summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/dom/chrome
diff options
context:
space:
mode:
Diffstat (limited to 'l10n-vi/dom/chrome')
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties9
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties9
-rw-r--r--l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties12
3 files changed, 26 insertions, 4 deletions
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties
index 54bd9d9b9b..cea322a72f 100644
--- a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties
@@ -72,11 +72,20 @@ definition = giải nghĩa
mathmltable = bảng toán
mathmlcell = ô
+mathmlfraction = phân số
+mathmlfractionwithoutbar = phân số không có vạch
mathmlroot = gốc
+mathmlsquareroot = căn bậc hai
# More sophisticated roles which are not actual numeric roles
textarea = vùng văn bản
+denominator = mẫu số
+numerator = tử số
+presubscript = chỉ số dưới ở trước
+presuperscript = chỉ số trên ở trước
+subscript = chỉ số dưới
+superscript = chỉ số trên
# More sophisticated object descriptions
headingLevel = tiêu đề cấp %S
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties
index 350192bffa..4680d0e8bb 100644
--- a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties
@@ -19,3 +19,12 @@ cycle = Xoay
# them to click an element when the click will be handled by a container
# (ancestor) element. This is not normally reported to users.
click ancestor = Vùng chứa nhấp chuột
+
+# These messages are reported by accessibility clients such as screen readers to
+# indicate landmarks, which are significant sections of a document to which
+# users might want to navigate quickly. See this page for more information:
+# https://www.w3.org/WAI/ARIA/apg/patterns/landmarks/examples/general-principles.html
+banner = biểu ngữ
+complementary = bổ sung
+contentinfo = thông tin nội dung
+region = vùng
diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties b/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties
index 1f045e1876..6f4b20bb30 100644
--- a/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties
+++ b/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties
@@ -222,7 +222,9 @@ ManifestInvalidCSSColor=%1$S: %2$S không phải là màu CSS hợp lệ.
ManifestLangIsInvalid=%1$S: %2$S không phải là mã ngôn ngữ hợp lệ.
# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property whose value is invalid (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that is invalid (from 0). %3$S is the name of actual member that is invalid. %4$S is the invalid value. E.g. "icons item at index 2 is invalid. The src member is an invalid URL http://:Invalid"
# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that that contains the unusable image object (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that is unusable (from 0). E.g. "icons item at index 2 lacks a usable purpose. It will be ignored."
+ManifestImageUnusable=Mục %1$S ở chỉ số %2$S thiếu mục đích sử dụng. Nó sẽ bị bỏ qua.
# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that contains the unsupported value (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that has the unsupported value (from 0). %3$S are the unknown purposes. E.g. "icons item at index 2 includes unsupported purpose(s): a b."
+ManifestImageUnsupportedPurposes=Mục %1$S ở chỉ số %2$S bao gồm mục đích không được hỗ trợ: %3$S.
# LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that has a repeated purpose (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that has the repeated purpose (from 0). %3$S is the repeated purposes. E.g. "icons item at index 2 includes repeated purpose(s): a b."
PatternAttributeCompileFailure=Không thể kiểm tra <input pattern='%S'> vì pattern không phải là regexp hợp lệ: %S
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "postMessage" or DOMWindow. %S values are origins, like https://domain.com:port
@@ -290,16 +292,19 @@ NotificationsCrossOriginIframeRequestIsForbidden=Quyền thông báo chỉ có t
NotificationsRequireUserGestureDeprecationWarning=Yêu cầu quyền thông báo bên ngoài event handler ngắn đang chạy do người dùng tạo đã dừng phát triển và sẽ không được hỗ trợ trong tương lai.
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "content", "Window", and "window.top"
WindowContentUntrustedWarning=Thuộc tính ‘content’ của đối tượng Window đã dừng phát triển. Vui lòng sử dụng ‘window.top’ để thay thế.
+
# LOCALIZATION NOTE: The first %S is the tag name of the element that starts the loop, the second %S is the element's ID.
SVGRefLoopWarning=SVG <%S> với ID “%S” có một vòng lặp tham chiếu.
# LOCALIZATION NOTE: The first %S is the tag name of the element in the chain where the chain was broken, the second %S is the element's ID.
SVGRefChainLengthExceededWarning=Chuỗi tham chiếu SVG <%S> quá dài đã bị bỏ qua ở phần tử có ID “%S”.
-# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGSVGElement.deselectAll.
-SVGDeselectAll=SVGSVGElement.deselectAll không còn được phát triển vì nó sao chép chức năng từ Selection API.
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.nearestViewportElement or SVGElement.viewportElement.
SVGNearestViewportElement=SVGGraphicsElement.nearestViewportElement không còn được phát triển và sẽ bị xóa trong tương lai. Thay vào đó, hãy sử dụng SVGElement.viewportElement.
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.farthestViewportElement.
SVGFarthestViewportElement=SVGGraphicsElement.farthestViewportElement không còn được phát triển và sẽ bị xóa trong tương lai.
+# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGSVGElement.deselectAll.
+# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.nearestViewportElement or SVGElement.viewportElement.
+# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.farthestViewportElement.
+
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "<script>".
ScriptSourceEmpty=Thuộc tính ‘%S’ của phần tử <script> bị trống.
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "<script>".
@@ -316,6 +321,7 @@ ModuleSourceNotAllowed=URI nguồn module không được phép trong tài liệ
WebExtContentScriptModuleSourceNotAllowed=Nội dung tập lệnh WebExtension chỉ có thể tải các module với moz-extension URLs hoặc không: “%S”.
ModuleResolveFailureNoWarn=Lỗi khi giải quyết thông số module “%S”.
ModuleResolveFailureWarnRelative=Lỗi khi giải quyết thông số module “%S”. Các thông số module tương đối phải bắt đầu bằng “./”, “../” hoặc “/”.
+# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "locale" and "IDBObjectStore.createIndex()".
ImportMapAddressesNotStrings=Địa chỉ cần phải là chuỗi.
ImportMapInvalidAddress=Địa chỉ “%S” không hợp lệ.
# %1$S is the specifier key, %2$S is the URL.
@@ -434,7 +440,5 @@ InstallTriggerInstallDeprecatedWarning=InstallTrigger.install() đã dừng phá
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "HTMLOptionsCollection.length". %1$S is the invalid value, %2$S is the current limit.
-# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "isExternalCTAP2SecurityKeySupported".
-IsExternalCTAP2SecurityKeySupportedWarning=isExternalCTAP2SecurityKeySupported() đã dừng phát triển.
# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "name="