diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi/toolkit')
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties | 6 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl | 48 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl | 2 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl | 43 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl | 12 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl | 1 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl | 2 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl | 19 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl | 18 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl | 18 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl | 4 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl | 2 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl | 2 | ||||
-rw-r--r-- | l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl | 13 |
14 files changed, 181 insertions, 9 deletions
diff --git a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties index 142d5c89a3..a299e8d239 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties +++ b/l10n-vi/toolkit/chrome/global/narrate.properties @@ -8,6 +8,12 @@ # %S is the keyboard shortcut for the listen command listen-label = Nghe (%S) back = Quay lại + +# "Listen, which allows users to listen to Firefox reading the text, +# instead of having to read it themselves." This is the name +# of the feature and it is the label for the popup button. +# %S is the keyboard shortcut for the listen command +read-aloud-label = Đọc to (%S) # %S is the keyboard shortcut for the skip back command previous-label = Quay lại (%S) # %S is the keyboard shortcut for the start command diff --git a/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl new file mode 100644 index 0000000000..5b4956fd5a --- /dev/null +++ b/l10n-vi/toolkit/crashreporter/crashreporter.ftl @@ -0,0 +1,48 @@ +# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public +# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this +# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + +crashreporter-branded-title = Trình báo cáo lỗi { -brand-short-name } +crashreporter-apology = Chúng tôi xin lỗi +crashreporter-crashed-and-restore = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Chúng tôi sẽ cố gắng khôi phục các thẻ và cửa sổ của bạn khi thiết bị khởi động lại. +crashreporter-plea = Để giúp chúng tôi chẩn đoán và sửa chữa, bạn có thể gửi báo cáo lỗi cho chúng tôi. +crashreporter-information = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp sự cố để báo cáo nó cho { -vendor-short-name }. Nó không nên được chạy trực tiếp. +crashreporter-error = { -brand-short-name } gặp sự cố và đã thoát. Thật không may, trình báo cáo sự cố không thể gửi báo cáo về sự cố này. +# $details (String) - the reason that a crash report cannot be submitted +crashreporter-error-details = Chi tiết: { $details } +crashreporter-no-run-message = Ứng dụng này được chạy sau khi gặp lỗi để báo cáo vấn đề tới nhà cung cấp ứng dụng. Không nên chạy nó trực tiếp. +crashreporter-button-details = Chi tiết… +crashreporter-loading-details = Đang tải… +crashreporter-view-report-title = Báo cáo nội dung +crashreporter-comment-prompt = Thêm bình luận (bình luận sễ được hiển thị công khai) +crashreporter-report-info = Báo cáo cũng bao gồm thông tin kĩ thuật về trạng thái ứng dụng lúc bị lỗi. +crashreporter-send-report = Hãy cho { -vendor-short-name } biết về sự cố này để họ có thể khắc phục nó. +crashreporter-include-url = Bao gồm địa chỉ của trang tôi đã truy cập. +crashreporter-submit-status = Báo cáo của bạn sẽ được gửi trước khi bạn thoát hoặc khởi động lại. +crashreporter-submit-in-progress = Đang gửi báo cáo của bạn… +crashreporter-submit-success = Báo cáo đã được gửi thành công! +crashreporter-submit-failure = Có vấn đề trong khi gửi báo cáo của bạn. +crashreporter-resubmit-status = Đang gửi lại các báo cáo không gửi được trước đó… +crashreporter-button-quit = Thoát { -brand-short-name } +crashreporter-button-restart = Khởi động lại { -brand-short-name } +crashreporter-button-ok = OK +crashreporter-button-close = Đóng +# $id (String) - the crash id from the server, typically a UUID +crashreporter-crash-identifier = ID lỗi: { $id } +# $url (String) - the url which the user can use to view the submitted crash report +crashreporter-crash-details = Bạn có thể xem chi tiết về sự cố này tại { $url }. + +# Error strings + +crashreporter-error-minidump-analyzer = Không thể chạy minidump-analyzer +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-opening-file = Không thể mở tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the file path +crashreporter-error-loading-file = Không thể tải tập tin ({ $path }) +# $path (String) - the path +crashreporter-error-creating-dir = Không thể tạo thư mục ({ $path }) +crashreporter-error-no-home-dir = Thiếu thư mục home +# $from (String) - the source path +# $to (String) - the destination path +crashreporter-error-moving-path = Không thể di chuyển { $from } đến { $to } +crashreporter-error-version-eol = Phiên bản đã lỗi thời: báo cáo sự cố không còn được chấp nhận. diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl index d96e2492ea..2286eafef2 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutProcesses.ftl @@ -81,7 +81,7 @@ about-processes-with-coop-coep-process-private = { $origin } — Riêng tư ({ $ # Can be an empty string if the process is idle. about-processes-active-threads = { $active -> - *[other] { $active } luồng hoạt động trong số { $number }: { $list } + *[other] { $active } luồng hoạt động trong tổng số { $number }: { $list } } # Single-line summary of threads (idle process) # Variables: diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl index 4d14179f9a..d9b977d19c 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl @@ -4,16 +4,28 @@ about-reader-loading = Đang tải… about-reader-load-error = Thất bại khi tải bài viết từ trang - about-reader-color-scheme-light = Sáng .title = Phối màu sáng about-reader-color-scheme-dark = Tối .title = Phối màu tối -about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đen - .title = Phối màu nâu đen +about-reader-color-scheme-sepia = Nâu đỏ + .title = Phối màu nâu đỏ about-reader-color-scheme-auto = Tự động .title = Phối màu tự động - +about-reader-color-theme-light = Sáng + .title = Chủ đề màu sáng +about-reader-color-theme-dark = Tối + .title = Chủ đề màu tối +about-reader-color-theme-sepia = Nâu đỏ + .title = Chủ đề màu nâu đỏ +about-reader-color-theme-auto = Tự động + .title = Chủ đề tự động +about-reader-color-theme-gray = Xám + .title = Chủ đề màu xám +about-reader-color-theme-contrast = Tương phản + .title = Chủ đề tương phản +about-reader-color-theme-custom = Màu tùy chỉnh + .title = Chủ đề màu theo tùy chỉnh # An estimate for how long it takes to read an article, # expressed as a range covering both slow and fast readers. # Variables: @@ -45,4 +57,27 @@ about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif about-reader-toolbar-close = Đóng chế độ đọc sách about-reader-toolbar-type-controls = Kiểu hiển thị +about-reader-toolbar-color-controls = Màu sắc about-reader-toolbar-savetopocket = Lưu vào { -pocket-brand-name } + +## Reader View colors menu + +about-reader-colors-menu-header = Chủ đề +about-reader-fxtheme-tab = Mặc định +about-reader-customtheme-tab = Tùy chọn + +## These are used as labels for the custom theme color pickers. +## The .title element is used to make the editing functionality +## clear and give context for screen reader users. + +about-reader-custom-colors-foreground = Văn bản + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-background = Nền + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-unvisited-links = Liên kết chưa truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to + .title = Chỉnh sửa màu +about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl index c0b42d7bd9..dd82fcd6b8 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl @@ -192,6 +192,9 @@ media-codec-support-lack-of-extension = Cài đặt tiện ích mở rộng ## https://w3c.github.io/encrypted-media/ media-content-decryption-modules-title = Thông tin module giải mã nội dung +# We choose 2.2 as this is the version which the video provider usually want to have in order to stream 4K video securely +# HDCP version https://w3c.github.io/encrypted-media/#idl-def-hdcpversion +media-hdcp-22-compatible = Tương thích HDCP 2.2 ## @@ -251,6 +254,7 @@ try-newer-driver = Bị chặn đối với phiên bản trình điều khiển # there are no good translations, these are only used in about:support clear-type-parameters = Tham số ClearType compositing = Cách tổng hợp +support-font-determination = Phông chữ hiển thị thông tin gỡ lỗi hardware-h264 = Giải mã phần cứng H264 main-thread-no-omtc = chủ đề chính, không có OMTC yes = Có @@ -396,3 +400,11 @@ pointing-device-mouse = Chuột pointing-device-touchscreen = Màn hình cảm ứng pointing-device-pen-digitizer = Bút kỹ thuật số pointing-device-none = Không có thiết bị điều khiển con trỏ + +## Content Analysis (DLP) + +# DLP stands for Data Loss Prevention, an industry term for external software +# that enterprises can set up to prevent sensitive data from being transferred +# to external websites. +content-analysis-title = Phân tích nội dung (DLP) +content-analysis-active = Đang hoạt động diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl index 75344cf47d..f229b56d95 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl @@ -85,6 +85,7 @@ about-webauthn-auth-option-null = Không hỗ trợ ## Authenticator info fields ## Info fields correspond to the CTAP2 authenticatorGetInfo field member name and definitions found in https://fidoalliance.org/specs/fido-v2.1-ps-20210615/fido-client-to-authenticator-protocol-v2.1-ps-20210615.html#authenticatorGetInfo +about-webauthn-auth-info-certifications = Chứng nhận about-webauthn-auth-info-max-cred-blob-length = Độ dài tối đa của blob thông tin xác thực about-webauthn-auth-info-firmware-version = Phiên bản phần mềm about-webauthn-auth-info-min-pin-length = Độ dài tối thiểu của PIN diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl index 9ae43300ad..5ba65b8661 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWindowsMessages.ftl @@ -17,4 +17,4 @@ windows-messages-intro = in đậm đại diện cho cửa sổ này. Lưu ý rằng trang này hiển thị các message gần đây nhất tại thời điểm trang được tải; để xem những cái hiện tại, bạn sẽ cần làm mới trang. -windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào khay nhớ tạm +windows-messages-copy-to-clipboard = Sao chép vào bộ nhớ tạm diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl index 18657761bd..7cb427c995 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl @@ -22,8 +22,10 @@ contentanalysis-slow-agent-dialog-body-clipboard = { $agent } đang xem xét n # Variables: # $agent - The name of the DLP agent doing the analysis contentanalysis-slow-agent-dialog-body-dropped-text = { $agent } đang xem xét văn bản bạn đã gửi chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. -contentanalysis-operationtype-clipboard = khay nhớ tạm +contentanalysis-operationtype-clipboard = bộ nhớ tạm contentanalysis-operationtype-dropped-text = văn bản đã kéo thả +# $filename - The filename associated with the request, such as "aFile.txt" +contentanalysis-customdisplaystring-description = tải lên của “{ $filename }” contentanalysis-warndialogtitle = Nội dung này có thể không an toàn # Variables: # $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" @@ -41,3 +43,18 @@ contentanalysis-block-message = Tổ chức của bạn sử dụng phần mềm # Variables: # $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với phần mềm ngăn ngừa mất dữ liệu. Việc chuyển tiếp tài nguyên bị từ chối: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-unspecified-error-message = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-no-agent-connected-message = Không thể kết nối tới { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" +contentanalysis-invalid-agent-signature-message = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +contentanalysis-inprogress-quit-title = Thoát { -brand-shorter-name }? +contentanalysis-inprogress-quit-message = Một số hành động đang được tiến hành. Nếu bạn thoát { -brand-shorter-name }, những hành động này sẽ không được hoàn thành. +contentanalysis-inprogress-quit-yesbutton = Có, hãy thoát diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl index d8e855139d..59f9702d44 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/formautofill/formAutofill.ftl @@ -47,6 +47,8 @@ credit-card-capture-save-new-button = credit-card-capture-update-button = .label = Cập nhật thẻ hiện tại .accessKey = U +# Label for the button in the dropdown menu used to clear the populated form. +autofill-clear-form-label = Xóa biểu mẫu tự động điền # Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. autofill-manage-addresses-label = Quản lý địa chỉ # Used as a label for the button, displayed at the bottom of the dropdown suggestion, to open Form Autofill browser preferences. @@ -63,3 +65,19 @@ autofill-card-network-mastercard = MasterCard autofill-card-network-mir = MIR autofill-card-network-unionpay = Union Pay autofill-card-network-visa = Visa +# The warning text that is displayed for informing users what categories are +# about to be filled. The text would be, for example, +# Also autofills organization, phone, email. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories, see autofill-category-X below +autofill-phishing-warningmessage-extracategory = Cũng tự động điền { $categories } +# Variation when all are in the same category. +# Variables: +# $categories - one or more of the categories +autofill-phishing-warningmessage = Tự động điền { $categories } +# Used in autofill drop down suggestion to indicate what other categories Form Autofill will attempt to fill. +autofill-category-address = địa chỉ +autofill-category-name = tên +autofill-category-organization = tổ chức +autofill-category-tel = điện thoại +autofill-category-email = thư điện tử diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl index 6fbe8159b2..5d89caca45 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl @@ -1,3 +1,21 @@ # This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public # License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this # file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/. + + +### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component. +### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are +### multiple tabs opened and in the overflowing menus. + +# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements. +# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look +# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it +# would look like "^" and scroll the list of menuitems up. +overflow-scroll-button-up = + .tooltiptext = Cuộn lên +# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For +# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like +# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it +# would look like "v" and scroll the list of menuitems down. +overflow-scroll-button-down = + .tooltiptext = Cuộn xuống diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl index 7203d417b4..1141619820 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/extensionPermissions.ftl @@ -10,13 +10,13 @@ webext-perms-description-bookmarks = Xem và chỉnh sửa dấu trang webext-perms-description-browserSettings = Đọc và chỉnh sửa cài đặt trình duyệt webext-perms-description-browsingData = Xóa lịch sử duyệt web, cookie và dữ liệu liên quan -webext-perms-description-clipboardRead = Nhận dữ liệu từ bộ nhớ tạm +webext-perms-description-clipboardRead = Lấy dữ liệu từ bộ nhớ tạm webext-perms-description-clipboardWrite = Nhập dữ liệu vào bộ nhớ tạm webext-perms-description-declarativeNetRequest = Chặn nội dung trên bất kỳ trang nào webext-perms-description-declarativeNetRequestFeedback = Đọc lịch sử duyệt web của bạn webext-perms-description-devtools = Mở rộng công cụ nhà phát triển để truy cập dữ liệu của bạn trong các thẻ đang mở webext-perms-description-downloads = Tải xuống các tập tin và chỉnh sửa lịch sử tải về của trình duyệt -webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống máy tính của bạn +webext-perms-description-downloads-open = Mở tập tin đã tải xuống trên máy tính của bạn webext-perms-description-find = Đọc văn bản của tất cả các thẻ đang mở webext-perms-description-geolocation = Truy cập vị trí của bạn webext-perms-description-history = Truy cập lịch sử duyệt web diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl index 822dfe0667..dc8a7ecb19 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/processTypes.ftl @@ -17,6 +17,8 @@ process-type-privilegedmozilla = Nội dung Mozilla đặc quyền process-type-extension = Tiện ích mở rộng # process used to open file:// URLs process-type-file = Tập tin cục bộ +# process used to instantiate new child processes +process-type-forkserver = Fork máy chủ # process used to isolate a webpage from other web pages # to improve security process-type-webisolated = Nội dung web bị cô lập diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl index f983d5003a..97cdc7f646 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/textActions.ftl @@ -62,3 +62,5 @@ text-action-spell-dictionaries = .accesskey = L text-action-search-text-box-clear = .title = Xóa trắng +text-action-highlight-selection = + .label = Đánh dấu lựa chọn diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl index f2fe79c688..4c53f75b26 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/pdfviewer/viewer.ftl @@ -296,6 +296,12 @@ pdfjs-editor-stamp-button-label = Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh pdfjs-editor-highlight-button = .title = Đánh dấu pdfjs-editor-highlight-button-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button = + .title = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button1 = + .title = Đánh dấu + .aria-label = Đánh dấu +pdfjs-highlight-floating-button-label = Đánh dấu ## Remove button for the various kind of editor. @@ -379,3 +385,10 @@ pdfjs-editor-colorpicker-pink = .title = Hồng pdfjs-editor-colorpicker-red = .title = Đỏ + +## Show all highlights +## This is a toggle button to show/hide all the highlights. + +pdfjs-editor-highlight-show-all-button-label = Hiện tất cả +pdfjs-editor-highlight-show-all-button = + .title = Hiện tất cả |