diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit/toolkit/featuregates/features.ftl')
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/featuregates/features.ftl | 58 |
1 files changed, 58 insertions, 0 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/featuregates/features.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/featuregates/features.ftl new file mode 100644 index 0000000000..ef04371def --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/featuregates/features.ftl @@ -0,0 +1,58 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +# The title of the experiment should be kept in English as it may be referenced +# by various online articles and is technical in nature. +experimental-features-css-masonry2 = + .label = CSS: Masonry Layout +experimental-features-css-masonry-description = Cho phép hỗ trợ cho tính năng thử nghiệm CSS Masonry Layout. Xem <a data-l10n-name="explainer">giải thích</a> để biết mô tả cấp cao về tính năng. Để cung cấp phản hồi, vui lòng nhận xét trong <a data-l10n-name="w3c-issue">GitHub issue này</a> hoặc <a data-l10n-name="bug">báo cáo lỗi này</a>. + +# The title of the experiment should be kept in English as it may be referenced +# by various online articles and is technical in nature. +experimental-features-web-gpu2 = + .label = Web API: WebGPU +experimental-features-web-gpu-description3 = <a data-l10n-name="wikipedia-webgpu">WebGPU API</a> cung cấp hỗ trợ cấp thấp để thực hiện tính toán và hiển thị đồ họa bằng cách sử dụng <a data-l10n-name="wikipedia-gpu">bộ xử lý đồ họa (GPU)</a> của thiết bị hoặc máy tính của người dùng. Phiên bản đầu tiên của <a data-l10n-name="spec">thông số</a> sắp hoàn thiện. Xem <a data-l10n-name="bugzilla">bug 1616739</a> để biết thêm chi tiết. + +# The title of the experiment should be kept in English as it may be referenced +# by various online articles and is technical in nature. +experimental-features-media-jxl = + .label = Phương tiện: JPEG XL +experimental-features-media-jxl-description = Với tính năng này được bật, { -brand-short-name } hỗ trợ định dạng JPEG XL (JXL). Đây là định dạng tập tin hình ảnh nâng cao hỗ trợ chuyển tiếp chất lượng cao từ các tập tin JPEG truyền thống. Xem <a data-l10n-name="bugzilla"> bug 1539075</a> để biết thêm chi tiết. + +experimental-features-devtools-compatibility-panel = + .label = Công cụ dành cho nhà phát triển: Bảng tương thích +experimental-features-devtools-compatibility-panel-description = Một bảng điều khiển bên lề trong thẻ Trình kiểm tra cho bạn thông tin chi tiết về trạng thái tương thích đa trình duyệt của ứng dụng của bạn. Xem <a data-l10n-name="bugzilla">bug 1584464</a> để biết thêm chi tiết. + + +# Do not translate 'SameSite', 'Lax' and 'None'. +experimental-features-cookie-samesite-none-requires-secure2 = + .label = Cookie: SameSite=None yêu cầu thuộc tính bảo mật +experimental-features-cookie-samesite-none-requires-secure2-description = Cookie với thuộc tính “SameSite=None” yêu cầu thuộc tính bảo mật. Tính năng này yêu cầu “Cookie: SameSite=Lax theo mặc định”. + +# about:home should be kept in English, as it refers to the the URI for +# the internal default home page. +experimental-features-abouthome-startup-cache = + .label = Bộ nhớ đệm tự chạy của about:home +experimental-features-abouthome-startup-cache-description = Một bộ nhớ đệm cho trang web about:home được tải theo mặc định khi khởi động. Mục đích của bộ nhớ đệm là cải thiện hiệu suất khởi động. + +# "Service Worker" is an API name and is usually not translated. +experimental-features-devtools-serviceworker-debugger-support = + .label = Công cụ dành cho nhà phát triển: Gỡ lỗi Service Worker +# "Service Worker" is an API name and is usually not translated. +experimental-features-devtools-serviceworker-debugger-support-description = Cho phép hỗ trợ thử nghiệm Service Workers trong thẻ Trình gỡ lỗi. Tính năng này có thể làm chậm Công cụ dành cho nhà phát triển và tăng mức tiêu thụ bộ nhớ. + +# WebRTC global mute toggle controls +experimental-features-webrtc-global-mute-toggles = + .label = Công tắc tắt tiếng toàn bộ WebRTC +experimental-features-webrtc-global-mute-toggles-description = Thêm điều khiển cho WebRTC global sharing indicator để cho phép người dùng tắt tiếng micrô và máy ảnh của họ. + +# JS JIT Warp project +experimental-features-js-warp = + .label = JavaScript JIT: Warp +experimental-features-js-warp-description = Kích hoạt Warp, một dự án để cải thiện hiệu suất JavaScript và sử dụng bộ nhớ. + +# Search during IME +experimental-features-ime-search = + .label = Thanh địa chỉ: hiển thị kết quả trong quá trình thành phần IME +experimental-features-ime-search-description = IME (Trình chỉnh sửa phương thức nhập) là một công cụ cho phép bạn nhập các ký hiệu phức tạp, chẳng hạn như các ký hiệu được sử dụng trong các ngôn ngữ viết Đông Á hoặc Ấn Độ, bằng bàn phím tiêu chuẩn. Bật thử nghiệm này sẽ giữ cho bảng thanh địa chỉ luôn mở, hiển thị kết quả tìm kiếm và đề xuất, trong khi sử dụng IME để nhập văn bản. Lưu ý rằng IME có thể hiển thị một bảng che các kết quả trên thanh địa chỉ, do đó tùy chọn này chỉ được đề xuất cho IME không sử dụng loại bảng này. |