diff options
Diffstat (limited to 'po/vi.po')
-rw-r--r-- | po/vi.po | 6403 |
1 files changed, 6403 insertions, 0 deletions
diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po new file mode 100644 index 0000000..9a316d1 --- /dev/null +++ b/po/vi.po @@ -0,0 +1,6403 @@ +# Vietnamese translation for Lynx. +# Bản dịch tiếng Việt dành cho Lynx. +# Copyright © 2015 Free Software Foundation, Inc. +# This file is distributed under the same license as the lynx package. +# Phan Vĩnh Thịnh <teppi@gmail.com>, 2005. +# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2008, 2009. +# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2015. +# +msgid "" +msgstr "" +"Project-Id-Version: lynx 2.9.0-dev3\n" +"Report-Msgid-Bugs-To: \n" +"POT-Creation-Date: 2019-08-23 19:59-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2019-08-26 14:49+0700\n" +"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" +"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" +"Language: vi\n" +"MIME-Version: 1.0\n" +"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n" +"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n" +"X-Bugs: Report translation errors to the Language-Team address.\n" +"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" +"X-Generator: Poedit 2.2.3\n" +"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n" + +#. ****************************************************************** +#. * The following definitions are for status line prompts, messages, or +#. * warnings issued by Lynx during program execution. You can modify +#. * them to make them more appropriate for your site. We recommend that +#. * you extend these definitions to other languages using the gettext +#. * library. There are also scattered uses of 'gettext()' throughout the +#. * Lynx source, covering all but those messages which (a) are used for +#. * debugging (CTRACE) or (b) are constants used in interaction with +#. * other programs. +#. * +#. * See ABOUT-NLS and po/readme for details and location of contributed +#. * translations. When no translation is available, the English default is +#. * used. +#. +#: LYMessages.c:28 +#, c-format +msgid "Alert!: %s" +msgstr "Cảnh giác!: %s" + +#: LYMessages.c:29 +msgid "Welcome" +msgstr "Chào mừng bạn" + +#: LYMessages.c:30 +msgid "Are you sure you want to quit?" +msgstr "Bạn có chắc muốn thoát không?" + +#: LYMessages.c:32 +msgid "Really exit from Lynx?" +msgstr "Thực sự thoát khỏi Lynx không?" + +#: LYMessages.c:34 +msgid "Connection interrupted." +msgstr "Kết nối bị ngắt." + +#: LYMessages.c:35 +msgid "Data transfer interrupted." +msgstr "Tiến trình truyền dữ liệu bị gián đoạn." + +#: LYMessages.c:36 +msgid "Cancelled!!!" +msgstr "Đã bị hủy!!!" + +#: LYMessages.c:37 +msgid "Cancelling!" +msgstr "Đang hủy!" + +#: LYMessages.c:38 +msgid "Excellent!!!" +msgstr "Tốt lắm!!!" + +#: LYMessages.c:39 +msgid "OK" +msgstr "OK" + +#: LYMessages.c:40 +msgid "Done!" +msgstr "Hoàn tất!" + +#: LYMessages.c:41 +msgid "Bad request!" +msgstr "Yêu cầu sai!" + +#: LYMessages.c:42 +msgid "previous" +msgstr "kế trước" + +#: LYMessages.c:43 +msgid "next screen" +msgstr "màn hình tiếp" + +#: LYMessages.c:44 +msgid "HELP!" +msgstr "HÃY GIÚP!" + +#: LYMessages.c:45 +msgid ", help on " +msgstr ", trợ giúp về " + +#. #define HELP +#: LYMessages.c:47 +msgid "Commands: Use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit, '<-' to go back." +msgstr "Lệnh: [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp; [q] thoát; [<-] lùi lại." + +#. #define MOREHELP +#: LYMessages.c:49 +msgid "-- press space for more, use arrow keys to move, '?' for help, 'q' to quit." +msgstr "— [phím dài] xem thêm; [mũi tên] di chuyển; [?] trợ giúp, [q] thoát." + +#: LYMessages.c:50 +msgid "-- press space for next page --" +msgstr "— [phím dài] trang kế tiếp —" + +#: LYMessages.c:51 +msgid "URL too long" +msgstr "URL quá dài" + +#. Inactive input fields, messages used with -tna option - kw +#. #define FORM_LINK_TEXT_ADV_MSG_INA +#: LYMessages.c:57 +#, c-format +msgid "(Textfield \"%s\"); Inactive. Press <return> to activate." +msgstr "(Trường nhập văn bản \"%s\"); Không hoạt động. Nhấn <enter> để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:59 +msgid "(Text entry field) Inactive. Press <return> to activate." +msgstr "(Trường nhập văn bản) Không hoạt động. Nhấn <enter> để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_ADV_MSG_INA +#: LYMessages.c:61 +#, c-format +msgid "(Textarea \"%s\"); Inactive. Press <return> to activate." +msgstr "(Vùng văn bản \"%s\"); Không hoạt động. Nhấn <enter> để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:63 +msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate." +msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <Enter> để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_ADV_MSG_INA_E +#: LYMessages.c:65 +#, c-format +msgid "(Textarea \"%s\"); Inactive. Press <return> to activate (%s for editor)." +msgstr "(Vùng văn bản \"%s\"); Không hoạt động. Nhấn <Enter> để kích hoạt (%s để mở trình soạn thảo)." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_INA_E +#: LYMessages.c:67 +#, c-format +msgid "(Textarea) Inactive. Press <return> to activate (%s for editor)." +msgstr "(Vùng văn bản) Không hoạt động. Nhấn <Enter> để kích hoạt (%s để mở trình soạn thảo)." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:69 +msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn <Enter> để soạn thảo." + +#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_INA_X +#: LYMessages.c:71 +#, c-format +msgid "(Form field) Inactive. Use <return> to edit (%s to submit with no cache)." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Nhấn <Enter> để soạn thảo (%s để gửi đi mà không nhớ tạm)." + +#. #define FORM_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:73 +msgid "(Form field) Inactive. Press <return> to edit, press <return> twice to submit." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Không hoạt động. Hãy nhấn <Enter> để soạn thảo, nhấn <Enter> hai lần để gửi đi." + +#. #define FORM_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG_INA +#: LYMessages.c:75 +msgid "(mailto form field) Inactive. Press <return> to change." +msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không hoạt động. Hãy nhấn <Enter> để thay đổi." + +#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE_INA +#: LYMessages.c:77 +msgid "(Password entry field) Inactive. Press <return> to activate." +msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Không hoạt động. Hãy nhấn <Enter> để kích hoạt." + +#. #define FORM_LINK_FILE_UNM_MSG +#: LYMessages.c:80 +msgid "UNMODIFIABLE file entry field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Trường nhập tập tin KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_FILE_MESSAGE +#: LYMessages.c:82 +msgid "(File entry field) Enter filename. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "(Trường nhập tập tin) Hãy nhập tên tập tin. Sử dụng các phím mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_ADV_MSG +#. #define FORM_LINK_TEXT_MESSAGE +#: LYMessages.c:84 LYMessages.c:86 +#, c-format +msgid "(Textfield \"%s\"); Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "(Trường nhập văn bản \"%s\"); Hãy nhập. Dùng các mũi tên LÊN hoặc XUỐNG hoặc tab để đi ra ngoài." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_ADV_MSG +#: LYMessages.c:88 +#, c-format +msgid "(Textarea \"%s\"); Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off." +msgstr "(Vùng văn bản \"%s\") Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE +#: LYMessages.c:90 +msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off." +msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_ADV_MSG_E +#: LYMessages.c:92 +#, c-format +msgid "(Textarea \"%s\"); Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." +msgstr "(Vùng văn bản \"%s\") Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp (%s để mở trình soạn thảo)." + +#. #define FORM_LINK_TEXTAREA_MESSAGE_E +#: LYMessages.c:94 +#, c-format +msgid "(Textarea) Enter text. Use UP/DOWN arrows or TAB to move off (%s for editor)." +msgstr "(Vùng văn bản) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp (%s để mở trình soạn thảo)." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_UNM_MSG +#: LYMessages.c:96 +msgid "UNMODIFIABLE form text field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Trường văn bản biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:98 +msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <Enter> để gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MESSAGE_X +#: LYMessages.c:100 +#, c-format +msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit (%s for no cache)." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <Enter> để gửi đi. (%s để không nhớ tạm)." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_RESUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:102 +msgid "(Form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows or tab to move off." +msgstr "(Trường biểu mẫu) Hãy nhập. Dùng <Enter> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_UNM_MSG +#: LYMessages.c:104 +msgid "UNMODIFIABLE form field. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Trường biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_MSG +#: LYMessages.c:106 +msgid "(mailto form field) Enter text. Use <return> to submit, arrows to move off." +msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Hãy nhập. Dùng <Enter> để gửi đi, phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_TEXT_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG +#: LYMessages.c:108 +msgid "(mailto form field) Mail is disallowed so you cannot submit." +msgstr "(Trường biểu mẫu gửi thư) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_PASSWORD_MESSAGE +#: LYMessages.c:110 +msgid "(Password entry field) Enter text. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "(Trường nhập mật khẩu) Hãy nhập. Sử dụng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_PASSWORD_UNM_MSG +#: LYMessages.c:112 +msgid "UNMODIFIABLE form password. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Mật khẩu biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_ADV_MSG +#: LYMessages.c:114 +#, c-format +msgid "(Checkbox \"%s\"); Use right-arrow or <return> to toggle." +msgstr "(Hộp chọn \"%s\"); Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để bật/tắt." + +#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_MESSAGE +#: LYMessages.c:116 +msgid "(Checkbox Field) Use right-arrow or <return> to toggle." +msgstr "(Trường hộp chọn) Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để bật tắt." + +#. #define FORM_LINK_CHECKBOX_UNM_MSG +#: LYMessages.c:118 +msgid "UNMODIFIABLE form checkbox. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Hộp lựa chọn KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_RADIO_ADV_MSG +#: LYMessages.c:120 +#, c-format +msgid "(Radio Button \"%s\"); Use right-arrow or <return> to toggle." +msgstr "(Nút chọn một \"%s\"); Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để bật tắt." + +#. #define FORM_LINK_RADIO_MESSAGE +#: LYMessages.c:122 +msgid "(Radio Button) Use right-arrow or <return> to toggle." +msgstr "(Nút chọn một) Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để bật tắt." + +#. #define FORM_LINK_RADIO_UNM_MSG +#: LYMessages.c:124 +msgid "UNMODIFIABLE form radio button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Nút chọn một biểu mẫu KHÔNG THỂ SỬA ĐỔI. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_PREFIX +#: LYMessages.c:126 +msgid "Submit ('x' for no cache) to " +msgstr "Gửi (“x” để không nhớ tạm) cho " + +#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_PREFIX +#: LYMessages.c:128 +msgid "Submit to " +msgstr "Gửi cho " + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:130 +msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit ('x' for no cache)." +msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để gửi (“x” để không nhớ tạm)." + +#. #define FORM_LINK_RESUBMIT_MESSAGE +#: LYMessages.c:132 +msgid "(Form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." +msgstr "(Nút gửi đi biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_DIS_MSG +#: LYMessages.c:134 +msgid "DISABLED form submit button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Nút gửi đi BỊ TẮT. Dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_PREFIX +#: LYMessages.c:136 +msgid "Submit mailto form to " +msgstr "Gửi thư biểu mẫu cho " + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_MSG +#: LYMessages.c:138 +msgid "(mailto form submit button) Use right-arrow or <return> to submit." +msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_SUBMIT_MAILTO_DIS_MSG +#: LYMessages.c:140 +msgid "(mailto form submit button) Mail is disallowed so you cannot submit." +msgstr "(nút gửi thư biểu mẫu) Không cho phép gửi thư vì thế không thể gửi đi." + +#. #define FORM_LINK_RESET_MESSAGE +#: LYMessages.c:142 +msgid "(Form reset button) Use right-arrow or <return> to reset form to defaults." +msgstr "(Đặt lại biểu mẫu) Dùng mũi tên phải hoặc <Enter> để đặt lại biểu mẫu thành các giá trị mặc định." + +#. #define FORM_LINK_RESET_DIS_MSG +#: LYMessages.c:144 +msgid "DISABLED form reset button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Nút đặt lại BỊ TẮT. Hãy dùng mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define FORM_LINK_BUTTON_MESSAGE +#: LYMessages.c:146 +msgid "(Script button) Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "Nút kịch bản (script) Sử dụng phím mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi xa." + +#. #define FORM_LINK_BUTTON_ADV_MSG +#: LYMessages.c:148 +#, c-format +msgid "(Script button \"%s\"); Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "(Nút kịch bản (script) \"%s\") Sử dụng phím mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi xa." + +#. #define FORM_LINK_BUTTON_DIS_MSG +#: LYMessages.c:150 +msgid "DISABLED Script button. Use UP or DOWN arrows or tab to move off." +msgstr "TẮT nút kịch bản (script). Sử dụng phím mũi tên LÊN/XUỐNG hoặc tab để đi xa." + +#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_ADV_MSG +#: LYMessages.c:152 +#, c-format +msgid "(Option list \"%s\"); Hit return to select option." +msgstr "(Danh sách tùy chọn \"%s\"); Bấm Enter để đặt tùy chọn." + +#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_MESSAGE +#: LYMessages.c:154 +msgid "(Option list) Hit return and use arrow keys and return to select option." +msgstr "(Danh sách tùy chọn) Bấm Enter và dùng các phím mũi tên và Enter để đặt tùy chọn." + +#. #define CHOICE_LIST_ADV_MSG +#: LYMessages.c:156 +#, c-format +msgid "(Choice entry \"%s\"); Use arrow keys and return to select option." +msgstr "(Danh sách lựa chọn \"%s\"); Bấm Enter và dùng các phím mũi tên và Enter để đặt tùy chọn." + +#. #define CHOICE_LIST_MESSAGE +#: LYMessages.c:158 +msgid "(Choice list) Hit return and use arrow keys and return to select option." +msgstr "(Danh sách lựa chọn) Bấm Enter và dùng các phím mũi tên và Enter để đặt tùy chọn." + +#. #define MOUSE_CHOICE_MESSAGE +#: LYMessages.c:160 +msgid "Left mouse button or return to select, arrow keys to scroll." +msgstr "Dùng nút chuột trái hoặc phím enter để chọn, phím mũi tên để cuộn." + +#. #define FORM_LINK_OPTION_LIST_UNM_MSG +#: LYMessages.c:162 +msgid "UNMODIFIABLE option list. Use return or arrow keys to review or leave." +msgstr "Danh sách tùy chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." + +#. #define CHOICE_LIST_UNM_MSG +#: LYMessages.c:164 +msgid "UNMODIFIABLE choice list. Use return or arrow keys to review or leave." +msgstr "Danh sách lựa chọn KHÔNG THẾ SỬA ĐỔI. Hãy dùng các mũi tên hoặc Enter để xem lại hoặc rời bỏ." + +#: LYMessages.c:165 +msgid "Submitting form..." +msgstr "Đang gửi biểu mẫu…" + +#: LYMessages.c:166 +msgid "Resetting form..." +msgstr "Đang đặt lại biểu mẫu…" + +#. #define RELOADING_FORM +#: LYMessages.c:168 +msgid "Reloading document. Any form entries will be lost!" +msgstr "Đang tải tài liệu. Bất kỳ mục nào trong đơn cũng sẽ mất!" + +#. #define LINK_NOT_IN_FORM +#: LYMessages.c:170 +msgid "The current link is not in a FORM" +msgstr "Liên kết hiện tại không ở trong một FORM" + +#: LYMessages.c:171 +#, c-format +msgid "Warning: Cannot transcode form data to charset %s!" +msgstr "Cảnh báo: không thể chuyển đổi từ dữ liệu sang bộ ký tự %s!" + +#. #define NORMAL_LINK_MESSAGE +#: LYMessages.c:174 +msgid "(NORMAL LINK) Use right-arrow or <return> to activate." +msgstr "(LIÊN KẾT THÔNG THƯỜNG) Dùng mũi tên sang phải hoặc <Enter> để kích hoạt." + +#: LYMessages.c:175 +msgid "The resource requested is not available at this time." +msgstr "Đã yêu cầu một tài nguyên mà hiện tại nó không sẵn có." + +#: LYMessages.c:176 +msgid "Enter Lynx keystroke command: " +msgstr "Gõ lệnh động tác gõ phím Lynx: " + +#: LYMessages.c:177 +msgid "Looking up " +msgstr "Đang tìm kiếm " + +#: LYMessages.c:178 +#, c-format +msgid "Getting %s" +msgstr "Đang lấy %s" + +#: LYMessages.c:179 +#, c-format +msgid "Skipping %s" +msgstr "Đang bỏ qua %s" + +#: LYMessages.c:180 +#, c-format +msgid "Using %s" +msgstr "Đang dùng %s" + +#: LYMessages.c:181 +#, c-format +msgid "Illegal URL: %s" +msgstr "URI không hợp lệ: %s" + +#: LYMessages.c:182 +#, c-format +msgid "Badly formed address %s" +msgstr "Địa chỉ dạng sai %s" + +#: LYMessages.c:183 +#, c-format +msgid "URL: %s" +msgstr "URL: %s" + +#: LYMessages.c:184 +msgid "Unable to access WWW file!!!" +msgstr "Không thể truy cập tập tin WWW!!!" + +#: LYMessages.c:185 +#, c-format +msgid "This is a searchable index. Use %s to search." +msgstr "Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm." + +#. #define WWW_INDEX_MORE_MESSAGE +#: LYMessages.c:187 +#, c-format +msgid "--More-- This is a searchable index. Use %s to search." +msgstr "—Thêm— Đây là chỉ mục tìm kiếm được. Dùng %s để tìm kiếm." + +#: LYMessages.c:188 +msgid "You have entered an invalid link number." +msgstr "Bạn đã gõ một số liên kết không hợp lệ." + +#. #define SOURCE_HELP +#: LYMessages.c:190 +msgid "Currently viewing document source. Press '\\' to return to rendered version." +msgstr "Hiện tại đang xem mã nguồn của tài liệu. Nhấn “\\” để trở lại phiên bản được vẽ." + +#. #define NOVICE_LINE_ONE +#: LYMessages.c:192 +msgid " Arrow keys: Up and Down to move. Right to follow a link; Left to go back. \n" +msgstr " Mũi tên: [Trên/Xuống] di chuyển; [Phải] theo liên kết; [Trái] lùi lại.\n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO +#: LYMessages.c:194 +msgid " H)elp O)ptions P)rint G)o M)ain screen Q)uit /=search [delete]=history list \n" +msgstr " [H] trợ giúp; [O] tùy chọn; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát; [/] tìm; [del] lịch sử\n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO_A +#: LYMessages.c:196 +msgid " O)ther cmds H)elp K)eymap G)oto P)rint M)ain screen o)ptions Q)uit \n" +msgstr " Lệnh khác: [H] trợ giúp; [K] sơ đồ phím; [G] đi tới; [P] in; [M] màn hình chính; [Q] thoát\n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO_B +#: LYMessages.c:198 +msgid " O)ther cmds B)ack E)dit D)ownload ^R)eload ^W)ipe screen search doc: / \n" +msgstr " [O]Lệnh khác: [B] lùi lại; [E] sửa; [D] tải về; [^R] tải lại [^W] xóa màn hình; [/] tìm trong tài liệu: \n" + +#. #define NOVICE_LINE_TWO_C +#: LYMessages.c:200 +msgid "O)ther cmds C)omment History: <backspace> Bookmarks: V)iew, A)dd, R)emove \n" +msgstr "O)Lệnh khác C)hú thích Lịch sử: <xóa lùi> Đánh dấu: [V]Xem, [A]Thêm, [R]Bỏ\n" + +#. #define FORM_NOVICELINE_ONE +#: LYMessages.c:202 +msgid " Enter text into the field by typing on the keyboard " +msgstr " Hãy nhập văn bản vào trường này bằng cách gõ phím " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO +#: LYMessages.c:204 +msgid " Ctrl-U to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " Ctrl-U để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xóa lùi] để xóa 1 ký tự " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL +#: LYMessages.c:206 +msgid " Ctrl-U to delete text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " Ctrl-U để xóa văn bản trong trường, [Xóa lùi] để xóa 1 ký tự " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_VAR +#: LYMessages.c:208 +#, c-format +msgid " %s to delete all text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " %s để xóa tất cả văn bản trong trường, [Xóa lùi] để xóa 1 ký tự " + +#. #define FORM_NOVICELINE_TWO_DELBL_VAR +#: LYMessages.c:210 +#, c-format +msgid " %s to delete text in field, [Backspace] to delete a character " +msgstr " %s để xóa văn bản trong trường, [Xóa lùi] để xóa 1 ký tự " + +#. mailto +#: LYMessages.c:213 +msgid "Malformed mailto form submission! Cancelled!" +msgstr "Sai dạng gửi thư biểu mẫu nên bị thôi!" + +#: LYMessages.c:214 +msgid "Warning! Control codes in mail address replaced by ?" +msgstr "Cảnh báo! mã điều khiển trong địa chỉ thư thay thế bởi?" + +#: LYMessages.c:215 +msgid "Mail disallowed! Cannot submit." +msgstr "Không cho phép gửi thư! Không thể gửi đi." + +#: LYMessages.c:216 +msgid "Mailto form submission failed!" +msgstr "Lỗi gửi thư biểu mẫu!" + +#: LYMessages.c:217 +msgid "Mailto form submission Cancelled!!!" +msgstr "Việc gửi thư biểu mẫu bị thôi!" + +#: LYMessages.c:218 +msgid "Sending form content..." +msgstr "Đang gửi nội dung của biểu mẫu…" + +#: LYMessages.c:219 +msgid "No email address is present in mailto URL!" +msgstr "URI mailto (gửi thư cho) không chứa địa chỉ thư điện tử!" + +#. #define MAILTO_URL_TEMPOPEN_FAILED +#: LYMessages.c:221 +msgid "Unable to open temporary file for mailto URL!" +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời cho URL mailto (gửi thư cho)!" + +#. #define INC_ORIG_MSG_PROMPT +#: LYMessages.c:223 +msgid "Do you wish to include the original message?" +msgstr "Bạn có muốn trích dẫn thư gốc không?" + +#. #define INC_PREPARSED_MSG_PROMPT +#: LYMessages.c:225 +msgid "Do you wish to include the preparsed source?" +msgstr "Bạn có muốn trích dẫn mã nguồn đã phân tích sẵn không?" + +#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_MAIL +#: LYMessages.c:227 +msgid "Spawning your selected editor to edit mail message" +msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để soạn thảo thư" + +#. #define ERROR_SPAWNING_EDITOR +#: LYMessages.c:229 +msgid "Error spawning editor, check your editor definition in the options menu" +msgstr "Lỗi tạo và thực hiện trình soạn thảo, hãy kiểm tra định nghĩa trình soạn thảo trong trình đơn tùy chọn" + +#: LYMessages.c:230 +msgid "Send this comment?" +msgstr "Gửi bình luận này không?" + +#: LYMessages.c:231 +msgid "Send this message?" +msgstr "Gửi thư này không?" + +#: LYMessages.c:232 +msgid "Sending your message..." +msgstr "Đang gửi thư của bạn…" + +#: LYMessages.c:233 +msgid "Sending your comment:" +msgstr "Đang gửi bình luận của bạn:" + +#. textarea +#: LYMessages.c:236 +msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use external editor." +msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng trình soạn thảo ngoại trú." + +#: LYMessages.c:237 +msgid "Not in a TEXTAREA; cannot use command." +msgstr "Ở ngoài VÙNG VĂN BẢN, không thể dùng câu lệnh." + +#: LYMessages.c:239 +msgid "file: ACTIONs are disallowed!" +msgstr "tập tin: HÀNH ĐỘNG không cho phép!" + +#. #define FILE_SERVED_LINKS_DISALLOWED +#: LYMessages.c:241 +msgid "file: URLs via served links are disallowed!" +msgstr "tập tin: URL qua liên kết đã đưa là không cho phép!" + +#: LYMessages.c:242 +msgid "Access to local files denied." +msgstr "Truy cập vào tập tin cục bộ bị từ chối." + +#: LYMessages.c:243 +msgid "file: URLs via bookmarks are disallowed!" +msgstr "tập tin: không cho phép URL qua Đánh dấu!" + +#. #define SPECIAL_VIA_EXTERNAL_DISALLOWED +#: LYMessages.c:245 +msgid "This special URL is not allowed in external documents!" +msgstr "Không cho phép URL đặc biệt này trong tài liệu bên ngoài!" + +#: LYMessages.c:246 +msgid "Press <return> to return to Lynx." +msgstr "Bấm phím <Enter> để trở về Lynx." + +#. #define SPAWNING_MSG +#: LYMessages.c:249 +msgid "Spawning DCL subprocess. Use 'logout' to return to Lynx.\n" +msgstr "Đang tạo và thực hiện tiến trình con DCL. Dùng “logout” để quay lại Lynx.\n" + +#. #define SPAWNING_MSG +#: LYMessages.c:253 +msgid "Type EXIT to return to Lynx.\n" +msgstr "Gõ “EXIT” (thoát) để trở về Lynx.\n" + +#. #define SPAWNING_MSG +#: LYMessages.c:256 +msgid "Spawning your default shell. Use 'exit' to return to Lynx.\n" +msgstr "Đang tạo và thực hiện trình bao mặc định. Hãy dùng “exit” để quay lại Lynx.\n" + +#: LYMessages.c:259 +msgid "Spawning is currently disabled." +msgstr "Chức năng tạo và thực hiện hiện tại bị tắt." + +#: LYMessages.c:260 +msgid "The 'd'ownload command is currently disabled." +msgstr "Câu lệnh 'd'ownload (tải về) hiện hiện tại bị tắt." + +#: LYMessages.c:261 +msgid "You cannot download an input field." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một trường nhập liệu." + +#: LYMessages.c:262 +msgid "Form has a mailto action! Cannot download." +msgstr "Biểu mẫu có hành động mailto (gửi thư) thì không thể tải xuống." + +#: LYMessages.c:263 +msgid "You cannot download a mailto: link." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một liên kết mailto: (gửi thư)." + +#: LYMessages.c:264 +msgid "You cannot download cookies." +msgstr "Bạn không thể tải xuống cookie." + +#: LYMessages.c:265 +msgid "You cannot download a printing option." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn in ẩn." + +#: LYMessages.c:266 +msgid "You cannot download an upload option." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn tải lên." + +#: LYMessages.c:267 +msgid "You cannot download an permit option." +msgstr "Bạn không thể tải xuống một tùy chọn cho phép." + +#: LYMessages.c:268 +msgid "This special URL cannot be downloaded!" +msgstr "Không thể tải xuống địa chỉ URL đặc biệt này!" + +#: LYMessages.c:269 +msgid "Nothing to download." +msgstr "Không có gì cần tải xuống." + +#: LYMessages.c:270 +msgid "Trace ON!" +msgstr "Tìm đường BẬT!" + +#: LYMessages.c:271 +msgid "Trace OFF!" +msgstr "Tìm đường TẮT!" + +#. #define CLICKABLE_IMAGES_ON +#: LYMessages.c:273 +msgid "Links will be included for all images! Reloading..." +msgstr "Sẽ thêm liên kết cho mọi hình ảnh! Đang tải lại…" + +#. #define CLICKABLE_IMAGES_OFF +#: LYMessages.c:275 +msgid "Standard image handling restored! Reloading..." +msgstr "Đã phục hồi sự điều khiển hình ảnh tiêu chuẩn! Đang tải lại…" + +#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_ON +#: LYMessages.c:277 +msgid "Pseudo_ALTs will be inserted for inlines without ALT strings! Reloading..." +msgstr "Sẽ chèn Pseudo_ALT cho mỗi ảnh trực tiếp không có chuỗi xen kẽ ALT! Đang tải lại…" + +#. #define PSEUDO_INLINE_ALTS_OFF +#: LYMessages.c:279 +msgid "Inlines without an ALT string specified will be ignored! Reloading..." +msgstr "Ảnh trực tiếp không có chuỗi ALT sẽ bị bỏ qua! Đang tải lại…" + +#: LYMessages.c:280 +msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled OFF! Reloading..." +msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK TẮT! Đang tải lại…" + +#: LYMessages.c:281 +msgid "Raw 8-bit or CJK mode toggled ON! Reloading..." +msgstr "Chế độ 8-bit thô sơ hoặc CJK BẬT! Đang tải lại…" + +#. #define HEAD_D_L_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:283 +msgid "Send HEAD request for D)ocument or L)ink, or C)ancel? (d,l,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu hoặc [L] liên kết, hoặc [C] thôi: " + +#. #define HEAD_D_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:285 +msgid "Send HEAD request for D)ocument, or C)ancel? (d,c): " +msgstr "Gửi yêu cầu HEAD cho [D] tài liệu, hoặc [C] thôi: " + +#: LYMessages.c:286 +msgid "Sorry, the document is not an http URL." +msgstr "Tiếc là tài liệu không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." + +#: LYMessages.c:287 +msgid "Sorry, the link is not an http URL." +msgstr "Tiếc là liên kết không phải địa chỉ URL Web (theo giao thức HTTP)." + +#: LYMessages.c:288 +msgid "Sorry, the ACTION for this form is disabled." +msgstr "Tiếc là HÀNH VI cho biểu mẫu này đã bị tắt." + +#. #define FORM_ACTION_NOT_HTTP_URL +#: LYMessages.c:290 +msgid "Sorry, the ACTION for this form is not an http URL." +msgstr "Rất tiếc, HÀNH VI cho biểu mẫu này không phải là một URL kiểu http." + +#: LYMessages.c:291 +msgid "Not an http URL or form ACTION!" +msgstr "Không phải là URL http hay biểu mẫu HÀNH VI!" + +#: LYMessages.c:292 +msgid "This special URL cannot be a form ACTION!" +msgstr "URL đặc biệt này không thể là một HÀNH VI của biểu mẫu!" + +#: LYMessages.c:293 +msgid "URL is not in starting realm!" +msgstr "Địa chỉ URL không nằm trong vùng bắt đầu!" + +#: LYMessages.c:294 +msgid "News posting is disabled!" +msgstr "Chức năng gửi bài tin đã bị tắt!" + +#: LYMessages.c:295 +msgid "File management support is disabled!" +msgstr "Hỗ trợ quản lý tập tin đã bị tắt!" + +#: LYMessages.c:296 +msgid "No jump file is currently available." +msgstr "Hiện tại không có sẵn tập tin nhảy." + +#: LYMessages.c:297 +msgid "Jump to (use '?' for list): " +msgstr "Nhảy tới (dùng “?” để liệt kê): " + +#: LYMessages.c:298 +msgid "Jumping to a shortcut URL is disallowed!" +msgstr "Không cho phép nhảy tới một địa chỉ URL viết tắt!" + +#: LYMessages.c:299 +msgid "Random URL is disallowed! Use a shortcut." +msgstr "Không cho phép dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên. Hãy dùng một lối tắt." + +#: LYMessages.c:300 +msgid "No random URLs have been used thus far." +msgstr "Chưa dùng địa chỉ URL ngẫu nhiên." + +#: LYMessages.c:301 +msgid "Bookmark features are currently disabled." +msgstr "Các tính năng Đánh dấu đã bị tắt." + +#: LYMessages.c:302 +msgid "Execution via bookmarks is disabled." +msgstr "Chức năng thực hiện thông qua Đánh dấu đã bị tắt." + +#. #define BOOKMARK_FILE_NOT_DEFINED +#: LYMessages.c:304 +#, c-format +msgid "Bookmark file is not defined. Use %s to see options." +msgstr "Chưa xác định tập tin Đánh dấu. Hãy dùng %s để xem tùy chọn." + +#. #define NO_TEMP_FOR_HOTLIST +#: LYMessages.c:306 +msgid "Unable to open tempfile for X Mosaic hotlist conversion." +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để chuyển đổi danh sách nóng Mosaic X." + +#: LYMessages.c:307 +msgid "ERROR - unable to open bookmark file." +msgstr "LỖI — không thể mở tập tin Đánh dấu." + +#. #define BOOKMARK_OPEN_FAILED_FOR_DEL +#: LYMessages.c:309 +msgid "Unable to open bookmark file for deletion of link." +msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu để xóa liên kết." + +#. #define BOOKSCRA_OPEN_FAILED_FOR_DEL +#: LYMessages.c:311 +msgid "Unable to open scratch file for deletion of link." +msgstr "Không thể mở tập tin ghi tạm để xóa liên kết." + +#: LYMessages.c:313 +msgid "Error renaming scratch file." +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin ghi tạm." + +#: LYMessages.c:315 +msgid "Error renaming temporary file." +msgstr "Gặp lỗi khi thay đổi tên của tập tin tạm thời." + +#. #define BOOKTEMP_COPY_FAIL +#: LYMessages.c:317 +msgid "Unable to copy temporary file for deletion of link." +msgstr "Không thể sao chép tập tin tạm thời để xóa liên kết." + +#. #define BOOKTEMP_REOPEN_FAIL_FOR_DEL +#: LYMessages.c:319 +msgid "Unable to reopen temporary file for deletion of link." +msgstr "Không thể mở lại tập tin tạm thời để xóa liên kết." + +#. #define BOOKMARK_LINK_NOT_ONE_LINE +#: LYMessages.c:322 +msgid "Link is not by itself all on one line in bookmark file." +msgstr "Liên kết không nằm riêng trên một dòng trong tập tin Đánh dấu." + +#: LYMessages.c:323 +msgid "Bookmark deletion failed." +msgstr "Gặp lỗi khi xóa Đánh dấu." + +#. #define BOOKMARKS_NOT_TRAVERSED +#: LYMessages.c:325 +msgid "Bookmark files cannot be traversed (only http URLs)." +msgstr "Không đi qua được tập tin Đánh dấu (chỉ các URL http)." + +#. #define BOOKMARKS_NOT_OPEN +#: LYMessages.c:327 +msgid "Unable to open bookmark file, use 'a' to save a link first" +msgstr "Không thể mở tập tin Đánh dấu, trước tiên hãy dùng “a” để lưu liên kết" + +#: LYMessages.c:328 +msgid "There are no links in this bookmark file!" +msgstr "Không có liên kết trong tập tin Đánh dấu này!" + +#. #define CACHE_D_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:330 +msgid "D)elete cached document or C)ancel? (d,c): " +msgstr "[D] Xóa tài liệu đã lưu tạm, hoặc [C] thôi: " + +#. #define BOOK_D_L_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:332 +msgid "Save D)ocument or L)ink to bookmark file or C)ancel? (d,l,c): " +msgstr "Lưu [D] tài liệu hoặc [L] liên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " + +#: LYMessages.c:333 +msgid "Save D)ocument to bookmark file or C)ancel? (d,c): " +msgstr "Lưu [D] tài liệu vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi: " + +#: LYMessages.c:334 +msgid "Save L)ink to bookmark file or C)ancel? (l,c): " +msgstr "Lưu [L]iên kết vào tập tin Đánh dấu, hoặc [C] thôi? (l,c): " + +#. #define NOBOOK_POST_FORM +#: LYMessages.c:336 +msgid "Documents from forms with POST content cannot be saved as bookmarks." +msgstr "Tài liệu từ biểu mẫu có nội dung POST thì không thể được lưu dạng Đánh dấu." + +#: LYMessages.c:337 +msgid "Cannot save form fields/links" +msgstr "Không thể lưu trường/liên kết của biểu mẫu" + +#. #define NOBOOK_HSML +#: LYMessages.c:339 +msgid "History, showinfo, menu and list files cannot be saved as bookmarks." +msgstr "Không thể lưu dạng Đánh dấu tập tin kiểu lịch sử, hiển thị thông tin, trình đơn hoặc danh sách." + +#. #define CONFIRM_BOOKMARK_DELETE +#: LYMessages.c:341 +msgid "Do you really want to delete this link from your bookmark file?" +msgstr "Bạn thực sự muốn xóa liên kết này khỏi tập tin Đánh dấu không?" + +#: LYMessages.c:342 +msgid "Malformed address." +msgstr "Địa chỉ dạng sai." + +#. #define HISTORICAL_ON_MINIMAL_OFF +#: LYMessages.c:344 +msgid "Historical comment parsing ON (Minimal is overridden)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Tối thiểu bị ghi đè)!" + +#. #define HISTORICAL_OFF_MINIMAL_ON +#: LYMessages.c:346 +msgid "Historical comment parsing OFF (Minimal is in effect)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Tối thiểu được dùng)!" + +#. #define HISTORICAL_ON_VALID_OFF +#: LYMessages.c:348 +msgid "Historical comment parsing ON (Valid is overridden)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử BẬT (Hợp lệ bị ghi đè)!" + +#. #define HISTORICAL_OFF_VALID_ON +#: LYMessages.c:350 +msgid "Historical comment parsing OFF (Valid is in effect)!" +msgstr "Phân tích bình luận lịch sử TẮT (Hợp lệ có tác động)!" + +#. #define MINIMAL_ON_IN_EFFECT +#: LYMessages.c:352 +msgid "Minimal comment parsing ON (and in effect)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (cũng có tác động)!" + +#. #define MINIMAL_OFF_VALID_ON +#: LYMessages.c:354 +msgid "Minimal comment parsing OFF (Valid is in effect)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (Hợp lệ có tác động)!" + +#. #define MINIMAL_ON_BUT_HISTORICAL +#: LYMessages.c:356 +msgid "Minimal comment parsing ON (but Historical is in effect)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu BẬT (nhưng kiểu lịch sử có tác động)!" + +#. #define MINIMAL_OFF_HISTORICAL_ON +#: LYMessages.c:358 +msgid "Minimal comment parsing OFF (Historical is in effect)!" +msgstr "Phân tích bình luận tối thiểu TẮT (kiểu lịch sử có tác động)!" + +#: LYMessages.c:359 +msgid "Soft double-quote parsing ON!" +msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm BẬT!" + +#: LYMessages.c:360 +msgid "Soft double-quote parsing OFF!" +msgstr "Phân tích dấu nháy kép mềm TẮT!" + +#: LYMessages.c:361 +msgid "Now using TagSoup parsing of HTML." +msgstr "Đang dùng phân tích TagSoup của HTML." + +#: LYMessages.c:362 +msgid "Now using SortaSGML parsing of HTML!" +msgstr "Đang dùng phân tích SortaSGML của HTML!" + +#: LYMessages.c:363 +msgid "You are already at the end of this document." +msgstr "Bạn ở cuối của tài liệu này." + +#: LYMessages.c:364 +msgid "You are already at the beginning of this document." +msgstr "Bạn ở đầu của tài liệu này." + +#: LYMessages.c:365 +#, c-format +msgid "You are already at page %d of this document." +msgstr "Bạn ở trang %d của tài liệu này." + +#: LYMessages.c:366 +#, c-format +msgid "Link number %d already is current." +msgstr "Liên kết số %d không cần cập nhật." + +#: LYMessages.c:367 +msgid "You are already at the first document" +msgstr "Bạn ở tài liệu đầu tiên" + +#: LYMessages.c:368 +msgid "There are no links above this line of the document." +msgstr "Không có liên kết bên trên dòng này của tài liệu." + +#: LYMessages.c:369 +msgid "There are no links below this line of the document." +msgstr "Không có liên kết bên dưới dòng này của tài liệu." + +#. #define MAXLEN_REACHED_DEL_OR_MOV +#: LYMessages.c:371 +msgid "Maximum length reached! Delete text or move off field." +msgstr "Tới chiều dài tối đa. Hãy xóa văn bản hoặc đi tiếp." + +#. #define NOT_ON_SUBMIT_OR_LINK +#: LYMessages.c:373 +msgid "You are not on a form submission button or normal link." +msgstr "Không nằm trên một nút gửi biểu mẫu hay một liên kết thông thường." + +#. #define NEED_CHECKED_RADIO_BUTTON +#: LYMessages.c:375 +msgid "One radio button must be checked at all times!" +msgstr "Có nút chọn một thì lúc nào phải chọn một của những tùy chọn được cung cấp!" + +#: LYMessages.c:376 +msgid "No submit button for this form, submit single text field?" +msgstr "Không có nút gửi đi cho biểu mẫu này, gửi đi một trường văn bản riêng?" + +#: LYMessages.c:377 +msgid "Do you want to go back to the previous document?" +msgstr "Bạn có muốn trở về tài liệu trước không?" + +#: LYMessages.c:378 +msgid "Use arrows or tab to move off of field." +msgstr "Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#. #define ENTER_TEXT_ARROWS_OR_TAB +#: LYMessages.c:380 +msgid "Enter text. Use arrows or tab to move off of field." +msgstr "Hãy nhập văn bản. Sử dụng phím mũi tên hoặc tab để đi tiếp." + +#: LYMessages.c:381 +msgid "** Bad HTML!! No form action defined. **" +msgstr "** HTML xấu!! Chưa xác định hành động biểu mẫu. **" + +#: LYMessages.c:382 +msgid "Bad HTML!! Unable to create popup window!" +msgstr "HTML xấu!! Không thể tạo cửa sổ tự mở!" + +#: LYMessages.c:383 +msgid "Unable to create popup window!" +msgstr "Không thể tạo cửa sổ tự mở!" + +#: LYMessages.c:384 +msgid "Goto a random URL is disallowed!" +msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL ngẫu nhiên!" + +#: LYMessages.c:385 +msgid "Goto a non-http URL is disallowed!" +msgstr "Không cho phép đi tới một địa chỉ URL không phải HTTP!" + +#: LYMessages.c:386 +#, c-format +msgid "You are not allowed to goto \"%s\" URLs" +msgstr "Bạn không có quyền đi tới địa chỉ URL kiểu “%s”" + +#: LYMessages.c:387 +msgid "URL to open: " +msgstr "URL cần mở: " + +#: LYMessages.c:388 +msgid "Edit the current Goto URL: " +msgstr "Sửa URL Đi Tới hiện tại: " + +#: LYMessages.c:389 +msgid "Edit the previous Goto URL: " +msgstr "Sửa URL Đi Tới trước: " + +#: LYMessages.c:390 +msgid "Edit a previous Goto URL: " +msgstr "Sửa một URL Đi Tới trước: " + +#: LYMessages.c:391 +msgid "Current document has POST data." +msgstr "Tài liệu hiện tại chứa dữ liệu POST." + +#: LYMessages.c:392 +msgid "Edit this document's URL: " +msgstr "Sửa URL của tài liệu này: " + +#: LYMessages.c:393 +msgid "Edit the current link's URL: " +msgstr "Sửa URL của liên kết hiện tại: " + +#: LYMessages.c:394 +msgid "Edit the form's submit-URL: " +msgstr "Sửa chữa URL gửi đi của form: " + +#: LYMessages.c:395 +msgid "You cannot edit File Management URLs" +msgstr "Không thể chỉnh sửa địa chỉ URL kiểu Quản lý Tập tin" + +#: LYMessages.c:396 +msgid "Enter a database query: " +msgstr "Nhập truy vấn cơ sở dữ liệu: " + +#: LYMessages.c:397 +msgid "Enter a whereis query: " +msgstr "Nhập truy vấn whereis: " + +#: LYMessages.c:398 +msgid "Edit the current query: " +msgstr "Nhập truy vấn hiện tại: " + +#: LYMessages.c:399 +msgid "Edit the previous query: " +msgstr "Nhập truy vấn trước: " + +#: LYMessages.c:400 +msgid "Edit a previous query: " +msgstr "Nhập một truy vấn trước: " + +#. #define USE_C_R_TO_RESUB_CUR_QUERY +#: LYMessages.c:402 +msgid "Use Control-R to resubmit the current query." +msgstr "Bấm tổ hợp phím Ctrl-R để gửi lại truy vấn hiện tại." + +#: LYMessages.c:403 +msgid "Edit the current shortcut: " +msgstr "Sửa lối tắt hiện tại: " + +#: LYMessages.c:404 +msgid "Edit the previous shortcut: " +msgstr "Sửa lối tắt trước: " + +#: LYMessages.c:405 +msgid "Edit a previous shortcut: " +msgstr "Sửa một lối tắt trước: " + +#: LYMessages.c:406 +#, c-format +msgid "Key '%c' is not mapped to a jump file!" +msgstr "Phím “%c” không phải được ánh xạ tới một tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:407 +msgid "Cannot locate jump file!" +msgstr "Không thể tìm tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:408 +msgid "Cannot open jump file!" +msgstr "Không thể mở tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:409 +msgid "Error reading jump file!" +msgstr "Lỗi đọc tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:410 +msgid "Out of memory reading jump file!" +msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc tập tin nhảy!" + +#: LYMessages.c:411 +msgid "Out of memory reading jump table!" +msgstr "Tràn bộ nhớ khi đọc bảng nhảy!" + +#: LYMessages.c:412 +msgid "No index is currently available." +msgstr "Hiện tại không có sẵn chỉ mục." + +#. #define CONFIRM_MAIN_SCREEN +#: LYMessages.c:414 +msgid "Do you really want to go to the Main screen?" +msgstr "Bạn thực sự muốn chuyển đổi sang màn hình Chính không?" + +#: LYMessages.c:415 +msgid "You are already at main screen!" +msgstr "Bạn ở màn hình chính!" + +#. #define NOT_ISINDEX +#: LYMessages.c:417 +msgid "Not a searchable indexed document -- press '/' to search for a text string" +msgstr "Không phải một tài liệu có chỉ mục và khả năng tìm kiếm: bấm “/” để tìm kiếm một chuỗi văn bản" + +#. #define NO_OWNER +#: LYMessages.c:419 +msgid "No owner is defined for this file so you cannot send a comment" +msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu cho tập tin này thì bạn không thể gửi bình luận" + +#: LYMessages.c:420 +#, c-format +msgid "No owner is defined. Use %s?" +msgstr "Chưa xác định chủ sơ hữu. Dùng %s không?" + +#: LYMessages.c:421 +msgid "Do you wish to send a comment?" +msgstr "Bạn có muốn gửi bình luận không?" + +#: LYMessages.c:422 +msgid "Mail is disallowed so you cannot send a comment" +msgstr "Không cho phép dùng thư vì thế bạn không thể gửi bình luận" + +#: LYMessages.c:423 +msgid "The 'e'dit command is currently disabled." +msgstr "Câu lệnh chỉnh sửa (E) hiện tại bị tắt." + +#: LYMessages.c:424 +msgid "External editing is currently disabled." +msgstr "Chức năng chỉnh sửa bên ngoài hiện tại bị tắt." + +#: LYMessages.c:425 +msgid "System error - failure to get status." +msgstr "Lỗi hệ thống — lỗi lấy trạng thái." + +#: LYMessages.c:426 +msgid "No editor is defined!" +msgstr "Chưa xác định trình soạn thảo!" + +#: LYMessages.c:427 +msgid "The 'p'rint command is currently disabled." +msgstr "Câu lệnh in ẩn (P) hiện tại bị tắt." + +#: LYMessages.c:428 +msgid "Document has no Toolbar links or Banner." +msgstr "Tài liệu không có liên kết Thanh công cụ hoặc Băng cờ." + +#: LYMessages.c:429 +msgid "Unable to open traversal file." +msgstr "Không thể mở tập tin theo cây." + +#: LYMessages.c:430 +msgid "Unable to open traversal found file." +msgstr "Không thể mở tập tin đã tìm theo cây." + +#: LYMessages.c:431 +msgid "Unable to open reject file." +msgstr "Không thể mở tập tin từ chối." + +#: LYMessages.c:432 +msgid "Unable to open traversal errors output file" +msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất lỗi theo cây" + +#: LYMessages.c:433 +msgid "TRAVERSAL WAS INTERRUPTED" +msgstr "TIẾN TRÌNH THEO CÂY ĐÃ BỊ GIÁN ĐOẠN" + +#: LYMessages.c:434 +msgid "Follow link (or goto link or page) number: " +msgstr "Đi theo liên kết (hoặc đi tới liên kết hay trang) số: " + +#: LYMessages.c:435 +msgid "Select option (or page) number: " +msgstr "Chọn tùy chọn (hoặc trang) số: " + +#: LYMessages.c:436 +#, c-format +msgid "Option number %d already is current." +msgstr "Tùy chọn số %d không cần cập nhật." + +#. #define ALREADY_AT_OPTION_END +#: LYMessages.c:438 +msgid "You are already at the end of this option list." +msgstr "Bạn ở cuối của danh sách tùy chọn này." + +#. #define ALREADY_AT_OPTION_BEGIN +#: LYMessages.c:440 +msgid "You are already at the beginning of this option list." +msgstr "Bạn ở đầu của danh sách tùy chọn này." + +#. #define ALREADY_AT_OPTION_PAGE +#: LYMessages.c:442 +#, c-format +msgid "You are already at page %d of this option list." +msgstr "Bạn ở trang %d của danh sách tùy chọn này." + +#: LYMessages.c:443 +msgid "You have entered an invalid option number." +msgstr "Bạn đã nhập một số thứ tự tùy chọn không hợp lệ." + +#: LYMessages.c:444 +msgid "** Bad HTML!! Use -trace to diagnose. **" +msgstr "** HTML xấu!! Dùng “-trace” để chẩn đoán. **" + +#: LYMessages.c:445 +msgid "Give name of file to save in" +msgstr "Đưa ra tên của tập tin cần lưu vào" + +#: LYMessages.c:446 +msgid "Can't save data to file -- please run WWW locally" +msgstr "Không ghi được dữ liệu vào tập tin — hãy chạy WWW cục bộ" + +#: LYMessages.c:447 +msgid "Can't open temporary file!" +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời!" + +#: LYMessages.c:448 +msgid "Can't open output file! Cancelling!" +msgstr "Không thể mở tập tin kết xuất nên thôi!" + +#: LYMessages.c:449 +msgid "Execution is disabled." +msgstr "Chức năng thực hiện bị tắt." + +#. #define EXECUTION_DISABLED_FOR_FILE +#: LYMessages.c:451 +#, c-format +msgid "Execution is not enabled for this file. See the Options menu (use %s)." +msgstr "Chưa hiệu lực chức năng thực hiện cho tập tin này. Xem trình đơn Tùy chọn (dùng %s)." + +#. #define EXECUTION_NOT_COMPILED +#: LYMessages.c:453 +msgid "Execution capabilities are not compiled into this version." +msgstr "Khả năng thực hiện không phải được biên dịch vào phiên bản này." + +#: LYMessages.c:454 +msgid "This file cannot be displayed on this terminal." +msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này." + +#. #define CANNOT_DISPLAY_FILE_D_OR_C +#: LYMessages.c:456 +msgid "This file cannot be displayed on this terminal: D)ownload, or C)ancel" +msgstr "Tập tin này không thể được hiển thị trên thiết bị cuối này: [D] Tải về [C] Thôi" + +#: LYMessages.c:457 +#, c-format +msgid "%s D)ownload, or C)ancel" +msgstr "%s [D] Tải về [C] Thôi" + +#: LYMessages.c:458 +msgid "Cancelling file." +msgstr "Đang hủy bỏ tập tin." + +#: LYMessages.c:459 +msgid "Retrieving file. - PLEASE WAIT -" +msgstr "Đang lấy tập tin — HÃY ĐỢI —" + +#: LYMessages.c:460 +msgid "Enter a filename: " +msgstr "Nhập tên tập tin: " + +#: LYMessages.c:461 +msgid "Edit the previous filename: " +msgstr "Sửa tên tập tin trước: " + +#: LYMessages.c:462 +msgid "Edit a previous filename: " +msgstr "Sửa một tên tập tin trước: " + +#: LYMessages.c:463 +msgid "Enter a new filename: " +msgstr "Nhập tên tập tin mới: " + +#: LYMessages.c:464 +msgid "File name may not begin with a dot." +msgstr "Tên tập tin không được bắt đầu với một dấu chấm." + +#: LYMessages.c:466 +msgid "File exists. Create higher version?" +msgstr "Tập tin đã có. Tạo một phiên bản mới hơn?" + +#: LYMessages.c:468 +msgid "File exists. Overwrite?" +msgstr "Tập tin đã có. Ghi đè?" + +#: LYMessages.c:470 +msgid "Cannot write to file." +msgstr "Không thể ghi vào tập tin đó." + +#: LYMessages.c:471 +msgid "ERROR! - download command is misconfigured." +msgstr "LỖI! - sai cấu hình câu lệnh tải xuống." + +#: LYMessages.c:472 +msgid "Unable to download file." +msgstr "Không thể tải xuống tập tin." + +#: LYMessages.c:473 +msgid "Reading directory..." +msgstr "Đang đọc thư mục…" + +#: LYMessages.c:474 +msgid "Building directory listing..." +msgstr "Đang xây dựng danh sách thư mục…" + +#: LYMessages.c:475 +msgid "Saving..." +msgstr "Đang lưu…" + +#: LYMessages.c:476 +#, c-format +msgid "Could not edit file '%s'." +msgstr "Không thể chỉnh sửa tập tin “%s”." + +#: LYMessages.c:477 +msgid "Unable to access document!" +msgstr "Không thể truy cập vào tài liệu!" + +#: LYMessages.c:478 +msgid "Could not access file." +msgstr "Không thể truy cập vào tập tin." + +#: LYMessages.c:479 +msgid "Could not access directory." +msgstr "Không thể truy cập vào thư mục." + +#: LYMessages.c:480 +msgid "Could not load data." +msgstr "Không thể tải dữ liệu." + +#. #define CANNOT_EDIT_REMOTE_FILES +#: LYMessages.c:482 +msgid "Lynx cannot currently (e)dit remote WWW files." +msgstr "Hiện tại Lynx không thể chỉnh sửa (E) tập tin WWW từ xa." + +#. #define CANNOT_EDIT_FIELD +#: LYMessages.c:484 +msgid "This field cannot be (e)dited with an external editor." +msgstr "Trường này không được chỉnh sửa (E) bằng trình soạn thảo bên ngoài." + +#: LYMessages.c:485 +msgid "Bad rule" +msgstr "Quy tắc sai" + +#: LYMessages.c:486 +msgid "Insufficient operands:" +msgstr "Không đủ toán hạng:" + +#: LYMessages.c:487 +msgid "You are not authorized to edit this file." +msgstr "Bạn không có quyền chỉnh sửa tập tin này." + +#: LYMessages.c:488 +msgid "Title: " +msgstr "Tựa đề: " + +#: LYMessages.c:489 +msgid "Subject: " +msgstr "Chủ đề: " + +#: LYMessages.c:490 +msgid "Username: " +msgstr "Tên người dùng: " + +#: LYMessages.c:491 +msgid "Password: " +msgstr "Mật khẩu: " + +#: LYMessages.c:492 +msgid "lynx: Username and Password required!!!" +msgstr "lynx: cần thiết Tên người dùng và Mật khẩu!!!" + +#: LYMessages.c:493 +msgid "lynx: Password required!!!" +msgstr "lynx: cần thiết Mật khẩu!!!" + +#: LYMessages.c:494 +msgid "Clear all authorization info for this session?" +msgstr "Xóa tất cả thông tin xác thực cho phiên chạy này không?" + +#: LYMessages.c:495 +msgid "Authorization info cleared." +msgstr "Thông tin xác thực đã bị xóa." + +#: LYMessages.c:496 +msgid "Authorization failed. Retry?" +msgstr "Lỗi xác thực. Thử lại?" + +#: LYMessages.c:497 +msgid "cgi support has been disabled." +msgstr "Hỗ trợ CGI đã bị tắt." + +#. #define CGI_NOT_COMPILED +#: LYMessages.c:499 +msgid "Lynxcgi capabilities are not compiled into this version." +msgstr "Khả năng Lynxcgi không phải được biên dịch vào phiên bản này." + +#: LYMessages.c:500 +#, c-format +msgid "Sorry, no known way of converting %s to %s." +msgstr "Tiếc là không có cách đã biết để chuyển đổi %s sang %s." + +#: LYMessages.c:501 +msgid "Unable to set up connection." +msgstr "Không thể cài đặt kết nối." + +#: LYMessages.c:502 +msgid "Unable to make connection" +msgstr "Không thể tạo kết nối" + +#. #define MALFORMED_EXEC_REQUEST +#: LYMessages.c:504 +msgid "Executable link rejected due to malformed request." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do yêu cầu dạng sai." + +#. #define BADCHAR_IN_EXEC_LINK +#: LYMessages.c:506 +#, c-format +msgid "Executable link rejected due to `%c' character." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do ký tự “%c”." + +#. #define RELPATH_IN_EXEC_LINK +#: LYMessages.c:508 +msgid "Executable link rejected due to relative path string ('../')." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do chuỗi đường dẫn tương đối (”../”)." + +#. #define BADLOCPATH_IN_EXEC_LINK +#: LYMessages.c:510 +msgid "Executable link rejected due to location or path." +msgstr "Liên kết có khả năng thực hiện đã bị từ chối do vị trí hay đường dẫn." + +#: LYMessages.c:511 +msgid "Mail access is disabled!" +msgstr "Truy cập thư bị tắt!" + +#. #define ACCESS_ONLY_LOCALHOST +#: LYMessages.c:513 +msgid "Only files and servers on the local host can be accessed." +msgstr "Chỉ truy cập được tới những tập tin và máy phục vụ trên máy cục bộ." + +#: LYMessages.c:514 +msgid "Telnet access is disabled!" +msgstr "Truy cập Telnet bị tắt!" + +#. #define TELNET_PORT_SPECS_DISABLED +#: LYMessages.c:516 +msgid "Telnet port specifications are disabled." +msgstr "Đặc tả cổng Telnet bị tắt." + +#: LYMessages.c:517 +msgid "USENET news access is disabled!" +msgstr "Truy cập mạng bài tin USENET bị tắt!" + +#: LYMessages.c:518 +msgid "Rlogin access is disabled!" +msgstr "Truy cập Rlogin bị tắt!" + +#: LYMessages.c:519 +msgid "Ftp access is disabled!" +msgstr "Truy cập FTP bị tắt!" + +#: LYMessages.c:520 +msgid "There are no references from this document." +msgstr "Không có tham chiếu từ tài liệu này." + +#: LYMessages.c:521 +msgid "There are only hidden links from this document." +msgstr "Chỉ có liên kết bị ẩn từ tài liệu này." + +#: LYMessages.c:523 +msgid "Unable to open command file." +msgstr "Không thể mở tập tin lệnh." + +#: LYMessages.c:525 +msgid "News Post Cancelled!!!" +msgstr "Đã dừng gửi bài tin!!!" + +#. #define SPAWNING_EDITOR_FOR_NEWS +#: LYMessages.c:527 +msgid "Spawning your selected editor to edit news message" +msgstr "Đang tạo và thực hiện trình soạn thảo đã chọn để chỉnh sửa bài tin" + +#: LYMessages.c:528 +msgid "Post this message?" +msgstr "Gửi bài này?" + +#: LYMessages.c:529 +#, c-format +msgid "Append '%s'?" +msgstr "Nối thêm “%s”?" + +#: LYMessages.c:530 +msgid "Posting to newsgroup(s)..." +msgstr "Đang gửi cho nhóm tin…" + +#: LYMessages.c:532 +msgid "*** You have unread mail. ***" +msgstr "*** Bạn có thư chưa đọc. ***" + +#: LYMessages.c:534 +msgid "*** You have mail. ***" +msgstr "*** Bạn có thư. ***" + +#: LYMessages.c:536 +msgid "*** You have new mail. ***" +msgstr "*** Bạn có thư mới. ***" + +#: LYMessages.c:537 +msgid "File insert cancelled!!!" +msgstr "Đã dừng chèn tập tin!!!" + +#: LYMessages.c:538 +msgid "Not enough memory for file!" +msgstr "Không đủ bộ nhớ cho tập tin!" + +#: LYMessages.c:539 +msgid "Can't open file for reading." +msgstr "Không thể mở tập tin để đọc." + +#: LYMessages.c:540 +msgid "File does not exist." +msgstr "Tập tin không tồn tại." + +#: LYMessages.c:541 +msgid "File does not exist - reenter or cancel:" +msgstr "Tập tin không tồn tại — nhập lại hoặc thôi:" + +#: LYMessages.c:542 +msgid "File is not readable." +msgstr "Tập tin không có khả năng đọc." + +#: LYMessages.c:543 +msgid "File is not readable - reenter or cancel:" +msgstr "Tập tin không có khả năng đọc — nhập lại hoặc thôi:" + +#: LYMessages.c:544 +msgid "Nothing to insert - file is 0-length." +msgstr "Không có gì để chèn - tập tin có chiều dài 0." + +#: LYMessages.c:545 +msgid "Save request cancelled!!!" +msgstr "Đã dừng yêu cầu lưu!!!" + +#: LYMessages.c:546 +msgid "Mail request cancelled!!!" +msgstr "Đã dừng yêu cầu thư tín!!!" + +#. #define CONFIRM_MAIL_SOURCE_PREPARSED +#: LYMessages.c:548 +msgid "Viewing preparsed source. Are you sure you want to mail it?" +msgstr "Đang xem mã nguồn đã phân tích sẵn. Bạn có chắc muốn gửi nó đính kèm thư không?" + +#: LYMessages.c:549 +msgid "Please wait..." +msgstr "Hãy đợi…" + +#: LYMessages.c:550 +msgid "Mailing file. Please wait..." +msgstr "Đang gửi tập tin đính kèm thư. Hãy đợi…" + +#: LYMessages.c:551 +msgid "ERROR - Unable to mail file" +msgstr "LỖI — Không thể gửi tập tin đính kèm thư" + +#. #define CONFIRM_LONG_SCREEN_PRINT +#: LYMessages.c:553 +#, c-format +msgid "File is %d screens long. Are you sure you want to print?" +msgstr "Tập tin có chiều dài %d màn hình. Bạn có chắc muốn in không?" + +#: LYMessages.c:554 +msgid "Print request cancelled!!!" +msgstr "Đã dừng yêu cầu in!!!" + +#: LYMessages.c:555 +msgid "Press <return> to begin: " +msgstr "Bấm <Enter> để bắt đầu: " + +#: LYMessages.c:556 +msgid "Press <return> to finish: " +msgstr "Bấm <Enter> để kết thúc: " + +#. #define CONFIRM_LONG_PAGE_PRINT +#: LYMessages.c:558 +#, c-format +msgid "File is %d pages long. Are you sure you want to print?" +msgstr "Tập tin có chiều dài %d trang. Bạn có chắc muốn in không?" + +#. #define CHECK_PRINTER +#: LYMessages.c:560 +msgid "Be sure your printer is on-line. Press <return> to start printing:" +msgstr "Kiểm tra xem máy in đã kết nối và đang chạy. Bấm <Enter> để bắt đầu in:" + +#: LYMessages.c:561 +msgid "ERROR - Unable to allocate file space!!!" +msgstr "LỖI — Không thể không gian đĩa chứa tập tin!!!" + +#: LYMessages.c:562 +msgid "Unable to open tempfile" +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời" + +#: LYMessages.c:563 +msgid "Unable to open print options file" +msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn in" + +#: LYMessages.c:564 +msgid "Printing file. Please wait..." +msgstr "Đang in tập tin. Hãy đợi…" + +#: LYMessages.c:565 +msgid "Please enter a valid internet mail address: " +msgstr "Hãy nhập một địa chỉ thư điện tử Internet hợp lệ: " + +#: LYMessages.c:566 +msgid "ERROR! - printer is misconfigured!" +msgstr "LỖI — máy in bị cấu hình sai!" + +#: LYMessages.c:567 +msgid "Image map from POST response not available!" +msgstr "Không có sẵn sơ đồ ảnh từ trả lời POST!" + +#: LYMessages.c:568 +msgid "Misdirected client-side image MAP request!" +msgstr "Yêu cầu MAP (sơ đồ) ảnh bên khách bị hướng sai!" + +#: LYMessages.c:569 +msgid "Client-side image MAP is not accessible!" +msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không thể truy cập được!" + +#: LYMessages.c:570 +msgid "No client-side image MAPs are available!" +msgstr "Không có sẵn MAP (sơ đồ) ảnh nào bên khách!" + +#: LYMessages.c:571 +msgid "Client-side image MAP is not available!" +msgstr "MAP (sơ đồ) ảnh bên khách không sẵn sàng!" + +#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_24 +#: LYMessages.c:574 +msgid "Screen height must be at least 24 lines for the Options menu!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 24 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" + +#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_23 +#: LYMessages.c:576 +msgid "Screen height must be at least 23 lines for the Options menu!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 23 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" + +#. #define OPTION_SCREEN_NEEDS_22 +#: LYMessages.c:578 +msgid "Screen height must be at least 22 lines for the Options menu!" +msgstr "Chiều cao màn hình phải ít nhất là 22 dòng cho trình đơn Tùy chọn!" + +#: LYMessages.c:580 +msgid "That key requires Advanced User mode." +msgstr "Phím đó yêu cầu chế độ Người dùng Cắp cao." + +#: LYMessages.c:581 +#, c-format +msgid "Content-type: %s" +msgstr "Kiểu nội dung: %s" + +#: LYMessages.c:582 +msgid "Command: " +msgstr "Câu lệnh: " + +#: LYMessages.c:583 +msgid "Unknown or ambiguous command" +msgstr "Lệnh không rõ hoặc mơ hồ" + +#: LYMessages.c:584 +msgid " Version " +msgstr " Phiên bản " + +#: LYMessages.c:585 +msgid " first" +msgstr " đầu tiên" + +#: LYMessages.c:586 +msgid ", guessing..." +msgstr ", đoán là…" + +#: LYMessages.c:587 +msgid "Permissions for " +msgstr "Quyền hạn cho " + +#: LYMessages.c:588 +msgid "Select " +msgstr "Chọn " + +#: LYMessages.c:589 +msgid "capital letter" +msgstr "chữ hoa" + +#: LYMessages.c:590 +msgid " of option line," +msgstr " của dòng tùy chọn," + +#: LYMessages.c:591 +msgid " to save," +msgstr " để lưu," + +#: LYMessages.c:592 +msgid " to " +msgstr " tới " + +#: LYMessages.c:593 +msgid " or " +msgstr " hoặc " + +#: LYMessages.c:594 +msgid " index" +msgstr " chỉ mục" + +#: LYMessages.c:595 +msgid " to return to Lynx." +msgstr " để trở về Lynx." + +#: LYMessages.c:596 +msgid "Accept Changes" +msgstr "Đồng ý với thay đổi" + +#: LYMessages.c:597 +msgid "Reset Changes" +msgstr "Đặt lại thay đổi" + +#: LYMessages.c:598 +msgid "Left Arrow cancels changes" +msgstr "Phím mũi tên bên trái thì hủy thay đổi" + +#: LYMessages.c:599 +msgid "Save options to disk" +msgstr "Lưu tùy chọn vào đĩa" + +#: LYMessages.c:600 +msgid "Hit RETURN to accept entered data." +msgstr "Gõ Enter để chấp nhận dữ liệu đã nhập." + +#. #define ACCEPT_DATA_OR_DEFAULT +#: LYMessages.c:602 +msgid "Hit RETURN to accept entered data. Delete data to invoke the default." +msgstr "Gõ Enter để chấp nhận dữ liệu đã nhập. Xóa dữ liệu để gọi giá trị mặc định." + +#: LYMessages.c:603 +msgid "Value accepted!" +msgstr "Giá trị được chấp nhận!" + +#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_X +#: LYMessages.c:605 +msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is configured for XWINDOWS!" +msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx được cấu hình cho XWINDOWS!" + +#. #define VALUE_ACCEPTED_WARNING_NONX +#: LYMessages.c:607 +msgid "Value accepted! -- WARNING: Lynx is NOT configured for XWINDOWS!" +msgstr "Đã chấp nhận giá trị! -- CẢNH BÁO: Lynx không được cấu hình cho XWINDOWS!" + +#: LYMessages.c:608 +msgid "You are not allowed to change which editor to use!" +msgstr "Bạn không có quyền thay đổi trình soạn thảo cần dùng!" + +#: LYMessages.c:609 +msgid "Failed to set DISPLAY variable!" +msgstr "Lỗi đặt biến DISPLAY (trình bày)!" + +#: LYMessages.c:610 +msgid "Failed to clear DISPLAY variable!" +msgstr "Lỗi dọn biến DISPLAY (trình bày)!" + +#. #define BOOKMARK_CHANGE_DISALLOWED +#: LYMessages.c:612 +msgid "You are not allowed to change the bookmark file!" +msgstr "Bạn không có quyền thay đổi tập tin Đánh dấu!" + +#: LYMessages.c:613 +msgid "Terminal does not support color" +msgstr "Thiết bị cuối không hỗ trợ màu sắc" + +#: LYMessages.c:614 +#, c-format +msgid "Your '%s' terminal does not support color." +msgstr "Thiết bị cuối “%s” của bạn không hỗ trợ màu sắc." + +#: LYMessages.c:615 +msgid "Access to dot files is disabled!" +msgstr "Truy cập vào tập tin “chấm” đã bị tắt!" + +#. #define UA_NO_LYNX_WARNING +#: LYMessages.c:617 +msgid "User-Agent string does not contain \"Lynx\" or \"L_y_n_x\"" +msgstr "Chuỗi User-Agent không chứa “Lynx” hay “L_y_n_x”" + +#. #define UA_PLEASE_USE_LYNX +#: LYMessages.c:619 +msgid "Use \"L_y_n_x\" or \"Lynx\" in User-Agent, or it looks like intentional deception!" +msgstr "Hãy dùng “L_y_n_x” hay “Lynx” trong User-Agent; không thì hình như bạn lừa dối!" + +#. #define UA_CHANGE_DISABLED +#: LYMessages.c:621 +msgid "Changing of the User-Agent string is disabled!" +msgstr "Chức năng thay đổi chuỗi User-Agent đã bị tắt!" + +#. #define CHANGE_OF_SETTING_DISALLOWED +#: LYMessages.c:623 +msgid "You are not allowed to change this setting." +msgstr "Bạn không có quyền thay đổi cài đặt này." + +#: LYMessages.c:624 +msgid "Saving Options..." +msgstr "Đang lưu Tùy chọn…" + +#: LYMessages.c:625 +msgid "Options saved!" +msgstr "Các tùy chọn đã được lưu!" + +#: LYMessages.c:626 +msgid "Unable to save Options!" +msgstr "Không thể lưu Tùy chọn!" + +#: LYMessages.c:627 +msgid " 'r' to return to Lynx " +msgstr " Bấm “r” để trở về Lynx " + +#: LYMessages.c:628 +msgid " '>' to save, or 'r' to return to Lynx " +msgstr " [>] lưu ; [r] trở về Lynx " + +#. #define ANY_KEY_CHANGE_RET_ACCEPT +#: LYMessages.c:630 +msgid "Hit any key to change value; RETURN to accept." +msgstr "Gõ phím bất kỳ để thay đổi giá trị, Enter để chấp nhận." + +#: LYMessages.c:631 +msgid "Error uncompressing temporary file!" +msgstr "Gặp lỗi khi giải nén tập tin tạm thời!" + +#: LYMessages.c:632 +msgid "Unsupported URL scheme!" +msgstr "Lược đồ URL không được hỗ trợ!" + +#: LYMessages.c:633 +msgid "Unsupported data: URL! Use SHOWINFO, for now." +msgstr "Dữ liệu không hỗ trợ: URL! Tạm thời hãy dùng SHOWINFO." + +#: LYMessages.c:634 +#, c-format +msgid "Redirection limit of %d URL's reached." +msgstr "Tới giới hạn chuyển hướng %d địa chỉ URL." + +#: LYMessages.c:635 +msgid "Illegal redirection URL received from server!" +msgstr "Địa chỉ URL chuyển hướng cấm được nhận từ máy phục vụ!" + +#. #define SERVER_ASKED_FOR_REDIRECTION +#: LYMessages.c:637 +#, c-format +msgid "Server asked for %d redirection of POST content to" +msgstr "Máy phục vụ yêu cầu chuyển hướng %d của nội dung POST tới" + +#: LYMessages.c:640 +msgid "P)roceed, use G)ET or C)ancel " +msgstr "Tiế[P] tục; [G] lấy hoặc [C] thôi " + +#: LYMessages.c:641 +msgid "P)roceed, or C)ancel " +msgstr "Tiế[P] tục hoặc [C] thôi " + +#. #define ADVANCED_POST_GET_REDIRECT +#: LYMessages.c:643 +msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, use G)ET or C)ancel" +msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. tiế[P] tục, xem [U]RL, [G] lấy, [C] thôi" + +#. #define ADVANCED_POST_REDIRECT +#: LYMessages.c:645 +msgid "Redirection of POST content. P)roceed, see U)RL, or C)ancel" +msgstr "Chuyển hướng nội dung POST. tiế[P] tục, xem [U]RL, [C] thôi" + +#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION +#: LYMessages.c:647 +msgid "Document from Form with POST content. Resubmit?" +msgstr "Tài liệu từ Biểu mẫu với nội dung POST. Gửi lại?" + +#. #define CONFIRM_POST_RESUBMISSION_TO +#: LYMessages.c:649 +#, c-format +msgid "Resubmit POST content to %s ?" +msgstr "Gửi lại nội dung POST tới %s?" + +#. #define CONFIRM_POST_LIST_RELOAD +#: LYMessages.c:651 +#, c-format +msgid "List from document with POST data. Reload %s ?" +msgstr "Danh sách từ tài liệu có dữ liệu POST. Nạp lại %s?" + +#. #define CONFIRM_POST_DOC_HEAD +#: LYMessages.c:653 +msgid "Document from POST action, HEAD may not be understood. Proceed?" +msgstr "Tài liệu từ hành động POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục?" + +#. #define CONFIRM_POST_LINK_HEAD +#: LYMessages.c:655 +msgid "Form submit action is POST, HEAD may not be understood. Proceed?" +msgstr "Hành động gửi đi biểu mẫu là POST, có thể không hiểu HEAD. Tiếp tục?" + +#: LYMessages.c:656 +msgid "Proceed without a username and password?" +msgstr "Tiếp tục mà không có tên người dùng và mật khẩu?" + +#: LYMessages.c:657 +#, c-format +msgid "Proceed (%s)?" +msgstr "Tiếp tục (%s)?" + +#: LYMessages.c:658 +msgid "Cannot POST to this host." +msgstr "Không thể POST (gửi) cho máy chủ này." + +#: LYMessages.c:659 +msgid "POST not supported for this URL - ignoring POST data!" +msgstr "Không hỗ trợ POST cho địa chỉ URL này thì bỏ qua dữ liệu POST!" + +#: LYMessages.c:660 +msgid "Discarding POST data..." +msgstr "Đang hủy dữ liệu POST…" + +#: LYMessages.c:661 +msgid "Document will not be reloaded!" +msgstr "Tài liệu sẽ không được tải lại!" + +#: LYMessages.c:662 +msgid "Location: " +msgstr "Vị trí: " + +#: LYMessages.c:663 +#, c-format +msgid "'%s' not found!" +msgstr "Không tìm thấy “%s”!" + +#: LYMessages.c:664 +msgid "Default Bookmark File" +msgstr "Tập tin Đánh dấu mặc định" + +#: LYMessages.c:665 +msgid "Screen too small! (8x35 min)" +msgstr "Màn hình quá nhỏ (tối thiểu 8×35)" + +#: LYMessages.c:666 +msgid "Select destination or ^G to Cancel: " +msgstr "Chọn đích đến hoặc ^G để thôi: " + +#. #define MULTIBOOKMARKS_SELECT +#: LYMessages.c:668 +msgid "Select subbookmark, '=' for menu, or ^G to cancel: " +msgstr "Chọn Đánh dấu con, “=” cho trình đơn, hoặc ^G để thôi: " + +#. #define MULTIBOOKMARKS_SELF +#: LYMessages.c:670 +msgid "Reproduce L)ink in this bookmark file or C)ancel? (l,c): " +msgstr "Tạo lại liên kết trong tập tin Đánh dấu này (L) hoặc thôi (C): " + +#: LYMessages.c:671 +msgid "Multiple bookmark support is not available." +msgstr "Chức năng hỗ trợ đa Đánh dấu không sẵn sàng." + +#: LYMessages.c:672 +#, c-format +msgid " Select Bookmark (screen %d of %d)" +msgstr " Chọn Đánh dấu (màn hình %d trên %d)" + +#: LYMessages.c:673 +msgid " Select Bookmark" +msgstr " Chọn Đánh dấu" + +#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD_MASK +#: LYMessages.c:675 +#, c-format +msgid "Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH (%d of 2)" +msgstr "Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu (%d trên 2)" + +#. #define MULTIBOOKMARKS_EHEAD +#: LYMessages.c:677 +msgid " Editing Bookmark DESCRIPTION and FILEPATH" +msgstr " Đang sửa MÔ TẢ và ĐƯỜNG DẪN của Đánh dấu" + +#: LYMessages.c:678 +msgid "Letter: " +msgstr "Chữ: " + +#. #define USE_PATH_OFF_HOME +#: LYMessages.c:681 +msgid "Use a filepath off your login directory in SHELL syntax!" +msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục đăng nhập trong ngữ pháp SHELL (trình bao)!" + +#: LYMessages.c:683 +msgid "Use a filepath off your home directory!" +msgstr "Sử dụng một đường dẫn bắt nguồn từ thư mục nhà!" + +#. #define MAXLINKS_REACHED +#: LYMessages.c:686 +msgid "Maximum links per page exceeded! Use half-page or two-line scrolling." +msgstr "Vượt quá số liên kết cho phép mỗi trang! Hãy sử dụng chức năng cuộn theo nửa trang hay hai dòng." + +#: LYMessages.c:687 +msgid "No previously visited links available!" +msgstr "Không có sẵn liên kết đã thăm trước!" + +#: LYMessages.c:688 +msgid "Memory exhausted! Program aborted!" +msgstr "Hết bộ nhớ. Chương trình bị hủy bỏ!" + +#: LYMessages.c:689 +msgid "Memory exhausted! Aborting..." +msgstr "Hết bộ nhớ. Đang hủy bỏ…" + +#: LYMessages.c:690 +msgid "Not enough memory!" +msgstr "Không đủ bộ nhớ!" + +#: LYMessages.c:691 +msgid "Directory/File Manager not available" +msgstr "Bộ Quản lý Thư mục/Tập tin không sẵn sàng" + +#: LYMessages.c:692 +msgid "Location URL is not absolute." +msgstr "Địa chỉ URL định vị không phải là tuyệt đối." + +#: LYMessages.c:693 +msgid "Refresh URL is not absolute." +msgstr "Địa chỉ URL cập nhật không phải là tuyệt đối." + +#. #define SENDING_MESSAGE_WITH_BODY_TO +#: LYMessages.c:695 +msgid "" +"You are sending a message with body to:\n" +" " +msgstr "" +"Bạn đang gửi một thư có thân cho:\n" +" " + +#: LYMessages.c:696 +msgid "" +"You are sending a comment to:\n" +" " +msgstr "" +"Bạn đang gửi một bình luận cho:\n" +" " + +#: LYMessages.c:697 +msgid "" +"\n" +" With copy to:\n" +" " +msgstr "" +"\n" +" Cũng sao chép cho:\n" +" " + +#: LYMessages.c:698 +msgid "" +"\n" +" With copies to:\n" +" " +msgstr "" +"\n" +" Cũng sao chép cho:\n" +" " + +#. #define CTRL_G_TO_CANCEL_SEND +#: LYMessages.c:700 +msgid "" +"\n" +"\n" +"Use Ctrl-G to cancel if you do not want to send a message\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Dùng Ctrl-G để thôi nếu bạn không muốn gửi thư\n" + +#. #define ENTER_NAME_OR_BLANK +#: LYMessages.c:702 +msgid "" +"\n" +" Please enter your name, or leave it blank to remain anonymous\n" +msgstr "" +"\n" +" Hãy nhập tên của bạn, hoặc để trống (nặc danh)\n" + +#. #define ENTER_MAIL_ADDRESS_OR_OTHER +#: LYMessages.c:704 +msgid "" +"\n" +" Please enter a mail address or some other\n" +msgstr "" +"\n" +" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử hoặc một phương pháp\n" + +#. #define MEANS_TO_CONTACT_FOR_RESPONSE +#: LYMessages.c:706 +msgid " means to contact you, if you desire a response.\n" +msgstr " khác để liên hệ với bạn, nếu mong muốn thư trả lời.\n" + +#: LYMessages.c:707 +msgid "" +"\n" +" Please enter a subject line.\n" +msgstr "" +"\n" +" Hãy nhập dòng chủ đề.\n" + +#. #define ENTER_ADDRESS_FOR_CC +#: LYMessages.c:709 +msgid "" +"\n" +" Enter a mail address for a CC of your message.\n" +msgstr "" +"\n" +" Hãy nhập địa chỉ thư điện tử cho đó cần sao chép (CC) thư này.\n" + +#: LYMessages.c:710 +msgid " (Leave blank if you don't want a copy.)\n" +msgstr " (Bỏ rỗng nếu bạn không muốn sao chép.)\n" + +#: LYMessages.c:711 +msgid "" +"\n" +" Please review the message body:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +" Hãy xem lại thân của thư:\n" + +#: LYMessages.c:712 +msgid "" +"\n" +"Press RETURN to continue: " +msgstr "" +"\n" +" Bấm phím Enter để tiếp tục: " + +#: LYMessages.c:713 +msgid "" +"\n" +"Press RETURN to clean up: " +msgstr "" +"\n" +"Bấm Enter để làm sạch: " + +#: LYMessages.c:714 +msgid " Use Control-U to erase the default.\n" +msgstr " Bấm Ctrl-U để xóa giá trị mặc định.\n" + +#: LYMessages.c:715 +msgid "" +"\n" +" Please enter your message below." +msgstr "" +"\n" +" Hãy nhập thông điệp bên dưới." + +#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_A +#: LYMessages.c:717 src/LYNews.c:360 +msgid "" +"\n" +" When you are done, press enter and put a single period (.)" +msgstr "" +"\n" +" Khi hoàn thành, bấm Enter và gõ một dấu chấm (.)" + +#. #define ENTER_PERIOD_WHEN_DONE_B +#: LYMessages.c:719 src/LYNews.c:361 +msgid "" +"\n" +" on a line and press enter again." +msgstr "" +"\n" +" trên một dòng, rồi bấm lại phím Enter." + +#. Cookies messages +#. #define ADVANCED_COOKIE_CONFIRMATION +#: LYMessages.c:723 +#, c-format +msgid "%s cookie: %.*s=%.*s Allow? (Y/N/Always/neVer)" +msgstr "%s cookie: %.*s=%.*s Cho phép? (Có/Không/Luôn luôn/khônG bao giờ)" + +#. #define INVALID_COOKIE_DOMAIN_CONFIRMATION +#: LYMessages.c:725 +#, c-format +msgid "Accept invalid cookie domain=%s for '%s'?" +msgstr "Chấp nhận miền cookie không hợp lệ = %s cho %s không?" + +#. #define INVALID_COOKIE_PATH_CONFIRMATION +#: LYMessages.c:727 +#, c-format +msgid "Accept invalid cookie path=%s as a prefix of '%s'?" +msgstr "Chấp nhận đường dẫn cookie không hợp lệ = %s làm tiền tố của “%s” không?" + +#: LYMessages.c:728 +msgid "Allowing this cookie." +msgstr "Cho phép cookie này." + +#: LYMessages.c:729 +msgid "Rejecting this cookie." +msgstr "Từ chối cookie này." + +#: LYMessages.c:730 +msgid "The Cookie Jar is empty." +msgstr "Hộp cookie là rỗng." + +#: LYMessages.c:731 +msgid "The Cache Jar is empty." +msgstr "Hộp lưu tạm là rỗng." + +#. #define ACTIVATE_TO_GOBBLE +#: LYMessages.c:733 +msgid "Activate links to gobble up cookies or entire domains," +msgstr "Kích hoạt liên kết để lấy cookie hoặc cả miền," + +#: LYMessages.c:734 +msgid "or to change a domain's 'allow' setting." +msgstr "hoặc thay đổi cài đặt “cho phép” của một miền." + +#: LYMessages.c:735 +msgid "(Cookies never allowed.)" +msgstr "(Không bao giờ cho phép cookie.)" + +#: LYMessages.c:736 +msgid "(Cookies always allowed.)" +msgstr "(Luôn luôn cho phép Cookie.)" + +#: LYMessages.c:737 +msgid "(Cookies allowed via prompt.)" +msgstr "(Cho phép Cookie sau khi xác nhận.)" + +#: LYMessages.c:738 +msgid "(Persistent Cookies.)" +msgstr "(Cookie vĩnh cửu.)" + +#: LYMessages.c:739 +msgid "(No title.)" +msgstr "(Không tên.)" + +#: LYMessages.c:740 +msgid "(No name.)" +msgstr "(Không tên.)" + +#: LYMessages.c:741 +msgid "(No value.)" +msgstr "(Không có giá trị.)" + +#: LYMessages.c:742 src/LYOptions.c:2470 +msgid "None" +msgstr "Không có" + +#: LYMessages.c:743 +msgid "(End of session.)" +msgstr "(Kết thúc phiên chạy.)" + +#: LYMessages.c:744 +msgid "Delete this cookie?" +msgstr "Xóa cookie này không?" + +#: LYMessages.c:745 +msgid "The cookie has been eaten!" +msgstr "Cookie (bánh quy) đã bị ăn!" + +#: LYMessages.c:746 +msgid "Delete this empty domain?" +msgstr "Xóa miền rỗng này không?" + +#: LYMessages.c:747 +msgid "The domain has been eaten!" +msgstr "Miền các cokie (bánh quy) đã bị ăn!" + +#. #define DELETE_COOKIES_SET_ALLOW_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:749 +msgid "D)elete domain's cookies, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " +msgstr "[D] xóa các cookie của miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ ; [C] thôi? " + +#. #define DELETE_DOMAIN_SET_ALLOW_OR_CANCEL +#: LYMessages.c:751 +msgid "D)elete domain, set allow A)lways/P)rompt/neV)er, or C)ancel? " +msgstr "[D] xóa miền; đặt cho phép [A] luôn luôn [P] nếu xác nhận [V] không bao giờ; hoặc [C] thôi? " + +#: LYMessages.c:752 +msgid "All cookies in the domain have been eaten!" +msgstr "Mọi cookie của miền này đã bị ăn!" + +#: LYMessages.c:753 +#, c-format +msgid "'A'lways allowing from domain '%s'." +msgstr "'A' luôn luôn cho phép từ miền “%s”." + +#: LYMessages.c:754 +#, c-format +msgid "ne'V'er allowing from domain '%s'." +msgstr "[V] không bao giờ cho phép từ miền “%s”." + +#: LYMessages.c:755 +#, c-format +msgid "'P'rompting to allow from domain '%s'." +msgstr "[P] xác nhận thì cho phép từ miền “%s”." + +#: LYMessages.c:756 +msgid "Delete all cookies in this domain?" +msgstr "Xóa mọi cookie của miền này không?" + +#: LYMessages.c:757 +msgid "All of the cookies in the jar have been eaten!" +msgstr "Mọi cookie (bánh quy) trong hộp đã bị ăn!" + +#: LYMessages.c:759 +msgid "Port 19 not permitted in URLs." +msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 19." + +#: LYMessages.c:760 +msgid "Port 25 not permitted in URLs." +msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng 25." + +#: LYMessages.c:761 +#, c-format +msgid "Port %lu not permitted in URLs." +msgstr "Không cho phép địa chỉ URL chứa cổng %lu." + +#: LYMessages.c:762 +msgid "URL has a bad port field." +msgstr "Địa chỉ URL có trường cổng sai." + +#: LYMessages.c:763 +msgid "Maximum nesting of HTML elements exceeded." +msgstr "Vượt quá số tối đa các phần tử HTML có thể lồng nhau." + +#: LYMessages.c:764 +msgid "Bad partial reference! Stripping lead dots." +msgstr "Tham chiếu bộ phận sai nên loại bỏ những dấu chấm đứng trước." + +#: LYMessages.c:765 +msgid "Trace Log open failed. Trace off!" +msgstr "Lỗi mở bản ghi tìm đường (trace) thì tắt chức năng tìm đường!" + +#: LYMessages.c:766 +msgid "Lynx Trace Log" +msgstr "Bản ghi Tìm đường Lynx" + +#: LYMessages.c:767 +msgid "No trace log has been started for this session." +msgstr "Chưa khởi chạy bản ghi tìm đường cho phiên chạy này." + +#. #define MAX_TEMPCOUNT_REACHED +#: LYMessages.c:769 +msgid "The maximum temporary file count has been reached!" +msgstr "Đã đặt tới số tối đa các tập tin tạm thời!" + +#. #define FORM_VALUE_TOO_LONG +#: LYMessages.c:771 +msgid "Form field value exceeds buffer length! Trim the tail." +msgstr "Giá trị của trường biểu mẫu vượt quá chiều dài vùng đệm. Hãy xén phần đuôi." + +#. #define FORM_TAIL_COMBINED_WITH_HEAD +#: LYMessages.c:773 +msgid "Modified tail combined with head of form field value." +msgstr "Phần đuôi đã sửa kết hợp với phần đầu của giá trị trường biểu mẫu." + +#. HTFile.c +#: LYMessages.c:776 +msgid "Directory" +msgstr "Thư mục" + +#: LYMessages.c:777 +msgid "Directory browsing is not allowed." +msgstr "Không cho phép duyệt qua thư mục." + +#: LYMessages.c:778 +msgid "Selective access is not enabled for this directory" +msgstr "Truy cập lựa chọn không phải được hiệu lực cho thư mục này" + +#: LYMessages.c:779 +msgid "Multiformat: directory scan failed." +msgstr "Đã định dạng: lỗi quét thư mục." + +#: LYMessages.c:780 +msgid "This directory is not readable." +msgstr "Thư mục này không cho phép ghi." + +#: LYMessages.c:781 +msgid "Can't access requested file." +msgstr "Không thể truy cập đến tập tin đã yêu cầu." + +#: LYMessages.c:782 +msgid "Could not find suitable representation for transmission." +msgstr "Không tìm thấy sự đại diện thích hợp để truyền." + +#: LYMessages.c:783 +msgid "Could not open file for decompression!" +msgstr "Không thể mở tập tin để giải nén!" + +#: LYMessages.c:784 +msgid "Files:" +msgstr "Tập tin:" + +#: LYMessages.c:785 +msgid "Subdirectories:" +msgstr "Thư mục con:" + +#: LYMessages.c:786 +msgid " directory" +msgstr " thư mục" + +#: LYMessages.c:787 +msgid "Up to " +msgstr "Đến " + +#: LYMessages.c:788 +msgid "Current directory is " +msgstr "Thư mục hiện tại là " + +#. HTFTP.c +#: LYMessages.c:791 +msgid "Symbolic Link" +msgstr "Liên kết mềm" + +#. HTGopher.c +#: LYMessages.c:794 +msgid "No response from server!" +msgstr "Máy phục vụ không trả lời!" + +#: LYMessages.c:795 +msgid "CSO index" +msgstr "Chỉ mục CSO" + +#: LYMessages.c:796 +msgid "" +"\n" +"This is a searchable index of a CSO database.\n" +msgstr "" +"\n" +"Đây là một chỉ mục tìm kiếm được của một cơ sở dữ liệu CSO.\n" + +#: LYMessages.c:797 +msgid "CSO Search Results" +msgstr "Kết quả tìm kiếm CSO" + +#: LYMessages.c:798 +#, c-format +msgid "Seek fail on %s\n" +msgstr "Lỗi tìm nơi trên %s\n" + +#: LYMessages.c:799 +msgid "" +"\n" +"Press the 's' key and enter search keywords.\n" +msgstr "" +"\n" +"Bấm phím “S” và nhập các từ khóa tìm kiếm.\n" + +#: LYMessages.c:800 +msgid "" +"\n" +"This is a searchable Gopher index.\n" +msgstr "" +"\n" +" Đây là một chỉ mục Gopher tìm kiếm được.\n" + +#: LYMessages.c:801 +msgid "Gopher index" +msgstr "Chỉ mục Gopher" + +#: LYMessages.c:802 +msgid "Gopher Menu" +msgstr "Trình đơn Gopher" + +#: LYMessages.c:803 +msgid " Search Results" +msgstr " Kết quả tìm kiếm" + +#: LYMessages.c:804 +msgid "Sending CSO/PH request." +msgstr "Đang gửi yêu CSO/PH." + +#: LYMessages.c:805 +msgid "Sending Gopher request." +msgstr "Đang gửi yêu cầu Gopher." + +#: LYMessages.c:806 +msgid "CSO/PH request sent; waiting for response." +msgstr "Yêu cầu CSO/PH đã được gửi; đang đợi trả lời." + +#: LYMessages.c:807 +msgid "Gopher request sent; waiting for response." +msgstr "Yêu cầu Gopher đã được gửi; đang đợi trả lời." + +#: LYMessages.c:808 +msgid "" +"\n" +"Please enter search keywords.\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy nhập các từ khóa tìm kiếm.\n" + +#: LYMessages.c:809 +msgid "" +"\n" +"The keywords that you enter will allow you to search on a" +msgstr "" +"\n" +"Từ khóa đã nhập sẽ cho phép tìm kiếm theo một" + +#: LYMessages.c:810 +msgid " person's name in the database.\n" +msgstr " tên của người trong cơ sở dữ liệu.\n" + +#. HTNews.c +#: LYMessages.c:813 +msgid "Connection closed ???" +msgstr "Kết nối bị đóng ???" + +#: LYMessages.c:814 +msgid "Cannot open temporary file for news POST." +msgstr "Không thể mở tập tin tạm thời để POST (gửi) bài tin." + +#: LYMessages.c:815 +msgid "This client does not contain support for posting to news with SSL." +msgstr "Trình khách này không hỗ trợ chức năng gửi bài tin qua SSL." + +#. HTStyle.c +#: LYMessages.c:818 +#, c-format +msgid "Style %d `%s' SGML:%s. Font %s %.1f point.\n" +msgstr "Kiểu %d “%s” SGML:%s. Phông %s %.1f điểm.\n" + +#: LYMessages.c:820 +#, c-format +msgid "\tAlign=%d, %d tabs. (%.0f before, %.0f after)\n" +msgstr "\tSắp=%d, %d tab. (%.0f trước, %.0f sau)\n" + +#: LYMessages.c:821 +#, c-format +msgid "\t\tTab kind=%d at %.0f\n" +msgstr "\t\tKiểu Tab=%d tại %.0f\n" + +#. HTTP.c +#: LYMessages.c:824 +msgid "Can't proceed without a username and password." +msgstr "Không thể tiếp tục khi không có tên người dùng và mật khẩu." + +#: LYMessages.c:825 +msgid "Can't retry with authorization! Contact the server's WebMaster." +msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ." + +#: LYMessages.c:826 +msgid "Can't retry with proxy authorization! Contact the server's WebMaster." +msgstr "Không thể thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm. Liên hệ với Chủ Web của máy phục vụ." + +#: LYMessages.c:827 +msgid "Retrying with proxy authorization information." +msgstr "Đang thử lại với thông tin tin xác thực ủy nhiệm." + +#: LYMessages.c:828 +#, c-format +msgid "SSL error:%s-Continue?" +msgstr "Lỗi SSL: %s-Tiếp tục?" + +#. HTWAIS.c +#: LYMessages.c:831 +msgid "HTWAIS: Return message too large." +msgstr "HTWAIS: Thông điệp trả lại quá lớn." + +#: LYMessages.c:832 +msgid "Enter WAIS query: " +msgstr "Nhập truy vấn WAIS: " + +#. Miscellaneous status +#: LYMessages.c:835 +msgid "Retrying as HTTP0 request." +msgstr "Đang thử lại dạng yêu cầu HTTP0." + +#: LYMessages.c:836 +#, c-format +msgid "Transferred %d bytes" +msgstr "Đã truyền %d byte" + +#: LYMessages.c:837 +msgid "Data transfer complete" +msgstr "Đã truyền xong dữ liệu" + +#: LYMessages.c:838 +#, c-format +msgid "Error processing line %d of %s\n" +msgstr "Gặp lỗi khi xử lý dòng %d trên %s\n" + +#. Lynx internal page titles +#: LYMessages.c:841 +msgid "Address List Page" +msgstr "Trang Danh sách Địa chỉ" + +#: LYMessages.c:842 +msgid "Bookmark file" +msgstr "Tập tin Đánh dấu" + +#: LYMessages.c:843 +msgid "Configuration Definitions" +msgstr "Xác định Cấu hình" + +#: LYMessages.c:844 +msgid "Cookie Jar" +msgstr "Hộp Cookie" + +#: LYMessages.c:845 +msgid "Current Edit-Key Map" +msgstr "Sơ đồ phím-sửa hiện tại" + +#: LYMessages.c:846 +msgid "Current Key Map" +msgstr "Sơ đồ phím hiện tại" + +#: LYMessages.c:847 +msgid "File Management Options" +msgstr "Tùy chọn Quản lý Tập tin" + +#: LYMessages.c:848 +msgid "Download Options" +msgstr "Tùy chọn Tải xuống" + +#: LYMessages.c:849 +msgid "History Page" +msgstr "Trang Lịch sử" + +#: LYMessages.c:850 +msgid "Cache Jar" +msgstr "Hộp lưu tạm" + +#: LYMessages.c:851 +msgid "List Page" +msgstr "Trang Danh sách" + +#: LYMessages.c:852 +msgid "Lynx.cfg Information" +msgstr "Thông tin Lynx.cfg" + +#: LYMessages.c:853 +msgid "Converted Mosaic Hotlist" +msgstr "Danh sách nóng Mosaic đã chuyển đổi" + +#: LYMessages.c:854 +msgid "Options Menu" +msgstr "Trình đơn Tùy chọn" + +#: LYMessages.c:855 +msgid "File Permission Options" +msgstr "Tùy chọn Quyền hạn Tập tin" + +#: LYMessages.c:856 +msgid "Printing Options" +msgstr "Tùy chọn In" + +#: LYMessages.c:857 +msgid "Information about the current document" +msgstr "Thông tin về tài liệu hiện tại" + +#: LYMessages.c:858 +msgid "Your recent statusline messages" +msgstr "Các thông điệp trạng thái vừa xem" + +#: LYMessages.c:859 +msgid "Upload Options" +msgstr "Tùy chọn Tải lên" + +#: LYMessages.c:860 +msgid "Visited Links Page" +msgstr "Trang Liên kết đã Thăm" + +#. CONFIG_DEF_TITLE subtitles +#: LYMessages.c:863 +msgid "See also" +msgstr "Xem thêm" + +#: LYMessages.c:864 +msgid "your" +msgstr "của bạn" + +#: LYMessages.c:865 +msgid "for runtime options" +msgstr "cho tùy chọn lúc chạy" + +#: LYMessages.c:866 +msgid "compile time options" +msgstr "tùy chọn lúc biên dịch" + +#: LYMessages.c:867 +msgid "color-style configuration" +msgstr "cấu hình kiểu dáng màu" + +#: LYMessages.c:868 +msgid "latest release" +msgstr "bản phát hành mới nhất" + +#: LYMessages.c:869 +msgid "pre-release version" +msgstr "phiên bản phát hành sẵn" + +#: LYMessages.c:870 +msgid "development version" +msgstr "phiên bản phát triển" + +#. #define AUTOCONF_CONFIG_CACHE +#: LYMessages.c:872 +msgid "" +"The following data were derived during the automatic configuration/build\n" +"process of this copy of Lynx. When reporting a bug, please include a copy\n" +"of this page." +msgstr "Dữ liệu theo đây đã được lấy trong tiến trình tự động cấu hình/xây dựng của bản sao Lynx này. Khi báo cáo lỗi, vui lòng thêm một bản sao của trang này." + +#. #define AUTOCONF_LYNXCFG_H +#: LYMessages.c:876 +msgid "" +"The following data were used as automatically-configured compile-time\n" +"definitions when this copy of Lynx was built." +msgstr "Dữ liệu theo đây đã được dùng làm lời xác định lúc biên dịch đã tự động cấu hình trong khi xây dựng bản sao Lynx này." + +#. #define DIRED_NOVICELINE +#: LYMessages.c:881 +msgid " C)reate D)ownload E)dit F)ull menu M)odify R)emove T)ag U)pload \n" +msgstr " [C] tạo; [D] tải về; [E] soạn; [F] trình đơn đầy đủ; [M] sửa; [R] bỏ ; [T] thẻ; [U] tải lên\n" + +#: LYMessages.c:882 +msgid "Failed to obtain status of current link!" +msgstr "Lỗi lấy trạng thái về liên kết hiện tại!" + +#. #define INVALID_PERMIT_URL +#: LYMessages.c:885 +msgid "Special URL only valid from current File Permission menu!" +msgstr "Địa chỉ URL đặc biệt chỉ dùng được từ trình đơn Quyền hạn Tập tin hiện tại!" + +#: LYMessages.c:889 +msgid "External support is currently disabled." +msgstr "Hỗ trợ bên ngoài hiện tại bị tắt." + +#. new with 2.8.4dev.21 +#: LYMessages.c:893 +msgid "Changing working-directory is currently disabled." +msgstr "Chức năng thay đổi thư mục hoạt động hiện tại bị tắt." + +#: LYMessages.c:894 +msgid "Linewrap OFF!" +msgstr "Ngắt dòng TẮT!" + +#: LYMessages.c:895 +msgid "Linewrap ON!" +msgstr "Ngắt dòng BẬT!" + +#: LYMessages.c:896 +msgid "Parsing nested-tables toggled OFF! Reloading..." +msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau TẮT! Đang tải lại…" + +#: LYMessages.c:897 +msgid "Parsing nested-tables toggled ON! Reloading..." +msgstr "Phân tích bảng lồng vào nhau BẬT! Đang tải lại…" + +#: LYMessages.c:898 +msgid "Shifting is disabled while line-wrap is in effect" +msgstr "Dịch chuyển tắt trong khi ngắt dòng làm việc" + +#: LYMessages.c:899 +msgid "Trace not supported" +msgstr "Chức năng tìm đường không được hỗ trợ" + +#: LYMessages.c:819 +#, c-format +msgid "\tIndents: first=%.0f others=%.0f, Height=%.1f Desc=%.1f\n" +msgstr "\tThụt: đầu tiên=%.0f khác=%.0f, Cao=%.1f Môtả=%.1f\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:575 +#, c-format +msgid "username for realm %s changed from %s to %s" +msgstr "tài khoản cho realm %s thay đổi từ %s thành %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:591 +#, c-format +msgid "password for realm %s user %s changed" +msgstr "mật khẩu cho realm %s tài khoản %s đã được thay đổi" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:703 +#, c-format +msgid "Username for '%s' at %s '%s%s':" +msgstr "Tên người dùng cho “%s” tại %s “%s%s”:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:976 +msgid "This client doesn't know how to compose proxy authorization information for scheme" +msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực ủy nhiệm cho scheme" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1053 +msgid "This client doesn't know how to compose authorization information for scheme" +msgstr "Trình khách này không biết cách cấu táo thông tin xác thực cho scheme" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1162 +#, c-format +msgid "Invalid header '%s%s%s%s%s'" +msgstr "Dòng đầu không hợp lệ “%s%s%s%s%s”" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1266 +msgid "Proxy authorization required -- retrying" +msgstr "Cần thiết xác thực ủy nhiệm — đang thử lại" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAABrow.c:1322 +msgid "Access without authorization denied -- retrying" +msgstr "Truy cập mà không xác thực thì bị từ chối — đang thử lại" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:698 +msgid "Access forbidden by rule" +msgstr "Truy cập bị quy tắc cấm" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:800 +msgid "Document with POST content not found in cache. Resubmit?" +msgstr "Không tìm thấy tài liệu với nội dung POST trong bộ nhớ tạm. Gửi lại?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:953 +msgid "Loading failed, use a previous copy." +msgstr "Nạp không thành công, hãy sử dụng bản sao trước đây." + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1062 src/GridText.c:8928 +msgid "Loading incomplete." +msgstr "Chưa tải xong." + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1093 +#, c-format +msgid "**** HTAccess: socket or file number returned by obsolete load routine!\n" +msgstr "**** HTAccess: ổ cắm hoặc số thứ tự tập tin trả lại bởi hàm tải quá cũ.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1095 +#, c-format +msgid "**** HTAccess: Internal software error. Please mail lynx-dev@nongnu.org!\n" +msgstr "**** HTAccess: Lỗi phần mềm nội bộ. Xin hãy gửi thư “lynx-dev@nongnu.org”.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1096 +#, c-format +msgid "**** HTAccess: Status returned was: %d\n" +msgstr "**** HTAccess: Trạng thái trả lại là: %d\n" + +#. +#. * hack: if we fail in HTAccess.c +#. * avoid duplicating URL, oh. +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1102 src/LYMainLoop.c:8076 +msgid "Can't Access" +msgstr "Không thể truy cập" + +#: WWW/Library/Implementation/HTAccess.c:1110 +msgid "Unable to access document." +msgstr "Không thể truy cập đến tài liệu." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:870 +#, c-format +msgid "Enter password for user %s@%s:" +msgstr "Hãy gõ mật khẩu cho người dùng %s@%s:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:898 +msgid "Unable to connect to FTP host." +msgstr "Không thể kết nối tới máy chủ FTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1137 +msgid "close master socket" +msgstr "đóng ổ cắm chính" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:1194 +msgid "socket for master socket" +msgstr "ổ cắm cho ổ cắm chính" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:2922 +msgid "Receiving FTP directory." +msgstr "Đang nhận thư mục FTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3060 +#, c-format +msgid "Transferred %d bytes (%5d)" +msgstr "Đã truyền %d byte (%5d)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:3417 +msgid "connect for data" +msgstr "kết nối đến dữ liệu" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFTP.c:4094 +msgid "Receiving FTP file." +msgstr "Đang nhận tập tin FTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:274 +msgid "Could not set up finger connection." +msgstr "Không thể cài đặt kết nối finger." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:321 +msgid "Could not load data (no sitename in finger URL)" +msgstr "Không thể tải dữ liệu (URL finger không chứa tên nơi Web)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:325 +msgid "Invalid port number - will only use port 79!" +msgstr "Số thứ tự cổng không hợp lệ - sẽ chỉ dùng cổng 79!" + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:391 +msgid "Could not access finger host." +msgstr "Không thể truy cập đến máy chủ finger." + +#: WWW/Library/Implementation/HTFinger.c:399 +msgid "No response from finger server." +msgstr "Máy phục vụ finger không trả lời." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:439 +#, c-format +msgid "Username for news host '%s':" +msgstr "Tên người dùng cho máy chủ tin tức “%s”:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:492 +msgid "Change username?" +msgstr "Thay đổi tên người dùng?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:496 +msgid "Username:" +msgstr "Tên người dùng:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:521 +#, c-format +msgid "Password for news host '%s':" +msgstr "Mật khẩu cho máy chủ tin tức “%s”:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:604 +msgid "Change password?" +msgstr "Thay đổi mật khẩu?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1725 +#, c-format +msgid "No matches for: %s" +msgstr "Không tìm thấy: %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1775 +msgid "" +"\n" +"No articles in this group.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có bài trong nhóm này.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1787 +msgid "" +"\n" +"No articles in this range.\n" +msgstr "" +"\n" +"Không có bài trong phạm vi này.\n" + +#. +#. * Set window title. +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1800 +#, c-format +msgid "%s, Articles %d-%d" +msgstr "%s, Bài %d-%d" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1823 +msgid "Earlier articles" +msgstr "Bài cũ" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1836 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"There are about %d articles currently available in %s, IDs as follows:\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Có khoảng %d bài báo trong %s, với mã số:\n" +"\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:1898 +msgid "All available articles in " +msgstr "Mọi bài sẵn sàng trong " + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2112 +msgid "Later articles" +msgstr "Bài mới" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2135 +msgid "Post to " +msgstr "Gửi cho " + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2356 +msgid "This client does not contain support for SNEWS URLs." +msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu SNEWS." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2563 +msgid "No target for raw text!" +msgstr "Không có đích cho văn bản thô!" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2593 +msgid "Connecting to NewsHost ..." +msgstr "Đang kết nối tới máy tin tức NewsHost …" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2645 +#, c-format +msgid "Could not access %s." +msgstr "Không thể truy cập đến %s." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2751 +#, c-format +msgid "Can't read news info. News host %.20s responded: %.200s" +msgstr "Không đọc được thông tin tin tức. Máy tin tức %.20s đã trả lời: %.200s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2755 +#, c-format +msgid "Can't read news info, empty response from host %s" +msgstr "Không đọc được thông tin tin tức; trả lời rỗng từ máy %s" + +#. +#. * List available newsgroups. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2959 +msgid "Reading list of available newsgroups." +msgstr "Đang đọc danh sách các nhóm tin sẵn sàng." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2980 +msgid "Reading list of articles in newsgroup." +msgstr "Đang đọc danh sách các bài trong nhóm tin." + +#. +#. * Get an article from a news group. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:2986 +msgid "Reading news article." +msgstr "Đang đọc bài tin." + +#: WWW/Library/Implementation/HTNews.c:3016 +msgid "Sorry, could not load requested news." +msgstr "Tiếc là không thể tải tin tức đã yêu cầu." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1339 +msgid "Address has invalid port" +msgstr "Địa chỉ có cổng không hợp lệ" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1410 +msgid "Address length looks invalid" +msgstr "Chiều dài địa chỉ hình như không hợp lệ" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1862 +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1880 +#, c-format +msgid "Unable to locate remote host %s." +msgstr "Không thể định vị máy từ xa %s." + +#. Not HTProgress, so warning won't be overwritten immediately; +#. * but not HTAlert, because typically there will be other +#. * alerts from the callers. - kw +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1877 +#: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:115 +#, c-format +msgid "Invalid hostname %s" +msgstr "Tên máy không hợp lệ %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1891 +#, c-format +msgid "Making %s connection to %s" +msgstr "Đang tạo kết nối %s tới %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1902 +msgid "socket failed." +msgstr "lỗi ổ cắm." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1916 +#, c-format +msgid "socket failed: family %d addr %s port %s." +msgstr "lỗi ổ cắm: nhóm %d địa chỉ %s cổng %s." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:1940 +msgid "Could not make connection non-blocking." +msgstr "Không thể làm cho kết nối không chặn." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:2006 +msgid "Connection failed (too many retries)." +msgstr "Lỗi kết nối (quá nhiều lần thử lại)." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:2201 +msgid "Could not restore socket to blocking." +msgstr "Không thể phục hồi ổ cắm để chặn." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTCP.c:2271 +msgid "Socket read failed (too many tries)." +msgstr "Lỗi đọc ổ cắm (quá nhiều lần thử lại)." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:165 +#, c-format +msgid "SSL callback:%s, preverify_ok=%d, ssl_okay=%d" +msgstr "SSL gọi_ngược:%s, thẩm_tra_sẵn_ok=%d, ssl_okay=%d" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:668 +#, c-format +msgid "User/password contains only punctuation: %s" +msgstr "Tài khoản/mật khẩu chỉ chứa dấu câu: %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:672 +#, c-format +msgid "User/password may be confused with hostname: '%s' (e.g, '%s')" +msgstr "Tài khoản/mật khẩu có thể lẫn với tên máy: '%s' (vd, '%s')" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:733 +#, c-format +msgid "Certificate issued by: %s" +msgstr "Chứng nhận được cấp bởi: %s" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:920 +msgid "This client does not contain support for HTTPS URLs." +msgstr "Trình khách này không hỗ trợ địa chỉ URL kiểu HTTPS (Web bảo mật)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:945 +msgid "Unable to connect to remote host." +msgstr "Không thể kết nối tới mấy từ xa." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:988 +msgid "Retrying connection without TLS." +msgstr "Đang thử lại kết nối mà không có TLS." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1040 +msgid "GnuTLS error when trying to verify certificate." +msgstr "Có lỗi GnuTLS khi cố xác nhận giấy chứng nhận." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1053 +msgid "the certificate has no known issuer" +msgstr "chứng nhận này không có nhà cấp đã biết" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1055 +msgid "no issuer was found" +msgstr "không tìm thấy nhà cấp" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1057 +msgid "issuer is not a CA" +msgstr "nhà cấp không phải là CA (nhà cầm quyền chứng nhận)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1059 +msgid "the certificate has been revoked" +msgstr "chứng nhận này đã bị thu hồi" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1061 +msgid "the certificate is not trusted" +msgstr "chứng nhận này không đáng tin" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1136 +#, c-format +msgid "Verified connection to %s (cert=%s)" +msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1186 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1228 +#, c-format +msgid "Verified connection to %s (subj=%s)" +msgstr "Đã thẩm tra kết nối tới %s (chủ đề=%s)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1258 +msgid "Can't find common name in certificate" +msgstr "Không thể tìm tên chung trong chứng nhận" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1261 +#, c-format +msgid "SSL error:host(%s)!=cert(%s)-Continue?" +msgstr "Lỗi SSL:máy(%s)!=chứng nhận(%s)-Tiếp tục?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1268 +msgid "SSL error" +msgstr "Lỗi SSL" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1276 +#, c-format +msgid "UNVERIFIED connection to %s (cert=%s)" +msgstr "CHƯA thẩm tra kết nối tới %s (chứng nhận=%s)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1285 +#, c-format +msgid "Secure %d-bit %s (%s) HTTP connection" +msgstr "Kết nối %d-bit bảo mật HTTP %s (%s)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1755 +msgid "Sending HTTP request." +msgstr "Đang gửi yêu cầu HTTP." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1797 +msgid "Unexpected network write error; connection aborted." +msgstr "Lỗi ghi mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1803 +msgid "HTTP request sent; waiting for response." +msgstr "Đã gửi yêu cầu HTTP; đang đợi trả lời." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1876 +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:1886 +msgid "Unexpected network read error; connection aborted." +msgstr "Lỗi đọc mạng bất thường; kết nối bị hủy bỏ." + +#. +#. * HTTP/1.1 Informational statuses. +#. * 100 Continue. +#. * 101 Switching Protocols. +#. * > 101 is unknown. +#. * We should never get these, and they have only the status +#. * line and possibly other headers, so we'll deal with them by +#. * showing the full header to the user as text/plain. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2089 +msgid "Got unexpected Informational Status." +msgstr "Nhận được Trạng thái Thông tin không mong đợi." + +#. +#. * Reset Content. The server has fulfilled the request but +#. * nothing is returned and we should reset any form +#. * content. We'll instruct the user to do that, and +#. * restore the current document. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2123 +msgid "Request fulfilled. Reset Content." +msgstr "Yêu cầu đã hoàn thành. Đặt lại Nội dung." + +#. Not Modified +#. +#. * We didn't send an "If-Modified-Since" header, so this +#. * status is inappropriate. We'll deal with it by showing +#. * the full header to the user as text/plain. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2240 +msgid "Got unexpected 304 Not Modified status." +msgstr "Nhận được trạng thái 304 Chưa Sửa Đổi không mong đợi." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2303 +msgid "Redirection of POST content requires user approval." +msgstr "Chuyển hướng nội dung POST cần sự tán thành của người dùng." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2318 +msgid "Have POST content. Treating Permanent Redirection as Temporary.\n" +msgstr "Có nội dung POST. Đang coi sự Chuyển hướng cố dịnh chỉ là Tạm thời.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2364 +msgid "Retrying with access authorization information." +msgstr "Đang thử lại với thông tin xác thực truy cập." + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2376 +msgid "Show the 401 message body?" +msgstr "Hiển thị thân thư 401 không?" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2420 +msgid "Show the 407 message body?" +msgstr "Hiển thị thân thư 407 không?" + +#. +#. * Bad or unknown server_status number. Take a chance and hope +#. * there is something to display. - FM +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTTP.c:2520 +msgid "Unknown status reply from server!" +msgstr "Không rõ trạng thái đã được trả lời từ máy phục vụ!" + +#: WWW/Library/Implementation/HTTelnet.c:113 +#, c-format +msgid "remote %s session:" +msgstr "phiên chạy %s từ xa:" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:163 +msgid "Could not connect to WAIS server." +msgstr "Không thể kết nối tới máy phục vụ WAIS." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:171 +msgid "Could not open WAIS connection for reading." +msgstr "Không thể mở kết nối WAIS để đọc." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:193 +msgid "Diagnostic code is " +msgstr "Mã chẩn đoán là " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:460 +msgid "Index " +msgstr "Chỉ mục " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:464 +#, c-format +msgid " contains the following %d item%s relevant to \"" +msgstr " chứa %d mục%s thích hợp với “" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:472 +msgid "The first figure after each entry is its relative score, " +msgstr "Số đầu tiên sau mỗi mục là điểm tương đối của nó, " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:473 +msgid "the second is the number of lines in the item." +msgstr "số thứ hai là số dòng trong mục đó." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:515 +msgid " (bad file name)" +msgstr " (tên tập tin sai)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:541 +msgid "(bad doc id)" +msgstr "(mã số tài liệu sai)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:557 +msgid "(Short Header record, can't display)" +msgstr "(Mục ghi phần đầu ngắn, không hiển thị được)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:564 +msgid "" +"\n" +"Long Header record, can't display\n" +msgstr "" +"\n" +"Mục ghi phần đầu dài, không hiển thị được\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:571 +msgid "" +"\n" +"Text record\n" +msgstr "" +"\n" +"Mục ghi văn bản\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:580 +msgid "" +"\n" +"Headline record, can't display\n" +msgstr "" +"\n" +"Bản ghi Hàng đầu, không hiển thị được\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:588 +msgid "" +"\n" +"Code record, can't display\n" +msgstr "" +"\n" +"Mục ghi Mã, không hiển thị được\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:692 +msgid "Syntax error in WAIS URL" +msgstr "Lỗi cú pháp trong địa chỉ URL kiểu WAIS" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:764 +msgid " (WAIS Index)" +msgstr " (Chỉ mục WAIS)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:771 +msgid "WAIS Index: " +msgstr "Chỉ mục WAIS: " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:777 +msgid "This is a link for searching the " +msgstr "Đây là một liên để tìm kiếm " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:781 +msgid " WAIS Index.\n" +msgstr " chỉ mục WAIS.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:810 +msgid "" +"\n" +"Enter the 's'earch command and then specify search words.\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy nhập câu lệnh tìm kiếm (s), rồi ghi rõ chuỗi tìm kiếm.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:832 +msgid " (in " +msgstr " (trong " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:841 +msgid "WAIS Search of \"" +msgstr "Tìm kiếm WAIS \"" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:845 +msgid "\" in: " +msgstr "\" trong: " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:860 +msgid "HTWAIS: Request too large." +msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá lớn." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:869 +msgid "Searching WAIS database..." +msgstr "Đang tìm kiếm qua cơ sở dữ liệu WAIS…" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:879 +msgid "Search interrupted." +msgstr "Tiến trình tìm kiếm bị gián đoạn." + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:930 +msgid "Can't convert format of WAIS document" +msgstr "Không thể chuyển đổi định dạng của tài liệu WAIS" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:974 +msgid "HTWAIS: Request too long." +msgstr "HTWAIS: yêu cầu quá dài." + +#. +#. * Actually do the transaction given by request_message. +#. +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:988 +msgid "Fetching WAIS document..." +msgstr "Đang lấy tài liệu WAIS…" + +#. display_search_response(target, retrieval_response, +#. wais_database, keywords); +#: WWW/Library/Implementation/HTWAIS.c:1027 +msgid "No text was returned!\n" +msgstr "Chưa trả lại văn bản.\n" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:302 +msgid " NOT GIVEN in source file; " +msgstr " CHƯA ĐƯA RA trong tập tin mã nguồn; " + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:325 +msgid " WAIS source file" +msgstr " Tập tin mã nguồn WAIS" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:332 +msgid " description" +msgstr " mô tả" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:342 +msgid "Access links" +msgstr "Truy cập liên kết" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:363 +msgid "Direct access" +msgstr "Truy cập trực tiếp" + +#. * Proxy will be used if defined, so let user know that - FM * +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:366 +msgid " (or via proxy server, if defined)" +msgstr " (xác định máy phục vụ ủy nhiệm thì cũng có thể dùng nó)" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:381 +msgid "Maintainer" +msgstr "Nhà duy trì" + +#: WWW/Library/Implementation/HTWSRC.c:389 +msgid "Host" +msgstr "Máy" + +#: src/GridText.c:723 +msgid "Memory exhausted, display interrupted!" +msgstr "Cạn bộ nhớ, đã gián đoạn hiển thị!" + +#: src/GridText.c:728 +msgid "Memory exhausted, will interrupt transfer!" +msgstr "Cạn bộ nhớ, sẽ gián đoạn truyền tải!" + +#: src/GridText.c:1719 +#, c-format +msgid " (l%d of %d)" +msgstr " (l%d trên %d)" + +#: src/GridText.c:1728 +#, c-format +msgid " (p%d of %d)" +msgstr " (p%d trên %d)" + +#: src/GridText.c:3713 +msgid " *** MEMORY EXHAUSTED ***" +msgstr " *** HẾT BỘ NHỚ ***" + +#: src/GridText.c:6211 +msgid "text entry field" +msgstr "trường nhập văn bản" + +#: src/GridText.c:6214 +msgid "password entry field" +msgstr "trường nhập mật khẩu" + +#: src/GridText.c:6217 +msgid "checkbox" +msgstr "hộp kiểm tra" + +#: src/GridText.c:6220 +msgid "radio button" +msgstr "nút chọn một" + +#: src/GridText.c:6223 +msgid "submit button" +msgstr "nút gửi đi" + +#: src/GridText.c:6226 +msgid "reset button" +msgstr "nút đặt lại" + +#: src/GridText.c:6229 +msgid "script button" +msgstr "nút kịch bản" + +#: src/GridText.c:6232 +msgid "popup menu" +msgstr "trình đơn tự mở" + +#: src/GridText.c:6235 +msgid "hidden form field" +msgstr "trường biểu mẫu bị ẩn" + +#: src/GridText.c:6238 +msgid "text entry area" +msgstr "vùng nhập văn bản" + +#: src/GridText.c:6241 +msgid "range entry field" +msgstr "trường nhập phạm vi" + +#: src/GridText.c:6244 +msgid "file entry field" +msgstr "trường nhập tập tin" + +#: src/GridText.c:6247 +msgid "text-submit field" +msgstr "trường gửi văn bản đi" + +#: src/GridText.c:6250 +msgid "image-submit button" +msgstr "nút gửi ảnh đi" + +#: src/GridText.c:6253 +msgid "keygen field" +msgstr "trường keygen" + +#: src/GridText.c:6256 +msgid "unknown form field" +msgstr "trường biểu mẫu không rõ" + +#: src/GridText.c:6276 src/GridText.c:6283 src/LYList.c:249 +msgid "unknown field or link" +msgstr "không rõ trường hoặc liên kết" + +#: src/GridText.c:10711 +msgid "Can't open file for uploading" +msgstr "Không thể mở tập tin để tải lên" + +#: src/GridText.c:11899 +#, c-format +msgid "Submitting %s" +msgstr "Đang gửi %s" + +#. ugliness has happened; inform user and do the best we can +#: src/GridText.c:12969 +msgid "Hang Detect: TextAnchor struct corrupted - suggest aborting!" +msgstr "Tìm ra Treo: cấu trúc TextAnchor bị lỗi - đề nghị thoát!" + +#. don't show previous state +#: src/GridText.c:13128 +msgid "Wrap lines to fit displayed area?" +msgstr "Ngắt dòng để vừa khít vùng hiển thị?" + +#: src/GridText.c:13758 +msgid "Very long lines have been truncated!" +msgstr "Các dòng rất dài đã bị cắt ngắn!" + +#: src/HTAlert.c:164 src/LYShowInfo.c:389 src/LYShowInfo.c:393 +msgid "bytes" +msgstr "byte" + +#. +#. * If we know the total size of the file, we can compute +#. * a percentage, and show a corresponding progress bar. +#. +#: src/HTAlert.c:328 src/HTAlert.c:354 +#, c-format +msgid "Read %s of data" +msgstr "Đã đọc %s dữ liệu" + +#: src/HTAlert.c:351 +#, c-format +msgid "Read %s of %s of data" +msgstr "Đã đọc %s trên %s dữ liệu" + +#: src/HTAlert.c:360 +#, c-format +msgid ", %s/sec" +msgstr ", %s/giây" + +#: src/HTAlert.c:374 +#, c-format +msgid " (stalled for %s)" +msgstr " (bị ngừng chạy trong %s)" + +#: src/HTAlert.c:378 +#, c-format +msgid ", ETA %s" +msgstr ", Giờ tới xấp xỉ %s" + +#: src/HTAlert.c:400 +msgid " (Press 'z' to abort)" +msgstr " (Bấm “z” để hủy bỏ)" + +#. Meta-note: don't move the following note from its place right +#. in front of the first gettext(). As it is now, it should +#. automatically appear in generated lynx.pot files. - kw +#. +#. NOTE TO TRANSLATORS: If you provide a translation for "yes", lynx +#. * will take the first byte of the translation as a positive response +#. * to Yes/No questions. If you provide a translation for "no", lynx +#. * will take the first byte of the translation as a negative response +#. * to Yes/No questions. For both, lynx will also try to show the +#. * first byte in the prompt as a character, instead of (y) or (n), +#. * respectively. This will not work right for multibyte charsets! +#. * Don't translate "yes" and "no" for CJK character sets (or translate +#. * them to "yes" and "no"). For a translation using UTF-8, don't +#. * translate if the translation would begin with anything but a 7-bit +#. * (US_ASCII) character. That also means do not translate if the +#. * translation would begin with anything but a 7-bit character, if +#. * you use a single-byte character encoding (a charset like ISO-8859-n) +#. * but anticipate that the message catalog may be used re-encoded in +#. * UTF-8 form. +#. * For translations using other character sets, you may also wish to +#. * leave "yes" and "no" untranslated, if using (y) and (n) is the +#. * preferred behavior. +#. * Lynx will also accept y Y n N as responses unless there is a conflict +#. * with the first letter of the "yes" or "no" translation. +#. +#: src/HTAlert.c:438 src/HTAlert.c:486 +msgid "yes" +msgstr "có" + +#: src/HTAlert.c:441 src/HTAlert.c:487 +msgid "no" +msgstr "không" + +#. +#. * Special-purpose workaround for gettext support (we should do +#. * this in a more general way) -TD +#. * +#. * NOTE TO TRANSLATORS: If the prompt has been rendered into +#. * another language, and if yes/no are distinct, assume the +#. * translator can make an ordered list in parentheses with one +#. * capital letter for each as we assumed in HTConfirmDefault(). +#. * The list has to be in the same order as in the original message, +#. * and the four capital letters chosen to not match those in the +#. * original unless they have the same position. +#. * +#. * Example: +#. * (Y/N/Always/neVer) - English (original) +#. * (O/N/Toujours/Jamais) - French +#. +#: src/HTAlert.c:938 +msgid "Y/N/A/V" +msgstr "Có/Không/Luôn luôn/khônG bao giờ" + +#: src/HTML.c:5767 +msgid "Description:" +msgstr "Mô tả:" + +#: src/HTML.c:5772 +msgid "(none)" +msgstr "(không có)" + +#: src/HTML.c:5776 +msgid "Filepath:" +msgstr "Đường dẫn tập tin:" + +#: src/HTML.c:5782 +msgid "(unknown)" +msgstr "(không rõ)" + +#: src/HTML.c:7220 +msgid "Document has only hidden links. Use the 'l'ist command." +msgstr "Tài liệu chỉ có các liên kết ẩn. Hãy dùng câu lệnh liệt kê [L]." + +#: src/HTML.c:7721 +msgid "Source cache error - disk full?" +msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - đĩa đầy?" + +#: src/HTML.c:7734 +msgid "Source cache error - not enough memory!" +msgstr "Lỗi bộ nhớ tạm nguồn - không đủ bộ nhớ!" + +#: src/LYBookmark.c:167 +msgid "" +" This file is an HTML representation of the X Mosaic hotlist file.\n" +" Outdated or invalid links may be removed by using the\n" +" remove bookmark command, it is usually the 'R' key but may have\n" +" been remapped by you or your system administrator." +msgstr "" +" Tập tin này là một bản đại diện HTML của danh sách nóng của Mosaic X.\n" +" Có thể xóa các liên kết đã lỗi thời hoặc không đúng bằng câu lệnh\n" +" gỡ bỏ Đánh dấu [R]." + +#: src/LYBookmark.c:380 +#, c-format +msgid "" +" You can delete links by the 'R' key<br>\n" +"<ol>\n" +msgstr "" +" Có thể xóa liên kết bằng phím “R”<br>\n" +"<ol>\n" + +#: src/LYBookmark.c:383 +msgid "" +" You can delete links using the remove bookmark command. It is usually\n" +" the 'R' key but may have been remapped by you or your system\n" +" administrator." +msgstr " Có thể xóa liên kết bằng câu lệnh gỡ bỏ Đánh dấu [R]." + +#: src/LYBookmark.c:387 +msgid "" +" This file also may be edited with a standard text editor to delete\n" +" outdated or invalid links, or to change their order." +msgstr "" +" Cũng có thể chỉnh sửa tập tin này bằng một trình soạn thảo văn bản\n" +" thông thường để xóa đi những liên kết đã lỗi thời hoặc sai, hoặc\n" +" thay đổi thứ tự của chúng." + +#: src/LYBookmark.c:390 +msgid "" +"Note: if you edit this file manually\n" +" you should not change the format within the lines\n" +" or add other HTML markup.\n" +" Make sure any bookmark link is saved as a single line." +msgstr "" +"Chú ý: nếu sửa tập tin này thủ công\n" +" thì đừng thay đổi định dạng trong các dòng\n" +" hoặc thêm những thẻ HTML khác.\n" +" Cần ghi duy nhất một liên kết Đánh dấu trên mỗi dòng." + +#: src/LYBookmark.c:686 +#, c-format +msgid "File may be recoverable from %s during this session" +msgstr "Có thể phục hồi tập tin từ %s trong phiên chạy này" + +#: src/LYCgi.c:161 +#, c-format +msgid "Do you want to execute \"%s\"?" +msgstr "Bạn có muốn thực hiện “%s” không?" + +#. +#. * Neither the path as given nor any components examined by backing up +#. * were stat()able. - kw +#. +#: src/LYCgi.c:276 +msgid "Unable to access cgi script" +msgstr "Không thể truy cập đến văn lệnh CGI" + +#: src/LYCgi.c:709 src/LYCgi.c:712 +msgid "Good Advice" +msgstr "Gợi ý" + +#: src/LYCgi.c:716 +msgid "An excellent http server for VMS is available via" +msgstr "Một máy phục vụ HTTP tuyệt với cho VMS có tại" + +#: src/LYCgi.c:723 +msgid "this link" +msgstr "liên kết này" + +#: src/LYCgi.c:727 +msgid "It provides state of the art CGI script support.\n" +msgstr "Nó cung cấp hỗ trợ tiên tiến nhất của văn lệnh CGI.\n" + +#: src/LYClean.c:115 +msgid "Exiting via interrupt:" +msgstr "Đang thoát do bị gián đoạn:" + +#: src/LYCookie.c:2651 +msgid "(from a previous session)" +msgstr "(từ một phiên chạy trước)" + +#: src/LYCookie.c:2712 +msgid "Maximum Gobble Date:" +msgstr "Ngày Gobble tối đa:" + +#: src/LYCookie.c:2751 +msgid "Internal" +msgstr "Nội bộ" + +#: src/LYCookie.c:2752 +msgid "cookie_domain_flag_set error, aborting program" +msgstr "lỗi cookie_domain_flag_set, đang hủy bỏ chương trình" + +#: src/LYCurses.c:1127 +msgid "Terminal reinitialisation failed - unknown terminal type?" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo lại thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối?" + +#: src/LYCurses.c:1334 +msgid "Terminal initialisation failed - unknown terminal type?" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi tạo thiết bị cuối — không rõ kiểu thiết bị cuối?" + +#: src/LYCurses.c:1828 +msgid "Terminal =" +msgstr "Thiết bị cuối =" + +#: src/LYCurses.c:1832 +msgid "You must use a vt100, 200, etc. terminal with this program." +msgstr "Phải dùng một thiết bị cuối kiểu VT100, VT200 v.v. với chương trình này." + +#: src/LYCurses.c:1881 +msgid "Your Terminal type is unknown!" +msgstr "Không rõ kiểu thiết bị cuối của bạn!" + +#: src/LYCurses.c:1882 +msgid "Enter a terminal type:" +msgstr "Nhập một kiểu thiết bị cuối:" + +#: src/LYCurses.c:1896 +msgid "TERMINAL TYPE IS SET TO" +msgstr "KIỂU THIẾT BỊ CUỐI ĐẶT THÀNH" + +#: src/LYCurses.c:2455 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"A Fatal error has occurred in %s Ver. %s\n" +msgstr "" +"\n" +"Gặp lỗi nghiêm trọng trong %s phiên bản %s\n" + +#: src/LYCurses.c:2458 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Please notify your system administrator to confirm a bug, and if\n" +"confirmed, to notify the lynx-dev list. Bug reports should have concise\n" +"descriptions of the command and/or URL which causes the problem, the\n" +"operating system name with version number, the TCPIP implementation, the\n" +"TRACEBACK if it can be captured, and any other relevant information.\n" +msgstr "" +"\n" +"Hãy xin nhà quản trị hệ thống cho phép gửi báo cáo lỗi, và nếu\n" +"đồng ý thì gửi thư lên danh sách lynx-dev. Báo cáo lỗi cần có mô tả ngắn\n" +"gọi câu lệnh và/hoặc URL gây ra vấn đề, tên hệ điều hành có kèm số phiên\n" +"bản, phiên bản TCPIP, TRACEBACK nếu có thể lấy, và những thông tin\n" +"thích hợp khác.\n" + +#: src/LYEdit.c:272 +#, c-format +msgid "Error starting editor, %s" +msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy trình soạn thảo, %s" + +#: src/LYEdit.c:275 +msgid "Editor killed by signal" +msgstr "Trình soạn thảo do tín diệt" + +#: src/LYEdit.c:280 +#, c-format +msgid "Editor returned with error status %s" +msgstr "Trình soạn thảo đã trả về với trạng thái lỗi %s" + +#: src/LYDownload.c:511 +msgid "Downloaded link:" +msgstr "Liên kết đã tải về:" + +#: src/LYDownload.c:516 +msgid "Suggested file name:" +msgstr "Tên tập tin đã đề nghị:" + +#: src/LYDownload.c:521 +msgid "Standard download options:" +msgstr "Tùy chọn tải về tiêu chuẩn:" + +#: src/LYDownload.c:522 +msgid "Download options:" +msgstr "Tùy chọn tải về:" + +#: src/LYDownload.c:538 +msgid "Save to disk" +msgstr "Lưu vào đĩa" + +#: src/LYDownload.c:552 +msgid "View temporary file" +msgstr "Xem tập tin tạm thời" + +#: src/LYDownload.c:559 +msgid "Save to disk disabled." +msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt." + +#: src/LYDownload.c:563 src/LYPrint.c:1331 +msgid "Local additions:" +msgstr "Đồ thêm cục bộ:" + +#: src/LYDownload.c:574 src/LYUpload.c:206 +msgid "No Name Given" +msgstr "Chưa đưa ra tên" + +#: src/LYHistory.c:676 +msgid "You selected:" +msgstr "Bạn đã chọn:" + +#: src/LYHistory.c:700 src/LYHistory.c:929 +msgid "(no address)" +msgstr "(không có địa chỉ)" + +#: src/LYHistory.c:704 +msgid " (internal)" +msgstr " (nội bộ)" + +#: src/LYHistory.c:706 +msgid " (was internal)" +msgstr " (đã nội bộ)" + +#: src/LYHistory.c:804 +msgid " (From History)" +msgstr " (Từ Lịch sử)" + +#: src/LYHistory.c:849 +msgid "You visited (POSTs, bookmark, menu and list files excluded):" +msgstr "Đã viếng thăm (loại trừ POST, Đánh dấu, trình đơn và danh sách tập tin):" + +#: src/LYHistory.c:1151 +msgid "(No messages yet)" +msgstr "(Chưa có thư.)" + +#: src/LYLeaks.c:222 +msgid "Invalid pointer detected." +msgstr "Phát hiện con trỏ không hợp lệ." + +#: src/LYLeaks.c:224 src/LYLeaks.c:262 +msgid "Sequence:" +msgstr "Dãy:" + +#: src/LYLeaks.c:227 src/LYLeaks.c:265 +msgid "Pointer:" +msgstr "Con trỏ:" + +#: src/LYLeaks.c:236 src/LYLeaks.c:243 src/LYLeaks.c:284 +msgid "FileName:" +msgstr "Tên_tập_tin:" + +#: src/LYLeaks.c:239 src/LYLeaks.c:246 src/LYLeaks.c:287 src/LYLeaks.c:298 +msgid "LineCount:" +msgstr "Đếm_dòng:" + +#: src/LYLeaks.c:260 +msgid "Memory leak detected." +msgstr "Phát hiện bộ nhớ rò rỉ." + +#: src/LYLeaks.c:268 +msgid "Contains:" +msgstr "Chứa:" + +#: src/LYLeaks.c:281 +msgid "ByteSize:" +msgstr "Cỡ_Byte:" + +#: src/LYLeaks.c:295 +msgid "realloced:" +msgstr "cấp phát lại bộ nhớ:" + +#: src/LYLeaks.c:316 +msgid "Total memory leakage this run:" +msgstr "Tổng số bộ nhớ rò rỉ lần chạy này:" + +#: src/LYLeaks.c:320 +msgid "Peak allocation" +msgstr "Cấp phát cao điểm" + +#: src/LYLeaks.c:322 +msgid "Bytes allocated" +msgstr "Byte cấp phát" + +#: src/LYLeaks.c:324 +msgid "Total mallocs" +msgstr "Tổng lần cấp phát bộ nhớ" + +#: src/LYLeaks.c:326 +msgid "Total frees" +msgstr "Tổng lần giải phóng" + +#: src/LYList.c:89 +msgid "References in " +msgstr "Tham chiếu trong " + +#: src/LYList.c:92 +msgid "this document:" +msgstr "tài liệu này:" + +#: src/LYList.c:98 src/LYList.c:362 +msgid "Visible links:" +msgstr "Liên kết hiển thị:" + +#: src/LYList.c:202 src/LYList.c:321 +msgid "Hidden links:" +msgstr "Liên kết ẩn:" + +#: src/LYList.c:358 +msgid "References" +msgstr "Tham chiếu" + +#: src/LYLocal.c:289 +#, c-format +msgid "Unable to get status of '%s'." +msgstr "Không thể lấy trạng thái về “%s”." + +#: src/LYLocal.c:354 +msgid "The selected item is not a file or a directory! Request ignored." +msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là tập tin hoặc thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:456 +#, c-format +msgid "Unable to %s due to system error!" +msgstr "Không thể %s do lỗi hệ thống!" + +#: src/LYLocal.c:490 +#, c-format +msgid "Probable failure to %s due to system error!" +msgstr "%s rất có thể thất bại do lỗi hệ thống!" + +#: src/LYLocal.c:555 src/LYLocal.c:578 +#, c-format +msgid "remove %s" +msgstr "bỏ %s" + +#: src/LYLocal.c:598 +#, c-format +msgid "touch %s" +msgstr "sờ %s" + +#: src/LYLocal.c:628 +#, c-format +msgid "move %s to %s" +msgstr "chuyển %s vào %s" + +#: src/LYLocal.c:676 +msgid "There is already a directory with that name! Request ignored." +msgstr "Đã có một thư mục tên đó! Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:678 +msgid "There is already a file with that name! Request ignored." +msgstr "Đã có một tập tin tên đó! Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:680 +msgid "The specified name is already in use! Request ignored." +msgstr "Bạn đã ghi rõ một tên đang được dùng. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:692 +msgid "Destination has different owner! Request denied." +msgstr "Đích đến có chủ sở hữu khác! Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:695 +msgid "Destination is not a valid directory! Request denied." +msgstr "Đích đến không phải là thư mục hợp lệ. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:711 +msgid "Source and destination are the same location! Request ignored!" +msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí! Yêu cầu bị bỏ qua!" + +#: src/LYLocal.c:735 +msgid "Remove all tagged files and directories?" +msgstr "Gỡ bỏ tất cả các tập tin và thư mục có thẻ?" + +#: src/LYLocal.c:808 +msgid "Enter new location for tagged items: " +msgstr "Nhập vị trí mới cho các mục có thẻ: " + +#: src/LYLocal.c:906 +msgid "Enter new name for directory: " +msgstr "Nhập tên mới cho thư mục: " + +#: src/LYLocal.c:908 +msgid "Enter new name for file: " +msgstr "Nhập tên mới cho tập tin: " + +#: src/LYLocal.c:920 +msgid "Illegal character (path-separator) found! Request ignored." +msgstr "Gặp ký tự (dấu tách đường dẫn) không cho phép! Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:970 +msgid "Enter new location for directory: " +msgstr "Nhập vị trí mới cho thư mục: " + +#: src/LYLocal.c:972 +msgid "Enter new location for file: " +msgstr "Nhập vị trí mới cho tập tin: " + +#: src/LYLocal.c:999 +msgid "Unexpected failure - unable to find trailing path separator" +msgstr "Lỗi không mong đợi - không tìm thấy dấu tách đường dẫn theo sau" + +#: src/LYLocal.c:1061 +msgid "Modify name, location, or permission (n, l, or p): " +msgstr "Sửa [N] tên, [L] vị trí, hoặc [P] quyền hạn: " + +#: src/LYLocal.c:1063 +msgid "Modify name or location (n or l): " +msgstr "Sửa tên hoặc vị trí (n/l): " + +#. +#. * Code for changing ownership needed here. +#. +#: src/LYLocal.c:1092 +msgid "This feature not yet implemented!" +msgstr "Tính năng này vẫn không được thực thi hoàn toàn!" + +#: src/LYLocal.c:1113 +msgid "Enter name of file to create: " +msgstr "Hãy nhập tên của tập tin cần tạo: " + +#: src/LYLocal.c:1116 src/LYLocal.c:1153 +msgid "Illegal redirection \"//\" found! Request ignored." +msgstr "Sự chuyển hướng “//” không cho phép. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:1150 +msgid "Enter name for new directory: " +msgstr "Nhập tên cho thư mục mới: " + +#: src/LYLocal.c:1191 +msgid "Create file or directory (f or d): " +msgstr "Tạo [F] tập tin hoặc [D] thư mục: " + +#: src/LYLocal.c:1233 +#, c-format +msgid "Remove directory '%s'?" +msgstr "Gỡ bỏ thư mục “%s” không?" + +#: src/LYLocal.c:1236 +msgid "Remove directory?" +msgstr "Gỡ bỏ thư mục không?" + +#: src/LYLocal.c:1241 +#, c-format +msgid "Remove file '%s'?" +msgstr "Gỡ bỏ tập tin “%s” không?" + +#: src/LYLocal.c:1243 +msgid "Remove file?" +msgstr "Gỡ bỏ tập tin không?" + +#: src/LYLocal.c:1248 +#, c-format +msgid "Remove symbolic link '%s'?" +msgstr "Gỡ bỏ liên kết mềm “%s” không?" + +#: src/LYLocal.c:1250 +msgid "Remove symbolic link?" +msgstr "Gỡ bỏ liên kết mềm không?" + +#: src/LYLocal.c:1348 +msgid "Sorry, don't know how to permit non-UNIX files yet." +msgstr "Tiếc là chưa biết cho phép tập tin khác UNIX như thể nào." + +#: src/LYLocal.c:1377 +msgid "Unable to open permit options file" +msgstr "Không thể mở tập tin tùy chọn cho phép" + +#: src/LYLocal.c:1405 +msgid "Specify permissions below:" +msgstr "Hãy đặt quyền hạn bên dưới:" + +#: src/LYLocal.c:1406 src/LYShowInfo.c:291 +msgid "Owner:" +msgstr "Chủ:" + +#: src/LYLocal.c:1422 +msgid "Group" +msgstr "Nhóm" + +#: src/LYLocal.c:1438 +msgid "Others:" +msgstr "Khác:" + +#: src/LYLocal.c:1456 +msgid "form to permit" +msgstr "biểu mẫu để cho phép" + +#: src/LYLocal.c:1552 +msgid "Invalid mode format." +msgstr "Định dạng chế độ không hợp lệ." + +#: src/LYLocal.c:1556 +msgid "Invalid syntax format." +msgstr "Định dạng cú pháp không hợp lệ." + +#: src/LYLocal.c:1743 +msgid "Warning! UUDecoded file will exist in the directory you started Lynx." +msgstr "Cảnh báo! Tập tin đã giải nén UUDecode sẽ nằm trong thư mục đã chạy Lynx." + +#: src/LYLocal.c:1933 +msgid "NULL URL pointer" +msgstr "Cái chỉ URL RỖNG" + +#: src/LYLocal.c:2015 +#, c-format +msgid "Executing %s " +msgstr "Đang thực hiện %s " + +#: src/LYLocal.c:2018 +msgid "Executing system command. This might take a while." +msgstr "Đang thực hiện câu lệnh hệ thống. Có thể hơi lâu." + +#: src/LYLocal.c:2092 +msgid "Current directory:" +msgstr "Thư mục hiện tại:" + +#: src/LYLocal.c:2095 src/LYLocal.c:2113 +msgid "Current selection:" +msgstr "Vùng chọn hiện có:" + +#: src/LYLocal.c:2099 +msgid "Nothing currently selected." +msgstr "Chưa chọn gì." + +#: src/LYLocal.c:2115 +msgid "tagged item:" +msgstr "mục có thẻ:" + +#: src/LYLocal.c:2116 +msgid "tagged items:" +msgstr "mục có thẻ:" + +#: src/LYLocal.c:2216 src/LYLocal.c:2225 +msgid "Illegal filename; request ignored." +msgstr "Tên tập tin cấm: yêu cầu bị bỏ qua." + +#. directory not writable +#: src/LYLocal.c:2323 src/LYLocal.c:2382 +msgid "Install in the selected directory not permitted." +msgstr "Không cho phép cài đặt vào thư mục đã chọn." + +#: src/LYLocal.c:2378 +msgid "The selected item is not a directory! Request ignored." +msgstr "Bạn đã chọn một mục không phải là thư mục. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYLocal.c:2387 +msgid "Just a moment, ..." +msgstr "Chờ một giây, …" + +#: src/LYLocal.c:2404 +msgid "Error building install args" +msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng các đối số cài đặt" + +#: src/LYLocal.c:2419 src/LYLocal.c:2450 +#, c-format +msgid "Source and target are the same: %s" +msgstr "Nguồn và đích là trùng: %s" + +#: src/LYLocal.c:2426 src/LYLocal.c:2457 +#, c-format +msgid "Already in target directory: %s" +msgstr "Đã có trong thư mục đích: %s" + +#: src/LYLocal.c:2475 +msgid "Installation complete" +msgstr "Cài đặt hoàn tất" + +#: src/LYLocal.c:2678 +msgid "Temporary URL or list would be too long." +msgstr "URL tạm thời hoặc danh sách quá dài." + +#: src/LYMail.c:566 +msgid "Sending" +msgstr "Đang gửi" + +#: src/LYMail.c:1050 +#, c-format +msgid "The link %s :?: %s \n" +msgstr "Liên kết %s :?: %s \n" + +#: src/LYMail.c:1052 +#, c-format +msgid "called \"%s\"\n" +msgstr "tên “%s”\n" + +#: src/LYMail.c:1053 +#, c-format +msgid "in the file \"%s\" called \"%s\"\n" +msgstr "trong tập tin “%s” tên “%s”\n" + +#: src/LYMail.c:1054 +msgid "was requested but was not available." +msgstr "đã được yêu cầu còn hiện tại không sẵn sàng." + +#: src/LYMail.c:1055 +msgid "Thought you might want to know." +msgstr "Thông tin cho bạn biết." + +#: src/LYMail.c:1057 +msgid "This message was automatically generated by" +msgstr "Thông điệp này đã tự động được tạo bởi" + +#: src/LYMail.c:1770 +msgid "No system mailer configured" +msgstr "Chưa cấu hình trình thư cho hệ thống" + +#: src/LYMain.c:1088 +msgid "No Winsock found, sorry." +msgstr "Tiếc là không tìm thấy Winsock." + +#: src/LYMain.c:1278 +msgid "You MUST define a valid TMP or TEMP area!" +msgstr "PHẢI chỉ ra một vùng TMP hoặc TEMP (tạm thời)!" + +#: src/LYMain.c:1331 src/LYMainLoop.c:5285 +msgid "No such directory" +msgstr "Không có thư mục nào như vậy" + +#: src/LYMain.c:1525 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Configuration file \"%s\" is not available.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tập tin cấu hình “%s” không sẵn sàng.\n" +"\n" + +#: src/LYMain.c:1535 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Lynx character sets not declared.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Chưa khai báo bộ ký tự Lynx.\n" + +#: src/LYMain.c:1691 +#, c-format +msgid "Ignored %d characters from standard input.\n" +msgstr "Đã bỏ qua %d ký tự từ đầu vào tiêu chuẩn.\n" + +#: src/LYMain.c:1693 +#, c-format +msgid "Use \"-stdin\" or \"-\" to tell how to handle piped input.\n" +msgstr "Dùng cờ “-stdin” hay “-” để báo nên xử lý dữ liệu nhập qua ống dẫn như thế nào.\n" + +#: src/LYMain.c:1851 +msgid "Warning:" +msgstr "Cảnh báo:" + +#: src/LYMain.c:2419 +msgid "persistent cookies state will be changed in next session only." +msgstr "trạng thái cố định của cookie sẽ chỉ thay đổi trong phiên chạy tiếp theo." + +#: src/LYMain.c:2654 src/LYMain.c:2698 +#, c-format +msgid "Lynx: ignoring unrecognized charset=%s\n" +msgstr "Lynx: đang bỏ qua “charset=%s” (bộ ký tự) không nhận ra\n" + +#: src/LYMain.c:3215 +#, c-format +msgid "%s Version %s (%s)" +msgstr "%s Phiên bản %s (%s)" + +#: src/LYMain.c:3256 +#, c-format +msgid "Built on %s%s.\n" +msgstr "Xây dựng trên %s%s.\n" + +#: src/LYMain.c:3270 +msgid "Copyrights held by the Lynx Developers Group," +msgstr "Đăng ký bản quyền bởi Nhóm Nhà Phát Triển Lynx," + +#: src/LYMain.c:3271 +msgid "the University of Kansas, CERN, and other contributors." +msgstr "đại học Kansas, CERN, và những nhà đóng góp khác." + +#: src/LYMain.c:3272 +msgid "Distributed under the GNU General Public License (Version 2)." +msgstr "Được phát hành với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU (GPL) phiên bản 2." + +#: src/LYMain.c:3273 +msgid "See https://lynx.invisible-island.net/ and the online help for more information." +msgstr "Xin hãy ghé thăm “https://lynx.invisible-island.net/” và trợ giúp trực tuyến để xem thêm thông tin chi tiết." + +#: src/LYMain.c:4120 +#, c-format +msgid "USAGE: %s [options] [file]\n" +msgstr "Cách dùng: %s [tùy_chọn] [tập_tin]\n" + +#: src/LYMain.c:4121 +#, c-format +msgid "Options are:\n" +msgstr "Tùy chọn:\n" + +#: src/LYMain.c:4424 +#, c-format +msgid "%s: Invalid Option: %s\n" +msgstr "%s: Tùy chọn không hợp lệ: %s\n" + +#: src/LYMainLoop.c:572 +#, c-format +msgid "Internal error: Invalid mouse link %d!" +msgstr "Lỗi nội bộ: liên kết con chuột không hợp lệ %d!" + +#: src/LYMainLoop.c:693 src/LYMainLoop.c:5307 +msgid "A URL specified by the user" +msgstr "Một địa chỉ URL được người dùng xác định" + +#: src/LYMainLoop.c:1142 +msgid "Enctype multipart/form-data not yet supported! Cannot submit." +msgstr "Chưa hỗ trợ dạng bảng mã multipart/form-data (đa phần, dữ liệu biểu mẫu) nên không thể gửi đi." + +#. +#. * Make a name for this help file. +#. +#: src/LYMainLoop.c:3197 +msgid "Help Screen" +msgstr "Màn hình Trợ giúp" + +#: src/LYMainLoop.c:3328 +msgid "System Index" +msgstr "Chỉ mục Hệ thống" + +#: src/LYMainLoop.c:3577 +#, c-format +msgid "Query parameter %d: " +msgstr "Tham số truy vấn %d: " + +#: src/LYMainLoop.c:3806 src/LYMainLoop.c:5583 +msgid "Entry into main screen" +msgstr "Vào màn hình chính" + +#: src/LYMainLoop.c:4064 +msgid "No next document present" +msgstr "Không có tài liệu kế tiếp" + +#: src/LYMainLoop.c:4359 +msgid "charset for this document specified explicitly, sorry..." +msgstr "tiếc là bộ ký tự của tài liệu này được chỉ ra rõ ràng…" + +#: src/LYMainLoop.c:5265 +msgid "cd to:" +msgstr "cd (chuyển đổi thư mục) sang:" + +#: src/LYMainLoop.c:5288 +msgid "A component of path is not a directory" +msgstr "Một thành phần của đường dẫn không phải là thư mục" + +#: src/LYMainLoop.c:5291 +msgid "failed to change directory" +msgstr "lỗi chuyển đổi thư mục" + +#: src/LYMainLoop.c:6517 +msgid "Reparsing document under current settings..." +msgstr "Đang phân tích lại tài liệu với cài đặt hiện tại…" + +#: src/LYMainLoop.c:6811 +#, c-format +msgid "Fatal error - could not open output file %s\n" +msgstr "Lỗi nghiêm trong — không thể mở tập tin kết xuất %s\n" + +#: src/LYMainLoop.c:7153 +msgid "TABLE center enable." +msgstr "BẢNG ở giữa bật." + +#: src/LYMainLoop.c:7156 +msgid "TABLE center disable." +msgstr "BẢNG ở giữa tắt." + +#: src/LYMainLoop.c:7236 +msgid "Current URL is empty." +msgstr "Địa chỉ URI hiện tại còn rỗng." + +#: src/LYMainLoop.c:7238 src/LYUtils.c:1909 +msgid "Copy to clipboard failed." +msgstr "Lỗi sao chép vào bảng nháp." + +#: src/LYMainLoop.c:7240 +msgid "Document URL put to clipboard." +msgstr "Địa chỉ URL của tài liệu được chuyển vào bảng nháp." + +#: src/LYMainLoop.c:7242 +msgid "Link URL put to clipboard." +msgstr "Địa chỉ URL của liên kết được chuyển vào bảng nháp." + +#: src/LYMainLoop.c:7269 +msgid "No URL in the clipboard." +msgstr "Không có địa chỉ URL trên bảng nháp." + +#: src/LYMainLoop.c:7962 src/LYMainLoop.c:8133 +msgid "-index-" +msgstr "-chỉ mục-" + +#: src/LYMainLoop.c:8071 +msgid "lynx: Can't access startfile" +msgstr "lynx: không thể truy cập đến tập tin bắt đầu (startfile)" + +#: src/LYMainLoop.c:8083 +msgid "lynx: Start file could not be found or is not text/html or text/plain" +msgstr "lynx: Không tìm thấy tập tin bắt đầu hoặc không phải là text/html (văn bản/HTML) hay text/plain (văn bản thô)" + +#: src/LYMainLoop.c:8084 +msgid " Exiting..." +msgstr " Đang thoát…" + +#: src/LYMainLoop.c:8127 +msgid "-more-" +msgstr "-thêm-" + +#. Enable scrolling. +#: src/LYNews.c:186 +msgid "You will be posting to:" +msgstr "Bạn sẽ gửi tới:" + +#. +#. * Get the mail address for the From header, offering personal_mail_address +#. * as default. +#. +#: src/LYNews.c:195 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please provide your mail address for the From: header\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Xin hãy thêm địa chỉ thư điện tử của bạn cho dòng đầu Từ: (From)\n" + +#. +#. * Get the Subject header, offering the current document's title as the +#. * default if this is a followup rather than a new post. - FM +#. +#: src/LYNews.c:212 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please provide or edit the Subject: header\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Chủ đề: (Subject)\n" + +#: src/LYNews.c:302 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please provide or edit the Organization: header\n" +msgstr "" +"\n" +"\n" +" Xin hãy thêm hoặc sửa dòng đầu Tổ chức (Organization):\n" + +#. +#. * Use the built in line editior. +#. +#: src/LYNews.c:359 +msgid "" +"\n" +"\n" +" Please enter your message below." +msgstr "" +"\n" +"\n" +"Hãy gõ thư bên dưới." + +#: src/LYNews.c:405 +msgid "Message has no original text!" +msgstr "Thư không có văn bản gốc!" + +#: src/LYOptions.c:774 +msgid "review/edit B)ookmarks files" +msgstr "[B] xem lại/sửa tập tin Đánh dấu" + +#: src/LYOptions.c:776 +msgid "B)ookmark file: " +msgstr "Tập tin Đánh d)ấu: " + +#: src/LYOptions.c:2131 src/LYOptions.c:2138 +msgid "ON" +msgstr "BẬT" + +#. verbose_img variable +#. LYCollapseBRs variable +#. LYtrimBlankLines variable +#: src/LYOptions.c:2132 src/LYOptions.c:2137 src/LYOptions.c:2321 +#: src/LYOptions.c:2330 src/LYOptions.c:2339 src/LYOptions.c:2350 +msgid "OFF" +msgstr "TẮT" + +#: src/LYOptions.c:2133 +msgid "NEVER" +msgstr "KHÔNG BAO GIỜ" + +#: src/LYOptions.c:2134 +msgid "ALWAYS" +msgstr "LUÔN LUÔN" + +#: src/LYOptions.c:2150 src/LYOptions.c:2313 +msgid "ignore" +msgstr "bỏ qua" + +#: src/LYOptions.c:2151 +msgid "ask user" +msgstr "hỏi người dùng" + +#: src/LYOptions.c:2152 +msgid "accept all" +msgstr "chấp nhận tất cả" + +#: src/LYOptions.c:2164 +msgid "ALWAYS OFF" +msgstr "LUÔN LUÔN TẮT" + +#: src/LYOptions.c:2165 +msgid "FOR LOCAL FILES ONLY" +msgstr "CHỈ CHO TẬP TIN CỤC BỘ" + +#: src/LYOptions.c:2167 +msgid "ALWAYS ON" +msgstr "LUÔN LUÔN BẬT" + +#: src/LYOptions.c:2179 +msgid "Numbers act as arrows" +msgstr "Số hoạt động như mũi tên" + +#: src/LYOptions.c:2181 +msgid "Links are numbered" +msgstr "Liên kết có số thứ tự" + +#: src/LYOptions.c:2184 +msgid "Links and form fields are numbered" +msgstr "Các liên kết và trường biểu mẫu đều có số thứ tự" + +#: src/LYOptions.c:2187 +msgid "Form fields are numbered" +msgstr "Trường biểu mẫu có số thứ tự" + +#: src/LYOptions.c:2202 +msgid "Case insensitive" +msgstr "Không phân biệt HOA/thường" + +#: src/LYOptions.c:2203 +msgid "Case sensitive" +msgstr "Phân biệt HOA/thường" + +#: src/LYOptions.c:2237 +msgid "prompt normally" +msgstr "nhắc bình thường" + +#: src/LYOptions.c:2238 +msgid "force yes-response" +msgstr "buộc trả lời Có" + +#: src/LYOptions.c:2239 +msgid "force no-response" +msgstr "buộc trả lời Không" + +#: src/LYOptions.c:2249 +msgid "RFC 2109" +msgstr "RFC 2109" + +#: src/LYOptions.c:2250 +msgid "RFC 2965" +msgstr "RFC 2965" + +#: src/LYOptions.c:2251 +msgid "RFC 6265" +msgstr "RFC 6265" + +#: src/LYOptions.c:2268 +msgid "Novice" +msgstr "Mới" + +#: src/LYOptions.c:2269 +msgid "Intermediate" +msgstr "Trung gian" + +#: src/LYOptions.c:2270 +msgid "Advanced" +msgstr "Cấp cao" + +#: src/LYOptions.c:2279 +msgid "By First Visit" +msgstr "Theo lần thăm đầu tiên" + +#: src/LYOptions.c:2281 +msgid "By First Visit Reversed" +msgstr "Đảo ngược theo lần thăm đầu tiên" + +#: src/LYOptions.c:2282 +msgid "As Visit Tree" +msgstr "Dạng cây thăm" + +#: src/LYOptions.c:2283 +msgid "By Last Visit" +msgstr "Theo lần thăm cuối cùng" + +#: src/LYOptions.c:2285 +msgid "By Last Visit Reversed" +msgstr "Đảo ngược theo lần thăm cuối cùng" + +#. Old_DTD variable +#: src/LYOptions.c:2296 +msgid "relaxed (TagSoup mode)" +msgstr "buông lỏng (chế độ TagSoup)" + +#: src/LYOptions.c:2297 +msgid "strict (SortaSGML mode)" +msgstr "chặt chẽ (chế độ SortaSGML)" + +#: src/LYOptions.c:2304 +msgid "Ignore" +msgstr "Bỏ qua" + +#: src/LYOptions.c:2305 +msgid "Add to trace-file" +msgstr "Thêm vào trace-file" + +#: src/LYOptions.c:2306 +msgid "Add to LYNXMESSAGES" +msgstr "Thêm vào LYNXMESSAGES" + +#: src/LYOptions.c:2307 +msgid "Warn, point to trace-file" +msgstr "Lưu ý, chỉ đến trace-file" + +#: src/LYOptions.c:2314 +msgid "as labels" +msgstr "dạng nhãn" + +#: src/LYOptions.c:2315 +msgid "as links" +msgstr "dạng liên kết" + +#: src/LYOptions.c:2322 +msgid "show filename" +msgstr "hiện tên tập tin" + +#: src/LYOptions.c:2331 +msgid "collapse" +msgstr "co lại" + +#: src/LYOptions.c:2340 +msgid "trim-lines" +msgstr "trim-lines" + +#: src/LYOptions.c:2351 +msgid "STANDARD" +msgstr "TIÊU CHUẨN" + +#: src/LYOptions.c:2352 +msgid "ADVANCED" +msgstr "CẤP CAO" + +#: src/LYOptions.c:2386 +msgid "Directories first" +msgstr "Thư mục trước" + +#: src/LYOptions.c:2387 +msgid "Files first" +msgstr "Tập tin trước" + +#: src/LYOptions.c:2388 +msgid "Mixed style" +msgstr "Kiểu hỗn hợp" + +#: src/LYOptions.c:2396 src/LYOptions.c:2416 +msgid "By Name" +msgstr "Theo tên" + +#: src/LYOptions.c:2397 src/LYOptions.c:2417 +msgid "By Type" +msgstr "Theo kiểu" + +#: src/LYOptions.c:2398 src/LYOptions.c:2418 +msgid "By Size" +msgstr "Theo kích cỡ" + +#: src/LYOptions.c:2399 src/LYOptions.c:2419 +msgid "By Date" +msgstr "Theo ngày" + +#: src/LYOptions.c:2400 +msgid "By Mode" +msgstr "Theo chế độ" + +#: src/LYOptions.c:2402 +msgid "By User" +msgstr "Theo người dùng" + +#: src/LYOptions.c:2403 +msgid "By Group" +msgstr "Theo nhóm" + +#: src/LYOptions.c:2428 +msgid "Do not show rate" +msgstr "Không hiện tốc độ" + +#: src/LYOptions.c:2429 src/LYOptions.c:2430 +#, c-format +msgid "Show %s/sec rate" +msgstr "Hiện tốc độ %s/giây" + +#: src/LYOptions.c:2432 src/LYOptions.c:2433 +#, c-format +msgid "Show %s/sec, ETA" +msgstr "Hiện %s/giây, Giờ tới xấp xỉ" + +#: src/LYOptions.c:2434 src/LYOptions.c:2435 +#, c-format +msgid "Show %s/sec (2-digits), ETA" +msgstr "Hiện %s/giây (hai chữ số), ETA" + +#: src/LYOptions.c:2438 +msgid "Show progressbar" +msgstr "Hiện thanh tiến hành" + +#: src/LYOptions.c:2459 +msgid "Accept lynx's internal types" +msgstr "Chấp nhận dạng nội bộ của lynx" + +#: src/LYOptions.c:2460 +msgid "Also accept lynx.cfg's types" +msgstr "Cũng chấp dạng của lynx.cfg" + +#: src/LYOptions.c:2461 +msgid "Also accept user's types" +msgstr "Cũng chấp nhận dạng của người dùng" + +#: src/LYOptions.c:2462 +msgid "Also accept system's types" +msgstr "Cũng chấp nhận dạng của hệ thống" + +#: src/LYOptions.c:2463 +msgid "Accept all types" +msgstr "Chấp nhận mọi kiểu" + +#: src/LYOptions.c:2472 +msgid "gzip" +msgstr "gzip" + +# Name: don't translate/Tên: đừng dịch +#: src/LYOptions.c:2473 +msgid "deflate" +msgstr "giải nén" + +#: src/LYOptions.c:2476 +msgid "compress" +msgstr "nén" + +#: src/LYOptions.c:2479 +msgid "bzip2" +msgstr "bzip2" + +#: src/LYOptions.c:2481 +msgid "All" +msgstr "Tất cả" + +#: src/LYOptions.c:2491 +msgid "HTTP 1.0" +msgstr "HTTP 1.0" + +#: src/LYOptions.c:2492 +msgid "HTTP 1.1" +msgstr "HTTP 1.1" + +#: src/LYOptions.c:2851 src/LYOptions.c:2880 +#, c-format +msgid "Use %s to invoke the Options menu!" +msgstr "Hãy sử dụng %s để gọi trình đơn Tùy chọn!" + +#: src/LYOptions.c:3772 +msgid "(options marked with (!) will not be saved)" +msgstr "(sẽ không ghi nhớ tùy chọn có dấu (!))" + +#: src/LYOptions.c:3780 +msgid "General Preferences" +msgstr "Tùy thích chung" + +#. *************************************************************** +#. User Mode: SELECT +#: src/LYOptions.c:3784 +msgid "User mode" +msgstr "Chế độ người dùng" + +#. Editor: INPUT +#: src/LYOptions.c:3790 +msgid "Editor" +msgstr "Bộ soạn thảo" + +#. Search Type: SELECT +#: src/LYOptions.c:3795 +msgid "Type of Search" +msgstr "Kiểu tìm kiếm" + +#: src/LYOptions.c:3800 +msgid "Security and Privacy" +msgstr "Bảo mật và Riêng tư" + +#. *************************************************************** +#. Cookies: SELECT +#: src/LYOptions.c:3804 +msgid "Cookies" +msgstr "Cookie" + +#. Cookie Version: SELECT +#: src/LYOptions.c:3818 +msgid "Cookie RFC-version" +msgstr "Cookie RFC-phiên bản" + +#. Cookie Prompting: SELECT +#: src/LYOptions.c:3824 +msgid "Invalid-Cookie Prompting" +msgstr "Sai nhắc về cookie" + +#. SSL Prompting: SELECT +#: src/LYOptions.c:3831 +msgid "SSL Prompting" +msgstr "Nhắc về SSL" + +#: src/LYOptions.c:3836 +msgid "SSL client certificate file" +msgstr "Tập tin chứng thực máy khách SSL" + +#: src/LYOptions.c:3840 +msgid "SSL client key file" +msgstr "Tập tin khóa máy khách SSL" + +#: src/LYOptions.c:3846 +msgid "Keyboard Input" +msgstr "Nhập bàn phím" + +#. *************************************************************** +#. Keypad Mode: SELECT +#: src/LYOptions.c:3850 +msgid "Keypad mode" +msgstr "Chế độ vùng phím" + +#. Emacs keys: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3856 +msgid "Emacs keys" +msgstr "Phím Emacs" + +#. VI Keys: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3862 +msgid "VI keys" +msgstr "Phím Vi" + +#. Line edit style: SELECT +#. well, at least 2 line edit styles available +#: src/LYOptions.c:3869 +msgid "Line edit style" +msgstr "Kiểu sửa dòng" + +#. Keyboard layout: SELECT +#: src/LYOptions.c:3881 +msgid "Keyboard layout" +msgstr "Bố trí bàn phím" + +#. +#. * Display and Character Set +#. +#: src/LYOptions.c:3895 +msgid "Display and Character Set" +msgstr "Trình bày và Bộ ký tự" + +#. Use locale-based character set: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:3900 +msgid "Use locale-based character set" +msgstr "Dùng bộ ký tự dựa vào miền địa phương" + +#: src/LYOptions.c:3907 +msgid "Use HTML5 charset replacements" +msgstr "Sử dụng bảng mã thay thế HTML5" + +#. Display Character Set: SELECT +#: src/LYOptions.c:3913 +msgid "Display character set" +msgstr "Bộ ký tự của trình bày" + +#: src/LYOptions.c:3944 +msgid "Assumed document character set" +msgstr "Bộ ký tự tài liệu đã giả sử" + +#. +#. * Since CJK people hardly mixed with other world +#. * we split the header to make it more readable: +#. * "CJK mode" for CJK display charsets, and "Raw 8-bit" for others. +#. +#: src/LYOptions.c:3964 +msgid "CJK mode" +msgstr "Chế độ Hoa/Nhật/Hàn" + +#: src/LYOptions.c:3966 +msgid "Raw 8-bit" +msgstr "8-bit thô" + +#. X Display: INPUT +#: src/LYOptions.c:3974 +msgid "X Display" +msgstr "Trình bày X" + +#. +#. * Document Appearance +#. +#: src/LYOptions.c:3980 +msgid "Document Appearance" +msgstr "Diện mạo Tài liệu" + +#: src/LYOptions.c:3986 +msgid "Show color" +msgstr "Hiện màu" + +#: src/LYOptions.c:4012 +msgid "Color style" +msgstr "Kiểu dáng màu" + +#: src/LYOptions.c:4022 +msgid "Default colors" +msgstr "Màu mặc định" + +#. Show cursor: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4030 +msgid "Show cursor" +msgstr "Hiện con chạy" + +#. Underline links: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4036 +msgid "Underline links" +msgstr "Gạch chân liên kết" + +#. Show scrollbar: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4043 +msgid "Show scrollbar" +msgstr "Hiện thanh cuộn" + +#. Select Popups: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4050 +msgid "Popups for select fields" +msgstr "Tự mở trong trường đã chọn" + +#. HTML error recovery: SELECT +#: src/LYOptions.c:4056 +msgid "HTML error recovery" +msgstr "Phục hồi sau lỗi HTML" + +#. Bad HTML messages: SELECT +#: src/LYOptions.c:4062 +msgid "Bad HTML messages" +msgstr "Thông điệp HTML lỗi" + +#. Show Images: SELECT +#: src/LYOptions.c:4068 +msgid "Show images" +msgstr "Hiện ảnh" + +#. Verbose Images: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4082 +msgid "Verbose images" +msgstr "Ảnh chi tiết" + +#. Collapse BR Tags: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4088 +msgid "Collapse BR tags" +msgstr "Co các thẻ BR" + +#. Trim blank lines: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4094 +msgid "Trim blank lines" +msgstr "Cắt khoảng trắng các dòng" + +#. +#. * Headers Transferred to Remote Servers +#. +#: src/LYOptions.c:4102 +msgid "Headers Transferred to Remote Servers" +msgstr "Phần đầu đã truyền tải tới máy phục vụ ở xa" + +#. *************************************************************** +#. Mail Address: INPUT +#: src/LYOptions.c:4106 +msgid "Personal mail address" +msgstr "Địa chỉ thư điện tử cá nhân" + +#: src/LYOptions.c:4111 +msgid "Personal name for mail" +msgstr "Tên cá nhân cho thư điện tử" + +#: src/LYOptions.c:4118 +msgid "Password for anonymous ftp" +msgstr "Mật khẩu cho FTP nặc danh" + +#. Preferred content type: SELECT +#: src/LYOptions.c:4124 +msgid "Preferred content type" +msgstr "Kiểu nội dung ưa thích" + +#. Preferred media type: SELECT +#: src/LYOptions.c:4130 +msgid "Preferred media type" +msgstr "Kiểu vật chứa ưa thích" + +#. Preferred encoding: SELECT +#: src/LYOptions.c:4136 +msgid "Preferred encoding" +msgstr "Bảng mã ưa thích" + +#. Preferred Document Character Set: INPUT +#: src/LYOptions.c:4142 +msgid "Preferred document character set" +msgstr "Bộ ký tự tài liệu ưa thích" + +#. Preferred Document Language: INPUT +#: src/LYOptions.c:4147 +msgid "Preferred document language" +msgstr "Ngôn ngữ tài liệu ưa thích" + +#. HTTP protocol SELECT +#: src/LYOptions.c:4152 +msgid "HTTP protocol" +msgstr "Giao thức HTTP" + +#: src/LYOptions.c:4159 +msgid "Send User-Agent header" +msgstr "Gửi phần đầu User-Agent" + +#: src/LYOptions.c:4161 +msgid "User-Agent header" +msgstr "Dòng đầu User-Agent (Tác nhân Người dùng)" + +#. +#. * Listing and Accessing Files +#. +#: src/LYOptions.c:4169 +msgid "Listing and Accessing Files" +msgstr "Liệt kê và Truy cập Tập tin" + +#. FTP sort: SELECT +#: src/LYOptions.c:4174 +msgid "Use Passive FTP" +msgstr "Dùng FTP bị động" + +#. FTP sort: SELECT +#: src/LYOptions.c:4180 +msgid "FTP sort criteria" +msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp FTP" + +#. Local Directory Sort: SELECT +#: src/LYOptions.c:4188 +msgid "Local directory sort criteria" +msgstr "Tiêu chuẩn sắp xếp thư mục cục bộ" + +#. Local Directory Order: SELECT +#: src/LYOptions.c:4194 +msgid "Local directory sort order" +msgstr "Thứ tự sắp xếp thư mục cục bộ" + +#: src/LYOptions.c:4203 +msgid "Show dot files" +msgstr "Hiện tập tin chấm" + +#: src/LYOptions.c:4211 +msgid "Execution links" +msgstr "Liên kết thực hiện" + +#: src/LYOptions.c:4229 +msgid "Pause when showing message" +msgstr "Tạm dừng khi hiển thị thông điệp" + +#. Show transfer rate: SELECT +#: src/LYOptions.c:4236 +msgid "Show transfer rate" +msgstr "Hiện tỷ lệ truyền" + +#. +#. * Special Files and Screens +#. +#: src/LYOptions.c:4256 +msgid "Special Files and Screens" +msgstr "Tập tin Đặc biệt và Màn hình" + +#: src/LYOptions.c:4261 +msgid "Multi-bookmarks" +msgstr "Đánh dấu đa phần" + +#: src/LYOptions.c:4269 +msgid "Review/edit Bookmarks files" +msgstr "Xem lại/Sửa tập tin Đánh dấu" + +#: src/LYOptions.c:4272 +msgid "Goto multi-bookmark menu" +msgstr "Đi tới trình đơn Đánh dấu đa phần" + +#: src/LYOptions.c:4274 +msgid "Bookmarks file" +msgstr "Tập tin Đánh dấu" + +#. Auto Session: ON/OFF +#: src/LYOptions.c:4281 +msgid "Auto Session" +msgstr "Buổi hợp tự động" + +#. Session File Menu: INPUT +#: src/LYOptions.c:4287 +msgid "Session file" +msgstr "Tập tin buổi hợp" + +#. Visited Pages: SELECT +#: src/LYOptions.c:4293 +msgid "Visited Pages" +msgstr "Trang đã thăm" + +#: src/LYOptions.c:4298 +msgid "View the file " +msgstr "Xem tập tin " + +#: src/LYPrint.c:956 +#, c-format +msgid " Print job complete.\n" +msgstr " Công việc in hoàn tất.\n" + +#: src/LYPrint.c:1283 +msgid "Document:" +msgstr "Tài liệu:" + +#: src/LYPrint.c:1284 +msgid "Number of lines:" +msgstr "Số dòng:" + +#: src/LYPrint.c:1285 +msgid "Number of pages:" +msgstr "Số trang:" + +#: src/LYPrint.c:1286 +msgid "pages" +msgstr "trang" + +#: src/LYPrint.c:1286 +msgid "page" +msgstr "trang" + +#: src/LYPrint.c:1287 +msgid "(approximately)" +msgstr "(xấp xỉ)" + +#: src/LYPrint.c:1294 +msgid "Some print functions have been disabled!" +msgstr "Một số chức năng in đã bị tắt!" + +#: src/LYPrint.c:1298 +msgid "Standard print options:" +msgstr "Tùy chọn in tiêu chuẩn:" + +#: src/LYPrint.c:1299 +msgid "Print options:" +msgstr "Tùy chọn in:" + +#: src/LYPrint.c:1306 +msgid "Save to a local file" +msgstr "Lưu vào tập tin cục bộ" + +#: src/LYPrint.c:1308 +msgid "Save to disk disabled" +msgstr "Chức năng lưu vào đĩa đã bị tắt" + +#: src/LYPrint.c:1315 +msgid "Mail the file" +msgstr "Gửi thư đính kèm tập tin" + +#: src/LYPrint.c:1322 +msgid "Print to the screen" +msgstr "In ra màn hình" + +#: src/LYPrint.c:1327 +msgid "Print out on a printer attached to your vt100 terminal" +msgstr "In ra máy in gắn với thiết bị cuối vt100" + +#: src/LYReadCFG.c:437 +#, c-format +msgid "" +"Syntax Error parsing COLOR in configuration file:\n" +"The line must be of the form:\n" +"COLOR:INTEGER:FOREGROUND:BACKGROUND\n" +"\n" +"Here FOREGROUND and BACKGROUND must be one of:\n" +"The special strings 'nocolor' or 'default', or\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi cú pháp khi phân tách COLOR (màu) trong tập tin cấu hình:\n" +"Dòng phải có dạng:\n" +"COLOR:SỐ_NGUYÊN:CẢNH_GẦN:NỀN\n" +"\n" +"Ở đây thì CẢNH_GẦN và NỀN phải là một của những chuỗi đặc biệt:\n" +" * nocolor\tkhông có màu\n" +" * default\t\tmặc định\n" + +#: src/LYReadCFG.c:450 +msgid "Offending line:" +msgstr "Dòng sai:" + +#: src/LYReadCFG.c:764 +#, c-format +msgid "key remapping of %s to %s for %s failed\n" +msgstr "gặp lỗi ánh xạ lại phím %s thành %s cho %s\n" + +#: src/LYReadCFG.c:771 +#, c-format +msgid "key remapping of %s to %s failed\n" +msgstr "gặp lỗi ánh xạ lại phím %s thành %s\n" + +#: src/LYReadCFG.c:792 +#, c-format +msgid "invalid line-editor selection %s for key %s, selecting all\n" +msgstr "sai lựa chọn trình soạn thảo theo dòng %s cho phím %s nên chọn tất cả\n" + +#: src/LYReadCFG.c:817 src/LYReadCFG.c:829 +#, c-format +msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) to 0x%x for %s failed\n" +msgstr "" +"lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x)\n" +"thành 0x%x cho %s\n" + +#: src/LYReadCFG.c:833 +#, c-format +msgid "setting of line-editor binding for key %s (0x%x) for %s failed\n" +msgstr "lỗi đặt sự đóng kết trình soạn thảo theo dòng cho phím %s (0x%x) cho %s\n" + +#: src/LYReadCFG.c:929 +#, c-format +msgid "Lynx: cannot start, CERN rules file %s is not available\n" +msgstr "Lynx: không khởi chạy được, không có sẵn tập tin quy tắc CERN %s\n" + +#: src/LYReadCFG.c:930 +msgid "(no name)" +msgstr "(không tên)" + +#: src/LYReadCFG.c:2076 +#, c-format +msgid "More than %d nested lynx.cfg includes -- perhaps there is a loop?!?\n" +msgstr "Có nhiều hơn %d phần bao gồm lynx.cfg lồng vào nhau — có thể là vòng lặp?!?\n" + +#: src/LYReadCFG.c:2078 +#, c-format +msgid "Last attempted include was '%s',\n" +msgstr "Lần thử thêm bao gồm cuối cùng là “%s”,\n" + +#: src/LYReadCFG.c:2079 +#, c-format +msgid "included from '%s'.\n" +msgstr "bao gồm từ “%s”.\n" + +#: src/LYReadCFG.c:2490 src/LYReadCFG.c:2503 src/LYReadCFG.c:2561 +msgid "The following is read from your lynx.cfg file." +msgstr "Những cái sau đọc từ tập tin lynx.cfg." + +#: src/LYReadCFG.c:2491 src/LYReadCFG.c:2504 +msgid "Please read the distribution" +msgstr "Hãy đọc bản phân phối" + +#: src/LYReadCFG.c:2497 src/LYReadCFG.c:2507 +msgid "for more comments." +msgstr "để tìm thêm bình luận." + +#: src/LYReadCFG.c:2543 +msgid "RELOAD THE CHANGES" +msgstr "TẢI LẠI THAY ĐỔI" + +#: src/LYReadCFG.c:2551 +msgid "Your primary configuration" +msgstr "Cấu hình chính" + +#: src/LYShowInfo.c:116 +msgid "URL:" +msgstr "URL:" + +#: src/LYShowInfo.c:200 +msgid "Directory that you are currently viewing" +msgstr "Thư mục đang xem" + +#: src/LYShowInfo.c:203 +msgid "Name:" +msgstr "Tên:" + +#: src/LYShowInfo.c:220 +msgid "Directory that you have currently selected" +msgstr "Thư mục được chọn hiện tại" + +#: src/LYShowInfo.c:222 +msgid "File that you have currently selected" +msgstr "Tập tin được chọn hiện tại" + +#: src/LYShowInfo.c:225 +msgid "Symbolic link that you have currently selected" +msgstr "Liên kết mềm được chọn hiện tại" + +#: src/LYShowInfo.c:228 +msgid "Item that you have currently selected" +msgstr "Mục được chọn hiện tại" + +#: src/LYShowInfo.c:230 +msgid "Full name:" +msgstr "Tên đầy đủ:" + +#: src/LYShowInfo.c:243 +msgid "Unable to follow link" +msgstr "Không thể theo liên kết" + +#: src/LYShowInfo.c:245 +msgid "Points to file:" +msgstr "Chỉ tới tập tin:" + +#: src/LYShowInfo.c:250 +msgid "Name of owner:" +msgstr "Tên của chủ:" + +#: src/LYShowInfo.c:253 +msgid "Group name:" +msgstr "Tên nhóm:" + +#: src/LYShowInfo.c:255 +msgid "File size:" +msgstr "Kích cỡ tập tin:" + +#: src/LYShowInfo.c:257 +msgid "(bytes)" +msgstr "(byte)" + +#. +#. * Include date and time information. +#. +#: src/LYShowInfo.c:262 +msgid "Creation date:" +msgstr "Ngày tạo:" + +#: src/LYShowInfo.c:265 +msgid "Last modified:" +msgstr "Sửa cuối:" + +#: src/LYShowInfo.c:268 +msgid "Last accessed:" +msgstr "Truy cập cuối:" + +#: src/LYShowInfo.c:274 +msgid "Access Permissions" +msgstr "Quyền truy cập" + +#: src/LYShowInfo.c:309 +msgid "Group:" +msgstr "Nhóm:" + +# File access context — Ngữ cảnh truy cập đến tập tin +#: src/LYShowInfo.c:329 +msgid "World:" +msgstr "Mọi người:" + +#: src/LYShowInfo.c:336 +msgid "File that you are currently viewing" +msgstr "Tập tin đang xem" + +#: src/LYShowInfo.c:344 src/LYShowInfo.c:444 +msgid "Linkname:" +msgstr "Tên liên kết:" + +#: src/LYShowInfo.c:350 src/LYShowInfo.c:365 +msgid "Charset:" +msgstr "Bộ ký tự:" + +#: src/LYShowInfo.c:364 +msgid "(assumed)" +msgstr "(giả sử)" + +#: src/LYShowInfo.c:371 +msgid "Server:" +msgstr "Máy phục vụ:" + +#: src/LYShowInfo.c:374 +msgid "Date:" +msgstr "Ngày:" + +#: src/LYShowInfo.c:377 +msgid "Last Mod:" +msgstr "Sửa cuối:" + +#: src/LYShowInfo.c:381 +msgid "Expires:" +msgstr "Hết hạn:" + +#: src/LYShowInfo.c:384 +msgid "Cache-Control:" +msgstr "Điều khiển bộ nhớ tạm:" + +#: src/LYShowInfo.c:387 +msgid "Content-Length:" +msgstr "Bề dài nội dung:" + +#: src/LYShowInfo.c:391 +msgid "Length:" +msgstr "Bề dài:" + +#: src/LYShowInfo.c:396 +msgid "Language:" +msgstr "Ngôn ngữ:" + +#: src/LYShowInfo.c:402 +msgid "Post Data:" +msgstr "Gửi dữ liệu:" + +#: src/LYShowInfo.c:405 +msgid "Post Content Type:" +msgstr "Gửi kiểu nội dung:" + +#: src/LYShowInfo.c:408 +msgid "Owner(s):" +msgstr "Chủ:" + +#: src/LYShowInfo.c:413 +msgid "size:" +msgstr "kích cỡ:" + +#: src/LYShowInfo.c:415 +msgid "lines" +msgstr "dòng" + +#: src/LYShowInfo.c:419 +msgid "forms mode" +msgstr "chế độ biểu mẫu" + +#: src/LYShowInfo.c:421 +msgid "source" +msgstr "nguồn" + +#: src/LYShowInfo.c:422 +msgid "normal" +msgstr "chuẩn" + +#: src/LYShowInfo.c:424 +msgid ", safe" +msgstr ", an toàn" + +#: src/LYShowInfo.c:426 +msgid ", via internal link" +msgstr ", qua liên kết nội bộ" + +#: src/LYShowInfo.c:430 +msgid ", no-cache" +msgstr ", không nhớ tạm" + +#: src/LYShowInfo.c:432 +msgid ", ISMAP script" +msgstr ", văn lệnh ISMAP" + +#: src/LYShowInfo.c:434 +msgid ", bookmark file" +msgstr ", tập tin lưu đánh dấu" + +#: src/LYShowInfo.c:437 +msgid "mode:" +msgstr "chế độ:" + +#: src/LYShowInfo.c:443 +msgid "Link that you currently have selected" +msgstr "Liên kết được chọn hiện tại" + +#: src/LYShowInfo.c:452 +msgid "Method:" +msgstr "Phương thức:" + +#: src/LYShowInfo.c:456 +msgid "Enctype:" +msgstr "Kiểu bảng mã:" + +#: src/LYShowInfo.c:462 +msgid "Action:" +msgstr "Hành vi:" + +#: src/LYShowInfo.c:468 +msgid "(Form field)" +msgstr "(Trường biểu mẫu)" + +#: src/LYShowInfo.c:478 +msgid "No Links on the current page" +msgstr "Không có liên kết trên trang hiện tại" + +#: src/LYShowInfo.c:483 +msgid "Server Headers:" +msgstr "Phần đầu máy phục vụ:" + +#: src/LYStyle.c:332 +#, c-format +msgid "" +"Syntax Error parsing style in lss file:\n" +"[%s]\n" +"The line must be of the form:\n" +"OBJECT:MONO:COLOR (ie em:bold:brightblue:white)\n" +"where OBJECT is one of EM,STRONG,B,I,U,BLINK etc.\n" +"\n" +msgstr "" +"Gặp lỗi cú pháp khi phân tích kiểu dáng trong tập tin lss:\n" +"[%s]\n" +"Dòng phải có dạng:\n" +"ĐỐI_TƯỢNG:MONO:COLOR\n" +" * MONO\t\tđen trắng\n" +" * COLOR\tmàu sắc:\n" +"\tem\t\tnhấn mạnh\n" +"\tbold\t\tin đậm\n" +"\tbrightblue\tmàu xanh sáng\n" +"\twhite\t\tmàu trắng\n" +"mà ĐỐI_TƯỢNG là một của:\n" +" * EM\t\tnhấn mạnh\n" +" * STRONG\tmạnh\n" +" * B\t\tin đậm\n" +" * I\t\tin nghiêng\n" +" * U\t\tgạch dưới\n" +" * BLINK\tnhấp nháy v.v.\n" +"\n" + +#: src/LYStyle.c:939 +#, c-format +msgid "" +"\n" +"Lynx file \"%s\" is not available.\n" +"\n" +msgstr "" +"\n" +"Tập tin Lynx “%s” không sẵn sàng.\n" +"\n" + +#: src/LYTraversal.c:111 +msgid "here is a list of the history stack so that you may rebuild" +msgstr "đây là danh sách đống lịch sử để xây dựng lại" + +#: src/LYUpload.c:77 +msgid "ERROR! - upload command is misconfigured" +msgstr "LỖI! - câu lệnh tải lên có cấu hình sai" + +#: src/LYUpload.c:98 +msgid "Illegal redirection \"../\" found! Request ignored." +msgstr "Sai chuyển hướng “../”. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYUpload.c:101 +msgid "Illegal character \"/\" found! Request ignored." +msgstr "Gặp ký tự cấm “/”. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYUpload.c:104 +msgid "Illegal redirection using \"~\" found! Request ignored." +msgstr "Sai chuyển hướng sử dụng “~”. Yêu cầu bị bỏ qua." + +#: src/LYUpload.c:157 +msgid "Unable to upload file." +msgstr "Không thể tải tập tin lên." + +#: src/LYUpload.c:196 +msgid "Upload To:" +msgstr "Tải lên:" + +#: src/LYUpload.c:197 +msgid "Upload options:" +msgstr "Tùy chọn tải lên:" + +#: src/LYUtils.c:1911 +msgid "Download document URL put to clipboard." +msgstr "Tải về địa chỉ URL của tài liệu nằm trên bảng nháp." + +#: src/LYUtils.c:2658 +msgid "Unexpected access protocol for this URL scheme." +msgstr "Giao thức truy cập không mong đợi cho lược đồ địa chỉ URL này." + +#: src/LYUtils.c:3571 +msgid "Too many tempfiles" +msgstr "Quá nhiều tập tin tạm thời" + +#: src/LYUtils.c:3871 +msgid "unknown restriction" +msgstr "không rõ sự hạn chế" + +#: src/LYUtils.c:3902 +#, c-format +msgid "No restrictions set.\n" +msgstr "Chưa đặt sự hạn chế.\n" + +#: src/LYUtils.c:3905 +#, c-format +msgid "Restrictions set:\n" +msgstr "Đã đặt sự hạn chế:\n" + +#: src/LYUtils.c:5202 +msgid "Cannot find HOME directory" +msgstr "Không tìm thấy thư mục HOME" + +#: src/LYrcFile.c:16 +msgid "Normally disabled. See ENABLE_LYNXRC in lynx.cfg\n" +msgstr "Thường bị tắt. Xem ENABLE_LYNXRC trong lynx.cfg\n" + +#: src/LYrcFile.c:363 +msgid "" +"accept_all_cookies allows the user to tell Lynx to automatically\n" +"accept all cookies if desired. The default is \"FALSE\" which will\n" +"prompt for each cookie. Set accept_all_cookies to \"TRUE\" to accept\n" +"all cookies.\n" +msgstr "" +"“accept_all_cookies” cho phép người dùng cấu hình để Lynx tự động\n" +"chấp nhận mọi cookies muốn. Mặc định là “FALSE” tức là sẽ hỏi\n" +"cho mỗi cookie. Đặt accept_all_cookies thành “TRUE” để chấp nhận\n" +"mọi cookie.\n" + +#: src/LYrcFile.c:371 +msgid "" +"anonftp_password allows the user to tell Lynx to use the personal\n" +"email address as the password for anonymous ftp. If no value is given,\n" +"Lynx will use the personal email address. Set anonftp_password\n" +"to a different value if you choose.\n" +msgstr "" +"“anonftp_password” cho phép người dùng cấu hình để Lynx dùng\n" +"địa chỉ thư điện tử cá nhân làm mật khẩu cho kết nối FTP nặc danh.\n" +"Không đưa ra giá trị thì Lynx sẽ dùng địa chỉ thư điện tử cá nhân.\n" +"Hãy đặt “anonftp_password” thành một giá trị khác nếu thích hợp.\n" + +#: src/LYrcFile.c:380 +msgid "" +"bookmark_file specifies the name and location of the default bookmark\n" +"file into which the user can paste links for easy access at a later\n" +"date.\n" +msgstr "" +"“bookmark_file” chỉ ra tên và vị trí của tập tin Đánh dấu mặc định\n" +"cho người dùng ghi liên kết vào để có thể truy cập nhanh và dễ dàng\n" +"hơn sau này.\n" + +#: src/LYrcFile.c:385 +msgid "" +"If case_sensitive_searching is \"on\" then when the user invokes a search\n" +"using the 's' or '/' keys, the search performed will be case sensitive\n" +"instead of case INsensitive. The default is usually \"off\".\n" +msgstr "" +"Nếu “case_sensitive_searching” là “on” (bật), thì mỗi khi người dùng\n" +"tìm kiếm bằng các phím “s” hay “/”, những tìm kiếm này sẽ phụ thuộc\n" +"vào kiểu chữ thay cho bỏ qua chữ hoa/thường. Mặc định là “off” (tắt).\n" + +#: src/LYrcFile.c:390 +msgid "" +"The character_set definition controls the representation of 8 bit\n" +"characters for your terminal. If 8 bit characters do not show up\n" +"correctly on your screen you may try changing to a different 8 bit\n" +"set or using the 7 bit character approximations.\n" +"Current valid characters sets are:\n" +msgstr "" +"“character_set” điều khiển việc hiển thị các ký tự 8 bit\n" +"trên thiết bị cuối. Nếu ký tự 8 bit không hiển thị đúng\n" +"trên màn hình, thì có thể thử thay đổi thành bộ 8 bit khác\n" +"hoặc sử dụng bộ 7 bit. Hiện tại, có các bộ ký tự sau:\n" + +#: src/LYrcFile.c:398 +msgid "" +"cookie_accept_domains and cookie_reject_domains are comma-delimited\n" +"lists of domains from which Lynx should automatically accept or reject\n" +"all cookies. If a domain is specified in both options, rejection will\n" +"take precedence. The accept_all_cookies parameter will override any\n" +"settings made here.\n" +msgstr "" +"“cookie_accept_domains” và “cookie_reject_domains” là danh sách\n" +"các miền phân cách nhau bởi dấu phẩy Lynx sẽ tự động chấp nhận\n" +"hoặc bỏ đi mọi cookie. Nếu chỉ ra một miền trong cả hai tùy chọn,\n" +"thì sự bỏ đi sẽ chiếm ưu thế. Tham số “accept_all_cookies”\n" +"sẽ ghi chèn mọi cài đặt này.\n" + +#: src/LYrcFile.c:406 +msgid "" +"cookie_file specifies the file from which to read persistent cookies.\n" +"The default is ~/" +msgstr "" +"“cookie_file” chỉ ra tập tin để đọc các cookie cố định.\n" +"Mặc định là ~/" + +#: src/LYrcFile.c:411 +msgid "" +"cookie_loose_invalid_domains, cookie_strict_invalid_domains, and\n" +"cookie_query_invalid_domains are comma-delimited lists of which domains\n" +"should be subjected to varying degrees of validity checking. If a\n" +"domain is set to strict checking, strict conformance to RFC2109 will\n" +"be applied. A domain with loose checking will be allowed to set cookies\n" +"with an invalid path or domain attribute. All domains will default to\n" +"querying the user for an invalid path or domain.\n" +msgstr "" +"cookie_loose_invalid_domains\tkhông chặt chẽ về miền cookie sai\n" +"cookie_strict_invalid_domains\tchặt chẽ về miền cookie sai\n" +"cookie_query_invalid_domains\thỏi về miền cookie sai\n" +"\n" +"là danh sách phân cách nhau bởi dấu phẩy của những miền\n" +"cần kiểm tra sự đúng đắn. Đặt miền thành:\n" +" * kiểm tra chặt chẽ thì tùy theo chặt chẽ RFC2109.\n" +" * kiểm tra không chặt chẽ thì cho phép đặt ngay cả cookie\n" +"\tcó thuộc tính sai kiểu đường dẫn hay miền.\n" +"Giá trị mặc định là mọi miền đều sẽ nhắc người dùng\n" +"về đường dẫn hoặc miền là sai.\n" + +#: src/LYrcFile.c:425 +msgid "" +"dir_list_order specifies the directory list order under DIRED_SUPPORT\n" +"(if implemented). The default is \"ORDER_BY_NAME\"\n" +msgstr "" +"“dir_list_order” chỉ ra thứ tự danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" +"(nếu có). Mặc định là “ORDER_BY_NAME” (sắp xếp theo tên)\n" + +#: src/LYrcFile.c:430 +msgid "" +"dir_list_styles specifies the directory list style under DIRED_SUPPORT\n" +"(if implemented). The default is \"MIXED_STYLE\", which sorts both\n" +"files and directories together. \"FILES_FIRST\" lists files first and\n" +"\"DIRECTORIES_FIRST\" lists directories first.\n" +msgstr "" +"“dir_list_styles” chỉ ra kiểu dáng danh sách thư mục dưới DIRED_SUPPORT\n" +"(nếu hỗ trợ):\n" +" * MIXED_STYLE\t(mặc định) sắp xếp cả hai tập tin và thư mục với nhau\n" +" * FILES_FIRST\t\t\tliệt kê các tập tin trước\n" +" * DIRECTORIES_FIRST\tliệt kê các thư mục trước\n" + +#: src/LYrcFile.c:438 +msgid "" +"If emacs_keys is to \"on\" then the normal EMACS movement keys:\n" +" ^N = down ^P = up\n" +" ^B = left ^F = right\n" +"will be enabled.\n" +msgstr "" +"Nếu “emacs_keys” là “on” (bật) thì có thể dùng những phím di chuyển\n" +"như trong EMACS:\n" +" ^N = xuống ^P = lên\n" +" ^B = trái ^F = phải\n" + +#: src/LYrcFile.c:444 +msgid "" +"file_editor specifies the editor to be invoked when editing local files\n" +"or sending mail. If no editor is specified, then file editing is disabled\n" +"unless it is activated from the command line, and the built-in line editor\n" +"will be used for sending mail.\n" +msgstr "" +"“file_editor” chỉ ra trình soạn thảo sẽ gọi khi soạn thảo tập tin\n" +"hoặc gửi thư. Nếu không chỉ ra trình soạn thảo nào, thì sẽ tắt bỏ\n" +"việc soạn thảo trừ khi kích hoạt từ dòng lệnh, khi đó sử dụng\n" +"trình soạn thảo theo dòng tích hợp để gửi thư.\n" + +#: src/LYrcFile.c:451 +msgid "" +"The file_sorting_method specifies which value to sort on when viewing\n" +"file lists such as FTP directories. The options are:\n" +" BY_FILENAME -- sorts on the name of the file\n" +" BY_TYPE -- sorts on the type of the file\n" +" BY_SIZE -- sorts on the size of the file\n" +" BY_DATE -- sorts on the date of the file\n" +msgstr "" +"“file_sorting_method” chỉ ra giá trị để sắp xếp khi xem danh sách\n" +"như các thư mục FTP. Có các tùy chọn:\n" +" BY_FILENAME\tsắp xếp theo tên tập tin\n" +" BY_TYPE\t\tsắp xếp theo kiểu của tập tin\n" +" BY_SIZE\t\tsắp xếp theo kích cỡ của tập tin\n" +" BY_DATE\t\tsắp xếp theo ngày của tập tin\n" + +#: src/LYrcFile.c:478 +msgid "" +"lineedit_mode specifies the key binding used for inputting strings in\n" +"prompts and forms. If lineedit_mode is set to \"Default Binding\" then\n" +"the following control characters are used for moving and deleting:\n" +"\n" +" Prev Next Enter = Accept input\n" +" Move char: <- -> ^G = Cancel input\n" +" Move word: ^P ^N ^U = Erase line\n" +" Delete char: ^H ^R ^A = Beginning of line\n" +" Delete word: ^B ^F ^E = End of line\n" +"\n" +"Current lineedit modes are:\n" +msgstr "" +"“lineedit_mode” chỉ ra các tổ hợp phím dùng để nhập chuỗi vào\n" +"trong dấu nhắc và biểu mẫu. Nếu “lineedit_mode” đặt thành\n" +"“Default Binding” (tổ hợp mặc định) thì những ký tự điều khiển sau\n" +"dùng để di chuyển và xóa\n" +"\n" +" Hành vi \tLùi Kế Di chuyển ký tự \t<- \t->\n" +" Di chuyển từ\t \t^P ^N\n" +" Xóa ký tự \t\t^H ^R\n" +" Xóa từ \t\t\t^B ^F\n" +"\n" +"Phím\t Hành vi Enter\tchấp nhận dữ liệu nhập vào\n" +" ^G\t\thủy bỏ nhập gì\n" +" ^U\t\txóa dòng\n" +" ^A\t\tđầu dòng\n" +" ^E\t\tcuối dòng\n" +"\n" +"Các chế độ sửa dòng hiện tại:\n" + +#: src/LYrcFile.c:496 +msgid "" +"The following allow you to define sub-bookmark files and descriptions.\n" +"The format is multi_bookmark<capital_letter>=<filename>,<description>\n" +"Up to 26 bookmark files (for the English capital letters) are allowed.\n" +"We start with \"multi_bookmarkB\" since 'A' is the default (see above).\n" +msgstr "" +"Những cái sau cho phép xác định tập tin Đánh dấu con và các mô tả.\n" +"Định dạng là:\n" +"multi_bookmark<chữ_hoa>=<tên_tập_tin>,<mô_tả>\n" +"Cho phép đến 26 tập tin Đánh dấu (đại diện 26 chữ cái hoa tiếng Anh).\n" +"Chúng ta bắt đầu với “multi_bookmarkB” vì “A” là mặc định\n" +"(xem ở trên).\n" + +#: src/LYrcFile.c:502 +msgid "" +"personal_mail_address specifies your personal mail address. The\n" +"address will be sent during HTTP file transfers for authorization and\n" +"logging purposes, and for mailed comments.\n" +"If you do not want this information given out, set the NO_FROM_HEADER\n" +"to TRUE in lynx.cfg, or use the -nofrom command line switch. You also\n" +"could leave this field blank, but then you won't have it included in\n" +"your mailed comments.\n" +msgstr "" +"“personal_mail_address” chỉ ra địa chỉ thư điện tử cá nhân\n" +"của người dùng. Địa chỉ này dùng để xác thực trong khi truyền tải\n" +"tập tin qua HTTP và dùng với mục mục đích ghi sự kiện, và cho\n" +"các bình luận được gửi qua thư.\n" +"Nếu không muốn đưa ra thông tin này thì đặt “NO_FROM_HEADER”\n" +"thành TRUE (đúng) trong lynx.cfg, hoặc dùng tùy chọn dòng lệnh\n" +"“-nofrom”. Cũng có thể để trống, nhưng khi đó thì sẽ không\n" +"có địa chỉ này trong bình luận thư.\n" + +#: src/LYrcFile.c:511 +msgid "" +"personal_mail_name specifies your personal name, for mail. The\n" +"name is sent for mailed comments. Lynx will prompt for this,\n" +"showing the configured value as a default when sending mail.\n" +"This is not necessarily the same as a name provided as part of the\n" +"personal_mail_address.\n" +"Lynx does not save your changes to that default value as a side-effect\n" +"of sending email. To update the default value, you must use the options\n" +"menu, or modify this file directly.\n" +msgstr "" +"personal_mail_name chỉ ra tên cá nhân của bạn, cho thư.\n" +"Tên được gửi cho việc chuyển ghi chú. Lynx sẽ hỏi cái này,\n" +"hiển thị các giá trị đã cấu hình như là giá trị mặc định khi gửi thư.\n" +"Điều này là không cần thiết bởi đây là tên được cung cấp như là một bộ phận của\n" +"personal_mail_address.\n" +"Lynx không lưu các thay đổi của bạn thành giá trị mặc định bởi hiệu ứng lề side-effect\n" +"của việc gửi thư. Để cập nhật giá trị mặc định, bạn phải sử dụng các tùy chọn\n" +"menu (trình đơn), hoặc là sửa tập tin một cách trực tiếp.\n" + +#: src/LYrcFile.c:521 +msgid "" +"preferred_charset specifies the character set in MIME notation (e.g.,\n" +"ISO-8859-2, ISO-8859-5) which Lynx will indicate you prefer in requests\n" +"to http servers using an Accept-Charset header. The value should NOT\n" +"include ISO-8859-1 or US-ASCII, since those values are always assumed\n" +"by default. May be a comma-separated list.\n" +"If a file in that character set is available, the server will send it.\n" +"If no Accept-Charset header is present, the default is that any\n" +"character set is acceptable. If an Accept-Charset header is present,\n" +"and if the server cannot send a response which is acceptable\n" +"according to the Accept-Charset header, then the server SHOULD send\n" +"an error response, though the sending of an unacceptable response\n" +"is also allowed.\n" +msgstr "" +"“preferred_charset” chỉ ra bộ ký tự ở dạng MIME (ví dụ,\n" +"ISO-8859-2, UTF-8) Lynx sẽ chỉ ra trong yêu cầu gửi tới máy\n" +"phục vụ HTTP bằng dòng đầu “Accept-Charset” (chấp nhận bộ ký tự).\n" +"Giá trị KHÔNG được là ISO-8859-1 hay US-ASCII, vì những giá trị này\n" +"luôn luôn là mặc định. Cũng có thể dùng một danh sách phân cách nhau\n" +"bởi dấu phẩy. Nếu có một tập tin với bộ ký tự đó thì máy phục vụ sẽ gửi nó.\n" +"Nếu không có dòng đầu “Accept-Charset”, thì mặc định là chấp nhận\n" +"mọi bộ ký tự. Nếu có dòng đầu “Accept-Charset” và máy phục vụ\n" +"không gửi được câu trả lời tương ứng với dòng đầu, thì máy phục vụ\n" +"PHẢI gửi một câu trả lời về lỗi, mặc dù có cho phép gửi một câu trả lời\n" +"không tương ứng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:539 +msgid "" +"preferred_language specifies the language in MIME notation (e.g., en,\n" +"fr, may be a comma-separated list in decreasing preference)\n" +"which Lynx will indicate you prefer in requests to http servers.\n" +"If a file in that language is available, the server will send it.\n" +"Otherwise, the server will send the file in its default language.\n" +msgstr "" +"“preferred_language” chỉ ra ngôn ngữ ở dạng MIME (ví dụ,\n" +"vi, ru, ja, en, có thể là danh sách các ngôn ngữ phân cách nhau\n" +"bởi dấu phẩy, theo thứ tự ưu tiên giảm dần) Lynx sẽ chỉ ra trong\n" +"yêu cầu tới máy phục vụ HTTP. Nếu có tập tin với ngôn ngữ đó,\n" +"thì máy phục vụ sẽ gửi nó. Nếu không máy phục vụ sẽ gửi tập tin\n" +"với ngôn ngữ mặc định.\n" + +#: src/LYrcFile.c:550 +msgid "" +"If run_all_execution_links is set \"on\" then all local execution links\n" +"will be executed when they are selected.\n" +"\n" +"WARNING - This is potentially VERY dangerous. Since you may view\n" +" information that is written by unknown and untrusted sources\n" +" there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" +" written. Trojan horse links could be written to erase files\n" +" or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" +" you are viewing trusted source information.\n" +msgstr "" +"Nếu “run_all_execution_links” đặt thành “on” (bật) thì\n" +"mọi liên kết thực hiện nội bộ sẽ thực hiện khi chúng được chọn.\n" +"\n" +"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n" +"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n" +"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n" +"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" +" “on” (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:561 +msgid "" +"If run_execution_links_on_local_files is set \"on\" then all local\n" +"execution links that are found in LOCAL files will be executed when they\n" +"are selected. This is different from run_all_execution_links in that\n" +"only files that reside on the local system will have execution link\n" +"permissions.\n" +"\n" +"WARNING - This is potentially dangerous. Since you may view\n" +" information that is written by unknown and untrusted sources\n" +" there exists the possibility that Trojan horse links could be\n" +" written. Trojan horse links could be written to erase files\n" +" or compromise security. This should only be set to \"on\" if\n" +" you are viewing trusted source information.\n" +msgstr "" +"Nếu “run_execution_links_on_locale_files” đặt thành “on” (bật)\n" +"thì mọi liên thực hiện nội bộ tìm thấy trong các tập tin CỤC BỘ\n" +"sẽ thực hiện khi chúng được chọn. Khác với “run_all_execution_links”\n" +"vì chỉ những tập tin nằm trên hệ thống cục bộ mới có quyền\n" +"thực hiện liên kết.\n" +"\n" +"CẢNH BÁO - Có thể RẤT nguy hiểm. Vì có thể sẽ xem thông tin\n" +"\ttừ những nguồn không rõ hoặc không tin tưởng có chứa\n" +"\tnhững liên kết ngựa Troa. Liên kết ngựa Troa có thể thực hiện\n" +"\tviệc xóa tập tin hay ảnh hưởng việc bảo mật. Chỉ nên đặt thành\n" +" “on” (bật) nếu đang xem nguồn thông tin tin tưởng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:579 +msgid "" +"select_popups specifies whether the OPTIONs in a SELECT block which\n" +"lacks a MULTIPLE attribute are presented as a vertical list of radio\n" +"buttons or via a popup menu. Note that if the MULTIPLE attribute is\n" +"present in the SELECT start tag, Lynx always will create a vertical list\n" +"of checkboxes for the OPTIONs. A value of \"on\" will set popup menus\n" +"as the default while a value of \"off\" will set use of radio boxes.\n" +"The default can be overridden via the -popup command line toggle.\n" +msgstr "" +"“select_popups” cho biết các OPTION (tùy chọn) trong một khối\n" +"SELECT (lựa chọn) không có thuộc tính MULTIPLE (đa) được hiển thị\n" +"như một danh sách thẳng đứng của các nút chọn một hay qua\n" +"một trình đơn tự mở. Chú ý nếu có thuộc tính MULTIPLE trong\n" +"thẻ bắt đầu của SELECT, Lynx sẽ luôn luôn tạo danh sách thẳng đứng\n" +"các hộp kiểm tra cho OPTION. Giá trị “on” (bật) sẽ đặt trình đơn tự mở\n" +"làm mặc định còn “off” (tắt) sẽ sử dụng các hộp chọn một.\n" +"Có thể ghi chèn mặc định bằng tùy chọn dòng lệnh “-popup”.\n" + +#: src/LYrcFile.c:590 +msgid "" +"show_color specifies how to set the color mode at startup. A value of\n" +"\"never\" will force color mode off (treat the terminal as monochrome)\n" +"at startup even if the terminal appears to be color capable. A value of\n" +"\"always\" will force color mode on even if the terminal appears to be\n" +"monochrome, if this is supported by the library used to build lynx.\n" +"A value of \"default\" will yield the behavior of assuming\n" +"a monochrome terminal unless color capability is inferred at startup\n" +"based on the terminal type, or the -color command line switch is used, or\n" +"the COLORTERM environment variable is set. The default behavior always is\n" +"used in anonymous accounts or if the \"option_save\" restriction is set.\n" +"The effect of the saved value can be overridden via\n" +"the -color and -nocolor command line switches.\n" +"The mode set at startup can be changed via the \"show color\" option in\n" +"the 'o'ptions menu. If the option settings are saved, the \"on\" and\n" +"\"off\" \"show color\" settings will be treated as \"default\".\n" +msgstr "" +"“show_color” chỉ ra cách đặt chế độ màu vào lúc khởi chạy.\n" +"Giá trị “never” (không bao giờ) sẽ bắt buộc tắt dùng màu\n" +"(coi như thiết bị cuối đen trằng) vào lúc khởi chạy thậm chỉ cả\n" +"khi thiết bị cuối có khả năng dùng màu. Giá trị “always” (luôn luôn)\n" +"sẽ bắt buộc chế độ màu thậm chi thiết bị cuối là đen trắng,\n" +"nếu được hỗ trợ bởi thư viện dùng để biên dịch lynx. Giá trị “default”\n" +"(mặc định) sẽ coi như thiết bị cuối là đen trắng trừ khi suy ra\n" +"khả năng có màu khi khởi động dựa trên dạng thiết bị cuối,\n" +"hoặc có tùy chọn dòng lệnh “-color” (màu), hoặc đặt biến môi trường\n" +"COLORTERM. Mặc định luôn luôn được dùng cho tài khoản giấu tên\n" +"hoặc nếu đặt giới hạn “option_save”. Ảnh hưởng của giá trị đã ghi\n" +"có thể ghi chèn qua các tùy chọn dòng lệnh “-color” (màu)\n" +"và “-nocolor” (không màu). Có thể thay đổi chế độ lúc khởi động\n" +"qua tùy chọn “show color” (hiện màu) trong trình đơn Tùy chọn [O].\n" +"Nếu đã ghi cài đặt tùy chọn, thì cài đặt “on” (bật), “off” (tắt),\n" +"“show color” (hiện màu) sẽ được coi như “default” (mặc định).\n" + +#: src/LYrcFile.c:607 +msgid "" +"show_cursor specifies whether to 'hide' the cursor to the right (and\n" +"bottom, if possible) of the screen, or to place it to the left of the\n" +"current link in documents, or current option in select popup windows.\n" +"Positioning the cursor to the left of the current link or option is\n" +"helpful for speech or braille interfaces, and when the terminal is\n" +"one which does not distinguish the current link based on highlighting\n" +"or color. A value of \"on\" will set positioning to the left as the\n" +"default while a value of \"off\" will set 'hiding' of the cursor.\n" +"The default can be overridden via the -show_cursor command line toggle.\n" +msgstr "" +"“show_cursor” xác định “ẩn” con trỏ vào bên phải (và đáy,\n" +"nếu có thể) của màn hình, hay đặt nó vào bên trái của liên kết hiện tại\n" +"trong tài liệu, hoặc tùy chọn hiện tại trong cửa sổ tự mở để lựa chọn.\n" +"Việc đặt con trỏ vào bên trái liên kết hiện tại hay tùy chọn có ích\n" +"cho các giao diện nói tiếng và chữ nổi Bray cho những người có khuyết tật,\n" +"và khi thiết bị cuối không nhận ra liên kết hiện tại dựa trên tô sáng\n" +"hay màu sắc. Giá trị “on” (bật) sẽ đặt vị trí tới bên trái làm mặc định\n" +"còn giá trị “off” (tắt) sẽ đặt “ẩn” con trỏ. Có thể ghi chèn mặc định này\n" +"bằng tùy chọn dòng lệnh “-show_cursor” (hiện con trỏ).\n" + +#: src/LYrcFile.c:618 +msgid "" +"show_dotfiles specifies that the directory listing should include\n" +"\"hidden\" (dot) files/directories. If set \"on\", this will be\n" +"honored only if enabled via userdefs.h and/or lynx.cfg, and not\n" +"restricted via a command line switch. If display of hidden files\n" +"is disabled, creation of such files via Lynx also is disabled.\n" +msgstr "" +"“show_dotfiles” cho biết danh sách thư mục có gồm\n" +"các tập tin/thư mục “ẩn” (tên bắt đầu với dấu chấm) không.\n" +"Nếu đặt “on”, thì sẽ hiển thị những tập tin đó chỉ nếu cho phép\n" +"qua userdefs.h và/hoặc lynx.cfg, và không hạn chế qua tùy chọn\n" +"dòng lệnh. Nếu tắt bỏ việc hiển thị các tập tin ẩn, thì việc tạo\n" +"những tập tin như vậy bằng Lynx cũng bị tắt.\n" + +#: src/LYrcFile.c:629 +msgid "" +"If sub_bookmarks is not turned \"off\", and multiple bookmarks have\n" +"been defined (see below), then all bookmark operations will first\n" +"prompt the user to select an active sub-bookmark file. If the default\n" +"Lynx bookmark_file is defined (see above), it will be used as the\n" +"default selection. When this option is set to \"advanced\", and the\n" +"user mode is advanced, the 'v'iew bookmark command will invoke a\n" +"statusline prompt instead of the menu seen in novice and intermediate\n" +"user modes. When this option is set to \"standard\", the menu will be\n" +"presented regardless of user mode.\n" +msgstr "" +"Nếu “sub_bookmarks” không đặt thành “off” (tắt), và có xác định\n" +"dùng nhiều Đánh dấu (xem dưới), thì mọi thao tác với Đánh dấu\n" +"sẽ bắt đầu bằng việc nhắc người dùng chọn tập tin Đánh dấu con để dùng.\n" +"Nếu xác định tập tin “bookmark_file” mặc định của Lynx (xem trên),\n" +"nó sẽ được dùng làm lựa chọn mặc định. Khi tùy chọn này đặt thành\n" +"“advanced” (cấp cao), và chế độ người dùng cũng là cấp cao, thì\n" +"câu lệnh Xêm Đánh dấu [V] sẽ gọi một dấu nhắc dòng trạng thái\n" +"thay cho trình đơn trong chế độ người mới và trung gian.\n" +"Khi tùy chọn này đặt thành “standard” (tiêu chuẩn) thì trình đơn\n" +"sẽ hiển thị không phụ thuộc vào chế độ người dùng.\n" + +#: src/LYrcFile.c:644 +msgid "" +"user_mode specifies the users level of knowledge with Lynx. The\n" +"default is \"NOVICE\" which displays two extra lines of help at the\n" +"bottom of the screen to aid the user in learning the basic Lynx\n" +"commands. Set user_mode to \"INTERMEDIATE\" to turn off the extra info.\n" +"Use \"ADVANCED\" to see the URL of the currently selected link at the\n" +"bottom of the screen.\n" +msgstr "" +"“user_mode” chỉ ra mức độ thành thạo của người dùng Lynx.\n" +"Mặc định là “NOVICE” (người mới), khi đó sẽ hiển thị hai dòng\n" +"trợ giúp mở rộng tại đáy màn hình để giúp người dùng học\n" +"các câu lệnh cơ bản của Lynx. Đặt “user_mode” thành\n" +"“INTERMEDIATE” (trung gian) để bỏ những thông tin bổ sung này.\n" +"Dùng “ADVANCED” (cấp cao) để xem địa chỉ URL của liên kết\n" +"đã chọn tại đáy màn hình.\n" + +#: src/LYrcFile.c:653 +msgid "" +"If verbose_images is \"on\", lynx will print the name of the image\n" +"source file in place of [INLINE], [LINK] or [IMAGE]\n" +"See also VERBOSE_IMAGES in lynx.cfg\n" +msgstr "" +"Nếu “verbose_images” là “on” (bật), lynx sẽ in ra tên\n" +"của tập tin hình ảnh ở vị trí của [INLINE], [LINK] hoặc [IMAGE]\n" +"Hãy xem thêm “VERBOSE_IMAGES” trong lynx.cfg\n" + +#: src/LYrcFile.c:658 +msgid "" +"If vi_keys is set to \"on\", then the normal VI movement keys:\n" +" j = down k = up\n" +" h = left l = right\n" +"will be enabled. These keys are only lower case.\n" +"Capital 'H', 'J' and 'K will still activate help, jump shortcuts,\n" +"and the keymap display, respectively.\n" +msgstr "" +"Nếu “vi_keys” đặt thành “on” (bật), thì có thể dụng\n" +"các phím di chuyển như trong trình soạn thảo VI:\n" +" j\txuống\n" +" k\tlên\n" +" h\tsang trái\n" +" l\tsang phải\n" +"Những phím này cần viết thường.\n" +" H\ttrợ giúp\n" +" J\tlốt tắt nhảy\n" +" K\tsơ đồ phímnhư bình thường.\n" + +#: src/LYrcFile.c:666 +msgid "" +"The visited_links setting controls how Lynx organizes the information\n" +"in the Visited Links Page.\n" +msgstr "" +"Cài đặt “visited_links” điều khiển cách Lynx tổ chức thông tin\n" +"trên Trang Liên kết đã Thăm.\n" + +#: src/LYrcFile.c:910 +msgid "" +"If keypad_mode is set to \"NUMBERS_AS_ARROWS\", then the numbers on\n" +"your keypad when the numlock is on will act as arrow keys:\n" +" 8 = Up Arrow\n" +" 4 = Left Arrow 6 = Right Arrow\n" +" 2 = Down Arrow\n" +"and the corresponding keyboard numbers will act as arrow keys,\n" +"regardless of whether numlock is on.\n" +msgstr "" +"Nếu “keypad_mode” là “NUMBERS_AS_ARROWS” (các số dạng mũi tên),\n" +"thì các phím số trên vùng phím số khi đèn numlock (khóa số) bật\n" +"sẽ làm việc như các mũi tên:\n" +" 8 = Mũi tên lên\n" +" 4 = Mũi tên trái 6 = Mũi tên phải\n" +" 2 = Mũi tên xuống\n" +"và các phím số tương ứng của bàn phím thông thường cũng làm việc,\n" +"như các phím mũi tên dù đèn numlock có bật hay không.\n" + +#: src/LYrcFile.c:919 +msgid "" +"If keypad_mode is set to \"LINKS_ARE_NUMBERED\", then numbers will\n" +"appear next to each link and numbers are used to select links.\n" +msgstr "" +"Nếu “keypad_mode” đặt thành “LINKS_ARE_NUMBERED”, thì các số\n" +"sẽ xuất hiện bên cạnh mỗi liên kết và có thể dùng để chọn liên kết.\n" + +#: src/LYrcFile.c:923 +msgid "" +"If keypad_mode is set to \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\", then\n" +"numbers will appear next to each link and visible form input field.\n" +"Numbers are used to select links, or to move the \"current link\" to a\n" +"form input field or button. In addition, options in popup menus are\n" +"indexed so that the user may type an option number to select an option in\n" +"a popup menu, even if the option isn't visible on the screen. Reference\n" +"lists and output from the list command also enumerate form inputs.\n" +msgstr "" +"Nếu “keypad_mode” đặt thành “LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED”,\n" +"thì số sẽ nằm bên cạnh mỗi liên kết và trường nhập vào biểu mẫu mà hiện rõ.\n" +"Số dùng để chọn liên kết, hoặc di chuyển “liên kết hiện tại” tới một\n" +"trường nhập vào hay nút. Thêm vào đó tùy chọn trong trình đơn tự mở\n" +"cũng được đặt chỉ mục và người dùng có thể gõ số của tùy chọn để chọn\n" +"tùy chọn đó trong trình đơn tự mở, thậm chí nếu không thấy tùy chọn\n" +"trên màn hình. Danh sách tham chiếu và kết xuất từ câu lệnh liệt kê\n" +"đồng thời đánh số biểu mẫu nhập vào.\n" + +#: src/LYrcFile.c:932 +msgid "" +"NOTE: Some fixed format documents may look disfigured when\n" +"\"LINKS_ARE_NUMBERED\" or \"LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED\" are\n" +"enabled.\n" +msgstr "" +"CHÚ Ý: một vài tài liệu có định dạng cố định có vẻ hỗ loạn khi\n" +"“LINKS_ARE_NUMBERED” hoặc “LINKS_AND_FORM_FIELDS_ARE_NUMBERED”\n" +"là bật.\n" + +#: src/LYrcFile.c:964 +msgid "" +"Lynx User Defaults File\n" +"\n" +msgstr "" +"Tập tin Giá trị Mặc định Người dùng Lynx\n" +"\n" + +#: src/LYrcFile.c:973 +msgid "" +"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n" +"with the 'o' key). To save options with that screen, you must select the\n" +"checkbox:\n" +msgstr "" +"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n" +"(bình thường dùng phím “o”). Để lưu tùy chọn trên màn hình đó,\n" +"bạn cần phải để dấu vào hộp chọn:\n" + +#: src/LYrcFile.c:980 +msgid "" +"You must then save the settings using the link on the line above the\n" +"checkbox:\n" +msgstr "" +"Sau đó bạn cần phải lưu cài đặt dùng liên kết\n" +"trên dòng nằm bên trên hộp chọn:\n" + +#: src/LYrcFile.c:987 +msgid "" +"You may also use the command-line option \"-forms_options\", which displays\n" +"the simpler Options Menu instead. Save options with that using the '>' key.\n" +"\n" +msgstr "" +"Bạn cũng có thể sử dụng tùy chọn dòng lệnh “-forms_options”\n" +"mà hiển thị Trình đơn Tùy chọn đơn giản thay vào đó.\n" +"Dùng nó thì lưu tùy chọn bằng phím “>”.\n" +"\n" + +#: src/LYrcFile.c:994 +msgid "" +"This file contains options saved from the Lynx Options Screen (normally\n" +"with the '>' key).\n" +"\n" +msgstr "" +"Tập tin này chứa những tùy chọn được lưu từ Màn hình Tùy chọn Lynx\n" +"(bình thường dùng phím “>”).\n" +"\n" + +#: src/LYrcFile.c:1001 +msgid "" +"There is normally no need to edit this file manually, since the defaults\n" +"here can be controlled from the Options Screen, and the next time options\n" +"are saved from the Options Screen this file will be completely rewritten.\n" +"You have been warned...\n" +"\n" +"If you are looking for the general configuration file - it is normally\n" +"called \"lynx.cfg\". It has different content and a different format.\n" +"It is not this file.\n" +msgstr "" +"Bình thường không cần chỉnh sửa tập tin này bằng tay,\n" +"vì những giá trị mặc định ở đây có thể được điều khiển\n" +"từ Màn hình Tùy chọn, và lần kế tiếp tùy chọn được lưu\n" +"từ Màn hình Tùy chọn tập tin này sẽ được ghi lại hoàn toàn.\n" +"Người dùng đã được cảnh báo trước.\n" +"\n" +"Tập tin cấu hình chung bình thường có tên “lynx.cfg”,\n" +"chứa nội dung khác và theo định dạng khác.\n" +"Nó không phải là tập tin này.\n" + +#~ msgid "HREF in BASE tag is not an absolute URL." +#~ msgstr "HREF trong thẻ BASE không phải là một địa chỉ URL tuyệt đối." + +#~ msgid "Address contains a username: %s" +#~ msgstr "Địa chỉ chứa một tên người dùng: %s" + +#~ msgid "Visible links" +#~ msgstr "Liên kết hiển thị" + +#~ msgid "" +#~ "\n" +#~ "Lynx edit map not declared.\n" +#~ "\n" +#~ msgstr "" +#~ "\n" +#~ "Chưa khai báo sơ đồ soạn thảo Lynx.\n" +#~ "\n" + +#~ msgid "Very long lines have been wrapped!" +#~ msgstr "Các dòng rất dài đã bị ngắt." + +#~ msgid "Path too long" +#~ msgstr "Đường dẫn quá dài" + +#~ msgid "Source and destination are the same location - request ignored!" +#~ msgstr "Nguồn và đích là cùng một vị trí — yêu cầu bị bỏ qua." |