diff options
Diffstat (limited to 'l10n-vi')
27 files changed, 333 insertions, 57 deletions
diff --git a/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl b/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl index afb3f5a33e..f3b3e99756 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/accounts.ftl @@ -5,14 +5,11 @@ # Used as the FxA toolbar menu item value when user has not # finished setting up an account. account-finish-account-setup = Hoàn tất thiết lập tài khoản - # Used as the FxA toolbar menu item title when the user # needs to reconnect their account. account-disconnected2 = Đã ngắt kết nối tài khoản - # Menu item that sends a tab to all synced devices. account-send-to-all-devices = Gửi tới tất cả các thiết bị - # Menu item that links to the Firefox Accounts settings for connected devices. account-manage-devices = Quản lý thiết bị… @@ -32,10 +29,8 @@ account-manage-devices-titlecase = Quản lý thiết bị… # Redirects to a marketing page. account-send-tab-to-device-singledevice-status = Không có thiết bị nào được kết nối - # Redirects to a marketing page. account-send-tab-to-device-singledevice-learnmore = Tìm hiểu thêm về việc gửi các thẻ… - # Redirects to an FxAccounts page that tells to you to connect another device. account-send-tab-to-device-connectdevice = Kết nối thiết bị khác… @@ -50,17 +45,16 @@ account-send-tab-to-device-verify = Xác minh tài khoản của bạn… # The title shown in a notification when either this device or another device # has connected to, or disconnected from, a Firefox account. account-connection-title = { -fxaccount-brand-name(capitalization: "title") } - +# The title shown in a notification when either this device or another device +# has connected to, or disconnected from, a Firefox account. +account-connection-title-2 = Tài khoản # Variables: # $deviceName (String): the name of the new device account-connection-connected-with = Máy tính này hiện được kết nối với { $deviceName }. - # Used when the name of the new device is not known. account-connection-connected-with-noname = Máy tính này hiện được kết nối với một thiết bị mới. - # Used in a notification shown after a Firefox account is connected to the current device. account-connection-connected = Bạn đã đăng nhập thành công - # Used in a notification shown after the Firefox account was disconnected remotely. account-connection-disconnected = Máy tính này đã bị ngắt kết nối. @@ -72,7 +66,6 @@ account-single-tab-arriving-title = Thẻ đã nhận # Variables: # $deviceName (String): the device name. account-single-tab-arriving-from-device-title = Thẻ từ { $deviceName } - # Used when a tab from a remote device arrives but the URL must be truncated. # Should display the URL with an indication that it's been truncated. # Variables: @@ -85,7 +78,6 @@ account-single-tab-arriving-truncated-url = { $url }… ## $tabCount (Number): the number of tabs received account-multiple-tabs-arriving-title = Thẻ đã nhận - # Variables: # $deviceName (String): the device name. account-multiple-tabs-arriving-from-single-device = { $tabCount } thẻ đã tới từ { $deviceName } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl index 4f9b3392bd..f10963a5ba 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/browser.ftl @@ -598,6 +598,12 @@ urlbar-result-action-copy-to-clipboard = Sao chép # $result (String): the string representation for a formula result urlbar-result-action-calculator-result = = { $result } +## Strings used for buttons in the urlbar + +# Label prompting user to search with a particular search engine. +# $engine (String): the name of a search engine that searches a specific site +urlbar-result-search-with = Tìm với { $engine } + ## Action text shown in urlbar results, usually appended after the search ## string or the url, like "result value - action text". ## In these actions "Search" is a verb, followed by where the search is performed. @@ -904,6 +910,15 @@ data-reporting-notification-button = .accesskey = C # Label for the indicator shown in the private browsing window titlebar. private-browsing-indicator-label = Duyệt web riêng tư +# Tooltip for the indicator shown in the window titlebar when content analysis is active. +# Variables: +# $agentName (String): The name of the DLP agent that is connected +content-analysis-indicator-tooltip = + .tooltiptext = Ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP) bởi { $agentName }. Nhấp vào đây để biết thêm thông tin. +content-analysis-panel-title = Bảo vệ dữ liệu +# Variables: +# $agentName (String): The name of the DLP agent that is connected +content-analysis-panel-text = Tổ chức của bạn sử dụng { $agentName } để bảo vệ chống mất dữ liệu. <a data-l10n-name="info">Tìm hiểu thêm</a> ## Unified extensions (toolbar) button diff --git a/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl b/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl index 0d62d6ce3f..00f890ef38 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/confirmationHints.ftl @@ -22,3 +22,6 @@ confirmation-hint-send-to-device = Đã gửi! confirmation-hint-firefox-relay-mask-created = Đã tạo mặt nạ mới! confirmation-hint-firefox-relay-mask-reused = Mặt nạ hiện tại đã được tái sử dụng! confirmation-hint-screenshot-copied = Đã sao chép ảnh chụp màn hình! +# Variables: +# $tabCount (Number): The number of duplicate tabs closed, at least 1. +confirmation-hint-duplicate-tabs-closed = Đóng { $tabCount } thẻ diff --git a/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl b/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl index 9ba9e8f674..3f7e6ad264 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/defaultBrowserNotification.ftl @@ -21,3 +21,20 @@ default-browser-prompt-message-alt = Tốc độ, an toàn và quyền riêng t default-browser-prompt-button-primary-alt = Đặt làm trình duyệt mặc định default-browser-prompt-checkbox-not-again-label = Không hiển thị lại thông báo này default-browser-prompt-button-secondary = Không phải bây giờ + +## Strings for a Windows native guidance notification when the user is forced to +## use Windows Settings to set the default browser. Instructions differ for +## Windows 10 and 11. + +default-browser-guidance-notification-title = Hoàn tất việc đặt { -brand-short-name } làm mặc định cho bạn +# Quoted text are keywords to look for in the Windows Settings app. +default-browser-guidance-notification-body-instruction-win10 = + Bước 1: Đi tới Cài đặt > Ứng dụng mặc định + Bước 2: Cuộn xuống đến “Trình duyệt Web” + Bước 3: Chọn { -brand-short-name } +# Quoted text are keywords to look for in the Windows Settings app. +default-browser-guidance-notification-body-instruction-win11 = + Bước 1: Đi tới Cài đặt > Ứng dụng mặc định + Bước 2: Chọn “Đặt làm mặc định” cho { -brand-short-name } +default-browser-guidance-notification-info-page = Hiển thị cho tôi +default-browser-guidance-notification-dismiss = Xong diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl index 478ded4866..736c2f6513 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/asrouter.ftl @@ -61,6 +61,7 @@ cfr-doorhanger-extension-total-users = cfr-doorhanger-bookmark-fxa-header = Đồng bộ dấu trang của bạn ở mọi nơi. cfr-doorhanger-bookmark-fxa-body = Đã tìm thấy tuyệt vời! Bây giờ hãy đồng bộ các dấu trang này với thiết bị di động của bạn. Bắt đầu với một { -fxaccount-brand-name }. +cfr-doorhanger-bookmark-fxa-body-2 = Tìm thấy một trang web tuyệt vời! Tiếp theo, đừng để dấu trang này ra khỏi thiết bị di động của bạn. Đăng ký tài khoản để bắt đầu. cfr-doorhanger-bookmark-fxa-link-text = Đồng bộ hóa dấu trang ngay bây giờ... cfr-doorhanger-bookmark-fxa-close-btn-tooltip = .aria-label = Nút đóng @@ -201,8 +202,6 @@ cfr-cbh-confirm-button = Từ chối biểu ngữ cookie .accesskey = R cfr-cbh-dismiss-button = Không phải bây giờ .accesskey = N -cookie-banner-blocker-cfr-header = { -brand-short-name } vừa chặn cookie cho bạn -cookie-banner-blocker-cfr-body = Chúng tôi tự động từ chối nhiều cửa sổ bật lên hỏi về cookie để gây khó khăn cho các trang web theo dõi bạn. cookie-banner-blocker-onboarding-header = { -brand-short-name } vừa từ chối một biểu ngữ cookie cho bạn cookie-banner-blocker-onboarding-body = Ít phiền nhiễu hơn, ít cookie theo dõi bạn hơn trên trang web này. cookie-banner-blocker-onboarding-learn-more = Tìm hiểu thêm diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl index 5dac6788c8..9bf36bbba9 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/newtab.ftl @@ -273,3 +273,24 @@ newtab-custom-recent-toggle = .description = Tuyển chọn các trang và nội dung gần đây newtab-custom-close-button = Đóng newtab-custom-settings = Quản lý các cài đặt khác + +## New Tab Wallpapers + +newtab-wallpaper-title = Hình nền +newtab-wallpaper-reset = Đặt lại về mặc định +newtab-wallpaper-light-red-panda = Gấu trúc đỏ +newtab-wallpaper-light-mountain = Núi trắng +newtab-wallpaper-light-sky = Bầu trời với những đám mây màu tím và hồng +newtab-wallpaper-light-color = Hình dạng màu xanh, hồng và vàng +newtab-wallpaper-light-landscape = Phong cảnh núi sương mù xanh +newtab-wallpaper-light-beach = Bãi biển có cây cọ +newtab-wallpaper-dark-aurora = Cực quang +newtab-wallpaper-dark-color = Hình dạng màu đỏ và màu xanh +newtab-wallpaper-dark-panda = Gấu trúc đỏ ẩn trong rừng +newtab-wallpaper-dark-sky = Cảnh quan thành phố với bầu trời đêm +newtab-wallpaper-dark-mountain = Phong cảnh núi +newtab-wallpaper-dark-city = Phong cảnh thành phố màu tím +# Variables +# $author_string (String) - The name of the creator of the photo. +# $webpage_string (String) - The name of the webpage where the photo is located. +newtab-wallpaper-attribution = Hình ảnh bởi <a data-l10n-name="name-link">{ $author_string }</a> trên <a data-l10n-name="webpage-link">{ $webpage_string }</a> diff --git a/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl b/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl index 343c52cc70..3ec4c267b9 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/newtab/onboarding.ftl @@ -53,6 +53,9 @@ mr1-onboarding-import-primary-button-label-attribution = Nhập từ { $previous mr1-onboarding-theme-header = Biến nó thành của riêng bạn mr1-onboarding-theme-subtitle = Cá nhân hóa { -brand-short-name } với một chủ đề. mr1-onboarding-theme-secondary-button-label = Không phải bây giờ +newtab-wallpaper-onboarding-title = Thử một chút màu sắc +newtab-wallpaper-onboarding-subtitle = Chọn hình nền để mang lại diện mạo mới cho thẻ mới của bạn. +newtab-wallpaper-onboarding-primary-button-label = Đặt hình nền # System theme uses operating system color settings mr1-onboarding-theme-label-system = Chủ đề hệ thống mr1-onboarding-theme-label-light = Sáng diff --git a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl index 28308a8311..45ce2743a7 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/policies/policies-descriptions.ftl @@ -40,6 +40,8 @@ policy-DisableDefaultBrowserAgent = Ngăn chặn tác nhân người dùng trìn policy-DisableDeveloperTools = Chặn truy cập đến công cụ nhà phát triển. policy-DisableFeedbackCommands = Tắt các lệnh để gửi phản hồi từ bảng chọn trợ giúp (gửi phản hồi và báo cáo trang web lừa đảo). policy-DisableFirefoxAccounts = Vô hiệu hóa { -fxaccount-brand-name } dựa trên các dịch vụ, bao gồm cả đồng bộ. +# This string is in the process of being deprecated in favor of policy-DisableAccounts. +policy-DisableFirefoxAccounts1 = Vô hiệu hóa các dịch vụ dựa trên tài khoản, bao gồm cả đồng bộ hóa. # Firefox Screenshots is the name of the feature, and should not be translated. policy-DisableFirefoxScreenshots = Vô hiệu hóa tính năng Firefox Screenshots. policy-DisableFirefoxStudies = Chặn { -brand-short-name } chạy các nghiên cứu. diff --git a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl index 2063213417..b76c0d714b 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/screenshots.ftl @@ -46,3 +46,46 @@ screenshots-generic-error-title = Whoa! { -screenshots-brand-name } đã bị ho screenshots-generic-error-details = Chúng tôi không chắc những gì vừa xảy ra. Thử lại hoặc chụp một trang khác? screenshots-too-large-error-title = Ảnh chụp màn hình của bạn đã bị cắt vì nó quá lớn screenshots-too-large-error-details = Thử chọn vùng có cạnh dài nhất nhỏ hơn 32.700 pixel hoặc tổng diện tích 124.900.000 pixel. +screenshots-component-retry-button = + .title = Thử chụp ảnh màn hình lại + .aria-label = Thử chụp ảnh màn hình lại +screenshots-component-cancel-button = + .title = + { PLATFORM() -> + [macos] Hủy bỏ (esc) + *[other] Hủy bỏ (Esc) + } + .aria-label = Hủy bỏ +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for copying the screenshot. +screenshots-component-copy-button = + .title = Sao chép ({ $shortcut }) + .aria-label = Sao chép +screenshots-component-copy-button-label = Sao chép +# Variables +# $shortcut (String) - A keyboard shortcut for saving/downloading the screenshot. +screenshots-component-download-button = + .title = Tải xuống ({ $shortcut }) + .aria-label = Tải xuống +screenshots-component-download-button-label = Tải xuống + +## The below strings are used to capture keydown events so the strings should +## not be changed unless the keyboard layout in the locale requires it. + +screenshots-component-download-key = S +screenshots-component-copy-key = C + +## + +# This string represents the selection size area +# "x" here represents "by" (i.e 123 by 456) +# Variables: +# $width (Number) - The width of the selection region in pixels +# $height (Number) - The height of the selection region in pixels +screenshots-overlay-selection-region-size-2 = { $width } x { $height } +# This string represents the selection size area +# "×" here represents "by" (i.e 123 by 456) +# Variables: +# $width (Number) - The width of the selection region in pixels +# $height (Number) - The height of the selection region in pixels +screenshots-overlay-selection-region-size-3 = { $width } × { $height } diff --git a/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl b/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl index fe40cfc7be..a6d57293dd 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/tabContextMenu.ftl @@ -72,6 +72,9 @@ move-to-new-window = tab-context-close-multiple-tabs = .label = Đóng nhiều thẻ .accesskey = M +tab-context-close-duplicate-tabs = + .label = Đóng các thẻ trùng + .accesskey = u tab-context-share-url = .label = Chia sẻ .accesskey = h @@ -100,7 +103,6 @@ tab-context-move-tabs = *[other] Di chuyển các thẻ } .accesskey = v - tab-context-send-tabs-to-device = .label = Gửi { $tabCount } thẻ đến thiết bị .accesskey = n diff --git a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl index 2f0ad4dd83..6472f6eba6 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/translations.ftl @@ -126,8 +126,6 @@ translations-manage-description = Tải xuống ngôn ngữ để dịch ngoại translations-manage-all-language = Tất cả ngôn ngữ translations-manage-download-button = Tải xuống translations-manage-delete-button = Xóa -translations-manage-error-download = Đã xảy ra sự cố khi tải xuống tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. -translations-manage-error-delete = Đã xảy ra sự cố khi xóa tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. translations-manage-intro = Đặt tùy chọn ngôn ngữ và bản dịch trang web của bạn, đồng thời quản lý các ngôn ngữ được cài đặt để dịch ngoại tuyến. translations-manage-install-description = Cài đặt ngôn ngữ để dịch ngoại tuyến translations-manage-language-install-button = @@ -135,12 +133,21 @@ translations-manage-language-install-button = translations-manage-language-install-all-button = .label = Cài đặt tất cả .accesskey = I +translations-manage-intro-2 = Đặt tùy chọn ngôn ngữ và bản dịch trang web của bạn, đồng thời quản lý các ngôn ngữ được tải xuống để dịch ngoại tuyến. +translations-manage-download-description = Tải xuống ngôn ngữ để dịch ngoại tuyến +translations-manage-language-download-button = + .label = Tải xuống +translations-manage-language-download-all-button = + .label = Tải xuống tất cả + .accesskey = D translations-manage-language-remove-button = .label = Xóa translations-manage-language-remove-all-button = .label = Xóa tất cả .accesskey = e translations-manage-error-install = Đã xảy ra sự cố khi cài đặt tập tin ngôn ngữ. Vui lòng thử lại. +translations-manage-error-download = Đã xảy ra sự cố khi tải xuống tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. +translations-manage-error-delete = Đã xảy ra sự cố khi xóa tập tin ngôn ngữ. Hãy thử lại. translations-manage-error-remove = Đã xảy ra lỗi khi xóa tập tin ngôn ngữ. Vui lòng thử lại. translations-manage-error-list = Không tải được danh sách các ngôn ngữ có sẵn để dịch. Làm mới trang để thử lại. translations-settings-title = @@ -170,3 +177,75 @@ translations-settings-remove-all-sites-button = translations-settings-close-dialog = .buttonlabelaccept = Đóng .buttonaccesskeyaccept = C +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# selected text to a yet-to-be-determined language. +main-context-menu-translate-selection = + .label = Dịch phần lựa chọn… + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# selected text to a target language. +# +# Variables: +# $language (string) - The localized display name of the target language +main-context-menu-translate-selection-to-language = + .label = Dịch phần lựa chọn sang { $language } + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# the text of a hyperlink to a yet-to-be-determined language. +main-context-menu-translate-link-text = + .label = Dịch văn bản liên kết… + .accesskey = n +# Text displayed in the right-click context menu for translating +# the text of a hyperlink to a target language. +# +# Variables: +# $language (string) - The localized display name of the target language +main-context-menu-translate-link-text-to-language = + .label = Dịch văn bản liên kết sang { $language } + .accesskey = n +# Text displayed in the select translations panel header. +select-translations-panel-header = Dịch +# Text displayed above the from-language dropdown menu. +select-translations-panel-from-label = Từ +# Text displayed above the to-language dropdown menu. +select-translations-panel-to-label = Sang +# Text displayed above the try-another-source-language dropdown menu. +select-translations-panel-try-another-language-label = Hãy thử ngôn ngữ nguồn khác +select-translations-panel-cancel-button = + .label = Hủy bỏ +# Text displayed on the copy button before it is clicked. +select-translations-panel-copy-button = + .label = Sao chép +# Text displayed on the copy button after it is clicked. +select-translations-panel-copy-button-copied = + .label = Đã sao chép +select-translations-panel-done-button = + .label = Xong +select-translations-panel-translate-full-page-button = + .label = Dịch toàn trang +select-translations-panel-translate-button = + .label = Dịch +select-translations-panel-try-again-button = + .label = Thử lại +# Text displayed as a placeholder when the panel is idle. +select-translations-panel-idle-placeholder-text = Văn bản đã dịch sẽ xuất hiện ở đây. +# Text displayed as a placeholder when the panel is actively translating. +select-translations-panel-translating-placeholder-text = Đang dịch… +select-translations-panel-init-failure-message = + .message = Không thể tải ngôn ngữ. Hãy kiểm tra kết nối Internet của bạn và thử lại. +# Text displayed when the translation fails to complete. +select-translations-panel-translation-failure-message = + .message = Có sự cố khi dịch. Hãy thử lại. +# If your language requires declining the language name, a possible solution +# is to adapt the structure of the phrase, or use a support noun, e.g. +# `Sorry, we don't support the language yet: { $language } +# +# Variables: +# $language (string) - The language of the document. +select-translations-panel-unsupported-language-message-known = + .message = Xin lỗi, chúng tôi chưa hỗ trợ { $language }. +select-translations-panel-unsupported-language-message-unknown = + .message = Xin lỗi, chúng tôi chưa hỗ trợ ngôn ngữ này. +# Text displayed on the menuitem that opens the Translation Settings page. +select-translations-panel-open-translations-settings-menuitem = + .label = Cài đặt dịch diff --git a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl index 7627b37d1a..13613aa440 100644 --- a/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl +++ b/l10n-vi/browser/browser/webProtocolHandler.ftl @@ -14,6 +14,8 @@ protocolhandler-mailto-handler-notificationbox-always = Luôn mở liên kết e protocolhandler-mailto-handler-yes-confirm = { $url } hiện là trang web mặc định của bạn để mở các liên kết gửi email. protocolhandler-mailto-handler-set-message = Sử dụng <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn? protocolhandler-mailto-handler-confirm-message = <strong>{ $url } trong { -brand-short-name }</strong> bây giờ là trình xử lý email mặc định trên máy tính của bạn. +protocolhandler-mailto-handler-set = Sử dụng <strong>{ -brand-short-name } để mở { $url }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết mở email của bạn? +protocolhandler-mailto-handler-confirm = <strong>{ -brand-short-name } sẽ mở { $url }</strong> mỗi khi bạn nhấp vào liên kết gửi email. ## diff --git a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties index f0f4a7e21a..50708d32df 100644 --- a/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties +++ b/l10n-vi/browser/chrome/browser/browser.properties @@ -157,6 +157,11 @@ webauthn.anonymize=Vẫn ẩn danh # Spoof Accept-Language prompt privacy.spoof_english=Thay đổi cài đặt ngôn ngữ sang tiếng Anh sẽ gây khó khăn trong việc xác định và tăng cường sự riêng tư của bạn. Bạn có muốn yêu cầu phiên bản ngôn ngữ tiếng Anh của các trang web? +webauthn.allow=Cho phép +webauthn.allow.accesskey=A +webauthn.block=Chặn +webauthn.block.accesskey=B + # LOCALIZATION NOTE (identity.identified.verifier, identity.identified.state_and_country, identity.ev.contentOwner2): # %S is the hostname of the site that is being displayed. identity.identified.verifier=Xác minh bởi: %S @@ -512,7 +517,7 @@ midi.shareSysexWithSite = Cho phép %S truy cập thiết bị MIDI của bạn # LOCALIZATION NOTE (panel.back): # This is used by screen readers to label the "back" button in various browser -# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. +# popup panels, including the sliding subviews of the main menu. panel.back = Quay lại storageAccess1.Allow.label = Cho phép @@ -525,8 +530,6 @@ storageAccess1.DontAllow.accesskey = B storageAccess4.message = Cho phép %1$S sử dụng cookie của mình trên %2$S? storageAccess1.hintText = Bạn có thể muốn chặn quyền truy cập nếu không rõ tại sao %1$S cần dữ liệu này. - - # LOCALIZATION NOTE (gnomeSearchProviderSearchWeb): # Used for search by Gnome Shell activity screen, %S is a searched string. gnomeSearchProviderSearchWeb=Tìm kiếm trên web cho “%S” diff --git a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl index df846f7064..00f92c42bd 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/accessibility.ftl @@ -6,35 +6,26 @@ ### These strings are used inside the Accessibility panel. accessibility-learn-more = Tìm hiểu thêm - accessibility-text-label-header = Nhãn và tên văn bản - accessibility-keyboard-header = Bàn phím -## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility isses. - - ## These strings are used in the overlay displayed when running an audit in the accessibility panel accessibility-progress-initializing = Đang khởi tạo… .aria-valuetext = Đang khởi tạo… - # This string is displayed in the audit progress bar in the accessibility panel. # Variables: # $nodeCount (Integer) - The number of nodes for which the audit was run so far. accessibility-progress-progressbar = Đang kiểm tra { $nodeCount } node - -accessibility-progress-finishing = Kết thúc lên... - .aria-valuetext = Kết thúc lên... +accessibility-progress-finishing = Đang hoàn thành... + .aria-valuetext = Đang hoàn thành... ## Text entries that are used as text alternative for icons that depict accessibility issues. accessibility-warning = .alt = Cảnh báo - accessibility-fail = .alt = Lỗi - accessibility-best-practices = .alt = Thực hành tốt nhất @@ -43,39 +34,22 @@ accessibility-best-practices = ## with its text label or accessible name. accessibility-text-label-issue-area = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <div>area</div> có thuộc tính <span>href</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-dialog = Hộp thoại phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-document-title = Tài liệu phải có <code>title</code>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-embed = Nội dung nhúng phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-figure = Số liệu với chú thích tùy chọn nên được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset = Các phần tử <code>fieldset</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-fieldset-legend2 = Sử dụng một phần tử <code>legend</code> để gắn nhãn <span>fieldset</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form = Các yếu tố hình thức phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-form-visible = Các yếu tố hình thức nên có một nhãn văn bản có thể nhìn thấy. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-frame = Các phần tử <code>frame</code> phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-glyph = Sử dụng thuộc tính <code>alt</code> để gắn nhãn các phần tử <span>mglyph</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading = Headings phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-heading-content = Headings nên có nội dung văn bản hiển thị. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-iframe = Sử dụng thuộc tính <code>title</code> để mô tả nội dung <span>iframe</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-image = Nội dung với hình ảnh phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-interactive = Các yếu tố tương tác phải được dán nhãn. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-optgroup-label2 = Sử dụng một thuộc tính <code>label</code> để gắn nhãn <span>optgroup</span>. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán nhãn khi có nhiều hơn một thanh công cụ. <a>Tìm hiểu thêm</a> ## Text entries for a paragraph used in the accessibility panel sidebar's checks section @@ -83,10 +57,6 @@ accessibility-text-label-issue-toolbar = Thanh công cụ phải được dán n ## issue. accessibility-keyboard-issue-semantics = Các phần tử có thuộc tính focus nên có tính tương tác. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-tabindex = Tránh sử dụng thuộc tính <code>tabindex</code> lớn hơn 0. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-action = Các yếu tố tương tác phải có thể được kích hoạt bằng bàn phím. <a>Tìm hiểu thêm</a> - accessibility-keyboard-issue-focusable = Các phần tử tương tác phải có thuộc tính focus. <a>Tìm hiểu thêm</a> - diff --git a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties index 41f2cbf526..0058faf234 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/netmonitor.properties @@ -1232,6 +1232,7 @@ netmonitor.timings.receive=Đang nhận: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.launchServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent # during the launch of the service worker. +netmonitor.timings.launchServiceWorker=Khởi động: # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.timings.requestToServiceWorker): This is the label displayed # in the network details timings tab identifying the amount of time spent while a request is @@ -1444,9 +1445,11 @@ netmonitor.context.saveImageAs.accesskey=V # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs): This is the label displayed # on the context menu that saves the response +netmonitor.context.saveResponseAs=Lưu phản hồi dưới dạng # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey): This is the access key # for the Save Response As menu item displayed in the context menu for a request +netmonitor.context.saveResponseAs.accesskey=v # LOCALIZATION NOTE (netmonitor.context.copyAll): This is the label displayed # on the context menu that copies all data diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl index 4c596dfe44..e012ec9eaf 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox-options.ftl @@ -41,6 +41,11 @@ options-inspector-draggable-properties-tooltip = # The label for the checkbox option to enable simplified highlighting on page elements # within the inspector for users who enabled prefers-reduced-motion = reduce options-inspector-simplified-highlighters-label = Sử dụng công cụ tô sáng đơn giản hơn với prefers-reduced-motion +# The label for the checkbox option to make the Enter key move the focus to the next input +# when editing a property name or value in the Inspector rules view +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-label = Focus trường nhập tiếp theo khi nhấn <kbd>Enter</kbd> +options-inspector-rules-focus-next-on-enter-tooltip = + .title = Khi được bật, nhấn phím Enter khi chỉnh sửa bộ chọn, tên hoặc giá trị thuộc tính sẽ focus sang trường nhập tiếp theo. ## "Default Color Unit" options for the Inspector @@ -52,6 +57,15 @@ options-default-color-unit-rgb = RGB(A) options-default-color-unit-hwb = HWB options-default-color-unit-name = Tên màu +## Web Console section + +# The heading +options-webconsole-label = Bảng điều khiển Web +# The label for the checkbox that toggle whether the Split console is enabled +options-webconsole-split-console-label = Bật bảng điều khiển chia tách +options-webconsole-split-console-tooltip = + .title = Mở bảng điều khiển chia tách với phím Escape + ## Style Editor section # The heading diff --git a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties index 62308ae51b..cd99e6ee0b 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties +++ b/l10n-vi/devtools/client/toolbox.properties @@ -159,9 +159,13 @@ toolbox.meatballMenu.button.tooltip=Tùy chỉnh công cụ dành cho nhà phát toolbox.closebutton.tooltip=Đóng công cụ phát triển # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.tooltip): This is the tooltip for -# the error count button displayed in the developer tools toolbox. +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is checked. toolbox.errorCountButton.tooltip=Hiện bảng điều khiển phân chia +# LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip): This is the tooltip for +# the error count button displayed in the developer tools toolbox if the "Enable Split Console" setting is unchecked. +toolbox.errorCountButtonConsoleTab.tooltip=Hiển thị bảng điều khiển + # LOCALIZATION NOTE (toolbox.errorCountButton.description): This is the description that # will be used for the error count button in the devTools settings panel. toolbox.errorCountButton.description=Hiển thị số lỗi trên trang diff --git a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl index 9a8f00f5fd..ed30610bef 100644 --- a/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl +++ b/l10n-vi/devtools/client/tooltips.ftl @@ -38,6 +38,11 @@ inactive-css-not-table-cell = <strong>{ $property }</strong> không có tác d inactive-scroll-padding-when-not-scroll-container = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không cuộn. inactive-css-border-image = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó không thể được áp dụng cho phần tử bảng nội bộ khi <strong>border-collapse</strong> được đặt thành <strong>collapse</strong> trên bảng phần tử mẹ. inactive-css-ruby-element = <strong>{ $property }</strong> không ảnh hưởng đến phần tử này vì nó là phần tử ruby. Kích thước của nó được xác định bởi kích thước phông chữ của văn bản ruby. + +## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display +## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how +## the problem can be solved. + inactive-css-highlight-pseudo-elements-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên pseudo-elements được tô sáng. inactive-css-cue-pseudo-element-not-supported = <strong>{ $property }</strong> không được hỗ trợ trên ::cue pseudo-elements. # Variables: @@ -47,9 +52,11 @@ inactive-css-text-wrap-balance-fragmented = <strong>{ $property }</strong> khôn ## In the Rule View when a CSS property cannot be successfully applied we display ## an icon. When this icon is hovered this message is displayed to explain how -## the problem can be solved. +## the problem can be solved. CSS properties and values in <strong> tags should +## not be translated. inactive-css-not-grid-or-flex-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong> hoặc <strong>display:flex</strong>. { learn-more } +inactive-css-not-grid-or-flex-or-block-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>display:block</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-container-or-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong> hoặc <strong>columns:2</strong>. { learn-more } inactive-css-not-multicol-container-fix = Hãy thử thêm <strong>column-count</strong> hoặc <strong>column-width</strong>. { learn-more } inactive-css-not-grid-or-flex-item-fix-3 = Hãy thử thêm <strong>display:grid</strong>, <strong>display:flex</strong>, <strong>display:inline-grid</strong>, hoặc <strong>display:inline-flex</strong> vào parent của phần tử. { learn-more } diff --git a/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties b/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties index fa2f1f3b65..65ca315024 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties +++ b/l10n-vi/mobile/android/chrome/browser.properties @@ -42,3 +42,4 @@ userContextWork.label = Công việc userContextBanking.label = Ngân hàng userContextShopping.label = Mua sắm + diff --git a/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties b/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties index 9e5faa0fdb..4ff7dcd543 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties +++ b/l10n-vi/mobile/android/chrome/passwordmgr.properties @@ -18,3 +18,4 @@ passwordChangeTitle=Xác nhận Thay đổi Mật khẩu username=Tên đăng nhập password=Mật khẩu + diff --git a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl index 20ea4c8f2a..fdcf3336ea 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl +++ b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/aboutConfig.ftl @@ -26,3 +26,4 @@ config-context-menu-copy-pref-name = .label = Sao chép tên config-context-menu-copy-pref-value = .label = Sao chép giá trị + diff --git a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl index 5fa942af12..d1867956b2 100644 --- a/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl +++ b/l10n-vi/mobile/android/mobile/android/geckoViewConsole.ftl @@ -20,3 +20,4 @@ console-timer-start = { $name }: Đã khởi động đồng hồ # $name (String): user-defined name for the timer # $duration (String): number of milliseconds console-timer-end = { $name }: { $duration }ms + diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl index d9b977d19c..02444f09bf 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutReader.ftl @@ -26,6 +26,18 @@ about-reader-color-theme-contrast = Tương phản .title = Chủ đề tương phản about-reader-color-theme-custom = Màu tùy chỉnh .title = Chủ đề màu theo tùy chỉnh +about-reader-color-light-theme = Sáng + .title = Chủ đề sáng +about-reader-color-dark-theme = Tối + .title = Chủ đề tối +about-reader-color-sepia-theme = Nâu đỏ + .title = Chủ đề màu nâu đỏ +about-reader-color-auto-theme = Tự động + .title = Chủ đề tự động +about-reader-color-gray-theme = Xám + .title = Chủ đề xám +about-reader-color-contrast-theme = Tương phản + .title = Chủ đề tương phản # An estimate for how long it takes to read an article, # expressed as a range covering both slow and fast readers. # Variables: @@ -58,6 +70,8 @@ about-reader-font-type-sans-serif = Sans-serif about-reader-toolbar-close = Đóng chế độ đọc sách about-reader-toolbar-type-controls = Kiểu hiển thị about-reader-toolbar-color-controls = Màu sắc +about-reader-toolbar-text-layout-controls = Văn bản và bố cục +about-reader-toolbar-theme-controls = Chủ đề about-reader-toolbar-savetopocket = Lưu vào { -pocket-brand-name } ## Reader View colors menu @@ -81,3 +95,28 @@ about-reader-custom-colors-visited-links = Liên kết đã truy cập about-reader-custom-colors-selection-highlight = Công cụ đánh dấu để đọc to .title = Chỉnh sửa màu about-reader-custom-colors-reset-button = Khôi phục về mặc định + +## Reader View improved text and layout menu + +about-reader-layout-header = Bố cục +about-reader-advanced-layout-header = Nâng cao +about-reader-slider-label-width-narrow = Hẹp +about-reader-slider-label-width-wide = Rộng +about-reader-slider-label-spacing-narrow = Hẹp +about-reader-slider-label-spacing-standard = Tiêu chuẩn +about-reader-slider-label-spacing-wide = Rộng +about-reader-content-width-label = + .label = Chiều rộng nội dung +about-reader-line-spacing-label = + .label = Khoảng cách dòng +about-reader-character-spacing-label = + .label = Khoảng cách kí tự +about-reader-word-spacing-label = + .label = Khoảng cách từ +about-reader-text-alignment-label = Căn chỉnh văn bản +about-reader-text-alignment-left = + .title = Căn chỉnh văn bản sang trái +about-reader-text-alignment-center = + .title = Căn chỉnh văn bản ở giữa +about-reader-text-alignment-right = + .title = Căn chỉnh văn bản sang phải diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl index dd82fcd6b8..4b73d97402 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutSupport.ftl @@ -408,3 +408,6 @@ pointing-device-none = Không có thiết bị điều khiển con trỏ # to external websites. content-analysis-title = Phân tích nội dung (DLP) content-analysis-active = Đang hoạt động +content-analysis-connected-to-agent = Đã kết nối tới tác nhân +content-analysis-agent-path = Đường dẫn tác nhân +content-analysis-agent-failed-signature-verification = Xác minh chữ ký tác nhân không thành công diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl index f229b56d95..7b980227a9 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/about/aboutWebauthn.ftl @@ -40,6 +40,7 @@ about-webauthn-results-pin-invalid-error = *[other] Lỗi: Mã PIN không chính xác. Hãy thử lại. Bạn còn { $retriesLeft } lần thử. } about-webauthn-results-pin-blocked-error = Lỗi: Không còn lần thử nào nữa và thiết bị của bạn đã bị khóa do nhập sai mã PIN quá nhiều lần. Thiết bị cần được đặt lại. +about-webauthn-results-pin-not-set-error = Lỗi: Chưa đặt mã PIN. Hoạt động này cần được bảo vệ bằng mã PIN. about-webauthn-results-pin-too-short-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá ngắn. about-webauthn-results-pin-too-long-error = Lỗi: Mã PIN đã nhập quá dài. about-webauthn-results-pin-auth-blocked-error = Lỗi: Có quá nhiều lần thử không thành công liên tiếp và xác thực bằng mã PIN đã tạm thời bị chặn. Thiết bị của bạn cần được khởi động lại (rút phích cắm và cắm lại). @@ -53,6 +54,7 @@ about-webauthn-current-pin-label = PIN hiện tại: about-webauthn-pin-required-label = Vui lòng nhập PIN của bạn: about-webauthn-credential-list-subsection-title = Thông tin xác thực: about-webauthn-credential-list-empty = Không tìm thấy thông tin xác thực trên thiết bị. +about-webauthn-confirm-deletion-label = Bạn đang chuẩn bị xóa: ## Buttons @@ -70,6 +72,10 @@ about-webauthn-update-button = Cập nhật about-webauthn-auth-option-clientpin = PIN máy khách about-webauthn-auth-option-plat = Nền tảng thiết bị +# pinUvAuthToken should not be translated. +about-webauthn-auth-option-pinuvauthtoken = Quyền hạn lệnh (pinUvAuthToken) +# MakeCredential and GetAssertion should not be translated. +about-webauthn-auth-option-nomcgapermissionswithclientpin = Không có quyền hạn MakeCredential / GetAssertion với PIN máy khách about-webauthn-auth-option-largeblobs = Blob lớn about-webauthn-auth-option-authnrcfg = Cấu hình xác thực about-webauthn-auth-option-uvacfg = Quyền hạn cấu hình xác thực diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl index 7cb427c995..0ea327e1a7 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/contentanalysis/contentanalysis.ftl @@ -6,10 +6,6 @@ contentanalysis-alert-title = Trình phân tích nội dung # Variables: # $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-slow-agent-notification = Công cụ Phân tích nội dung mất nhiều thời gian để phản hồi đối với tài nguyên “{ $content }” -contentanalysis-slow-agent-dialog-title = Đang phân tích nội dung -# Variables: -# $content - Description of the content being warned about, such as "clipboard" or "aFile.txt" -contentanalysis-slow-agent-dialog-body = Trình phân tích nội dung đang phân tích tài nguyên “{ $content }” contentanalysis-slow-agent-dialog-header = Đang quét # Variables: # $agent - The name of the DLP agent doing the analysis @@ -22,8 +18,12 @@ contentanalysis-slow-agent-dialog-body-clipboard = { $agent } đang xem xét n # Variables: # $agent - The name of the DLP agent doing the analysis contentanalysis-slow-agent-dialog-body-dropped-text = { $agent } đang xem xét văn bản bạn đã gửi chống lại chính sách dữ liệu của tổ chức bạn hay không. Việc này có thể mất một chút thời gian. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +contentanalysis-slow-agent-dialog-body-print = { $agent } đang xem xét nội dung bạn đã in dựa trên chính sách dữ liệu của tổ chức bạn. Việc này có thể mất một lúc. contentanalysis-operationtype-clipboard = bộ nhớ tạm contentanalysis-operationtype-dropped-text = văn bản đã kéo thả +contentanalysis-operationtype-print = in # $filename - The filename associated with the request, such as "aFile.txt" contentanalysis-customdisplaystring-description = tải lên của “{ $filename }” contentanalysis-warndialogtitle = Nội dung này có thể không an toàn @@ -55,6 +55,34 @@ contentanalysis-no-agent-connected-message = Không thể kết nối tới { $a # $agent - The name of the DLP agent doing the analysis # $content - Description of the content being blocked, such as "clipboard" or "aFile.txt" contentanalysis-invalid-agent-signature-message = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. Truyền dữ liệu bị từ chối cho tài nguyên: { $content }. +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-unspecified-error-message-content = Đã xảy ra lỗi khi giao tiếp với { $agent }. { $content } +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-no-agent-connected-message-content = Không thể kết nối đến { $agent }. { $content } +# Variables: +# $agent - The name of the DLP agent doing the analysis +# $content - Localized text describing the content being blocked, such as "Paste denied." +contentanalysis-invalid-agent-signature-message-content = Xác minh chữ ký không thành công cho { $agent }. { $content } +# Variables: +# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt" +contentanalysis-error-message-upload-file = Tải lên “{ $filename }” bị từ chối. +contentanalysis-error-message-dropped-text = Kéo và thả bị từ chối. +contentanalysis-error-message-clipboard = Dán bị từ chối. +contentanalysis-error-message-print = In bị từ chối. +contentanalysis-block-dialog-title-upload-file = Bạn không được phép tải lên tập tin này +# Variables: +# $filename - Name of the file that was blocked, such as "aFile.txt" +contentanalysis-block-dialog-body-upload-file = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép tải lên tập tin “{ $filename }”. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-clipboard = Bạn không được phép dán nội dung này +contentanalysis-block-dialog-body-clipboard = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép dán nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-dropped-text = Bạn không được phép thả nội dung này +contentanalysis-block-dialog-body-dropped-text = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép kéo và thả nội dung này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. +contentanalysis-block-dialog-title-print = Bạn không được phép in tài liệu này +contentanalysis-block-dialog-body-print = Theo chính sách bảo vệ dữ liệu của tổ chức bạn, bạn không được phép in tài liệu này. Hãy liên hệ với quản trị viên của bạn để biết thêm thông tin. contentanalysis-inprogress-quit-title = Thoát { -brand-shorter-name }? contentanalysis-inprogress-quit-message = Một số hành động đang được tiến hành. Nếu bạn thoát { -brand-shorter-name }, những hành động này sẽ không được hoàn thành. contentanalysis-inprogress-quit-yesbutton = Có, hãy thoát diff --git a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl index 5d89caca45..6d4a1a8515 100644 --- a/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl +++ b/l10n-vi/toolkit/toolkit/global/arrowscrollbox.ftl @@ -19,3 +19,20 @@ overflow-scroll-button-up = # would look like "v" and scroll the list of menuitems down. overflow-scroll-button-down = .tooltiptext = Cuộn xuống + +### This file contains the entities needed to use the Arrowscrollbox component. +### For example, Arrowscrollboxes are used in Tabs Toolbar when there are +### multiple tabs opened and in overflowing menus. + +# This button is shown at the beginning of the overflowing list of elements. +# For example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look +# like "<" and scroll the tab list to the left, and in the overflowing menu it +# would look like "^" and scroll the list of menuitems up. +overflow-scroll-button-backwards = + .tooltiptext = Cuộn lùi +# This button is shown at the end of the overflowing list of elements. For +# example, in LTR language like English, on the Tabs Toolbar it would look like +# ">" and scroll the tab list to the right, and in the overflowing menu it +# would look like "v" and scroll the list of menuitems down. +overflow-scroll-button-forwards = + .tooltiptext = Cuộn tiến |