summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/browser
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/browser')
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/browser.ftl2
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl2
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl6
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl2
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl5
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl1
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl6
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl13
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl14
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl6
-rw-r--r--l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl5
-rw-r--r--l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties2
12 files changed, 30 insertions, 34 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl
index 88605a7022..4f9b3392bd 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl
@@ -569,7 +569,7 @@ urlbar-result-action-visit = Truy cập
# $container (String): the name of the target container
urlbar-result-action-switch-tab-with-container = Chuyển sang thẻ · <span>{ $container }</span>
# Allows the user to visit a URL that was previously copied to the clipboard.
-urlbar-result-action-visit-from-clipboard = Truy cập từ khay nhớ tạm
+urlbar-result-action-visit-from-clipboard = Truy cập từ bộ nhớ tạm
# Directs a user to press the Tab key to perform a search with the specified
# engine.
# Variables
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl
index e5bb543bd8..3621dd8782 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/browserContext.ftl
@@ -213,7 +213,7 @@ main-context-menu-media-show-controls =
.label = Hiển thị điều khiển
.accesskey = C
main-context-menu-media-hide-controls =
- .label = Ẩn các điều khiển
+ .label = Ẩn điều khiển
.accesskey = C
##
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl b/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl
index 1a74adf28b..d930514331 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/firefoxView.ftl
@@ -32,7 +32,7 @@ firefoxview-tabpickup-progress-label = { $percentValue }% hoàn thành
firefoxview-tabpickup-step-signin-header = Chuyển đổi liền mạch giữa các thiết bị
firefoxview-tabpickup-step-signin-description = Để truy cập các thẻ điện thoại của bạn tại đây, trước tiên hãy đăng nhập hoặc tạo tài khoản.
firefoxview-tabpickup-step-signin-primarybutton = Tiếp tục
-firefoxview-syncedtabs-signin-header = Nhận các thẻ từ bất cứ đâu
+firefoxview-syncedtabs-signin-header = Lấy các thẻ từ bất cứ đâu
firefoxview-syncedtabs-signin-description = Để xem các thẻ của bạn từ bất cứ nơi nào bạn sử dụng { -brand-product-name }, hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn. Nếu bạn chưa có tài khoản, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn các bước để đăng ký.
firefoxview-syncedtabs-signin-primarybutton = Đăng nhập hoặc đăng ký
firefoxview-tabpickup-adddevice-header = Đồng bộ hóa { -brand-product-name } trên điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn
@@ -73,11 +73,11 @@ firefoxview-tabpickup-signed-out-description = Để kết nối lại và lấy
firefoxview-tabpickup-signed-out-description2 = Để kết nối lại và lấy các thẻ của bạn, hãy đăng nhập vào tài khoản của bạn.
firefoxview-tabpickup-signed-out-primarybutton = Đăng nhập
firefoxview-tabpickup-syncing = Thoải mái ngồi yên trong khi các thẻ của bạn đồng bộ hóa. Thông thường nó sẽ chỉ mất vài phút.
-firefoxview-mobile-promo-header = Nhận các thẻ từ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn
+firefoxview-mobile-promo-header = Lấy các thẻ từ điện thoại hoặc máy tính bảng của bạn
firefoxview-mobile-promo-description = Để xem các thẻ trên di động mới nhất của bạn, hãy đăng nhập vào { -brand-product-name } trên iOS hoặc Android.
firefoxview-mobile-promo-primarybutton = Tải { -brand-product-name } dành cho di động
firefoxview-mobile-confirmation-header = 🎉 Tất cả đã xong!
-firefoxview-mobile-confirmation-description = Giờ đây, bạn có thể nhận các thẻ { -brand-product-name } từ máy tính bảng hoặc điện thoại của mình.
+firefoxview-mobile-confirmation-description = Giờ đây, bạn có thể lấy các thẻ { -brand-product-name } từ máy tính bảng hoặc điện thoại của mình.
firefoxview-closed-tabs-title = Đã đóng gần đây
firefoxview-closed-tabs-description2 = Mở lại các trang bạn đã đóng trong cửa sổ này.
firefoxview-closed-tabs-placeholder-header = Không có thẻ nào đã đóng gần đây
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl b/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl
index 6404a836d9..0f5133e6d5 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl
@@ -145,6 +145,8 @@ menu-view-history-button =
.label = Lịch sử
menu-view-synced-tabs-sidebar =
.label = Các thẻ đã đồng bộ
+menu-view-megalist-sidebar =
+ .label = Mật khẩu
menu-view-full-zoom =
.label = Thu phóng
.accesskey = Z
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl
index 3f3e29a5e4..5dac6788c8 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl
@@ -227,7 +227,7 @@ newtab-pocket-read-more = Các chủ đề phổ biến:
newtab-pocket-new-topics-title = Muốn nhiều câu chuyện hơn nữa? Xem các chủ đề phổ biến này từ { -pocket-brand-name }
newtab-pocket-more-recommendations = Nhiều khuyến nghị hơn
newtab-pocket-learn-more = Tìm hiểu thêm
-newtab-pocket-cta-button = Nhận { -pocket-brand-name }
+newtab-pocket-cta-button = Sử dụng { -pocket-brand-name }
newtab-pocket-cta-text = Lưu những câu chuyện bạn yêu thích trong { -pocket-brand-name } và vui vẻ khi đọc chúng.
newtab-pocket-pocket-firefox-family = { -pocket-brand-name } là một phần của gia đình { -brand-product-name }
# A save to Pocket button that shows over the card thumbnail on hover.
@@ -261,9 +261,6 @@ newtab-custom-row-selector =
newtab-custom-sponsored-sites = Các lối tắt được tài trợ
newtab-custom-pocket-title = Được đề xuất bởi { -pocket-brand-name }
newtab-custom-pocket-subtitle = Nội dung đặc biệt do { -pocket-brand-name }, một phần của { -brand-product-name }, quản lý
-newtab-custom-pocket-toggle =
- .label = Được đề xuất bởi { -pocket-brand-name }
- .description = Nội dung đặc biệt do { -pocket-brand-name }, một phần của { -brand-product-name }, quản lý
newtab-custom-stories-toggle =
.label = Câu chuyện được đề xuất
.description = Nội dung đặc biệt được quản lý bởi gia đình { -brand-product-name }
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl
index a5f465e3a6..28308a8311 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl
@@ -124,6 +124,7 @@ policy-SSLVersionMax = Chỉnh phiên bản SSL tối đa.
policy-SSLVersionMin = Chỉnh phiên bản SSL tối thiểu.
policy-StartDownloadsInTempDirectory = Buộc bắt đầu tải xuống ở một vị trí cục bộ, tạm thời thay vì thư mục tải xuống mặc định.
policy-SupportMenu = Thêm một mục menu hỗ trợ tùy chỉnh vào menu trợ giúp.
+policy-TranslateEnabled = Bật hoặc tắt dịch trang web.
policy-UserMessaging = Không hiển thị một số thông điệp nhất định cho người dùng.
policy-UseSystemPrintDialog = In bằng hộp thoại in hệ thống.
# “format” refers to the format used for the value of this policy.
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl
index eade30e23c..5f54312e3a 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/moreFromMozilla.ftl
@@ -17,18 +17,18 @@ more-from-moz-qr-code-box-firefox-mobile-title = Tải xuống bằng thiết b
more-from-moz-qr-code-box-firefox-mobile-button = Gửi email đến điện thoại của bạn để thay thế
more-from-moz-qr-code-firefox-mobile-img =
.alt = Mã QR để tải xuống { -brand-product-name } dành cho di động
-more-from-moz-button-mozilla-vpn-2 = Nhận VPN
+more-from-moz-button-mozilla-vpn-2 = Sử dụng VPN
more-from-moz-learn-more-link = Tìm hiểu thêm
## These strings are for the Firefox Relay card in about:preferences moreFromMozilla page
more-from-moz-firefox-relay-title = { -relay-brand-name }
more-from-moz-firefox-relay-description = Bảo vệ hộp thư đến và danh tính của bạn bằng mặt nạ email miễn phí.
-more-from-moz-firefox-relay-button = Nhận { -relay-brand-short-name }
+more-from-moz-firefox-relay-button = Sử dụng { -relay-brand-short-name }
## These strings are for the Mozilla Monitor card in about:preferences moreFromMozilla page
more-from-moz-mozilla-monitor-title = { -mozmonitor-brand-name }
more-from-moz-mozilla-monitor-us-description = Tự động lấy lại thông tin cá nhân bị lộ của bạn.
more-from-moz-mozilla-monitor-global-description = Nhận thông báo khi dữ liệu của bạn bị rò rỉ.
-more-from-moz-mozilla-monitor-button = Nhận { -monitor-brand-short-name }
+more-from-moz-mozilla-monitor-button = Sử dụng { -monitor-brand-short-name }
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl
index cf3906da5a..510b6f2652 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl
@@ -32,6 +32,8 @@ search-input-box2 =
.style = width: 15.4em
.placeholder = Tìm kiếm trong Cài đặt
managed-notice = Trình duyệt của bạn đang được quản lý bởi tổ chức của bạn.
+managed-notice-info-icon =
+ .alt = Thông tin
category-list =
.aria-label = Thể loại
pane-general-title = Tổng quát
@@ -692,6 +694,13 @@ sync-mobile-promo = Tải Firefox cho <img data-l10n-name="android-icon"/> <a da
sync-profile-picture =
.tooltiptext = Đổi hình hồ sơ
+sync-profile-picture-with-alt =
+ .tooltiptext = Đổi hình hồ sơ
+ .alt = Đổi hình hồ sơ
+sync-profile-picture-account-problem =
+ .alt = Ảnh đại diện cho tài khoản
+fxa-login-rejected-warning =
+ .alt = Cảnh báo
sync-sign-out =
.label = Đăng xuất…
.accesskey = g
@@ -1055,7 +1064,7 @@ addressbar-locbar-bookmarks-option =
.label = Dấu trang
.accesskey = k
addressbar-locbar-clipboard-option =
- .label = Khay nhớ tạm
+ .label = Bộ nhớ tạm
.accesskey = C
addressbar-locbar-openpage-option =
.label = Các thẻ đang mở
@@ -1259,6 +1268,8 @@ addon-recommendations-link = Tìm hiểu thêm
collection-health-report-disabled = Dữ liệu báo cáo bị vô hiệu hóa với cấu hình này
collection-backlogged-crash-reports-with-link = Cho phép { -brand-short-name } thay mặt bạn gửi báo cáo sự cố tồn đọng <a data-l10n-name="crash-reports-link">Tìm hiểu thêm</a>
.accesskey = c
+collection-backlogged-crash-reports = Cho phép { -brand-short-name } thay mặt bạn gửi báo cáo sự cố tồn đọng
+ .accesskey = c
privacy-segmentation-section-header = Các tính năng mới nâng cao khả năng duyệt web của bạn
privacy-segmentation-section-description = Khi chúng tôi cung cấp các tính năng sử dụng dữ liệu của bạn để mang lại cho bạn trải nghiệm cá nhân hơn:
privacy-segmentation-radio-off =
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl
index 38cfd3b13b..2063213417 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl
@@ -5,10 +5,8 @@
screenshot-toolbarbutton =
.label = Ảnh chụp màn hình
.tooltiptext = Tạo một ảnh chụp màn hình
-
screenshot-shortcut =
.key = S
-
screenshots-instructions = Kéo hoặc nhấp vào trang để chọn một khu vực. Nhấn ESC để hủy bỏ.
screenshots-cancel-button = Hủy bỏ
screenshots-save-visible-button = Lưu phần nhìn thấy
@@ -20,12 +18,11 @@ screenshots-copy-button-tooltip = Sao chép ảnh chụp màn hình vào bộ nh
screenshots-download-button-title =
.title = Tải xuống ảnh chụp màn hình
screenshots-copy-button-title =
- .title = Sao chép ảnh chụp màn hình vào khay nhớ tạm
+ .title = Sao chép ảnh chụp màn hình vào bộ nhớ tạm
screenshots-cancel-button-title =
.title = Hủy bỏ
screenshots-retry-button-title =
.title = Thử chụp ảnh màn hình lại
-
screenshots-meta-key =
{ PLATFORM() ->
[macos] ⌘
@@ -33,28 +30,19 @@ screenshots-meta-key =
}
screenshots-notification-link-copied-title = Đã sao chép liên kết
screenshots-notification-link-copied-details = Đã sao chép liên kết ảnh chụp màn hình của bạn vào bộ nhớ tạm. Nhấn { screenshots-meta-key }-V để dán.
-
screenshots-notification-image-copied-title = Ảnh chụp màn hình đã được sao chép
screenshots-notification-image-copied-details = Đã sao chép ảnh chụp màn hình của bạn vào bộ nhớ tạm. Nhấn { screenshots-meta-key }-V để dán.
-
screenshots-request-error-title = Không sử dụng được.
screenshots-request-error-details = Xin lỗi! Chúng tôi không thể sao lưu ảnh chụp của bạn. Vui lòng thử lại sau.
-
screenshots-connection-error-title = Chúng tôi không thể kết nối với ảnh chụp màn hình của bạn.
screenshots-connection-error-details = Vui lòng kiểm tra kết nối Internet của bạn. Nếu bạn có thể kết nối với Internet, có thể có sự cố tạm thời với dịch vụ { -screenshots-brand-name }.
-
screenshots-login-error-details = Chúng tôi không thể lưu hình của bạn vì có sự cố với dịch vụ { -screenshots-brand-name }. Vui lòng thử lại sau.
-
screenshots-unshootable-page-error-title = Chúng tôi không thể chụp màn hình trang này.
screenshots-unshootable-page-error-details = Đây không phải là trang Web bình thường, bạn không thể chụp ảnh màn hình nó.
-
screenshots-empty-selection-error-title = Vùng chọn của bạn quá nhỏ
-
screenshots-private-window-error-title = { -screenshots-brand-name } đã bị tắt trong chế độ duyệt web riêng tư
screenshots-private-window-error-details = Xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi đang làm việc trên các tính năng này cho bản phát hành trong tương lai.
-
screenshots-generic-error-title = Whoa! { -screenshots-brand-name } đã bị hoãn.
screenshots-generic-error-details = Chúng tôi không chắc những gì vừa xảy ra. Thử lại hoặc chụp một trang khác?
-
screenshots-too-large-error-title = Ảnh chụp màn hình của bạn đã bị cắt vì nó quá lớn
screenshots-too-large-error-details = Thử chọn vùng có cạnh dài nhất nhỏ hơn 32.700 pixel hoặc tổng diện tích 124.900.000 pixel.
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl
index 7f5738584b..fb93239b75 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/sidebarMenu.ftl
@@ -4,15 +4,13 @@
sidebar-menu-bookmarks =
.label = Dấu trang
-
sidebar-menu-history =
.label = Lịch sử
-
sidebar-menu-synced-tabs =
.label = Các thẻ đã đồng bộ
-
+sidebar-menu-megalist =
+ .label = Mật khẩu
sidebar-menu-close =
.label = Đóng thanh lề
-
sidebar-close-button =
.tooltiptext = Đóng thanh lề
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl
index 7ceb724490..7627b37d1a 100644
--- a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl
+++ b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl
@@ -6,15 +6,14 @@ protocolhandler-mailto-os-handler-notificationbox = Luôn sử dụng { -brand-s
protocolhandler-mailto-os-handler-yes-confirm = { -brand-short-name } hiện là ứng dụng mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email.
protocolhandler-mailto-os-handler-yes-button = Đặt làm mặc định
protocolhandler-mailto-os-handler-no-button = Không phải bây giờ
-# Variables:
-# $url (String): The url of a webmailer, but only its full domain name.
-protocolhandler-mailto-handler-notificationbox = Mở liên kết email bằng { $url }?
## Variables:
## $url (String): The url of a webmailer, but only its full domain name.
protocolhandler-mailto-handler-notificationbox-always = Luôn mở liên kết email bằng { $url }?
protocolhandler-mailto-handler-yes-confirm = { $url } hiện là trang web mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email.
+protocolhandler-mailto-handler-set-message = Sử dụng <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn?
+protocolhandler-mailto-handler-confirm-message = <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> bây giờ là trình xử lý email mặc định trên máy tính của bạn.
##
diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties
index 8566c29105..ec47152ed3 100644
--- a/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties
+++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/downloads/downloads.properties
@@ -37,7 +37,7 @@ blockedUncommon2=Tập tin này thường không được tải xuống.
# LOCALIZATION NOTE (fileMovedOrMissing):
# Displayed when a complete download which is not at the original folder.
-fileMovedOrMissing=Tập tin đã bị di chuyển hoặc bị thiếu
+fileMovedOrMissing=Tập tin đã bị di chuyển hoặc bị xoá
# LOCALIZATION NOTE (fileDeleted):
# Displayed when a downloaded file has been deleted by Firefox, e.g. by the