blob: 11069aa4508b61c19aee79202fbff1b4e1523747 (
plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
|
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.
aboutDialog-title =
.title = Giới thiệu về { -brand-full-name }
releaseNotes-link = Có gì mới
update-checkForUpdatesButton =
.label = Kiểm tra cập nhật
.accesskey = C
update-updateButton =
.label = Khởi động lại để cập nhật { -brand-shorter-name }
.accesskey = R
update-checkingForUpdates = Đang kiểm tra cập nhật…
## Variables:
## $transfer (string) - Transfer progress.
settings-update-downloading = <img data-l10n-name="icon"/>Đang tải cập nhật — <label data-l10n-name="download-status">{ $transfer }</label>
aboutdialog-update-downloading = Đang tải xuống bản cập nhật — <label data-l10n-name="download-status">{ $transfer }</label>
##
update-applying = Đang cài đặt cập nhật…
update-failed = Cập nhật thất bại. <label data-l10n-name="failed-link">Tải phiên bản mới nhất</label>
update-failed-main = Cập nhật thất bại. <a data-l10n-name="failed-link-main">Tải phiên bản mới nhất</a>
update-adminDisabled = Cập nhật bị vô hiệu hóa bởi quản trị hệ thống
update-policy-disabled = Cập nhật bị vô hiệu hoá bởi tổ chức của bạn
update-noUpdatesFound = { -brand-short-name } đã được cập nhật
aboutdialog-update-checking-failed = Không thể kiểm tra bản cập nhật.
update-otherInstanceHandlingUpdates = { -brand-short-name } đang được cập nhật bởi tiến trình khác
## Variables:
## $displayUrl (String): URL to page with download instructions. Example: www.mozilla.org/firefox/nightly/
aboutdialog-update-manual-with-link = Cập nhật có tại <label data-l10n-name="manual-link">{ $displayUrl }</label>
settings-update-manual-with-link = Cập nhật có tại <a data-l10n-name="manual-link">{ $displayUrl }</a>
update-unsupported = Bạn không thể cập nhật thêm trên hệ thống này nữa. <label data-l10n-name="unsupported-link">Tìm hiểu thêm</label>
update-restarting = Đang khởi động lại…
update-internal-error2 = Không thể kiểm tra các bản cập nhật do lỗi nội bộ. Các bản cập nhật có sẵn tại <label data-l10n-name="manual-link">{ $displayUrl }</label>
##
# Variables:
# $channel (String): description of the update channel (e.g. "release", "beta", "nightly" etc.)
aboutdialog-channel-description = Bạn hiện đang ở trên kênh cập nhật <label data-l10n-name="current-channel">{ $channel }</label>.
warningDesc-version = { -brand-short-name } được thiết kế để thử nghiệm và có thể không ổn định.
aboutdialog-help-user = Trợ giúp { -brand-product-name }
aboutdialog-submit-feedback = Gửi phản hồi
community-exp = <label data-l10n-name="community-exp-mozillaLink">{ -vendor-short-name }</label> là một <label data-l10n-name="community-exp-creditsLink">cộng đồng toàn cầu</label> cùng chung sức bảo vệ Web mở, công khai và cho phép ai cũng truy cập được.
community-2 = { -brand-short-name } được thiết kế bởi <label data-l10n-name="community-mozillaLink">{ -vendor-short-name }</label>, một <label data-l10n-name="community-creditsLink">cộng đồng toàn cầu</label> cùng chung sức bảo vệ Web mở và cho phép ai cũng truy cập được.
helpus = Bạn muốn giúp đỡ? <label data-l10n-name="helpus-donateLink">Quyên góp tài chính</label>, hoặc <label data-l10n-name="helpus-getInvolvedLink">tham gia đóng góp!</label>
bottomLinks-license = Thông tin giấy phép
bottomLinks-rights = Quyền hạn người dùng cuối
bottomLinks-privacy = Chính sách riêng tư
# Example of resulting string: 66.0.1 (64-bit)
# Variables:
# $version (String): version of Firefox, e.g. 66.0.1
# $bits (Number): bits of the architecture (32 or 64)
aboutDialog-version = { $version } ({ $bits }-bit)
# Example of resulting string: 66.0a1 (2019-01-16) (64-bit)
# Variables:
# $version (String): version of Firefox for Nightly builds, e.g. 66.0a1
# $isodate (String): date in ISO format, e.g. 2019-01-16
# $bits (Number): bits of the architecture (32 or 64)
aboutDialog-version-nightly = { $version } ({ $isodate }) ({ $bits }-bit)
|