diff options
Diffstat (limited to 'translations/source/vi/dbaccess/messages.po')
-rw-r--r-- | translations/source/vi/dbaccess/messages.po | 5556 |
1 files changed, 5556 insertions, 0 deletions
diff --git a/translations/source/vi/dbaccess/messages.po b/translations/source/vi/dbaccess/messages.po new file mode 100644 index 0000000000..ca47808e10 --- /dev/null +++ b/translations/source/vi/dbaccess/messages.po @@ -0,0 +1,5556 @@ +#. extracted from dbaccess/inc +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: PACKAGE VERSION\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.libreoffice.org/enter_bug.cgi?product=LibreOffice&bug_status=UNCONFIRMED&component=UI\n" +"POT-Creation-Date: 2023-11-02 14:48+0100\n" +"PO-Revision-Date: 2023-09-19 16:37+0000\n" +"Last-Translator: Nguyễn Hoàng Minh <mingu03@yandex.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <https://translations.documentfoundation.org/projects/libo_ui-master/dbaccessmessages/vi/>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Accelerator-Marker: ~\n" +"X-Generator: LibreOffice\n" +"X-POOTLE-MTIME: 1524568324.000000\n" + +#. BiN6g +#: dbaccess/inc/query.hrc:28 +msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" +msgid "The table view" +msgstr "Chế độ xem bảng" + +#. ySuKZ +#: dbaccess/inc/query.hrc:29 +msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" +msgid "The query" +msgstr "Truy vấn" + +#. akGh9 +#: dbaccess/inc/query.hrc:30 +msgctxt "RSC_QUERY_OBJECT_TYPE" +msgid "The SQL statement" +msgstr "Câu lệnh SQL" + +#. wH3TZ +msgctxt "stock" +msgid "_Add" +msgstr "Thêm (_A)" + +#. S9dsC +msgctxt "stock" +msgid "_Apply" +msgstr "_Áp dụng" + +#. TMo6G +msgctxt "stock" +msgid "_Cancel" +msgstr "Huỷ (_C)" + +#. MRCkv +msgctxt "stock" +msgid "_Close" +msgstr "Đóng (_C)" + +#. nvx5t +msgctxt "stock" +msgid "_Delete" +msgstr "Xoá (_D)" + +#. YspCj +msgctxt "stock" +msgid "_Edit" +msgstr "Chỉnh sửa (_E)" + +#. imQxr +msgctxt "stock" +msgid "_Help" +msgstr "Trợ giúp (_H)" + +#. RbjyB +msgctxt "stock" +msgid "_New" +msgstr "Mới (_N)" + +#. dx2yy +msgctxt "stock" +msgid "_No" +msgstr "Khô_ng" + +#. M9DsL +msgctxt "stock" +msgid "_OK" +msgstr "_OK" + +#. VtJS9 +msgctxt "stock" +msgid "_Remove" +msgstr "Loại bỏ (_R)" + +#. C69Fy +msgctxt "stock" +msgid "_Reset" +msgstr "Đặt lại (_R)" + +#. mgpxh +msgctxt "stock" +msgid "_Yes" +msgstr "Đồng _ý" + +#. FAMGa +#: dbaccess/inc/strings.hrc:26 +msgctxt "RID_STR_CONNECTION_INVALID" +msgid "No connection could be established." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối." + +#. y8rYj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:27 +msgctxt "RID_STR_TABLE_IS_FILTERED" +msgid "The table $name$ already exists. It is not visible because it has been filtered out." +msgstr "Bảng $name$ đã có. Bảng này không hiện ra vì nó đã được lọc ra." + +#. ZfmVR +#: dbaccess/inc/strings.hrc:28 +msgctxt "RID_STR_COULDNOTCONNECT_UNSPECIFIED" +msgid "The connection to the external data source could not be established. An unknown error occurred. The driver is probably defective." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Gặp lỗi không rõ. Có thể trình điều khiển bị hư." + +#. XdFHe +#: dbaccess/inc/strings.hrc:29 +msgctxt "RID_STR_COULDNOTCONNECT_NODRIVER" +msgid "The connection to the external data source could not be established. No SDBC driver was found for the URL '$name$'." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dữ liệu bên ngoài. Không tìm thấy trình điều khiển SDBC nào cho URL '$name$'." + +#. HFLkw +#: dbaccess/inc/strings.hrc:30 +msgctxt "RID_STR_COULDNOTLOAD_MANAGER" +msgid "The connection to the external data source could not be established. The SDBC driver manager could not be loaded." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối với nguồn dự liệu bên ngoài. Không thể nạp bộ quản lý trình điều khiển SDBC." + +#. PzEVD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:31 +msgctxt "RID_STR_FORM" +msgid "Form" +msgstr "Biểu mẫu" + +#. nkamB +#: dbaccess/inc/strings.hrc:32 +msgctxt "RID_STR_REPORT" +msgid "Report" +msgstr "Báo cáo" + +#. bYjEz +#: dbaccess/inc/strings.hrc:33 +msgctxt "RID_STR_DATASOURCE_NOT_STORED" +msgid "The data source was not saved. Please use the interface XStorable to save the data source." +msgstr "Nguồn dữ liệu chưa được lưu. Hãy sử dụng giao diện XStorable để lưu nguồn dữ liệu này." + +#. BuEPn +#: dbaccess/inc/strings.hrc:34 +msgctxt "RID_STR_ONLY_QUERY" +msgid "" +"The given command is not a SELECT statement.\n" +"Only queries are allowed." +msgstr "" +"Lệnh đã cho không phải là câu lệnh SELECT.\n" +" Cho phép chỉ truy vấn thôi." + +#. 4CSx9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:35 +msgctxt "RID_STR_NO_VALUE_CHANGED" +msgid "No values were modified." +msgstr "Không có giá trị nào bị sửa đổi." + +#. TFFGN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:36 +msgctxt "RID_STR_NO_XROWUPDATE" +msgid "Values could not be inserted. The XRowUpdate interface is not supported by ResultSet." +msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XRowUpdate không được ResultSet hỗ trợ." + +#. PQPVY +#: dbaccess/inc/strings.hrc:37 +msgctxt "RID_STR_NO_XRESULTSETUPDATE" +msgid "Values could not be inserted. The XResultSetUpdate interface is not supported by ResultSet." +msgstr "Không thể chèn các giá trị. Giao diện XResultSetUpdate không được ResultSet hỗ trợ." + +#. EAkm5 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:38 +msgctxt "RID_STR_NO_UPDATE_MISSING_CONDITION" +msgid "Values could not be modified, due to a missing condition statement." +msgstr "Không thể sửa đổi các giá trị, do câu lệnh điều kiện còn thiếu." + +#. 7Jns7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:39 +msgctxt "RID_STR_NO_COLUMN_ADD" +msgid "The adding of columns is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng thêm cột." + +#. BGMPE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:40 +msgctxt "RID_STR_NO_COLUMN_DROP" +msgid "The dropping of columns is not supported." +msgstr "Không hỗ trợ khả năng bỏ cột." + +#. e2SUr +#: dbaccess/inc/strings.hrc:41 +msgctxt "RID_STR_NO_CONDITION_FOR_PK" +msgid "The WHERE condition could not be created for the primary key." +msgstr "Điều kiện WHERE không thể được tạo cho khoá chính." + +#. NPDCA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:42 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_UNKNOWN_PROP" +msgid "The column does not support the property '%value'." +msgstr "Cột này không hỗ trợ thuộc tính « %value »." + +#. MDPRn +#: dbaccess/inc/strings.hrc:43 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_NOT_SEARCHABLE" +msgid "The column is not searchable!" +msgstr "Không thể tìm trong cột này !" + +#. s9iVh +#: dbaccess/inc/strings.hrc:44 +msgctxt "RID_STR_NOT_SEQUENCE_INT8" +msgid "The value of the columns is not of the type Sequence<sal_Int8>." +msgstr "Giá trị của các cột không theo kiểu Sequence<sal_Int8>." + +#. Mrizz +#: dbaccess/inc/strings.hrc:45 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_NOT_VALID" +msgid "The column is not valid." +msgstr "Cột không hợp lệ." + +#. CyL8V +#: dbaccess/inc/strings.hrc:46 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_MUST_VISIBLE" +msgid "The column '%name' must be visible as a column." +msgstr "Cột « %name » phải hiện rõ dạng cột." + +#. kZnJD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:47 +msgctxt "RID_STR_NO_XQUERIESSUPPLIER" +msgid "The interface XQueriesSupplier is not available." +msgstr "Không có giao diện XQueriesSupplier." + +#. fBeqP +#: dbaccess/inc/strings.hrc:48 +msgctxt "RID_STR_NO_ABS_ZERO" +msgid "An 'absolute(0)' call is not allowed." +msgstr "Không cho phép lời gọi kiểu « absolute(0) »." + +#. GXMTQ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:49 +msgctxt "RID_STR_NO_RELATIVE" +msgid "Relative positioning is not allowed in this state." +msgstr "Không cho phép việc đặt vị trí tương đối ở tình trạng này." + +#. LgS5s +#: dbaccess/inc/strings.hrc:50 +msgctxt "RID_STR_NO_REFRESH_AFTERLAST" +msgid "A row cannot be refreshed when the ResultSet is positioned after the last row." +msgstr "Một hàng không thể được làm mới khi ResultSet được định vị sau hàng cuối cùng." + +#. TqUZX +#: dbaccess/inc/strings.hrc:51 +msgctxt "RID_STR_NO_MOVETOINSERTROW_CALLED" +msgid "A new row cannot be inserted when the ResultSet is not first moved to the insert row." +msgstr "Không thể chèn hàng mới khi ResultSet chưa được di chuyển vào hàng chèn." + +#. aGfUX +#: dbaccess/inc/strings.hrc:52 +msgctxt "RID_STR_NO_UPDATEROW" +msgid "A row cannot be modified in this state" +msgstr "Không thể sửa đổi hàng trong tình trạng này" + +#. uaxsC +#: dbaccess/inc/strings.hrc:53 +msgctxt "RID_STR_NO_DELETEROW" +msgid "A row cannot be deleted in this state." +msgstr "Không thể xoá hàng trong tình trạng này." + +#. 6aAaN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:54 +msgctxt "RID_STR_NO_TABLE_RENAME" +msgid "The driver does not support table renaming." +msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng thay đổi tên bảng." + +#. Q8ADk +#: dbaccess/inc/strings.hrc:55 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_ALTER_BY_NAME" +msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the name." +msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi tên." + +#. tZWaL +#: dbaccess/inc/strings.hrc:56 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_ALTER_BY_INDEX" +msgid "The driver does not support the modification of column descriptions by changing the index." +msgstr "Trình điều khiển không hỗ trợ khả năng sửa đổi mô tả cột bằng cách thay đổi chỉ mục." + +#. Z5gGE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:57 +msgctxt "RID_STR_FILE_DOES_NOT_EXIST" +msgid "The file \"$file$\" does not exist." +msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." + +#. XMAYD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:58 +msgctxt "RID_STR_TABLE_DOES_NOT_EXIST" +msgid "There exists no table named \"$table$\"." +msgstr "Không có bảng tên « $table$ »." + +#. XcJvN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:59 +msgctxt "RID_STR_QUERY_DOES_NOT_EXIST" +msgid "There exists no query named \"$table$\"." +msgstr "Không có truy vấn với tên « $table$ »." + +#. anFDx +#: dbaccess/inc/strings.hrc:60 +msgctxt "RID_STR_CONFLICTING_NAMES" +msgid "There are tables in the database whose names conflict with the names of existing queries. To make full use of all queries and tables, make sure they have distinct names." +msgstr "Cơ sở dữ liệu chứa các bảng có tên xung đột với tên của truy vấn đã có. Để sử dụng đầy đủ mọi truy vấn và bảng, hãy đảm bảo mỗi điều có tên riêng." + +#. e2YrR +#: dbaccess/inc/strings.hrc:61 +msgctxt "RID_STR_COMMAND_LEADING_TO_ERROR" +msgid "" +"The SQL command leading to this error is:\n" +"\n" +"$command$" +msgstr "" +"Câu lệnh SQL gây ra lỗi này là:\n" +"\n" +"$command$" + +#. s3B76 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:62 +msgctxt "RID_STR_STATEMENT_WITHOUT_RESULT_SET" +msgid "The SQL command does not describe a result set." +msgstr "Lệnh SQL không diễn tả một tập hợp kết qủả." + +#. o8AAh +#: dbaccess/inc/strings.hrc:63 +msgctxt "RID_STR_NAME_MUST_NOT_BE_EMPTY" +msgid "The name must not be empty." +msgstr "Không cho phép tên rỗng." + +#. EDBgs +#: dbaccess/inc/strings.hrc:64 +msgctxt "RID_STR_NO_NULL_OBJECTS_IN_CONTAINER" +msgid "The container cannot contain NULL objects." +msgstr "Bộ chứa không thể tạo đối tượng RỖNG." + +#. BADJn +#: dbaccess/inc/strings.hrc:65 +msgctxt "RID_STR_NAME_ALREADY_USED" +msgid "There already is an object with the given name." +msgstr "Một đối tượng tên đó đã có." + +#. VdEjV +#: dbaccess/inc/strings.hrc:66 +msgctxt "RID_STR_OBJECT_CONTAINER_MISMATCH" +msgid "This object cannot be part of this container." +msgstr "Đối tượng này không thể thuộc về bộ chứa này." + +#. DFQvz +#: dbaccess/inc/strings.hrc:67 +msgctxt "RID_STR_OBJECT_ALREADY_CONTAINED" +msgid "The object already is, with a different name, part of the container." +msgstr "Đối tượng đã thuộc về bộ chứa này, dưới tên khác." + +#. CjNwC +#: dbaccess/inc/strings.hrc:68 +msgctxt "RID_STR_NAME_NOT_FOUND" +msgid "Unable to find the document '$name$'." +msgstr "Không tìm thấy tài liệu có tên '$name$'." + +#. LM7dF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:69 +msgctxt "RID_STR_ERROR_WHILE_SAVING" +msgid "" +"Could not save the document to $location$:\n" +"$message$" +msgstr "" +"Không lưu được tài liệu vào $location$:\n" +"$message$" + +#. tHzew +#: dbaccess/inc/strings.hrc:70 +msgctxt "RID_NO_SUCH_DATA_SOURCE" +msgid "" +"Error accessing data source '$name$':\n" +"$error$" +msgstr "" +"Lỗi truy cập nguồn dữ liệu '$name$':\n" +"$error$" + +#. ALTav +#: dbaccess/inc/strings.hrc:71 +msgctxt "RID_STR_NO_SUB_FOLDER" +msgid "There exists no folder named \"$folder$\"." +msgstr "Không có bảng tên \"$folder$\"." + +#. Fhh7V +#: dbaccess/inc/strings.hrc:72 +msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_BEFORE_AFTER" +msgid "Cannot delete the before-first or after-last row." +msgstr "Không xóa được dòng trước-dòng-đầu hay sau-dòng cuối." + +#. nqVfA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:73 +msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_INSERT_ROW" +msgid "Cannot delete the insert-row." +msgstr "Không thể xóa dòng chèn." + +#. 9BUGj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:74 +msgctxt "RID_STR_RESULT_IS_READONLY" +msgid "Result set is read only." +msgstr "Tập kết quả là chỉ đọc." + +#. 47GAs +#: dbaccess/inc/strings.hrc:75 +msgctxt "RID_STR_NO_DELETE_PRIVILEGE" +msgid "DELETE privilege not available." +msgstr "Không có quyền DELETE." + +#. SsHD3 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:76 +msgctxt "RID_STR_ROW_ALREADY_DELETED" +msgid "Current row is already deleted." +msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa." + +#. DkbQp +#: dbaccess/inc/strings.hrc:77 +msgctxt "RID_STR_UPDATE_FAILED" +msgid "Current row could not be updated." +msgstr "Không thể cập nhật dòng hiện tại." + +#. ccyRu +#: dbaccess/inc/strings.hrc:78 +msgctxt "RID_STR_NO_INSERT_PRIVILEGE" +msgid "INSERT privilege not available." +msgstr "Không có quyền INSERT." + +#. RyCJt +#: dbaccess/inc/strings.hrc:79 +msgctxt "RID_STR_INTERNAL_ERROR" +msgid "Internal error: no statement object provided by the database driver." +msgstr "Lỗi nội tại: Driver của cơ sở dữ liệukhông cung cấp câu lệnh nào." + +#. SMWJi +#: dbaccess/inc/strings.hrc:80 +msgctxt "RID_STR_EXPRESSION1" +msgid "Expression1" +msgstr "Expression1" + +#. 32Lgg +#: dbaccess/inc/strings.hrc:81 +msgctxt "RID_STR_NO_SQL_COMMAND" +msgid "No SQL command was provided." +msgstr "Chưa chỉ định lệnh SQL nào." + +#. bvez7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:82 +msgctxt "RID_STR_INVALID_INDEX" +msgid "Invalid column index." +msgstr "Chỉ mục cột không hợp lệ." + +#. uAGCJ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:83 +msgctxt "RID_STR_INVALID_CURSOR_STATE" +msgid "Invalid cursor state." +msgstr "Trạng thái con trỏ không hợp lệ." + +#. Dqrzw +#: dbaccess/inc/strings.hrc:84 +msgctxt "RID_STR_CURSOR_BEFORE_OR_AFTER" +msgid "The cursor points to before the first or after the last row." +msgstr "Con trỏ chỉ tới trước-dòng-đầu hay sau-dòng-cuối." + +#. z9fkj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:85 +msgctxt "RID_STR_NO_BOOKMARK_BEFORE_OR_AFTER" +msgid "The rows before the first and after the last row don't have a bookmark." +msgstr "Dòng trước-dòng-đầu và sau-dòng-cuối không có đánh dấu." + +#. uYeyd +#: dbaccess/inc/strings.hrc:86 +msgctxt "RID_STR_NO_BOOKMARK_DELETED" +msgid "The current row is deleted, and thus doesn't have a bookmark." +msgstr "Dòng hiện tại đã bị xóa, do đó không thể có đánh dấu." + +#. 935sJ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:87 +msgctxt "RID_STR_CONNECTION_REQUEST" +msgid "A connection for the following URL was requested \"$name$\"." +msgstr "Kết nối tới địa chỉ URL dưới đây được yêu cầu bởi \"$name$\"." + +#. UgP8s +#: dbaccess/inc/strings.hrc:88 +msgctxt "RID_STR_MISSING_EXTENSION" +msgid "The extension is not installed." +msgstr "Chưa cài đặt phần mở rộng." + +#. CvFBA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:90 +msgctxt "STR_QUERY_AND_TABLE_DISTINCT_NAMES" +msgid "You cannot give a table and a query the same name. Please use a name which is not yet used by a query or table." +msgstr "Bạn không thể đặt cả bảng lẫn truy vấn đều có cùng một tên. Hãy dùng tên chưa được dùng bởi truy vấn hoặc bảng." + +#. bT6Um +#: dbaccess/inc/strings.hrc:91 +msgctxt "STR_BASENAME_TABLE" +msgid "Table" +msgstr "Bảng" + +#. Qw69D +#: dbaccess/inc/strings.hrc:92 +msgctxt "STR_BASENAME_QUERY" +msgid "Query" +msgstr "Truy vấn" + +#. 7vX2A +#: dbaccess/inc/strings.hrc:93 +msgctxt "STR_CONN_WITHOUT_QUERIES_OR_TABLES" +msgid "The given connection is no valid query and/or tables supplier." +msgstr "Kết nối đã cho không phải là truy vấn hay bộ cung cấp bảng kiểu hợp lệ." + +#. 7J5ZA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:94 +msgctxt "STR_NO_TABLE_OBJECT" +msgid "The given object is no table object." +msgstr "Đối tượng đã cho không phải là đối tượng bảng." + +#. WboPA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:95 +msgctxt "STR_INVALID_COMPOSITION_TYPE" +msgid "Invalid composition type - need a value from com.sun.star.sdb.tools.CompositionType." +msgstr "Kiểu cấu thành không hợp lệ — cần một giá trị từ « com.sun.star.sdb.tools.CompositionType »." + +#. 2aCE8 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:96 +msgctxt "STR_INVALID_COMMAND_TYPE" +msgid "Invalid command type - only TABLE and QUERY from com.sun.star.sdb.CommandType are allowed." +msgstr "Kiểu lệnh không hợp lệ - chỉ cho phép TABLE (bảng) và QUERY (và truy vấn) từ com.sun.star.sdb.CommandType. Được phép dùng CommandType." + +#. j84AZ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:98 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABWINSHOW" +msgid "Add Table Window" +msgstr "Thêm cửa sổ bảng" + +#. DUDsr +#: dbaccess/inc/strings.hrc:99 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MOVETABWIN" +msgid "Move table window" +msgstr "Chuyển cửa sổ bảng" + +#. BzDGJ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:100 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_INSERTCONNECTION" +msgid "Insert Join" +msgstr "Chèn chỗ nối" + +#. isNxK +#: dbaccess/inc/strings.hrc:101 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_REMOVECONNECTION" +msgid "Delete Join" +msgstr "Xoá chỗ nối" + +#. 9Uu5p +#: dbaccess/inc/strings.hrc:102 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_SIZETABWIN" +msgid "Resize table window" +msgstr "Đổi kích cỡ cửa sổ bảng" + +#. 3qaWu +#: dbaccess/inc/strings.hrc:103 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDDELETE" +msgid "Delete Column" +msgstr "Xóa cột" + +#. srRyA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:104 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDMOVED" +msgid "Move column" +msgstr "Chuyển cột" + +#. BdYiZ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:105 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABFIELDCREATE" +msgid "Add Column" +msgstr "Thêm cột" + +#. r5myi +#: dbaccess/inc/strings.hrc:106 +msgctxt "RID_STR_FIELD_DOESNT_EXIST" +msgid "Invalid expression, field name '$name$' does not exist." +msgstr "Biểu thức sai, tên trường « $name$ » không tồn tại." + +#. WiCaf +#: dbaccess/inc/strings.hrc:107 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_TABWINDELETE" +msgid "Delete Table Window" +msgstr "Xóa cửa sổ bảng" + +#. 4677G +#: dbaccess/inc/strings.hrc:108 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MODIFY_CELL" +msgid "Edit Column Description" +msgstr "Sửa mô tả cột" + +#. 79APm +#: dbaccess/inc/strings.hrc:109 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_SIZE_COLUMN" +msgid "Adjust column width" +msgstr "Chỉnh bề rộng cột" + +#. BGEE7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:110 +msgctxt "STR_QUERY_SORTTEXT" +msgid "(not sorted);ascending;descending" +msgstr "(chưa sắp xếp);tăng dần;giảm dần" + +#. NEDpJ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:111 +msgctxt "STR_QUERY_FUNCTIONS" +msgid "(no function);Group" +msgstr "(không hàm);Nhóm" + +#. rLdqC +#: dbaccess/inc/strings.hrc:112 +msgctxt "STR_QUERY_NOTABLE" +msgid "(no table)" +msgstr "(không bảng)" + +#. PZ5mq +#: dbaccess/inc/strings.hrc:113 +msgctxt "STR_QRY_ORDERBY_UNRELATED" +msgid "The database only supports sorting for visible fields." +msgstr "Cơ sở dữ liệu chỉ hỗ trợ chức năng sắp xếp cho trường hiện rõ." + +#. 9w7Ce +#: dbaccess/inc/strings.hrc:114 +msgctxt "STR_QUERY_HANDLETEXT" +msgid "Field;Alias;Table;Sort;Visible;Function;Criterion;Or;Or" +msgstr "Trường;Bí danh;Bảng;Sắp xếp;Hiện rõ;Hàm;Tiêu chuẩn;Hoặc;Hoặc" + +#. qPqvZ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:115 +msgctxt "STR_QUERY_LIMIT_ALL" +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#. Zz34h +#: dbaccess/inc/strings.hrc:116 +msgctxt "STR_QRY_TOO_MANY_COLUMNS" +msgid "There are too many columns." +msgstr "Quá nhiều cột." + +#. hY4NU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:117 +msgctxt "STR_QRY_CRITERIA_ON_ASTERISK" +msgid "A condition cannot be applied to field [*]" +msgstr "Một điều kiện không thể áp dụng cho trường [*]" + +#. ygnPh +#: dbaccess/inc/strings.hrc:118 +msgctxt "STR_QRY_TOO_LONG_STATEMENT" +msgid "The SQL statement created is too long." +msgstr "Câu lệnh SQL được tạo quá dài." + +#. EumQ9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:119 +msgctxt "STR_QRY_TOOCOMPLEX" +msgid "Query is too complex" +msgstr "Truy vấn quá phức tạp" + +#. Ht5Xf +#: dbaccess/inc/strings.hrc:120 +msgctxt "STR_QRY_NOSELECT" +msgid "Nothing has been selected." +msgstr "Chưa chọn gì." + +#. oUXZD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:121 +msgctxt "STR_QRY_SYNTAX" +msgid "SQL syntax error" +msgstr "Lỗi cú pháp SQL" + +#. D5qmZ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:122 +msgctxt "STR_QRY_ORDERBY_ON_ASTERISK" +msgid "[*] cannot be used as a sort criterion." +msgstr "[*] không thể dùng làm tiêu chuẩn sắp xếp." + +#. E4YC3 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:123 +msgctxt "STR_QRY_TOO_MANY_TABLES" +msgid "There are too many tables." +msgstr "Quá nhiều bảng." + +#. fnEYE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:124 +msgctxt "STR_QRY_NATIVE" +msgid "The statement will not be applied when querying in the SQL dialect of the database." +msgstr "Câu lệnh sẽ không được áp dụng khi truy vấn bằng tiếng SQL địa phương của cơ sở dữ liệu." + +#. iEVz7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:125 +msgctxt "STR_QRY_ILLEGAL_JOIN" +msgid "Join could not be processed" +msgstr "Không thể xử lý chỗ nối" + +#. 3EkzD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:126 +msgctxt "STR_SVT_SQL_SYNTAX_ERROR" +msgid "Syntax error in SQL statement" +msgstr "Cú pháp sai trong câu lệnh SQL" + +#. 4umu8 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:127 +msgctxt "STR_QUERYDESIGN_NO_VIEW_SUPPORT" +msgid "This database does not support table views." +msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ ô xem bảng." + +#. wsWmH +#: dbaccess/inc/strings.hrc:128 +msgctxt "STR_NO_ALTER_VIEW_SUPPORT" +msgid "This database does not support altering of existing table views." +msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ chức năng sửa đổi ô xem bảng đã có." + +#. DersC +#: dbaccess/inc/strings.hrc:129 +msgctxt "STR_QUERYDESIGN_NO_VIEW_ASK" +msgid "Do you want to create a query instead?" +msgstr "Thay vào đó, bạn có muốn tạo một truy vấn không?" + +#. LWaN7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:130 +msgctxt "STR_DATASOURCE_DELETED" +msgid "The corresponding data source has been deleted. Therefore, data relevant to that data source cannot be saved." +msgstr "Nguồn dữ liệu tương ứng đã bị xoá. Do đó không thể lưu lại dữ liệu liên quan đến nguồn dữ liệu này." + +#. r9TeF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:131 +msgctxt "STR_QRY_COLUMN_NOT_FOUND" +msgid "The column '$name$' is unknown." +msgstr "Không nhận ra cột « $name$ »." + +#. FzLYr +#: dbaccess/inc/strings.hrc:132 +msgctxt "STR_QRY_JOIN_COLUMN_COMPARE" +msgid "Columns can only be compared using '='." +msgstr "Chỉ có thể so sánh các cột khi dùng dấu bằng « = »." + +#. Pzh6C +#: dbaccess/inc/strings.hrc:133 +msgctxt "STR_QRY_LIKE_LEFT_NO_COLUMN" +msgid "You must use a column name before 'LIKE'." +msgstr "Phải đặt tên cột phía trước « LIKE »." + +#. bwj8B +#: dbaccess/inc/strings.hrc:134 +msgctxt "STR_QRY_CHECK_CASESENSITIVE" +msgid "The column could not be found. Please note that the database is case-sensitive." +msgstr "Không tìm thấy cột này. Lưu ý rằng cơ sở dữ liệu này phân biệt chữ hoa, chữ thường." + +#. 8fSWD +#. To translators: for $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource will be inserted. +#: dbaccess/inc/strings.hrc:136 +msgctxt "STR_QUERY_SAVEMODIFIED" +msgid "" +"$object$ has been changed.\n" +"Do you want to save the changes?" +msgstr "" +"Đối tượng $object$ đã thay đổi.\n" +" Bạn có muốn lưu các thay đổi này không?" + +#. rLMEX +#. To translators: for $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except \"SQL command\", which doesn't make sense here) will be inserted. +#: dbaccess/inc/strings.hrc:138 +msgctxt "STR_ERROR_PARSING_STATEMENT" +msgid "$object$ is based on an SQL command which could not be parsed." +msgstr "$object$ dựa trên một lệnh SQL không thể phân tích cú pháp." + +#. 6cpa3 +#. To translators: for $object$, one of the values of the RSC_QUERY_OBJECT_TYPE resource (except \"SQL command\", which doesn't make sense here) will be inserted. +#: dbaccess/inc/strings.hrc:140 +msgctxt "STR_INFO_OPENING_IN_SQL_VIEW" +msgid "$object$ will be opened in SQL view." +msgstr "Đối tượng $object$ sẽ được mở trong ô xem SQL mới." + +#. pH2Jv +#: dbaccess/inc/strings.hrc:141 +msgctxt "STR_STATEMENT_WITHOUT_RESULT_SET" +msgid "The query does not create a result set, and thus cannot be part of another query." +msgstr "Truy vấn này không tạo tập kết quả nên không thể thuộc về truy vấn khác." + +#. HErUD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:143 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_FORMAT" +msgid "Column ~Format..." +msgstr "Định dạng cột (_F)..." + +#. pSid2 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:144 +msgctxt "RID_STR_COLUMN_WIDTH" +msgid "Column ~Width..." +msgstr "Bề ~rộng cột..." + +#. mczq6 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:145 +msgctxt "RID_STR_TABLE_FORMAT" +msgid "Table Format..." +msgstr "Định dạng bảng..." + +#. Giaeq +#: dbaccess/inc/strings.hrc:146 +msgctxt "RID_STR_ROW_HEIGHT" +msgid "Row Height..." +msgstr "Bề cao hàng..." + +#. F8EEk +#: dbaccess/inc/strings.hrc:147 +msgctxt "RID_STR_COPY" +msgid "~Copy" +msgstr "~Chép" + +#. hAGj6 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:148 +msgctxt "RID_STR_UNDO_MODIFY_RECORD" +msgid "Undo: Data Input" +msgstr "Hủy bước: nhập dữ liệu" + +#. NeA2w +#: dbaccess/inc/strings.hrc:149 +msgctxt "RID_STR_SAVE_CURRENT_RECORD" +msgid "Save current record" +msgstr "Lưu bản ghi hiện tại" + +#. tV569 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:150 +msgctxt "STR_QRY_TITLE" +msgid "Query #" +msgstr "Số thứ tự truy vấn " + +#. FBqHA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:151 +msgctxt "STR_TBL_TITLE" +msgid "Table #" +msgstr "Bảng #" + +#. cCYzs +#: dbaccess/inc/strings.hrc:152 +msgctxt "STR_VIEW_TITLE" +msgid "View #" +msgstr "Số thứ tự ô xem " + +#. 8yp2G +#: dbaccess/inc/strings.hrc:153 +msgctxt "STR_NAME_ALREADY_EXISTS" +msgid "The name \"#\" already exists." +msgstr "Tên « # » đã có." + +#. EmTa7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:154 +msgctxt "STR_NO_COLUMNNAME_MATCHING" +msgid "No matching column names were found." +msgstr "Không tìm thấy tên cột khớp." + +#. 4EFDH +#: dbaccess/inc/strings.hrc:155 +msgctxt "STR_ERROR_OCCURRED_WHILE_COPYING" +msgid "An error occurred. Do you want to continue copying?" +msgstr "Lỗi xảy ra. Bạn có muốn tiếp tục sao chép không?" + +#. xnbDP +#: dbaccess/inc/strings.hrc:156 +msgctxt "STR_DATASOURCE_GRIDCONTROL_NAME" +msgid "Data source table view" +msgstr "Xem bảng nguồn dữ liệu" + +#. r58gb +#: dbaccess/inc/strings.hrc:157 +msgctxt "STR_DATASOURCE_GRIDCONTROL_DESC" +msgid "Shows the selected table or query." +msgstr "Hiện bảng hoặc truy vấn đã chọn." + +#. a8LWj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:159 +msgctxt "STR_QUERY_UNDO_MODIFYSQLEDIT" +msgid "Modify SQL statement(s)" +msgstr "Sửa câu lệnh SQL" + +#. U3N6g +#: dbaccess/inc/strings.hrc:161 +msgctxt "RID_STR_NEW_FORM" +msgid "Create Form in Design View..." +msgstr "Tạo biểu mẫu trong khung nhìn thiết kế..." + +#. vLzx4 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:162 +msgctxt "RID_STR_NEW_FORM_AUTO" +msgid "Use Wizard to Create Form..." +msgstr "Dùng Trợ lý để tạo biểu mẫu..." + +#. ZRnDp +#: dbaccess/inc/strings.hrc:163 +msgctxt "RID_STR_NEW_REPORT_AUTO" +msgid "Use Wizard to Create Report..." +msgstr "Dùng Trợ lý để tạo báo cáo..." + +#. aSmAa +#: dbaccess/inc/strings.hrc:164 +msgctxt "RID_STR_NEW_REPORT" +msgid "Create Report in Design View..." +msgstr "Tạo báo cáo trong khung nhìn thiết kế..." + +#. mGsho +#: dbaccess/inc/strings.hrc:165 +msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY" +msgid "Create Query in Design View..." +msgstr "Tạo truy vấn trong khung nhìn thiết kế..." + +#. sfADq +#: dbaccess/inc/strings.hrc:166 +msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY_SQL" +msgid "Create Query in SQL View..." +msgstr "Tạo truy vấn trong ô xem SQL..." + +#. 57XvA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:167 +msgctxt "RID_STR_NEW_QUERY_AUTO" +msgid "Use Wizard to Create Query..." +msgstr "Dùng Trợ lý để tạo truy vấn..." + +#. wzNZ2 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:168 +msgctxt "RID_STR_NEW_TABLE" +msgid "Create Table in Design View..." +msgstr "Tạo bảng trong khung nhìn thiết kế..." + +#. SZdVd +#: dbaccess/inc/strings.hrc:169 +msgctxt "RID_STR_NEW_TABLE_AUTO" +msgid "Use Wizard to Create Table..." +msgstr "Dùng Trợ lý để tạo bảng..." + +#. Xdxfp +#: dbaccess/inc/strings.hrc:170 +msgctxt "RID_STR_NEW_VIEW" +msgid "Create View..." +msgstr "Tạo khung nhìn..." + +#. uinhG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:171 +msgctxt "RID_STR_FORMS_CONTAINER" +msgid "Forms" +msgstr "Biểu mẫu" + +#. EhPGD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:172 +msgctxt "RID_STR_REPORTS_CONTAINER" +msgid "Reports" +msgstr "Báo cáo" + +#. DFmZD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:173 +msgctxt "RID_STR_REPORTS_HELP_TEXT_WIZARD" +msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a report." +msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo báo cáo." + +#. e4rD6 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:174 +msgctxt "RID_STR_FORMS_HELP_TEXT" +msgid "Create a form by specifying the record source, controls, and control properties." +msgstr "Tạo một biểu mẫu bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." + +#. WMRFD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:175 +msgctxt "RID_STR_REPORT_HELP_TEXT" +msgid "Create a report by specifying the record source, controls, and control properties." +msgstr "Tạo một báo cáo bằng cách xác định nguồn bản ghi, các điều khiển và các thuộc tính điều khiển." + +#. mJ9jD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:176 +msgctxt "RID_STR_FORMS_HELP_TEXT_WIZARD" +msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a form." +msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo một biểu mẫu." + +#. c6NPF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:177 +msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT" +msgid "Create a query by specifying the filters, input tables, field names, and properties for sorting or grouping." +msgstr "Tạo truy vấn bằng cách xác định các bộ lọc, bảng nhập, tên trường và các thuộc tính để sắp xếp hoặc nhóm lại." + +#. Gk7RQ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:178 +msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_SQL" +msgid "Create a query by entering an SQL statement directly." +msgstr "Tạo truy vấn bằng cách nhập trực tiếp câu lệnh SQL." + +#. EUCKU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:179 +msgctxt "RID_STR_QUERIES_HELP_TEXT_WIZARD" +msgid "The wizard will guide you through the steps necessary to create a query." +msgstr "Trợ lý sẽ hướng dẫn bạn qua các bước cần thiết để tạo truy vấn." + +#. hFmde +#: dbaccess/inc/strings.hrc:180 +msgctxt "RID_STR_TABLES_HELP_TEXT_DESIGN" +msgid "Create a table by specifying the field names and properties, as well as the data types." +msgstr "Tạo bảng bằng cách xác định các tên trường và thuộc tính, cũng như kiểu dữ liệu." + +#. ctDmY +#: dbaccess/inc/strings.hrc:181 +msgctxt "RID_STR_TABLES_HELP_TEXT_WIZARD" +msgid "Choose from a selection of business and personal table samples, which you customize to create a table." +msgstr "Chọn trong nhóm các mẫu bảng cá nhân hay thương mại, mà bạn có khả năng tùy chỉnh để tạo bảng." + +#. GmBmQ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:182 +msgctxt "RID_STR_VIEWS_HELP_TEXT_DESIGN" +msgid "Create a view by specifying the tables and field names you would like to have visible." +msgstr "Tạo ô xem bằng cách xác định các bảng và tên trường bạn muốn hiển thị." + +#. 5ADJN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:183 +msgctxt "STR_DATABASE" +msgid "Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu" + +#. D2GFx +#: dbaccess/inc/strings.hrc:184 +msgctxt "STR_TASKS" +msgid "Tasks" +msgstr "Tác vụ" + +#. i4BHJ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:185 +msgctxt "STR_PREVIEW" +msgid "Preview" +msgstr "Xem thử" + +#. MpYZa +#: dbaccess/inc/strings.hrc:186 +msgctxt "STR_QUERY_CLOSEDOCUMENTS" +msgid "" +"The connection type has been altered.\n" +"For the changes to take effect, all forms, reports, queries and tables must be closed.\n" +"\n" +"Do you want to close all documents now?" +msgstr "" +"Kiểu kết nối đã được thay đổi.\n" +"Để các thay đổi có tác dụng, mọi biểu mẫu, báo cáo, truy vấn và bảng phải được đóng.\n" +"\n" +"Bạn có muốn đóng mọi tài liệu ngay bây giờ không?" + +#. 5Ujux +#: dbaccess/inc/strings.hrc:189 +msgctxt "STR_FRM_LABEL" +msgid "F~orm name" +msgstr "Tên biể~u mẫu" + +#. zA6vD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:190 +msgctxt "STR_RPT_LABEL" +msgid "~Report name" +msgstr "Tên ~báo cáo" + +#. 8RUit +#: dbaccess/inc/strings.hrc:191 +msgctxt "STR_FOLDER_LABEL" +msgid "F~older name" +msgstr "Tên thư ~mục" + +#. Twota +#: dbaccess/inc/strings.hrc:192 +msgctxt "STR_SUB_DOCS_WITH_SCRIPTS" +msgid "The document contains forms or reports with embedded macros." +msgstr "Tài liệu này có các biểu mẫu hoặc báo cáo chứa vĩ lệnh nhúng." + +#. v33uG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:193 +msgctxt "STR_SUB_DOCS_WITH_SCRIPTS_DETAIL" +msgid "" +"Macros should be embedded into the database document itself.\n" +"\n" +"You can continue to use your document as before, however, you are encouraged to migrate your macros. The menu item 'Tools / Migrate Macros ...' will assist you with this.\n" +"\n" +"Note that you won't be able to embed macros into the database document itself until this migration is done. " +msgstr "" +"Cần nhúng các vĩ lệnh vào chính bản thân tài liệu cơ sở dữ liệu.\n" +"\n" +"Bạn có thể tiếp tục sử dụng tài liệu như trước, tuy nhiên, bạn nên chuyển các vĩ lệnh. Trình đơn 'Công cụ > Nâng cấp Văn lệnh và Vĩ lệnh ...' sẽ giúp bạn thực hiện.\n" +"\n" +"Lưu ý rằng bạn sẽ không thể nhúng vĩ lệnh hay văn lệnh trong tài liệu cơ sở dữ liệu đến khi tiến trình nâng cấp này hoàn thành. " + +#. SBEJP +#: dbaccess/inc/strings.hrc:198 +msgctxt "RID_STR_EMBEDDED_DATABASE" +msgid "Embedded database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng" + +#. 9GfaL +#: dbaccess/inc/strings.hrc:199 +msgctxt "RID_STR_NO_DIFF_CAT" +msgid "You cannot select different categories." +msgstr "Không thể chọn phân loại khác." + +#. HMRSN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:200 +msgctxt "RID_STR_UNSUPPORTED_OBJECT_TYPE" +msgid "Unsupported object type found ($type$)." +msgstr "Có loại đối lượng không được hỗ trợ ($type$)." + +#. YgB34 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:201 +msgctxt "STR_PAGETITLE_GENERAL" +msgid "Advanced Properties" +msgstr "Thuộc tính nâng cao" + +#. wFDHD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:202 +msgctxt "STR_PAGETITLE_ADVANCED" +msgid "Additional Settings" +msgstr "Cài đặt thêm" + +#. HYDjE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:203 +msgctxt "STR_PAGETITLE_CONNECTION" +msgid "Connection settings" +msgstr "Cài đặt kết nối" + +#. KLRak +#: dbaccess/inc/strings.hrc:204 +msgctxt "STR_TBL_LABEL" +msgid "~Table Name" +msgstr "~Tên bảng" + +#. WPmUe +#: dbaccess/inc/strings.hrc:205 +msgctxt "STR_QRY_LABEL" +msgid "~Query name" +msgstr "Tên truy vấn (~Q)" + +#. cGPht +#: dbaccess/inc/strings.hrc:206 +msgctxt "STR_TITLE_RENAME" +msgid "Rename to" +msgstr "Đổi tên sang" + +#. GQDBD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:207 +msgctxt "STR_TITLE_PASTE_AS" +msgid "Insert as" +msgstr "Chèn dưới dạng" + +#. yGyEU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:209 +msgctxt "STR_QUERY_BRW_DELETE_ROWS" +msgid "Do you want to delete the selected data?" +msgstr "Bạn có muốn xoá dữ liệu đã chọn không?" + +#. AMTEz +#: dbaccess/inc/strings.hrc:210 +msgctxt "SBA_BROWSER_SETTING_ORDER" +msgid "Error setting the sort criteria" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn sắp xếp" + +#. kXqdF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:211 +msgctxt "SBA_BROWSER_SETTING_FILTER" +msgid "Error setting the filter criteria" +msgstr "Gặp lỗi khi đặt các tiêu chuẩn lọc" + +#. tXz3U +#: dbaccess/inc/strings.hrc:212 +msgctxt "RID_STR_CONNECTION_LOST" +msgid "Connection lost" +msgstr "Mất kết nối" + +#. 5ELXe +#: dbaccess/inc/strings.hrc:213 +msgctxt "RID_STR_QUERIES_CONTAINER" +msgid "Queries" +msgstr "Truy vấn" + +#. wdm7E +#: dbaccess/inc/strings.hrc:214 +msgctxt "RID_STR_TABLES_CONTAINER" +msgid "Tables" +msgstr "Bảng" + +#. BTcMU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:215 +msgctxt "STR_TITLE_CONFIRM_DELETION" +msgid "Confirm Deletion" +msgstr "Xác nhận xoá" + +#. pbjZT +#: dbaccess/inc/strings.hrc:216 +msgctxt "STR_QUERY_DELETE_TABLE" +msgid "Do you want to delete the table '%1'?" +msgstr "Bạn có muốn xoá bảng « %1 » không?" + +#. CLELW +#: dbaccess/inc/strings.hrc:217 +msgctxt "STR_QUERY_CONNECTION_LOST" +msgid "The connection to the database has been lost. Do you want to reconnect?" +msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu đã bị mất. Bạn có muốn tái kết nối không?" + +#. NRXrT +#: dbaccess/inc/strings.hrc:218 +msgctxt "STR_OPENTABLES_WARNINGS" +msgid "Warnings encountered" +msgstr "Gặp cảnh báo" + +#. EXau9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:219 +msgctxt "STR_OPENTABLES_WARNINGS_DETAILS" +msgid "While retrieving the tables, warnings were reported by the database connection." +msgstr "Trong khi lấy các bảng, sự kết nối cơ sở dữ liệu đã thông báo cảnh giác." + +#. HtRDf +#: dbaccess/inc/strings.hrc:220 +msgctxt "STR_CONNECTING_DATASOURCE" +msgid "Connecting to \"$name$\" ..." +msgstr "Đang kết nối tới « $name$ » ..." + +#. QNCRB +#: dbaccess/inc/strings.hrc:221 +msgctxt "STR_LOADING_QUERY" +msgid "Loading query $name$ ..." +msgstr "Đang nạp truy vấn $name$ ..." + +#. QfTUB +#: dbaccess/inc/strings.hrc:222 +msgctxt "STR_LOADING_TABLE" +msgid "Loading table $name$ ..." +msgstr "Đang nạp bảng $name$ ..." + +#. FECQm +#: dbaccess/inc/strings.hrc:223 +msgctxt "STR_NO_TABLE_FORMAT_INSIDE" +msgid "No table format could be found." +msgstr "Không tìm thấy định dạng bảng." + +#. 6isKD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:224 +msgctxt "STR_COULDNOTCONNECT_DATASOURCE" +msgid "The connection to the data source \"$name$\" could not be established." +msgstr "Không thể thiết lập két nối tới nguồn dữ liệu « $name$ »." + +#. CmzsA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:226 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DBFIELDTYPES" +msgid "Unknown;Text;Number;Date/Time;Date;Time;Yes/No;Currency;Memo;Counter;Image;Text (fix);Decimal;Binary (fix);Binary;BigInt;Double;Float;Real;Integer;Small Integer;Tiny Integer;SQL Null;Object;Distinct;Structure;Field;BLOB;CLOB;REF;OTHER;Bit (fix)" +msgstr "Không rõ;Văn bản;Số;Ngày/Giờ;Ngày;Giờ;Có/Không;Tiền tệ;Ghi nhớ;Bộ đếm;Ảnh;Văn bản (sửa);Thập phân;Nhị phân (sửa);Nhị phân;Số nguyên lớn;Đôi;Động;Thật;Số nguyên;Số nguyên nhỏ;Số nguyên nhỏ xíu;SQL vô giá trị;Đối tượng;Riêng biệt;Cấu trúc;Trường;BLOB;CLOB;THAM CHIẾU;KHÁC; Bit (cố định)" + +#. hhXGF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:227 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_UNDO_PRIMKEY" +msgid "Insert/remove primary key" +msgstr "Chèn/bỏ khoá chính" + +#. 26uKH +#: dbaccess/inc/strings.hrc:228 +msgctxt "STR_VALUE_YES" +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#. vqVF5 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:229 +msgctxt "STR_VALUE_NO" +msgid "No" +msgstr "Không" + +#. TDokm +#. Note: should somehow fit to the word "value" in other languages as well: value - none... +#: dbaccess/inc/strings.hrc:231 +msgctxt "STR_VALUE_NONE" +msgid "<none>" +msgstr "<không có>" + +#. 66g23 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:232 +msgctxt "STR_TAB_FIELD_COLUMN_NAME" +msgid "Field Name" +msgstr "Tên trường" + +#. F6UGZ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:233 +msgctxt "STR_TAB_FIELD_COLUMN_DATATYPE" +msgid "Field Type" +msgstr "Kiểu trường" + +#. LFBuq +#: dbaccess/inc/strings.hrc:234 +msgctxt "STR_TAB_HELP_TEXT" +msgid "Description" +msgstr "Mô tả" + +#. BYE5G +#: dbaccess/inc/strings.hrc:235 +msgctxt "STR_COLUMN_DESCRIPTION" +msgid "Column Description" +msgstr "Mô tả cột" + +#. Aney5 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:236 +msgctxt "STR_TAB_PROPERTIES" +msgid "Field Properties" +msgstr "Thuộc tính Trường" + +#. kjdpF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:237 +msgctxt "STR_TABED_UNDO_CELLMODIFIED" +msgid "Modify cell" +msgstr "Sửa ô" + +#. aPzA3 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:238 +msgctxt "STR_TABED_UNDO_ROWDELETED" +msgid "Delete row" +msgstr "Xóa dòng" + +#. DFnqv +#: dbaccess/inc/strings.hrc:239 +msgctxt "STR_TABED_UNDO_TYPE_CHANGED" +msgid "Modify field type" +msgstr "Sửa kiểu trường" + +#. XLRpC +#: dbaccess/inc/strings.hrc:240 +msgctxt "STR_TABED_UNDO_ROWINSERTED" +msgid "Insert row" +msgstr "Chèn dòng" + +#. LgbwQ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:241 +msgctxt "STR_TABED_UNDO_NEWROWINSERTED" +msgid "Insert new row" +msgstr "Chèn dòng mới" + +#. gi8TU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:242 +msgctxt "STR_DEFAULT_VALUE" +msgid "~Default value" +msgstr "Giá trị ~mặc định" + +#. 3AyBV +#: dbaccess/inc/strings.hrc:243 +msgctxt "STR_HELP_BOOL_DEFAULT" +msgid "" +"Select a value that is to appear in all new records as default.\n" +"If the field is not to have a default value, select the empty string." +msgstr "" +"Hãy chọn một giá trị sẽ xuất hiện trong mọi bản ghi mới là mặc định.\n" +"Nếu trường này không có giá trị mặc định, hãy chọn chuỗi trống." + +#. AbZU4 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:244 +msgctxt "STR_HELP_DEFAULT_VALUE" +msgid "" +"Enter a default value for this field.\n" +"\n" +"When you later enter data in the table, this string will be used in each new record for the field selected. It should, therefore, correspond to the cell format that needs to be entered below." +msgstr "" +"Hãy nhập giá trị mặc định cho trường này.\n" +"\n" +"Khi bạn nhập dữ liệu vào bảng lần sau, chuỗi này sẽ được dùng trong mỗi bản ghi mới cho trường được chọn. Vì vậy nó nên tương ứng với định dạng ô cần nhập bên dưới." + +#. hwwVA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:245 +msgctxt "STR_HELP_TEXT_LENGTH" +msgid "Enter the maximum text length permitted." +msgstr "Nhập độ dài văn bản tối đa được phép." + +#. yPnZq +#: dbaccess/inc/strings.hrc:246 +msgctxt "STR_HELP_NUMERIC_TYPE" +msgid "Enter the number format." +msgstr "Nhập định dạng số." + +#. 2yCJu +#: dbaccess/inc/strings.hrc:247 +msgctxt "STR_HELP_LENGTH" +msgid "" +"Determine the length data can have in this field.\n" +"\n" +"If decimal fields, then the maximum length of the number to be entered, if binary fields, then the length of the data block.\n" +"The value will be corrected accordingly when it exceeds the maximum for this database." +msgstr "" +"Quyết định độ dài thích hợp với dữ liệu nằm trong trường này.\n" +"\n" +"Nếu trường là thập phân, chọn độ dài tối đa của số cần nhập; còn nếu trường là nhị phân, chọn độ dài của khối dữ liệu.\n" +"Giá trị này sẽ được sửa chữa thích hợp khi nó vượt trội số tối đa cho cơ sở dữ liệu này." + +#. BY4V7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:248 +msgctxt "STR_HELP_SCALE" +msgid "Specify the number of decimal places permitted in this field." +msgstr "Xác dịnh số các chữ số thập phân được phép trong trường này." + +#. QBHjm +#: dbaccess/inc/strings.hrc:249 +msgctxt "STR_HELP_FORMAT_CODE" +msgid "This is where you see how the data would be displayed in the current format (use the button on the right to modify the format)." +msgstr "Ở đây hiển thị dữ liệu bằng định dạng hiện có (dùng nút bên phải để sửa đổi định dạng)." + +#. eV4sD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:250 +msgctxt "STR_HELP_FORMAT_BUTTON" +msgid "This is where you determine the output format of the data." +msgstr "Ở đây bạn chọn định dạng xuất dữ liệu." + +#. Y5q39 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:251 +msgctxt "STR_HELP_AUTOINCREMENT" +msgid "" +"Choose if this field should contain AutoIncrement values.\n" +"\n" +"You can not enter data in fields of this type. An intrinsic value will be assigned to each new record automatically (resulting from the increment of the previous record)." +msgstr "" +"Chọn nếu trường này nên chứa giá trị kiểu tăng dần tự động.\n" +"\n" +"Bạn không thể nhập dữ liệu vào trường kiểu này. Một giá trị bên trong sẽ được gán tự động cho mỗi bản ghi mới (kết quả của bản ghi trước)." + +#. 5uQpF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:252 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DUPLICATE_NAME" +msgid "The table cannot be saved because column name \"$column$\" was assigned twice." +msgstr "Không thể lưu bảng này vì tên cột « $column$ » đã được gán hai lần." + +#. vayRE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:253 +msgctxt "STR_TBL_COLUMN_IS_KEYCOLUMN" +msgid "The column \"$column$\" belongs to the primary key. If the column is deleted, the primary key will also be deleted. Do you really want to continue?" +msgstr "Cột « $column$ » thuộc về khoá chính. Nếu cột này bị xoá, khoá chính cũng sẽ bị xoá. Bạn có thực sự muốn tiếp tục không?" + +#. fo93e +#: dbaccess/inc/strings.hrc:254 +msgctxt "STR_TBL_COLUMN_IS_KEYCOLUMN_TITLE" +msgid "Primary Key Affected" +msgstr "Khoá chính bị ảnh hưởng" + +#. wcLcG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:255 +msgctxt "STR_COLUMN_NAME" +msgid "Column" +msgstr "Cột" + +#. ES566 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:256 +msgctxt "STR_QRY_CONTINUE" +msgid "Continue anyway?" +msgstr "Vẫn tiếp tục không?" + +#. iXbw5 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:257 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_CONNECTION_MISSING" +msgid "The table could not be saved due to problems connecting to the database." +msgstr "Không thể lưu bảng này do vấn đề khi kết nối tới cơ sở dữ liệu." + +#. kuExF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:258 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_DATASOURCE_DELETED" +msgid "The table filter could not be adjusted because the data source has been deleted." +msgstr "Không thể điều chỉnh bộ lọc bảng này vì nguồn dữ liệu đã bị xoá." + +#. Lt4Yc +#: dbaccess/inc/strings.hrc:259 +msgctxt "STR_QUERY_SAVE_TABLE_EDIT_INDEXES" +msgid "" +"Before you can edit the indexes of a table, you have to save it.\n" +"Do you want to save the changes now?" +msgstr "" +"Trước khi bạn có thể chỉnh sửa các chỉ mục của một bảng, bạn cần phải lưu nó.\n" +"Bạn có muốn lưu các thay đổi này ngay bây giờ không?" + +#. HFLQk +#: dbaccess/inc/strings.hrc:260 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_NO_PRIM_KEY_HEAD" +msgid "No primary key" +msgstr "Không có khoá chính" + +#. ir5Du +#: dbaccess/inc/strings.hrc:261 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_NO_PRIM_KEY" +msgid "" +"A unique index or primary key is required for data record identification in this database.\n" +"You can only enter data into this table when one of these two structural conditions has been met.\n" +"\n" +"Should a primary key be created now?" +msgstr "" +"Một chỉ mục duy nhất hay khoá chính cần thiết để nhận diện bản ghi dữ liệu trong cơ sở dữ liệu này.\n" +"Bạn có khả năng nhập dữ liệu vào bảng này chỉ sau khi một của hai điều kiện cấu trúc này được thỏa.\n" +"\n" +"Có nên tạo một khoá chính ngay bây giờ không?" + +#. R7KDG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:262 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_ALTER_ERROR" +msgid "The column \"$column$\" could not be changed. Should the column instead be deleted and the new format appended?" +msgstr "Không thể thay đổi cột « $column$ ». Thay vào đó, bạn có muốn xoá cột này và phụ thêm định dạng mới không?" + +#. U3f4j +#: dbaccess/inc/strings.hrc:263 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_SAVE_ERROR" +msgid "Error while saving the table design" +msgstr "Gặp lỗi khi lưu thiết kế bảng" + +#. 9BsSL +#: dbaccess/inc/strings.hrc:264 +msgctxt "STR_TABLEDESIGN_COULD_NOT_DROP_COL" +msgid "The column $column$ could not be deleted." +msgstr "Không thể xoá cột $column$." + +#. Etkrj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:265 +msgctxt "STR_HELP_AUTOINCREMENT_VALUE" +msgid "" +"Enter an SQL statement for the auto-increment field.\n" +"\n" +"This statement will be directly transferred to the database when the table is created." +msgstr "" +"Hãy nhập một câu lệnh SQL cho trường tăng dần tự động.\n" +"\n" +"Câu lệnh này sẽ được truyền trực tiếp tới cơ sở dữ liệu khi bảng được tạo." + +#. fAEud +#: dbaccess/inc/strings.hrc:266 +msgctxt "STR_NO_TYPE_INFO_AVAILABLE" +msgid "" +"No type information could be retrieved from the database.\n" +"The table design mode is not available for this data source." +msgstr "" +"Không thể đọc thông tin kiểu từ cơ sở dữ liệu.\n" +"Chế độ thiết kế bảng không dùng được với nguồn dữ liệu này." + +#. 2s2rr +#: dbaccess/inc/strings.hrc:267 +msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_NAME" +msgid "change field name" +msgstr "đổi tên trường" + +#. PC3QD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:268 +msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_TYPE" +msgid "change field type" +msgstr "đổi kiểu trường" + +#. Z2B9o +#: dbaccess/inc/strings.hrc:269 +msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_DESCRIPTION" +msgid "change field description" +msgstr "đổi mô tả trường" + +#. aDrTE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:270 +msgctxt "STR_CHANGE_COLUMN_ATTRIBUTE" +msgid "change field attribute" +msgstr "đổi thuộc tính trường" + +#. 3srwC +#: dbaccess/inc/strings.hrc:272 +msgctxt "STR_ENTER_CONNECTION_PASSWORD" +msgid "A password is needed to connect to the data source \"$name$\"." +msgstr "Mật khẩu cần thiết để kết nối đến dữ liệu nguồn « $name$ »." + +#. tYDxc +#: dbaccess/inc/strings.hrc:273 +msgctxt "STR_ASK_FOR_DIRECTORY_CREATION" +msgid "" +"The directory\n" +"\n" +"$path$\n" +"\n" +"does not exist. Should it be created?" +msgstr "" +"Thư mục\n" +"\n" +"$path$\n" +"\n" +"không tồn tại. Có nên tạo nó không?" + +#. 3PFxY +#: dbaccess/inc/strings.hrc:274 +msgctxt "STR_COULD_NOT_CREATE_DIRECTORY" +msgid "The directory $name$ could not be created." +msgstr "Không thể tạo thư mục « $name$ »." + +#. V9kGF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:275 +msgctxt "STR_ALREADYEXISTOVERWRITE" +msgid "The file already exists. Overwrite?" +msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè không?" + +#. i47ye +#: dbaccess/inc/strings.hrc:276 +msgctxt "STR_NEW_FOLDER" +msgid "Folder" +msgstr "Thư mục" + +#. U2bRK +#: dbaccess/inc/strings.hrc:278 +msgctxt "STR_DATABASE_TYPE_CHANGE" +msgid "Database properties" +msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" + +#. etNzz +#: dbaccess/inc/strings.hrc:279 +msgctxt "STR_PARENTTITLE_GENERAL" +msgid "Data Source Properties: #" +msgstr "Thuộc tính Nguồn Dữ liệu : #" + +#. z9Ecp +#: dbaccess/inc/strings.hrc:280 +msgctxt "STR_ERR_USE_CONNECT_TO" +msgid "Please choose 'Connect to an existing database' to connect to an existing database instead." +msgstr "Xin hãy chọn 'Kết nối tới cơ sở dữ liệu có sẵn' để kết nối tới cơ sở dữ liệu khác." + +#. PfAC6 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:281 +msgctxt "STR_COULD_NOT_LOAD_ODBC_LIB" +msgid "Could not load the program library #lib# or it is corrupted. The ODBC data source selection is not available." +msgstr "Không thể nạp thư viện « #lib# » hoặc nó bị hỏng. Không thể chọn nguồn dữ liệu ODBC." + +#. d3vbZ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:282 +msgctxt "STR_UNSUPPORTED_DATASOURCE_TYPE" +msgid "" +"This kind of data source is not supported on this platform.\n" +"You are allowed to change the settings, but you probably will not be able to connect to the database." +msgstr "" +"Kiểu nguồn dữ liệu này không được hỗ trợ trên nền tảng này.\n" +"Bạn có quyền thay đổi thiết lập, nhưng rất có thể là bạn sẽ không thể kết nối đến cơ sở dữ liệu." + +#. 2f7Ga +#: dbaccess/inc/strings.hrc:283 +msgctxt "STR_AUTOTEXT_FIELD_SEP_NONE" +msgid "{None}" +msgstr "{Không có}" + +#. iR7CJ +#. To translators: EM Dec 2002: 'Space' refers t o what you get when you hit the space bar on your keyboard. +#: dbaccess/inc/strings.hrc:285 +msgctxt "STR_AUTOFIELDSEPARATORLIST" +msgid ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" +msgstr ";\t59\t,\t44\t:\t58\t{Tab}\t9\t{Space}\t32" + +#. DFGo9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:286 +msgctxt "STR_AUTODELIMITER_MISSING" +msgid "#1 must be set." +msgstr "#1 phải được đặt." + +#. ZDRBf +#: dbaccess/inc/strings.hrc:287 +msgctxt "STR_AUTODELIMITER_MUST_DIFFER" +msgid "#1 and #2 must be different." +msgstr "#1 và #2 phải khác nhau." + +#. 9oCZr +#: dbaccess/inc/strings.hrc:288 +msgctxt "STR_AUTONO_WILDCARDS" +msgid "Wildcards such as ?,* are not allowed in #1." +msgstr "Không được sử dụng ký tự đại diện như « ? » hoặc « * » trong #1." + +#. BdzcB +#: dbaccess/inc/strings.hrc:290 +msgctxt "STR_CONNECTION_TEST" +msgid "Connection Test" +msgstr "Thử kết nối" + +#. oAAKs +#: dbaccess/inc/strings.hrc:291 +msgctxt "STR_CONNECTION_SUCCESS" +msgid "The connection was established successfully." +msgstr "Kết nối đã được thiết lập." + +#. 5V7Ay +#: dbaccess/inc/strings.hrc:292 +msgctxt "STR_CONNECTION_NO_SUCCESS" +msgid "The connection could not be established." +msgstr "Không thể thiết lập kết nối." + +#. wvNFP +#: dbaccess/inc/strings.hrc:293 +msgctxt "STR_JDBCDRIVER_SUCCESS" +msgid "The JDBC driver was loaded successfully." +msgstr "Trình điều khiển JDBC đã được nạp." + +#. RdMCN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:294 +msgctxt "STR_JDBCDRIVER_NO_SUCCESS" +msgid "The JDBC driver could not be loaded." +msgstr "Không thể nạp trình điều khiển JDBC." + +#. dyCvN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:295 +msgctxt "STR_MSACCESS_FILTERNAME" +msgid "MS Access file" +msgstr "Tập tin MS Access" + +#. rDsuu +#: dbaccess/inc/strings.hrc:296 +msgctxt "STR_MSACCESS_2007_FILTERNAME" +msgid "MS Access 2007 file" +msgstr "Tập tin MS Access 2007" + +#. jFwxU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:297 +msgctxt "STR_FIREBIRD_FILTERNAME" +msgid "Firebird Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu Firebird" + +#. 8Uiv2 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:299 +msgctxt "STR_RSC_CHARSETS" +msgid "System" +msgstr "Hệ thống" + +#. pnwDB +#: dbaccess/inc/strings.hrc:300 +msgctxt "STR_ERROR_DURING_CREATION" +msgid "Error during creation" +msgstr "Gặp lỗi trong khi tạo" + +#. hnyJF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:301 +msgctxt "STR_UNEXPECTED_ERROR" +msgid "An error occurred. The operation could not be performed." +msgstr "Đã xảy ra lỗi. Hoạt động không thể được thực hiện." + +#. kXCG9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:302 +msgctxt "STR_COULDNOTOPEN_LINKEDDOC" +msgid "The document \"$file$\" could not be opened." +msgstr "Tài liệu « $file$ » không thể mở được." + +#. bFHHW +#: dbaccess/inc/strings.hrc:303 +msgctxt "STR_MISSING_TABLES_XDROP" +msgid "The table cannot be deleted because the database connection does not support this." +msgstr "Bảng không thể xoá được vì kết nối cơ sở dữ liệu không hỗ trợ thao tác này." + +#. ZNB5D +#: dbaccess/inc/strings.hrc:304 +msgctxt "STR_BUTTON_TEXT_ALL" +msgid "~All" +msgstr "~Mọi" + +#. C8eBG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:305 +msgctxt "STR_UNDO_COLON" +msgid "Undo:" +msgstr "Hủy bước:" + +#. aje2A +#: dbaccess/inc/strings.hrc:306 +msgctxt "STR_REDO_COLON" +msgid "Redo:" +msgstr "Lặp lại:" + +#. ixMkj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:307 +msgctxt "STR_UNKNOWN_TYPE_FOUND" +msgid "No corresponding column type could be found for column '#1'." +msgstr "Không tìm thấy kiểu cột tương ứng cho cột « #1 »." + +#. qVax3 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:308 +msgctxt "STR_FILE_DOES_NOT_EXIST" +msgid "The file \"$file$\" does not exist." +msgstr "Tập tin « $file$ » không tồn tại." + +#. 737k3 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:309 +msgctxt "STR_WARNINGS_DURING_CONNECT" +msgid "Warnings were encountered while connecting to the data source. Press \"$buttontext$\" to view them." +msgstr "Gặp cảnh báo trong khi kết nối đến nguồn dữ liệu. Hãy bấm nút « $buttontext$ » để xem." + +#. cGJja +#: dbaccess/inc/strings.hrc:310 +msgctxt "STR_NAMED_OBJECT_ALREADY_EXISTS" +msgid "" +"The name '$#$' already exists.\n" +"Please enter another name." +msgstr "" +"Tên « $#$ » đã có.\n" +"Hãy nhập tên khác." + +#. xTNjt +#. #i96130# use hard coded name +#: dbaccess/inc/strings.hrc:312 +msgctxt "RID_STR_EXTENSION_NOT_PRESENT" +msgid "The report, \"$file$\", requires the Report Builder feature." +msgstr "Báo cáo \"$file$\" yêu cầu tính năng Trình tạo Báo cáo." + +#. oC8Px +#: dbaccess/inc/strings.hrc:314 +msgctxt "STR_COULDNOTCREATE_DRIVERMANAGER" +msgid "Cannot connect to the SDBC driver manager (#servicename#)." +msgstr "Không thể kết nối tới bộ quản lý trình điều khiển SDBC (#servicename#)." + +#. aym6r +#: dbaccess/inc/strings.hrc:315 +msgctxt "STR_NOREGISTEREDDRIVER" +msgid "A driver is not registered for the URL #connurl#." +msgstr "Chưa đăng ký trình điều khiển cho địa chỉ URL #connurl#." + +#. oafZG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:316 +msgctxt "STR_NOTABLEINFO" +msgid "Successfully connected, but information about database tables is not available." +msgstr "Đã kết nối thành công, nhưng không có sẵn thông tin về bảng cơ sở dữ liệu." + +#. uBW6C +#: dbaccess/inc/strings.hrc:317 +msgctxt "STR_ALL_TABLES" +msgid "All tables" +msgstr "Mọi bảng" + +#. nhz6M +#: dbaccess/inc/strings.hrc:318 +msgctxt "STR_ALL_VIEWS" +msgid "All views" +msgstr "Mọi ô xem" + +#. APBCw +#: dbaccess/inc/strings.hrc:319 +msgctxt "STR_ALL_TABLES_AND_VIEWS" +msgid "All tables and views" +msgstr "Mọi bảng và ô xem" + +#. 4SGBJ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:321 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_NAME" +msgid "Table name" +msgstr "Tên bảng" + +#. Nw93R +#: dbaccess/inc/strings.hrc:322 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_INSERT" +msgid "Insert data" +msgstr "Chèn dữ liệu" + +#. nLFJd +#: dbaccess/inc/strings.hrc:323 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_DELETE" +msgid "Delete data" +msgstr "Xoá dữ liệu" + +#. eGEDE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:324 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_UPDATE" +msgid "Modify data" +msgstr "Sửa dữ liệu" + +#. e2bxV +#: dbaccess/inc/strings.hrc:325 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_ALTER" +msgid "Alter structure" +msgstr "Thay đổi cấu trúc" + +#. zejFA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:326 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_SELECT" +msgid "Read data" +msgstr "Đọc dữ liệu" + +#. UsMj8 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:327 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_REFERENCE" +msgid "Modify references" +msgstr "Sửa tham chiếu" + +#. SEGp9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:328 +msgctxt "STR_TABLE_PRIV_DROP" +msgid "Drop structure" +msgstr "Bỏ cấu trúc" + +#. BCCiv +#: dbaccess/inc/strings.hrc:330 +msgctxt "STR_DBASE_PATH_OR_FILE" +msgid "Path to the dBASE files" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" + +#. hnBFY +#: dbaccess/inc/strings.hrc:331 +msgctxt "STR_FLAT_PATH_OR_FILE" +msgid "Path to the text files" +msgstr "Đường dẫn tới các tập tin văn bản" + +#. DRFyX +#: dbaccess/inc/strings.hrc:332 +msgctxt "STR_CALC_PATH_OR_FILE" +msgid "Path to the spreadsheet document" +msgstr "Đường dẫn tới tài liệu bảng tính" + +#. H3cem +#: dbaccess/inc/strings.hrc:333 +msgctxt "STR_NAME_OF_ODBC_DATASOURCE" +msgid "Name of the ODBC data source" +msgstr "Tên của nguồn dữ liệu ODBC" + +#. mGJE9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:334 +msgctxt "STR_WRITER_PATH_OR_FILE" +msgid "Path to the Writer document" +msgstr "Đường dẫn đến tài liệu Writer" + +#. JScWd +#: dbaccess/inc/strings.hrc:335 +msgctxt "STR_MYSQL_DATABASE_NAME" +msgid "Name of the MySQL/MariaDB database" +msgstr "Tên của cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB" + +#. uhRMQ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:336 +msgctxt "STR_ORACLE_DATABASE_NAME" +msgid "Name of the Oracle database" +msgstr "Tên cơ sở dữ liệu Oracle" + +#. nmoae +#: dbaccess/inc/strings.hrc:337 +msgctxt "STR_MSACCESS_MDB_FILE" +msgid "Microsoft Access database file" +msgstr "Tập tin cơ sở dữ liệu Access" + +#. 34zwh +#: dbaccess/inc/strings.hrc:338 +msgctxt "STR_NO_ADDITIONAL_SETTINGS" +msgid "No more settings are necessary. To verify that the connection is working, click the '%test' button." +msgstr "Không cần thiết lập nào nữa. Để kiểm tra kết nối là hoạt động, nhắp vào nút « %test »." + +#. DDLwe +#: dbaccess/inc/strings.hrc:339 +msgctxt "STR_COMMONURL" +msgid "Enter the DBMS/driver-specific connection string here" +msgstr "Nhập chuỗi kết nối DBMS/driver-specific trình điều khiển tại đây" + +#. rKH3t +#: dbaccess/inc/strings.hrc:340 +msgctxt "STR_HOSTNAME" +msgid "~Host name" +msgstr "Tên ~máy" + +#. Gdbjz +#: dbaccess/inc/strings.hrc:341 +msgctxt "STR_MOZILLA_PROFILE_NAME" +msgid "~Mozilla profile name" +msgstr "Tên hồ sơ ~Mozilla" + +#. A6YJb +#: dbaccess/inc/strings.hrc:342 +msgctxt "STR_THUNDERBIRD_PROFILE_NAME" +msgid "~Thunderbird profile name" +msgstr "Tên hồ sơ ~Thunderbird" + +#. HnmRA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:343 +msgctxt "STR_ADD_TABLES" +msgid "Add Tables" +msgstr "Thêm bảng" + +#. eHahH +#: dbaccess/inc/strings.hrc:344 +msgctxt "STR_ADD_TABLE_OR_QUERY" +msgid "Add Table or Query" +msgstr "Thêm bảng hoặc truy vấn" + +#. 5dqK5 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:346 +msgctxt "STR_WIZ_COLUMN_SELECT_TITEL" +msgid "Apply columns" +msgstr "Áp dụng cột" + +#. nZ7x6 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:347 +msgctxt "STR_WIZ_TYPE_SELECT_TITEL" +msgid "Type formatting" +msgstr "Định dạng kiểu" + +#. C5Zs4 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:348 +msgctxt "STR_WIZ_NAME_ALREADY_DEFINED" +msgid "" +"Enter a unique name for the new primary key data field.\n" +"The following name is already in use:" +msgstr "" +"Nhập một tên độc nhất cho trường dữ liệu khóa chính mới.\n" +"Các tên sau đã được sử dụng:" + +#. MuQ2C +#: dbaccess/inc/strings.hrc:349 +msgctxt "STR_WIZ_NAME_MATCHING_TITEL" +msgid "Assign columns" +msgstr "Gán cột" + +#. 5vCFA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:350 +msgctxt "STR_WIZ_PB_PREV" +msgid "< ~Back" +msgstr "< ~Lùi" + +#. aWFVD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:351 +msgctxt "STR_WIZ_PB_NEXT" +msgid "~Next>" +msgstr "~Kế >" + +#. aKHUX +#: dbaccess/inc/strings.hrc:352 +msgctxt "STR_WIZ_PB_OK" +msgid "C~reate" +msgstr "~Tạo" + +#. 3XyRu +#: dbaccess/inc/strings.hrc:353 +msgctxt "STR_WIZ_TABLE_COPY" +msgid "Copy table" +msgstr "Chép bảng" + +#. uNGvx +#: dbaccess/inc/strings.hrc:354 +msgctxt "STR_COPYTABLE_TITLE_COPY" +msgid "Copy table" +msgstr "Chép bảng" + +#. xCPkD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:355 +msgctxt "STR_INVALID_TABLE_NAME" +msgid "This table name is not valid in the current database." +msgstr "Tên bảng này không phải là hợp lệ trong cơ sở dữ liệu hiện có." + +#. m35Lx +#: dbaccess/inc/strings.hrc:356 +msgctxt "STR_SUGGEST_APPEND_TABLE_DATA" +msgid "Choose the option 'Append data' on the first page to append data to an existing table." +msgstr "Hãy bật tùy chọn « Phụ thêm dữ liệu » trên trang thứ nhất để phụ thêm dữ liệu vào một bảng đã có." + +#. XbmVN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:357 +msgctxt "STR_INVALID_TABLE_NAME_LENGTH" +msgid "Please change the table name. It is too long." +msgstr "Hay thay đổi tên bảng vì nó quá dài." + +#. 55EA7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:359 +msgctxt "STR_DBWIZARDTITLE" +msgid "Database Wizard" +msgstr "Trợ lý cơ sở dữ liệu" + +#. p4Yy4 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:360 +msgctxt "STR_PAGETITLE_INTROPAGE" +msgid "Select database" +msgstr "Chọn cơ sở dữ liệu" + +#. GTpDz +#: dbaccess/inc/strings.hrc:361 +msgctxt "STR_PAGETITLE_DBASE" +msgid "Set up dBASE connection" +msgstr "Thiết lập kết nối dBASE" + +#. VBaQN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:362 +msgctxt "STR_PAGETITLE_TEXT" +msgid "Set up a connection to text files" +msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" + +#. TiBeQ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:363 +msgctxt "STR_PAGETITLE_MSACCESS" +msgid "Set up Microsoft Access connection" +msgstr "Thiết lập kết nối kiểu MS Access" + +#. XaDDh +#: dbaccess/inc/strings.hrc:364 +msgctxt "STR_PAGETITLE_LDAP" +msgid "Set up LDAP connection" +msgstr "Thiết lập kết nối kiểu LDAP" + +#. WZtzU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:365 +msgctxt "STR_PAGETITLE_ADO" +msgid "Set up ADO connection" +msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ADO" + +#. n3HgX +#: dbaccess/inc/strings.hrc:366 +msgctxt "STR_PAGETITLE_JDBC" +msgid "Set up JDBC connection" +msgstr "Thiết lập kết nối kiểu JDBC" + +#. qiZT5 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:367 +msgctxt "STR_PAGETITLE_ORACLE" +msgid "Set up Oracle database connection" +msgstr "Thiết lập kết nối kiểu cơ sở dữ liệu Oracle" + +#. rdZFv +#: dbaccess/inc/strings.hrc:368 +msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL" +msgid "Set up MySQL/MariaDB connection" +msgstr "Thiết lập kết nối MySQL/MariaDB" + +#. E3iYi +#: dbaccess/inc/strings.hrc:369 +msgctxt "STR_PAGETITLE_POSTGRES" +msgid "Set up PostgreSQL connection" +msgstr "Thiết lập kết nối PostgreSQL" + +#. uJuNs +#: dbaccess/inc/strings.hrc:370 +msgctxt "STR_PAGETITLE_ODBC" +msgid "Set up ODBC connection" +msgstr "Thiết lập kết nối kiểu ODBC" + +#. ecB4x +#: dbaccess/inc/strings.hrc:371 +msgctxt "STR_PAGETITLE_DOCUMENT_OR_SPREADSHEET" +msgid "Set up Writer Document or Spreadsheet connection" +msgstr "Thiết lập kết nối Tài liệu Writer hoặc Bảng tính" + +#. wUEMA +#: dbaccess/inc/strings.hrc:372 +msgctxt "STR_PAGETITLE_AUTHENTIFICATION" +msgid "Set up user authentication" +msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" + +#. twW6d +#: dbaccess/inc/strings.hrc:373 +msgctxt "STR_PAGETITLE_MYSQL_NATIVE" +msgid "Set up MySQL/MariaDB server data" +msgstr "Thiết lập máy chủ dữ liệu MySQL/MariaDB" + +#. 6Fy7C +#: dbaccess/inc/strings.hrc:374 +msgctxt "STR_PAGETITLE_FINAL" +msgid "Save and proceed" +msgstr "Lưu và tiếp tục" + +#. LhDjK +#: dbaccess/inc/strings.hrc:375 +msgctxt "STR_DATABASEDEFAULTNAME" +msgid "New Database" +msgstr "Cơ sở dữ liệu mới" + +#. f5EbK +#: dbaccess/inc/strings.hrc:376 +msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HEADERTEXT" +msgid "Set up connection to a MySQL/MariaDB database using JDBC" +msgstr "Thiết lập kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB sử dụng JDBC" + +#. tqpeM +#: dbaccess/inc/strings.hrc:377 +msgctxt "STR_MYSQLJDBC_HELPTEXT" +msgid "" +"Please enter the required information to connect to a MySQL/MariaDB database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME.\n" +"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" +"Vui lòng nhập thông tin cần thiết để kết nối đến cơ sở dữ liệu MySQL/MariaDB sử dụng JDBC. Chú ý rằng lớp driver JDBC cần phải được cài đặt trên hệ thống của bạn và được đăng ký %PRODUCTNAME.\n" +"Vui lòng liên hệ với quản trị viên hệ thống nếu bạn không chắc chắn về các cài đặt sau." + +#. Lrd3G +#: dbaccess/inc/strings.hrc:378 +msgctxt "STR_MYSQL_DRIVERCLASSTEXT" +msgid "MySQL/MariaDB JDBC d~river class:" +msgstr "Lớp driver JDBC MySQL/MariaDB:" + +#. cBiSe +#: dbaccess/inc/strings.hrc:379 +msgctxt "STR_MYSQL_DEFAULT" +msgid "Default: 3306" +msgstr "Mặc định: 3306" + +#. zDx7G +#: dbaccess/inc/strings.hrc:380 +msgctxt "STR_DBASE_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to dBASE files" +msgstr "Thiết lập kết nối tới tập tin dBASE" + +#. MXTEF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:381 +msgctxt "STR_DBASE_HELPTEXT" +msgid "Select the folder where the dBASE files are stored." +msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin dBASE." + +#. Ke4xP +#: dbaccess/inc/strings.hrc:382 +msgctxt "STR_TEXT_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to text files" +msgstr "Thiết lập kết nối đến tập tin văn bản" + +#. uJFWa +#: dbaccess/inc/strings.hrc:383 +msgctxt "STR_TEXT_HELPTEXT" +msgid "Select the folder where the CSV (Comma Separated Values) text files are stored. %PRODUCTNAME Base will open these files in read-only mode." +msgstr "Chọn thư mục chứa tập tin văn bản CSV (Comma Separated Values/ Các giá trị được phân tách bởi dấu phẩy). %PRODUCTNAME Base sẽ mở các tập tin này ở chế độ chỉ đọc." + +#. chkNh +#: dbaccess/inc/strings.hrc:384 +msgctxt "STR_TEXT_PATH_OR_FILE" +msgid "Path to text files" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin văn bản" + +#. VXUEj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:385 +msgctxt "STR_MSACCESS_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to a Microsoft Access database" +msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu Microsoft Access" + +#. rTF65 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:386 +msgctxt "STR_MSACCESS_HELPTEXT" +msgid "Please select the Microsoft Access file you want to access." +msgstr "Hãy chọn tập tin Microsoft Access bạn muốn truy cập." + +#. DYcM8 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:387 +msgctxt "STR_ADO_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to an ADO database" +msgstr "Thiêt lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu ADO" + +#. WzZiB +#: dbaccess/inc/strings.hrc:388 +msgctxt "STR_ADO_HELPTEXT" +msgid "" +"Please enter the URL of the ADO data source you want to connect to.\n" +"Click 'Browse' to configure provider-specific settings.\n" +"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" +"Vui lòng nhập đường dẫn của nguồn dữ liệu ADO mà bạn muốn kết nối.\n" +"Nháy nút 'Duyệt' để cấu hình cài đặt đặc trưng của nhà cung cấp.\n" +"Hãy liên hệ với quản trị hệ thống nếu bạn không chắc chắn về các cài đặt sau." + +#. CE5Rv +#: dbaccess/inc/strings.hrc:389 +msgctxt "STR_ODBC_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to an ODBC data source" +msgstr "Thiết lập kết nối với nguồn dữ liệu ODBC" + +#. BELnF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:390 +msgctxt "STR_ODBC_HELPTEXT" +msgid "" +"Enter the name of the ODBC data source you want to use.\n" +"Click 'Browse...' to select an ODBC data source that is already registered in %PRODUCTNAME.\n" +"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" + +#. dmi7n +#: dbaccess/inc/strings.hrc:391 +msgctxt "STR_JDBC_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to a JDBC database" +msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" + +#. dYGeU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:392 +#, fuzzy +msgctxt "STR_JDBC_HELPTEXT" +msgid "" +"Please enter the required information to connect to a JDBC database.\n" +"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" +"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n" +"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." + +#. DWgup +#: dbaccess/inc/strings.hrc:393 +msgctxt "STR_ORACLE_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to an Oracle database" +msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu Oracle" + +#. Z57ca +#: dbaccess/inc/strings.hrc:394 +msgctxt "STR_ORACLE_DEFAULT" +msgid "Default: 1521" +msgstr "Mặc định: 1521" + +#. dnAP9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:395 +msgctxt "STR_ORACLE_DRIVERCLASSTEXT" +msgid "Oracle JDBC ~driver class" +msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC Oracle" + +#. aD8dK +#: dbaccess/inc/strings.hrc:396 +#, fuzzy +msgctxt "STR_ORACLE_HELPTEXT" +msgid "" +"Please enter the required information to connect to an Oracle database. Note that a JDBC Driver Class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME.\n" +"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" +"Hãy nhập thông tin cần thiết kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng JDBC. Lưu ý rằng một hạng trình điều khiển JDBC phải được cài đặt vào hệ thống của bạn, cũng được đăng ký với %PRODUCTNAME.\n" +"Liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn không hiểu những thiết lập sau." + +#. Vqjfj +#: dbaccess/inc/strings.hrc:397 +msgctxt "STR_SPREADSHEET_HEADERTEXT" +msgid "Set up a connection to spreadsheets" +msgstr "Thiết lập một kết nối tới bảng tính" + +#. FnpBr +#: dbaccess/inc/strings.hrc:398 +#, fuzzy +msgctxt "STR_SPREADSHEET_HELPTEXT" +msgid "" +"Click 'Browse...' to select a %PRODUCTNAME spreadsheet or Microsoft Excel workbook.\n" +"%PRODUCTNAME will open this file in read-only mode." +msgstr "" +"Nhắp vào nút 'Duyệt...' để chọn một trang bảng tính %PRODUCTNAME hay tệp bảng tính MS Excel.\n" +"%PRODUCTNAME sẽ mở tập tin này trong chế độ chỉ đọc." + +#. fxmJG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:399 +msgctxt "STR_SPREADSHEETPATH" +msgid "~Location and file name" +msgstr "~Vị trí và tên tập tin" + +#. og5kg +#: dbaccess/inc/strings.hrc:401 +msgctxt "STR_COMMAND_EXECUTED_SUCCESSFULLY" +msgid "Command successfully executed." +msgstr "Lệnh đã được thực thi." + +#. BhFXv +#: dbaccess/inc/strings.hrc:402 +msgctxt "STR_DIRECTSQL_CONNECTIONLOST" +msgid "The connection to the database has been lost. This dialog will be closed." +msgstr "Kết nối đến cơ sở dữ liệu bị đứt. Hộp thoại này sẽ đóng lại." + +#. WTysM +#: dbaccess/inc/strings.hrc:404 +msgctxt "STR_TAB_INDEX_SORTORDER" +msgid "Sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp" + +#. 67TCR +#: dbaccess/inc/strings.hrc:405 +msgctxt "STR_TAB_INDEX_FIELD" +msgid "Index field" +msgstr "Trường chỉ mục" + +#. rCZbG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:406 +msgctxt "STR_ORDER_ASCENDING" +msgid "Ascending" +msgstr "Tăng dần" + +#. zUeEN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:407 +msgctxt "STR_ORDER_DESCENDING" +msgid "Descending" +msgstr "Giảm dần" + +#. DpB67 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:408 +msgctxt "STR_CONFIRM_DROP_INDEX" +msgid "Do you really want to delete the index '$name$'?" +msgstr "Bạn có thực sự muốn xoá chỉ mục « $name$ » không?" + +#. 3sTLe +#: dbaccess/inc/strings.hrc:409 +msgctxt "STR_LOGICAL_INDEX_NAME" +msgid "index" +msgstr "chỉ mục" + +#. HFaXn +#: dbaccess/inc/strings.hrc:410 +msgctxt "STR_NEED_INDEX_FIELDS" +msgid "The index must contain at least one field." +msgstr "Chỉ mục phải chứa ít nhất một trường." + +#. LRDDD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:411 +msgctxt "STR_INDEX_NAME_ALREADY_USED" +msgid "There is already another index named \"$name$\"." +msgstr "Một chỉ mục tên « $name$ » đã có." + +#. 9C3mx +#: dbaccess/inc/strings.hrc:412 +msgctxt "STR_INDEXDESIGN_DOUBLE_COLUMN_NAME" +msgid "In an index definition, no table column may occur more than once. However, you have entered column \"$name$\" twice." +msgstr "Trong lời định nghĩa chỉ mục, không có cột nào trong bảng xuất hiện nhiều hơn một lần. Tuy nhiên, bạn đã nhập hai lần cột tên « $name$ »." + +#. XANpc +#: dbaccess/inc/strings.hrc:414 +msgctxt "STR_COULD_NOT_CONVERT_PARAM" +msgid "The entry could not be converted to a valid value for the \"$name$\" parameter" +msgstr "" + +#. FCnE3 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:416 +msgctxt "STR_EXCEPTION_STATUS" +msgid "SQL Status" +msgstr "" + +#. ha64T +#: dbaccess/inc/strings.hrc:417 +#, fuzzy +msgctxt "STR_EXCEPTION_ERRORCODE" +msgid "Error code" +msgstr "Mã lỗi" + +#. 9A2cX +#: dbaccess/inc/strings.hrc:418 +msgctxt "STR_EXPLAN_STRINGCONVERSION_ERROR" +msgid "A frequent reason for this error is an inappropriate character set setting for the language of your database. Check the setting by choosing Edit - Database - Properties." +msgstr "Lý do xảy ra lỗi thường là đặt bộ ký tự không thích hợp với ngôn ngữ của cơ sở dữ liệu. Kiểm tra thiết lập bằng cách chọn Sửa > Cơ sở dữ liệu > Thuộc tính." + +#. itnjJ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:419 +msgctxt "STR_EXCEPTION_ERROR" +msgid "Error" +msgstr "Lỗi" + +#. Q4A2Y +#: dbaccess/inc/strings.hrc:420 +msgctxt "STR_EXCEPTION_WARNING" +msgid "Warning" +msgstr "Cảnh báo" + +#. LSBpE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:421 +msgctxt "STR_EXCEPTION_INFO" +msgid "Information" +msgstr "Thông tin" + +#. DKRwR +#: dbaccess/inc/strings.hrc:422 +msgctxt "STR_EXCEPTION_DETAILS" +msgid "Details" +msgstr "Chi tiết" + +#. CXpeS +#: dbaccess/inc/strings.hrc:424 +msgctxt "STR_ADD_USER" +msgid "Add User" +msgstr "" + +#. YG5iB +#: dbaccess/inc/strings.hrc:425 +msgctxt "STR_DELETE_USER" +msgid "Delete User" +msgstr "" + +#. mDe9f +#: dbaccess/inc/strings.hrc:426 +msgctxt "STR_CHANGE_PASSWORD" +msgid "Change Password" +msgstr "" + +#. Avmtu +#: dbaccess/inc/strings.hrc:427 +msgctxt "STR_QUERY_USERADMIN_DELETE_USER" +msgid "Do you really want to delete the user?" +msgstr "Bạn thực sự muốn xoá người dùng này không?" + +#. yeKZF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:428 +msgctxt "STR_USERADMIN_NOT_AVAILABLE" +msgid "The database does not support user administration." +msgstr "Cơ sở dữ liệu không hỗ trợ khả năng quản lý người dùng." + +#. 4CVtX +#: dbaccess/inc/strings.hrc:429 +msgctxt "STR_ERROR_PASSWORDS_NOT_IDENTICAL" +msgid "The passwords do not match. Please enter the password again." +msgstr "Hai mật khẩu không trùng. Hãy nhập lại mật khẩu." + +#. iu64w +#: dbaccess/inc/strings.hrc:431 +msgctxt "STR_JOIN_TYPE_HINT" +msgid "Please note that some databases may not support this join type." +msgstr "Lưu ý rằng một số cơ sở dữ liệu có thể không hỗ trợ kiểu JOIN này." + +#. Khmn9 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:432 +msgctxt "STR_QUERY_INNER_JOIN" +msgid "Includes only records for which the contents of the related fields of both tables are identical." +msgstr "Chỉ gồm những bản ghi mà trường liên kết của cả hai bảng có nội dung trùng khớp." + +#. JUyyK +#: dbaccess/inc/strings.hrc:433 +msgctxt "STR_QUERY_LEFTRIGHT_JOIN" +msgid "Contains ALL records from table '%1' but only records from table '%2' where the values in the related fields are matching." +msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ bảng '%1' nhưng chỉ những bản ghi từ bảng '%2' có giá trị ở các trường liên quan tương ứng với nhau." + +#. EdhCU +#: dbaccess/inc/strings.hrc:434 +msgctxt "STR_QUERY_FULL_JOIN" +msgid "Contains ALL records from '%1' and from '%2'." +msgstr "Chứa TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." + +#. c9PsZ +#: dbaccess/inc/strings.hrc:435 +#, fuzzy +msgctxt "STR_QUERY_CROSS_JOIN" +msgid "Contains the Cartesian product of ALL records from '%1' and from '%2'." +msgstr "Chứa tích của TẤT CẢ các bản ghi từ cả hai bảng '%1' và '%2'." + +#. KyLuN +#: dbaccess/inc/strings.hrc:437 +msgctxt "STR_CTW_NO_VIEWS_SUPPORT" +msgid "The destination database does not support views." +msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ ô xem." + +#. RaJQd +#: dbaccess/inc/strings.hrc:438 +msgctxt "STR_CTW_NO_PRIMARY_KEY_SUPPORT" +msgid "The destination database does not support primary keys." +msgstr "Cơ sở dữ liệu đích không hỗ trợ khoá chính." + +#. JBBmY +#: dbaccess/inc/strings.hrc:439 +msgctxt "STR_CTW_INVALID_DATA_ACCESS_DESCRIPTOR" +msgid "no data access descriptor found, or no data access descriptor able to provide all necessary information" +msgstr "không tìm thấy bộ mô tả truy cập dữ liệu, hoặc không có bộ mô tả truy cập dữ liệu có khả năng cung cấp mọi thông tin cần thiết" + +#. Z4JFe +#: dbaccess/inc/strings.hrc:440 +msgctxt "STR_CTW_ONLY_TABLES_AND_QUERIES_SUPPORT" +msgid "Only tables and queries are supported at the moment." +msgstr "Hiện thời chỉ hỗ trợ bảng và truy vấn." + +#. KvUFb +#: dbaccess/inc/strings.hrc:441 +msgctxt "STR_CTW_COPY_SOURCE_NEEDS_BOOKMARKS" +msgid "The copy source's result set must support bookmarks." +msgstr "Tập hợp kết quả của nguồn sao chép phải hỗ trợ Liên kết lưu." + +#. XVb6E +#: dbaccess/inc/strings.hrc:442 +msgctxt "STR_CTW_UNSUPPORTED_COLUMN_TYPE" +msgid "Unsupported source column type ($type$) at column position $pos$." +msgstr "Gặp kiểu cột nguồn không được hỗ trợ ($type$) ở vị trí cột $pos$." + +#. 7pnvE +#: dbaccess/inc/strings.hrc:443 +msgctxt "STR_CTW_ILLEGAL_PARAMETER_COUNT" +msgid "Illegal number of initialization parameters." +msgstr "Số tham số khởi tạo cấm." + +#. z3h9J +#: dbaccess/inc/strings.hrc:444 +msgctxt "STR_CTW_ERROR_DURING_INITIALIZATION" +msgid "An error occurred during initialization." +msgstr "Gặp lỗi trong khi sơ khởi." + +#. Qpda7 +#: dbaccess/inc/strings.hrc:445 +msgctxt "STR_CTW_ERROR_UNSUPPORTED_SETTING" +msgid "Unsupported setting in the copy source descriptor: $name$." +msgstr "Thiết lập không được hỗ trợ trong mô tả nguồn sao chép. $name$." + +#. BsP8j +#: dbaccess/inc/strings.hrc:446 +msgctxt "STR_CTW_ERROR_NO_QUERY" +msgid "To copy a query, your connection must be able to provide queries." +msgstr "Để có thể sao chép truy vấn, đường truyền cần cung cấp truy vấn." + +#. QYh2y +#: dbaccess/inc/strings.hrc:447 +msgctxt "STR_CTW_ERROR_INVALID_INTERACTIONHANDLER" +msgid "The given interaction handler is invalid." +msgstr "Handler cho giao tiếp đã cho không hợp lệ." + +#. ixrDD +#: dbaccess/inc/strings.hrc:449 +msgctxt "STR_QUERY_REL_EDIT_RELATION" +msgid "This relation already exists. Do you want to edit it or create a new one?" +msgstr "Quan hệ này đã có. Bạn có muốn chỉnh sửa nó, hoặc tạo một quan hệ mới?" + +#. nFRsS +#: dbaccess/inc/strings.hrc:450 +msgctxt "STR_QUERY_REL_EDIT" +msgid "Edit..." +msgstr "Sửa..." + +#. yRkFG +#: dbaccess/inc/strings.hrc:451 +msgctxt "STR_QUERY_REL_CREATE" +msgid "Create..." +msgstr "Tạo..." + +#. VWBJF +#: dbaccess/inc/strings.hrc:452 +msgctxt "STR_RELATIONDESIGN" +msgid " - %PRODUCTNAME Base: Relation design" +msgstr " — %PRODUCTNAME Base: Thiết kế Quan hệ" + +#. ZCd5X +#: dbaccess/inc/strings.hrc:453 +msgctxt "STR_RELATIONDESIGN_NOT_AVAILABLE" +msgid "The database does not support relations." +msgstr "Cơ sở dữ liệu này không hỗ trợ quan hệ." + +#. CG2Pd +#: dbaccess/inc/strings.hrc:454 +msgctxt "STR_QUERY_REL_DELETE_WINDOW" +msgid "When you delete this table all corresponding relations will be deleted as well. Continue?" +msgstr "Khi bạn xoá bảng này, tất cả quan hệ tương ứng cũng sẽ bị xoá. Bạn có muốn tiếp tục không?" + +#. Wzf9T +#: dbaccess/inc/strings.hrc:455 +msgctxt "STR_QUERY_REL_COULD_NOT_CREATE" +msgid "" +"The database could not create the relation. Maybe foreign keys for this kind of table aren't supported.\n" +"Please check your documentation of the database." +msgstr "" +"Cơ sở dữ liệu không tạo được quan hệ. Có thẻ rằng loại bảng này không hỗ trợ khóa ngoài.\n" +"Hãy đọc lại tài liệu về cơ sở dữ liệu đó." + +#. Fsz7D +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:42 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Title" +msgstr "" + +#. zo57j +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:43 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "By" +msgstr "" + +#. Zh8Ni +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:44 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Date" +msgstr "" + +#. eHFA4 +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:45 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Keywords" +msgstr "" + +#. eYGnQ +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:46 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Description" +msgstr "" + +#. Eg2eG +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:47 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Type" +msgstr "" + +#. hokZy +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:48 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Modified on" +msgstr "" + +#. XMEJb +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:49 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Modified by" +msgstr "" + +#. MWkd5 +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:50 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Printed on" +msgstr "" + +#. BBEEC +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:51 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Printed by" +msgstr "" + +#. VCGe3 +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:52 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Subject" +msgstr "" + +#. HVYdE +#: dbaccess/inc/templwin.hrc:53 +msgctxt "STRARY_SVT_DOCINFO" +msgid "Size" +msgstr "" + +#. 4KVZn +#: dbaccess/uiconfig/ui/admindialog.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "admindialog|AdminDialog" +msgid "Database Properties" +msgstr "Thuộc tính cơ sở dữ liệu" + +#. k3TWc +#: dbaccess/uiconfig/ui/admindialog.ui:139 +msgctxt "admindialog|advanced" +msgid "Advanced Properties" +msgstr "" + +#. 2CAoQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "advancedsettingsdialog|AdvancedSettingsDialog" +msgid "Advanced Settings" +msgstr "Thiết lập cấp cao..." + +#. UGSGn +#: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:139 +msgctxt "advancedsettingsdialog|generated" +msgid "Generated Values" +msgstr "" + +#. KunTv +#: dbaccess/uiconfig/ui/advancedsettingsdialog.ui:186 +msgctxt "advancedsettingsdialog|special" +msgid "Special Settings" +msgstr "" + +#. CAaA9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/applycolpage.ui:224 +#, fuzzy +msgctxt "applycolpage|label1" +msgid "Existing Columns" +msgstr "Các cột hiện có" + +#. 6FMF4 +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:19 +#, fuzzy +msgctxt "authentificationpage|header" +msgid "Set up the user authentication" +msgstr "Thiết lập xác thực người dùng" + +#. zJ8Zt +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:35 +#, fuzzy +msgctxt "authentificationpage|helptext" +msgid "Some databases require you to enter a user name." +msgstr "Vài cơ sở dữ liệu riêng yêu cầu bạn nhập vào tên người dùng." + +#. ZqSUv +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:60 +#, fuzzy +msgctxt "authentificationpage|generalUserNameLabel" +msgid "_User name" +msgstr "Tên người dùng" + +#. ZE2AC +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:84 +#, fuzzy +msgctxt "authentificationpage|passRequiredCheckbutton" +msgid "Password re_quired" +msgstr "Cần mật khẩu" + +#. zASUB +#: dbaccess/uiconfig/ui/authentificationpage.ui:108 +#, fuzzy +msgctxt "authentificationpage|testConnectionButton" +msgid "_Test Connection" +msgstr "Thử kết nối" + +#. AKLpS +#: dbaccess/uiconfig/ui/autocharsetpage.ui:32 +#, fuzzy +msgctxt "autocharsetpage|charsetlabel" +msgid "_Character set:" +msgstr "Bộ _ký tự" + +#. tgPJD +#: dbaccess/uiconfig/ui/autocharsetpage.ui:60 +#, fuzzy +msgctxt "autocharsetpage|charsetheader" +msgid "Data Conversion" +msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" + +#. fw3s6 +#: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:16 +#, fuzzy +msgctxt "choosedatasourcedialog|ChooseDataSourceDialog" +msgid "Data Source" +msgstr "Nguồn dữ liệu" + +#. jctjv +#: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:81 +#, fuzzy +msgctxt "choosedatasourcedialog|organize" +msgid "Or_ganize..." +msgstr "Trình sắp đặt..." + +#. auhD3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/choosedatasourcedialog.ui:114 +msgctxt "choosedatasourcedialog|label1" +msgid "Choose a data source:" +msgstr "" + +#. pqsFf +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:28 +#, fuzzy +msgctxt "collectionviewdialog|CollectionView" +msgid "Save" +msgstr "Lưu" + +#. dBcxN +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:49 +#, fuzzy +msgctxt "collectionviewdialog|ok" +msgid "_Save" +msgstr "Lưu" + +#. mvCb2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:138 +#, fuzzy +msgctxt "collectionviewdialog|newFolderButton|tooltip_text" +msgid "Create New Directory" +msgstr "Tạo thư mục mới" + +#. Bwm2H +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:154 +#, fuzzy +msgctxt "collectionviewdialog|upButton|tooltip_text" +msgid "Up One Level" +msgstr "Lên một bậc" + +#. rSTnu +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:193 +msgctxt "collectionviewdialog|columntitle" +msgid "Folder Name" +msgstr "" + +#. G5Eev +#: dbaccess/uiconfig/ui/collectionviewdialog.ui:221 +#, fuzzy +msgctxt "collectionviewdialog|fileNameLabel" +msgid "File _name:" +msgstr "Tên tập tin:" + +#. ZnGGB +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:15 +msgctxt "colwidthdialog|ColWidthDialog" +msgid "Column Width" +msgstr "Bề rộng cột" + +#. AiEUA +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:97 +msgctxt "colwidthdialog|label1" +msgid "_Width:" +msgstr "Chiều _rộng:" + +#. j9AMh +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:118 +msgctxt "colwidthdialog|extended_tip|value" +msgid "Enter the column width that you want to use." +msgstr "Nhập chiều rộng cột bạn muốn dùng." + +#. LtAmr +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:129 +#, fuzzy +msgctxt "colwidthdialog|automatic" +msgid "_Automatic" +msgstr "Tự động" + +#. HWoLr +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:137 +msgctxt "colwidthdialog|extended_tip|automatic" +msgid "Automatically adjusts the column width based on the current font." +msgstr "Tự động điều chỉnh chiều rộng cột dựa vào phông hiện thời." + +#. enAfe +#: dbaccess/uiconfig/ui/colwidthdialog.ui:168 +msgctxt "colwidthdialog|extended_tip|ColWidthDialog" +msgid "Changes the width of the current column, or the selected columns." +msgstr "Sửa đổi chiều rộng của cột hiện tại, hay của những cột đã chọn." + +#. zBVS9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:36 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|browseurllabel" +msgid "Path to the dBASE files:" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" + +#. Xmumk +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:51 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|create" +msgid "_Create New" +msgstr "Tạo mới" + +#. zvUpu +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:64 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|browse" +msgid "_Browse…" +msgstr "Duyệt" + +#. PxXFZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:115 +msgctxt "connectionpage|generalLabel" +msgid "General" +msgstr "Chung" + +#. BvLEW +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:151 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|userNameLabel" +msgid "_User name:" +msgstr "~Tên người dùng:" + +#. VM8W3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:175 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|passCheckbutton" +msgid "Password required" +msgstr "Cần mật khẩu" + +#. rG2VU +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:196 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|userlabel" +msgid "User Authentication" +msgstr "Xác thực người dùng" + +#. jtAGx +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:230 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|javaDriverLabel" +msgid "_JDBC driver class:" +msgstr "Hạng trình điều khiển ~JDBC" + +#. iv6Vk +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:256 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|driverButton" +msgid "Test Class" +msgstr "Hạng thử" + +#. uzAzE +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:273 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|JDBCLabel" +msgid "JDBC Properties" +msgstr "Thuộc tính JDBC" + +#. UgDTb +#: dbaccess/uiconfig/ui/connectionpage.ui:288 +#, fuzzy +msgctxt "connectionpage|connectionButton" +msgid "Test Connection" +msgstr "Thử kết nối" + +#. 4wjAh +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:31 +#, fuzzy +msgctxt "copytablepage|defdata" +msgid "De_finition and data" +msgstr "Định ~nghĩa và dữ liệu" + +#. SVMDA +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:46 +#, fuzzy +msgctxt "copytablepage|def" +msgid "Def_inition" +msgstr "Định nghĩa" + +#. MWhAZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:61 +#, fuzzy +msgctxt "copytablepage|view" +msgid "A_s table view" +msgstr "Dạng ô ~xem bảng" + +#. rhvDJ +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:76 +#, fuzzy +msgctxt "copytablepage|data" +msgid "Append _data" +msgstr "Phụ thêm ~dữ liệu" + +#. 8FEcc +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:91 +#, fuzzy +msgctxt "copytablepage|firstline" +msgid "Use first _line as column names" +msgstr "Dùng ~dòng đầu làm tên cột" + +#. XdVmL +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:105 +msgctxt "copytablepage|primarykey" +msgid "Crea_te new field as primary key" +msgstr "" + +#. 4NZf8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:129 +msgctxt "copytablepage|keynamelabel" +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#. 4KFNk +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:162 +msgctxt "copytablepage|infoLabel" +msgid "Existing data fields can be set as primary key on the type formatting step (third page) of the wizard." +msgstr "" + +#. LqAEB +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:182 +msgctxt "copytablepage|label1" +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" + +#. gKEgD +#: dbaccess/uiconfig/ui/copytablepage.ui:205 +#, fuzzy +msgctxt "copytablepage|label2" +msgid "Ta_ble name:" +msgstr "Tên bảng" + +#. PUvDR +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:44 +msgctxt "dbaseindexdialog|DBaseIndexDialog" +msgid "Indexes" +msgstr "Chỉ mục" + +#. ThFEm +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:130 +#, fuzzy +msgctxt "dbaseindexdialog|label1" +msgid "_Table:" +msgstr "_Bảng" + +#. yKLwM +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:184 +msgctxt "dbaseindexdialog|label3" +msgid "T_able indexes" +msgstr "" + +#. CeDzT +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:198 +msgctxt "dbaseindexdialog|label4" +msgid "_Free indexes" +msgstr "" + +#. DqAFB +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbaseindexdialog.ui:366 +#, fuzzy +msgctxt "dbaseindexdialog|label2" +msgid "Assignment" +msgstr "Canh lề" + +#. nLTCr +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:32 +#, fuzzy +msgctxt "dbasepage|charsetlabel" +msgid "_Character set:" +msgstr "Bộ _ký tự" + +#. CT9hn +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:60 +#, fuzzy +msgctxt "dbasepage|charsetheader" +msgid "Data Conversion" +msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" + +#. jH7nJ +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:91 +#, fuzzy +msgctxt "dbasepage|showDelRowsCheckbutton" +msgid "Display deleted records as well" +msgstr "Hiện các bản ghi đã xoá" + +#. sD2dr +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:108 +#, fuzzy +msgctxt "dbasepage|specMessageLabel" +msgid "Note: When deleted, and thus inactive, records are displayed, you will not be able to delete records from the data source." +msgstr "Lưu ý: Khi đã bị xóa và do đó không được kích hoạt, các bản ghi hiện ra và bạn không thể xóa bản ghi từ nguồn dữ liệu." + +#. fhzxC +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:126 +#, fuzzy +msgctxt "dbasepage|label1" +msgid "Optional Settings" +msgstr "Thiết lập tùy chọn" + +#. sLxfs +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbasepage.ui:141 +#, fuzzy +msgctxt "dbasepage|indiciesButton" +msgid "Indexes..." +msgstr "Chỉ mục..." + +#. JTECg +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:34 +msgctxt "dbwizconnectionpage|helptext" +msgid "label" +msgstr "Nhãn" + +#. hDn8s +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:58 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizconnectionpage|browseurllabel" +msgid "Path to the dBASE files:" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" + +#. AiYtB +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:73 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizconnectionpage|create" +msgid "_Create New" +msgstr "Tạo mới" + +#. PDgBn +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizconnectionpage.ui:86 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizconnectionpage|browse" +msgid "_Browse…" +msgstr "Duyệt" + +#. pXU9R +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:32 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizmysqlintropage|label2" +msgid "" +"You can connect to a MySQL database using either ODBC or JDBC.\n" +"Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" +"Bạn có khả năng kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu MySQL bằng hoặc ODBC hoặc JDBC.\n" +"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." + +#. QSqAG +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:61 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizmysqlintropage|odbc" +msgid "Connect using ODBC (Open Database Connectivity)" +msgstr "Kết nối bằng ODBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu mở)" + +#. Ysd73 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:77 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizmysqlintropage|jdbc" +msgid "Connect using JDBC (Java Database Connectivity)" +msgstr "Kết nối bằng JDBC (khả năng kết nối cơ sở dữ liệu Java)" + +#. 3haAx +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:93 +msgctxt "dbwizmysqlintropage|directly" +msgid "Connect directly (using MariaDB C connector)" +msgstr "" + +#. C9PFE +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:112 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizmysqlintropage|label1" +msgid "How do you want to connect to your MySQL database?" +msgstr "Bạn muốn kết nối tới cơ sở dữ liệu MySQL như thế nào?" + +#. C9PGh +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlintropage.ui:128 +msgctxt "dbwizmysqlintropage|header" +msgid "Set Up a Connection to a MySQL/MariaDB Database" +msgstr "" + +#. 3cSEi +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlnativepage.ui:35 +msgctxt "dbwizmysqlnativepage|helptext" +msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL/MariaDB database." +msgstr "" + +#. 4uetU +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizmysqlnativepage.ui:70 +msgctxt "dbwizmysqlnativepage|header" +msgid "Set Up a Connection to a MySQL/MariaDB Database" +msgstr "" + +#. AEty7 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:55 +msgctxt "dbwizspreadsheetpage|browse" +msgid "Browse" +msgstr "Duyệt" + +#. eEY69 +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:67 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizspreadsheetpage|create" +msgid "Create New" +msgstr "Tạo mới" + +#. iycse +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwizspreadsheetpage.ui:130 +#, fuzzy +msgctxt "dbwizspreadsheetpage|passwordrequired" +msgid "_Password required" +msgstr "Cần mật khẩu" + +#. TQ6pX +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwiztextpage.ui:56 +msgctxt "dbwiztextpage|browse" +msgid "Browse" +msgstr "Duyệt" + +#. cFQNG +#: dbaccess/uiconfig/ui/dbwiztextpage.ui:68 +#, fuzzy +msgctxt "dbwiztextpage|create" +msgid "Create New" +msgstr "Tạo mới" + +#. hKFLd +#: dbaccess/uiconfig/ui/deleteallrowsdialog.ui:12 +#, fuzzy +msgctxt "deleteallrowsdialog|DeleteAllRowsDialog" +msgid "You are trying to delete all the columns in the table. A table cannot exist without columns. Should the table be deleted from the database? If not, the table will remain unchanged." +msgstr "Bạn đang cố xoá tất cả các cột trong bảng. Một bảng không thể tồn tại mà không có cột. Bạn có muốn xoá bảng này khỏi cơ sở dữ liệu không? Nếu không, bảng sẽ vẫn ở tình trạng không thay đổi." + +#. xXvq5 +#: dbaccess/uiconfig/ui/designsavemodifieddialog.ui:12 +#, fuzzy +msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog" +msgid "Do you want to save the changes?" +msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" + +#. GVoxS +#: dbaccess/uiconfig/ui/designsavemodifieddialog.ui:13 +msgctxt "designsavemodifieddialog|DesignSaveModifiedDialog" +msgid "The relation design has been changed." +msgstr "" + +#. ebrWc +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:8 +msgctxt "directsqldialog|DirectSQLDialog" +msgid "Execute SQL Statement" +msgstr "" + +#. 8LX77 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:99 +msgctxt "directsqldialog|extended_tip|sql" +msgid "Enter the SQL administration command that you want to run." +msgstr "" + +#. QCHBC +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:116 +msgctxt "directsqldialog|sql_label" +msgid "_Command to execute:" +msgstr "" + +#. KDRkq +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:134 +msgctxt "directsqldialog|directsql" +msgid "Run SQL command _directly" +msgstr "" + +#. dAffv +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:142 +msgctxt "directsqldialog|extended_tip|directsql" +msgid "Execute the SQL command directly without escape processing." +msgstr "" + +#. gpXeL +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:154 +msgctxt "directsqldialog|showoutput" +msgid "_Show output of \"select\" statements" +msgstr "" + +#. YAWEY +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:162 +msgctxt "directsqldialog|extended_tip|showoutput" +msgid "Show the result of the SQL SELECT command in the Output box." +msgstr "" + +#. xJT2B +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:173 +msgctxt "directsqldialog|execute" +msgid "_Execute" +msgstr "" + +#. heWKD +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:198 +msgctxt "directsqldialog|extended_tip|sqlhistory" +msgid "Lists the previously executed SQL commands. To run a command again, click the command, and then click Execute." +msgstr "" + +#. FoYMP +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:211 +msgctxt "directsqldialog|sqlhistory_label" +msgid "_Previous commands:" +msgstr "" + +#. aqBRi +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:227 +#, fuzzy +msgctxt "directsqldialog|label1" +msgid "SQL Command" +msgstr "Câu lệnh SQL" + +#. eDyEA +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:260 +msgctxt "directsqldialog|extended_tip|status" +msgid "Displays the results, including errors, of the SQL command that you ran." +msgstr "" + +#. iUSnR +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:271 +msgctxt "directsqldialog|label2" +msgid "Status" +msgstr "Trạng thái" + +#. 25QR4 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:304 +msgctxt "directsqldialog|extended_tip|output" +msgid "Displays the results of the SQL command that you ran." +msgstr "" + +#. DYZA5 +#: dbaccess/uiconfig/ui/directsqldialog.ui:315 +#, fuzzy +msgctxt "directsqldialog|label3" +msgid "Output" +msgstr "Đầu ra" + +#. YiZrG +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:62 +msgctxt "fielddescpage|STR_TAB_FIELD_NAME" +msgid "Field name" +msgstr "" + +#. jYgBz +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:88 +msgctxt "fielddescpage|STR_AUTOINCREMENT_VALUE" +msgid "A_uto-increment statement" +msgstr "" + +#. QXHDX +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:115 +msgctxt "fielddescpage|STR_DEFAULT_VALUE" +msgid "_Default value" +msgstr "" + +#. niTFN +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:141 +msgctxt "fielddescpage|STR_DEFAULT_VALUE" +msgid "Format example" +msgstr "" + +#. QMeHq +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:172 +msgctxt "fielddescpage|STR_BUTTON_FORMAT" +msgid "_Format Field" +msgstr "" + +#. Ff2B8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:194 +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:221 +msgctxt "fielddescpage|STR_LENGTH" +msgid "_Length" +msgstr "" + +#. 5DRu2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:248 +msgctxt "fielddescpage|STR_LENGTH" +msgid "Decimal _places" +msgstr "" + +#. oXywj +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:275 +msgctxt "fielddescpage|STR_FIELD_REQUIRED" +msgid "_Entry required" +msgstr "" + +#. SWgjj +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:300 +msgctxt "fielddescpage|STR_FIELD_AUTOINCREMENT" +msgid "_AutoValue" +msgstr "" + +#. xNbpF +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:325 +msgctxt "fielddescpage|STR_FIELD_REQUIRED" +msgid "_Default value" +msgstr "" + +#. XYtyx +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:350 +msgctxt "fielddescpage|STR_NUMERIC_TYPE" +msgid "_Type" +msgstr "" + +#. Uym6E +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpage.ui:375 +msgctxt "fielddescpage|STR_TAB_FIELD_DATATYPE" +msgid "Field _type" +msgstr "" + +#. dUE3D +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddescpanel.ui:46 +msgctxt "designhelpbox|textview-tooltip" +msgid "Field Properties Help" +msgstr "" + +#. KUVUc +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:9 +msgctxt "fielddialog|FieldDialog" +msgid "Field Format" +msgstr "" + +#. WhGAL +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:145 +msgctxt "fielddialog|format" +msgid "Format" +msgstr "Định dạng" + +#. MvFHK +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:192 +msgctxt "fielddialog|alignment" +msgid "Alignment" +msgstr "Canh lề" + +#. M2WyU +#: dbaccess/uiconfig/ui/fielddialog.ui:211 +#, fuzzy +msgctxt "fielddialog|alttitle" +msgid "Table Format" +msgstr "Định dạng bảng" + +#. nTFUa +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:18 +msgctxt "finalpagewizard|headerText" +msgid "Decide How to Proceed After Saving the Database" +msgstr "" + +#. 8F6gE +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:46 +msgctxt "finalpagewizard|helpText" +msgid "Do you want the wizard to register the database in %PRODUCTNAME?" +msgstr "" + +#. KheM5 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:59 +msgctxt "finalpagewizard|yesregister" +msgid "_Yes, register the database for me" +msgstr "" + +#. wLXis +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:75 +msgctxt "finalpagewizard|noregister" +msgid "N_o, do not register the database" +msgstr "" + +#. 3AhL3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:105 +msgctxt "finalpagewizard|additionalText" +msgid "After the database file has been saved, what do you want to do?" +msgstr "" + +#. NCBKA +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:118 +msgctxt "finalpagewizard|openediting" +msgid "Open the database for editing" +msgstr "" + +#. C8hgG +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:133 +msgctxt "finalpagewizard|usewizard" +msgid "Create tables using the table wizard" +msgstr "" + +#. JpPEA +#: dbaccess/uiconfig/ui/finalpagewizard.ui:156 +msgctxt "finalpagewizard|finishText" +msgid "Click 'Finish' to save the database." +msgstr "" + +#. eUk5Q +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:18 +msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypePre" +msgid "Select the type of database to which you want to establish a connection." +msgstr "" + +#. YBtFA +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:34 +msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypeLabel" +msgid "Database _type:" +msgstr "" + +#. CBhUu +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagedialog.ui:62 +msgctxt "generalpagedialog|datasourceTypeHelp" +msgid "" +"On the following pages, you can make detailed settings for the connection.\n" +"\n" +"The new settings you make will overwrite your existing settings." +msgstr "" + +#. bWHAD +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:23 +msgctxt "generalpagewizard|headerText" +msgid "Welcome to the %PRODUCTNAME Database Wizard" +msgstr "" + +#. DSNWP +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:40 +msgctxt "generalpagewizard|helpText" +msgid "Use the Database Wizard to create a new database, open an existing database file, or connect to a database stored on a server." +msgstr "" + +#. KxZny +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:55 +#, fuzzy +msgctxt "generalpagewizard|sourceTypeHeader" +msgid "What do you want to do?" +msgstr "Sau đó, bạn có muốn làm gì?" + +#. M3vFA +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:66 +msgctxt "generalpagewizard|createDatabase" +msgid "Create a n_ew database" +msgstr "" + +#. AxE5z +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:77 +msgctxt "generalpagewizard|extended_tip|createDatabase" +msgid "Select to create a new database." +msgstr "" + +#. BRSfR +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:96 +#, fuzzy +msgctxt "generalpagewizard|embeddeddbLabel" +msgid "_Embedded database:" +msgstr "Cơ sở dữ liệu nhúng" + +#. S2RBe +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:126 +msgctxt "generalpagewizard|openExistingDatabase" +msgid "Open an existing database _file" +msgstr "" + +#. qBi4U +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:136 +msgctxt "generalpagewizard|extended_tip|openExistingDatabase" +msgid "Select to open a database file from a list of recently used files or from a file selection dialog." +msgstr "" + +#. dfae2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:155 +#, fuzzy +msgctxt "generalpagewizard|docListLabel" +msgid "_Recently used:" +msgstr "Vừa dùng" + +#. bxkCC +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:180 +msgctxt "generalpagewizard|extended_tip|docListBox" +msgid "Select a database file to open from the list of recently used files. Click Finish to open the file immediately and to exit the wizard." +msgstr "" + +#. dVAEy +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:191 +msgctxt "generalpagewizard|openDatabase" +msgid "Open" +msgstr "Mở" + +#. 6A3Fu +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:202 +msgctxt "generalpagewizard|extended_tip|openDatabase" +msgid "Opens a file selection dialog where you can select a database file. Click Open or OK in the file selection dialog to open the file immediately and to exit the wizard." +msgstr "" + +#. cKpTp +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:213 +msgctxt "generalpagewizard|connectDatabase" +msgid "Connect to an e_xisting database" +msgstr "" + +#. 8uBqf +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:223 +msgctxt "generalpagewizard|extended_tip|connectDatabase" +msgid "Select to create a database document for an existing database connection." +msgstr "" + +#. CYq28 +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:240 +msgctxt "generalpagewizard|extended_tip|datasourceType" +msgid "Select the database type for the existing database connection." +msgstr "" + +#. emqeD +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:263 +msgctxt "generalpagewizard|noembeddeddbLabel" +msgid "" +"It is not possible to create a new database, because neither HSQLDB, nor Firebird is\n" +"available in this setup." +msgstr "" + +#. n2DxH +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalpagewizard.ui:278 +msgctxt "generalpagewizard|extended_tip|PageGeneral" +msgid "The Database Wizard creates a database file that contains information about a database." +msgstr "" + +#. DQvKi +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:39 +#, fuzzy +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label2" +msgid "_Host name:" +msgstr "Tên ~máy" + +#. NmRqx +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:53 +#, fuzzy +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label3" +msgid "_Port number:" +msgstr "Số thứ tự ~cổng" + +#. JjYBA +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:80 +#, fuzzy +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|socketLabel" +msgid "Socket:" +msgstr "Socket" + +#. CYJEF +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:94 +#, fuzzy +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|driverClassLabel" +msgid "MySQL JDBC d_river class:" +msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" + +#. QDQ3G +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:119 +#, fuzzy +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|testDriverClassButton" +msgid "Test Class" +msgstr "Hạng thử" + +#. DNTGo +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:170 +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|label1" +msgid "Connection Settings" +msgstr "Thiết lập kết nối" + +#. yPG6n +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:202 +#, fuzzy +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetlabel" +msgid "_Character set:" +msgstr "Bộ _ký tự" + +#. 3acBr +#: dbaccess/uiconfig/ui/generalspecialjdbcdetailspage.ui:230 +#, fuzzy +msgctxt "generalspecialjdbcdetailspage|charsetheader" +msgid "Data Conversion" +msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" + +#. hLDiy +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:25 +msgctxt "generatedvaluespage|autoretrieve" +msgid "Re_trieve generated values" +msgstr "" + +#. 3aTBK +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:56 +#, fuzzy +msgctxt "generatedvaluespage|statementft" +msgid "_Auto-increment statement:" +msgstr "Câ~u lệnh tăng dần tự động" + +#. o7FfB +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:97 +msgctxt "generatedvaluespage|queryft" +msgid "_Query of generated values:" +msgstr "" + +#. oZ7DF +#: dbaccess/uiconfig/ui/generatedvaluespage.ui:139 +msgctxt "generatedvaluespage|label1" +msgid "Settings" +msgstr "Thiết lập" + +#. WKPaP +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:18 +msgctxt "indexdesigndialog|IndexDesignDialog" +msgid "Indexes" +msgstr "Chỉ mục" + +#. pYSUo +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:89 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_NEW" +msgid "New Index" +msgstr "Chỉ mục mới" + +#. xvFrq +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:102 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_DROP" +msgid "Delete Current Index" +msgstr "Xoá chỉ mục hiện có" + +#. bWECV +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:115 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RENAME" +msgid "Rename Current Index" +msgstr "Thay tên chỉ mục hiện có" + +#. Bqozz +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:128 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_SAVE" +msgid "Save Current Index" +msgstr "Lưu chỉ mục hiền có" + +#. Dxbbx +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:141 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|ID_INDEX_RESET" +msgid "Reset Current Index" +msgstr "Đặt lại chỉ mục hiện có" + +#. RqkCS +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:239 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|DESC_LABEL" +msgid "Index identifier:" +msgstr "Số nhận diện chỉ mục:" + +#. 5gKPi +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:261 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|UNIQUE" +msgid "_Unique" +msgstr "D~uy nhất" + +#. GDL3o +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:280 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|FIELDS_LABEL" +msgid "Fields:" +msgstr "Trường" + +#. CzG9d +#: dbaccess/uiconfig/ui/indexdesigndialog.ui:309 +#, fuzzy +msgctxt "indexdesigndialog|INDEX_DETAILS" +msgid "Index Details" +msgstr "Chi tiết về chỉ mục" + +#. XpEhE +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:19 +#, fuzzy +msgctxt "jdbcconnectionpage|header" +msgid "Set Up a Connection to a JDBC Database" +msgstr "Thiết lập kết nối tới cơ sở dữ liệu kiểu JDBC" + +#. PYDNi +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:34 +#, fuzzy +msgctxt "jdbcconnectionpage|helptext" +msgid "Please enter the required information to connect to a JDBC database. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" +"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới cơ sở dữ liệu JDBC.\n" +"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." + +#. E4598 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:58 +#, fuzzy +msgctxt "jdbcconnectionpage|browseurllabel" +msgid "Path to the dBASE files:" +msgstr "Đường dẫn tới tập tin dBASE" + +#. WuCxz +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:73 +#, fuzzy +msgctxt "jdbcconnectionpage|create" +msgid "_Create New" +msgstr "Tạo mới" + +#. D3Tg7 +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:86 +#, fuzzy +msgctxt "jdbcconnectionpage|browse" +msgid "_Browse…" +msgstr "Duyệt" + +#. DDHsx +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:152 +#, fuzzy +msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcLabel" +msgid "JDBC d_river class:" +msgstr "Hạng t~rình điều khiển JDBC cho MySQL:" + +#. SfoBB +#: dbaccess/uiconfig/ui/jdbcconnectionpage.ui:184 +#, fuzzy +msgctxt "jdbcconnectionpage|jdbcButton" +msgid "_Test Class" +msgstr "Hạng thử" + +#. hNXMZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "joindialog|JoinDialog" +msgid "Join Properties" +msgstr "Thuộc tính Biểu mẫu" + +#. YUCgu +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:131 +msgctxt "joindialog|label1" +msgid "Tables Involved" +msgstr "" + +#. kbsrd +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:190 +msgctxt "joindialog|label2" +msgid "Fields Involved" +msgstr "" + +#. C3Avj +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:222 +#, fuzzy +msgctxt "joindialog|label5" +msgid "_Type:" +msgstr "Kiểu :" + +#. RAXzW +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:238 +msgctxt "joindialog|liststore1" +msgid "Inner join" +msgstr "" + +#. ZEaHj +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:239 +#, fuzzy +msgctxt "joindialog|liststore1" +msgid "Left join" +msgstr "Trái xuống" + +#. y9EMH +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:240 +#, fuzzy +msgctxt "joindialog|liststore1" +msgid "Right join" +msgstr "Phải xuống" + +#. G57Ed +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:241 +msgctxt "joindialog|liststore1" +msgid "Full (outer) join" +msgstr "" + +#. vwzCL +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:242 +msgctxt "joindialog|liststore1" +msgid "Cross join" +msgstr "" + +#. GTvPb +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:252 +msgctxt "joindialog|natural" +msgid "Natural" +msgstr "" + +#. UkuPe +#: dbaccess/uiconfig/ui/joindialog.ui:273 +msgctxt "joindialog|label6" +msgid "Options" +msgstr "Tùy chọn" + +#. urRcL +#: dbaccess/uiconfig/ui/jointablemenu.ui:12 +msgctxt "jointablemenu|delete" +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa" + +#. 2WDtr +#: dbaccess/uiconfig/ui/joinviewmenu.ui:12 +msgctxt "joinviewmenu|delete" +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa" + +#. phaLD +#: dbaccess/uiconfig/ui/joinviewmenu.ui:20 +msgctxt "joinviewmenu|edit" +msgid "Edit..." +msgstr "Sửa..." + +#. KF2HS +#: dbaccess/uiconfig/ui/keymenu.ui:12 +#, fuzzy +msgctxt "keymenu|primarykey" +msgid "Primary Key" +msgstr "Khoá chính" + +#. GNYro +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:23 +#, fuzzy +msgctxt "ldapconnectionpage|header" +msgid "Set Up a Connection to an LDAP Directory" +msgstr "Thiết lập kết nối tới thư mục LDAP" + +#. jCxP3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:38 +#, fuzzy +msgctxt "ldapconnectionpage|helpLabel" +msgid "Please enter the required information to connect to an LDAP directory. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings." +msgstr "" +"Hãy nhập thông tin cần thiết để kết nối tới thư mục LDAP.\n" +"Hãy liên lạc với quản trị hệ thống nếu bạn chưa chắc về thiết lập sau." + +#. YCmvx +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:63 +#, fuzzy +msgctxt "ldapconnectionpage|hostNameLabel" +msgid "_Server:" +msgstr "Máy chủ" + +#. Xp6uQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:77 +#, fuzzy +msgctxt "ldapconnectionpage|portNumLabel" +msgid "_Port number:" +msgstr "Số thứ tự ~cổng" + +#. Gcxv9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:125 +msgctxt "ldapconnectionpage|portNumDefLabel" +msgid "Default: 389" +msgstr "Mặc định: 389" + +#. zAZYs +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:143 +#, fuzzy +msgctxt "ldapconnectionpage|baseDNLabel" +msgid "Base _DN:" +msgstr "Tên ~miền cơ sở" + +#. LXX9R +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldapconnectionpage.ui:175 +msgctxt "ldapconnectionpage|useSSLCheckbutton" +msgid "Use _secure connection (TLS/SSL)" +msgstr "" + +#. UyMMA +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:44 +#, fuzzy +msgctxt "ldappage|label1" +msgid "_Base DN:" +msgstr "Tên miền cơ ~bản" + +#. iAAWx +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:69 +msgctxt "ldappage|useSSLCheckbutton" +msgid "Use secure connection (TLS/SSL)" +msgstr "" + +#. uYkAF +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:86 +#, fuzzy +msgctxt "ldappage|label2" +msgid "_Port number:" +msgstr "Số thứ tự ~cổng" + +#. UMj7r +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:114 +#, fuzzy +msgctxt "ldappage|label3" +msgid "Maximum number of _records:" +msgstr "~Số bản ghi tối đa" + +#. azHuR +#: dbaccess/uiconfig/ui/ldappage.ui:144 +msgctxt "ldappage|charsetheader" +msgid "Connection Settings" +msgstr "Thiết lập kết nối" + +#. DJyKE +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:7 +msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" +msgid "Confirm Migration" +msgstr "" + +#. kFt2Q +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:11 +msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" +msgid "The document contains embedded HSQL data, which is deprecated." +msgstr "" + +#. EDMYj +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:12 +msgctxt "migrationwarndialog|MigrationWarnDialog" +msgid "Would you like to migrate to Firebird now?" +msgstr "" + +#. emrEJ +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:37 +msgctxt "migrationwarndialog|later" +msgid "_Later" +msgstr "" + +#. YEXMF +#: dbaccess/uiconfig/ui/migrwarndlg.ui:61 +msgctxt "migrationwarndialog|link" +msgid "Click for important information about migration." +msgstr "" + +#. TWFAB +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:39 +msgctxt "mysqlnativepage|connectionheader" +msgid "Connection Settings" +msgstr "Thiết lập kết nối" + +#. 2sdZK +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:75 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativepage|usernamelabel" +msgid "_User name:" +msgstr "~Tên người dùng:" + +#. oz8Rm +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:100 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativepage|passwordrequired" +msgid "Password required" +msgstr "Cần mật khẩu" + +#. DsZGv +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:121 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativepage|userheader" +msgid "User Authentication" +msgstr "Xác thực người dùng" + +#. 8SNx7 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:154 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativepage|charsetlabel" +msgid "_Character set:" +msgstr "Bộ _ký tự" + +#. VP2sP +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativepage.ui:183 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativepage|charsetheader" +msgid "Data Conversion" +msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" + +#. 2zNgz +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:29 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativesettings|dbnamelabel" +msgid "_Database name:" +msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" + +#. CKY7R +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:70 +msgctxt "mysqlnativesettings|hostport" +msgid "Se_rver/port" +msgstr "" + +#. RVEr2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:96 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativesettings|serverlabel" +msgid "_Server:" +msgstr "Máy chủ" + +#. DH5Eg +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:110 +msgctxt "mysqlnativesettings|portlabel" +msgid "_Port:" +msgstr "" + +#. gFnmA +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:139 +msgctxt "mysqlnativesettings|defaultport" +msgid "Default: 3306" +msgstr "Mặc định: 3306" + +#. MQVfg +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:185 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativesettings|socketlabel" +msgid "So_cket:" +msgstr "Socket" + +#. 2qXzD +#: dbaccess/uiconfig/ui/mysqlnativesettings.ui:228 +#, fuzzy +msgctxt "mysqlnativesettings|namedpipelabel" +msgid "Named p_ipe:" +msgstr "Pipe có tên" + +#. CzRyx +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:67 +#, fuzzy +msgctxt "namematchingpage|all" +msgid "_All" +msgstr "Tất cả" + +#. db6rw +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:81 +#, fuzzy +msgctxt "namematchingpage|none" +msgid "Non_e" +msgstr "Không" + +#. yScg2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:113 +#, fuzzy +msgctxt "namematchingpage|leftlabel" +msgid "Source table: " +msgstr "Bảng nguồn: \n" + +#. SCMEA +#: dbaccess/uiconfig/ui/namematchingpage.ui:200 +#, fuzzy +msgctxt "namematchingpage|rightlabel" +msgid "Destination table: " +msgstr "Bảng đích: \n" + +#. GnhfA +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:32 +#, fuzzy +msgctxt "odbcpage|charsetlabel" +msgid "_Character set:" +msgstr "Bộ _ký tự" + +#. ebokD +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:60 +#, fuzzy +msgctxt "odbcpage|charsetheader" +msgid "Data Conversion" +msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" + +#. doAQr +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:99 +#, fuzzy +msgctxt "odbcpage|optionslabel" +msgid "ODBC _options:" +msgstr "Tùy chọn ~ODBC" + +#. siTp3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:132 +#, fuzzy +msgctxt "odbcpage|useCatalogCheckbutton" +msgid "Use catalog for file-based databases" +msgstr "Dùng phân loại cho các cơ sở dữ liệu dựa vào tập tin" + +#. GMUZg +#: dbaccess/uiconfig/ui/odbcpage.ui:151 +#, fuzzy +msgctxt "odbcpage|label1" +msgid "Optional Settings" +msgstr "Thiết lập tùy chọn" + +#. zjHDt +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:18 +#, fuzzy +msgctxt "parametersdialog|Parameters" +msgid "Parameter Input" +msgstr "Nhập tham số" + +#. 64gyj +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:151 +msgctxt "parametersdialog|label2" +msgid "_Value:" +msgstr "" + +#. BqYRw +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:183 +#, fuzzy +msgctxt "parametersdialog|next" +msgid "_Next" +msgstr "Nhập thô" + +#. xirKR +#: dbaccess/uiconfig/ui/parametersdialog.ui:209 +#, fuzzy +msgctxt "parametersdialog|label1" +msgid "_Parameters" +msgstr "~Tham số" + +#. cJozC +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "password|PasswordDialog" +msgid "Change Password" +msgstr "Đổi ~mật khẩu..." + +#. GDZAN +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:128 +msgctxt "password|label2" +msgid "Old p_assword:" +msgstr "" + +#. tJbEC +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:142 +#, fuzzy +msgctxt "password|label3" +msgid "_Password:" +msgstr "_Mật khẩu" + +#. hWJs6 +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:156 +msgctxt "password|label4" +msgid "_Confirm password:" +msgstr "" + +#. 8t7zU +#: dbaccess/uiconfig/ui/password.ui:187 +msgctxt "password|label1" +msgid "User “$name$: $”" +msgstr "" + +#. 4E7F9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:24 +msgctxt "postgrespage|header" +msgid "Set up a connection to a PostgreSQL database" +msgstr "" + +#. o8BnM +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:30 +msgctxt "specialpostgrespage|header" +msgid "Set up connection to a PostgreSQL database" +msgstr "" + +#. ux2MJ +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:45 +msgctxt "postgrespage|helpLabel" +msgid "Please enter the required information to connect to a PostgreSQL database, either by entering the host name, port number and server, or by entering the connection string." +msgstr "" + +#. cwtYL +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:52 +msgctxt "specialpostgrespage|helpLabel" +msgid "Please enter the required information to connect to a PostgreSQL database. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings. " +msgstr "" + +#. XWvWU +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:67 +msgctxt "postgrespage|helpSupport" +msgid "Please contact your system administrator if you are unsure" +msgstr "" + +#. EJzdP +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:89 +msgctxt "specialpostgrespage|dbNameLabel" +msgid "_Database name:" +msgstr "" + +#. P2FVr +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:103 +msgctxt "specialpostgrespage|hostNameLabel" +msgid "_Server:" +msgstr "" + +#. MgpLR +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:117 +msgctxt "specialpostgrespage|portNumLabel" +msgid "_Port number:" +msgstr "" + +#. D6Ey2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:136 +msgctxt "postgrespage|extended_tip|dbNameEntry" +msgid "Enter the name of the database." +msgstr "" + +#. LC4Q7 +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:154 +msgctxt "postgrespage|extended_tip|hostNameEntry" +msgid "Enter the server url of the database. " +msgstr "" + +#. DT5z8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:179 +msgctxt "postgrespage|extended_tip|portNumEntry" +msgid "Enter the port number of the DBMS service. Default for PostgreSQL is 5432." +msgstr "" + +#. oa9jC +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:193 +msgctxt "specialpostgrespage|portNumDefLabel" +msgid "Default: 5432" +msgstr "" + +#. 7hasQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:228 +msgctxt "specialpostgrespage|connectionStringLabel" +msgid "Alternatively, enter the driver-specific connection string here" +msgstr "" + +#. EoCp5 +#: dbaccess/uiconfig/ui/postgrespage.ui:252 +msgctxt "postgrespage|extended_tip|browseurl" +msgid "Enter the complete connector URL to access the PostGreSQL DBMS service. The connector URL is in the form \"postgresql://myHost:port/MyDatabase\"." +msgstr "" + +#. 9sAsA +#: dbaccess/uiconfig/ui/querycolmenu.ui:12 +#, fuzzy +msgctxt "querycolmenu|width" +msgid "Column _Width..." +msgstr "Bề ~rộng cột..." + +#. JBFyN +#: dbaccess/uiconfig/ui/querycolmenu.ui:26 +msgctxt "querycolmenu|delete" +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa" + +#. FeWU3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "queryfilterdialog|QueryFilterDialog" +msgid "Standard Filter" +msgstr "Lọc chuẩn" + +#. Vj95w +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:95 +msgctxt "queryfilterdialog|label2" +msgid "Operator" +msgstr "Toán tử" + +#. epkLc +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:107 +msgctxt "queryfilterdialog|label5" +msgid "Field name" +msgstr "Tên trường" + +#. Y5DBo +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:118 +msgctxt "queryfilterdialog|label6" +msgid "Condition" +msgstr "Điều kiện" + +#. DdcwC +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:131 +msgctxt "queryfilterdialog|field1" +msgid "- none -" +msgstr "- không có -" + +#. eYDCU +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:135 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|field1" +msgid "Specifies the field names from the current table to set them in the argument." +msgstr "" + +#. 57zBE +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:151 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "=" +msgstr "" + +#. GGX3G +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:152 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "<>" +msgstr "" + +#. k5DCL +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:153 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "<" +msgstr "" + +#. FAAzh +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:154 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "<=" +msgstr "≤" + +#. Qzo9n +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:155 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid ">" +msgstr "" + +#. H4pEw +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:156 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid ">=" +msgstr "" + +#. PWqBz +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:157 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "like" +msgstr "có dạng" + +#. RDy6G +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:158 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "not like" +msgstr "không giống" + +#. 2qvuA +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:159 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "null" +msgstr "" + +#. 4znh7 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:160 +msgctxt "queryfilterdialog|cond1" +msgid "not null" +msgstr "" + +#. 4qhBZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:164 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|cond1" +msgid "Specifies the comparative operators through which the entries in the Field name and Value fields can be linked." +msgstr "" + +#. A8jis +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:179 +msgctxt "queryfilterdialog|field2" +msgid "- none -" +msgstr "- không có -" + +#. y2FAQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:183 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|field2" +msgid "Specifies the field names from the current table to set them in the argument." +msgstr "" + +#. FdHSG +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:198 +msgctxt "queryfilterdialog|field3" +msgid "- none -" +msgstr "- không có -" + +#. FvUHF +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:202 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|field3" +msgid "Specifies the field names from the current table to set them in the argument." +msgstr "" + +#. oCJaY +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:219 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|cond2" +msgid "Specifies the comparative operators through which the entries in the Field name and Value fields can be linked." +msgstr "" + +#. rY6Pi +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:236 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|cond3" +msgid "Specifies the comparative operators through which the entries in the Field name and Value fields can be linked." +msgstr "" + +#. tBd3g +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:249 +msgctxt "queryfilterdialog|label7" +msgid "Value" +msgstr "Giá trị" + +#. o2BNC +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:265 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|value1" +msgid "Specifies a value to filter the field." +msgstr "" + +#. w42mr +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:283 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|value2" +msgid "Specifies a value to filter the field." +msgstr "" + +#. tB93H +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:301 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|value3" +msgid "Specifies a value to filter the field." +msgstr "" + +#. PFZ8z +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:316 +#, fuzzy +msgctxt "queryfilterdialog|op2" +msgid "AND" +msgstr "VÀ" + +#. pQza3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:317 +#, fuzzy +msgctxt "queryfilterdialog|op2" +msgid "OR" +msgstr "HOẶC" + +#. msKEj +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:321 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|op2" +msgid "For the following arguments, you can choose between the logical operators AND / OR." +msgstr "" + +#. EaXyP +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:336 +#, fuzzy +msgctxt "queryfilterdialog|op3" +msgid "AND" +msgstr "VÀ" + +#. DV78L +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:337 +#, fuzzy +msgctxt "queryfilterdialog|op3" +msgid "OR" +msgstr "HOẶC" + +#. kdWnt +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:341 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|op3" +msgid "For the following arguments, you can choose between the logical operators AND / OR." +msgstr "" + +#. SESZq +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:359 +#, fuzzy +msgctxt "queryfilterdialog|label1" +msgid "Criteria" +msgstr "tiêu chuẩn" + +#. S22Fy +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfilterdialog.ui:384 +msgctxt "queryfilterdialog|extended_tip|QueryFilterDialog" +msgid "Allows you to set the filtering options." +msgstr "Cho phép bạn đặt các tùy chọn lọc." + +#. jFD4L +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:12 +msgctxt "queryfuncmenu|functions" +msgid "Functions" +msgstr "Hàm" + +#. PyQCz +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:26 +#, fuzzy +msgctxt "queryfuncmenu|tablename" +msgid "Table Name" +msgstr "Tên bảng" + +#. zV9Fb +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:34 +msgctxt "queryfuncmenu|alias" +msgid "Alias" +msgstr "Bí danh" + +#. V3RBW +#: dbaccess/uiconfig/ui/queryfuncmenu.ui:48 +msgctxt "queryfuncmenu|distinct" +msgid "Distinct Values" +msgstr "Giá trị riêng" + +#. peEt4 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "querypropertiesdialog|QueryPropertiesDialog" +msgid "Query Properties" +msgstr "Thuộc tính Trường" + +#. fyogK +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:87 +msgctxt "querypropertiesdialog|limit-label" +msgid "Limit:" +msgstr "" + +#. 2D6E2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:102 +msgctxt "querypropertiesdialog|distinct" +msgid "Yes" +msgstr "Có" + +#. jgttX +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:111 +msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|distinct" +msgid "Use distinct values in query." +msgstr "" + +#. rErxt +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:123 +msgctxt "querypropertiesdialog|nondistinct" +msgid "No" +msgstr "Không" + +#. QAGhF +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:132 +msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|nondistinct" +msgid "Not use distinct values in query." +msgstr "" + +#. P9quF +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:152 +#, fuzzy +msgctxt "querypropertiesdialog|distinctvalues" +msgid "Distinct values:" +msgstr "Giá trị riêng" + +#. asbjN +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:175 +msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|limitbox" +msgid "Adds a Limit to set the maximum number of records to return." +msgstr "" + +#. GoEm9 +#: dbaccess/uiconfig/ui/querypropertiesdialog.ui:203 +msgctxt "querypropertiesdialog|extended_tip|QueryPropertiesDialog" +msgid "In the Query Properties dialog you can set two properties of the SQL Query, i.e. whether to return distinct values, and whether to limit the result set." +msgstr "" + +#. gLFLt +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:8 +msgctxt "relationdialog|RelationDialog" +msgid "Relations" +msgstr "Quan hệ" + +#. DEGM2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:131 +msgctxt "relationdialog|label1" +msgid "Tables Involved" +msgstr "" + +#. 87WEB +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:163 +msgctxt "relationdialog|label2" +msgid "Fields Involved" +msgstr "" + +#. pf4b4 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:199 +#, fuzzy +msgctxt "relationdialog|addaction" +msgid "_No action" +msgstr "Không làm gì" + +#. uZGGW +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:214 +msgctxt "relationdialog|addcascade" +msgid "_Update cascade" +msgstr "" + +#. PfRDx +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:229 +msgctxt "relationdialog|addnull" +msgid "_Set NULL" +msgstr "" + +#. xNWHg +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:244 +msgctxt "relationdialog|adddefault" +msgid "Set _default" +msgstr "" + +#. SfKFG +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:263 +msgctxt "relationdialog|label3" +msgid "Update Options" +msgstr "" + +#. wnvZa +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:293 +#, fuzzy +msgctxt "relationdialog|delaction" +msgid "_No action" +msgstr "Không làm gì" + +#. 3BAEe +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:308 +msgctxt "relationdialog|delcascade" +msgid "Delete _cascade" +msgstr "" + +#. Zd5SC +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:323 +msgctxt "relationdialog|delnull" +msgid "_Set NULL" +msgstr "" + +#. hZGB8 +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:338 +msgctxt "relationdialog|deldefault" +msgid "Set _default" +msgstr "" + +#. LLcup +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:357 +msgctxt "relationdialog|label4" +msgid "Delete Options" +msgstr "" + +#. 2Cb2G +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:410 +msgctxt "relationdialog|liststore1" +msgid "Inner join" +msgstr "" + +#. nhWNP +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:414 +#, fuzzy +msgctxt "relationdialog|liststore1" +msgid "Left join" +msgstr "Trái xuống" + +#. TD2LX +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:418 +#, fuzzy +msgctxt "relationdialog|liststore1" +msgid "Right join" +msgstr "Phải xuống" + +#. yLDPS +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:422 +msgctxt "relationdialog|liststore1" +msgid "Full (outer) join" +msgstr "" + +#. UYDBa +#: dbaccess/uiconfig/ui/relationdialog.ui:426 +msgctxt "relationdialog|liststore1" +msgid "Cross join" +msgstr "" + +#. ATWGG +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:15 +msgctxt "rowheightdialog|RowHeightDialog" +msgid "Row Height" +msgstr "Bề cao hàng" + +#. 8pFfi +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:97 +msgctxt "rowheightdialog|label1" +msgid "_Height:" +msgstr "Chiều _cao:" + +#. cZCeF +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:118 +msgctxt "rowheightdialog|extended_tip|value" +msgid "Enter the row height that you want to use." +msgstr "Nhập chiều cao bạn muốn dùng." + +#. 4QFsD +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:129 +#, fuzzy +msgctxt "rowheightdialog|automatic" +msgid "_Automatic" +msgstr "Tự động" + +#. HKRpK +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:137 +msgctxt "rowheightdialog|extended_tip|automatic" +msgid "Adjusts the row height to the size based on the default template. Existing contents may be shown vertically cropped. The height no longer increases automatically when you enter larger contents." +msgstr "" + +#. qEa9T +#: dbaccess/uiconfig/ui/rowheightdialog.ui:168 +msgctxt "rowheightdialog|extended_tip|RowHeightDialog" +msgid "Changes the height of the current row, or the selected rows." +msgstr "Sửa đổi chiều cao của hàng hiện tại, hay của những hàng đã chọn." + +#. SD2FQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:8 +msgctxt "savedialog|SaveDialog" +msgid "Save As" +msgstr "Lưu mới..." + +#. fTe5E +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:90 +msgctxt "savedialog|descriptionft" +msgid "Please enter a name for the object to be created:" +msgstr "" + +#. oiUCs +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:105 +msgctxt "savedialog|catalogft" +msgid "_Catalog:" +msgstr "" + +#. CGa85 +#: dbaccess/uiconfig/ui/savedialog.ui:119 +msgctxt "savedialog|schemaft" +msgid "_Schema:" +msgstr "" + +#. FCptK +#: dbaccess/uiconfig/ui/saveindexdialog.ui:7 +#, fuzzy +msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog" +msgid "Exit Index Design" +msgstr "Thoát khỏi Thiết kế Chỉ mục" + +#. k9pCR +#: dbaccess/uiconfig/ui/saveindexdialog.ui:13 +#, fuzzy +msgctxt "saveindexdialog|SaveIndexDialog" +msgid "Do you want to save the changes made to the current index?" +msgstr "Bạn có muốn lưu lại những thay đổi của chỉ mục hiện thời không?" + +#. h9UfS +#: dbaccess/uiconfig/ui/savemodifieddialog.ui:12 +#, fuzzy +msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog" +msgid "Do you want to save the changes?" +msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" + +#. P326A +#: dbaccess/uiconfig/ui/savemodifieddialog.ui:13 +msgctxt "savemodifieddialog|SaveModifiedDialog" +msgid "The current record has been changed." +msgstr "" + +#. wmp9V +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|SortDialog" +msgid "Sort Order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp" + +#. szD83 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:96 +msgctxt "sortdialog|label2" +msgid "Operator" +msgstr "Toán tử" + +#. UcmpV +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:108 +msgctxt "sortdialog|label3" +msgid "and then" +msgstr "" + +#. u8kT2 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:121 +msgctxt "sortdialog|label4" +msgid "and then" +msgstr "" + +#. oK7UF +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:134 +msgctxt "sortdialog|label5" +msgid "Field name" +msgstr "Tên trường" + +#. AVPtE +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:146 +msgctxt "sortdialog|label6" +msgid "Order" +msgstr "Đặt hạng" + +#. EGDpm +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:171 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|value1" +msgid "ascending" +msgstr "Tăng dần" + +#. PGxfE +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:172 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|value1" +msgid "descending" +msgstr "Giảm dần" + +#. FqcgB +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:208 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|value2" +msgid "ascending" +msgstr "Tăng dần" + +#. E5DBL +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:209 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|value2" +msgid "descending" +msgstr "Giảm dần" + +#. Fa8EC +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:223 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|value3" +msgid "ascending" +msgstr "Tăng dần" + +#. UFZVT +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:224 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|value3" +msgid "descending" +msgstr "Giảm dần" + +#. C6iQ6 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:241 +#, fuzzy +msgctxt "sortdialog|label1" +msgid "Sort Order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp" + +#. VCWPc +#: dbaccess/uiconfig/ui/sortdialog.ui:266 +msgctxt "sortdialog|extended_tip|SortDialog" +msgid "Specifies the sort criteria for the data display." +msgstr "Ghi rõ thứ tự sắp xếp khi hiển thị dữ liệu." + +#. nDP3A +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:24 +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|header" +msgid "Set up connection to a MySQL/MariaDB database using JDBC" +msgstr "" + +#. EVDCG +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:39 +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|helpLabel" +msgid "Please enter the required information to connect to a MySQL/MariaDB database using JDBC. Note that a JDBC driver class must be installed on your system and registered with %PRODUCTNAME. Please contact your system administrator if you are unsure about the following settings. " +msgstr "" + +#. GchzZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:64 +#, fuzzy +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|dbNameLabel" +msgid "_Database name:" +msgstr "Tên cơ sở dữ liệu" + +#. ZuWG7 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:78 +#, fuzzy +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|hostNameLabel" +msgid "_Server:" +msgstr "Máy chủ" + +#. iZmbB +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:92 +#, fuzzy +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumLabel" +msgid "_Port number:" +msgstr "Số thứ tự ~cổng" + +#. ECnjE +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:153 +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|portNumDefLabel" +msgid "Default: 3306" +msgstr "Mặc định: 3306" + +#. o9YhU +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:188 +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|jdbcDriverLabel" +msgid "MySQL/MariaDB JDBC d_river class:" +msgstr "" + +#. 8oG6P +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialjdbcconnectionpage.ui:212 +#, fuzzy +msgctxt "specialjdbcconnectionpage|testDriverButton" +msgid "_Test Class" +msgstr "Hạng thử" + +#. WKnRX +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:24 +msgctxt "specialsettingspage|usesql92" +msgid "Use SQL92 naming constraints" +msgstr "" + +#. d8pYB +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:32 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|usesql92" +msgid "Only allows characters that conform to the SQL92 naming convention in a name in a data source. All other characters are rejected. Each name must begin with a lowercase letter, an uppercase letter, or an underscore ( _ ). The remaining characters can be ASCII letters, numbers, and underscores." +msgstr "" + +#. Gwn9n +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:43 +msgctxt "specialsettingspage|append" +msgid "Append the table alias name on SELECT statements" +msgstr "" + +#. tU88G +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:51 +msgctxt "specialsettings|extended_tip|append" +msgid "Appends the alias to the table name in SELECT statements." +msgstr "" + +#. rim5j +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:62 +msgctxt "specialsettingspage|useas" +msgid "Use keyword AS before table alias names" +msgstr "" + +#. GFzLp +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:70 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|useas" +msgid "Some databases use the keyword \"AS\" between a name and its alias, while other databases use a whitespace. Enable this option to insert AS before the alias." +msgstr "" + +#. JDTsA +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:81 +msgctxt "specialsettingspage|useoj" +msgid "Use Outer Join syntax '{oj }'" +msgstr "" + +#. EFF2V +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:89 +msgctxt "specialsettingsoage|extended_tip|useoj" +msgid "Use escape sequences for outer joins. The syntax for this escape sequence is {oj outer-join}" +msgstr "" + +#. T8TKQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:100 +msgctxt "specialsettingspage|ignoreprivs" +msgid "Ignore the privileges from the database driver" +msgstr "" + +#. DEPCt +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:108 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|ignoreprivs" +msgid "Ignores access privileges that are provided by the database driver." +msgstr "" + +#. QK4W3 +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:119 +msgctxt "specialsettingspage|replaceparams" +msgid "Replace named parameters with '?'" +msgstr "" + +#. DBRrE +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:127 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|replaceparams" +msgid "Replaces named parameters in a data source with a question mark (?)." +msgstr "" + +#. kfSki +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:138 +msgctxt "specialsettingspage|displayver" +msgid "Display version columns (when available)" +msgstr "" + +#. X4qSb +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:146 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|displayver" +msgid "Displays the internal version number of the record in the database table." +msgstr "" + +#. JqBdc +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:157 +msgctxt "specialsettingspage|usecatalogname" +msgid "Use catalog name in SELECT statements" +msgstr "" + +#. YG2AT +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:165 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|usecatalogname" +msgid "Uses the current data source of the catalog. This option is useful when the ODBC data source is a database server. Do not select this option if the ODBC data source is a dBASE driver." +msgstr "" + +#. yFGxG +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:176 +msgctxt "specialsettingspage|useschemaname" +msgid "Use schema name in SELECT statements" +msgstr "" + +#. PEM2R +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:184 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|useschemaname" +msgid "Allows you to use the schema name in SELECT statements." +msgstr "" + +#. gyC7J +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:195 +msgctxt "specialsettingspage|createindex" +msgid "Create index with ASC or DESC statement" +msgstr "" + +#. 2hRPG +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:203 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|createindex" +msgid "Creates an index with ASC or DESC statements." +msgstr "" + +#. Xabxp +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:214 +msgctxt "specialsettingspage|eol" +msgid "End text lines with CR+LF" +msgstr "" + +#. vjCZB +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:222 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|eol" +msgid "Select to use the CR + LF code pair to end every text line (preferred for DOS and Windows operating systems)." +msgstr "" + +#. XFM7x +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:233 +msgctxt "specialsettingspage|ignorecurrency" +msgid "Ignore currency field information" +msgstr "" + +#. yQkEn +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:241 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|ignorecurrency" +msgid "Only for Oracle JDBC connections. When enabled it specifies that no column is treated as a currency field. The field type returned from the database driver is discarded." +msgstr "" + +#. 2tRzG +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:252 +msgctxt "specialsettingspage|inputchecks" +msgid "Form data input checks for required fields" +msgstr "" + +#. NyABn +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:260 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|inputchecks" +msgid "When you enter a new record or update an existing record in a form, and you leave a field empty which is bound to a database column which requires input, then you will see a message complaining about the empty field." +msgstr "" + +#. jEgvf +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:271 +msgctxt "specialsettingspage|useodbcliterals" +msgid "Use ODBC conformant date/time literals" +msgstr "" + +#. Lp8bE +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:279 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|useodbcliterals" +msgid "Use date/time literals that conform to ODBC standard." +msgstr "" + +#. GuCLC +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:290 +msgctxt "specialsettingspage|primarykeys" +msgid "Supports primary keys" +msgstr "" + +#. SARQc +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:298 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|primarykeys" +msgid "Enable to overrule Base's heuristics used to detect whether the database supports primary keys." +msgstr "" + +#. o7mns +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:309 +msgctxt "specialsettingspage|resulttype" +msgid "Respect the result set type from the database driver" +msgstr "" + +#. xAeze +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:317 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|resulttype" +msgid "Use the database driver different scroll capabilities of a result set." +msgstr "" + +#. RQ7hP +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:337 +msgctxt "specialsettingspage|comparisonft" +msgid "Comparison of Boolean values:" +msgstr "" + +#. MrrnQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:352 +msgctxt "specialsettingspage|comparison" +msgid "Default" +msgstr "Mặc định" + +#. D7LWx +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:353 +msgctxt "specialsettingspage|comparison" +msgid "SQL" +msgstr "SQL" + +#. NzvwB +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:354 +#, fuzzy +msgctxt "specialsettingspage|comparison" +msgid "Mixed" +msgstr "Cố định" + +#. NhGDH +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:355 +msgctxt "specialsettingspage|comparison" +msgid "MS Access" +msgstr "" + +#. FxEbE +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:359 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|comparison" +msgid "Select the type of Boolean comparison that you want to use." +msgstr "" + +#. 3eorZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:372 +msgctxt "specialsettingspage|rowsft" +msgid "Rows to scan column types:" +msgstr "" + +#. N2emg +#: dbaccess/uiconfig/ui/specialsettingspage.ui:391 +msgctxt "specialsettingspage|extended_tip|rows" +msgid "Select the number of rows to let the driver detect the data type." +msgstr "" + +#. Y7PiJ +#: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:18 +msgctxt "sqlexception|SQLExceptionDialog" +msgid "Error Details" +msgstr "" + +#. sWSQ4 +#: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:69 +msgctxt "sqlexception|label2" +msgid "Error _list:" +msgstr "" + +#. AFG3c +#: dbaccess/uiconfig/ui/sqlexception.ui:83 +#, fuzzy +msgctxt "sqlexception|label3" +msgid "_Description:" +msgstr "Mô tả" + +#. Y3ZXm +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:12 +#, fuzzy +msgctxt "tabledesignrowmenu|cut" +msgid "Cu_t" +msgstr "Cắt" + +#. YBoBk +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:20 +msgctxt "tabledesignrowmenu|copy" +msgid "_Copy" +msgstr "_Sao" + +#. dGPAA +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:28 +#, fuzzy +msgctxt "tabledesignrowmenu|paste" +msgid "_Paste" +msgstr "Dán" + +#. Ekmvg +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:36 +msgctxt "tabledesignrowmenu|delete" +msgid "_Delete" +msgstr "_Xóa" + +#. PWZ9E +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:44 +msgctxt "tabledesignrowmenu|insert" +msgid "Insert Rows" +msgstr "Chèn dòng" + +#. 4XEhH +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignrowmenu.ui:58 +#, fuzzy +msgctxt "tabledesignrowmenu|primarykey" +msgid "Primary Key" +msgstr "Khoá chính" + +#. PnMFo +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignsavemodifieddialog.ui:12 +#, fuzzy +msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog" +msgid "Do you want to save the changes?" +msgstr "Lưu các thay đổi trong %1?" + +#. C3FHu +#: dbaccess/uiconfig/ui/tabledesignsavemodifieddialog.ui:13 +msgctxt "tabledesignsavemodifieddialog|TableDesignSaveModifiedDialog" +msgid "The table has been changed." +msgstr "" + +#. iFfXZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterdialog.ui:8 +msgctxt "tablesfilterdialog|TablesFilterDialog" +msgid "Tables Filter" +msgstr "" + +#. 5ZNAA +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterpage.ui:45 +msgctxt "tablesfilterpage|label2" +msgid "Mark the tables that should be visible for the applications." +msgstr "" + +#. Cvzwv +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesfilterpage.ui:118 +msgctxt "tablesfilterpage|label1" +msgid "Tables and Table Filter" +msgstr "" + +#. xfec4 +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:109 +msgctxt "tablesjoindialog|tables" +msgid "Tables" +msgstr "Bảng" + +#. WPTyJ +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:124 +msgctxt "tablesjoindialog|queries" +msgid "Queries" +msgstr "Truy vấn" + +#. TYE5C +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:190 +#, fuzzy +msgctxt "tablesjoindialog|title" +msgid "Add Tables" +msgstr "Thêm bảng..." + +#. zFRKj +#: dbaccess/uiconfig/ui/tablesjoindialog.ui:201 +msgctxt "tablesjoindialog|alttitle" +msgid "Add Table or Query" +msgstr "" + +#. YWLXP +#: dbaccess/uiconfig/ui/taskwindow.ui:109 +msgctxt "taskwindow|STR_DESCRIPTION" +msgid "Description" +msgstr "" + +#. 8b2nn +#: dbaccess/uiconfig/ui/textconnectionsettings.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "textconnectionsettings|TextConnectionSettingsDialog" +msgid "Text Connection Settings" +msgstr "Thiết lập kết nối văn bản" + +#. HScTi +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:34 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|textfile" +msgid "Plain text files (*.txt)" +msgstr "Tập tin nhập thô (*.txt)" + +#. i2ntJ +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:50 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|csvfile" +msgid "Comma-separated value files (*.csv)" +msgstr "Tập tin « giá trị định giới bằng dấu phẩy » (*.csv)" + +#. 9DRFR +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:66 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|custom" +msgid "Custom:" +msgstr "Tự chọn:" + +#. x3eWP +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:98 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|example" +msgid "Custom: *.abc" +msgstr "Tự chọn: *.abc" + +#. aSpdr +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:111 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|extensionheader" +msgid "Specify the Type of Files You Want to Access" +msgstr "Cho biết kiểu tập tin bạn muốn truy cập" + +#. 4VGRV +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:145 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|containsheaders" +msgid "_Text contains headers" +msgstr "Văn bản chứa ~dòng đầu" + +#. PGqYA +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:164 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|fieldlabel" +msgid "Field separator:" +msgstr "Dấu tách trường" + +#. EBzXo +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:178 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|textlabel" +msgid "Text separator:" +msgstr "Dấu tách văn bản" + +#. Va37w +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:192 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|decimallabel" +msgid "Decimal separator:" +msgstr "Dấu tách thập phân" + +#. qF6Aj +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:206 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|thousandslabel" +msgid "Thousands separator:" +msgstr "Phân cách hàng nghìn" + +#. DSrai +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:261 +msgctxt "textpage|decimalseparator" +msgid "." +msgstr "" + +#. yWQdQ +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:262 +msgctxt "textpage|decimalseparator" +msgid "," +msgstr "" + +#. rD7yP +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:263 +msgctxt "textpage|decimalseparator" +msgid ";" +msgstr "" + +#. FBFxB +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:264 +msgctxt "textpage|decimalseparator" +msgid ":" +msgstr "" + +#. cuU6W +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:286 +msgctxt "textpage|thousandsseparator" +msgid "." +msgstr "" + +#. 7y57B +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:287 +msgctxt "textpage|thousandsseparator" +msgid "," +msgstr "" + +#. R3dp6 +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:308 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|formatlabel" +msgid "Row Format" +msgstr "Định dạng hàng" + +#. 8GaPt +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:342 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|charsetlabel" +msgid "_Character set:" +msgstr "Bộ _ký tự" + +#. 752ii +#: dbaccess/uiconfig/ui/textpage.ui:371 +#, fuzzy +msgctxt "textpage|charsetheader" +msgid "Data Conversion" +msgstr "Chuyển đổi dữ liệu" + +#. cQGgr +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:109 +#, fuzzy +msgctxt "typeselectpage|columns" +msgid "Column Information" +msgstr "Thông tin cột" + +#. GneVZ +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:144 +#, fuzzy +msgctxt "typeselectpage|autolabel" +msgid "Lines (ma_x.):" +msgstr "Dòng (tối đ~a)" + +#. hsswG +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:156 +msgctxt "typeselectpage|autobutton" +msgid "_Auto" +msgstr "" + +#. sTgpa +#: dbaccess/uiconfig/ui/typeselectpage.ui:187 +#, fuzzy +msgctxt "typeselectpage|autotype" +msgid "Automatic Type Recognition" +msgstr "Tự động nhận ra kiểu" + +#. VANs7 +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradmindialog.ui:8 +#, fuzzy +msgctxt "useradmindialog|UserAdminDialog" +msgid "User Administration" +msgstr "Quản lý người dùng..." + +#. siFUA +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradmindialog.ui:138 +msgctxt "useradmindialog|settings" +msgid "User Settings" +msgstr "" + +#. Jvnnk +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:46 +#, fuzzy +msgctxt "useradminpage|label3" +msgid "Us_er:" +msgstr "~Người dùng:" + +#. DF5YC +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:70 +msgctxt "templatedlg|action_menu|label" +msgid "_Manage" +msgstr "" + +#. gMJwT +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:102 +#, fuzzy +msgctxt "useradminpage|label1" +msgid "User Selection" +msgstr "Chọn người dùng" + +#. ADQpm +#: dbaccess/uiconfig/ui/useradminpage.ui:144 +#, fuzzy +msgctxt "useradminpage|label2" +msgid "Access Rights for Selected User" +msgstr "Quyền truy cập cho người dùng đã chọn" + +#. 5X3RP +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:40 +#, fuzzy +msgctxt "userdetailspage|hostnameft" +msgid "_Host name:" +msgstr "Tên ~máy" + +#. eDvjr +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:56 +#, fuzzy +msgctxt "userdetailspage|portnumberft" +msgid "_Port number:" +msgstr "Số thứ tự ~cổng" + +#. rEGAs +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:95 +msgctxt "userdetailspage|usecatalog" +msgid "_Use catalog" +msgstr "" + +#. BzFdV +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:113 +#, fuzzy +msgctxt "userdetailspage|optionslabel" +msgid "_Driver settings:" +msgstr "Thiết ~lập trình điều khiển" + +#. Gjovq +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:142 +msgctxt "userdetailspage|label1" +msgid "Connection Settings" +msgstr "Thiết lập kết nối" + +#. eLA6J +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:174 +#, fuzzy +msgctxt "userdetailspage|charsetlabel" +msgid "_Character set:" +msgstr "Bộ _ký tự" + +#. 6ZS8N +#: dbaccess/uiconfig/ui/userdetailspage.ui:203 +msgctxt "userdetailspage|charsetheader" +msgid "Data Conversion" +msgstr "" |