From 26a029d407be480d791972afb5975cf62c9360a6 Mon Sep 17 00:00:00 2001 From: Daniel Baumann Date: Fri, 19 Apr 2024 02:47:55 +0200 Subject: Adding upstream version 124.0.1. Signed-off-by: Daniel Baumann --- l10n-vi/browser/pdfviewer/viewer.properties | 302 ++++++++++++++++++++++++++++ 1 file changed, 302 insertions(+) create mode 100644 l10n-vi/browser/pdfviewer/viewer.properties (limited to 'l10n-vi/browser/pdfviewer/viewer.properties') diff --git a/l10n-vi/browser/pdfviewer/viewer.properties b/l10n-vi/browser/pdfviewer/viewer.properties new file mode 100644 index 0000000000..c817e7fb3c --- /dev/null +++ b/l10n-vi/browser/pdfviewer/viewer.properties @@ -0,0 +1,302 @@ +# Copyright 2012 Mozilla Foundation +# +# Licensed under the Apache License, Version 2.0 (the "License"); +# you may not use this file except in compliance with the License. +# You may obtain a copy of the License at +# +# http://www.apache.org/licenses/LICENSE-2.0 +# +# Unless required by applicable law or agreed to in writing, software +# distributed under the License is distributed on an "AS IS" BASIS, +# WITHOUT WARRANTIES OR CONDITIONS OF ANY KIND, either express or implied. +# See the License for the specific language governing permissions and +# limitations under the License. + +# Main toolbar buttons (tooltips and alt text for images) +previous.title=Trang trước +previous_label=Trước +next.title=Trang Sau +next_label=Tiếp + +# LOCALIZATION NOTE (page.title): The tooltip for the pageNumber input. +page.title=Trang +# LOCALIZATION NOTE (of_pages): "{{pagesCount}}" will be replaced by a number +# representing the total number of pages in the document. +of_pages=trên {{pagesCount}} +# LOCALIZATION NOTE (page_of_pages): "{{pageNumber}}" and "{{pagesCount}}" +# will be replaced by a number representing the currently visible page, +# respectively a number representing the total number of pages in the document. +page_of_pages=({{pageNumber}} trên {{pagesCount}}) + +zoom_out.title=Thu nhỏ +zoom_out_label=Thu nhỏ +zoom_in.title=Phóng to +zoom_in_label=Phóng to +zoom.title=Thu phóng +presentation_mode.title=Chuyển sang chế độ trình chiếu +presentation_mode_label=Chế độ trình chiếu +open_file.title=Mở tập tin +open_file_label=Mở tập tin +print.title=In +print_label=In +save.title=Lưu +save_label=Lưu +# LOCALIZATION NOTE (download_button.title): used in Firefox for Android as a tooltip for the download button (“download” is a verb). +download_button.title=Tải xuống +# LOCALIZATION NOTE (download_button_label): used in Firefox for Android as a label for the download button (“download” is a verb). +# Length of the translation matters since we are in a mobile context, with limited screen estate. +download_button_label=Tải xuống +bookmark1.title=Trang hiện tại (xem URL từ trang hiện tại) +bookmark1_label=Trang hiện tại +# LOCALIZATION NOTE (open_in_app.title): This string is used in Firefox for Android. +open_in_app.title=Mở trong ứng dụng +# LOCALIZATION NOTE (open_in_app_label): This string is used in Firefox for Android. Length of the translation matters since we are in a mobile context, with limited screen estate. +open_in_app_label=Mở trong ứng dụng + +# Secondary toolbar and context menu +tools.title=Công cụ +tools_label=Công cụ +first_page.title=Về trang đầu +first_page_label=Về trang đầu +last_page.title=Đến trang cuối +last_page_label=Đến trang cuối +page_rotate_cw.title=Xoay theo chiều kim đồng hồ +page_rotate_cw_label=Xoay theo chiều kim đồng hồ +page_rotate_ccw.title=Xoay ngược chiều kim đồng hồ +page_rotate_ccw_label=Xoay ngược chiều kim đồng hồ + +cursor_text_select_tool.title=Kích hoạt công cụ chọn vùng văn bản +cursor_text_select_tool_label=Công cụ chọn vùng văn bản +cursor_hand_tool.title=Kích hoạt công cụ con trỏ +cursor_hand_tool_label=Công cụ con trỏ + +scroll_page.title=Sử dụng cuộn trang hiện tại +scroll_page_label=Cuộn trang hiện tại +scroll_vertical.title=Sử dụng cuộn dọc +scroll_vertical_label=Cuộn dọc +scroll_horizontal.title=Sử dụng cuộn ngang +scroll_horizontal_label=Cuộn ngang +scroll_wrapped.title=Sử dụng cuộn ngắt dòng +scroll_wrapped_label=Cuộn ngắt dòng + +spread_none.title=Không nối rộng trang +spread_none_label=Không có phân cách +spread_odd.title=Nối trang bài bắt đầu với các trang được đánh số lẻ +spread_odd_label=Phân cách theo số lẻ +spread_even.title=Nối trang bài bắt đầu với các trang được đánh số chẵn +spread_even_label=Phân cách theo số chẵn + +# Document properties dialog box +document_properties.title=Thuộc tính của tài liệu… +document_properties_label=Thuộc tính của tài liệu… +document_properties_file_name=Tên tập tin: +document_properties_file_size=Kích thước: +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_kb): "{{size_kb}}" and "{{size_b}}" +# will be replaced by the PDF file size in kilobytes, respectively in bytes. +document_properties_kb={{size_kb}} KB ({{size_b}} byte) +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_mb): "{{size_mb}}" and "{{size_b}}" +# will be replaced by the PDF file size in megabytes, respectively in bytes. +document_properties_mb={{size_mb}} MB ({{size_b}} byte) +document_properties_title=Tiêu đề: +document_properties_author=Tác giả: +document_properties_subject=Chủ đề: +document_properties_keywords=Từ khóa: +document_properties_creation_date=Ngày tạo: +document_properties_modification_date=Ngày sửa đổi: +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_date_string): "{{date}}" and "{{time}}" +# will be replaced by the creation/modification date, and time, of the PDF file. +document_properties_date_string={{date}}, {{time}} +document_properties_creator=Người tạo: +document_properties_producer=Phần mềm tạo PDF: +document_properties_version=Phiên bản PDF: +document_properties_page_count=Tổng số trang: +document_properties_page_size=Kích thước trang: +document_properties_page_size_unit_inches=in +document_properties_page_size_unit_millimeters=mm +document_properties_page_size_orientation_portrait=khổ dọc +document_properties_page_size_orientation_landscape=khổ ngang +document_properties_page_size_name_a3=A3 +document_properties_page_size_name_a4=A4 +document_properties_page_size_name_letter=Thư +document_properties_page_size_name_legal=Pháp lý +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_page_size_dimension_string): +# "{{width}}", "{{height}}", {{unit}}, and {{orientation}} will be replaced by +# the size, respectively their unit of measurement and orientation, of the (current) page. +document_properties_page_size_dimension_string={{width}} × {{height}} {{unit}} ({{orientation}}) +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_page_size_dimension_name_string): +# "{{width}}", "{{height}}", {{unit}}, {{name}}, and {{orientation}} will be replaced by +# the size, respectively their unit of measurement, name, and orientation, of the (current) page. +document_properties_page_size_dimension_name_string={{width}} × {{height}} {{unit}} ({{name}}, {{orientation}}) +# LOCALIZATION NOTE (document_properties_linearized): The linearization status of +# the document; usually called "Fast Web View" in English locales of Adobe software. +document_properties_linearized=Xem nhanh trên web: +document_properties_linearized_yes=Có +document_properties_linearized_no=Không +document_properties_close=Ðóng + +print_progress_message=Chuẩn bị trang để in… +# LOCALIZATION NOTE (print_progress_percent): "{{progress}}" will be replaced by +# a numerical per cent value. +print_progress_percent={{progress}}% +print_progress_close=Hủy bỏ + +# Tooltips and alt text for side panel toolbar buttons +# (the _label strings are alt text for the buttons, the .title strings are +# tooltips) +toggle_sidebar.title=Bật/Tắt thanh lề +toggle_sidebar_notification2.title=Bật tắt thanh lề (tài liệu bao gồm bản phác thảo/tập tin đính kèm/lớp) +toggle_sidebar_label=Bật/Tắt thanh lề +document_outline.title=Hiển thị tài liệu phác thảo (nhấp đúp vào để mở rộng/thu gọn tất cả các mục) +document_outline_label=Bản phác tài liệu +attachments.title=Hiện nội dung đính kèm +attachments_label=Nội dung đính kèm +layers.title=Hiển thị các lớp (nhấp đúp để đặt lại tất cả các lớp về trạng thái mặc định) +layers_label=Lớp +thumbs.title=Hiển thị ảnh thu nhỏ +thumbs_label=Ảnh thu nhỏ +current_outline_item.title=Tìm mục phác thảo hiện tại +current_outline_item_label=Mục phác thảo hiện tại +findbar.title=Tìm trong tài liệu +findbar_label=Tìm + +additional_layers=Các lớp bổ sung +# LOCALIZATION NOTE (page_landmark): "{{page}}" will be replaced by the page number. +page_landmark=Trang {{page}} +# Thumbnails panel item (tooltip and alt text for images) +# LOCALIZATION NOTE (thumb_page_title): "{{page}}" will be replaced by the page +# number. +thumb_page_title=Trang {{page}} +# LOCALIZATION NOTE (thumb_page_canvas): "{{page}}" will be replaced by the page +# number. +thumb_page_canvas=Ảnh thu nhỏ của trang {{page}} + +# Find panel button title and messages +find_input.title=Tìm +find_input.placeholder=Tìm trong tài liệu… +find_previous.title=Tìm cụm từ ở phần trước +find_previous_label=Trước +find_next.title=Tìm cụm từ ở phần sau +find_next_label=Tiếp +find_highlight=Tô sáng tất cả +find_match_case_label=Phân biệt hoa, thường +find_match_diacritics_label=Khớp dấu phụ +find_entire_word_label=Toàn bộ từ +find_reached_top=Đã đến phần đầu tài liệu, quay trở lại từ cuối +find_reached_bottom=Đã đến phần cuối của tài liệu, quay trở lại từ đầu +# LOCALIZATION NOTE (find_match_count): The supported plural forms are +# [one|two|few|many|other], with [other] as the default value. +# "{{current}}" and "{{total}}" will be replaced by a number representing the +# index of the currently active find result, respectively a number representing +# the total number of matches in the document. +find_match_count={[ plural(total) ]} +find_match_count[one]={{current}} của {{total}} đã trùng +find_match_count[two]={{current}} của {{total}} đã trùng +find_match_count[few]={{current}} của {{total}} đã trùng +find_match_count[many]={{current}} của {{total}} đã trùng +find_match_count[other]={{current}} của {{total}} đã trùng +# LOCALIZATION NOTE (find_match_count_limit): The supported plural forms are +# [zero|one|two|few|many|other], with [other] as the default value. +# "{{limit}}" will be replaced by a numerical value. +find_match_count_limit={[ plural(limit) ]} +find_match_count_limit[zero]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng +find_match_count_limit[one]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng +find_match_count_limit[two]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng +find_match_count_limit[few]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng +find_match_count_limit[many]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng +find_match_count_limit[other]=Nhiều hơn {{limit}} đã trùng +find_not_found=Không tìm thấy cụm từ này + +# Predefined zoom values +page_scale_width=Vừa chiều rộng +page_scale_fit=Vừa chiều cao +page_scale_auto=Tự động chọn kích thước +page_scale_actual=Kích thước thực +# LOCALIZATION NOTE (page_scale_percent): "{{scale}}" will be replaced by a +# numerical scale value. +page_scale_percent={{scale}}% + +# Loading indicator messages +loading_error=Lỗi khi tải tài liệu PDF. +invalid_file_error=Tập tin PDF hỏng hoặc không hợp lệ. +missing_file_error=Thiếu tập tin PDF. +unexpected_response_error=Máy chủ có phản hồi lạ. +rendering_error=Lỗi khi hiển thị trang. + +# LOCALIZATION NOTE (annotation_date_string): "{{date}}" and "{{time}}" will be +# replaced by the modification date, and time, of the annotation. +annotation_date_string={{date}}, {{time}} + +# LOCALIZATION NOTE (text_annotation_type.alt): This is used as a tooltip. +# "{{type}}" will be replaced with an annotation type from a list defined in +# the PDF spec (32000-1:2008 Table 169 – Annotation types). +# Some common types are e.g.: "Check", "Text", "Comment", "Note" +text_annotation_type.alt=[{{type}} Chú thích] +password_label=Nhập mật khẩu để mở tập tin PDF này. +password_invalid=Mật khẩu không đúng. Vui lòng thử lại. +password_ok=OK +password_cancel=Hủy bỏ + +printing_not_supported=Cảnh báo: In ấn không được hỗ trợ đầy đủ ở trình duyệt này. +printing_not_ready=Cảnh báo: PDF chưa được tải hết để in. +web_fonts_disabled=Phông chữ Web bị vô hiệu hóa: không thể sử dụng các phông chữ PDF được nhúng. + +# Editor +editor_free_text2.title=Văn bản +editor_free_text2_label=Văn bản +editor_ink2.title=Vẽ +editor_ink2_label=Vẽ + +editor_stamp1.title=Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh +editor_stamp1_label=Thêm hoặc chỉnh sửa hình ảnh + +free_text2_default_content=Bắt đầu nhập… + +# Editor Parameters +editor_free_text_color=Màu +editor_free_text_size=Kích cỡ +editor_ink_color=Màu +editor_ink_thickness=Độ dày +editor_ink_opacity=Độ mờ + +editor_stamp_add_image_label=Thêm hình ảnh +editor_stamp_add_image.title=Thêm hình ảnh + +# Editor aria +editor_free_text2_aria_label=Trình sửa văn bản +editor_ink2_aria_label=Trình sửa nét vẽ +editor_ink_canvas_aria_label=Hình ảnh do người dùng tạo + +# Alt-text dialog +# LOCALIZATION NOTE (editor_alt_text_button_label): Alternative text (alt text) helps +# when people can't see the image. +editor_alt_text_button_label=Văn bản thay thế +editor_alt_text_edit_button_label=Chỉnh sửa văn bản thay thế +editor_alt_text_dialog_label=Chọn một lựa chọn +editor_alt_text_dialog_description=Văn bản thay thế sẽ hữu ích khi mọi người không thể thấy hình ảnh hoặc khi hình ảnh không tải. +editor_alt_text_add_description_label=Thêm một mô tả +editor_alt_text_add_description_description=Hãy nhắm tới 1-2 câu mô tả chủ đề, bối cảnh hoặc hành động. +editor_alt_text_mark_decorative_label=Đánh dấu là trang trí +editor_alt_text_mark_decorative_description=Điều này được sử dụng cho các hình ảnh trang trí, như đường viền hoặc watermark. +editor_alt_text_cancel_button=Hủy bỏ +editor_alt_text_save_button=Lưu +editor_alt_text_decorative_tooltip=Đã đánh dấu là trang trí +# This is a placeholder for the alt text input area +editor_alt_text_textarea.placeholder=Ví dụ: “Một thanh niên ngồi xuống bàn để thưởng thức một bữa ăn” + +# Editor resizers +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_topLeft): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_topLeft=Trên cùng bên trái — thay đổi kích thước +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_topMiddle): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_topMiddle=Trên cùng ở giữa — thay đổi kích thước +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_topRight): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_topRight=Trên cùng bên phải — thay đổi kích thước +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_middleRight): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_middleRight=Ở giữa bên phải — thay đổi kích thước +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_bottomRight): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_bottomRight=Dưới cùng bên phải — thay đổi kích thước +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_bottomMiddle): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_bottomMiddle=Ở giữa dưới cùng — thay đổi kích thước +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_bottomLeft): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_bottomLeft=Góc dưới bên trái — thay đổi kích thước +# LOCALIZATION NOTE (editor_resizer_label_middleLeft): This is used in an aria label to help to understand the role of the resizer. +editor_resizer_label_middleLeft=Ở giữa bên trái — thay đổi kích thước -- cgit v1.2.3