summaryrefslogtreecommitdiffstats
path: root/l10n-vi/browser/browser/menubar.ftl
blob: 0f5133e6d588ea616a167bd667afbabdb3c5e1ea (plain)
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
# This Source Code Form is subject to the terms of the Mozilla Public
# License, v. 2.0. If a copy of the MPL was not distributed with this
# file, You can obtain one at http://mozilla.org/MPL/2.0/.


# NOTE: For English locales, strings in this file should be in APA-style Title Case.
# See https://apastyle.apa.org/style-grammar-guidelines/capitalization/title-case
#
# NOTE: For Engineers, please don't re-use these strings outside of the menubar.


# NOTE: For English locales, strings in this file should be in APA-style Title Case.
# See https://apastyle.apa.org/style-grammar-guidelines/capitalization/title-case
#
# NOTE: For Engineers, please don't reuse these strings outside of the menubar.


## Application Menu (macOS only)

menu-application-preferences =
    .label = Tùy chỉnh
menu-application-services =
    .label = Dịch vụ
menu-application-hide-this =
    .label = Ẩn { -brand-shorter-name }
menu-application-hide-other =
    .label = Ẩn các mục khác
menu-application-show-all =
    .label = Hiển thị tất cả
menu-application-touch-bar =
    .label = Tùy chỉnh Touch Bar…

##

# These menu-quit strings are only used on Windows and Linux.
menu-quit =
    .label =
        { PLATFORM() ->
            [windows] Thoát
           *[other] Thoát
        }
    .accesskey =
        { PLATFORM() ->
            [windows] x
           *[other] Q
        }
# This menu-quit-mac string is only used on macOS.
menu-quit-mac =
    .label = Thoát { -brand-shorter-name }
menu-about =
    .label = Về { -brand-shorter-name }
    .accesskey = A

## File Menu

menu-file =
    .label = Tập tin
    .accesskey = F
menu-file-new-tab =
    .label = Thẻ mới
    .accesskey = T
menu-file-new-container-tab =
    .label = Ngăn chứa thẻ mới
    .accesskey = B
menu-file-new-window =
    .label = Cửa sổ mới
    .accesskey = N
menu-file-new-private-window =
    .label = Cửa sổ riêng tư mới
    .accesskey = W
# "Open Location" is only displayed on macOS, and only on windows
# that aren't main browser windows, or when there are no windows
# but Firefox is still running.
menu-file-open-location =
    .label = Mở địa chỉ…
menu-file-open-file =
    .label = Mở tập tin…
    .accesskey = O
# Variables:
#  $tabCount (Number): the number of tabs that are affected by the action.
menu-file-close-tab =
    .label =
        { $tabCount ->
            [1] Đóng thẻ
           *[other] Đóng { $tabCount } thẻ
        }
    .accesskey = C
menu-file-close-window =
    .label = Đóng cửa sổ
    .accesskey = d
menu-file-save-page =
    .label = Lưu trang dưới dạng…
    .accesskey = A
menu-file-email-link =
    .label = Gửi liên kết qua email…
    .accesskey = E
menu-file-share-url =
    .label = Chia sẻ
    .accesskey = h
menu-file-print-setup =
    .label = Thiết lập trang…
    .accesskey = u
menu-file-print =
    .label = In…
    .accesskey = P
menu-file-import-from-another-browser =
    .label = Nhập dữ liệu từ trình duyệt khác…
    .accesskey = I
menu-file-go-offline =
    .label = Làm việc ngoại tuyến
    .accesskey = k

## Edit Menu

menu-edit =
    .label = Chỉnh sửa
    .accesskey = E
menu-edit-find-in-page =
    .label = Tìm trong trang…
    .accesskey = F
menu-edit-find-again =
    .label = Tìm lại
    .accesskey = g
menu-edit-bidi-switch-text-direction =
    .label = Chuyển hướng văn bản
    .accesskey = w

## View Menu

menu-view =
    .label = Hiển thị
    .accesskey = V
menu-view-toolbars-menu =
    .label = Thanh công cụ
    .accesskey = T
menu-view-customize-toolbar2 =
    .label = Tùy biến thanh công cụ…
    .accesskey = C
menu-view-sidebar =
    .label = Thanh lề
    .accesskey = e
menu-view-bookmarks =
    .label = Dấu trang
menu-view-history-button =
    .label = Lịch sử
menu-view-synced-tabs-sidebar =
    .label = Các thẻ đã đồng bộ
menu-view-megalist-sidebar =
    .label = Mật khẩu
menu-view-full-zoom =
    .label = Thu phóng
    .accesskey = Z
menu-view-full-zoom-enlarge =
    .label = Phóng to
    .accesskey = I
menu-view-full-zoom-reduce =
    .label = Thu nhỏ
    .accesskey = O
menu-view-full-zoom-actual-size =
    .label = Kích thước thực
    .accesskey = A
menu-view-full-zoom-toggle =
    .label = Chỉ phóng to văn bản
    .accesskey = T
menu-view-page-style-menu =
    .label = Kiểu của trang
    .accesskey = y
menu-view-page-style-no-style =
    .label = Không có kiểu
    .accesskey = n
menu-view-page-basic-style =
    .label = Kiểu trang cơ bản
    .accesskey = b
menu-view-repair-text-encoding =
    .label = Sửa chữa mã hóa văn bản
    .accesskey = c

## These should match what Safari and other Apple applications
## use on macOS.

menu-view-enter-full-screen =
    .label = Vào chế độ toàn màn hình
    .accesskey = F
menu-view-exit-full-screen =
    .label = Thoát chế độ toàn màn hình
    .accesskey = F
menu-view-full-screen =
    .label = Toàn màn hình
    .accesskey = F

## These menu items may use the same accesskey.

# This should match reader-view-enter-button in browser.ftl
menu-view-enter-readerview =
    .label = Vào chế độ đọc sách
    .accesskey = R
# This should match reader-view-close-button in browser.ftl
menu-view-close-readerview =
    .label = Đóng chế độ đọc sách
    .accesskey = R

##

menu-view-show-all-tabs =
    .label = Hiển thị tất cả các thẻ
    .accesskey = A
menu-view-bidi-switch-page-direction =
    .label = Chuyển hướng trang
    .accesskey = D

## History Menu

menu-history =
    .label = Lịch sử
    .accesskey = s
menu-history-show-all-history =
    .label = Xem toàn bộ lịch sử
menu-history-clear-recent-history =
    .label = Xóa lịch sử gần đây…
menu-history-synced-tabs =
    .label = Các thẻ đã đồng bộ
menu-history-restore-last-session =
    .label = Khôi phục phiên làm việc trước
menu-history-hidden-tabs =
    .label = Thẻ đã ẩn
menu-history-undo-menu =
    .label = Thẻ mới đóng gần đây
menu-history-undo-window-menu =
    .label = Các cửa sổ mới đóng
# "Search" is a verb, as in "Search in History"
menu-history-search =
    .label = Tìm kiếm lịch sử

## Bookmarks Menu

menu-bookmarks-menu =
    .label = Dấu trang
    .accesskey = B
menu-bookmarks-manage =
    .label = Quản lý dấu trang
menu-bookmark-tab =
    .label = Đánh dấu thẻ hiện tại…
menu-edit-bookmark =
    .label = Chỉnh sửa dấu trang này…
# "Search" is a verb, as in "Search in bookmarks"
menu-bookmarks-search =
    .label = Tìm kiếm dấu trang
menu-bookmarks-all-tabs =
    .label = Đánh dấu tất cả các thẻ…
menu-bookmarks-toolbar =
    .label = Thanh dấu trang
menu-bookmarks-other =
    .label = Dấu trang khác
menu-bookmarks-mobile =
    .label = Dấu trang trên di động

## Tools Menu

menu-tools =
    .label = Công cụ
    .accesskey = T
menu-tools-downloads =
    .label = Tải xuống
    .accesskey = D
menu-tools-addons-and-themes =
    .label = Tiện ích mở rộng và chủ đề
    .accesskey = A
menu-tools-fxa-sign-in2 =
    .label = Đăng nhập
    .accesskey = g
menu-tools-turn-on-sync2 =
    .label = Bật đồng bộ hóa…
    .accesskey = n
menu-tools-sync-now =
    .label = Đồng bộ ngay
    .accesskey = S
menu-tools-fxa-re-auth =
    .label = Kết nối lại vào { -brand-product-name }…
    .accesskey = R
menu-tools-browser-tools =
    .label = Công cụ trình duyệt
    .accesskey = B
menu-tools-task-manager =
    .label = Trình quản lý tác vụ
    .accesskey = M
menu-tools-page-source =
    .label = Mở mã nguồn trang
    .accesskey = o
menu-tools-page-info =
    .label = Thông tin trang
    .accesskey = I
menu-settings =
    .label = Cài đặt
    .accesskey =
        { PLATFORM() ->
            [windows] S
           *[other] n
        }
menu-tools-layout-debugger =
    .label = Trình gỡ lỗi bố cục
    .accesskey = L

## Window Menu

menu-window-menu =
    .label = Cửa sổ
menu-window-bring-all-to-front =
    .label = Đưa tất cả ra phía trước

## Help Menu


# NOTE: For Engineers, any additions or changes to Help menu strings should
# also be reflected in the related strings in appmenu.ftl. Those strings, by
# convention, will have the same ID as these, but prefixed with "app".
# Example: appmenu-get-help
#
# These strings are duplicated to allow for different casing depending on
# where the strings appear.

menu-help =
    .label = Trợ giúp
    .accesskey = H
menu-get-help =
    .label = Nhận trợ giúp
    .accesskey = H
menu-help-more-troubleshooting-info =
    .label = Thông tin xử lý sự cố khác
    .accesskey = T
menu-help-report-site-issue =
    .label = Báo cáo vấn đề về trang…
menu-help-share-ideas =
    .label = Chia sẻ ý tưởng và phản hồi…
    .accesskey = S
menu-help-enter-troubleshoot-mode2 =
    .label = Chế độ xử lý sự cố…
    .accesskey = M
menu-help-exit-troubleshoot-mode =
    .label = Tắt chế độ xử lý sự cố
    .accesskey = M
menu-help-switch-device =
    .label = Chuyển sang một thiết bị mới
    .accesskey = N
# Label of the Help menu item. Either this or
# menu-help-notdeceptive is shown.
menu-help-report-deceptive-site =
    .label = Báo cáo trang lừa đảo…
    .accesskey = c
menu-help-not-deceptive =
    .label = Đây không phải là một trang lừa đảo…
    .accesskey = d
menu-report-broken-site =
    .label = Báo cáo trang web bị hỏng