạn có thể muốn chặn quyền truy cập nếu không rõ tại sao %1$S cần dữ liệu này. - - # LOCALIZATION NOTE (gnomeSearchProviderSearchWeb): # Used for search by Gnome Shell activity screen, %S is a searched string. gnomeSearchProviderSearchWeb=Tìm kiếm trên web cho “%S” |