diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi')
20 files changed, 162 insertions, 29 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/aboutLogins.ftl b/l10n-vi/browser/browser/aboutLogins.ftl index 59d2e4ed22..e4d25d4b30 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/aboutLogins.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/aboutLogins.ftl @@ -158,6 +158,13 @@ about-logins-edit-login-os-auth-dialog-message-win = Để chỉnh sửa thông # This message can be seen when attempting to edit a login in about:logins # On MacOS, only provide the reason that account verification is needed. Do not put a complete sentence here. about-logins-edit-login-os-auth-dialog-message-macosx = chỉnh sửa thông tin đăng nhập đã lưu +# The macOS strings are preceded by the operating system with "Firefox is trying to ". +# This message can be seen when attempting to disable osauth in about:preferences. +about-logins-os-auth-dialog-message = + { PLATFORM() -> + [macos] thay đổi cài đặt cho mật khẩu + *[other] { -brand-short-name } đang cố gắng thay đổi cài đặt cho mật khẩu. Sử dụng thiết bị đăng nhập của bạn để cho phép điều này. + } # This message can be seen when attempting to edit a login in about:logins on Windows. about-logins-edit-login-os-auth-dialog-message2-win = Để chỉnh sửa mật khẩu, hãy nhập thông tin đăng nhập Windows của bạn. Điều này giúp bảo vệ tính bảo mật cho tài khoản của bạn. # This message can be seen when attempting to edit a login in about:logins @@ -235,11 +242,6 @@ about-logins-confirm-remove-all-sync-dialog-message = [1] Thao tác này sẽ xóa thông tin đăng nhập bạn đã lưu vào { -brand-short-name } trên tất cả các thiết bị được đồng bộ hóa với { -fxaccount-brand-name } của bạn. Thao tác này cũng sẽ xóa các cảnh báo rò rỉ xuất hiện ở đây. Bạn sẽ không thể hoàn tác hành động này. *[other] Thao tác này sẽ xóa tất cả các thông tin đăng nhập bạn đã lưu vào { -brand-short-name } trên tất cả các thiết bị được đồng bộ hóa với { -fxaccount-brand-name } của bạn. Thao tác này cũng sẽ xóa các cảnh báo rò rỉ xuất hiện ở đây. Bạn sẽ không thể hoàn tác hành động này. } -about-logins-confirm-remove-all-sync-dialog-message2 = - { $count -> - [1] Thao tác này sẽ xóa thông tin đăng nhập bạn đã lưu vào { -brand-short-name } trên tất cả các thiết bị được đồng bộ hóa với tài khoản của bạn. Thao tác này cũng sẽ xóa các cảnh báo rò rỉ dữ liệu xuất hiện ở đây. Bạn sẽ không thể hoàn tác hành động này. - *[other] Thao tác này sẽ xóa tất cả thông tin đăng nhập bạn đã lưu vào { -brand-short-name } trên tất cả các thiết bị được đồng bộ hóa với tài khoản của bạn. Thao tác này cũng sẽ xóa các cảnh báo rò rỉ dữ liệu xuất hiện ở đây. Bạn sẽ không thể hoàn tác hành động này. - } # Checkbox for modal to confirm the removal of saved passwords about-logins-confirm-remove-all-dialog-checkbox-label2 = { $count -> diff --git a/l10n-vi/browser/browser/allTabsMenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/allTabsMenu.ftl index 8dc499170a..0b231ee903 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/allTabsMenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/allTabsMenu.ftl @@ -5,13 +5,12 @@ # "Search" is a verb, as in "Search through tabs". all-tabs-menu-search-tabs = .label = Tìm kiếm thẻ - all-tabs-menu-new-user-context = .label = Ngăn chứa thẻ mới - all-tabs-menu-hidden-tabs = .label = Thẻ đã ẩn - all-tabs-menu-manage-user-context = .label = Quản lý ngăn chứa .accesskey = O +all-tabs-menu-close-duplicate-tabs = + .label = Đóng các thẻ trùng diff --git a/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl index fb9a0aaf7c..01879012ca 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/appmenu.ftl @@ -83,6 +83,10 @@ appmenu-remote-tabs-showmore = appmenu-remote-tabs-showinactive = .label = Hiện { $count } thẻ không hoạt động .tooltiptext = Hiển thị các thẻ không hoạt động trên thiết bị này +# This is shown as the label for an element to show inactive tabs from this device. +appmenu-remote-tabs-show-inactive-tabs = + .label = Thẻ không hoạt động + .tooltiptext = Xem các thẻ không hoạt động trên thiết bị này # This is shown beneath the name of a device when that device has no open tabs appmenu-remote-tabs-notabs = Không có thẻ đang mở # This is shown when Sync is configured but syncing tabs is disabled. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl index 9bf36bbba9..c56929b4ac 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl @@ -271,6 +271,9 @@ newtab-custom-recent-subtitle = Tuyển chọn các trang và nội dung gần newtab-custom-recent-toggle = .label = Hoạt động gần đây .description = Tuyển chọn các trang và nội dung gần đây +newtab-custom-weather-toggle = + .label = Thời tiết + .description = Sơ lược về dự báo hôm nay newtab-custom-close-button = Đóng newtab-custom-settings = Quản lý các cài đặt khác @@ -294,3 +297,32 @@ newtab-wallpaper-dark-city = Phong cảnh thành phố màu tím # $author_string (String) - The name of the creator of the photo. # $webpage_string (String) - The name of the webpage where the photo is located. newtab-wallpaper-attribution = Hình ảnh bởi <a data-l10n-name="name-link">{ $author_string }</a> trên <a data-l10n-name="webpage-link">{ $webpage_string }</a> + +## New Tab Weather + +# Variables: +# $provider (string) - Service provider for weather data +newtab-weather-see-forecast = + .title = Xem dự báo với { $provider } +# Variables: +# $provider (string) - Service provider for weather data +newtab-weather-sponsored = { $provider } ∙ Được tài trợ +newtab-weather-menu-change-location = Thay đổi khu vực +newtab-weather-change-location-search-input = Tìm kiếm khu vực +newtab-weather-menu-weather-display = Cách hiển thị thời tiết +# Display options are: +# - Simple: Displays a current weather condition icon and the current temperature +# - Detailed: Include simple information plus a short text summary: e.g. "Mostly cloudy" +newtab-weather-menu-weather-display-option-simple = Đơn giản +newtab-weather-menu-change-weather-display-simple = Chuyển sang xem đơn giản +newtab-weather-menu-weather-display-option-detailed = Chi tiết +newtab-weather-menu-change-weather-display-detailed = Chuyển sang xem chi tiết +newtab-weather-menu-temperature-units = Đơn vị nhiệt độ +newtab-weather-menu-temperature-option-fahrenheit = Độ F +newtab-weather-menu-temperature-option-celsius = Độ C +newtab-weather-menu-change-temperature-units-fahrenheit = Chuyển sang độ F +newtab-weather-menu-change-temperature-units-celsius = Chuyển sang độ C +newtab-weather-menu-hide-weather = Ẩn thời tiết trên thẻ mới +newtab-weather-menu-learn-more = Tìm hiểu thêm +# This message is shown if user is working offline +newtab-weather-error-not-available = Dữ liệu thời tiết hiện không có sẵn. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl index 510b6f2652..2afb2e8e01 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/preferences/preferences.ftl @@ -587,6 +587,10 @@ home-prefs-recent-activity-description = Tuyển chọn các trang và nội dun home-prefs-snippets-header = .label = Ghi chú nhỏ home-prefs-snippets-description-new = Mẹo và tin tức từ { -vendor-short-name } và { -brand-product-name } +home-prefs-weather-header = + .label = Thời tiết +home-prefs-weather-description = Sơ lược về dự báo hôm nay +home-prefs-weather-learn-more-link = Tìm hiểu thêm # Variables: # $num (number) - Number of rows displayed home-prefs-sections-rows-option = @@ -896,6 +900,9 @@ forms-saved-passwords = forms-primary-pw-use = .label = Sử dụng mật khẩu chính .accesskey = U +# This operation requires the user to authenticate with the operating system (device sign-in) +forms-os-reauth = + .label = Yêu cầu thiết bị đăng nhập để điền và quản lý mật khẩu forms-primary-pw-learn-more-link = Tìm hiểu thêm # This string uses the former name of the Primary Password feature # ("Master Password" in English) so that the preferences can be found @@ -928,6 +935,13 @@ primary-password-os-auth-dialog-message-win = Để tạo mật khẩu chính, h # notes are only valid for English. Please test in your locale. primary-password-os-auth-dialog-message-macosx = tạo một mật khẩu chính master-password-os-auth-dialog-caption = { -brand-full-name } +# The macOS string is preceded by the operating system with "Firefox is trying to ". +autofill-creditcard-os-dialog-message = + { PLATFORM() -> + [macos] thay đổi cài đặt cho phương thức thanh toán + *[other] { -brand-short-name } đang cố gắng thay đổi cài đặt cho phương thức thanh toán. Sử dụng thiết bị đăng nhập của bạn để cho phép điều này. + } +autofill-creditcard-os-auth-dialog-caption = { -brand-full-name } ## Privacy section - Autofill @@ -950,6 +964,9 @@ autofill-reauth-checkbox = *[other] Yêu cầu xác thực để điền và chỉnh sửa phương thức thanh toán. } .accesskey = o +# This operation requires the user to authenticate with the operating system (device sign-in) +autofill-reauth-payment-methods-checkbox = Yêu cầu thiết bị đăng nhập để điền và quản lý phương thức thanh toán + .accesskey = o ## Privacy Section - History diff --git a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl index b76c0d714b..0405068dd7 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl @@ -68,6 +68,16 @@ screenshots-component-download-button = .title = Tải xuống ({ $shortcut }) .aria-label = Tải xuống screenshots-component-download-button-label = Tải xuống +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for copying the screenshot. +screenshots-component-copy-button-2 = Sao chép + .title = Sao chép ({ $shortcut }) + .aria-label = Sao chép +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for saving/downloading the screenshot. +screenshots-component-download-button-2 = Tải xuống + .title = Tải xuống ({ $shortcut }) + .aria-label = Tải xuống ## The below strings are used to capture keydown events so the strings should ## not be changed unless the keyboard layout in the locale requires it. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/tabbrowser.ftl b/l10n-vi/browser/browser/tabbrowser.ftl index 04f51ff7af..3b2dc12f23 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/tabbrowser.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/tabbrowser.ftl @@ -4,18 +4,15 @@ tabbrowser-empty-tab-title = Thẻ mới tabbrowser-empty-private-tab-title = Thẻ riêng tư mới - tabbrowser-menuitem-close-tab = .label = Đóng thẻ tabbrowser-menuitem-close = .label = Đóng - # Displayed as a tooltip on container tabs # Variables: # $title (String): the title of the current tab. # $containerName (String): the name of the current container. tabbrowser-container-tab-title = { $title } - { $containerName } - # Variables: # $tabCount (Number): The number of tabs that will be closed. tabbrowser-close-tabs-tooltip = @@ -90,13 +87,17 @@ tabbrowser-confirm-caretbrowsing-title = Duyệt với con trỏ tabbrowser-confirm-caretbrowsing-message = Nhấn F7 để bật hoặc tắt chế độ duyệt với con trỏ. Chức năng này đặt một con trỏ có thể di chuyển được trên trang web, cho phép bạn chọn văn bản bằng bàn phím. Bạn có muốn bật chế độ này không? tabbrowser-confirm-caretbrowsing-checkbox = Không hiện lại hộp thoại này. +## Confirmation dialog for closing all duplicate tabs + +tabbrowser-confirm-close-duplicate-tabs-title = Hãy cân nhắc +tabbrowser-confirm-close-duplicate-tabs-text = Chúng tôi sẽ giữ thẻ hoạt động lần cuối + ## # Variables: # $domain (String): URL of the page that is trying to steal focus. tabbrowser-allow-dialogs-to-get-focus = .label = Cho phép các thông báo như thế này từ { $domain } đưa bạn đến thẻ của họ - tabbrowser-customizemode-tab-title = Tùy biến { -brand-short-name } ## Context menu buttons, of which only one will be visible at a time @@ -115,7 +116,6 @@ tabbrowser-context-mute-selected-tabs = tabbrowser-context-unmute-selected-tabs = .label = Bỏ tắt tiếng thẻ .accesskey = m - # This string is used as an additional tooltip and accessibility description for tabs playing audio tabbrowser-tab-audio-playing-description = Đang phát âm thanh diff --git a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl index 6472f6eba6..5b492f4af3 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl @@ -249,3 +249,5 @@ select-translations-panel-unsupported-language-message-unknown = # Text displayed on the menuitem that opens the Translation Settings page. select-translations-panel-open-translations-settings-menuitem = .label = Cài đặt dịch +# An announcement made to assistive technology when the translation is complete +select-translations-panel-translation-complete-announcement = Đã hoàn tất dịch diff --git a/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl b/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl index 51fea7a8c3..cc2b42e75e 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/webrtcIndicator.ftl @@ -191,6 +191,9 @@ webrtc-action-not-now = ## webrtc-remember-allow-checkbox = Ghi nhớ quyết định này +webrtc-remember-allow-checkbox-camera = Ghi nhớ cho tất cả các máy ảnh +webrtc-remember-allow-checkbox-microphone = Ghi nhớ cho tất cả các micrô +webrtc-remember-allow-checkbox-camera-and-microphone = Ghi nhớ cho tất cả máy ảnh và micrô webrtc-mute-notifications-checkbox = Ẩn thông báo trang web khi chia sẻ webrtc-reason-for-no-permanent-allow-screen = { -brand-short-name } có thể vĩnh viễn không cho phép quyền truy cập vào màn hình của bạn. webrtc-reason-for-no-permanent-allow-audio = { -brand-short-name } không thể cho phép vĩnh viễn quyền truy cập vào phần âm thanh của thẻ mà không cần yêu cầu thẻ đó chia sẻ. diff --git a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl index 00f92c42bd..d8ad41b0bf 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl @@ -40,8 +40,8 @@ accessibility-text-label-issue-embed = Nội dung nhúng phải được dán nh accessibility-text-label-issue-figure = Số liệu với chú thích tùy chọn nên được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> accessibility-text-label-issue-fieldset = Các phần tử <code>fieldset</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> accessibility-text-label-issue-fieldset-legend2 = Sử dụng một phần tử <code>legend</code> để gắn nhãn <span>fieldset</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> -accessibility-text-label-issue-form = Các yếu tố hình thức phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> -accessibility-text-label-issue-form-visible = Các yếu tố hình thức nên có một nhãn văn bản có thể nhìn thấy. <a>Tìm hiểu thêm</a> +accessibility-text-label-issue-form = Các phần tử biểu mẫu phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> +accessibility-text-label-issue-form-visible = Các phần tử biểu mẫu nên có một nhãn văn bản có thể nhìn thấy. <a>Tìm hiểu thêm</a> accessibility-text-label-issue-frame = Các phần tử <code>frame</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> accessibility-text-label-issue-glyph = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <span>mglyph</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> accessibility-text-label-issue-heading = Headings phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> @@ -60,3 +60,5 @@ accessibility-keyboard-issue-semantics = Các phần tử có thuộc tính focu accessibility-keyboard-issue-tabindex = Tránh sử dụng thuộc tính <code>tabindex</code> lớn hơn 0. <a>Tìm hiểu thêm</a> accessibility-keyboard-issue-action = Các yếu tố tương tác phải có thể được kích hoạt bằng bàn phím. <a>Tìm hiểu thêm</a> accessibility-keyboard-issue-focusable = Các phần tử tương tác phải có thuộc tính focus. <a>Tìm hiểu thêm</a> +accessibility-keyboard-issue-focus-visible = Các phần tử có thuộc tính focus có thể thiếu kiểu có thuộc tính focus. <a>Tìm hiểu thêm</a> +accessibility-keyboard-issue-mouse-only = Các phần tử có thể nhấn phải có thuộc tính focus và nên có tính tương tác. <a>Tìm hiểu thêm</a> diff --git a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties index 916e8b0f94..2c860a41db 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/debugger.properties @@ -131,11 +131,13 @@ pausePendingButtonTooltip=Chờ việc thực thi tiếp theo # button in the top of the debugger right sidebar. # %1$S is for the key shortcut # %2$S is for the log output location (webconsole or stdout). +startTraceButtonTooltip2=Theo dõi tất cả các khung JavaScript tới %2$S. (%1$S)\nNhấp chuột phải để thay đổi kết quả đầu ra. # LOCALIZATION NOTE (stopTraceButtonTooltip): The label that is displayed on the trace # button in the top of the debugger right sidebar. This label is only displayed when we are current tracing # JavaScript. # %S is for the key shortcut +stopTraceButtonTooltip2=Dừng theo dõi các khung JavaScript. (%S) # LOCALIZATION NOTE (traceInWebConsole): The label that is displayed in the context menu # of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. @@ -144,11 +146,13 @@ pausePendingButtonTooltip=Chờ việc thực thi tiếp theo # LOCALIZATION NOTE (traceInWebConsole): The label that is displayed in the context menu # of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. # This is used to force logging JavaScript traces in the stdout. +traceInStdout=Theo dõi trong stdout # LOCALIZATION NOTE (traceValues): The label that is displayed in the context menu # of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. # This is used to enable logging arguments passed to function calls # as well as returned values (only for JS function calls, but not native function calls) +traceValues=Ghi lại các đối số của hàm và giá trị trả về # LOCALIZATION NOTE (traceOnNextLoad): The label that is displayed in the context menu # of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. @@ -158,6 +162,7 @@ traceOnNextInteraction=Chỉ theo dõi lần tương tác tiếp theo của ngư # LOCALIZATION NOTE (traceOnNextLoad): The label that is displayed in the context menu # of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. # This is used to automatically start the tracing on next page load. +traceOnNextLoad=Chỉ theo dõi khi tải trang tiếp theo (tải lại hoặc điều hướng) # LOCALIZATION NOTE (traceFunctionReturn): The label that is displayed in the context menu # of the trace button, which is in the top of the debugger right sidebar. @@ -206,6 +211,7 @@ threadsHeader=Luồng mainThread=Luồng chính # LOCALIZATION NOTE (pausedThread): The text to describe the status of paused threads +pausedThread=đã tạm dừng # LOCALIZATION NOTE (noSourcesText): The text to display in the sources list # when there are no sources. @@ -752,11 +758,13 @@ sourceFooter.ignoreList=Source này nằm trong danh sách bỏ qua. Vui lòng t # Displayed when the selected source is an original source. # i.e. a file which may not be in JavaScript and isn't being executed by Firefox. # This file is transpiled by the web developer into a "bundle" JavaScript file, which is executed by the page. +sourceFooter.sourceMapButton.isOriginalSource = tập tin gốc # LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.isBundleSource): Label displayed next to the # Source Map icon displayed in editor footer. # Displayed when the selected source is a bundle. i.e. a file referring to a source map file, # which will be mapped to one or many original sources. +sourceFooter.sourceMapButton.isBundleSource = gói tập tin # LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.enable): Label displayed in the menu opened # from the Source Map icon displayed in editor footer. @@ -766,6 +774,7 @@ sourceFooter.ignoreList=Source này nằm trong danh sách bỏ qua. Vui lòng t # from the Source Map icon displayed in editor footer. # This controls the settings which will make the debugger automatically show and open original source by default. # This typically happens when you pause or hit a breakpoint. +sourceFooter.sourceMapButton.showOriginalSourceByDefault = Hiển thị và mở vị trí ban đầu theo mặc định # LOCALIZATION NOTE (sourceFooter.sourceMapButton.jumpToGeneratedSource): Label displayed in the menu opened # from the Source Map icon displayed in editor footer. diff --git a/l10n-vi/devtools/client/perftools.ftl b/l10n-vi/devtools/client/perftools.ftl index 91a9f0bf64..e8c9595d6f 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/perftools.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/perftools.ftl @@ -71,6 +71,8 @@ perftools-button-edit-settings = Chỉnh sửa cài đặt… ## These messages are descriptions of the threads that can be enabled for the profiler. +perftools-thread-gecko-main = + .title = Các tiến trình chính cho cả tiến trình gốc và tiến trình nội dung perftools-thread-dom-worker = .title = Chức năng này xử lý cả Web Workers và Service Workers perftools-thread-renderer = @@ -105,6 +107,11 @@ perftools-onboarding-close-button = # devtools/client/performance-new/shared/background.jsm.js # The same labels and descriptions are also defined in appmenu.ftl. + +# Presets and their l10n IDs are defined in the file +# devtools/client/performance-new/shared/background.sys.mjs +# The same labels and descriptions are also defined in appmenu.ftl. + perftools-presets-web-developer-label = Nhà phát triển Web perftools-presets-web-developer-description = Giá trị đặt trước được đề xuất tải thấp để gỡ lỗi các ứng dụng web phổ biến. perftools-presets-firefox-label = { -brand-shorter-name } diff --git a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties index 8e38199424..33e3e51015 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/webconsole.properties @@ -154,6 +154,10 @@ logtrace.title=Theo dõi JavaScript # Tooltip shown for blocked network events sent from the network panel blockedrequest.label=Bị chặn bởi DevTools +# LOCALIZATION NOTE (blockedrequest.label2) +# Tooltip shown for blocked network events +blockedrequest.label2=Bị chặn + # LOCALIZATION NOTE (webconsole.disableIcon.title) # Tooltip shown for disabled console messages webconsole.disableIcon.title=Thông báo này không còn hoạt động, thông tin chi tiết về thông báo không có sẵn nữa @@ -453,20 +457,25 @@ webconsole.message.commands.copyValueToClipboard=Chuỗi văn bản đã đượ # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToWebConsole) # Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to the web console. +webconsole.message.commands.startTracingToWebConsole=Đã theo dõi bảng điều khiển web # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToStdout) # Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer started to log to stdout. +webconsole.message.commands.startTracingToStdout=Đã theo dõi stdout # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.startTracingToProfiler) # Label displayed when :trace command was executed and the JavaScript tracer will open the profiler showing all the traces, # but only on stop. +webconsole.message.commands.startTracingToProfiler=Đã theo dõi Profiler. Các dấu vết sẽ được hiển thị trong profiler khi dừng. # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracing) # Label displayed when the JavaScript tracer stopped +webconsole.message.commands.stopTracing=Đã dừng theo dõi # LOCALIZATION NOTE (webconsole.message.commands.stopTracingWithReason) # Label displayed when the JavaScript tracer stopped with a particular reason # which isn't user explicit stop request. Can be reaching the max-depth option, or an infinite loop. +webconsole.message.commands.stopTracingWithReason=Đã dừng theo dõi (nguyên nhân: %S) # LOCALIZATION NOTE (webconsole.error.commands.copyError): # the error that is displayed when the "copy" command can't stringify an object diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties index 54bd9d9b9b..cea322a72f 100644 --- a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties +++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/AccessFu.properties @@ -72,11 +72,20 @@ definition = giải nghĩa mathmltable = bảng toán mathmlcell = ô +mathmlfraction = phân số +mathmlfractionwithoutbar = phân số không có vạch mathmlroot = gốc +mathmlsquareroot = căn bậc hai # More sophisticated roles which are not actual numeric roles textarea = vùng văn bản +denominator = mẫu số +numerator = tử số +presubscript = chỉ số dưới ở trước +presuperscript = chỉ số trên ở trước +subscript = chỉ số dưới +superscript = chỉ số trên # More sophisticated object descriptions headingLevel = tiêu đề cấp %S diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties index 350192bffa..4680d0e8bb 100644 --- a/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties +++ b/l10n-vi/dom/chrome/accessibility/win/accessible.properties @@ -19,3 +19,12 @@ cycle = Xoay # them to click an element when the click will be handled by a container # (ancestor) element. This is not normally reported to users. click ancestor = Vùng chứa nhấp chuột + +# These messages are reported by accessibility clients such as screen readers to +# indicate landmarks, which are significant sections of a document to which +# users might want to navigate quickly. See this page for more information: +# https://www.w3.org/WAI/ARIA/apg/patterns/landmarks/examples/general-principles.html +banner = biểu ngữ +complementary = bổ sung +contentinfo = thông tin nội dung +region = vùng diff --git a/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties b/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties index 1f045e1876..6f4b20bb30 100644 --- a/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties +++ b/l10n-vi/dom/chrome/dom/dom.properties @@ -222,7 +222,9 @@ ManifestInvalidCSSColor=%1$S: %2$S không phải là màu CSS hợp lệ. ManifestLangIsInvalid=%1$S: %2$S không phải là mã ngôn ngữ hợp lệ. # LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property whose value is invalid (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that is invalid (from 0). %3$S is the name of actual member that is invalid. %4$S is the invalid value. E.g. "icons item at index 2 is invalid. The src member is an invalid URL http://:Invalid" # LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that that contains the unusable image object (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that is unusable (from 0). E.g. "icons item at index 2 lacks a usable purpose. It will be ignored." +ManifestImageUnusable=Mục %1$S ở chỉ số %2$S thiếu mục đích sử dụng. Nó sẽ bị bỏ qua. # LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that contains the unsupported value (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that has the unsupported value (from 0). %3$S are the unknown purposes. E.g. "icons item at index 2 includes unsupported purpose(s): a b." +ManifestImageUnsupportedPurposes=Mục %1$S ở chỉ số %2$S bao gồm mục đích không được hỗ trợ: %3$S. # LOCALIZATION NOTE: %1$S is the name of the parent property that has a repeated purpose (e.g., "icons"). %2$S is the index of the image object that has the repeated purpose (from 0). %3$S is the repeated purposes. E.g. "icons item at index 2 includes repeated purpose(s): a b." PatternAttributeCompileFailure=Không thể kiểm tra <input pattern='%S'> vì pattern không phải là regexp hợp lệ: %S # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "postMessage" or DOMWindow. %S values are origins, like https://domain.com:port @@ -290,16 +292,19 @@ NotificationsCrossOriginIframeRequestIsForbidden=Quyền thông báo chỉ có t NotificationsRequireUserGestureDeprecationWarning=Yêu cầu quyền thông báo bên ngoài event handler ngắn đang chạy do người dùng tạo đã dừng phát triển và sẽ không được hỗ trợ trong tương lai. # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "content", "Window", and "window.top" WindowContentUntrustedWarning=Thuộc tính ‘content’ của đối tượng Window đã dừng phát triển. Vui lòng sử dụng ‘window.top’ để thay thế. + # LOCALIZATION NOTE: The first %S is the tag name of the element that starts the loop, the second %S is the element's ID. SVGRefLoopWarning=SVG <%S> với ID “%S” có một vòng lặp tham chiếu. # LOCALIZATION NOTE: The first %S is the tag name of the element in the chain where the chain was broken, the second %S is the element's ID. SVGRefChainLengthExceededWarning=Chuỗi tham chiếu SVG <%S> quá dài đã bị bỏ qua ở phần tử có ID “%S”. -# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGSVGElement.deselectAll. -SVGDeselectAll=SVGSVGElement.deselectAll không còn được phát triển vì nó sao chép chức năng từ Selection API. # LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.nearestViewportElement or SVGElement.viewportElement. SVGNearestViewportElement=SVGGraphicsElement.nearestViewportElement không còn được phát triển và sẽ bị xóa trong tương lai. Thay vào đó, hãy sử dụng SVGElement.viewportElement. # LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.farthestViewportElement. SVGFarthestViewportElement=SVGGraphicsElement.farthestViewportElement không còn được phát triển và sẽ bị xóa trong tương lai. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGSVGElement.deselectAll. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.nearestViewportElement or SVGElement.viewportElement. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate SVGGraphicsElement.farthestViewportElement. + # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "<script>". ScriptSourceEmpty=Thuộc tính ‘%S’ của phần tử <script> bị trống. # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "<script>". @@ -316,6 +321,7 @@ ModuleSourceNotAllowed=URI nguồn module không được phép trong tài liệ WebExtContentScriptModuleSourceNotAllowed=Nội dung tập lệnh WebExtension chỉ có thể tải các module với moz-extension URLs hoặc không: “%S”. ModuleResolveFailureNoWarn=Lỗi khi giải quyết thông số module “%S”. ModuleResolveFailureWarnRelative=Lỗi khi giải quyết thông số module “%S”. Các thông số module tương đối phải bắt đầu bằng “./”, “../” hoặc “/”. +# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "locale" and "IDBObjectStore.createIndex()". ImportMapAddressesNotStrings=Địa chỉ cần phải là chuỗi. ImportMapInvalidAddress=Địa chỉ “%S” không hợp lệ. # %1$S is the specifier key, %2$S is the URL. @@ -434,7 +440,5 @@ InstallTriggerInstallDeprecatedWarning=InstallTrigger.install() đã dừng phá # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "HTMLOptionsCollection.length". %1$S is the invalid value, %2$S is the current limit. -# LOCALIZATION NOTE: Do not translate "isExternalCTAP2SecurityKeySupported". -IsExternalCTAP2SecurityKeySupportedWarning=isExternalCTAP2SecurityKeySupported() đã dừng phát triển. # LOCALIZATION NOTE: Do not translate "name=" diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl index 4d5b99b754..f03e93f3d0 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutNetworking.ftl @@ -4,6 +4,7 @@ about-networking-title = Về thông tin mạng about-networking-http = HTTP +about-networking-http-clear-cache-button = Xoá bộ nhớ đệm HTTP about-networking-sockets = Socket about-networking-dns = DNS about-networking-dns-clear-cache-button = Xóa bộ nhớ đệm DNS diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl index 02444f09bf..317105ad6b 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl @@ -64,6 +64,7 @@ about-reader-toolbar-lineheightplus = about-reader-font-type-serif = Serif about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif +about-reader-font-type-monospace = Monospace ## Reader View toolbar buttons @@ -95,20 +96,28 @@ about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to .title = Chỉnh sửa màu about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định +about-reader-reset-button = Khôi phục về mặc định ## Reader View improved text and layout menu +about-reader-text-header = Chữ +about-reader-text-size-label = Cỡ chữ +about-reader-font-type-selector-label = Phông chữ +about-reader-font-weight-selector-label = Độ dày phông chữ +about-reader-font-weight-light = Mỏng +about-reader-font-weight-regular = Thông thường +about-reader-font-weight-bold = Dày about-reader-layout-header = Bố cục -about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao -about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp -about-reader-slider-label-width-wide = Rộng -about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp about-reader-slider-label-spacing-standard = Tiêu chuẩn about-reader-slider-label-spacing-wide = Rộng about-reader-content-width-label = .label = Chiều rộng nội dung about-reader-line-spacing-label = .label = Khoảng cách dòng +about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao +about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp +about-reader-slider-label-width-wide = Rộng +about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp about-reader-character-spacing-label = .label = Khoảng cách kí tự about-reader-word-spacing-label = diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl index 4b73d97402..7b7d78774a 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl @@ -411,3 +411,4 @@ content-analysis-active = Đang hoạt động content-analysis-connected-to-agent = Đã kết nối tới tác nhân content-analysis-agent-path = Đường dẫn tác nhân content-analysis-agent-failed-signature-verification = Xác minh chữ ký tác nhân không thành công +content-analysis-request-count = Số lượng yêu cầu diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl index 34b3f8fd80..8d673f5e5e 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebrtc.ftl @@ -33,8 +33,6 @@ about-webrtc-aec-logging-toggled-off-state-msg = Các tập tin nhật ký đã # The autorefresh checkbox causes a stats section to autorefresh its content when checked about-webrtc-auto-refresh-label = Tự động làm mới -# Determines the default state of the Auto Refresh check boxes -about-webrtc-auto-refresh-default-label = Tự động làm mới theo mặc định # A button which forces a refresh of displayed statistics about-webrtc-force-refresh-button = Làm mới # "PeerConnection" is a proper noun associated with the WebRTC module. "ID" is @@ -92,8 +90,8 @@ about-webrtc-save-page-label = Lưu trang about-webrtc-debug-mode-msg-label = Chế độ gỡ lỗi about-webrtc-debug-mode-off-state-label = Bắt đầu chế độ gỡ lỗi about-webrtc-debug-mode-on-state-label = Dừng chế độ gỡ lỗi -about-webrtc-enable-logging-label = Bật cài đặt nhật ký WebRTC được định trước about-webrtc-stats-heading = Thống kê phiên +about-webrtc-enable-logging-label = Bật cài đặt nhật ký WebRTC được định trước about-webrtc-stats-clear = Xóa lịch sử about-webrtc-log-heading = Nhật ký kết nối about-webrtc-log-clear = Xóa nhật ký @@ -168,6 +166,13 @@ about-webrtc-configuration-element-provided = Cung cấp about-webrtc-configuration-element-not-provided = Không cung cấp # The options set by the user in about:config that could impact a WebRTC call about-webrtc-custom-webrtc-configuration-heading = Người dùng thiết lập tùy chọn WebRTC + +## These are displayed on the button that shows or hides the +## user modified configuration disclosure + + +## + # Section header for estimated bandwidths of WebRTC media flows about-webrtc-bandwidth-stats-heading = Băng thông ước tính # The estimated bandwidth available for sending WebRTC media in bytes per second @@ -265,9 +270,8 @@ about-webrtc-sdp-set-timestamp = Timestamp { NUMBER($timestamp, useGrouping: "fa ## These are displayed on the button that shows or hides the SDP information disclosure - -## - +about-webrtc-show-msg-sdp = Hiển thị SDP +about-webrtc-hide-msg-sdp = Ẩn SDP ## These are displayed on the button that shows or hides the Media Context information disclosure. ## The Media Context is the set of preferences and detected capabilities that informs |